117
abandon v. /ə'bændən/ b, tb abandoned adj. /ə'bændənd/ bbrơi, brung b ability n. /ə'biliti/ khnăng, năng lc able adj. /'eibl/ có năng lc, có t|i  unable adj. /'  ʌn'eibl/ không có năng lc, không có tài about adv., prep. /ə'baut/ khong, v above prep., adv. /ə'b  ʌv/  trên, lên trên abroad adv. /ə'brɔ/  , ra nước ngoài, ngoài tri absence n. /'æbsəns/ s vng mt absent adj. /'æbsənt/ vng mt, ngh absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyt đố i, hoàn toàn absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyt đối, ho|n to|n  absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấ p thu, lôi cuố n abuse n., v. /ə'bju:s/ lng hành, lm dng academic adj. /,ækə'demik/ thuc hc vi n, ĐH, vin hàn lâm accent n. /'æksənt/ trng âm, dấ u trng âm accept v. /ək'sept/ chp nhn, chp thun acceptable adj. /ək'septəbl/ có thchp nhn, chp thun unacceptable adj. /'  ʌnək'septə  bl/ access n. /'ækses/ lố i, ca, đường vào accident n. /'æksidənt/ tai nn, ri ro  by accident accidental adj. /,æksi'dentl/ tình c , bấ t ng accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình c, ngu nhiên  accommodation n. /ə,kɔmə'dei  ʃ n/ s thích nghi, đi  ều tiế t accompany v. /ə'k  ʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo according to prep. /ə'kɔiɳ / theo, y theo account n., v. /ə'kaunt/ tài khon, kế  toán; tính toán, tính đến accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính x{c, x{c đ{ng accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính x{c  accuse v. /ə'kju:z/ tc{o, buc ti, kết ti  achieve v. /ə't  ʃ i / đạt được, d|nh được achievement n. /ə't  ʃ i mənt/ th|nh tích, th|nh tu acid n. /'æsid/ axit

3000 từ tiếng anh thường dùng

Embed Size (px)

Citation preview

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 1/117

abandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực able adj. /'eibl/ có năng lực, có t|i 

unable adj. /' ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tàiabout adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về above prep., adv. /ə'b ʌv/ ở trên, lên trênabroad adv. /ə'brɔ/ ở , ra nước ngoài, ngoài trờiabsence n. /'æbsəns/ sự vắng mặtabsent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đố i, hoàn toànabsolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, ho|n to|n 

absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấ p thu, lôi cuố nabuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụngacademic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâmaccent n. /'æksənt/ trọng âm, dấ u trọng âmaccept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận acceptable adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận unacceptable adj. /' ʌnək'septə bl/access n. /'ækses/ lố i, cửa, đường vào

accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro by accidentaccidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ , bấ t ngờ accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên accommodation n. /ə,kɔmə'dei ʃ n/ sự thích nghi, đi ều tiế taccompany v. /ə'k ʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theoaccording to prep. /ə'kɔiɳ / theo, y theoaccount n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế  toán; tính toán, tính đến 

accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính x{c, x{c đ{ng accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính x{c accuse v. /ə'kju:z/ tố c{o, buộc tội, kết tội achieve v. /ə't ʃ i / đạt được, d|nh được achievement n. /ə't ʃ i mənt/ th|nh tích, th|nh tựu acid n. /'æsid/ axit

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 2/117

acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhậnacquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiế m đượcacross adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang quaact n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ , đố i xử 

action n. /'æk ʃ n/ hành động, hành vi, tác động take action h|nh động active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn actively adv. /'æktivli/activity n. /æk'tiviti/actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viên actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại 

advertisement /əd'və:tismənt/ quảng c{o adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp v|o add v. /æd/ cộng, thêm v|o addition n. /ə'di ʃ n/ tính cộng, phép cộngin addition (to) thêm vàoadditional adj. /ə'di ʃ ənl/ thêm vào, tăng thêmaddress n., v. /ə'dres/ địa chỉ , đề địa chỉ adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ 

adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đ{ng adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, đi ều chỉnhadmiration n. /,ædmə'rei ʃ n/ sự khâm phục,người kp, thán phụcadmire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phụcadmit v. /əd'mit/ nhận v|o, cho v|o, kết hợp adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố  mẹ nuôiadult n., adj. /'æd ʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thànhadvance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiế n bộ , tiế n lên; đưa lên, đề xuấ t

advanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiế n, tiế n  bộ, cấp cao in advance trước, sớm advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế  take advantage of lợi dụngadventure n. /əd'vent ʃ ə/ sự phiêu lưu, mạo hiể madvertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biế t, báo cho biế t trước

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 3/117

advertising n. sự quảng cáo, nghề quảng c{o advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/ advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo 

affair n. /ə'feə/ việc affect v. /ə'fekt/ l|m ảnh hưởng, t{c động đến affection n. /ə'fek ʃ n/afford v. /ə'fɔ/ có thể  , có đủ khả năng, đi ều kiện (làm gì)afraid adj. /ə'freid/ sợ , sợ hãi, hoảng sợ after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khiafternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổ i chi ềuafterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, v ề sau, r ồi thì, sau đấ y

again adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối age n. /eidʤ/ tuổ iaged adj. /'eidʤid/ già đi (v)agency n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gianagent n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhânaggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông x{o) ago adv. /ə'gou/ trước đ}y 

agree v. /ə'gri:/ đồng ý, t{n th|nh agreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, t{n th|nh; hiệp định, hợp đồng ahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trước aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm v|o, phụ v|o aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướngvàoair n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí c ầu

airport n. sân bay, phi trườngalarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguyalarming adj. /ə'lɑ:miɳ / l|m lo sợ, l|m hốt hoảng, l|m sợ hãi alarmed adj. /ə'lɑ:m/alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu c ồnalcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 4/117

alive adj. /ə'laiv/ số ng, vẫn còn số ng, còn t ồn tạiall det., pron., adv. /ɔ:l/ tấ t cả allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho all right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/ tố t, ổ n, khỏe mạnh; được

ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kế t, lien minh, kế t thônggiaallied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông giaalmost adv. /'ɔ:lmoust/ h ầu như , g ần như alone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một mình along prep., adv. /ə'lɔɳ / dọc theo, theo; theo chi ều dài, suố t theoalongside prep., adv. /ə'lɔɳ 'said/ sát cạnh, kế  bên, dọc theoaloud adv. /ə'laud/ lớn tiế ng, to tiế ng

alphabet n. /'ælfə bit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ c{i alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc already adv. /ɔ:l'redi/ đã , r ồi, đã< r ồialso adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế  alter v. /'ɔ:ltə/ thay đổ i, biế n đổ i, sửa đổ ialternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọnalternatively adv. như một sự lựa chọn

although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu choaltogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, h ầu như; nói chungalways adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luônamaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, l|m sửng sốt amazing adj. /ə'meiziɳ / kinh ngạc, sửng số tamazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng số tambition n. æm'bi ʃ n/ hoài bão, khát vọngambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấ p cứu

among (also amongst) prep. /ə'm ʌɳ / giữa, ở giữaamount n., v. /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money) amuse v. /ə'mju:z/ l|m cho vui, thích, l|m buồn cười amusing adj. /ə'mju:ziɳ / vui thíchamused adj. /ə'mju:zd/ vui thíchanalyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/ phân tích

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 5/117

analysis n. /ə'næləsis/ sự phân tíchancient adj. /'ein ʃ ənt/ xưa, cổ  and conj. /ænd, ənd, ən/ vàanger n. /'æɳ gə/ sự tức giận, sự giận dữ 

angle n. /'æɳ gl/ gócangry adj. /'æɳ gri/ giận, tức giậnangrily adv. /'æɳ grili/ tức giận, giận dữ animal n. /'æniməl/ động vật, thú vậtankle n. /'æɳ kl/ mắt cá chânanniversary n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệmannounce v. /ə'nauns/ báo, thông báoannoy v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phi ền, quẫy nhiễu

annoying adj. /ə'nɔiiɳ / chọc tức, làm bực mình; làm phi ền, quẫy nhiễuannoyed adj. /ə'nɔid/  bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy annual adj. /'ænjuəl/ h|ng năm, từng năm annually adv. /'ænjuəli/ h|ng năm, từng năm another det., pron. /ə'n ʌðə/ khácanswer n., v. /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lờianti- prefix chố ng lạianticipate v. /æn'tisipeit/ thấ y trước, chặn trước, lường trước 

anxiety n. /æɳ 'zaiəti/ mố i lo âu, sự lo lắnganxious adj. /'æɳ k ʃ əs/ lo âu, lo lắng, băn khoănanxiously adv. /'æɳ k ʃ əsli/ lo âu, lo lắng, băn khoănany det., pron., adv. một người, vật nào đó; bấ t cứ; một chút nào, tí nàoanyone (also anybody) pron. /'eniw ʌn/ người nào, bấ t cứ aianything pron. /'eniθiɳ / việc gì, vật gì; bấ t cứ việc gì, vật gìanyway adv. /'eniwei/ thế  nào cũng được, dù sao chăng nữaanywhere adv. /'eniweə/ bấ t cứ chỗ nào, bấ t cứ nơi đ}u

apart adv. /ə'pɑ:t/ v ề một  bên, qua một bên apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngo|i<ra apartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn bu ồngapologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗiapparent adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; b ề ngo|i, có vẻ apparently adv. nhìn bên ngo|i, hình như 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 6/117

appeal n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn appear v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện appearance n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện apple n. /'æpl/ quả t{o 

application n. /,æpli'kei ʃ n/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên c ần, chuyêntâmapply v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vàoappoint v. /ə'pɔint/ bổ  nhiệm, chỉ định, chọnappointment n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ  nhiệm, người được bổ  nhiệmappreciate v. /ə'pri: ʃ ieit/ thấy rõ; nhận thức approach v., n. /ə'prout ʃ / đế n g ần, lại g ần; sự đế n g ần, sự lại g ầnappropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đ{ng

approval n. /ə'pru əl/ sự t{n th|nh, đồng ý, sự chấp thuận approve (of) v. /ə'pru / t{n th|nh, đồng ý, chấp thuận approving adj. /ə'pru iɳ / tán thành, đồng ý, chấ p thuậnapproximate adj. (to) /ə'prɔksimit/ giố ng với, giố ng hệt vớiapproximately adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừngApril n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư area n. /'eəriə/ diện tích, b ề mặt argue v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ , chỉ rõ

argument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ arise v. /ə'raiz/ xuấ t hiện, nảy ra, nảy sinh raarm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)arms n. vũ khí, binh giới, binh khíarmed adj. /ɑ:md/ vũ trangarmy n. /'ɑ:mi/ qu}n đội around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh arrange v. /ə'reindʤ/ sắp xế p, sắp đặt, sửa soạn

arrangement n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xế p, sắp đặt, sự sửa soạnarrest v., n. /ə'rest/ bắt giữ , sự bắt giữ arrival n. /ə'raivəl/ sự đế n, sự tới nơiarrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi arrow n. /'ærou/ tên, mũi tên art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 7/117

article n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mụcartificial adj. /,ɑ:ti'fi ʃ əl/ nhân tạoartificially adv. /,ɑ:ti'fi ʃ əli/ nhân tạoartist n. /'ɑ:tist/ nghệ s ĩ  

artistic adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuậtas prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know<)ashamed adj. /ə' ʃ eimd/ ngượng, xấ u hổ  aside adv. /ə'said/ v ề một bên, sang một bênaside from ngoài ra, trừ raapart from /ə'pɑ:t/ ngoài< raask v. /ɑ:sk/ hỏi asleep adj. /ə'sli / ngủ, đang ngủ 

fall asleep ngủ thiếp đi aspect n. /'æspekt/ vẻ bề ngo|i, diện mạo assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt assistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ assistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ t{; giúp đỡ, phụ t{ associate v. /ə'sou ʃ iit/ kế t giao, liên kế t, kế t hợp, cho cộng tácassociated with liên kế t vớiassociation n. /ə ,sousi'ei ʃ n/ sự kế t hợp, sự liên kế t

assume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấ y (cái vẻ , tính chấ t<)assure v. /ə' ʃ uə/ đảm bảo, cam đoan atmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyển atom n. /'ætəm/ nguyên tử attach v. /ə'tæt ʃ / gắn, dán, trói, buộcattached adj. gắn bóattack n., v. /ə'tæk/ sự tấ n công, sự công kích; tấ n công, công kíchattempt n., v. /ə'tempt/ sự cố  gắng, sự thử; cố  gắng, thử 

attempted adj. /ə'temptid/ cố gắng, thử attend v. /ə'tend/ dự, có mặt attention n. /ə'ten ʃ n/ sự chú ýpay attention (to) chú ý tớiattitude n. /'ætitju/ thái độ , quan điể mattorney n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quy ền

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 8/117

attract v. /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn attraction n. /ə'træk ʃ n/ sự hút, sức hútattractive adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuố naudience n. /'ɔ jəns/ thính, khan giả 

August n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'g ʌst/ tháng Támaunt n. /ɑ:nt/ cô, dìauthor n. /'ɔ:θə/ t{c giả authority n. /ɔ:'θɔriti/ uy quy ền, quy ền lựcautomatic adj. /,ɔ:tə'mætik/ tự độngautomatically adv. một cách tự độngautumn n. (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)available adj. /ə'veilə bl/ có thể  dùng được, có giá trị , hiệu lực 

average adj., n. /'ævəridʤ/ trung bình, số  trung bình, mức trung bìnhavoid v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xaawake adj. /ə'weik/ đ{nh thức, làm thức dậyaward n., v. /ə'wɔ/ ph ần thưởng; tặng, thưởngaware adj. /ə'weə/ biế t, nhận thức, nhận thức thấ yaway adv. /ə'wei/ xa, xa c{ch, rời xa, đi xa awful adj. /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ awfully adv. tàn khố c, khủng khiế p

awkward adj. /'ɔ:kwəd/ vụng v ề , lung túngawkwardly adv. vụng v ề , lung túng 

----------

 back n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại  background n. /'bækgraund/ phía sau; nền  backwards (also backward especially in NAmE) adv. /'bækwədz/ 

 backward adj. /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại  bacteria n. /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn  bad adj. /bæd/ xấu, tồi go bad bẩn thỉu, thối, hỏng 

 badly adv. /'bædli/ xấu, tồi  bad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi c{u 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 9/117

 bag n. /bæg/ bao, túi, cặp x{ch  baggage n. (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý bake v. /beik/ nung, nướng bằng lò balance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng

 ball n. /bɔ:l/ quả bóng ban v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm  band n. /bænd/ băng, đai, nẹp  bandage n., v. /'bændidʤ/ dải băng; băng bó bank n. /bæɳ k/ bờ (sông<) , đê  bar n. /bɑ:/ quán bán rượu bargain n. /'bɑ:gin/ sự mặc cả , sự giao kèo mua bán barrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật 

 base n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên c{i gì  based on dựa trên  basic adj. /'beisik/ cơ bản, cơ sở  basically adv. /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản  basis n. /'beisis/ nền tảng, cơ sở  bath n. /bɑ:θ/ sự tắm bathroom n. bu ồng tắm, nh| vệ sinh  battery n. /'bætəri/ pin, ắc quy 

 battle n. /'bætl/ trận đ{nh, chiến thuật  bay n. /bei/ gian (nh|), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế   beach n. /bi:t ʃ / bãi biể n beak n. /bi:k/ mỏ chim bear v. /beə/ mang, c ầm, vác, đeo, ôm beard n. /biəd/ r}u  beat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đ{nh đập, đấm  beautiful adj. /'bju:təful/ đẹp 

 beautifully adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đ{ng h|i lòng  beauty n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, c{i đẹp; người đẹp  because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì because of prep. vì, do bởi  become v. /bi'k ʌm/ trở thành, trở nên bed n. /bed/ cái giường

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 10/117

 bedroom n. /'bedrum/ phòng ngủ  beef n. /bi:f/ thịt bò beer n. /bi:ə/ rượu bia before prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ trước, đằng trước

 begin v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu beginning n. /bi'giniɳ / ph ần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu behalf n. /bi:hɑ:f/ sự thay mặton behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh aion sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cánhân ai

 behave v. /bi'heiv/ đố i xử , ăn ở , cư xử  behaviour (BrE) (NAmE behavior) n.

 behind prep., adv. /bi'haind/ sau, ở đằng sau  belief n. /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng  believe v. /bi'li / tin, tin tưởng  bell n. /bel/ c{i chuông, tiếng chuông  belong v. /bi'lɔɳ / thuộc v ề , của, thuộc quy ền sở hữu below prep., adv. /bi'lou/ ở dưới, dưới thấ p, phía dưới belt n. /belt/ dây lưng, thắt lưng bend v., n. /bent ʃ / chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong 

 bent adj. /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng  beneath prep., adv. /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp  benefit n., v. /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, l|m lợi cho  beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với  bet v., n. /bet/ đ{nh cuộc, c{ cược; sự đ{nh cuộc  betting n. /beting/ sự đ{nh cuộc  better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe 

 between prep., adv. /bi'twi:n/ giữa, ở giữa  beyond prep., adv. /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia bicycle (also bike) n. /'baisikl/ xe đạp  bid v., n. /bid/ đặt gi{, trả gi{; sự đặt gi{, sự trả gi{  big adj. /big/ to, lớn  bill n. /bil/ hóa đơn, giấy bạc 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 11/117

 bin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu  biology n. /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học bird n. /bə/ chim birth n. /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ 

give birth (to) sinh ra birthday n. /'bə:θdei/ ng|y sinh, sinh nhật  biscuit n. (BrE) /'biskit/ bánh quy bit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh a bit một chút, một tí  bite v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm  bitter adj. /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót  bitterly adv. /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót 

 black adj., n. /blæk/ đen; m|u đen  blade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); l{ (cỏ, c}y); m{i (chèo); c{nh (chongchóng) blame v., n. /bleim/ khiển tr{ch, mắng tr{ch; sự khiển tr{ch, sự mắng trách blank adj., n. /blæɳ k/ trố ng, để  trắng; sự trố ng rỗng blankly adv. /'blæɳ kli/ ngây ra, không có th ần blind adj. /blaind/ đui, mù block n., v. /blɔk/ khố i, tảng (đ{); làm ngăn cản, ngăn chặn

 blonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng blood n. /bl ʌd/ máu, huyế t; sự tàn sát, chem giế t blow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoa blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh board n., v. /bɔ/ tấ m ván; lát ván, lót vánon board trên tàu thủy

 boat n. /bout/ tàu, thuy ền body n. /'bɔdi/ thân thể  , thân xác

 boil v. /bɔil/ sôi, luộc bomb n., v. /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom bone n. /boun/ xương book n., v. /buk/ sách; ghi chép boot n. /bu:t/ giày ố ng border n. /'bɔə/ bờ , mép, vỉa, l ề (đường)

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 12/117

 bore v. /bɔ:/ bu ồn chán, bu ồn tẻ  boring adj. /'bɔ:riɳ / bu ồn chán bored adj. buồn ch{n  born: be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻ 

 borrow v. /'bɔrou/ vay, mượn boss n. /bɔs/ ông chủ , thủ trưởng both det., pron. /bouθ/ cả hai bother v. /'bɔðə/ làm phi ền, quấ y r ầy, làm bực mình bottle n. /'bɔtl/ chai, lọ  bottom n., adj. /'bɔtəm/ ph ần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng  bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn  bowl n. /boul/ cái bát

 box n. /bɔks/ hộp, thùng boy n. /bɔi/ con trai, thiế u niên boyfriend n. bạn trai brain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não branch n. /brɑ:nt ʃ / ngành; nh|nh c}y, nh{nh song, ngả đường  brand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa) brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảm  bread n. /bred/ b{nh mỳ 

 break v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ  broken adj. /'broukən/ bị gãy, bị vỡ  breakfast n. /'brekfəst/ bữa điểm t}m, bữa sáng breast n. /brest/ ngực, vú  breath n. /breθ/ hơi thở, hơi  breathe v. /bri:ð/ hít, thở  breathing n. /'bri:ðiɳ / sự hô hấ p, sự thở  breed v., n. /bri/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giố ng

 brick n. /brik/ gạch bridge n. /bridʤ/ cái c ầu brief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt  briefly adv. /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt  bright adj. /brait/ sáng, sáng chói brightly adv. /'braitli/ s{ng chói, tươi 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 13/117

 brilliant adj. /'briljənt/ tỏa s{ng, rực rỡ, chói lọi  bring v. /briɳ / mang, c ầm , xách lại broad adj. /brout ʃ / rộng broadly adv. /'brɔli/ rộng, rộng rãi

 broadcast v., n. /'brɔkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truy ền rộng rãi; phát thanh,quảng bá

 brother n. /'brΔðз/ anh, em trai brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu brush n., v. /brΔ∫ / bàn chải; chải, quét bub ble n. /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm  budget n. / ̍b ʌdʒɪt/ ngân sách build v. /bild/ xây dựng

 building n. /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh bullet n. /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục) bunch n. /bΛnt ∫ / búi, chùm, bó, cụm, bu ồng; b ầy , đ|n (AME)  burn v. /bə:n/ đốt, đốt ch{y, thắp, nung, thiêu  burnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị ch{y, khê; r{m nắng, sạm (da)  burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); h{o hức  bury v. /'beri/ chôn cất, mai t{ng  bus n. /b ʌs/ xe buýt

 bush n. /bu ∫/ bụi c}y, bụi rậm  business n. /'bizinis/ việc buôn b{n, thương mại, kinh doanh  businessman, businesswoman n. thương nh}n  busy adj. /´bizi/ bận, bận rộn  but conj. /b ʌt/ nhưng butter n. /'b ʌtə/ bơ  button n. /'b ʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc buy v. /bai/ mua

 buyer n. /´baiə/ người mua  by prep., adv. /bai/ bởi, bằng  bye exclamation /bai/ tạm biệt 

----------

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 14/117

 back n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại  background n. /'bækgraund/ phía sau; nền  backwards (also backward especially in NAmE) adv. /'bækwədz/  backward adj. /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại 

 bacteria n. /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn  bad adj. /bæd/ xấu, tồi go bad bẩn thỉu, thối, hỏng  badly adv. /'bædli/ xấu, tồi  bad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi c{u  bag n. /bæg/ bao, túi, cặp x{ch  baggage n. (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý bake v. /beik/ nung, nướng bằng lò

 balance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng ball n. /bɔ:l/ quả bóng ban v., n. /bæn/ cấ m, cấ m chỉ; sự cấ m band n. /bænd/ băng, đai, nẹp  bandage n., v. /'bændidʤ/ dải băng; băng bó bank n. /bæɳ k/ bờ (sông<) , đê  bar n. /bɑ:/ quán bán rượu bargain n. /'bɑ:gin/ sự mặc cả , sự giao kèo mua bán

 barrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật base n., v. /beis/ cơ sở , cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên c{i gì  based on dựa trên  basic adj. /'beisik/ cơ bản, cơ sở  basically adv. /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản  basis n. /'beisis/ nền tảng, cơ sở  bath n. /bɑ:θ/ sự tắm bathroom n. bu ồng tắm, nhà vệ sinh

 battery n. /'bætəri/ pin, ắc quy  battle n. /'bætl/ trận đ{nh, chiến thuật  bay n. /bei/ gian (nh|), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế   beach n. /bi:t ʃ / bãi biể n beak n. /bi:k/ mỏ chim bear v. /beə/ mang, c ầm, vác, đeo, ôm

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 15/117

 beard n. /biəd/ râu beat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đ{nh đập, đấm  beautiful adj. /'bju:təful/ đẹp  beautifully adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đ{ng h|i lòng 

 beauty n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, c{i đẹp; người đẹp  because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì because of prep. vì, do bởi become v. /bi'k ʌm/ trở thành, trở nên  bed n. /bed/ c{i giường  bedroom n. /'bedrum/ phòng ngủ  beef n. /bi:f/ thịt bò  beer n. /bi:ə/ rượu bia 

 before prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ trước, đằng trước begin v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu beginning n. /bi'giniɳ / ph ần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu behalf n. /bi:hɑ:f/ sự thay mặton behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh aion sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cánhân ai

 behave v. /bi'heiv/ đố i xử , ăn ở , cư xử 

 behaviour (BrE) (NAmE behavior) n. behind prep., adv. /bi'haind/ sau, ở đằng sau  belief n. /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng  believe v. /bi'li / tin, tin tưởng  bell n. /bel/ c{i chuông, tiếng chuông  belong v. /bi'lɔɳ / thuộc v ề , của, thuộc quy ền sở hữu below prep., adv. /bi'lou/ ở dưới, dưới thấ p, phía dưới belt n. /belt/ dây lưng, thắt lưng

 bend v., n. /bent ʃ / chỗ rẽ , chỗ uố n; khuỷu tay; cúi xuố ng, uố n cong bent adj. /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng  beneath prep., adv. /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp  benefit n., v. /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, l|m lợi cho  beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với  bet v., n. /bet/ đ{nh cuộc, c{ cược; sự đ{nh cuộc 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 16/117

 betting n. /beting/ sự đ{nh cuộc  better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe  between prep., adv. /bi'twi:n/ giữa, ở giữa 

 beyond prep., adv. /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia bicycle (also bike) n. /'baisikl/ xe đạp bid v., n. /bid/ đặt giá, trả gi{; sự đặt gi{, sự trả gi{  big adj. /big/ to, lớn  bill n. /bil/ hóa đơn, giấy bạc  bin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu  biology n. /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học bird n. /bə/ chim

 birth n. /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ give birth (to) sinh ra

 birthday n. /'bə:θdei/ ng|y sinh, sinh nhật  biscuit n. (BrE) /'biskit/ bánh quy bit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh a bit một chút, một tí  bite v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm  bitter adj. /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót 

 bitterly adv. /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót  black adj., n. /blæk/ đen; m|u đen  blade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); l{ (cỏ, c}y); m{i (chèo); c{nh (chongchóng) blame v., n. /bleim/ khiển tr{ch, mắng tr{ch; sự khiển tr{ch, sự mắng tr{ch  blank adj., n. /blæɳ k/ trố ng, để  trắng; sự trống rỗng  blankly adv. /'blæɳ kli/ ngây ra, không có th ần blind adj. /blaind/ đui, mù

 block n., v. /blɔk/ khố i, tảng (đ{); làm ngăn cản, ngăn chặn blonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng blood n. /bl ʌd/ máu, huyế t; sự tàn sát, chem giết  blow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoa  blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh board n., v. /bɔ/ tấ m ván; lát ván, lót ván

