2
1. able: có thể 2. acid: hay gắt gỏng 3. angry: tức giận 4. automatic: tự động 5. awake: thức giấc 6. bad: xấu 7. beautiful: đẹp 8. bent: không trung thực 9. bitter: đắng 10. black: màu đen 11. blue: màu xanh da trời 12. boiling: sôi (nước) 13. bright: sáng 14. broken: bị vỡ 15. brown: màu nâu 16. certain: chắc chắn 17. cheap: rẻ 18. chemical: hóa học 19. chief: chính, quan trọng 20. clean: sạch sẽ 21. clear: rõ ràng 22. cold: lạnh 23. common: thông thường 24. complete: đầy đủ 25. complex: phức tạp 26. conscious: tỉnh táo 27. cruel: độc ác 28. cut: bị cắt 29. dark: tối 30. dead: chết 31. dear: thân yêu 32. deep: sâu 33. delicate: tế nhị, khó xử 34. dependent: phụ thuộc 35. different: khác 36. dirty: bẩn 37. dry: khô 38. early: sớm 39. elastic: co giãn 40. electric: điện 41. equal: bằng nhau 42. false: sai 43. fat: béo 44. feeble: yếu đuối 45. female: con gái 46. fertile: tốt, màu mỡ 47. first: đầu tiên 48. fixed: cố định 49. flat: phẳng 50. foolish: ngu ngốc 51. free: rảnh rỗi 52. frequent: thường xuyên 53. full: no, đầy đủ 54. future: tương lai 55. general: tổng quát 56. good: tốt 57. grey: màu ghi 58. great: tuyệt 59. green: màu xanh da trời 60. hanging: treo 61. happy: vui vẻ, hạnh phúc 62. hard: khó 63. healthy: tốt cho sức khỏe 64. high: cao 65. hollow: rỗng 66. ill: ốm 67. important: quan trọng 68. kind: tốt 69. last: cuối cùng 70. late: muộn 71. left: bên trái 72. like: giống 73. living: sống 74. long: dài 75. loose: lỏng lẻo 76. loud: ồn ào 77. low: thấp 78. male: con trai 79. married: cưới 80. material: (thuộc) vật chất 81. medical: y tế 82. military: quân đội 83. mixed: trộn lẫn 84. narrow: hẹp 85. natural: tự nhiên 86. necessary: cần thiết 87. new: mới 88. normal: bình thường 89. old: cũ 90. open: mở 91. opposite: đối nghịch 92. parallel: song song 93. past: quá khứ 94. physical: thể chất 95. political: chính trị 96. poor: nghèo 97. possible: có thể 98. present: hiện tại 99. private: riêng tư 100. probable: có khả năng xảy ra 101. public: chung, công, công cộng 102. quick: nhanh, sớm 103. quiet: yên tĩnh 104. ready: sẵn sàng 105. red: đỏ 106. regular: thông thường 107. responsible: chịu trách nhiệm 108. right: bên phải 109. rough: gồ ghề 110. round: tròn 111. sad: buồn 112. safe: an toàn 113. same: như nhau 114. second: thứ 2 115. secret: bí mật 116. separate: tách nhau 117. serious: nghiêm trọng 118. sharp: sắc nhọn 119. short: thấp 120. shut: đóng chặt 121. simple: đơn giản 122. slow: chậm 123. small: nhỏ bé 124. smooth: nhẫn, trơn 125. soft: mềm 126. solid: cứng, rắn 127. special: đặc biệt 128. sticky: dính 129. stiff: cứng, cứng đơ, ngay đơ 130. straight: thẳng 131. strange: lạ lùng 132. strong: khỏe mạnh 133. sudden: bất chợt 134. sweet: ngọt 135. tall: cao 136. thick: dầy 137. thin: mỏng 138. tight: chặt 139. tired: mệt mỏi 140. true: đúng 141. violent: bạo lực 142. waiting: chờ đợi 143. warm: ấm áp 144. wet: ướt 145. white: màu trắng 146. wide: rộng

