62
ÔN THI T T NGHI P WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011 PhÇn I. Di truyÒn häc 1. Th t các phân t tham gia vào quá trình sinh t ng h p prôtêin nh th nào? ứự ư ế A. mARN tARN ADN Polypeptit. B. ADN mARN Polypeptit tARN. C. tARN Polypeptit ADN mARN. D. ADN mARN tARN Polypeptit 2. Các enzym nào tham gia vào vi c s a ch a các ti n đ t bi n? ế A. Reparaza, Ligaza. B. ADN-Polymeraza, Ligaza. C. Ligaza, Prôlêaza. D. ADN-Polymeraza. 3. Đ t bi n nào có th m t đi trong quá trình sinh s n sinh d ng? ế ưỡ A. Đ t bi n ti n phôi. ế B. Đ t bi n sôma tr i. ế C. Đ t bi n sôma l n. ế D. Đ t bi n giao t . ế 4. Bi n d nào không làm thay đ i c u trúc c a gen? ế A. Bi n d t h p. ế ịổ B. Bi n d đ t bi n. ế ế C. Bi n d th ng bi n. ế ườ ế D. Bi n d th ng bi n và bi n d t h p. ế ườ ế ế ịổ 5. D ng đ t bi n nào sau đây làm bi n đ i c u trúc c a prôtêin t ng ng nhi u nh t? ế ế ươ A. M t m t nuclêôtit sau mã m đ u. B. Thêm m t nuclêôtit b ba tr c mã k t thúc. ướ ế C. Thay th 2 nuclêôtit không làm xu t hi n mã k t thúc. ế ế D. Thay m t nuclêôtit v trí th ba trong m t b ba gi a gen. 6. Lo i đ t bi n nào làm thay đ i các gen trong nhóm gen liên k t này sang nhóm gen liên k t ế ế ế khác? A. Đ o đo n NST. B. Chuy n đo n NST. C. L p đo n NST. D. M t đo n NST. 7. B NST trong t bào sinh d ng c a m t cá th đ c ký hi u là 2n+1, đó là d ng đ t bi n ế ưỡ ượ ế nào? A. Th m t nhi m. B. Th tam nhi m. C. Th đa nhi m. D. Th khuy t nhi m. ế 8. Hi n t ng giúp sinh v t có kh năng ph n ng k p th i tr c nh ng bi n đ i nh t th i hay ượ ướ ế theo chu kỳ c a môi tr ng là các ườ A. th ng bi n. ườ ế B. đ t bi n gen. ế C. bi n d t h p. ế ịổ D. đ t bi n gen và bi n d t h p. ế ế ịổ 9. Gi i h n c a th ng bi n là: ườ ế A. m c ph n ng c a ki u gen tr c nh ng bi n đ i c a môi tr ng. ướ ế ườ B. m c ph n ng c a môi tr ng tr c m t ki u gen. ườ ướ C. m c ph n ng c a ki u hình tr c nh ng bi n đ i c a ki u gen. ướ ế D. m c ph n ng c a ki u hình tr c nh ng bi n đ i c a môi tr ng. ướ ế ườ 10. Lo i đ t bi n gen nào sau đây không làm thay đ i chi u dài c a gen và t l gi a các lo i ế ỉệ nuclêôtit trong gen? A. M t 1 c p nuclêôtit và đ o v trí gi a 2 c p nuclêôtit. B. Thay th m t c p nuclêôtit b ng m t c p nuclêôtit khác lo i. ế C. Thay th m t c p nuclêôtit b ng m t c p nuclêôtit cùng lo i. ế D. Thêm m t c p nuclêôtit và thay th c p nuclêôtit này b ng m t c p nuc ế lêôtit khác. 11. Cho các b ba ATTGXX trên m ch mã g c ADN, d ng đ t bi n nào sau đây gây h u qu ế nghiêm tr ng nh t? A. ATXGXX B. ATTGXA C. ATTXXXGXX D. ATTTGXX 12. Th t b i ki u gen AAaa gi m ểứ phân cho t l giao t nh th nào? ỉệ ư ế A. 100% Aa B. 1 AA : 1 aa C. 1 AA : 4 Aa : 1 aa D. 1AA : 2Aa : 1 aa 13. đ u Hà-Lan, b NST 2n = 14, có bao nhiêu th tam nhi m kép khác nhau có th hình thành? A. 7 B. 14 C. 21 D. 28 14. Đ c đi m nào không ph i c a th ng bi n? ườ ế A. Là các bi n d đ nh h ng. ế ướ - 1 -

Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

Citation preview

Page 1: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011

PhÇn I. Di truyÒn häc

1. Th t các phân t tham gia vào quá trình sinh t ng h p prôtêin nh th nào? ứ ự ử ổ ợ ư ếA. mARN tARN ADN Polypeptit. B. ADN mARN Polypeptit tARN. C. tARN Polypeptit ADN mARN. D. ADN mARN tARN Polypeptit

2. Các enzym nào tham gia vào vi c s a ch a các ti n đ t bi n? ệ ử ữ ề ộ ếA. Reparaza, Ligaza. B. ADN-Polymeraza, Ligaza. C. Ligaza, Prôlêaza. D. ADN-Polymeraza.

3. Đ t bi n nào có th m t đi trong quá trình sinh s n sinh d ng? ộ ế ể ấ ả ưỡA. Đ t bi n ti n phôi. ộ ế ề B. Đ t bi n sôma tr i. ộ ế ộC. Đ t bi n sôma l n. ộ ế ặ D. Đ t bi n giao t .ộ ế ử

4. Bi n d nào không làm thay đ i c u trúc c a gen? ế ị ổ ấ ủA. Bi n d t h p. ế ị ổ ợ B. Bi n d đ t bi n. ế ị ộ ếC. Bi n d th ng bi n. ế ị ườ ế D. Bi n d th ng bi n và bi n d t h p.ế ị ườ ế ế ị ổ ợ

5. D ng đ t bi n nào sau đây làm bi n đ i c u trúc c a prôtêin t ng ng nhi u nh t? ạ ộ ế ế ổ ấ ủ ươ ứ ề ấA. M t m t nuclêôtit sau mã m đ u. ấ ộ ở ầB. Thêm m t nuclêôtit b ba tr c mã k t thúc. ộ ở ộ ướ ếC. Thay th 2 nuclêôtit không làm xu t hi n mã k t thúc. ế ấ ệ ếD. Thay m t nuclêôtit v trí th ba trong m t b ba gi a gen.ộ ở ị ứ ộ ộ ở ữ

6. Lo i đ t bi n nào làm thay đ i các gen trong nhóm gen liên k t này sang nhóm gen liên k tạ ộ ế ổ ế ế khác?

A. Đ o đo n NST. ả ạ B. Chuy n đo n NST.ể ạ C. L p đo n NST. ặ ạ D. M t đo n NST.ấ ạ

7. B NST trong t bào sinh d ng c a m t cá th đ c ký hi u là 2n+1, đó là d ng đ t bi nộ ế ưỡ ủ ộ ể ượ ệ ạ ộ ế nào?

A. Th m t nhi m. ể ộ ễ B. Th tam nhi m.ể ễ C. Th đa nhi m. ể ễ D. Th khuy t nhi m.ể ế ễ

8. Hi n t ng giúp sinh v t có kh năng ph n ng k p th i tr c nh ng bi n đ i nh t th i hayệ ượ ậ ả ả ứ ị ờ ướ ữ ế ổ ấ ờ theo chu kỳ c a môi tr ng là các ủ ườ

A. th ng bi n.ườ ế B. đ t bi n gen. ộ ếC. bi n d t h p. ế ị ổ ợ D. đ t bi n gen và bi n d t h p.ộ ế ế ị ổ ợ

9. Gi i h n c a th ng bi n là: ớ ạ ủ ườ ếA. m c ph n ng c a ki u gen tr c nh ng bi n đ i c a môi tr ng. ứ ả ứ ủ ể ướ ữ ế ổ ủ ườB. m c ph n ng c a môi tr ng tr c m t ki u gen. ứ ả ứ ủ ườ ướ ộ ểC. m c ph n ng c a ki u hình tr c nh ng bi n đ i c a ki u gen. ứ ả ứ ủ ể ướ ữ ế ổ ủ ểD. m c ph n ng c a ki u hình tr c nh ng bi n đ i c a môi tr ng.ứ ả ứ ủ ể ướ ữ ế ổ ủ ườ

10. Lo i đ t bi n gen nào sau đây không làm thay đ i chi u dài c a gen và t l gi a các lo iạ ộ ế ổ ề ủ ỉ ệ ữ ạ nuclêôtit trong gen?

A. M t 1 c p nuclêôtit và đ o v trí gi a 2 c p nuclêôtit. ấ ặ ả ị ữ ặB. Thay th m t c p nuclêôtit b ng m t c p nuclêôtit khác lo i. ế ộ ặ ằ ộ ặ ạC. Thay th m t c p nuclêôtit b ng m t c p nuclêôtit cùng lo i.ế ộ ặ ằ ộ ặ ạ D. Thêm m t c p nuclêôtit và thay th c p nuclêôtit này b ng m t c p nucộ ặ ế ặ ằ ộ ặ lêôtit khác.

11. Cho các b ba ATTGXX trên m ch mã g c ADN, d ng đ t bi n nào sau đây gây h u quộ ạ ố ạ ộ ế ậ ả nghiêm tr ng nh t? ọ ấ

A. ATXGXX B. ATTGXA C. ATTXXXGXX D. ATTTGXX12. Th t b i ki u gen AAaa gi m ể ứ ộ ể ả phân cho t l giao t nh th nào? ỉ ệ ử ư ế

A. 100% Aa B. 1 AA : 1 aa C. 1 AA : 4 Aa : 1 aa D. 1AA : 2Aa : 1 aa

13. đ u Hà-Lan, b NST 2n = 14, có bao nhiêu th tam nhi m kép khác nhau có th hình thành?Ở ậ ộ ể ễ ể A. 7 B. 14 C. 21 D. 28

14. Đ c đi m nào không ph i c a th ng bi n? ặ ể ả ủ ườ ếA. Là các bi n d đ nh h ng. ế ị ị ướ

- 1 -

Page 2: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011B. X y ra đ ng lo t trong ph m vi m t th , m t nòi hay m t loài. ả ồ ạ ạ ộ ứ ộ ộC. Có th di truy n đ c cho các th h sau. ể ề ượ ế ệD. Không là nguyên li u cho ti n hóa và ch n gi ng.ệ ế ọ ố

15. Đi u ki n c n và đ đ nghi m đúng đ nh lu t phân ly đ c l p c a Men-Đen là: ề ệ ầ ủ ể ệ ị ậ ộ ậ ủA. B và m đ u ph i thu n ch ng. ố ẹ ề ả ầ ủ B. Có quan h tính tr i, tính l n hoànệ ộ ặ

toàn. C. M i gen ph i n m trên m t NST riêng r . D. T t c đ u đúng.ỗ ả ằ ộ ẽ ấ ả ề

16. Cho lai gi a 2 cá th có ki u gen AA x aa (A là tr i so v i a) thi th h F2 s có t l ki uữ ể ể ộ ớ ở ế ệ ẽ ỉ ệ ể gen:

A. 1 đ ng h p: 3 d h p. ồ ợ ị ợ B. 100% d h p. ị ợC. 1 đ ng h p: 1 d h p. ồ ợ ị ợ D. 3 d h p: 1 đ ng h p.ị ợ ồ ợ

17. Trong phép lai gi a 2 th đ u thu n ch ng: đ u h t vàng, tr n và đ u h t xanh, nhăn đ c F1ữ ứ ậ ầ ủ ậ ạ ơ ậ ạ ượ toàn cây đ u h t vàng, tr n. Cho các cây F1 t th ph n th h F2 nh n đ c 4 ki u hình: h tậ ạ ơ ự ụ ấ ở ế ệ ậ ượ ể ạ vàng, tr n, h t vàng nhăn, h t xanh tr n, h t xanh nhăn. K t qu trên có th cho ta k t lu n gì vơ ạ ạ ơ ạ ế ả ể ế ậ ề các alen qui đ nh hình d ng h t và màu s c h t? ị ạ ạ ắ ạ

A. Các alen l n luôn luôn bi u hi n ra ki u hình. ặ ể ệ ểB. Các alen n m trên các NST riêng r . ằ ẽC. Gen alen qui đ nh m i c p tính tr ng đã phân ly t do trong quá trình gi m phân hìnhị ỗ ặ ạ ự ả thành giao t . ửD. Các alen n m trên cùng m t c p NST.ằ ộ ặ

18. Đ phát hi n m t tính tr ng do gen trong ti th qui đ nh, ng i ta dùng ph ng pháp nào? ể ệ ộ ạ ể ị ườ ươA. Lai phân tích. C. Lai thu n ngh ch. ậ ịB. Lai xa. D. Cho t th ph n hay lai thân thu c.ự ụ ấ ộ

19. Morgan đã phát hi n nh ng qui lu t di truy n nào sau đây? ệ ữ ậ ềA. Phát hi n ra qui lu t di truy n liên k t gen. ệ ậ ề ếC. Quy lu t di truy n qua t bào ch t.ậ ề ế ấB. Phát hi n ra qui lu t di truy n liên k t v i gi i tính. ệ ậ ề ế ớ ớD. C A và B.ả

20. Đ t bi n gen là gì? ộ ếA. R i lo n quá trình t sao c a m t gen ho c m t s gen. ố ạ ự ủ ộ ặ ộ ốB. Phát sinh m t ho c s alen m i t m t gen. ộ ặ ố ớ ừ ộC. Bi n đ i m t ho c vài c p nucleotit c a ADN. ế ổ ở ộ ặ ặ ủD. Bi n đ i m t ho c vài c p tính tr ng c a c th .ế ổ ở ộ ặ ặ ạ ủ ơ ể

21. Nh ng bi n đ i nào sau đây trong ph m vi mã di truy n -AAT-GXX- là tr m tr ng nh t đ iữ ế ổ ạ ề ầ ọ ấ ố v i c u trúc gen? ớ ấ

A. AXTGAX B. AATAGXX C. AAXGXX D. AATXXXGXX22. Trong b ng mã di truy n c a mARN có: Mã m đ u AUG, mã k t thúc UAA, UAG, UGA. Bả ề ủ ở ầ ế ộ ba nào sau đây c a gen có th b bi n đ i thành b ba vô nghĩa (không mã hoá axit amin nào c )ủ ể ị ế ổ ộ ả b ng cách ch thay 1 nucleotit. ằ ỉ

A. AXX B. AAA C. XGG D. XXG23. Trong b ng mã di truy n c a mARN có: Mã k t thúc: UAA, UAG, UGA. Mã m đ u: AUG.ả ề ủ ế ở ầ U đ c chèn vào gi a v trí 9 và 10 (tính theo h ng t đ u 5'- 3') c a mARN d i đây: ượ ữ ị ướ ừ ầ ủ ướ

5'GXUAUGXGXUUAXGAUAGXUAGGAAGX3'.Khi nó d ch mã thành chu i polipeptit thì chi u dài c a chu i là (tính b ng axit amin): ị ỗ ề ủ ỗ ằA. 4 C. 8 B. 5 D. 9

24. Hai gen đ u dài 4080 Ănstronề . Gen tr i A có 3120 liên k t hidro, gen l n a có 3240 liên k tộ ế ặ ế hidro. Trong 1 lo i giao t (sinh ra t c th mang c p gen d h p Aa ) có 3120 guanin và xitozin;ạ ử ừ ơ ể ặ ị ợ 1680 adenin và timin. Giao t đó là: ử

A. AA B. Aa C. aa D. AAaa25. Có 3 nòi ru i gi m, trên NST s 3 có các gen phân b theo trình t sau: ồ ấ ố ố ự

Nòi 1: ABCGFEDHI Nòi 2: ABHIFGCDE Nòi 3: ABCGFIHDE Bi t r ng nòi này sinh ra nòi khác do 1 đ t bi n đ o đo n NST. Hãy xác đ nh m i liên hế ằ ộ ế ả ạ ị ố ệ

trong quá trình phát sinh các nòi trên

- 2 -

Page 3: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011A. 1 « 2 « 3 B. 1 « 3 « 2 C. 2 « 1 « 3 D. 3 « 1 « 2

26. Hi n t ng m t l i thành m t d t ru i gi m do hi n t ng đ t bi n nào gây ra? ệ ượ ắ ồ ắ ẹ ở ồ ấ ệ ượ ộ ếA. M t đo n NST 21. ấ ạ B. L p đo n NST 21. ặ ạ C. M t đo n NST X. ấ ạ D. L pặ

đo n NST X.ạ27. Cây có ki u gen nào sau đây thì có th cho lo i giao t mang toàn gen l n chi m t l 50%? ể ể ạ ử ặ ế ỉ ệ

(1) Bb (2) BBb (3) Bbb (4) BBBb (5) BBbb (6) Bbbb A. (1), (2), (3) B. (4), (5), (6) C. (1), (3), (6) D. (2), (4), (5)

28. Noãn bình th ng c a m t loài cây h t kín có 12 nhi m s c th đ n. H p t chính noãn đãườ ủ ộ ạ ễ ắ ể ơ ợ ử ở th tinh c a loài này, ng i ta đ m đ c 28 nhi m s c th đ n tr ng thái ch a t nhân đôi. Bụ ủ ườ ế ượ ễ ắ ể ơ ở ạ ư ự ộ nhi m s c th c a h p t đó thu c d ng đ t bi n nào sau đây? ễ ắ ể ủ ợ ử ộ ạ ộ ế

A. 2n + 1 B. 2n + 1 + 1 C. 2n + 2 D. 2n + 2 + 229. Th m t nhi m có b nhi m s c th thu c d ng: ể ộ ễ ộ ễ ắ ể ộ ạ

A. 2n + 1 B. 2n - 1 C. n + 1 D. n 30. Hi n t ng tăng ho t tính c a enzim amilaza đ i m ch do hi n t ng nào sau đây? ệ ượ ạ ủ ở ạ ạ ệ ượ

A. Th a nhi m s c th . ừ ễ ắ ể B. Khuy t nhi m s c th . ế ễ ắ ểC. L p đo n nhi m s c th . ặ ạ ễ ắ ể D. Đ o đo n NST.ả ạ

31. Xét m t c p NST t ng đ ng trong 1 t bào, m i NST g m 5 đo n t ng ng b ng nhau:ộ ặ ươ ồ ế ỗ ồ ạ ươ ứ ằ NST th nh t có các đo n v i ký hi u l n l t là 1,2,3,4,5. NST th hai có các đo n v i ký hi uứ ấ ạ ớ ệ ầ ượ ứ ạ ớ ệ là a,b,c,d,e. T t bào đó, th y xu t hi n 1 t bào ch a 2 NST ký hi u là 1,2,3,4,5 và a,b,c,d,e. Đãừ ế ấ ấ ệ ế ứ ệ có là hi n t ng nào x y ra? ệ ượ ả

A. C p NST không phân ly gi m phân 1. ặ ở ả B. NST đ n không phân li gi m phân 2. ơ ở ảC. NST đ n không phân li nguyên phân. ơ ở D. B, C đ u đúng.ề

32. Tr t t phân b c a các gen trong m t NST có th b thay đ i do hi n t ng nào sau đây? ậ ự ố ủ ộ ể ị ổ ệ ượA. Đ t bi n gen. ộ ế B. Đ t bi n th d b i. ộ ế ể ị ộC. Đ t bi n th đa b i. ộ ế ể ộ D. Đ t bi n đ o đo n NST.ộ ế ả ạ

33. Khi có hi n t ng trao đ i chéo không cân gi a 2 trong 4 cromatit trong c p NST t ng đ ngệ ượ ổ ữ ặ ươ ồ thì có th t o ra bi n đ i nào sau đây? ể ạ ế ổ

A. Đ t bi n m t đo n. ộ ế ấ ạ B. Đ t bi n l p đo n. ộ ế ặ ạC. Hoán v gi a 2 gen t ng ngị ữ ươ ứ D. A và B đúng.

34. A: qu đ , a: qu vàng. C p b m có ki u gen nào sau đây cho k t qu theo t l 11 đ : 1ả ỏ ả ặ ố ẹ ể ế ả ỉ ệ ỏ vàng

1. AAaa x Aa 2. Aa x AAAa 3. AAAa x Aaaa 4. AAa x Aaaa A. 1 và 2 B. 3 và 4 C. 1 và 4 D. 2 và 3

35. Đi m nào sau đây không đúng đ i v i th ng bi n? ể ố ớ ườ ếA. Bi n đ i KH nh nhau đ i v i cá th cùng ki u gen. ế ổ ư ố ớ ể ểB. Bi n đ i KH nh nhau m i cá th s ng cùng đi u ki n môi tr ng. ế ổ ư ở ọ ể ố ề ệ ườC. Gi i h n c a bi n đ i KH tùy ki u gen. ớ ạ ủ ế ổ ểD. Gi i h n c a bi n đ i KH tùy đi u ki n môi tr ng.ớ ạ ủ ế ổ ề ệ ườ

36. Tính ch t nào sau đây ch có th ng bi n, không có đ t bi n và bi n d t h p. ấ ỉ ở ườ ế ở ộ ế ế ị ổ ợA. Ki u gen b bi n đ i. ể ị ế ổ B. Không di truy n. ềC. Không xác đ nh. ị D. Không đ nh h ng.ị ướ

37. Đ t bi n gen phát sinh do các nguyên nhân sau: ộ ếA. Tia t ngo i, tia phóng x . ử ạ ạB. S c nhi t, hoá ch t. ố ệ ấC. R i lo n quá trình sinh lý, sinh hoá trong t bào, c th . ố ạ ế ơ ểD. C 3 câu A. B và C.ả

38. ng i, b nh thi u máu h ng c u hình li m do đ t bi n gen, d n đ n trong chu iỞ ườ ệ ế ồ ầ ề ộ ế ẫ ế ỗ polipeptit; axit amin là axit glutamic b thay th b ng: ị ế ằ

A. Alanin. B. Sêrin. C. Valin. D. Glycin39. Th đ t bi n là nh ng cá th : ể ộ ế ữ ể

A. Mang nh ng bi n đ i trong v t ch t di truy n, x y ra c p đ phân t . ữ ế ổ ậ ấ ề ả ở ấ ộ ửB. Mang đ t bi n đã bi u hi n trên ki u hình c a c th . ộ ế ể ệ ể ủ ơ ểC. Mang đ t bi n phát sinh giao t , qua th tinh vào m t h p t tr ng thái d h p. ộ ế ở ử ụ ộ ợ ử ở ạ ị ợ

- 3 -

Page 4: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011D. Mang nh ng bi n đ i trong v t ch t di truy n, x y ra c p đ t bào.ữ ế ổ ậ ấ ề ả ở ấ ộ ế

40. Lo i đ t bi n không di truy n qua sinh s n h u tính là ạ ộ ế ề ả ữA. đ t bi n giao t . ộ ế ử B. đ t bi n ti n phôi. ộ ế ềC. đ t bi n xôma.ộ ế D. đ t bi n nhi m s c th .ộ ế ễ ắ ể

41. Đ t bi n giao t là đ t bi n phát sinh ộ ế ử ộ ếA. trong quá trình nguyên phân m t t bào sinh d ng. ở ộ ế ưỡC. giai đo n phân hoá t bào thành mô.ở ạ ếB. trong quá trình gi m phân m t t bào sinh d c. ả ở ộ ế ụD. trong phôi.ở

42. ru i gi m, m t l i thành m t d t là do đ t bi n...... gây ra.Ở ồ ấ ắ ồ ắ ẹ ộ ếA. m t đo n nhi m s c th . ấ ạ ễ ắ ể B. chuy n đo n nhi m s c th . ể ạ ễ ắ ểC. l p đo n nhi m s c th . ặ ạ ễ ắ ể D. đ o đo n nhi m s c th .ả ạ ễ ắ ể

43. Đ c đi m nào sau đây là c a th ng bi n? ặ ể ủ ườ ếA. Bi n d không di truy n. ế ị ềB. Xu t hi n đ ng lo t theo h ng xác đ nh. ấ ệ ồ ạ ướ ịC. Bi n đ i ki u hình linh ho t không liên quan đ n bi n đ i ki u gen. ế ổ ể ạ ế ế ổ ểD. C 3 câu A, B và C.ả

44. M t đo n l n nhi m s c th th ng d n đ n h u qu ấ ạ ớ ễ ắ ể ườ ẫ ế ậ ảA. làm gi m c ng đ bi u hi n các tính tr ng. ả ườ ộ ể ệ ạB. gây ch t và gi m s c s ng. ế ả ứ ốC. m t kh năng sinh s n. ấ ả ảD. làm tăng c ng đ bi u hi n các tính tr ng.ườ ộ ể ệ ạ

45. D ng đ t bi n nào sau đây có th làm thay đ i nhóm gen liên k t? ạ ộ ế ể ổ ếA. M t đo n, chuy n đo n. ấ ạ ể ạB. Đ o đo n, thêm đo n. ả ạ ạC. M t đo n, đ o đo n, thêm đo n, chuy n đo n. ấ ạ ả ạ ạ ể ạD. Chuy n đo n.ể ạ

46. M t gen b đ t bi n m t c p nuclêôtit, d ng đ t bi n gây ra h u qu nghiêm tr ng nh t là:ộ ị ộ ế ở ộ ặ ạ ộ ế ậ ả ọ ấ (không x y ra b ba m đ u và b ba k t thúc) ả ở ộ ở ầ ộ ế

A. Đ o v trí m t c p nuclêôtit. ả ị ộ ặ B. M t m t c p nuclêôtit. ấ ộ ặC. Thay th m t c p nuclêôtit. ế ộ ặ D. C 2 câu B và C.ả

47. Th kh m đ c t o nên do ể ả ượ ạA. đ t bi n phát sinh trong gi m phân, r i nhân lên trong m t mô. ộ ế ả ồ ộB. t h p gen l n t ng tác v i môi tr ng bi u hi n ra ki u hình. ổ ợ ặ ươ ớ ườ ể ệ ểC. đ t bi n x y ra nh ng l n nguyên phân đ u tiên c a h p t . ộ ế ả ở ữ ầ ầ ủ ợ ửD. đ t bi n x y ra trong nguyên phân, phát sinh trong m t t bào sinh d ng r i nhân lênộ ế ả ộ ế ưỡ ồ trong m t mô.ộ

48. Bi n đ i nào sau đây không ph i c a th ng bi n? ế ổ ả ủ ườ ếA. H ng c u tăng khi di chuy n lên vùng cao. ồ ầ ể B. Xù lông khi g p tr i l nh. ặ ờ ạC. T c kè đ i màu theo n n môi tr ng. ắ ổ ề ườ D. Th b ch t ng cây lúa.ể ạ ạ ở

49. C th đa b i có đ c đi m ơ ể ộ ặ ểA. c quan sinh tr ng to. ơ ưởB. sinh tr ng, phát tri n m nh, ch ng ch u t t. ưở ể ạ ố ị ốC. năng su t cao. ấD. c 3 câu A, B và C.ả

50. Trong th d b i, t bào sinh d ng ch ch a m t nhi m s c th c a c p t ng đ ng nào đó,ể ị ộ ế ưỡ ỉ ứ ộ ễ ắ ể ủ ặ ươ ồ g i là ọ

A. th khuy t nhi m. ể ế ễ B. th m t nhi m.ể ộ ễ C. th đa nhi m. ể ễ D. th baể nhi m.ễ51. C ch d n đ n s hình thành th d b i là do ơ ế ẫ ế ự ể ị ộ

A. s r i lo n trong quá trình nguyên phân. ự ố ạB. s r i lo n trong quá trình gi m phân. ự ố ạ ảC. s k t h p giao t bình th ng và giao t b đ t bi n. ự ế ợ ử ườ ử ị ộ ế

- 4 -

Page 5: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011D. c 3 câu A, B và C.ả

52. Bi n d nào sau đây là bi n d di truy n? ế ị ế ị ềA. bi n d t h p, đ t bi n gen. ế ị ổ ợ ộ ếB. th ng bi n, đ t bi n gen. ườ ế ộ ếC. bi n d t h p, đ t bi n gen, đ t bi n nhi m s c th . ế ị ổ ợ ộ ế ộ ế ễ ắ ểD. đ t bi n gen, đ t bi n nhi m s c th .ộ ế ộ ế ễ ắ ể

53. Cá th có ki u gen AaBbDdee s cho: ể ể ẽA. 2 lo i giao t . ạ ử B. 4 lo i giao t . ạ ử C. 8 lo i giao t .ạ ử D. 16 lo i giao t .ạ ử

54. Nguyên nhân gây nên tính tr ng c a c th b bi n đ i là ạ ủ ơ ể ị ế ổA. do ADN b bi n đ i. ị ế ổB. do NST b bi n đ i. ị ế ổC. do tia X, tia t ngo i làm c u trúc c a gen thay đ i. ử ạ ấ ủ ổD. c 3 câu A,B và C.ả

55. M t gen sau đ t bi n có s l ng Nu không thay đ i so v i gen ban đ u. Đây có th là ộ ộ ế ố ượ ổ ớ ầ ểA. đ t bi n m t 1 c p Nu. ộ ế ấ ặ B. đ t bi n thêm 1 c p Nu. ộ ế ặC. đ t bi n thay thộ ế ế 1 c p Nu.ặ D. c 2 câu B và C.ả

56. Gen đ t bi n l n ch đ c bi u hi n ra ki u hình khi ộ ế ặ ỉ ượ ể ệ ểA. g p 1 gen l n t ng ng th đ ng h p . ặ ặ ươ ứ ở ể ồ ợB. gen n m trên nhi m s c th Y, không có alen t ng ng trên X. ằ ễ ắ ể ươ ứC. gen n m trên nhi m s c th X, không có alen trên Y c th XY. ằ ễ ắ ể ở ơ ểD. c 3 câu A,B và C.ả

57. Đ t bi n xôma ch đ c di truy n khi ộ ế ỉ ượ ềA. gen đ t bi n là l n.ộ ế ặ C. x y ra c th sinh s n vôả ở ơ ể ả

tính.B. gen đ t bi n là tr i. ộ ế ộ D. x y ra c th sinh s n h u tính.ả ở ơ ể ả ữ

58. Lo i đ t bi n gen nào sau đây không làm thay đ i tr t t s p x p các acidamin trong phân tạ ộ ế ổ ậ ự ắ ế ử protein?

A. Đ t bi n m t 1 c p Nu. ộ ế ấ ặ B. Đ t bi n thêm 1 c p Nu. ộ ế ặC. Đ t bi n đ ng nghĩa.ộ ế ồ D. Đ t bi n vô nghĩa.ộ ế

59. Đ t bi n ti n phôi là ộ ế ềA. đ t bi n x y ra trong phôi. ộ ế ảB. đ t bi n x y ra nh ng l n nguyên phân đ u tiên c a h p t , giai đo n t 2 ộ ế ả ở ữ ầ ầ ủ ợ ử ạ ừ 8 t bào. ếC. đ t bi n x y ra trong giai đo n đ u c a s phát tri n c a phôi. ộ ế ả ạ ầ ủ ự ể ủD. đ t bi n x y ra khi phôi có s phân hóa thành các c quan.ộ ế ả ự ơ

60. Lo i đ t bi n gen nào d i đây s gây bi n đ i nhi u nh t trong c u trúc c a chu i polipeptitạ ộ ế ướ ẽ ế ổ ề ấ ấ ủ ỗ t ng ng do gen đó t ng h p? ươ ứ ổ ợ

A. Đ t bi n đ o v trí 1 c p Nu. ộ ế ả ị ặ B. Đ t bi n thêm 1 c p Nu cu i gen. ộ ế ặ ở ốC. Đ t bi n thêm 1 c p Nu b 3 th 2 c a gen.ộ ế ặ ở ộ ứ ủ D. Đ t bi n thay 1 c p Nu.ộ ế ặ

61. Đ t bi n thay 1 c p Nu có th gây ra ộ ế ặ ểA. thay 1 axit amin này b ng 1 axit amin khác. ằ B. c u trúc c a Protein không thay đ i. ấ ủ ổC. gián đo n quá trình gi i mã. ạ ả D. c 3 câu A, B và C.ả

62. Gen A ch huy t ng h p m t phân t protein g m 198 axit amin. Đ t bi n thêm 1 c p Nu ỉ ổ ợ ộ ử ồ ộ ế ặ ở gi a c p s 6 và s 7 thì protein do gen đ t bi n t ng h p có gì khác so v i protein ban đ u: ữ ặ ố ố ộ ế ổ ợ ớ ầ

A. Không có gì khác. B. Axit amin th 2 b thay đ i. ứ ị ổC. T axit amin th 3 tr v sau b thay đ i. ừ ứ ở ề ị ổD. S l ng axitamin không thay đ i, thành ph n axitamin thay đ i t axitamin th 2 tr vố ượ ổ ầ ổ ừ ứ ở ề

sau.63. Th đ t bi n là nh ng cá thể ộ ế ữ ể

A. mang đ t bi n. ộ ế C. mang đ t bi n bi u hi n ki uộ ế ể ệ ở ể hình.

B. mang m m đ t bi n. ầ ộ ế D. mang đ t bi n ch a bi u hi n raộ ế ư ể ệ ki u hình.ể

- 5 -

Page 6: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 201164. Đ t bi n nhi m s c th làộ ế ễ ắ ể

A. nh ng bi n đ i liên quan t i s l ng nhi m s c th . ữ ế ổ ớ ố ượ ễ ắ ểB. s thay đ i v c u trúc hay s l ng nhi m s c th . ự ổ ề ấ ố ượ ễ ắ ểC. nh ng bi n đ i trong c u trúc c a s i nhi m s c. ữ ế ổ ấ ủ ợ ễ ắD. nh ng bi n đ i trong c u trúc c a ADN.ữ ế ổ ấ ủ

65. Đ t bi n c u trúc nhi m s c th là ộ ế ấ ễ ắ ểA. nh ng bi n đ i liên quan t i m t ho c m t s c p nucleotit. ữ ế ổ ớ ộ ặ ộ ố ặB. nh ng bi n đ i trong c u trúc c a s i nhi m s c. ữ ế ổ ấ ủ ợ ễ ắC. nh ng bi n đ i trong c u trúc c a ADN. ữ ế ổ ấ ủD. c 3 câu A, B và C.ả