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 17/117

on board trên tàu thủy boat n. /bout/ tàu, thuy ền body n. /'bɔdi/ thân thể  , thân xác boil v. /bɔil/ sôi, luộc

 bomb n., v. /bɔm/ quả bom; o{nh bom, thả bom  bone n. /boun/ xương  book n., v. /buk/ sách; ghi chép boot n. /bu:t/ gi|y ống  border n. /'bɔə/ bờ , mép, vỉa, l ề (đường) bore v. /bɔ:/ bu ồn chán, bu ồn tẻ  boring adj. /'bɔ:riɳ / bu ồn chán bored adj. bu ồn chán

 born: be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻ  borrow v. /'bɔrou/ vay, mượn boss n. /bɔs/ ông chủ , thủ trưởng both det., pron. /bouθ/ cả hai bother v. /'bɔðə/ làm phi ền, quấ y r ầy, làm bực mình bottle n. /'bɔtl/ chai, lọ  bottom n., adj. /'bɔtəm/ ph ần dưới cùng, thấ p nhấ t; cuố i, cuố i cùng bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn 

 bowl n. /boul/ cái bát box n. /bɔks/ hộp, thùng boy n. /bɔi/ con trai, thiế u niên boyfriend n. bạn trai brain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não branch n. /brɑ:nt ʃ / ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường brand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa) brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảm 

 bread n. /bred/ b{nh mỳ  break v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ  broken adj. /'broukən/ bị gãy, bị vỡ  breakfast n. /'brekfəst/ bữa điểm t}m, bữa s{ng  breast n. /brest/ ngực, vú  breath n. /breθ/ hơi thở, hơi 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 18/117

 breathe v. /bri:ð/ hít, thở  breathing n. /'bri:ðiɳ / sự hô hấ p, sự thở  breed v., n. /bri/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giố ng brick n. /brik/ gạch

 bridge n. /bridʤ/ cái c ầu brief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt briefly adv. /' bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt  bright adj. /brait/ sáng, sáng chói brightly adv. /'braitli/ s{ng chói, tươi  brilliant adj. /'briljənt/ tỏa s{ng, rực rỡ, chói lọi  bring v. /briɳ / mang, c ầm , xách lại broad adj. /brout ʃ / rộng

 broadly adv. /'brɔli/ rộng , rộng rãi  broadcast v., n. /'brɔkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truy ền rộng rãi; phát thanh,quảng bá

 brother n. /'brΔðз/ anh, em trai brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu brush n., v. /brΔ∫ / bàn chải; chải, quét bubble n. /'bΔ bl/ bong bóng, bọt, tăm budget n. / ̍b ʌdʒɪt/ ngân sách

 build v. /bild/ xây dựng building n. /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh bullet n. /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục) bunch n. /bΛnt ∫ / búi, chùm, bó, cụm, bu ồng; b ầy, đ|n (AME) burn v. /bə:n/ đố t, đố t cháy, thắp, nung, thiêu burnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị ch{y, khê; r{m nắng, sạm (da)  burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); h{o hức  bury v. /'beri/ chôn cất, mai t{ng 

 bus n. /b ʌs/ xe buýt bush n. /bu ∫ / bụi cây, bụi rậm business n. /'bizinis/ việc  buôn b{n, thương mại, kinh doanh  businessman, businesswoman n. thương nh}n  busy adj. /´bizi/ bận, bận rộn  but conj. /b ʌt/ nhưng

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 19/117

 butter n. /'b ʌtə/ bơ  button n. /'b ʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc buy v. /bai/ mua buyer n. /´baiə/ người mua

 by prep., adv. /bai/ bởi, bằng  bye exclamation /bai/ tạm biệt 

----------

cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la) cabinet n. /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ cable n. /'keibl/ dây cáp

cake n. /keik/ b{nh ngọt calculate v. /'kælkjuleit/ tính toáncalculation n. /,kælkju'lei∫n/ sự tính to{n call v., n. /kɔ:l/ gọi; tiế ng kêu, tiế ng gọi

 be called được gọi, bị gọicalm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả calmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình t ĩ nh, đi ềm t ĩ nhcamera n. /kæmərə/ máy ảnh

camp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại camping n. /kæmpiη/ sự cắm trại campaign n. /kæmˈpeɪn/ chiế n dịch, cuộc vận độngcan modal v., n. /kæn/ có thể ; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựngcannot không thể  could modal v. /kud/ có thể  cancel v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ cancer n. /'kænsə/ bệnh ung thư 

candidate n. /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi candy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải capable (of) adj. /'keipəb(ə)l/ có t|i, có năng lực; có khả năng, cả gan capacity n. /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất capital n., adj. /ˈkæpɪtl/ thủ đô , ti ền vố n; chủ yế u, chính yế u, cơ bản

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 20/117

captain n. /'kæptin/ người c ầm đầu, người chỉ huy, thủ l ĩ nhcapture v., n. /'kæpt ʃ ə/ bắt giữ , bắt; sự bắt giữ , sự bị bắtcar n. /kɑ:/ xe hơi card n. /kɑ/ thẻ , thiế p

cardboard n. /´ka¸bɔ/ bìa cứng, các tôngcare n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóctake care (of) sự giữ gìncare for trông nom, chăm sóccareer n. /kə'riə/ ngh ề nghiệp, sự nghiệpcareful adj. /'keəful/ cẩ n thận, cẩ n trọng, biết giữ gìn carefully adv. /´kɛəfuli/ cẩ n thận, chu đ{ocareless adj. /´kɛəlis/ sơ suấ t, c ầu thả 

carelessly adv. cẩ u thả , bấ t cẩ ncarpet n. /'kɑ it/ tấm thảm, thảm (cỏ) carrot n. /´kærət/ củ c| rốt carry v. /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở case n. /keis/ vỏ , ngăn, túiin case (of) nếu...... cash n. /kæ ʃ / ti ền, ti ền mặtcast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả , đ{nh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự 

thả (neo)castle n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quáchcat n. /kæt/ con mèocatch v. /kæt ʃ / bắt lấ y, nắm lấ y, tóm lấ y, chộp lấ ycategory n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trùcause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nênCD n.cease v. /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh 

ceiling n. /ˈsilɪŋ/ tr ần nhàcelebrate v. /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụngcelebration n. /,seli'brei ʃ n/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự t{n dương, sự ca tụng cell n. /sel/ ô, ngăn cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) điện thoại di động cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la) 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 21/117

centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm) xen ti metcentral adj. /´sentrəl/ trung t}m, ở giữa, trung ương centre (BrE) (NAmE center) n. /'sentə/ điểm giữa, trung t}m, trung ương century n. /'sent ʃ uri/ thế  kỷ 

ceremony n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ certain adj., pron. /'sə:tn/ chắc chắncertainly adv. /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định uncertain adj. / ʌn'sə:tn/ thiế u chính xác, không chắc chắncertificate n. /sə'tifikit/ giấ y chứng nhận, bằng, chứng chỉ chain n., v. /t ʃ eɪn/ dây, xích; xính lại, trói lạichair n. /t ʃ eə/ ghế  chairman, chairwoman n. /'t ʃ eəmən/ /'t ʃ eə ,wumən/ chủ tịch , chủ tọa 

challenge n., v. /'t ʃ ælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử tháchchamber n. /ˈt ʃ eɪmbər/ bu ồng, phòng, bu ồng ngủ chance n. /t ʃ æns , t ʃɑ:ns/ sự may mắnchange v., n. /t ʃ eɪndʒ/ thay đổ i, sự thay đổ i, sự biế n đổ ichannel n. /'t ʃ ænl/ kênh (TV, radio), eo biển chapter n. /'t∫æptə(r)/ chương (s{ch) character n. /'kæriktə/ tính c{ch, đặc tính, nh}n vật 

characteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính,đặc điểm charge n., v. /t ʃɑʤ/ nhiệm vụ , bổ n phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giaoviệc in charge of phụ tr{ch charity n. /´t ʃ æriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố  thíchart n., v. /t ʃ a:t/ đồ thị , biể u đồ; vẽ đồ thị , lập biể u đồ chase v., n. /t ʃ eis/ săn bắt; sự săn bắt

chat v., n. /t ʃ æt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu cheap adj. /t ʃ i / rẻ cheaply adv. rẻ, rẻ tiền cheat v., n. /t ʃ it/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lậncheck v., n. /t ʃ ek/ kiể m tra; sự kiể m tracheek n. /´t ʃ i:k/ má

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 22/117

cheerful adj. /´t ʃ iəful/ vui mừng, phấ n khởi, h ồ hởicheerfully adv. vui vẻ , phấ n khởicheese n. /t ʃ i:z/ pho mátchemical adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chấ t hóa học, hóa chấ t

chemist n. /´kemist/ nh| hóa học chemist’s n. (BrE) chemistry n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ng|nh hóa học cheque n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc chest n. /t ʃ est/ tủ , rương, hòmchew v. /t ʃ u:/ nhai, ngẫm ngh ĩ  chicken n. /ˈt ʃɪkin/ gà, gà con, thịt gàchief adj., n. /t ʃ i:f/ trọng yế u, chính yế u; thủ l ĩ nh, lãnh tụ , người đứng đầu,

xế pchild n. /t ʃ aild/ đứa bé, đứa trẻ chin n. /t ʃ in/ cằmchip n. /t ʃ ip/ vỏ bào, mảnh vỡ , chỗ sứt, mẻ chocolate n. /ˈt ʃɒklɪt/ sô cô lachoice n. /t ʃɔɪs/ sự lựa chọnchoose v. /t ∫ u:z/ chọn, lựa chọn chop v. /t ʃɔp/ chặt, đố n, chẻ 

church n. /t ʃ ə:t ʃ / nhà thờ cigarette n. /¸sigə´ret/ điế u thuố c lácinema n. (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiế u bóngcircle n. /'sə:kl/ đường tròn, hình tròncircumstance n. /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ ho|n cảnh, trường hợp, tìnhhuống citizen n. /´sitizən/ người th|nh thị city n. /'si:ti/ th|nh phố  

civil adj. /'sivl/ (thuộc) công d}n claim v., n. /kleim/ đòi hỏi, yêu s{ch; sự đòi hỏi, sự yêu s{ch, sự thỉnh cầu clap v., n. /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay class n. /klɑ:s/ lớp họcclassic adj., n. /'klæsik/ cổ  điể n, kinh điể nclassroom n. /'klα:si/ lớp học, phòng học

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 23/117

clean adj., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ;clear adj., v. lau chùi, quét dọn clearly adv. /´kliəli/ rõ r|ng, s{ng sủa clerk n. /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư 

clever adj. /'klevə/ lanh lợi, thông minh. t|i giỏi, khéo léo click v., n. /klik/ l|m th|nh tiếng l{ch c{ch; tiếng l{ch c{ch, cú nhắp (chuột) client n. /´klaiənt/ kh{ch h|ng climate n. /'klaimit/ khí hậu, thời tiết climb v. /klaim/ leo, trèoclimbing n. /´klaimiη/ sự leo trèo clock n. /klɔk/ đồng h ồ close NAmE adj. /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy

closely adv. /´klousli/ chặt chẽ , kỹ lưỡng, tỉ mỉ close NAmE v. đóng, khép, kế t thúc, chấ m dứtclosed adj. /klouzd/ bảo thủ , không cởi mở, khép kín closet n. (especially NAmE) /'klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng kho cloth n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo th ầy tuclothes n. /klouðz/ qu ần áoclothing n. /´klouði η/ qu ần áo, y phụccloud n. /klaud/ mây, đ{m mây

club n. /´kl ʌ b/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui centimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét coach n. /koʊt ʃ / huấ n luyện viêncoal n. /koul/ than đ{ coast n. /koust/ sự lao dố c; bờ biể ncoat n. /koʊt/ áo choàngcode n. /koud/ mật mã, luật, đi ều lệ coffee n. /'kɔfi/ cà phê

coin n. /kɔin/ ti ền kim loại cold adj., n. /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt coldly adv. /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô t}m collapse v., n. /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ n{t, sự sụp đổ  colleague n. /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệpcollect v. /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 24/117

collection n. /kəˈlɛk ʃ ən/ sự sưu tập, sự tụ họpcollege n. /'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại họccolour (BrE) (NAmE color) n., v. /'k ʌlə/ màu sắc; tô màucoloured (BrE) (NAmE colored) adj. /´k ʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc

column n. /'kɔləm/ cột , mục (báo)combination n. /,kɔmbi'nei ʃ n/ sự kế t hợp, sự phố i hợpcombine v. /'kɔmbain/ kế t hợp, phố i hợpcome v. /k ʌm/ đế n, tới, đi đế n, đi tớicomedy n. /´kɔmidi/ hài kịchcomfort n., v. /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủicomforta ble adj. /'kΔmfзtзbl/ thoải m{i, tiện nghi, đầy đủ 

comfortably adv. /´k ʌmfətə bli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấ m cúnguncomfortable adj. / ʌ η´tk ʌmfətə bl/ bấ t tiện, khó chịu, không thoải máicommand v., n. /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quy ền ralệnh, quyền chỉ huy comment n., v. /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình,chú thích, dẫn giảicommercial adj. /kə'mə: ʃ l/ buôn bán, thương mạicommission n., v. /kəˈmɪʃ ən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy

nhiệm, ủy tháccommit v. /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy th{c; tống giam, bỏ tù commitment n. /kə'mmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận t}m committee n. /kə'miti/ ủy ban common adj. /'kɔmən/ công, công cộng, thông thường, phổ  biế nin common sự chung, của chungcommonly adv. /´kɔmənli/ thông thường, bình thườngcommunicate v. /kə'mju:nikeit/ truy ền, truy ền đạt; giao thiệp, liên lạc

communication n. /kə ,mju:ni'kei ʃ n/ sự giao tiế p, liên lạc, sự truy ền đạt,truy ền tincommunity n. /kə'mju:niti/ dân chúng, nhân dâncompany n. /´k ʌmpəni/ công tycompare v. /kəm'peə(r)/ so sánh, đố i chiế ucomparison n. /kəm'pærisn/ sự so sánh

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 25/117

compete v. /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranhcompetition n. /,kɔmpi'ti ʃ n/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấ ucompetitive adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh complain v. /kəm´plein/ ph|n n|n, kêu ca 

complaint n. /kəmˈpleɪnt/ lời than phi ền, than thở; sự khiế u nại, đơn kiệncomplete adj., v. /kəm'pli:t/ hoàn thành, xong;completely adv. /kзm'pli:tli/ ho|n th|nh, đầy đủ, trọn vẹn complex adj. /'kɔmleks/ phức tạp, rắc rố icomplicate v. /'komplikeit/ làm phức tạp, rắc rố icomplicated adj. /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rố icomputer n. /kəm'pju:tə/ máy tínhconcentrate v. /'kɔnsentreit/ tập trung

concentration n. /,kɒnsn'trei ∫ n/ sự tập trung, nơi tập trung concept n. /ˈkɒnsept/ khái niệmconcern v., n. /kən'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tớiconcerned adj. /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líuconcerning prep. /kən´sə:ni η/ bâng khuâng, ái ngạiconcert n. /kən'sə:t/ buổ i hòa nhạc conclude v. /kənˈklud/ kế t luận, kế t thúc, chấ m dứt (công việc)conclusion n. /kənˈkluʒən/ sự kế t thúc, sự kế t luận, ph ần kế t luận

concrete adj., n. /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tôngcondition n. /kən'di ∫ən/ đi ều kiện, tình cảnh, tình thế  conduct v., n. /'kɔnd ʌkt/or/kən'd ʌkt/ đi ều khiể n, chỉ đạo, chỉ huy; sự đi ềukhiể n, chỉ huyconference n. /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị , sự bàn bạcconfidence n. /'konfid(ə)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậy confident adj. /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tinconfidently adv. /'kɔnfidəntli/ tự tin

confine v. /kən'fain/ giam giữ , hạn chế  confined adj. /kən'faind/ hạn chế  , giới hạnconfirm v. /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thựcconflict n., v. /v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạmconfront v. /kən'fr ʌnt/ đố i mặt, đố i diện, đố i chiế u

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 26/117

confuse v. làm lộn xộn, xáo trộnconfusing adj. /kən'fju:zi η/ khó hiể u, gây bố i rố iconfused adj. /kən'fju:zd/ bố i rố i, lúng túng, ngượngconfusion n. /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rố i loạn

congratulations n. /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúcmừng, khen ngợi (s) congress n. /'kɔɳ gres/ đại hội, hội nghị , Quố c hộiconnect v. /kə'nekt/ kế t nố i, nố iconnection n. /kə´nek ʃ ən,/ sự kế t nố i, sự giao kế tconscious adj. /ˈkɒn ʃ əs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõ unconscious adj. / ʌn'kɔn ʃ əs/ bấ t tỉnh, không có ý thức, không biế t rõconsequence n. /'kɔnsikwəns/ kế t quả , hậu quả 

conservative adj. /kən´sə ətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ consider v. /kən´sidə/ c}n nhắc, xem xét; để ý, quan t}m, lưu ý đến considerable adj. /kən'sidərəbl/ lớn lao, to t{t, đ{ng kể  considerably adv. /kən'sidərəbly/ đ{ng kể, lớn lao, nhiều consideration n. /kənsidə'rei ʃ n/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để  ý, sự quantâmconsist of v. /kən'sist/ g ồm cóconstant adj. /'kɔnstənt/ kiên trì, b ền lòng

constantly adv. /'kɔnstəntli/ kiên địnhconstruct v. /kən´str ʌkt/ xây dựngconstruction n. /kən'str ʌk ʃ n/ sự xây dựngconsult v. /kən's ʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiế nconsumer n. /kən'sju:mə/ người tiêu dùngcontact n., v. /ˈkɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiế p xúccontain v. /kən'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao g ồmcontainer n. /kən'teinə/ c{i đựng, chứa; công te nơ 

contemporary adj. /kən'tempərəri/ đương thời, đương đại content n. /kən'tent/ nội dung, sự h|i lòng contest n. /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu,chiến tranh context n. /'kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vi continent n. /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 27/117

continue v. /kən´tinju:/ tiế p tục, làm tiế pcontinuous adj. /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiế pcontinuously adv. /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiế pcontract n., v. /'kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết 

contrast n., v. /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự tương phản; làm tương phản,làm trái ngượccontrasting adj. /kən'træsti/ tương phảncontribute v. /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp ph ầncontribution n. /¸kɔntri´bju: ʃ ən/ sự đóng góp, sự góp phần control n., v. s /kən'troul/ sự điều khiển, quyền h|nh, quyền lực, quyền chỉhuyin control (of) trong sự điều khiển của 

under control dưới sự điều khiển của controlled adj. /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm tra uncontrolled adj. /' ʌnkən'trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra,không bị hạn chế  convenient adj. /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp convention n. /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước conventional adj. /kən'ven∫ənl/ quy ước conversation n. /,kɔnvə'sei ʃ n/ cuộc đ|m thoại, cuộc trò chuyện 

convert v. /kən'və:t/ đổi, biến đổi convince v. /kən'vins/ l|m cho tin, thuyết phục; l|m cho nhận thức thấy cook v., n. /kʊk/ nấ u ăn, người nấ u ăncooking n. /kʊkiɳ / sự nấ u ăn, cách nấ u ăncooker n. (BrE) /´kukə/ lò, bế p, n ồi nấ ucookie n. (especially NAmE) /´kuki/ bánh quycool adj., v. /ku:l/ m{t mẻ, điềm tĩnh; l|m m{t, cope (with) v. /koup/ đối phó, đương đầu 

copy n., v. /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chướccore n. /kɔ:/ nòng cố t, hạt nhân; đ{y lòngcorner n. /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố ...)correct adj., v. /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữacorrectly adv. /kə´rektli/ đúng, chính xáccost n., v. /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 28/117

cottage n. /'kɔtidʤ/ nhà tranhcotton n. /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi cough v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiế ng hoacoughing n. /´kɔfi η/ ho

could /kud/ có thể  , có khả năngcouncil n. /kaunsl/ hội đồngcount v. /kaunt/ đế m, tínhcounter n. /ˈkaʊntər/ qu ầy hàng, qu ầy thu ti ền, máy đế mcountry n. /ˈk ʌntri/ nước, quố c gia, đất nước countryside n./'k ʌntri'said/ mi ền quê, mi ền nông thôncounty n. /koun'ti/ hạt, tỉnhcouple n. /'k ʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ ch ồng, cặp nam nữ 

a couple một cặp, một đôicourage n. /'k ʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khícourse n. /kɔ:s/ tiế n trình, qu{ trình diễn tiến; s}n chạy đua of course dĩ nhiên court n. /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòacousin n. /ˈk ʌzən/ anh em họ cover v., n. /'k ʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ , vỏ bọccovered adj. /'k ʌvərd/ có mái che, kín đ{o

covering n. /´k ʌvəri η/ sự bao bọc, sự che phủ , cái bao, bọccow n. /kaʊ/ con bò cáicrack n., v. /kræk/ cừ , xuấ t sắc; làm nứt, làm vỡ , nứt nẻ , rạn nứtcracked adj. /krækt/ rạn, nứtcraft n. /kra:ft/ ngh ề , ngh ề thủ côngcrash n., v. /kræ ʃ / vải thô; sự rơi (máy bay) , sự ph{ sản, sụp đổ; ph{ tant|nh, ph{ vụn crazy adj. /'kreizi/ điên, mất trí 

cream n. /kri:m/ kemcreate v. /kri:'eit/ s{ng tạo, tạo nên creature n. /'kri:t ʃ ə/ sinh vật, loài vậtcredit n. /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiế ng; ti ền gửi ngân hàngcredit card n. thẻ tín dụng crime n. /kraim/ tội, tội {c, tội phạm 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 29/117

criminal adj., n. /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạmcrisis n. /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảngcrisp adj. /krips/ giòncriterion n. /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩ n

critical adj. /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tínhcriticism n. /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phêpháncriticize (BrE also -ise) v. /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê bình, phê phán, chỉ tríchcrop n. /krop/ vụ mùacross n., v. /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua,vượt qua crowd n. /kraud/ đ{m đông 

crowded adj. /kraudid/ đông đúc crown n. /kraun/ vương miện, vua, ngai v|ng; đỉnh cao nhất crucial adj. /´kru: ʃ əl/ quyế t định, cố t yế u, chủ yế ucruel adj. /'kru:ə(l)/ độc ác, dữ tợn, t|n nhẫn crush v. /krᴧ ∫ / ép, vắt, đè nát, đè bẹpcry v., n. /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiế ng khóc, sự kêu lacultural adj. /ˈk ʌlt ʃ ərəl/ (thuộc) văn hóaculture n. /ˈk ʌlt ʃ ər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục

cup n. /k ʌp/ tách, chéncupboard n. /'k ʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn curb v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế  cure v., n. /kjuə/ chữa trị, điều trị; c{ch chữa bệnh, c{ch điều trị; thuốc curious adj. /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng curiously adv. /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ curl v., n. /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, l|m xoắn; sự uốn quăn curly adj. /´kə:li/ quăn, xoắn 

current adj., n. /'k ʌrənt/ hiện hành, phổ  biế n, hiện nay; dòng (nước), luố ng(gió)currently adv. /'k ʌrəntli/ hiện thời, hiện naycurtain n. /'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương)curve n., v. /kə / đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong curved adj. /kə d/ cong

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 30/117

custom n. /'k ʌstəm/ phong tục, tục lệ , thói quen, tập quáncustomer n. /´k ʌstəmə/ khách hàngcustoms n. /´k ʌstəmz/ thuế  nhập khẩ u, hải quancut v., n. /k ʌt/ cắt, chặt; sự cắt

cycle n., v. /'saikl/ chu kỳ , chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ , đi xeđạpcycling n. /'saikliŋ/ sự đi xe đạp 

