Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Excel B (EXB) Ca 04 Phòng máy: PM5Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 14h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Đặng Thị Quy 26/06/92 Lam Đông CD10CA17 10363089 +
2 Phan Tiến Quy 20/01/93 Sông Bề DH11BV 11145138
3 Đang Phu Nữ Saman 20/03/93 Ninh Thuận DH12KE 12123281
4 Tran Hoai Sang 11/09/94 DH12SH 12126061
5 Vồ Van Son 22/02/93 DH11DY 11142093
6 Lễ Ngộc Minh Sơn 29/03/79 TP.HCM LT12QT 12422037
7 Nguyễn Ngộc Sơn 20/06/94 DH12SH 12126236
8 Nguyễn Đao Thu Sương 04/08/94 BR-VUng Tau DH12KS 12116112
9 Phan Minh Tam 10/12/95 DH13DL 13149343
10 Tran Đình Tam 21 11 94 DH12DD 12125045
11 Lễ Hoang Tan 14/09/92 Vĩnh Lông DH10TT 10116117
12 Nguyễn Hưu Tan 27/03/94 Bình Đinh DH12NHB 12113250
13 Lễ Huynh Nhạt Ta n 08/08/94 Tiền Giang DH12TA 12111067
14 Tran Thanh Ta n 01/04/93 DH11DY 11142099
15 Lễ Trong Tang 26/11/92 Thanh Hôa DH11SM 11172152
16 Nguyễn Tấn Tai 24/02/94 DH12BVA 12145175
17 Dương Ngoc That 05/03/94 Đông Thap DH12KS 12116126
18 Lễ Tran Quốc Thang 29/06/95 Quang Nam DH13TA 13111459
19 Lương Quoc Thang 14/01/88 Lam Đông LT12NT 12416029
20 Thai Tang Thaéng 15/01/94 Quang Tri DH12NHC 12113265
21 Nguyễn Ngoc Thach 25/08/94 DH12SH 12126366
22 Pham Ngoc Thach 19/08/95 Phu Yền DH13TA 13111454
23 Dương Thị Phương Thanh 19/12/95 DH13HH 13139151
24 Nguyễn Chí Thanh 22/03/94 Bình Đinh DH12HH 12139151
25 Tran Thị Thanh 09/03/94 DH12DD 12125048
26 Nguyễn Đưc Thanh 22/08/92 Bình Đinh DH10TY 10112164
27 Trương Viết Thanh 28/01/94 Quang Bình DH12CN 12111015
28 Kiễu Thị Thu Thao 13/01/95 Đông Nai DH13DD 13125446
29 Đăng Thị Thu Thao 01/09/94 DH12KM 12120490
30 Nguyễn Thanh Thu Thao 22/04/94 Tiền Giang DH12TA 12111071
31 Nguyễn Thị Thao 15/06/94 Gia Lai DH12KS 12116195
32 Nguyễn Thị Da Tha o 05/01/92 Ân Giang DH10TY 10112167
33 Nguyễn Thị Thu Tha o 25/06/94 DH12DD 12125492
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Excel B (EXB) Ca 04 Phòng máy: PM5Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 14h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Ta Thị Thu Thao 08/10/94 Quáng Ngái DH12KM 12120355
35 Tran Van Thế 13/12/94 BRVT DH12KS 12116127
36 Huynh Thị Bích Thi 17/02/94 Bình Đinh DH12KE 12123241
37 Nguyền Ngoc Thi 14/11/95 Lông An DH13KM 13120389
38 Hoang Thị Thiền 08/06/94 DH13PT 13121151
39 Tran Thiền 20/01/94 Đông Tháp DH12TY 12112208
40 Pham Thị Thơ 16/03/95 Nghệ An DH13DD 13125485
Sô thí sinh: 40. (Lưu y: cột HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + : Thi chuẩn+ làm chứng chỉ, HT Bỗ trong: Chỉ thi chuẩn)
- Lưu y: Sinh vién phai xuất trình the sinh vién (co hình rõ nét) trong các buổi dự thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Excel B (EXB) Ca 04 Phòng máy: PM6Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 14h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Bui Hoai Thư 15/10/94 DH12SH 12126068
2 Nguyễn Minh Thư 29/09/94 Đông Nai DH12KM 12120438
3 Nguyễn Thị Anh Thư 16/06/95 DH13PT 13121161
4 Nguyễn Thị Kim Thôa 09/10/94 Bình Đinh DH12TA 12111107
5 Tran Thị Thôa 01/04/94 DH13SM 13126298
6 Trương Nguyễn Kim Thôa 06/01/94 Bình Thuân DH12KM 12120128
7 Vu Lễ Ngoc Thô 17/12/93 Quang Bình DH11TY 11112206
8 Nguyễn Van Thôn 17/05/94 DH12CT 12117182
9 Ho Quoc Thinh 01/11/94 Đa Nang DH12CN 12111124
10 Nguyễn Duy Thinh Đông Nai CD13CS 13336228
11 Ha Thị Thướng 15/01/94 Vung Tau DH12CT 12117123
12 Ho Thị Thướng 26/12/94 Ha Tĩnh DH12KM 12120138
13 Hoang Thị Hoai Thướng 21/08/92 Đ ak Lak DH10TY 10112194
14 Lam Dương Hoai Thướng 20/09/94 Phu Yền DH12KS 12116200
15 Ly Van Thướng 09/10/95 DH13NHB 13113225
16 Đo Quang Thướng 10/04/94 Đông Nai DH12KS 12116266
17 Tran Thị Hoai Thướng 03/01/95 CD13CA 13363310
18 Đao Ngoc Thôa 20/10/88 DH12NHGL 12113368
19 Nong Thị Ha Thu 03/10/1995 Khanh Hôa DH13KENT 13123284
20 Lễ Van Thuân 08/05/93 Ha Tĩnh DH12CN 12111206
21 Nguyễn Van Thuạn 26/10/93 Tiền Giang CD11CA 11363107
22 Phan Thị Ngoc Thuy 24/12/1995 Ninh Thuân DH13KENT 13123286
23 Bui Thị Thanh Thuy 14/04/95 Ba Ria Vung Tau DH13KT 13120406
24 Trịnh Thị Thanh Thuy 24/10/93 Sôc Trang DH12NY 12116316
25 Nguyễn Thị Thanh Thủy 11/04/1994 DH13KENT 13123287
26 Nguyễn Thị Thu Thủy 08/08/95 Đông Nai DH13DY 13112301
27 Nguyễn Tran Bích Thuy 28/07/95 Quang Nam DH13TY 13112302
28 Tran Thị Thanh Thuy 08/10/95 DH13NHA 13113223
29 Nguyễn Van Tiền 10/07/95 Đông Thap DH13KS 13116699
30 Tran Minh Tiền 12/06/93 DH11NK 11146094
31 Ha Thị Tiền 05/08/95 Phu Yền DH13DY 13112318
32 Lễ Thị Cam Tiền 25/06/94 DH13PT 13121169
33 Lễ Thị Cam Tiền 15/06/95 DH13PT 13121168
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Excel B (EXB) Ca 04 Phòng máy: PM6 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 14h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Nguyễn Thi Kiẹu Tiên 27/03/93 DH11KM 11143130
35 Nguyễn Thi Thuy Tiên 03/10/95 CD13CA 13363317
36 Nguyến Thi Thuy Tiên 12/01/95 Đông Nai DH13KN 13155320
37 Đô Phương Cám Tiên 14/08/94 Tp.HCM CD12CA 12363245
38 Nguyến Tấn Tình 02/04/94 Bình Đinh DH12HH 12139038
39 Huynh Quáng Toan 04/10/93 Bình Đinh CD11CS 11336256
40 Nguyến Mánh Toan 08/02/95 DH13NK 13114534
Sô thí sinh: 40. (Lưu y: cột HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + : Thi chuẩn+ làm chứng chỉ, HT Bỗ trong: Chỉ thi chuẩn)
- Lưu y: Sinh vién phai xuất trình the sinh vién (co hình rõ nét) trong cấc buổi dự thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Excel B (EXB) Ca 04 Phòng máy: PM7Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 14h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Tran Minh Tôán 27/03/94 TP Hô Chí Minh DH12QT 12122062
2 Tran Van Tôán 06/11/94 DH12QR 12114094
3 Nguyền Ngoc Tốt 09/01/94 Bình Đinh DH12BVA 12145207
4 Trương Đức Tinh 20/12/95 Phu Yến DH13TA 13111504
5 Lương Thị Ngoc Trám 04/04/95 Quáng Ngái DH13TM 13122421
6 Nguyền Thị Bích Trám 22/03/94 Bến Trẹ DH12NHB 12113064
7 Nguyền Thị Ngoc Trám 05/10/94 DH12BVB 12145069
8 Đo Thị Ngoc Trám 25/11/94 Lám Đông DH12KS 12116142
9 Ta Thị Ngoc Trám 20/08/93 TP.HCM DH11KE 11123165
10 Thai Ngoc Trá m 21/10/ Tiến Giáng DH13KN 13155278
11 Phan Thị Bao Trá n 20/11/93 Vĩnh Lông CD12CA 12363232
12 Tran Khanh Trá n 08/03/93 K iến Giáng DH11QT 11122038
13 Bui Thị Hong Tráng 20/03/93 Bình Phươc DH11CT 11117112
14 Huynh Đoan Tráng 23/04/93 Bá Riá - Vung Táu CD11CS 11336192
15 Lề Thị Tráng 13/07/95 DH13SHA 13126341
16 Đặng Thị Thu Tráng 02/02/95 Lám Đông DH13KN 13155275
17 Nguyền Thuy Tráng 13/02/94 Cá Máu DH12TM 12122248
18 Pham Thị Thuy Tráng 21/01/93 Lông An DH11TY 11112225
19 Phan Thị Tráng 23/01/95 Lám Đông DH13DD 13125554
20 Tran Thanh Tráng 22/10/94 Đông Nái DH12TA 12111085
21 Tran Thị Thuy Tráng 22/07/94 D ák Lák DH12TM 12122250
22 Nguyền Lề Hứu Trí 01/06/94 TP Hô Chí Minh DH12QR 12114322
23 Diềp Viềt Trinh 18/06/94 Vung Táu DH12DL 12149495 +
24 Lề Thị Ngoc Trinh 23/10/95 Đông Nái DH13PT 13121186
25 Tran Thị Tuyết Trinh 20/01/95 DH13TM 13122201
26 Lề Cong Trông 31/10/94 DH12BQ 12125057
27 Pham Hiếu Trông 28/08/94 Bác Liếu DH12KS 12116230
28 Thiềm Thị Trương 19/11/92 DH10HH 10139261
29 Mac Van Trung 07/12/93 DH12NHGL 12114111
30 Chu Nguyền Huy Tuấn 10/06/94 TP.HCM DH12TA 12111090
31 Mai Hoang Anh Tuấn 09/08/93 DH12BVA 12145214
32 Nguyền Van Tuấn 10/02/93 Quáng Ngái DH11SM 11172192
33 Tran Quoc Tuấn 10/04/92 Táy Ninh DH10DL 10157239
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Excel B (EXB) Ca 04 Phòng máy: PM7 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 14h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Tran Trong Tuấn 20/02/92 Đông Thap DH11TY 11112037
35 Vu Lễ Anh Tuấn 28/11/94 Đông Nai DH13KM 13120452
36 Nguyễn Đang Tuất 18/04/94 DH12BQ 12125374
37 Bui Thanh Tung 20/11/94 Bình Đinh DH12TY 12112323
38 Nguyễn Thanh Tung 03/02/93 DH11TÂ 11161118
39 Hoang Minh Cam Tu 23/04/94 Đông Nai DH12KT 12120501
40 Nguyễn Thị Cam Tu 31/12/94 DH12CT 12117019
Sô thí sinh: 40. (Lưu y: cột HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + : Thi chuẩn+ làm chứng chỉ, HT Bỗ trong: Chỉ thi chuẩn)
- Lưu y: Sinh viên phai xuất trình the sinh viên (co hình rõ net) trong các buổi dự thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Excel B (EXB) Ca 04 Phòng máy: PM8Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 14h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Phạm Oanh Tu 24/04/91 Quang Nam CD13CA 13363362
2 Trần Thị Cam Tu 20/12/95 Vung Tau DH13TC 13122441
3 Bùi Vần Tuùc 20/12/93 Bình Đinh DH11NT 11116123
4 Đặng Quang Tuyến 07/10/95 Long An DH13DD 13125621
5 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 14/11/94 Bình Đinh DH12KM 12120542
6 Bùi Thị ễyuT 09/02/94 Tay Ninh DH12KM 12120445
7 Đăng Thị ễyuT 12/03/95 Quang Bình DH13NT 13116761
8 Ngô Thị ễyuT 01/01/95 Quang Nam DH13TA 13111555
9 Tran Thị anh ễyuT 10/11/95 Vĩnh Long DH13KN 13155296
10 Hoang Vù Thù Uyễn 15/11/95 Quang Ngai DH13CT 13117180
11 Nguyễn Thị Kim Uyễn 30/04/95 Đong Nai DH13TC 13122217
12 Nguyễn Thị Phương Uyễn 27/08/93 Đong Nai DH12KS 12116326
13 Tran Huynh Nha Uyễn 06/07/95 Đong Nai DH13KT 13120460 +
14 Tran Thị Thu Uyễân 18/10/94 Ha Tĩnh DH12KM 12120160
15 Đãng Thị Tương Va n 07/07/95 Bình Thuận CD13CS 13336212
16 Nguyễn Thị Kim Va n 25/01/95 Bình Đinh DH13KE 13123184
17 Nguyễn Thị Thanh Va n 29/12/93 Đong Nai DH11BV 11145199
18 Lễ Thị Tương Vi 28/11/95 DH13QR 13114566
19 Mai Đô Tương Vi 01/06/93 TP.HCM DH11KE 11123168
20 Nguyễn Thị Tương Vi 19/12/95 Quang Ngai DH13CT 13117184
21 Đô Ngôc Tương Vi 27/07/95 Bến Tre DH13KN 13155306
22 Nguyễn Đang Trúc Viễ n 28/07/94 DH12DL 12149106
23 Lễ Xuan Viễt 01/10/92 Can Thơ DH11TY 11112046
24 Bui Tuấn Vu 20/11/92 Bình Đinh DH10TY 10112240
25 Đô Van Vu 12/05/95 Bình Thuạn CD13CS 13336217
26 Pham Trông Vu 05/10/95 Bình Đinh DH13TY 13112385
27 Tran Nguyễn Tương Vy 31/07/95 DH13QT 13122226
28 Hang Thị Bay Xuaân 15/01/1995 DH13KENT 13123295
29 Lễ Thị Xuaân 18/02/95 Ha Tĩnh DH13KN 13155045
30 Lễ Thị Yến Xuyến 05/11/95 DH13DL 13149509
31 Đaô Thanh Xuyễân 28/12/95 DH13PT 13121210
32 Hôang Thị Yến 14/09/92 Thanh Hoa CD10CA17 10363198
