3
30 CẤU TRÚC THÔNG DỤNG VỚI " TO HAVE " ] • To have a bad liver: Bị đau gan • To have a bare competency: Vừa đủ sống • To have a bath: Tắm • To have a bee in one’s bonnet: Bị ám ảnh • To have a bias against sb: Thành kiến với ai • To have a bit of a scrap with sb: Cuộc chạm trán với ai • To have a bit of a snog: Hưởng một chút sự hôn hít và âu yếm • To have a blighty wound: Bị một vết thư ơng có thể đư ợc giải ngũ • To have a bone in one’s last legs: Lười biếng • To have a bone in one’s throat: Mệt nói không ra hơi • To have a bone to pick with sb.: Có việc tranh chấp với ai; có vấn đề phải thanh toán với ai • To have a brittle temper: Dễ giận dữ, gắt gỏng • To have a broad back: Lưng rộng • To have a browse in a bookshop: Xem lướt qua tại cửa hàng sách • To have a cast in one’s eyes: Hơi lé • to have a catholic taste in literature: ham thích rộng rãi các ngành văn học • To have a chat with sb: Nói chuyện bâng quơ với người nào • To have a chew at sth: Nhai vật gì

30 Cấu Trúc Thông Dụng Với to Have

Embed Size (px)

DESCRIPTION

30 structure with to Have

Citation preview

30 CU TRC THNG DNG VI " TO HAVE " ]

30 CU TRC THNG DNG VI " TO HAVE " ]

To have a bad liver: B au gan

To have a bare competency: Va sng

To have a bath: Tm

To have a bee in ones bonnet: B m nh

To have a bias against sb: Thnh kin vi ai

To have a bit of a scrap with sb: Cuc chm trn vi ai

To have a bit of a snog: Hng mt cht s hn ht v u ym

To have a blighty wound: B mt vt th ng c th c gii ng

To have a bone in ones last legs: Li bing

To have a bone in ones throat: Mt ni khng ra hi

To have a bone to pick with sb.: C vic tranh chp vi ai; c vn phi thanh ton vi ai

To have a brittle temper: D gin d, gt gng

To have a broad back: Lng rng

To have a browse in a bookshop: Xem lt qua ti ca hng sch

To have a cast in ones eyes: Hi l

to have a catholic taste in literature: ham thch rng ri cc ngnh vn hc

To have a chat with sb: Ni chuyn bng qu vi ngi no

To have a chew at sth: Nhai vt g

To have a chin-wag with sb: Ni chuyn b lp, ni chuyn nhm vi ngi no

To have a chip on ones shoulder: (M)Sn sng gy chuyn nh nhau

To have a cinch on a thing: Nm cht ci g

To have a claim to sth: C quyn yu cu vic g

To have a clear utterance: Ni r rng

To have a clear-out: i tiu

To have a close shave of it: Sut na th khn ri

To have a cobweb in ones throat: Kh c hng

To have a cock-shot at sb: Nm .

To have a cold: B cm lnh

To have a comical face: C b mt ng tc ci

To have a comprehensive mind: C tm hiu bit uyn bc

To have a concern in business: C c phn trong kinh doanh

To have a connection with..: C lin quan n, vi.

To have a contempt for sth: Khinh thng vic g

To have a corner in sbs heart: c ai yu mn

To have a cough: Ho

To have a crippled foot: Qu mt chn

To have a crush on sb: Yu, m, phi lng ngi no

To have a cuddle together: m ly nhau

To have a debauch: Chi bi, ru ch, trai gi

To have a deep horror of cruelty: Ti cm ght s tn bo