View
3
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG B11(Ban hành kèm theo Quyết định số 7101 ngày 13/12/2018 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)
STT Họ và tên
Ngày tháng năm sinh Số CMND
Nơi cư trú
Giấy chứng nhận sức
khỏe hợp lệ
Đã có giấy phép lái xe
Thâm niên hành nghề
Hạng Năm hành nghề
Số km lái xe an toàn
Số chứng chỉ nghề hoặc giấy
chứng nhận tốt nghiệp
Ghi chúKhóa học
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
022854900 115/41 Lê Văn Sỹ P.13, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K24B11.1 SH lần đầu
12/11/1976Trương Thị Dung 1 79044K18B111
1001184026271 P. Sài Đồng, Q. Long Biên,
TP. Hà NộiX 0 0 K24B11.2 SH lần
đầu02/01/1984Phạm Thị Thu Hà 2 79044K
18B1111
281090752 X. Trừ Văn Thố, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương
X A1 0 0 K23B11.1 SH lại H + Đ
18/08/1980Nguyễn Thị Hiên 3 79044K18B110
9011841123 68 Lạc Long Quân P. Bưởi, Q.
Tây Hồ, TP. Hà NộiX 0 0 K18B11.3 SH lại
H + Đ12/01/1977Nguyễn Thị Lan
Hương 4 79044K
18B1101
072194000055 X. Lộc Hưng, H. Trảng Bàng, T. Tây Ninh
X 0 0 K21B11.5 SH lại LT + H + Đ
06/11/1994Nguyễn Thị Ánh Huỳnh
5 79044K18B110
6036186000633 P. Thanh Xuân Nam, Q.
Thanh Xuân, TP. Hà NộiX 0 0 K22B11.8 SH lại
H + Đ25/09/1986Hồ Thị Trà Linh 6 79044K
18B1108
031800623 P. Vạn Mỹ, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
X 0 0 K24B11.5 SH lần đầu
15/08/1993Phạm Thùy Linh 7 79044K18B111
1
Trang 1/23
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
334093698 TT. Cầu Quan, H. Tiểu Cần, T. Trà Vinh
X 0 0 K23B11.5 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)
01/01/1980Võ Thị Bích Ngọc 8 79044K18B110
9
385478558 P.1, TP. Bạc Liêu, T. Bạc Liêu
X 0 0 K23B11.7 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)
05/09/1993Trương Anh Tài 9 79044K18B110
9
272101777 X. Lộc An, H. Long Thành, T. Đồng Nai
X 0 0 K23B11.8 SH lại LT + H + Đ
10/01/1990Đinh Thị Mỹ Thanh 10 79044K18B110
9025479148 23/36/74 Nguyễn Hữu Tiến P.
Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K24B11.7 SH lần đầu
15/07/1979Phạm Thị Việt Thanh 11 79044K18B111
1025273790 B609 C/C An Lộc Nguyễn
Oanh P.17, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K24B11.8 SH lần đầu
11/07/1978Võ Thị Thu Thảo 12 79044K18B111
1025988263 103/7 Nguyễn Hồng Đào P.14,
Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K24B11.9 SH lần
đầu05/09/2000Nguyễn Nhật Trường 13 79044K
18B1111
025920969 833/3 Trường Chinh P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K24B11.10 SH lần đầu
11/03/1993Phan Nguyễn Cẩm Tú 14 79044K18B111
1
Trang 2/23
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG B2(Ban hành kèm theo Quyết định số 7101 ngày 13/12/2018 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)
STT Họ và tên
Ngày tháng năm sinh Số CMND
Nơi cư trú
Giấy chứng nhận sức
khỏe hợp lệ
Đã có giấy phép lái xe
Thâm niên hành nghề
Hạng Năm hành nghề
Số km lái xe an toàn
Số chứng chỉ nghề hoặc giấy
chứng nhận tốt nghiệp
Ghi chúKhóa học
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
370805964 TT. Dương Đông, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang
X 0 0 K50.B1 SH lần đầu
15/03/1980Lương Phước An 1 79044K18B202
1023479534 28/13A Bùi Thế Mỹ P. Hiệp
Tân, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K50.B2 SH lần đầu
15/05/1979Nguyễn Văn An 2 79044K18B202
1281142010 P. Tân Bình, TX. Dĩ An, T.
Bình DươngX A1 0 0 K45.B1 SH lại
H + Đ01/01/1979Đặng Thị Anh 3 79044K
18B2016
272615469 P. Long Bình, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai
X 0 0 K42.B4 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)
15/05/1981Phạm Viết Bách 4 79044K18B201
3
381891545 TT. Sông Đốc, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau
X 0 0 K46.B4 SH lại LT + H + Đ
24/08/2000Phạm Phương Bền 5 79044K18B201
7173396083 X. Định Tân, H. Yên Định, T.
Thanh HóaX 0 0 K27.1B909
1SH lại LT + H + Đ
30/11/1991Trịnh Văn Bùi 6 79044K16B201
3370685163 X. Tây Yên, H. An Biên, T.
Kiên GiangX 0 0 K50.B4 SH lần
đầu01/01/1973Nguyễn Văn Ca 7 79044K
18B2021
Trang 3/23
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
251045874 X. Lạc Xuân, H. Đơn Dương, T. Lâm Đồng
X 0 0 K50.B5 SH lần đầu
01/02/1998Bơ Nah Ria Chân 8 79044K18B202
1191679369 P. Tây Lộc, TP. Huế, T. Thừa
Thiên HuếX 0 0 K50.B6 SH lần
đầu29/09/1990Phan Bá Hoàng Châu 9 79044K
18B2021
079166002986 692 Lê Hồng Phong P.10, Q.10, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K38.B9 SH lại H + Đ
01/09/1966Nguyễn Thị Kim Chi 10 79044K18B200
9024523427 32 ĐHT39 P. Tân Hưng
Thuận, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K33b.B27 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)
02/11/1990Lê Đông Chí 11 79044K17B202
5
054200000008 43/7G Hẻm 229 Tân Kỳ Tân Quý P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K48.B5 SH lần đầu
03/02/2000Nguyễn Thành Chung 12 79044K18B201
9079095006278 Tổ 3 Ấp Mây Đắng X. Phước
Thạnh, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K37.B11 SH lần đầu
23/07/1995Nguyễn Huy Cường 13 79044K18B200
8301433039 X. Đức Lập Hạ, H. Đức Hòa,
T. Long AnX 0 0 K49.B10 SH lần
đầu11/06/1992Nguyễn Hoàng Đại 14 79044K
18B2020
024749261 372/9/5 Cách Mạng Tháng 8 P.10, Q.3, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K50.B7 SH lần đầu
11/07/1974Lâm Thành Danh 15 79044K18B202
1079074002818 9/1A Nguyễn Bá Tòng P.12,
Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí MinhX A1 0 0 K50.B8 SH lần
đầu06/06/1974Phan Minh Đức 16 79044K
18B2021
025037623 17/4 Kp4a P. Tân Chánh Hiệp, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K47.B19 SH lại H + Đ
07/12/1970Bùi Văn Dương 17 79044K18B201
8281125209 P. An Bình, TX. Dĩ An, T.
Bình DươngX A1 0 0 K32d.B14 SH lại
LT + H + Đ
09/07/1997Nguyễn Đình Duy 18 79044K17B202
1
Trang 4/23
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
024755940 60F/30 Kp2 P. Hiệp Thành, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K46.B13 SH lại H + Đ
15/03/1964Nguyễn Thành Giáp 19 79044K18B201
7038171000385 17/31/4 Tam Bình Kp7 P.
Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K35.B13 SH lại LT + H + Đ
08/05/1971Dương Thị Việt Hà 20 79044K18B200
5025988039 158/7/47 Hoàng Hoa Thám
P.12, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K30d.B22 SH lần đầu
27/07/1967Nguyễn Thanh Hà 21 79044K17B200
8164310710 X. Cồn Thoi, H. Kim Sơn, T.
Ninh BìnhX 0 0 K46.B15 SH lại
LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)
22/04/1988Nguyễn Văn Hà 22 79044K18B201
7
271716071 TT. Định Quán, H. Định Quán, T. Đồng Nai
X 0 0 K40.B17 SH lại LT + H + Đ
10/09/1980Huỳnh Thanh Hải 23 79044K18B201
1271987394 X. Đông Hòa, H. Trảng Bom,
T. Đồng NaiX 0 0 K50.B11 SH lần
đầu14/03/1990Lê Đăng Hải 24 79044K
18B2021
230704556 P. Ngô Mây, TX. An Khê, T. Gia Lai
X 0 0 K50.B12 SH lần đầu
19/04/1989Lê Thị Hằng Hải 25 79044K18B202
1035094000198 C1/5A Cộng Hòa P.13, Q. Tân
Bình, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K45.B20 SH lần
đầu06/03/1994Nguyễn Tiến Hải 26 79044K
18B2016
174120547 X. Điền Trung, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa
X 0 0 K46.B16 SH lại H + Đ
15/11/1993Nguyễn Văn Hải 27 79044K18B201
7286955503 X. Phước Hòa, H. Phú Giáo,
T. Bình DươngX 0 0 K34a.B21 SH lại
LT + H + Đ
14/04/1970Tô Văn Hải 28 79044K17B203
1001200032349 8.02 Lô A C/C 44 Đặng Văn
Ngữ P.10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K50.B13 SH lần đầu
06/01/2000Trần Ngọc Hải 29 79044K18B202
1
Trang 5/23
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
023923805 397 Quốc Lộ 50 P.05, Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K34b.B25 SH lần đầu
21/12/1984Lê Thị Mỹ Hạnh 30 79044K18B200
1251069862 TT. Di Linh, H. Di Linh, T.
Lâm ĐồngX 0 0 K50.B14 SH lần
đầu15/10/1979Nguyễn Văn Hạnh 31 79044K
18B2021
066190000100 44/11B Bông Sao P.05, Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K46.B19 SH lại H + Đ
26/08/1990Vũ Thị Hồng Hạnh 32 79044K18B201
7290769082 X. An Hòa, H. Trảng Bàng, T.
Tây NinhX 0 0 K34C.B17 SH lại
LT + H + Đ
13/07/1985Nguyễn Thị Thu Hiền 33 79044K18B200
3285699272 P. Tân Bình, TX. Đồng Xoài,
T. Bình PhướcX 0 0 K50.B15 SH lần
đầu22/08/1999Phạm Võ Trung Hiếu 34 79044K
18B2021
285132719 X. Thành Tâm, H. Chơn Thành, T. Bình Phước
X 0 0 K46.B22 SH lại H + Đ
18/03/1987Nguyễn Ngọc Hoàng 35 79044K18B201
7023944028 22 Lý Tự Trọng P. Bến Nghé,
Q.1, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K46.B24 SH lại
H + Đ14/03/1985Ôn Thanh Hoàng 36 79044K
18B2017
079196000067 74/1/14 Tân Kỳ Tân Quý P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K50.B16 SH lần đầu
28/09/1996Đoàn Thị Cẩm Hồng 37 79044K18B202
1285608967 X. Đồng Tâm, H. Đồng Phú,
T. Bình PhướcX 0 0 K46.B27 SH lại
H + Đ20/10/1986Lê Đình Huấn 38 79044K
18B2017
024476701 158 Đường 3 Kp2 P. Phước Bình, Q.9, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K47.B27 SH lại H + Đ
01/01/1978Trần Thu Huế 39 79044K18B201
8023610829 138/3 Phạm Viết Chánh P.19,
Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K50.B17 SH lần đầu
23/07/1977Bùi Minh Hùng 40 79044K18B202
1272524922 X. Phú Điền, H. Tân Phú, T.
Đồng NaiX A1 0 0 K35.B25 SH lần
đầu27/02/1997Dương Nguyễn Cảnh
Hưng 41 79044K
18B2005
Trang 6/23
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
280510251 X. Tân Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương
X A1 0 0 K50.B18 SH lần đầu
01/01/1971Trần Văn Hưng 42 79044K18B202
1172694572 X. Hải Hòa, H. Tĩnh Gia, T.
Thanh HóaX 0 0 K45.B28 SH lại
LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)
07/02/1987Nguyễn Trọng Hữu 43 79044K18B201
6
023505702 68/13 Đào Duy Anh P.09, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K50.B19 SH lần đầu
29/01/1980Trần Đình Huy 44 79044K18B202
1281053007 X. Tân Hưng, H. Bàu Bàng,
T. Bình DươngX 0 0 K50.B20 SH lần
đầu04/08/1994Lê Thị Thu Huyền 45 79044K
18B2021
025911626 59/4 Kp2 TT. Hóc Môn, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K34.B46 SH lại LT + H + Đ
01/11/1999Nguyễn Đình Khôi 46 79044K17B202
8079071003932 16/1B Kp8 TT. Hóc Môn, H.
Hóc Môn, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K49.B25 SH lần
đầu21/06/1971Võ Thanh Lễ 47 79044K
18B2020
080073000188 Ấp An Hòa X. An Thới Đông, H. Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K47.B36 SH lại H + Đ
19/03/1973Châu Văn Lên 48 79044K18B201
8072190002480 1018/39 Hương Lộ 2 P. Bình
Trị Đông A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K50.B21 SH lần đầu
23/02/1990Quách Thị Ngọc Liểu 49 79044K18B202
1025737420 36/2D Kp4 P. Trung Mỹ Tây,
Q.12, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K46.B37 SH lại
H + Đ15/02/1997Ngô Hoài Linh 50 79044K
18B2017
363563899 X. Vị Trung, H. Vị Thuỷ, T. Hậu Giang
X A1 0 0 K49.B29 SH lần đầu
15/11/1989Sơn Vũ Linh 51 79044K18B202
0
Trang 7/23
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
171832186 X. Minh Khôi, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
X 0 0 K47.B39 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)
