bai-1.pptx

Preview:

Citation preview

Daily English LessonBài học tiếng Anh hàng ngày

Bài 1 Introducing yourself

(Tự giới thiệu)

Tự giới thiệu• Hi • Hello• Hey• Hello, my name is Ben.• Hey! I’m Ben.• Hello! They call me Ben.

Đây là các cụm từ phổ biến dùng chào hỏi mà bạn có thể dùng chung cho tất cả mọi người; sếp của bạn, người lớn tuổi hơn bạn, bạn bè, người thân, hoặc người nhỏ tuổi hơn bạn… trong các tình huống trang trọng cũng như không trang trọng.

Từ vựng• Hi / Hello / Hey: xin chào• My name is = My name’s……: tôi tên là…..• I am = I’m ……..: Tôi là ……..• They call me …….: họ gọi tôi là….• I am sorry = I’m sorry: xin lỗi• First name: tên• Last name: họ• What’s your last name? Họ của chị là gì?

It’s nice to meet you

David: Hi, my name is David Johnson.

Alison: Hi, my name is Alison Ota.

David: It’s nice to meet you, Alison.

Alison: Nice to meet you, too.

David: I am sorry. What is your last name again?

Alison: It’s Ota; O-T-A.

Họ & Tên trong tiếng Anh

Họ và tên sắp xếp đảo ngược so với tiếng Việt.

• Michael Jackson• Barrack Obama• Bill Gates• Mariah Carey

First name - Tên Last name – Họ

David Johnson

Alison Ota

Tên người trong tiếng Anh

Tên người phổ biến trong tiếng Anh và tên thường gọi hoặc cách gọi ngắn gọn (nick names)

Chào hỏi