----------

dad n. /dæd/ bố, cha daily adj. /'deili/ hàng ngày

damage n., v. /'dæmidʤ/ mố i hạn, đi ều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làmhỏng, gây thiệt hạidamp adj. /dæmp/ ẩ m, ẩ m ướt, ẩ m thấ pdance n., v. /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ dancing n. /'dɑ:nsiɳ / sự nhảy múa, sự khiêu vũ dancer n. /'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múadanger n. /'deindʤə/ sự nguy hiể m, mố i hiể m nghèo; nguy cơ , mố i đe dọadangerous adj. /´deindʒərəs/ nguy hiể m

dare v. /deər/ dám, dám đương đầu với; tháchdark adj., n. /dɑ:k/ tố i, tố i tăm; bóng tố i, ám muộidata n. /´deitə/ số liệu, dữ liệu date n., v. /deit/ ng|y, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ng|y th{ng, ghi niênhiệu daughter n. /ˈdɔtər/ con gáiday n. /dei/ ngày, ban ngàydead adj. /ded/ chế t, tắt

deaf adj. /def/ điế c, làm thinh, làm ngơ deal v., n. /di:l/ ph}n ph{t, ph}n phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua b{n deal with giải quyết dear adj. /diə/ th}n, th}n yêu, th}n mến; kính thưa, thưa death n. /deθ/ sự chết, c{i chết debate n., v. /dɪ ̍beɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 31/117

debt n. /det/ nợ decade n. /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười decay n., v. /di'kei/ tình trạng suy t|n, suy sụp, tình trạng đổ n{t December n. (abbr. Dec.) /di'sembə/ th{ng mười hai, th{ng Chạp 

decide v. /di'said/ quyết định, giải quyết, ph}n xử decision n. /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự ph}n xử declare v. /di'kleə/ tuyên bố, công bố  decline n., v. /di'klain/ sự suy t|n, sự suy sụp; suy sụp, suy t|n decorate v. /´dekə¸reit/ trang ho|ng, trang trí decoration n. /¸dekə´rei ʃ ən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trídecorative adj. /´dekərətiv/ để trang ho|ng, để trang trí, để l|m cảnh decrease v., n. / 'di:kri:s/ giảm bớt, l|m suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút 

deep adj., adv. /di / s}u, khó lường, bí ẩn deeply adv. /´di li/ s}u, s}u xa, s}u sắc defeat v., n. /di'fi:t/ đ{nh thắng, đ{nh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêutan (hy vọng..) defence (BrE) (NAmE defense) n. /di'fens/ c{i để bảo vệ, vật để chống đỡ,sự che chở defend v. /di'fend/ che chở, bảo vệ, b|o chữa define v. /di'fain/ định nghĩa 

definite adj. /də'finit/ x{c định, định rõ, rõ r|ng definitely adv. /'definitli/ rạch ròi, dứt kho{t definition n. /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa degree n. /dɪˈgri:/ mức độ , trình độ; bằng cấp; độ delay n., v. /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ , sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ deliberate adj. /di'libəreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy ngh ĩ  cân nhắcdeliberately adv. /di´libəritli/ thận trọng, có suy ngh ĩ  cân nhắc

delicate adj. /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử delight n., v. /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; l|m vuithích, làm say mêdelighted adj. /di'laitid/ vui mừng, h|i lòng deliver v. /di'livə/ cứu khỏi, tho{t khỏi, b|y tỏ, giãi b|y delivery n. /di'livəri/ sự ph}n ph{t, sự ph}n phối, sự giao h|ng; sự b|y tỏ,

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 32/117

ph{t biếu demand n., v. /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu c ầu; đòi hỏi, yêu c ầudemonstrate v. /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ , biể u lộ dentist n. /'dentist/ nha s ĩ  

deny v. /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận department n. /di'pɑ:tmənt/ cục, sở , ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàngdeparture n. /di'pɑ:t ʃ ə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hànhdepend (on) v. /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mongvàodeposit n., v. /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, ti ền gửi, ti ền đặt cọc; gửi, đặt cọcdepress v. /di´pres/ làm chán nản, làm phi ền muộn; làm suy giảmdepressing adj. /di'presi η/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ 

depressed adj. /di-'prest/ chán nản, thấ t vọng, phi ền muộn; suy yế u, đìnhtrệ depth n. /depθ/ chiều s}u, độ d|y derive v. /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất ph{t từ, bắt nguồn,chuyển hóa từ (from) describe v. /dɪˈskraɪ b/ diễn tả , miêu tả , mô tả description n. /dɪˈskrɪp ʃ ən/ sự mô tả , sự tả , sự miêu tả desert n., v. /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ , bỏ trố n

deserted adj. /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ở deserve v. /di'zз / đ{ng, xứng đ{ng design n., v. /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. ph{c thảo; ph{c họa,thiết kế  desire n., v. /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước desk n. /desk/ b|n (học sinh, viết, l|m việc) desperate adj. /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng desperately adv. /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạng 

despite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấp destroy v. /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ , tiêu diệt, triệt phádestruction n. /dis'tr ʌk ∫ n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt detail n. /n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl/ chi tiế tin detail tường tận, tỉ mỉ detailed adj. /'di:teild/ cặn kẽ , tỉ mỉ , nhi ều chi tiế t

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 33/117

determination n. /di,tə:mi'nei ʃ n/ sự xác định, sự định rõ; sự quyế t địnhdetermine v. /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết định determined adj. /di´tə:mind/ đã được x{c định, đã được x{c định rõ develop v. /di'veləp/ ph{t triển, mở rộng; trình b|y, b|y tỏ 

development n. /di’veləpmənt/ sự ph{t triển, sự trình b|y, sự b|y tỏ device n. /di'vais/ kế s{ch; thiết bị, dụng cụ, m{y móc devote v. /di'vout/ hiến d}ng, d|nh hết cho devoted adj. /di´voutid/ hiến cho, d}ng cho, d|nh cho; hết lòng, nhiệt tình diagram n. /ˈdaɪəˌgræm/ biể u đồ diamond n. /´daiəmənd/ kim cươngdiary n. /'daiəri/ sổ  nhật ký; lịch ghi nhớ dictionary n. /'dik ʃ ənəri/ từ điể n

die v. /daɪ/ chế t, từ tr ần, hy sinhdying adj. /ˈdaɪɪŋ/ sự chế tdiet n. /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng difference n. /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhaudifferent adj. /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhaudifferently adv. /'difrзntli/ kh{c, kh{c biệt, kh{c nhau difficult adj. /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go difficulty n. /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở 

dig v. /dɪg/ đ|o bới, xớidinner n. /'dinə/ bữa trưa, chi ềudirect adj., v. /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai,điều khiển directly adv. /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng direction n. /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy director n. /di'rektə/ gi{m đốc, người điều khiển, chỉ huy dirt n. /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật r{c rưởi 

dirty adj. /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn disabled adj. /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng disadvantage n. /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bấ t lợi, sự thiệt hạidisagree v. /¸disə´gri:/ bấ t đồng, không đồng ý, kh{c, không giống; khônghợp disagreement n. /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự kh{c

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 34/117

nhaudisappear v. /disə'piə/ biến mất, biến đi disappoint v. /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thấ tước, làm thấ t bại

disappointing adj. /¸disə´pɔinti η/ làm chán ngán, làm thấ t vọngdisappointed adj. /,disз'pointid/ thấ t vọngdisappointment n. /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thấ t vọngdisapproval n. /¸disə´pru l/ sự phản đổi, sự không t{n th|nh disapprove (of) v. /¸disə´pru / không t{n th|nh, phản đối, chê disapproving adj. /¸disə´pru iη/ phản đối disaster n. /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họadisc (also disk, especially in NAmE) n. /disk/ đĩa 

discipline n. /'disiplin/ kỷ luật discount n. /'diskaunt/ sự bớt gi{, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu discover v. /dis'k ʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận radiscovery n. /dis'k ʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện radiscuss v. /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luận discussion n. /dis'k ʌʃ n/ sự thảo luận, sự tranh luậndisease n. /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tậtdisgust v., n. /dis´g ʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ 

disgusting adj. /dis´g ʌsti η/ làm ghê tởm, kinh tởmdisgusted adj. /dis´g ʌstid/ chán ghét, phẫn nộ dish n. /di ʃ / đĩ a (đựng thức ăn)dishonest adj. /dis´ɔnist/ bấ t lương, không thành thậtdishonestly adv. /dis'onistli/ bấ t lương, không lương thiệndisk n. /disk/ đĩ a, đĩ a hátdislike v., n. /dis'laik/ sự không ưa , không thích, sự ghét dismiss v. /dis'mis/ giải t{n (qu}n đội, đ{m đông); sa thải (người l|m) 

display v., n. /dis'plei/ b|y tỏ, phô trương, trưng b|y; sự b|y ra, phô b|y,trưng b|y dissolve v. /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tándistance n. /'distəns/ khoảng c{ch, tầm xa distinguish v. /dis´tiηgwi ʃ / phân biệt, nhận ra, nghe radistribute v. /dis'tribju:t/ phân bổ  , phân phố i, sắp xế p, phân loại

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 35/117

distribution n. /,distri'bju: ʃ n/ sự phân bổ  , sự phân phố i, phân phát, sự sắpxế pdistrict n. /'distrikt/ huyện, quận disturb v. /dis´tə:b/ l|m mất yên tĩnh, l|m n{o động, quấy rầy 

disturbing adj. /dis´tə:biη/ x{o trộn divide v. /di'vaid/ chia, chia ra, phân radivision n. /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loạidivorce n., v. /di´vɔ:s/ sự ly dị divorced adj. /di'vo:sd/ đã ly dị do v., auxiliary v. /du:, du/ làmundo v. / ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ , hủy bỏ doctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác s ĩ  y khoa, tiế n s ĩ  

document n. /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệudog n. /dɔg/ chódollar n. /´dɔlə/ đô la Mỹ domestic adj. /də'mestik/ vật nuôi trong nh|, (thuộc) nội trợ, quốc nội dominate v. /ˈdɒməˌneɪt/ chiế m ưu thế  , có ảnh hưởng, chi phố i; ki ềm chế  door n. /dɔ:/ cửa, cửa ra vàodot n. /dɔt/ chấ m nhỏ , điể m; của h ồi môndouble adj., det., adv., n., v. /'d ʌ bl/ đôi , hai, kép; c{i gấp đôi, lượng gấp đôi;

l|m gấp đôi doubt n., v. /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực down adv., prep. /daun/ xuống downstairs adv., adj., n. /'daun'steзz/ ở dưới nh|, ở tầng dưới; xống g{c;tầng dưới downwards (also downward especially in NAmE) adv. /´daun¸wədz/xuống, đi xuống downward adj. /´daun¸wəd/ xuống, đi xuống 

dozen n., det. /d ʌzn/ tá (12)draft n., adj., v. /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiế t kế ; phác thảo, thiế t kế  drag v. /drӕg/ lôi kéo, kéo lêdrama n. /drɑː.mə/ kịch, tuồng dramatic adj. /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với s}n khấu dramatically adv. /drə'mætikəli/ đột ngột 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 36/117

draw v. /dro:/ vẽ, kéo drawing n. /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo drawer n. /´drɔ:ə/ người vẽ , người kéodream n., v. /dri:m/ giấc mơ, mơ 

dress n., v. /dres/ quần {o, mặc (quần {o), ăn mặc dressed adj. c{ch ăn mặc drink n., v. /driɳ k/ đồ uố ng; uố ngdrive v., n. /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (đi ều khiể n)driving n. /'draiviɳ / sự lái xe, cuộc đua xedriver n. /draivə(r)/ người lái xedrop v., n. /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)drug n. /dr ʌg/ thuố c, dược phẩ m; ma túy

drugstore n. (NAmE) /'dr ʌgstɔ:/ hiệu thuố c, cửa hàng dược phẩ mdrum n. /dr ʌm/ cái trố ng, tiế ng trố ngdrunk adj. /dr ʌŋk/ say rượudry adj., v. /drai/ khô, cạn; l|m khô, sấy khô due adj. /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đ{ng, thích đ{ng due to vì, do, tại, nhờ có dull adj. /d ʌl/ chậm hiể u, ngu đầndump v., n. /d ʌmp/ đổ  rác; đố ng rác, nơi đổ  rác

during prep. /'djuəriɳ / trong lúc, trong thời giandust n., v. /d ʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấ n), quét bụi, phủi bụiduty n. /'dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; b ồn phận, trách nhiệmDVD n. 

----------

each det., pron. /i:t ʃ / mỗi

each other (also one another) pron. nhau, lẫn nhauear n. /iə/ taiearly adj., adv. /´ə:li/ sớm earn v. /ə:n/ kiếm (tiền), gi|nh (phần thưởng) earth n. /ə:θ/ đất, tr{i đất ease n., v. /i:z/ sự thanh thản, sự thoải m{i; l|m thanh thản, l|m yên t}m,

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 37/117

l|m dễ chịu east n., adj., adv. /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông eastern adj. /'i:stən/ đông easy adj. /'i:zi/ dễ d|ng, dễ tính, ung dung 

easily adv. /'i:zili/ dễ d|ng eat v. /i:t/ ăn economic adj. /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế  economy n. /ɪˈkɒnəmi/ sự tiế t kiệm, sự quản lý kinh tế  edge n. /edӡ/ lưỡi, cạnh sắcedition n. /i'di ʃ n/ nhà xuấ t bản, sự xuấ t bảneditor n. /´editə/ người thu thập và xuấ t bản, chủ búteducate v. /'edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyện

educated adj. /'edju:keitid/ được giáo dục, được đ|o tạoeducation n. /,edju:'kei ʃ n/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng) effect n. /i'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả effective adj. /'ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực effectively adv. /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lực efficient adj. /i'fi ʃ ənt/ có hiệu lực, có hiệu quả efficiently adv. /i'fi ʃ əntli/ có hiệu quả , hiệu nghiệm effort n. /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực 

e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example) egg n. /eg/ trứng either det., pron., adv. /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thế  elbow n. /elbou/ khuỷu tay elderly adj. /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi elect v. /i´lekt/ bầu, quyết định election n. /i´lek ʃ ən/ sự b ầu cử , cuộc tuyể n cử electric adj. /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện

electrical adj. /i'lektrikəl/ (thuộc) điệnelectricity n. /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực họcelectronic adj. /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tử elegant adj. /´eligənt/ thanh lịch, tao nhãelement n. /ˈɛləmənt/ yế u tôd, nguyên tố  elevator n. (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máy

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 38/117

else adv. /els/ khác, nữa; nế u khôngelsewhere adv. /¸els´wɛə/ ở một nơi n|o kh{c email (also e-mail) n., v. /'imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tử embarrass v. /im´bærəs/ lúng túng, l|m ngượng nghịu; l|m rắc rối, g}y khó

khăn embarrassing adj. /im´bærəsiη/ l|m lúng túng, ngăn trở embarrassed adj. /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ embarrassment n. /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rối emerge v. /i´məʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên emergency n. /i'mзЗensi/ tình trạng khẩn cấp emotion n. /i'moƱʃ (ə)n/ xự xúc động, sự cảm động, mố i xác cảmemotional adj. /i´mou ʃ ənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ 

xúc cảmemotionally adv. /i´mou ʃ ənəli/ xúc độngemphasis n. /´emfəsis/ sự nhấ n mạnh, t ầm quan trọngemphasize (BrE also -ise) v. /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấ n mạnh, làm nổ i bậtempire n. /'empaiə/ đế  chế  , đế  quốc employ v. /im'plɔi/ dùng, thuê ai làm gìunemployed adj. /  ̧ʌnim´plɔid/ thấ t nghiệp; không dùng, không sử dụngđược

employee n. /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm côngemployer n. /em´plɔiə/ chủ , người sử dụng lao độngemployment n. /im'plɔimənt/ sự thuê mướn unemployment n. /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp empty adj., v. /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, l|m cạn enable v. /i'neibl/ l|m cho có thể, có khả năng; cho phép ai l|m gì encounter v., n. /in'kautə/ chạm ch{n, bắt gặp; sự chạm tr{n, sự bắt gặp encourage v. /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, l|m can đảm, mạnh

dạn encouragement n. /in´k ʌridʒmənt/ ni ềm cổ  vũ , động viên, khuyế n khích,sự làm can đảmend n., v. /end/ giới hạn, sự kế t thúc; kế t thúc, chấ m dứtin the end cuố i cùng, về sau ending n. /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 39/117

enemy n. /'enəmi/ kẻ thù, qu}n địch energy n. /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lựcengage v. /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kế t, đính ướcengaged adj. /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người 

engine n. /en'ʤin/ máy, động cơ engineer n. /endʒi'niər/ kỹ sư engineering n. /,enʤɪ'nɪərɪŋ/ ngh ề kỹ sư , công việc của kỹ sư enjoy v. /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có đượcenjoyable adj. /in´dʒɔiə bl/ thú vị , thích thúenjoyment n. /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởngenormous adj. /i'nɔ:məs/ to lớn, khổ ng l ồ enough det., pron., adv. /i'n ʌf/ đủ 

enquiry (also inquiry especially in NAmE) n. /in'kwaiəri/ sự đi ều tra, sự thẩ m vấ nensure v. /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/  bảo đảm, chắc chắn enter v. /´entə/ đi v|o, gia nhập entertain v. /,entə'tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãi entertaining adj. /,entə'teiniɳ / giải tríentertainer n. /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiế p đãi, chiêu đãientertainment n. /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi 

enthusiasm n. /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tìnhenthusiastic adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tìnhentire adj. /in'taiə/ toàn thể  , toàn bộ entirely adv. /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ entitle v. /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (s{ch); cho quyền l|m gì entrance n. /'entrəns/ sự đi v|o, sự nhậm chức entry n. /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ  sách, sự đi vào, sự tiế p nhận (pháp lý)envelope n. /'enviloup/ phong bì

environment n. /in'vaiərənmənt/ môi trường, ho|n cảnh xung quanh environmental adj. /in,vairən'mentl/ thuộc về môi trường equal adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang h|ng, ngang t|i, sức; bằng, ngang equally adv. /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng equipment n. /i'kwipmənt/ trang, thiết bị 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 40/117

equivalent adj., n. /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương error n. /'erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầm escape v., n. /is'keip/ trốn tho{t, tho{t khỏi; sự trốn tho{t, lỗi tho{t especially adv. /is'pe ʃ əli/ đặc biệt là, nhấ t là

essay n. /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận essential adj., n. /əˈsɛn ʃ əl/ bản chấ t, thực chấ t, cố t yế u; yế u tố  c ần thiế tessentially adv. /e¸sen ʃ i´əli/ v ề bản chấ t, v ề cơ bảnestablish v. /ɪˈstæblɪʃ / lập, thành lậpestate n. /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bấ t động sảnestimate n., v. /'estimit - 'estimeit/ sự ước lượng, đ{nh gi{; ước lượng, đ{nhgiáetc. (full form et cetera) /et setərə/ v}n v}n 

euro n. /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh ch}u Âu even adv., adj. /'i n/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng evening n. /'i niɳ / buổ i chi ều, tố ievent n. /i'vent/ sự việc, sự kiệneventually adv. /i´ventjuəli/ cuối cùng ever adv. /'evə(r)/ từng, từ trước tới giờ every det. /'evəri/ mỗi, mọi 

everyone (also everybody) pron. /´evri¸w ʌn/ mọi ngườieverything pron. /'evriθiɳ / mọi vật, mọi thứ everywhere adv. /´evri¸weə/ mọi nơievidence n. /'evidəns/ đi ều hiển nhiên, điều rõ r|ng evil adj., n. /'i l/ xấu, {c; điều xấu, điều {c, điều tai hại ex- prefix tiền tố chỉ bên ngo|i exact adj. /ig´zækt/ chính x{c, đúng exactly adv. /ig´zæktli/ chính x{c, đúng đắn 

exaggerate v. /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại exaggerated adj. /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại exam n. /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới) examination /ig¸zæmi´nei ʃ ən/ n. sự thi cử, kỳ thi examine v. /ɪgˈzæmɪn/ thẩ m tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)example n. /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ , ví dụ 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 41/117

excellent adj. /ˈeksələnt/ xuấ t sắc, xuấ t chúngexcept prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể ; trừ phiexception n. /ik'sep ʃ n/ sự trừ ra, sự loại raexchange v., n. /iks´t ʃ eindʒ/ trao đổ i; sự trao đổ i

in exchange (for) trong việc trao đổ i v ề excite v. /ik'sait/ kích thích, kích độngexciting adj. /ik´saiti η/ hứng thú, thú vị excited adj. /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích độngexcitement n. /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động exclude v. /iks´klu/ ngăn chạn, loại trừ excluding prep. /iks´kluiη/ ngo|i ra, trừ ra excuse n., v. /iks´kju:z/ lời xin lỗi, b|o chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi 

executive n., adj. /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấ p hành; (thuộc) sự thi h|nh,chấp h|nh exercise n., v. /'eksəsaiz/ b|i tập, sự thi h|nh, sự thực hiện; l|m, thi h|nh,thực hiện exhibit v., n. /ɪgˈzɪ bɪt/ trưng bày, triể n lãm; vật trưng bày, vật triể n lãmexhibition n. /ˌɛksə ̍bɪʃ ən/ cuộc triể n lãm, trưng bàyexist v. /ig'zist/ tồn tại, sống existence n. /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống 

exit n. /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, tho{t ra expand v. /iks'pænd/ mở rộng, ph{t triển, nở, giãn ra expect v. /ik'spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước expected adj. /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng unexpected adj. /  ̧ʌniks´pektid/ bấ t ngờ , gây ngạc nhiênunexpectedly adv. /'Δniks'pektid/ bấ t ngờ , gây ngạc nhiênexpectation n. /,ekspek'tei ∫ n/ sự mong chờ , sự chờ đợiexpense n. /ɪkˈspɛns/ chi phí

expensive adj. /iks'pensiv/ đắtexperience n., v. /iks'piəriəns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi experienced adj. /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, gi|u kinhnghiệm experiment n., v. /n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm; thínghiệm

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 42/117

expert n., adj. /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, th|nh thạo explain v. /iks'plein/ giải nghĩa, giải thích explanation n. /,eksplə'nei ʃ n/ sự giải ngh ĩ a, giải thíchexplode v. /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ  , nổ  

explore v. /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiể mexplosion n. /iks'plouʤn/ sự nổ, sự ph{t triển ồ ạt export v., n. /iks´pɔ:t/ xuấ t khẩ u; hàng xuấ t khẩ u, sự xuấ t khẩ uexpose v. /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bàyexpress v., adj. /iks'pres/ diễn tả , biể u lộ , bày tỏ; nhanh, tố c hànhexpression n. /iks'pre ʃ n/ sự diễn tả , sự bày tỏ , biể u lộ, sự diễn đạt extend v. /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, ch}n..); kéo d|i (thời gian..), d|nh cho,gửi lời 

extension n. /ɪkstent  ʃ ən/ sự giơ , duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lờiextensive adj. /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quátextent n. v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi extra adj., n., adv. /'ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ extraordinary adj. /iks'trɔnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thườngextreme adj., n. /iks'tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khíchextremely adv. /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ 

eye n. /ai/ mắt 

----------

face n., v. /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt facility n. /fəˈsɪlɪti/ đi ều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợifact n. /fækt/ việc, sự việc, sự kiệnfactor n. /'fæktə / nhân tố  

factory n. /'fæktəri/ nh| m{y, xí nghiệp, xưởng fail v. /feil/ sai, thất bại failure n. /ˈfeɪlyər/ sự thấ t bại, người thấ t bạifaint adj. /feɪnt/ nhút nhát, yế u ớtfaintly adv. /'feintli/ nhút nhát, yế u ớtfair adj. /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 43/117

fairly adv. /'feəli/ hợp lý, công bằng unfair adj. / ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bấ t lợiunfairly adv. / ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bấ t lợifaith n. /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; ni ềm tin, vật đảm bảo

faithful adj. /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thựcfaithfully adv. /'feiθfuli/ trung th|nh, chung thủy, trung thực yours faithfully (BrE) bạn ch}n th|nh fall v., n. /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngãfall over ngã lộn nhào, bị đổ  false adj. /fo:ls/ sai, nh ầm, giả dố ifame n. /feim/ tên tuổ i, danh tiế ngfamiliar adj. /fəˈmiliər/ thân thiế t, quen thộc

family n., adj. /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đìnhfamous adj. /'feiməs/ nổ i tiế ngfan n. /fæn/ người hâm mộ fancy v., adj. /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, ngh ĩ  rằng; tưởng tượngfar adv., adj. /fɑ:/ xafurther adj. /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa farm n. /fa:m/ trang trại farming n. /'fɑ:miɳ / công việc tr ồng trọt, đồng áng

farmer n. /'fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trạifashion n. /'fæ∫ən/ mố t, thời trangfashionable adj. /'fæ ʃ nə bl/ đúng mố t, hợp thời trangfast adj., adv. /fa:st/ nhanhfasten v. /'fɑ:sn/ buộc, tróifat adj., n. /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo father n. /'fɑ:ðə/ cha (bố )faucet n. (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu....)

fault n. /fɔ:lt/ sự thiế t sót, sai sótfavour (BrE) (NAmE favor) n. /'feivз/ thiện ý, sự quý mế n; sự đồng ý; sựchiếu cố  in favour/favor (of) ủng hộ c{i gì (to be in favour of something ) favourite (NAmE favorite) adj., n. /'feivзrit/ được ưa thích; người (vật)được ưa thích 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 44/117

fear n., v. /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ , lo ngạifeather n. /'feðə/ lông chimfeature n., v. /'fi:t ʃ ə/ nét đặt biệt, điể m đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặctrưng của...

