8
động từ danh từ chỉ ngừơi tính từ to be absent vắng mặt absenteeism vắng mặt absentee vắng mặt absent-minded đãng trí account tài khoản accounting kế toán accountant kế toán accountable chịu trách nhiệm accuse buộc tội accusation lời buộc tội accuser / accused kẻ kiện cáo / bị cáo accusing buộc tội achieve đạt được achievement thành tích achiever thành đạt achieved đạt được to become addicted trở nên nghiện addiction nghiện addict người nghiện addictive/addicted gây nghiện / nghiện administrate trông nom administration chính quyền administrator quản trị viên administrative hành chính admire ngưỡng mộ admiration ngưỡng mộ admirer người khâm phc admired / admiring ngưỡng mộ / ngưỡng mộ advertise quảng cáo advertisement quảng cáo advertiser nhà quảng cáo advertised quảng cáo advise tư vấn advice tư vấn adviser cố vấn advisory tư vấn aggravate làm trầm trọng thêm aggravation tình tiết tăng nặng aggressor nước đánh trước aggravating tình tiết tăng nặng agitate lo ngại agitation kích động agitator máy trộn agitated kích động analyse phân tích analysis phân tích analyst phân tích analytical phân tích antagonize ngăn cản antagonism s tương phản antagonist chất đối kháng antagonistic đối kháng arbitrate phân x arbitration trọng tài arbitrator trọng tài viên arbitrary tùy ý assassinate ám sát assassination v ám sát assassin sát thủ assassinated bị ám sát authorize ủy quyền authorization ủy quyền authority thẩm quyền authoritarian / authoritative độc / có thẩm quyền bake bake baking nướng bánh baker bánh mì baked nướng bank ngân hàng banking nghành ngân hàng banker nhân viên ngân hàng bankrupt phá sản believe tin belief niềm tin believer tin tưởng believable đáng tin cậy benefit lợi ích benevolence lòng nhân từ benefactor làm việc từ thiện beneficial mang lại lợi ích bid thầu bidding đấu thầu bidder nhà thầu bidden bidden blackmail tống tiền blackmail tống tiền blackmailer người tống tiền blackmailed tống tiền blaspheme xúc phạm blasphemy báng bổ blasphemer blasphemer blasphemous có hàm ý xúc phạm bomb bom bombardment bắn phá bomber máy bay ném bom bombarded bắn phá brainwash tẩy não brainwashing tẩy não brainwasher brainwasher brainwashed tẩy não broadcast phát sóng broadcasting phát thanh truyền hình broadcaster đài truyền hình broadcast phát sóng to do business để làm kinh doanh business kinh doanh businessman / business woman doanh nhân / doanh nghiệp ph nữ businesslike đủ tài calculate tính toán calculation tính calculator máy tính calculated tính censure phê bình censorship kiểm duyệt censor kiểm duyệt censored kiểm duyệt challenge thách thức challenging thách thức challenger thách thức challenged thách thức charm quyến rũ charming quyến rũ charmer diểm lệ charmed bị quyến rũ charming quyến rũ 1

advanced word formation.doc

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: advanced word formation.doc

động từ danh từ chỉ ngừơi tính từ to be absent vắng mặt absenteeism vắng mặt absentee vắng mặt absent-minded đãng trí account tài khoản accounting kế toán accountant kế toán accountable chịu trách nhiệm accuse buộc tội accusation lời buộc tội accuser / accused kẻ kiện cáo / bị

cáo accusing buộc tội

achieve đạt được achievement thành tích achiever thành đạt achieved đạt được to become addicted trở nên nghiện

addiction nghiện addict người nghiện addictive/addicted gây nghiện / nghiện

administrate trông nom administration chính quyền administrator quản trị viên administrative hành chính admire ngưỡng mộ admiration ngưỡng mộ admirer ngươi khâm phuc admired / admiring ngưỡng mộ /

ngưỡng mộ advertise quảng cáo advertisement quảng cáo advertiser nhà quảng cáo advertised quảng cáo advise tư vấn advice tư vấn adviser cố vấn advisory tư vấn aggravate làm trầm trọng thêm aggravation tình tiết tăng nặng aggressor nươc đanh trươc aggravating tình tiết tăng nặng agitate lo ngại agitation kích động agitator may trộn agitated kích động analyse phân tích analysis phân tích analyst phân tích analytical phân tích antagonize ngăn cản antagonism sư tương phản antagonist chất đối kháng antagonistic đối kháng arbitrate phân xư arbitration trọng tài arbitrator trọng tài viên arbitrary tùy ý assassinate ám sát assassination vu ám sát assassin sát thủ assassinated bị ám sát authorize ủy quyền authorization ủy quyền authority thẩm quyền authoritarian / authoritative độc /