66. Nguyên nhân phát sinh đ t bi n c u trúc nhi m s c th là gì? ộ ế ấ ễ ắ ểA. Các tác nhân v t lý nh tia chi u (phóng x , tia t ngo i), s c nhi t. ậ ư ế ạ ử ạ ố ệB. Các lo i hoá ch t nh thu c di t c , thu c b o v th c v t. ạ ấ ư ố ệ ỏ ố ả ệ ự ậC. Các r i lo n quá trình sinh lý, sinh hoá c a t bào. ố ạ ủ ếD. C 3 câu A, B và C.ả

67. Trong các d ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th thì d ng nào gây h u qu nghiêm tr ngạ ộ ế ấ ễ ắ ể ạ ậ ả ọ nh t? ấ

A. M t đo nấ ạ . C. L p đo n hay thêm đo n. ặ ạ ạB. Đ o đo n.ả ạ D. Chuy n hay trao đ i đo n.ể ổ ạ

68. H u qu c a đ t bi n c u trúc nhi m s c th sinh v t là gì? ậ ả ủ ộ ế ấ ễ ắ ể ở ậA. Làm cho NST b đ t gãy. ị ứB. R i lo n quá trình t nhân đôi c a ADN. ố ạ ự ủC. nh h ng t i ho t đ ng c a NST trong t bào. Ả ưở ớ ạ ộ ủ ếD. Th ng gây ch t, gi m s c s ng ho c thay đ i bi u hi n c a tính tr ng.ườ ế ả ứ ố ặ ổ ể ệ ủ ạ

69. Trong các d ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th thì d ng nào có ng d ng quan tr ng nh t? ạ ộ ế ấ ễ ắ ể ạ ứ ụ ọ ấA. M t đo n. ấ ạ B. Đ o đo n. ả ạC. Chuy n đo n nh . ể ạ ỏ D. L p đo n hay thêm đo n.ặ ạ ạ

70. Th d b i (l ch b i) là gì? ể ị ộ ệ ộA. Toàn b các c p NST không phân ly. ộ ặB. Th a ho c thi u NST trong m t c p đ ng d ng. ừ ặ ế ộ ặ ồ ạC. M t hay vài c p NST không phân ly bình th ng. ộ ặ ườD. C 2 câu B và C.ả

71. Th đa b i là doể ộ A. M t hay vài c p NST không phân ly bình th ng. ộ ặ ườB. Th a ho c thi u NST trong c p đ ng d ng. ừ ặ ế ặ ồ ạC. Toàn b các c p NST không phân ly.ộ ặD. C 2 câu B và C.ả

72. C ch hình thành th đa b i ch n: ơ ế ể ộ ẵA. S th tinh c a giao t l ng b i và đ n b i hình thành th đa b i ch n. ự ụ ủ ử ưỡ ộ ơ ộ ể ộ ẵB. S th tinh c a nhi u giao t đ n b i hình thành th đa b i ch n. ự ụ ủ ề ử ơ ộ ể ộ ẵC. S th tinh c a 2 giao t l ng b i hình thành th đa b i ch n. ự ụ ủ ử ưỡ ộ ể ộ ẵD. S th tinh c a 2 giao t đ n b i hình thành th đa b i ch n.ự ụ ủ ử ơ ộ ể ộ ẵ

73. Đ c đi m c a c th đa b i: ặ ể ủ ơ ể ộA. T ng h p ch t h u c m nh m . ổ ợ ấ ữ ơ ạ ẽ B. Hàm l ng ADN tăng. ượC. S c ch ng ch u tăng. ứ ố ị D. C 3 câu A, B và C.ả

74. Câu nào sau đây đúng khi nói v h u qu c a đa b i th ? ề ậ ả ủ ộ ểA. Gây ch t ng i và các loài đ ng v t giao ph i. ế ở ườ ộ ậ ốB. T o ra nh ng gi ng thu ho ch có năng su t cao. ạ ữ ố ạ ấC. Gây r i lo n c ch xác đ nh gi i tính. ố ạ ơ ế ị ớ D. C 3 câu A, B và C.ả

75. ng d ng c a th đa b i là gì? Ứ ụ ủ ể ộA. Tăng năng su t cây tr ng. ấ ồ B. Tăng kh năng sinh s n c aả ả ủ

cây tr ng. ồ

- 6 -

Page 7: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011C. Tăng kh năng ch ng ch u c a cây tr ng ả ố ị ủ ồ D. C 2 câu A và C.ả

76. cà đ c d c, 2n = 24 ch có t bào noãn th a 1 nhi m s c th m i th tinh bình th ng, cònỞ ộ ượ ỉ ế ừ ễ ắ ể ớ ụ ườ h t ph n th a 1 nhi m s c th b teo ho c không n y ng ph n đ th tinh đ c. Cho bi t th tamạ ấ ừ ễ ắ ể ị ặ ẩ ố ấ ể ụ ượ ế ể nhi m c p nhi m s c th s 1 cho qu tròn, còn th song nhi m bình th ng cho d ng qu b uễ ở ặ ễ ắ ể ố ả ể ễ ườ ạ ả ầ d c. Cây bình th ng th ph n cho cây tam nhi m nhi m s c th s 1 cho nh ng d ng qu nhụ ườ ụ ấ ễ ở ễ ắ ể ố ữ ạ ả ư th nào? ế

A. 25% (2n) qu b u d c : 75% (2n +1) qu tròn. ả ầ ụ ảB. 75% (2n) qu b u d c : 25% (2n +1) qu tròn. ả ầ ụ ảC. 50% (2n) qu b u d c : 50% (2n +1) qu tròn. ả ầ ụ ảD. 100% (2n) qu b u d c .ả ầ ụ

77. cà đ c d c, 2n = 24 ch có t bào noãn th a 1 nhi m s c th m i th tinh bình th ng,Ở ộ ượ ỉ ế ừ ễ ắ ể ớ ụ ườ còn h t ph n th a 1 nhi m s c th b teo ho c không n y ng ph n đ th tinh đ c. Cho bi tạ ấ ừ ễ ắ ể ị ặ ẩ ố ấ ể ụ ượ ế th tam nhi m c p nhi m s c th s 1 cho qu tròn, còn th song nhi m bình th ng cho d ngể ễ ở ặ ễ ắ ể ố ả ể ễ ườ ạ qu b u d c. Cây tam nhi m nhi m s c th s 1 th ph n cho cây bình th ng, k t qu raả ầ ụ ễ ở ễ ắ ể ố ụ ấ ườ ế ả sao?

A. 50% (2n) qu b u d c : 50% (2n +1) qu tròn. ả ầ ụ ảB. 25% (2n) qu b u d c : 75% (2n +1) qu tròn. ả ầ ụ ảC. 75% (2n) qu b u d c : 25% (2n +1) qu tròn. ả ầ ụ ảD. 100% (2n) qu b u d c .ả ầ ụ

78. cà đ c d c, 2n = 24 ch có t bào noãn th a 1 nhi m s c th m i th tinh bình th ng,Ở ộ ượ ỉ ế ừ ễ ắ ể ớ ụ ườ còn h t ph n th a 1 nhi m s c th b teo ho c không n y ng ph n đ th tinh đ c. Cho bi tạ ấ ừ ễ ắ ể ị ặ ẩ ố ấ ể ụ ượ ế th tam nhi m c p nhi m s c th s 1 cho qu tròn, còn th song nhi m bình th ng cho d ngể ễ ở ặ ễ ắ ể ố ả ể ễ ườ ạ qu b u d c. Cho giao ph i 2 cây tam nhi m, k t qu đ i con s ra sao? ả ầ ụ ố ễ ế ả ờ ẽ

A. 25% (2n) qu b u d c : 75% (2n +1) qu tròn. ả ầ ụ ảB. 50% (2n) qu b u d c : 50% (2n +1) qu tròn. ả ầ ụ ảC. 75% (2n) qu b u d c : 25% (2n +1) qu tròn. ả ầ ụ ảD. 100% (2n) qu b u d c .ả ầ ụ

79. cà đ c d c, 2n = 24 ch có t bào noãn th a 1 nhi m s c th m i th tinh bình th ng,Ở ộ ượ ỉ ế ừ ễ ắ ể ớ ụ ườ còn h t ph n th a 1 nhi m s c th b teo ho c không n y ng ph n đ th tinh đ c. Cho bi tạ ấ ừ ễ ắ ể ị ặ ẩ ố ấ ể ụ ượ ế th tam nhi m c p nhi m s c th s 1 cho qu tròn, còn th song nhi m bình th ng cho d ngể ễ ở ặ ễ ắ ể ố ả ể ễ ườ ạ qu b u d c. Cho bi t các ki u giao t c a cây tam nhi m đ c, nêu tình tr ng ho t đ ng c aả ầ ụ ế ể ử ủ ễ ự ạ ạ ộ ủ chúng?

A. Giao t (n +1) b t th . ử ấ ụ C. Giao t (n) và (n +1) h u th .ử ữ ụB. Không có giao t h u th . ử ữ ụ D. Giao t (n) h u th và (n+1)ử ữ ụ

b t th .ấ ụ80. cà đ c d c, 2n = 24 ch có t bào noãn th a 1 nhi m s c th m i th tinh bình th ng,Ở ộ ượ ỉ ế ừ ễ ắ ể ớ ụ ườ còn h t ph n th a 1 nhi m s c th b teo ho c không n y ng ph n đ th tinh đ c. Cho bi tạ ấ ừ ễ ắ ể ị ặ ẩ ố ấ ể ụ ượ ế th tam nhi m c p nhi m s c th s 1 cho qu tròn, còn th song nhi m bình th ng cho d ngể ễ ở ặ ễ ắ ể ố ả ể ễ ườ ạ qu b u d c . Cho bi t các ki u giao t c a cây tam nhi m cái, nêu tình tr ng ho t đ ng c aả ầ ụ ế ể ử ủ ễ ạ ạ ộ ủ chúng?

A. Giao t (n +1) b t th .ử ấ ụ C. Giao t (n) và (n +1) h u th .ử ữ ụB. Không có giao t h u th . ử ữ ụ D. Giao t (n) h u th và (n+1)ử ữ ụ

b t th .ấ ụ81. Th ng bi n làườ ế

A. nh ng bi n đ i đ ng lo t v ki u gen. ữ ế ổ ồ ạ ề ểB. nh ng bi n đ i đ ng lo t v ki u hình c a cùng ki u gen. ữ ế ổ ồ ạ ề ể ủ ểC. nh ng bi n đ i đ ng lo t v ki u gen t o ra cùng ki u hình. ữ ế ổ ồ ạ ề ể ạ ểD. nh ng bi n đ i đ ng lo t v ki u gen do tác đ ng c a môi tr ngữ ế ổ ồ ạ ề ể ộ ủ ườ

82. Tính ch t c a th ng bi n là gì? ấ ủ ườ ếA. Đ nh h ng, di truy n đ c. ị ướ ề ượ B. Đ t ng t, không di truy n. ộ ộ ềC. Đ ng lo t, không di truy n. ồ ạ ề D. C 3 câu A, B và C.ả

83. Ý nghĩa c a th ng bi n trong th c ti n là gì? ủ ườ ế ự ễA. Ý nghĩa gián ti p trong ch n gi ng và ti n hoá. ế ọ ố ế

- 7 -

Page 8: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011C. Giúp sinh v t thích nghi trong t nhiên.ậ ựB. Ý nghĩa tr c ti p quan tr ng trong ch n gi ng và ti n hoá. ự ế ọ ọ ố ếD. C 2 câu A và C.ả

84. Ki u gen nào d i đây là ki u gen đ ng h p?ể ướ ể ồ ợA. Aa Bb B. AABb C. AAbb D. aaBb

85. Ki u gen nào d i đây là ki u gen d h p?ể ướ ể ị ợA. AaBB B. AAbb C. AABB D. aabb

86. Gi ng thu n ch ng là gi ng có đ c tính di truy n........(k: khác nhau, o: đ ng nh t nh ngố ầ ủ ố ặ ề ồ ấ ư không n đ nh, d: đ ng nh t và n đ nh) qua các th h , các th h con cháu không có hi nổ ị ồ ấ ổ ị ế ệ ế ệ ệ t ng............(t: đ ng tính, p: phân tính) và có ki u hình luôn luôn ..............(g: gi ng nhau, b: gi ngượ ồ ể ố ố b m ).ố ẹ

A. o, p, g B. o, t, b C. d, p, b D. k, p, g 87. Tính tr ng tr i là tính tr ng bi u hi n ạ ộ ạ ể ệ ở

A. c th mang ki u gen đ ng h p tr i và d h p.ơ ể ể ồ ợ ộ ị ợB. c th mang ki u gen d h p.ơ ể ể ị ợC. c th mang ki u gen đ ng h p l n.ơ ể ể ồ ợ ặD. c th mang ki u gen đ ng h p và d h p.ơ ể ể ồ ợ ị ợ

87. Tính tr ng trung gian là tính tr ng xu t hi n cá th mang ki u gen d h p, trong đóạ ạ ấ ệ ở ể ể ị ợA. gen tr i gây ch t tr ng thái đ ng h p.ộ ế ở ạ ồ ợB. gen tr i không át ch hoàn toàn gen l n.ộ ế ặC. gen l n gây ch t.ặ ếD. gen l n át ch ng c tr l i gen tr i.ặ ế ượ ở ạ ộ

88. Trong nghiên c u c a mình, Men đen đã theo dõi................(I: m t c p tính tr ng, II: 2 c p tínhứ ủ ộ ặ ạ ặ tr ng , III: t 1 đ n nhi u c p tính tr ng) qua.........(a: m t th h , b: nhi u th h ) đ đánh giáạ ừ ế ề ặ ạ ộ ế ệ ề ế ệ ể s di truy n c a các tính tr ng. ự ề ủ ạ

A. I, a B. III, a C. III, b D. I, b

89. Ph ng pháp nghiên c u c a Men đen có đ c đi m:ươ ứ ủ ặ ểA. lai gi a hai b m thu n ch ng khác nhau v m t ho c vài c p tính tr ng t ng ph n.ữ ố ẹ ầ ủ ề ộ ặ ặ ạ ươ ảB. s d ng th ng kê toán h c trong vi c phân tích k t qu nghiên c u.ử ụ ố ọ ệ ế ả ứC. làm thí nghi m l p l i nhi u l n đ xác đ nh tính chính xác c a k t qu nghiên c u.ệ ặ ạ ề ầ ể ị ủ ế ả ứD. t t c đ u đúng.ấ ả ề

90. Phép lai nào sau đây đ c th y trong phép lai phân tích?ượ ấI. Aa x aa. II. Aa x Aa. III. AA x aa. IV. AA x Aa. V. aa x aa.Câu tr l i đúng là:ả ờA. I,III, V B. I, III C. II, III D. I, V

91. Phép lai đ c th c hi n v i s thay đ i vai trò c a b m trong quá trình lai đ c g i làượ ự ệ ớ ự ổ ủ ố ẹ ượ ọA. lai thu n ngh ch.ậ ị B. lai phân tích. C. t p giao. ạ D. t th ph n.ự ụ ấ

92. C p phép lai nào d i đây là lai thu n ngh ch?ặ ướ ậ ịA. ♂AA x ♀aa và ♀Aa x ♂Aa B. ♂Aa x ♀Aa và ♀aa x ♂AAC. ♂AA x ♀AA và ♀ aa x ♂aa D. ♂AA x ♀aa và ♀ AA x ♂aa.

93. Đ c đi m nào d i đây là ặ ể ướ không đúng v i đ u Hà Lan?ớ ậA. T th ph n ch t ch .ự ụ ấ ặ ẽB. Có th ti n hành giao ph n gi a các cá th khác nhau.ể ế ấ ữ ểC. Th i gian sinh tr ng khá dài.ờ ưởD. Có nhi u c p tính tr ng t ng ph n.ề ặ ạ ươ ả

94. V i 2 alen B và b c a m t gen, trong qu n th c a loài s có nh ng ki u gen bình th ng sau:ớ ủ ộ ầ ể ủ ẽ ữ ể ườA. BB, bb. B. BBbb, BBBB, bbbb C. Bb. D. BB, Bb, bb.

95. Phép lai Bb x bb cho k t qu ế ảA. 3 Bb : 1bb. B. 1Bb : 1bb. C. 1BB : 1Bb. D. 1BB:2Bb:1bb.

97. Trong tr ng h p gen tr i hoàn toàn, t l phân tính 1 : 1v ki u hình Fườ ợ ộ ỉ ệ ề ể ở 1 s xu t hi n trongẽ ấ ệ k t qu c a phép laiế ả ủ

- 8 -

Page 9: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011A. Aa x Aa. B. Aa x aa. C. AA x Aa. D. AA x aa.

98. Menđen đã gi i thích đ nh lu t phân li b ngả ị ậ ằA. s phân li ng u nhiên c a các c p nhi m s c th đ ng d ng trong gi m phân.ự ẫ ủ ặ ễ ắ ể ồ ạ ảB. gi thuy t giao t thu n khi t.ả ế ử ầ ếC. hi n t ng phân li c a các c p NST trong nguyên phân.ệ ượ ủ ặD. hi n t ng tr i hoàn toàn.ệ ượ ộ

99. C s t bào h c c a đ nh lu t phân li làơ ở ế ọ ủ ị ậA. s phân li ng u nhiên c a các c p NST t ng đ ng trong gi m phân và t h p t doự ẫ ủ ặ ươ ồ ả ổ ợ ự trong th tinh.ụB. s ti p h p và trao đ i chéo c a c p NST đ ng d ng.ự ế ợ ổ ủ ặ ồ ạC. s phân li c a c p NST t ng đ ng trong nguyên phân và t h p t do trong th tinh.ự ủ ặ ươ ồ ổ ợ ự ụD. c ch t nhân đôi trong gian kì và s t h p trong th tinh.ơ ế ự ự ổ ợ ụ

100. Đ có th xác đ nh đ c c th mang ki u hình tr i là th đ ng h p hay d h p ng i taể ể ị ượ ơ ể ể ộ ể ồ ợ ị ợ ườ dùng ph ng phápươ

A. lai xa. B. lai tr l i. ở ạ C. lai phân tích. D. lai thu n ngh ch.ậ ị 101. Tính tr ng tr i không hoàn toàn đ c xác đ nh khiạ ộ ượ ị

A. tính tr ng đó g m ạ ồ 3 tr ng thái.ạB. lai gi a hai b m thu n ch ng, Fữ ố ẹ ầ ủ 1 đ ng lo t có ki u hình khác v i b m .ồ ạ ể ớ ố ẹC. phép lai gi a 2 cá th đ c xác đ nh là mang c p gen d h p làm xu t hi n t l phânữ ể ượ ị ặ ị ợ ấ ệ ỉ ệ tính 1: 2 : 1; lai phân tích cá th d h p làm xu t hi n t l 1: 1.ể ị ợ ấ ệ ỉ ệD. T t c đ u đúng.ấ ả ề

102. Vi c s d ng cá th Fệ ử ụ ể 1 làm gi ng s d n đ n k t qu :ố ẽ ẫ ế ế ảA. duy trì đ c s n đ nh c a tính tr ng qua các th h .ượ ự ổ ị ủ ạ ế ệB. t o ra hi n t ng u th lai. ạ ệ ượ ư ếC. cá th Fể 2 b b t th .ị ấ ụD. có hi n t ng phân tính làm gi m ph m ch t c a gi ng.ệ ượ ả ẩ ấ ủ ố

103. Khi lai c p b m khác nhau v ............(H: hai, N: hai hay nhi u) c p tính tr ng............(T:ặ ố ẹ ề ề ặ ạ tr i, L: l n, P: t ng ph n) thì s di truy n c a c p tính tr ng này (F: ph thu c, K: không phộ ặ ươ ả ự ề ủ ặ ạ ụ ộ ụ thu c) vào s di truy n c a c p tính tr ng khác, do đó Fộ ự ề ủ ặ ạ ở 2 xu t hi n nh ng t h p tínhấ ệ ữ ổ ợ tr ng............(X: khác b m , Y: gi ng b m ).ạ ố ẹ ố ố ẹ

A. H, T, F, Y. B. H, L, F, X. C. N, P, K, X. D. N, P, F, X. 104. C s t bào h c c a hi n t ng di truy n phân li đ c l p là...........(P: s phân li c a c pơ ở ế ọ ủ ệ ượ ề ộ ậ ự ủ ặ nhi m s c th (NST) t ng đ ng, L: ti p h p và trao đ i chéo trong c p NST t ng đ ng, N: sễ ắ ể ươ ồ ế ợ ổ ặ ươ ồ ự phân li ng u nhiên c a các c p NST t ng đ ng) trong gi m phân t o ra các giao t . Các giao tẫ ủ ặ ươ ồ ả ạ ử ử k t h p t do trong quá trình.............(F: gi m phân, M: gi m phân, T: th tinh) t o h p t .ế ợ ự ả ả ụ ạ ợ ử

A. N, T. B. L, T. C. P, F. D. N, M. (105 - 109). Trong quy lu t phân li đ c l p, n u P thu n ch ng khác nhau b i (n) c p tính tr ngậ ộ ậ ế ầ ủ ở ặ ạ t ng ph n thì:ươ ả105. T l ki u gen Fỉ ệ ể ở 2:

A. (3 : 1)n B. (1 : 2: 1)2 C. (1 : 2: 1)n D. 9 : 3 : 3 : 1 106. T l ki u hình Fỉ ệ ể ở 2 là:

A. (3 : 1)2 B. 9 : 3 : 3 : 1 C. (1 : 2 : 1)n D. (3 : 1)n 107. S lo i ki u gen Fố ạ ể ở 2 là:

A. 3n B. 2n C. 4n D. 16108. S lo i ki u hình Fố ạ ể ở 2 là:

A. 4 B. 2n C. 3n D. (3:1)n

109. S lo i ki u gen đ ng h p Fố ạ ể ồ ợ ở 2 là:A. 4 B. 3n C. 2n D. 4n

110. C th có ki u gen AaBbddEe qua gi m phân s cho s lo i giao t là:ơ ể ể ả ẽ ố ạ ửA. 7 B. 8 C. 12 D. 16

111. Đ nh lu t phân li đ c l p góp ph n gi i thích hi n t ngị ậ ộ ậ ầ ả ệ ượA. bi n d t h p vô cùng phong phú loài giao ph i. ế ị ổ ợ ở ố B. hoán v gen.ị

- 9 -

Page 10: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011C. liên k t gen hoàn toàn .ế D. các gen phân li trong gi m phân và t h p trong th tinh.ả ổ ợ ụ

112. Tr ng h p di truy n liên k t x y ra khiườ ợ ề ế ảA. b m thu n ch ng và khác nhau b i 2 c p tính tr ng t ng ph n.ố ẹ ầ ủ ở ặ ạ ươ ảB. các gen chi ph i các tính tr ng ph i tr i hoàn toàn.ố ạ ả ộC. không có hi n t ng t ng tác gen và di truy n liên k t v i gi i tính.ệ ượ ươ ề ế ớ ớD. các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng n m trên cùng m t c p nhi m s c th t ngặ ị ặ ạ ằ ộ ặ ễ ắ ể ươ đ ng.ồ

113. Đ c đi m nào sau đây ặ ể không phù h p v i ru i gi m?ợ ớ ồ ấA. B nhi m s c th có ít nhi m s c th .ộ ễ ắ ể ễ ắ ểB. D nuôi và d ti n hành thí nghi m.ễ ễ ế ệC. Ít bi n d và các bi n d khó quan sát.ế ị ế ịD. Th i gian sinh tr ng ng n, đ nhi u.ờ ưở ắ ẻ ề

114. Đ phát hi n ra quy lu t liên k t gen, Moocgan đã th c hi n:ể ệ ậ ế ự ệA. Cho F1 c a c p b m ru i thu n ch ng mình xám, cánh dài và mình đen, cánh ng n t p giao.ủ ặ ố ẹ ồ ầ ủ ắ ạB. Lai phân tích ru i cái Fồ 1 c a b m ru i thu n ch ng mình xám, cánh dài và mình đen, cánhủ ố ẹ ồ ầ ủ ng n.ắC. Lai phân tích ru i đ c Fồ ự 1 c a b m ru i thu n ch ng mình xám, cánh dài và mình đen, cánh ng n.ủ ố ẹ ồ ầ ủ ắD. Lai phân tích ru i đ c Fồ ự 1 c a b m ru i thu n ch ng mình đen, cánh ng n và mình xám, cánhủ ố ẹ ồ ầ ủ ắ ng n.ắ

115. Ki u gen nào đ c vi t d i đây là không đúng? ể ượ ế ướ

A. AB

abB.

Ab

aBC.

Aa

bbD.

Ab

ab116. Hi n t ng liên k t gen có ý nghĩa:ệ ượ ế

A. cung c p nguyên li u cho quá trình ti n hoá và ch n gi ng.ấ ệ ế ọ ốB. làm tăng kh năng xu t hi n bi n d t h p, làm tăng tính đa d ng c a sinh gi i.ả ấ ệ ế ị ổ ợ ạ ủ ớC. h n ch s xu t hi n c a bi n d t h p, t o đi u ki n cho các gen quý trên 2 nhi mạ ế ự ấ ệ ủ ế ị ổ ợ ạ ề ệ ễ s c th t ng đ ng có đi u ki n tái t h p và di truy n cùng nhau.ắ ể ươ ồ ề ệ ổ ợ ềD. đ m b o s di truy n b n v ng c a t ng nhóm gen quý và h n ch s xu t hi n c a bi n d tả ả ự ề ề ữ ủ ừ ạ ế ự ấ ệ ủ ế ị ổ h p.ợ

(117 - 122) cà chua: gen A quy đ nh thân cao, a: thân th p; B: qu tròn, b: b u d c; các gen cùngỞ ị ấ ả ầ ụ n m trên m t c p nhi m s c th t ng đ ng ằ ộ ặ ễ ắ ể ươ ồ (gi thi t không x y ra hoán v gen)ả ế ả ị .117. S ki u gen khác nhau có th đ c t o ra t 2 c p gen trên:ố ể ể ượ ạ ừ ặ

A. 4 B. 9 C. 8 D. 10118. S ki u gen đ ng h p t v 2 c p gen trên là:ố ể ồ ợ ử ề ặ

A. 4 B. 8 C. 2 D. 6119. S ki u gen d h pố ể ị ợ v 1 c p gen:ề ặ

A. 8 B. 6 C. 4 D. 2120. S ki u gen d h p v 2 c p gen:ố ể ị ợ ề ặ

A. 4 B. 2 C. 1 D. 6 121. Phép lai gi a 2 th cà chua thân cao, qu tròn d h p t v 2 c p gen th h sauữ ứ ả ị ợ ử ề ặ ở ế ệ s thu đ c t lẽ ượ ỉ ệ phân tính:

A. 3 : 1. B. 1: 2 : 1. C. 3 : 3 : 1 : 1. D. A và B đúng. 122. Nh ng phép lai nào d i đây làm xu t hi n t l ki u gen là 1 : 2: 1?ữ ướ ấ ệ ỉ ệ ể

A. AB

ab x

Ab

aB B.

Ab

aB x

Ab

aB C.

Ab

aB x

Ab

ab D. A và B đúng.

123. ru i gi m, b m t m, hi n t ng hoán v gen x y ra Ở ồ ấ ướ ằ ệ ượ ị ả ởA. c th cái. ơ ể B. c th đ c.ơ ể ự C. c hai gi i.ả ớ D. 1 trong 2 gi i.ớ

124. Hi n t ng hoán v gen và phân li đ c l p có đ c đi m chung là:ệ ượ ị ộ ậ ặ ểA. các gen phân li ng u nhiên và t h p t do.ẫ ổ ợ ựB. làm tăng s xu t hi n c a bi n d t h p.ự ấ ệ ủ ế ị ổ ợC. làm h n ch xu t hi n bi n d t h p.ạ ế ấ ệ ế ị ổ ợ

- 10 -

Page 11: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011D. các gen cùng n m trên m t c p nhi m s c th t ng đ ng. ằ ộ ặ ễ ắ ể ươ ồ

125. Nguyên t c nào sau đây đ c s d ng vào vi c l p b n đ gen?ắ ượ ử ụ ệ ậ ả ồA. D a vào hi n t ng phân li ng u nhiên và t h p t do c a các gen trong gi m phân.ự ệ ượ ẫ ổ ợ ự ủ ảB. D a vào t n s hoán v gen đ suy ra v trí t ng đ i c a các gen trên NST.ự ầ ố ị ể ị ươ ố ủC. D a vào đ t bi n chuy n đo n đ suy ra v trí c a gen trên NST.ự ộ ế ể ạ ể ị ủD. Căn c vào k t qu lai phân tích cá th mang ki u hình tr i.ứ ế ả ể ể ộ

126. Trong lai phân tích cá th d h p t v 2 c p gen, t n s hoán v genể ị ợ ử ề ặ ầ ố ị đ c tính d a vàoượ ựA. t ng t l 2 lo i ki u hình t o b i giao t không hoán v .ổ ỉ ệ ạ ể ạ ở ử ịB. t ng t l gi a m t lo i ki u hình t o b i giao t hoán v và m t lo i ki u hình t o b iổ ỉ ệ ữ ộ ạ ể ạ ở ử ị ộ ạ ể ạ ở giao t không hoán v .ử ịC. t ng t l 2 lo i ki u hình t o b i các giao t hoán v .ổ ỉ ệ ạ ể ạ ở ử ịD. t l c a ki u hình t ng ng v i ki u gen đ ng h p l n. ỉ ệ ủ ể ươ ứ ớ ể ồ ợ ặ

127. Hi n t ng hoán v gen đ c gi i thích b ngệ ượ ị ượ ả ằA. s phân li ng u nhiên gi a các c p nhi m s c th (NST) t ng đ ng trong gi m phânự ẫ ữ ặ ễ ắ ể ươ ồ ả và t h p t do c a chúng trong th tinh.ổ ợ ự ủ ụB. s phân li và t h p c a c p NST gi i tính trong gi m phân và th tinh.ự ổ ợ ủ ặ ớ ả ụC. b t chéo và trao đ i đo n gi a hai crômatít c a c p NST kép t ng đ ng trong kỳ đ uắ ổ ạ ữ ủ ặ ươ ồ ầ c a gi m phân I.ủ ảD. hi n t ng đ t bi n c u trúc NST d ng chuy n đo n t ng h .ệ ượ ộ ế ấ ạ ể ạ ươ ỗ

128. Đ c đi m nào d i đây ặ ể ướ không ph i là đ c đi m c a hi n t ng hoánả ặ ể ủ ệ ượ v gen?ịA. T n s hoán v gen không v t quá 50%.ầ ố ị ượB. T n s hoán v gen t l ngh ch v i kho ng cách gi a các gen.ầ ố ị ỉ ệ ị ớ ả ữC. T n s hoán v gen đ c s d ng đ thi t l p b n đ gen.ầ ố ị ượ ử ụ ể ế ậ ả ồD. Hoán v gen làm tăng kh năng xu t hi n các bi n d t h p.ị ả ấ ệ ế ị ổ ợ

129. Lai gi a 2 b m ru i gi m thu n ch ng mình xám, cánh ng n và mình đen, cánh dài, v iữ ố ẹ ồ ấ ầ ủ ắ ớ t n s hoán v là 18% thì k t qu Fầ ố ị ế ả ở 2 khi cho F1 t p giao s là:ạ ẽ

A. 25% mình xám, cánh ng n: 50% mình xám, cánh dài: 25% mình đen, cánh dài.ắB. 70,5% mình xám, cánh dài : 4,5% mình xám , cánh ng n : 4,5% mình đen, cánh dài :ắ 20,5% mình đen , cánh ng n.ắC. 41% mình xám, cánh ng n : 41% mình đen , cánh dài : 9% mình xám, cánh dài : 9%ắ mình đen , cánh ng n.ắD. 75% mình xám, cánh dài : 25% mình đen , cánh ng n.ắ

130. Lai gi a 2 b m ru i thu n ch ng mình xám, cánh dài và mình đen, cánh ng n, v i t n sữ ố ẹ ồ ầ ủ ắ ớ ầ ố hoán v là 20%. K t qu Fị ế ả ở 2 khi cho F1 t p giao s là:ạ ẽ

A. 25% mình xám, cánh ng n : 50% mình xám, cánh dài : 25% mình đen, cánh dài.ắB. 70% mình xám, cánh dài : 5 % mình xám , cánh ng n : 5% mình đen, cánh dài : 20 %ắ mình đen , cánh ng n.ắC. 40% mình xám, cánh ng n : 40% mình đen , cánh dài : 10% mình xám, cánh dài : 10%ắ mình đen , cánh ng n.ắD. 75% mình xám, cánh dài : 25% mình đen , cánh ng n.ắ

131. Ý nghĩa nào d i đây ướ không ph i c a hi n t ng hoán v gen?ả ủ ệ ượ ịA. Làm tăng s bi n d t h p, cung c p nguyên li u cho quá trình ch n gi ng và ti n hoá.ố ế ị ổ ợ ấ ệ ọ ố ếB. Gi i thích c ch c a hi n t ng chuy n đo n t ng h trong đ t bi n c u trúc NST.ả ơ ế ủ ệ ượ ể ạ ươ ỗ ộ ế ấC. Tái t h p l i các gen quý trên các NST khác nhau c a c p t ng đ ng, t o thành nhómổ ợ ạ ủ ặ ươ ồ ạ gen liên k t.ếD. Góp ph n làm cho sinh gi i đa d ng và phong phú.ầ ớ ạ

132. M t ru i gi m cái m t đ mang m t gen l n m t tr ng n m trên nhi m s c th X giao ph iộ ồ ấ ắ ỏ ộ ặ ắ ắ ằ ễ ắ ể ố v i m t ru i gi m đ c m t đ s cho ra Fớ ộ ồ ấ ự ắ ỏ ẽ 1:

