68
STT TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú 1 1 1852220001 Hà Yến Chi 09/09/2000 K13 SPMT 2 2 1852220002 Nguyễn Chánh Cương 20/05/2000 K13 SPMT 3 3 1852220003 Đỗ Kiều Diễm 10/10/2000 K13 SPMT 4 4 1852220004 Ngô Thùy Dương 08/05/1999 K13 SPMT 5 5 1852220005 Nguyễn Văn Đức 12/11/2000 K13 SPMT 6 6 1852220006 Bạch Thị Hậu 13/12/2000 K13 SPMT 7 7 1852220007 Vũ Ngọc Thu Hiền 23/09/2000 K13 SPMT 8 8 1852220008 Lưu Thị Huyền 08/11/2000 K13 SPMT 9 9 1852220009 Hoàng Mạnh Lâm 08/10/2000 K13 SPMT 10 10 1852220010 Vũ Khánh Linh 23/11/2000 K13 SPMT 11 11 1852220011 Đinh Thị Thu Linh 15/04/2000 K13 SPMT 12 12 1852220012 Đỗ Khánh Linh 02/12/1995 K13 SPMT 13 13 1852220013 Nguyễn Đức Long 25/03/2000 K13 SPMT 14 14 1852220014 Trần Văn Minh 19/09/2000 K13 SPMT 15 15 1852220015 Ngô Thúy Ngọc 09/05/1998 K13 SPMT 16 16 1852220016 Vũ Diễm Hồng Ngọc 25/11/2000 K13 SPMT 17 17 1852220017 Phạm Thị Yến Nhi 10/10/1999 K13 SPMT 18 18 1852220018 Nguyễn Phương Thảo 16/06/2000 K13 SPMT 19 19 1852220020 Nguyễn Vũ Minh Thảo 25/07/2000 K13 SPMT 20 20 1852220019 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 23/11/2000 K13 SPMT 21 21 1852220021 Lưu Thị Phương Thảo 29/12/2000 K13 SPMT 22 22 1852220022 Lê Phương Thủy 23/05/2000 K13 SPMT 23 23 1852220023 Nguyễn Thị Kim Tỏa 20/05/2000 K13 SPMT 24 24 1852220024 Lê Thị Trang 04/02/2000 K13 SPMT 25 25 1852220025 Lê Thị Huyền Trang 06/11/2000 K13 SPMT 26 26 1852220026 Hoàng Diệu Vân 26/06/1996 K13 SPMT 27 27 1852220027 Nguyễn Thị Tường Vi 02/09/2000 K13 SPMT 28 28 1852220028 Lê Đức Anh 21/12/1999 K13 SPMT 29 29 1852220029 Vũ Thu Uyên 11/06/2000 K13 SPMT 30 30 1852220030 Nguyễn Thùy Giang 10/11/2000 K13 SPMT 31 31 1852220031 Đỗ Vân Anh 01/10/2000 K13 SPMT 32 32 1852220032 Nguyễn Hạnh Nguyên 27/04/2000 K13 SPMT 33 33 1852220033 Trần Thị Xuân 15/03/2000 K13 SPMT DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM HỌC 2018 - 2019 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

tinchi.spnttw.edu.vn › Upload › file › 2019 › DS GDQP.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM …DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG

  • Upload
    others

  • View
    10

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

STT TT Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Ghi chú

1 1 1852220001 Hà Yến Chi 09/09/2000 K13 SPMT

2 2 1852220002 Nguyễn Chánh Cương 20/05/2000 K13 SPMT

3 3 1852220003 Đỗ Kiều Diễm 10/10/2000 K13 SPMT

4 4 1852220004 Ngô Thùy Dương 08/05/1999 K13 SPMT

5 5 1852220005 Nguyễn Văn Đức 12/11/2000 K13 SPMT

6 6 1852220006 Bạch Thị Hậu 13/12/2000 K13 SPMT

7 7 1852220007 Vũ Ngọc Thu Hiền 23/09/2000 K13 SPMT

8 8 1852220008 Lưu Thị Huyền 08/11/2000 K13 SPMT

9 9 1852220009 Hoàng Mạnh Lâm 08/10/2000 K13 SPMT

10 10 1852220010 Vũ Khánh Linh 23/11/2000 K13 SPMT

11 11 1852220011 Đinh Thị Thu Linh 15/04/2000 K13 SPMT

12 12 1852220012 Đỗ Khánh Linh 02/12/1995 K13 SPMT

13 13 1852220013 Nguyễn Đức Long 25/03/2000 K13 SPMT

14 14 1852220014 Trần Văn Minh 19/09/2000 K13 SPMT

15 15 1852220015 Ngô Thúy Ngọc 09/05/1998 K13 SPMT

16 16 1852220016 Vũ Diễm Hồng Ngọc 25/11/2000 K13 SPMT

17 17 1852220017 Phạm Thị Yến Nhi 10/10/1999 K13 SPMT

18 18 1852220018 Nguyễn Phương Thảo 16/06/2000 K13 SPMT

19 19 1852220020 Nguyễn Vũ Minh Thảo 25/07/2000 K13 SPMT

20 20 1852220019 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 23/11/2000 K13 SPMT