150 tinh tu thong dung nhat trong tieng anh

  • Upload
    vu-lam

  • View
    18

  • Download
    7

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 150 tinh tu thong dung nhat trong tieng anh

1. able: có thể2. acid: hay gắt gỏng3. angry: tức giận4. automatic: tự động5. awake: thức giấc6. bad: xấu7. beautiful: đẹp8. bent: không trung thực9. bitter: đắng10. black: màu đen11. blue: màu xanh da trời12. boiling: sôi (nước)13. bright: sáng14. broken: bị vỡ15. brown: màu nâu16. certain: chắc chắn17. cheap: rẻ18. chemical: hóa học19. chief: chính, quan trọng20. clean: sạch sẽ21. clear: rõ ràng22. cold: lạnh23. common: thông thường24. complete: đầy đủ25. complex: phức tạp26. conscious: tỉnh táo27. cruel: độc ác28. cut: bị cắt29. dark: tối30. dead: chết31. dear: thân yêu32. deep: sâu33. delicate: tế nhị, khó xử34. dependent: phụ thuộc35. different: khác36. dirty: bẩn37. dry: khô38. early: sớm39. elastic: co giãn40. electric: điện41. equal: bằng nhau42. false: sai43. fat: béo44. feeble: yếu đuối45. female: con gái46. fertile: tốt, màu mỡ 47. first: đầu tiên48. fixed: cố định49. flat: phẳng50. foolish: ngu ngốc

51. free: rảnh rỗi52. frequent: thường xuyên53. full: no, đầy đủ54. future: tương lai55. general: tổng quát56. good: tốt57. grey: màu ghi58. great: tuyệt59. green: màu xanh da trời60. hanging: treo61. happy: vui vẻ, hạnh phúc62. hard: khó63. healthy: tốt cho sức khỏe64. high: cao65. hollow: rỗng66. ill: ốm67. important: quan trọng68. kind: tốt69. last: cuối cùng70. late: muộn71. left: bên trái72. like: giống 73. living: sống74. long: dài75. loose: lỏng lẻo76. loud: ồn ào77. low: thấp78. male: con trai79. married: cưới80. material: (thuộc) vật chất81. medical: y tế82. military: quân đội83. mixed: trộn lẫn84. narrow: hẹp85. natural: tự nhiên

86. necessary: cần thiết87. new: mới88. normal: bình thường89. old: cũ90. open: mở91. opposite: đối nghịch92. parallel: song song93. past: quá khứ94. physical: thể chất95. political: chính trị96. poor: nghèo97. possible: có thể98. present: hiện tại99. private: riêng tư100. probable: có khả năng xảy ra

101. public: chung, công, công cộng102. quick: nhanh, sớm103. quiet: yên tĩnh104. ready: sẵn sàng105. red: đỏ106. regular: thông thường107. responsible: chịu trách nhiệm108. right: bên phải109. rough: gồ ghề110. round: tròn111. sad: buồn112. safe: an toàn113. same: như nhau114. second: thứ 2115. secret: bí mật116. separate: tách nhau117. serious: nghiêm trọng118. sharp: sắc nhọn119. short: thấp120. shut: đóng chặt121. simple: đơn giản122. slow: chậm123. small: nhỏ bé124. smooth: nhẫn, trơn125. soft: mềm126. solid: cứng, rắn127. special: đặc biệt128. sticky: dính129. stiff: cứng, cứng đơ, ngay đơ130. straight: thẳng131. strange: lạ lùng132. strong: khỏe mạnh133. sudden: bất chợt134. sweet: ngọt135. tall: cao136. thick: dầy137. thin: mỏng138. tight: chặt139. tired: mệt mỏi140. true: đúng141. violent: bạo lực142. waiting: chờ đợi143. warm: ấm áp144. wet: ướt145. white: màu trắng146. wide: rộng 147. wise: thông thái148. wrong: sai149. yellow: màu vàng150. young: trẻ trung

Sưu tầm