2
Ngày thi: 7/2/2014 Số tín chỉ: 2 H.thức thi Vấn đáp Mã nhóm: 01 Q.Trình K.Thúc Tổng 40 60 100 1 0951040017 Trần Hữu Quốc Đạt DV09 6.7 6.0 6.3 Sáu, Ba 2 0951040076 Nguyễn Hữu Trí DV09 6.7 6.0 6.3 Sáu, Ba 3 1051040020 Phạm Quang Hiếu DV10 4 1051040032 Trần Đại Nghĩa DV10 6.7 6.0 6.3 Sáu, Ba 5 1051040034 Lê Quốc Nguyên DV10 6.7 4.0 5.1 Năm, Một 6 1051040050 Nguyễn Tuấn Thắng DV10 6.7 4.0 5.1 Năm, Một 7 1051040057 Hồ Văn Toàn DV10 6.7 4.0 5.1 Năm, Một 8 1051040063 Nguyễn Văn Trung DV10 6.7 4.0 5.1 Năm, Một 9 1051040065 Lưu Đình Tuấn DV10 6.7 6.0 6.3 Sáu, Ba 10 1151040001 Trần Việt Bảo DV11 7.7 9.0 8.5 Tám, Năm 11 1151040002 Thái Văn Bảy DV11 9.0 9.0 9.0 Chín, Không 12 1151040003 Lê Văn Ba DV11 6.9 7.0 7.0 Bảy, Không 13 1151040004 Nguyễn Văn Ca DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín 14 1151040005 Nguyễn Bá Cường DV11 8.0 8.0 8.0 Tám, Không 15 1151040006 Dương Công Dáp DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín 16 1151040007 Lê Văn Dương DV11 8.3 9.0 8.7 Tám, Bảy 17 1151040008 Nguyễn Xuân Dũng DV11 7.5 7.5 7.5 Bảy, Năm 18 1151040010 Nguyễn Thành Duy DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín 19 1151040011 Nguyễn Thành Đạt DV11 7.5 8.0 7.8 Bảy, Tám 20 1151040012 Lê Quảng Đẩu DV11 7.7 9.0 8.5 Tám, Năm 21 1151040013 Nguyễn Hữu Đức DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín 22 1151040014 Nguyễn Đình Giáp DV11 7.5 7.5 7.5 Bảy, Năm 23 1151040015 Phan Thị Huỳnh Giao DV11 8.0 8.0 8.0 Tám, Không 24 1151040016 Nguyễn Thị Hằng DV11 8.3 9.0 8.7 Tám, Bảy 25 1151040017 Trần Hà Hân DV11 7.5 8.0 7.8 Bảy, Tám 26 1151040018 Nguyễn Đoàn Thanh Hải DV11 7.5 7.0 7.2 Bảy, Hai 27 1151040019 Phan Thanh Hải DV11 7.5 8.0 7.8 Bảy, Tám 28 1151040020 Võ Thị Thu Hồng DV11 8.3 9.0 8.7 Tám, Bảy 29 1151040021 Lê Văn Hậu DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín 30 1151040022 Lê Quang Hiển DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín 31 1151040023 Lâm Văn Hiền DV11 32 1151040024 Nguyễn Văn Hiến DV11 6.9 7.0 7.0 Bảy, Không 33 1151040025 Nguyễn Trung Hiếu DV11 7.5 8.5 8.1 Tám, Một 34 1151040026 Phạm Văn Hiếu DV11 7.5 7.0 7.2 Bảy, Hai 35 1151040027 Nguyễn Hưng DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín 36 1151040028 Trần Văn Hưng DV11 8.3 9.0 8.7 Tám, Bảy 37 1151040029 Dương Nhật Khiêm DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín BẢNG GHI ĐIỂM THI Tên học phần: Mã học phần: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI TRƯỜNG ĐH GTVT TP. HỒ CHÍ MINH Học kỳ 1 Năm học 2014 - 2015 Chuyên đề 2 032024 TT Lớp Điểm học phần Điểm chữ Mã SV Họ và tên sinh viên Ghi chú Trang 1 / 2 HP: 032024 - Chuyên đề 2 Nhóm: 01 HK 1 năm học 2014 - 2015

2014-HK1-032024-01-(DT)-Chuyen_de_2_Final

Embed Size (px)