có thẩm quyền bake bake baking nướng bánh baker bánh mì baked nướng bank ngân hàng banking nghành ngân hàng banker nhân viên ngân hàng bankrupt phá sản

believe tin belief niềm tin believer tin tưởng believable đáng tin cậy benefit lợi ích benevolence lòng nhân từ benefactor lam việc tư thiện beneficial mang lại lợi ích bid thầu bidding đấu thầu bidder nhà thầu bidden bidden blackmail tống tiền blackmail tống tiền blackmailer ngươi tông tiên blackmailed tống tiền blaspheme xuc phạm blasphemy báng bổ blasphemer blasphemer blasphemous co ham y xuc phạm bomb bom bombardment bắn phá bomber máy bay ném bom bombarded bắn phá brainwash tẩy não brainwashing tẩy não brainwasher brainwasher brainwashed tẩy não broadcast phát sóng broadcasting phát thanh truyền

hình broadcaster đài truyền hình broadcast phát sóng

to do business để làm kinh doanh business kinh doanh businessman / business woman doanh nhân / doanh nghiệp phu nữ

businesslike đủ tai

calculate tính toán calculation tính calculator máy tính calculated tính censure phê binh censorship kiểm duyệt censor kiểm duyệt censored kiểm duyệt challenge thách thức challenging thách thức challenger thách thức challenged thách thức charm quyến rũ charming quyến rũ charmer diểm lệ charmed bị quyến rũ

charming quyến rũ cheer vui lên cheerfulness sư vui vẻ cheerleader ngừơi cổ vũ cheerful vui vẻ child trẻ em childbearing sinh đẻ childcare chăm sóc trẻ em childlike ngây thơ choreograph dàn dưng choreography biên đạo múa choreographer ngươi khiêu vu choregraphed choregraphed

1

Page 2: advanced word formation.doc

civilize khai hoa civilization nền văn minh civilian dân sư civil dân sư collaborate hợp tác collaboration hợp tác collaborator cộng tác viên collaborated hợp tác to be funny được vui comedy phim hài comedian diễn viên hài comic truyện tranh compete cạnh tranh competition cạnh tranh competitor đối thủ cạnh tranh competitive cạnh tranh dance khiêu vũ dancing nhảy múa dancer vũ công danced nhảy múa to go deaf đi điếc deafness điếc deaf điếc deafening chat chua deal đối phó dealings giao dịch dealer / dealership đại lý / đại lý dealt xư lý decorate trang trí decoration trang trí decorator chuyên trang hoang decorative trang trí defeat đánh bại defeat sư thất bại defeatist ngừơi thua trận defeated bị đánh bại defend bảo vệ defense quốc phòng defendant / defender bị đơn / hậu

