1
BẢNG ĐIỂM SOFA 1.Hô hấp PaO2/FiO2 SOFA score <400 1 <300 2 <200 3 <100 4 2.Đông máu Tiểu cầu SOFA score <150000 1 <100000 2 <50000 3 <20000 4 3.Gan Bilirubin SOFA score 20-32 1 33-101 2 102-204 3 >204 4 4.Tim mạch SOFA score HA trung bình < 70 mmHg 1 Dopa hoặc Dobu ≤5 µg/kg/ph 2 Dopa > 5 µg/kg/ph hoặc Noradrelanin hoặc Adrenalin ≤ 0.1 µg/kg/ph 3 Dopa > 15 µg/kg/ph hoặc Noradrelanin hoặc Adrenalin > 0.1 µg/kg/ph 4 5.Thần kinh TW Glasgow SOFA score 13-14 1 10-12 2 6-9 3 <6 4 6.Thận Creatinin SOFA score 110-170 1 171-299 2 300-440 hoặc nước tiểu < 500ml/ng 3 >440 hoặc nước tiểu < 200ml/ng 4

Bảng điểm sofa

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Các thang điểm thiết yếu sử dụng trong thực hành lâm sàng - Bảng điểm sofa

Citation preview

Page 1: Bảng điểm sofa

BẢNG ĐIỂM SOFA 1.Hô hấp

PaO2/FiO2 SOFA score

<400 1

<300 2

<200 3

<100 4

2.Đông máu

Tiểu cầu SOFA score

<150000 1

<100000 2

<50000 3

<20000 4

3.Gan

Bilirubin SOFA score

20-32 1

33-101 2

102-204 3

>204 4

4.Tim mạch

SOFA score

HA trung bình < 70 mmHg 1

Dopa hoặc Dobu ≤5 µg/kg/ph 2

Dopa > 5 µg/kg/ph hoặc Noradrelanin

hoặc Adrenalin ≤ 0.1 µg/kg/ph

3

Dopa > 15 µg/kg/ph hoặc Noradrelanin

hoặc Adrenalin > 0.1 µg/kg/ph

4

5.Thần kinh TW

Glasgow SOFA score

13-14 1

10-12 2

6-9 3

<6 4

6.Thận

Creatinin SOFA score

110-170 1

171-299 2

300-440 hoặc nước tiểu < 500ml/ng 3

>440 hoặc nước tiểu < 200ml/ng 4