A.1/2 ru iồ có m t tr ng.ắ ắB.3/4 ru iồ m t đ , 1/4 ắ ỏ ru iồ m t tr ng c đ c và cái.ắ ắ ở ả ựC. toàn b ộ ru iồ đ c có m t tr ng.ự ắ ắD.1/2 số ru iồ đ c có m t tr ng.ự ắ ắ

- 11 -

Page 12: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011133. chim và b m, NST gi i tính c a cá th đ c thu c d ngỞ ướ ớ ủ ể ự ộ ạ

A. đ ng giao.ồ B. d giao.ị C. XO. D. XXX134. Hi n t ng di truy n theo dòng m liên quan v i tr ng h p nào d i đây?ệ ượ ề ẹ ớ ườ ợ ướ

A. Gen trên X. B. Gen trên Y.C. Di truy n qua t bào ch t.ề ế ấ D. G m A và C.ồ

135. M t c th có ki u gen AabbCCDd phân li đ c l p s t o ra s lo i giao t là:ộ ơ ể ể ộ ậ ẽ ạ ố ạ ửA. 2 B. 3 C. 4 D. 6

136. Ví d nào sau đây ụ không ph i là th ng bi n?ả ườ ếA. Cây rau mác khi chuy n t môi tr ng c n xu ng môi tr ng n c thì có thêm lá hìnhể ừ ườ ạ ố ườ ướ b n dài.ảB. Con t c kè hoa đ i màu theo n n môi tr ng.ắ ổ ề ườC. Sâu rau có màu xanh nh lá rau.ưD. M t s loài thú x l nh v mùa đông có b lông dày màu tr ng, v mùa hè lông th aộ ố ở ứ ạ ề ộ ắ ề ư h n và chuy n sang màu vàng ho c xám.ơ ể ặ

137.Th d b i là:ể ị ộA. bi n đ i s l ng NST m t vài c p.ế ổ ố ượ ở ộ ặB. c th mà trong t bào sinh d ng c a nó đáng l ch a 2 NST m i c p t ng ơ ể ế ưỡ ủ ẽ ứ ở ỗ ặ ươđ ng thì l i ch a 3 ho c nhi u NST, ho c ch ch a 1 NST, ho c thi u h n NST đó.ồ ạ ứ ặ ề ặ ỉ ứ ặ ế ẳC. giao t đáng l ch a 1 NST c a c p t ng đ ng thì l i ch a 2 NST.ử ẽ ứ ủ ặ ươ ồ ạ ứD. m t ho c vài c p NST không phân li kỳ sau c a quá trình phân bào.ộ ặ ặ ở ủ

138. Tính tr ng nào sau đây gà có m c ph n ng h p nh t?ạ ở ứ ả ứ ẹ ấA. S n l ng tr ng.ả ượ ứ B. Tr ng l ng tr ng.ọ ượ ứC. S n l ng th t.ả ượ ị D. Hàm l ng prôtêin trong th t.ượ ị

139. T n s đ t bi n là:ầ ố ộ ếA. t n s xu t hi n các cá th b đ t bi n trong qu n th giao ph i.ầ ố ấ ệ ể ị ộ ế ầ ể ốB. t l gi a các cá th mang đ t bi n gen so v i s cá th mang bi n d .ỷ ệ ữ ể ộ ế ớ ố ể ế ịC. t l giao t mang đ t bi n trên t ng s giao t đ c sinh ra.ỷ ệ ử ộ ế ổ ố ử ượD. t l gi a các th mang đ t bi n bi u hi n ra ki u hình so v i s cá th mang đ tỷ ệ ữ ể ộ ế ể ệ ể ớ ố ể ộ

bi n ch a bi u hi n thành ki u hình.ế ư ể ệ ể140. Sau khi phát sinh đ t bi n gen đ c “tái b n” nh :ộ ế ượ ả ờ

A. quá trình t sao c a ADN.ự ủ B. quá trình nguyên phân.C. quá trình gi m phân.ả D. quá trình th tinh.ụ

141. Đ t bi n ti n phôi là:ộ ế ềA. đ t bi n xu t hi n trong nh ng l n nguyên phân đ u c a h p t .ộ ế ấ ệ ữ ầ ầ ủ ợ ửB. đ t bi n xu t hi n giai đo n phôi có s phân hoá t bào.ộ ế ấ ệ ở ạ ự ếC. đ t bi n xu t hi n khi phôi phát tri n thành c th m i.ộ ế ấ ệ ể ơ ể ớD. đ t bi n không di truy n cho th h sau.ộ ế ề ế ệ

142. Lo i đ t bi n ạ ộ ế không di truy n đ c cho th h sau qua sinh s n h u tính làề ượ ế ệ ả ữA. đ t bi n giao t .ộ ế ử B. đ t bi n ti n phôi.ộ ế ềC. đ t bi n xôma.ộ ế D. đ t bi n d b i.ộ ế ị ộ

143. Gen A b đ t bi n thành gen a làm cho phân t prôtêin do gen a t ng h p so v i phân tị ộ ế ử ổ ợ ớ ử prôtêin do gen A t ng h p thì kém 1 axitamin và xu t hi n 2 axitamin m i. D ng đ t bi n x y raổ ợ ấ ệ ớ ạ ộ ế ả trong gen A có th làể

A. đ t bi n m t 3 c p nuclêotit thu c m t b ba mã hoá.ộ ế ấ ặ ộ ộ ộB. đ t bi n m t 3 c p nuclêotit thu c hai b ba mã hoá k ti p nhau.ộ ế ấ ặ ộ ộ ế ếC. đ t bi n m t 3 c p nuclêotit thu c hai b ba mã hoá b t kỳ. ộ ế ấ ặ ộ ộ ấD.đ t bi n m t 3 c p nuclêotit thu c 3 b ba mã hoá k ti p nhau.ộ ế ấ ặ ộ ộ ế ế

144. N i dung nào sau đây không đúng khi nói v bi n d t h p?ộ ề ế ị ổ ợA. Là bi n d phát sinh do t h p l i các gen s n có c a b và m trong sinh s n.ế ị ổ ợ ạ ẵ ủ ố ẹ ảB. Là ngu n nguyên li u c a ti n hoá và ch n gi ng.ồ ệ ủ ế ọ ốC. Là bi n d đ c t o ra do s thay đ i c u trúc c a gen.ế ị ượ ạ ự ổ ấ ủD. Bi n d có tính cá th , có th có l i, có h i ho c trung tính.ế ị ể ể ợ ạ ặ

- 12 -

Page 13: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011145. Gen đ t bi n gây b nh thi u máu h ng c u hình l i li m h n gen bình th ng m t liên k tộ ế ệ ế ồ ầ ưỡ ề ơ ườ ộ ế hiđrô nh ng hai gen có chi u dài b ng nhau. D ng đ t bi n trên làư ề ằ ạ ộ ế

A. đ t bi n thay th 1 c p (A-T) b ng 1 c p (G-X).ộ ế ế ặ ằ ặB. đ t bi n thay th 1 c p (G-X) b ng 1 c p (A-T).ộ ế ế ặ ằ ặC. đ t bi n thêm m t c p (A-T), đ ng th i m t 1 c p (G-X).ộ ế ộ ặ ồ ờ ấ ặD. đ t bi n đ o v trí 2 c p nuclêotit.ộ ế ả ị ặ

146. Trong các tr ng h p đ t bi n sau đây, tr ng h p nào thay đ i c u trúc protein nhi u nh t?ườ ợ ộ ế ườ ợ ổ ấ ề ấA. M t 1 b 3 nucleôtit v trí gi a c a gen c u trúc.ấ ộ ở ị ữ ủ ấB. M t 2 c p nucleôtit v trí gi a c a gen c u trúc.ấ ặ ở ị ữ ủ ấC. M t 1 c p nucleôtit v trí đ u c a gen c u trúc.ấ ặ ở ị ầ ủ ấD. M t 1 c p nucleôtit v trí gi a c a gen c u trúc.ấ ặ ở ị ữ ủ ấ

147. Đ nh nghĩa nào sau đây là đúng?ịA.Đ t bi n là nh ng bi n đ i đ t ng t trong v t ch t di truy n, x y ra c p đ phân tộ ế ữ ế ổ ộ ộ ậ ấ ề ả ở ấ ộ ử

(ADN) ho c c p đ t bào (NST).ặ ấ ộ ếB. Đ t bi n là nh ng bi n đ i trong c u trúc c a gen liên quan đ n m t ho c m t vài c pộ ế ữ ế ổ ấ ủ ế ộ ặ ộ ặ

nuclêôtit x y ra t i m t đi m nào đó c a phân t ADN.ả ạ ộ ể ủ ửC. Đ t bi n là nh ng thay đ i v c u trúc ho c s l ng NST.ộ ế ữ ổ ề ấ ặ ố ượD. Đ t bi n là nh ng bi n đ i v m t ho c m t vài tính tr ng nào đó trên c th sinhộ ế ữ ế ổ ề ộ ặ ộ ạ ơ ể

v t.ậ148. Đ t bi n gen không ch ph thu c vào lo i tác nhân, c ng đ li u l ng c a tác nhân màộ ế ỉ ụ ộ ạ ườ ộ ề ượ ủ còn tuỳ thu c vào:ộ

A. đ c đi m c u trúc c a gen. B. ặ ể ấ ủ s l ng gen trên NST.ố ượC. hình thái c a gen. D. tr t t gen trên NST.ủ ậ ư

149. Đ t bi n giao t là:ộ ế ửA. đ t bi n phát sinh trong nguyên phân, m t t bào sinh d ng.ộ ế ở ộ ế ưỡB.đ t bi n phát sinh trong gi m phân, m t t bào sinh d c nào đó.ộ ế ả ở ộ ế ụC. đ t bi n phát sinh trong gi m phân, m t t bào xôma.ộ ế ả ở ộ ếD. đ t bi n phát sinh trong l n nguyên phân d u c a h p t .ộ ế ầ ầ ủ ơ ử

150. Đ t bi n m t m t c p nuclêôtit th 5 là A-T gen c u trúc d n đ n phân t prôtêin do genộ ế ấ ộ ặ ứ ở ấ ẫ ế ử t ng h p có s thay đ i là:ổ ợ ự ổ

A. thay th m t axit amin. ế ộB. thay đ i toàn b trình t các axit amin.ổ ộ ựC. thêm 1 axit amin m i. ớD. Không có gì thay đ i vì đ t bi n x y ra t i mã m đ u.ổ ộ ế ả ạ ở ầ

151. Tr ng h p nuclêôtit th 10 là G-X b thay th b i A-T. H u qu s x y ra trong chu iườ ợ ứ ị ế ở ậ ả ẽ ả ỗ pôlipeptit đ c t ng h p là:ượ ổ ợ

A. thay th m t axit amin.ế ộB. axit amin thu c b ba th t có th b thay đ i.ộ ộ ứ ư ể ị ổC. chu i pôlipeptit b ng n l i.ỗ ị ắ ạD. trình t axit amin t mã b đ t bi n đ n cu i chu i pôlipeptit b thay đ i.ự ừ ị ộ ế ế ố ỗ ị ổ

152. Khi x y ra d ng đ t bi n m t 1 c p nuclêôtit, s liên k t hyđrô c a gen thay đ i:ả ạ ộ ế ấ ặ ố ế ủ ổA. gi m xu ng 2 liên k t. B. ả ố ế gi m xu ng 3 liên k t.ả ố ếC. gi m xu ng 1 liên k t. ả ố ế D. có th gi m xu ng 2 ho c 3ể ả ố ặ liên k t.ế

153. Th m t d t xu t hi n ru i gi m do h u qu c a đ t bi n:ể ắ ẹ ấ ệ ở ồ ấ ậ ả ủ ộ ếA. đ t bi n gen trên X. ộ ế B. l p đo n NST. ặ ạ C. m t đo n NST. ấ ạ D. đ oả đo n NST.ạ

154. Trong t bào sinh d ng, th ba nhi m c a ng i có s l ng NST là:ế ưỡ ể ễ ủ ườ ố ượA. 49 B. 47 C. 45 D. 43

155. Các th đ t bi n nào sau đây ng i là h u qu c a đ t bi n d b i d ng 2n – 1?ể ộ ế ở ườ ậ ả ủ ộ ế ị ộ ạA. H i ch ng T cnộ ứ ơ ơ. B. S t môi, th a ngón, ch t y u.ứ ừ ế ếC. Ngón tr dài h n ngón gi a, tai th p, hàm bé.ỏ ơ ữ ấ D. H i ch ng Claiphent .ộ ứ ơ

- 13 -

Page 14: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011156.Cho s đ mô t 1 d ng đ t bi n c u trúc NST: ơ ồ ả ạ ộ ế ấ ABCDEFGH ADCBEFGH (các ch cáiữ bi u th các gen trên NST). Đó là d ng đ t bi n:ể ị ạ ộ ế

A. m t đo n. ấ ạ B. đ o đo n. ả ạ C. l p đo n. ặ ạ D. chuy nể đo n.ạ

157. Đ t bi n nào làm tăng ho c gi m c ng đ bi u hi n tính tr ng?ộ ế ặ ả ườ ộ ể ệ ạA. M t đo n. ấ ạ B. Đ o đo n. ả ạ C. L p đo n. ặ ạ D. Chuy nể đo n.ạ

158. Ở ng i, th d b i có ba NST 21 s gây raườ ể ị ộ ẽA. b nh ung th máu. ệ ư B. h i ch ng Đao. ộ ứC. h i ch ng mèo kêu. ộ ứ D. h i ch ng Claiphent .ộ ứ ơ

159. S bi n đ i s l ng NST x y ra m t hay m t s c p NST t o nênự ế ổ ố ượ ả ở ộ ộ ố ặ ạA. th d b i. ể ị ộ B. th đa b i. ể ộ C. th tam b i. ể ộ D. th t b i.ể ứ ộ

160.Cà đ c d c có b NST l ng b i 2n=24. S NST th tam b i làộ ượ ộ ưỡ ộ ố ở ể ộA. 8 NST. B. 25 NST. C. 36 NST. D. 48 NST.

161. Trong nguyên phân, khi các NST đã nhân đôi nh ng thoi vô s c không đ c hình thành làmư ắ ượ cho NST không phân li s t o raẽ ạ

A. th d b i. ể ị ộ B. th t b i. ể ứ ộ C. th tam b i. ể ộ D. th đaể nhi m.ễ

162. C th đa b i có t bào to c quan sinh d ng l n phát tri n kho , ch ng ch u t t là do:ơ ể ộ ế ơ ưỡ ớ ể ẻ ố ị ốA. s NST trong t bào c a c th tăng g p 3 l n d n đ n s gen tăng g p ba l n.ố ế ủ ơ ể ấ ầ ẫ ế ố ấ ầB. t bào c a th đa b i có hàm l ng ADN tăng g p b i nên quá trình sinh t ng h p cácế ủ ể ộ ượ ấ ộ ổ ợ

ch t h u c di n ra m nh.ấ ữ ơ ễ ạC. các th đa b i không có kh năng sinh giao t bình th ng.ể ộ ả ử ườD. th đa b i ch đ c nhân lên nh sinh s n sinh d ng.ể ộ ỉ ượ ờ ả ưỡ

163. Đ c đi m nào d i đây ặ ể ướ không đúng v i th ng bi n?ớ ườ ếA. Là các bi n đ i đ ng lo t theo cùng m t h ng.ế ổ ồ ạ ộ ướB. Là bi n d di truy n đ c.ế ị ề ượC. Là nh ng bi n đ i c a c th sinh v t t ng ng v i đi u ki n s ng.ữ ế ổ ủ ơ ể ậ ươ ứ ớ ề ệ ốD. Có l i cho sinh v t, giúp chúng thích nghi v i môi tr ng.ợ ậ ớ ườ

164. Di truy n h c hi n đ i đã phân bi n d thành hai d ng chính, đó là:ề ọ ệ ạ ế ị ạA. bi n d t h p và bi n d đ t bi n.ế ị ổ ợ ế ị ộ ếB. bi n d di truy n đ c và bi n d không di truy n đ c.ế ị ề ượ ế ị ề ượC. bi n d đ t bi n và bi n d th ng bi n.ế ị ộ ế ế ị ườ ếD. bi n d cá th và bi n d xác đ nh.ế ị ể ế ị ị

165. M c ph n ng c a c th do y u t nào sau đây quy đ nh?ứ ả ứ ủ ơ ể ế ố ịA. Đi u ki n môi tr ng. ề ệ ườ B. Ki u gen c a c th .ể ủ ơ ểC. Ki u hình c a c th . ể ủ ơ ể D. Ki u gen t ng tác v i môi tr ng.ể ươ ớ ườ

166. Bi t gen A quy đ nh qu ng t là tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu chua. Đem lai haiế ị ả ọ ộ ớ ị ả cây t b i v i nhau, k t qu phân li ki u hình Fứ ộ ớ ế ả ể ở 1 là 75% ng t, 25% chua. ọ Ki u gen c a P là:ể ủ

A. AAaa x Aaaa. B. Aaaa x Aaaa. C. AAaa x aaaa. D. AAAa x Aaaa.167. Lo i đ t bi n nào sau đây có th x y ra c trong nhân và ngoài nhân?ạ ộ ế ể ả ở ả

A. Đ t bi n c u trúc NST? ộ ế ấ B. Đ t bi n s l ng NST?ộ ế ố ượC. Đ t bi n d b i th ? ộ ế ị ộ ể D. Đ t bi n gen?ộ ế

168. Các c th th c v t đa b i l không sinh s n h u tính đ c là doơ ể ự ậ ộ ẻ ả ữ ượA. th ng không có ho c h t r t bé.ườ ặ ạ ấB. không có c quan sinh s n.ơ ảC. r i lo n quá trình hình thành giao t .ố ạ ửD. có th sinh s n sinh d ng b ng hình th c giâm, chi t, ghép cành.ể ả ưỡ ằ ứ ế

169. S t h p c a 2 giao t đ t bi n (n –1) và (n – 1) trong th tinh s sinh ra h p t có b NSTự ổ ợ ủ ử ộ ế ụ ẽ ợ ử ộ là:

A. (2n - 2) ho c (2n- 1- 1- 1).ặ B. (2n- 2) ho c (2n- 1- 1).ặC. (2n- 2- 1) ho c (2n- 1- 1- 1).ặ D. (2n- 2- 1) và (2n- 1- 1- 1).

170. cà chua 2n = 24. Có th t o t i đa bao nhiêu th tam nhi m khác nhau? Ở ể ạ ố ể ễ

- 14 -

Page 15: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011A. 8 B. 12 C. 24 D. 36

171. Thu t ng nào d i đây không đúng? ậ ữ ướA. Đ t bi n gen. ộ ế B. Đ t bi n NST.ộ ế C. Đ t bi n prôtêin.ộ ế D. Th đ t bi n.ể ộ ế

172. Đ t bi n phát sinh trong gi m phân c a t bào sinh d c chín đ c g i là: ộ ế ả ủ ế ụ ượ ọA. đ t bi n giao t .ộ ế ử B. đ t bi n xôma.ộ ế C. đ t bi n ti n phôi.ộ ế ề D. giao t đ tử ộ bi n.ế

173. Nh n đ nh nào d i đây ậ ị ướ không đúng?A. Th ng bi n không di truy n đ c.ườ ế ề ượB. Gi i h n th ng bi n không di truy n đ c.ớ ạ ườ ế ề ượC. Bi n d t h p di truy n đ c. ế ị ổ ợ ề ượD. Đ t bi n xôma di truy n đ c.ộ ế ề ượ

174. M t c th có ki u gen là AaBbDd. Trong quá trình gi m phân hình thành giao t , c p NSTộ ơ ể ể ả ử ặ mang c p gen Aa nhân đôi nh ng không phân li, có th t o ra các lo i giao t là: ặ ư ể ạ ạ ử

A. AaBD và bd. B. Aabd và BD.C. AaBd và bD. D. AabD và BdE. T t c các tr ng h p trên đ u có th x y ra.ấ ả ườ ợ ề ể ả

175. Hi n t ng nào sau đây đ c xem là m t nguyên nhân d n t i đ t bi n c u trúc NST?ệ ượ ượ ộ ẫ ớ ộ ế ấA. S phân ly đ c l p c a các c p NST.ự ộ ậ ủ ặB. S t h p t do c a các c p NST.ự ổ ợ ự ủ ặC. S ti p h p và trao đ i chéo gi a các crômatit trong c p NST t ng đ ng.ự ế ợ ổ ữ ặ ươ ồD. S ti p h p và trao đ i chéo không cân gi a các crômatit trong c p NST t ng đ ng.ự ế ợ ổ ữ ặ ươ ồ

176. Lo i bi n d nào sau đây liên quan đ n bi n đ i v t ch t di truy n?ạ ế ị ế ế ổ ở ậ ấ ềA. Bi n d t h p.ế ị ổ ợ B. Bi n d đ t bi n.ế ị ộ ếC. Th ng bi n.ườ ế D. Bi n d t h p và bi n d đ t bi n.ế ị ổ ợ ế ị ộ ế

177. Lo i bi n d nào sau đây s làm xu t hi n ki u gen m i? ạ ế ị ẽ ấ ệ ể ớA. Bi n d t h p.ế ị ổ ợ B. Bi n d đ t bi n.ế ị ộ ếC. Th ng bi n.ườ ế D. Bi n d t h p và bi n d đ t bi n.ế ị ổ ợ ế ị ộ ế

178. Hi n t ng nào d i đây làm h n ch s xu t hi n c a bi n d t h p? ệ ượ ướ ạ ế ự ấ ệ ủ ế ị ổ ợA. Hi n t ng các gen phân ly đ c l p.ệ ượ ộ ậ B. Hi n t ng liên k t genệ ượ ếC. Hi n t ng hoán v gen.ệ ượ ị D. Hi n t ng tác đ ng qua l i gi a cáệ ượ ộ ạ ữ gen.

179. Tính ch t bi u hi n c a đ t bi n gen là:ấ ể ệ ủ ộ ếA. riêng l , đ t ng t, gián đo n, vô h ng.ẻ ộ ộ ạ ướB. bi n đ i đ ng lo t theo 1 h ng xác đ nh.ế ổ ồ ạ ướ ịC. riêng l , đ t ng t, gián đo n, có h ng.ẻ ộ ộ ạ ướD. riêng l , đ t ng t, th ng có l i và vô h ng.ẻ ộ ộ ườ ợ ướ

180. Đ t bi n chuy n đo n NST là ki u đ t bi n trong đó: ộ ế ể ạ ể ộ ếA. có s trao đ i đo n gi a các NST không t ng đ ng. ự ổ ạ ữ ươ ồB. có s trao đ i nh ng đo n t ng ng gi a 2 NST t ng đ ng.ự ổ ữ ạ ươ ứ ữ ươ ồC. có s trao đ i chéo không cân gi a 2 NST t ng đ ng.ự ổ ữ ươ ồD. có s đ o ng c 180ự ả ượ o c a m t đo n NST không mang tâm đ ng. ủ ộ ạ ộ

181. Xét c p NST gi i tính XY, 1 t bào sinh tinh trùng, s r i lo n phân ly c a c p NST này ặ ớ ở ế ự ố ạ ủ ặ ở l n gi m phân 2 s cho giao t mang NST gi i tính ầ ả ẽ ử ớ là

A. XY và O. B. XX, YY và O. C. XX , Y và O. D. XY và X.182. Trong các d ng đ t bi n c u trúc NST sau đây, d ng nào th ng ít nh h ng t i s c s ngạ ộ ế ấ ạ ườ ả ưở ớ ứ ố c a cá th , góp ph n tăng c ng sai khác gi a các NST t ng ng trong các nòi thu c cùng m tủ ể ầ ườ ữ ươ ứ ộ ộ loài?

A. M t đo n.ấ ạ B. L p đo n.ặ ạ C. Đ o đo n.ả ạ D. Chuy n đo n.ể ạ183. Nh n đ nh nào d i đây ậ ị ướ không đúng?

A. Đ t bi n l p đo n ch làm tăng c ng đ bi u hi n c a tính tr ng.ộ ế ặ ạ ỉ ườ ộ ể ệ ủ ạB. Đ t bi n m t đo n th ng gây ch t ho c làm gi m s c s ng.ộ ế ấ ạ ườ ế ặ ả ứ ố

- 15 -

Page 16: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011C. Đ t bi n đ o đo n th ng ít nh h ng t i s c s ng c a cá th .ộ ế ả ạ ườ ả ưở ớ ứ ố ủ ểD. Đ t bi n chuy n đo n l n th ng gây ch t ho c làm m t kh năng sinh s n.ộ ế ể ạ ớ ườ ế ặ ấ ả ả

184. Đ t bi n gen phát sinh ph thu c vào y u t nào?ộ ế ụ ộ ế ốA. Lo i tác nhân gây đ t bi n.ạ ộ ếB. C ng đ , li u l ng c a tác nhân gây đ t bi n.ườ ộ ề ượ ủ ộ ếC. Đ c đi m c u trúc c a gen.ặ ể ấ ủD. C A, B và C.ả

185. H u qu c a đ t bi n c u trúc liên quan đ n NST 21 ng i làậ ả ủ ộ ế ấ ế ở ườA. gây b nh ung th máu.ệ ư B. gây h i ch ng Đao.ộ ứC. thi u máu h ng c u hình l i li m.ế ồ ầ ưỡ ề D. gây h i ch ng mèo kêu.ộ ứ

186. Vai trò c a th ng bi n đ i v i ti n hoá?ủ ườ ế ố ớ ếA. Là nguyên li u s c p c a quá trình ti n hoá.ệ ơ ấ ủ ếB. Là nguyên li u th c p c a quá trình ti n hoá.ệ ứ ấ ủ ếC. Có ý nghĩa gián ti p đ i v i ti n hoá.ế ố ớ ếD. Không có ý nghĩa đ i v i quá trình ti n hoá. ố ớ ế

187. cà chua, gen A quy đ nh qu đ tr i so v i gen a quy đ nh qu vàng. Cho phép lai Aa x Aa,Ở ị ả ỏ ộ ớ ị ả gi s trong quá trình gi m phân hình thành giao t đ c, l n gi m phân I c p NST ch a c pả ử ả ử ự ở ầ ả ặ ứ ặ gen trên nhân đôi nh ng không phân li. Th d b i có ki u hình qu vàng đ i con có th là: ư ể ị ộ ể ả ở ờ ể

A. th khuy t nhi m.ể ế ễ B. th 1 nhi m. ể ễ C. th 3 nhi m.ể ễ D. th 4 nhi m.ể ễ(188 - 190). Cho phép lai AAaa (4n) x AAaa (4n).188. T l ki u gen đ ng h p đ i con là:ỉ ệ ể ồ ợ ở ờ

A. 8/36. B. 4/36. C. 2/36. D. 1/36.189. T l ki u gen Aaaa đ i con là:ỉ ệ ể ở ờ

A. 4/36. B. 8/36. C.12/36. D.18/36.190. T l ki u gen AAaa đ i con là: ỉ ệ ể ở ờ

A. 8/36. B. 12/36. C. 16/36. D. 18/36.191. T l ki u gen đ i con trong phép lai Aaaa (4n) x AAAa (4n) là:ỉ ệ ể ở ờ

A. 1/4 AAaa : 2/4 Aaaa : 1/4 aaaa. B. 1/4 AAAa : 2/4 AAaa : 1/4 Aaaa.C. 1/4 AAAA : 2/4 AAaa : 1/4 aaaa. D. 1/4 AAaa : 2/4 AAAa : 1/4 Aaaa.

191. B ba nào sau đây trên mARN có th b đ t bi n thành b ba vô nghĩa b ng cách ch thay 1ộ ể ị ộ ế ộ ằ ỉ baz ?ơ

A. B ba AUG.ộ B. B ba AAG.ộ C. B ba AXG.ộ D. B ba AGG.ộ192. Đ t bi n gen d ng thay th c p nuclêôtit này b ng c p nuclêôtit khác có th d n đ n khộ ế ạ ế ặ ằ ặ ể ẫ ế ả năng nào sau đây:

A. S liên k t hyđrô c a gen tăng lên.ố ế ủ B. S liên k t hyđrô c a gen gi m đi.ố ế ủ ảC. S liên k t hyđrô c a gen không thay đ i.ố ế ủ ổ D. C 3 tr ng h p trên đ u cóả ườ ợ ề th .ể

193. M t gen quy đ nh t ng h p prôtêin có trình t các axit amin nh sau: ộ ị ổ ợ ự ưMet - Gly - Glu - Thr - Lys - Val - Val - Pro -...Gen đó b đ t bi n đã quy đ nh t ng h p prôtêin có trình t các axit amin nh sau:ị ộ ế ị ổ ợ ự ưMet - Arg - Glu - Thr - Lys - Val - Val - Pro -...Đây là d ng nào c a đ t bi n gen?ạ ủ ộ ếA. M t c p nuclêôtit ho c thay th c p nuclêôtit.ấ ặ ặ ế ặB. Thêm c p nuclêôtit ho c thay th c p nuclêôtit.ặ ặ ế ặC. Thay th c p nuclêôtit này b ng c p nuclêôtit khác.ế ặ ằ ặD. Đ o v trí c p nuclêôtit ho c thay th c p nuclêôtit.ả ị ặ ặ ế ặ

194. Trong m t qu n th ru i gi m ng i ta phát hi n NST s III có các gen phân b theo nh ngộ ầ ể ồ ấ ườ ệ ố ố ữ trình t khác nhau nh sau:ự ư

1. ABCGFEDHI 2. ABCGFIHDE 3. ABHIFGCDECho bi t đây là nh ng đ t bi n đ o đo n NST. Hãy xác đ nh m i liên h trong quá trìnhế ữ ộ ế ả ạ ị ố ệ

phát sinh các d ng b đ o đó.ạ ị ảA. 1 2 3. B. 1 3 2. C. 2 1 3. D. 2 3 1.

- 16 -

Page 17: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011195. Trong nh ng d ng bi n đ i v t ch t di truy n d i đây, d ng nào là đ t bi n gen?ữ ạ ế ổ ậ ấ ề ướ ạ ộ ế

I. Chuy n đo n nhi m s c th (NST).ể ạ ễ ắ ể II. M t c p nuclêotit.ấ ặIII. Ti p h p và trao đ i chéo trong gi m phân.ế ợ ổ ả IV. Thay c p nucleotit.ặV. Đ o đo n NST.ả ạ VI. Thêm c p nucleotit.ặVII. M t đo n NST.ấ ạĐáp án đúng là:A. I, II, III, IV, VI. B. II, IV, VI. C. II, III, IV, VI. D. I, V, VII.

196. B nh thi u máu do h ng c u hình l i li m ng i là m t b nh:ệ ế ồ ầ ưỡ ề ở ườ ộ ệ A. di truy n liên k t v i gi i tính.ề ế ớ ớ B. đ t bi n gen trên NST gi i tính.ộ ế ớ C. đ t bi n gen trên NST th ng.ộ ế ườ D. do đ t bi n d b i.ộ ế ị ộ198. Trình t bi n đ i nào d i đây là đúng?ự ế ổ ướ

A. Bi n đ i trong trình t c a các nucleotit c a gen → Bi n đ i trong trình t c a cácế ổ ự ủ ủ ế ổ ự ủ ribônucleotit c a mARN→ Bi n đ i trong trình t c a các axit amin trong chu iủ ế ổ ự ủ ỗ polypeptit→ Bi n đ i tình tr ng.ế ổ ạB. Bi n đ i trong trình t c a các nucleotit c a gen → Bi n đ i trong trình t c a các axitế ổ ự ủ ủ ế ổ ự ủ amin trong chu i polypeptit → Bi n đ i trong trình t c a các ribônucleotit c a mARN →ỗ ế ổ ự ủ ủ Bi n đ i tình tr ng. ế ổ ạC. Bi n đ i trong trình t c a các nucleotit c a gen → Bi n đ i trong trình t c a cácế ổ ự ủ ủ ế ổ ự ủ ribônucleotit c a tARN→ Bi n đ i trong trình t c a các axit amin trong chu iủ ế ổ ự ủ ỗ polypeptit→ Bi n đ i tình tr ng.ế ổ ạD. Bi n đ i trong trình t c a các nucleotit c a gen c u trúc→ Bi n đ i trong trình t c aế ổ ự ủ ủ ấ ế ổ ự ủ các ribônucleotit c a mARN→ Bi n đ i trong trình t c a các axit amin trong chu iủ ế ổ ự ủ ỗ polypeptit→ Bi n đ i tình tr ng.ế ổ ạ

199. Đ t bi n xôma là đ t bi n x y ra :ộ ế ộ ế ả ở A. h p t . ợ ử B. t bào sinh d c. ế ụ C. t bào sinh d ng.ế ưỡ D. t bào sinh tinh và sinh tr ng.ế ứ200. Đi u ki n đ đ t bi n gen l n nhanh đ c bi u hi n thành ki u hình là:ề ệ ể ộ ế ặ ượ ể ệ ể

A. giao ph i c n huy t ho c t th ph n. ố ậ ế ặ ự ụ ấ B. t th ph n ho c t p giao.ự ụ ấ ặ ạ C. t p giao.ạ D. Không có tr ng h p nào đúng.ườ ợ

201. Quan sát 2 đo n m ch g c c a m t gen tr c và sau đ t bi n:ạ ạ ố ủ ộ ướ ộ ếTr c đ t bi n: ướ ộ ế ……….A T G X T T A G X A A A T X ………Sau đ t bi n: ộ ế ……….A T G X T A G X A A A T X…………Đ t bi n trên thu c d ngộ ế ộ ạA. thêm c p nucleotit. ặ B. đ o v trí c p nucleotit. ả ị ặC. thay th c p nucleotit.ế ặ D. m t c p nucleotit.ấ ặ

202. C th sinh v t có s l ng NST trong nhân c a t bào sinh d ng tăng lên m t s nguyênơ ể ậ ố ượ ủ ế ưỡ ộ ố l n b nhi m s c th đ n b i c a loài (3n, 4n, 5n…), đó là ầ ộ ễ ắ ể ơ ộ ủ

A. th l ng b i. ể ưỡ ộ B. th đ n b i. ể ơ ộ C. th đa b i. ể ộ D. th l ch b i. ể ệ ộ203. S không phân li c a m t căp NST t ng đ ng t bào sinh d ng s d n t i ự ủ ộ ươ ồ ở ế ưỡ ẽ ẫ ớ

A. t t c các t bào c a c th đ u mang đ t bi n. ấ ả ế ủ ơ ể ề ộ ếB. ch c quan sinh d c mang t bào đ t bi n. ỉ ơ ụ ế ộ ếC. t t c các t bào sinh d ng đ u mang đ t bi n.ấ ả ế ưỡ ề ộ ếD. trong c th s có hai dòng t bào sinh d ng: dòng bình th ng và dòng mang đ tơ ể ẽ ế ưỡ ườ ộ

bi n. ế204. Th đa b i trên th c t đ c g p ch y u ể ộ ự ế ượ ặ ủ ế ở

A. đ ng v t và th c v t b c th p. ộ ậ ự ậ ậ ấ B. đ ng v t. ộ ậC. c th đ n bào. ơ ể ơ D. th c v t. ự ậ

205. Tác nhân gây ra đ t bi n là:ộ ếA. tác nhân v t lý nh tia X, tia c c tím…ậ ư ựB. các tác nhân hoá h c nh cônsixin, 5BU…ọ ưC. các r i lo n sinh lý, sinh hoá n i bào.ố ạ ộD. A, B và C đúng.