21 21 1852220021 Lưu Thị Phương Thảo 29/12/2000 K13 SPMT

22 22 1852220022 Lê Phương Thủy 23/05/2000 K13 SPMT

23 23 1852220023 Nguyễn Thị Kim Tỏa 20/05/2000 K13 SPMT

24 24 1852220024 Lê Thị Trang 04/02/2000 K13 SPMT

25 25 1852220025 Lê Thị Huyền Trang 06/11/2000 K13 SPMT

26 26 1852220026 Hoàng Diệu Vân 26/06/1996 K13 SPMT

27 27 1852220027 Nguyễn Thị Tường Vi 02/09/2000 K13 SPMT

28 28 1852220028 Lê Đức Anh 21/12/1999 K13 SPMT

29 29 1852220029 Vũ Thu Uyên 11/06/2000 K13 SPMT

30 30 1852220030 Nguyễn Thùy Giang 10/11/2000 K13 SPMT

31 31 1852220031 Đỗ Vân Anh 01/10/2000 K13 SPMT

32 32 1852220032 Nguyễn Hạnh Nguyên 27/04/2000 K13 SPMT

33 33 1852220033 Trần Thị Xuân 15/03/2000 K13 SPMT

DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG NĂM HỌC 2018 - 2019

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

34 34 1852220034 Phạm Thị Huyền Trang 13/04/2000 K13 SPMT

35 35 1852220036 Lê Đức Minh 19/10/2000 K13 SPMT

36 36 1852220037 Nguyễn Trần Khánh Linh 14/10/2000 K13 SPMT

37 37 1852220038 Đặng Quang Khải 25/10/1998 K13 SPMT

38 38 1852220040 Trần Lê Nguyên 02/10/2000 K13 SPMT

39 39 1852220041 Nguyễn Khả Quân 25/03/2000 K13 SPMT

40 40 1852220042 Nguyễn Tiến Hiệp 03/10/2000 K13 SPMT

41 41 1852220043 Nguyễn Lê Quỳnh 18/06/1998 K13 SPMT

42 42 1852220044 Nguyễn Thị Huyền 11/07/2000 K13 SPMT

43 43 1852220045 Bạch Nữ Trinh 14/06/2000 K13 SPMT

44 44 1852220046 Hoàng Thu Trang 26/05/2000 K13 SPMT

45 45 1852220047 Lê Thị Hằng 29/10/1999 K13 SPMT

46 46 1852220048 Lê Thị Hà 28/02/1997 K13 SPMT

47 1 1851030005 Nguyễn Hồng Hoa 07/12/2000 K5 Hội Họa

48 2 1851030001 Võ Thu Hà 10/11/2000 K5 Hội Họa

49 3 1851030002 Bùi Hoàng Long 02/04/2000 K5 Hội Họa

50 4 1851030004 Lã Phú Minh 09/11/1999 K5 Hội Họa

51 1 1854030001 Vũ Bảo An 29/12/2000 K10A TKĐH

52 2 1854030002 Nguyễn Minh Anh 15/10/2000 K10A TKĐH

53 3 1854030003 Phùng Thị Quỳnh Anh 01/05/2000 K10A TKĐH

54 4 1854030004 Trần Thị Lan Anh 14/11/2000 K10A TKĐH

55 5 1854030005 Nguyễn Thị Chang 29/01/1999 K10A TKĐH

56 6 1854030006 Trần Mai Chi 25/12/2000 K10A TKĐH

57 7 1854030007 Chu Thi Thu Điệp 27/01/2000 K10A TKĐH

58 8 1854030008 Nguyễn Đăng Đông 20/12/2000 K10A TKĐH

59 9 1854030009 Đinh Tiến Dũng 15/03/2000 K10A TKĐH

60 10 1854030010 Trần Thị Hương Giang 19/02/2000 K10A TKĐH

61 11 1854030011 Bùi Thị Giang 26/08/2000 K10A TKĐH

62 12 1854030012 Nguyễn Thị Hà 17/06/2000 K10A TKĐH

63 13 1854030013 Ngô Thúy Hằng 24/10/2000 K10A TKĐH

64 14 1854030014 Nguyễn Thanh Hiền 07/05/2000 K10A TKĐH

65 15 1854030015 Doãn Minh Hiếu 22/11/2000 K10A TKĐH

66 16 1854030016 Lê Văn Hiếu 31/05/2000 K10A TKĐH

67 17 1854030017 Nguyễn Thị Thu Hoài 16/02/2000 K10A TKĐH

68 18 1854030018 Đỗ Thu Hồng 19/07/2000 K10A TKĐH

69 19 1854030019 Nguyễn Văn Huân 25/03/1998 K10A TKĐH

70 20 1854030020 Trương Quốc Hùng 28/06/2000 K10A TKĐH

71 21 1854030021 Vũ Lan Hương 14/04/2000 K10A TKĐH

72 22 1854030022 Hoàng Lê Khanh 26/11/2000 K10A TKĐH

73 23 1854030023 Trần Hoàng Lâm 23/06/2000 K10A TKĐH

74 24 1854030024 Nguyễn Thảo Linh 11/06/2000 K10A TKĐH

75 25 1854030025 Kiều Thị Thanh Loan 25/03/2000 K10A TKĐH

76 26 1854030026 Nguyễn Thị Ly 10/12/2000 K10A TKĐH

77 27 1854030027 Nguyễn Hiền Mai 09/04/2000 K10A TKĐH

78 28 1854030028 Quách Văn Mạnh 18/12/2000 K10A TKĐH

79 29 1854030029 Đặng Thị Nga 07/11/2000 K10A TKĐH

80 30 1854030030 Đỗ Thị Thanh Nga 01/02/2000 K10A TKĐH

81 31 1854030031 Tô Phạm Thanh Ngân 15/10/2000 K10A TKĐH

82 32 1854030032 Phạm Thị Ngọc 17/06/2000 K10A TKĐH

83 33 1854030033 Nguyễn Thị Nguyệt 09/03/2000 K10A TKĐH

84 34 1854030034 Mai Văn Nhân 06/09/2000 K10A TKĐH

85 35 1854030035 Hà Thị Nhung 11/11/2000 K10A TKĐH

86 36 1854030036 Vũ Quang Nhượng 31/01/2000 K10A TKĐH

87 37 1854030037 Nguyễn Thủy Phương 23/09/2000 K10A TKĐH

88 38 1854030038 Trần Minh Quang 27/08/2000 K10A TKĐH

89 39 1854030039 Nguyễn Ngọc Quý 13/06/2000 K10A TKĐH

90 40 1854030040 Đào Xuân Sơn 02/09/2000 K10A TKĐH

91 41 1854030041 Phạm Văn Tân 01/11/1999 K10A TKĐH

92 42 1854030042 Vũ Minh Thăng 20/07/2000 K10A TKĐH

93 43 1854030043 Nguyễn Thị Thu 07/01/2000 K10A TKĐH

94 44 1854030044 Nguyễn Thị Minh Thúy 04/06/2000 K10A TKĐH

95 45 1854030045 Nguyễn Thị Thủy 02/01/1999 K10A TKĐH

96 46 1854030046 Vũ Thanh Trà 17/11/2000 K10A TKĐH

97 47 1854030047 Chu Huyền Trang 30/05/2000 K10A TKĐH

98 48 1854030048 Lê Đình Tuấn 25/08/2000 K10A TKĐH

99 49 1854030049 Nguyễn Tường Vi 16/01/2000 K10A TKĐH

100 50 1854030050 Trần Thị Yến 13/02/2000 K10A TKĐH

101 1 1854030051 Mạc Thị Quỳnh Anh 30/08/2000 K10B TKĐH

102 2 1854030052 Bùi Hồng Ánh 03/02/1999 K10B TKĐH

103 3 1854030053 Trần Thị Bình 12/08/2000 K10B TKĐH

104 4 1854030054 Nguyễn Phương Chi 02/02/2000 K10B TKĐH

105 5 1854030055 Hồ Thị Ngọc Diệp 01/11/2000 K10B TKĐH

106 6 1854030056 Nguyễn Văn Dũng 06/11/1999 K10B TKĐH

107 7 1854030057 Phan Đào Thùy Dương 06/09/2000 K10B TKĐH

108 8 1854030058 Lê Đình Giang 18/09/2000 K10B TKĐH

109 9 1854030059 Bùi Thu Hà 12/12/2000 K10B TKĐH

110 10 1854030060 Vũ Ngọc Hân 04/04/2000 K10B TKĐH

111 11 1854030061 Tạ Minh Hằng 08/03/2000 K10B TKĐH

112 12 1854030062 Tô Minh Hiền 16/05/2000 K10B TKĐH

113 13 1854030063 Hồ Viết Hiếu 24/12/2000 K10B TKĐH

114 14 1854030064 Dương Thị Mỹ Hoa 22/07/2000 K10B TKĐH

115 15 1854030065 Nguyễn Văn Hoàn 17/11/2000 K10B TKĐH

116 16 1854030066 Hồ Quốc Hoàng 22/04/2000 K10B TKĐH

117 17 1854030067 Hoàng Công Hưng 09/10/2000 K10B TKĐH

118 18 1854030068 Phạm Quang Huy 11/04/2000 K10B TKĐH

119 19 1854030069 Nguyễn Khánh Linh 16/07/2000 K10B TKĐH

120 20 1854030070 Lê Thị Thùy Linh 21/10/2000 K10B TKĐH

121 21 1854030072 Vũ Diệu Ly 08/04/2000 K10B TKĐH

122 22 1854030073 Hoàng Thị Ly 04/07/1999 K10B TKĐH

123 23 1854030074 Đỗ Thế Mạnh 12/10/2000 K10B TKĐH

124 24 1854030075 Nguyễn Quỳnh Nga 19/06/2000 K10B TKĐH

125 25 1854030076 Vũ Ngọc Nghĩa 02/09/1998 K10B TKĐH

126 26 1854030077 Trần Thị Bích Ngọc 12/10/2000 K10B TKĐH

127 27 1854030078 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 29/02/2000 K10B TKĐH

128 28 1854030079 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 20/05/2000 K10B TKĐH

129 29 1854030080 Lê Thị Huyền Phương 25/08/2000 K10B TKĐH

130 30 1854030081 Phạm Minh Quang 10/12/2000 K10B TKĐH

131 31 1854030082 Nguyễn Hùng Sơn 11/12/1997 K10B TKĐH

132 32 1854030083 Phạm Cao Thăng 19/08/2000 K10B TKĐH

133 33 1854030084 Bùi Thị Thanh 06/04/2000 K10B TKĐH

134 34 1854030085 Nguyễn Đình Thiện 12/12/1999 K10B TKĐH

135 35 1854030086 Phạm Đức Thuận 23/08/2000 K10B TKĐH

136 36 1854030087 Trần Huyền Thương 02/12/2000 K10B TKĐH

137 37 1854030088 Nguyễn Thị Thùy 05/01/2000 K10B TKĐH

138 38 1854030089 Tạ Thị Thu Thủy 02/01/2000 K10B TKĐH

139 39 1854030091 Trương Thu Trang 23/11/2000 K10B TKĐH

140 40 1854030092 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/01/2000 K10B TKĐH

