10
10Bài t p 1 2CÂU 1:(1.5 đi m) T o b ng tính theo m u sau. T NG H P TI N - VÀNG CHO VAY MS-KH NGÀY VAY DI N VAY Đ N V Ơ TÍNH S VAY TH I H N (tháng) TR L N Đ U TIÊN MN120-01 19/7/01 300.00 MX024-02 10/7/01 5,000,000.00 MK012-03 5/6/01 5,000,000.00 MN060-04 6/3/01 310.00 MK024-05 29/10/00 7,000,000.00 MX012-06 29/1/01 10,000,000.0 0 MN120-07 14/4/01 350.00 MN060-08 26/12/00 300.00 MX036-09 18/12/00 7,000,000.00 MX024-10 30/1/01 10,000,000.0 0 B NG 1 - LÃI SU T CHO VAY TH I H N MUA NHÀ MUA XE MUA ĐGIA D NG 12 0.30% 1.00% 0.80% 24 0.30% 0.80% 0.70% 36 0.45% 0.60% 0.60% 60 0.50% 0.60% 0.60% 120 0.60% 0.60% 0.60% 1CÂU 2:(0.5 đi m) S p x p b ng T NG H P TI N – VÀNG CHO VAY sao cho c t MS-KH ế tăng d n. (0.5 đi m) Thêm 2 c t LÃI SU T, NGÀY TR Đ U TIÊN vào bên trái c a c t TR L N Đ U TIÊN. (0.5 đi m) Đ i tên sheet hi n hành thành là TIEN-VAY. CÂU 3:(1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t DI N-VAY, n u ký t th 2 trong ế MS-KH là “N” thì DI N VAY là “MUA NHÀ”, n u ký t th 2 trong MS-KH là “X” ế thì DI N VAY là “MUA XE”, tr ng h p khác thì DI N VAY là “MUA Đ GIA ườ D NG”. CÂU 4:(1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t Đ N V TÍNH, n u S VAY nh Ơ ế h n 1000 thì Đ N V TÍNH là “CH ”, tr ng h p khác thì Đ N V TÍNH là ơ Ơ ườ Ơ “Đ NG”. CÂU 5:(1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t TH I H N, là 3 ký t (t th 3 đ n ế th 5) trong MS-KH và đ c chuy n thành d li u ki u s . ượ CÂU 6: (1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t LÃI SU T, d a vào TH I H N, DI N VAY đ dò tìm trong B NG 1. CÂU 7:(1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t NGÀY TR Đ U TIÊN, là 30 ngày sau NGÀY VAY. CÂU 8:(1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t TR L N Đ U, là (S VAY / TH I

Bai Tap Excel 209

  • Upload
    hung

  • View
    9

  • Download
    2

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Các bài tập tổng hợp

Citation preview

Page 1: Bai Tap Excel 209

10Bài t p 1ậ2CÂU 1:(1.5 đi m) T o b ng tính theo m u sau. ể ạ ả ẫ

T NG H P TI N - VÀNG CHO VAY Ổ Ợ Ề

MS-KH NGÀY VAYDI NỆ VAY

Đ N VƠ Ị TÍNH

S VAYỐTH IỜ H NẠ

(tháng)

TR L N Đ UẢ Ầ Ầ TIÊN

MN120-01 19/7/01 300.00 MX024-02 10/7/01 5,000,000.00 MK012-03 5/6/01 5,000,000.00 MN060-04 6/3/01 310.00 MK024-05 29/10/00 7,000,000.00 MX012-06 29/1/01 10,000,000.0

0 MN120-07 14/4/01 350.00 MN060-08 26/12/00 300.00 MX036-09 18/12/00 7,000,000.00 MX024-10 30/1/01 10,000,000.0

0

B NG 1 - LÃI SU T CHO VAY Ả ẤTH I H NỜ Ạ MUA NHÀ MUA XE

MUA ĐỒ GIA D NGỤ

12 0.30% 1.00% 0.80%24 0.30% 0.80% 0.70%36 0.45% 0.60% 0.60%60 0.50% 0.60% 0.60%

120 0.60% 0.60% 0.60%1CÂU 2:(0.5 đi m) S p x p b ng T NG H P TI N – VÀNG CHO VAY sao cho c t MS-KHể ắ ế ả Ổ Ợ Ề ộ

tăng d n. ầ(0.5 đi m) Thêm 2 c t LÃI SU T, NGÀY TR Đ U TIÊN vào bên trái c a c t TRể ộ Ấ Ả Ầ ủ ộ Ả L N Đ U TIÊN. Ầ Ầ(0.5 đi m) Đ i tên sheet hi n hành thành là TIEN-VAY. ể ổ ệ