207. B NST đ n b i lúa n c có 12 NST. Th ba nhi m c a lúa n c có s l ng NST làộ ơ ộ ở ướ ể ễ ủ ướ ố ượ

- 17 -

Page 18: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011A. 13 B. 23 C. 25 D. 36

208. Tính tr ng máu khó đông do gen l n a n m trên NST gi i tính X, không có alen t ng ng trênạ ặ ằ ớ ươ ứ NST. B m đ u bình th ng sinh đ c m t con trai b máu khó đông. Ki u gen c a b m làố ẹ ề ườ ượ ộ ị ể ủ ố ẹ

A. XAXA x XAY B. XAXa x XAY C. XAXa x XaY D. XAXA x XaY.209. B m đ u m t nâu sinh con m t xanh. Bi t gen quy đ nh màu m t do 1 c p gen n m trên NSTố ẹ ề ắ ắ ế ị ắ ặ ằ th ng quy đ nh, có hi n t ng tr i hoàn toàn. Nh n đ nh nào sau đây đúng nh t?ườ ị ệ ượ ộ ậ ị ấ

A. M t xanh là tr i, ki u gen c a b m là đ ng h p l nắ ộ ể ủ ố ẹ ồ ợ ặB. M t xanh là tr i, ki u gen c a b m là d h pắ ộ ể ủ ố ẹ ị ợC. M t nâu là tr i, ki u gen c a b m là d h pắ ộ ể ủ ố ẹ ị ợD. M t nâu là tr i, ki u gen c a b m có m t ng i đ ng h p, m t ng i d h p.ắ ộ ể ủ ố ẹ ộ ườ ồ ợ ộ ườ ị ợ

210. Khi lai đ u Hà Lan ki u gen BbHh h t vàng v tr n v i ki u gen bbhh h t xanh v nhăn s thuậ ể ạ ỏ ơ ớ ể ạ ỏ ẽ đ c t l phân li đ i sau là:ượ ỉ ệ ờ

A. t l ki u hình 1:1:1:1; t l ki u gen 3:1ỉ ệ ể ỉ ệ ểB. t l ki u hình 3:1; t l ki u gen 1:1:1:1ỉ ệ ể ỉ ệ ểC. t l ki u hình 9:3:3:1; t l ki u gen (1:2:1)ỉ ệ ể ỉ ệ ể 2

D. t l ki u hình và ki u gen đ u là 1:1:1:1ỉ ệ ể ể ề211. Gen B quy đ nh thân xám tr i hoàn toàn so v i gen b quy đ nh thân đen; gen H quy đ nh cánh dàiị ộ ớ ị ị tr i hoàn toàn so v i gen h quy đ nh cánh ng n. Hai c p gen này cùng n m trên m t c p NST t ngộ ớ ị ắ ặ ằ ộ ặ ươ đ ng. Ru i gi m cái d h p hai c p gen phát sinh t o ra 4 lo i giao t v i t l : 40%Bh: 40%bH:ồ ồ ấ ị ợ ặ ạ ạ ử ớ ỉ ệ 10%BH: 10%bh. K t lu n nào sau đây đúng nh t?ế ậ ấ

A. Hai c p gen phân li đ c l p nên ki u gen d h p 2 c p t o ra 4 lo i giao t nh trênặ ộ ậ ể ị ợ ặ ạ ạ ử ư

B. Ki u gen c a cá th này là ể ủ ểbH

Bh, hoán v gen v i t n s 20%ị ớ ầ ố

C. Ki u gen c a cá th này là ể ủ ểbh

BH, hoán v gen v i t n s 20%ị ớ ầ ố

D. Ki u gen c a cá th này là ể ủ ểbh

BH hoán v gen v i t n s 60% .ị ớ ầ ố

212. Ki u gen BBb n u gi m phân đ c s t o ra t l các lo i giao t là:ể ế ả ượ ẽ ạ ỉ ệ ạ ửA. 1/2BB: 1/2Bb B. 1/4BB: 2/4Bb: 1/4bbC. 1/6BB: 2/6B: 2/6Bb: 1/6b D. 1/2BB: 1/2b

213. Ki u gen Bbbb gi m phân s t o ra t l các lo i giao t là: ể ả ẽ ạ ỉ ệ ạ ửA. 1/2Bb: 1/2bb B. 1/4B: 3/4bb C. 100%Bb D. 1/2B: 1/2b

214. Phép lai nào sau đây ch t o ra th tam b i?ỉ ạ ể ộA. BBBB x bbbb B. BBBB x bb C. BBB x bbb D. BBB x bb

215. Phép lai nào sau đây t o ra đ i sau có c th l ng b i, tam b i và t b i? ạ ờ ả ể ưỡ ộ ộ ứ ộA. BBBB x bbbb B. BBBB x bb C. BBB x bbb D. BBB x bb

216. B nh mù màu do gen l n n m trên NST X, không có alen t ng ng trên NST Y. B b màuệ ặ ằ ươ ứ ố ị màu, m bình th ng sinh đ c m t con trai b mù màu. Nh n đ nh nào sau đây là đúng?ẹ ườ ượ ộ ị ậ ị

A. Con trai b mù màu do b truy n b nh, không liên quan đ n ng i mị ố ề ệ ế ườ ẹB. Con trai b mù màu do c b và m truy n cho; ki u gen c a m là d h pị ả ố ẹ ề ể ủ ẹ ị ợC. Con trai b mù màu do m truy n cho gen gây b nh mù màu; ki u gen c a m là d h pị ẹ ề ệ ể ủ ẹ ị ợD. Con trai b mù màu do m truy n cho gen gây b nh mù màu; ki u gen c a m là đ ng h p.ị ẹ ề ệ ể ủ ẹ ồ ợ

217. B nh b ch t ng do gen l n n m trên NST th ng quy đ nh. B bình th ng, m b b ch t ng,ệ ạ ạ ặ ằ ườ ị ố ườ ẹ ị ạ ạ h sinh đ c m t con b b ch t ng. Nh n đ nh nào sau đây là đúng nh t?ọ ượ ộ ị ạ ạ ậ ị ấ

A. Con b b ch t ng do m truy n cho, không liên quan đ n ng i bị ạ ạ ẹ ề ế ườ ốB. Con b b ch t ng là do c b và m ; ki u gen c a b là d h pị ạ ạ ả ố ẹ ể ủ ố ị ợC. Con b b ch t ng là do b truy n cho, ki u gen c a b là d h pị ạ ạ ố ề ể ủ ố ị ợD. Con b b ch t ng là do c b và m ; ki u gen c a b là đ ng h p.ị ạ ạ ả ố ẹ ể ủ ố ồ ợ

218. M t gen có chi u dài 5100Aộ ề 0, t l A/X = 3/2. T ng s liên k t hidrô c a gen làỉ ệ ổ ố ế ủA. 3900 B. 3600 C. 3000 D. 3200

219. Lo i phân t axit nuclêic nào sau đây có c u trúc d ng vòng?ạ ử ấ ạA. mARN B. tARN

- 18 -

Page 19: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011C. ADN c a vi khu n và ADN ti thủ ẩ ở ể D. ADN c a vi khu nủ ẩ

220. Tr ng h p nào sau đây là th ba nhi m (tam nhi m)ườ ợ ể ễ ễA. H i ch ng Đaoộ ứ B. H i ch ng Đao, T c-nộ ứ ớ ơC. H i ch ng Đao, Claiphent , 3Xộ ứ ơ D. H i ch ng Claiphent .ộ ứ ơ

PH N II:Ầ NG D NG DI TRUY N H C VÀO CH N GI NGỨ Ụ Ề Ọ Ọ Ố221. Th truy n là gì? ể ề

A. là vect mang gen c n chuy n. ơ ầ ểB. là phân t ADN có kh năng t sao đ c l p v i ADN c a t bào nh n.ử ả ự ộ ậ ớ ủ ế ậC. h p v i gen c n chuy n t o thành ADN tái t h pợ ớ ầ ể ạ ổ ợ

D. t t c gi i đáp đ u đúng.ấ ả ả ề222. Đ tăng năng su t cây tr ng, ng i ta có th t o ra các gi ng cây tam b i. Cây nào d i đâyể ấ ồ ườ ể ạ ố ộ ướ là thích h p nh t cho vi c t o gi ng theo ph ng pháp đó? ợ ấ ệ ạ ố ươ

A. Cây đ u Hà Lan. ậ B. Cây lúa. C. Cây c c i đ ng. ủ ả ườ D. Cây ngô.223. Tác nhân nào đ c dùng ch y u đ gây đ t bi n gen bào t ? ượ ủ ế ể ộ ế ở ử

A. Chùm n tron. ơ B. Tia Bêta. C. Tia gamma . D. Tia t ngo i.ử ạ224. Trong chăn nuôi và tr ng tr t, ng i ta ti n hành phép lai nào đ t o dòng thu n đ ng h p vồ ọ ườ ế ể ạ ầ ồ ợ ề gen quý c n c ng c đ i sau? ầ ủ ố ở ờ

A. Lai g n. ầ B. Lai khác dòng. C. Lai khác gi ng. ố D. Lai xa. 225. Khi lai gi a các dòng thu n, u th lai bi u hi n cao nh t th h nào? ữ ầ ư ế ể ệ ấ ở ế ệ

A. F1 B. F2 C. F3 D. F4 226. Hi n t ng b t th do lai xa có liên quan đ n gi m phân c th lai là do:ệ ượ ấ ụ ế ả ở ơ ể

A. s không t ng h p gi a nhân và t bào ch t c a h p t . ự ươ ợ ữ ế ấ ủ ợ ửB. s không t ng đ ng gi a b NST c a 2 loài v hình thái và s l ng. ự ươ ồ ữ ộ ủ ề ố ượC. s không t ng đ ng gi a b NST đ n b i và l ng b i c a 2 loài. ự ươ ồ ữ ộ ơ ộ ưỡ ộ ủD. t t c gi i đáp trên đ u đúng. ấ ả ả ề

227. u đi m n i b t nh t c a k thu t di truy n là: Ư ể ổ ậ ấ ủ ỹ ậ ềA. có th k t h p thông tin di truy n c a các loài r t xa nhau. ể ế ợ ề ủ ấB. có th s n xu t đ c các hóoc-môn c n thi t cho ng i v i s l ng l n. ể ả ấ ượ ầ ế ườ ớ ố ượ ớC. s n xu t đ c các vacxin phòng b nh trên qui mô công nghi p. ả ấ ượ ệ ệD. t t c đ u đúng.ấ ả ề

228. Đ gi i thích hi n t ng u th lai, ng i ta cho r ng: AA < Aa > aa. Đó là gi thuy t nào?ể ả ệ ượ ư ế ườ ằ ả ế A. Gi thuy t d h p, gen tr i l n át gen l n.ả ế ị ợ ộ ấ ặ B. Tác đ ng c ng g p c a các gen tr i có l i.ộ ộ ộ ủ ộ ợC. Gi thuy t siêu tr i ả ế ộD. Gi thuy t đ ng tr i. ả ế ồ ộ

229. Hi u qu c a gây đ t bi n nhân t o ph thu c vào y u t nào? ệ ả ủ ộ ế ạ ụ ộ ế ốA. Li u l ng và c ng đ c a các tác nhân. ề ượ ườ ộ ủB. Li u l ng c a các tác nhân và th i gian tác đ ng. ề ượ ủ ờ ộC. Đ i t ng gây đ t bi n và th i gian tác đ ng. ố ượ ộ ế ờ ộD. T t c các y u t trên.ấ ả ế ố

230. Đ t o dòng thu n n đ nh trong ch n gi ng cây tr ng, ph ng pháp hi u qu nh t là: ể ạ ầ ổ ị ọ ố ồ ươ ệ ả ấA. Cho t th ph n b t bu c. ự ụ ấ ắ ộB. L ng b i hóa các t bào đ n b i c a h t ph n.ưỡ ộ ế ơ ộ ủ ạ ấC. Lai các t bào sinh d ng c a 2 loài khác nhau. ế ưỡ ủD. T b i hóa các t bào thu đ c do lai xa.ứ ộ ế ượ

231. Vi khu n đ ng ru t E.coli đ c dùng làm t bào nh n nh các đ c đi m: ẩ ườ ộ ượ ế ậ ờ ặ ểA. có c u t o đ n gi n. ấ ạ ơ ả B. ADN plasmit có kh năng t nhân đôi. ả ựC. sinh s n nhanh. ả D. th th c khu n d xâm nh p.ể ự ẩ ễ ậ

- 19 -

Page 20: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011232. Enzym ligaza tác d ng khâu nào trong k thu t ghép gen? ụ ở ỹ ậ

A. C t m vòng ADN plasmit. ắ ởB. C t đo n ADN c n thi t t ADN c a t bào cho. ắ ạ ầ ế ừ ủ ếC. Ghép ADN c a t bào cho vào ADN plasmit. ủ ếD. N i ADN tái t h p vào ADN c a t bào nh n.ố ổ ợ ủ ế ậ

233. Trong kĩ thu t di truy n v insulin ng i, sau khi gen t ng h p insulin ng i đ c ghép vàoậ ề ề ườ ổ ợ ườ ựơ ADN vòng c a plasmit thì b c ti p theo làm gì? ủ ướ ế

A. Cho nhân đôi lên nghìn l n đ làm ngu n d tr c y gen. ầ ể ồ ự ữ ấB. Chuy n vào môi tr ng nuôi c y đ t ng h p insulin. ể ườ ấ ể ổ ợC. Chuy n vào vi khu n đ nó ho t đ ng nh ADN c a vi khu n. ể ẩ ể ạ ộ ư ủ ẩD. Đ c ghép vào tay ng i b nh đ sinh ra insulin. ượ ườ ệ ể

234. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng nh t khi cho r ng kĩ thu t di truy n có u th h n so v i laiẳ ị ấ ằ ậ ề ư ế ơ ớ h u tính thông th ng? ữ ườ

A. K t h p đ c thông tin di truy n t các loài xa nhau. ế ợ ượ ề ừB. Ngu n nguyên li u ADN đ ghép gen phong phú đa d ng.ồ ệ ể ạC. S n ph m d t o ra và r ti n. ả ẩ ễ ạ ẻ ề

D. Hi n đ i.ệ ạ235. C th nào đ c đ c p d i đây là ch c ch n đã đ c chuy n gen. ơ ể ượ ề ậ ướ ắ ắ ượ ể

A. Cây d ng x phát tri n t môi tr ng nuôi c y gen. ươ ỉ ể ừ ườ ấB. Cây h ng d ng ch a gen c đ nh đ m. ướ ươ ứ ố ị ạC. M t ng i đ c đi u tr b ng insulin s n xu t b i vi khu n E.coli. ộ ườ ượ ề ị ằ ả ấ ở ẩD. Trong đi u tr b nh, m t ng i truy n đúng nhóm máu.ề ị ệ ộ ườ ề

236. Đi u nào ề không đúng đ i v i tác nhân là các tia phóng x ? ố ớ ạA. Năng l ng l n, có kh năng xuyên sâu vào mô s ng. ượ ớ ả ốB. Có kh năng kích thích nh ng không có kh năng ion hóa các nguyên t . ả ư ả ửC. Có th tác đ ng tr c ti p vào phân t ADN. ể ộ ự ế ửD. Có th tác đ ng gián ti p vào ADN, ARN thông qua tác đ ng lên các phân t n c trong tể ộ ế ộ ử ướ ế

bào.237. Hoá ch t nào th ng dùng đ t o đ t bi n th đa b i? ấ ườ ể ạ ộ ế ể ộ

A. Cônsixin. B. 5-BU. C. E.M.S. D. N.M.U.238. Hoá ch t nào có kh năng gây đ t bi n gen d ng m t hay thêm m t c p nuclêôtit? ấ ả ộ ế ạ ấ ộ ặ

A. 5-BU. B. E.M.S. C. Acridin. D. N.M.U.239. C ch tác d ng c a cônsixin là: ơ ế ụ ủ

A. Tách s m tâm đ ng c a các NST kép. ớ ộ ủB. Ngăn c n không cho các NST tr t trên thoi vô s c. ả ượ ắC. C n tr s hình thành thoi vô s c. ả ở ự ắD. Ngăn c n không cho màng t bào phân chia.ả ế

240. Gi ng táo má h ng đ c ch n ra t k t qu x lí đ t bi n hoá ch t nào trên gi ng táo Gia L c?.ố ồ ượ ọ ừ ế ả ử ộ ế ấ ố ộ A. 5BU B. NMU C. EMS D. Côn xisin

241. Tác nhân v t lí nào th ng đ c dùng đ x lí vi sinh v t, bào t , h t ph n đ gây đ t bi nậ ườ ượ ể ử ậ ử ạ ấ ể ộ ế vì không có kh năng xuyên sâu qua mô s ng? ả ố

A. Tia X. B. Tia t ngo i. ử ạ C. Tia h ng ngo i. ồ ạ D. A, B, C đ u đ c.ề ượ242. Trong th c t ch n gi ng, lo i đ t bi n đ c dùng đ tăng l ng đ m trong d u cây h ngự ế ọ ố ạ ộ ế ượ ể ượ ạ ầ ướ d ng là: ươ

A. m t đo n nhi m s c th . ấ ạ ễ ắ ể B. chuy n đo n nhi m s c th . ể ạ ễ ắ ểC. l p đo n nhi m s c th . ặ ạ ễ ắ ể D. đ o đo n nhi m s c th .ả ạ ễ ắ ể

243. Dùng m t gi ng cao s n đ c i t o m t gi ng năng su t th p là m c đích c a ph ng pháp:ộ ố ả ể ả ạ ộ ố ấ ấ ụ ủ ươ A. lai t o gi ng m i. ạ ố ớ B. lai c i ti n gi ng. ả ế ố C. lai khác th . ứ D. lai khác dòng.

244. Đem lai l a cái v i ng a đ c thu đ c con la, đây là ph ng pháp: ừ ớ ự ự ượ ươA. lai c i ti n gi ng. ả ế ố B. lai t o gi ng m i. ạ ố ớ C. lai g n. ầ D. lai xa.

245. u th lai bi u hi n rõ nh t trong: Ư ế ể ệ ấA. lai khác th . ứ B. lai khác dòng. C. lai g n. ầ D. lai khác loài.

246. Đi u nào sau đây là đúng v i plasmid: ề ớ

- 20 -

Page 21: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011A. C u trúc n m trong t bào ch t c a vi khu n. ấ ằ ế ấ ủ ẩB. Ch a ADN d ng vòng. ứ ạC. ADN plasmid t nhân đôi đ c l p v i ADN nhi m s c th . ự ộ ậ ớ ễ ắ ểD. C 3 câu A, B và C.ả

247. Trong ch n gi ng, ng i ta dùng ph ng pháp t th ph n ho c giao ph i c n huy t nh m m cọ ố ườ ươ ự ụ ấ ặ ố ậ ế ằ ụ đích:

A. t o u th lai. ạ ư ế B. t o dòng thu n có các c p gen đ ng h p v đ c tính mong mu n. ạ ầ ặ ồ ợ ề ặ ốC. nâng cao năng su t v t nuôi, cây tr ng. ấ ậ ồD. t o gi ng m i. ạ ố ớ

248. Ph ng pháp gây đ t bi n b ng tia t ngo i đ c dùng đ x lí: ươ ộ ế ằ ử ạ ượ ể ửA. b u noãn. ầ B. bào t , h t ph n. ử ạ ấC. đ nh sinh tr ng c a thân, cành. ỉ ưở ủ D. h t khô.ạ

249. Enzim restrictaza dùng trong kĩ thu t c y gen có tác d ng ậ ấ ụA. m vòng plasmit t i nh ng đi m xác đ nh. ở ạ ữ ể ịB. c t và n i ADN nh ng đi m xác đ nh. ắ ố ở ữ ể ịC. n i đo n gen cho vào plasmit. ố ạD. chuy n ADN tái t h p vào t bào nh n.ể ổ ợ ế ậ

250. Nh ng hi m h a ti m tàng c a sinh v t bi n đ i gen là gì? ữ ể ọ ề ủ ậ ế ổA. Sinh v t bi n đ i gen dùng làm th c ph m có th không an toàn cho ng i. ậ ế ổ ự ẩ ể ườB. Gen kháng thu c di t c làm bi n đ i t ng quan trong h sinh thái nông nghi p. ố ệ ỏ ế ổ ươ ệ ệC. Gen kháng thu c kháng sinh làm gi m hi u l c các lo i thu c kháng sinh. ố ả ệ ự ạ ốD. C 3 câu A, B và C.ả

251. Phép lai nào sau đây là lai xa? A. Lai khác loài, khác chi, khác h . ọ B. Lai khác th , khác nòi. ứC. Lai khác dòng đ n, lai khác dòng kép. ơ D. Lai kinh t , lai khác th t o gi ng m i.ế ứ ạ ố ớ

252. Đ duy trì và c ng c u th lai th c v t, ng i ta áp d ng ph ng pháp nào sau đây? ể ủ ố ư ế ở ự ậ ườ ụ ươA. Lai tr l i các cá th th h Fở ạ ể ế ệ 1 v i các cá th th h P. ớ ể ế ệB. Cho t p giao gi a các cá th th h Fạ ữ ể ế ệ 1 C. Cho các cá th th h Fể ế ệ 1 t th ph n. ự ụ ấD. Sinh s n dinh d ng.ả ưỡ

253. Trong ph ng pháp lai t bào, đ kích thích t bào lai phát tri n thành cây lai ng i ta sươ ế ể ế ể ườ ử d ng: ụ

A. Virút Xenđê. B. Keo h u c pôliêtilen glicol. ữ ơC. Xung đi n cao áp. ệ D. Hoóc-môn phù h p.ợ

254. Thao tác nào sau đây không thu c các khâu c a k thu t c y gen?ộ ủ ỹ ậ ấA. Tách ADN nhi m s c th c a t bào cho và tách plasmit ra kh i t bào.ễ ắ ể ủ ế ỏ ếB. C t và n i ADN c a t bào cho và ADN plasmit nh ng đi m xác đ nh, t o nên ADNắ ố ủ ế ở ữ ể ị ạ

tái t h p.ổ ợC. Chuy n ADN tái t h p vào t bào nh n, t o đi u ki n cho gen đã ghép đ c bi uể ổ ợ ế ậ ạ ề ệ ượ ể

hi n.ệD. Dung h p 2 t bào tr n xôma khác loài.ợ ế ầ

255. Nguyên nhân d n đ n hi n t ng b t th c th lai xa là do:ẫ ế ệ ượ ấ ụ ở ơ ểA. b NST c a 2 loài khác nhau gây tr ng i trong quá trình phát sinh giao t .ộ ủ ở ạ ửB. s khác bi t v chu kỳ sinh s n và c quan sinh s n c a hai loài khác nhau.ự ệ ề ả ơ ả ủC. chi u dài ng ph n loài này không phù h p v i chi u dài vòi nh y c a loài kia.ề ố ấ ợ ớ ề ụ ủD. h t ph n c a loài này không n y m m đ c trên vòi nhu loài khác ho c h p t t oạ ấ ủ ả ầ ượ ỵ ặ ợ ử ạ

thành nh ng b ch t.ư ị ế256. T th ph n b t bu c cây giao ph n và giao ph i c n huy t đ ng v t qua nhi u th hự ụ ấ ắ ộ ở ấ ố ậ ế ở ộ ậ ề ế ệ d n đ n hi n t ng thoái hoá gi ng vìẫ ế ệ ượ ố

A. các ki u đ ng h p t tr i ngày càng chi m u th .ể ồ ợ ử ộ ế ư ếB. t l th d h p tăng, th đ ng h p gi m d n. ỷ ệ ể ị ợ ể ồ ợ ả ầC. các gen đ t bi n l n có h i phát sinh ngày càng nhi u. ộ ế ặ ạ ề

- 21 -

Page 22: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011D. t l th d h p trong qu n th gi m d n, t l th đ ng h p tăng d n, gen l n có h iỷ ệ ể ị ợ ầ ể ả ầ ỷ ệ ể ồ ợ ầ ặ ạ đ c bi u hi n.ượ ể ệ

257. Nh c đi m nào d i đây ượ ể ướ không ph i là nh c đi m c a ch n l c hàng lo t?ả ượ ể ủ ọ ọ ạA. ch đ t hi u qu v i nh ng tính tr ng có h s di truy n cao.ỉ ạ ệ ả ớ ữ ạ ệ ố ềB. vi c tích lu nh ng bi n d có l i th ng lâu có k t q a và m t nhi u th i gian.ệ ỹ ữ ế ị ợ ườ ế ủ ấ ề ờC. d l n l n gi a ki u hình t t do ki u gen v i nh ng th ng bi n do y u t vi đ a lý, khíễ ẫ ộ ữ ể ố ể ớ ữ ườ ế ế ố ị

h u.ậD.đòi h i ph i công phu và theo dõi ch t ch nên khó áp d ng r ng rãi.ỏ ả ặ ẽ ụ ộ

258. Gi ng là m t qu n th v t nuôi, cây tr ng hay ch ng vi sinh v t do con ng i t o ra:ố ộ ầ ể ậ ồ ủ ậ ườ ạA. có ph n ng nh nhau tr c cùng m t đi u ki n môi tr ng.ả ứ ư ướ ộ ề ệ ườB. có nh ng tính tr ng di truy n đ c tr ng, ph m ch t t t, năng su t cao, n đ nh.ữ ạ ề ặ ư ẩ ấ ố ấ ổ ịC. thích h p v i nh ng đi u ki n đ t đai, khí h u k thu t s n xu t nh t đ nh.ợ ớ ữ ề ệ ấ ậ ỹ ậ ả ấ ấ ịD. T t c nh ng ý trên.ấ ả ữ

259. Dòng thu n là: ầA. dòng mang các c p gen đ ng h p.ặ ồ ợB. dòng mang các c p gen d h p.ặ ị ợC. dòng đ ng nh t v ki u hình và đ ng h p t v ki u gen.ồ ấ ề ể ồ ợ ử ề ểD. dòng t o ra con cháu mang các gen đ ng h p tr i.ạ ồ ợ ộ

260. Enzim đ c s d ng đ n i đo n ADN c a t bào cho và ADN c a th truy n, đ t o ADNượ ử ụ ể ố ạ ủ ế ủ ể ề ể ạ tái t h p là:ổ ợ

A. lipaza. B. pôlimeraza. C. ligaza. D. helicaza.261. Thoái hoá gi ng là hi n t ng:ố ệ ượ

A. con cháu có s c s ng kém d n, sinh tr ng và phát tri n ch m.ứ ố ầ ưở ể ậB. th h sau kh năng ch ng ch u kém, b c l các tính tr ng x u, năng su t gi m.ế ệ ả ố ị ộ ộ ạ ấ ấ ảC. con cháu xu t hi n nh ng quái thai d hình, nhi u cá th b ch t.ấ ệ ữ ị ề ể ị ếD. t t c các hi n t ng trên.ấ ả ệ ượ

262. Lai kinh t là phép lai:ếA. gi a con gi ng t n c ngoài v i con gi ng cao s n trong n c, thu đ c con lai cóữ ố ừ ướ ớ ố ả ướ ượ

năng su t t t dùng đ nhân gi ng.ấ ố ể ốB. gi a loài hoang d i v i cây tr ng ho c v t nuôi đ tăng tính đ kháng c a con lai.ữ ạ ớ ồ ặ ậ ể ề ủC.gi a 2 b m thu c 2 gi ng thu n khác nhau r i dùng con lai Fữ ố ẹ ộ ố ầ ồ 1 làm s n ph m, khôngả ẩ

dùng đ nhân gi ng ti p cho đ i sau.ể ố ế ờD. gi a m t gi ng cao s n v i gi ng có năng su t th p đ c i ti n gi ng.ữ ộ ố ả ớ ố ấ ấ ể ả ế ố

263. Trong ch n gi ng, ng i ta th ng s d ng phép lai sau đây đ t o gi ng m i?ọ ố ườ ườ ử ụ ể ạ ố ớA. Lai khác loài. B. Lai khác th . ứ C. Lai khác dòng. D. Lai kinh t . ế

264. Khi gi i thích v nguyên nhân c a hi n t ng u th lai, ng i ta đã đ a ra s đ lai sau :ả ề ủ ệ ượ ư ế ườ ư ơ ồ aaBBdd x AabbDD → AaBbDd. Gi i thích nào sau đây là đúng v i s đ lai trênả ớ ơ ồ :

A.F1 có u th lai là do s tác đ ng c ng g p c a các gen tr i có l i.ư ế ự ộ ộ ộ ủ ộ ợB.F1 có u th lai là do các gen tr ng thái d h p nên gen l n có h i không đ c bi uư ế ở ạ ị ợ ặ ạ ượ ể

hi n thành ki u hình.ệ ểC.F1 có u th lai là do s t ng tác gi a 2 alen khác nhau v ch c ph n.ư ế ự ươ ữ ề ứ ậD. C 3 cách gi i thích trên đ u đúng.ả ả ề

265. Ph ng pháp đ c s d ng ph bi n trong ch n gi ng vi sinh v t làươ ượ ử ụ ổ ế ọ ố ậA. gây đ t bi n nhân t o k t h p v i lai t o.ộ ế ạ ế ợ ớ ạ B. lai khác dòng k t h p v i ch n l c.ế ợ ớ ọ ọC. dùng k thu t c y gen.ỹ ậ ấ D. gây ĐB nhân t o k t h p v i ch n l c.ạ ế ợ ớ ọ ọ

266. S đ sau th hi n phép lai t o u th lai:ơ ồ ể ệ ạ ư ếA x B CD x E G

S đ trên là: ơ ồA. lai khác dòng đ n.ơ B. lai xa. C. lai khác dòng kép. D. lai kinh t .ế

267. Trong lai khác dòng, u th lai bi u hi n cao nh t Fư ế ể ệ ấ ở 1, sau đó gi m d n qua các th h là doả ầ ế ệA. F1 có t l d h p cao nh t, sau đó gi m d n qua các th h .ỉ ệ ị ợ ấ ả ầ ế ệ

- 22 -

C x G H

Page 23: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011B. F1 có t l đ ng h p cao nh t, sau đó gi m d n qua các th h .ỉ ệ ồ ợ ấ ả ầ ế ệC. s l ng gen quý ngày càng gi m trong v n gen c a qu n th .ố ượ ả ố ủ ầ ểD. ngày càng xu t hi n nhi u các đ t bi n có h i.ấ ệ ề ộ ế ạ

268. K t qu nào d i đây ế ả ướ không ph i do hi n t ng t th ph n và giao ph i g n đem l i?ả ệ ượ ự ụ ấ ố ầ ạA. Hi n t ng thoái hoá gi ng.ệ ượ ố B. T o ra dòng thu n ch ng.ạ ầ ủC. T l th đ ng h p tăng, th d h p gi m.ỷ ệ ể ồ ợ ể ị ợ ả D. T o u th lai.ạ ư ế

269. Hi n t ng u th lai làệ ượ ư ếA.con lai F1 có s c s ng cao h n b m , kh năng ch ng ch u t t, năng su t cao.ứ ố ơ ố ẹ ả ố ị ố ấB.con lai F1 dùng làm gi ng ti p t c t o ra th h sau có các đ c đi m t t h n.ố ế ụ ạ ế ệ ặ ể ố ơC.con lai F1 mang các gen đ ng h p t tr i nên có đ c đi m v t tr i b m .ồ ợ ử ộ ặ ể ượ ộ ố ẹD. T t c các hi n t ng trên.ấ ả ệ ượ

270. Đ c đi m riêng c a ph ng pháp ch n l c cá th là ặ ể ủ ươ ọ ọ ểA. d a vào ki u hình ch n ra m t nhóm cá th phù h p v i m c tiêu ch n l c đ làmự ể ọ ộ ể ợ ớ ụ ọ ọ ể

gi ng.ốB. là m t ph ng pháp đ n gi n d làm, ít t n kém nên đ c áp d ng r ng rãi.ộ ươ ơ ả ễ ố ượ ụ ộC. k t h p đ c vi c đánh giá d a trên ki u hình v i ki m tra ki u gen nên nhanh chóngế ợ ượ ệ ự ể ớ ể ể

đ t hi u qu .ạ ệ ảD. có th ti n hành ch n l c m t l n ho c nhi u l n.ể ế ọ ọ ộ ầ ặ ề ầ

271. D ng đ t bi n nào d i đây có giá tr trong ch n gi ng cây tr ng nh m t o ra nh ng gi ngạ ộ ế ướ ị ọ ố ồ ằ ạ ữ ố năng su t cao, ph m ch t t t, không có h t?ấ ẩ ấ ố ạ

A. Đ t bi n gen.ộ ế B. Đ t bi n d b i.ộ ế ị ộ C. Đ t bi n đa b i.ộ ế ộ D. Đ t bi n tam nhi m.ộ ế ễ272. Ph ng pháp nhân gi ng thu n ch ng v t nuôi đ c s d ng trong tr ng h p:ươ ồ ầ ủ ở ậ ượ ử ụ ườ ợ

A. t o ra các cá th có m c đ d h p t cao, và s d ng u th lai.ạ ể ứ ộ ị ợ ử ử ụ ư ếB. c n đ c phát hi n gen x u đ lo i b .ầ ượ ệ ấ ể ạ ỏC. h n ch hi n t ng thoái hoá gi ng.ạ ế ệ ượ ốD. c n gi l i các ph m ch t t t c a gi ng, t o ra đ đ ng đ u ki u gen c a ph mầ ữ ạ ẩ ấ ố ủ ố ạ ộ ồ ề ể ủ ẩ

gi ng.ố273. Giao ph i g n ho c t th ph n qua nhi u th h th ng d n đ n thoái hoá gi ng là do:ố ầ ặ ự ụ ấ ề ế ệ ườ ẫ ế ố

A. các gen l n đ t bi n có h i b các gen tr i át ch trong ki u gen d h p.ặ ộ ế ạ ị ộ ế ể ị ợB. các gen l n đ t bi n có h i bi u hi n thành ki u hình do tăng c ng th đ ng h p.ặ ộ ế ạ ể ệ ể ườ ể ồ ợC. xu t hi n ngày càng nhi u các đ t bi n có h i.ấ ệ ề ộ ế ạD. t p trung các gen tr i có h i các th h sau.ậ ộ ạ ở ế ệ

274. Đ kh c ph c hi n t ng b t th trong c th lai xa th c v t ng i ta s d ng ph ngể ắ ụ ệ ượ ấ ụ ơ ể ở ự ậ ườ ử ụ ươ pháp:

A. th c hi n ph ng pháp th ph n b ng ph n hoa h n h p c a nhi u loài.ự ệ ươ ụ ấ ằ ấ ỗ ợ ủ ềB. ph ng pháp nuôi c y mô.ươ ấC. gây đ t bi n đa b i t o th song nh b i.ộ ế ộ ạ ể ị ộD. Nhân gi ng b ng sinh s n sinh d ng.ố ằ ả ưỡ

275. u đi m chính c a lai t bào so v i lai h u tính làƯ ể ủ ế ớ ữA. t o đ c hi n t ng u th lai cao.ạ ượ ệ ượ ư ếB. h n ch đ c hi n t ng thoái hoá.ạ ế ượ ệ ượC. có th t o ra nh ng c th lai có ngu n gen r t khác xa nhau.ể ạ ữ ơ ể ồ ấD. kh c ph c đ c hi n t ng b t th c a con lai xa.ắ ụ ượ ệ ượ ấ ụ ủ

276. Tác d ng c a tia phóng x trong gây đ t bi n nhân t o làụ ủ ạ ộ ế ạA. kìm hãm s hình thành thoi vô s c.ự ắB. gây r i lo n s phân ly NST trong quá trình phân bào.ố ạ ựC. kích thích và ion hoá các nguyên t khi chúng xuyên qua các mô s ng.ử ốD. làm xu t hi n đ t bi n đa b i.ấ ệ ộ ế ộ

277. Hình th c ch n l c cá th m t l n đ c áp d ng choứ ọ ọ ể ộ ầ ượ ụA. qu n th cây nhân gi ng vô tính và cây t th ph nầ ể ố ự ụ ấB. qu n th cây giao ph n và cây t th ph nầ ể ấ ự ụ ấC. qu n th cây đ c t o ra do lai khác thầ ể ượ ạ ứ

- 23 -

Page 24: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011D. qu n th cây đ c t o ra do x lí đ t bi n nhân t oầ ể ượ ạ ử ộ ế ạ

278. th c v t, đ duy trì, c ng c u th lai ng i ta có th s d ng ph ng phápỞ ự ậ ể ủ ố ư ế ườ ể ử ụ ươA. lai luân phiên. B. lai h u tính gi a các c th Fữ ữ ơ ể 1.C. cho F1 t th ph n.ự ụ ấ D. nhân gi ng b ng hình th c sinh s nố ằ ứ ả sinh d ng.ưỡ

279. Trong ch n gi ng cây tr ng, đ t bi n nhân t o đ c s d ng đ :ọ ố ồ ộ ế ạ ượ ử ụ ểA. dùng làm b m ph c v cho vi c lai t o gi ng m i.ố ẹ ụ ụ ệ ạ ố ớB. ch n tr c ti p nh ng đ t bi n có l i và nhân thành gi ng m i.ọ ự ế ữ ộ ế ợ ố ớC. dùng làm b m đ lai t o gi ng cây tr ng đa b i năng su t cao, ph m ch t t t.ố ẹ ể ạ ố ồ ộ ấ ẩ ấ ốD. A và B đúng.