141 41 1854030093 Nguyễn Công Trứ 03/08/1999 K10B TKĐH

142 42 1854030094 Nguyễn Ngọc Tuấn 03/11/2000 K10B TKĐH

143 43 1854030095 Lê Thanh Tùng 16/11/2000 K10B TKĐH

144 44 1854030096 Đặng Thị Uyên 08/10/2000 K10B TKĐH

145 45 1854030097 Ngô Thị Vân 26/07/2000 K10B TKĐH

146 46 1854030098 Trần Đức Việt 19/11/2000 K10B TKĐH

147 47 1854030099 Phan Thị Xuân 03/10/2000 K10B TKĐH

148 48 1854030100 Nguyễn Thị Yến Yến 07/08/2000 K10B TKĐH

149 1 1854030101 Phạm Minh Anh 20/11/2000 K10C TKĐH

150 2 1854030102 Hoàng Hà Anh 15/09/2000 K10C TKĐH

151 3 1854030103 Trần Thị Ánh 06/04/2000 K10C TKĐH

152 4 1854030104 Đặng Minh Chiến 30/01/1997 K10C TKĐH

153 5 1854030105 Lưu Thị Chân Chuyên 16/08/2000 K10C TKĐH

154 6 1854030106 Trương Quốc Cường 23/08/1997 K10C TKĐH

155 7 1854030107 Nguyễn Tiến Đạt 08/08/2000 K10C TKĐH

156 8 1854030108 Phan Tuấn Duy 20/10/2000 K10C TKĐH

157 9 1854030109 Chu Thị Giang 12/07/2000 K10C TKĐH

158 10 1854030110 Trần Hoàng Giang 17/06/2000 K10C TKĐH

159 11 1854030120 Phạm Ngọc Quỳnh Linh 31/08/2000 K10C TKĐH

160 12 1854030112 Phạm Thanh Hiền 06/12/2000 K10C TKĐH

161 13 1854030114 Nguyễn Minh Hiếu 08/06/2000 K10C TKĐH

162 14 1854030115 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 12/02/2000 K10C TKĐH

163 15 1854030121 Đỗ Phương Nga 24/12/2000 K10C TKĐH

164 16 1854030116 Nguyễn Xuân Hương 29/02/2000 K10C TKĐH

165 17 1854030122 Vũ Thị Kim Ngân 02/07/2000 K10C TKĐH

166 18 1854030123 Chu Bích Ngọc 30/04/2000 K10C TKĐH

167 19 1854030117 Nguyễn Thúy Hường 05/12/2000 K10C TKĐH

168 20 1854030124 Nguyễn Mai Nhật 02/06/2000 K10C TKĐH

169 21 1854030125 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/09/2000 K10C TKĐH

170 22 1854030126 Trần Văn Nội 04/04/1998 K10C TKĐH

171 23 1854030127 Lê Lan Phương 25/01/1999 K10C TKĐH

172 24 1854030118 Hoàng Mạnh Lâm 08/10/2000 K10C TKĐH

173 25 1854030119 Mạc Thị Lan 10/06/2000 K10C TKĐH

174 26 1854030128 Nguyễn Minh Quang 05/10/2000 K10C TKĐH

175 27 1854030129 Mai Thị Quỳnh 20/09/2000 K10C TKĐH

176 28 1854030130 Phùng Tiến Thành 03/11/2000 K10C TKĐH

177 29 1854030131 Vũ Tiến Thành 20/04/1998 K10C TKĐH

178 30 1854030132 Lê Anh Thương 07/09/2000 K10C TKĐH

179 31 1854030133 Vũ Thị Huyền Trang 09/03/2000 K10C TKĐH

180 32 1854030134 Trần Thị Huyền Trang 20/11/1999 K10C TKĐH

181 33 1854030135 Đặng Ngọc Huyền Trinh 04/08/2000 K10C TKĐH

182 34 1854030136 Trần Quang Trung 18/02/2000 K10C TKĐH

183 35 1854030137 Phạm Thị Hà Vy 27/03/2000 K10C TKĐH

184 36 1854030138 Ngô Trọng Tuấn 26/11/1997 K10C TKĐH

185 37 1854030139 Lê Thị Huyền Dịu 18/08/2000 K10C TKĐH

186 38 1854030141 Tống Nguyên Cường 04/05/2000 K10C TKĐH

187 39 1854030142 Hoàng Trường Minh 02/06/2000 K10C TKĐH

188 40 1854030143 Nguyễn Xuân Thắng 25/06/2000 K10C TKĐH

189 41 1854030144 Lý Nhật Nam 12/05/2000 K10C TKĐH

190 42 1854030145 Nguyễn Hoàng Anh 16/07/2000 K10C TKĐH

191 43 1854030146 Nguyễn Việt Anh 13/06/2000 K10C TKĐH

192 44 1854030147 Khuất Thanh Trang 07/09/2000 K10C TKĐH

193 45 1854030148 Nguyễn Thùy Giang 10/11/2000 K10C TKĐH

194 46 1854030149 Đàm Văn Hùng 09/03/1998 K10C TKĐH

195 1 1854040001 Hoàng Phương Anh 07/07/2000 K12 TKTT

196 2 1854040002 Đỗ Mai Anh 02/12/2000 K12 TKTT

197 3 1854040003 Trần Thị Cao Anh 04/04/2000 K12 TKTT

198 4 1854040004 Trần Thị Phương Anh 21/05/1998 K12 TKTT

199 5 1854040005 Trần Thị Ngọc Anh 26/10/2000 K12 TKTT

200 6 1854040006 Nguyễn Hồng Anh 07/12/2000 K12 TKTT

201 7 1854040007 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16/09/2000 K12 TKTT

202 8 1854040008 Nguyễn Minh Châu 23/03/2000 K12 TKTT

203 9 1854040009 Phạm Thị Diệp 19/07/2000 K12 TKTT

204 10 1854040010 Nguyễn Ngọc Dung 24/06/2000 K12 TKTT

205 11 1854040011 Trần Minh Đức 24/06/1999 K12 TKTT

206 12 1854040012 Hướng Thị Hương Giang 27/06/2000 K12 TKTT

207 13 1854040013 Phạm Thị Hà 23/12/2000 K12 TKTT

208 14 1854040014 Lê Thị Hà 23/08/2000 K12 TKTT

209 15 1854040015 Lưu Thu Hiền 12/10/2000 K12 TKTT

210 16 1854040016 Nguyễn Thu Hiền 17/10/2000 K12 TKTT

211 17 1854040017 Lê Thị Thanh Huyền 30/01/2000 K12 TKTT

212 18 1854040018 Nguyễn Quỳnh Hương 02/10/2000 K12 TKTT

213 19 1854040019 Lương Thị Thu Hương 10/08/2000 K12 TKTT

214 20 1854040020 Ngọ Thị Hường 10/03/2000 K12 TKTT

215 21 1854040021 Đinh Thị Thùy Linh 28/03/2000 K12 TKTT

216 22 1854040022 Nguyễn Thị Thùy Linh 18/12/2000 K12 TKTT

217 23 1854040023 Nguyễn Mai Linh 08/04/2000 K12 TKTT

218 24 1854040024 Ngô Thị Tú Linh 28/08/2000 K12 TKTT

219 25 1854040025 Dương Thùy Linh 09/02/2000 K12 TKTT

220 26 1854040026 Phạm Thị Luyến 13/12/2000 K12 TKTT

221 27 1854040027 Đỗ Thị Thanh Mai 02/10/2000 K12 TKTT

222 28 1854040028 Trần Thị Ngọc Mai 22/01/2000 K12 TKTT

223 29 1854040029 Phạm Thị Minh 04/11/2000 K12 TKTT

224 30 1854040030 Nguyễn Vĩnh Nam 22/09/2000 K12 TKTT

225 31 1854040032 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 04/10/1998 K12 TKTT

226 32 1854040033 Nguyễn Phùng Minh Ngọc 29/03/2000 K12 TKTT

227 33 1854040034 Hồ Thị Nhung 22/06/2000 K12 TKTT

228 34 1854040035 Lã Thị Nhung 27/11/2000 K12 TKTT

229 35 1854040036 Nguyễn Thị Phương 17/02/2000 K12 TKTT

230 36 1854040037 Trần Thị Thu Phương 28/08/2000 K12 TKTT

231 37 1854040038 Trần Thị Phương 18/11/2000 K12 TKTT

232 38 1854040039 Trần Thị Hồng Quyên 14/05/2000 K12 TKTT

233 39 1854040040 Chu Thị Quyềnh 18/04/2000 K12 TKTT

234 40 1854040041 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/01/2000 K12 TKTT