CÂU 3:(1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t DI N-VAY, n u ký t th 2 trongể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ Ệ ế ự ứ MS-KH là “N” thì DI N VAY là “MUA NHÀ”, n u ký t th 2 trong MS-KH là “X”Ệ ế ự ứ thì DI N VAY là “MUA XE”, tr ng h p khác thì DI N VAY là “MUA Đ GIAỆ ườ ợ Ệ Ồ D NG”. Ụ

CÂU 4:(1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t Đ N V TÍNH, n u S VAY nhể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ Ơ Ị ế Ố ỏ h n 1000 thì Đ N V TÍNH là “CH ”, tr ng h p khác thì Đ N V TÍNH làơ Ơ Ị Ỉ ườ ợ Ơ Ị “Đ NG”. Ồ

CÂU 5:(1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t TH I H N, là 3 ký t (t th 3 đ nể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ Ờ Ạ ự ừ ứ ế th 5) trong MS-KH và đ c chuy n thành d li u ki u s . ứ ượ ể ữ ệ ể ố

CÂU 6: (1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t LÃI SU T, d a vào TH I H N,ể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ Ấ ự Ờ Ạ DI N VAY đ dò tìm trong B NG 1. Ệ ể Ả

CÂU 7:(1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t NGÀY TR Đ U TIÊN, là 30 ngàyể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ Ả Ầ sau NGÀY VAY.

CÂU 8:(1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t TR L N Đ U, là (S VAY / TH Iể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ Ả Ầ Ầ Ố Ờ

Page 2: Bai Tap Excel 209

H N + S VAY * LÃI SU T ) * GIÁvà đ c làm tròn s đ n 0 s l . Ạ Ố Ấ ượ ố ế ố ẻ Bi t GIÁlà 495000 n u NGÀY TR Đ U TIÊN tr c ngày 15 tháng 8 năm 2001 và Đ N Vế ế Ả Ầ ướ Ơ Ị

TÍNH là “CH ”, n u NGÀY TR Đ U TIÊN t ngày 15 tháng 8 năm 2001 tr v sauỈ ế Ả Ầ ừ ở ề và Đ N V TÍNH là “CH ” thì GIÁlà 500000, tr ng h p khác thì GIÁlà 1. Ơ Ị Ỉ ườ ợ

1CÂU 9:(1 đi m) Dùng ch c năng advanced filter đ t o vùng d li u g m ể ứ ể ạ ữ ệ ồ các dòng d li uữ ệ có TH I H N t 36 đ n 60Ờ Ạ ừ ế .

TH I H NỜ Ạ(tháng)

TH I H NỜ Ạ(tháng)

>=36 <=602

Page 3: Bai Tap Excel 209

1Bài t p ậ 22CÂU 1:(1.5 đi m) T o b ng tính theo m u sau. ể ạ ả ẫ

BÁO CÁO DOANH THU

MÃ SỐ TÊN NGÀY BÁN LO IẠ SL GIÁ DOANH THU

1C 12-7-2001 180

2P 11-8-2001 90 3M 12-09-2001 250 2K 02-08-2001 300 1K 03-08-2001 40

0

3P 24-07-2001 80 2C 11-07-2001 10

0

3M 23-07-2001 220

B NG 1 – Đ N GIÁ Ả Ơ B NG 2 – TH NG KÊ Ả Ố

MA-1 TÊN GIÁ 1 GIÁ 2 GIÁ 3 TÊNSL ĐÃ

BÁNT NG S TI N ĐÃ THUỔ Ố Ề

C Máy c a ư 250,000 200,000

220,000 MÁY PHAY

? ?

K Máy khoan 680,000

630,000

650,000 MÁY BÀO

? ?

