2c222ba00cc1849caf19535f4bce1801

Embed Size (px)

Citation preview

  • 8/18/2019 2c222ba00cc1849caf19535f4bce1801

    1/15

    THÔNG BÁOThng kê danh sách giảng viên nộp Đề thi KTHP từ ngày 19/02/2016 - 18/03/2016

    1   HOS2374 Quản tr Cơ s vt cht k thut khch san N19DLK    CN1 Trần Hoàng   Anh   CAO Đ NG NGH   22/02/16 2

    2   HOS2379 Quản Tr Buồng Phòng   N19DLK    CN13 Phạm Th Hoàng   Dung   CAO Đ NG NGH   24/02/16 2

    3   ENG2120 Anh Văn Giao Tiếp 1  , ,

    TPM  IN2  Nguyễn Th Thanh Huyền   CAO Đ NG NGH   22/02/16 1

    4   ENG269   Speaking Level 4 ENG269   IN2  Nguyễn Th Thanh Huyền   CAO Đ NG NGH   22/02/16 1

    5   CR3273 Cu trc my tnh N21TPM   CN20 Phan V Phúc   CAO Đ NG NGH   25/02/16 4

    6   CS101 Tin Học Đại Cương   CS101FP   CN20 Phan V Phúc   CAO Đ NG NGH   08/03/16 1

    7   CS201 Tin Học Ứng Dụng   CS201DR,DT,DD   CN20 Phan V Phúc   CAO Đ NG NGH   08/03/16 1

    8   CS201 Tin Học Ứng Dụng   CS201HX,HP   CN12 Lương Th Thu Phương   CAO Đ NG NGH   02/03/16 1

    9  Nghiệ p vụ buồng N20DLK     CN25 Phạm Th Thu Thủy   CAO Đ NG NGH   24/02/16 4

    10   IS251 Hệ Thống Thông Tin Quản Lý   IS251H   IT1  Nguyễn Quang   Ánh CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   16/03/16 2

    11   IS384 Kỹ Thut Thương Mại Điện Tử (ASP.NET)   IS384   IT54 Phạm An   Bình CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   03/03/16 1

    12   CS101 Tin Học Đại Cương   CS101FR    IT2 Trần Huệ Chi CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   29/02/16 1

    13   CS201 Tin Học Ứng Dụng   CS201TRBD   IT2 Trần Huệ Chi CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   29/02/16 1

    14   CS226 Hệ Điều Hành Unix / Linux   CS226H   IT29 Đặng Ngọc Cường CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   27/02/16 1

    15   CS421 Thiết Kế Mạng   CS421B IT29 Đặng Ngọc Cường CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   27/02/16 2

    16   CS226 Hệ Điều Hành Unix / Linux   CS226N   IT29 Đặng Ngọc Cường CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   07/03/16 1

    17   CR210 Lắp Rp & Bảo Trì Hệ Thống   CR210L   IT29 Đặng Ngọc Cường CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   01/03/16 1

    18   CS101 Tin Học Đại Cương   K21   IT29 Đặng Ngọc Cường CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   27/02/16 1

    19   CS201 Tin Học Ứng Dụng   K21   IT29 Đặng Ngọc Cường CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   27/02/16 120   CS101 Tin Học Đại Cương   CS101B   IT33  Nguyễn Dũng CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   01/03/16 1

    21   CS429 Phản Ứng Tình Huống Tn Công Mạng   CS429B   TG Hồ Ngọc   Duy CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   07/03/16 1

    22   CS303 Phân Tch & Thiết Kế Hệ Thống   CS303D   IT7 Trần Th Thanh Lan CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   18/03/16 1

    23   CS201 Tin Học Ứng Dụng   CS201BJ   IT38 Phạm Khnh   Linh CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   27/02/16 1

    24   IS401 Hệ Quản Tr Cơ S Dữ Liệu   IS401L,L1   IT12 Đỗ Thành Bảo Ngọc CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   27/02/16 2

    MMH Ngày gửiTSđề,ĐA

    CodeGVMôn thi Khi lớp

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂNTRUNG TÂM ĐBCL&KT

    KHOA  GHI

    CHÚHọ tên GV ra đềHọ tên GV ra đềSTT

  • 8/18/2019 2c222ba00cc1849caf19535f4bce1801

    2/15

    MMH Ngày gửiTSđề,ĐA

    CodeGVMôn thi Khi lớp   KHOA  GHI

    CHÚHọ tên GV ra đềHọ tên GV ra đềSTT

    25   CS2376 Giới Thiệu An Toàn Thông Tin   N19TPM   IT13  Nguyễn Minh Nht CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   17/03/16 1

    26   CS100 Giới Thiệu về Khoa Học My Tnh   CS100B   IT13  Nguyễn Minh Nht CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   03/03/16 2

    27   SE445 Tch Hợp Hệ Thống   SE445B   IT13  Nguyễn Minh Nht CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   08/03/16 2

    28   CS420 Hệ Phân Tn (J2EE, .NET)   CS420B   IT13  Nguyễn Minh Nht CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   09/03/16 229   CS201 Tin Học Ứng Dụng   CS201FD   IT28 Mai Th An   Ninh CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   03/03/16 1

    30   CS311 Lp Trình Hướng Đối Tượng   CS311DF IT21  Nguyễn Th Minh   Thi CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   18/03/16 1

    31   CS226 Hệ Điều Hành Unix / Linux   CS226BDFP   IT35  Nguyễn Trung Thun CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   03/03/16 1

    32   IS384 Kỹ Thut Thương Mại Điện Tử (ASP.NET)   IS384BL   IT32  Nguyễn Tn Thun CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   04/03/16 1

    33   CS101 Tin Học Đại Cương   CS101BB,P   IT35  Nguyễn Trung Thun CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   04/03/16 1

    34   IS252 Hệ Thống Thông Tin Kế Ton   IS252JIS   IT63  Nguyễn Th Thanh Thủy CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   05/03/16 1

    35   CS101 Tin Học Đại Cương   CS101FN,FH   IT63  Nguyễn Th Thanh Thủy CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   05/03/16 1

    36   CS303 Phân Tch & Thiết Kế Hệ Thống   CS303B   IT34 Trần Th Thy Trinh CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   04/03/16 1

    37   CS430 Kỹ Nghệ Bảo Mt   CS430B IT46  Nguyễn Kim Tuấn CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   01/03/16 138   CS427   An Ninh Internet CS427B   IT46  Nguyễn Kim Tuấn CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   01/03/16 1

    39   CS316 Giới Thiệu Cu Trc Dữ Liệu & Giải Thut  CS316BD   IT52 Lê Th Ngọc Vân CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   01/03/16 2

    40   CS101 Tin Học Đại Cương   CS101BD   IT52 Lê Th Ngọc Vân CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   01/03/16 1

    41   CS403 Công Nghệ Phần Mềm   CS403B IT27 Trương Tiến Vũ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN   02/03/16 1