235 41 1854040042 Đỗ Bảo Thoa 05/09/2000 K12 TKTT

236 42 1854040043 Phạm Thị Thu 27/06/2000 K12 TKTT

237 43 1854040044 Nguyễn Thị Thúy 21/05/2000 K12 TKTT

238 44 1854040045 Hoàng Nhật Lệ 30/11/2000 K12 TKTT

239 45 1854040047 Lê Thị Thủy Tiên 21/07/2000 K12 TKTT

240 46 1854040048 Nguyễn Đức Toàn 07/07/2000 K12 TKTT

241 47 1854040049 Nguyễn Quỳnh Trang 29/12/2000 K12 TKTT

242 48 1854040050 Đàm Thị Thùy Trang 21/11/2000 K12 TKTT

243 49 1854040051 Trương Thị Trang 07/05/2000 K12 TKTT

244 50 1854040052 Hòa Thị Thu Trang 19/04/2000 K12 TKTT

245 51 1854040053 Lê Thị Huyền Trang 06/11/2000 K12 TKTT

246 52 1854040054 Nguyễn Thủy Trúc 23/12/2000 K12 TKTT

247 53 1854040055 Nguyễn Thị Tú 22/03/2000 K12 TKTT

248 54 1854040056 Phan Thị Tố Uyên 14/09/2000 K12 TKTT

249 55 1854040057 Nguyễn Thị Thu Uyên 22/08/2000 K12 TKTT

250 56 1854040059 Hoàng Yến 08/04/2000 K12 TKTT

251 57 1854040060 Nguyễn Thị Hải Yến 24/12/2000 K12 TKTT

252 58 1854040061 Nguyễn Tiến Đạt 05/10/2000 K12 TKTT

253 59 1854040062 Quách Phương Thắm 04/01/2000 K12 TKTT

254 60 1854040063 Trần Thị Tố Uyên 04/07/2000 K12 TKTT

255 61 1854040064 Đỗ Phương Trang 17/04/2000 K12 TKTT

256 62 1854040065 Vũ Thị Ngọc Khánh 01/06/2000 K12 TKTT

257 63 1854040066 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/06/2000 K12 TKTT