05/05/1973Lê Văn Lợi 52 79044K18B201
8
113098791 X. Hùng Tiến, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình
X 0 0 K50.B22 SH lần đầu
13/06/1980Bùi Thị Lưu 53 79044K18B202
1250792535 TT. Di Linh, H. Di Linh, T.
Lâm ĐồngX 0 0 K50.B23 SH lần
đầu28/11/1991Trương Huỳnh Như
Mai 54 79044K
18B2021
145620208 X. Yên Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
X 0 0 K47.B42 SH lại H + Đ
02/03/1993Hoàng Văn Mạnh 55 79044K18B201
8024595738 72 Đường C9 Cộng Hòa P.13,
Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K30c.B39 SH lần
đầu16/07/1991Phan Hoàng Minh 56 79044K
17B2007
070777007 X. Tam Đa, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang
X A1 0 0 K48.B27 SH lần đầu
11/06/1987Nguyễn Hoài Nam 57 79044K18B201
9025610257 70 Kp8 P. Bình Hưng Hòa A,
Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K50.B25 SH lần
đầu18/03/1995Phạm Hậu Nam 58 79044K
18B2021
250690985 P.1, TP. Bảo Lộc, T. Lâm Đồng
X 0 0 K43.B31 SH lại LT + H + Đ
23/04/1987Trần Hải Nam 59 79044K18B201
4280459515 X. Vĩnh Hòa, H. Phú Giáo, T.
Bình DươngX A1 0 0 K50.B26 SH lần
đầu01/01/1971Nguyễn Văn Nghĩa 60 79044K
18B2021
273098689 TT. Côn Đảo, H. Côn Đảo, T. Bà Rịa - Vũng Tàu
X 0 0 K46.B46 SH lại H + Đ
30/05/1981Nguyễn Thị Minh Ngọc
61 79044K18B201
7281314450 P. Thạnh Phước, TX. Tân
Uyên, T. Bình DươngX 0 0 K50.B27 SH lần
đầu01/01/1957Nguyễn Hiền Nhân 62 79044K
18B2021
Trang 8/23
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
113512859 X. Hùng Tiến, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình
X A1 0 0 K50.B28 SH lần đầu
20/11/1992Bùi Hồng Nhiên 63 79044K18B202
1371026924 X. Vĩnh Bình Nam, H. Vĩnh
Thuận, T. Kiên GiangX 0 0 K50.B29 SH lần
đầu01/01/1986Huỳnh Thị Bé Nhớ 64 79044K
18B2021
281278038 P. Dĩ An, TX. Dĩ An, T. Bình Dương
X 0 0 K38.B48 SH lại LT + H + Đ
04/01/1983Đào Thị Oanh 65 79044K18B200
9023584938 12B Nguyễn Thị Định Ấp 1 P.
An Phú, Q.2, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K50.B30 SH lần
đầu05/04/1983Nguyễn Thị Kim
Oanh 66 79044K
18B2021
024653627 13/2 Tiền Lân X. Bà Điểm, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K49.B51 SH lại H + Đ
09/04/1985Trần Hồng Phong 67 79044K18B202
0079096005649 39/B.411 Huỳnh Văn Chính P.
Phú Trung, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K47.B49 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)
04/02/1996Nguyễn Hồng Phúc 68 79044K18B201
8
031067002408 69/23 Kp10 P. Tân Chánh Hiệp, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K46.B52 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)
19/05/1967Phạm Văn Phúc 69 79044K18B201
7
230889924 TT. Chư Prông, H. Chư Prông, T. Gia Lai
X 0 0 K39.B72 SH lại LT + H + Đ
07/07/1990Đào Tiến Quân 70 79044K18B201
0079097004195 154/6/4 Nguyễn Phúc Chu
P.15, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K45.B60 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)
14/08/1997Nguyễn Bùi Gia Quang
71 79044K18B201
6
Trang 9/23
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
025878840 259 Lương Nhữ Học P.12, Q.5, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K50.B31 SH lần đầu
07/12/1999Công Hiển Quốc 72 79044K18B202
1272339437 P. Long Bình Tân, TP. Biên
Hòa, T. Đồng NaiX A1 0 0 K42.B62 SH lại
H + Đ ( V ắ n g sát hạch Hình)
10/02/1976Đặng Thị Quyên 73 79044K18B201
3
025041272 4/1 Vườn Lài P. Tân Thành, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K49.B56 SH lần đầu
15/08/1963Phan Văn Quyết 74 79044K18B202
0024081192 71/19/4 Nguyễn Bặc P.03, Q.
Tân Bình, TP. Hồ Chí MinhX A1 0 0 K50.B32 SH lần
đầu10/02/1988Nguyễn Hoàng Thanh
Sang 75 79044K
18B2021
079099006969 436/59/70 Cách Mạng Tháng 8 P.11, Q.3, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K50.B33 SH lần đầu
16/06/1999Dương Bá Sơn 76 79044K18B202
1020461998 D5 Cư Xá Tân Sơn Nhì P.14,
Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí MinhX A1 0 0 K45.B63 SH lần
đầu02/06/1961Nguyễn Trường Sơn 77 79044K
18B2016
145025932 X. Dị Chế, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
X A1 0 0 K45.B64 SH lại LT + H + Đ
12/11/1981Cao Văn Sướng 78 79044K18B201
6024893966 479/32 Nguyễn Kiệm P.09, Q.
Phú Nhuận, TP. Hồ Chí MinhX A1 0 0 K49.B59 SH lại
H + Đ17/02/1993Lê Thành Tâm 79 79044K
18B2020
025556720 8 Đường 5 Kp7 P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K47.B52 SH lại H + Đ
17/03/1982Nguyễn Anh Tâm 80 79044K18B201
8212730879 X. Tịnh Sơn, H. Sơn Tịnh, T.
Quảng NgãiX 0 0 K50.B35 SH lần
đầu08/06/1987Nguyễn Văn Tấn 81 79044K
18B2021
251166715 X. Tân Châu, H. Di Linh, T. Lâm Đồng
X A1 0 0 K50.B36 SH lần đầu
30/09/1999Trương Minh Tấn 82 79044K18B202
1
Trang 10/23
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
173327661 X. Phúc Đường, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
X A1 0 0 K50.B37 SH lần đầu
06/07/1991Vũ Đình Thái 83 79044K18B202
1023580376 401/16 Phước Hậu P. Long
Phước, Q.9, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K50.B38 SH lần
đầu25/11/1979Nguyễn Văn Thanh 84 79044K
18B2021
271260140 TT. Long Thành, H. Long Thành, T. Đồng Nai
X A1 0 0 K49.B64 SH lần đầu
09/08/1977Bùi Quang Thành 85 79044K18B202
0290771422 TT. Trảng Bàng, H. Trảng
Bàng, T. Tây NinhX 0 0 K34C.B58 SH lại
LT + H + Đ
01/12/1985Nguyễn Tuấn Thành 86 79044K18B200
3212363413 X. Hành Trung, H. Nghĩa
Hành, T. Quảng NgãiX 0 0 K46.B67 SH lại
LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)
25/02/1993Đoàn Nguyễn Thiên Thảo
87 79044K18B201
7
024323135 79/30/4 Phú Thọ Hòa P. Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K49.B67 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)
11/06/1987Dương Thị Bích Thảo 88 79044K18B202
0
025800001 24 Trần Quốc Thảo P.06, Q.3, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K45.B75 SH lần đầu
18/07/1998Nguyễn Thanh Thảo 89 79044K18B201
6068087000092 44/23 Phạm Văn Chiêu P.8, Q.
