3
AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT MỘT CỬA MẶT TỰA KIM LOẠI Chốt trục thép không gỉ, mặt tựa thép súng, kèm đối trọng, DN 700-1000, PN 10/16 641/01 006 Van một chiều cánh lật series 641 được thiết kế để tự động ngăn chặn dòng chảy ngược lại trong ứng dụng cấp nước hay xử lý nước thải. Trục van tác dụng quay nhanh và yêu cầu áp lực đẩy để mở van rất nhỏ. Lựa chọn cần và đối trọng được gắn lên trục. Miêu tả sản phẩm: Van một chiều cánh lật một cửa cho nước, nước thải và chất lỏng trung tính ở max. 70° C Tiêu chuẩn: Được thiết kế theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN 10/16 Thử nghiệm/Chứng nhận: Mặt tựa: 1.1 x PN. Thân van: 1.5 x PN. Đặc điểm: Mặt tựa kim loại Tổn thất áp lực thấp Phù hợp cho nước uống cũng như nước thải Hoạt động hoàn toàn tự động Có thể tháo nắp van để kiểm tra toàn bộ bên trong, bạc lót hay sử chuyển động của đĩa van Có thể gắn thêm van nhánh để mồi bơm Cần và đối trọng giúp giảm đóng sập Thân, năp van, tay nâng, đĩa van và bích đệm bằng gang dẻo được sơn hai lớp epoxy với màu xanh tối bên ngoài và xanh sáng bên trong theo WRAS Phụ kiện: Công tắc giám sát hành trình, van nhánh, nút xả 1/3 COPYRIGHT©AVK GROUP 2016 Version no. 8 - 4-13-2016 4:23

AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT MỘT CỬA MẶT TỰA KIM LOẠI … · • Mặt tựa kim loại • Tổn thất áp lực thấp • Phù hợp cho nước uống cũng như

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT MỘT CỬA MẶT TỰA KIM LOẠI … · • Mặt tựa kim loại • Tổn thất áp lực thấp • Phù hợp cho nước uống cũng như

AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT MỘT CỬA MẶT TỰA KIM LOẠIChốt trục thép không gỉ, mặt tựa thép súng, kèm đối trọng, DN 700-1000, PN 10/16

641/01006

Van một chiều cánh lật series 641 được thiết kế để tự động ngăn chặn dòng chảy ngược lại trong ứng dụng cấp nước hay xử lý nước thải. Trục van tác dụng quay nhanh và yêu cầu áp lực đẩy để mở van rất nhỏ. Lựa chọn cần và đối trọng được gắn lên trục.

Miêu tả sản phẩm:Van một chiều cánh lật một cửa cho nước, nước thải và chất lỏng trung tính ở max. 70° C Tiêu chuẩn:• Được thiết kế theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất• Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN 10/16

Thử nghiệm/Chứng nhận:• Mặt tựa: 1.1 x PN. Thân van: 1.5 x PN.

Đặc điểm:• Mặt tựa kim loại• Tổn thất áp lực thấp• Phù hợp cho nước uống cũng như nước thải• Hoạt động hoàn toàn tự động• Có thể tháo nắp van để kiểm tra toàn bộ bên trong, bạc lót hay sử chuyển động của đĩa van • Có thể gắn thêm van nhánh để mồi bơm• Cần và đối trọng giúp giảm đóng sập• Thân, năp van, tay nâng, đĩa van và bích đệm bằng gang dẻo được sơn hai lớp epoxy với màu xanh tối bên

ngoài và xanh sáng bên trong theo WRAS

Phụ kiện:Công tắc giám sát hành trình, van nhánh, nút xả

1/3COPYRIGHT©AVK GROUP 2016 Version no. 8 - 4-13-2016 4:23

Page 2: AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT MỘT CỬA MẶT TỰA KIM LOẠI … · • Mặt tựa kim loại • Tổn thất áp lực thấp • Phù hợp cho nước uống cũng như

The designs, materials and specifications shown are subject to change without notice. This is due to the continuous development of our product programme.

Version no. 8 - 4-13-2016 4:23

AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT MỘT CỬA MẶT TỰA KIM LOẠIChốt trục thép không gỉ, mặt tựa thép súng, kèm đối trọng, DN 700-1000, PN 10/16

641/01006

L

H3

H1

1

32

28

W1 W

B

B4

5

6

7

8

9

11

10

1213

1716

18

1415

SECTION B-B

20

23

22

25

27

26

24

21

19

Danh sách bộ phận

1. Bu lông Thép mạ kẽm nhúng nóng 2. Long đen

3. Đai ốc Thép mạ kẽm nhúng nóng 4. Nắp van

5. Ống lót lớn Hợp kim nhôm đồng CW307G 6. Vòng ôm cổ trục

7. Ống lót nhỏ Hợp kim nhôm đồng CW307G 8. Chốt trục

9. Tấm nâng Thép không gỉ, 1.4401 10. Đai ốc

11. Long đen Thép không gỉ, 1.4401 12. Ống lót

13. Đệm kín PTFE 14. Long đen

15. Đai ốc Thép mạ kẽm nhúng nóng 16. Cần

17. Bích đệm Gang dẻo GJS-500-7 18. Đối trọng

19. Bu lông Thép mạ kẽm 8 .8 20. Đệm nắp

21. Vít Thép mạ kẽm nhúng nóng 22. Thân van

23. Tay nâng Gang dẻo GJS-500-7 24. Bu lông

25. Đĩa van Gang dẻo GJS-500-7 26. Vòng mặt tựa

27. Vòng bề mặt đĩa van Thép súng CC491K 28. Nút xả khí

Thép mạ kẽm nhúng nóng

Gang dẻo GJS-500-7

Hợp kim nhôm đồng CC331G

Thép không gỉ , 1.4057

Thép mạ kẽm nhúng nóng

Hợp kim nhôm đồng CW307G

Thép mạ kẽm nhúng nóng

Thép không gỉ 1.4401

Gang dẻo GJS-500-7

EPDM

Gang dẻo GJS-500-7

Thép mạ kẽm nhúng nóng

Thép súng CC491K

Thép không gỉ

Components may be substituted with equivalent or higher class materials without prior notification.

Reference Nos. and Dimensions:

AVK ref. nosDNmm

Lmm

H1mm

H3mm

Wmm

W1mm

Theoretic.weight

kg

641-0700-01-040000 700 1200 520 1277 1231 355 1608641-0700-01-140000 700 1200 520 1277 1231 355 1608641-0800-01-040000 800 1400 590 1403 1375 400 2280641-0800-01-140000 800 1400 590 1403 1375 400 2280641-0900-01-040000 900 1400 590 1403 1375 400 2294641-0900-01-140000 900 1400 590 1403 1375 400 2294

3/33/32/3

Page 3: AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT MỘT CỬA MẶT TỰA KIM LOẠI … · • Mặt tựa kim loại • Tổn thất áp lực thấp • Phù hợp cho nước uống cũng như

The designs, materials and specifications shown are subject to change without notice. This is due to the continuous development of our product programme.

Version no. 8 - 4-13-2016 4:23

AVK ref. nosDNmm

Lmm

H1mm

H3mm

Wmm

W1mm

Theoretic.weight

kg

641-1000-01-040000 1000 1750 725 1741 1636 400 3902641-1000-01-140000 1000 1750 725 1741 1636 400 3902

3/33/3