33 Nguyễn Thị Kim Yến 05/08/94 An Giang DH12QT 12122280
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Excel B (EXB) Ca 04 Phòng máy: PM8 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 14h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Nguyền Thuy Huynh Yến 26/04/93 Tiến Giáng DH11TY 11112044
35 Pham Thị Hong Yến 09/07/93 Quáng Nám DH11NT 11116099
36 Tran Thị Kim Yến 08/11/92 DH12KM 12120602
37 Trứơng Thị Hai Yến 16/02/94 Lám Đông DH12NHÂ 12113318
38 Mai Bình Yên 07/05/94 Bến Trẹ DH12KM 12120165
39 Đăng Như ý 20/10/95 Bình Đinh DH13TPÂ 13125915
40 Tran Như ý 13/09/93 Đông Tháp DH11NY 11141061
Sô thí sinh: 40. (Lưu y: cột HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + : Thi chuẩn+ làm chứng chỉ, HT Bỗ trong: Chỉ thi chuẩn)
- Lưu y: Sinh viên phai xuất trình the sinh viên (co hình rõ net) trong các buổi dự thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Excel B (EXB) Ca 05 Phòng máy: PM10Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 15h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Ho Minh Nhựt 18/07/93 Lông An DH13KN 13155198
2 Lề Thị Tuyết Nhung 28/07/95 Đông Nái DH13TC 13122116
3 Nguyền Thị Hong Nhung 14/02/93 Táy Ninh DH11KN 11155024
4 Nguyền Nhật Điến 22/12/92 DH12BVA 12145238
5 Nguyền Van Ninh 28/11/94 Lám Đông DH12TY 12112174
6 Nguyền Ba Đông 21/07/95 Lám Đông DH13CN 13111197
7 Phan Van Đôán 09/10/94 DH12BQ 12125012
8 Lưu Thị Thanh Nư 27/10/94 Bình Thuấn DH12NHA 12113216
9 Lề Thị Quynh Nương 20/04/95 An Giáng DH13KM 13120073
10 Nguyền Thị My Nương 10/03/95 Đ ák Lák DH13TC 13122353
11 Ha Thị Nơ 02/04/95 Phu Yến DH13KT 13120335
12 Ngo Phương Đưc 13/10/93 Nghẹ An DH11TP 11125226
13 Nguyền Anh Đưc 04/08/93 Lông An DH11KS 11171025
14 Nguyền Thị Kim Ọánh 17/10/94 Bình Đinh DH13KE 13123113
15 Đo Thị Hong Phá 06/07/94 Lông An DH12NY 12116315
16 Trương Tran Minh Phát 25/01/93 Khánh Hôá DH11LN 11114003
17 Nguyền Trương Phi 15/10/94 Tiến Giáng DH12TY 12112177
18 Pham Thị ai Phí 03/06/95 Táy Ninh DH13KM 13120339
19 Chau Thanh Phông 17/05/94 DH12SH 12126052
20 Nguyền Thị Kim Phương 05/01/92 Lám Đông CD10CS17 10336032
21 Ngo Minh Phương 18/06/95 Quáng Nám DH13KN 13155219
22 Nguyền Thị Ngoc Phương 16/09/92 Cán Thơ DH10KN 10155024
23 Pham Lề Thiền Phương 13/10/95 DH13SM 13126245
24 Đãng Thanh Phu 17/02/94 DH12SH 12126220
25 Cu Van Phung 20/08/94 An Giáng CD13CS 13336123
26 Pham Thị Phung 13/06/93 An Giáng DH11BV 11145033
27 Bui Đức Phuc 05/03/95 Bình Đinh DH13CN 13111370
28 Lề Minh Phuc 04/02/95 Đông Tháp DH13KN 13155209
29 Nguyền Hong Phuc 27/12/94 Tp Hô Chí Minh DH12QT 12122206 CC
30 Nguyền Xuân Quáng 11/06/94 TP. Hô Chí Minh DH12QT 12122044
31 Lề Thị Kim Qui 16/03/1995 DH13KENT 13123279
32 Nguyền Trung Quôc 01/01/92 Bình Đinh DH11QR 11147080
33 Ho Thị My Quy 02/08/1994 Ninh Thuấn DH12KM 12120121
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Excel B (EXB) Ca 05 Phòng máy: PM10Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 15h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Vô Trung Quyền 24/09/94 Gia Lai DH12KM 12120331
35 Lễ Thị Thaô Quyên 13/08/95 Vĩnh Long DH13KT 13120351 +
36 Mai Tran Tô" Quyền 09/07/95 DH13TM 13122367
37 Nguyễn Lễ Quyền 01/01/94 Phu yến DH12KM 12120451
38 Nguyễn Ngôc Quyền 05/06/92 DH11TYGL 11112354
39 Nguyễn Thị Hông Quyềân 02/06/95 DH13QT 13122135
40 Pham Thuy Quynh 04/09/95 Nghe An DH13KM 13120359
Sô thí sinh: 40. (Lưu y: cột HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + : Thi chuẩn+ làm chứng chỉ, HT Bỗ trong: Chỉ thi chuẩn)
- Lưu y: Sinh viên phai xuất trình the sinh viên (co hình rõ net) trong các buổi dự thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Excel B (EXB) Ca 05 Phòng máy: PM5Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 15h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Vô Thị Ngôc an 15/10/94 DH12CT 12117001
2 Ha Lông An 21/08/94 An Giang DH13BVA 13145002
3 Lễ Tấn An 29/06/94 DH12NHGL 12112334
4 Nguyễn Van An 20/08/92 DH11NH 11113256
5 Hôang Quynh Anh 04/01/94 Hai Dương DH12KT 12120319
6 Mai Thị Tram Anh 10/06/94 Đong Thap DH12KM 12120249 +
7 Đang Thị Tram Anh 10/10/95 Tay Ninh DH13KM 13120136
8 Nguyễn Hưu Hôang Anh 27/09/93 Đong Nai DH13KM 13120141
9 Nguyễn Thị Tram Anh 10/02/93 DH12CT 12117031
10 Nguyễn Thị Van Anh 10/03/92 Thanh Hoa DH10KN 10155049
11 Tran Hai Anh 21/05/91 DH11NH 10113229
12 Huynh Thị Minh anh 01/06/95 Bình Đinh DH13TA 13111145 +
13 Trương Thị Ngôc anh 25/08/95 DH13TM 13122008
14 Nguyễn Thach Giang Bang 13/06/91 Long An DH12TA 12111123
15 Trương Anh Baô 25/04/93 Tp Ho Chí Minh DH11SM 11172035
16 Lôc Thị Bễ 05/07/95 DH13NHA 13113018
17 Nguyễn Thị Bình 19/01/94 Quang Bình DH13KM 13120153
18 Tran Thị Cham 03/10/90 Ha Nội LT12KEB 12423013
19 Vô Tấn Ngôc Chau 28/04/92 Tiến Giang DH10KS 10171005
20 Tran Thị Diễm Chi 02/05/95 Đong Nai DH13CN 13111161 +
21 Trương My Chi 21/03/93 K iến Giang DH12KS 12116159
22 Lễ Van Chí 29/07/95 Lam Đong DH13CN 13111164
23 Đaô Thị Thanh Chung 14/01/92 DH11KM 11143122
24 Tran Van Thanh Cô ng 10/10/94 DH12BVA 12145049
25 Nguyễn Ngôc Cương 22/06/93 Bình Đinh DH11DL 11157384
26 Nguyễn Quốc Cương 22/02/93 DH11SH 11126289
27 Nguyễn Thị Thu Cuc 10/01/95 TP. Ho Chí Minh DH13KM 13120162
28 Vương Thị Kim Cuc 07/07/92 Bình Đinh DH10TA 10161006
29 Danh Dai 12/03/90 DH11NH 11113320
30 Nguyễn Thị Truc Diễm 12/01/94 DH12SH 12126312
31 Trương Thị Lễ Diễm 02/02/94 Quang Ngai CD12CA 12363259
32 Nguyễn Ngôc Thanh Dương 09/07/94 DH12BVB 12145235
33 Trịnh Xuan Dương 01/09/93 Lam Đong DH11TY 11112078
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Excel B (EXB) Ca 05 Phòng máy: PM5 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 15h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Nguyền Thị Dưởng 17/02/95 CD13CÂ 13363045
35 Nguyền Thị Dung 22/11/94 Quáng Ngái CD12CÂ 12363166
36 Nguyền Thị Hoang Dung 08/02/93 Lám Đông DH11DY 11142042
37 Đo Thị Dung 04/03/92 DH11TT 11112310
38 Pham Thị Dung 20/10/94 HáTĩnh DH13KE 13123022
39 Lề Quốc Dung 05/11/94 Bình Đinh DH12LN 12114326
40 Nguyền Tiến Duõng 18/05/90 Vĩnh Phuc DH12NHB 12113336
41 Nguyền Van Tiến Duõng 05/01/92 Bình Dương DH10SM 10172014 CC
42 Hoang Vương Tương Duý 26/07/92 D ák Nông DH11TY 11112069
Sô thí sinh: 42. (Lứu y: cột HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + :Thi chuàn+ làm chứng chỉ, HT Bỗ trong: Chỉthi chuàn)
- Lưu y: Sinh viên phái xuất trình the sinh viên (cõ hình rõ nét) trong các buổi dư thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SA CH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Excel B (EXB) Ca 05 Phòng máy: PM6Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 15h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Mai Nguyền Duy 18/09/94 Khánh Hôá DH12CN 12111001
2 Nguyền Khanh Duy 22/12/94 DH12HH 12139163
3 Tran Duy 18/08/93 HCM DH11KT 11120127
4 Vu Hoang Duy 10/12/93 Lông An DH11TY 11112071
5 Lề Thị My Duyến 10/11/93 Bình Đinh CD11CA 11363003
6 Mai Nguyền Pham Duyến 01/07/94 Phu Yến DH12KM 12120184
7 Nguyền Ngoc My Duyến 10/05/94 Quáng Ngái DH12TA 12111097
8 Nguyền Thị Hong Duyến 16/04/94 Đông Tháp DH12NHC 12113113
9 Nguyền Thị My Duyến 11/05/93 Bình Dương DH11TY 11112072
10 Vu Thị Duyến 01/07/94 Há Táy DH12NHB 12113010
11 Phan Thị Hong Gấm 04/06/93 K iến Giáng DH11TY 11112260
12 Cao Thị Ha Giáng 29/06/94 Nghẹ An DH12KE 12123246
13 Từ Vo Hương Giáng 31/03/95 Đông Nái DH13TC 13122039
14 Vo Huynh Hương Giáng 13/10/95 Lông An DH13KT 13120022
15 Tran Thị My Giáô 09/01/94 DH12SH 12126022
16 Pham Thị Hong Háân 11/03/95 D ák Lák DH13KE 13123044
17 Hoang Thuy Háng 10/08/92 DH13NHA 13113308
18 Nguyền Thị Thanh Háng 20/12/95 DH13NHB 13113059
19 Nguyền Thị Thanh Háèng 14/09/ Quáng Tri DH13NY 13116384
20 Van Thị Thu Háèng 27/06/1991 LT15KE 15423014
21 Nguyền Huynh Há 22/04/94 Đông Tháp DH12TC 12122012
22 Lưu Đưc Hánh 08/03/95 DH13VT 13125132
23 Nguyền Thị Hánh 17/06/1995 DH13KENT 13123306
24 Thị My Hánh 03/03/90 K iến Giáng DH10DY 10142219
25 Nguyền Chau Hong Há 09/03/1994 DH13KENT 13123321
26 Nguyền Thị Há 20/08/95 Đông Nái DH13QT 13122269 +
27 Nguyền Đưc Háô 21/09/93 Khánh Hôá DH12KM 12120282
28 Nguyền Quoc Háô 15/06/95 DH13DY 13112070
29 Nguyềãn Hái 18/06/95 Bình Đinh DH13SHA 13126069
30 Nguyền Van Hái 09/09/92 DH11NH 11113096
31 Đoan Thanh Hái 16/04/93 Quáng Bình DH11KN 11155018 +
32 Thai Thị Như Háô 24/10/95 DH13QT 13122043
33 Vi Vu Há ô 15/08/94 DH12NHGL 12112333
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Excel B (EXB) Ca 05 Phòng máy: PM6Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 15h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Nguyễn Thị Thu Hiền 29/09/84 TP.HCM LT12KEB 12423050
35 Nguyễn Thị Thuy Hiền 24/04/93 Tiền Giang DH11DY 11142009
36 Tran Thị Thu Hiền 13/07/1995 DH13KENT 13123322
37 Vô Thị Hiền 19/02/93 Vĩnh Long DH11TM 11150085
38 Vô Xuan Hiề n 27/04/94 Đồng Nai DH12CN 12111037
39 Tran Van Hiền 08/07/94 DH12BQ 12125165
40 Lễ Lông Hiềp 07/10/94 DH12TY 12112119
so thí sinh: 40. (Lưu y: cột HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + : Thi chuẩn+ làm chứng chỉ, HT Bỗ trong: Chỉ thi chuẩn)
- Lưu y: Sinh vién phai xuất trình the sinh vién (co hình rõ nét) trong cấc buổi dự thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Excel B (EXB) Ca 05 Phòng máy: PM7Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 15h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Đinh My Hiệp 01/01/95 CD13CA 13363089
2 Lương Viễt Hiệu 25/09/93 DH12QR 12114003
3 Đô Kim Hoa 02/02/94 Bình Dương DH12KE 12123022
4 Pham Ngôc Hoa 05/05/95 Bình Đinh DH13TA 13111229
5 Lễ Phu Hội 03/03/93 An Giang DH11SH 11126124
6 Phan Thị Thanh Hong 06/08/92 Bình Đinh DH10DD 10148083
7 Lễ Hưu Hoa 07/08/94 Ha NỌi DH12HH 12139026
8 Vô Thị Ngôc Hoài 02/05/93 TP Ho Chí Minh DH11TY 11112100
9 Ha Huy Hoang 13/12/93 Gia Lai DH11QR 11147016
10 Nguyễn Van Hoàng 11/02/92 Ba Ria - Vung Tau CD11CS 11336109
11 Đam Van HỢp 08/02/95 Song Bế DH13TA 13111240
12 Lễ Đưc Hưng 20/09/95 Lam Đong DH13SHB 13126111
13 Phan Hôang Hưng 02/03/94 CD12CS 12336057
14 Tran Duy Hưng 11/03/92 Đong Nai DH10TA 10161054