Gò Vấp, TP. Hồ Chí MinhX A1 0 0 K49.B69 SH lại
H + Đ28/08/1987Hồ Sĩ Thịnh 90 79044K
18B2020
025739658 55/13 Hồ Văn Huê P.09, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K49.B70 SH lần đầu
09/12/1977Nguyễn Thị Thanh Thoa
91 79044K18B202
0025414813 140/1/1 Kp3c P. Thạnh Lộc,
Q.12, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K50.B39 SH lần
đầu28/01/1983Lê Thị Thơm 92 79044K
18B2021
Trang 11/23
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
070496579 X. Phúc ứng, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang
X 0 0 K33.B79 SH lại LT + H + Đ
14/12/1971Ninh Thị Thúy 93 79044K17B202
3020312489 180/2 Miễu Nhì TT. Cần
Thạnh, H. Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K47.B61 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)
10/10/1970Vũ Kim Tiến 94 79044K18B201
8
261133925 X. Sùng Nhơn, H. Đức Linh, T. Bình Thuận
X A1 0 0 K45.B83 SH lại H + Đ
05/04/1991Lữ Lý Tín 95 79044K18B201
6036086001371 X. Việt Hùng, H. Trực Ninh,
T. Nam ĐịnhX 0 0 K47.B63 SH lại
H + Đ17/10/1986Trần Văn Toàn 96 79044K
18B2018
121328725 X. Tiến Dũng, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
X 0 0 K37.B84 SH lại LT + H + Đ
09/10/1977Lê Quang Trắc 97 79044K18B200
8025856593 7/28 Đường C1 P.13, Q. Tân
Bình, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K46.B80 SH lại
H + Đ15/07/1999Nguyễn Quỳnh Trang 98 79044K
18B2017
281126943 TT. Phước Vĩnh, H. Phú Giáo, T. Bình Dương
X 0 0 K49.B81 SH lần đầu
28/06/1981Nguyễn Bảo Trí 99 79044K18B202
0058080000029 885/19/2 Nguyễn Ảnh Thủ P.
Tân Chánh Hiệp, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K41B.61 SH lại LT + H + Đ
25/06/1980Phạm Văn Trọng 100 79044K18B201
2183173971 X. Thạch Bằng, H. Lộc Hà, T.
Hà TĩnhX 0 0 K33a.B266 SH lại
H + Đ13/11/1972Trần Đình Trung 101 79044K
17B2024
352091124 P. Mỹ Xuyên, TP. Long Xuyên, T. An Giang
X A1 0 0 K46.B85 SH lại H + Đ
21/11/1991Trần Tú 102 79044K18B201
7024886641 42/21 Kp4 P. Đông Hưng
Thuận, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K50.B42 SH lần đầu
01/09/1978Đào Đình Tuấn 103 79044K18B202
1
Trang 12/23
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
025158943 22/3/113 Giồng Ao TT. Cần Thạnh, H. Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K47.B66 SH lại H + Đ
15/05/1982Đỗ Viết Tuấn 104 79044K18B201
8023046426 Ấp 11 X. Tân Thạnh Đông, H.
Củ Chi, TP. Hồ Chí MinhX 0 0 K46.B88 SH lại
H + Đ01/11/1976Nguyễn Văn Tuấn 105 79044K
18B2017
281227157 P. Hưng Định, TX. Thuận An, T. Bình Dương
X 0 0 K50.B43 SH lần đầu
01/01/1979Nguyễn Văn Tuấn 106 79044K18B202
1241299347 X. Ea Tiêu, H. Cư Kuin, T.
Đắk LắkX A1 0 0 K46.B89 SH lại
H + Đ22/03/1990Trần Ngọc Tuấn 107 79044K
18B2017
250692959 TT. D'Ran, H. Đơn Dương, T. Lâm Đồng
X A1 0 0 K45.B96 SH lại H + Đ
09/06/1989Đặng Quốc Thảo Uyên
108 79044K18B201
6370664467 TT. Dương Đông, H. Phú
Quốc, T. Kiên GiangX 0 0 K50.B44 SH lần
đầu01/01/1977Lương Phương Uyên 109 79044K
18B2021
312451338 X. Tân Trung, TX. Gò Công, T. Tiền Giang
X 0 0 K46.B98 SH lại LT + H + Đ
01/01/2000Đỗ Văn Vũ 110 79044K18B201
7025663159 31/18 Nguyễn Đình Chiểu
P.04, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K35.B92 SH lần đầu
15/10/1997Hà Anh Vũ 111 79044K18B200
5215348648 X. Nhơn Thọ, TX. An Nhơn,
T. Bình ĐịnhX A1 0 0 K44.B93 SH lại
LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)
28/07/1994Lê Hùng Vương 112 79044K18B201
5
301542809 X. An Thạnh, H. Bến Lức, T. Long An
X A1 0 0 K49.B96 SH lần đầu
07/04/1995Ngô Thanh Xuyên 113 79044K18B202
0
Trang 13/23
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG C(Ban hành kèm theo Quyết định số 7101 ngày 13/12/2018 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)
STT Họ và tên
Ngày tháng năm sinh Số CMND
Nơi cư trú
Giấy chứng nhận sức
khỏe hợp lệ
Đã có giấy phép lái xe
Thâm niên hành nghề
Hạng Năm hành nghề
Số km lái xe an toàn
Số chứng chỉ nghề hoặc giấy
chứng nhận tốt nghiệp
Ghi chúKhóa học
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
205532707 X. Quế Lâm, H. Nông Sơn, T. Quảng Nam
X 0 0 K30.C2 SH lại H + Đ
02/06/1990Trần Văn An 1 79044K18C015
250718697 X. Tư Nghĩa, H. Cát Tiên, T. Lâm Đồng
X 0 0 K32.C1 SH lần đầu
06/02/1989Dương Ngọc Anh 2 79044K18C018
241549373 X. Cư KTy, H. Krông Bông, T. Đắk Lắk
X A1 0 0 K32.C2 SH lần đầu
24/05/1997Hồ Văn Chí Bảo 3 79044K18C018
381846935 X. Đất Mũi, H. Ngọc Hiển, T. Cà Mau
X 0 0 K32.C3 SH lần đầu
18/11/1997Phạm Quốc Bảo 4 79044K18C018
370930013 TT. Dương Đông, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang
X A1 0 0 K33.C1 SH lần đầu
06/04/1984Nguyễn Thị Ngọc Bích
5 79044K18C020
301261697 X. Bình Hòa Bắc, H. Đức Huệ, T. Long An
X 0 0 K32.C4 SH lần đầu
10/07/1987Nguyễn Thanh Bình 6 79044K18C018
371648398 X. Cửa Cạn, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang
X 0 0 K33.C2 SH lần đầu
19/02/1996Phù Quang Bình 7 79044K18C020
172179255 X. Hải Nhân, H. Tĩnh Gia, T. Thanh Hóa
X A1 0 0 K33.C3 SH lần đầu
10/08/1984Trần Văn Bình 8 79044K18C020
024292451 Ấp 5 X. Hòa Phú, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K32.C5 SH lần đầu
26/10/1986Bùi Văn Ca 9 79044K18C018
072090002489 X. Bàu Năng, H. Dương Minh Châu, T. Tây Ninh
X 0 0 K32.C6 SH lần đầu
20/11/1990Đào Hồng Cẩm 10 79044K18C018