258 64 1854040067 Nguyễn Thị Hằng 22/09/2000 K12 TKTT

259 65 1854040068 Nguyễn Thị Huệ 28/05/2000 K12 TKTT

260 66 1854040069 Nguyễn Thị Quê Chi 28/10/2000 K12 TKTT

261 67 1854040070 Nguyễn Minh Trường 11/10/2000 K12 TKTT

262 68 1854040071 Dương Thùy Trang 28/11/1998 K12 TKTT

263 69 1854040072 Trịnh Thị Tuyết Trinh 21/11/2000 K12 TKTT

264 70 1854040073 Phạm Tuấn Thành 01/09/1999 K12 TKTT

265 71 1854040074 Nguyễn Phương Thảo 23/09/2000 K12 TKTT

266 72 1854040075 Ngô Thu Hương 06/09/2000 K12 TKTT

267 73 1854040076 Nguyễn Thị Ngọc Lan 13/09/2000 K12 TKTT

268 74 1854040077 Nguyễn Thị Phương Anh 17/10/2000 K12 TKTT

269 75 1854040078 Trần Thị Ánh 09/12/1999 K12 TKTT

270 76 1854040079 Nguyễn Mai Hương 27/09/2000 K12 TKTT

271 77 1854040080 Ngô Ngọc Bích 28/11/2000 K12 TKTT

272 78 1854040081 Hà Thị Thương 13/12/2000 K12 TKTT

273 79 1854040082 Khuất Thanh Trang 07/09/2000 K12 TKTT

274 1 1852040001 Nguyễn Thi Huyền 14/08/2000 K2 CNM

275 2 1852040002 Phạm Thị Hương 10/05/2000 K2 CNM

276 3 1852040003 Nguyễn Thị Hồng Thuỷ 09/04/2000 K2 CNM

277 4 1852040004 Nguyễn Thị Ngọc Hân 12/09/2000 K2 CNM

278 5 1852040005 Phạm Thị Hồng 16/10/2000 K2 CNM

279 6 1852040006 Nguyễn Thị Thùy Quyên 16/04/2000 K2 CNM

280 7 1852040007 Hoàng Thị Hạnh 09/08/1989 K2 CNM

281 8 1852040008 Nguyễn Ngọc Bích 05/10/2000 K2 CNM

282 1 1852210001 La Quang Anh 04/02/2000 K13A SPAN

283 2 1852210002 Phạm Thị Lan Anh 11/11/1999 K13A SPAN

284 3 1852210003 Nguyễn Hoàng Hoa Anh 08/03/1998 K13A SPAN

285 4 1852210004 Hồ Ngọc Ánh 19/10/2000 K13A SPAN

286 5 1852210005 Phan Văn Bắc 06/04/2000 K13A SPAN

287 6 1852210006 Nguyễn Tiến Đạt 26/07/2000 K13A SPAN

288 7 1852210007 Trần Thị Diệu 13/01/2000 K13A SPAN

289 8 1852210008 Hắc Ngọc Đức 09/05/1999 K13A SPAN

290 9 1852210009 Nguyễn Tiến Dũng 26/05/2000 K13A SPAN

291 10 1852210011 Nguyễn Thị Thúy Hằng 05/09/2000 K13A SPAN

292 11 1852210012 Trịnh Dương Mỹ Hạnh 09/01/2000 K13A SPAN

293 12 1852210013 Phạm Minh Hiếu 19/12/2000 K13A SPAN

294 13 1852210014 Nguyễn Thị Hoa 10/11/2000 K13A SPAN

295 14 1852210015 Trần Thị Thu Hồng 04/12/2000 K13A SPAN

296 15 1852210017 Lê Huy 17/09/2000 K13A SPAN

297 16 1852210018 Trần Diệu Huyền 10/10/2000 K13A SPAN

298 17 1852210019 Nguyễn Thị Liên 11/07/2000 K13A SPAN

299 18 1852210020 Phạm Thùy Linh 16/07/2000 K13A SPAN

300 19 1852210021 Bùi Nhị Thiên Long 28/03/2000 K13A SPAN

301 20 1852210022 Nguyễn Hương Ly 27/08/2000 K13A SPAN

302 21 1852210023 Nguyễn Tiến Mạnh 21/05/1999 K13A SPAN

303 22 1852210024 Trần Công Minh 02/01/2000 K13A SPAN

304 23 1852210025 Nguyễn Thu Ngân 12/09/1999 K13A SPAN

305 24 1852210026 Trần Thị Nhàn 20/05/2000 K13A SPAN

306 25 1852210027 Đường Thị Phi Nhung 17/04/2000 K13A SPAN

307 26 1852210028 Phạm Thị Ninh 01/08/2000 K13A SPAN

308 27 1852210029 Nguyễn Văn Phúc 07/06/1998 K13A SPAN

309 28 1852210030 Lê Thảo Phương 02/11/2000 K13A SPAN

310 29 1852210031 Trần Thị Hương Quỳnh 05/10/2000 K13A SPAN

311 30 1852210032 Nguyễn Văn Tài 07/09/1999 K13A SPAN

312 31 1852210033 Đặng Thị Tâm 05/01/1997 K13A SPAN

313 32 1852210034 Hà Phương Thảo 25/12/2000 K13A SPAN

314 33 1852210035 Nguyễn Thị Thu Thủy 21/07/2000 K13A SPAN

315 34 1852210036 Phạm Quang Tiến 06/05/1998 K13A SPAN

316 35 1852210037 Trần Thu Trang 21/08/2000 K13A SPAN

317 36 1852210038 Nguyễn Đức Trọng 23/10/2000 K13A SPAN

318 37 1852210039 Nguyễn Vi Trung 25/08/1998 K13A SPAN

319 38 1852210040 Phùng Thanh Tuấn 16/12/1993 K13A SPAN

320 39 1852210041 Phạm Hữu Tuyến 29/12/2000 K13A SPAN

321 40 1852210042 Nguyễn Anh Văn 16/09/2000 K13A SPAN

322 41 1852210043 Trương Thọ Võ 03/02/1999 K13A SPAN

323 42 1852210044 Lê Thị Tường Vy 16/06/2000 K13A SPAN

324 1 1852210046 Trần Tuấn Anh 19/06/2000 K13B SPAN

325 2 1852210047 Nguyễn Thị Phương Anh 14/09/2000 K13B SPAN

326 3 1852210048 Nguyễn Minh Ánh 26/10/2000 K13B SPAN

327 4 1852210049 Bùi Xuấn Bắc 01/02/1999 K13B SPAN

328 5 1852210050 Trần Việt Cao 26/08/2000 K13B SPAN

329 6 1852210052 Nguyễn Hồng Đạt 04/08/1996 K13B SPAN

330 7 1852210053 Vũ Mạnh Đức 24/12/2000 K13B SPAN

331 8 1852210054 Đỗ Thị Kim Dung 02/11/2000 K13B SPAN

332 9 1852210055 Hoàng Nhật Dương 07/11/1999 K13B SPAN

333 10 1852210056 Nguyễn Ngọc Hải 02/09/1999 K13B SPAN

334 11 1852210057 Nguyễn Thị Hiệp 08/06/2000 K13B SPAN

335 12 1852210058 Nguyễn Tiến Hiếu 05/04/2000 K13B SPAN

336 13 1852210059 Trần Thị Hoài 01/04/2000 K13B SPAN

337 14 1852210060 Phạm Văn Huấn 03/05/2000 K13B SPAN

338 15 1852210061 Cung Thị Hương 22/12/2000 K13B SPAN

339 16 1852210062 Lương Quốc Huy 06/10/2000 K13B SPAN

340 17 1852210063 Nguyễn Ngọc Huyền 27/11/2000 K13B SPAN

341 18 1852210064 Tạ Thị Liên 08/12/2000 K13B SPAN

342 19 1852210065 Trịnh Khánh Linh 09/05/2000 K13B SPAN

343 20 1852210066 Nguyễn Văn Long 14/11/2000 K13B SPAN

344 21 1852210067 Nguyễn Thị Phương Mai 24/08/1997 K13B SPAN

345 22 1852210068 Nguyễn Đức Mạnh 31/07/1998 K13B SPAN

346 23 1852210069 Trần Tuấn Minh 09/08/2000 K13B SPAN

347 24 1852210070 Khuất Ngọc Mỹ 14/03/2000 K13B SPAN

348 25 1852210071 Hà Linh Nga 30/05/2000 K13B SPAN

349 26 1852210072 Lương Minh Nghĩa 20/02/1998 K13B SPAN

350 27 1852210073 Phạm Thanh Nhàn 11/10/2000 K13B SPAN

351 28 1852210074 Đặng Thị Tuyết Nhung 25/10/1999 K13B SPAN

352 29 1852210075 Lê Thế Phong 16/03/2000 K13B SPAN

353 30 1852210076 Phạm Thị Ngọc Phượng 03/08/1996 K13B SPAN

354 31 1852210077 Dương Văn Quang 02/06/2000 K13B SPAN

355 32 1852210078 Đinh Thị Quỳnh 15/02/1999 K13B SPAN

356 33 1852210079 Nguyễn Đức Tài 05/03/2000 K13B SPAN

357 34 1852210080 Hồ Thị Thảo 20/04/2000 K13B SPAN

358 35 1852210081 Đinh Thị Hà Tiên 08/11/2000 K13B SPAN

359 36 1852210082 Nguyễn Văn Toàn 05/09/2000 K13B SPAN

360 37 1852210083 Trịnh Thị Trang 29/08/2000 K13B SPAN

361 38 1852210084 Lê Thị Thu Trang 17/05/2000 K13B SPAN

362 39 1852210085 Đinh Vũ Thủy Trúc 23/03/2000 K13B SPAN

363 40 1852210087 Nguyễn Thị Lan Uyên 16/09/1999 K13B SPAN

364 41 1852210088 Phạm Quốc Việt 17/10/2000 K13B SPAN

365 42 1852210089 Nguyễn Long Vũ 24/04/2000 K13B SPAN

366 43 1852210090 Nguyễn Thị Xuân 14/01/2000 K13B SPAN

367 1 1852210091 Trần Kim Anh 05/11/2000 K13C SPAN

368 2 1852210092 Lê Ngọc Ánh 08/04/2000 K13C SPAN

369 3 1852210093 Trương Ngọc Ánh 11/10/2000 K13C SPAN

370 4 1852210094 Lâm Văn Bắc 18/09/1996 K13C SPAN

371 5 1852210095 Nguyễn Thanh Bình 27/10/2000 K13C SPAN

372 6 1852210096 Nông Tiến Cường 01/11/1999 K13C SPAN

373 7 1852210098 Trần Thanh Dung 25/01/2000 K13C SPAN

374 8 1852210099 Lê Trung Dũng 12/08/2000 K13C SPAN

375 9 1852210100 Trấn Bá Duy 28/02/1994 K13C SPAN

376 10 1852210101 Đặng Thị Thanh Hải 08/12/2000 K13C SPAN

377 11 1852210102 Lưu Thị Hằng 17/10/2000 K13C SPAN

378 12 1852210103 Trần Hiếu 04/10/2000 K13C SPAN

379 13 1852210104 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 20/08/2000 K13C SPAN

380 14 1852210105 Đào Thị Hoa Hồng 18/10/2000 K13C SPAN

381 15 1852210106 Trương Thị Huệ 08/02/2000 K13C SPAN

382 16 1852210107 Bùi Thị Bích Hường 27/11/2000 K13C SPAN

383 17 1852210108 Nguyễn Đức Huy 30/04/1999 K13C SPAN

384 18 1852210109 Kiều Thị Ngọc Huyền 07/09/2000 K13C SPAN

385 19 1852210110 Trần Thị Liên 10/04/1997 K13C SPAN

386 20 1852210111 Phạm Ánh Linh 08/09/1998 K13C SPAN

387 21 1852210112 Tô Khánh Linh 20/02/2000 K13C SPAN

388 22 1852210113 Đỗ Minh Long 05/03/2000 K13C SPAN

389 23 1852210114 Lê Minh Lương 18/01/1999 K13C SPAN

390 24 1852210115 Bùi Ngọc Mai 05/09/1999 K13C SPAN

391 25 1852210116 Phạm Công Minh 25/10/1999 K13C SPAN

392 26 1852210117 Nguyễn Hải Nam 12/01/1997 K13C SPAN

393 27 1852210118 Đỗ Thị Quỳnh Nga 15/10/2000 K13C SPAN

394 28 1852210119 Nguyễn Minh Ngọc 12/10/2000 K13C SPAN

395 29 1852210120 Đinh Hồng Nhung 22/06/2000 K13C SPAN

396 30 1852210121 Tạ Văn Phương 18/11/2000 K13C SPAN

397 31 1852210122 Phạm Anh Quốc 16/02/1999 K13C SPAN

398 32 1852210123 Nguyễn Như Quỳnh 31/07/1999 K13C SPAN

399 33 1852210124 Phạm Ngọc Sơn 21/09/2000 K13C SPAN

400 34 1852210125 Nguyễn Đức Tâm 15/09/1999 K13C SPAN

401 35 1852210126 Vũ Chí Thanh 09/11/2000 K13C SPAN

402 36 1852210127 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/05/1999 K13C SPAN