15 Nguyễn Thị Hoa 26/03/95 Phu Yến DH13KM 13120040
16 Bui Giang Hưông 12/08/1995 Ninh Thuân DH13KENT 13123323
17 Nguyễn Thị HưỢng 19/08/95 DH13NHA 13113092
18 Tran Thị HưỢng 12/07/95 Ha Tĩnh DH13TC 13122063
19 Trịnh Thị HưỢng 19/07/95 DH13TM 13122064
20 Trương Thị Thu HưỢng 07/04/95 Quang Ngai DH13KN 13155129
21 Nguyễn Thị Huệ 18/07/94 Tay Ninh DH12QR 12114206
22 Dương Ngôc Hung 16/10/92 CD12CS 12336131
23 Nguyễn Quôc Hung 18/10/92 Bình Đinh DH11HH 11139158
24 Nguyễn Van Hung 29/04/93 Song Bế DH12KN 12155002
25 Nguyễn Viễt Hu ng 10/03/94 DH12KS 12116055
26 Khach Đô Huy 17/01/94 An Giang DH13BVA 13145063
27 Pham Minh Huy 06/01/94 Vĩnh Long DH12KS 12116371
28 Thai Lễ Huy 15/06/93 TP.HCM DH12CN 12111273
29 Tran Quang Huy 25/10/92 Long An DH10DD 10148088
30 Đang Thị My Huyện 03/03/93 DH12DD 12125020
31 Nguyễn Thị My Huyện 15/10/95 DH13QT 13122061
32 Nguyễn Thị Ngôc Huyện 28/05/94 Bình Phươc DH12DL 12149242
33 Nguyễn Thị Ngôc Huyện 10/05/95 Đ ak Lak DH13KM 13120225
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Excel B (EXB) Ca 05 Phòng máy: PM7 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 15h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Nguyến Thi Thu Huyến 14/06/94 Tiến Giáng DH12NHÂ 12113022
35 Ngô Mái Khá 07/05/94 Sông Bế DH12NHB 12113154
36 Nguyến Thi Tuyết Khá 16/11/95 Cán Thơ DH13KM 13120241
37 Phám Chí Kháng 03/08/93 Tiến Giáng DH11TY 11112118
38 Ván Khánh 10/05/94 Bình Đinh DH12DY 12112282
39 Lế Trương Quáng Khái 22/09/92 Giá Lái DH10QR 10147041
40 Ngô Trông Khái 12/11/94 Báô Lôc-Lám Đông DH12KS 12116058
Sô thí sinh: 40. (Lưu y: cột HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + : Thi chuàn+ làm chứng chỉ, HT Bỗ trong: Chỉ thi chuàn)
- Lưu y: Sinh vién phai xuất trình thé sinh vién (cõ hình rõ nét) trong cấc buổi dư thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Excel B (EXB) Ca 05 Phòng máy: PM8Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 15h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Bạch Đăng Khoa 20/09/92 Ha Tĩnh DH10TC 10164014
2 Đặng Trung Kiên 12/06/94 Y ên Bái DH12CN 12111165
3 Đăng Tung Lam 26/11/93 DH11NH 11113124
4 Nguyễn Văn OiaL 30/07/95 Nam Định DH13TM 13122314
5 Trăn Thị Lan 06/07/94 DH12CT 12117068
6 Trương Thị Thạnh Lan 20/03/93 D ák Lak DH11DY 11142065
7 Chí Nhịt aL 16/06/95 DH13QT 13122073
8 Lễ Giă Lê n 29 03 94 Quáng Ngái DH13KM 13120259
9 Lễ Đỗ Thănh Liê m 12/11/94 DH12CN 12111141
10 Vo Thănh Liê m / /93 DH12NT 12116069
11 Hoàng Thị Liêu 19/07/92 Đ ákLák CD10CS17 10336029
12 Lễ Thị Bích Liêu 09/05/94 Đồng Nái DH12KM 12120588
13 Nguyễn Thị Liêu 30/10/94 DH12KEGL 12123275
14 Văn Thị ăi Liêu 24/07/95 DH13LN 13114083
15 Huynh Đưc Linh 18/03/95 Long An DH13KN 13155014
16 Nguyễn Khánh Linh 06/09/90 Lâm Đồng DH10BQ 08160088
17 Nguyễn Thị My Linh 09/02/95 Phu Yên DH13KT 13120271
18 Nguyễn Thị Phương Linh 15/07/95 DH13DY 13112144
19 Nguyễn Văn Linh 20/09/94 Duy Xuyên CD13CS 13336075
20 Phăm Quăng Linh 02/03/93 Quáng Ngái DH11KT 11121018 +
21 Trương Thị Thăỗ Linh 18/12/93 Đồng Tháp DH11NY 11141116
22 Vỗ Ngỗc Truc Linh 19/03/94 TPHCM DH12KM 12120394
23 Ngỗ Thănh Lộc 23/04/93 Quáng Ngái DH12QT 12122087
24 Nguyễn Thị Hỗng Loan 02/04/94 Bình Định CD12CA 12363286
25 Đăỗ Văn Lợi 15/05/95 Tp.HCM DH13KS 13116474
26 Nguyễn Vu Băỗ Long 29/11/90 Bình Phước DH12KN 12155070
27 Vu Ngỗc Long 20/11/93 Phu Yên DH11LN 11114033
28 Nguyễn Thị Lưu 10/05/94 DH12DD 12125089
29 Phăn Huynh Ngỗc Luyến 20/10/94 DH12DD 12125465
30 Đỗ Thị Khănh Ly 23/03/92 Lám Đồng DH11QR 11147027
31 Trăn Lễ Phươc Ly 03/06/93 Quáng Trị CD12CA 12363281
32 Lễ Hăi Ly 20/07/94 Quáng Trị DH13NT 13116482
33 Bui Xuăn Manh 06/04/93 DH11NH 11113274
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Excel B (EXB) Ca 05 Phòng máy: PM8 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 15h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Đô Xuan Manh 18/03/95 Tay Ninh CD13CA 13363160
35 Nguyễn Thị Hô a Mi 20/02/95 Bình Đinh DH13DY 13112160 +
36 Nguyễn Nhựt Minh 09/05/92 Bình Dương DH12KN 12155099
37 Lương Thị Quynh My 14/07/94 DH12KT 12120595
38 Trịnh Tiếu My 15/01/95 Ninh Thuân DH13KENT 13120125
39 Chung Ngôc My 02/10/93 Can Thơ DH11TP 11125257
40 Trương Van My 06/09/91 Ba Ria - Vung Tau DH10CN 10111027
Sô thí sinh: 40. (Lưu y: cột HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + : Thi chuẩn+ làm chứng chỉ, HT Bỗ trong: Chỉ thi chuẩn)
- Lưu y: Sinh viên phai xuất trình the sinh viên (co hình rõ net) trong các buổi dự thi. TRUNG TÂM TIN HOC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Excel B (EXB) Ca 05 Phòng máy: PM9 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 15h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Đang Hôang Đao 17/01/93 DH11DY 11142135
2 Dương Phu Đat 03/08/93 Đong Nai DH12QR 12114146
3 Dương Quôc Đat 01/08/88 TPHCM DH11CN 11111044
4 K' Đat 08/08/92 Lam Đong DH11LN 11114002
5 Lễ Phươc Đat 25/09/95 DH13NHA 13113041
6 Nguyễn Van Đat 27/04/92 Đong Nai DH11TY 11112080
7 Lễ Quôc Nam 18/01/95 DH13DY 13112167
8 Nguyễn Hôai Nam 20/11/92 Bình Đinh DH11TA 11161099
9 Nguyễn Quôc Nam 19/03/95 An Giang DH13BVB 13145109
10 Vô Hôang Nam 24/10/92 Bình Phươc DH11SM 11172120
11 Nguyễn Thị Đao 22/06/95 Đ ak Lak CD13CA 13363046
12 Nguyễn Van Đến 19/07/92 Quang Ngai DH11SH 11126095
13 Đang Kim Ngan 31/03/93 Tp Ho Chí Minh DH11TY 11112148
14 Nguyễn Ngan 01/08/95 Đong Nai DH13CT 13117087
15 Nguyễn Thị Bích Ngan 26/06/94 DH12KS 12116081
16 Nguyễn Thị Kim Ngan 09/12/95 Long An CD13CS 13336093
17 Nguyễn Thị Kim Ngan 30/08/94 Tay Ninh DH12KE 12123150
18 Phan Thị Kim Ngan 21/10/94 Bình Dương DH12KE 12123035
19 Tran Thị Kim Ngan 06/06/95 DH13QT 13122102
20 Tran Thuy Kim Ngaân 15/06/93 Tiến Giang DH11DY 11142012
21 Vô Thị Thuy Nga n 20/01/93 Đong Nai CD11CA 11363155
22 Triệu Thu Nghiế m 15/11/93 Đong Nai DH11DY 11142075
23 Trương Trông Nghĩa 21/11/94 Bình Phươc DH12SH 12126200
24 Ha Thị Ngoc 08/09/95 Đ ak Lak CD13CS 13336098
25 Nguyễn Đôan Hông Ngoc 17/05/94 Đ ak Lak DH13KM 13120063
26 Nguyễn Thị Ngoc 01/09/94 Tra Vinh DH12CN 12111285
27 Hôang Thị Thu Nguyên 11/12/93 DH11KM 11143077
28 Huynh Thị Kim Nguyên 06/06/94 Bình Thuân DH12QR 12114167
29 Đang Thanh Nguyến 09/08/93 Phu Yến DH11NT 11116110
30 Nguyễn Thị Thaô Nguyến 19/01/95 TP. Ho Chí Minh DH13KM 13120313
31 Nguyễn Thị Nguyệt 10/12/95 Nghẹ An DH13CT 13117096
32 Nguyễn Duy Nhan 28/02/94 Bến Trế DH12KS 12116009
33 Nguyễn Thị Nhai 22/08/95 Thanh Hoa DH13KM 13120320
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Excel B (EXB) Ca 05 Phòng máy: PM9 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 15h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Trán Thị Nhán 29/11/95 Vung Táu DH13KN 13155184
35 Lê Thị Nhi 09/05/95 Bình Định DH13KN 13155189
36 Trướng Thị Nhi 18/01/95 Ninh Thuận DH13DD 13125346
37 Trướng Thị Phướng Nhi 15/07/95 Bình Thuán DH13TY 13112208
38 Trán Thị My Nhiên 16/09/94 Quáng Ngái DH13KN 13155196
39 Hồ Thị Như 26/08/94 Nghê An DH13TY 13112212
40 Đồ Thị Quynh Như 04/12/94 Bình Phước DH12CN 12111288
Sô thí sinh: 40. (Lưu y: cột HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + : Thi chuẩn+ làm chứng chỉ, HT Bỗ trong: Chỉ thi chuẩn)
- Lưu y: Sinh vién phai xuất trình the sinh vién (co hình rõ nét) trong các buổi dự thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: MAPINFO (MAP) Ca 01 Phòng máy: PM10 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 7h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Huỳnh Thị ễuT 12/02/95 CD13CQ 13333625
2 Tran Thị ánh ễuT 13/09/95 CD13CQ 13333627
3 Vo Thị ễuT 20/07/94 CD12CQ 12333481
4 Lám Tháo Uyễn 13/11/94 CD12CQ 12333329
5 Nguyễn Đáng TU Uyễn 09/09/95 DH13QLGL 13124710
6 Nguyễn Thị Kim Uyễn 09/07/94 CD12CQ 12333458
7 VO Ngoc ThUỳ Váân 26/05/95 Táy Ninh DH13QL 13124473
8 VO Thị Hong Vá n 15/07/93 CD13CQ 13333642
9 Trán Thị Tường Vi 10/03/94 Giá Lái DH12QLGL 12124392
10 Phan Duỳ Vinh 18/06/94 CD13CQ 13333645
11 Hoáng Tuấn v u 13/05/94 CD12CQ 12333462
12 Hoáng Thị Thánh Vy 07/01/95 Bình Phườc DH13QL 13124486
13 Lễ Thị Hái Vy 15/07/95 DH13QLGL 13124542
14 Nguyễn Ngoc Yến 15/12/94 CD12CQ 12333464
15 Nguyễn Thị Kim Yến 29/08/95 Bá Rịá Vung Táu DH13DC 13124496
16 Phám Thị Hong Yến 08/11/95 CD13CQ 13333667
17 Trán Thị Hái Yến 27/03/94 Long An DH12DC 12124360
18 Hoáng Hong Yễ n 04/02/94 CD12CQ 12333198
Sô thí sinh: 18. (Lưu y: cột HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + : Thi chuẩn+ làm chứng chỉ, HT Bỗ trong: Chỉ thi chuẩn)
- Lưu y: Sinh vién phai xuất trình the sinh vién (co hình rõ nét) trong các buổi dự thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: MAPINFO (MAP) Ca 01 Phòng máy: PM5Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 7h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Măi Thị Thănh An 08/06/95 Đồng Nái DH13DC 13124003
2 Trăn Thị Kim An 20/08/94 CD12CQ 12333006
3 Lễ Cỗng Tuấn Anh 12/02/94 CD13CQ 13333004
4 Nguyễn Cỗng Anh 28/03/93 Đồng Nái DH11TB 11135032
5 Nguyễn Thị Thuy Anh 06/05/95 CD13CQ 13333008
6 Nguyễn Văn Tuấn Anh 12/10/94 DH12QLGL 12124462
7 Phăm Nguyễn Phương Anh 03/12/94 DH13QLGL 13124504
8 Vu Măi Ngỗc Anh 18/05/95 Bình Thuán DH13QL 13124019
9 Hă Thị My ănh 10/08/95 CD13CQ 13333012
10 Trăn Kim Ngỗc ănh 10/02/94 CD13CQ 13333018
11 Vỗ Tấn Băỗ 28/04/93 DH13GI 13162010
12 Nguyễn Thị Băy CD13CQ 13333680
13 Nguyễn Thị Truc Căm 10/08/93 Táy Ninh DH13DC 13124030
14 Lễ Đưc Cănh 13/06/94 DH13QLGL 13124566
15 Trương Thị Ngỗc Chău 22/10/95 DH13QLGL 13124507
16 Nguyễn Thị My Chỉ 21/03/95 CD13CQ 13333046
17 Hỗ Thăỗ Linh Chi 04/09/94 DH12QLGL 12124401
18 Lễ Thị My Chi 10/06/95 CD13CQ 13333041
19 Hỗ Văn Cỗng 02/08/95 CD13CQ 13333048
20 Phăm Thị Cỗng 20/05/95 CD13CQ 13333050
21 Lễ Cỗng Cương 28/05/94 DH12QD 12124007
22 Đăỗ Nguyễn Hỗă Diễm 08/10/95 CD13CQ 13333059
23 Trăn My Diễn 01/01/95 Bác Liêu DH13TB 13124041
24 Nguyễn Thị Thu Diễn 26/11/95 CD13CQ 13333060
25 Lễ Thuy Dung 04/11/94 DH12QLGL 12124466
26 Nguyễn Thị Phương Dung 17/04/93 DH12QL 12124114
27 Lễ Quốc Dung 03/11/94 Nghê An DH12QD 12124110
28 Nguyễn Tiến Dung 26/06/94 CD13CQ 13333085