280. Cacpêsenkô (1927) đã t o ra loài cây m i t c i c và c i b p nh th nào?ạ ớ ừ ả ủ ả ắ ư ếA. Lai c i b p v i c i c t o ra con lai h u th .ả ắ ớ ả ủ ạ ữ ụB. Đa b i hoá d ng c i b p r i cho lai v i c i c t o ra con lai h u th .ộ ạ ả ắ ồ ớ ả ủ ạ ữ ụC. Đa b i hoá d ng c i c r i cho lai v i c i b p t o ra con lai h u th .ộ ạ ả ủ ồ ớ ả ắ ạ ữ ụD. Lai c i b p v i c i c đ c Fả ắ ớ ả ủ ượ 1. Đa b i hoá Fộ 1 đ c d ng lai h u th .ượ ạ ữ ụ

281. Đ c i t o gi ng heo Thu c Nhiêu Đ nh T ng, ng i ta dùng con đ c gi ng Đ i B ch để ả ạ ố ộ ị ườ ườ ự ố ạ ạ ể lai c i ti n v i con cái t t nh t c a gi ng đ a ph ng. N u l y h gen c a đ c Đ i B ch làmả ế ớ ố ấ ủ ố ị ươ ế ấ ệ ủ ự ạ ạ tiêu chu n thì th h Fẩ ở ế ệ 4 t l gen c a Đ i B ch trong qu n th là: ỉ ệ ủ ạ ạ ầ ể

A. 50%. B. 75%. C. 87,5%. D. 93,25%.282. Vai trò c a plasmit trong k thu t c y gen làủ ỹ ậ ấ

A. t bào cho.ế B. t bào nh n.ế ậ C. th truy n.ể ề D. enzim c t n i.ắ ố283. Trong k thu t c y gen, ng i ta th ng s d ng lo i vi khu n E.coli làm t bào nh n. Lýỹ ậ ấ ườ ườ ử ụ ạ ẩ ế ậ do chính là

A. E.coli sinh s n nhanh, d nuôi.ả ễ B. E.coli có nhi u trong t nhiên.ề ựC. E.coli có c u trúc đ n gi n.ấ ơ ả D. trong t bào E.coli có nhi u plasmit.ế ề

284. Trong k thu t c y gen, nh ng đ i t ng nào sau đây đ c dùng làm th truy n? ỹ ậ ấ ữ ố ượ ượ ể ềA. Plasmit và vi khu n E.coli.ẩ B. Plasmit và th th c khu n.ể ự ẩC. Vi khu n E.coli và th th c khu n.ẩ ể ự ẩ D. Plasmit, th th c khu n và vi khu n E.coli.ể ự ẩ ẩ

285. Restrictara và ligaza tham gia vào công đo n nào sau đây trong k thu t c y gen?ạ ỹ ậ ấA. Tách ADN nhi m s c th c a t bào cho và tách plasmit ra kh i t bào. ễ ắ ể ủ ế ỏ ếB. C t, n i ADN c a t bào cho và ADN plasmit nh ng đi m xác đ nh t o nên ADN tái tắ ố ủ ế ở ữ ể ị ạ ổ h p.ợC. Chuy n ADN tái t h p vào t bào nh n.ể ổ ợ ế ậD. T o đi u ki n cho gen đã ghép đ c bi u hi n.ạ ề ệ ượ ể ệ

286. ng d ng nào sau đây Ứ ụ không d a trên c s c a k thu t di truy n?ự ơ ở ủ ỹ ậ ềA. T o ch ng vi khu n mang gen có kh năng phân hu d u m đ phân hu các v t d uạ ủ ẩ ả ỷ ầ ỏ ể ỷ ế ầ loang trên bi n.ểB. S d ng vi khu n E.coli đ s n su t insulin ch a b nh đái tháo đ ng ng i.ử ụ ẩ ể ả ấ ữ ệ ườ ở ườC. T o ch ng n m Penicilium có ho t tính pênixilin tăng g p 200 l n d ng ban đ u.ạ ủ ấ ạ ấ ầ ạ ầD. T o bông mang gen có kh năng t s n xu t ra thu c tr sâu.ạ ả ự ả ấ ố ừ

287. K thu t c y gen là k thu tỹ ậ ấ ỹ ậA. chuy n m t gen t t bào cho sang t bào nh n.ể ộ ừ ế ế ậB. chuy n m t gen t t bào cho sang vi khu n E.coli.ể ộ ừ ế ẩC. chuy n m t đo n ADN t t bào cho sang plasmit.ể ộ ạ ừ ếD. chuy n m t đo n AND t t bào cho sang t bào nh n.ể ộ ạ ừ ế ế ậ

288. Plasmit là nh ng c u trúc n m trong t bào ch t c a vi khu n có đ c đi m:ữ ấ ằ ế ấ ủ ẩ ặ ểA. có kh năng sinh s n nhanh.ả ảB. có kh năng t nhân đôi đ c l p v i ADN nhi m s c th .ả ự ộ ậ ớ ễ ắ ểC. mang r t nhi u gen.ấ ềD. d nuôi trong môi tr ng nhân t o.ễ ườ ạ

289. Trong k thu t c ygen, enzim ligaza đ c s d ng đỹ ậ ấ ượ ử ụ ểA. c t ADN c a t bào cho nh ng v trí xác đ nh.ắ ủ ế ở ữ ị ị

- 24 -

Page 25: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011B. c t m vòng plasmit.ắ ởC. n i ADN c a t bào cho v i vi khu n E.coli.ố ủ ế ớ ẩD. n i ADN c a t bào cho vào ADN plasmit.ố ủ ế

290. Trong k thu t c y gen, ADN tái t h p là phân t ADN đ c t o ra b ng cáchỹ ậ ấ ổ ợ ử ượ ạ ằA. n i đo n ADN c a t bào cho vào ADN plasmit.ố ạ ủ ếB. n i đo n ADN c a t bào cho vào ADN c a t bào nh n.ố ạ ủ ế ủ ế ậC.n i đo n ADN c a plasmit vào ADN c a t bào nh n.ố ạ ủ ủ ế ậD. n i đo n ADN c a plasmit vào ADN c a vi khu n E. coli.ố ạ ủ ủ ẩ

291. Trình t nào sau đây là đúng trong k thu t c y gen?ự ỹ ậ ấI. C t ADN c a t bào cho và c t m vòng plasmit.ắ ủ ế ắ ởII. Tách ADN c a t bào cho và tách plasmit ra kh i t bào.ủ ế ỏ ếIII. Chuy n ADN tái t h p vào t bào nh n.ể ổ ợ ế ậIV. N i đo n ADN c a t bào cho vào ADN c a plasmit.ố ạ ủ ế ủTh t đúng là:ứ ựA. I, II, III, IV. B. I, III, IV, II. C. II, I, III, IV. D. II,I, IV, III.

292. Tác d ng c a ch t EMS trong vi c gây đ t bi n nhân t o làụ ủ ấ ệ ộ ế ạA. c n tr s hình thành thoi vô s c.ả ở ự ắB. làm m t ho c thêm 1 c p nuclêotit.ấ ặ ặC. thay th 1 c p nucleotit này b ng 1 c p nucleotit khác.ế ặ ằ ặD. gây kích thích ho c ion hoá các nguyên t . ặ ử

293. Gi ng lúa MTố 1 là gi ng lúa chín s m, th p và c ng cây, ch u chua đã đ c các nhà ch nố ớ ấ ứ ị ượ ọ gi ng t o ra b ng cáchố ạ ằ

A. lai khác th và ch n l c.ứ ọ ọB. lai xa và đa b i hoá.ộC. gây đ t bi n trên gi ng lúa M c tuy n b ng tia gamma và ch n l c.ộ ế ố ộ ề ằ ọ ọD. gây đ t bi n trên gi ng M c tuy n b ng hoá ch t NMU.ộ ế ố ộ ề ằ ấ

294. Phép lai nào sau đây có b n ch t là giao ph i c n huy t?ả ấ ố ậ ếA. Lai kinh t .ế B. Lai xa. C. Lai c i ti n gi ng.ả ế ố D. Lai khác th .ứ

295. Cách nào sau đây không đ c dùng đ gây đ t bi n nhân t o b ng tác nhân hoá h c:ượ ể ộ ế ạ ằ ọA. Ngâm h t khô trong hoá ch t có n ng đ thích h p.ạ ấ ồ ộ ợB. Tiêm dung d ch hoá ch t vào b u nhuị ấ ầ ỵC. Qu n bông có t m dung d ch hoá ch t vào đ nh sinh tr ng thân hay ch i.ấ ẩ ị ấ ỉ ưở ồD. T i hoá ch t có n ng đ thích h p vào g c cây.ướ ấ ồ ộ ợ ố

296. Trong ch n gi ng, ph ng pháp t th ph n b t bu c và giao ph i c n huy t qua nhi u thọ ố ươ ự ụ ấ ắ ộ ố ậ ế ề ế h ệ không có vai trò

A. giúp c ng c m t đ c tính mong mu n nào đó.ủ ố ộ ặ ốB. t o nh ng dòng thu n ch ng.ạ ữ ầ ủC. t o các th h sau có u th v t tr i so v i b m .ạ ế ệ ư ế ượ ộ ớ ố ẹD. giúp phát hi n các gen x u đ lo i b chúng ra kh i qu n th .ệ ấ ể ạ ỏ ỏ ầ ể

297. Trong ch n gi ng, ng i ta s d ng ph ng pháp t th ph n b t bu c và giao ph i c nọ ố ườ ử ụ ươ ự ụ ấ ắ ộ ố ậ huy t qua nhi u th h nh mế ề ế ệ ằ

A. làm phát sinh nhi u đ t bi n có l i.ề ộ ế ợB. t o nh ng dòng thu n ch ng.ạ ữ ầ ủC. t o các th h sau có u th v t tr i so v i b m .ạ ế ệ ư ế ượ ộ ớ ố ẹD. t o s đ ng đ u trong vi c bi u hi n các tính tr ng th h con.ạ ự ồ ề ệ ể ệ ạ ở ế ệ

298. Trong ch n gi ng, ng i ta s d ng phép lai khác th nh m m c đích:ọ ố ườ ử ụ ứ ằ ụA. s d ng u th lai và lo i b tính tr ng x u.ử ụ ư ế ạ ỏ ạ ấB. t o gi ng m i và phát hi n các gen l n có l i.ạ ố ớ ệ ặ ợC. v a s d ng u th lai, đ ng th i t o ra các gi ng m i. ừ ử ụ ư ế ồ ờ ạ ố ớD. c i t o các gi ng năng su t th p đ a ph ng. ả ạ ố ấ ấ ở ị ươ

299. Trong phép lai khác dòng t o u th lai, ng i ta s d ng ph ng pháp lai thu n ngh chạ ư ế ườ ử ụ ươ ậ ị nh m m c đíchằ ụ

A. dò tìm đ t bi n có l i nh t.ộ ế ợ ấ

- 25 -

Page 26: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011B. duy trì u th lai đ i con.ư ế ở ờC. lo i b nh ng con lai mang nhi u tính tr ng x u.ạ ỏ ữ ề ạ ấD. dò tìm t h p lai có giá tr kinh t nh t.ổ ợ ị ế ấ

300. M c đích c a ph ng pháp lai kinh t làụ ủ ươ ếA. t o nhi u ki u gen t t.ạ ề ể ốB. làm xu t hi n nhi u tính tr ng t t.ấ ệ ề ạ ốC. t o con lai có u th lai cao s d ng đ nhân gi ng.ạ ư ế ử ụ ể ốD. t o con lai có u th lai cao s d ng đ làm th ng ph m.ạ ư ế ử ụ ể ươ ẩ

301. M c đích c a lai c i ti n làụ ủ ả ếA. c i ti n năng su t c a con lai Fả ế ấ ủ 1.B. c i ti n năng su t c a gi ng b m .ả ế ấ ủ ố ố ẹC. c i ti n năng su t c a gi ng đ a ph ng.ả ế ấ ủ ố ị ươD. c i ti n năng su t và ch t l ng c a con lai.ả ế ấ ấ ượ ủ

302. Trong ph ng pháp lai t bào, ng i ta s d ng lo i t bào đem lai làươ ế ườ ử ụ ạ ếA. t bào h p t .ế ợ ử B. t bào sinh d c.ế ụ C. t bào sinh d ng.ế ưỡ D. t bào h t ph n.ế ạ ấ

303. Đ c i t o năng su t c a gi ng l n , ng i ta đã dùng l n đ c Đ i B ch lai liên ti p qua 4ể ả ạ ấ ủ ố ợ Ỉ ườ ợ ự ạ ạ ế th h . T l h gen c a Đ i B ch trong qu n th th h th 4 làế ệ ỉ ệ ệ ủ ạ ạ ầ ể ở ế ệ ứ

A. 93,75%. B. 87,25%. C. 75%. D. 56,25%.304. Trong phép lai c i ti n, t m vóc c a con lai đ c tăng d n qua các th h là doả ế ầ ủ ượ ầ ế ệ

A. t l d h p ngày càng tăng.ỉ ệ ị ợB. t l d h p ngày càng gi m.ỉ ệ ị ợ ảC. con lai nh n đ c ngày càng nhi u các tính tr ng t t c a b và m .ậ ượ ề ạ ố ủ ố ẹD. con lai nh n đ c ngày càng nhi u v t ch t di truy n c a b .ậ ượ ề ậ ấ ề ủ ố

305. Trong lai t bào, y u t nào sau đây ế ế ố không đ c s d ng đ làm tăng t l k t thành t bàoượ ử ụ ể ỉ ệ ế ế lai?

A. Vi rut Xenđê đã b làm gi m ho t tính.ị ả ạ B. Keo h u c .ữ ơC. Các hooc môn thích h p.ợ D. Xung đi n cao áp.ệ

306. Gi ng cây tr ng nào sau đây đ c t o ra b ng ph ng pháp lai khác th ?ố ồ ượ ạ ằ ươ ứA. Gi ng ngô DTố 6. B. Gi ng lúa VX-83.ố C. Gi ng táo má h ng. D. Gi ng lúa MTố ồ ố 1.

307. T bào cho đ c dùng trong k thu t di c y gen đ s n xu t insulin ch a b nh đái tháoế ượ ỹ ậ ấ ể ả ấ ữ ệ đ ng ng i là ườ ở ườ

A. t bào vi khu n E.coli.ế ẩ B. t bào ng i. ế ườC. plasmit. D. t bào c a c u.ế ủ ừ

308. Trong ch n gi ng, đ t o đ c u th lai, khâu quan tr ng nh t làọ ố ể ạ ượ ư ế ọ ấA. t o đ c các dòng thu n.ạ ượ ầ B. th c hi n đ c lai khác dòng.ự ệ ượC. th c hi n đ c lai kinh t .ự ệ ượ ế D. th c hi n đ c lai khác dòng và laiự ệ ượ

khác th .ứ309. Trong ch n gi ng th c v t, phép lai gi a d ng hoang d i và cây tr ng là nh m m c đíchọ ố ự ậ ữ ạ ạ ồ ằ ụ

A. đ a vào c th lai các gen quý v năng su t c a d ng hoang d i. ư ơ ể ề ấ ủ ạ ạB. đ a vào c th lai các gen quý v kh năng ch ng ch u c a d ng hoang d i.ư ơ ể ề ả ố ị ủ ạ ạC. c i t o h gen c a d ng hoang d i.ả ạ ệ ủ ạ ạD. thay th d n ki u gen c a d ng hoang b ng ki u gen c a cây tr ng.ế ầ ể ủ ạ ằ ể ủ ồ

310. H s di truy n là gì? ệ ố ềA. Là hi u s gi a bi n d ki u hình và bi n d ki u gen. ệ ố ữ ế ị ể ế ị ểB. Là t s gi a bi n d ki u hình và bi n d ki u gen.ỉ ố ữ ế ị ể ế ị ểC. Là t s gi a bi n d ki u gen và bi n d ki u hình. ỉ ố ữ ế ị ể ế ị ểD. C 3 câu A, B và C.ả

311. Câu nào sau đây không đúng? A. H s di truy n cao khi tính tr ng ph thu c ch y u vào ki u gen. ệ ố ề ạ ụ ộ ủ ế ểB. H s di truy n th p khi tính tr ng ch u nh h ng nhi u c a ki u gen. ệ ố ề ấ ạ ị ả ưở ề ủ ểC. H s di truy n th p khi tính tr ng ch u nh h ng nhi u c a môi tr ng. ệ ố ề ấ ạ ị ả ưở ề ủ ườD. H s di truy n bi u th nh h ng c a ki u gen và c a môi tr ng lên tính tr ng.ệ ố ề ể ị ả ưở ủ ể ủ ườ ạ

- 26 -

Page 27: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011

PH N III:Ầ DI TRUY N QU N THỀ Ầ Ể

312. Đi u nào sau đây là đúng đ i v i c u trúc c a qu n th t ph i? ề ố ớ ấ ủ ầ ể ự ốA. T l d h p gi m, đ ng h p tăng. ỉ ệ ị ợ ả ồ ợ B. Bao g m các dòng thu n. ồ ầC. T n s t ng đ i c a các alen các lôcút thay đ i. ầ ố ươ ố ủ ở ổD. T t c gi i đáp đ u đúng.ấ ả ả ề

313. Qu n th t ph i ban đ u có toàn ki u gen Aa, sau 3 th h t th ph n, t l ki u gen đ ngầ ể ự ố ầ ể ế ệ ự ụ ấ ỉ ệ ể ồ h p t n t i trong qu n th là: ợ ồ ạ ầ ể

A. 25% B. 50% C. 75% D. 87,5%314. Đ c đi m nào là c a qu n th giao ph i? ặ ể ủ ầ ể ố

A. Không có quan h b m , con cái. ệ ố ẹ C. Có tính đa hình v ki u gen và ki u hình.ề ể ểB. Ch có quan h t v , ki m ăn. ỉ ệ ự ệ ế D. T n s t ng đ i c a các alen m i gen thayầ ố ươ ố ủ ở ỗ

đ i. ổ315. Trong m t qu n th cây hoa mõm chó có 80 cây hoa tr ng, 100 cây hoa h ng và 20 cây hoa độ ầ ể ắ ồ ỏ bi t r ng hoa đ có ki u gen Cế ằ ỏ ể rCr, hoa h ng có ki u gen Cồ ể rCw, hoa tr ng có ki u gen Cắ ể wCw. T n sầ ố alen Cr trong qu n th là: ầ ể

A. 0,25 B. 0,35 C. 0,45 D. 0,65316. Khi t th ph n b t bu c qua nhi u th h thì con cháu: ự ụ ấ ắ ộ ề ế ệ

A. sinh tr ng phát tri n ch m. ưở ể ậ B. có năng su t gi m, nhi u cây b ch t. ấ ả ề ị ếC. ch ng ch u kém. ố ị D. c 3 câu A. B và C.ả

317. u th lai gi m d n qua các th h vì các th h sau: Ư ế ả ầ ế ệ ở ế ệA. t l th đ ng h p và th d h p đ u tăng d n. ỉ ệ ể ồ ợ ể ị ợ ề ầB. t l th đ ng h p gi m d n, t l th d h p tăng d n. ỉ ệ ể ồ ợ ả ầ ỉ ệ ể ị ợ ầC. t l th đ ng h p tăng d n, t l th di h p gi m d n. ỉ ệ ể ồ ợ ầ ỉ ệ ể ợ ả ầD. t l th đ ng h p và th d h p đ u gi m d n.ỉ ệ ể ồ ợ ể ị ợ ề ả ầ

318. N u th h xu t phát: 0,64 BB + 0,32 Bb + 0,04 bb = 1, thì t n s : ế ở ế ệ ấ ầ ốA. B = 0,50, b = 0,50. B. B = 0,80, b = 0,20. C. B = 0,20, b = 0,80. D. B = 0,25, b = 0,75.

319. Đ i v i nh ng cây giao ph n, khi t th ph n b t bu c qua nhi u th h th y xu t hi n hi nố ớ ữ ấ ự ụ ấ ắ ộ ề ế ệ ấ ấ ệ ệ t ng: ượ

A. Ch ng chố ịu kém. B. Sinh tr ng, phát tri n ch m. ưở ể ậC. Năng su t gi m, nhi u cây ch t. ấ ả ề ế D. C 3 câu A, B và C.ả

320. Hi n t ng nào d i đây có th không ph i là do giao ph i g n? ệ ượ ướ ể ả ố ầA. T o gi ng m i có năng su t cao. ạ ố ớ ấ B. Thoái hoá gi ng. ốC. Ki u gen đ ng h p tăng, d h p gi m. ể ồ ợ ị ợ ả D. T o ra dòng thu n.ạ ầ

321. Đ c đi m nào c a qu n th ng u ph i? ặ ể ủ ầ ể ẫ ốA. Không có quan h đ c cái. ệ ự B. Ch có quan h t v , ki m ăn. ỉ ệ ự ệ ếC. Qu n th có tính đa hình. ầ ể D. C 3 câu A, B và C.ả

322. Đ nh lu t Hacđi-Vanbec v s n đ nh c a các alen m i lôcút trong qu n th ph i đ cị ậ ề ự ổ ị ủ ở ỗ ầ ể ố ượ bi u th d i d ng toán h c nh th nào? ể ị ướ ạ ọ ư ế

A. H = 2pq B. ( p+q) (p-q ) = p2 q2 C. (p + q)2 = 1 D. (p2 + 2pq ) = 1

323. Đi u ki n nghi m đúng đ nh lu t Hacđi-Vanbec là: ề ệ ệ ị ậA. không có đ t bi n gen thành các gen không alen khác. ộ ế

- 27 -

Page 28: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011B. không có ch n l c t nhiên, qu n th đ l n đ có ng u ph i. ọ ọ ự ầ ể ủ ớ ể ẫ ốC. không có s du nh p c a các gen l vào qu n th . ự ậ ủ ạ ầ ểD. t t c các đi u ki n trên. ấ ả ề ệ

324. Trong m t c ng đ ng ng i B c Âu có 64% ng i có da bình th ng, bi t r ng tính tr ng daộ ộ ồ ườ ắ ườ ườ ế ằ ạ bình th ng là tr i so v i tính da b ch t ng, gen qui đ nh tính tr ng n m trên NST th ng và c ngườ ộ ớ ạ ạ ị ạ ằ ườ ộ đ ng có s cân b ng v thành ph n ki u gen. T n s ng i bình th ng có ki u gen d h p là baoồ ự ằ ề ầ ể ầ ố ườ ườ ể ị ợ nhiêu?

A. 0,36 B. 0,48 C. 0,24 D. 0,12325. m t vài qu n th c , kh năng m c trên đ t nhi m kim lo i n ng nh nicken đ c quiỞ ộ ầ ể ỏ ả ọ ấ ễ ạ ặ ư ượ đ nh b i gen tr i R. Trong m t qu n th có s cân b ng v thành ph n ki u gen, có 51% h t cóị ở ộ ộ ầ ể ự ằ ề ầ ể ạ th n y m m trên đ t nhi m kim lo i n ng. T n s t ng đ i c a các alen R và r là bao nhiêu? ể ả ầ ấ ễ ạ ặ ầ ố ươ ố ủ

A. p = 0,7, q = 0,3 B. p = 0,3, q = 0,7 C. p = 0,2, q = 0,8 D. p = 0,8, q= 0,2326. T i sao qu n th giao ph i đ c xem là đ n v t n t i c a loài trong t nhiên? ạ ầ ể ố ượ ơ ị ồ ạ ủ ự

A. Vì qu n th có tính di truy n n đ nh. ầ ể ề ổ ịB. Trong qu n th có m i quan h sinh s n gi a các cá th .ầ ể ố ệ ả ữ ểC. Qu n th có tính đa d ng. ầ ể ạD. Qu n th bao g m các dòng thu n.ầ ể ồ ầ

327. Đ nh lu t Hacđi-Vanbec có ý nghĩa gì? ị ậA. Gi i thích đ c s n đ nh qua th i gian c a nh ng qu n th t nhiên. ả ượ ự ổ ị ờ ủ ữ ầ ể ựB. Bi t đ c t n s các alen có th xác đ nh đ c t n s ki u gen và ki u hình trong qu n th . ế ượ ầ ố ể ị ượ ầ ố ể ể ầ ểC. T t l ki u hình trong qu n th có th suy ra t n s t ng đ i c a các alen. ừ ỉ ệ ể ầ ể ể ầ ố ươ ố ủD. C 3 câu A, B và C.ả

328. M t h n ch c a đ nh lu t Hacđi-Vanbec là: ặ ạ ế ủ ị ậA. đ t bi n và ch n l c th ng xuyên x y ra. ộ ế ọ ọ ườ ảB. s c s ng c a th đ ng h p và d h p trong th c t khác nhau.ứ ố ủ ể ồ ợ ị ợ ự ếC. các bi n đ ng di truy n có th x y ra.ế ộ ề ể ả

D. t t c 3 câu A, B và C.ấ ả329. Trong qu n th ng u ph i, t t l phân b các ki u hình có th suy ra: ầ ể ẫ ố ừ ỉ ệ ố ể ể

A. t l các ki u gen t ng ng. ỉ ệ ể ươ ứ B. t n s t ng đ i c a các alen. ầ ố ươ ố ủC. c u trúc di truy n c a qu n th . ấ ề ủ ầ ể D. c 3 câu A, B và C.ả

330. T n s t ng đ i c a m t alen đ c tính b ng: ầ ố ươ ố ủ ộ ượ ằA. t l ph n trăm các ki u hình c a alen đó trong qu n th . ỉ ệ ầ ể ủ ầ ểB. t l ph n trăm các ki u gen c a alen đó trong qu n th . ỉ ệ ầ ể ủ ầ ểC. t l ph n trăm s giao t c a alen đó trong qu n th . ỉ ệ ầ ố ử ủ ầ ểD. t ng t n s t l ph n trăm các alen c a cùng m t gen.ổ ầ ố ỉ ệ ầ ủ ộ

331. Gi s m t gen có 2 alen A và a. G i p là t n s alen A, q là t n s alen A. S k t h p ng uả ử ộ ọ ầ ố ầ ố ự ế ợ ẫ nhiên c a các lo i giao t s t o ra th h ti p sau v i thành ph n ki u gen: ủ ạ ử ẽ ạ ế ệ ế ớ ầ ể

A. pAA, qaa B. p2AA; q2aa C. p2AA; 2pqAa; q2aa D. pqAa332. Đ nh lu t Hacđi-Vanbec ph n ánh: ị ậ ả

A. s m t n đ nh c a t n s các alen trong qu n th . ự ấ ổ ị ủ ầ ố ầ ểB. s n đ nh c a t n s t ng đ i các ki u hình trong qu n th . ự ổ ị ủ ầ ố ươ ố ể ầ ểC. s cân b ng thành ph n ki u gen trong qu n th ng u ph i. ự ằ ầ ể ầ ể ẫ ốD. tr ng thái đ ng c a qu n th . ạ ộ ủ ầ ể

333. Trong m t qu n th ng u ph i có t l phân b các ki u gen th h xu t phát là 0,36AA +ộ ầ ể ẫ ố ỉ ệ ố ể ở ế ệ ấ 0,48Aa + 0,16 aa = 1. T n s t ng đ i c a các alen A: a là: ầ ố ươ ố ủ

A. A: a = 0,36: 0,64 B. A: a = 0,64: 0,36 C. A: a = 0,6: 0,4 D. A: a = 0,75: 0,25334. Trong m t qu n th giao ph i ng u nhiên có hai gen alen D và d, t n s t ng đ i c a alen dộ ầ ể ố ẫ ầ ố ươ ố ủ là 0,2, c u trúc di truy n c a qu n th này là: ấ ề ủ ầ ể

A. 0,25DD + 0,50Dd + 0,25dd B. 0,04DD + 0,32Dd + 0,64dd C. 0,64DD + 0,32Dd + 0,04dd D. 0,32DD + 0,64Dd + 0,04dd

335. C u trúc di truy n c a m t qu n th th c v t t th nh sau: 0,5AA: 0,5aa. Gi s quá trìnhấ ề ủ ộ ầ ể ự ậ ự ụ ư ả ử đ t bi n và ch n l c không đáng k thì thành ph n ki u gen c a qu n th sau 4 th h là: ộ ế ọ ọ ể ầ ể ủ ầ ể ế ệ

A. 25%AA: 50% Aa: 25%aa B. 50%AA: 50%Aa

- 28 -

Page 29: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011C. 50%AA:50%aa D. 25%AA:50%aa: 25% Aa

336. Theo n i dung c a đ nh lu t Hacđi - Vanbec, y u t nào sau đây có khuynh h ng duy trìộ ủ ị ậ ế ố ướ không đ i t th h này sang th h khác?ổ ừ ế ệ ế ệ

A. T n s t ng đ i c a các ki u gen trong qu n th .ầ ố ươ ố ủ ể ầ ểB. T n s t ng đ i c a các alen m i gen.ầ ố ươ ố ủ ở ỗC. T n s t ng đ i c a các ki u hình trong qu n th .ầ ố ươ ố ủ ể ầ ểD. T n s t ng đ i c a các gen trong qu n th .ầ ố ươ ố ủ ầ ể

337. Trong m t qu n th ng u ph i, m t gen có 3 alen s t o ra s lo i ki u gen trong các cá thộ ầ ể ẫ ố ộ ẽ ạ ố ạ ể ể l ng b i c a qu n th làưỡ ộ ủ ầ ể

A. 3 lo i ki u gen.ạ ể B. 4 lo i ki u gen.ạ ể C. 5 lo i ki u gen.ạ ể D. 6 lo i ki u gen.ạ ể338. Trong m t qu n th ng u ph i, nh đ nh lu t Hacđi - Vanbec, khi bi t t n s t ng đ i c aộ ầ ể ẫ ố ờ ị ậ ế ầ ố ươ ố ủ các alen ta có th d đoán đ cể ự ượ

A. t l các lo i ki u gen và ki u hình trong qu n th .ỉ ệ ạ ể ể ầ ểB. kh năng bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th .ả ế ổ ầ ể ủ ầ ểC. kh năng bi n đ i thành ph n ki u hình c a qu n th .ả ế ổ ầ ể ủ ầ ểD. kh năng xu t hi n m t lo i đ t bi n m i trong t ng lai.ả ấ ệ ộ ạ ộ ế ớ ươ

339. Trong m t qu n th ng u ph i, xét 1 gen có 2 alen A và a. G i p t n s t ng đ i c a alenộ ầ ể ẫ ố ọ ầ ố ươ ố ủ A, q là t n s c a alen a. Thành ph n ki u gen c a qu n th này làầ ố ủ ầ ể ủ ầ ể

A. pAA : pqAa : qaa. B. p2AA : pqAa : q2aa.C. p2AA : 2pqAa : q2aa. D. pAA : (p+q)Aa : qaa.

340. Cu ng lá dài c a cây thu c lá là do m t gen l n đ c tr ng quy đ nh. N u trong m t qu n thố ủ ố ộ ặ ặ ư ị ế ộ ầ ể t nhiên có 49% các cây thu c lá cu ng dài, khi lai phân tích các cây thu c lá cu ng ng n c aự ố ố ố ố ắ ủ qu n th này thì sác xu t có con lai đ ng nh t Fầ ể ấ ồ ấ ở B là

A. 51%. B. 30%. C. 17,7%. D. 42%.341. Trong m t qu n th cân b ng di truy n có các alen T và t. 51% các cá th là ki u hình tr i.ộ ầ ể ằ ề ể ể ộ Đ t nhiên đi u ki n s ng thay đ i làm ch t t t c các cá th có ki u hình l n tr c khi tr ngộ ề ệ ố ổ ế ấ ả ể ể ặ ướ ưở thành; sau đó, đi u ki n s ng l i tr l i nh cũ. T n s c a alen t sau m t th h ng u ph i làề ệ ố ạ ở ạ ư ầ ố ủ ộ ế ệ ẫ ố

A. 0,41. B. 0,3 C. 0,7 D. 0,58.342. N i dung nào d i đây ộ ướ không ph iả là đi u ki n nghi m đúng c a đ nh lu t Hacđi- Van bec?ề ệ ệ ủ ị ậ

A. Không x y ra quá trình đ t bi n. ả ộ ếB. Không có áp l c c a CLTN.ự ủC. Không có hi n t ng di nh p gen.ệ ượ ậD. T n s t ng đ i c a các alen không thay đ i qua các th h ng u ph i.ầ ố ươ ố ủ ổ ế ệ ẫ ố

343. Cho bi t các qu n th đ u tr ng thái cân b ng di truy n. Qu n th nào d i đây có t lế ầ ể ề ở ạ ằ ề ầ ể ướ ỉ ệ ki u gen d h p(Aa) l n nh t?ể ị ợ ớ ấ

A. Qu n th 1: A = 0,8; a = 0,2. ầ ể B. Qu n th 2: A = 0,7; a = 0,3.ầ ểC. Qu n th 3: A = 0,6; a = 0,4.ầ ể D. Qu n th 4: A = 0,5; a = 0,5.ầ ể

344. Quá trình nào d i đây ướ không làm thay đ i t n s t ng đ i c a các alen c a m i gen trongổ ầ ố ươ ố ủ ủ ỗ qu n th ? ầ ể

A. Quá trình đ t bi n. ộ ế B. Quá trình ng u ph i.ẫ ốC. Quá trình CLTN. D. S di nh p gen.ự ậ

345. Trong các qu n th d i đây, qu n th nào đã đ t tr ng thái cân b ng di truy n? ầ ể ướ ầ ể ạ ạ ằ ềA. 0,3 AA : 0,4 Aa : 0,3 aa B. 0,49 AA : 0,35 Aa : 0,16 aaC. 0,01 AA : 0,18 Aa : 0,81 aa D. 0,36 AA : 0,46 Aa : 0,18 aa

346. Trong đi u ki n nghi m đúng c a đ nh lu t Hacđi- Vanbec, qu n th có thành ph n ki u genề ệ ệ ủ ị ậ ầ ể ầ ể nào sau đây s ẽ không thay đ i c u trúc di truy n khi th c hi n ng u ph i?ổ ấ ề ự ệ ẫ ố

A. 0,2 AA : 0,6 Aa : 0,2 aa. B. 0,09 AA : 0,55 Aa : 0,36 aa.C. 0,04 AA : 0,32 Aa : 0,64 aa. D. 0,36 AA : 0,38 Aa : 0,36 aa.