205093074 X. Quế An, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam
X 0 0 K33.C4 SH lần đầu
10/10/1980Nguyễn Minh Cảnh 11 79044K18C020
271606745 X. An Hòa, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai
X A1 0 0 K32.C7 SH lần đầu
29/11/1983Lương Minh Châu 12 79044K18C018
Trang 14/23
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
025804224 41 Đường 13 Kp4 P. Phước Bình, Q.9, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K32.C8 SH lần đầu
23/11/1996Đinh Quyết Chí 13 79044K18C018
301081240 X. Mỹ Thạnh Bắc, H. Đức Huệ, T. Long An
X 0 0 K32.C10 SH lần đầu
01/01/1983Phạm Công Chính 14 79044K18C018
135127245 X. Đồng Văn, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc
X A1 0 0 K33.C5 SH lần đầu
16/12/1983Nguyễn Tuấn Chung 15 79044K18C020
331360151 X. Nhơn Phú, H. Mang Thít, T. Vĩnh Long
X 0 0 K33.C6 SH lần đầu
02/11/1982Trần Văn Công 16 79044K18C020
360936209 X. Khánh Bình Tây, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau
X 0 0 K26.C17 SH lại LT + H + Đ
01/01/1968Hồ Chí Cường 17 79044K18C010
261097386 P. Phú Thủy, TP. Phan Thiết, T. Bình Thuận
X A1 0 0 K26.C22 SH lần đầu
18/08/1989Phạm Phú Cường 18 79044K18C010
300869080 X. Long Hựu Tây, H. Cần Đước, T. Long An
X A1 0 0 K28.C15 SH lại H + Đ
01/01/1977Phan Thành Đại 19 79044K18C012
385420579 X. Ninh Hòa, H. Hồng Dân, T. Bạc Liêu
X 0 0 K32.C12 SH lần đầu
01/01/1983Trần Hãi Đăng 20 79044K18C018
366206382 X. Châu Khánh, H. Long Phú, T. Sóc Trăng
X A1 0 0 K32.C13 SH lần đầu
01/01/1997Nguyễn Hoàng Danh 21 79044K18C018
352141855 P. Mỹ Hòa, TP. Long Xuyên, T. An Giang
X A1 0 0 K32.C14 SH lần đầu
17/09/1991Bùi Đức Đạt 22 79044K18C018
025455181 36/12 Kp5 P. Trung Mỹ Tây, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K32.C15 SH lần đầu
22/06/1996Huỳnh Tiến Đạt 23 79044K18C018
334657831 X. Long Hòa, H. Châu Thành, T. Trà Vinh
X 0 0 K27.C21 SH lại H + Đ
01/01/1976Nguyễn Văn Đệ 24 79044K18C011
023550347 134/1 Kp7 P. Thới An, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K32.C16 SH lần đầu
16/11/1980Trịnh Phương Điền 25 79044K18C018
311582545 X. Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy, T. Tiền Giang
X 0 0 K33.C7 SH lần đầu
01/01/1980Võ Ngọc Điệp 26 79044K18C020
271691538 X. Bình Sơn, H. Long Thành, T. Đồng Nai
X A1 0 0 K33.C8 SH lần đầu
11/10/1977Đoàn Thị Phương Diệu
27 79044K18C020
023569260 3/131 Nam Thới X. Thới Tam Thôn, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K32.C17 SH lần đầu
04/04/1984Trần Thế Định 28 79044K18C018
172344753 X. Hợp Thành, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
X 0 0 K32.C18 SH lần đầu
12/10/1985Hà Thọ Đông 29 79044K18C018
Trang 15/23
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
145734420 X. Thuần Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
X A1 0 0 K32.C19 SH lần đầu
07/07/1997Chu Văn Đức 30 79044K18C018
044088001798 X. Quảng Văn, TX. Ba Đồn, T. Quảng Bình
X A1 0 0 K32.C20 SH lần đầu
10/01/1988Trần Văn Đức 31 79044K18C018
024782573 37/42 Hẻm C1 Cộng Hòa P.13, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K33.C9 SH lần đầu
18/04/1991Nguyễn Hoàng Dũng 32 79044K18C020
182535267 X. Đà Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
X 0 0 K31.C22 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)
28/03/1981Phạm Văn Dũng 33 79044K18C017
301508094 X. Mỹ Hạnh Bắc, H. Đức Hòa, T. Long An
X 0 0 K32.C21 SH lần đầu
01/01/1992Võ Hoàng Đuốc 34 79044K18C018
173064540 X. Thiệu Trung, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
X A1 0 0 K33.C10 SH lần đầu
06/03/1988Lê Văn Dương 35 79044K18C020
245323437 X. Đắk Gằn, H. Đắk Mil, T. Đắk Nông
X A1 0 0 K33.C11 SH lần đầu
02/03/1996Lại Văn Duy 36 79044K18C020
312194672 X. Phú Kiết, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang
X 0 0 K33.C12 SH lần đầu
29/10/1993Lê Đức Duy 37 79044K18C020
023836930 10A Đường 14 P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K32.C23 SH lần đầu
31/07/1985Trương Lê Đình Duy 38 79044K18C018
271749704 X. Xuân Đông, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai
X 0 0 K27.C31 SH lại LT + H + Đ
27/08/1997Trần Văn Gia 39 79044K18C011
038078005958 X. Hùng Sơn, H. Tĩnh Gia, T. Thanh Hóa
X A1, B2 17 200.000 K44BC.2 SH lại H + Đ
10/02/1978Cao Đình Giang 40 79044K18C024
225569408 X. Vĩnh Ngọc, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa
X 0 0 K32.C24 SH lần đầu
05/09/1995Võ Phi Hà 41 79044K18C018
245219976 X. Đắk Sắk, H. Đắk Mil, T. Đắk Nông
X A1 0 0 K32.C25 SH lần đầu
05/06/1990Nguyễn Đình Hải 42 79044K18C018
381736134 X. Lâm Hải, H. Năm Căn, T. Cà Mau
X 0 0 K33.C13 SH lần đầu
20/04/1994Phạm Thanh Hải 43 79044K18C020
280997903 X. Tân Định, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương
X A1 0 0 K32.C26 SH lần đầu
01/01/1983Trần Minh Hải 44 79044K18C018
Trang 16/23
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
370939590 TT. Dương Đông, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang
X 0 0 K32.C27 SH lần đầu
01/01/1982Dương Văn Hận 45 79044K18C018
363749302 P. Hiệp Thành, TX. Ngã Bảy, T. Hậu Giang
X A1 0 0 K32.C28 SH lần đầu
01/01/1983Thái Hoài Hận 46 79044K18C018
183714648 X. Hà Linh, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh
X A1 0 0 K33.C14 SH lần đầu
04/06/1990Phạm Văn Hạp 47 79044K18C020