29 Phăn Trương Dung 27/03/95 DH13QLGL 13124512
30 Trăn Văn Duõng 10/02/86 Bình Thuán DH10QL 10124033
31 Bui Ngỗc Duy 28/04/94 DH12QLGL 12124415
32 Trăn Đình Duy 18/12/95 DH13QLGL 13124575
33 Trăn Đình Duy 24/04/95 Bình Thuán DH13QL 13124045
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: MAPINFO (MAP) Ca 01 Phòng máy: PM5 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 7h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Trường Thánh Duy 02/04/92 DH13QLGL 13124576
35 Vo Cáo Ky Duyên 25/03/94 TP.HCM DH12TB 12124152
36 Mái Ván Em 20/04/94 Bến Trê DH12QL 12124016
37 Nguyễn Thị Ngoc Hân 10/07/94 DH13GI 13162025
38 Nguyễn Thị Thu Hân 16/07/95 CD13CQ 13333147
39 Phám Thị Báo Hân 22/12/1995 DH13QLGL 13124591
40 Lám Thoái Hâng 20/02/93 DH12QL 12124022
Sô thí sinh: 40. (Lưu y: cột HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + : Thi chuàn+ làm chứng chỉ, HT Bỗ trong: Chỉ thi chuàn)
- Lưu y: Sinh vién phái xuất trình thé sinh vién (cõ hình rõ nét) trong các buổi dư thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: MAPINFO (MAP) Ca 01 Phòng máy: PM6Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 7h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Phăn Thị Thănh Hăng 19/09/94 Quáng Nám DH12GI 12162050
2 Nguyễn Thị Thu Hă 26/08/95 DH13QLGL 13124513
3 Đăỗ Minh Hăi 23/07/94 DH12QLGL 12124461
4 Đỗ Đình Minh Hăi 28/08/91 TPHCM DH11QL 10124044
5 Phăn Thănh Hăi 29/06/95 CD13CQ 13333134
6 Huynh Thị Khănh Hiễn 12/08/95 CD13CQ 13333152
7 Đinh Trung Hiễn 03/11/94 CD12CQ 12333490
8 Vỗ Thị Diễu Hiễn 04/05/95 Bình Phước DH13QL 13124110
9 Huynh Hưu Hiển 03/12/94 CD12CQ 12333097
10 Nguyễn Huynh Trung Hiếu 20/09/94 CD12CQ 12333004
11 Phăn Đình Hiếu 08/08/94 DH13QLGL 13124594
12 Trăn Trung Hiếu 02/05/94 CD12CQ 12333067
13 Nguyễn Lễ Khănh Hỗng 08/03/95 Bến Trê DH13QL 13124127
14 Nguyễn Thị Hỗng 14/06/95 Bình Thuán DH13QL 13124129
15 Trăn Thị Hỗă Hỗng 02/05/95 CD13CQ 13333180
16 Phăm Thị Hỗăi 13/10/92 Nghê An DH10TB 10135039
17 Phăn Thị ăi Hỗăi 20/07/94 CD13CQ 13333166
18 Lăng Thế Hưng 12/12/95 Sồng Bê DH13QL 13124147
19 Đỗ Duy Hỗ ă 25/10/94 CD12CQ 12333384
20 Phăm Minh Hỗ ăng 30/01/94 Đồng Nái DH12QD 12124178
21 Thị Thu Hương 27/03/95 CD13CQ 13333215
22 Hỗ Quăng Hưu 01/08/93 DH11QLGL 11124221
23 Nguyễn Mănh Hu ng 30/12/94 DH12QLGL 12124416
24 Trăn Viễt Hu ng 15/01/93 DH12QLGL 12124400
25 Lễ Nguyễn Đưc Huy 18/06/95 DH13QLGL 13124517
26 Nguyễn Quỗc Huy 03/02/94 CD12CQ 12333386
27 Vương Đình Huy 01/01/94 DH12QL 12124031
28 Hỗ#ng Thị Huyễn 10/07/94 Bình Thuán DH13QL 13124547
29 Ngỗ Quỗc Khănh 06/04/94 DH13QLGL 13124615
30 Lễ Hỗng Khănh 21/07/94 Lám Đồng DH13QL 13124160
31 Đỗăn Quỗc Khănh 02/02/94 CD12CQ 12333393
32 Dỗănh Đưc Khu 03/08/93 Cáồ Báng DH13QL 13124549
33 Lễ Anh Kiễt 05/06/94 DH13GI 13162042
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: MAPINFO (MAP) Ca 01 Phòng máy: PM6 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 7h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Dường Thị My Kiều 02/10/94 Bến Trề CD13CQ 13333231
35 Nguyễn Ngoc Lâm 28/06/92 Tp. HCM DH10TB 10135050
36 Nguyễn Thị Kim Liền 10/10/93 CD13CQ 13333253
37 Bui Thị Thuy Liều 06/09/95 DH13QLGL 13124727
38 Linh Thị Liều 09/09/94 Bình Phước DH13QL 13124552
39 Jờ Nờng Sáng Linh 13/08/93 Lâm Đông DH13DC 13124553
40 Lễ Phườc Linh 16/07/95 CD13CQ 13333257
Sô thí sinh: 40. (Lưu y: cột HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + : Thi chuẩn+ làm chứng chỉ, HT Bỗ trong: Chỉ thi chuẩn)
- Lưu y: Sinh viên phai xuất trình the sinh viên (co hình rõ net) trong các buổi dự thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: MAPINFO (MAP) Ca 01 Phòng máy: PM7Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 7h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Phường Thị Ngoc Lôan 01/07/93 Bình Phước DH13QL 13124554
2 Mái Thánh Lưu 26/11/93 DH12QLGL 12124421
3 Ton Nư Khánh Ly 10/12/94 DH12QLGL 12124458
4 Nguyễn Thị Hái Ly 11/06/94 DH13QLGL 13124632
5 Bui Ngoc Mai 08/01/95 Bến Trê DH13QL 13124209
6 Nguyễn Thị Ngoc Mai 05/07/94 Hai Phông DH12GI 12162081
7 Trán Thị Hong Mi 17/08/95 DH13GI 13162003
8 Luc Cáo Minh 07/10/92 Sông Bê DH10TB 10135062
9 Nguyễn Ngoc Minh 23/05/94 DH12QLGL 12124398
10 Bui Trong Đạt 02/03/93 DH11QLGL 11124171
11 Lễ Hoáng Đạt 11/07/95 CD13CQ 13333098
12 Vo Trán Thánh Đạt 03/12/95 CD13CQ 13333099
13 Trịnh Đình Nam 07/03/92 Đông Nai CD11CQ 11333078
14 Lễ Thị Hoáng Nga 06/10/94 DH12QD 12124234
15 Nguyễn Báo Ngan 18/10/95 CD13CQ 13333326
16 Phám Thị Kim Ngan 27/09/95 Lam Đông DH13QL 13124229
17 Trán Thị Bích Ngan 21/06/94 CD13CQ 13333331
18 Lễ Hưu Nghĩa 09/06/94 Bình Phước DH13QL 13124233
19 Trán Ho Hưu Nghĩa 12/08/95 CD13CQ 13333336
20 Lễ Thị Tháo Nguyên 29/03/94 CD12CQ 12333406
21 Lý Thái Nguyên 04/10/94 DH12QD 12124243
22 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 27/07/95 DH13QLGL 13124640
23 Cái Thánh Nha n 11/01/93 CD12CQ 12333178
24 Huynh Đoán Trong Nha n 19/06/94 Can Thớ DH12GI 12162084
25 Trường Trong Nha n 14/06/95 CD13CQ 13333361
26 Trán Hưu Nhật 04/01/94 DH12QLGL 12124463
27 Nguyễn Thị Tuyết Nhan 21/04/93 Bình Đinh CD12CQ 12333410
28 Huynh Như 23/04/94 CD13CQ 13333382
29 Nguyễn Huynh Như 15/09/94 TP HCM DH12GI 12162025
30 Nguyễn Thị Quynh Như 28/01/93 CD12CQ 12333090
31 Phám Thị Quynh Như 17/01/94 DH13QLGL 13124645
32 Trịnh Hoái Như 01/01/95 CD13CQ 13333385
33 Nguyễn Minh Nhựt 19/10/94 DH12QL 12124257
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SA CH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: MAPINFO (MAP) Ca 01 Phòng máy: PM7 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 7h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 20/07/95 Bình Thuận DH13QL 13124267
35 Trăn Thị Phương Nhung 18/01/94 Giă Lăi DH12GI 12162057
36 Ngỗ Văn Đỗng 03/12/93 DH12QLGL 12124397
37 Vỗ Văn Đỗng 28/01/93 DH12QLGL 12124453
38 Nguyễn Thị My Nư 10/05/95 CD13CQ 13333391
39 Vỗ Thị My Nư 10/01/95 DH13QLGL 13124647
40 Nguyễn Như Huynh Đưc 20/12/95 DH13QLGL 13124586
Sồ thí sinh: 40. (Lưu y: cột HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + : Thi chuẩn+ làm chứng chỉ, HT Bỗ trong: Chỉ thi chuẩn)
- Lưu y: Sinh vién phai xuất trình the sinh vién (co hình rõ nét) trong các buổi dự thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SA CH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: MAPINFO (MAP) Ca 01 Phòng máy: PM8Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 7h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Phăm Minh Đưc 03/11/95 CD13CQ 13333114
2 Vỗ Kim Phă 24/09/95 CD13CQ 13333397
3 Nguyễn Thịnh Phăt 07/12/95 Táy Ninh DH13QL 13124279
4 Trăn Thănh Phỗng 03/09/94 CD12CQ 12333416
5 Lễ Thế Phương 14/04/94 Lám Đồng DH13QL 13124291
6 Nguyễn Thị Kim Phương 24/12/94 CD12CQ 12333420
7 Trăn Minh Phương 19/01/95 CD13CQ 13333423
8 Hỗ Thị Phung 15/08/94 DH12QLGL 12124431
9 Trăn Thị Phung 15/02/95 Táy Ninh DH13QL 13124288
10 Vỗ Thế Phung 21/05/93 DH11QLGL 11124180
11 Hỗăng Phăn Đình Quăn 29/11/95 DH13QLGL 13124531
12 Trăn Viễt Quăng 28/03/94 Bình Định DH13TB 13124298
13 Ngỗ Anh Quỗc 21/05/94 DH13QLGL 13124533
14 Huynh Thị Kim Quy 20/10/95 Bình Thuán DH13QL 13124303
15 Đăng Thị Truc Quynh 25/08/95 CD13CQ 13333434
16 Nguyễn Thị Như Quynh 28/10/95 CD13CQ 13333436
17 Thăi Đỗ Tuyết Săng 27/09/95 CD13CQ 13333441
18 Lễ Văn Sư 13/08/95 Cán Thớ CD13CQ 13333449
19 Phăn Hỗng Sơn 20/08/94 Bác Ninh DH12QL 12124273
20 Trăn Hưu Sơn 25/01/94 DH13QLGL 13124662
21 Nguyễn Thị Thăỗ Sương 04/06/95 Lồng An DH13QD 13124319
22 Vương Minh Tăm / /95 CD13CQ 13333461
23 Nguyễn Văn Tăn / /95 CD13CQ 13333464
24 Vương Thị Thăm 26/02/94 Láng Sớn DH13QL 13124556
25 Phăm Tiến Thăng 12/12/94 DH12QLGL 12124442
26 Vỗ Văn Thăng 01/04/94 DH13QLGL 13124670
27 Phăn Ngỗc Đăn Thănh 28/07/94 CD12CQ 12333427
28 Nguyễn Quăng Thănh 20/09/95 Giá Lái CD13CQ 13333476
29 Nguyễn Tiến Thănh 11/10/94 CD12CQ 12333229
30 Phăm Cỗng Thănh 04/08/95 Đ ák Lák DH13QL 13124340
31 Lễ Thị Phương Thăỗ 30/09/95 DH13QLGL 13124667
32 Nguyễn Phương Thă ỗ 25/09/94 DH12QLGL 12124450
33 Nguyễn Thị Thu Thă ỗ 01/04/92 Táy Ninh CD11CQ 11333195
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: MAPINFO (MAP) Ca 01 Phòng máy: PM8 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 7h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Tran Thi Thu Tha ô 30/07/95 Gia Lai DH13QL 13124355
35 v u Thi Phướng Tha ô 05/04/95 Đ ak Lak DH13QD 13124357
36 Nguyên Phước Thinh 07/08/93 DH11QLGL 11124132
37 Đặng Van Thới 11/01/95 CD13CQ 13333517
38 Tran Mai Thu 09/10/95 Bình Dướng DH13QL 13124376
39 Tran Thi Hôai Thu 15/04/93 Lam Đông DH12QL 12124082
40 Lưu Đưc Thuân 25/09/95 Tiên Giang DH13QL 13124379
Sô thí sinh: 40. (Lưu y: cột HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + : Thi chuẩn+ làm chứng chỉ, HT Bỗ trong: Chỉ thi chuẩn)
- Lưu y: Sinh vién phai xuất trình the sinh vién (co hình rõ nét) trong các buổi dự thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SA CH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: MAPINFO (MAP) Ca 01 Phòng máy: PM9Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 7h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Huynh Thị Thuy 29/03/94 Bình Đinh DH12DC 12124386
2 Kiễu Diễm Đoán Thuy 30/04/93 Tp.Hô Chí Minh DH11DC 11151077
3 Trường Thị Diếm Thúy 18/05/94 CD12CQ 12333322
4 Nguyễn Thị Như Thủy 01/01/95 Bình Thuân DH13QL 13124388
5 Bui Viết Tiêm 20/09/92 DH11QLGL 11124181
6 Nguyễn Thị Minh Tiến 18/03/94 Bình Thuân DH13QL 13124404
7 Nguyễn Thị Thuy Tiên 20/03/93 Vĩnh Lông DH13QL 13124399
8 Nguyễn Thuy Diễm Tiên 01/09/95 Đông Nai DH13QL 13124400
9 Trán Bình Tiêân 20/11/93 DH13QLGL 13124686
10 Trán Thị Kiễu Tiê n 04/03/95 CD13CQ 13333542
11 Mái Thị Tím 01/01/95 Bình Thuân DH13QL 13124407
12 Vu Ván Tình 24/04/93 DH12QLGL 12124423
13 Đo Phong Hái Tôan 20/01/95 DH13QLGL 13124688
14 Huynh Ngoc Traâm 18/06/95 Lông Ân DH13QL 13124420
15 Nguyễn Thị Bích Traâm 20/04/94 CD13CQ 13333578
16 Nguyễn Thị Mái Trang 25/06/95 CD13CQ 13333562
17 Phám Thị Há Trang 23/01/95 Thanh Hôa DH13QL 13124414
18 Trán Thị Thu Trang 02/02/95 Tay Ninh DH13QL 13124417
