26
CHUYỂN HÓA CHUYỂN HÓA NĂNG LƯỢNG NĂNG LƯỢNG NGUYỄN TRUNG KIÊN NGUYỄN TRUNG KIÊN

Chuyen hoa nang luong

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Chuyen hoa nang luong

CHUYỂN HÓA CHUYỂN HÓA NĂNG LƯỢNGNĂNG LƯỢNGNGUYỄN TRUNG KIÊNNGUYỄN TRUNG KIÊN

Page 2: Chuyen hoa nang luong

Mục tiêuMục tiêu1.1. Trình bày được các dạng năng lượng Trình bày được các dạng năng lượng

trong cơ thể.trong cơ thể.2.2. Trình bày được quá trình tổng hợp Trình bày được quá trình tổng hợp

năng lượng của cơ thể.năng lượng của cơ thể.3.3. Trình bày được quá trình tiêu hao Trình bày được quá trình tiêu hao

năng lượng của cơ thể.năng lượng của cơ thể.4.4. Trình bày được hoạt động điều hòa Trình bày được hoạt động điều hòa

chuyển hóa năng lượng của cơ thể.chuyển hóa năng lượng của cơ thể.

Page 3: Chuyen hoa nang luong

Chuyển hóa năng lượng là sự biến đổi Chuyển hóa năng lượng là sự biến đổi các dạng năng lượng trong cơ thể từ các dạng năng lượng trong cơ thể từ dạng này sang dạng kia tuân theo dạng này sang dạng kia tuân theo

định luật bảo toàn năng lượng.định luật bảo toàn năng lượng.

Page 4: Chuyen hoa nang luong

1. CÁC DẠNG NĂNG LƯỢNG1. CÁC DẠNG NĂNG LƯỢNG1.1. Hóa năngHóa năng2.2. Động năngĐộng năng3.3. Thẩm thấu năngThẩm thấu năng4.4. Điện năngĐiện năng5.5. Nhiệt năngNhiệt năng

Page 5: Chuyen hoa nang luong

1.1. Hóa năng1.1. Hóa năng Nguồn gốc: liên kết hóa họcNguồn gốc: liên kết hóa học Ý nghĩa: hình dạngÝ nghĩa: hình dạng

Sinh công hóa họcSinh công hóa học

Page 6: Chuyen hoa nang luong

1.2. Động năng1.2. Động năng Nguồn gốc: trượt sợi actin và myosinNguồn gốc: trượt sợi actin và myosin Ý nghĩa: co cơ Ý nghĩa: co cơ chuyển động chuyển động

Sinh công cơ họcSinh công cơ học

Page 7: Chuyen hoa nang luong

1.3. Thẩm thấu năng1.3. Thẩm thấu năng Nguồn gốc: chênh lệch nồng độ chấtNguồn gốc: chênh lệch nồng độ chất Ý nghĩa: thẩm thấuÝ nghĩa: thẩm thấu

Sinh công thẩm thấuSinh công thẩm thấu

Page 8: Chuyen hoa nang luong

1.4. Điện năng1.4. Điện năng Nguồn gốc: chênh lệch nồng độ ionNguồn gốc: chênh lệch nồng độ ion Ý nghĩa: dòng điện sinh họcÝ nghĩa: dòng điện sinh học

Sinh công điệnSinh công điện

Page 9: Chuyen hoa nang luong

1.5. Nhiệt năng1.5. Nhiệt năng Nguồn gốc: phản ứng chuyển hóaNguồn gốc: phản ứng chuyển hóa Ý nghĩa: duy trì thân nhiệtÝ nghĩa: duy trì thân nhiệt

Không sinh côngKhông sinh công

Page 10: Chuyen hoa nang luong

2. TỔNG HỢP NĂNG LƯỢNG2. TỔNG HỢP NĂNG LƯỢNG Nguồn: thức ăn (hóa năng)Nguồn: thức ăn (hóa năng) 3 chất sinh năng chính: 3 chất sinh năng chính:

– GlucidGlucid– ProtidProtid– LipidLipid

C-H-OC-H-O-N-N

Page 11: Chuyen hoa nang luong

Glucid, protid, lipidGlucid, protid, lipid

Phosphoryl oxy hóa khửPhosphoryl oxy hóa khử

ATPATP

Chuyển dạng năng lượngChuyển dạng năng lượng

5 dạng năng lượng5 dạng năng lượng

Page 12: Chuyen hoa nang luong

2.1. Phosphoryl oxy hóa khử2.1. Phosphoryl oxy hóa khử Quá trình oxy hóa khửQuá trình oxy hóa khử Quá trình phosphoryl hóaQuá trình phosphoryl hóa