DESCRIPTION

asbkashfljfas

Citation preview

Page 1: 2014-HK1-032024-01-(DT)-Chuyen_de_2_Final

Ngày thi: 7/2/2014 Số tín chỉ: 2

H.thức thi:Vấn đáp Mã nhóm: 01

Q.Trình K.Thúc Tổng

40 60 100

1 0951040017 Trần Hữu Quốc Đạt DV09 6.7 6.0 6.3 Sáu, Ba

2 0951040076 Nguyễn Hữu Trí DV09 6.7 6.0 6.3 Sáu, Ba

3 1051040020 Phạm Quang Hiếu DV10

4 1051040032 Trần Đại Nghĩa DV10 6.7 6.0 6.3 Sáu, Ba

5 1051040034 Lê Quốc Nguyên DV10 6.7 4.0 5.1 Năm, Một

6 1051040050 Nguyễn Tuấn Thắng DV10 6.7 4.0 5.1 Năm, Một

7 1051040057 Hồ Văn Toàn DV10 6.7 4.0 5.1 Năm, Một

8 1051040063 Nguyễn Văn Trung DV10 6.7 4.0 5.1 Năm, Một

9 1051040065 Lưu Đình Tuấn DV10 6.7 6.0 6.3 Sáu, Ba

10 1151040001 Trần Việt Bảo DV11 7.7 9.0 8.5 Tám, Năm

11 1151040002 Thái Văn Bảy DV11 9.0 9.0 9.0 Chín, Không

12 1151040003 Lê Văn Ba DV11 6.9 7.0 7.0 Bảy, Không

13 1151040004 Nguyễn Văn Ca DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín

14 1151040005 Nguyễn Bá Cường DV11 8.0 8.0 8.0 Tám, Không

15 1151040006 Dương Công Dáp DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín

16 1151040007 Lê Văn Dương DV11 8.3 9.0 8.7 Tám, Bảy

17 1151040008 Nguyễn Xuân Dũng DV11 7.5 7.5 7.5 Bảy, Năm

18 1151040010 Nguyễn Thành Duy DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín

19 1151040011 Nguyễn Thành Đạt DV11 7.5 8.0 7.8 Bảy, Tám

20 1151040012 Lê Quảng Đẩu DV11 7.7 9.0 8.5 Tám, Năm

21 1151040013 Nguyễn Hữu Đức DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín

22 1151040014 Nguyễn Đình Giáp DV11 7.5 7.5 7.5 Bảy, Năm

23 1151040015 Phan Thị Huỳnh Giao DV11 8.0 8.0 8.0 Tám, Không

24 1151040016 Nguyễn Thị Hằng DV11 8.3 9.0 8.7 Tám, Bảy

25 1151040017 Trần Hà Hân DV11 7.5 8.0 7.8 Bảy, Tám

26 1151040018 Nguyễn Đoàn Thanh Hải DV11 7.5 7.0 7.2 Bảy, Hai

27 1151040019 Phan Thanh Hải DV11 7.5 8.0 7.8 Bảy, Tám

28 1151040020 Võ Thị Thu Hồng DV11 8.3 9.0 8.7 Tám, Bảy

29 1151040021 Lê Văn Hậu DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín

30 1151040022 Lê Quang Hiển DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín

31 1151040023 Lâm Văn Hiền DV11

32 1151040024 Nguyễn Văn Hiến DV11 6.9 7.0 7.0 Bảy, Không

33 1151040025 Nguyễn Trung Hiếu DV11 7.5 8.5 8.1 Tám, Một

34 1151040026 Phạm Văn Hiếu DV11 7.5 7.0 7.2 Bảy, Hai

35 1151040027 Nguyễn Hưng DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín

36 1151040028 Trần Văn Hưng DV11 8.3 9.0 8.7 Tám, Bảy

37 1151040029 Dương Nhật Khiêm DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín

BẢNG GHI ĐIỂM THI

Tên học phần:

Mã học phần:

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

TRƯỜNG ĐH GTVT TP. HỒ CHÍ MINH

Học kỳ 1 Năm học 2014 - 2015

Chuyên đề 2

032024

TT Lớp

Điểm học phần

Điểm chữMã SV Họ và tên sinh viên

Ghi chú

Trang 1 / 2HP: 032024 - Chuyên đề 2 Nhóm: 01 HK 1 năm học 2014 - 2015

Page 2: 2014-HK1-032024-01-(DT)-Chuyen_de_2_Final

Q.Trình K.Thúc Tổng

40 60 100

TT Lớp

Điểm học phần

Điểm chữMã SV Họ và tên sinh viên

Ghi chú

38 1151040031 Sa Huỳnh Lộc DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín

39 1151040032 Đào Văn Linh DV11 7.5 7.5 7.5 Bảy, Năm

40 1151040033 Nguyễn Thị Các Linh DV11 8.0 8.0 8.0 Tám, Không

41 1151040035 Nguyễn Văn May DV11 6.9 7.0 7.0 Bảy, Không

42 1151040036 Nguyễn Quyết Minh DV11 7.5 7.0 7.2 Bảy, Hai

43 1151040038 Phan Văn Ngọc DV11 7.5 7.0 7.2 Bảy, Hai

44 1151040039 Mai Hoàng Nguyên DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín

45 1151040040 Trương Lâm Hào Nguyên DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín

46 1151040041 Nguyễn Đình Phúc DV11 9.0 9.5 9.3 Chín, Ba

47 1151040042 Nguyễn Trường Phong DV11 6.9 7.0 7.0 Bảy, Không

48 1151040043 Nguyễn Phú Quý DV11 7.5 7.0 7.2 Bảy, Hai

49 1151040044 Phan Huy Sơn DV11 7.5 7.0 7.2 Bảy, Hai

50 1151040045 Võ Văn Sang DV11 7.5 7.5 7.5 Bảy, Năm

51 1151040046 Phạm Tiến Song DV11 7.5 7.0 7.2 Bảy, Hai

52 1151040047 Bùi Văn Tài DV11 7.5 6.0 6.6 Sáu, Sáu

53 1151040048 Phạm Đức Tài DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín

54 1151040049 Thái Anh Tài DV11 9.0 9.5 9.3 Chín, Ba

55 1151040050 Nguyễn Ngọc Thương DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín

56 1151040051 Bùi Thị Thành DV11 7.5 7.5 7.5 Bảy, Năm

57 1151040052 Bùi Văn Thời DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín

58 1151040053 Trương Quốc Thiện DV11 7.7 8.0 7.9 Bảy, Chín

59 1151040054 Đoàn Văn Thịnh DV11 7.5 8.0 7.8 Bảy, Tám

60 1151040055 Nguyễn Hữu Thịnh DV11 7.5 8.0 7.8 Bảy, Tám

61 1151040056 Lê Hữu Toàn DV11

62 1151040057 Lê Minh Tuấn DV11 8.0 8.0 8.0 Tám, Không

63 1151040058 Trần Ngọc Tuấn DV11 9.0 9.5 9.3 Chín, Ba

64 1151040059 Nguyễn Ngọc Tuyền DV11 8.3 9.0 8.7 Tám, Bảy

65 1151040060 Nguyễn Thể Tích DV11 7.5 8.0 7.8 Bảy, Tám

66 1151040061 Dương Quốc Uy DV11 7.5 7.0 7.2 Bảy, Hai

67 1151040062 Trần Khánh Vương DV11 8.0 9.0 8.6 Tám, Sáu

68 1151040063 Lê Thành Vinh DV11 7.5 8.0 7.8 Bảy, Tám

69 1151040064 Ngô Quốc Vinh DV11 6.9 7.0 7.0 Bảy, Không

70 1151040065 Võ Thái Vinh DV11 9.0 9.5 9.3 Chín, Ba

71 1151040066 Trần Đại Việt DV11 8.3 9.0 8.7 Tám, Bảy

72 1151040067 Đỗ Văn Vũ DV11 7.7 9.0 8.5 Tám, Năm

73 1151040068 Huỳnh Quốc Vũ DV11 6.9 7.0 7.0 Bảy, Không

74 1151040069 Nguyễn Văn Vũ DV11 9.0 9.5 9.3 Chín, Ba

71

Nộp lại cho Giáo vụ khoa sau khi thi 07 ngày

Tổ trưởng bộ môn Cán bộ chấm thi 1Cán bộ chấm thi 2

Số sinh viên dự thi: 71 Số sinh viên đạt yêu cầu: Ngày tháng năm 20

Trang 2 / 2HP: 032024 - Chuyên đề 2 Nhóm: 01 HK 1 năm học 2014 - 2015