    42   MTH254 Ton Rời Rạc & Ứng Dụng   MTH254BIS   IT45  Nguyễn Th Anh Đào ĐO TẠO QUC T   03/03/16 2

    43   PSU-ENG330 Anh văn chuyên ngành cho sv PSU3 PSUENG330   IN8 Trần Tun Đạt ĐO TẠO QUC T   03/03/16 2

    44   PSUENG230Anh Văn Chuyên Ngành Cho Sinh ViênPSU 2

      PSUENG230   IN8 Trần Tun Đạt ĐO TẠO QUC T   10/03/16 2

    45   CS416 Cu Trc Dữ Liệu & Giải Thut Nâng Cao   CS416D   IT3 Huỳnh B Diệu ĐO TẠO QUC T   05/03/16 2

    46   CSU-CIE260 Trắc Đa   BIS,DIS   XD3 Trần Văn Đức ĐO TẠO QUC T   27/02/16 2

    47   CMUENG330 Anh văn chuyên ngành CMU3 BIS, HIS   IN1  Nguyễn Trnh Trùng Dương ĐO TẠO QUC T   14/03/16 1

    48   PSU-FIN301 Quản Tr Tài Chnh 1   FIS   QT25 Lưu Th Thu Hương ĐO TẠO QUC T   17/03/16 1

    49   PSU-ACC202  Nguyên Lý Kế Ton 2   BIS,DIS,JIS,LIS   KT2  Nguyễn Th Kim Hương ĐO TẠO QUC T   17/03/16 1

  • 8/18/2019 2c222ba00cc1849caf19535f4bce1801

    3/15

    MMH Ngày gửiTSđề,ĐA

    CodeGVMôn thi Khi lớp   KHOA  GHI

    CHÚHọ tên GV ra đềHọ tên GV ra đềSTT

    50   PSU-ACC301 Kế Ton Quản Tr 1   BIS,DIS,FIS   KT23 Võ Th Thùy Linh ĐO TẠO QUC T   17/03/16 1

    51   CS101 Tin Học Đại Cương   CS101BZIS,DHIS   IT53  Nguyễn Quốc   Long A ĐO TẠO QUC T   05/03/16 1

    52   PSU-MGT201 Quản Tr Học   BIS,DIS, FIS, HIS   QT33  Nguyễn Th My My ĐO TẠO QUC T   08/03/16 2

    53   ARC405 Kỹ Thut (Thiết Kế) Đô Th   ARC405BD   IN7 Trần Hoài   Nam B ĐO TẠO QUC T   07/03/16 254   CIE467 Đường Phố & Giao Thông Đô Th   CIE467B   IN7 Trần Hoài   Nam B ĐO TẠO QUC T   07/03/16 2

    55   PSU-ACC202  Nguyên Lý Kế Ton 2   HIS,NIS,JISS,PIS.. KT18 Lê Th Bch Ngọc ĐO TẠO QUC T   17/03/16 1

    56   CS414 Lp Trình Winforms: VB.NET / C#.NET   CS414FIS   IT37 Trần Kim   Sanh ĐO TẠO QUC T   05/03/16 2

    57   CS366   L.A.M.P CS366B   IT37 Trần Kim   Sanh ĐO TẠO QUC T   05/03/16 2

    58   IS251 Hệ Thống Thông Tin Quản Lý   IS251P (Liên thông)   IT18  Nguyễn Th Thanh   Tâm ĐO TẠO QUC T   15/03/16 2

    59   PSU-MGT403 Quản Tr Chiến Lược   BIS   QT26 Trnh Lê   Tân ĐO TẠO QUC T   27/02/16 2

    60   PSU-FIN272  Nhp môn tài chnh tiền tệ 2   BIS   IN10 Hoàng Anh Thư  ĐO TẠO QUC T   27/02/16 2

    61   PSU-ENG330 Anh văn chuyên ngành cho sv PSU3  , , , ,

    S

     LIS  IN10 Hoàng Anh Thư  ĐO TẠO QUC T   27/02/16 2

    62   PSUENG230

    Anh Văn Chuyên Ngành Cho Sinh Viên

    PSU 2   PSUENG230 Võ Th Thy   Tiên ĐO TẠO QUC T   10/03/16 263   CS201 Tin Học Ứng Dụng   CS201HR, HBIS   IT23  Nguyễn Th Bảo Trang ĐO TẠO QUC T   02/03/16 1