M Máy mài 150,000

100,000

120,000

B Máy bào 420,000

370,000

390,000

P Máy phay 1,000 800 850 1CÂU 2:(1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t TÊN, d a vào ký t cu i cùng trongể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ ự ự ố

MÃ S và dò tìm trong B NG 1. Ố Ả2CÂU 3: (1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t LO I, là ký t k cu i trong MÃ Sể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ Ạ ự ế ố Ố

và đ c chuy n thành d li u ki u s . ượ ể ữ ệ ể ố3CÂU 4: (0.5 đi m) S p x p b ng BÁO CÁO DOANH THU sao cho c t SL tăng d n. ể ắ ế ả ộ ầ4CÂU 5: (1.5 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t GIÁ, b ng cách d a vào TÊN vàể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ ằ ự

dò trong B NG 1, n u LO I là 1 thì l y giá trong c t GIÁ 1, n u LO I là 2 thì l yẢ ế Ạ ấ ộ ế Ạ ấ giá trong c t GIÁ 2, n u LO I là 3 thì l y giá trong c t GIÁ 3. ộ ế Ạ ấ ộ

5CÂU 6: (1.5 đi m) ) L p công th c đ đi n d li u vào c t DOANH THU, là SL * GIÁ *ể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ GIÁ USD Trong đó, GIÁ USD là 14000 n u NGÀY BÁN tr c 1 tháng 8 năm 2001 và TÊN làế ướ “MÁY PHAY”, n u NGÀY BÁN t 1 tháng 8 năm 2001 tr v sau và TÊN là “MÁYế ừ ở ề PHAY” thì GIÁ USD là 14500, tr ng h p khác thì GIÁ USD là 1. ườ ợ

CÂU 7: (1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t SL ĐÃ BÁN trong B NG 2 –ể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ Ả TH NG KÊ. Ố

Page 4: Bai Tap Excel 209

CÂU 8: (1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t T NG S TI N ĐÃ THU trongể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ Ổ Ố Ề B NG 2 – TH NG KÊ. Ả Ố

CÂU 9: (1 đi m) Dùng ch c năng advanced filter đ t o vùng d li u g m các dòng ể ứ ể ạ ữ ệ ồ d li u cóữ ệ NGÀY BÁN trong tháng 7 ho c ặ 9.

Tháng

=Month(Ô ngày bán đ u tiên)=7ầ=Month(Ô ngày bán đ u tiên)=9ầ

Page 5: Bai Tap Excel 209

3Bài t p ậ 31CÂU 1:(1 đi m) T o b ng tính theo m u sau. ể ạ ả ẫ

T NG K T BÁN HÀNG Ổ Ế

MS-KH TÊN SL GIÁ SL THÙNG SL L Ẻ

THÀNH TI NỀ

TL1 2000 BE2 2050 TR1 1500 CF2 100

0 BE3 8015 TL2 455 BE1 400

0 BE2 3200 TL3 6050 TR2 1200

B NG 1 - Đ N GIÁ Ả Ơ B NG 2 - TH NG KÊ Ả ỐMS TÊN GIÁ 1 GIÁ 2 GIÁ 3 TÊN T NG SL ỔTL Thu cố

lá 15,000 18,000 16,000 Thu cố

lá ?

BE Beer 210,000

235,000 220,000 Beer ?

CF Cafe 20,000 25,000 23,000 TR Trà 10,000 15,000 12,000

1CÂU 2: (1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t TÊN, d a vào 2 ký t đ u trong MS-ể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ ự ự ầKH và dò tìm trong B NG 1. Ả

2CÂU 3: (1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào ể ậ ứ ể ề ữ ệ c t SL THÙNGộ , là ph n nguyênầ c aủ SL / SL TRONG THÙNG. Trong đó, SL TRONG THÙNG là 24 n u TÊN là “BEER”,ế các tr ng h p khác thì SL TRONG THÙNG là 20ườ ợ

3 4CÂU 4: (1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t SL L , là ể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ Ẻ ph n dầ ư c a SL / SLủ

TRONG THÙNG. Trong đó, SL TRONG THÙNG theo nh đã trình bày trong câuư trên.