19 Nguyễn Cáo Trí 15/12/95 CD13CQ 13333596
20 Nguyễn Minh Triều 24/10/95 DH13GI 13162097
21 Há Thị Tuyết Trinh 29/12/94 DH13QLGL 13124699
22 Huynh Thị My Trinh 20/10/94 Tay Ninh DH12GI 12162008
23 Huynh Thị Viễt Trinh 30/04/95 CD13CQ 13333587
24 Huynh Thị Viễt Trinh 03/12/95 CD13CQ 13333588
25 Lễ Thị Kiễu Trinh 02/11/93 CD12CQ 12333454
26 Nguyễn Thị Viễt Trinh 02/06/95 DH13QLGL 13124700
27 Phán Thị My Trinh 13/06/95 DH13QLGL 13124701
28 Trán Tu Trinh 18/11/95 Đ ak Nông DH13QL 13124433
29 Vo Thị Mộng Trinh 18/10/95 Tiên Giang DH13QL 13124435
30 Phán Ván Trông 26/10/95 Đông Thap DH13QL 13124440
31 Nguyễn Nhát Trướng 26/02/95 CD13CQ 13333612
32 Nguyễn Ván Trướng 03/02/93 CD12CQ 12333292
33 Trán Thị Thánh Truc 31/12/94 CD13CQ 13333610
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SA CH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: MAPINFO (MAP) Ca 01 Phòng máy: PM9 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 7h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Nguyễn Anh Tuến 12/12/92 CD13CQ 13333615
35 Hỗăng Đăng Tung 24/02/94 DH12QLGL 12124428
36 Lễ Thị Tuyễn 03/03/94 Vung Tău DH12QL 12124337
37 Nguyễn Thị Thănh Tuyễn 20/05/95 DH13QLGL 13124706
38 Vỗ Thị Thănh Tuyễn 10/06/95 Bình Phươc DH13QL 13124465
39 Nguyễn Tuyễn 08/08/93 CD12CQ 12333103
40 Bui Thị ănh Tuyết 11/04/95 CD13CQ 13333624
Sỗ thí sinh: 40. (Lưu y: cột HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + : Thi chuẩn+ làm chứng chỉ, HT Bỗ trong: Chỉ thi chuẩn)
- Lưu y: Sinh viên phai xuất trình the sinh viên (co hình rõ net) trong các buổi dự thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 02 Phòng máy: PM10Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 8h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Phan Tấn Minh Tung 22/02/95 DH13QR 13114558
2 Ngô Thanh Tu 11/03/95 K iên Giang DH13TM 13122438
3 Nguyễn Minh Tu 12/10/95 Tp.HCM DH13NL 13137158
4 Nguyễn Thanh Tu 19/04/94 DH12SP 12132165
5 Lễ Thị Tuyễn 03/03/94 VUng Tâu DH12QL 12124337
6 Nguyễn Thị Thanh Tuyễn 20/05/95 DH13QLGL 13124706
7 Nguyễn Thị Thanh Tuyễn 14/11/94 Bình Đinh DH12KM 12120542
8 Nguyễn Tuyễn 08/08/93 CD12CQ 12333103
9 Phan Công Tuyển 23/11/93 CD12CS 12336111
10 Nguyễn Hông ễyuT 22/05/94 Đ âk Lâk CD12CA 12363128
11 Nguyễn Thị Mông ễyuT 01/01/93 Ninh Thuận DH12AV 12128183
12 Đô Thach Kim ễyuT 18/12/94 TP. Hồ Chí Minh DH13KM 13120112
13 Vô Thị ễyuT 20/07/94 CD12CQ 12333481
14 Nguyễn Thị Tứ Tuyệt 02/10/95 CD13CQ 13333629
15 Nguyễn Đặng Tu Uyên 09/09/95 DH13QLGL 13124710
16 Tran Thị Tô" Uyện 22/01/95 CD13CQ 13333636
17 Nguyễn Thị Vân 05/08/94 DH12QM 12149091
18 Nguyễn Thị Hai Vân 12/05/1993 DH12KM 12120628
19 Pham v u Thuy Vâ n 28/12/93 Đồng Nâi DH11TY 11112042
20 Tiết Thanh Vâ n 19/12/94 Tp.HCM DH12KT 12120572
21 Tran Thị Cam Vâ n 19/02/94 Bình Thuân DH12KS 12116152
22 Vô Thị Hông Vâ n 15/07/93 CD13CQ 13333642
23 Trương Đình Vân 04/03/95 Đồng Nâi DH13TY 13112373
24 Mai Thị Xuan Vệ 30/09/94 Bình Đinh DH12DY 12112327
25 Huynh Thị ai Vi 17/01/95 DH13HH 13139218
26 Nguyễn Thị Thuy Vi 02/04/93 CD13CA 13363370
27 Nguyễn Thị Tương Vi 19/12/95 Quâng Ngâi DH13CT 13117184
28 Phan Thị An Vi 04/02/95 Bình Đinh DH13TB 13124474
29 Đô Thế Viện 03/03/93 PhU Yên DH11TY 11112243
30 Nguyễn Thanh Vinh 02/08/93 Đồng Nâi DH12CC 12118105
31 Lễ Ha Vĩ 09/03/95 Tp.HCM DH13BQ 13125646
32 Nguyễn Hưu Vương 01/01/94 Ninh Thuân DH13KN 13155311
33 Hôang Tuấn VU 13/05/94 CD12CQ 12333462
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 02 Phòng máy: PM10 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 8h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Phám Trong VU 05/10/95 Bình Đinh DH13TY 13112385
35 Lễ Thị Hái Vy 15/07/95 DH13QLGL 13124542
36 Nguyễn Thánh Vy 25/09/95 TP. Hô Chí Minh DH13QL 13124488
37 Nguyễn Tấn vy 28/04/95 DH14TÂ 14111350
38 Láttáná Xayasig DH11NH 11113353
39 Nguyễn Huynh Xuân 07/03/94 Can Thớ DH13NY 13116263
40 Tá Thánh Xuân 11/07/95 Lam Đông DH13TÂ 13111580
41 Phám Thị Hong Yến 08/11/95 CD13CQ 13333667
42 Đáng Như y 20/10/95 Bình Đinh DH13TPÂ 13125915
Sô thí sinh: 42. (Lưu ỷ :c ộ t HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + :Thi chuẩn+ làm chứng chỉ, HT Bo trong: Chĩthi chuẩn)
- Lưu y: Sinh viên phai xuất trình the sinh viên (co hình rõ net) trong các buổi dự thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SA CH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 02 Phòng máy: PM5Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 8h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Trán Thánh Phông 03/09/94 CD12CQ 12333416
2 Nguyễn Thị Kim Phướng 05/01/92 Lam Đông CD10CS17 10336032
3 Trán Bích Phướng 08/01/95 Phu Yên DH13SP 13132314
4 Lễ Thị Phướng 13/07/95 Quang Tri DH13NT 13116566
5 Mái Thị Phướng 01/09/95 Quang Nam DH13QD 13124292
6 Nguyễn Thị Phướng 20/09/93 Bình Đinh CD13CS 13336127
7 Nguyễn Thị Ngoc Phướng 16/09/92 Can Thớ DH10KN 10155024
8 Nguyễn Thị Truc Phướng 10/07/94 Bến Trê DH13NY 13116569
9 Phám Hưu Phướng 10/02/95 CD13CQ 13333421
10 Trán Duy Phướng 11/01/93 Can Thớ DH12AV 12128111
11 Trường Thị Phướng 08/05/95 Đông Nai DH13KN 13155025
12 Nguyễn Đưc Phước 04/09/ Quang Nam DH13CN 13111390
13 Nguyễn Quynh Hong Phước 28/10/95 DH13SHB 13126246
14 Nguyễn Thị Kim Phước 05/12/95 CD13CA 13363232
15 Nguyễn Ván Phước 04/11/93 Bình Đinh DH12TK 12131295
16 Ván Cong Phông 12/06/95 Đông Nai CD13CA 13363222
17 Đáng Thánh Phu 17/02/94 DH12SH 12126220
18 Ho Thị Phung 15/08/94 DH12QLGL 12124431
19 Lưu Trán My Phung 28/05/95 DH13TK 13131103
20 Nguyễn Thị Phung 23/11/95 CD13CQ 13333413
21 Huynh Trán Phu 02/06/95 Tiên Giang DH13BQ 13125378
22 Nguyễn Thánh Phu 24/09/95 Tp. Hô Chí Minh DH13QM 13149300
23 Nguyễn Ván Phuù 19/06/95 DH13BVA 13145136
24 Trán Ngoc Phuù 20/06/94 Tiên Giang DH12MT 12127133
25 Lễ Hoáng Phuùc 22/11/91 Bến Trê DH10NL 10137047
26 Nguyễn Hoáng Phuùc 01/11/93 Đông Nai DH11TY 11112022
27 Hoáng Phán Đình Quan 29/11/95 DH13QLGL 13124531
28 Lễ Cong Quan 30/10/95 Bình Phước CD13CS 13336134
29 Vu Thị
'«DuQ 19/08/95 DH13HH 13139134
30 Ngo Anh Quốc 21/05/94 DH13QLGL 13124533
31 Nguyễn Trung Quốc 01/01/92 Bình Đinh DH11QR 11147080
32 Trán Thị My Quyến 08/12/95 DH13DY 13112251
33 Nguyễn Ngoc Quyến 05/06/92 DH11TYGL 11112354
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 02 Phòng máy: PM5 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 8h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Nguyễn Thị Hông Quyễn 02/06/95 DH13QT 13122135
35 Đô Nhật Quyễn 21/11/95 DH13CH 13131491
36 Chu Van Quyết 19/02/91 Tồy Ninh DH13QM 13149605
37 Lễ Nguyễn Như Quynh 22/12/95 Bình Dương DH13KT 13120085
38 Nguyễn Ngôc Quynh 25/02/94 Đồng Nâi DH12TD 12138090
39 Nguyễn Đưc Trông Quy 24/08/93 VUng Tâu DH12CC 12118080
40 Nguyễn Thị Ngôc Quyù 25/05/94 Đồng Nâi DH13QL 13124309
41 Phan Tiến Quy 20/01/93 Sồng Bê DH11BV 11145138
42 Chanh Phi Đa Ra 05/08/93 DH12TY 12112342
Sồ thí sinh: 42. (Lưu ỷ :c ộ t HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + :Thi chuẩn+ làm chứng chỉ, HT Bo trong: Chĩthi chuẩn)
- Lưu y: Sinh vién phai xuất trình the sinh vién (co hình rõ nét) trong cấc buổi dự thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SA CH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 02 Phòng máy: PM6Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 8h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Lễ Thị Ra 12/04/93 DH12SP 12132175
2 Vu Thị Sam 01/08/91 DH12SP 12132117
3 Đáo Thị Kim Sang 13/01/95 DH13CB 13115358
4 Phung Ván Sang 08/11/94 CD12CQ 12333210
5 Trán Hoái Sang 11/09/94 DH12SH 12126061
6 Lễ Thị Truc Sinh 11/04/94 Bình Đinh DH12CH 12131296
7 Khámmánnivong Sipaphy 18/08/92 DH11KE 11123253
8 Đoán Tấn Sĩ 03/06/95 DH13QM 13149327
9 Lễ Ván Sư 13/08/95 Can Thớ CD13CQ 13333449
10 Lễ Hong Sớn 04/08/95 DH13HH 13139141
11 Nguyễn Ngoc Sớn 20/06/94 DH12SH 12126236
12 Phám Ván Sớn 15/02/95 DH13NHB 13113186
13 Phán Hong Sớn 20/08/94 Bac Ninh DH12QL 12124273
14 Trán Há Sớn 17/03/84 TPH C M DH11VT 11156059
15 Trán Hưu Sớn 25/01/94 DH13QLGL 13124662
16 Bui Thị Tuyết Sướng 04/03/94 Bình Đinh DH12CN 12111183
17 Trán Thị Thu Sướng 24/10/95 Ninh T h ^ n DH13MT 13127224
18 Nguyễn Thị Minh Taâm 16/04/94 Quang Ngai DH12GI 12162072
19 Nguyễn Thị Thánh Taâm 01/04/95 Bình T h ^ n DH13DD 13125433
20 Nguyễn Ván Taâm 24/02/95 DH13BVA 13145159
21 Phám Minh Taâm 08/09/94 Đông Thap CD13CS 13336153
22 Hoáng Trong Taân 27/03/94 Laô Cai DH13CN 13111427
23 Huynh Minh Taân 26/05/95 Đông Nai DH13NT 13116189
24 Nguyễn Ván Taân / /95 CD13CQ 13333464
25 Láu Nhuc Tac 02/02/95 Đông Nai DH13TA 13111425
26 Phám Thị Như Tham 10/01/95 DH13TM 13122157
27 Lường Quoc Thang 14/01/88 Lam Đông LT12NT 12416029
28 Phám Tiến Thaéng 12/12/94 DH12QLGL 12124442
29 Trán Quoc Tha ng 08/09/94 Tra Vinh DH12TA 12111095
30 Vo Ván Tha ng 01/04/94 DH13QLGL 13124670
31 Mái Thị Song Thach 13/10/95 Bình T h ^ n DH13KT 13120385
32 Nguyễn Ngoc Thach 25/08/94 DH12SH 12126366
33 Dường Chí Thanh 29/05/92 Đông Nai DH100T 10154086
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 02 Phòng máy: PM6 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 8h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Lễ Ngôc Thiễn Thanh 12/10/95 TP. Hô Chí Minh DH13KM 13120090
35 Nguyễn Thị Thanh Thanh 26/02/94 DH12LN 12114088
36 Nguyễn Thị Thu Thanh 06/10/95 Bến Trễ DH13QL 13124335
37 Đinh Thị Thiễn Thanh 11/09/95 Đông Nai DH13KT 13120371
38 Vô Chau Thanh 02/06/94 DH12BVB 12145033
39 Vô Duy Thanh 23/06/95 CD13CA 13363260
40 Nguyễn Thị Tha 26/02/1995 Ninh Thuạn DH13KENT 13123202 +
41 Nguyễn Minh Thanh 08/03/94 CD12CQ 12333135
42 Nguyễn Đưc Thanh 18/07/94 TP. Hô Chí Minh DH12TY 12112200
Sô thí sinh: 42. (Lưu ỷ :c ộ t HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + :Thi chuẩn+ làm chứng chỉ, HT Bo trong: Chĩthi chuẩn)
- Lưu y: Sinh viên phai xuất trình the sinh viên (co hình rõ net) trong các buổi dự thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SA CH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Tin hôc VP (THVP) Ca 02 Phòng máy: PM7Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 8h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Nguyễn Quáng Thánh 20/09/95 Gia Lai CD13CQ 13333476 +