February n. (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2federal adj. /'fedərəl/ liên bangfee n. /fi:/ ti ền thù lao, học phífeed v. /fid/ cho ăn, nuôifeel v. /fi:l/ cảm thấ yfeeling n. /'fi:liɳ / sự cảm thấ y, cảm giácfellow n. /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chífemale adj., n. /´fi:meil/ thuộc giố ng cái; giố ng cái

fence n. /fens/ hàng ràofestival n. /'festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoanfetch v. /fet ʃ / tìm v ề , đem v ề; làm  bực mình; l|m say mê, quyến rũ fever n. /'fi ə/ cơn sốt, bệnh sốt few det., adj., pron. /fju:/ ít,v|i; một ít, một v|i a few một ít, một v|i field n. /fi:ld/ c{nh đồng, bãi chiến trường fight v., n. /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu 

fighting n. /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranh figure n., v. /figə(r)/ hình d{ng, nh}n vật; hình dung, miêu tả file n. /fail/ hồ sơ, t|i liệu fill v. /fil/ l|m đấy, lấp kín film n., v. /film/ phim, được dựng th|nh phim final adj., n. /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết finally adv. /´fainəli/ cuối cùng, sau cùng finance n., v. /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài trợ , cấp vốn 

financial adj. /fai'næn∫l/ thuộc (t|i chính) find v. /faind/ tìm, tìm thấy find out sth khám phá, tìm rafine adj. /fain/ tốt, giỏi finely adv. /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng finger n. /'fiɳ gə/ ngón tay

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 45/117

finish v., n. kế t thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối finished adj. /ˈfɪnɪʃ t/ hoàn tấ t, hoàn thànhfire n., v. /'faiə/ lửa; đố t cháyset fire to đố t cháy cái gì

firm n., adj., adv. /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyế t, vũng vàng, mạnhmẽ firmly adv. /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyế tfirst det., ordinal number, adv., n. /fə:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết;người, vật đầu tiên, thứ nhất at first trực tiếp fish n., v. /fɪʃ / cá, món cá; câu cá, bắt cáfishing n. /´fi ʃ i η/ sự câu cá, sự đ{nh cá

fit v., adj. /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đ{ngfix v. /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang fixed adj. đứng yên, bất động flag n. /'flæg/ quốc kỳ flame n. /fleim/ ngọn lửa flash v., n. /flæ∫/ loé s{ng, vụt s{ng; {nh s{ng lóe lên, đèn nh{y flat adj., n. /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng flavour (BrE) (NAmE flavor) n., v. /'fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, l|m tăng

thêm mùi vị flesh n. /fle∫/ thịt flight n. /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay float v. /floʊt/ nổ i, trôi, lơ lửngflood n., v. /fl ʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tr|n ngập floor n. /flɔ:/ sàn, t ầng (nhà)flour n. /´flauə/ bột, bột mỳ flow n., v. /flow/ sự chảy; chảy

flower n. /'flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoaflu n. /flu:/ bệnh cúmfly v., n. /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bayflying adj., n. /´flaii η/ biế t bay; sự bay, chuyến bay focus v., n. /'foukəs/ tập trung; trung t}m, trọng t}m (n.bóng) fold v., n. /foʊld/ gấ p, vén, xắn; nế p gấ p

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 46/117

folding adj. /´fouldi η/ gấ p lại đượcfollow v. /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiế p theofollowing adj., n., prep. /´fɔloui η/ tiế p theo, theo sau, sau đ}y; sau, tiếp theo food n. /fu/ đồ ăn, thức, món ăn 

foot n. /fut/ chân, bàn chânfootball n. /ˈfʊt ̩bɔl/ bóng đ{ for prep. /fɔ:,fə/ cho, dành cho...force n., v. /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng épforecast n., v. /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán , dự b{o; dự đo{n, dự b{o foreign adj. /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoàiforest n. /'forist/ rừngforever (BrE also for ever) adv. /fə'revə/ mãi mãi

forget v. /fə'get/ quênforgive v. /fərˈgɪv/ tha, tha thứ fork n. /fɔrk/ cái n ĩ aform n., v. /fɔ:m/ hình thể  , hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thànhformal adj. /fɔ:ml/ hình thứcformally adv. /'fo:mзlaiz/ chính thứcformer adj. /´fɔ:mə/ trước, cũ , xưa, nguyênformerly adv. /´fɔ:məli/ trước đ}y, thuở xưa

formula n. /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, c{ch thức fortune n. /ˈfɔrt ʃ ən/ sự giàu có, sự thịnh vượngforward (also forwards) adv. /ˈfɔrwərd/ v ề tương lai, sau này ở phía trước,tiế n v ề phía trướcforward adj. /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiế n v ề phía trướcfound v. /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy foundation n. /faun'dei∫n/ sự th|nh lập, sự s{ng lập; tổ chức frame n., v. /freim/ cấu trúc, hệ thống; d|n xếp, bố trí 

free adj., v., adv. /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do freely adv. /´fri:li/ tự do, thoải m{i freedom n. /'friəm/ sự tự do; nền tự do freeze v. /fri:z/ đóng băng, đông lạnh frozen adj. /frouzn/ lạnh gi{ frequent adj. /ˈfrikwənt/ thường xuyên

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 47/117

frequently adv. /´fri:kwəntli/ thường xuyênfresh adj. /fre ʃ / tươi, tươi tắnfreshly adv. /´fre ʃ li/ tươi mát, khỏe khoắnFriday n. (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ S{u 

fridge n. (BrE) /fridЗ/ tủ lạnh friend n. /frend/ người bạn make friends (with) kết bạn với friendly adj. /´frendli/ th}n thiện, th}n mật unfriendly adj. / ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảmfriendship n. /'frend ʃ ipn/ tình bạn, tình hữu nghị frighten v. /ˈfraɪtn/ làm sợ , làm hoảng sợ frightening adj. /´fraiəni η/ kinh khủng, khủng khiế p

frightened adj. /'fraitnd/ hoảng sợ , khiế p sợ from prep. /frɔm/ frəm/ từ front n., adj. /fr ʌnt/ mặt; đằng trước, v ề phía trước in front (of) ở phía trước freeze n., v. /fri:z/ sự đông lạnh, sự gi{ lạnh; l|m đông, l|m đóng băng fruit n. /fru:t/ quả, tr{i c}y fry v., n. /frai/ r{n, chiên; thịt r{n fuel n. /ˈfyuəl/ chấ t đố t, nhiên liệu

full adj. /ful/ đầy, đầy đủ fully adv. /´fuli/ đầy đủ, ho|n to|n fun n., adj. /f ʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hướcmake fun of đùa cợt, chế  giễu, chế  nhạofunction n., v. /ˈf ʌŋk ʃ ən/ chức năng; họat động, chạy (máy)fund n., v. /f ʌnd/ kho, quỹ; tài trợ , ti ền bạc, để  ti ền vào công quỹ fundamental adj. /,f ʌndə'mentl/ cơ bản, cơ sở , chủ yế ufuneral n. /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đ{m tang

funny adj. /´f ʌni/ bu ồn cười, khôi hàifur n. /fə:/ bộ da lông thúfurniture n. /'fə:nit ʃ ə/ đồ đạc (trong nhà)further, furthest cấ p so sánh của farfuture n., adj. /'fju:t ʃ ə/ tương lai 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 48/117

----------

gain v., n. /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiế m được, đạt tớigallon n. /'gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ 

gamble v., n. /'gæmbl/ đ{nh bạc; cuộc đ{nh bạcgambling n. /'gæmbliɳ / trò cờ bạcgame n. /geim/ trò chơi gap n. /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống garage n. /´gæra:ʒ/ nh| để ô tô garbage n. (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú)garden n. /'gɑn/ vườngas n. /gæs/ khí, hơi đố t

gasoline n. (NAmE) /gasolin/ d ầu lửa, d ầu hỏa, xănggate n. /geit/ cổng gather v. /'gæðə/ tập hợp; h{i, lượm, thu thập gear n. /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ general adj. /'ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổ nggenerally adv. /'dʒenərəli/ nói chung, đại thể  in general nói chung, đại kháigenerate v. /'dʒenəreit/ sinh, đẻ ra

generation n. /ˌdʒɛnəˈreɪʃ ən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế  hệ , đờigenerous adj. /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan h ồng, hào phónggenerously adv. /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phónggentle adj. /dʒentl/ hi ền lành, dịu dàng, nhẹ nhànggently adv. /'dʤentli/ nhẹ nh|ng, êm {i, dịu d|ng gentleman n. /ˈdʒɛntlmən/ người quý phái, người thượng lưugenuine adj. /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thựcgenuinely adv. /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thật

geography n. /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lýget v. /get/ được, có được get on leo, trèo lênget off ra khỏi, tho{t khỏi giant n., adj. /ˈdʒaiənt/ người khổ ng l ồ , người phi thường; khổ ng l ồ , phithường

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 49/117

gift n. /gift/ quà tặnggirl n. /g3:l/ con gáigirlfriend n. /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêugive v. /giv/ cho , biếu, tặng 

give sth away cho, phátgive sth out chia, ph}n phối give (sth) up bỏ, từ bỏ glad adj. /glæd/ vui lòng, sung sướng glass n. /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cố c, lyglasses n. kính đeo mắtglobal adj. v /´gloubl/ toàn c ầu, toàn thể  , toàn bộ glove n. /gl ʌv/ bao tay, găng tay

glue n., v. /glu:/ keo, h ồ; gắn lại, dán bằng keo, h ồ gram n. /'græm/ đậu xanhgo v. /gou/ đigo down đi xuố nggo up đi lên

 be going to sắp sửa, có ý địnhgoal n. /goƱl/god n. /gɒd/ th ần, Chúa

gold n., adj. /goʊld/ vàng; bằng vànggood adj., n. /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện good at tiến bộ ở good for có lợi cho goodbye exclamation, n. /¸gud´bai/ tạm biệt; lời ch|o tạm biệt goods n. /gudz/ của cải, t|i sản, h|ng hóa govern v. /´g ʌvən/ cai trị , thố ng trị , c ầm quy ềngovernment n. /ˈg ʌvərnmənt , ˈg ʌvərmənt/ chính phủ , nội các; sự cai trị 

governor n. /´g ʌvənə/ thủ l ĩ nh, chủ; kẻ thố ng trị grab v. /græb/ túm lấ y, v ồ , chộp lấ ygrade n., v. /greɪd/ điể m, điể m số ; phân loại, xế p loạigradual adj. /´grædjuəl/ d ần d ần, từng bước một gradually adv. /'grædzuəli/ dần dần, từ từ grain n. /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 50/117

gram (BrE also gramme) n. (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ ph{p grammar n. /ˈgræmər/ văn phạmgrand adj. /grænd/ rộng lớn, v ĩ  đạigrandchild n. /´græn¸t ʃ aild/ ch{u (của ông b|) 

granddaughter n. /'græn,do:tз/ ch{u g{i grandfather n. /´græn¸fa:ðə/ ông grandmother n. /'græn,m ʌðə/ bàgrandparent n. /´græn¸pɛərənts/ ông bàgrandson n. /´græns ʌn/ cháu traigrant v., n. /grα:nt/ cho, ban, cấ p; sự cho, sự ban, sự cấ pgrass n. /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ , đồng cỏ grateful adj. /´greitful/ biế t ơn, dễ chịu, khoan khoái

grave n., adj. /greiv/ mộ , dấ u huy ền; trang nghiêm, nghiêm trọnggray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)great adj. /greɪt/ to, lớn, v ĩ đại greatly adv. /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả green adj., n. /grin/ xanh lá câygrey (BrE) (NAmE usually gray) adj., n.grocery (NAmE usually grocery store) n. /´grousəri/ cửa h|ng tạp phẩm 

groceries n. /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóaground n. /graund/ mặt đất, đất, bãi đất group n. /gru / nhómgrow v. /grou/ mọc, mọc lên grow up lớn lên, trưởng th|nh growth n. /grouθ/ sự lớn lên, sự ph{t triển guarantee n., v. /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; camđoan, bảo đảm

guard n., v. /ga/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ , gác, canh giữ guess v., n. /ges/ đo{n, phỏng đo{n; sự đo{n, sự ước chừng guest n. /gest/ kh{ch, kh{ch mời guide n., v. /gaɪd/ đi ều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đườngguilty adj. /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗigun n. /g ʌn/ súng

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 51/117

guy n. /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã 

----------

habit n. /´hæbit/ thói quen, tập qu{n hair n. /heə/ tóc hairdresser n. /'heədresə/ thợ l|m tóc half n., det., pron., adv. /hɑ:f/ một nửa, ph ần chia đôi, nửa giờ; nửahall n. /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trườnghammer n. /'hæmə/ búa hand n., v. /hænd/ tay, b|n tay; trao tay, truyền cho handle v., n. /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai 

hang v. /hæŋ/ treo, mắc happen v. /'hæpən/ xảy ra, xảy đến happiness n. /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúc unhappiness n. / ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh happy adj. /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúchappily adv. /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúcunhappy adj. / ʌn´hæpi/ bu ồn r ầu, khố n khổ  hard adj., adv. /ha/ cứng, rắn, hà khắc; hế t sức cố  gắng, tích cực

hardly adv. /´hali/ khắc nghiệt , nghiêm khắc, t|n tệ, khó khăn harm n., v. /hɑ:m/ thiệt hại, tổ n hao; làm hại, gây thiệt hạiharmful adj. /´ha:mful/ gây tai hại, có hạiharmless adj. /´ha:mlis/ không có hạihat n. /hæt/ cái mũ hate v., n. /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hậnhatred n. /'heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghét have v., auxiliary v. /hæv, həv/ có 

have to modal v. phải (bắt buộc, có bổn phận phải) he pron. /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy head n., v. /hed/ c{i đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu headache n. /'hedeik/ chứng nhức đầu heal v. /hi:l/ chữa khỏi, l|m l|nh health n. /hɛlθ/ sức khỏe, thể  chấ t, sự lành mạnh

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 52/117

healthy adj. /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnhhear v. /hiə/ nghehearing n. /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giácheart n. /hɑ:t/ tim, trái tim

heat n., v. /hi:t/ hơi nóng, sức nóngheating n. /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự l|m nóng heaven n. /ˈhɛvən/ thiên đườngheavy adj. /'hevi/ nặng, nặng n ề heavily adv. /´hevili/ nặng, nặng n ề heel n. /hi:l/ gót chânheight n. /hait/ chi ều cao, độ cao; đỉnh, điể m caohell n. /hel/ địa ngục

hello exclamation, n. /hз'lou/ ch|o, xin ch|o; lời ch|o help v., n. /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ helpful adj. /´helpful/ có ích; giúp đỡ hence adv. /hens/ sau đ}y, kể từ đ}y; do đó, vì thế  her pron., det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, b| ấy hers pron. /hə:z/ c{i của nó, c{i của cô ấy, c{i của chị ấy, c{i của b| ấy here adv. /hiə/ đ}y, ở đ}y hero n. /'hiərou/ người anh hùng 

herself pron. /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính b| ta hesitate v. /'heziteit/ ngập ngừng, do dự hi exclamation /hai/ xin chàohide v. /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu high adj., adv. /hai/ cao, ở mức độ cao highly adv. /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao highlight v., n. /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổ i bật, nêu bật; chỗ nổ i bật nhấ t, đẹp, sángnhấ t

highway n. (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ hill n. /hil/ đồi him pron. /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy himself pron. /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta hip n. /hip/ hônghire v., n. /haiə/ thuê, cho thuê (nh|...); sự thuê, sự cho thuê 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 53/117

his det., pron. /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; c{i của nó, c{icủa hắn, c{i của ông ấy, c{i của anh ấy historical adj. /his'tɔrikəl/ lịch sử , thuộc lịch sử history n. /´histəri/ lịch sử , sử học

hit v., n. /hit/ đ{nh, đấ m, ném trúng; đòn, cú đấ mhobby n. /'hɒ bi/ sở thích riênghold v., n. /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ hole n. /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang holiday n. /'hɔlədi/ ngày lễ , ngày nghỉ hollow adj. /'hɔlou/ rỗng, trố ng rỗngholy adj. /ˈhoʊli/ linh thiêng; sùng đạohome n., adv.. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình

homework n. /´houm¸wə:k/ b|i tập về nh| (học sinh), công việc l|m ở nh| honest adj. /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thậthonestly adv. /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thậthonour (BrE) (NAmE honor) n. /'onз/ danh dự , thanh danh, lòng kínhtrọng in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, tr}n trọng đối với hook n. /huk/ c{i móc; bản lề; lưỡi c}u hope v., n. /houp/ hy vọng; nguồn hy vọng 

horizontal adj. /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang(trục hoành)horn n. /hɔ:n/ sừng (tr}u, bò...) horror n. /´hɔrə/ đi ều kinh khủng, sự ghê rợnhorse n. /hɔrs/ ngựahospital n. /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thươnghost n., v. /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ  chức (hộinghị....)

hot adj. /hɒt/ nóng, nóng bứchotel n. /hou´tel/ kh{ch sạn hour n. /'auз/ giờ house n. /haus/ nh|, căn nh|, to|n nh| housing n. /´hauziη/ nơi ăn chốn ở household n., adj. /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đình 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 54/117

how adv. /hau/ thế n|o, như thế n|o, l|m sao, ra sao however adv. /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế n|o huge adj. /hjuːdʒ/ to lớn, khổ ng l ồ human adj., n. /'hju:mən/ (thuộc) con người, loài người

humorous adj. /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnhhumour (BrE) (NAmE humor) n. /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnhhungry adj. /'hΔŋgri/ đó hunt v. /h ʌnt/ săn, đi sănhunting n. /'h ʌntiɳ / sự đi sănhurry v., n. /ˈhɜri , ˈh ʌri/ sự vội vàng, sự gấ p rútin a hurry vội vàng, hố i hả , gấ p rúthurt v. /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hại

husband n. /´h ʌzbənd/ người ch ồng 

----------

ice n. /ais/ băng, nước đ{ ice cream n. kemidea n. /ai'diз/ ý tưởng, quan niệm ideal adj., n. /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng

ideally adv. /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởngidentify v. /ai'dentifai/ nhận biế t, nhận ra, nhận dạngidentity n. /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhấ t, giố ng hệti.e. abbr. ngh ĩ a là, tức là ( Id est)if conj. /if/ nế u, nế u như ignore v. /ig'nor)/ phớt lờ , tỏ ra không biế t đế nill adj. (especially BrE) /il/ ố millegal adj. /i´li:gl/ trái luật, bấ t hợp pháp

illegally adv. /i´li:gəli/ tr{i luật, bất hợp ph{p illness n. /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật illustrate v. /´ilə¸streit/ minh họa, l|m rõ ý image n. /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh imaginary adj. /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảo imagination n. /i,mædʤi'nei ʃ n/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 55/117

imagine v. /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằngimmediate adj. /i'mijət/ lập tức, tức thìimmediately adv. /i'mijətli/ ngay lập tứcimmoral adj. /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấ u xa

impact n. /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự t{c động, ảnh hưởng impatient adj. /im'pei ʃ ən/ thiế u kiên nhẫn, nóng vộiimpatiently adv. /im'pei ∫зns/ nóng lòng, số t ruộtimplication n. /¸impli´kei ʃ ən/ sự lôi kéo, sự liên can, đi ều gợi ýimply v. /im'plai/ ngụ ý, bao hàmimport n., v. import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu importance n. /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, t ầm quan trọngimportant adj. /im'pɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọng

importantly adv. /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yế uunimportant adj. /  ̧ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đại impose v. /im'pouz/ đ{nh (thuế...), bắt g{nh v{c; đ{nh tr{o, lợi dụng impossible adj. /im'pɔsə bl/ không thể  làm được, không thể  xảy raimpress v. /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấ n tượng, làm cảm độngimpressed adj. được ghi, khắc, in sâu vàoimpression n. /ɪmˈprɛʃ ən/ ấ n tượng, cảm giác; sự in, đóng dấ uimpressive adj. /im'presiv/ gấ y ấ n tượng mạnh; hùng v ĩ  , oai vệ 

improve v. /im'pru / cải thiện, c{i tiến, mở mang improvement n. /im'pru mənt/ sự c{i thiện, sự cải tiến, sự mở mang in prep., adv. /in/ ở, tại, trong; v|o inability n. /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất t|i inch n. /int ʃ / insơ (đơn vị đo chi ều dài Anh bằng 2, 54 cm)incident n. /´insidənt/ việc xảy ra , việc có liên quan include v. /in'klu/ bao gồm, tính cả including prep. /in´kluiη/ bao gồm, kể cả 

income n. /'inkəm/ lợi tức, thu nhập increase v., n. /in'kri:s/or/'inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm increasingly adv. /in´kri:siηli/ tăng thêm indeed adv. /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thậtindependence n. /,indi'pendəns/ sự độc lập, n ền độc lậpindependent adj. /,indi'pendənt/ độc lập

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 56/117

independently adv. /,indi'pendзntli/ độc lậpindex n. /'indeks/ chỉ số  , sự biể u thị indicate v. /´indikeit/ chỉ , cho biết; biểu thị, trình b|y ngắn gọn indication n. /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ 

indirect adj. /¸indi´rekt/ gi{n tiếp indirectly adv. /,indi'rektli/ gi{n tiếp individual adj., n. /indivídʤuəl/ riêng, riêng biệt; cá nhânindoors adv. /¸in´dɔ:z/ ở trong nh| indoor adj. /´in¸dɔ:/ trong nhàindustrial adj. /in´d ʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ industry n. /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ inevitable adj. /in´evitə bl/ không thể  tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn

thường thấ y, ngheinevitably adv. /in’evitəbli/ chắc chắn infect v. /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền infected adj. bị nhiễm, bị đầu độc infection n. /in'fek ʃ n/ sự nhiễm, sự đầu độcinfectious adj. /in´fek ʃ əs/ lây, nhiễminfluence n., v. /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, t{c động inform v. /in'fo:m/ b{o cho biết, cung cấp tin tức 

informal adj. /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thứcinformation n. /,infə'mein ʃ n/ tin tức, tài liệu, kiế n thứcingredient n. /in'griiənt/ ph ần hợp thành, thành ph ầninitial ad j., n. /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi) initially adv. /i´ni ʃ əli/ vào lúc ban đầu, ban đầuinitiative n. /ɪˈnɪʃ iətɪv , ɪˈnɪʃ ətɪv/ bước đầu, sự khởi đầuinjure v. /in'dӡə(r)/ làm tổ n thương, làm hại, xúc phạminjured adj. /´indʒə/ bị tổ n thương, bị xúc phạm 

injury n. /'indʤəri/ sự làm tổ n thương, làm hại; đi ều hại, đi ều tổ n hạiink n. /i ηk/ mựcinner adj. /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cậninnocent adj. /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ (enquiry n. /in'kwaiəri/ sự đi ều tra, sự thẩ m vấ n)insect n. /'insekt/ s}u bọ, côn trùng 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 57/117

insert v. /'insə:t/ chèn v|o, lồng v|o inside prep., adv., n., adj. /'in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ insist (on) v. /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng 

install v. /in'stɔ:l/ đặt (hệ thố ng máy móc, thiết bị...) instance n. /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp c{ biệt for instance ví dụ chẳng hạn instead adv. /in'sted/ để thay thế  instead of thay choinstitute n. /ˈ´institju:t/ viện, học việninstitution n. /UK ,insti'tju: ʃ n ; US ,insti'tu: ʃ n/ sự th|nh lập, lập; cơ quan, trụsở 

instruction n. /ɪn'str ʌk ʃ n/ sự dạy, tài liệu cung cấ pinstrument n. /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khíinsult v., n. /'ins ʌlt/ lăng mạ , xỉ nhục; lời lăng mạ , sự xỉ nhụcinsulting adj. /in´s ʌlti η/ lăng mạ , xỉ nhụcinsurance n. /in' ʃ uərəns/ sự bảo hiể mintelligence n. /in'telidʒəns/ sự hiể u biế t, trí thông minhintelligent adj. /in,teli'dЗen ∫зl/ thông minh, sáng tríintend v. /in'tend/ ý định, có ý định

intended adj. /in´tendid/ có ý định, có dụng ýintention n. /in'ten ʃ n/ ý định, mục đích interest n., v. /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làmquan tâm, làm chú ýinteresting adj. /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ýinterested adj. có thích thú, có quan tâm, có chú ýinterior n., adj. /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong internal adj. /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa 

international adj. /intə'næ ʃ ən(ə)l/ quố c tế  internet n. /'intə ,net/ liên mạnginterpret v. /in'tз rit/ giải thích interpretation n. /in,tə ri'tei ʃ n/ sự giải thíchinterrupt v. /ɪntǝ'r ʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lờiinterruption n. /,intə'r ʌp ∫ n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 58/117

interval n. /ˈɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cáchinterview n., v. /'intəvju:/ cuộc phỏng vấ n, sự gặp mặt; phỏng vấ n, nóichuyện riênginto prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trong

introduce v. /'intrədju:s/ giới thiệu introduction n. /¸intrə´d ʌk ʃ ən/ sự giới thiệu, lời giới thiệuinvent v. /in'vent/ phát minh, sáng chế  invention n. /ɪnˈvɛn ʃ ən/ sự phát minh, sự sáng chế  invest v. /in'vest/ đầu tư investigate v. /in'vestigeit/ đi ều tra, nghiên cứuinvestigation n. /in¸vesti´gei ʃ ən/ sự đi ều tra, nghiên cứuinvestment n. /in'vestmənt/ sự đầu tư , vố n đầu tư 

invitation n. /,invi'tei ʃ n/ lời mời, sự mờiinvite v. /in'vait / mờiinvolve v. /ɪnˈvɒlv/ bao g ồm, bao hàm; thu hút, d ồn tâm tríinvolved in để  hế t tâm trí vàoinvolvement n. /in'vɔlvmənt/ sự g ồm, sự bao hàm; sự để  , d ồn hế t tâm trívàoiron n., v. /aɪən / sắt; bọc sắtirritate v. /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức

irritating adj. /´iriteiti η/ làm phát cáu, chọc tứcirritated adj. /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết -ish suffixisland n. /´ailənd/ hòn đảo issue n., v. /ɪʃ uː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa rait pron., det. /it/ cái đó , đi ều đó , con vật đó its det. /its/ của cái đó , của đi ều đó , của con vật đó; cái của đi ều đó , cái củacon vật đó 

item n. /'aitəm/ tin tức; khoản.., món..., tiết mục itself pron. /it´self/ chính c{i đó, chính điều đó, chính con vật đó 

----------

 jacket n. /'dʤækit/ áo vét

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 59/117

 jam n. /dʒæm/ mứt January n. (abbr. Jan.) /'ʤænjuəri/ tháng giêng jealous adj. /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị  jeans n. /dЗeins/ quần bò, quần zin 

 jelly n. /´dʒeli/ thạch  jewellery (BrE) (NAmE jewelry) n. /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn job n. /dʒɔ b/ việc, việc làm join v. /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nố i, chắp, ghép joint adj., n. /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối  jointly adv. /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung joke n., v. /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt journalist n. /´dʒə:nəlist/ nhà báo

 journey n. /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặngđường đi  joy n. /dʒɔɪ/ ni ềm vui, sự vui mừng judge n., v. /dʒ ʌdʒ/ xét xử , phân xử; quan tòa, thẩ m phán judgement (also judgment especially in NAmE) n. /'dʤʌdʤmənt/ sự xét xử  juice n. /ʤu:s/ nước ép (rau, củ , quả) July n. (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7 jump v., n. /dʒ ʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy

 June n. (abbr. Jun.) /dЗu:n/ tháng 6 junior adj., n. /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổ i hơn; người ít tuổ i hơn just adv. /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ  justice n. /'dʤʌstis/ sự công bằng justify v. /´dʒ ʌsti¸fai/ bào chữa,  biện hộ  justified adj. /'dʒ ʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúng 

----------

keen adj. /ki:n/ sắc, bén keen on say mê, ưa thích keep v. /ki / giữ, giữ lại key n., adj. /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa) keyboard n. /'ki:bɔ/ bàn phím