    64   IS381 Thương Mại Điện Tử   IS381B   IN6 Trần Minh   Tùng ĐO TẠO QUC T   27/02/16 2

    65   CS252 Mạng My Tnh   CS252B IT47 Võ Nhân Văn ĐO TẠO QUC T   27/02/16 1

    66   CS101 Tin Học Đại Cương   CS101BL,BF   IT47 Võ Nhân Văn ĐO TẠO QUC T   27/02/16 1

    67   EE341 Kỹ Thut Điện Cho Xây Dựng   EE341BD   IT5  Nguyễn Lê Mai   Duyên ĐIỆ N-ĐIỆ N T    26/02/16 2

    68   EE304 Xử Lý Tn Hiệu Số   EE304FH   IT36  Nguyễn Th Bch Hạnh ĐIỆ N-ĐIỆ N T    01/03/16 1

    69   CR210 Lắp Rp & Bảo Trì Hệ Thống   CR210PNJ   IT43 Dương Tn Quc ĐIỆ N-ĐIỆ N T    24/02/16 3

    70   EE252 Kỹ Thut Số   EE252JLD IT43 Dương Tn Quc ĐIỆ N-ĐIỆ N T    24/02/16 4

    71   EE415 Điện Công Nghiệp   EE415B   IT43 Dương Tn Quc ĐIỆ N-ĐIỆ N T    24/02/16 2

    72   CR332  Nhp Môn Lp Trình Vi Điều Khiển   CR332HDB   IT40 Lê Phượng   Quyên ĐIỆ N-ĐIỆ N T    25/02/16 2

    73   EE200 Mạch và Linh Kiện Điện Tử   EE200F   IT40 Lê Phượng   Quyên ĐIỆ N-ĐIỆ N T    26/02/16 1

    74   DTE-EE102 Hướng Nghiệp 1   DTE-EE102   IT17 Ngô Lê Minh Tâm ĐIỆ N-ĐIỆ N T    25/02/16 1

    75   DTE-EE201 Hướ ng nghiệ p 3 DTE-EE202 IT17 Ngô Lê Minh Tâm ĐIỆ N-ĐIỆ N T    25/02/16 1

    76   EE304 Xử Lý Tn Hiệu Số   EE304FH   IT17 Ngô Lê Minh Tâm ĐIỆ N-ĐIỆ N T    27/02/16 1

    77   EE252 Kỹ Thut Số   EE252BFH   IT17 Ngô Lê Minh Tâm ĐIỆ N-ĐIỆ N T    29/02/16 2

  • 8/18/2019 2c222ba00cc1849caf19535f4bce1801

    4/15

    MMH Ngày gửiTSđề,ĐA

    CodeGVMôn thi Khi lớp   KHOA  GHI

    CHÚHọ tên GV ra đềHọ tên GV ra đềSTT

    78   CR361 Hệ Vi Xử Lý và Giao Diện   CR361DHJ  Nguyễn Văn Thọ ĐIỆ N-ĐIỆ N T    09/03/16 2

    79   CR424Lp Trình Ứng Dụng cho cc Thiết B DiĐộng

      CR424BD IT55 Võ Minh   Thông ĐIỆN ĐIỆN T    11/03/16 2

    80   EE442Điều Khiển Logic & PLC ( Programmable

    Logic Control )   EE442B   IT30 Võ Tuấn ĐIỆ N-ĐIỆ N T    26/02/16 2

    81   CR332  Nhp Môn Lp Trình Vi Điều Khiển   CR332F IT30 Võ Tuấn ĐIỆ N-ĐIỆ N T    29/02/16 1

    82   CS201 Tin Học Ứng Dụng   CS201HL   IT30 Võ Tuấn ĐIỆ N-ĐIỆ N T    26/02/16 1

    83   REM400 Phục Hồi Chức Năng   K19YCD12   TG Bùi Lan   Anh ĐIU DƯƠ NG 14/03/16 2

    84   NUR306 Điều Dưỡng Lão Khoa 1   K19YCD TG Võ Th Hà   Hoa ĐIU DƯƠ NG 14/03/16 2

    85   NUR406 Điều Dưỡng Lão Khoa 2   K18YDD   TG Võ Th Hà   Hoa ĐIU DƯƠ NG 14/03/16 2

    86   IMN324 Kiểm sot nhiễm khuẩn   K20YCD   TG Trần Thanh   Liêm ĐIU DƯƠ NG 14/03/16 2

    87   NUR413 Chăm Sóc Sức Khỏe Tâm Thần   K19YCD   TG Phạm Th Phc ĐIU DƯƠ NG 14/03/16 2

    88   NUR433 Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Ngoại K18YDD   TG Hồ Th Thành ĐIU DƯƠ NG 14/03/16 2

    89   MGT433 Quản Lý Điều Dưỡng   K18YDD   TG  Nguyễn Th Quảng Tr ĐIU DƯƠ NG 14/03/16 2

    90   PSUENG233Tiếng Anh Chuyên Ngành Cho Sinh ViênPSU Du Lch 2

      PSUENG233   DL14 Lê Th Ngọc Anh DU LỊCH   11/03/16 2

    91   PSUENG333 Anh văn chuyên ngành PSU Du lch 3 PSUENG333   DL14 Lê Th Ngọc Anh DU LỊCH   11/03/16 1

    92   PSU-HOS151 Tổng Quan Ngành Lưu Tr   PSUHOS151   DL14 Lê Th Ngọc Anh DU LỊCH   11/03/16 1

    93   HOS374  Nghiệp Vụ Buồng Phòng   HOS374FD   DL24 Trần Quốc Cường DU LỊCH   27/02/16 2

    94   HOS364  Nghiệp Vụ Bàn   HOS364B   DL10  Nguyễn Th Ái Diễm DU LỊCH   03/03/16 2

    95   PSU-IS253Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Trong DuLch

      LIS   DL12  Nguyễn Văn   Gia DU LỊCH   10/03/16 1

    96   OB253T ng Quan Hành Vi T Chức Trong DuLch

      OB253B   DL12  Nguyễn Văn   Gia DU LỊCH   10/03/16 2

    97   PSU-HOS151 Tổng Quan Ngành Lưu Tr   PSU-HOS151   DL11 Võ Đức Hiếu DU LỊCH   09/03/16 1

    98   PSUENG233Tiếng Anh Chuyên Ngành Cho Sinh ViênPSU Du Lch 2

      PSUENG233 Dl11 Võ Đức Hiếu DU LỊCH   09/03/16 1

    99   PSU-ENG333   AV chuyên ngaành PSU Du lch 3 PSUENG333   DL11 Võ Đức Hiếu DU LỊCH   09/03/16 1

    100   TOU361 Thiết Kế & Điều Hành Tour Du Lch   TOU361B   DL11 Võ Đức Hiếu DU LỊCH   09/03/16 2

    101   PSUENG233Tiếng Anh Chuyên Ngành Cho Sinh ViênPSU Du Lch 2

      BIS,DIS   DL1  Nguyễn Ngọc Vnh   Hòa DU LỊCH   11/03/16 1

  • 8/18/2019 2c222ba00cc1849caf19535f4bce1801

    5/15

    MMH Ngày gửiTSđề,ĐA

    CodeGVMôn thi Khi lớp   KHOA  GHI

    CHÚHọ tên GV ra đềHọ tên GV ra đềSTT

    102   ECO303 Kinh Tế Trong Quản Tr Dch Vụ   ECO303FIS,HIS,JIS   DL7 Cao Th Cẩm Hương DU LỊCH   27/02/16 2

    103   ECO303 Kinh Tế Trong Quản Tr Dch Vụ   ECO303L   DL7 Cao Th Cẩm Hương DU LỊCH   05/03/16 2

    104   PSUENG333   AV Chuyên ngành PSU Du lch 3 JIS, NIS, BIS   DL20 Dương Th Uyển Khuê DU LỊCH   09/03/16 2

    105   PSUENG233 Tiếng Anh Chuyên Ngành Cho Sinh ViênPSU Du Lch 2   JIS   DL20 Dương Th Uyển Khuê DU LỊCH   09/03/16 2

    106   TOU405 Quản Tr Vn Chuyển Khch Du Lch   TOU405B   DL8 Phạm Th Mỹ Linh DU LỊCH   08/03/16 2

    107   TOU411 Quản Tr Sự Kiện   TOU411B   DL8 Phạm Th Mỹ Linh DU LỊCH   08/03/16 2

    108   MKT424 Hành Vi Tiêu Dùng Trong Du Lch   MKT424B   DL8 Phạm Th Mỹ Linh DU LỊCH   08/03/16 2

    109   PSU-CSN200 Vệ Sinh Thực Phẩm Trong QL Nhà Hàng   BIS   DL22 Lê Hữu Lut DU LỊCH   11/03/16 2

    110   HOS151 Tổng Quan Ngành Lưu Tr   HOS151F   CN3 Bùi Lê Anh Phương   DU LỊCH 08/03/16 2

    111   HOS371 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Khch Sạn   HOS371D   CN3 Bùi Lê Anh Phương   DU LỊCH 08/03/16 2

    112   ECO303 Kinh Tế Trong Quản Tr Dch Vụ   JIS,FIS,HIS   DL18 Lê Thái Phượng DU LỊCH   01/03/16 2

    113   PSU-HOS364 Làm Đồ Ăn & Phục Vụ Ăn Uống   BIS   DL21 Hồ Sử Minh   Tài DU LỊCH   27/02/16 2

    114   PSU-HOS151 Tổng Quan Ngành Lưu Tr   HIS   DL21 Hồ Sử Minh   Tài DU LỊCH   27/02/16 2115   PSU-IB351 Thương Mại Quốc Tế   BIS,DIS,FIS   DL2  Nguyễn Lê Giang   Thiên DU LỊCH   07/03/16 1

    116   TOU151 Tổng Quan Du Lch   TOU151LIS   DL4 Lý Th Thương DU LỊCH   27/02/16 2

    117   CSN161Ẩm Thực Việt Nam - Lý Thuyết & ThựcHành

      CSN161DF   DL4 Lý Th Thương DU LỊCH   27/02/16 2

    118   HOS151 Tổng Quan Ngành Lưu Tr   DFLN   DL23 Mai Th Thương DU LỊCH   01/03/16 2

    119   HOS361 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà Hàng   HOS361B   DL23 Mai Th Thương DU LỊCH   07/03/16 2

    120   HOS371 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Khch Sạn   HOS371B   DL9 Hoàng Th Cẩm Vân DU LỊCH   27/02/16 2