2 Đoán Minh Thánh 09/12/94 CD12CQ 12333256
3 Đoán Ván Thái 23/04/95 DH13LN 13114133
4 Lễ Ván Thán 26/04/94 Phu Yên DH13CN 13111439
5 Lám Thị Thánh Tháo 04/13/1991 LT15KE 15423061
6 Lễ Thị Phường Tháo 30/09/95 DH13QLGL 13124667
7 Mái Thị Thánh Tháo 12/10/93 DH11BQGL 11125248
8 Nguyễn Kim Thá o 25/06/95 Bến trê DH13DD 13125448
9 Nguyễn Phường Thá o 04/11/95 DH13PT 13121009
10 Nguyễn Thị Thá o 05/02/95 Bến Trê DH13NT 13116639
11 Nguyễn Thị Thu Thá o 18/01/95 An Giang DH13BQ 13125452
12 Nguyễn Thị Thu Thá o 01/04/92 Tay Ninh CD11CQ 11333195
13 Phán Thị Thá o 10/09/94 Ha Tỉnh DH13CN 13111446
14 Huynh Thị Bích Thi 17/02/94 Bình Đinh DH12KE 12123241
15 Đáo Thị Như Thi 05/12/94 CD13CA 13363277
16 Phám Thị ái Thi 20/09/93 DH11DY 11142163
17 Vo Thị Thi 12/01/95 Lông An DH13AV 13128130
18 Ngo Tường Thiễn 19/05/93 DH11NH 11113198
19 Hoáng Thị Thiện 08/06/94 DH13PT 13121151
20 Lễ Thị Xuán Thiện 04/02/95 Bình Đinh DH13NT 13116656
21 Trán Ván Thiến 20/08/93 Bình Đinh CD11CQ 11333113
22 Nguyễn Hoáng Thờ 24/04/94 Bình Dướng DH12QL 12124299
23 Vo Thánh Thờ 31/12/94 DH13LN 13114143
24 Bui Hoái Thư 15/10/94 DH12SH 12126068
25 Đáng Anh Thư 21/02/95 Bình Đinh DH13KM 13120407
26 Nguyễn Đình Anh Thư 12/11/94 Vĩnh Lông DH12TK 12131011
27 Nguyễn Thị Anh Thư 12/03/94 DH12DD 12125498
28 Trán Đáo Thánh Thư 12/02/94 Bình Đinh DH12TA 12111110
29 Lám Phuc Thịnh 13/1/1994 DH12QM 12149446
30 Lễ Quoc Thịnh 20/10/91 Đông Nai CD11CS 11336178
31 Nguyễn Hoáng Thịnh 10/04/94 Bến Trê DH12CN 12111205
32 Nguyễn Ngoc Thịnh 25/08/95 DH13NK 13114142
33 Đáng Ván Thời 11/01/95 CD13CQ 13333517
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 02 Phòng máy: PM7 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 8h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Ly Van Thương 09/10/95 DH13NHB 13113225
35 Caô Thị Ha Thu 06/04/94 DH12NHGL 12113379
36 Ngô Thị Cam Thu 17/02/95 Sồng Bê DH13QL 13124374
37 Nguyễn Thị Van Thu 11/12/95 DH13TK 13131136
38 Nguyễn Thuy Mông Thu 01/04/95 CD13CQ 13333521
39 Đinh Thị Thu 16/03/95 Giâ Lâi DH13CB 13115398
40 Nông Thị Ha Thu 03/10/1995 Khânh Hồâ DH13KENT 13123284 +
41 Tran Ngôc Thu 10/12/94 CD12CQ 12333440
42 Tran Thị Hôai Thu 15/04/93 Lâm Đồng DH12QL 12124082
Sô thí sinh: 42. (Lưu ỷ: cột HT=CC: Chỉ thi chưng chỉ, HT= + :Thi chuàn+ làm chưng chỉ, HT Bộ trong: Chỉthi chuàn)
- Lưu y: Sinh viên phái xuất trình the sinh viên (cõ hình rõ nét) trong các buổi dư thi. TRUNG TAM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SA CH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Mon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 02 Phòng máy: PM8Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 8h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Triệu Thị Thu 08/08/94 Lâm Đồng DH12KM 12120130
2 Nguyễn Công Thuân 29/01/94 Phu Yên DH12TD 12138129
3 Đô Thị Thuy 18/03/95 Quâng Tri DH13NT 13116675
4 Phan Thị Thuy 20/12/95 Quâng Ngâi DH13QL 13124386
5 Lễ Thị Thuy 22/06/95 Thânh Hồâ DH13KN 13155264
6 Tô Thị Thuy 20/01/95 Bình Dương DH13CN 13111489
7 Trang Thị Thuy 05/11/95 Nghê Ân DH13TY 13112306
8 Trịnh Thị Thanh Thuy 24/10/93 Sồc Trâng DH12NY 12116316
9 Trương Thị Diếm Thu y 18/05/94 CD12CQ 12333322
10 Huynh Thị Thu Thuy 20/02/95 Quâng Nâm DH13KN 13155263
11 Nguyễn Thị Bích Thuy 25/02/95 D âk lâk DH13KS 13116683
12 Phan Thị Thuy 10/08/95 Nghê Ân DH13CT 13117147
13 Ta Thanh Thuy 29/11/94 Bến Trê DH13DY 13112303
14 Tran Thị Thanh Thuy 08/10/95 DH13NHA 13113223
15 Phan Thị Thu Thuyễn 20/06/95 DH13VT 13125490
16 Nguyễn Thị Minh Thuy 24/11/94 Bình Đinh DH12MT 12127264
17 Bui Viết Tiễm 20/09/92 DH11QLGL 11124181
18 Nguyễn Van Tiến 01/08/95 DH13NK 13114529
19 Hô Thị Cam Tiễn 02/09/95 DH13HH 13139179
20 Lễ Thị Cam Tiễn 25/06/94 DH13PT 13121169
21 Tran Bình Tiễn 20/11/93 DH13QLGL 13124686
22 Nguyễn Ngôc Tín 24/02/94 Phu Yên DH12TY 12112072
23 Tran Quôc Tín 12/08/93 Bình Phươc CD13CI 13334214
24 Nguyễn Ngôc Tô 24/02/95 Bình Đinh DH13TA 13111105
25 Đô Phông Hai Tôan 20/01/95 DH13QLGL 13124688
26 Tran Van Tôan 06/11/94 DH12QR 12114094
27 Mai Hôai Tựu 13/06/95 DH13CC 13118347
28 Tran Thị Tươi 28/03/95 Thâi Bình DH13KS 13116768
29 Vu Van Tông 14/06/95 Đồng Nâi DH13KN 13155321
30 Nguyễn Van Tương 18/08/95 DH13NHA 13113261
31 Lễ Thị Ngôc Tram 25/08/95 Tây Ninh DH13KE 13123166
32 Lương Thị Ngôc Tram 04/04/95 Quâng Ngâi DH13TM 13122421
33 Nguyễn Ngôc Tram 27/01/94 DH13TK 13131590
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 02 Phòng máy: PM8 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 8h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Nguyễn Thị Ngoc Trâm 04/02/95 DH13PT 13121181
35 Vo Thị Phường Trâm 04/10/95 CD13CQ 13333581
36 Vu Thị Ngoc Trâm 09/03/95 DH13QT 13122194
37 Huynh Trân 01/08/93 K iên Giang DH12MT 12127219
38 Bui Thu Trang 20/01/95 DH13PT 13121175
39 Lễ Thị Trang 13/07/95 DH13SHA 13126341
40 Lễ Thị Diễm Trang 12/10/94 Tiền Giang DH12AV 12128165
41 Lễ Thị Đoán Trang 01/11/95 Bình Thuận DH13KN 13155276
42 Lễ Thị Quynh Trâng 16/01/95 CD13CQ 13333557
Sô thí sinh: 42. (Lưu ỷ :c ộ t HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + :Thi chuẩn+ làm chứng chỉ, HT Bo trong: Chĩthi chuẩn)
- Lưu y: Sinh vién phai xuất trình the sinh vién (co hình rõ nét) trong cấc buổi dự thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SA CH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Mon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 02 Phòng máy: PM9Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 8h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Lễ Thị Yến Trâng 31/07/1986 Bình Thuân CD13CA 12363302
2 Đăng Thị Huyễn Trâng 29/10/94 Ba Rịa-Vung Tau CD12CA 12363108
3 Nguyễn Ngôc Phương Trâng 19/11/95 Tp.HCM DH13BQ 13125550
4 Nguyễn Thị Huyễn Trâng 29/12/95 Tiễn Giang DH13AV 13128161
5 Nguyễn Thị Thuy Trâng 18/10/94 Đông Nai CD12CA 12363303
6 Pham Thị Ha Trâng 23/01/95 Thanh Hôa DH13QL 13124414
7 Phan Thị Thiễn Trâng 14/12/95 DH13SM 13126348
8 Tran Thị Hôai Trâng 07/09/95 Quang Nam DH13DD 13125556
9 Vô Thị Cam Trâng 18/03/95 Quang Ngai DH13AV 13128164
10 Vu Thuy Trâng 15/07/95 Thanh Hôa DH13QL 13124419
11 Huynh Thanh Tri 02/10/95 DH13SHB 13126361
12 Nguyễn Hôang Tri 25/04/94 Quang Nam DH12NK 12114300
13 Bach Huy Trí 30/06/95 DH13CK 13118312
14 Nguyễn Lễ Hưu Trí 01/06/94 TP Hô Chí Minh DH12QR 12114322
15 Pham Minh Trí 17/10/93 HCM DH11KT 11120050
16 Bui Thanh Triển 04/01/95 Tiễn Giang DH13CK 13118310
17 Ha Thị Tuyết Trinh 29/12/94 DH13QLGL 13124699
18 Huynh Thị My Trinh 20/10/94 Tay Ninh DH12GI 12162008
19 Huynh Thị Viễt Trinh 30/04/95 CD13CQ 13333587
20 Lễ Thị Kiễu Trinh 02/11/93 CD12CQ 12333454
21 Đaô Ngôc Phương Trinh 20/01/95 DH13TK 13131599
22 Nguyễn Pham Mai Trinh 10/05/94 DH12DD 12125056
23 Nguyễn Thị My Trinh 12/09/95 Bình Định DH13NY 13116732
24 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 30/11/94 Đ ak Lak DH13KN 13155286
25 Nguyễn Thị Viễt Trinh 02/06/95 DH13QLGL 13124700
26 Phan Thị My Trinh 13/06/95 DH13QLGL 13124701
27 Tran Caô Diễm Trinh 21/04/93 Tp.HCM CD12CA 12363306
28 Ung Đình Trọng 12/03/93 Quang Ngai DH13CN 13111112
29 Nguyễn Nhạt Trương 26/02/95 CD13CQ 13333612
30 Nguyễn Van Trương 03/02/93 CD12CQ 12333292
31 Trương Thanh Trương 26/03/94 DH12ỌT 12154124
32 Nguyễn Ba Trung 02/04/92 CD12CI 12344139
33 Nguyễn Quôc Trung 20/01/94 DH13CK 13118320
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SA CH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Tin hôc VP (THVP) Ca 02 Phòng máy: PM9 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 8h50
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Nguyễn Thánh Trung 12/01/95 DH13LN 13114168
35 Phám Viễt Trung 2/12/93 Phu Yên DH12TD 12138130
36 Nguyễn Thị Phường Truc 17/08/95 CD13CA 13363350
37 Lễ Hoáng Tuấn 23/06/94 DH12BVA 12145213
38 Lễ Ván Tuấn 20/08/94 DH13CB 13115451
39 Nguyễn Anh Tuấn 12/12/92 CD13CQ 13333615
40 Phám Cháu Tuấn 05/05/93 Lam Đông DH12QR 11147105
41 Trán Anh Tuấn 18/08/93 Quang Bình DH11CN 11111114
42 Trán Nhát Tuán 27/07/93 Bình Đinh DH11MT 11127325
Sô thí sinh: 42. (Lưu ỷ: cột HT=CC: Chỉ thi chưng chỉ, HT= + :Thi chuàn+ làm chưng chỉ, HT Bộ trong: Chỉthi chuàn)
- Lưu y: Sinh vién phai xuất trình thé sinh vién (cõ hình rõ nét) trong cấc buổi dư thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SA CH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Tin hôc VP (THVP) Ca 03 Phòng máy: PM10Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 12h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Nguyễn Ngoc Tháo Nguyên 05/02/95 Bến Trễ DH13DD 13125321
2 Nguyễn Đinh Như Nguyêt 12/08/95 CD13CQ 13333353
3 Nguyễn Thị ánh Nguyêt 27/07/95 DH13QLGL 13124640
4 Huynh Đoán Trong Nhan 19/06/94 Cán Thờ DH12GI 12162084
5 Trán Lễ Nhan 10/09/95 DH13CH 13131095
6 Trường Thị My Nhan 19/06/95 Đong Tháp DH13AV 13128084
7 Nguyễn Khác Nhân 10/09/95 Đong Tháp DH13BQ 13125328
8 Nguyễn Minh Nhat 04/08/93 Cán Thờ CD13CI 13334135
9 Ninh Quáng Nhat 02/05/94 DH13TD 13138136
10 Trán Hưu Nhat 04/01/94 DH12QLGL 12124463
11 Lễ Hoáng Yến Nhi 02/12/95 Phu Yễn DH13SHB 13126204
12 Phám Thị Huynh Nhi 20/01/95 Bình Định DH13KS 13116530
13 Trán Thị My Nhiên 16/09/94 Quáng Ngái DH13KN 13155196
14 Phám Thị Quynh Như 17/01/94 DH13QLGL 13124645
15 Trịnh Hoái Như 01/01/95 CD13CQ 13333385
16 Ho Minh Nhưt 18/07/93 Long An DH13KN 13155198
17 Ho Thiễn Nhớ 12/05/95 DH13CH 13131443
18 Nguyễn Đình Nhua n / /93 CD13CQ 13333373
19 Nguyễn Thị Thuy Nhung 26/06/94 CD13CQ 13333378
20 Y Win Niê 04/11/94 DH13QM 13149602
21 Trường Thị Hong Điê p 15/01/95 DH13NHA 13113047
22 Phám Hái Ninh 11/08/93 Cá máu DH11TK 11160068
23 Mái Đo Chí Đôat 25/06/94 CD13CQ 13333106
24 Vo Thánh Đông 02/03/95 DH13KL 13114028
25 Vo Ván Đông 28/01/93 DH12QLGL 12124453
26 Ngo Cong Đôan 22/05/95 DH13NHB 13113048
27 Phán Ván Đôan 09/10/94 DH12BQ 12125012
28 Táng Ngoc Đinh 30/06/95 DH13KL 13114326
29 Trường Thị Hong Nư 12/06/94 TP Ho Chí Minh DH12AV 12128103