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 60/117

kick v., n. /kick/ đ{; cú đ{ kid n. /kid/ con dê nonkill v. /kil/ giế t, tiêu diệtkilling n. /´kili η/ sự giế t chóc, sự tàn sát

kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) n. (abbr. kg) /´kilou¸græm/Kilôgamkilometre (BrE) (NAmE kilometer) n. (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet kind n., adj. /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt kindly adv. /´kaindli/ tử tế, tốt bụng unkind adj. / ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫnkindness n. /'kaindnis/ sự tử tế  , lòng tố tking n. /kiɳ / vua, quố c vương

kiss v., n. /kis/ hôn, cái hônkitchen n. /´kit ʃ in/ bế pkilometre n. /´kilə¸mi:tə/ Kilômetknee n. /ni:/ đầu gố iknife n. /naif/ con daoknit v. /nit/ đan, thêuknitted adj. /nitid/ được đan, được thêuknitting n. /´niti η/ việc đan; h|ng dệt kim 

knock v., n. /nɔk/ đ{nh, đập; cú đ{nhknot n. /nɔt/ cái nơ; điể m nút, điể m trung tâmknow v. /nou/ biế tunknown adj. /' ʌn'noun/ không biế twell known adj. /´wel´noun/ nổ i tiế ng, được nhi ều người biế t đế nknowledge n. /'nɒliʤ/ sự hiể u biế t, tri thức 

----------

litre n. /´li:tə/ lít label n., v. /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi máclaboratory, lab n. /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệmlabour (BrE) (NAmE labor) n. /'leibз/ lao động; công việclack n., v. /læk/ sự thiế u; thiế u

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 61/117

lacking adj. /'læki η/ ngu đần, ng}y ngô lady n. /ˈleɪdi/ người yêu, vợ , quý bà, tiể u thư lake n. /leik/ h ồ lamp n. /læmp/ đèn

land n., v. /lænd/ đấ t, đấ t canh tác, đấ t đailandscape n. /'lændskeip/ phong cảnhlane n. /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố )language n. /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữ large adj. /laʒ/ rộng, lớn, to largely adv. /´laʒli/ phong phú, ở mức độ lớn last det., adv., n., v. /lɑ:st/ l ầm cuố i, sau cùng; người cuố i cùng; cuố i cùng,rố t hế t; kéo dài

late adj., adv. /leit/ trễ , muộnlater adv., adj. /leɪtə(r)/ chậm hơnlatest adj., n. /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đ}y nhất latter adj., n. /´lætə/ sau cùng, gần đ}y, mới đ}y laugh v., n. /lɑ:f/ cười; tiế ng cườilaunch v., n. /lɔ:nt ʃ / hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổ i giới thiệusản ph ầmlaw n. /lo:/ luật

lawyer n. /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư lay v. /lei/ xế p, đặt, bố  trílayer n. /'leiə/ lớplazy adj. /'leizi/ lười biế nglead /li/ v., n. lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫnleading adj. /´lii η/ lãnh đạo, dẫn đầuleader n. /´liə/ người lãnh đạo, lãnh tụ leaf n. /li:f/ lá cây, lá (vàng...)

league n. /li:g/ liên minh, liên hoànlean v. /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ v|o learn v. / lə:n/ học, nghiên cứu least det., pron., adv. /li:st/ tối thiểu; ít nhất at least ít ra, ít nhất, chí ít leather n. /'leðə/ da thuộc 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 62/117

leave v. /li / bỏ đi, rời đi, để lại leave out bỏ quên, bỏ sót lecture n. /'lekt∫ə(r)/ b|i diễn thuyết, b|i thuyết trình, b|i nói chuyện left adj., adv., n. /left/ bên tr{i; về phía tr{i 

leg n. /´leg/ ch}n (người, thú, b|n...) legal adj. /ˈligəl/ hợp pháplegally adv. /'li:gзlizm/ hợp pháplemon n. /´lemən/ quả chanh lend v. /lend/ cho vay, cho mượn length n. /leɳ θ/ chi ều dài, độ dàiless det., pron., adv. /les/ nhỏ bé, ít hơn; số  lượng ít hơnlesson n. /'lesn/ bài học

let v. /lεt/ cho phép, để  choletter n. /'letə/ thư; chữ cái, mẫu tự level n., adj. /'levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng library n. /'laibrəri/ thư viện licence (BrE) (NAmE license) n. /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ , bằng cử nhân; sự cho phéplicense v. /'laisзns/ cấ p chứng chỉ , cấ p bằng, cho phéplid n. /lid/ nắp, vung (xoong, n ồi..); mi mắt (eyelid) 

lie v., n. /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối tr{ life n. /laif/ đời, sự sống lift v., n. /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự n}ng, sự nhấc lên light n., adj., v. /lait/ {nh s{ng; nhẹ, nhẹ nh|ng; đốt, thắp s{ng lightly adv. /´laitli/ nhẹ nh|ng like prep., v., conj. /laik/ giống như; thích; như unlike prep., adj. / ʌn´laik/ khác, không giố nglikely adj., adv. /´laikli/ có thể  đúng, có thể  xảy ra, có khả năng; có thể  , chắc

vậyunlikely adj. / ʌnˈlaɪkli/ không thể  xảy ra, không chắc xảy ralimit n., v. /'limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế  limited adj. /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế  , có giới hạnline n. /lain/ dây, đường, tuyế nlink n., v. /lɪɳ k/ mắt xích, mố i liên lạc; liên kế t, kế t nố i

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 63/117

lip n. /lip/ môiliquid n., adj. /'likwid/ chấ t lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững list n., v. /list/ danh sách; ghi vào danh sáchlisten (to) v. /'lisn/ nghe, lắng nghe 

literature n. /ˈlɪtərət ʃ ər/ văn chương, văn họclitre (BrE) (NAmE liter) n. (abbr. l) /´li:tə/ lítlittle adj., det., pron., adv. /'lit(ə)l/ nhỏ , bé, chút ít; không nhiều; một chút a little det., pron. nhỏ, một ít live adj., adv. /liv/ sống, hoạt động live v. /liv/ sống living adj. /'liviŋ/ sống, đang sống lively adj. /'laivli/ sống, sinh động 

load n., v. /loud/ g{nh nặng, vật nặng; chất, chở unload v. / ʌn´loud/ cất g{nh nặng, dỡ h|ng loan n. /ləʊn/ sự vay mượnlocal adj. /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ locally adv. /ˈloʊkəli/ có tính chấ t địa phương, cục bộ locate v. /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị located adj. /loʊˈkeɪtid/ định vị location n. /louk´ei ʃ ən/ vị trí, sự định vị 

lock v., n. /lɔk/ khóa; khóalogic n. /'lɔdʤik/ lô giclogical adj. /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logiclonely adj. /´lounli/ cô đơn, bơ vơ long adj., adv. /lɔɳ / dài, xa; lâulook v., n. /luk/ nhìn; cái nhìnlook after (especially BrE) trông nom, chăm sóc look at nhìn, ngắm, xem 

look for tìm kiếm look forward to mong đợi c{ch h}n hoan loose adj. /lu:s/ lỏng, không chặt loosely adv. /´lu:sli/ lỏng lẻo lord n. /lɔrd/ Chúa, vualorry n. (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 64/117

lose v. /lu:z/ mấ t, thua, lạc lost adj. /lost/ thua, mất loss n. /lɔs , lɒs/ sự mấ t, sự thualot: a lot (of) (also lots (of)) pron., det., adv. /lɒt/ số  lượng lớn; rấ t nhi ều

loud adj., adv. /laud/ to, inh ỏi,  ầm  ĩ ; to, lớn (nói)loudly adv. /'laudili/  ầm  ĩ  , inh ỏilove n., v. /l ʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích lovely adj. /ˈl ʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyênlover n. /´l ʌvə/ người yêu, người tìnhlow adj., adv. /lou/ thấ p, bé, lùnloyal adj. /'lɔiəl/ trung thành, trung kiênluck n. /l ʌk/ may mắn, vận may

lucky adj. /'l ʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc unlucky adj. / ʌn´l ʌki/ không gặp may, bấ t hạnhluggage n. (especially BrE) /'l ʌgiʤ/ hành lýlump n. /lΛmp/ cục, tảng, miế ng; cái bướulunch n. /l ʌnt ʃ / bữa ăn trưalung n. /l ʌ η/ phổ i 

----------

machine n. /mə' ʃ i:n/ máy, máy mócmachinery n. /mə' ʃ i:nəri/ máy móc, thiế t bị mad adj. /mæd/ điên, mấ t trí; bực điên ngườimagazine n. /,mægə'zi:n/ tạp chímagic n., adj. /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuậtmail n., v. /meil/ thư từ , bưu kiện; gửi qua bưu điệnmain adj. /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất 

mainly adv. /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn maintain v. /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệ major adj. /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhi ều hơn, trọng đại, chủ yế umajority n. /mə'dʒɔriti/ ph ần lớn, đa số  , ưu thế  make v., n. /meik/ l|m, chế tạo; sự chế tạo make sth up l|m th|nh, cấu th|nh, gộp th|nh 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 65/117

make-up n. /´meik  ̧ʌp/ đồ hóa trang, son phấ nmale adj., n. /meil/ trai, trố ng, đực; con trai, đ|n ông, con trố ng, đựcmall n. (especially NAmE) /mɔ:l/ búaman n. /mæn/ con người; đ|n ông

manage v. /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, đi ều khiể nmanagement n. /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự đi ều khiể nmanager n. /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đố cmanner n. /'mænз/ cách, lố i, kiể u; dáng, vẻ , thái độ manufacture v., n. /,mænju'fækt ʃ ə/manufacturing n. /¸mænju´fækt ʃ əri η/ sự sản xuấ t, sự chế  tạomanufacturer n. /¸mæni´fækt ʃ ərə/ người chế  tạo, người sản xuấ tmany det., pron. /'meni/ nhi ều

map n. /mæp/ bản đồ March n. (abbr. Mar.) /mɑ:t ʃ / tháng bamarch v., n. diễu hành, hành quân; cuộc h|nh qu}n, cuộc diễu h|nh mark n., v. /mɑ:k/ dấ u, nhãn, nhãn mác; đ{nh dấ u, ghi dấ umarket n. /'mɑ:kit/ chợ , thị trườngmarketing n. /'mα:kiti η/ ma-kế t-tinhmarriage n. /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kế t hôn, lễ cướimarry v. /'mæri/ cưới (vợ), lấ y (ch ồng)

married adj. /´mærid/ cưới, kết hôn mass n., adj. /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng massive adj. /'mæsiv/ to lớn, đồ sộ master n. /'mɑ:stə/ chủ , chủ nhân, th ầy giáo, thạc s ĩ  match n., v. /mæt ʃ / trận thi đấ u, đố i thủ , địch thủ; đố i chọi, sánh đượcmatching adj. /´mæt ʃ i η/ tính địch thù, thi đấ umate n., v. /meit/ bạn, bạn ngh ề; giao phố imaterial n., adj. /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chấ t, hữu hình

mathematics (also maths BrE, math NAmE) n. /,mæθi'mætiks/ toán học,môn toánmatter n., v. /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng maximum adj., n. /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại,cực độ may modal v. /mei/ có thể, có lẽ 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 66/117

May n. /mei/ tháng 5maybe adv. /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ mayor n. /mɛə/ thị trưởngme pron. /mi:/ tôi, tao, tớ 

meal n. /mi:l/ bữa ăn mean v. /mi:n/ nghĩa, có nghĩa l| meaning n. /'mi:niɳ / ý, ý ngh ĩ ameans n. /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện

 by means of bằng phương tiệnmeanwhile adv. /miːn.waɪl/ trong lúc đó , trong lúc ấ ymeasure v., n. /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lườngmeasurement n. /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo

meat n. /mi:t/ thịtmedia n. /´miiə/ phương tiện truy ền thông đại chúngmedical adj. /'medikə/ (thuộc) y họcmedicine n. /'medisn/ y học, y khoa; thuố cmedium adj., n. /'mijəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới meet v. /mi:t/ gặp, gặp gỡ meeting n. /'mi:tiɳ / cuộc mít tinh, cuộc biể u tìnhmelt v. /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra

member n. /'membə/ thành viên, hội viênmembership n. /'mem bə ʃ ip/ tư cách hội viên, địa vị hội viênmemory n. /'meməri/ bộ nhớ , trí nhớ , kỉ niệmin memory of sự tưởng nhớ mental adj. /'mentl/ (thuộc) trí tuệ , trí óc; mấ t trímentally adv. /´mentəli/ v ề mặt tinh th ầnmention v. /'men ʃ n/ kể  ra, nói đế n, đề cậpmenu n. /'menju/ thực đơn 

mere adj. /miə/ chỉ l| merely adv. /'miəli/ chỉ, đơn thuần mess n. /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nh{c, bẩn thỉu message n. /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệpmetal n. /'metl/ kim loại

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 67/117

method n. /'meθəd/ phương ph{p, c{ch thức metre (BrE) (NAmE meter) n. /´mi:tə/ mét mid- combining form tiền tố: một nửa midday n. /´mid´dei/ trưa, buổi trưa 

middle n., adj. /'midl/ giữa, ở giữa midnight n. /'midnait/ nửa đêm, 12h đêm might modal v. /mait/ qk. may có thể, có lẽ mild adj. /maɪld/ nhẹ , êm dịu, ôn hòamile n. /mail/ dặm (đo lường)military adj. /'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sự milk n. /milk/ sữamilligram (BrE also milligramme) n. (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam

millimetre (NAmE millimeter) n. (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-metmind n., v. /maid/ t}m trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quantâmmine pron., n. của tôi mineral n., adj. /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân, thợ mỏ; khoángminimum adj., n. /'miniməm/ tố i thiể u; số  lượng tối thiểu, mức tối thiểu minister n. /´ministə/ bộ trưởng ministry n. /´ministri/ bộ 

minor adj. /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng minority n. /mai´nɔriti/ ph ần ít, thiể u số  minute n. /'minit/ phútmirror n. /ˈmɪrər/ gươngmiss v., n. /mis/ lỡ , trượt; sự trượt, sự thiếu vắng Miss n. /mis/ cô g{i, thiếu nữ missing adj. /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạc mistake n., v. /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm 

mistaken adj. /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầm mix v., n. /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn mixed adj. /mikst/ lẫn lộn, pha trộn mixture n. /ˈmɪkst ʃ ər/ sự pha trộn, sự hỗn hợpmobile adj. /'məʊ bail; 'məʊ bi:l/ chuyể n động, di độngmobile phone (also mobile) n. (BrE) điện thoại đi động

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 68/117

model n. /ˈmɒdl/ mẫu, kiể u mẫumodern adj. /'mɔdən/ hiện đại, t}n tiến mum n. /m ʌm/ mẹ moment n. /'məum(ə)nt/ chố c, lát

Monday n. (abbr. Mon.) /'m ʌndi/ thứ 2money n. /'m ʌni/ ti ềnmonitor n., v. /'mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phátthanh, giám sátmonth n. /m ʌnθ/ thángmood n. /mu/ lố i, thức, điệu moon n. /mu:n/ mặt trăng moral adj. /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩ m hạnh; có đạo đức

morally adv. có đạo đứcmore det., pron., adv. /mɔ:/ hơn, nhi ều hơnmoreover adv. /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lạimorning n. /'mɔ:niɳ / buổ i sángmost det., pron., adv. /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả mostly adv. /´moustli/ hầu hết, chủ yếu l| mother n. /'mΔðз/ mẹ motion n. /´mou ʃ ən/ sự chuyể n động, sụ di động

motor n. /´moutə/ động cơ mô tômotorcycle (BrE also motorbike) n. /'moutə ,saikl/ xe mô tômount v., n. /maunt/ leo, trèo; núimountain n. /ˈmaʊntən/ núimouse n. /maus - mauz/ chuộtmouth n. /mauθ - mauð/ miệngmove v., n. /mu / di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động moving adj. /'mu iɳ / động, hoạt động

movement n. /'mu mənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, độngtácmovie n. (especially NAmE) /´mu i/ phim xi nêmovie theater n. (NAmE) rạp chiếu phim Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 69/117

Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.much det., pron., adv. /m ʌt ʃ / nhi ều, lắmmud n. /m ʌd/ bùnmultiply v. /'m ʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhi ều l ần; sinh sôi nảy nở 

mum (BrE) (NAmE mom) n. /m ʌm/ mẹ murder n., v. /'məə/ tội giế t người, tội {m s{t; giết người, {m s{t muscle n. /'m ʌsl/ cơ , bắp thịtmuseum n. /mju:´ziəm/ bảo tàngmusic n. /'mju:zik/ nhạc, âm nhạcmusical adj. /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm áimusician n. /mju:'zi ʃ n/ nhạc s ĩ  must modal v. /m ʌst/ phải, c ần, nên làm

my det. /mai/ của tôi myself pron. /mai'self/ tự tôi, chính tôi mysterious adj. /mis'tiəriəs/ thần bí, huyền bí, khó hiểu mystery n. /'mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí 

----------

nail n. /neil/ móng (tay, ch}n) móng vuốt 

naked adj. /'neikid/ trần, khỏa th}n, trơ trụi name n., v. /neim/ tên; đặt tên, gọi tên narrow adj. /'nærou/ hẹp, chật hẹp nation n. /'nei∫n/ d}n tộc, quốc gia national adj. /'næ ʃ ən(ə)l/ (thuộc) quố c gia, dân tộcnatural adj. /'næt ʃ rəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiênnaturally adv. /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên nature n. /'neit ʃ ə/ tự nhiên, thiên nhiên

navy n. /'neivi/ hải quânnear adj., adv., prep. /niə/ g ần, cận; ở g ầnnearby adj., adv. /´niə  ̧bai/ g ầnnearly adv. /´niəli/ g ần, sắp, suýtneat adj. /ni:t/ sạch, ngăn nắp; r|nh mạch neatly adv. /ni:tli/ gọn g|ng, ngăn nắp 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 70/117

necessary adj. /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu necessarily adv. /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết unnecessary adj. / ʌn'nesisəri/ không c ần thiế t, không mong muố nneck n. /nek/ cổ  

need v., modal v., n. /ni/ cần, đòi hỏi; sự cần needle n. /´nil/ c{i kim, mũi nhọn negative adj. /´negətiv/ phủ định neighbour (BrE) (NAmE neighbor) n. /'neibə/ h|ng xóm neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) n. /´neibəhud/ h|ng xóm,l|ng giềng neither det., pron., adv. /'naiðə/ không n|y m| cũng không kia nephew n. /´nevju:/ ch{u trai (con anh, chị, em) 

nerve n. /nɜrv/ khí lực, th ần kinh, can đảmnervous adj. /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ , dễ bị kích thích, hay lo lắngnervously adv. /'nз зstli/ bồn chồn, lo lắng nest n., v. /nest/ tổ, ổ; l|m tổ  net n. /net/ lưới, mạng network n. /'netwə:k/ mạng lưới, hệ thống never adv. /'nevə/ không bao giờ, không khi n|o nevertheless adv. /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế m| 

new adj. /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ newly adv. /´nju:li/ mới news n. /n ju:z/ tin, tin tức newspaper n. /'nju:zpeipə/ b{o next adj., adv., n. /nekst/ s{t, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa next to prep. gần nice adj. /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu nicely adv. /´naisli/ thú vị, dễ chịu 

niece n. /ni:s/ cháu gáinight n. /nait/ đêm, tối no exclamation, det. /nou/ khôngnobody (also no one) pron. /'noubədi/ không ai, không người n|o noise n. /nɔiz/ tiế ng  ồn, sự huyên náonoisy adj. /´nɔizi/  ồn ào, huyên náo

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 71/117

noisily adv. /´nɔizili/  ồn ào, huyên náonon- prefixnone pron. /n ʌn/ không ai , không người, vật gì nonsense n. /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô ngh ĩ a

nor conj., adv. /no:/ cũng khôngnormal adj., n. /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thườngnormally adv. /'no:mзli/ thông thường, như thường lệ north n., adj., adv. /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắc northern adj. /'nɔ:ðən/ Bắcnose n. /nouz/ mũinot adv. /nɔt/ khôngnote n., v. /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép

nothing pron. /ˈn ʌθɪŋ/ không gì, không cái gìnotice n., v. /'nəƱtis/ thông báo, yế t thị; chú ý, để  ý, nhận biết take notice of chú ýnoticeable adj. /ˈnoʊtɪsə bəl/ đ{ng chú ý, đ{ng để  ýnovel n. /ˈnɒvəl/ tiể u thuyế t, truyệnNovember n. (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11now adv. /nau/ bây giờ , hiện giờ , hiện naynowhere adv. /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đ}u

nuclear adj. /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nh}n number (abbr. No., no.) n. /´n ʌmbə/ số  nurse n. /nə:s/ y tánut n. /n ʌt/ quả hạch; đầu 

----------

obey v. /o'bei/ v}ng lời, tu}n theo, tu}n lệnh 

object n., v. /n. ˈɒ bdʒɪkt, ˈɒ bdʒɛkt ; v. ə bˈdʒɛkt/ vật, vật thể ; phản đối, chốnglại objective n., adj. /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, kh{chquanobservation n. /obzə:'vei∫(ə)n/ sự quan s{t, sự theo dõi observe v. /əbˈzə / quan sát, theo dõi

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 72/117

obtain v. /əb'tein/ đạt được, gi|nh được obvious adj. /'ɒ bviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiể n nhiênobviously adv. /'ɔ bviəsli/ một cách rõ ràng, có thể  thấ y đượcoccasion n. /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hội

occasionally adv. /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi occupy v. /'ɔkjupai/ giữ , chiế m l ĩ nh, chiế m giữ occupied adj. /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)occur v. /ə'kə:/ xảy ra, xảy đế n, xuấ t hiệnocean n. /'əu ʃ (ə)n/ đại dươngo’clock adv. /klɔk/ đúng giờ October n. (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10odd adj. /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số )

oddly adv. /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số )of prep. /ɔv/ or /əv/ củaoff adv., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rờioffence (BrE) (NAmE offense) n. /ə'fens/ sự vi phạm, sự phạm tộioffend v. /ə´fend/ xúc phạm, l|m bực mình, l|m khó chịu offensive adj. /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công offer v., n. /´ɔfə/ biế u, tặng, cho; sự trả giáoffice n. /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ 

officer n. /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, s ĩ  quanofficial adj., n. /ə'fi ʃ əl/ (thuộc) chính quy ền, văn phòng; viên chức, côngchứcofficially adv. /ə'fi ∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thứcoften adv. /'ɔ:fn/ thường, hay, luônoh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..oil n. /ɔɪl/ d ầuOK (also okay) exclamation, adj., adv. /əʊkei/ đồng ý, tán thành

old adj. /ould/ giàold-fashioned adj. lỗi thờion prep., adv. /on/ trên, ở trên; tiế p tục, tiế p diễnonce adv., conj. /w ʌns/ một l ần; khi mà, ngay khi, một khione number, det., pron. /w ʌn/ một; một người, một vật n|o đó each other nhau, lẫn nhau 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 73/117

onion n. /ˈʌnjən/ củ hànhonly adj., adv. /'ounli/ chỉ có 1, duy nhấ t; chỉ , mớionto prep. /´ɔntu/ v ề phía trên, lên trênopen adj., v. /'oupən/ mở , ngỏ; mở , bắt đầu, khai mạc

openly adv. /´oupənli/ công khai, thẳng thắnopening n. /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ kh{nh th|nh operate v. /'ɔpəreit/ hoạt động, đi ều khiể noperation n. /,ɔpə'rei ʃ n/ sự hoạt động, quá trình hoạt độngopinion n. /ə'pinjən/ ý kiế n, quan điể mopponent n. /əpəʊ.nənt/ địch thủ , đố i thủ, kẻ thù opportunity n. /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ oppose v. /əˈpoʊz/ đố i kháng, đố i chọi, đố i lập; chố ng đố i, phản đố i

opposing adj. /з'pouzi η/ tính đố i kháng, đố i chọiopposed to /ə´pouzd/ chố ng lại, phản đố iopposite adj., adv., n., prep. /'ɔpəzit/ đố i nhau, ngược nhau; trước mặt, đố idiện; đi ều trái ngượcopposition n. /¸ɔpə´zi ʃ ən/ sự đố i lập, sự đố i nhau; sự chố ng lại, sự phản đố i;phe đố i lậpoption n. /'ɔp ʃ n/ sự lựa chọnorange n., adj. /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam

order n., v. /'ɔə/ thứ , bậc; ra lệnhin order to hợp lệ ordinary adj. /'oinəri/ thường, thông thườngorgan n. /'ɔ:gən/ đ|n óoc ganorganization (BrE also -isation) n. /,ɔ:gənai'zei ʃ n/ tổ  chức, cơ quan; sự tổ  chứcorganize (BrE also -ise) v. /´ɔ:gə¸naiz/ tổ  chức, thiết lập organized adj. /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức 

origin n. /'ɔridӡin/ gố c, ngu ồn gố c, căn nguyênoriginal adj., n. /ə'ridʒənl/ (thuộc) gố c, ngu ồn gố c, căn nguyên; nguyên bảnoriginally adv. /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đ{o; khởi đầu,đầu tiên other adj., pron. /ˈʌðər/ khácotherwise adv. /  ́ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nế u không thì...; mặt khác

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 74/117

ought to modal v. /ɔ:t/ phải, nên, hẳn làour det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mìnhours pron. /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúngmình

ourselves pron. /´awə´selvz/ bản th}n chúng ta, bản th}n chúng tôi, bảnth}n chúng mình; tự chúng mình out (of) adv., prep. /aut/ ngo|i, ở ngo|i, ra ngo|i outdoors adv. /¸aut´dɔ:z/ ở ngo|i trời, ở ngo|i nh| outdoor adj. /'autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoàiouter adj. outer ở phía ngoài, ở xa hơnoutline v., n. /´aut¸lain/ vẽ , phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoàioutput n. /'autput/ sự sản xuấ t; sản phẩ m, sản lượng

outside n., adj., prep., adv. /'aut'said/ bề ngo|i, bên ngo|i; ở ngo|i; ngo|i outstanding adj. /¸aut´stændiη/ nổi bật, đ{ng chú ý; còn tồn lại oven n. / ʌvn/ lò (nướng)over adv., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trênoverall adj., adv. /adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj. ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ , toàn thể ; tấ t cả , baog ồmovercome v. /ˌoʊvərˈk ʌm/ thắng, chiế n thắng, khắc phục, đ{nh bại (khókhăn)

owe v. /ou/ nợ , hàm ơn; có được (cái gì)own adj., pron., v. /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhậnowner n. /´ounə/ người chủ , chủ nhân 