079095008986 Ấp 5 X. Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K32.C29 SH lần đầu
18/05/1995Nguyễn Dương Hậu 48 79044K18C018
025736036 602/31 Trường Chinh P. Tân Hưng Thuận, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K30.C10 SH lại H + Đ
30/04/1997Trần Trung Hậu 49 79044K18C015
321574125 X. An Thuận, H. Thạnh Phú, T. Bến Tre
X 0 0 K33.C15 SH lần đầu
01/01/1993Nguyễn Trọng Hiền 50 79044K18C020
271971653 P. Hố Nai, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai
X 0 0 K30.C11 SH lại LT + H + Đ ( V ắ n g s á t hạch)
03/07/1989Bùi Hiệp 51 79044K18C015
261453338 X. Tân Tiến, TX. La Gi, T. Bình Thuận
X 0 0 K33.C16 SH lần đầu
02/11/1996Đặng Nguyễn Hiệp 52 79044K18C020
281080356 X. Lai Uyên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương
X B2 4 60.000 K46BC.1 SH lần đầu
12/12/1972Phạm Thanh Hiếu 53 79044K18C030
025535149 1275/15/12A Phước Lai P. Long Trường, Q.9, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K32.C30 SH lần đầu
26/04/1996Trương Trung Hiếu 54 79044K18C018
370711932 X. Gành Dầu, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang
X 0 0 K27.C51 SH lại H + Đ
03/08/1975Nguyễn Thanh Hòa 55 79044K18C011
261087239 X. Thuận Minh, H. Hàm Thuận Bắc, T. Bình Thuận
X 0 0 K32.C31 SH lần đầu
10/09/1988Nguyễn Tùng Hoan 56 79044K18C018
162882020 X. Yên Đồng, H. ý Yên, T. Nam Định
X 0 0 K33.C17 SH lần đầu
15/03/1979Bùi Đắc Hoàng 57 79044K18C020
037086002916 X. Văn Phương, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
X 0 0 K32.C32 SH lần đầu
27/06/1986Nguyễn Văn Hoàng 58 79044K18C018
260883453 P. Mũi Né, TP. Phan Thiết, T. Bình Thuận
X A1 0 0 K32.C33 SH lần đầu
01/01/1979Võ Hoàng 59 79044K18C018
Trang 17/23
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
173323019 X. Hải Vân, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
X 0 0 K32.C34 SH lần đầu
08/04/1988Lê Văn Hòe 60 79044K18C018
285602142 X. Đak Ơ, H. Bù Gia Mập, T. Bình Phước
X A1 0 0 K33.C18 SH lần đầu
06/03/1997Hồ Thế Hùng 61 79044K18C020
241303271 X. Ea Tiêu, H. Cư Kuin, T. Đắk Lắk
X 0 0 K27.C61 SH lại H + Đ
04/01/1993Nguyễn Thanh Hưng 62 79044K18C011
025389287 92/108 Xô Viết Nghệ Tĩnh P.21, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K29.C57 SH lại LT + H + Đ
27/03/1996Phạm Mạnh Huy 63 79044K18C014
371020996 X. Cửa Cạn, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang
X A1 0 0 K33.C19 SH lần đầu
01/01/1979Phan Văn Kha 64 79044K18C020
025130669 Ấp Chánh X. Tân Thông Hội, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K31.C48 SH lần đầu
05/04/1993Nguyễn Duy Khanh 65 79044K18C017
371352163 X. Cửa Dương, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang
X 0 0 K32.C36 SH lần đầu
29/01/1988Nguyễn Hoàng Khánh
66 79044K18C018
312102450 X. Thạnh Lộc, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang
X 0 0 K27.C65 SH lại LT + H + Đ
01/01/1990Nguyễn Đăng Khoa 67 79044K18C011
012643258 X. Việt Hùng, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
X B2 3 50.000 K46BC.2 SH lần đầu
26/09/1974Ngô Văn Kiên 68 79044K18C030
381622098 X. Rạch Chèo, H. Phú Tân, T. Cà Mau
X 0 0 K33.C21 SH lần đầu
01/01/1991Nguyễn Trung Kiên 69 79044K18C020
341527386 X. Tân Nghĩa, H. Cao Lãnh, T. Đồng Tháp
X 0 0 K32.C37 SH lần đầu
01/01/1990Hồ Quang Kiệt 70 79044K18C018
385581181 P. Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, T. Bạc Liêu
X 0 0 K33.C22 SH lần đầu
01/01/1993Huỳnh Quốc Kiểu 71 79044K18C020
168262832 X. Hải Hưng, H. Hải Hậu, T. Nam Định
X A1 0 0 K32.C38 SH lần đầu
15/11/1993Trần Văn Lạc 72 79044K18C018
077092000031 TT. Long Điền, H. Long Điền, T. Bà Rịa - Vũng Tàu
X 0 0 K27.C70 SH lại H + Đ
16/11/1992Nguyễn Thành Lan 73 79044K18C011
363889426 X. Tân Long, H. Phụng Hiệp, T. Hậu Giang
X 0 0 K33.C23 SH lần đầu
29/04/1984Huỳnh Văn Liêm 74 79044K18C020
361844778 P. Vĩnh Bình, H. Vĩnh Thạnh, TP. Cần Thơ
X 0 0 K32.C39 SH lần đầu
24/03/1981Triệu Quỳnh Liêm 75 79044K18C018
312044844 X. Mỹ Long, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang
X 0 0 K33.C24 SH lần đầu
17/01/1993Võ Văn Trúc Lin 76 79044K18C020
Trang 18/23
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
301506508 X. Hiệp Hòa, H. Đức Hòa, T. Long An
X 0 0 K32.C40 SH lần đầu
19/08/1994Cao Hoàng Linh 77 79044K18C018
301344893 X. Đức Lập Hạ, H. Đức Hòa, T. Long An
X 0 0 K32.C41 SH lần đầu
07/02/1990Nguyễn Chí Linh 78 79044K18C018
025297986 26 Đường Số 2C P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
X B2 0 0 K32.C42 SH lần đầu
31/03/1994Nguyễn Nhật Linh 79 79044K18C018
290855815 X. Thạnh Tân, TP. Tây Ninh, T. Tây Ninh
X 0 0 K32.C43 SH lần đầu
01/01/1990Võ Tuấn Linh 80 79044K18C018
186898873 X. Diễn Trường, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
X 0 0 K33.C26 SH lần đầu
28/12/1990Chu Đức Lộc 81 79044K18C020
272666878 X. Tân An, H. Vĩnh Cửu, T. Đồng Nai
X A1 0 0 K32.C44 SH lần đầu
01/02/1997Huỳnh Tấn Lộc 82 79044K18C018
312170710 X. Tân Thuận Bình, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang
X 0 0 K32.C45 SH lần đầu
20/11/1993Nguyễn Hữu Lộc 83 79044K18C018
371715955 TT. Dương Đông, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang
X 0 0 K32.C46 SH lần đầu
24/07/1992Trần Văn Lộc 84 79044K18C018
173511833 X. Thượng Ninh, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