403 37 1852210128 Phạm Đức Thịnh 29/12/2000 K13C SPAN

404 38 1852210129 Trịnh Thủy Tiên 01/11/2000 K13C SPAN

405 39 1852210130 Nguyễn Thị Trà 11/03/2000 K13C SPAN

406 40 1852210131 Nguyễn Thị Thu Trang 14/02/2000 K13C SPAN

407 41 1852210132 Hoàng Thị Trang 07/02/1999 K13C SPAN

408 42 1852210133 Nguyễn Văn Trương 14/05/1999 K13C SPAN

409 43 1852210135 Ngô Thị Phương Uyên 14/11/2000 K13C SPAN

410 44 1852210137 Nông Nhật Vương 11/12/2000 K13C SPAN

411 45 1852210138 Phạm Kim Xuyến 28/03/2000 K13C SPAN

412 1 1852210185 Trương Văn Hảo 04/12/2000 K13D SPAN

413 2 1852210186 Nguyễn Thị Thảo Linh 30/07/2000 K13D SPAN

414 3 1852210188 Nguyễn Thị Ngọc Hà 23/12/1997 K13D SPAN

415 4 1852210139 Đoàn Kim Anh 03/06/1998 K13D SPAN

416 5 1852210140 Trịnh Thị Minh Anh 14/07/2000 K13D SPAN

417 6 1852210141 Trần Thị Vân Anh 08/10/2000 K13D SPAN

418 7 1852210142 Nguyễn Thị Kim Yến Anh 04/08/1999 K13D SPAN

419 8 1852210143 Nguyễn Thị Vân Anh 30/11/2000 K13D SPAN

420 9 1852210144 Nguyễn Thị Hải Anh 02/06/1995 K13D SPAN

421 10 1852210145 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 09/05/1999 K13D SPAN

422 11 1852210146 Ngô Thị Ngọc Ánh 14/11/2000 K13D SPAN

423 12 1852210147 Hoàng Cao Bằng 23/11/1998 K13D SPAN

424 13 1852210148 Nguyễn Diệp Bình 21/06/2000 K13D SPAN

425 14 1852210149 Nguyễn Văn Chiến 26/08/1999 K13D SPAN

426 15 1852210150 Bùi Quốc Cường 02/05/1998 K13D SPAN

427 16 1852210151 Nguyễn Thùy Dung 15/02/2000 K13D SPAN

428 17 1852210152 Trần Thị Thùy Dung 10/03/2000 K13D SPAN

429 18 1852210153 Nguyễn Thị Hà 19/07/2000 K13D SPAN

430 19 1852210154 Trịnh Thị Diễm Hằng 17/10/2000 K13D SPAN

431 20 1852210155 Nguyễn Trung Hiếu 28/12/2000 K13D SPAN

432 21 1852210156 Nguyễn Huy Hiệu 15/08/2000 K13D SPAN

433 22 1852210157 Nguyễn Thị Hồng 16/07/2000 K13D SPAN

434 23 1852210158 Nguyễn Văn Hưng 10/10/1993 K13D SPAN

435 24 1852210159 Bùi Thị Hương 08/11/1997 K13D SPAN

436 25 1852210160 Nguyễn Khánh Huyền 11/08/2000 K13D SPAN

437 26 1852210161 Nguyễn Thị Thảo Huyền 24/05/1999 K13D SPAN

438 27 1852210162 Nguyễn Đoàn Anh Khoa 08/03/2000 K13D SPAN

439 28 1852210163 Phạm Hà Linh 11/07/2000 K13D SPAN

440 29 1852210164 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/12/1996 K13D SPAN