    121   HOS151 Tổng Quan Ngành Lưu Tr   HOS151D   DL9 Hoàng Th Cẩm Vân DU LỊCH   27/02/16 2

    122   CSN161Ẩm Thực Việt Nam - Lý Thuyết & Thực

    Hành  CSN161B   DL9 Hoàng Th Cẩm Vân DU LỊCH   27/02/16 2

    123   HOS374  Nghiệp Vụ Buồng Phòng   HOS374BD   DL9 Hoàng Th Cẩm Vân DU LỊCH   27/02/16 2

    124   MKT253 Tiếp Th Du Lch   MKT153F   DL16 Lê Hồng Vương DU LỊCH   10/03/16 2

    125   TOU151 Tổng Quan Du Lch   TOU151BD   DL16 Lê Hồng Vương DU LỊCH   10/03/16 2

    126   TOU431 Tuyến Điểm Du Lch Việt Nam   TOU431B   DL16 Lê Hồng Vương DU LỊCH   10/03/16 2

  • 8/18/2019 2c222ba00cc1849caf19535f4bce1801

    6/15

    MMH Ngày gửiTSđề,ĐA

    CodeGVMôn thi Khi lớp   KHOA  GHI

    CHÚHọ tên GV ra đềHọ tên GV ra đềSTT

    127   FST438 Pht Triển Th Trường Du Lch Miền Trung  FST438B   DL16 Lê Hồng Vương DU LỊCH   10/03/16 2

    128   TOU364  Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lch   TOU364B   DL16 Lê Hồng Vương DU LỊCH   10/03/16 2

    129  ACC201  Nguyên Lý Kế Ton 1   ACC201BDF   KT36 Mai Hoàng Hải K TOÁN   26/02/16 1

    130   AUD402 Kiểm Ton Tài Chnh 1   AUD402 Phan Thanh Hải K TOÁ N 01/03/16 2

    131   ACC426 Kế Ton Ngân Hàng   D21QNHA   KT5  Nguyễn Khnh Thu Hằng K TOÁN   05/03/16 1

    132   ACC421   Phân Tích Báo Cáo Tài Chính ACC421   KT35 Đinh Th Thu Hiền K TOÁN   01/03/16 1

    133   ACC403 Kế Ton My   ACC403   KT3 Dương Th Thanh Hiền K TOÁN   01/03/16 1

    134   LAW362 Thuế Nhà Nước   LAW362B   KT26  Nguyễn Lê   Nhân K TOÁN   01/03/16 2

    135   PSU-ACC303 Kế Ton Quản Tr 2   BIS KT25 Mai Th Quỳnh Như  K TOÁN   27/02/16 2

    136   ACC426 Kế Ton Ngân Hàng   ACC426   KT25 Mai Th Quỳnh Như  K TOÁN   26/02/16 2

    137   PSU-ACC421   Phân Tích Báo Cáo Tài Chính PSU-ACC421   KT21  Nguyễn Thu Phương K TOÁN   05/03/16 2

    138   ACC411 Phân Tch Hoạt Động Kinh Doanh   ACC411   KT21  Nguyễn Thu Phương K TOÁN   03/03/16 2

    139   ACC301 Kế Ton Quản Tr 1   ACC301   KT22  Nguyễn Th Hồng Sương K TOÁN   27/02/16 1

    140   ACC441 Kế Ton Xây Dựng   ACC441B   KT30  Nguyễn Th Tấm K TOÁN   26/02/16 1

    141   ACC301 Kế Ton Quản Tr 1  n

    KT17 Lê Th Huyền   Trâm K TOÁN   04/03/16 2

    142   ACC202  Nguyên Lý Kế Ton 2   B21QTH,DLL   KT13  Nguyễn Th Đoan Trang K TOÁN   18/03/16 1

    143   ACC201  Nguyên Lý Kế Ton 1   ACC201   KT34 Đào Th Đài   Trang K TOÁN   26/02/16 1

    144   FST412 Kê Khai & Quyết Ton Thuế   FST412B   KT24  Ngô Th Kiều   Trang K TOÁN   04/03/16 1

    145   ACC304 Kế Ton Tài Chnh 2   ACC304   KT31 Lê Anh Tuấn K TOÁN   07/03/16 1

    146   ACC202  Nguyên Lý Kế Ton 2   ACC202   KT14 Thi Nữ Hạ   Uyên K TOÁN   11/03/16 1

    147   AUD353 Kiểm Ton Nội Bộ   AUD353BD   KT15  Nguyễn Th Khnh   Vân K TOÁN   01/03/16 1

    148   AUD404 Kiểm Ton Tài Chnh 2   AUD404B KT32 Hồ Tun Vũ K TOÁN   01/03/16 1149   MTH102 Ton Cao Cp C2

      MTH102P,R,V,T,BPIS

      T2  Nguyễn Th Ngọc Bích KHOA HỌC TỰ NHIÊN   27/02/16 1

    150   MTH102 Ton Cao Cp C2   MTH102   T3 Hồ Xuân   Bình KHOA HỌC TỰ NHIÊN   29/02/16 1

    151   MTH293   Toán Laplace MTH293B   T42 Đặng Văn Cườ ng KHOA HỌC TỰ NHIÊN   07/03/16 2

    152   MTH135 Ton cho Y MTH135BD Phạm Công Dm KHOA HỌC TỰ NHIÊN   11/03/16 1

    153   CHE101 Hóa Học Đại Cương   CHE101P   T29  Nguyễn Th Xuân Diệu KHOA HỌC TỰ NHIÊN   08/03/16 1

  • 8/18/2019 2c222ba00cc1849caf19535f4bce1801

    7/15

    MMH Ngày gửiTSđề,ĐA

    CodeGVMôn thi Khi lớp   KHOA  GHI

    CHÚHọ tên GV ra đềHọ tên GV ra đềSTT

    154   CHE254 Hóa Lý Căn Bản   CHE254B   T29  Nguyễn Th Xuân Diệu KHOA HỌC TỰ NHIÊN   08/03/16 2

    155   CSU-CHE101 Hóa Học Đại Cương   BIS   T22 Phan Th Việt   Hà KHOA HỌC TỰ NHIÊN   29/02/16 2

    156   CHE101 Hóa Học Đại Cương   CHE101J,L   T22 Phan Th Việt   Hà KHOA HỌC TỰ NHIÊN   03/03/16 2

    157   MTH102 Ton Cao Cp C2   MTHBD,X,Z   T8  Nguyễn Th Lệ   Nhung KHOA HỌC TỰ NHIÊN   27/02/16 1158   MTH102 Ton Cao Cp C2   MTH102BX   T24 Bùi Đức Quang KHOA HỌC TỰ NHIÊN   09/03/16 1