vệ defended bảo vệ

demonstrate chứng minh demonstration trình diễn demonstrator ngươi giảng giải demonstrative chi thị design thiết kế design thiết kế designer thiết kế designed thiết kế destroy phá hủy destruction phá hủy destroyer tàu khu truc destructive phá hoại determine xác định determination xác định determiner determiner determined xác định develop phát triển development phát triển developer phát triển developed phát triển dictate ra lệnh dictatorship chế độ độc tài dictator nhà độc tài dictatorial chuyên chê to be diplomatic được ngoại giao diplomacy ngoại giao diplomat nhà ngoại giao diplomatic ngoại giao direct trưc tiếp direction hướng director giám đốc directed chi đạo discipline kỷ luật discipline kỷ luật disciplinarian ngươi theo qui luật disciplinary kỷ luật distribute phân phối distribution phân phối distributor nhà phân phối distributed phân phối divorce ly hôn divorce ly hôn divorcee bị ly hôn divorced ly dị dramatize lam thanh linh động drama bộ phim truyền hình dramatist nha soạn kịch dramatic ấn tượng drink uống drunkenness ngươi say rượu drunkard ngươi nghiện drunk say dwell ở dwelling ở dweller ngươi ở dwelt ở eavesdrop rinh eavesdropping nghe trộm eavesdropper ngươi không kin đao eavesdropped nghe trộm economize tiết kiệm economics kinh tế economist kinh tế economical kinh tế educate giáo duc education giáo duc educator giáo duc educational giáo duc to be egotistical được tư cao tư đại egotism tư đại egotist thuyêt tư nga chi thượng egocentric tư kỷ elect bầu election cuộc bầu cư electorate cư tri electoral bầu cư to be elite được ưu tú elitism elitism elitist elitist elite ưu tú emancipate giải trư emancipation giải phóng emancipator emancipator emancipated giải phóng embezzle biển thủ embezzlement tham ô embezzler embezzler embezzled tham ô emigrate xuât dương emigration di cư emigrant di dân emigrated di cư employ thuê (un)employment (un) việc làm employer người sư dung lao động (un)employed (un) đã sư dung entertain giải trí entertainment vui chơi entertainer giải trí entertaining giải trí enthuse đam mê enthusiasm sư nhiệt tình enthusiast người đam mê enthusiastic nhiệt tình escape thoát escapism thoát ly escapist thoát ly escaped trốn thoát evacuate sơ tán evacuation sơ tán evacuee evacuee evacuated sơ tán exaggerate phóng đại exaggeration cường điệu exaggerator exaggerator exaggerated phóng đại examine kiểm tra examination kiểm tra examiner giám định examined kiểm tra explore khám phá exploration thăm dò explorer thám hiểm explorative tham hiểm

2

Page 3: advanced word formation.doc

export xuất khẩu exportation xuất khẩu exporter xuất khẩu exported xuất khẩu farm trang trại farming nông nghiệp farmer nông dân farmed nuôi fight chiến đấu fighting chiến đấu fighter máy bay chiến đấu fought chiến đấu finalize hoàn thiện finality chung cuộc finalist chung kết finalized hoàn thành

finance tài chính finance tài chính financier tài chính financial tài chính flirt tán tinh flirtation sư ve vản flirt tán tinh flirtatious tán tinh forge giả mạo forgery giả mạo forger ngươi giả mạo forged giả mạo found được tìm thấy foundation nền tảng founder người sáng lập founded thành lập freelance tư do freelancing hành nghề tư do freelancer freelancer freelanced freelanced to be friendly thân thiện friendship tình bạn friend người bạn friendly thân thiện gamble đánh bạc gambling cờ bạc gambling cờ bạc gambled đánh bạc govern phối government chính phủ governor thống đốc governmental chính phủ grow up lớn lên growing up lớn lên grown-up trưởng thành grown phát triển guide hướng dẫn guidance hướng dẫn guide hướng dẫn guided hướng dẫn hijack cướp hijacking cướp hijacker kẻ cươp co sung hijacked bị bắt cóc to keep house để giữ cho ngôi nhà homemaking nội trợ homemaker nội trợ homemade tư chế hospitalize cho ở nha thương hospitalization nhập viện patient bệnh nhân hospitalized nhập viện humanize hoa thanh nhân tư humanities nhân văn humanist học sinh cổ điển humanitarian nhân đạo joke trò đùa humor hài hước humorist nha khôi hai humorous hài hước idealize quan niệm hóa idealism ly tưởng chủ nghia idealist thuyêt quan niệm idealistic lý tưởng illustrate minh họa illustration minh họa illustrator vẽ tranh minh họa illustrative minh họa immigrate di trú, di cư immigration nhập cư immigrant người nhập cư immigrated di cư immortalize bất hủ immortality bất tư immortal bất tư immortal bất tư impersonate mạo danh impersonation mạo danh impersonator ngươi diển xuât impersonated impersonated import nhập khẩu importation nhập khẩu importer nhập khẩu imported nhập khẩu industrialize công nghiệp hoa industrialization sư công nghiệp

hóaindustrialist công nghiệp industrialized đuợc công nghiệp

hóainnovate đổi mới innovation đổi mới innovator sáng tạo innovative sáng tạo inspect thanh tra inspection kiểm tra inspector viên thanh tra inspected kiểm tra instruct hướng dẫn instruction hướng dẫn instructor hướng dẫn instructive hướng dẫn interpret giải thích interpretation giải thích interpreter thông dịch viên interpreted giải thích intrude nhet intrusion xâm nhập intruder kẻ xâm nhập intrusive xâm nhập invade xâm nhập invasion cuộc xâm lược invader kẻ xâm lược invaded xâm lược invent phát minh invention phát minh inventor phát minh inventive sáng tạo investigate điều tra investigation điều tra investigator điều tra investigative điều tra justify biện minh cho justice công lý justice of the peace công lý hòa

bình justifiable chính đáng

enforce the law thưc thi luật pháp law pháp luật lawyer luật sư lawful / lawless hợp pháp / vô luật lệ

lead dẫn leadership lãnh đạo leader lãnh đạo lead dẫn learn học learning học tập learner học learned học