441 30 1852210165 Thân Thành Long 13/11/2000 K13D SPAN

442 31 1852210166 Lê Tiến Mạnh 09/05/2000 K13D SPAN

443 32 1852210167 Nguyễn Ngọc Minh 26/09/2000 K13D SPAN

444 33 1852210168 Vũ Tất Minh 12/08/1999 K13D SPAN

445 34 1852210169 Trần Trung Nam 21/03/2000 K13D SPAN

446 35 1852210170 Lưu Thị Hồng Nhung 28/10/2000 K13D SPAN

447 36 1852210171 Lê Thị Tâm 03/02/2000 K13D SPAN

448 37 1852210172 Trần Tiến Thành 22/03/2000 K13D SPAN

449 38 1852210173 Nguyễn Lê Phương Thảo 31/07/2000 K13D SPAN

450 39 1852210174 Nguyễn Phương Thảo 07/06/2000 K13D SPAN

451 40 1852210176 Phan Minh Toàn 28/10/2000 K13D SPAN

452 41 1852210177 Nguyễn Huyền Trang 17/09/2000 K13D SPAN

453 42 1852210175 Vũ Thị Thim 10/04/2000 K13D SPAN

454 43 1852210178 Trần Thị Trang 09/11/1999 K13D SPAN

455 44 1852210179 Cao Thị Quỳnh Trang 22/11/2000 K13D SPAN

456 45 1852210181 Nguyễn Trọng Việt 16/03/2000 K13D SPAN

457 46 1852210182 Nguyễn Văn Vinh 08/05/1993 K13D SPAN

458 47 1852210183 Nguyễn Thị Linh Chi 16/02/1988 K13D SPAN

459 48 1852210184 Đào Minh Anh 05/05/1999 K13D SPAN

460 49 1852210187 Trần Quang Trải 20/09/1999 K13D SPAN

461 1 1852210301 Trần Thị Bích Thảo 26/07/2000 K5 SPANMN

462 2 1852210302 Phạm Thị Phương Thảo 27/11/2000 K5 SPANMN

463 3 1852210303 Phạm Thị Ánh Nguyệt 16/02/2000 K5 SPANMN

464 1 1852050001 Ngô Hải Anh 29/02/2000 K6A TN

465 2 1852050002 Trịnh Thị Minh Anh 14/07/2000 K6A TN

466 3 1852050003 Nguyễn Thị Phương Anh 26/10/2000 K6A TN

467 4 1852050004 Trần Thị Ngọc Anh 27/08/2000 K6A TN

468 5 1852050005 Trương Ngọc Ánh 11/10/2000 K6A TN

469 6 1852050006 Đỗ Trọng Bình 27/11/1996 K6A TN

470 7 1852050007 Nguyễn Văn Chiến 26/08/1999 K6A TN

471 8 1852050008 Lê Văn Đạt 11/01/1999 K6A TN

472 9 1852050009 Nguyễn Tiến Đạt 26/07/2000 K6A TN

473 10 1852050010 Quách Long Hải 17/09/2000 K6A TN

474 11 1852050011 Hoàng Xuân Hiệp 03/09/1999 K6A TN

475 12 1852050012 Trần Minh Hiếu 21/12/2000 K6A TN

476 13 1852050013 Lê Khải Hưng 02/02/1998 K6A TN

477 14 1852050014 Phạm Thị Thanh Huyền 20/08/2000 K6A TN

478 15 1852050015 Lê Hữu Kiệt 21/07/1999 K6A TN

479 16 1852050016 Lò Thị Quỳnh Lâm 26/06/2000 K6A TN

480 17 1852050017 Đoàn Thị Linh 17/12/1999 K6A TN

481 18 1852050018 Vương Thị Châu Linh 08/07/2000 K6A TN

482 19 1852050019 Bùi Nhị Thiên Long 28/03/2000 K6A TN

483 20 1852050020 Nguyễn Thị Trà My 03/02/2000 K6A TN

484 21 1852050021 Hà Linh Nga 30/05/2000 K6A TN

485 22 1852050022 Nguyễn Bình Nguyên 13/06/1988 K6A TN

486 23 1852050023 Phùng Thị Hồng Nhung 28/05/2000 K6A TN

487 24 1852050024 Tạ Văn Phương 18/11/2000 K6A TN

488 25 1852050025 Nguyễn Thanh Sâm 03/10/1998 K6A TN

489 26 1852050026 Trịnh Ngọc Thanh 03/04/1996 K6A TN

490 27 1852050027 Đỗ Ngọc Thành 09/05/2000 K6A TN

491 28 1852050028 Nguyễn Thị Thanh Thùy 12/11/2000 K6A TN

492 29 1852050029 Trịnh Thủy Tiên 01/11/2000 K6A TN

493 30 1852050030 Hoàng Văn Trí 25/11/2000 K6A TN

494 31 1852050031 Nguyễn Vi Trung 25/08/1998 K6A TN

495 32 1852050032 Lê Anh Tuấn 09/10/2000 K6A TN

496 33 1852050033 Nguyễn Huy Tùng 05/01/2000 K6A TN

497 34 1852050034 Nguyễn Trọng Việt 16/03/2000 K6A TN

498 35 1852050035 Nguyễn Thị Hồng Vy 06/08/2000 K6A TN

499 1 1852050036 Trần Thị Vân Anh 08/10/2000 K6B TN

500 2 1852050037 Nguyễn Hoàng Hoa Anh 08/03/1998 K6B TN

501 3 1852050038 Nguyễn Lan Anh 21/04/2000 K6B TN

502 4 1852050039 Nguyễn Tuấn Anh 10/12/2000 K6B TN

503 5 1852050041 Trần Thị Nhật Ánh 06/02/1997 K6B TN

504 6 1852050042 Tạ Đức Đàm 30/03/2000 K6B TN

505 7 1852050043 Lê Minh Hải 06/06/1999 K6B TN

506 8 1852050044 Đỗ Thị Thúy Hằng 19/07/2000 K6B TN

507 9 1852050045 Cao Thị Huệ 17/09/2000 K6B TN

508 10 1852050046 Đặng Mai Hương 16/12/1994 K6B TN

509 11 1852050047 Vũ Thái Lâm 30/08/1999 K6B TN

510 12 1852050048 Phạm Ánh Linh 08/09/1998 K6B TN

511 13 1852050049 Nguyễn Đình Minh 30/08/2000 K6B TN

512 14 1852050050 Nguyễn Thị Hồng Ngát 10/04/2000 K6B TN

513 15 1852050051 Phạm Huy Phát 05/12/1997 K6B TN

514 16 1852050052 Nguyễn Văn Sơn 25/09/1997 K6B TN

515 17 1852050053 Nguyễn Văn Thuận 03/09/1999 K6B TN

516 18 1852050054 Hoàng Thị Thanh Thúy 13/01/2000 K6B TN

517 19 1852050055 Bùi Thị Huyền Trang 03/09/2000 K6B TN

518 20 1852050056 Trần Quang Trường 28/05/2000 K6B TN

519 21 1852050057 Vũ Đức Việt 27/04/1997 K6B TN

520 22 1852050058 Ân Thị Minh Hằng 13/04/2000 K6B TN

521 23 1852050060 Bùi Quốc Cường 02/05/1998 K6B TN

522 24 1852050061 Nguyễn Như Tùng 06/09/1999 K6B TN

523 1 1852080001 Vũ Tú Anh 04/02/1999 K4 PIANO

524 2 1852080003 La Quang Anh 04/02/2000 K4 PIANO

525 3 1852080004 Nguyễn Kỳ Anh 19/10/2000 K4 PIANO

526 4 1852080005 Trần Chí Bảo 25/10/2000 K4 PIANO

527 5 1852080008 Lê Anh Dũng 02/11/2000 K4 PIANO

528 6 1852080009 Nguyễn Thị Hiệp 08/06/2000 K4 PIANO

529 7 1852080011 Trần Mai Hoa 04/06/2000 K4 PIANO

530 8 1852080012 Nguyễn Quang Huân 11/07/1997 K4 PIANO

531 9 1852080015 Nguyễn Văn Long 14/11/2000 K4 PIANO

532 10 1852080016 Nguyễn Vũ Cẩm Ly 22/10/1999 K4 PIANO

533 11 1852080017 Trần Hương Ly 18/01/1997 K4 PIANO

534 12 1852080018 Nguyễn Thanh Phong 05/01/1998 K4 PIANO

535 13 1852080019 Đặng Thị Tâm 05/01/1997 K4 PIANO

536 14 1852080020 Trần Tiến Thành 22/03/2000 K4 PIANO

537 15 1852080022 Vũ Thị Thu 13/11/1998 K4 PIANO

538 16 1852080023 Nguyễn Anh Tú 08/06/1995 K4 PIANO

539 17 1852080024 Mạc Thu Uyên 28/05/1997 K4 PIANO

540 18 1852080025 Vũ Thị Xuân 13/11/1998 K4 PIANO

541 19 1852080026 Đỗ Trung Dũng 20/03/1996 K4 PIANO

542 20 1852080027 Trần Quốc Chính 17/06/1996 K4 PIANO

543 21 1852080028 Nguyễn Thanh Tùng 10/08/1995 K4 PIANO

544 1 1853420001 Bùi Thị Lan Anh 09/10/2000 K12 QLVH

545 2 1853420002 Nguyễn Duy Anh 16/02/2000 K12 QLVH

546 3 1853420003 Ngô Hồng Ánh 17/04/2000 K12 QLVH

547 4 1853420004 Vũ Thị Ngọc Ánh 27/09/2000 K12 QLVH

548 5 1853420005 Nguyễn Thị Chi 26/09/2000 K12 QLVH

549 6 1853420006 Đặng Ngọc Chinh 11/10/2000 K12 QLVH

550 7 1853420007 Đỗ Cao Cường 11/10/2000 K12 QLVH

551 8 1853420008 Phan Thùy Dung 26/12/2000 K12 QLVH

552 9 1853420009 Triệu Gia Đạt 25/12/2000 K12 QLVH

553 10 1853420010 Đinh Phú Hải 03/08/2000 K12 QLVH

554 11 1853420012 Mai Lê Thúy Hạnh 14/07/2000 K12 QLVH

555 12 1853420013 Vũ Thị Hảo 02/05/2000 K12 QLVH

556 13 1853420014 Vũ Thị Thúy Hiền 25/05/2000 K12 QLVH

557 14 1853420015 Bạch Ngọc Hiệp 01/10/1999 K12 QLVH

558 15 1853420016 Nguyễn Hải Hoàng 21/07/2000 K12 QLVH

559 16 1853420018 Nguyễn Mạnh Hùng 18/08/2000 K12 QLVH

560 17 1853420019 Nguyễn T.Thanh Hường 25/11/2000 K12 QLVH

561 18 1853420020 Nguyễn Thị Huyền 12/04/1999 K12 QLVH

562 19 1853420021 Nguyễn Đạo Lâm 20/08/2000 K12 QLVH

563 20 1853420022 Hoàng Thị Liên 04/10/2000 K12 QLVH

564 21 1853420024 Nguyễn Yến Linh 07/01/2000 K12 QLVH

565 22 1853420025 Nguyễn Quyền Linh 09/08/2000 K12 QLVH

566 23 1853420026 Lương Thị Khánh Linh 10/08/1999 K12 QLVH

567 24 1853420027 Lê Thành Long 10/08/2000 K12 QLVH

568 25 1853420028 Nguyễn Thị Luyên 29/08/2000 K12 QLVH

569 26 1853420029 Nguyễn Thảo Ly 19/05/2000 K12 QLVH

570 27 1853420030 Đỗ Ngọc Quang Minh 30/01/2000 K12 QLVH

571 28 1853420031 Nguyễn Thị Nga 28/10/2000 K12 QLVH

572 29 1853420032 Đinh Linh Nhi 30/08/2000 K12 QLVH

573 30 1853420034 Dương Minh Phương 09/07/2000 K12 QLVH

574 31 1853420035 Bùi Mạnh Quyền 25/09/2000 K12 QLVH

575 32 1853420036 Vũ Trí Thành 10/12/2000 K12 QLVH

576 33 1853420037 Trần Thị Thanh Thảo 20/10/2000 K12 QLVH

577 34 1853420038 Nguyễn Anh Thư 25/03/2000 K12 QLVH

578 35 1853420039 Nguyễn Thị Tiền 03/11/2000 K12 QLVH

579 36 1853420040 Bùi Thị Huyền Trang 02/04/1999 K12 QLVH

580 37 1853420042 Nguyễn Thị Thu Uyên 31/12/1999 K12 QLVH

581 38 1853420043 Nguyễn Minh Tây 09/06/1999 K12 QLVH

582 40 1853420045 Nguyễn Hoàng Anh 09/11/2000 K12 QLVH

583 41 1853420046 Hà Thị Phương Anh 31/01/2000 K12 QLVH

584 42 1853420047 Lý Hồng Anh 09/12/2000 K12 QLVH

585 43 1853420048 An Thị Phương Diệp 05/11/1999 K12 QLVH

586 44 1853420049 Vy Anh Đức 25/12/1999 K12 QLVH

587 45 1853420050 Vương Viết Hải 05/07/2000 K12 QLVH

588 46 1853420051 Nguyễn Mỹ Hạnh 04/07/2000 K12 QLVH

589 47 1853420052 Trần Thị Hảo 26/10/1999 K12 QLVH

590 48 1853420053 Đinh Thị Hiền 01/03/2000 K12 QLVH

591 49 1853420054 Nguyễn Phạm Lan Hương 27/05/2000 K12 QLVH

592 50 1853420055 Trần Ngọc Huyền 27/08/2000 K12 QLVH

593 51 1853420056 Vũ Hồng Sơn 21/02/1999 K12 QLVH

594 52 1853420057 Nguyễn Thị Vân Ly 16/03/2000 K12 QLVH

595 53 1853420058 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 17/06/2000 K12 QLVH