X A1 0 0 K32.C47 SH lần đầu
18/02/1993Bùi Văn Long 85 79044K18C018
191747919 X. Vinh Thái, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên Huế
X 0 0 K32.C48 SH lần đầu
18/10/1992Nguyễn Viết Luận 86 79044K18C018
300943875 TT. Đông Thành, H. Đức Huệ, T. Long An
X A1 0 0 K32.C49 SH lần đầu
01/01/1979Lương Minh Lý 87 79044K18C018
312093805 X. Tân Thanh, H. Cái Bè, T. Tiền Giang
X 0 0 K32.C50 SH lần đầu
01/01/1978Trương Văn Mè 88 79044K18C018
046097000038 17/18/15/14/2A Liên Khu 5-6 P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K33.C27 SH lần đầu
18/09/1997Nguyễn Ngọc Anh Minh
89 79044K18C020
371119548 X. Hưng Yên, H. An Biên, T. Kiên Giang
X A1 0 0 K33.C28 SH lần đầu
01/01/1986Nguyễn Văn Mộc 90 79044K18C020
025906401 5/49/22 Nơ Trang Long P.07, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K30.C17 SH lại H + Đ
16/08/1997Đặng Thành Nam 91 79044K18C015
025815221 42/34 Trần Đại Nghĩa P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K30.C18 SH lại H + Đ
20/07/1997Nguyễn Phương Nam 92 79044K18C015
261302046 X. Tân Tiến, TX. La Gi, T. Bình Thuận
X 0 0 K33.C30 SH lần đầu
15/01/1994Võ Đức Nam 93 79044K18C020
Trang 19/23
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
334619980 X. Tập Sơn, H. Trà Cú, T. Trà Vinh
X 0 0 K33.C31 SH lần đầu
01/01/1993Kim Ma Nane 94 79044K18C020
312233761 X. Long Trung, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang
X A1 0 0 K32.C52 SH lần đầu
19/04/1995Phan Trọng Ngôn 95 79044K18C018
023193910 Ấp Tháp X. Thái Mỹ, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K32.C53 SH lần đầu
13/08/1979Cao Trung Nhân 96 79044K18C018
281005941 X. Phước Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương
X 0 0 K33.C32 SH lần đầu
24/12/1992Đỗ Tư Nhất 97 79044K18C020
381591585 X. Tân Hưng, H. Cái Nước, T. Cà Mau
X A1 0 0 K32.C54 SH lần đầu
01/01/1988Nguyễn Thống Nhất 98 79044K18C018
025735980 Ấp 1 X. Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K32.C55 SH lần đầu
27/01/1991Nguyễn Ngọc Nhiền 99 79044K18C018
364035649 X. Phương Bình, H. Phụng Hiệp, T. Hậu Giang
X A1 0 0 K32.C56 SH lần đầu
01/01/1983Phan Thanh Nhiều 100 79044K18C018
079068003277 Ấp An Hòa X. Trung An, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K33.C33 SH lần đầu
23/11/1968Võ Văn Nhựt 101 79044K18C020
365782259 X. Phú Tâm, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng
X 0 0 K30.C20 SH lại H + Đ
01/01/1989Trần Chành Nà Pa 102 79044K18C015
371611361 X. Hàm Ninh, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang
X 0 0 K33.C34 SH lần đầu
09/05/1994Huỳnh Trần Phú 103 79044K18C020
352110901 P. Mỹ Phước, TP. Long Xuyên, T. An Giang
X 0 0 K32.C58 SH lần đầu
23/03/1962Nguyễn Văn Phú 104 79044K18C018
281326916 P. Dĩ An, TX. Dĩ An, T. Bình Dương
X 0 0 K33.C35 SH lần đầu
10/07/1986Nguyễn Xuân Phú 105 79044K18C020
025450837 3 Đường 18 Kp1 P. Tân Phú, Q.7, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K30.C24 SH lần đầu
08/06/1995Đinh Trọng Phúc 106 79044K18C015
023461006 115/16 TTN01 P. Tân Thới Nhất, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
X B2 10 120.000 K46BC.3 SH lần đầu
19/08/1980Lê Hồng Phúc 107 79044K18C030
024783542 317 Tổ 3C P.10, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K32.C59 SH lần đầu
12/05/1992Cún Thế Phún 108 79044K18C018
025097524 215/45 Kp2 P. Tân Thới Hiệp, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K30.C28 SH lại H + Đ
19/08/1994Thái Huỳnh Quân 109 79044K18C015
273254027 X. Láng Dài, H. Đất Đỏ, T. Bà Rịa - Vũng Tàu
X 0 0 K32.C60 SH lần đầu
01/01/1989Ngô Văn Quốc 110 79044K18C018
261215834 X. Hàm Minh, H. Hàm Thuận Nam, T. Bình Thuận
X A1 0 0 K33.C36 SH lần đầu
13/01/1990Trần Duy Quyền 111 79044K18C020
Trang 20/23
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
334605600 X. Phước Hưng, H. Trà Cú, T. Trà Vinh
X 0 0 K33.C37 SH lần đầu
01/01/1992Kim Rô 112 79044K18C020
371648773 X. Gành Dầu, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang
X 0 0 K33.C38 SH lần đầu
11/12/1995Lê Thanh Sai 113 79044K18C020
215389653 X. Hoài Tân, H. Hoài Nhơn, T. Bình Định
X A1 0 0 K33.C39 SH lần đầu
26/06/1997Nguyễn Ngọc Sang 114 79044K18C020
187133709 X. Nghĩa Lạc, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
X A1 0 0 K33.C40 SH lần đầu
06/06/1993Lê Khắc Sơn 115 79044K18C020
172363376 X. Thọ Lập, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
X A1 0 0 K33.C41 SH lần đầu
19/06/1983Nguyễn Văn Sơn 116 79044K18C020
025443926 418/32 Lê Hồng Phong P.01, Q.10, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K32.C61 SH lần đầu
20/10/1996Nguyễn Hoàng Sun 117 79044K18C018
371424300 X. Cửa Cạn, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang
X 0 0 K33.C42 SH lần đầu
30/05/1993Huỳnh Hưng Tài 118 79044K18C020
341263257 X. Tân Quới, H. Thanh Bình, T. Đồng Tháp
X 0 0 K28.C112 SH lại LT + H + Đ
25/12/1985Nguyễn Minh Tâm 119 79044K18C012
025301780 F7/49 Ấp 6 X. Vĩnh Lộc A, H. Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K33.C43 SH lần đầu
02/11/1995Nguyễn Thanh Tâm 120 79044K18C020
331775501 X. Trung Hiệp, H. Vũng Liêm, T. Vĩnh Long
X 0 0 K30.C32 SH lại H + Đ
13/09/1997Hồ Minh Tân 121 79044K18C015
341296235 X. Trường Xuân, H. Tháp Mười, T. Đồng Tháp
X 0 0 K33.C44 SH lần đầu