----------

pace n. /peis/ bước ch}n, bước pack v., n. /pæk/ gói, bọc; bó, gói 

package n., v. /pæk.ɪdʒ/ gói đồ , bưu kiện; đóng gói, đóng kiệnpackaging n. /"pækidzŋ/ bao bìpacket n. /'pækit/ gói nhỏ page n. (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách)pain n. /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ  painful adj. /'peinful/ đau đớn, đau khổ  

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 75/117

paint n., v. /peint/ sơn, vôi m|u; sơn, quét sơn painting n. /'peintiɳ / sự sơn; bức họa, bức tranhpainter n. /peintə/ họa s ĩ  pair n. /pɛə/ đôi, cặp

palace n. /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đ|ipale adj. /peil/ taí, nhợt pan n. /pæn - pɑ:n/ xoong, chảopanel n. /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nôpants n. /pænts/ qu ần lót, đùipaper n. /´peipə/ giấ yparallel adj. /'pærəlel/ song song, tương đươngparent n. /'peərənt/ cha, mẹ 

park n., v. /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng th|nh công viên parliament n. /'pɑ:ləmənt/ nghi viện, quố c hộipart n. /pa:t/ ph ần, bộ phậntake part (in) tham gia (vào)particular adj. /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệtparticularly adv. /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt partly adv. /´pa:tli/ đến chừng mực n|o đó, phần n|o đó partner n. /'pɑ:tnə/ đố i tác, cộng sự 

partnership n. /´pa:tnə ʃ ip/ sự chung ph ần, sự cộng tácparty n. /ˈpɑrti/ tiệc, buổ i liên hoan; đảngpass v. /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang quapassing n., adj. /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; tho{ng qua, ngắn ngủi passage n. /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành langpassenger n. /'pæsindʤə/ hành kháchpassport n. /´pa:spɔ:t/ hộ chiế upast adj., n., prep., adv. /pɑ:st/ quá khứ , d ĩ  vãng; quá, qua

path n. /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đipatience n. /´pei ʃ əns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựngpatient n., adj. /'pei ʃ ənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, b ền chípattern n. /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫupause v., n. /pɔ:z/ tạm nghỉ , dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng pay v., n. /pei/ trả, thanh to{n, nộp; tiền lương 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 76/117

payment n. /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường peace n. /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận peaceful adj. /'pi:sfl/ hòa bình, th{i bình, yên tĩnh peak n. /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh , chóp

pen n. /pen/ bútpence n. /pens/ đồng xu penny /´peni/ đồng xu pencil n. /´pensil/ bút chìpenny n. (abbr. p) /´peni/ số tiền pension n. /'pen ʃ n/ ti ền trợ cấ p, lương hưupeople n. /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giố ng; ngườipepper n. /´pepə/ hạt tiêu, c}y ớt 

per prep. /pə:/ cho mỗi per cent (NAmE usually percent) n., adj., adv. phần trăm perfect adj. / pə'fekt/ ho|n hảo perfectly adv. /´pə:fiktli/ một c{ch ho|n hảo perform v. /pə´fɔ:m/ biể u diễn; làm, thực hiệnperformance n. /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biể u diễnperformer n. /pə´fɔ:mə/ người biể u diễn, người trình diễnperhaps adv. /pə'hæps/ có thể  , có lẽ 

period n. /'piəriəd/ kỳ , thời kỳ , thời gian; thời đạipermanent adj. /'pə:mənənt/ lâu dài, v ĩ nh cửu , thường xuyên permanently adv. /'pə:mənəntli/ c{ch thường xuyên, vĩnh cửu permission n. /pə'mi ʃ n/ sự cho phép, giấ y phéppermit v. /'pə:mit/ cho phép, cho cơ hộiperson n. /ˈpɜrsən/ con người, ngườipersonal adj. /'pə:snl/ cá nhân, tư , riêng tư personally adv. /´pə:sənəli/ đích th}n, bản th}n, về phần rôi, đối với tôi 

personality n. /pə:sə'næləti/ nh}n c{ch, tính c{ch; nh}n phẩm, c{ tính persuade v. /pə'sweid/ thuyết phục pet n. /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích petrol n. (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu phase n. /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ philosophy n. /fɪˈlɒsəfi/ triế t học, triế t lý

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 77/117

photocopy n., v. /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụpphotograph n., v. (also photo n.) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnhphotographer n. /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nh| nhiếp ảnh photography n. /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, ngh ề nhiế p ảnh

phrase n. /freiz/ câu; thành ngữ , cụm từ physical adj. /´fizikl/ vật chấ t; (thuộc) cơ thể  , thân thể  physically adv. /´fizikli/ v ề thân thể  , theo luật tự nhiênphysics n. /'fiziks/ vật lý học piano n. /'pjænou/ đ|n pianô, dương cầm pick v. /pik/ cuốc (đất); đ|o, khoét (lỗ) pick sth up cuốc, vỡ, xé picture n. /'pikt ʃ ə/ bức vẽ , bức họa

piece n. /pi:s/ mảnh, mẩ u; đồng ti ềnpig n. /pig/ con lợnpile n., v. /paɪl/ cọc, ch ồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng pill n. /´pil/ viên thuốc pilot n. /´paiələt/ phi công pin n., v. /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp pink adj., n. /piηk/ m|u hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, ho|n hảo pint n. (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ

 bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia pipe n. /paip/ ống dẫn (khí, nước...) pitch n. /pit∫/ s}n (chơi c{c môn thể thao); đầu hắc ín pity n. /´piti/ lòng thương hại, điều đ{ng tiếc, đ{ng thương place n., v. /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường take place xảy ra, được cử h|nh, được tổ chức plain adj. /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất ph{c plan n., v. /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến 

planning n. /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch plane n. /plein/ mặt phẳng, mặt bằng planet n. /´plænit/ hành tinhplant n., v. /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; tr ồng, gieoplastic n., adj. /'plæstik/ chấ t dẻo, làm bằng chấ t dẻoplate n. /pleit/ bản, tấ m kim loại

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 78/117

platform n. /'plætfɔ:m/ n ền, bục, bệ; thềm, s}n ga play v., n. /plei/ chơi, đ{nh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu player n. /'pleiз/ người chơi 1 trò chơi n|o đó (nhạc cụ) pleasant adj. /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu d|ng, th}n mật 

pleasantly adv. /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; th}n mật unpleasant adj. / ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưaplease exclamation, v. /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xinmờipleasing adj. /´pli:si η/ mang lại ni ềm vui thích; dễ chịupleased adj. /pli:zd/ hài lòngpleasure n. /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn,ý thích

plenty pron., adv., n., det. /'plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sungtúc, sự p.phú plot n., v. /plɔt/ mảnh đấ t nhở , sơ đồ , đồ thị , đồ án; vẽ sơ đồ , dựng đồ ánplug n. /pl ʌg/ nút (thùng, chậu, bồn...) plus prep., n., adj., conj. /pl ʌs/ cộng với (số  , người...); dấ u cộng; cộng, thêmvàop.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chi ều, tố ipocket n. /'pɔkit/ túi (qu ần áo, trong xe hơi), túi ti ền

poem n. /'pouim/ bài thơ poetry n. /'pouitri/ thi ca; chất thơ point n., v. point mũi nhọn, điểm; vót, l|m nhọn, chấm (c}u..) pointed adj. /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọnpoison n., v. /ˈpɔɪzən/ chấ t độc, thuố c độc; đ{nh thuố c độc, tẩ m thuố c độcpoisonous adj. /pɔɪ.zən.əs/ độc, có chấ t độc, gây chết, bệnh pole n. /poul/ người Ba Lan; cực (nam ch}m, tr{i đất...) police n. /pə'li:s/ cảnh s{t, công an 

policy n. /'pol.ə si/ chính s{ch polish n., v. /'pouli ʃ / nước bóng, nước láng; đ{nh bóng, làm cho lángpolite adj. /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự politely adv. /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự political adj. /pə'litikl/ v ề chính trị , v ề chính phủ , có tính chính trị politically adv. /pə'litikəli/ v ề mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 79/117

quyệtpolitician n. /¸pɔli´ti ʃ ən/ nhà chính trị , chính kháchpolitics n. /'pɔlitiks/ họat động chính trị , đời số ng chính trị , quan điể mchính trị 

pollution n. /pəˈlu ʃ ən/ sự ô nhiễmpool n. /pu:l/ vũng nước; bể  bơi, h ồ bơipoor adj. /puə/ nghèopop n., v. /pɒp; NAmE pɑːp/ tiế p bố p, phong cách dân gian hiện đại; nổ  

 bố ppopular adj. /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhi ềungười ưa chuộngpopulation n. /,pɔpju'lei ʃ n/ dân cư , dân số ; mật độ dân số  

port n. /pɔ:t/ cảngpose v., n. /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề raposition n. /pəˈzɪʃ ən/ vị trí, chỗ positive adj. /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quanpossess v. /pə'zes/ có, chiế m hữupossession n. /pə'ze ʃ n/ quy ền sở hữu, vật sở hữupossibility n. /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triể n vọngpossible adj. /'pɔsibəl/ có thể  , có thể  thực hiện

possibly adv. /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được post n., v. /poʊst/ thư , bưu kiện; gửi thư post office n. /'ɔfis/ bưu điệnpot n. /pɒt/ can, bình, lọ...potato n. /pə'teitou/ khoai tâypotential adj., n. /pəˈtɛn ʃ əl/ ti ềm năng; khả năng, ti ềm lựcpotentially adv. /pəˈtɛn ʃ əlli/ ti ềm năng, ti ềm ẩ npound n. /paund/ pao - đơn vị đo lường

pour v. /pɔ:/ rót, đổ  , giộipowder n. /'paudə/ bột, bụipower n. /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quy ềnlựcpowerful adj. /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cườngpractical adj. /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tế  

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 80/117

practically adv. /´præktikəli/ v ề mặt thực hành; thực tế  practice n. (BrE, NAmE), v. (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễnpractise v. (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyệnpraise n., v. /preiz/ sự ca ngợi, sự t{n dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen

ngợi, t{n dương prayer n. /prɛər/ sự c ầu nguyệnprecise adj. /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ , kỹ tínhprecisely adv. /pri´saisli/ đúng, chính xác, c ần thậnpredict v. /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báoprefer v. /pri'fə:/ thích hơn preference n. /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; c{i được ưa thích hơn pregnant adj. /'pregnənt/ mang thai; gi|u trí tưởng tượng, s{ng tạo 

premises n. /'premis/ biệt thự preparation n. /¸prepə´rei ʃ ən/ sự sửa soạn, sự chuẩ n bị prepare v. /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị prepared adj. /pri'peəd/ đã được chuẩn bị presence n. /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, v}t hiện diện present adj., n., v. /(v)pri'zent/ and /(n)'prezənt/ có mặt, hiện diện; hiện nay,hiện thời; b|y tỏ, giới thiệu, trình b|y presentation n. /,prezen'tei ʃ n/ bài thuyế t trình, sự trình diện, sự giới thiệu

preserve v. /pri'zə / bảo quản, giữ gìn president n. /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống press n., v. /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn pressure n. /'pre ʃ ə/ sức ép, áp lực, áp suấ tpresumably adv. /pri'zju:mə bli/ có thể  được, có lẽ pretend v. /pri'tend/ giả vờ , giả bộ, l|m ra vẻ pretty adv., adj. /'priti/ kh{, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp prevent v. /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa 

previous adj. /ˈpriviəs/ vội vàng, hấ p tấ p; trước (vd. ngày hôm trước), ưutiênpreviously adv. /´pri iəsli/ trước, trước đ}y price n. /prais/ giápride n. /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ priest n. /pri:st/ linh mục, thầy tu 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 81/117

primary adj. /'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơcấp, tiểu học primarily adv. /´praimərili/ trước hết, đầu tiên prime minister n. /´ministə/ thủ tướng 

prince n. /prins/ ho|nh tử princess n. /prin'ses/ công chúaprinciple n. /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yế u; nguyên lý, nguyên tắcprint v., n. /print/ in, xuất bản; sự in ra printing n. /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo in printer n. /´printə/ m{y in, thợ in prior adj. /'praɪə(r)/ trước, ưu tiênpriority n. /prai´ɔriti/ sự ưu tế  , quy ền ưu tiên

prison n. /ˈprɪzən/ nhà tùprisoner n. /ˈprɪzənə(r)/ tù nhânprivate adj. /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêngprivately adv. /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư , cá nhânprize n. /praiz/ giải, giải thưởngprobable adj. /´prɔ bə bl/ có thể  , có khả năngprobably adv. /´prɔ bə bli/ h ầu như chắc chắnproblem n. /'prɔ bləm/ vấ n đề , đi ều khó giải quyế t

procedure n. /prə´siʒə/ thủ tục proceed v. /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn process n., v. /'prouses/ qu{ trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, giacông, xử lý produce v. /'prɔdju:s/ sản xuấ t, chế  tạoproducer n. /prə´dju:sə/ nhà sản xuấ tproduct n. /´prɔd ʌkt/ sản phẩ mproduction n. /prə´d ʌk ʃ ən/ sự sản xuấ t, chế  tạo

profession n. /prə´fe ʃ (ə)n/ ngh ề , ngh ề nghiệpprofessional adj., n. /prə'fe ʃ ənl/ (thuộc) ngh ề , ngh ề nghiệp; chuyên nghiệpprofessor n. /prəˈfɛsər/ giáo sư , giảng viênprofit n. /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuậnprogram n., v. /´prougræm/ chương trình; lên chương trìnhprogramme n. (BrE) /´prougræm/ chương trình

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 82/117

progress n., v. /'prougres/ sự tiế n tới, sự tiế n triể n; tiế n bộ , tiế n triể n, pháttriể nproject n., v. /n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; v. prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế  hoạch;dự kiế n, kế  hoạch

promise v., n. hứa, lời hứapromote v. /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấ ppromotion n. /prə'mou ∫ n/ sự thăng chức, sự thăng cấ pprompt adj., v. /prɒmpt/ mau lẹ , nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở promptly adv. /´prɔmptli/ mau lẹ , ngay lập tứcpronounce v. /prəˈnaʊns/ tuyên bố  , thông báo, phát âmpronunciation n. /prə¸n ʌnsi´ei ʃ ən/ sự phát âmproof n. /pru:f/ chứng, chứng cớ , bằng chứng; sự kiể m chứng

proper adj. /'prɔpə/ đúng, thích đ{ng, thích hợpproperly adv. /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đ{ngproperty n. /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đấ t đai, nhà cửa, bấ t động sảnproportion n. /prə'pɔ: ʃ n/ sự cân xứng, sự cân đố iproposal n. /prə'pouzl/ sự đề nghị , đề xuấ tpropose v. /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra prospect n. /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triể n vọng, mong chờ protect v. /prə'tekt/ bảo vệ , che chở 

protection n. /prə'tek ∫ n/ sự bảo vệ , sự che chở protest n., v. /ˈprəʊ.test/ sự phản đố i, sự phản kháng; phản đố i, phản khángproud adj. /praud/ tự h|o, kiêu hãnh proudly adv. /proudly/ một c{ch tự h|o, một c{ch hãnh diện prove v. /pru / chứng tỏ, chứng minh provide v. /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện l|, miễn l| pint n. /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));

pub n. = publicyhouse qu{n rượu, tiệm rượu public adj., n. /'p ʌ blik/ chung, công cộng; công chúng, nh}n d}n in public giữa công chúng, công khai publicly adv. /'pΔblikli/ công khai, công cộng publication n. /ˌp ʌ blɪˈkeɪʃ ən/ sự công bố ; sự xuấ t bảnpublicity n. /p ʌ b'lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáo

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 83/117

publish v. /'p ʌ bli ∫ / công bố  , ban bố; xuất bản publishing n. /´p ʌ bli ʃ i η/ công việc, ngh ề xuấ t bảnpull v., n. /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giậtpunch v., n. /p ʌnt ʃ / đấ m, thụi; quả đấ m, cú thụi

punish v. /'p ʌni ʃ / phạt, trừng phạtpunishment n. /'p ʌni ʃ mənt/ sự trừng phạt, sự trừng trị pupil n. (especially BrE) /ˈpju l/ học sinh purchase n., v. /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu pure adj. /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong l|nh purely adv. /´pjuəli/ ho|n to|n, chỉ l| purple adj., n. /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tíapurpose n. /'pə əs/ mục đích, ý định 

on purpose cố tình, cố ý, có chủ t}m pursue v. /pə'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt push v., n. /pu ʃ / xô đẩ y; sự xô đẩ yput v. /put/ đặt, để  , cho vàoput sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)put sth out tắt, dập tắt 

----------

qualification n. /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn qualify v. /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện qualified adj. /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, đi ều kiện, khả năngquality n. /'kwɔliti/ chấ t lượng, phẩ m chấ tquantity n. /ˈkwɒntɪti/ lượng, số  lượngquarter n. /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phútqueen n. /kwi:n/ nữ hoàng

question n., v. /ˈkwɛst ʃ ən/ câu hỏi; hỏi, chất vấn quick adj. /kwik/ nhanhquickly adv. /´kwikli/ nhanhquiet adj. /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh quietly adv. /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh quit v. /kwit/ thoát, thoát ra

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 84/117

quite adv. /kwait/ ho|n to|n, hầu hết quote v. /kwout/ trích dẫn 

----------

race n., v. /reis/ lo|i, chủng, giống; cuộc đua; đua racing n. /´reisiη/ cuộc đua radio n. /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio rail n. /reil/ đường ray railway (BrE) (NAmE railroad) n. /'reilwei/ đường sắt rain n., v. /rein/ mưa, cơn mưa; mưa raise v. /reiz/ n}ng lên, đưa lên, ngẩng lên 

range n. /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ rank n., v. /ræɳ k/ hàng, dãy; sắp xế p thành hàng, dãyrapid adj. /'ræpid/ nhanh, nhanh chóngrapidly adv. / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóngrare adj. /reə/ hiế m, ítrarely adv. /'reзli/ hiếm khi, ít khi rate n., v. /reit/ tỷ lệ, tốc độ rather adv. /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn

rather than hơn làraw adj. /rɔ:/ số ng (# chín), thô, còn nguyên chấ tre- prefixreach v. /ri:t ʃ / đế n, đi đế n, tớireact v. /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng reaction n. /ri:'æk ʃ n/ sự phản ứng; sự phản tác dụngread v. /ri/ đọcreading n. /´riiη/ sự đọc 

reader n. /´riə/ người đọc, độc giả ready adj. /'redi/ sẵn s|ng real adj. /riəl/ thực, thực tế, có thật really adv. /'riəli/ thực, thực ra, thực sự realistic adj. /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thực reality n. /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 85/117

realize (BrE also -ise) v. /'riəlaiz/ thực hiện, thực h|nh rear n., adj. /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng saureason n. /'ri:zn/ lý do, lý lẽ reasonable adj. /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý 

reasonably adv. /´ri:zənəblli/ hợp lý unreasonable adj. / ʌnˈrizənə bəl/ vô lýrecall v. /ri´kɔ:l/ gọi v ề , triệu h ồi; nhặc lại, gợi lạireceipt n. /ri´si:t/ công thức; đơn thuố creceive v. /ri'si / nhận, lĩnh, thu recent adj. /´ri:sənt/ gần đ}y, mới đ}y recently adv. /´ri:səntli/ gần đ}y, mới đ}y reception n. /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp 

reckon v. /'rekən/ tính, đếm recognition n. /,rekəg'ni ʃ n/ sự công nhận, sự thừa nhậnrecognize (BrE also -ise) v. /'rekəgnaiz/ nhận ra, nhận diện; công nhận, thừanhận recommend v. /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo record n., v. /´rekɔ/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chéprecording n. /ri´kɔi η/ sự ghi, sự thu âmrecover v. /'ri:'k ʌvə/ lấ y lại, giành lại

red adj., n. /red/ đỏ; m|u đỏ reduce v. /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt reduction n. /ri´d ʌk ʃ ən/ sự giảm giá, sự hạ giárefer to v. xem, tham khảo; ám chỉ , nhắc đế nreference n. /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiế nreflect v. /ri'flekt/ phản chiế u, phản h ồi, phản ánhreform v., n. /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cảitạo

refrigerator n. /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnhrefusal n. /ri´fju:zl/ sự từ chố i, sự khước từ refuse v. /rɪˈfyuz/ từ chố i, khước từ regard v., n. /ri'gɑ/ nhìn, đ{nh giá; c{i nhìn, sự quan t}m, sự chú ý (lời chúctụng cuối thư) regarding prep. /ri´gaiη/ về, về việc, đối với (vấn đề...) 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 86/117

region n. /'riʒən/ vùng, miền regional adj. /ˈridʒənl/ vùng, địa phươngregister v., n. /'redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ ; sổ  , sổ  sách, máy ghiregret v., n. /ri'gret/ đ{ng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc 

regular adj. /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn regularly adv. /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên regulation n. /¸regju´lei ʃ ən/ sự đi ều chỉnh, đi ều lệ , quy tắcreject v. /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, b{c bỏ relate v. /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan related (to) adj. /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, c{i gì relation n. /ri'lei ʃ n/ mố i quan hệ , sự liên quan, liên lạcrelationship n. /ri'lei ∫ən ∫ ip/ mố i quan hệ, mối liên lạc 

relative adj., n. /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ relatively adv. /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ relax v. /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi relaxed adj. /ri´lækst/ thanh thản, thoải m{i relaxing adj. /ri'læksiɳ / làm giảm, bớt căng thẳngrelease v., n. /ri'li:s/ làm nhẹ , bớt, thả , phóng thích, phát hành; sự giải thoát,thoát khỏi, sự thả , phóng thích, sự phát hànhrelevant adj. /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan

relief n. /ri'li:f/ sự giảm nhẹ , sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù religion n. /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáoreligious adj. /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáorely on v. /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vàoremain v. /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ remaining adj. /ri´meini η/ còn lạiremains n. /re'meins/ đồ thừa, c{i còn lại remark n., v. /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để  ý, chú ý; nhận xét, phê

 bình, để  ý, chú ýremarkable adj. /ri'ma:kə b(ə)l/ đ{ng chú ý, đ{ng để  ý; khác thườngremarkably adv. /ri'ma:kə b(ə)li/ đ{ng chú ý, đ{ng để  ý; khác thườngremember v. /rɪˈmɛmbər/ nhớ , nhớ lạiremind v. /riˈmaind/ nhắc nhở , gợi nhớ remote adj. /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 87/117

removal n. /ri'mu əl/ viêc di chuyển, việc dọn nh|, dời đi remove v. /ri'mu / dời đi, di chuyển rent n., v. /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê rented adj. /rentid/ được thuê, được mướn 

repair v., n. /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu repeat v. /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại repeated adj. /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại repeatedly adv. /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần replace v. /rɪpleɪs/ thay thế  reply n., v. /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi }m; trả lời, hồi }m report v., n. /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trìnhrepresent v. /repri'zent/ miêu tả , hình dung; đại diện, thay mặt

representative n., adj. /,repri'zentətiv/ đi ều tiêu biể u, tượng trưng, mẫu;miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng reproduce v. /,ri rə'dju:s/ t{i sản xuất reputation n. /,repju:'tei ʃ n/ sự nổ i tiế ng, nổ i danhrequest n., v. /ri'kwest/ lời thỉnh c ầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đềnghị, yêu cầu require v. /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định requirement n. /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu c ầu, sự đòi hỏi; luật lệ , thủ tục

rescue v., n. /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguyresearch n. /ri'sз:t ʃ / sự nghiên cứureservation n. /rez.əveɪ. ʃ ən/ sự hạn chế  , đi ều kiện hạn chế  reserve v., n. /ri'zЗ / dự trữ, để d|nh, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ,sự để d|nh, sự đặt trước, sự đăng ký trước resident n., adj. /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, kh{ch trọ; có nh| ở, cưtrú, thường trú resist v. /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kh{ng cự 

resistance n. /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kh{ng cự resolve v. /ri'zɔlv/ quyế t định, kiên quyế t (làm gì); giải quyế t (vấ n đề , khókhăn..)resort n. /ri´zɔ:t/ kế  sách, phương kế  resource n. /ri'so:s/ tài nguyên; kế  sách, thủ đoạnrespect n., v. /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng,

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 88/117

khâm phụcrespond v. /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lờiresponse n. /rɪˈspɒns/ sự trả lời, c}u trả lời, sự hưởng ứng, sự đ{p lại responsibility n. /ris,ponsз'biliti/ tr{ch nhiệm, sự chịu tr{ch nhiệm 

responsible adj. /ri'spɔnsə bl/ chịu trách nhiệm v ề , chịu trách nhiệm trướcai, gìrest n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ , nghỉ ngơithe rest vật, c{i còn lại, những người, c{i kh{c restaurant n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ănrestore v. /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục h ồi lạirestrict v. /ris´trikt/ hạn chế  , giới hạnrestricted adj. /ris´triktid/ bị hạn chế  , có giới hạn; vùng cấm 

restriction n. /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn result n., v. /ri'z ʌlt/ kế t quả; bởi, do.. mà ra, kế t quả là...retain v. /ri'tein/ giữ lại, nhớ đượcretire v. /ri´taiə / rời bỏ , rút v ề; thôi, nghỉ việc, v ề hưuretired adj. /ri´taiəd/ ẩ n dật, hẻo l{nh, đã về hưu, đã nghỉ việc retirement n. /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩ n dật, nơi hẻo lánh, sự v ề hưu, sự nghỉ việcreturn v., n. /ri'tə:n/ trở lại, trở v ề; sự trở lại, sự trở v ề reveal v. /riˈvi:l/ bộc lộ , biể u lộ , tiế t lộ; phát hiện, khám phá

reverse v., n. /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều tr{i ngược, mặt tr{i review n., v. /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; l|m lại, xem xét lại revise v. /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại revision n. /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại revolution n. /,revə'lu: ʃ n/ cuộc cách mạngreward n., v. /ri'wɔ/ sự thưởng, ph ần thưởng; thưởng, thưởng côngrhythm n. /'riðm/ nhịp điệurice n. /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa

rich adj. /rit ʃ / giàu, giàu córid v. /rid/ giải thoát (get rid of : tố ng khứ)ride v., n. /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi riding n. /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp) rider n. /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp ridiculous adj. /rɪˈdɪkyələs/ bu ồn cười, lố  bịch, lố  lăng