Page 13: Chuyen hoa nang luong

2.1.1. Quá trình oxy hóa khử2.1.1. Quá trình oxy hóa khửHô hấpHô hấp

Tiêu hóaTiêu hóa

G, P, LG, P, L

C-H-OC-H-O

OO22

COCO22HH22OONăng lượngNăng lượngNhiệtNhiệt

SHSH22

SS

Page 14: Chuyen hoa nang luong

2.1.2. Quá trình phosphoryl 2.1.2. Quá trình phosphoryl hóahóa

Năng lượngNăng lượngADP + P ADP + P ATPATP

Page 15: Chuyen hoa nang luong

2.2. Hình thành các dạng NL2.2. Hình thành các dạng NL Hóa năng: ATP Hóa năng: ATP phản ứng tổng hợp phản ứng tổng hợp Động năng: ATP Động năng: ATP trượt actin và myosin trượt actin và myosin Thẩm thấu năng: ATP Thẩm thấu năng: ATP vận chuyển chủ vận chuyển chủ

động vật chất qua màngđộng vật chất qua màng Điện năng: ATP Điện năng: ATP vận chuyển chủ động vận chuyển chủ động

ion qua màngion qua màng Nhiệt năng: tất cả phản ứng chuyển hóa Nhiệt năng: tất cả phản ứng chuyển hóa

đều sinh nhiệt (80% năng lượng)đều sinh nhiệt (80% năng lượng)

Page 16: Chuyen hoa nang luong

3. Tiêu hao năng lượng3. Tiêu hao năng lượng Tuần hoànTuần hoàn Hô hấpHô hấp Tiêu hóaTiêu hóa

Tiết niệuTiết niệu

Thần kinhThần kinh Vận độngVận động

Điều nhiệtĐiều nhiệt Phát triểnPhát triển

Sinh sảnSinh sản

Duy trì cơ thểChuyển

hóacơ sở

Page 17: Chuyen hoa nang luong

3.1. Duy trì cơ thể3.1. Duy trì cơ thể Định nghĩaĐịnh nghĩa

Page 18: Chuyen hoa nang luong

3.1.1. Chuyển hóa cơ sở3.1.1. Chuyển hóa cơ sở Định nghĩaĐịnh nghĩa Đơn vịĐơn vị Các yếu tố ảnh hưởngCác yếu tố ảnh hưởng

TuổiTuổi GiớiGiới Nhịp ngày đêmNhịp ngày đêm Chu kỳ kinh nguyệt và thai nghénChu kỳ kinh nguyệt và thai nghén Trạng thái tình cảmTrạng thái tình cảm Bệnh lýBệnh lý

Page 19: Chuyen hoa nang luong

3.1.2. Vận cơ3.1.2. Vận cơ Định nghĩaĐịnh nghĩa Đơn vịĐơn vị Các yếu tố ảnh hưởngCác yếu tố ảnh hưởng

Cường độ vận cơCường độ vận cơ Tư thế vận cơTư thế vận cơ Mức độ thông thạoMức độ thông thạo

Page 20: Chuyen hoa nang luong

3.1.3. Điều nhiệt3.1.3. Điều nhiệt Định nghĩaĐịnh nghĩa Hoạt động:Hoạt động:

Sinh nhiệtSinh nhiệtThải nhiệtThải nhiệt

Page 21: Chuyen hoa nang luong

3.1.4. Tiêu hóa3.1.4. Tiêu hóa Định nghĩa SDAĐịnh nghĩa SDA Mức SDA (%) theo chế độ ăn:Mức SDA (%) theo chế độ ăn:

SDA của protidSDA của protid : 30: 30SDA của lipidSDA của lipid : : 1414

SDA của glucidSDA của glucid : 06: 06SDA của chế độ hỗn hợpSDA của chế độ hỗn hợp : 10: 10

Page 22: Chuyen hoa nang luong

3.2. Phát triển cơ thể3.2. Phát triển cơ thể Định nghĩaĐịnh nghĩa Hoạt động:Hoạt động:

Quá trình lớn lên của trẻQuá trình lớn lên của trẻRèn luyện cơ thểRèn luyện cơ thểThay thế mô già, chếtThay thế mô già, chếtPhục hồi sau bệnhPhục hồi sau bệnh

Page 23: Chuyen hoa nang luong

3.3. Sinh sản3.3. Sinh sản Định nghĩaĐịnh nghĩa Hoạt động:Hoạt động:

Sinh dụcSinh dụcMang thai: 60.000-80.000KcalMang thai: 60.000-80.000KcalNuôi con: 500Kcal Nuôi con: 500Kcal

Page 24: Chuyen hoa nang luong

4. ĐIỀU HÒA CHUYỂN HÓA 4. ĐIỀU HÒA CHUYỂN HÓA NLNL

Mức tế bàoMức tế bào Mức cơ thểMức cơ thể

Page 25: Chuyen hoa nang luong

4.1. Mức tế bào4.1. Mức tế bào Cơ chế feedback âmCơ chế feedback âm

ADP + PADP + P

Phosphoryl hóaPhosphoryl hóa

ATPATP

Page 26: Chuyen hoa nang luong

4.2. Mức cơ thể4.2. Mức cơ thể Cơ chế thần kinh: Cơ chế thần kinh:

Thần kinh giao cảmThần kinh giao cảmVùng dưới đồiVùng dưới đồi

Cơ chế thể dịch:Cơ chế thể dịch:GHGHTT33-T-T44Catecholamin, cortisolCatecholamin, cortisolInsulin, glucagonInsulin, glucagonHormon sinh dụcHormon sinh dục