347. Xét m t qu n th sinh v t tr ng thái cân b ng di truy n có t l giao t mang alen A b ngộ ầ ể ậ ở ạ ằ ề ỉ ệ ử ằ 2/3 t l giao t mang alen a, thành ph n ki u gen c a qu n th đó là: ỉ ệ ử ầ ể ủ ầ ể

A. 0,25 AA : 0,5 Aa ; 0,25 aa. B. 0,16 AA : 0,48 Aa : 0, 36 aa. C. 0,4 AA ; 0,51 Aa : 0,09 aa. D. 0,04 AA : 0,87 Aa : 0,09 aa.

- 29 -

Page 30: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011348. ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám tr i so v i alen a quy đ nh thân đen. Xét m t qu nỞ ồ ấ ị ộ ớ ị ộ ầ th ru i gi m tr ng thái cân b ng Hacđi- Vanbec có t l ki u hình thân xám chi m 64%, t n sể ồ ấ ở ạ ằ ỉ ệ ể ế ầ ố t ng đ i c a A/a trong qu n th là:ươ ố ủ ầ ể

A. 0,64/ 0,36. B. 0,4/ 0,6. C. 0,6/ 0,4. D. 0,36/ 0,64.349. Gi s t n s t ng đ i c a A/a trong m t qu n th ru i gi m là 0,7/0,3, thành ph n ki uả ử ầ ố ươ ố ủ ộ ầ ể ồ ấ ầ ể gen c a qu n th sau m t th h ng u ph i là:ủ ầ ể ộ ế ệ ẫ ố

A. 0,14 AA : 0,26 Aa : 0,6 aa. B. 0,49AA : 0,21 Aa : 0,09 aa.C. 0,49 AA : 0,42 Aa : 0,09 aa. D. 0,09 AA : 0,21 Aa : 0,49 aa.

350. m t loài th c v t, màu s c hoa do 1 gen g m 2 alen A và a quy đ nh. Xét 1 qu n th cóỞ ộ ự ậ ắ ồ ị ầ ể t n s t ng đ i A/a là 0,8/0,2, t l ki u hình c a qu n th sau 1 th h ng u ph i có th là: ầ ố ươ ố ỉ ệ ể ủ ầ ể ế ệ ẫ ố ể

A. 3 : 1. B. 4 : 1. C. 24 : 1. D. 1 : 2 : 1.351. 1 loài th c v t, màu s c hoa do 1 gen có 2 alen A và a quy đ nh. Xét 1 qu n th có t n sỞ ự ậ ắ ị ầ ể ầ ố t ng đ i A/a là 0,6/ 0,4, t l ki u hình c a qu n th sau 1 th h ng u ph i là: ươ ố ỉ ệ ể ủ ầ ể ế ệ ẫ ố

A. 3 : 1. B. 3 : 2. C. 1 : 2 : 1. D. 9 : 12 : 4.352. ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám tr i so v i alen a quy đ nh thân đen. Xét 1 qu n thỞ ồ ấ ị ộ ớ ị ầ ể ru i gi m có t n s t ng đ i A/a b ng 0,7/0,3 và có ki u hình thân đen chi m 16%, thành ph nồ ấ ầ ố ươ ố ằ ể ế ầ ki u gen c a qu n th đó là:ể ủ ầ ể

A. 0,56 AA : 0,28 Aa : 0,16 aa. B. 0,36 AA : 0,48 Aa : 0,16 aa.C. 0,16 AA : 0,48 Aa : 0,36 aa. D. 0,49 AA : 0,42 Aa : 0,09 a a.

353. Xét 1 qu n th côn trùng có thành ph n ki u gen là 0,45 AA : 0,3 Aa : 0,25 aa. Sau m t thầ ể ầ ể ộ ế h ng u ph i, thành ph n ki u gen c a qu n th s là: ệ ẫ ố ầ ể ủ ầ ể ẽ

A. 0,45 AA : 0,3 Aa ; 0,25 aa. B. 0,36 AA : 0,48 Aa : 0,16 aa.C. 0,25 AA : 0,5 Aa : 0, 25 aa. D. 0,525 AA : 0,15 Aa : 0,325 aa.

354. ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám tr i so v i alen a quy đ nh thân đen. M t qu n thỞ ồ ấ ị ộ ớ ị ộ ầ ể ru i gi m tr ng thái cân b ng di truy n có t ng s 20.000 cá th trong đó có 1.800 cá th cóồ ấ ở ạ ằ ề ổ ố ể ể ki u hình thân đen. T n s t ng đ i c a alen A/a trong qu n th là: ể ầ ố ươ ố ủ ầ ể

A. 0,9 : 0,1. B. 0,8 : 0,2 C. 0,7 : 0,3. D. 0,6 : 0,4.355. ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám tr i so v i alen a quy đ nh thân đen. M t qu n thỞ ồ ấ ị ộ ớ ị ộ ầ ể ru i gi m có c u trúc di truy n là 0,2 AA : 0,3 Aa : 0,5 aa. N u lo i b các cá th có ki u hìnhồ ấ ấ ề ế ạ ỏ ể ể thân đen thì qu n th còn l i có t n s t ng đ i c a alen A/a là:ầ ể ạ ầ ố ươ ố ủ

A. 0,3/ 0,7. B. 0,4/ 0,6 C. 0,7/ 0,3. D. 0,85/ 0,15.356. ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám tr i so v i alen a quy đ nh thân đen. M t qu n thỞ ồ ấ ị ộ ớ ị ộ ầ ể ru i gi m có c u trúc di truy n là 0,1 AA : 0,4 Aa : 0,5 aa. Lo i b các cá th có ki u hình thânồ ấ ấ ề ạ ỏ ể ể đen r i cho các cá th còn l i th c hi n ng u ph i thì thành ph n ki u gen c a qu n th sau ng uồ ể ạ ự ệ ẫ ố ầ ể ủ ầ ể ẫ ph i là: ố

A. 0,09 AA : 0,12 Aa : 0,04 aa. B. 0,36 AA : 0,48 Aa : 0,16 aa.C. 0,09 AA : 0,87 Aa : 0,04 aa. D. 0,2 AA : 0,2 Aa : 0,1 aa.

357. Đi u nào sau đây là đúng đ i v i c u trúc c a qu n th t ph i? ề ố ớ ấ ủ ầ ể ự ốA. T l d h p gi m, đ ng h p tăng. ỉ ệ ị ợ ả ồ ợB. Bao g m các dòng thu n. ồ ầC. T n s t ng đ i c a các alen các lôcút thay đ i. ầ ố ươ ố ủ ở ổD. T t c gi i đáp đ u đúng.ấ ả ả ề

358. Qu n th t ph i ban đ u có toàn ki u gen Aa. Sau 3 th h t th ph n, t l ki u genầ ể ự ố ầ ể ế ệ ự ụ ấ ỉ ệ ể đ ng h p t n t i trong qu n th là: ồ ợ ồ ạ ầ ể

A. 25% B. 50% C. 75% D. 87,5%359. Đ c đi m nào là c a qu n th giao ph i? ặ ể ủ ầ ể ố

A. Không có quan h b m , con cái. ệ ố ẹB. Ch có quan h t v , ki m ăn. ỉ ệ ự ệ ếC. Có tính đa hình v ki u gen và ki u hình.ề ể ểD. T n s t ng đ i c a các alen m i gen thay đ i. ầ ố ươ ố ủ ở ỗ ổ

360. Trong m t qu n th cây hoa mõm chó có 80 cây hoa tr ng, 100 cây hoa h ng và 20 cây hoaộ ầ ể ắ ồ đ bi t r ng hoa đ có ki u gen CrCr, hoa h ng có ki u gen CrCw, hoa tr ng có ki u gen CwCw.ỏ ế ằ ỏ ể ồ ể ắ ể T n s alen Cr trong qu n th là: ầ ố ầ ể

- 30 -

Page 31: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011A. 0,25 B. 0,35 C. 0,45 D. 0,65

PH N V:Ầ DI TRUY N H C NG IỀ Ọ ƯỜ

361. Ng i nam có c p NST gi i tính ký hi u là XXY m c h i ch ng nào sau đây? ườ ặ ớ ệ ắ ộ ứA. Siêu n . ữ B. Claiphent (Klinefelter). ơC. T cn (Turner). ớ ơ D. Đao (Down).

362. T i sao không th s d ng t t c các ph ng pháp nghiên c u di truy n đ ng v t choạ ể ử ụ ấ ả ươ ứ ề ở ộ ậ ng i? ườ

A. Vì ng i sinh s n ít và ch m (đ i s ng m t th h kéo dài). ở ườ ả ậ ờ ố ộ ế ệB. Vì lý do xã h i (phong t c, tôn giáo). ộ ụC. Không th gây đ t bi n b ng các tác nhân lý hóa. ể ộ ế ằD. T t c các nguyên nhân trên.ấ ả

363. Ph ng pháp dùng đ xác đ nh m t tính tr ng ng i ph thu c vào ki u gen hay phươ ể ị ộ ạ ở ườ ụ ộ ể ụ thu c nhi u vào đi u ki n c a môi tr ng là ph ng pháp nào? ộ ề ề ệ ủ ườ ươ

A. Ph ng pháp nghiên c u ph h . ươ ứ ả ệ B. Ph ng pháp nghiên c u tr đ ngươ ứ ẻ ồ sinh.

C. Ph ng pháp nghiên c u t bào. ươ ứ ế D. Ph ng pháp nghiên c u di truy n qu nươ ứ ề ầ th .ể364. H i ch ng Đao ng i là h u qu c a hi n t ng nào? ộ ứ ở ườ ậ ả ủ ệ ượ

A. Ti p h p l ch c a NST khi gi m phân. ế ợ ệ ủ ảB. Phân ly không đ ng đ u c a các NST. ồ ề ủC. M t c p NST sau khi t nhân đôi không phân ly kỳ sau nguyên phân. ộ ặ ự ởD. Không phân ly c a m t c p NST kỳ sau phân bào I hay phân bào II c a gi m phân.ủ ộ ặ ở ủ ả

365. S hình thành h p t XYY ng i là do? ự ợ ử ở ườA. c p NST gi i tính XY sau khi t nhân đôi không phân ly kỳ sau phân bào I c a gi mặ ớ ự ở ủ ả phân b t o giao t XY. ở ố ạ ửB. c p NST gi i tính XX c a m sau khi t nhân đôi không phân ly kỳ sau phân bào Iặ ớ ủ ẹ ự ở c a gi m phân t o giao t XX. ủ ả ạ ửC. c p NST gi i tính b sau khi t nhân đôi không phân ly phân bào II c a gi m phânặ ớ ở ố ự ở ủ ả t o giao t YY. ạ ửD. c p NST gi i tính c a b và m đ u không phân ly kỳ sau phân bào I c a gi m phânặ ớ ủ ố ẹ ề ở ủ ả t o giao t XX và XY.ạ ử

366. H i ch ng nào sau đây do b NST trong t bào sinh d ng c a ng i có 45 nhi m s c th ? ộ ứ ộ ế ưỡ ủ ườ ễ ắ ểA. Klinefelter. B. Turner. C. Down. D. Siêu n .ữ

367. M t t bào c a ng i có (22 + XY) nhi m s c th . Câu kh ng đ nh nào d i đây v t bàoộ ế ủ ườ ễ ắ ể ẳ ị ướ ề ế này là đúng?

A. Đó là tinh trùng 2n. B. Đó là tinh trùng n. C. Đó là tinh trùng n 1. D. Đó là tinh trùng n + 1.

368. B nh nào sau đây do đ t bi n m t đo n NST ng i? ệ ộ ế ấ ạ ở ườA. Ung th máu. ư B. Máu không đông. C. Mù màu. D. H ng c u hình li mồ ầ ề

369. ng i b b nh ung th mô máu là do đ t bi n: Ở ườ ị ệ ư ộ ếA. thêm đo n nhi m s c th 21. ạ ở ễ ắ ể B. chuy n đo n nhi m s c th 21. ể ạ ở ễ ắ ểC. m t đo n nhi m s c th 21. ấ ạ ở ễ ắ ể D. l p đo n nhi m s c th 21.ặ ạ ở ễ ắ ể

370. Khó khăn nào sau đây là ch y u khi nghiên c u v di truy n h c ng i: ủ ế ứ ề ề ọ ở ườA. Sinh s n ch m, ít con. ả ậ B. B nhi m s c th có s l ng l n (2n = 46)ộ ễ ắ ể ố ượ ớ C. Y u t xã h i. ế ố ộ D. C 3 câu A, B và C.ả

371. Khi nghiên c u ph h ng i có th xác đ nh đ c tính tr ng đó: ứ ả ệ ở ườ ể ị ượ ạA. tr i hay l n. ộ ặB. do m t gen hay nhi u gen chi ph i. ộ ề ốC. gen qui đ nh tính tr ng có liên k t v i gi i tính hay không. ị ạ ế ớ ớ

- 31 -

Page 32: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011D. c 3 câu A, B và C.ả

372. B nh nào sau đây ng i có liên quan đ n gi i tính? ệ ở ườ ế ớA. B nh b ch t ng. ệ ạ ạ B. B nh máu khó đông, mùa màu đ và màu l c. ệ ỏ ụC. B nh thiệ ếu máu h ng c u hình li m. ồ ầ ề D. B nh Đao.ệ

373. Ph ng pháp nào sau đây đ c dùng đ nghiên c u vai trò c a ki u gen và môi tr ng đ iươ ượ ể ứ ủ ể ườ ố v i ki u hình trên c th ng i: ớ ể ơ ể ườ

A. Nghiên c u di truy n ph h . ứ ề ả ệ B. Nghiên c u đ ng sinh cùng tr ng. ứ ồ ứC. Nghiên c u đ ng ứ ồ sinh khác tr ng. ứ D. Nghiên c u t bào. ứ ế

374. ng i, b nh b ch t ng do gen l n n m trên NST th ng qui đ nh. N u b b b nh, mỞ ườ ệ ạ ạ ặ ằ ườ ị ế ố ị ệ ẹ bình th ng. Kh năng sinh con b b ch t ng là: ườ ả ị ạ ạ

A. 25% B. 50% C. 75% D. 100%375. C s di truy n h c c a Lu t Hơ ở ề ọ ủ ậ ôn nhân gia đình: C m k t hôn g n trong vòng 3 đ i là vì: ấ ế ầ ờ

A. gen tr i có h i có đi u ki n át ch gen l n. ộ ạ ề ệ ế ặB. gen tr i đ c bi u hi n gây h i. ộ ượ ể ệ ạC. gen l n có h i có đi u ki n bi u hi n tr ng thái đ ng h p gây ra nh ng b t th ngặ ạ ề ệ ể ệ ở ạ ồ ợ ữ ấ ườ v ki u hình. ề ểD. c 3 câu A, B và C.ả

376. Nghiên c u tr đ ng sinh cho phép: ứ ẻ ồA. phát hi n các tr ng h p b nh lý do đ t bi n gen. ệ ườ ợ ệ ộ ếB. xác đ nh vai trò c a gen trong s phát tri n các tính tr ng. ị ủ ự ể ạC. xác đ nh m c đ tác đ ng c a môi tr ng lên s hình thành các tính tr ng. ị ứ ộ ộ ủ ườ ự ạD. c 2 câu B và C.ả

377. Nhi m v c a di truy n y h c t v n là: ệ ụ ủ ề ọ ư ấA. cho l i khuyên trong k t hôn gi a nh ng ng i có nguy c mang gen b nh tr ng thái dờ ế ữ ữ ườ ơ ệ ở ạ ị

h p. ợB.ch n đoán, cung c p thông tin v kh năng m c các lo i b nh di truy n c a các gia đìnhẩ ấ ề ả ắ ạ ệ ề ủ đã có b nh này. ệC. cho l i khuyên trong sinh đ đ phòng, h n ch h u qu x u cho đ i sau. ờ ẻ ề ạ ế ậ ả ấ ờD. c 3 câu A,B và C.ả

378. H i ch ng Tocn có đ c đi m: ộ ứ ơ ặ ểA. nam, lùn, c ng n, trí tu kém phát tri n. ổ ắ ệ ểB. n , bu ng tr ng d con không phát tri n. ữ ồ ứ ạ ểC. nam, chân tay dài, tinh hoàn nh , si đ n, vô sinh. ỏ ầD. n , lùn, c ng n, không có kinh nguy t, trí tu kém phát tri n.ữ ổ ắ ệ ệ ể

379. M c đích c a ph ng pháp nghiên c u ph h là xác đ nh: ụ ủ ươ ứ ả ệ ịA. ki u gen qui đ nh tính tr ng là đ ng h p hay d h p. ể ị ạ ồ ợ ị ợB. gen qui đ nh tính tr ng là tr i hay l n. ị ạ ộ ặC. tính tr ng bi u hi n do ki u gen quy t đ nh hay ph thu c nhi u vào môi tr ng. ạ ể ệ ể ế ị ụ ộ ề ườD. c 3 câu A,B và C.ả

380. B nh máu khó đông ng i di truy n do m t đ t bi n gen l n trên NST gi i tính X. T lệ ở ườ ề ộ ộ ế ặ ớ ỉ ệ giao t ch a đ t bi n gen l n chi m 1% trong m t c ng đ ng. T n s đàn ông có th bi u hi nử ứ ộ ế ặ ế ộ ộ ồ ầ ố ể ể ệ b nh này trong c ng đ ng là bao nhiêu? ệ ộ ồ

A. 0,1 B. 0,01 C. 0,001 D. 0,99381. Vi c nghiên c u di truy n ng i th ng g p khó khăn vì nhi u lý do khác nhau. Trongệ ứ ề ở ườ ườ ặ ề nh ng lý do sau đây, lý do nào là ữ không đúng?

A. Tính di truy n, bi n d ng i không tuân theo quy lu t di truy n bi n d nh cácề ế ị ở ườ ậ ề ế ị ư ở sinh v t khác.ậ

B. NST ng i có s l ng l n (2n = 46) kích th c nh ít sai khác v hình d ng vàở ườ ố ượ ớ ướ ỏ ề ạ kích th c.ướ

C. Ng i sinh s n ch m, đ ít con.ườ ả ậ ẻD. Vì nh ng lý do thu c ph m vi xã h i, đ o đ c nên không áp d ng ph ng pháp lai vàữ ộ ạ ộ ạ ứ ụ ươ

gây đ t bi n đ nghiên c u.ộ ế ể ứ

- 32 -

Page 33: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011382. Hi n t ng di truy n chéo (tính tr ng đ c truy n t ông ngo i cho con gái bi u hi n ệ ượ ề ạ ượ ề ừ ạ ể ệ ở cháu trai) là hi n t ng di truy n c a các tính tr ng:ệ ượ ề ủ ạ

A. do gen trên NST gi i tính Y qui đ nh.ớ ị B. do gen trên NST th ng qui đ nh.ườ ịC. do gen trong t bào ch t qui đ nh.ế ấ ị D. do gen trên NST gi i tính X qui đ nh. ớ ị

383. B nh mù màu đ - l c ng i đ c g i là b nh c a nam gi i vìệ ỏ ụ ở ườ ượ ọ ệ ủ ớA. b nh ch u nh h ng b i gi i tính nam nhi u h n gi i tính n .ệ ị ả ưở ở ớ ề ơ ớ ữB. b nh do gen trên NST Y không có alen t ng ng trên X.ệ ươ ứC. b nh do gen l n trên NST X, không có alen t ng ng trên Y.ệ ặ ươ ứD. ch xu t hi n nam, không tìm th y n .ỉ ấ ệ ở ấ ở ữ

384. Trong ph ng pháp ph h , vi c xây d ng ph h ph i đ c th c hi n ít nh t quaươ ả ệ ệ ự ả ệ ả ượ ự ệ ấA. 5 th h .ế ệ B. 4 th h .ế ệ C. 3 th h .ế ệ D. 2 th h .ế ệ

385. B nh thi u máu hình li m (Hbệ ế ề S) ng i là do đ t bi n gen mã hoá chu i Hbở ườ ộ ế ỗ gây nên, gen này n m trên NST s 11. N u th d h p s gây b nh thi u máu hình li m nh , còn th đ ngằ ố ế ở ể ị ợ ẽ ệ ế ề ẹ ở ể ồ h p (Hbợ SHbS) thì gây ch t. Trong m t gia đình: m thi u máu hình li m nh , b bình th ng,ế ộ ẹ ế ề ẹ ố ườ kh năng h sinh con trai đ u lòng thi u máu nh làả ọ ầ ế ẹ

A. 50%. B. 25 %. C. 12,5%. D. 6,25%.386. Ph ng pháp nào d i đây ươ ướ không đ c áp d ng đ nghiên c u di truy n ng i? ượ ụ ể ứ ề ườ

A. Ph ng pháp lai phân tích. ươ B. Ph ng pháp di truy n t bào.ươ ề ếC. Ph ng pháp phân tích ph h . ươ ả ệ D. Ph ng pháp nghiên c u tr đ ng sinh.ươ ứ ẻ ồ

387. H i ch ng Đao d dàng xác đ nh đ c b ng ph ng phápộ ứ ễ ị ượ ằ ươA. nghiên c u tr đ ng sinh.ứ ẻ ồ B. di truy n t bào.ề ếC. di truy n hoá sinh.ề D. phân tích ph h .ả ệ

388. Nghiên c u tr đ ng sinh cùng tr ng cho phépứ ẻ ồ ứA. xác đ nh m c đ tác đ ng c a môi tr ng lên s hình thành tính tr ng c a c th .ị ứ ộ ộ ủ ườ ự ạ ủ ơ ểB. phát hi n các tr ng h p b nh lý do đ t bi n gen và NST gây nên.ệ ườ ợ ệ ộ ếC.phát hi n d t t và các b nh di truy n b m sinhệ ị ậ ệ ề ẩ .D. xác đ nh đ c tính tr ng tr i l n.ị ượ ạ ộ ặ

389. B nh máu khó đông do gen l n a trên NST X quy đ nh, gen A quy đ nh máu đông bìnhệ ặ ị ị th ng, NST Y không mang gen t ng ng. Trong 1 gia đình b m bình th ng sinh con trai đ uườ ươ ứ ố ẹ ườ ầ lòng b b nh, xác su t b b nh c a đ a con trai th 2 làị ệ ấ ị ệ ủ ứ ứ

A. 50%. B. 25%. C. 12,5%. D. 6,25%.390. ng i, b nh mù màu đ - l c do gen l n m trên NST gi i tính X quy đ nh, alen tr i t ngỞ ườ ệ ỏ ụ ặ ớ ị ộ ươ

ng M quy đ nh phân bi t màu rõ, NST Y không mang gen t ng ng. Trong m t gia đình b mứ ị ệ ươ ứ ộ ố ẹ đ u phân bi t màu rõ sinh đ c cô con gái mang gen d h p v b nh này, ki u gen c a b m là:ề ệ ượ ị ợ ề ệ ể ủ ố ẹ

A. XMXM x XMY. B. XMXm x XmY.C. XMXM x XmY. D. XMXm x XMY.

391. Trong nghiên c u di truy n ng i, ph ng pháp di truy n t bào là ph ng phápứ ề ườ ươ ề ế ươA. S d ng kĩ thu t ADN tái t h p đ nghiên c u c u trúc c a gen.ử ụ ậ ổ ợ ể ứ ấ ủB. Phân tích t bào h c b NST c a ng i đ đánh giá s l ng, c u trúc c a các NST.ế ọ ộ ủ ườ ể ố ượ ấ ủC. Tìm hi u c ch ho t đ ng c a 1 gen qua quá trình sao ma và d ch mã.ể ơ ế ạ ộ ủ ịD. Nghiên c u tr đ ng sinh đ c sinh ra t 1 t bào tr ng hay t nh ng tr ng khác nhau.ứ ẻ ồ ượ ừ ế ứ ừ ữ ứ

392. B nh máu khó đông ng i do gen l n a trên NST X quy đ nh, gen A quy đ nh máu đôngệ ở ườ ặ ị ị bình th ng, NST Y không mang gen t ng ng. M t ng i ph n mang gen máu khó đông l yườ ươ ứ ộ ườ ụ ữ ấ ch ng b b nh máu khó đông. Xác su t h đ con gái đ u lòng b b nh máu khó đông làồ ị ệ ấ ọ ẻ ầ ị ệ

A. 12,5%. B. 25%. C. 50%. D. 100%. 393. B NST c a ng i nam bình th ng là ộ ủ ườ ườ

A. 44A, XX. B. 44 A, XY. C. 46A, YY. D. 46A, XY.394.Trong m t gia đình, b m đ u bình th ng, sinh con đ u lòng b h i ch ng đao, l n sinhộ ố ẹ ề ườ ầ ị ộ ứ ở ầ th hai con c a h : ứ ủ ọ

A. ch c ch n b h i ch ng Đao vì đây là b nh di truy n.ắ ắ ị ộ ứ ệ ềB. không bao gi b h i ch ng Đao vì r t khó x y ra.ờ ị ộ ứ ấ ẩC. có th b h i ch ng Đao nh ng v i t n s r t th p.ể ị ộ ứ ư ớ ầ ố ấ ấ

- 33 -

Page 34: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011D. không bao gi xu t hi n vì ch có 1 giao t mang đ t bi n.ờ ấ ệ ỉ ử ộ ế

395. M t ng i nam có nhóm máu B và m t ng i n có nhóm máu A có th có con thu c cácộ ườ ộ ườ ữ ể ộ nhóm máu nào sau đây?

A. Ch có nhóm máu A ho c nhóm máu B.ỉ ặ B. Ch có nhóm máu AB.ỉC. Có nhóm máu AB ho c nhóm máu O.ặ D. Có nhóm máu A, B, AB ho c O.ặ

396. Các ph ng pháp nghiên c u di truy n ng i bao g m:ươ ứ ề ườ ồA. nghiên c u ph h , nghiên c u tr đ ng sinh, nghiên c u ADN.ứ ả ệ ứ ẻ ồ ứB. nghiên c u ph h , nghiên c u tr đ ng sinh, nghiên c u t bào.ứ ả ệ ứ ẻ ồ ứ ếC. nghiên c u ph h , nghiên c u t bào, nghiên c u tr s sinh.ứ ả ệ ứ ế ứ ẻ ơD. nghiên c u ph h , nghiên c u t bào, nghiên c u phôi thai.ứ ả ệ ứ ế ứ

397. Trong nghiên c u ph h ứ ả ệ không cho phép chúng ta xác đ nhịA. tính tr ng là tr i hay l n.ạ ộ ặB. tính tr ng do 1 gen hay nhi u gen qui đ nh.ạ ề ịC. tính tr ng liên k t v i gi i tính hay không liên k t v i gi i tính.ạ ế ớ ớ ế ớ ớD. tính tr ng có h s di truy n cao hay th p.ạ ệ ố ề ấ

398. Khó khăn ch y u trong vi c nghiên c u di truy n ng i làủ ế ệ ứ ề ườA. ng i sinh s n ch m, đ ít con.ườ ả ậ ẻB. b NST ng i có s l ng khá nhi u.ộ ườ ố ượ ềC. NST ng i có kích th c nh , ít sai khác v hình d ng, kích th c.ườ ướ ỏ ề ạ ướD. không th áp d ng các ph ng pháp lai, gây đ t bi n đ nghiên c u.ể ụ ươ ộ ế ể ứ

399. ng i, các t t x ng chi ng n, 6 ngón tay, ngón tay ng n ...Ở ườ ậ ươ ắ ắA. là nh ng tính tr ng l n.ữ ạ ặ B. đ c di truy n theo gen đ t bi n tr i.ượ ề ộ ế ộC. đ c quy đ nh theo gen đ t bi n l n.ượ ị ộ ế ặ D. là nh ng tính tr ng đa gen.ữ ạ

400. ng i, 3 NST 13- 15 gây raỞ ườA. b nh ung th máu.ệ ưB. s t môi, th a ngón, ch t y u.ứ ừ ế ểC. ngón tr dài h n ngón gi a, tai th p, hàm bé.ỏ ơ ữ ấD. h i ch ng Đao.ộ ứ

401. ng i, 3 NST 16 - 18 gây raỞ ườA. h i ch ng ti ng mèo kêu.ộ ứ ếB. s t môi, th a ngón, ch t y u.ứ ừ ế ểC. ngón tr dài h n ngón gi a, tai th p, hàm bé.ỏ ơ ữ ấD. h i ch ng T cn .ộ ứ ơ ơ

402. D ng đ t bi n c u trúc NST gây b nh b ch c u ác tính ng i làạ ộ ế ấ ệ ạ ầ ở ườA. m t đo n c p NST s 21ấ ạ ở ặ ố B. l p đo n c p NST s 21 ho c 22.ặ ạ ở ặ ố ặC. m t đo n c p NST s 22.ấ ạ ở ặ ố D. chuy n đo n NST c p NST s 21 ho cể ạ ở ặ ố ặ

22.403. Quan sát m t dòng h , ng i ta th y có m t s ng i có các đ c đi m: tóc- da- lông tr ng,ộ ọ ườ ấ ộ ố ườ ặ ể ắ m t h ng. Nh ng ng i nàyắ ồ ữ ườ