3

Page 4: advanced word formation.doc

legislate lập phap legislation pháp luật legislator nhà lập pháp legislative xây dưng pháp luật liberalize tư do hóa liberalism chủ nghia tư do liberal tư do liberal tư do speak nói linguistics ngôn ngữ học linguist ngôn ngư học linguistic ngôn ngữ log đăng nhập logging đăng nhập logger logger logged đăng nhập love tình yêu love tình yêu lover người yêu lovesick si tinh machine máy machinery máy móc thiết bị machinist thợ tiện machined gia công conjure van xin magic ma thuật magician ảo thuật magical huyền diệu manage quản lý management quản lý manager quản lý manageable quản lý manufacture sản xuất manufacturing sản xuất manufacturer nhà sản xuất manufactured sản xuất market thị trường marketing tiếp thị marketer tiếp thị marketable thị trường materialize hiện thưc materialism vật chất materialist vật materialistic vật chất to do math làm toán mathematics toán học mathematician nhà toán học mathematical toán học mechanize may moc mechanics cơ khí mechanic cơ khí mechanical cơ khí migrate di chuyển migration di cư migrant di cư migratory di cư model mô hình modeling mô hình model mô hình modelled mô hình moralize giảng luân ly morality đạo đức moralist nha luân ly học moralistic đạo đức mug mug mugging ngươi khơ dại mugger giông sâu lổ mui lơn mugged được mời to make music để làm cho âm nhạc music âm nhạc musician nhạc sĩ musical âm nhạc narrate kể lại narration tường thuật narrator kể chuyện narrated kể nationalize dân tộc hoa nationalism dân tộc nationalist dân tộc nationalistic dân tộc naturalize phuc thủy thổ naturalization tịch naturalist tư nhiên naturally tư nhiên navigate điều hướng navigation chuyển hướng navigator hoa tiêu navigable điều hướng negotiate đàm phán negotiation đàm phán negotiator đàm phán negotiable thương lượng nurse y tá nursing điều dưỡng nurse y tá nursed chăm sóc offend xúc phạm offense hành vi phạm tội offender người phạm tội offensive tấn công officiate hanh lể office văn phòng officer sĩ quan official chính thức operate hoạt động operation hoạt động operator nhà điều hành operative tác opportune thich nghi opportunism sư thich đang opportunist thich nghi opportunistic cơ hội oppress ap bưc oppression áp bức oppressor ngươi ap chê oppressive áp bức to be optimistic để lạc quan optimism lạc quan optimist lạc quan optimistic lạc quan organize tổ chức organization tổ chức organizer tổ chức organizational tổ chức own riêng ownership quyền sở hữu owner chủ sở hữu owned sở hữu pacify an ủi pacifism chủ nghia binh định pacifist hòa bình pacified bình định paint sơn painting sơn painter họa sĩ painted sơn participate tham gia participation tham gia participant tham gia participated tham gia parent cha mẹ parenting nuôi dạy con cái parent cha mẹ parented parented to be patriotic để được yêu nước patriotism lòng yêu nước patriot yêu nước patriotic yêu nước to make / keep peace làm / giữ hòa bình

peacekeeping gìn giữ hòa bình peacekeeper ngừơi giữ hoà bình peaceful hòa bình

perfect hoàn hảo perfection hoàn thiện perfectionist hoàn hảo perfect hoàn hảo perform thưc hiện performance hiệu suất performer người biểu diễn performed thưc hiện perpetuate kéo dài perpetuation sư vinh viển perpetrator thủ phạm perpetual vĩnh viễn