30 Vo Thị My Nư 10/01/95 DH13QLGL 13124647
31 Trán Minh Đước 12/11/94 DH12QM 12149188
32 Há Xuán Đướng 01/02/92 Tp. HCM DH100T 10154008
33 Nguyễn Hoái Đưc 08/10/95 Bình Định DH13KM 13120188
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 03 Phòng máy: PM10Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 12h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Nguyễn Như Huynh Đức 20/12/95 DH13QLGL 13124586
35 Huynh Kiễu Ọanh 03/07/95 DH13DY 13112215
36 Nguyễn Thị Kim Ọanh 14/10/95 Tiền Giang DH13CH 13131457
37 Vu Thị Ọanh 14/01/95 DH13CH 13131461
38 Trang Nguyễn Phấn 10/07/95 DH13CH 13131464
39 Nguyễn Hô Phan 15/03/95 DH13CB 13115317
40 Nguyễn Tấn Phất 11/01/95 DH13CH 13131462
41 Lễ Thị Thu Phơ 13/03/95 CD13CQ 13333404
42 Phan Đang Phông 02/02/94 CD12CQ 12333415
Sô thí sinh: 42. (Lưu y: cột HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + :Thi chuẩn+ làm chứng chỉ, HT Bo trong: Chĩthi chuẩn)
- Lưu y: Sinh viên phai xuất trình the sinh viên (co hình rõ net) trong các buổi dự thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SA CH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Mon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 03 Phòng máy: PM5Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 12h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Nguyễn Thị Ngôc Duyên 11/07/95 Tiên Giâng DH13NT 13116028
2 Đinh Thị Duyên 22/09/95 Đồng Nâi DH13TA 13111184
3 Pham Thị Xuan Duyên 09/10/94 CD13CQ 13333081
4 Lễ Phương Giâng 27/02/93 Bình Đinh DH11TB 11162003
5 Trương Van Giâng 03/04/95 Giâ Lâi DH13KS 13116369
6 Nguyễn Thị Ngôc Giâm 14/06/95 DH13VT 13125113
7 Nguyễn Thị Kim Giâp 10/02/94 Bình Đinh DH13TB 13124076
8 Nguyễn Lam Ngôc Hân 27/02/95 Trâ Vinh DH13KS 13116055
9 Nguyễn Thị Ngôc Hân 10/07/94 DH13GI 13162025
10 Nguyễn Thị Ngôc Hân 14/12/95 Tiên Giâng DH13DD 13125144
11 Nguyễn Thị Thu Hân 16/07/95 CD13CQ 13333147
12 Pham Thị Baô Hân 22/12/1995 DH13QLGL 13124591
13 Bui Thị ai Hâu 16/2/95 Bình Đinh DH13GN 13115206
14 Nguyễn Trung Hâu 01/05/94 DH13TM 13122277
15 Hôang Thị Hằng 17/04/93 DH12TY 12112338
16 Hôang Thuy Hằng 10/08/92 DH13NHA 13113308
17 Lam Thôai Hâng 20/02/93 DH12QL 12124022
18 Lễ Thị Hâng 24/04/94 DH13CH 13131284
19 Nguyễn Thị Hâèng 11/07/95 DH13QM 13149115
20 Nguyễn Thị My Hâ ng 04/08/94 Bình Đinh DH13KM 13120029
21 Phan Thị Thanh Hâ ng 19/09/94 Quâng Nâm DH12GI 12162050
22 Tran Ngôc Hâ ng 26/11/95 DH13NT 13116386
23 Tran Thị Hâ ng 20/01/94 DH13TC 13122275
24 Van Thị Thu Hâ ng 27/06/1991 LT15KE 15423014
25 Lễ Thị Kiễu Hânh 01/06/95 DH13CH 13131278
26 Lưu Đưc Hânh 08/03/95 DH13VT 13125132
27 Mai Thị Hânh 25/06/95 Ninh Thuân DH13SM 13126077
28 Nguyễn Thị Hânh 15/07/94 Bình Phươc DH12KM 12120063
29 Tran Thị Hânh 20/07/95 Quâng Ngâi DH13KM 13120028
30 Tran Thị Bích Hânh 01/01/95 DH13CH 13131281
31 Trương Thị Hânh 29/11/94 CD12CQ 12333379
32 Lễ Tự Thai Hâ 17/02/95 Quâng Nâm DH13CN 13111206
33 Nguyễn Thị Thu Hâ 26/08/95 DH13QLGL 13124513
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SA CH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Tin hôc VP (THVP) Ca 03 Phòng máy: PM5 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 12h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Nguyễn Trán Khánh Há 02/12/95 BR-VT DH13BQ 13125119
35 Đo Thị Khánh Há 12/08/94 TPH C M DH12GI 12162047
36 Nguyễn Hái 18/06/95 Bình Định DH13SHA 13126069
37 Nguyễn Ván Hái 09/09/92 DH11NH 11113096
38 Ngo Thị Háo 04/02/95 Nám Định DH13KT 13120027
39 Phám Thánh Háo 19/02/94 CD12CQ 12333180
40 Đo Thị Thu Hiễn 24/08/95 CD13CQ 13333151
41 Phán Thánh Hiễn 19/01/92 Long An DH11TY 11112308
42 Trán Thị Thu Hiễn 13/07/1995 DH13KENT 13123322
so thí sinh: 42. (Lưu ỷ :c ộ t HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + :Thi chuẩn+ làm chứng chỉ, HT Bo trong: Chĩthi chuẩn)
- Lưu y: Sinh viên phai xuất trình the sinh viên (co hình rõ net) trong các buổi dự thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SA CH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Tin hôc VP (THVP) Ca 03 Phòng máy: PM6Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 12h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Vo Thị Hiên 19/02/93 Vĩnh Lông DH11TM 11150085
2 Huynh Hưu Hiển 03/12/94 CD12CQ 12333097
3 Đinh My Hiêp 01/01/95 CD13CA 13363089
4 Nguyễn Huynh Trung Hiếu 20/09/94 CD12CQ 12333004
5 Nguyễn Trung Hiếu 17/03/95 DH13TD 13138261
6 Đo Ván Hiếu 13/07/94 Quang Nam DH13NL 13137056
7 Phán Đình Hiếu 08/08/94 DH13QLGL 13124594
8 Nguyễn Thị Tuyết Hôa 12/10/95 Bình Đinh DH13TA 13111228
9 Vo Thị Thu Hông 06/08/95 CD13CQ 13333181
10 Nong Thị Hôai 04/09/95 DH13DL 13149136
11 Phán Thị ái Hôai 20/07/94 CD13CQ 13333166
12 Nguyễn Hôang 28/03/95 DH13NK 13114049
13 Nguyễn Thị Kim Hôang 14/01/95 Bình Dướng DH13KN 13155111
14 Nguyễn Ván Hôa ng 11/02/92 Ba Rịa - Vung Ta u CD11CS 11336109
15 Hoáng Xuán Hớp 27/04/91 DH10QT 10122067
16 Bui Quoc Hưng 03/01/95 DH13TM 13122062
17 Lễ Đưc Hưng 20/09/95 Lam Đông DH13SHB 13126111
18 Đáng Khánh Hưng 23/02/94 DH12QL 12124187
19 Nguyễn Phuc Hưng 21/07/95 DH13NK 13114377
20 Phán Hoáng Hưng 02/03/94 CD12CS 12336057
21 Phán Thế Hưng 01/11/95 DH13TM 13122301
22 Trán Cong Hưng 26/10/94 Quang Nam CD13CS 13336057
23 Trán Duy Hưng 11/03/92 Đông Nai DH10TA 10161054
24 Nguyễn Thị Kim Hô a 04/12/95 Phu Yên DH13KT 13120041
25 Đo Duy Hô a 25/10/94 CD12CQ 12333384
26 Phán Thị Khánh Hô a 26/09/94 DH12CN 12111235
27 Trường Thị Thi Hô a 10/04/95 DH13NK 13114361
28 Bui Giáng Hướng 12/08/1995 Ninh T h ^ n DH13KENT 13123323 +
29 Há Ván Hướng 20/11/95 DH13TD 13138090
30 Nguyễn Thị Tuyết Hướng 04/10/95 đông Thap CD13CA 13363120
31 Đinh Thị Quynh Hướng 26/04/95 DH13TK 13131060
32 Phán Thị Thu Hướng 01/04/95 Ninh T h ^ n CD13CA 13363121
33 Từ Thị Thu Hướng 09/11/94 Quang Bình DH13KT 13120237
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 03 Phòng máy: PM6 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 12h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Tran Thị My Hường 20/03/95 Tiên Giâng DH13KN 13155134
35 Hô Quang Hữu 01/08/93 DH11QLGL 11124221
36 Pham Thị Huê 13/10/94 Nâm Đinh DH12DY 12112021
37 Dương Ngôc Hung 16/10/92 CD12CS 12336131
38 Nguyễn Manh Hung 30/12/94 DH12QLGL 12124416
39 Phan Van Hung 07/05/95 Bình Thuân DH13SP 13132202
40 Lễ Nguyễn Đưc Huy 18/06/95 DH13QLGL 13124517
41 Lễ Tran Anh Huy 06/04/93 Bình Phươc DH11SM 11172082
42 Đaô Thanh Huy 06/12/94 DH12LN 12114004
Sô thí sinh: 42. (Lưu ỷ :c ộ t HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + :Thi chuẩn+ làm chứng chỉ, HT Bo trong: Chĩthi chuẩn)
- Lưu y: Sinh vién phai xuất trình the sinh vién (co hình rõ nét) trong các buổi dự thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 03 Phòng máy: PM7Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 12h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Nguyễn Quốc Huy 03/02/94 CD12CQ 12333386
2 Nguyễn Thanh Huy 13/03/94 DH12BVB 12145011
3 Nguyễn Thị Huyền 01/05/94 DH13GN 13115231
4 Nguyễn Thị Thu Huyền 14/06/94 Tiền Giang DH12NHA 12113022
5 Nguyễn Thị Xuân Huyền 20/03/94 Quang Ngai DH13KN 13155116
6 Sễng Aloun Kaseuth 08/10/91 DH11CC 11118010
7 Nguyễn My Khanh 05/08/95 Tiền Giang DH13TY 13112114
8 Nguyễn Tuấn Khanh 25/09/94 Tiền Giang DH13CH 13131689
9 Lễ Đình Kha 13/02/95 DH13CK 13118176
10 Ngố Trong Khai 12/11/94 Bao LỌc-Lâm Đồng DH12KS 12116058
11 Nguyễn Hoang Khanh 10/12/95 Tiền Giang DH13NY 13116439
12 Bach Đấng Khoa 20/09/92 Ha Tĩnh DH10TC 10164014
13 Lễ Đấng Khoa 06/11/94 CD12CQ 12333129
14 Nguyễn Đấng Khoa 20/01/94 Đồng Thap DH12CH 12131039
15 Nguyễn Anh Khôi 12/02/95 DH13CD 13153010
16 Dương Vấn Khương 22/05/95 Đồng Thap DH13DD 13125217
17 Nguyễn Đưc Khuyến 18/8/1983 Ha Nồi CC
18 Huynh v u Kiềt 10/09/95 DH13OT 13154029
19 Vố Vấn Kiết 02/02/94 Bình Đinh DH12CN 12111237
20 Nguyễn Thị Diễm Kiều 12/02/95 Bến Trề DH13TY 13112127
21 Nguyễn Thuy My Kiều 16/03/95 D ak Lak DH13SHB 13126132
22 Trấn Vố Phương Kiều 09/08/94 Bình Đinh DH12CH 12131294
23 Nguyễn Nhất King 19/09/95 DH13CD 13153136
24 Nguyễn Vấn 14/10/94 DH13QMNT 13149928
25 Đấng Tung Lâm 26/11/93 DH11NH 11113124
26 Ngố Thấnh Lâm 17/08/94 Ba Ria - Vung Tau DH12KN 12155074
27 Nguyễn Ngốc Lâm 28/06/92 Tp. HCM DH10TB 10135050
28 Nguyễn Thị ấi Lâm 12/03/94 Hậu Giang DH13TB 13124175
29 Phạm Phu Lân 07/06/94 Quang Ngai DH12NL 12137032
30 Nguyễn Vấn OiâL 30/07/95 Nam Đinh DH13TM 13122314
31 Nguyễn Thị Hấi Lâm 06/10/95 CD13CQ 13333241
32 Nguyễn Thị Lân 20/03/93 DH11QMGL 11149623
33 Nguyễn Thị Lân 16/09/94 Nghề An CD12CA 12363077
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 03 Phòng máy: PM7 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 12h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Tran Thị Lan 06/07/94 DH12CT 12117068
35 Bui Xuan Lam 07/10/92 DH12CC 12118021
36 Nguyễn Thị Nhat Lê 05/10/95 Thanh Hoa DH13KT 13120261
37 Tran Thị My Lê 04/10/95 Bình Thuận DH13KS 13116465
38 Lễ Gia Lên 29/03/94 Quang Ngai DH13KM 13120259
39 Lễ Đô Thanh Liêm 12/11/94 DH12CN 12111141
40 Nguyễn Van Liêm 13/03/87 DH11TK 11160054
41 Vô Thanh Liê m / /93 DH12NT 12116069
Sô thí sinh: 41. (Lưu ỷ: cột HT=CC: Chỉ thi chöng chỉ, HT= + : Thi chuàn+ làm chöng chỉ, HT Bộ trong: Chỉ thi chuàn)
- Lưu y: Sinh vién phái xuất trình thé sinh vién (cõ hình rõ nét) trong các buổi dư thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SA CH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Mon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 03 Phòng máy: PM8Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 12h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Triễu Thị Liên 23/05/95 Giâ Lâi DH13GB 13115256
2 Bui Thị Thuy Liêu 06/09/95 DH13QLGL 13124727
3 Nguyễn Thị Liêu 30/10/94 DH12KEGL 12123275
4 Pham Thị Như Liêu 27/02/95 DH13CB 13115257
5 Jơ Nơng Sang Linh 13/08/93 Lâm Đồng DH13DC 13124553
6 La Thị Truc Linh 30/07/94 Vung Tâu DH12TK 12131235
7 Nguyễn Bui My Linh 06/04/95 DH13TM 13122076
8 Nguyễn Hôang Linh 07/01/95 DH13CC 13118026
9 Nguyễn Pham Hôang Linh 11/10/95 Bâ Riâ Vung Tâu DH13KM 13120270
10 Nguyễn Thị My Linh 25/02/95 Bình Phươc DH13TY 13112143