A. m c b nh b ch t ng.ắ ệ ạ ạ B. m c b nh máu tr ng.ắ ệ ắC. không có gen quy đ nh màu đen.ị D. m c b nh b ch c u ác tính.ắ ệ ạ ầ

404. Cho bi t ch ng b ch t ng do đ t bi n gen l n trên NST th ng quy đ nh. B m có ki uế ứ ạ ạ ộ ế ặ ườ ị ố ẹ ể gen d h p thì xác su t con sinh ra m c b nh chi m t lị ợ ấ ắ ệ ế ỉ ệ

A. 0% B. 25%. C. 50%. D. 75%.405. Hai ch em sinh đôi cùng tr ng. Ng i ch nhóm máu AB, thu n tay ph i, ng i em làị ứ ườ ị ậ ả ườ

A. nam, nhóm máu AB, thu n tay ph i.ậ ả B. n , nhóm máu AB, thu n tay ph i.ữ ậ ảC. nam, nhóm máu A, thu n tay ph i.ậ ả D. n , nhóm máu B, thu n tay ph i.ữ ậ ả

406. Nh ng đ a tr ch c ch n là đ ng sinh cùng tr ng khiữ ứ ẻ ắ ắ ồ ứA. chúng cùng sinh ra trong 1 l n sinh đ c a ng i m .ầ ẻ ủ ườ ẹB. chúng cùng sinh ra trong 1 l n sinh đ c a ng i m và cùng gi i tính.ầ ẻ ủ ườ ẹ ớC. chúng đ c hình thành t m t h p t .ượ ừ ộ ợ ửD. chúng đ c hình thành t m t phôi.ượ ừ ộ

- 34 -

Page 35: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011407. B nh teo c là do m t đ t bi n gen l n trên nhi m s c th X gây nên, không có alen t ngệ ơ ộ ộ ế ặ ễ ắ ể ươ

ng trên Y. Nh n đ nh nào sau đây là đúng?ứ ậ ịA. B nh ch xu t hi n nam gi i.ệ ỉ ấ ệ ở ớB. B nh ch xu t hi n n gi i.ệ ỉ ấ ệ ở ữ ớC. B nh xu t hi n nam gi i nhi u h n n gi i.ệ ấ ệ ở ớ ề ơ ở ữ ớD. B nh xu t hi n n gi i nhi u h n nam gi i.ệ ấ ệ ở ữ ớ ề ơ ở ớ

408. K t lu n nào sau đây ế ậ không đúng khi nói v các b nh do gen l n n m trên nhi m s c th X quyề ệ ặ ằ ễ ắ ể đ nh?ị

A. Tuân theo quy lu t di truy n chéo.ậ ềB. M b b nh thì ch c ch n con gái sinh ra cũng b b nh.ẹ ị ệ ắ ắ ị ệC. Phép lai thu n và phép lai ngh ch cho k t qu khác nhau.ậ ị ế ảD. B nh xu t hi n nhi u nam h n n .ệ ấ ệ ề ở ơ ở ữ

(409 - 410). ng i, b nh mù màu là do gen l n (m) n m trên nhi m s c th X qui đ nh, khôngỞ ườ ệ ặ ằ ễ ắ ể ị có alen t ng ng trên Y.ươ ứ409. M t c p v ch ng: ng i v có b b b nh mù màu, m không mang gen b nh, ng iộ ặ ợ ồ ườ ợ ố ị ệ ẹ ệ ườ ch ng có b bình th ng và m không mang gen b nh. Con c a h sinh ra s nh th nào?ồ ố ườ ẹ ệ ủ ọ ẽ ư ế

A. T t c con trai, con gái không b b nh.ấ ả ị ệB. T t c con gái đ u không b b nh, t t c con trai đ u b b nh.ấ ả ề ị ệ ấ ả ề ị ệC. 1/2 con gái mù màu, 1/2 con gái không mù màu, 1/2 con trai mù màu, 1/2 con trai không mù màu.D. T t c con gái không mù màu, 1/2 con trai mù màu, 1/2 con trai bình th ng.ấ ả ườ

410. M t c p v ch ng khác: ng i v có b , m đ u mù màu, ng i ch ng có b mù màu, mộ ặ ợ ồ ườ ợ ố ẹ ề ườ ồ ố ẹ không mang gen b nh. Con c a h sinh ra s nh th nào?ệ ủ ọ ẽ ư ế

A. T t c con trai, con gái đ u b b nh.ấ ả ề ị ệB. T t c con gái đ u không b b nh, t t c con trai đ u b b nh.ấ ả ề ị ệ ấ ả ề ị ệC. 1/2 con gái mù màu, 1/2 con gái không mù màu, 1/2 con trai mù màu, 1/2 con trai không mù màu.D. T t c con trai mù màu, 1/2 con gái mù màu, 1/2 con gái không mù màu.ấ ả

411. Ph ng pháp ch y u ch a các b nh di truy n ng i làươ ủ ế ữ ệ ề ở ườA. ngăn ng a s bi u hi n c a b nh.ừ ự ể ệ ủ ệ B. làm thay đ i c u trúc c a gen đ tổ ấ ủ ộ

bi n.ếC. khuyên ng i b nh không nên k t hôn.ườ ệ ế D. khuyên ng i b nh không nên sinh con.ườ ệ

412. M t ng i ph n sinh đôi hai đ a tr : m t bé trai và m t bé gai có cùng nhóm máu AB,ộ ườ ụ ữ ứ ẻ ộ ộ cùng thu n tay ph i, da đ u tr ng, tóc đ u quăn, đ u s ng mũi th ng. Nh n đ nh nào sau đâyậ ả ề ắ ề ề ố ẳ ậ ị đúng nh t?ấ

A. Hai đ a tr là hai ch emứ ẻ ị B. Hai đ a tr là hai anh emứ ẻC. Hai đ a tr đ ng sinh khác tr ngứ ẻ ồ ứ D. Hai đ a tr đ ng sinh cùng tr ng.ứ ẻ ồ ứ

413. M t ng i ph n sinh đôi hai đ a tr đ u là con trai: m t đ a nhóm máu AB, da tr ng, tócộ ườ ụ ữ ứ ẻ ề ộ ứ ắ quăn, s ng mũi th ng; m t đ a nhóm máu AB, da tr ng, tóc th ng, s ng mũi th ng. Không có đ tố ẳ ộ ứ ắ ẳ ố ẳ ộ bi n có liên quan đ n các tính tr ng trên. Nh n đ nh nào sau đây đúng nh t?ế ế ạ ậ ị ấ

A. Hai đ a tr là hai ch emứ ẻ ị B. Hai đ a tr là hai anh emứ ẻC. Hai đ a tr đ ng sinh khác tr ngứ ẻ ồ ứ D. Hai đ a tr đ ng sinh cùng tr ng.ứ ẻ ồ ứ

414. N u nuôi hai đ a tr đ ng sinh cùng tr ng hai đi u ki n s ng khác nhau s giúp phát hi nế ứ ẻ ồ ứ ở ề ệ ố ẽ ệA. vai trò c a ki u gen và môi tr ng đ i v i s bi u hi n c a t ng tính tr ngủ ể ườ ố ớ ự ể ệ ủ ừ ạB. ki u gen đ ng h p hay d h pể ồ ợ ị ợC. nh ng đ t bi n m i phát sinh là đ t bi n gen tr i hay đ t bi n gen l nữ ộ ế ớ ộ ế ộ ộ ế ặD. tính tr ng do m t gen hay nhi u gen quy đ nh.ạ ộ ề ị

415. Ph ng án nào sau đây có c ch phát sinh đ t bi n gi ng nhau?ươ ơ ế ộ ế ốA. H i ch ng T c-n , H i ch ng Claiphent , H i ch ng 3Xộ ứ ớ ơ ộ ứ ơ ộ ứB. H i ch ng Đao, b nh máu khó đông, b nh mù màu đ l cộ ứ ệ ệ ỏ ụC. B nh b ch t ng, t t ngón tay ng n, t t dính ngón tayệ ạ ạ ậ ắ ậD. H i ch ng Đao, H i ch ng Claiphent , H i ch ng 3X.ộ ứ ộ ứ ơ ộ ứ

- 35 -

Page 36: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011

PH N VI: TI N HÓAẦ Ế

416. Các y u t nào sau đây có th góp ph n vào quá trình ti n hóa c a sinh v t? ế ố ể ầ ế ủ ậA. Núi cao, sông dài ho c bi n c làm cách ly các qu n th . ặ ể ả ầ ểB. Các qu n th khác nhau sinh s n vào nh ng th i đi m khác nhau trong năm. ầ ể ả ữ ờ ểC. Các qu n th khác nhau s ng trong các sinh c nh khác nhau. ầ ể ố ảD. T t c các y u t trên. ấ ả ế ố

417. Theo h c thuy t Đác-Uyn, lo i bi n d nào có vai trò chính trong ti n hóa? ọ ế ạ ế ị ếA. Bi n d hàng lo t ế ị ạ B. Bi n d cá th . ế ị ểC. Bi n d t ng quan. ế ị ươ D. Bi n d t p nhi m. ế ị ậ ễ

418. T n t i chính trong h c thuy t ti n hóa c a Đác-Uyn là: ồ ạ ọ ế ế ủA. ch a gi i thích đ c nguyên nhân phát sinh bi n d và c ch di truy n các bi n d . ư ả ượ ế ị ơ ế ề ế ịB. ch a phân bi t đ c bi n d di truy n và bi n d không di truy n. ư ệ ượ ế ị ề ế ị ềC. ch a hi u rõ c ch tác đ ng c a s thay đ i c a ngo i c nh. ư ể ơ ế ộ ủ ự ổ ủ ạ ảD. ch a thành công trong gi i thích c ch hình thành các đ c đi m thích nghi c a sinhư ả ơ ế ặ ể ủ

v t.ậ419. Nhân t ti n hóa nào có tính đ nh h ng? ố ế ị ướ

A. Đ t bi n. ộ ế B. Giao ph i. ố C. Ch n l c t nhiên. ọ ọ ự D. Cách ly.420. Đi u nào đúng trong s hình thành loài theo quan ni m c a sinh h c hi n đ i? ề ự ệ ủ ọ ệ ạ

A. Loài m i đ c hình thành t s tích lũy m t đ t bi n có l i cho sinh v t. ớ ượ ừ ự ộ ộ ế ợ ậB. Loài m i đ c hình thành t các bi n d t h p m i cá th . ớ ượ ừ ế ị ổ ợ ở ỗ ểC. Loài m i đ c hình thành t m t hay m t t p h p qu n th t n t i trong quá trìnhớ ượ ừ ộ ộ ậ ợ ầ ể ồ ạ ch n l c t nhiên. ọ ọ ựD. Loài m i đ c hình thành b i s phân ly tính tr ng t m t loài ban đ u d i tác đ ngớ ượ ở ự ạ ừ ộ ầ ướ ộ c a ch n l c t nhiên.ủ ọ ọ ự

421. M t loài m i có th đ c hình thành sau 1 th h : ộ ớ ể ượ ế ệA. t s cách ly đ a lý. ừ ự ịB. m t qu n th l n phân b trên m t vùng đ a lý r ng l n. ở ộ ầ ể ớ ố ộ ị ộ ớC. n u có s thay đ i v s l ng NST đ v t qua rào c n sinh h c. ế ự ổ ề ố ượ ể ựợ ả ọD. t s bi n đ i t n s các alen c a qu n th giao ph i.ừ ự ế ổ ầ ố ủ ầ ể ố

422. Trong quá trình ti n hóa, nhi u loài m i đ c hình thành t m t loài t tiên ban đ u nh cácế ề ớ ượ ừ ộ ổ ầ ư loài chim h a mi qu n đ o Galapagos mà Đác-Uyn đã quan sát đ c, đó là:ọ ở ầ ả ượ

A. s phân ly tính tr ng và thích nghi. ự ạ B. s cách ly đ a lý. ự ịC. s ti n hóa t t . ự ế ừ ừ D. s đ ng qui tính tr ng.ự ồ ạ

423. Hi n t ng có nh ng loài có c u trúc c th đ n gi n nh ng v n t n t i song song v iệ ượ ữ ấ ơ ể ơ ả ư ẫ ồ ạ ớ nh ng loài c th có c u trúc ph c t p là ví d ch ng minh đi u gì? ữ ơ ể ấ ứ ạ ụ ứ ề

A. Ch n l c t nhiên là đ ng l c c a s ti n hóa. ọ ọ ự ộ ự ủ ự ếB. Thích nghi là h ng ti n hóa ch y u. ướ ế ủ ếC. S đ ng qui tính tr ng. ự ồ ạD. Trong s ti n hóa không có s đào th i các d ng kém thích nghi. ự ế ự ả ạ

424. Theo quan ni m c a Lamac: ệ ủA. Sinh v t thích nghi v i s thay đ i ch m ch p c a môi tr ng nên không b đào th i. ậ ớ ự ổ ậ ạ ủ ườ ị ảB. Nh ng đ c tính có đu c cá th do ngo i c nh tác đ ng đ u đ c di truy n. ữ ặ ợ ở ể ạ ả ộ ề ượ ềC. Loài m i đ c hình thành t t qua nhi u d ng trung gian t ng ng v i s thay đ iớ ượ ừ ừ ề ạ ươ ứ ớ ự ổ c a ngo i c nh. ủ ạ ảD. C 3 câu A, B và C. ả

425. K t qu c a quá trình ch n l c nhân t o là t o ra: ế ả ủ ọ ọ ạ ạA. nòi m i và th m i.ớ ứ ớ B. loài m i. ớ

- 36 -

Page 37: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011C. l p m i. ớ ớ D. th m i.ứ ớ

426. Đ ng l c c a ch n l c nhân t o là: ộ ự ủ ọ ọ ạA. s đ u tranh sinh t n gi a các loài v i nhau. ự ấ ồ ữ ớB. nhu c u th hi u nhi u m t c a con ng i. ầ ị ế ề ặ ủ ườC. s thích ngh c a các v t nuôi và cây tr ng do tác đ ng c a con ng i. ự ị ủ ậ ồ ộ ủ ườD. s c i t o gi ng v t nuôi và cây tr ng c a con ng i ngày càng t t h n.ự ả ạ ố ậ ồ ủ ườ ố ơ

427. Các nhân t ch y u làm bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th là do: ố ủ ế ế ổ ầ ể ủ ầ ểA. S cách ly. ự B. Quá trình đ t bi n và giao ph i. ộ ế ốC. Quá trình ch n l c t nhiên. ọ ọ ự D. C 3 câu A, B và C.ả

428. Trong quá trình ti n hoá, so v i đ t bi n nhi m s c th thì đ t bi n gen là ngu n nguyênế ớ ộ ế ễ ắ ể ộ ế ồ li u ch y u vì: ệ ủ ế

A. ph bi n h n. ổ ế ơB. đa d ng h n. ạ ơC. ít nh h ng nghiêm tr ng đ n s c s ng và s sinh s n c a cá th . ả ưở ọ ế ứ ố ự ả ủ ểD. c 2 câu A và C.ả

429. S hình thành các đ c đi m thích nghi sinh v t ch u s tác đ ng c a các nhân t : ự ặ ể ở ậ ị ự ộ ủ ốA. th ng bi n, đ t bi n, ch n l c t nhiên. ườ ế ộ ế ọ ọ ựB. đ t bi n, giao ph i và ch n l c t nhiên. ộ ế ố ọ ọ ựC. phân ly tính tr ng, đ t bi n, ch n l c t nhiên. ạ ộ ế ọ ọ ựD. phân li tính tr ng, thích nghi, ch n l c t nhiên.ạ ọ ọ ự

430. Quan ni m c a Đác-Uyn v s hình thành loài m i: ệ ủ ề ự ớA. Loài m i đ c hình thành t t qua nhi u d ng trung gian, t ng ng v i s thay đ iớ ượ ừ ừ ề ạ ươ ứ ớ ự ổ c a ngo i c nh. ủ ạ ảB. Loài m i đ c hình thành t t qua nhi u d ng trung gian, d i tác d ng c a ch n l cớ ượ ừ ừ ề ạ ướ ụ ủ ọ ọ nhân t o, theo con đ ng phân ly tính tr ng. ạ ườ ạC. Loài m i đ c hình thành t t qua nhi u d ng trung gian, d i tác d ng c a ch n l cớ ượ ừ ừ ề ạ ướ ụ ủ ọ ọ t nhiên, theo con đ ng phân ly tính tr ng, t m t ngu n g c chung. ự ườ ạ ừ ộ ồ ốD. Loài m i đ c hình thành t ng ng v i s thay đ i c a ngo i c nh.ớ ượ ươ ứ ớ ự ổ ủ ạ ả

431. Đi u nào sau đây là đúng v i ti n hoá nh : ề ớ ế ỏA. Quá trình hình thành các nhóm phân lo i trên loài. ạB. Bao g m s phát sinh đ t bi n, s phát tán đ t bi n qua giao ph i, s ch n l c các đ tồ ự ộ ế ự ộ ế ố ự ọ ọ ộ bi n có l i, cách ly sinh s n v i qu n th g c, hình thành loài m i. ế ợ ả ớ ầ ể ố ớC. Di n ra trên qui mô r ng l n, qua th i gian đ a ch t dài. ễ ộ ớ ờ ị ấD. Không th nghiên c u b ng th c nghi m.ể ứ ằ ự ệ

432. Quan ni m c a Lamac v nguyên nhân c a s ti n hoá là: ệ ủ ề ủ ự ếA. s tác đ ng c a ch n l c t nhiên thông qua đ c tính bi n d di truy n c a sinh v t. ự ộ ủ ọ ọ ự ặ ế ị ề ủ ậB. s thay đ i t p quán ho t đ ng đ ng v t. ự ổ ậ ạ ộ ở ộ ậC. ngo i c nh không đ ng nh t và th ng xuyên thay đ i. ạ ả ồ ấ ườ ổD. c 2 câu B và C.ả

433. D i tác d ng c a ch n l c t nhiên, theo con đ ng phân li tính tr ng, sinh gi i đã ti n hoáướ ụ ủ ọ ọ ự ườ ạ ớ ế theo chi u h ng chung nào sau đây? ề ướ

A. Thích nghi ngày càng h p lí. ợ B. T ch c c th ngày càng cao. ổ ứ ơ ểC. Ngày càng đa d ng, phonạ g phú. D. C 3 câu A, B và C.ả

434. T n t i nào sau đây là c a thuy t Đác-Uyn: ồ ạ ủ ếA. Ch a hi u rõ c ch tác d ng c a ch n l c t nhiên ư ể ơ ế ụ ủ ọ ọ ựB. Ch a hi u rõ c ch phát sinh bi n d .ư ể ơ ế ế ịC. Ch a hi u rõ c ch di truy n. ư ể ơ ế ềD. C 3 câu A, B và C.ả

435. Các qu n th sinh v t c n b phân cách nhau b i s xu t hi n các ch ng ng i đ a lí nhầ ể ậ ở ạ ị ở ự ấ ệ ướ ạ ị ư núi, bi n, sông g i là: ể ọ

A. cách li đ a lí. ị B. cách li sinh thái. C. cách li sinh s n.ả D. cách li di truy n.ề436. Quan ni m c a Đác-Uyn v s thích nghi sinh v t là: ệ ủ ề ự ở ậ

A. s thích nghi h p lí đ c hình thành, đào th i nh ng d ng kém thích nghi. ự ợ ượ ả ữ ạ

- 37 -

Page 38: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011B. ngo i c nh thay đ i ch m nên sinh v t có kh năng ng phó k p đ thích nghi. ạ ả ổ ậ ậ ả ứ ị ểC. bi n d phát sinh vô h ng. ế ị ướD. c 2 câu A và C.ả

437. Theo Kimura, s ti n hoá di n ra b ng s cũng c ng u nhiên: ự ế ễ ằ ự ố ẫA. Các đ t bi n có l i. ộ ế ợ B. Các đ t bi n có h i. ộ ế ạC. Các đ t bi n trung tính. ộ ế D. C 2 câu A và B.ả

438. Các cá th thu c các nhóm, các qu n th khác nhau không giao ph i v i nhau là do đ c đi mể ộ ầ ể ố ớ ặ ể c quan sinh s n ho c t p tính ho t đ ng sinh d c khác nhau g i là: ơ ả ặ ậ ạ ộ ụ ọ

A. cách li đ a lí. ị B. cách li sinh s n. ả C. cách li di truy n. ề D. cách li sinh thái.439. Theo h c thuy t c a La-Mác, ti n hóa là: ọ ế ủ ế

A. s tích lũy các bi n d có l i cho sinh v t, đào th i các bi n d có h i d i tác d ng c aự ế ị ợ ậ ả ế ị ạ ướ ụ ủ ch n l c t nhiên. ọ ọ ựB. là s phát tri n có k th a l ch s theo h ng t đ n gi n đ n ph c t p. ự ể ế ừ ị ử ướ ừ ơ ả ế ứ ạC. do tác đ ng c a ngo i c nh, t o ra các đ t bi n, s tích lũy các đ t bi n có l i cho sinhộ ủ ạ ả ạ ộ ế ự ộ ế ợ v t đ a đ n s hình thành loài m i ậ ư ế ự ớD. s bi n đ i loài cũ thành các loài m i d i tác đ ng ch n l c t nhiên.ự ế ổ ớ ướ ộ ọ ọ ự

440. Theo La-Mác, vai trò chính c a ngo i c nh là: ủ ạ ảA. gây ra các bi n d vô h ng. ế ị ướB. gây ra các bi n d t p nhi m. ế ị ậ ễC. gi l i các bi n d có l i, đào th i các bi n d có h i cho sinh v t. ữ ạ ế ị ợ ả ế ị ạ ậD. tác đ ng tr c ti p vào đ ng v t b c cao làm phát sinh bi n d .ộ ự ế ộ ậ ậ ế ị

441. Theo Đác-Uyn, vai trò chính c a ngo i c nh là: ủ ạ ảA. gây ra các bi n d sinh v t. ế ị ở ậB. ch n l c t nhiên di n ra d i nh h ng c a ngo i c nh. ọ ọ ự ễ ướ ả ưở ủ ạ ảC. gây ra các bi n d t p nhi m. ế ị ậ ễD. cung c p v t ch t và năng l ng cho sinh v t.ấ ậ ấ ượ ậ

442. Quan ni m đúng đ n trong h c thuy t c a La-Mác là: ệ ắ ọ ế ủA. các bi n d t p nhi m sinh v t đ u di truy n đ c. ế ị ậ ễ ở ậ ề ề ượB. chi u h ng ti n hóa c a gi i h u c là t đ n gi n đ n ph c t p. ề ướ ế ủ ớ ữ ơ ừ ơ ả ế ứ ạC. sinh v t có kh năng t bi n đ i theo h ng thích nghi. ậ ả ự ế ổ ướD. đã phân bi t đ c bi n d di truy n và bi n d không di truy n.ệ ượ ế ị ề ế ị ề

443. M t ch a thành công trong h c thuy t c a La-Mác là: ặ ư ọ ế ủA. ch a gi i thích đ c tính thích nghi c a sinh v t. ư ả ượ ủ ậB. ch a gi i thích đ c chi u h ng ti n hóa t đ n gi n đ n ph c t p. ư ả ượ ề ướ ế ừ ơ ả ế ứ ạC. ch a phân bi t đ c bi n d di truy n và bi n d không di truy n. ư ệ ượ ế ị ề ế ị ềD. c 3 câu A, B và C. ả

444. N i dung chính trong h c thuy t ti n hóa c a Đác-Uyn g m: ộ ọ ế ế ủ ồA. Tính bi n d c a sinh v t cung c p nguyên li u cho ch n l c t nhiên. ế ị ủ ậ ấ ệ ọ ọ ựB. Tính di truy n c a sinh v t t o ph ng ti n tích lũy các bi n d có l i cho sinh v t. ề ủ ậ ạ ươ ệ ế ị ợ ậC. Ch n l c t nhiên trong m i t ng quan v i các đi u ki n s ng gi l i các bi n d cóọ ọ ự ố ươ ớ ề ệ ố ữ ạ ế ị l i cho sinh v t, đào th i các bi n d có h i d n đ n tính thích nghi và nhi u d ng c aợ ậ ả ế ị ạ ẫ ế ề ạ ủ sinh gi i. ớD. C 3 câu A, B và C.ả

445. Đ gi i thích tai th dài, quan ni m nào sau đây là c a Đác-Uyn? ể ả ỏ ệ ủA. Th có b n năng t v y u đu i, khi ăn c chúng ph i v n tai lên đ nghe ngóng phátỏ ả ự ệ ế ố ỏ ả ươ ể hi n đ ch th t xa do đó tai chúng ngày càng dài ra, bi n d này đ c di truy n cho cácệ ị ủ ừ ế ị ượ ề th h sau t o thành th tai dài. ế ệ ạ ỏB. Th lúc đ u tai ch a dài, trong quá trình sinh s n phát sinh nhi u bi n d cá th : Taiỏ ầ ư ả ề ế ị ể ng n, tai v a, tai dài. Khi có đ ng v t ăn th t xu t hi n trên môi tr ng thì th tai dài phátắ ừ ộ ậ ị ấ ệ ườ ỏ hi n s m và thoát hi m, còn th tai ng n và tai v a phát hi n mu n, s con cháu gi mệ ớ ể ỏ ắ ừ ệ ộ ố ả d n r i b đào th i. Th tai dài ti p t c sinh s n, di truy n c ng c bi n d t o thành loàiầ ồ ị ả ỏ ế ụ ả ề ủ ố ế ị ạ th tai dài. ỏ

- 38 -

Page 39: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011C. Th lúc đ u tai ch a dài, trong quá trình sinh s n đ t bi n gen qui đ nh tính tr ng tai dàiỏ ầ ư ả ộ ế ị ạ x y ra. Đ t bi n tr ng thái l n nên không đ c bi u hi n ngay ra ki u hình mà chả ộ ế ở ạ ặ ượ ể ệ ể ỉ đ c phát tán ch m ch p trong qu n th qua giao ph i. Ch qua r t nhi u th h sau, cácượ ậ ạ ầ ể ố ỉ ấ ề ế ệ cá th d h p m i có kh năng g p g nhau quá trình giao ph i t o đi u ki n cho đ t bi nể ị ợ ớ ả ặ ỡ ố ạ ề ệ ộ ế gen l n tr ng thái đ ng h p và bi u hi n ra ki u hình thành th tai dài. ch u tác đ ngặ ở ạ ồ ợ ể ệ ể ỏ ị ộ c a ch n l c t nhiên. Khi có đ ng v t ăn th t xu t hi n thì ki u gen l n có l i cho th vàủ ọ ọ ự ộ ậ ị ấ ệ ể ặ ợ ỏ đ c gi l i t o thành loài th tai dài. ượ ữ ạ ạ ỏD. C 2 câu B và C.ả

446. Đ ng l c gây ra s phân ly tính tr ng trong đi u ki n t nhiên là: ộ ự ự ạ ề ệ ựA. nhu c u và th hi u khác nhau c a con ng i. ầ ị ế ủ ườB. s đ u tranh sinh t n c a sinh v t nh ng vùng phân b đ a lý khác nhau. ự ấ ồ ủ ậ ở ữ ố ịC. s xu t hi n các y u t cách ly. ự ấ ệ ế ốD. s hình thành các loài m i.ự ớ

447. Theo quan ni m c a Đác-Uyn, loài m i đã đ c hình thành nh th nào? ệ ủ ớ ượ ư ếA. Kh i đ u b ng s bi n đ i c a các loài cũ qua trung gian c a nh ng d ng chuy n ti pở ầ ằ ự ế ổ ủ ủ ữ ạ ể ế nh d i tác đ ng c a ngo i c nh không ng ng bi n đ i. ỏ ướ ộ ủ ạ ả ừ ế ổB. Kh i đ u b ng s phân chia các loài cũ thành các loài ph thông qua quá trình phân lyở ầ ằ ự ụ tính tr ng d i áp l c c a ch n l c t nhiên. Nh có các y u t cách ly loài ph s bi nạ ướ ự ủ ọ ọ ự ờ ế ố ụ ẽ ế thành loài m i. ớC. Kh i đ u b ng s bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th do các nhân t đ t bi n,ở ầ ằ ự ế ổ ầ ể ủ ầ ể ố ộ ế giao ph i, và ch n l c t nhiên hình thành các nòi đ a lý. Do các y u t cách ly, các nòi đ aố ọ ọ ự ị ế ố ị lý bi n thành các loài m i. ế ớD. C 2 câu B và C.ả

448. Đi m thành công nh t c a h c thuy t Đác-Uyn là: ể ấ ủ ọ ếA. Gi i thích đ c tính thích nghi c a sinh v t. ả ựợ ủ ậB. Gi i thích đ c tính đa d ng c a sinh v t. ả ượ ạ ủ ậC. Nêu đ c vai trò sáng t o c a ch n l c t nhiên. ượ ạ ủ ọ ọ ựD. Ch ng minh đ c toàn b sinh gi i đa d ng ngày nay là k t qu quá trình ti n hóa tứ ượ ộ ớ ạ ế ả ế ừ m t ngu n g c chung.ộ ồ ố

449. Ch n l c nhân t o và ch n l c t nhiên khác nhau đi m nào? ọ ọ ạ ọ ọ ự ở ểA. Khác nhau v đ ng l c, CL nhân t o là nhu c u và th hi u khác nhau c a con ng i,ề ộ ự ở ạ ầ ị ế ủ ườ

CL t nhiên là s đ u tranh sinh t n c a sinh v t v i môi tr ng s ng. ở ự ự ấ ồ ủ ậ ớ ườ ốB. Th i gian: CL nhân t o ch m i b t đ u khi con ng i bi t chăn nuôi và tr ng tr t, CLờ ạ ỉ ớ ắ ầ ườ ế ồ ọ t nhiên b t đ u ngay t khi s s ng hình thành. ự ắ ầ ừ ự ốC. K t qu : CL nhân t o ch d n đ n s hình thành nòi m i, th m i trong cùng loài, CLế ả ạ ỉ ẫ ế ự ớ ứ ớ t nhiên d n đ n s hình thành loài m i. ự ẫ ế ự ớD. T t c 3 câu A, B và C.ấ ả

450. Theo Đác-Uyn, các nhân t ch y u c a quá trình ti n hóa trong sinh gi i là: ố ủ ế ủ ế ớA. Ch n l c nhân t o trên c s tính bi n d và di truy n c a sinh v t. ọ ọ ạ ơ ở ế ị ề ủ ậB. Ch n l c t nhiên trên c s tính bi n d và di truy n và di n ra b ng con đ ng phânọ ọ ự ơ ở ế ị ề ễ ằ ườ li tính tr ng. ạC. Bi n d , di truy n và ch n l c t nhiên. ế ị ề ọ ọ ựD. Ch n l c t nhiên và ch n l c nhân t o.ọ ọ ự ọ ọ ạ

451. Theo Đác-Uyn, quá trình ch n l c t nhiên có vai trò là: ọ ọ ựA. tích lũy các bi n d có l i và đào th i các bi n d có h i đ i v i sinh v t trong quá trìnhế ị ợ ả ế ị ạ ố ớ ậ đ u tranh sinh t n. ấ ồB. s bi n đ i c a c th sinh v t thích ng v i nh ng đ c đi m c a ngo i c nh. ự ế ổ ủ ơ ể ậ ứ ớ ữ ặ ể ủ ạ ảC. nhân t chính hình thành đ c đi m thích nghi trên c th sinh v t ố ặ ể ơ ể ậD. th c v t và đ ng v t b c th p thích nghi tr c ti p, đ ng v t b c cao thích nghi giánự ậ ộ ậ ậ ấ ự ế ộ ậ ậ ti p thông qua t p quán ho t đ ng.ế ậ ạ ộ

452. Theo quan ni m hi n đ i, s cách li đ a lí có vai trò là: ệ ệ ạ ự ịA. h n ch s giao ph i t do gi a các cá th cùng loài. ạ ế ự ố ự ữ ểB. t o đi u ki n gây nên nh ng bi n đ i ki u hình sinh v t. ạ ề ệ ữ ế ổ ể ậ

- 39 -

Page 40: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011C. tác đ ng ch n l c làm bi n đ i ki u gen c a cá th và qu n th . ộ ọ ọ ế ổ ể ủ ể ầ ểD. nhân t gây nên các quá trình đ t bi n.ố ộ ế

453. CLTN di n ra trên qui mô r ng l n và th i gian l ch s lâu dài s d n đ n hi n t ng: ễ ộ ớ ờ ị ử ẽ ẫ ế ệ ượA. tích lũy các bi n d đáp ng nhu c u nhi u m t c a loài ng i. ế ị ứ ầ ề ặ ủ ườB. hình thành các đ n v phân lo i trên loài nh chi, h b , l p, ngành. ơ ị ạ ư ọ ộ ớC. hình thành nh ng loài m i t m t loài ban đ u, các loài này đ c phân lo i h c x p vàoữ ớ ừ ộ ầ ượ ạ ọ ế cùng m t chi. ộD. đào th i các bi n d mà con ng i không a thích.ả ế ị ườ ư

454. Theo quan ni m hi n đ i, 4 nhân t chi ph i quá trình ti n hóa c a sinh gi i là: ệ ệ ạ ố ố ế ủ ớA. Đ t bi n, Giao ph i, Ch n l c t nhiên, Cách ly di truy n. ộ ế ố ọ ọ ự ềB. Bi n d , Di truy n, Ch n l c t nhiên, Cách ly sinh s n. ế ị ề ọ ọ ự ảC. Bi n d , Di truy n, Ch n l c t nhiên, Phân li tính tr ng. ế ị ề ọ ọ ự ạD. Đ t bi n, Giao ph i, Ch n l c t nhiên, Phân li tính tr ng.ộ ế ố ọ ọ ự ạ

455. Vai trò c a quá trình giao ph i trong s ti n hóa là: ủ ố ự ếA. phát sinh nhi u bi n d t h p, t o ngu n nguyên li u th c p cho quá trình ch n l c. ề ế ị ổ ợ ạ ồ ệ ứ ấ ọ ọB. phát tán các đ t bi n m i phát sinh làm cho qu n th giao ph i tr thành kho d trộ ế ớ ầ ể ố ở ự ữ bi n d phong phú. ế ịC. trung hòa tính có h i c a các đ t bi n gen l n. ạ ủ ộ ế ặD. c 3 câu A, B và C. ả

456. Vai trò c a quá trình ch n l c t nhiên trong s ti n hóa là: ủ ọ ọ ự ự ếA. nhân t chính, qui đ nh chi u h ng và nh p đi u c a ti n hóa. ố ị ề ướ ị ệ ủ ếB. phân hóa kh năng s ng sót c a các cá th trong qu n th . ả ố ủ ể ầ ểC. thông qua ki u hình mà làm bi n đ i ki u gen. ể ế ổ ểD. không ch tác đ ng m c cá th mà còn m c d i cá th và trên cá th .ỉ ộ ở ứ ể ở ứ ướ ể ể

457. Theo Lamac, nguyên nhân khi n h u cao c có cái c dài là doế ươ ổ ổA. k t qu c a quá trình ch n l c t nhiên.ế ả ủ ọ ọ ựB. nh h ng c a đi u ki n ngo i c nh.ả ưở ủ ề ệ ạ ảC. nh h ng c a t p quán ho t đ ng: v n c đ l y th c ăn.ả ưở ủ ậ ạ ộ ươ ổ ể ấ ứD. nh h ng c a ch đ dinh d ng.ả ưở ủ ế ộ ưỡ

458. Tác gi c a tác ph m n i ti ng “Ngu n g c các loài” (1859) làả ủ ẩ ổ ế ồ ốA. Lamac. B. ĐacUyn. C. Men Đen. D. Kimura.