4

Page 5: advanced word formation.doc

persecute bức hại persecution chính sách khủng bố persecutor ngươi tra tân persecuted bị ngược đãi to be pessimistic bi quan pessimism chủ nghĩa bi quan pessimist ngươi bi quan pessimistic bi quan philosophize ban luận philosophy triết lý philosopher triết học philosophical triết học photograph / take pictures ảnh / hình ảnh

photography nhiếp ảnh photographer nhiếp ảnh gia photographic chup ảnh

plagiarize đạo văn plagiarism đạo văn plagiarist ngươi ăn căp plagiarized ăn cắp ý tưởng plumb thư độ ngay plumbing hệ thống ống nước plumber thợ sưa ống nước plumbed plumbed to write poetry làm thơ poetry thơ poet nhà thơ poetic thơ mộng possess có possession sở hữu possessor ngươi sở hưu possessive sở hữu to be pragmatic được thưc dung pragmatism chủ nghĩa thưc dung pragmatist ngươi co quan niệm

thưc dung pragmatic thưc dung

profess biểu lộ professionalism tính chuyên nghiệp

professor giáo sư professional chuyên nghiệp

program chương trình programming lập trình programmer lập trình viên programmed lập trình to analyze để phân tích psychiatry tâm thần học psychiatrist bác sĩ tâm thần psychiatric tâm thần to analyze để phân tích psychology tâm lý học psychologist nhà tâm lý học psychological tâm lý purify làm sạch purification thanh lọc purist ngươi qua trau chuôt văn

chương pure tinh khiết

quit bỏ thuốc lá quitting bỏ quitter ngươi hen nhat quit bỏ thuốc lá react phản ứng reaction phản ứng reactionary phản động reacted phản ứng to be real được thưc realism chủ nghĩa hiện thưc realist co hiện thưc realistic thưc tế receive nhận được reception tiếp nhận receptionist nhân viên lễ tân receptive tiếp nhận recruit tuyển dung recruitment tuyển dung recruiter nhà tuyển dung recruited tuyển dung redeem mua lại redemption cứu chuộc redeemer ngươi được thả redeemable hoàn lại reform cải cách reformation cải cách reformer cải cách reformed canh tân relate liên quan relationship mối quan hệ relative tương đối related liên quan remind nhắc nhở remembrance nhớ reminder nhắc nhở reminded nhắc nhở represent đại diện representation đại diện representative đại diện representative đại diện to do research để làm nghiên cứu research nghiên cứu researcher nhà nghiên cứu researched nghiên cứu reside cư trú residency cư trú resident cư dân residential dân cư retail bán lẻ retail bán lẻ retailer cưa hàng bán lẻ retail bán lẻ retire nghi hưu retirement nghi hưu retiree ngươi vê hưu retired đã nghi hưu revel vui chơi revelation mặc khải reveler ngươi tiêt lộ reveled thích thú riot chống bạo động rioting bạo loạn rioter ngươi lam lộn xộn riotous truy lạc rob cướp robbery cướp robber ngươi ăn cươp robbed bị cướp rule quy tắc rule quy tắc ruler người cai trị ruled cai trị to be sadistic được tàn bạo sadism tanh bạo dâm sadist ngươi co tanh bạo dâm sadistic bạo dâm sell bán sales bán hàng salesclerk thư ky ban hang

salesperson nhân viên bán hàng sold bán

satirize châm biêm satire châm biếm satirist ngươi châm biêm satirical châm biếm to do science làm khoa học science khoa học scientist nhà khoa học scientific khoa học sculpt chạm trổ sculpture tác phẩm điêu khắc sculptor nhà điêu khắc sculpted điêu khắc

5

Page 6: advanced word formation.doc

seduce du dổ seduction quyến rũ seducer ngươi quyên ru seduced quyến rũ service dịch vu service dịch vu serviceman / servicewoman ngươi

phuc dịch / servicewoman serviceable ân cân

ship tàu shipping vận chuyển shipper gưi hàng shipped vận chuyển shoplift sư ăn trộm hang trong tiệm shoplifting trộm cắp shoplifter ngươi ăn căp đô trong

tiệm stolen bị đánh cắp

show hiển thị showmanship hội viên showman nơi trinh diển của nam giơi

shown thể hiện

sightsee tham quan sightseeing tham quan sightseer sightseer seen thấy skateboard ván trượt skateboarding trượt ván skateboarder trượt ván skateboarded skateboarded to be skeptical hoài nghi skepticism chủ nghĩa hoài nghi skeptic không tin skeptical không tin enslave lam thanh slavery chế độ nô lệ slave nô lệ slavish phuc tong smoke hút thuốc lá smoking hút thuốc lá smoker hút thuốc smoked hút thuốc smuggle buôn lậu smuggling buôn lậu smuggler ngươi buôn lậu smuggled nhập lậu socialize xã hội socialism chủ nghĩa xã hội socialist xã hội chủ nghĩa sociable ghê trương kỷ speak nói speaking nói