    159   MTH203 Ton Cao Cp A3   MTH203B T9 Phan Quý KHOA HỌC TỰ NHIÊN   08/03/16 1

    160   PHY101 Vt Lý Đại Cương 1   PHY101JNPLV   T10  Nguyễn Phước Thể KHOA HỌC TỰ NHIÊN   04/03/16 1

    161   CHE203 Hóa Hữu Cơ    CHE203BDFJP   T36  Nguyễn Văn Tiến KHOA HỌC TỰ NHIÊN   03/03/16 1

    162   CHE203 Hóa Hữu Cơ    CHE203V(LT)   T36  Nguyễn Văn Tiến KHOA HỌC TỰ NHIÊN   11/03/16 2

    163   CHE101 Hóa Học Đại Cương   CHE101R,P   T42  Nguyễn Hạ Vi KHOA HỌC TỰ NHIÊN   26/02/16 1

    164   CHE101 Hóa Học Đại Cương   CHE101V   T42  Nguyễn Hạ Vi KHOA HỌC TỰ NHIÊN   04/03/16 1

    165   MTH103 Ton Cao Cp A1   MTH103R    T25  Nguyễn Bảo Việt KHOA HỌC TỰ NHIÊN   03/03/16 2

    166   ARC303 Kiến Trc Công Nghiệp   ARC303B   AR1 Lê Đình Dương KI N TRC 04/03/16 2

    167   ART161 Đnh Lut Xa Gần Trong Đồ Họa ART161B   AR11 Lê Phương Hiếu KIN TRC   11/03/16 2

    168   ARC418 Quy Hoạch 2   ARC418BD   TG  Nguyễn V   Minh KI N TRC 15/03/16 2

    169   AHI391Lch Sử Ki n Trc Phương Đông & Việt Nam

      AHI391F   AR8 Võ Hồng Phong KIN TRC   09/03/16 2

    170   PHY307 Cơ S Vt Lý Kiến Trc 2   PHT307BD   AR23 Trần Hoàng Phương KIN TRC   29/02/16 2

    171   ARC265 Cơ S Tạo Hình Kiến Trc   ARC265   TG Phạm Đăng Nht Thái KI N TRC 09/03/16 2

    172   ARC112 Hình Họa 2   ARC112B Trần Minh Tr  KI N TRC 29/02/16 2

    173   CS343 Tin Học Trong Kiến Trc   CS343B Trần Minh Tr  KI N TRC 29/02/16 2

    174   POS361 Tư Tưng Hồ Ch Minh   POS361BDL   ML3  Nguyễn Th Thành   Lê MÁC LÊ 03/03/16 2

    175   PHI162 Những Nguyên Lý Cơ Bản ca Ch Ngha

    Marx - Lenin 2 (Triết Học Mc - Lê Nin 2)   PHI162DFHJ   ML4  Nguyễn Th Hải   Lên   MÁC LÊ 03/03/16 2

    176   HIS361Đường Lối Cch Mạng ca Đảng Cộng SảnViệt Nam (Lch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam)

    HIS361D,F   ML9 Từ Ánh Nguyệt   MÁC LÊ 27/02/16 2

    177   PHI161 Những Nguyên Lý Cơ Bản ca Ch NghaMarx - Lenin 1 (Triết Học Mc - Lê Nin 1)

      PHI161L   ML8 Đoàn Th Cẩm   Vân   MÁC LÊ 22/02/16 2

  • 8/18/2019 2c222ba00cc1849caf19535f4bce1801

    8/15

    MMH Ngày gửiTSđề,ĐA

    CodeGVMôn thi Khi lớp   KHOA  GHI

    CHÚHọ tên GV ra đềHọ tên GV ra đềSTT

    178   HYD393 Kỹ Thut Xử Lý Nước Cp   HYD393BD   MT3 Trần Th Kiều   Ngân MÔI TRƯỜNG   27/02/16 1

    179   EVR205 Sức Khỏe & Môi Trường EVR205H   MT12  Nguyễn Khắc Tiệp MÔI TRƯỜNG   24/02/16 2

    180   ECL301 Đại Cương Sinh Thi Học   ECL301B   MT12  Nguyễn Khắc Tiệp MÔI TRƯỜNG   27/02/16 2

    181   HYD398 Kỹ Thut Xử Lý Nước Thải   HYD398B   MT5  Nguyễn Th Hồng   Tình MÔI TRƯỜNG   02/03/16 2182   ECO391 Kinh Tế Môi Trường   ECO391B   MT5  Nguyễn Th Hồng   Tình MÔI TRƯỜNG   02/03/16 2

    183   CIE340 Môi Trường Xây Dựng   CIE340B MT5  Nguyễn Th Hồng   Tình MÔI TRƯỜNG   02/03/16 2

    184   TOX301 Căn Bản Về Độc Học   TOX301JD   MT6 Lê Thùy Trang MÔI TRƯỜNG   29/02/16 2

    185   TOX423 Kỹ Thut & Quản Lý Cht Thải Rắn   TOX423B   MT6 Lê Thùy Trang MÔI TRƯỜNG   29/02/16 2

    186   CHE309 Hóa Môi Trường   CHE309B   MT11 Trần Xuân Vũ MÔI TRƯỜNG   27/02/16 2

    187   EVR205 Sức Khỏe & Môi Trường EVR205FIS,N   MT11 Trần Xuân Vũ MÔI TRƯỜNG   27/02/16 2

    188   EVR205 Sức Khỏe & Môi Trường EVR205BDL   MT1  Nguyễn Phan Trc   Xuyên MÔI TRƯỜNG   24/02/16 2

    189   ENG267   Writing Level 4 ENG267   NN44 Dư Th Trang   Anh  NGOẠI NGỮ    25/02/16 1

    190   ENG227   Writing-level 2 (IS) ENG227   NN23  Nguyễn Quỳnh   Chi  NGOẠI NGỮ    01/03/16 1

    191   ENG116   Reading - Level 1 ENG116   NN23  Nguyễn Quỳnh   Chi  NGOẠI NGỮ    03/03/16 1

    192   ENG126   Reading - Level 1 (International School ) ENG126   NN9 Bùi Th Chung  NGOẠI NGỮ    01/03/16 1

    193   ENG167   Writing Level 2 ENG167   NN9 Bùi Th Chung  NGOẠI NGỮ    01/03/16 1

    194   ENG219   Speaking Level 3 ENG219R     NN38 Cao Ngô Thùy   Duyên  NGOẠI NGỮ    29/02/16 1

    195   ENG319  Ngữ Âm - Âm V Học   ENG319F   NN3 Phan Th Như Gấm  NGOẠI NGỮ    01/03/16 1

    196   ENG168   Listening Level 2 ENG168   NN3 Phan Th Như Gấm  NGOẠI NGỮ    02/03/16 1

    197   ENG129   Speaking - Level 1 (International School ) ENG129   NN3 Phan Th Như Gấm  NGOẠI NGỮ    02/03/16 1

    198   ENG127   Writing - Level 1 (International School ) ENG127   NN33  Nguyễn Th Bch Giang  NGOẠI NGỮ    03/03/16 1

    199   CHI101 Trung Ngữ Sơ Cp 1   CHI101   NN6 Phạm Th Minh Hằng  NGOẠI NGỮ    03/03/16 1

    200   ENG118   Listening - Level 1 ENG118   NN41  Nguyễn Th Hằng  NGOẠI NGỮ    07/03/16 1201   ENG168 Listening Level 2 ENG168 NN41  Nguyễn Th Hằng  NGOẠI NGỮ    07/03/16 1