5CÂU 5: (1.5 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t GIÁ, d a vào TÊN và dò tìm trongể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ ự B NG 1, n u ký t th 3 trong MS-KH là “1” thì l y giá trong c t GIÁ 1, n u ký tẢ ế ự ứ ấ ộ ế ự th 3 trong MS-KH là “2” thì l y giá trong c t GIÁ 2, n u ký t th 3 trong MS-KHứ ấ ộ ế ự ứ là “3” thì l y giá trong c t GIÁ 3. ấ ộ

6CÂU 6: (1.5 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t THÀNH TI N, là ể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ ỀSL THÙNG * GIÁ + SL L * SL THÙNG * 120% / SL TRONG THÙNG ẺTrong đó, SL TRONG THÙNG theo nh đã trình bày trong câu trên. THÀNH TI Nư Ề ph i đ c làm tròn s đ n 0 s l . ả ượ ố ế ố ẻ

CÂU 7: (1 đi m) Dùng ch c năng advanced filter đ t o vùng d li u g m các dòng d li u cóể ứ ể ạ ữ ệ ồ ữ ệ

Page 6: Bai Tap Excel 209

GIÁ t 10000 đ n 20000. ừ ếCÂU 8: (1 đi m) Dùng ch c năng advanced filter đ t o vùng d li u g m các dòng d li u cóể ứ ể ạ ữ ệ ồ ữ ệ

TÊN là “BEER” ho c “THU C LÁ”. ặ ỐCÂU 9: (1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t T NG SL trong B NG 2 – TH NGể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ Ổ Ả Ố

KÊ.

Page 7: Bai Tap Excel 209

1Bài t p ậ 42CÂU 1: (1.5 đi m) T o b ng tính theo m u sau. ể ạ ả ẫ

B NG 1 - TIÊUẢ CHU N Ẩ

B NG 2 - H S CÁC MÔN Ả Ệ Ố B NG 3 - TH NG KÊ Ả Ố

ĐTB X P LO IẾ Ạ BAN A BĐI M TỂ Ừ

8 TRỞ LÊN

SL

0 KÉM HSTOÁN 3 1 MÔN TOÁN

?

5 TRUNG BÌNH HS NN 2 2 MÔN NN ?

6.5 KHÁ HS VĂN 1 2 MÔN VĂN ?

8 GI I Ỏ T NG HS Ổ 6 5

B NG ĐI M CU I KHÓAẢ Ể Ố

SBDNGÀY SINH

BAN TOÁN NN VĂNĐIỂ

M TBX PẾ LO IẠ

X PẾ H NGẠ

H CỌ B NGỔ

A01A 12-11-84 6.5 9.5 9.5A02A 08-03-84 8.5 8.0 10.0A03A 02-09-84 5.0 4.5 4.0A04P 15-10-84 7.0 9.5 10.0B05A 10-10-84 8.5 8.5 9.5A06A 11-05-84 6.0 5.0 7.0A07P 29-10-84 10.0 8.5 7.0B08P 29-01-84 9.0 7.0 10.0B09P 17-11-84 4.0 4.0 5.0A10P 12-09-84 6.0 8.0 9.0

1CÂU 2: (0.5 đi m) Đ i tên sheet hi n hành thành là BANG-DIEM. ể ổ ệ2CÂU 3: (1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t BAN, là ký t đ u trong SBD. ể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ ự ầ3CÂU 4: (1 đi m) S p x p B NG ĐI M sao cho c t BAN tăng d n, n u trùng BAN thìể ắ ế Ả Ể ộ ầ ế

NGÀY SINH tăng d n. ầ4CÂU 5: (1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t ĐI M TB, là ể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ Ể

(TOÁN * HS TOÁN + NN * HS NN + VĂN * HS VĂN) / T NG HS ỔTrong đó, HS TOÁN, HS NN, HS VĂN, T NG HS đ c cho trong B NG 2. Ổ ượ ẢĐI M TB ph i đ c làm tròn s còn 2 s l . Ể ả ượ ố ố ẻ

CÂU 6: (1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t X P H NG, đ x p h ng các h cể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ Ế Ạ ể ế ạ ọ sinh d a theo ĐI M TB. ự Ể

CÂU 7: (1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t H C B NG, n u X P H NG là 1ể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ Ọ Ổ ế Ế Ạ (ho c X P H NG là 2, ho c X P H NG là 3) đ ng th i các môn đ u có đi m trên 7ặ Ế Ạ ặ Ế Ạ ồ ờ ề ể thì H C B NG là 150000, các tr ng h p khác thì H C B NG là 0. Ọ Ổ ườ ợ Ọ Ổ

CÂU 8: (1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t X P LO I, d a vào ĐI M TB và dòể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ Ế Ạ ự Ể tìm trong B NG 1. Ả