596 54 1853420059 Tạ Hoàng Lan Nhi 11/12/2000 K12 QLVH

597 55 1853420060 Trần Thị Mai Nhung 06/06/2000 K12 QLVH

598 56 1853420061 Nguyễn Thu Trang 16/06/2000 K12 QLVH

599 57 1853420062 Hoàng Quốc Việt 23/02/2000 K12 QLVH

600 58 1853420063 Phạm Thị Hà Vy 08/03/1998 K12 QLVH

601 59 1853420064 Nguyễn Thu Hương 05/06/2000 K12 QLVH

602 60 1853420065 Nguyễn Thu Hường 04/12/2000 K12 QLVH

603 61 1853420066 Lê Trí Dũng 20/09/2000 K12 QLVH

604 62 1853420068 Nguyễn Văn Quyền 20/05/2000 K12 QLVH

605 63 1853420067 Lò Thị Nhi 04/10/2000 K12 QLVH

606 64 1853420069 Nguyễn Võ Thành 17/07/1999 K12 QLVH

607 65 1853420070 Nguyễn Hải Linh Chi 04/10/2000 K12 QLVH

608 66 1853420071 Phạm Thuỳ Dương 26/11/2000 K12 QLVH

609 67 1853420072 Bùi Việt Long 14/06/2000 K12 QLVH

610 68 1853420073 Lê Hoàng Kim Nhân 10/06/2000 K12 QLVH

611 69 1853420074 Phạm Trường Sơn 10/06/1998 K12 QLVH

612 70 1853420075 Đỗ Thị Kiều Anh 23/02/1999 K12 QLVH

613 71 1853420076 Vũ Trung Kiên 29/09/2000 K12 QLVH

614 72 1853420077 Nguyễn Trần Mạnh Đạt 13/09/2000 K12 QLVH

615 73 1853420078 Bùi Thị Tuyết 07/02/1997 K12 QLVH

616 74 1853420079 Vũ Kỷ Nguyên 16/05/2000 K12 QLVH

617 75 1853420080 Phạm Minh Quang 25/10/1998 K12 QLVH

618 76 1853420081 Đỗ Thị Ngọc Huyền 14/05/2000 K12 QLVH

619 77 1853420082 Phạm Duy Kiên 12/11/2000 K12 QLVH

620 78 1853420083 Nguyễn Minh Giáng 29/12/2000 K12 QLVH

621 79 1853420084 Đinh Văn Cường 08/12/2000 K12 QLVH

622 80 1853420085 Bùi Khánh Linh 24/06/1999 K12 QLVH

623 81 1853420086 Khúc Thị Duyên 13/01/2000 K12 QLVH

624 82 1853420087 Phạm Thị Thanh Thảo 27/05/2000 K12 QLVH

625 83 1853420088 Nguyễn Phi Long 01/12/2000 K12 QLVH

626 84 1853420089 Phạm Đức Thắng 15/02/1999 K12 QLVH

627 85 1853420090 Lâm Trung Hiếu 20/11/2000 K12 QLVH

628 86 1853420091 Nguyễn Hoàng Nam 29/10/2000 K12 QLVH

629 87 1853420092 Đặng Thuỳ Linh 11/09/1999 K12 QLVH

630 88 1853420093 Đinh Thị Tú Anh 14/04/1999 K12 QLVH

631 89 1853420094 Trần Quang Trung 30/10/2000 K12 QLVH

632 1 1852340001 Vũ Thị Mai Anh 01/05/2000 K4 DVK ĐA

633 2 1852340002 Vũ Thị Ngọc Ánh 10/04/2000 K4 DVK ĐA

634 3 1852340003 Lâm Hà Khánh Duy 02/07/2000 K4 DVK ĐA

635 4 1852340004 Nguyễn Duy Hưng 28/09/2000 K4 DVK ĐA

636 5 1852340005 Đoàn Thị Lý 21/12/2000 K4 DVK ĐA

637 6 1852340006 Hà Văn Mạnh 25/04/1999 K4 DVK ĐA

638 7 1852340007 Nguyễn Văn Nghĩa 16/02/1999 K4 DVK ĐA

639 8 1852340008 Nguyễn Thị Ngoan 16/04/1999 K4 DVK ĐA

640 9 1852340009 Hà Huy Quyền 07/07/1999 K4 DVK ĐA

641 10 1852340010 Nguyễn Ngọc Quỳnh 06/11/1996 K4 DVK ĐA

642 11 1852340011 Đào Công Sơn 16/04/2000 K4 DVK ĐA

643 12 1852340012 Nguyễn Tiến Thái 15/08/2000 K4 DVK ĐA

644 13 1852340013 Nguyễn Hữu Thìn 22/04/2000 K4 DVK ĐA

645 14 1852340014 Dương Thị Trang 24/08/1999 K4 DVK ĐA

646 15 1852340015 Nguyễn Đặng Thanh Trúc 14/09/1999 K4 DVK ĐA

647 16 1852340016 Nguyễn Thị Thu Uyên 17/11/2000 K4 DVK ĐA

648 17 1852340017 Nguyễn Thị Linh 18/01/1999 K4 DVK ĐA

649 18 1852340018 Bùi Thị Thanh Thùy 07/04/1997 K4 DVK ĐA

650 1 1754030029 Hoàng Bảo Ngọc 24/07/1999 K9A TKĐH HP 1.2.3

651 2 1752080034 Lê Thị Kiều Giang 01/04/1996 K3 Piano HP 1.2.3

652 3 1752210007 Nguyễn Thị Thúy Dịu 21/10/1999 K12A SPAN HP 1.2.3

653 4 1752210049 Nguyễn Thị Hồng Đào 28/12/1999 K12B SPAN HP 1.2.3

654 5 1752210064 Trần Thị Kiều Oanh 03/09/1999 K12B SPAN HP 1.2.3

655 6 1752080008 Lương Văn Chương 01/02/1999 K3 Piano HP 1.2.3

656 7 1752080017 Nguyễn Thế Hải 18/11/1999 K3 Piano HP 1.2.3

657 8 1752040013 Lê Thị Thủy 16/06/1998 K1 CNM HP 1.2.3

658 9 1552220011 Nguyễn Mạnh Dũng 09/07/1997 K10 SPMT HP 3

659 10 1753420018 Cao Duy Hưng 04/01/1999 K11 QLVH HP 1.2.3

660 11 1552210101 Trần Thanh Công 16/06/1997 K10C SPAN HP 1

661 12 1552210150 Vũ Ngọc Đoán 20/12/1994 K10D SPAN HP 1.2.3

662 13 1752340021 Lê Anh Tuấn 07/03/1998 K3 DVK-DA HP 1.2.3

663 14 1752340014 Nguyễn Thiị Phượng 28/10/1999 K3 DVK-DA HP 1.2.3

664 15 1554030218 Nguyễn Văn Nam 19/09/1997 K7D TKĐH HP 2.3

665 16 1452210040 Nguyễn Văn Thắng 26/02/1996 K9A SPAN HP 1.3

666 17 1752220101 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 23/11/1997 K12 SPMT HP 1.2.3

667 18 1654040036 Giáp Thị Son 01/05/1998 K10A TKTT HP 1.2.3

668 19 1753420004 Trần Đức Anh 05/01/1999 K11 QLVH HP 1.2.3

669 20 1652210182 Lê Thị Cẩm Tú 11/05/1998 K11C SPAN HP 1.2.3

670 21 1553420032 Lê Phương Trinh 11/05/1998 K9 QLVH HP 1.2.3

671 22 1553420037 Nguyễn Thị Phương Thảo 06/07/1996 K9 QLVH HP 1.2.3

672 23 1752050038 Lê Thị Huyền Anh 10/03/1999 K5B TN HP 1.2.3

673 24 1554040143 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/10/1991 K9D TKTT

Ấn định danh sách gồm 672 sinh viên, trong đó: 245 sinh viên nam, 427 sinh viên nữ.

HP 1.2