    202   ENG129   Speaking - Level 1 (International School ) ENG129   NN41  Nguyễn Th Hằng  NGOẠI NGỮ    07/03/16 1

    203   ENG126   Reading - Level 1 (International School ) ENG126   NN30  Nguyễn Th Thu Hiền  NGOẠI NGỮ    29/02/16 1

    204   ENG217   Writing Level 3 ENG217   NN30  Nguyễn Th Thu Hiền  NGOẠI NGỮ    29/02/16 1

    205   ENG376 Phiên Dch 2   ENG376A   NN45 Đinh Thanh Hiếu  NGOẠI NGỮ    09/03/16 1

  • 8/18/2019 2c222ba00cc1849caf19535f4bce1801

    9/15

  • 8/18/2019 2c222ba00cc1849caf19535f4bce1801

    10/15

    MMH Ngày gửiTSđề,ĐA

    CodeGVMôn thi Khi lớp   KHOA  GHI

    CHÚHọ tên GV ra đềHọ tên GV ra đềSTT

    234   ENG117   Writing - Level 1 ENG117   NN24 Thi Trnh Thảo   Nguyên  NGOẠI NGỮ    02/03/16 1

    235   CHI102 Trung Ngữ Sơ Cp 2   K21   NN25  Nguyễn Th Minh Nguyệt  NGOẠI NGỮ    01/03/16 1

    236   ENG267   Writing Level 4 ENG267   NN10  Nguyễn Th Hồng Nhạn  NGOẠI NGỮ    03/03/16 1

    237   ENG373 Dch Bo Co Kinh Tế - Xã Hội   ENG373A   NN10  Nguyễn Th Hồng Nhạn  NGOẠI NGỮ    08/03/16 1

    238   LIN316 C Php Học (trong tiếng Anh)   LIN316   NN10  Nguyễn Th Hồng Nhạn  NGOẠI NGỮ    08/03/16 2

    239   ENG201 Anh Ngữ Trung Cp 1   ENG201 NN32  Nguyễn Th   Phú  NGOẠI NGỮ    10/03/16 1

    240   ENG169   Speaking Level 2 ENG169   NN35 Bùi Th Kim Phụng  NGOẠI NGỮ    29/02/16 1

    241   ENG118   Listening - Level 1 ENG118   NN35 Bùi Th Kim Phụng  NGOẠI NGỮ    02/03/16 1

    242   ENG168   Listening Level 2 ENG168   NN35 Bùi Th Kim Phụng  NGOẠI NGỮ    02/03/16 1

    243   ENG216   Reading Level 3 ENG216   NN42 Dương Hữu Phước  NGOẠI NGỮ    01/03/16 1

    244   ENG301 Anh Ngữ Cao Cp 1   ENG301-Speaking   NN42 Dương Hữu Phước  NGOẠI NGỮ    01/03/16 1

    245   ENG202 Anh Ngữ Trung Cp 2   ENG202   NN49  Nguyễn Khnh Phượng  NGOẠI NGỮ    29/02/16 1

    246   ENG266   Reading Level 4 ENG266   NN49  Nguyễn Khnh Phượng  NGOẠI NGỮ    04/03/16 1

    247   ENG220 Lý Thuyết Dch Anh Văn   ENG220B   NN11  Nguyễn Mạnh   Quang  NGOẠI NGỮ    01/03/16 2

    248   ENG428 Thời Sự Quốc Tế - Anh-Việt   ENG428B   NN11  Nguyễn Mạnh   Quang  NGOẠI NGỮ    01/03/16 2

    249   ENG226   Reading level 2 (International School) BX,BT,ZIS   NN43  Nguyễn Lê Thục Quyên  NGOẠI NGỮ    03/03/16 1

    250   Writing level 1(International School) BI,BF   NN43  Nguyễn Lê Thục Quyên  NGOẠI NGỮ    03/03/16 1

    251   ENG108   Nghe 1 ENG108   NN12 Huỳnh V Ch   Tâm  NGOẠI NGỮ    09/03/16 1

    252   ENG356 Đọc 4   ENG356AC   NN13 Phan Th Tnh Tâm  NGOẠI NGỮ    10/03/16 2

    253   ENG160 Giới Thiệu Kỹ Năng Đọc   ENG160B   NN13 Phan Th Tnh Tâm  NGOẠI NGỮ    10/03/16 2

    254   ENG180 Giới Thiệu Kỹ Năng Nghe   ENG180   NN13 Phan Th Tnh Tâm  NGOẠI NGỮ    10/03/16 2

    255   ENG308   Nghe 3 ENG308   NN12 Huỳnh V Ch   Tâm  NGOẠI NGỮ    12/03/16 1

    256   ENG306 Đọc 3   ENG306   NN12 Huỳnh V Ch   Tâm  NGOẠI NGỮ    14/03/16 1257   ENG109 Nói 1 ENG109Z NN14 Kiều Th Đông   Thanh  NGOẠI NGỮ    26/02/16 1