CÂU 9: (1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t SL trong B NG 3 – TH NG KÊ. ể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ Ả ỐCÂU 10: (1 đi m) Dùng ch c năng advanced filter đ t o vùng d li u g m các dòng d li uể ứ ể ạ ữ ệ ồ ữ ệ

có X P H NG t 1 đ n 3.Ế Ạ ừ ế

Page 8: Bai Tap Excel 209

4Bài t p ậ 51CÂU 1: (1 đi m) T o b ng tính theo m u sau. ể ạ ả ẫ

B NG THU VI N PHÍẢ Ệ

MS-BN DIỆN BN

NH PẬ VI N Ệ

RA VI N Ệ

SỐ NGÀY

CHI PHÍ KHÁC

ĐƠN

GIÁ

TI NỀ TR Ả

BH-01 5/7/2000 10/7/2000 100,000BH-02 10/7/2000 20/7/2000KBH-04 15/6/2000 16/8/2000 1,500,000BH-05 20/7/2000 23/7/2000KBH-06 25/7/2000 27/7/2000 30,000 KBH-07 20/7/2000 30/7/2000 350,000BH-08 21/7/2000 21/7/2000 52,000 BH-09 19/7/2000 10/8/2000BH-10 22/7/2000 23/8/2000KBH-11 14/7/2000 15/8/2000 850,000

B NG 1 - Đ N GIÁ Ả Ơ B NG 2 - TH NG KÊ Ả Ố

SỐ NGÀY

Đ NƠ GIÁ

DI N BN Ệ S L NG Ố ƯỢ

1 50000 B o hi m ả ể ? 5 45000 Không b oả

hi m ể?

15 30000 CÂU 2: (0.5 đi m) S p x p B NG THU VI N PHÍ sao cho MS-BN tăng d n. ể ắ ế Ả Ệ ầ

(0.5 đi m) Đ i tên sheet hi n hành thành là VIEN-PHI. ể ổ ệCÂU 3: (1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t DI N BN, n u các ký t phía tr cể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ Ệ ế ự ướ

ký t “ – “ trong MS-BN là “BH” thì DI N BN là “B O HI M”, n u các ký t phíaự Ệ Ả Ể ế ự tr c ký t “ – “ trong MS-BN là “KBH” thì DI N BN là “KHÔNG B O HI M”. ướ ự Ệ Ả Ể

CÂU 4: (1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t S NGÀY, n u NH P VI N và RAể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ Ố ế Ậ Ệ VI N cùng trong ngày thì S NGÀY là 1, tr ng h p khác thì S NGÀY là RAỆ Ố ườ ợ Ố VI N –NH P VI N. Ệ Ậ Ệ

CÂU 5: (1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t Đ N GIÁ, n u DI N BN là “B Oể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ Ơ ế Ệ Ả HI M” thì Đ N GIÁ là 0, n u DI N BN là “KHÔNG B O HI M” thì d a vào SỂ Ơ ế Ệ Ả Ể ự Ố NGÀY đ dò tìm Đ N GIÁ trong B NG 1 (Gi i thích v B NG 1: S NGÀY t 1ể Ơ Ả ả ề Ả Ố ừ đ n d i 5 thì Đ N GIÁ là 50000, S NGÀY t 5 đ n d i 15 thì Đ N GIÁ làế ướ Ơ Ố ừ ế ướ Ơ 45000, S NGÀY t 15 tr lên thì Đ N GIÁ là 30000). Ố ừ ở Ơ

CÂU 6: (1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t TI N TR , n u DI N BN làể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ Ề Ả ế Ệ “KHÔNG B O HI M” và S NGÀY l n h n 30 thì TI N TR là (Đ N GIÁ * SẢ Ể Ố ớ ơ Ề Ả Ơ Ố NGÀY + CHI PHÍ KHÁC) * 90%, tr ng h p khác thì TI N TR là Đ N GIÁ * Sườ ợ Ề Ả Ơ Ố NGÀY + CHI PHÍ KHÁC.