speech bài diễn thuyếtspeaker loa; diễn giả spoken nói

specialize chuyên môn specialization chuyên môn specialist chuyên gia specialized chuyên ngành speculate đầu cơ speculation đầu cơ speculator ngươi hay suy nghi speculative đầu cơ to be statesmanlike được statesmanlike

statesmanship ngươi co địa vị statesman chanh khach statesmanlike statesmanlike

measure đo statistics số liệu thống kê statistician thống kê statistical thống kê study nghiên cứu studies nghiên cứu student sinh viên studious ham học supervise giám sát supervision giám sát supervisor giám sát supervisory giám sát supply cung cấp supply cung cấp supplier nhà cung cấp supplied cung cấp support hỗ trợ support hỗ trợ supporter ủng hộ supportive hỗ trợ survive tồn tại survival tồn tại survivor người sống sót survivable survivable sympathize thông cảm sympathy sư cảm thông sympathizer ngươi co tinh cam sympathetic thông cảm tailor thợ may tailoring may tailor thợ may tailor-made thích hợp talk nói chuyện talk nói chuyện talker ngươi hay noi talkative hay noi chuyện teach dạy teaching giảng dạy teacher giáo viên taught giảng dạy to repair để sưa chữa technology công nghệ technician kỹ thuật viên technical kỹ thuật telecommute telecommute telecommunications viễn thông telecommuter telecommuter terrorize khung bô terrorism khủng bố terrorist khủng bố terrorized khủng bố theorize lam thanh ly luận theory lý thuyết theorist nhà lý luận theoretical lý thuyết steal ăn cắp thievery sư ăn trộm thief kẻ trộm stolen bị đánh cắp think nghĩ thinking suy nghĩ thinker nhà tư tưởng thought nghĩ torment nổi đau khổ torment nổi đau khổ tormentor ngươi lam khổ tormented dày vò torture tra tấn torture tra tấn torturer ngươi tra khảo tortuous quanh co tour tour du lịch tourism du lịch tourist du lịch toured lưu diễn train đào tạo training đào tạo trainer / trainee huấn luyện viên /

học viên trained đào tạo

transform biến đổi transformation chuyển đổi transformer biến áp transformed chuyển đổi 6

Page 7: advanced word formation.doc

travel du lịch travel du lịch traveler du lịch traveled đi du lịch to betray phản bội treachery sư phản bội traitor kẻ phản bội treacherous nguy hiểm trespass sư vi phạm trespassing xâm phạm trespasser ngươi vi phạm trespassed trespassed trick lừa trickery ngon gian lận trickster ngươi lương gạt tricky khôn lanh trouble rắc rối trouble rắc rối troublemaker ngươi gây sư troubled gặp khó khăn type loại typing đánh máy typist nhân viên đanh may chư typed đánh máy use sư dung usefulness tính hữu dung user người sư dung useful hữu ích use sư dung uselessness vô dung user người sư dung useless vô dung vacation kỳ nghi vacation kỳ nghi vacationer ngươi được nghi he - - vandalize hanh động pha hoại vandalism phá hoại vandal ngươi vandale ngay xưa vandalized phá hoại victimize trả thu victimization nạn nhân victim nạn nhân victimized nạn nhân win giành chiến thắng victory chiến thắng victor chiến thắng victorious chiến thắng view xem viewing xem viewer người xem viewed xem violate vi phạm violation vi phạm violator vi phạm violent bạo lưc visit thăm visitation thăm viếng visitor khách viếng thăm, người truy

cập visited viếng thăm

sing ca voice giọng nói vocalist ca si vocal giọng hát volunteer tình nguyện viên volunteering tình nguyện volunteer tình nguyện viên volunteered tình nguyện vote bỏ phiếu voting bỏ phiếu voter cư tri voted bình chọn wait / serve chờ / phuc vu waiting chờ đợi waiter / waitress waiter / phuc vu

bàn waited chờ đợi

wander đi lang thang wandering lang thang wanderer lang thang wandered lang thang win giành chiến thắng winning chiến thắng winner người chiến thắng won won work làm việc working làm việc worker công nhân worked làm việc wrestle vật lộn wrestling đấu vật wrestler đô vật wrestled vật lộn to be zealous được nhiệt thành zeal nhiệt tình zealot co nhiệt tâm zealous nhiệt tâm

7