    258   ENG309   Nói 3 ENG309B   NN14 Kiều Th Đông   Thanh  NGOẠI NGỮ    26/02/16 1

    259   ENG359   Nói 4 ENG359BD   NN14 Kiều Th Đông   Thanh  NGOẠI NGỮ    26/02/16 2

    260   ENG228   Listening Level 2 (International School) ENG228   NN47 Võ Nguyên Dạ Thảo  NGOẠI NGỮ    03/03/16 1

    261   ENG169   Speaking Level 2 ENG169   NN47 Võ Nguyên Dạ Thảo  NGOẠI NGỮ    03/03/16 1

  • 8/18/2019 2c222ba00cc1849caf19535f4bce1801

    11/15

    MMH Ngày gửiTSđề,ĐA

    CodeGVMôn thi Khi lớp   KHOA  GHI

    CHÚHọ tên GV ra đềHọ tên GV ra đềSTT

    262   ENG167   Writing Level 2 K19,K20   NN48 Mai Lan   Thi  NGOẠI NGỮ    01/03/16 1

    263   ENG373 Dch Bo Co Kinh Tế - Xã Hội   ENG373A   NN16 V Văn Thnh  NGOẠI NGỮ    09/03/16 1

    264   ENG432 Anh Văn Thư Tn Thương Mại   ENG432   NN16 V Văn Thnh  NGOẠI NGỮ    09/03/16 2

    265   ENG109   Nói 1 ENG109   NN16 V Văn Thnh  NGOẠI NGỮ    09/03/16 1

    266   ENG140 Giới Thiệu Ngữ Php Anh Văn   ENG140B   NN17 Trần Th Thơ   NGOẠI NGỮ    26/02/16 2

    267   CUL376 Văn Hóa Anh   CUL376B NN17 Trần Th Thơ   NGOẠI NGỮ    26/02/16 2

    268   ENG319  Ngữ Âm - Âm V Học   ENG319BDF   NN17 Trần Th Thơ   NGOẠI NGỮ    01/03/16 1

    269   ENG309   Nói 3 ENG309B  Nguyễn V    Thông  NGOẠI NGỮ    04/03/16 1

    270   ENG108   Nghe 1 ENG108   NN18 Lương Kim Thư   NGOẠI NGỮ    26/02/16 1

    271   ENG229   Speaking level 2 (IS) K20   NN Phan Th Thy   Tiên  NGOẠI NGỮ    26/02/16 1

    272   CHI101 Trung Ngữ Sơ Cp 1   K21   NN28 Mạc Cẩm Trâm  NGOẠI NGỮ    01/03/16 1

    273   ENG384 Anh Văn Hướng Dẫn Du Lch   ENG384B   NN20  Nguyễn Th Diệu   Trâm  NGOẠI NGỮ    04/03/16 2

    274   ENG307 Viết 3   ENG307   NN20  Nguyễn Th Diệu   Trâm  NGOẠI NGỮ    08/03/16 1

    275   LIT376 Văn Học Anh   LIT376B   NN20  Nguyễn Th Diệu   Trâm  NGOẠI NGỮ    11/03/16 2

    276   ENG119   Speaking - Level 1 ENG119 Trần Th Ngọc   Tuyên  NGOẠI NGỮ    03/03/16 1

    277   ENG301 Anh Ngữ Cao Cp 1   ENG301PV Trần Th Ngọc   Tuyên  NGOẠI NGỮ    03/03/16 1

    278   ENG219   Speaking Level 3 ENG219   NN46 Võ Đoàn Anh   Uyên  NGOẠI NGỮ    29/02/16 1

    279   ENG431 Anh Văn Thương Mại   ENG431 ( Nói)   NN46 Võ Đoàn Anh   Uyên  NGOẠI NGỮ    29/02/16 2

    280   ENG431 Anh Văn Thương Mại ENG431 (Đ-V)   NN46 Võ Đoàn Anh   Uyên  NGOẠI NGỮ    29/02/16 2

    281   ENG218   Listening Level 3 ENG218   NN46 Võ Đoàn Anh   Uyên  NGOẠI NGỮ    03/03/16 1

    282   ENG307 Viết 3   ENG307   NN22 Lê Th Kim Uyên  NGOẠI NGỮ    07/03/16 1

    283   ENG117   Writing - Level 1 ENG117   NN22 Lê Th Kim Uyên  NGOẠI NGỮ    07/03/16 1

    284  ENG128

      Listening - Level 1 (International School ) ENG128  NN37 Lê Th Hoàng

      Vân NGOẠI NGỮ    26/02/16 1

    285   CSUENG230Anh Văn Chuyên Ngành Cho Sinh ViênCSU 2

      K19,K20  Nguyễn Chiến Thng PH NG QLKH 08/03/16 2

    286   STA271  Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS)   STA271DIS   QT38 Mai Xuân   Bình QUẢN TRỊ KINH DOANH   10/03/16 2

    287   STA271  Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS)   STA271LN   QT38 Mai Xuân   Bình QUẢN TRỊ KINH DOANH   17/03/16 1

    288   MGT201 Quản Tr Học   MGT201BDFH   QT13 Đặng Thanh Dũng QUẢN TRỊ KINH DOANH   02/03/16 2

  • 8/18/2019 2c222ba00cc1849caf19535f4bce1801

    12/15

    MMH Ngày gửiTSđề,ĐA

    CodeGVMôn thi Khi lớp   KHOA  GHI

    CHÚHọ tên GV ra đềHọ tên GV ra đềSTT

    289   MGT374 Quản Tr Hành Chnh Văn Phòng   MGT374BD   QT22 Trương Hoàng Hoa   Duyên QUẢN TRỊ KINH DOANH   04/03/16 2

    290   FIN406 Thẩm Đnh Dự Án Đầu Tư   FIN406B   QT2  Nguyễn Th Minh Hà QUẢN TRỊ KINH DOANH   10/03/16 2

    291   PSU-MGT201 Quản Tr Học   FIS,HIS,BIS,DIS   QT3 Đoàn Th Thuý Hải QUẢN TRỊ KINH DOANH   08/03/16 2

    292   PSU-OB403  Nghệ Thut Lãnh Đạo   BIS   QT3 Đoàn Th Thuý Hải QUẢN TRỊ KINH DOANH   10/03/16 2

    293   MKT251 Tiếp Th Căn Bản   MKT251   QT5 Trần Thanh Hải QUẢN TRỊ KINH DOANH   07/03/16 2

    294   OB403  Nghệ Thut Lãnh Đạo   OB403BD QT3 Đoàn Th Thuý Hải QUẢN TRỊ KINH DOANH   15/03/16 2

    295   FIN401 Cc Tổ Chức Tài Chnh   FIN401B   QT6  Nguyễn Th Hạnh QUẢN TRỊ KINH DOANH   11/03/16 2

    296   HRM301 Quản Tr Nhân Lực   HRM301   QT39 Hồ Diệu   Khánh QUẢN TRỊ KINH DOANH   26/02/16 2

    297   MKT376 Tiếp Th Ngân Hàng   MKT376B   QT9 Trần Th Như   Lâm QUẢN TRỊ KINH DOANH   03/03/16 2

    298   FIN2271  Nhp Môn Tài Chnh Tiền Tệ 1   N20,N21KDN   QT35 Đinh Th Mỹ Lệ QUẢN TRỊ KINH DOANH   29/02/16 4

    299   ECO302 Kinh Tế Trong Quản Tr   ECO302N   QT10  Nguyễn Th Tuyên   Ngôn QUẢN TRỊ KINH DOANH   04/03/16 2

    300   BNK404  Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại   BNK404DIS   QT10  Nguyễn Th Tuyên   Ngôn QUẢN TRỊ KINH DOANH   05/03/16 2

    301   MGO403 Cc Mô Hình Ra Quyết Đnh   MGO403B   QT11 Mai Th Hồng Nhung QUẢN TRỊ KINH DOANH   09/03/16 2

    302   MKT403 Điều Nghiên Tiếp Th   MKT403B   QT12  Nguyễn Ngọc Quý QUẢN TRỊ KINH DOANH   08/03/16 2303   COM384  Nghệ Thut Đàm Phn   COM384BD   QT28  Nguyễn Th Thảo QUẢN TRỊ KINH DOANH   01/03/16 2

    304   COM384  Nghệ Thut Đàm Phn  n

    thôn  QT28  Nguyễn Th Thảo QUẢN TRỊ KINH DOANH   03/03/16 2

    305   FIN381 Tài Chnh Nhà Nước (Việt Nam)   FIN381B   QT43 Phạm Th Uyên   Thi QUẢN TRỊ KINH DOANH   29/02/16 2

    306   COM435 Quan Hệ Công Chng   COM435B   QT14 Si Th Lệ Thủy QUẢN TRỊ KINH DOANH   26/02/16 2

    307   MGT406 Khi Sự Doanh Nghiệp   MGT406B   QT14 Si Th Lệ Thủy QUẢN TRỊ KINH DOANH   27/02/16 2

    308   STA271  Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS)   STA271NL   QT15  Nguyễn Th Tiến QUẢN TRỊ KINH DOANH   09/03/16 1