CÂU 7: (1 đi m) L p công th c đ đi n d li u vào c t S L NG trong B NG 2. ể ậ ứ ể ề ữ ệ ộ Ố ƯỢ ẢCÂU 8: (1 đi m) Dùng ch c năng advanced filter đ t o vùng d li u g m các dòng d li u cóể ứ ể ạ ữ ệ ồ ữ ệ

DI N BN là “B O HI M”. Ệ Ả ỂCÂU 9: (1 đi m) Dùng ch c năng advanced filter đ t o vùng d li u g m các dòng d li u cóể ứ ể ạ ữ ệ ồ ữ ệ

Page 9: Bai Tap Excel 209

S NGÀY t 15 đ n 29. Ố ừ ếCÂU 10: (1 đi m) Dùng ch c năng advanced filter đ t o vùng d li u g m các dòng d li uể ứ ể ạ ữ ệ ồ ữ ệ

có RA VI N trong tháng 7. Ệ5Bài t p ậ 6

1/ Nh p và trình bày b ng tính nh m u sau (2đ)ậ ả ư ẫ

2/C t Tên Hàng:d a vào ký t đ u tiên c a Mã Phi u vàB NG 1(1đ)ộ ự ự ầ ủ ế Ả3/ S p x p b ng tính theo Tên Hàng v i th t tăng d n, n u cùng Tên Hàng (1đ)ắ ế ả ớ ứ ự ầ ế thì theo S l ng v i th t gi m d n.ố ượ ớ ứ ự ả ầ4/C t Hãng SX: N u hai ký t cu i c a Mã Phi u là "TN"thì"Trong n c",(1đ)ộ ế ự ố ủ ế ướ ng c l i tính d a vào hai ký t cu i c a Mã Phi u và B NG 2ượ ạ ự ự ố ủ ế Ả5/C t Đ n Giá:d a vào ký t đ u c a Mã Phi u và B NG 1(1đ)ộ ơ ự ự ầ ủ ế Ả6/C t ộ Thuế:= S L ng * Đ n Giá * Thu ố ượ ơ ế xu tấ .Trong đó n u(1.5đ)ếHãng SX là "Trong n c" thì ướ Thu ế xu tấ là 0.5%, ng c l i ượ ạ Thu ế xu tấ tính d a vào ký tự ự đ uầc a Mã Phi u và B NG 1ủ ế Ả7/C t ộ Thành Ti nề := (S L ng * Đ n Giá) + Thu .ố ượ ơ ế (0.5đ)8/ Dùng Advanced Filter l c ra các dòng th a Thu ọ ỏ ế xu t là 0.5%(1đ)ấ9/L p b ng th ng kê nh sau r i dùng hàm COUNTIF, SUMIF đ tính(1đ)ậ ả ố ư ồ ểTên Hàng

Đ m sế ố phi uế

T ng Sổ ố L ngượ

Nh tớ ? ?6

Page 10: Bai Tap Excel 209

7Bài t p ậ 71/ Nh p và trình bày b ng tính nh m u sau (2đ)ậ ả ư ẫ

2/C t Tên Khách Hàng:d a vào ký t đ u tiên c a Mã s và B NG 2(1đ)ộ ự ự ầ ủ ố Ả3/ S p x p b ng tính theo Ngày g i hàng v i th t tăng d n, n u cùng Ngày (1đ)ắ ế ả ở ớ ứ ự ầ ế thì theo S l ng v i th t gi m d n.ố ượ ớ ứ ự ả ầ4/C t M t Hàng: d a vào ký t th 2 c a Mã s và B ng 1(1đ)ộ ặ ự ự ứ ủ ố ả5/ S ngày g i = Ngày l y hàng - Ngày g i hàng +1(1đ)ố ở ấ ở6/C t Đ n Giá:d a vào ký t đ u c a Mã Phi u và B NG 1 (1.5đ)ộ ơ ự ự ầ ủ ế Ảtrong đó n u S ngày g i l n h n 15 thì tính Đ n giá 1, ng c l i tính Đ n giá 2ế ố ở ớ ơ ơ ượ ạ ơ7/C t ộ Thành Ti nề := S L ng * Đ n Giá * S ngày g i.ố ượ ơ ố ở (0.5đ)8/ Dùng Advanced Filter l c ra các dòng th a S ngày g i >15(1đ)ọ ỏ ố ở9/L p b ng th ng kê nh sau r i dùng hàm COUNTIF, SUMIF đ tính(1đ)ậ ả ố ư ồ ểMã s b t đ u làố ắ ầ Đ m s phi uế ố ế T ng S L ngổ ố ượM ? ?

8