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 89/117

right adj., adv., n. /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải,tốt, bên phải rightly adv. /´raitli/ đúng, phải, có lý ring n., v. /riɳ / chiế c nhẫn, đeo nhẫn cho ai

rise n., v. /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấ p; dậy, đứng lên, mọc (mặttrời), thành đạtrisk n., v. /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều rival n., adj. /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh river n. /'rivə/ sông road n. /roʊd/ con đường, đường phố  rob v. /rɔ b/ cướp, lấ y trộmrock n. /rɔk/ đ{ 

role n. /roul/ vai (diễn), vai tròroll n., v. /'roul/ cuố n, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn romantic adj. /roʊˈmæntɪk/ lãng mạnroof n. /ru:f/ mái nhà, nócroom n. /rum/ phòng, bu ồngroot n. /ru:t/ gố c, rễ rope n. /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗirough adj. /rᴧf/ g ồ gh ề , lởm chởm

roughly adv. /'r ʌfli/ gồ ghề, lởm chởm round adj., adv., prep., n. /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanhrounded adj. /´raundid/ bị l|m th|nh tròn; ph{t triển đầy đủ route n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường routine n., adj. /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thôngthường row NAmE n. /rou/ hàng, dãyroyal adj. /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia

rub v. /r ʌ b/ cọ xát, xoa bóp, nghi ền, tánrubber n. /´r ʌ bə/ cao surubbish n. (especially BrE) /ˈr ʌ bɪʃ / vật vô giá trị , bỏ đi, rác rưởirude adj. /ru/ bấ t lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản rudely adv. /ruli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản ruin v., n. /ru:in/ l|m hỏng, l|m đổ n{t, l|m ph{ sản; sự hỏng, sự đổ n{t, sự

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 90/117

ph{ sản ruined adj. /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ n{t, bị ph{ sản rule n., v. /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển ruler n. /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ 

rumour n. /ˈrumər/ tin đồn, lời đồnrun v., n. /r ʌn/ chạy; sự chạyrunning n. /'r ʌniɳ / sự chạy, cuộc chạy đuarunner n. /´r ʌnə/ người chạyrural adj. /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn rush v., n. /r ʌ ∫ / xông lên, lao vào, xô đẩ y; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩ y 

----------

sack n., v. /sæk/ b|o tải; đóng bao, bỏ v|o bao sad adj. /sæd/ buồn, buồn bã sadly adv. /'sædli/ một c{ch buồn bã, đ{ng buồn l|, không may m| sadness n. /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã safe adj. /seif/ an to|n, chắc chắn, đ{ng tin safely adv. /seifli/ an to|n, chắc chắn, đ{ng tin safety n. /'seifti/ sự an to|n, sự chắc chăn 

sail v., n. /seil/ đi t|u, thuyền, nhổ neo; buồm, c{nh buồm, chuyến đi bằngthuyền buồm sailing n. /'seiliɳ / sự đi thuy ềnsailor n. /seilə/ thủy thủ salad n. /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng d ầu dấ m); rau số ngsalary n. /ˈsæləri/ ti ền lươngsale n. /seil/ việc bán hàngsalt n. /sɔ:lt/ muố i

salty adj. /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn same adj., pron. /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn c{i đó sample n. /´sa:mpl/ mẫu, h|ng mẫu sand n. /sænd/ cátsatisfaction n. /,sætis'fæk∫n/ sự l|m cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 91/117

satisfy v. /'sætisfai/ l|m thỏa mãn, h|i lòng; trả (nợ), chuộc tội satisfied adj. /'sætisfaid/ cảm thấy h|i lòng, vừa ý, thoả mãn satisfying adj. /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, l|m thỏa mãn, l|m vừa ý Saturday n. (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7 

sauce n. /sɔ:s/ nước xố t, nước chấm save v. /seiv/ cứu, lưu saving n. /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm say v. /sei/ nóiscale n. /skeɪl/ vảy (cá..)scare v., n. /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàngscared adj. /skerd/ bị hoảng sợ , bị sợ hãiscene n. /si:n/ cảnh, phong cảnh 

schedule n., v. /  ́ʃ kedju:l/ kế  hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biể u,lên kế  hoạchscheme n. /ski:m/ sự sắp xế p, sự phố i hợp; kế  hoạch thực hiện; lược đồ , sơ đồ school n. /sku:l/ đ|n cá, b ầy cáscience n. /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên scientific adj. /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học scientist n. /'saiəntist/ nh| khoa học 

scissors n. /´sizəz/ c{i kéo score n., v. /skɔ:/ điể m số  , bản thắng, tỷ số ; đạt được, thành công, cho điể mscratch v., n. /skræt ʃ / cào, làm xước da; sự c|o, sự trầy xước da scream v., n. /skri:m/ g|o thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to screen n. /skrin/ m|n che, m|n ảnh, m|n hình; phim ảnh nói chung screw n., v. /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc sea n. /si:/ biển seal n., v. /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu 

search n., v. /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò,điều tra season n. /´si:zən/ mùa seat n. /si:t/ ghế, chỗ ngồi second det., ordinal number, adv., n. /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người v ề nhì

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 92/117

secondary adj. /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu secret adj., n. /'si:krit/ bí mật; điều bí mật secretly adv. /'si:kritli/ bí mật, riêng tư secretary n. /'sekrətri/ thư ký 

section n. /'sek ʃ n/ mục, ph ầnsector n. /ˈsɛktər/ khu vực, l ĩ nh vựcsecure adj., v. /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh security n. /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninhsee v. /si:/ nhìn, nhìn thấ y, quan sátseed n. /sid/ hạt, hạt giố ngseek v. /si:k/ tìm, tìm kiế m, theo đuổ iseem linking v. /si:m/ có vẻ như , dường như 

select v. /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc selection n. /si'lek ʃ n/ sự lựa chọn, sự chọc lọcself n. /self/ bản thân mìnhself- combining formsell v. /sel/ bánsenate n. /´senit/ thượng nghi viện, ban gi{m hiệu senator n. /ˈsɛnətər/ thượng nghị s ĩ  send v. /send/ gửi, ph{i đi 

senior adj., n. /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, d|nh cho trẻ em trên 11t; người lớntuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng sense n. /sens/ gi{c quan, tri gi{c, cảm gi{c sensible adj. /'sensəbl/ có óc xét đo{n; hiểu, nhận biết được sensitive adj. /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm sentence n. /'sentəns/ c}u separate adj., v. /'seprət/ kh{c nhau, riêng biệt; l|m rời, t{ch ra, chia tay separated adj. /'seprətid/ ly th}n 

separately adv. /'seprətli/ không cùng nhau, th|nh người riêng, vật riêng separation n. /¸sepə´rei ʃ ən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thânSeptember n. (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9series n. /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗiserious adj. /'siəriəs/ đứng đắn, nghiêm trangseriously adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 93/117

servant n. /'sə ənt/ người hầu, đầy tớ serve v. /sɜ / phục vụ, phụng sự service n. /'sə is/ sự phục vụ, sự hầu hạ session n. /'se ʃ n/ buổ i họp, phiên họp, buổ i, phiên

set n., v. /set/ bộ , bọn, đ{m, lũ; đặt để  , bố  trísettle v. /ˈsɛtl/ giải quyế t, dàn xế p, hòa giải, đặt, bố  tríseveral det., pron. /'sevrəl/ v|i severe adj. /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ , cư xử); giản dị , mộc mạc(kiể u cách, trang phục, dung nhan)severely adv. /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ , cư xử); giản dị , mộc mạc(kiể u cách, trang phục, dung nhan)sew v. /soʊ/ may, khâu

sewing n. /´soui η/ sự khâu, sự may vásex n. /seks/ giới, giố ngsexual adj. /'seksjuəl/ giới tính, các vấ n đề sinh lýsexually adv. /'sekSJli/ giới tính, các vấ n đề sinh lýshade n. / ʃ eid/ bóng, bóng tố ishadow n. /ˈʃ ædəu/ bóng,  bóng tối, bóng r}m, bóng m{t shake v., n. / ʃ eik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ shall modal v. / ʃ æl/ dự đoán tương lai: sẽ 

shallow adj. / ʃ ælou/ nông, cạnshame n. / ʃ eɪm/ sự xấ u hổ  , thẹn thùng, sự ngượngshape n., v. / ʃ eip/ hình, hình dạng, hình thùshaped adj. / ʃ eipt/ có hình dáng được chỉ rõshare v., n. / ʃ eə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; ph ần đóng góp, ph ần thamgia, ph ần chia sẻ sharp adj. / ʃɑrp/ sắc, nhọn, bénsharply adv. / ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén

shave v. / ʃ eiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)she pron. / ʃ i:/ nó, bà ấ y, chị ấ y, cô ấ y...sheep n. / ʃ i / con cừu sheet n. / ʃ i:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấ m, phiế n, tờ shelf n. / ʃɛlf/ kệ , ngăn, giáshell n. / ʃɛl/ vỏ , mai; vẻ b ề ngoài

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 94/117

shelter n., v. /' ʃ eltə/ sự nương tựa, sự che chở , sự ẩ n náu; che chở , bảo vệ shift v., n. / ʃ ift/ đổ i chỗ , dời chỗ , chuyể n, giao; sự thay đổ i, sự luân phiênshine v. / ʃ ain/ chiế u sáng, tỏa sángshiny adj. /' ∫ aini/ sáng chói, bóng

ship n. / ʃɪp/ tàu, tàu thủyshirt n. / ʃɜːt/ áo sơ mishock n., v. /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự cho{ng; chạmmạnh, va mạnh, g}y sốc shocking adj. /  ́ʃɔki η/ gây ra căm phẫn, t ồi tệ , gây kích độngshocked adj. /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị số cshoe n. / ʃ u:/ giàyshoot v. / ʃ ut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đ}m ra, tr ồi ra

shooting n. /' ∫ u:ti η/ sự bắn, sự phóng đi shop n., v. / ʃɔp/ cửa hàng; đi mua h ầng, đi chợ shopping n. /' ʃɔpiɳ / sự mua sắmshort adj. / ʃɔ:t/ ngắn, cụtshortly adv. /  ́ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớmshot n. / ʃɔt/ đạn, viên đạnshould modal v. / ʃ ud,  ʃ əd,  ʃ d/ nênshoulder n. /' ʃ ouldə/ vai 

shout v., n. / ʃ aʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reoshow v., n. / ʃ ou/ biể u diễn, trưng bày; sự biể u diễn, sự bày tỏ shower n. /  ́ʃ ouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa senshut v., adj. / ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kínshy adj. / ʃ aɪ/ nhút nhát, e thẹn sick adj. /sick/ ốm, đau, bệnh  be sick (BrE) bị ốm feel sick (especially BrE) buồn nôn 

side n. /said/ mặt, mặt phẳng sideways adj., adv. /´saidwəz/ ngang, từ một bên; sang bên sight n. /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn sign n., v. /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đ{nh dấu, viết ký hiệu signal n., v. /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, b{o hiệu signature n. /ˈsɪgnət ʃ ər , ˈsɪgnəˌt ʃʊər/ chữ ký

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 95/117

significant adj. /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhi ều ý ngh ĩ a, quan trọngsignificantly adv. /sig'nifikəntli/ đ{ng kể  silence n. /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên t ĩ nhsilent adj. /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên t ĩ nh

silk n. /silk/ tơ (t.n+n.tạo), chỉ , lụasilly adj. /´sili/ ngớ ngẩ n, ngu ngố c, khờ dạisilver n., adj. /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạcsimilar adj. /´similə/ giố ng như, tương tự như similarly adv. /´similəli/ tương tự, giống nhau simple adj. /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ d|ng simply adv. /´simpli/ một c{ch dễ d|ng, giản dị since prep., conj., adv. /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy 

sincere adj. /sin´siə/ thật th|, thẳng thắng, ch}n th|nh sincerely adv. /sin'siəli/ một c{ch ch}n th|nh Yours sincerely (BrE) bạn ch}n th|nh của anh, chị.. (viết ở cuối thư) sing v. /siɳ / hát, ca hátsinging n. /´si ηi η/ sự hát, tiế ng hátsinger n. /´si ηə/ ca s ĩ  single adj. /'siɳ gl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ sink v. /sɪŋk/ chìm, lún, đắm

sir n. /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ôngsister n. /'sistə/ chị , em gáisit v. /sit/ ng ồisit down ng ồi xuố ngsite n. /sait/ chỗ , vị trísituation n. /,sit ∫ u'ei ∫ n/ hoàn cảnh, địa thế  , vị trísize n. /saiz/ cỡ -sized /saizd/ đã được định cỡ 

skilful (BrE) (NAmE skillful) adj. /´skilful/ t|i giỏi, khéo tay skilfully (BrE) (NAmE skillfully) adv. /´skilfulli/ t|i giỏi, khéo tay skill n. /skil/ kỹ năng, kỹ sảo skilled adj. /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, l|nhnghề skin n. /skin/ da, vỏ 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 96/117

skirt n. /skɜːrt/ váy, đầmsky n. /skaɪ/ trời, b ầu trờisleep v., n. /sli / ngủ; giấc ngủ sleeve n. /sli / tay {o, ống tay 

slice n., v. /slais/ miếng, l{t mỏng; cắt ra th|nh miếng mỏng, l{t mỏng slide v. /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua slight adj. /slait/ mỏng manh, thon, gầy slightly adv. /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt slip v. /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua slope n., v. /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc slow adj. /slou/ chậm, chậm chạp slowly adv. /'slouli/ một c{ch chậm chạp, chậm dần 

small adj. /smɔ:l/ nhỏ , bésmart adj. /sma:t/ mạnh, ác liệtsmash v., n. /smæ ʃ / đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ t|n th|nh mảnh smell v., n. /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giácsmile v., n. /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cườismoke n., v. /smouk/ khói, hơi thuố c; hút thuố c, bố c khói, hơismoking n. /smouki η/ sự hút thuố csmooth adj. /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt m| 

smoothly adv. /smu:ðli/ một c{ch êm ả, trôi chảy snake n. /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo tr{ snow n., v. /snou/ tuyết; tuyết rơi so adv., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên so that để, để cho, để m| soap n. /soup/ xà phòngsocial adj. /'sou∫l/ có tính xã hội socially adv. /´sou ʃ əli/ có tính xã hội

society n. /sə'saiəti/ xã hộisock n. /sɔk/ tấ t ngăns, miế ng lót giàysoft adj. /sɔft/ m ềm, dẻosoftly adv. /sɔftli/ một cách m ềm dẻosoftware n. /'sɔfweз/ ph ần m ềm (m.tính)soil n. /sɔɪl/ đấ t tr ồng; vế t bẩ n

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 97/117

soldier n. /'souldʤə/ lính, quân nhânsolid adj., n. /'sɔlid/ rắn; thể  rắn, chấ t rắnhsolution n. /sə'lu: ʃ n/ sự giải quyế t, giải phápsolve v. /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyế t

some det., pron. /s ʌm/ or /səm/ một it , một v|i somebody (also someone) pron. /'s ʌmbədi/ người nào đó somehow adv. /´s ʌm¸hau/ không biế t làm sao, bằng cách này hay cách khácsomething pron. /'s ʌmθiɳ / một đi ều gì đó , một việc gì đó , một cái gì đó sometimes adv. /´s ʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khisomewhat adv. /´s ʌm¸wɔt/ đế n mức độ nào đó , hơi, một chútsomewhere adv. /'s ʌmweə/ nơi nào đó. đ}u đó son n. /s ʌn/ con trai

song n. /sɔɳ / bài hátsoon adv. /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữaas soon as ngay khisore adj. /sɔr , soʊr/ đau, nhứcsorry adj. /'sɔri/ xin lỗi, lấy l|m tiếc, lấy l|m buồn sort n., v. /sɔ:t/ thứ , hạng loại; lựa chọn, sắp xế p, phân loạisoul n. /soʊl/ tâm h ồn, tâm trí, linh h ồnsound n., v. /sound/ âm thanh; nghe

soup n. /su / xúp, canh, cháosour adj. /'sauə/ chua, có vị giấm source n. /sɔ:s/ ngu ồnsouth n., adj., adv. /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướngv ề phía Namsouthern adj. /´s ʌðən/ thuộc phương Namspace n. /speis/ khoảng trố ng, khoảng cáchspare adj., n. /speə/ thừa thãi, dự trữ , rộng rãi; đồ dự trữ , đồ dự phòng

speak v. /spi:k/ nóispoken adj. /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó speaker n. /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết special adj. /'spe ʃ əl/ đặc biệt, riêng biệtspecially adv. /´spe ʃ əli/ đặc biệt, riêng biệtspecialist n. /'spes ʃ list/ chuyên gia, chuyên viên

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 98/117

specific adj. /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệtspecifically adv. /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng  biệt speech n. /spi:t ʃ / sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nóispeed n. /spi/ tố c độ , vận tố c

spell v., n. /spel/ đ{nh v ần; sự thu hút, sự quyế n rũ , say mêspelling n. /´speli η/ sự viế t chính tả spend v. /spɛnd/ tiêu, xàispice n. /spais/ gia vị spicy adj. /´spaisi/ có gia vị spider n. /´spaidə/ con nhện spin v. /spin/ quay, quay trònspirit n. /ˈspɪrɪt/ tinh th ần, tâm h ồn, linh h ồn

spiritual adj. /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh th ần, linh h ồnspite n./spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù,  bất chấp split v., n. /split/ chẻ, t{ch, chia ra; sự chẻ, sự t{ch, sự chia ra spoil v. /spɔil/ cướp, cướp đọatspoon n. /spu:n/ cái thìasport n. /spɔ:t/ thể  thaospot n. /spɔt/ dấ u, đố m, vế tspray n., v. /spreɪ/ máy, ố ng, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt 

spread v. /spred/ trải, căng ra, b|y ra; truyền b{ spring n. /sprɪŋ/ mùa xuânsquare adj., n. /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuôngsqueeze v., n. /skwi:z/ ép, vắt, xiế t; sự ép, sự vắt, sự xiế tstable adj., n. /steibl/ ổ n định, bình t ĩ nh, vững v|ng; chuồng ngưa staff n. /sta:f / gậy stage n. /steɪdʒ/ t ầng, bệ stair n. /steə/ bậc thang

stamp n., v. /stæmp/ tem; dán temstand v., n. /stænd/ đứng, sự đứngstand up đứng đậystandard n., adj. /'stændəd/ tiêu chuẩ n, chuẩ n, mãu; làm tiêu chuẩ n, phùhợp với tiêu chuẩn star n., v. /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đ{nh dấ u sao

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 99/117

stare v., n. /'steə(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằmstart v., n. /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hànhstate n., adj., v. /steit/ nh| nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nh| nước,có liên quan đến nh| nước; ph{t biểu, tuyên bố  

statement n. /'steitmənt/ sự b|y tỏ, sự ph{t biểu; sự tuyên bố, sự trình b|y station n. /'stei ʃ n/ trạm, điể m, đồnstatue n. /'stæt ∫ u:/ tượngstatus n. /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạngstay v., n. /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lạisteady adj. /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiế n địnhsteadily adv. /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên địnhunsteady adj. / ʌn´stedi/ không chắc, không ổ n định

steal v. /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm steam n. /stim/ hơi nước steel n. /sti:l/ thép, ngành thépsteep adj. /sti / dốc, dốc đứng steeply adv. /'sti li/ dốc, cheo leo steer v. /stiə/ l{i (t|u, ô tô...) step n., v. /step/ bước; bước, bước đi stick v., n. /stick/ đ}m, thọc, chọc, cắm, dính; c{i gậy, qua củi, c{n 

stick out (for) đòi, đạt được c{i gì sticky adj. /'stiki/ dính , nhớt stiff adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết stiffly adv. /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết still adv., adj. /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn sting v., n. /stiɳ / châm, chích, đố t; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm,chích..stir v. /stə:/ khuấy, đảo 

stock n. /stə:/ kho sự trữ, h|ng dự trữ, vốn stomach n. /ˈst ʌmək/ dạ dàystone n. /stoun/ đ{ stop v., n. /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ , thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lạistore n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ , cho vào khostorm n. /stɔ:m/ cơn giông, bão

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 100/117

story n. /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyệnstove n. /stouv/ bế p lò, lò sưởistraight adv., adj. /streɪt/ thẳng, không congstrain n. /strein/ sự căng thẳng, sự căng

strange adj. /streindʤ/ xa lạ , chưa quenstrangely adv. /streindʤli/ lạ , xa lạ , chưa quenstranger n. /'streinʤə/ người lạ strategy n. /'strætəʤɪ/ chiế n lượcstream n. /stri:m/ dòng suố istreet n. /stri:t/ phố  , đườmg phố  strength n. /'streɳ θ/ sức mạnh, sức khỏestress n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng

stressed adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng stretch v. /strɛt ʃ / căng ra, duỗi ra, kéo dài rastrict adj. /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ ,, khắt khestrictly adv. /striktli/ một cách nghiêm khắcstrike v., n. /straik/ đ{nh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộcđình côngstriking adj. /'straikiɳ / nổ i bật, gây ấ n tượngstring n. /strɪŋ/ dây, sợi dây

strip v., n. /strip/ cởi, lột (qu ần áo); sự cởi qu ần áostripe n. /straɪp/ sọc, vằn, vi ềnstriped adj. /straipt/ có sọc, có vằnstroke n., v. /strouk/ cú đ{nh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve strong adj. /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, b ền, vững, chắc chắnstrongly adv. /strɔŋli/ khỏe, chắc chắnstructure n. /'str ʌkt ∫ə/ kế t cấ u, cấ u trúcstruggle v., n. /'str ʌg(ə)l/ đấ u tranh; cuộc đấ u tranh, cuộc chiế n đấ u

student n. /'stjunt/ sinh viênstudio n. /´stjuiou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu study n., v. /'st ʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứustuff n. /st ʌf/ chấ t liệu, chấ tstupid adj. /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngố c, ngu đần, ngớ ngẩ nstyle n. /stail/ phong c{ch, kiểu, mẫu, loại 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 101/117

subject n. /ˈs ʌ bdʒɪkt / chủ đề , đề tài; chủ ngữ substance n. /'s ʌ bstəns/ chấ t liệu; bản chấ t; nội dungsubstantial adj. /sə b´stæn ʃ əl/ thực tế  , đ{ng kể  , quan trọngsubstantially adv. /sə b´stæn ʃ əli/ v ề thực chấ t, v ề căn bản

substitute n., v. /´s ʌ bsti¸tju:t/ người, vật thay thế ; thay thế  succeed v. /sək'si/ nố i tiế p, kế  tiế p; kế  nghiệp, kế  vị success n. /sək'si/ sự thành công,, sự thành đạtsuccessful adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạtsuccessfully adv. /səkˈsɛsfəlli/ th|nh công, thắng lợi, th|nh đạt unsuccessful adj. /  ̧ʌnsək´sesful/ không thành công, thấ t bạisuch det., pron. /s ʌt ʃ / như thế  , như vậy, như làsuch as đế n nỗi, đế n mức

suck v. /s ʌk/ bú, hút; hấ p thụ , tiế p thusudden adj. /'s ʌdn/ thình lình, đột ngộtsuddenly adv. /'s ʌdnli/ thình lình, đột ngộtsuffer v. /'sΛfə(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ  suffering n. /'sΛfəriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ  sufficient adj. /sə'fi ∫ nt/ (+ for) đủ , thích đ{ngsufficiently adv. /sə'fi ʃ əntli/ đủ , thích đ{ngsugar n. /' ʃ ugə/ đường 

suggest v. /sə'dʤest/ đề nghị , đề xuấ t; gợisuggestion n. /sə'dʤest ʃ n/ sự đề nghị , sự đề xuấ t, sự khêu gợisuit n., v. /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp vớisuited adj. /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp vớisuitable adj. /´su:tə bl/ hợp, phù hợp, thích hợp với suitcase n. /´su:t¸keis/ va lisum n. /s ʌm/ tổ ng, toàn bộ summary n. /ˈs ʌməri/ bản tóm tắt

summer n. /ˈs ʌmər/ mùa hèsun n. /s ʌn/ mặt trờiSunday n. (abbr. Sun.) /´s ʌndi/ Chủ nhậtsuperior adj. /su:'piəriə(r)/ cao, chấ t lượng caosupermarket n. /´su ə¸ma:kit/ siêu thị supply n., v. /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đ{p ứng, tiếp