    309   ECO302 Kinh Tế Trong Quản Tr   ECO302PJ   QT16 Đỗ Văn   Tính QUẢN TRỊ KINH DOANH   23/02/16 2

    310   MGT403 Quản Tr Chiến Lược   MGT403B   QT16 Đỗ Văn   Tính QUẢN TRỊ KINH DOANH   10/03/16 2

    311   FIN271  Nhp Môn Tài Chnh Tiền Tệ 1   FIN271B   QT37  Nguyễn Th Thùy   Trang QUẢN TRỊ KINH DOANH   26/02/16 2

    312   BNK405  Nghiệp Vụ bảo Hiểm   BNK405B   QT37  Nguyễn Th Thùy   Trang QUẢN TRỊ KINH DOANH   26/02/16 2

    313   MKT251 Tiếp Th Căn Bản   MKT251P (LT)   QT41 Trần Nam   Trang QUẢN TRỊ KINH DOANH   09/03/16 2

    314   SCM400 Quản Tr Kênh Phân Phối   SCM400B   QT41 Trần Nam   Trang QUẢN TRỊ KINH DOANH   09/03/16 2

    315   ECO302 Kinh Tế Trong Quản Tr   ECO302   QT19 Đoàn   Tranh QUẢN TRỊ KINH DOANH   20/02/16 2

  • 8/18/2019 2c222ba00cc1849caf19535f4bce1801

    13/15

  • 8/18/2019 2c222ba00cc1849caf19535f4bce1801

    14/15

    MMH Ngày gửiTSđề,ĐA

    CodeGVMôn thi Khi lớp   KHOA  GHI

    CHÚHọ tên GV ra đềHọ tên GV ra đềSTT

    343   CSU-MEC212 Sức Bền Vt Liệu 2   BIS   XD  Nguyễn Thế Dương XÂY DỰNG   09/03/16 1

    344   MEC202 Cơ Lý Thuyết 2   MEC202B   XD4 Lê Công Duy XÂY DỰNG   03/03/16 2

    345   MEC305 Cơ Học Kết Cu   MEC305B   XD4 Lê Công Duy XÂY DỰNG   04/03/16 2

    346   GLY291 Đa Cht Công Trình   GLY291D   XD9  Nguyễn Hoàng Giang XÂY DỰNG   02/03/16 2

    347   CIE404 Tổ Chức Thi Công   CIE404BD   XD33 Phan Thanh Hải XÂY DỰNG   01/03/16 2

    348   CIE321 Vt Liệu Xây Dựng   CIE321FIS XD Trần Thu Hiền   XÂY DỰ  NG 08/03/16 1

    349   CIE321 Vt Liệu Xây Dựng   CIE321FIS   XD Trần Thu Hiền   XÂY DỰ  NG 11/03/16 1

    350   CIE428 Kết Cu Nhà Thép   CIE428BD   XD26 Phạm Viết Hiếu XÂY DỰNG   27/02/16 2

    351   CIE376 Kết Cu Bê Tông Cốt Thép   CIE376J   XD6  Nguyễn Đức Hoàng XÂY DỰNG   18/03/16 1

    352   CIE426 Kết Cu Nhà Bê Tông Cốt Thép 

    XD10 Phạm Ph Anh   Huy XÂY DỰNG   02/03/16 2

    353   CIE450 An Toàn Lao Động   CIE450D,BIS   XD11  Nguyễn Đình Khanh XÂY DỰNG   09/03/16 1

    354   CIE403 Kỹ Thut Thi Công   CIE403BD   XD32 Đặng Hồng   Long XÂY DỰNG   27/02/16 2

    355   GLY291 Đa Cht Công Trình   GLY291B   XD Lương Tn L c   XÂY DỰ  NG 11/03/16 2

    356   CIE323  Nền & Móng   CIE323BD   XD22 Trương Hồng   Minh XÂY DỰNG   23/02/16 2357   HYD391 Thy Văn   HYD391D   XD V Văn   Nhân   XÂY DỰ  NG 18/03/16 2

    358   ARC111 Hình Họa 1   ARC111   XD19 Đặng Nguyễn Uyên Phương XÂY DỰNG   26/02/16 1

    359   CIE111 Vẽ Kỹ Thut & CAD   CIE111BD   XD19 Đặng Nguyễn Uyên Phương XÂY DỰNG   29/02/16 2

    360   HYD201 Thy Lực   HYD201D   XD36 Phan Đình Thoại XÂY DỰNG   03/03/16 2

    361   CIE111 Vẽ Kỹ Thut & CAD   CIE111   XD21  Nguyễn Th Bch Thủy XÂY DỰNG   27/02/16 2

    362   MEC212 Sức Bền Vt Liệu 2   MEC212B   XD23 Trần Thanh Việt A XÂY DỰNG   08/03/16 2

    363   LAW341 Lut Xây Dựng   LAW341B   XD23 Trần Thanh Việt A XÂY DỰNG   08/03/16 2

    364   MIB254   Ký Sinh Trùng T20YDHAB   TG Trương Quang nh   Y DƯC 14/03/16 2

    365   CHE265   Hóa Phân Tích Nâng Cao CHE265BD   TG Trần Thc Bnh Y DƯC   10/03/16 2

    366   CHE265 Hóa Phân Tích Nâng Cao T20YDH (J_L_ TG Trần Thc BInh   Y DƯC 10/03/16 2

    367   SUR251  Ngoại Cơ S    D21YDDA   TG  Nguyễn Thanh Bnh   Y DƯC 17/03/16 1

    368   BIO213 Sinh Lý Học   BIO213BDFH   TG  Nguyễn Đình Duyệt   Y DƯC 14/03/16 2

    369   MIB251 Căn Bản Vi Sinh học   MIB251F,H   YD14 Đặng Th Mỹ   Hà Y DƯC   02/03/16 2

    370   SPM300 Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng SPM300   TG Hồ Th Xuân Hạ   Y DƯC 10/03/16 2

  • 8/18/2019 2c222ba00cc1849caf19535f4bce1801

    15/15

    MMH Ngày gửiTSđề,ĐA

    CodeGVMôn thi Khi lớp   KHOA  GHI

    CHÚHọ tên GV ra đềHọ tên GV ra đềSTT

    371   SOC323Dân Số- Kế Hoạch Hóa Gia Đình- SứcKhỏe Sinh Sản

      SOC323 B   YD54  Nguyễn Th Hoa Y DƯC   08/03/16 2

    372 Điều dưỡ ng cho gia đình có tr em K19YCD12   YD29  Ngô Th Phương   Hoài Y DƯC   09/03/16 2

    373   MCC351 Dược Liệu 1   MCC351JLNP   YD12 Kiều   Loan Y DƯC   10/03/16 2

    374   SPM302 Dch Tễ Học   , - YD19  Nguyễn Hoàng Nht   Minh Y DƯC   27/02/16 2

    375   SPM302 Dch Tễ Học   SPM302BD YD19  Nguyễn Hoàng Nht   Minh Y DƯC   27/02/16 2

    376   PHC402 Kiểm nghiệm dượ c phẩm PHC402BD   TG Trnh Văn Qu Y DƯC   07/03/16 2

    377   NTR413 Tiết Chế   NTR413B   YD15  Nguyễn Th Diễm Quỳnh Y DƯC   12/03/16 2

    378   SOC322 Dược Xã Hội Học   SOC322   YD35 Trần Anh Tuấn Y DƯC   07/03/16 1

    379   PHC301 Bào chế sinh dượ c học 1 K18YDH   TG Trần Th An Tườ ng   Y DƯC 16/03/16 1

    380   PHC406 Bào chế sinh dượ c học 2 K18YDH   TG Trần Th An Tườ ng   Y DƯC 16/03/16 1

    381   MED362 Y Học Cổ Truyền K18YCD (A)   TG  Nguyễn Văn   Xuân   Y DƯC 08/03/16 2

    382   MED362 Y Học Cổ Truyền K19YCD(B)   TG  Nguyễn Văn   Xuân   Y DƯC 08/03/16 2

    383   PMY301 Dược Lý Học   T20YDD   YD16 Phạm Diệp Ánh   Xuyên Y DƯC   15/03/16 1384   PMY300 Dược Lý Học Cho Y   K20YDD   YD16 Phạm Diệp Ánh   Xuyên Y DƯC   15/03/16 1

    385   PMY302 Dược Lý Căn Bản 1   K19YDH   YD16 Phạm Diệp Ánh   Xuyên Y DƯC   16/03/16 1

    Lp bảng

    Nguyễn Th Như Trang

    Ghi chú:  Nếu thông tin bảng thng kê trên có sai sót, qu thầy cô liên hệ Trung tâm ĐBCL&KT trước ngày 25/03/2016 để thun lợi cho việc chấm điểm thi đua hàng tháng (Sđiện thoại nội bộ: 603)