01/01/1987Nguyễn Văn Tân 122 79044K18C020
371369855 X. Nam Thái Sơn, H. Hòn Đất, T. Kiên Giang
X 0 0 K33.C45 SH lần đầu
24/11/1990Bùi Minh Tấn 123 79044K18C020
215201329 X. Ân Đức, H. Hoài Ân, T. Bình Định
X A1 0 0 K32.C62 SH lần đầu
10/11/1992Phan Văn Tèo 124 79044K18C018
22551054 X. Vạn Thạnh, H. Vạn Ninh, T. Khánh Hòa
X A1 0 0 K33.C46 SH lần đầu
20/06/1991Nguyễn Văn Thân 125 79044K18C020
079090009316 Ấp Bến Đò 1 X. Tân Phú Trung, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
X B2 7 100.000 K46BC.4 SH lần đầu
11/11/1990Nguyễn Hữu Thắng 126 79044K18C030
025556938 90 Đường 6 Kp4 P. Tam Phú, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K32.C63 SH lần đầu
15/10/1997Nguyễn Minh Thắng 127 79044K18C018
034088000707 X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
X 0 0 K33.C47 SH lần đầu
13/11/1988Nguyễn Văn Thắng 128 79044K18C020
Trang 21/23
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
351978805 X. Phú Hiệp, H. Phú Tân, T. An Giang
X 0 0 K32.C64 SH lần đầu
03/07/1987Lê Văn Thanh 129 79044K18C018
260857512 X. Hàm Hiệp, H. Hàm Thuận Bắc, T. Bình Thuận
X 0 0 K28.C122 SH lại LT + H + Đ
26/11/1979Trần Văn Thanh 130 79044K18C012
036081002193 X. Trực Thuận, H. Trực Ninh, T. Nam Định
X 0 0 K32.C65 SH lần đầu
28/07/1981Trần Văn Thanh 131 79044K18C018
025044547 F17/71 Ấp 6 X. Hưng Long, H. Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K33.C48 SH lần đầu
20/03/1993Hồ Văn Thành 132 79044K18C020
311532653 X. Tam Hiệp, H. Châu Thành, T. Tiền Giang
X A3 0 0 K32.C66 SH lần đầu
01/01/1977Nguyễn Đạt Thành 133 79044K18C018
183344537 X. Xuân Phổ, H. Nghi Xuân, T. Hà Tĩnh
X A1 0 0 K32.C67 SH lần đầu
19/07/1979Nguyễn Trường Thao 134 79044K18C018
079097000852 Tổ 5 Ấp 8 X. Bình Mỹ, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K32.C68 SH lần đầu
03/03/1997Hoa Quốc Thảo 135 79044K18C018
371336094 X. Cửa Dương, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang
X 0 0 K32.C70 SH lần đầu
01/01/1989Đỗ Hoàng Thọ 136 79044K18C018
025474086 115 Đường 10 T1 Kp4 P. Phước Bình, Q.9, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K32.C71 SH lần đầu
17/11/1996Nguyễn Đức Thọ 137 79044K18C018
340963091 X. Bình Thành, H. Thanh Bình, T. Đồng Tháp
X 0 0 K32.C72 SH lần đầu
01/01/1976Phạm Minh Thọ 138 79044K18C018
024753392 A13/35 Ấp 1 X. Bình Chánh, H. Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K32.C73 SH lần đầu
21/12/1993Lương Hoài Thuận 139 79044K18C018
371889776 P. Vĩnh Hiệp, TP. Rạch Giá, T. Kiên Giang
X 0 0 K33.C50 SH lần đầu
25/05/1997Huỳnh Thanh Thương 140 79044K18C020
173927984 X. Thành Công, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
X 0 0 K32.C74 SH lần đầu
02/02/1993Bùi Văn Tiến 141 79044K18C018
334669835 P.5, TP. Trà Vinh, T. Trà Vinh X 0 0 K33.C51 SH lần đầu
01/01/1991Lê Thanh Tiến 142 79044K18C020
186074100 X. Nghi Kiều, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
X 0 0 K32.C75 SH lần đầu
18/05/1984Võ Văn Tiến 143 79044K18C018
351949405 X. Long Giang, H. Chợ Mới, T. An Giang
X A1 0 0 K33.C52 SH lần đầu
13/11/1989Lê Trung Tính 144 79044K18C020
Trang 22/23
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
025771709 4/7 Kp7 P. Tân Hưng Thuận, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 K32.C76 SH lần đầu
11/08/1997Lê Thanh Toàn 145 79044K18C018
025515895 211/20 Hoàng Văng Thụ P.08, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K32.C78 SH lần đầu
11/07/1997Nguyễn Tiến Trọng 146 79044K18C018
301100593 X. Đức Lập Hạ, H. Đức Hòa, T. Long An
X 0 0 K32.C79 SH lần đầu
02/04/1983Nguyễn Văn Tú 147 79044K18C018
025577594 21 Phan Văn Trị P.10, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K30.C40 SH lại H + Đ
09/04/1996Trần Nguyễn Anh Tú 148 79044K18C015
371258872 X. Đông Thạnh, H. An Minh, T. Kiên Giang
X 0 0 K33.C54 SH lần đầu
01/01/1985Huỳnh Văn Tuấn 149 79044K18C020
174010037 X. Nga Liên, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
X 0 0 K33.C55 SH lần đầu
05/05/1981Phạm Sỹ Tuấn 150 79044K18C020
365887509 X. Long Hưng, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng
X 0 0 K32.C80 SH lần đầu
01/01/1991Thái Minh Tuấn 151 79044K18C018
023578595 16 Đường 14 P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K32.C81 SH lần đầu
15/06/1982Vũ Quang Tuấn 152 79044K18C018
364135767 X. Tân Phước Hưng, H. Phụng Hiệp, T. Hậu Giang
X 0 0 K33.C56 SH lần đầu
01/01/1980Đoàn Thanh Tùng 153 79044K18C020
351664376 X. Kiến An, H. Chợ Mới, T. An Giang
X A1 0 0 K33.C57 SH lần đầu
01/01/1985Lê Bá Tùng 154 79044K18C020
321447155 X. Tân Hào, H. Giồng Trôm, T. Bến Tre
X 0 0 K32.C82 SH lần đầu
21/11/1991Trần Minh Tùng 155 79044K18C018
312133615 TT. Vàm Láng, H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang
X A1 0 0 K32.C83 SH lần đầu
05/05/1990Nguyễn Thị Cẩm Vân 156 79044K18C018
025513286 386/3 Ấp 1 X. Đông Thạnh, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 K28.C166 SH lại LT + H + Đ
13/09/1994Lê Đồng Vương 157 79044K18C012
340744581 X. Hòa Phú, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk
X 0 0 K32.C84 SH lần đầu
20/11/1984Phạm Quốc Vương 158 79044K18C018
212377283 X. Đức Thạnh, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi
X 0 0 K33.C58 SH lần đầu
21/11/1997Nguyễn Đức Ý 159 79044K18C020
Trang 23/23
Recommended