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 102/117

tế  support n., v. /sə´pɔ:t/ sự chố ng đỡ , sự ủng hộ; chố ng đỡ , ủng hộ supporter n. /sə´pɔ:tə/ vật chố ng đỡ; người cổ  vũ , người ủng hộ suppose v. /sə'pəƱz/ cho rằng, tin rằng, ngh ĩ  rằng

sure adj., adv. / ʃ uə/ chắc chắn, xác thựcmake sure chắc chắn, l|m cho chắc chắn surely adv. /  ́ʃ uəli/ chắc chắnsurface n. /ˈsɜrfɪs/ mặt, b ề mặtsurname n. (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ surprise n., v. /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bấ t ngờ; làm ngạc nhiên, gây bấ tngờ surprising adj. /sə:´praizi η/ làm ngạc nhiên, l|m bất ngờ 

surprisingly adv. /sə'praiziηli/ l|m ngạc nhiên, l|m bất ngờ surprised adj. /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at) surround v. /sə'raƱnd/ vây quanh, bao quanhsurrounding adj. /sə.ˈrɑʊn.diɳ / sự vây quanh, sự bao quanhsurroundings n. /sə´raundi ηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh survey n., v. /'sə ei/ sự nhìn chung, sự khảo s{t; quan s{t, nhìn chung,khảo s{t, nghiên cứu survive v. /sə'vaivə/ sống l}u hơn, tiếp tục sống, sống sót 

suspect v., n. /səs´pekt/ nghi ngờ, ho|i nghi; người khả nghi, người bị tìnhnghisuspicion n. /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực suspicious adj. /səs´pi ʃ əs/ có sự nghi ngờ , tỏ ra nghi ngờ , khả nghiswallow v. /'swɔlou/ nuố t, nuố t chửngswear v. /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa swearing n. lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa sweat n., v. /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi 

sweater n. /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động sweep v. /swi / quétsweet adj., n. /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt swell v. /swel/ phồng, sưng lên swelling n. /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra swollen adj. /´swoulən/ sưng phồng, phình căng 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 103/117

swim v. /swim/ bơi lội swimming n. /´swimiη/ sự bơi lội swimming pool n. bể nước swing n., v. /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đ{nh đu, đu đưa, lúc lắc 

switch n., v. /swit ʃ / công tắc, roi; tắt, bật, đ{nh bằng gậy, roiswitch sth off ngắt điện switch sth on bật điện swollen swell v. /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên symbol n. /simbl/ biểu tượng, ký hiệu sympathetic adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đ{ng mến, dễ thương sympathy n. /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý system n. /'sistim/ hệ thống, chế độ 

----------

table n. /'teibl/ cái bàntablet n. /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến tackle v., n. /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, b|n thảo; đồ dùng,dụng cụ tail n. /teil/ đuôi, đoạn cuối 

take v. /teik/ sự cầm nắm, sự lấy take sth off cởi, bỏ c{i gì, lấy đi c{i gì take (sth) over chở, chuyển c{i gì; tiếp quản, kế tục c{i gì talk v., n. /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luậntall adj. /tɔ:l/ caotank n. /tæŋk/ thùng, két, bể  tap v., n.. /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa tape n. /teip/ băng, băng ghi }m; dải, d}y 

target n. /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích task n. /tɑːsk/ nhiệm vụ , ngh ĩ a vụ , bài tập, công tác, công việctaste n., v. /teist/ vị , vị giác; nế mtax n., v. /tæks/ thuế ; đ{nh thuế  taxi n. /'tæksi/ xe tắc xi tea n. /ti:/ cây chè, trà, chè

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 104/117

teach v. /ti:t ʃ / dạyteaching n. /'ti:t ∫ iŋ/ sự dạy, công việc dạy họcteacher n. /'ti:t ∫ə/ giáo viênteam n. /ti:m/ đội, nhóm

tear ( NAmE )v., n. /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miế ng xe; nước mắttechnical adj. /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn technique n. /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương ph{p kỹ thuật technology n. /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ họctelephone (also phone) n., v. /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoạitelevision (also TV) n. /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình tell v. /tel/ nói, nói với temperature n. /´temprit ʃ ə/ nhiệt độ 

temporary adj. /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhấ t thờitemporarily adv. /'tempзrзlti/ tạmtend v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, h ầu hạ tendency n. /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng tension n. /'ten ʃ n/ sự căng, độ căng, tình trạng căngtent n. /tent/ l ều, rạpterm n. /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ họcterrible adj. /'terə bl/ khủng khiế p, ghê sợ 

terribly adv. /'terə bli/ t ồi tệ , không chịu nổ itest n., v. /test/ b|i kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xétnghiệm, thử nghiệm text n. /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề , đề tìthan prep., conj. /ðæn/ hơnthank v. /θæŋk/ cám ơnthanks exclamation, n. /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơnthank you exclamation, n. cảm ơn bạn (ông b|, anh chị...) 

that det., pron., conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, l| the definite article /ði:, ði, ðз/ c{i, con, người, ấy n|y.... theatre (BrE) (NAmE theater) n. /ˈθiətər/ rạp hát, nhà háttheir det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ theirs pron. /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ them pron. /ðem/ chúng, chúng nó, họ 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 105/117

theme n. /θi:m/ đề t|i, chủ đề themselves pron. /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự then adv. /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó theory n. /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết 

there adv. /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó therefore adv. /'ðeəfɔr)/ bởi vậy, cho nên, vì thế  they pron. /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấ ythick adj. /θik/ dày; đậmthickly adv. /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dàythickness n. /´θiknis/ tính chất d|y, độ d|y, bề d|y thief n. /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp thin adj. /θin/ mỏng, mảnh 

thing n. /θiŋ/ c{i, đồ, vật think v. /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ  thinking n. /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ  thirsty adj. /´θə:sti/ kh{t, cảm thấy kh{t this det., pron. /ðis/ c{i n|y, điều n|y, việc n|y thorough adj. /'θ ʌrə/ cẩ n thận, kỹ lưỡngthoroughly adv. /'θ ʌrəli/ kỹ lưỡng, thấ u đ{o, triệt để  though conj., adv. /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy

thought n. /θɔ:t/ sự suy ngh ĩ  , khả năng suy ngh ĩ ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy thread n. /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi d}y threat n. /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọathreaten v. /'θretn/ dọa, đe dọathreatening adj. /´θretəni η/ sự đe dọa, sự hăm dọathroat n. /θrout/ cổ  , cổ  họngthrough prep., adv. /θru:/ qua, xuyên quathroughout prep., adv. /θru:'aut/ khắp, suốt 

throw v. /θrou/ ném, vứt, quăng throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi thumb n. /θ ʌm/ ngón tay cáiThursday n. (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5thus adv. /ð ʌs/ như vậy, như thế  , do đó ticket n. /'tikit/ vé

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 106/117

tidy adj., v. /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn g|ng; l|m cho sạch sẽ, gọn g|ng,ngăn nắp untidy adj. / ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộntie v., n. /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày

tie sth up có quan hệ mật thiế t, gắn chặt tight adj., adv. /tait/ kín, chặt, chật tightly adv. /'taitli/ chặc chẽ, sít sao till until /til/ cho đến khi, tới lúc m| time n. /taim/ thời gian, thì giờ timetable n. (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch l|m việc, thời gian biểu tin n. /tɪn/ thiế ctiny adj. /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu 

tip n., v. /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu v|o tire v. (BrE, NAmE), n. (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ l|m mệt mỏi, trởnên mệt nhọc; lốp, vỏ xe tiring adj. /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc tired adj. /'taɪəd/ mệt, muố n ngủ , nhàm chántitle n. /ˈtaɪtl/ đầu đề , tiêu đề; tước vị , tư cáchto prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tớitoday adv., n. /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay

toe n. /tou/ ngón chân (người)together adv. /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với toilet n. /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điể m (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)tomato n. /tə´ma:tou/ cà chuatomorrow adv., n. /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày maiton n. /tΔn/ tấ ntone n. /toun/ tiế ng, giọngtongue n. /t ʌ η/ lưỡi

tonight adv. , n. /tə´nait/ v|o đêm nay, v|o tối nay; đêm nay, tối nay tonne n. /t ʌn/ tấ ntoo adv. /tu:/ cũngtool n. /tu:l/ dụng cụ , đồ dùngtooth n. /tu:θ/ răngtop n., adj. /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hế t

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 107/117

topic n. /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề total adj., n. /'toutl/ tổng cộng, to|n bộ; tổng số, to|n bộ số lượng totally adv. /toutli/ hoàn toàntouch v., n. /t ʌt ʃ / sờ , mó, tiế p xúc; sự sờ , sự mó, sự tiế p xúc

tough adj. /t ʌf/chắc, b ền, daitour n., v. /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyế n du lịch; đi du lịchtourist n. /'tuərist/ kh{ch du lịch towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔz/ theo hướng, v ề hướngtowel n. /taʊəl/ khăn tắm, khăn lautower n. /'tauə/ tháptown n. /taun/ thị trấ n, thị xã, thành phố  nhỏ 

toy n., adj. /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể  loại đồ chơi trace v., n. /treis/ ph{t hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, ph{c họa; dấu, vết, mộtchúttrack n. /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua trade n., v. /treid/ thương mại, buôn b{n; buôn b{n, trao đổi trading n. /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bántradition n. /trə´di ʃ ən/ truy ền thố ngtraditional adj. /trə´di ʃ ənəl/ theo truy ền thố ng, theo lố i cổ  

traditionally adv. /trə´di ʃ ənəlli/ (thuộc) truy ền thố ng, là truy ền thố ngtraffic n. /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyể n độngtrain n., v. /trein/ xe lửa, t|u hỏa; dạy, rèn luyện, đ|o tạo training n. /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đ|o tạo transfer v., n. /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ transform v. /træns'fɔ:m/ thay đổ i, biế n đổ itranslate v. /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch translation n. /træns'lei ʃ n/ sự dịch

transparent adj. /træns´pærənt/ trong suố t; dễ hiể u, sáng sủatransport n. (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyể n, sự vận tải; phương tiện đi lạitransport v. (BrE, NAmE) chuyên chở , vận tải trap n., v. /træp/ đồ đạc, h|nh lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại travel v., n. /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 108/117

traveller (BrE) (NAmE traveler) n. /'trævlə/ người đi, lữ kh{ch treat v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử treatment n. /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử tree n. /tri:/ cây

trend n. /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng trial n. /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm triangle n. /´trai¸æηgl/ hình tam gi{c trick n., v. /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt trip n., v. /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn tropical adj. /´trɔpikəl/ nhiệt đớitrouble n. /'tr ʌ bl/ đi ều lo lắng, đi ều muộn phi ềntrousers n. (especially BrE) /´trauzə:z/ qu ần

truck n. (especially NAmE) /tr ʌk/ rau quả tươi true adj. /tru:/ đúng, thật truly adv. /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn ch}n th|nh của...) trust n., v. /tr ʌst/ ni ềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó tháctruth n. /tru:θ/ sự thậttry v. /trai/ thử, cố gắng tube n. /tju:b/ ống, tuýp 

Tuesday n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3 tune n., v. /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên d}y, so d}y (đ|n) tunnel n. /'t ʌnl/ đường h ầm, hangturn v., n. /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quayTV television vô tuyến truyền hình twice adv. /twaɪs/ hai l ầntwin n., adj. /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinhtwist v., n. /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn

twisted adj. /twistid/ được xoắn, được cuộntype n., v. /taip/ loại, kiể u, mẫu; phân loại, xế p loại typical adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng typically adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu tyre n. (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 109/117

----------

ugly adj. /' ʌgli/ xấ u xí, xấ u xaultimate adj. /ˈʌltəmɪt/ cuố i cùng, sau cùng

ultimately adv. /  ́ʌltimətli/ cuố i cùng, sau cùngumbrella n. / ʌm'brelə/ ô, dùunable able / ʌn´eibl/ không thể  , không có khẳ năng (# có thể )unacceptable acceptable /  ̧ʌnək´septə bl/ không thể  chấ p nhậnuncertain certain / ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biế t rõ rànguncle n. / ʌ ηkl/ chú, bácuncomfortable comfortable / ʌ η´k ʌmfətə bl/ bấ t tiện, không tiện lợiunconscious conscious / ʌn'kɔn ʃ əs/ bấ t tỉnh, ngấ t đi

uncontrolled control /' ʌnkən'trould/ không bị ki ềm chế  , không bị kiể m traunder prep., adv. /' ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới underground adj., adv. /' ʌndəgraund/ dưới mặt đấ t, ng ầm dưới đấ t; ng ầmunderneath prep., adv. /  ̧ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dướiunderstand v. / ʌndə'stænd/ hiể u, nhận thứcunderstanding n. /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ , sự hiể u biế tunderwater adj., adv. /  ́ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nướcunderwear n. /' ʌndəweə/ qu ần lót

undo do / ʌn´du:/ tháo, gỡ , xóa, hủy bỏ unemployed employ /  ̧ʌnim´plɔid/ không dùng, thấ t nghiệpunemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thấ t nghiệp, tình trạngthất nghiệp unexpected, unexpectedly expect /  ̧ʌniks´pektid/ bấ t ngờ , đột ngột, gâyngạc nhiênunfair, unfairly fair / ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lậnunfortunate adj. /Λnfo:'t ∫əneit/ không may, rủi ro, bấ t hạnh

unfortunately adv. / ʌn´fɔ:t ʃ ənətli/ một c{ch đ{ng tiếc, một c{ch không may unfriendly friendly / ʌn´frendli/ đố i địch, không thân thiệnunhappiness happiness / ʌn´hæpinis/ sự bu ồn, nỗi bu ồnunhappy happy / ʌn´hæpi/ bu ồn r ầu, khổ  sở uniform n., adj. / ̍junəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giố ng nhau, đồng dạng unimportant important /  ̧ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 110/117

union n. /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kế t, sự hiệp nhấ tunique adj. /ju:´ni:k/ độc nhấ t vô nhị unit n. /'ju:nit/ đơn vị unite v. /ju:´nait/ liên kế t, hợp nhấ t, hợp lại, kế t thân

united adj. /ju:'naitid/ liên minh, đo|n kết, chung, thống nhất universe n. /'ju:nivə:s/ vũ trụ university n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học unkind kind / ʌn´kaind/ không tử tế  , không tố tunknown know /' ʌn'noun/ không biế t, không được nhận raunless conj. / ʌn´les/ trừ phi , trừ khi, nếu không unlike like / ʌn´laik/ không giố ng, khácunlikely likely / ʌnˈlaɪkli/ không có thể  xảy ra, không chắc chắn; không có

thựcunload load / ʌn´loud/ tháo, dỡ unlucky lucky / ʌn´l ʌki/ không gặp may, không may mắnunnecessary necessary / ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn unpleasant pleasant / ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịuunreasonable reasonable / ʌnˈrizənə bəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợplýunsteady steady / ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc

unsuccessful successful /  ̧ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạtuntidy tidy / ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộnuntil (also till) conj., prep. / ʌn´til/ trước khi, cho đế n khiunusual, unusually usual / ʌn´ju:ʒuəl/ hiế m, khác thườngunwilling, unwillingly willing / ʌn´wili η/ không muố n, không có ý địnhup adv., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lênupon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trênupper adj. /  ́ʌpə/ cao hơn

upset v., adj. / ʌpˈsɛt/ làm đổ  , đ{nh đổ  upsetting adj. / ʌp´seti η/ tính đ{nh đổ  , làm đổ  upside down adv. /  ́ʌp¸said/ lộn ngượcupstairs adv., adj., n. /  ́ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở t ầng gác; t ầng trên, gácupwards (also upward especially in NAmE) adv.upward adj. /' ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 111/117

urban adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố  , khu vựcurge v., n. /əʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc urgent adj. /ˈɜrdʒənt/ gấ p, khẩ n cấ pus pron. / ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh

use v., n. /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụngused adj. /ju:st/ đã dùng, đã sử dụngused to sth/to doing sth sử dụng c{i gì, sử dụng để l|m c{i gì used to modal v. đã quen dùng useful adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích useless adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dụng user n. /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng usual adj. /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng 

usually adv. /'ju:ʒəli/ thường thường unusual adj. / ʌn´ju:ʒuəl/ hiế m, khác thường, đ{ng chú ýunusually adv. / ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ , khác thường 

----------

vacation n. /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ng|y nghỉ, ng|y lễ valid adj. /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả , hợp lý

valley n. /'væli/ thung lũng valuable adj. /'væljuəbl/ có gi{ trị lớn, đ{ng gi{ value n., v. /'vælju:/ gi{ trị, ước tính, định gi{ van n. /væn/ tiền đội, qu}n tiên phong; xe tải variation n. /¸veəri´ei ʃ ən/ sự biế n đổ i, sự thay đổ i mức độ , sự khác nhauvariety n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng th{i kh{c nhau various adj. /veri.əs/ kh{c nhau, thuộc về nhiều loại vary v. /'veəri/ thay đổi, l|m cho kh{c nhau, biến đổi 

varied adj. /'veərid/ thuộc nhiều loại kh{c nhau, những vẻ đa dạng vast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh môngvegetable n. /ˈvɛdʒtə bəl , ˈvɛdʒɪtə bəl/ rau, thực vậtvehicle n. /'vi:hikl/ xe cộ venture n., v. /'vent ʃ ə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; li ều, mạohiể m, cả gan

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 112/117

version n. /'və: ∫ n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khácvertical adj. /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng very adv. /'veri/ rất, lắm via prep. /'vaiə/ qua, theo đường 

victim n. /'viktim/ nạn nh}n victory n. /'viktəri/ chiến thắng video n. /'vidiou/ videoview n., v. /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan s{t village n. /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xãviolence n. /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lựcviolent adj. /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ , hung dữ violently adv. /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội

virtually adv. /'və:tjuəli/ thực sự , h ầu như , g ần như virus n. /'vaiərəs/ vi rútvisible adj. /'vizə bl/ hữu hình, thấy được vision n. /'viʒn/ sự nhìn, thị lực visit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thămviếng visitor n. /'vizitə/ kh{ch, du kh{ch vital adj. /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống 

vocabulary n. /və´kæbjuləri/ từ vựng voice n. /vɔis/ tiế ng, giọng nóivolume n. /´vɔlju:m/ thế  tích, quyể n, tậpvote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiế u, sự b ầu cử; bỏ phiế u, b ầu cử 

----------

wage n. /weiʤ/ ti ền lương, ti ền công

waist n. /weist/ eo, chỗ thắt lưngwait v. /weit/ chờ đợiwaiter, waitress n. /'weitə/ người hầu b|n, người đợi, người trông chờ wake (up) v. /weik/ thức dậy, tỉnh thức walk v., n. /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ , sự đi dạowalking n. /'wɔ:kiɳ / sự đi, sự đi bộ 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 113/117

wall n. /wɔ:l/ tường, váchwallet n. /'wolit/ cái víwander v., n. /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thangwant v. /wɔnt/ muố n

war n. /wɔ:/ chiế n tranhwarm adj., v. /wɔ:m/ ấ m, ấ m áp; làm cho nóng, hâm nóngwarmth n. /wɔ:mθ/ trạng thái ấ m, sự ấ m áp; hơi ấ mwarn v. /wɔ:n/ báo cho biế t, cảnh báowarning n. /'wɔ:niɳ / sự b{o trước, lời cảnh b{o wash v. /wɒʃ  , wɔʃ / rửa, giặtwashing n. /'wɔʃ iɳ / sự tắm rửa, sự giặtwaste v., n., adj. /weɪst/ lãng phí, uổ ng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ 

hoangwatch v., n. /wɔt ʃ / nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòngwater n. /'wɔ:tə/ nướcwave n., v. /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uố n thành sóngway n. /wei/ đường, đường điwe pron. /wi:/ chúng tôi, chúng taweak adj. /wi:k/ yế u, yế u ớtweakness n. /´wi:knis/ tình trạng yế u đuố i, yế u ớt

wealth n. /welθ/ sự giàu có, sự giàu sangweapon n. /'wepən/ vũ khí wear v. /weə/ mặc, mang, đeo weather n. /'weθə/ thời tiết web n. /wɛ b/ mạng, lướithe Web n.website n. không gian liên tới với Internet wedding n. /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ 

Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4week n. /wi:k/ tuần, tuần lễ weekend n. /¸wi:k´end/ cuối tuần weekly adj. /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, h|ng tuần weigh v. /wei/ c}n, c}n nặng weight n. /'weit/ trọng lượng 

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 114/117

welcome v., adj., n., exclamation /'welk ʌm/ chào mừng, hoan nghênhwell adv., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may qu{! as well (as) cũng, cũng như well known know

west n., adj., adv. /west/ phía T}y, theo phía t}y, về hướng t}y western adj. /'westn/ về phía t}y, của phía t}y wet adj. /wɛt/ ướt, ẩ m ướtwhat pron., det. /w ʌt/ gì, thế  nàowhatever det., pron. /wɔt´evə/ bấ t cứ thứ gì, bấ t kể  thứ gìwheel n. /wil/ bánh xewhen adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nàowhenever conj. /wen'evə/ bấ t cứ lúc nào, lúc nào

where adv., conj. /weər/ đ}u, ở đ}u; nơi màwhereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi n|o, ở bất cứ nơi đ}u whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không which pron., det. /wit ʃ / nào, bấ t cứ.. nào; ấ y, đó while conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, l{t whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khiwhisper v., n. /´wispə/ nói thì thầm, xì x|o; tiếng nói thì thầm, tiếng xì x|o 

whistle n., v. /wisl/ sự huýt s{o, sự thổi còi; huýt s{o, thổi còi white adj., n. /wai:t/ trắng; m|u trắngwho pron. /hu:/ ai, người n|o, kẻ n|o, người như thế n|o whoever pron. /hu:'ev / ai, người n|o, bất cứ ai, bất cứ người n|o, dù ai whole adj., n. /həʊl/ bình an vô sự , không suy suyể n, không hư hỏng; toàn

 bộ , tấ t cả , toàn thể  whom pron. /hu:m/ ai, người n|o; người m| whose det., pron. /hu:z/ của ai 

why adv. /wai/ tại sao, vì sao wide adj. /waid/ rộng, rộng lớn widely adv. /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi width n. /wɪdθ; wɪtθ/ tính chấ t rộng, b ề rộngwife n. /waif/ vợ wild adj. /waɪld/ dại, hoang

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 115/117

wildly adv. /waɪldli/ dại, hoangwill modal v., n. /wil/ sẽ; ý chí, ý địnhwilling adj. /´wili η/ bằng lòng, vui lòng, muố nwillingly adv. /'wili ηli/ sẵn lòng, tự nguyện

unwilling adj. / ʌn´wili η/ không sẵn lòng, miễn cưỡngunwillingly adv. / ʌn´wili ηgli/ không sẵn lòng , miễn cưỡng willingness n. /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng win v. /win/ chiếm, đọat, thu được winning adj. /´winiη/ đang d|nh thắng lợi, thắng cuộc wind v. /wind/ quấn lại, cuộn lại wind sth up lên d}y, quấn, giải quyết wind n. /wind/ gió

window n. /'windəʊ/ cửa sổ  wine n. /wain/ rượu, đồ uố ngwing n. /wi η/ cánh, sự bay, sự cấ t cánhwinner n. /winər/ người thắng cuộcwinter n. /ˈwɪntər/ mùa đôngwire n. /waiə/ dây (kim loại)wise adj. /waiz/ khôn ngoan, sáng suố t, thông tháiwish v., n. /wi ∫ / ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn 

with prep. /wið/ với, cùng withdraw v. /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút luiwithin prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gianwithout prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không cówitness n., v. /'witnis/ sự l|m chứng, bằng chứng; chứng kiến, l|m chứng woman n. /'wʊmən/ đ|n bà, phụ nữ wonder v. /'w ʌndə/ ngạc nhiên, lấ y làm lạ , kinh ngạcwonderful adj. /´w ʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời

wood n. /wud/ gỗ wooden adj. /´wudən/ làm bằng gỗ wool n. /wul/ lenword n. /wə/ từ work v., n. /wɜ:k/ làm việc, sự làm việcworking adj. /´wə:ki η/ sự làm, sự làm việc

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 116/117

worker n. /'wə:kə/ người lao độngworld n. /wɜ:ld/ thế  giớiworry v., n. /'w ʌri/ lo lắng, suy ngh ĩ ; sự lo lắng, suy ngh ĩ  worrying adj. /´w ʌrii η/ gấ y lo lắng, gây lo ngh ĩ  

worried adj. /´w ʌrid/ b ồn ch ồn, lo ngh ĩ  , tỏ ra lo lắngworse, worst bad xấ uworship n., v. /ˈwɜr ʃɪp/ sự tôn thờ , sự tôn sùng; thờ , thờ phụng, tôn thờ worth adj. /wɜrθ/ đ{ng giá, có giá trị would modal v. /wud/wound n., v. /waund/ vết thương, thương tích; l|m bị thường, g}y thươngtíchwounded adj. /'wu:ndid/ bị thương 

wrap v. /ræp/ gói, bọc, quấn wrapping n. /'ræpiɳ / vật bao bọc, vật quấ n quanhwrist n. /rist/ cổ  taywrite v. /rait/ viế twriting n. /´raiti η/ sự viế twritten adj. /'ritn/ viết ra, được thảo ra writer n. /'raitə/ người viết wrong adj., adv. /rɔɳ / sai

go wrong mắc lỗi, sai l ầmwrongly adv. /´rɔ ηgli/ một cách bấ t công, không đúng 

----------

yard n. /ja/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét) yawn v., n. /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ng{p yeah exclamation /jeə/ v}ng, ừ 

year n. /jə:/ năm yellow adj., n. /'jelou/ vàng; màu vàngyes exclamation, n. /jes/ v}ng, phải, có chứ yesterday adv., n. /'jestədei/ hôm qua yet adv., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như m|, xong, tuy thế, tuy nhiên you pron. /ju:/ anh, chị, ông, b|, ng|i, ngươi, m|y; c{c anh, c{c chị, c{c ông,

7/25/2019 3000 từ tiếng anh thường dùng

http://slidepdf.com/reader/full/3000-tu-tieng-anh-thuong-dung 117/117

c{c b|, c{c ng|i, c{c người, chúng m|y young adj. /j ʌɳ / trẻ , trẻ tuổ i, thanh niênyour det. /jo:/ của anh, của chị , của ngài, của mày; của các anh, của các chị ,của c{c ng|i, của chúng m|y 

yours pron. /jo:z/ c{i của anh, c{i của chị, c{i của ng|i, c{i của m|y; c{i củac{c anh, c{i của c{c chị, c{i của c{c ng|i, c{i của chúng m|y yourself pron. /jɔ:'self/ tự anh, tự chị , chính anh, chính mày, tự mày, tự mìnhyouth n. /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xu}n, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu 

----------

zero number /'ziərou/ số không zone n. /zoun/ khu vực, miền, vùng