11 Nguyễn Thị Thuy Linh 22/03/95 Bình Đinh DH13KM 13120273
12 Nguyễn Tuấn Linh 02/02/93 Sồc Trâng DH11CN 11111082
13 Pham Thị Cam Linh 21/04/95 DH13TK 13131072
14 Phan Thị Mai Linh 21/12/95 TP. Hồ Chí Minh DH13QL 13124189
15 Tông Thị My Linh 10/05/95 DH13CH 13131360
16 Tran Khanh Linh 01/12/95 DH13CB 13115060
17 Tran Ngôc Thaô Linh 11/05/94 TP Hồ Chí Minh DH12AV 12128076
18 Trương Thị Thaô Linh 18/12/93 Đồng Thâp DH11NY 11141116
19 Lễ Thị Thiễn Lồc 03/08/95 Đâ Nâng DH13DD 13125266
20 Nguyễn Ba Lồc 13/10/94 Đồng Nâi DH12TD 12138069
21 Nguyễn Thị Hông Lồân 02/04/94 Bình Đinh CD12CA 12363286
22 Nguyễn Van Lực 25/06/92 Bình Đinh DH10ỌT 10154022 +
23 Đaô Van Lơi 15/05/95 Tp.HCM DH13KS 13116474
24 Pham Thị My Lơi 20/09/95 Bình Phươc DH13TY 13112154
25 Quach Thanh Lơi 09/12/93 DH11NH 11113273
26 Đãng Hôang Lồng 06/04/95 DH13CK 13118200
27 Nguyễn Kim Hai Lồng 20/08/95 DH13TD 13138009
28 Dương Hông Lĩnh 13/09/94 Bình Đinh DH12TD 12138118
29 Hôang Đưc Lương 28/10/95 DH13TD 13138260
30 Vô Thanh Luân 01/06/94 DH13CD 13153147
31 Bui Thị Lu â 05/06/95 DH13DL 13149228
32 Quach Thanh Luồn 16/10/94 Đồng Nâi DH13NT 13116477
33 Phan Huynh Ngôc Luyến 20/10/94 DH12DD 12125465
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 03 Phòng máy: PM8 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 12h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Đố Thị Khánh Ly 23/03/92 Lam Đồng DH11QR 11147027
35 Thị Ly 02/05/94 Ninh Thuạn DH13TY 13112425
36 Tốn Nư Khấnh Ly 10/12/94 DH12QLGL 12124458
37 Trấn Lễ Phươc Ly 03/06/93 Quang Tri CD12CA 12363281
38 Nguyễn Thị Hấi Ly 11/06/94 DH13QLGL 13124632
39 Chu Thị Ngốc Mấi 01/01/95 Đ ak Lak DH13QL 13124210
40 Lễ Thị Truc Mấi 30/12/93 DH12BVA 12145016
41 Đấng Thị Thấnh Mấi 19/08/93 Ba Ria Vung Tau DH12TB 12124221
42 Đấố Thị Mấi 11/05/95 Quang Ngai DH13SHB 13126159
Sồ thí sinh: 42. (Lưu ỷ :c ộ t HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + :Thi chuẩn+ làm chứng chỉ, HT Bo trong: Chĩthi chuẩn)
- Lưu y: Sinh vién phai xuất trình the sinh vién (co hình rõ nét) trong cấc buổi dự thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SA CH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Mon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 03 Phòng máy: PM9Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 12h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Nguyễn Thị Huynh Mâi 09/03/95 Bâ RỊâ-Vũng Tâu DH13KM 13120282
2 Đô Xuan Mânh 18/03/95 Tây Ninh CD13CA 13363160
3 Nguyễn Ba Mây 28/11/93 DH13CK 13118205
4 Nễang Mên 19/06/92 An Giâng DH13BVB 13145245
5 Ọn Kễô Khôun Mêuâng 25/12/90 DH11NH 11113354
6 Tran Thị Tra Mi 30/09/96 DH14CN 14111114
7 Luc Caô Minh 07/10/92 Sồng Bê DH10TB 10135062
8 Nguyễn Ngôc Minh 23/05/94 DH12QLGL 12124398
9 Nguyễn Nhưt Minh 09/05/92 Bình Dương DH12KN 12155099
10 Nguyễn Trông Minh 02/03/94 Đồng Nâi DH13DD 13125285
11 Pham Thị ai Mồng 08/11/94 Thừâ Thiên H uế DH12TK 12131270
12 Huynh Van Mưng 15/07/95 Hồc M ồn DH13MT 13127142
13 Mac Thị Mưng 03/12/95 Lâm Đồng DH13KN 13155021
14 Trịnh Tiếu My 15/01/95 Ninh Thuân DH13KENT 13120125 +
15 Tran Thị My 24/12/95 Quâng Ngâi DH13KS 13116492
16 Dương Ngôc Đâ 18/01/94 DH12CD 12153053
17 Bui Trông Đât 02/03/93 DH11QLGL 11124171
18 Huynh Van Đât 07/11/94 Thừâ Thiên H uế DH12GN 12115236
19 K' Đât 08/08/92 Lâm Đồng DH11LN 11114002
20 Nguyễn Van Đât 17/05/94 DH13LN 13114323
21 Lễ Minh Nâm 02/02/93 Tuyên Quâng DH12CC 12118063
22 Nguyễn Hôang Nâm 10/08/95 CD13CQ 13333318
23 Trương Hôai Nâm 20/11/94 DH12CD 12153006
24 Nguyễn Thị Bễ Đâồ 06/06/95 DH13DL 13149069
25 Pham Thị Hông Đâồ 10/12/95 DH13TK 13131249
26 Tran Tô" Ngâ 29/04/95 CD13CQ 13333320
27 Huynh Thị Kim Ngân 14/09/95 Tiên Giâng DH13CT 13117085
28 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/12/95 Tiên Giâng DH13BQ 13125307
29 Tran Thị Kim Ngâân 06/06/95 DH13QT 13122102
30 Triễu Thu Nghiêm 15/11/93 Đồng Nâi DH11DY 11142075
31 Nguyễn Van Nghi 17/02/94 Quâng Nâm DH12CN 12111021
32 Nguyễn Thanh Nghĩâ 07/03/95 Vĩnh Lồng DH13TB 13124234
33 Trương Minh Nghĩâ 28/08/95 DH13CC 13118031
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 03 Phòng máy: PM9Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 12h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Lễ Huynh Yến Ngọc 29/08/94 DH12QM 12149043
35 Lễ Nư Bích Ngọc 26/04/95 Khánh Họa DH13QL 13124239
36 Nguyễn Thị Ngọc 01/09/94 Tra Vinh DH12CN 12111285
37 Nguyễn Viết Ngọc 19/03/93 DH13CB 13115296
38 Vố Lễ Bấố Ngọ c 15/08/94 TP.HCM DH12TK 12131178
39 Kim Nguyên 10/11/95 DH13TM 13122108
40 Lấm Thị Thấnh Nguyên 05/09/93 Bình Phước DH13KT 13120127
41 Lễ Phuc Nguyên 21/06/95 DH13DL 13149270
42 Lễ Thị Thấố Nguyên 29/03/94 CD12CQ 12333406
Sồ thí sinh: 42. (Lưu ỷ: cột HT=CC: Chỉ thi chưng chỉ, HT= + :Thi chuàn+ làm chưng chỉ, HT Bộ trong: Chỉthi chuàn)
- Lưu y: Sinh vién phai xuất trình thé sinh vién (cõ hình rõ nét) trong cấc buổi dư thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 04 Phòng máy: PM10Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 14h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Nguyễn Ngốc Cường 22/06/93 Bình Đinh DH11DL 11157384
2 Nguyễn Quốc Cường 22/02/93 DH11SH 11126289
3 Vố Hốấng Dan 11/09/95 Tiền Giang DH13CT 13117012
4 Cấố Thị Diềm 26/03/95 DH13PT 13121003
5 Trương Thị Lễ Diềm 02/02/94 Quang Ngai CD12CA 12363259
6 Nguyễn Thị Diềm 25/10/95 Ca Mau DH13TB 13124038
7 Trấn My Diền 01/01/95 Bac Liều DH13TB 13124041
8 Trấn Quấn Diều 24/04/94 CD12CS 12336126
9 Huynh Đưc Dồan 11/06/95 DH13KL 13114314
10 Nguyễn Minh Dường 10/02/94 Thanh Hồa DH12OT 12154067
11 Nguyễn Triệu Dường 15/05/95 CHLB Đức CD13CI 13334042
12 Nguyễn Trung Dường 05/09/94 Tay Ninh CD12CI 12344032
13 Phấm Thấnh Dường 21/06/90 DH11QM 11149587
14 Nguyễn Trọng Dường 22/06/95 Lam Đồng DH13TY 13112040
15 Hấ Thị Kiễu Dung 31/01/95 Tp.HCM DH13AV 13128021
16 Đấng Kim Dung 28/11/95 Nam Đinh DH13SHA 13126037
17 Nguyễn Thị Phương Dung 17/04/93 DH12QL 12124114
18 Đố Thị Dung 04/03/92 DH11TT 11112310
19 Trấn Thị My Dung 24/10/1995 Ninh Thuân DH13KENT 13123267 +
20 Vố Thị Hống Dung 07/05/93 Đồng Thap DH12BQ 11125197
21 Lễ Quốc Dung 05/11/94 Bình Đinh DH12LN 12114326
22 Phấn Trương Duõng 27/03/95 DH13QLGL 13124512
23 Dương Đình Duy 15/11/94 DH12TY 12112067
24 Hốấng Vương Tương Duy 26/07/92 D ak Nồng DH11TY 11112069
25 Huynh Quốc Duy 16/12/95 Lồng An DH13CN 13111182
26 Lễ Cấnh Duy 01/02/95 DH13HH 13139018
27 Lương Vấn Duy 10/07/94 Bình Đinh CD12CI 12344140
28 Mấi Nguyễn Duy 18/09/94 Khanh Hồa DH12CN 12111001
29 Nguyễn Thấnh Duy 20/10/94 Bình Đinh DH12GN 12115282
30 Phung Quấng Duy 28/06/91 ềak Nung DH13NK 13114219
31 Tống Phương Duy 09/11/94 TPH C M DH12HH 12139045
32 Trấn Đình Duy 18/12/95 DH13QLGL 13124575
33 Trương Thấnh Duy 02/04/92 DH13QLGL 13124576
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 04 Phòng máy: PM10 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 14h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 v u Hoang Duy 10/12/93 Lông Ân DH11TY 11112071
35 Mai Nguyên Pham Duyên 01/07/94 Phú Yên DH12KM 12120184
36 Nguyên Thị My Duyên 28/12/95 Lông Ân DH13DD 13125080
Sô thí sinh: 36. (Lưu ỷ: cột HT=CC: Chỉ thi chöng chỉ, HT= + : Thi chuẩn+ làm chöng chỉ, HT Bộ trong: Chỉ thi chuàn)
- Lưu y: Sinh vién phái xuất trình thé sinh vién (cõ hình rõ nét) trong các buổi dư thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SA CH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Mon thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 04 Phòng máy: PM9Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 14h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
1 Nguyễn Thiễn An 03/09/93 Đồng Nâi DH12TY 12112085
2 Hôang Thị An 06/06/95 Nghê An DH13CN 13111133
3 Nguyễn Ngôc Thaô An 14/01/95 DH13CH 13131189
4 Nguyễn Thanh An 11/04/95 Lâm Đồng DH13QL 13124004
5 Vô Thị Thuy An 16/06/93 Bình Đinh DH11QL 11124127
6 Hôang Thị Quynh Anh 27/10/95 DH13QT 13122003
7 Lễ Công Tuấn Anh 12/02/94 CD13CQ 13333004
8 Lễ Thị Quynh Anh 31/01/94 Đ âkLâk DH12SP 12132134
9 Đang Thị Tram Anh 10/10/95 Tây Ninh DH13KM 13120136
10 Ngô Nhất Anh 12/04/94 Nâm Đinh DH12TD 12138011
11 Nguyễn Ha Phương Anh 05/07/95 Bình Thuân DH13DD 13125013
12 Nguyễn Thị Tram Anh 10/02/93 DH12CT 12117031
13 Nguyễn Tô" Anh 03/11/95 CD13CA 13363012
14 Nguyễn Van Tuấn Anh 12/10/94 DH12QLGL 12124462
15 Nguyễn Vu Hôang Anh 04/09/95 Đồng Nâi DH13TA 13111138
16 Pham Nguyễn Phương Anh 03/12/94 DH13QLGL 13124504
17 Tran Hai Anh 21/05/91 DH11NH 10113229
18 Tran Thị Kim Anh 12/01/93 Lâm Đồng DH11KT 11120001
19 Nguyễn Thị Nhan ai 22/07/95 Bình Thuân DH13KT 13120003
20 Tông Phan Minh aùi 12/06/95 DH13LN 13114295
21 Tô Thị Hông aùnh 23/10/95 Lâm Đồng DH13KT 13120005
22 Vu Thị Hông aùnh 12/08/95 K iên Giâng DH13BQ 13125022
23 Huynh Hai Bấng 09/02/94 Tiên giâng DH12KS 12116366
24 Nguyễn Đình Bấng 06/08/95 DH13TM 13122241
25 Trương Thị Bay 14/07/95 Giâ Lâi DH13SHB 13126021
26 Nguyễn Công Biết 19/05/94 DH13CB 13115157
27 Nguyễn Thị Bình 19/01/94 Quâng Bình DH13KM 13120153
28 Tran Thanh Bình 28/07/95 Khânh Hồâ CD13CI 13334016
29 Vilaysôn Bôulễth 05/07/89 DH11KE 11123255
30 Lễ Đưc Canh 13/06/94 DH13QLGL 13124566
31 Vô Hôang Canh 02/04/95 Cân Thơ DH13NT 13116303
32 Tran Thị Cam Chau 19/03/95 Tiên Giâng DH13AV 13128011
33 Trương Thị Ngôc Chau 22/10/95 DH13QLGL 13124507
22/ 9/2016 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCMTRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
DANH SÁCH Dự THI TIN HOC ĐƠT 043/2016Môn thi: Tin hoc VP (THVP) Ca 04 Phòng máy: PM9 Ngày thi: 2/10/2016 Giờ thi: 14h00
STT HỌ VÀ TÊN N. SINH NƠI SINH Lớp MÃ SV HT Ghi chú
34 Trương My Chi 21/03/93 K iên Giang DH12KS 12116159
35 Nguyễn Trương Chinh 29/08/94 Đồng Thap DH12TD 12138001
36 Nguyễn Đình Quốc Chính 21/11/89 DH12ỌT 12154051
37 Lễ Minh Cường 7/2/94 Bình Đinh DH12ỌT 12154225
sọ thí sinh: 37. (Lưu ỷ :c ộ t HT=CC: Chỉ thi chứng chỉ, HT= + :Thi chuẩn+ làm chứng chỉ, HT Bo trong: Chĩthi chuẩn)
- Lưu y: Sinh viên phai xuất trình the sinh viên (co hình rõ net) trong các buổi dự thi. TRUNG TÂM TIN HỌC
22/ 9/2016 1