459. Theo quan ni m c a ĐacUyn, “ bi n d cá th ” đ c hi u làệ ủ ế ị ể ượ ểA. nh ng bi n đ i đ ng lo t c a c a sinh v t theo m t h ng xác đ nh. ữ ế ổ ồ ạ ủ ủ ậ ộ ướ ịB. bi n d không xác đ nh.ế ị ịC. bi n d di truy n.ế ị ềD. bi n d đ t bi n.ế ị ộ ế

460. Theo ĐacUyn, ngu n nguyên li u ch y u c a ch n gi ng và ti n hoá làồ ệ ủ ế ủ ọ ố ếA. nh ng bi n đ i đ ng lo t c a sinh v t theo m t h ng xác đ nh, t ng ng v i đi uữ ế ổ ồ ạ ủ ậ ộ ướ ị ươ ứ ớ ề ki n ngo i c nh.ệ ạ ảB. bi n d xu t hi n trong quá trình sinh s n c a t ng cá th riêng l và theo nh ng h ngế ị ấ ệ ả ủ ừ ể ẻ ữ ướ không xác đ nh.ịC. bi n d di truy n.ế ị ềD. bi n d đ t bi n.ế ị ộ ế

461. Đacuyn đánh giá tác d ng tr c ti p c a ngo i c nh hay c a t p quán ho t đ ng c a đ ngụ ự ế ủ ạ ả ủ ậ ạ ộ ủ ộ v t d n đ n k t quậ ẫ ế ế ả

A. ch gây ra nh ng bi n đ i đ ng lo t c a sinh v t theo m t h ng xác đ nh, t ng ngỉ ữ ế ổ ồ ạ ủ ậ ộ ướ ị ươ ứ v i đi u ki n ngo i c nh.ớ ề ệ ạ ảB. làm xu t hi n nh ng bi n d t ng cá th riêng l và theo nh ng h ng không xácấ ệ ữ ế ị ở ừ ể ẻ ữ ướ đ nh.ịC. làm xu t hi n nh ng bi n d di truy n.ấ ệ ữ ế ị ềD. ch làm xu t hi n nh ng bi n d không di truy n.ỉ ấ ệ ữ ế ị ề

462. Theo ĐacUyn, đ i t ng c a ch n l c nhân t o làố ượ ủ ọ ọ ạA. qu n th v t nuôi hay cây tr ng.ầ ể ậ ồ B. qu n th sinh v t nói chung.ầ ể ậ

- 40 -

Page 41: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011C. nh ng cá th v t nuôi hay cây tr ng.ữ ể ậ ồ D. cá th sinh v t nói chung.ể ậ

463. Theo ĐacUyn, n i dung c a ch n l c nhân t o làộ ủ ọ ọ ạA. ch n và gi l i nh ng cá th mang nh ng đ c đ c đi m phù h p v i l i ích con ng i.ọ ữ ạ ữ ể ữ ặ ặ ể ợ ớ ợ ườB. lo i b nh ng cá th mang nh ng đ c đi m không phù h p v i l i ích con ng i.ạ ỏ ữ ể ữ ặ ể ợ ớ ợ ườC. g m 2 m t song song: v a đào th i nh ng bi n d b t l i, v a tích lu nh ng bi n d cóồ ặ ừ ả ữ ế ị ấ ợ ừ ỹ ữ ế ị l i phù h p v i m c tiêu s n xu t c a con ng i.ợ ợ ớ ụ ả ấ ủ ườD. con ng i ch đ ng đào th i nh ng bi n d b t l i, v a tích lu nh ng bi n d có l iườ ủ ộ ả ữ ế ị ấ ợ ừ ỹ ữ ế ị ợ cho b n thân sinh v t.ả ậ

464. T gà r ng, ngày nay xu t hi n nhi u gi ng gà khác nhau nh gà tr ng, gà th t, gà tr ng-ừ ừ ấ ệ ề ố ư ứ ị ứ th t, gà ch i, gà c nh. Đây là k t qu c a quá trìnhị ọ ả ế ả ủ

A. phân ly tính tr ng trong CLNT gà.ạ ở B. đ t bi n gà.ộ ế ởC. t p giao các gi ng gà.ạ ố D. ch n l c t nhiên.ọ ọ ự

465. Theo ĐacUyn, th c ch t c a c a ch n l c nhiên làự ấ ủ ủ ọ ọA. s phân hoá kh năng s ng sót gi a các cá th trong loài. ự ả ố ữ ểB. s phân hoá kh năng s ng sót gi a các cá th trong qu n th .ự ả ố ữ ể ầ ểC. s phân hoá kh năng sinh s n gi a các cá th trong qu n th .ự ả ả ữ ể ầ ểD. s s ng sót c a nh ng cá th thích nghi nh t.ự ố ủ ữ ể ấ

467. Đ ng l c c a ch n l c t nhiên làộ ự ủ ọ ọ ựA. ngu n bi n d đa d ng, phong phú c a sinh v t.ồ ế ị ạ ủ ậB. s đ u tranh sinh t n c a sinh v t.ự ấ ồ ủ ậC. s bi n đ i c a đi u ki n ngo i c nh.ự ế ổ ủ ề ệ ạ ảD. các tác nhân trong môi tr ng.ườ

468. Theo ĐacUyn, k t qu c a ch n l c t nhiên làế ả ủ ọ ọ ựA. s phân hoá kh năng s ng sót gi a các cá th trong loài.ự ả ố ữ ểB. s phân hoá kh năng sinh s n gi a các cá th trong qu n th .ự ả ả ữ ể ầ ểC. s s ng sót c a nh ng cá th thích nghi nh t.ự ố ủ ữ ể ấD. s phát tri n và sinh s n u th c a nh ng ki u gen thích nghi h n.ự ể ả ư ế ủ ữ ể ơ

469. S song song t n t i c a các nhóm sinh v t có t ch c th p bên c nh các nhóm sinh v t cóự ồ ạ ủ ậ ổ ứ ấ ạ ậ t ch c cao đ c gi i thích là do:ổ ứ ượ ả

A. nh p đi u ti n hoá không đ u gi a các nhómị ệ ế ề ữB. t ch c c th có th đ n gi n hay ph c t p n u thích nghi v i hoàn c nh s ng đ u đ cổ ứ ơ ể ể ơ ả ứ ạ ế ớ ả ố ề ượ

t n t iồ ạC. c ng đ ch n l c t nhiên là không gi ng nhau trong hoàn c nh s ng c a m i nhómườ ộ ọ ọ ự ố ả ố ủ ỗD. không có gi i thích nào đúngả

470. Các c quan ơ t ng đ ngươ ồ có ý nghĩa ti n hoá là:ếA. ph n ánh s ti n hoá phân liả ự ế B. ph n ánh s ti n hoá đ ng quyả ự ế ồC. ph n ánh s ti n hoá song hànhả ự ế D. ph n ánh ngu n g c chungả ồ ố

471. Các c quan ơ t ng tươ ự có ý nghĩa ti n hoá là:ếA. ph n ánh s ti n hoá phân liả ự ế B. ph n ánh s ti n hoá đ ng quyả ự ế ồC. ph n ánh s ti n hoá song hànhả ự ế D. ph n ánh ch c ph n quy đ nh c u t oả ứ ậ ị ấ ạ

472. ĐacUyn đã gi i thích tính thích nghi c a sinh v t có đ c là doả ủ ậ ượA. ngo i c nh thay đ i ch m, sinh v t có kh năng ph n ng phù h p.ạ ả ổ ậ ậ ả ả ứ ợB. sinh v t có kh năng thay đ i t p quán ho t đ ng cho phù h p v i s thay đ i c a đi uậ ả ổ ậ ạ ộ ợ ớ ự ổ ủ ề ki n ngo i c nh.ệ ạ ảC. s đào th i các bi n d b t l i, s tích lu các bi n d có l i d i tác d ng c a CLTN.ự ả ế ị ấ ợ ự ỹ ế ị ợ ướ ụ ủD. s đào th i các bi n d b t l i, s tích lu các bi n d có l i d i tác đ ng c a ch nự ả ế ị ấ ợ ự ỹ ế ị ợ ướ ộ ủ ọ l c t nhiên và ch n l c nhân t o.ọ ự ọ ọ ạ

473. Theo ĐacUyn, A. loài m i đ c hình thành t t , qua nhi u d ng trung gian t ng ng v i s thay đ iớ ượ ừ ừ ề ạ ươ ứ ớ ự ổ c a ngo i c nh.ủ ạ ảB. loài m i đ c hình thành d n d n qua nhi u d ng trung gian d i tác d ng c a ch nớ ượ ầ ầ ề ạ ướ ụ ủ ọ l c t nhiên theo con đ ng phân ly tính tr ng t m t g c.ọ ự ườ ạ ừ ộ ố

- 41 -

Page 42: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011C. loài m i đ c hình thành t d ng cũ đ c nâng cao d n trình đ t ch c c th theoớ ượ ừ ạ ượ ầ ộ ổ ứ ơ ể h ng t đ n gi n đ n ph c t p.ướ ừ ơ ả ế ứ ạD. hình thành loài m i là quá trình c i bi n thành ph n ki u gen c a qu n th g c theoớ ả ế ầ ể ủ ầ ể ố h ng thích nghi, t o ra ki u gen m i, cách ly sinh s n v i qu n th g c.ướ ạ ể ớ ả ớ ầ ể ố

474. ĐacUyn gi i thích sâu rau có màu xanh nh lá rau là doả ưA. tác đ ng tr c ti p c a môi tr ng.ộ ự ế ủ ườB. chúng ăn lá rau.C. ch n l c t nhiên đã gi l i nh ng sâu rau có màu xanh và đào th i nh ng sâu rau cóọ ọ ự ữ ạ ữ ả ữ màu s c khác.ắD. sâu rau th ng xuyên phát sinh nhi u bi n d theo nhi u h ng, trong đó có bi n d choườ ề ế ị ề ướ ế ị màu xanh.

475. Giá tr thích nghi c a m t đ t bi n có th thay đ i tuỳ thu c vàoị ủ ộ ộ ế ể ổ ộA. đ t bi n đó là tr i hay l n.ộ ế ộ ặ B. t h p gen mang đ t bi n đó.ổ ợ ộ ếC. cá th mang đ t bi n đó là đ c hay cái.ể ộ ế ự D. th i đi m phát sinh đ t bi n.ờ ể ộ ế

476. Nguyên li u s c p c a quá trình ti n hoá làệ ơ ấ ủ ếA. đ t bi n gen.ộ ế B. quá trình giao ph i.ốC. quá trình CLTN. D. Các c ch cách li.ơ ế

477. Theo quan ni m hi n đ i, nguyên li u c a ch n l c t nhiên làệ ệ ạ ệ ủ ọ ọ ựA. bi n d di truy n.ế ị ềB. bi n d đ t bi n.ế ị ộ ếC. bi n d cá th .ế ị ểD. th ng bi n, bi n d đ t bi n và bi n d t h p.ườ ế ế ị ộ ế ế ị ổ ợ

478. Theo Lamac, nguyên nhân hình thành các đ c đi m thích nghi là:ặ ểA. Trên c s bi n d , di truy n và ch n l c, các d ng kém thích nghi b đào th i, ch cònơ ở ế ị ề ọ ọ ạ ị ả ỉ l i nh ng d ng thích nghi nh t.ạ ữ ạ ấB. Ngo i c nh thay đ i ch m ch p nên sinh v t có kh năng bi n đ i đ thích nghi k pạ ả ổ ậ ạ ậ ả ế ổ ể ị th i do đó không có d ng nào b đào th i.ờ ạ ị ảC. Đ c đi m c u t o bi n đ i theo nguyên t c cân b ng d i nh h ng c a ngo i c nh.ặ ể ấ ạ ế ổ ắ ằ ướ ả ưở ủ ạ ảD. Tích lu nh ng bi n d có l i và đào th i nh ng bi n d có h i d i nh tác đ ng c aỹ ữ ế ị ợ ả ữ ế ị ạ ướ ả ộ ủ ch n l c t nhiên.ọ ọ ự

479. Hai m t c a ch n l c nhân t o là:ặ ủ ọ ọ ạA. v a tích lu nh ng bi n d có l i v a đào th i nh ng bi n d b t l i cho sinh v t.ừ ỹ ữ ế ị ợ ừ ả ữ ế ị ấ ợ ậB. v a đào th i nh ng bi n d b t l i, v a tích lu nh ng bi n d có l i cho m c tiêu s nừ ả ữ ế ị ấ ợ ừ ỹ ữ ế ị ợ ụ ả

xu t.ấC. v a tích lu nh ng bi n d b t l i v a đào th i nh ng bi n d có l i cho sinh v t.ừ ỹ ữ ế ị ấ ợ ừ ả ữ ế ị ợ ậD. không có ph ng án đúng.ươ

480. Theo Đacuyn, nguyên nhân c b n c a ti n hoá là:ơ ả ủ ếA. s c ng c ng u nhiên nh ng đ t bi n trung tính.ự ủ ố ẫ ữ ộ ếB. tác đ ng tr c ti p c a ngo i c nh lên c th sinh v t trong quá trình phát tri n cá th .ộ ự ế ủ ạ ả ơ ể ậ ể ểC. ch n l c t nhiên tác đ ng thông qua đ c tính bi n d và di truy n c a sinh v t.ọ ọ ự ộ ặ ế ị ề ủ ậD. tác đ ng c a s thay đ i ngo i c nh ho c t p quán ho t đ ng đ ng v t trong th i gianộ ủ ự ổ ạ ả ặ ậ ạ ộ ở ộ ậ ờ

dài.481. Theo Đacuyn c ch c a ti n hoá là:ơ ế ủ ế

A. s di truy n các đ c tính thu đ c trong đ i s ng cá th d i tác d ng c a ngo i c nhự ề ặ ượ ờ ố ể ướ ụ ủ ạ ả hay t p quan ho t đ ng c a sinh v t.ậ ạ ộ ủ ậB. s tích lu nh ng bi n d có l i và đào th i nh ng bi n d có h i d i tác đ ng c aự ỹ ữ ế ị ợ ả ữ ế ị ạ ướ ộ ủ ch n l c t nhiên.ọ ọ ựC. s tích lu nh ng bi n d xu t hi n trong sinh s n.ự ỹ ữ ế ị ấ ệ ảD. s c ng c ng u nh ng đ t bi n trung tính không liên quan đ n ch n l c t nhiên.ự ủ ố ẫ ữ ộ ế ế ọ ọ ự

482. Thuy t ti n hoá t ng h p ra đ i vào:ế ế ổ ợ ờA. đ u th k XIX. ầ ế ỉ B. đ u th k XX.ầ ế ỉ C. gi a th k XX. ữ ế ỉ D. cu i th k XX.ố ế ỉ

483. Di truy n h cề ọ tr thành c s v ng ch c c a thuy t ti n hoá hi n đ i, vìở ơ ở ữ ắ ủ ế ế ệ ạA. di truy n h c đã làm sáng t c ch di truy n các bi n d .ề ọ ỏ ơ ế ề ế ị

- 42 -

Page 43: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011B. di truy n h c đã phân bi t đ c bi n d di truy n và bi n d không di truy n đ c.ề ọ ệ ượ ế ị ề ế ị ề ượC. di truy n h c đã làm sáng t nguyên nhân và c ch phát sinh bi n d .ề ọ ỏ ơ ế ế ịD. c A, B và C đ u đúng.ả ề

484. Theo quan ni m hi n đ i, thành ph n ki u gen c a m t qu n th giao ph i có th b bi nệ ệ ạ ầ ể ủ ộ ầ ể ố ể ị ế đ i do nh ng nhân t ch y u ổ ữ ố ủ ế

A. quá trình đ t bi n và quá trình giao ph i. ộ ế ốB. quá trình đ t bi n, quá trình giao ph i, các c ch cách ly.ộ ế ố ơ ếC. quá trình ch n l c t nhiên.ọ ọ ựD. quá trình đ t bi n, quá trình giao ph i, quá trình ch n l c t nhiên và các c ch cáchộ ế ố ọ ọ ự ơ ế ly.

485. Ti n hoá nh là:ế ỏA. quá trình bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th và k t qu là hình thành loài m i.ế ổ ầ ể ủ ầ ể ế ả ớB. quá trình bi n đ i thành ph n ki u gen c a các qu n th và k t qu là hình thành cácế ổ ầ ể ủ ầ ể ế ả nhóm phân lo i trên loài.ạC. quá trình bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th và k t qu là hình thành các đ cế ổ ầ ể ủ ầ ể ế ả ặ đi m thích nghi.ểD. c A, B và C đ u đúng.ả ề

486. Quá trình ti n hoá nh bao g m:ế ỏ ồA. s phát sinh đ t bi n và s phát tán đ t bi n qua giao ph i .ự ộ ế ự ộ ế ốB. s phát tán đ t bi n qua giao ph i và s ch n l c các đ t bi n có l i .ự ộ ế ố ự ọ ọ ộ ế ợC. s ch n l c các đ t bi n có l i và s cách li sinh s n gi a qu n th đã bi n đ i v i qu n thự ọ ọ ộ ế ợ ự ả ữ ầ ể ế ổ ớ ầ ể

g c.ốD. t t c các quá trình trên.ấ ả

487. Đ c đi m nào sau đây ặ ể không ph iả c a ti n hoá l n?ủ ế ớA. Quá trình hình thành các nhóm phân lo i trên loài.ạB. Di n ra trên quy mô r ng l n.ễ ộ ớC. Qua th i gian đ a ch t dài.ờ ị ấD. Có th ti n hành th c nghi m d dàng.ể ế ự ệ ễ

488. Đ đ xu t thuy t ti n hoá b ng các đ t bi n trung tính, M. Kimura d a trên nh ng nghiên c uể ề ấ ế ế ằ ộ ế ự ữ ứ v :ề

A. c u trúc các phân t ADN.ấ ử B. c u trúc các phân t prôtêin.ấ ửC. c u trúc c a NST.ấ ủ D. c A, B và C đ u đúng.ả ề

489. N i dung thuy t Kimuaraộ ế :A. S ti n hoá di n ra b ng s c ng c ng u nhiên nh ng đ t bi n có l i, liên quan v iự ế ễ ằ ự ủ ố ẫ ữ ộ ế ợ ớ tác d ng c a ch n l c t nhiên.ụ ủ ọ ọ ựB. S ti n hoá di n ra b ng s c ng c ng u nhiên nh ng đ t bi n trung tính, không liênự ế ễ ằ ự ủ ố ẫ ữ ộ ế quan v i tác d ng c a ch n l c t nhiên.ớ ụ ủ ọ ọ ựC. S ti n hoá di n ra b ng s đào th i nh ng đ t bi n có h i, liên quan v i tác d ng c aự ế ễ ằ ự ả ữ ộ ế ạ ớ ụ ủ ch n l c t nhiên.ọ ọ ựD. T t c đ u sai.ấ ả ề

490. Ý nghĩa c a thuy t ti n hoá b ng các đ t bi n trung tính là:ủ ế ế ằ ộ ếA. bác b thuy t ti n hoá b ng con đ ng ch n l c t nhiên, đào th i các đ t bi n có h i.ỏ ế ế ằ ườ ọ ọ ự ả ộ ế ạB. không ph nh n mà ch b sung thuy t ti n hoá b ng con đ ng ch n l c t nhiên, đàoủ ậ ỉ ổ ế ế ằ ườ ọ ọ ự th i các đ t bi n có h i.ả ộ ế ạC. gi i thích hi n t ng đa hình cân b ng trong qu n th giao ph i.ả ệ ượ ằ ầ ể ốD. c ng c h c thuy t ti n hoá c a Đacuyn v vai trò c a ch n l c t nhiên trong s hìnhủ ố ọ ế ế ủ ề ủ ọ ọ ự ự thành các đ c đi m thích nghi hình thành loài m iặ ể ớ

491. Ti n hóa l n là quá trình hình thànhế ớA. các cá th thích nghi h n ể ơB. các cá th thích nghi nh t ể ấC. các nhóm phân lo i nhạ loài, chi, h , b , l p ngànhư ọ ộ ớD. các loài m iớ

492. Đóng góp ch y u c a thuy t ti n hóa t ng h p làủ ế ủ ế ế ổ ợ :

- 43 -

Page 44: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011A. gi i thích đ c tính đa d ng và thích nghi c a sinh gi iả ượ ạ ủ ớB. t ng h p các b ng ch ng ti n hóa t nhi u lĩnh v cổ ợ ằ ứ ế ừ ề ựC. làm sáng t c ch ti n hóa nhỏ ơ ế ế ỏD. xây d ng c s lí thuy t ti n hóa l n.ự ơ ở ế ế ớ

493. Ph n l n các đ t bi n t nhiên là có h i cho c th là vì ầ ớ ộ ế ự ạ ơ ểA. chúng gây ra nh ng bi n đ i trong phân t prôtêin, t o ra phân t prôtêin đ t bi n.ữ ế ổ ử ạ ử ộ ếB. chúng đ c bi u hi n ra ki u hình c a c th .ượ ể ệ ể ủ ơ ểC. chúng luôn t o ra các th đ t bi n có s c s ng kém ho c kém thích nghi h n d ng g c.ạ ể ộ ế ứ ố ặ ơ ạ ốD. chúng phá v m i quan h hài hoà trong ki u gen, trong n i b c th , gi a c th v iỡ ố ệ ể ộ ộ ơ ể ữ ơ ể ớ môi tr ng, đã đ c hình thành qua ch n l c t nhiên lâu đ i.ườ ượ ọ ọ ự ờ

494. Giá tr thích nghi c a th đ t bi n có th thay đ i khiị ủ ể ộ ế ể ổA. môi tr ng thay đ i.ườ ổ B. th đ t bi n t n t i trong lòng qu n th .ể ộ ế ồ ạ ầ ểC. th đ t bi n qua giao ph i.ể ộ ế ố D. t n t i trong m t th i gian dài.ồ ạ ộ ờ

495. Đi u nào sau đây ề không thu c vai trò c a quá trình giao ph i đ i v i ti n hoá?ộ ủ ố ố ớ ếA. làm cho đ t bi n đ c phát tán trong qu n th .ộ ế ượ ầ ểB. t o ra vô s bi n d t h p, là ngu n nguyên li u ti n hoá th c p.ạ ố ế ị ổ ợ ồ ệ ế ứ ấC. làm tăng t n s xu t hi n c a đ t bi n t nhiên. ầ ố ấ ệ ủ ộ ế ựD. trung hoà tính có h i c a đ t bi n, góp ph n t o ra nh ng t h p gen thích nghi.ạ ủ ộ ế ầ ạ ữ ổ ợ

496. Vai trò c a di nh p gen?ủ ậA. Làm thay đ i v n gen c a qu n th .ổ ố ủ ầ ể B. Làm thay đ i dân s c a qu n th .ổ ố ủ ầ ểC. Làm thay đ i hình d ng c a qu n th .ổ ạ ủ ầ ể D. Làm thay đ i tòan b gen c a qu n th .ổ ộ ủ ầ ể

497. Ti n hóa nh là quá trình bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th , đ a đ n s hìnhế ỏ ế ổ ầ ể ủ ầ ể ư ế ự thành:

A. loài m i ớ B. nòi m i. ớ C. b m i ộ ớ D. cá th m i.ể ớ498. Vai trò c a quá trình đ t bi n trong ti n hóa nh ?ủ ộ ế ế ỏ

A. T o ngu n nguyên li u th c p cho ti n hóa.ạ ồ ệ ứ ấ ếB. T o ngu n nguyên li u s c p cho ti n hóa.ạ ồ ệ ơ ấ ếC. T o ngu n nguyên li u ch y u cho ti n hóa.ạ ồ ệ ủ ế ếD. T o ngu n nguyên li u cho ti n hóa.ạ ồ ệ ế

499. Vai trò c a ch n l c t nhiên đ i v i ti n hoá?ủ ọ ọ ự ố ớ ếA. Ch n l c t nhiên là nhân t t o ngu n nguyên li u cho ti n hoá.ọ ọ ự ố ạ ồ ệ ếB. Ch n l c t nhiên là nhân t thúc đ y quá trình ti n hoá di n ra nhanh h n. ọ ọ ự ố ẩ ế ễ ơC. Ch n l c t nhiên là nhân t quy đ nh chi u h ng và nh p đi u bi n đ i thành ph nọ ọ ự ố ị ề ướ ị ệ ế ổ ầ ki u gen c a qu n th .ể ủ ầ ểD. Ch n l c t nhiên là nhân t ti n hoá gi vai trò th y u.ọ ọ ự ố ế ữ ứ ế

500. Vai trò c a quá trình giao ph i?ủ ốA. T o ngu n nguyên li u th c p cho ti n hóa.ạ ồ ệ ứ ấ ếB. T o ngu n nguyên li u s c p cho ti n hóa.ạ ồ ệ ơ ấ ếC. T o ngu n nguyên li u ch y u cho ti n hóa.ạ ồ ệ ủ ế ếD. T o ngu n nguyên li u cho ti n hóa.ạ ồ ệ ế

501. Nhân t có th làm thay đ i t n s alen theo m t h ng xác đ nh làố ể ổ ầ ố ộ ướ ịA. quá trình đ t bi n.ộ ếB. quá trình giao ph i.ốC. quá trình ch n l c t nhiên.ọ ọ ựD. quá trình giao ph i và quá trình ch n l c t nhiên.ố ọ ọ ự

502. Nh n đ nh nào sau đây ậ ị không đúng khi nói v vai trò c a ch n l c t nhiên?ề ủ ọ ọ ựA. CLTN là nhân t xác đ nh chi u h ng và nh p đi u tích lu bi n d . ố ị ề ướ ị ệ ỹ ế ịB. CLTN là nhân t t o ngu n nguyên li u cho ti n hoá.ố ạ ồ ệ ếC. CLTN là nhân t có th làm thay đ i t n s alen c a m i gen trong qu n th theo m tố ể ổ ầ ố ủ ỗ ầ ể ộ h ng xác đ nh.ướ ịD. CLTN là nhân t ti n hoá c b n nh t.ố ế ơ ả ấ

503. Thuy t Kimura đ c p t i nguyên lí c b n c a s ti n hóa c p đế ề ậ ớ ơ ả ủ ự ế ở ấ ộ:A. nguyên tử B. phân t ử C. c thơ ể D. qu n th .ầ ể

- 44 -

Page 45: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011504. Vai trò c b n c a đ t bi n trong ti n hoá?ơ ả ủ ộ ế ế

A. Là ngu n nguyên li u c a ti n hoá.ồ ệ ủ ế B. Là nhân t đ nh h ng quá trình ti n hoá.ố ị ướ ếC. Là nhân t c b n c a ti n hoá.ố ơ ả ủ ế D. Là nhân t quy đ nh chi u h ng c a ti nố ị ề ướ ủ ế hoá.

505. Đ t bi n gen đ c xem là nguyên li u ch y u c a ti n hoá vì:ộ ế ượ ệ ủ ế ủ ếA. ph bi n h n đ t bi n NST, ít nh h ng nghiêm tr ng đ n s c s ng và s c sinh s nổ ế ơ ộ ế ả ưở ọ ế ứ ố ứ ả c a sinh v t.ủ ậB.ít ph bi n h n đ t bi n NST, không nh h ng nghiêm tr ng đ n s c s ng và s c sinhổ ế ơ ộ ế ả ưở ọ ế ứ ố ứ s n c a sinh v t.ả ủ ậC. ph bi n h n đ t bi n NST, nh h ng nghiêm tr ng đ n s c s ng và s c sinh s nổ ế ơ ộ ế ả ưở ọ ế ứ ố ứ ả c a sinh v t.ủ ậD. giá tr c a đ t bi n gen không thay đ i.ị ủ ộ ế ổ

506. Đ t bi n gen kháng thu c DDT ru i gi m là đ t bi n có l i hay có h i cho ru i gi m?ộ ế ố ở ồ ấ ộ ế ợ ạ ồ ấA. Có l i, trong đi u ki n môi tr ng không có DDT.ợ ề ệ ườB. Có l i, trong đi u ki n môi tr ng có DDT.ợ ề ệ ườC. Không có l i, trong đi u ki n môi tr ng không có DDT.ợ ề ệ ườD. Không có l i, trong đi u ki n môi tr ng có DDT.ợ ề ệ ườE. C B và C đúng.ả

507. Giá tr thích nghi c a đ t bi n thay đ i tuỳ thu c vào: ị ủ ộ ế ổ ộA. t h p gen và môi tr ng.ổ ợ ườ B. môi tr ng và lo i đ t bi nườ ạ ộ ếC. lo i đ t bi n và t h p gen.ạ ộ ế ổ ợ D. t h p gen và lo i tác nhân gây đ t bi n.ổ ợ ạ ộ ế

508. Ngu n nguyên li u s c p c a ch n l c t nhiên là:ồ ệ ơ ấ ủ ọ ọ ựA. bi n d đ t bi nế ị ộ ế B. th ng bi n.ườ ếC. bi n d t h p.ế ị ổ ợ D. đ t bi n gen.ộ ế

509. Ngu n nguyên li u th c p c a ch n l c t nhiên là:ồ ệ ứ ấ ủ ọ ọ ựA. bi n d đ t bi nế ị ộ ế B. th ng bi n.ườ ếC. bi n d t h p.ế ị ổ ợ D. đ t bi n NST.ộ ế

510. M i qu n th ngỗ ầ ể u ph i là kho d tr bi n d vô cùng phong phú vì:ẫ ố ự ữ ế ịA. tính có h i c a đ t bi n đã đ c trung hoà qua giao ph i.ạ ủ ộ ế ượ ốB. ch n l c t nhiên di n ra theo nhi u h ng khác nhau.ọ ọ ự ễ ề ướC. s c p gen d h p trong qu n th giao ph i là khá l n.ố ặ ị ợ ầ ể ố ớD. ph n l n các bi n d là di truy n đ c.ầ ớ ế ị ề ượ

511. Theo quan đi m hi n đ i thì nguyên li u c a ch n l c t nhiên là:ể ệ ạ ệ ủ ọ ọ ựA. bi n d cá th qua sinh s n.ế ị ể ảB. s bi n đ i cá th d i nh h ng c a t p quán ho t đ ng.ự ế ổ ể ướ ả ưở ủ ậ ạ ộC. bi n d đ t bi n và bi n d t h p.ế ị ộ ế ế ị ổ ợD. th ng bi n.ườ ế

512. Th c ch t c a ch n l c t nhiên theo quan đi m hi n đ i là:ự ấ ủ ọ ọ ự ể ệ ạA. s phân hoá kh năng s ng sót c a nh ng cá th trong qu n th .ự ả ố ủ ữ ể ầ ểB. s phân hoá kh năng thích nghi c a nh ng cá th trong qu n th .ự ả ủ ữ ể ầ ểC. s phân hoá kh năng sinh s n c a nh ng ki u gen khác nhau trong qu n th .ự ả ả ủ ữ ể ầ ểD. s phân hoá kh năng sinh tr ng và phát tri n c a nh ng cá th trong qu n th .ự ả ưở ể ủ ữ ể ầ ể

513. K t qu c a ch n l c t nhiên theo quan đi m hi n đ i là:ế ả ủ ọ ọ ự ể ệ ạ A. s s ng sót c a nh ng cá th thích nghi nh t.ự ố ủ ữ ể ấ

B. s phát tri n và sinh s n u th c a nh ng ki u gen thích nghi h n.ự ể ả ư ế ủ ữ ể ơC. s s ng sót c a nh ng cá th sinh s n t t nh t.ự ố ủ ữ ể ả ố ấD. s s ng sót c a nh ng cá th phát tri n m nh nh t.ự ố ủ ữ ể ể ạ ấ

514. Bi n đ ng di truy n là hi n t ng:ế ộ ề ệ ượA. t n s t ng đ i c a các alen trong m t qu n th bi n đ i m t cách đ t ng t khác xaầ ố ươ ố ủ ộ ầ ể ế ổ ộ ộ ộ v i t n s c a các alen đó qu n th g c.ớ ầ ố ủ ở ầ ể ốB. t n s t ng đ i c a ki u gen trong qu n th bi n đ i khác xa v i t n s t ng đ iầ ố ươ ố ủ ể ầ ể ế ổ ớ ầ ố ươ ố c a ki u gen c a qu n th g c.ủ ể ủ ầ ể ốC. bi n d đ t bi n phát tán trong qu n th và t o ra vô s nh ng bi n d t h p.ế ị ộ ế ầ ể ạ ố ữ ế ị ổ ợ

- 45 -

Page 46: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011D. nh ng qu n th có ki u gen kém thích nghi b thay th b i nh ng qu n th có ki u genữ ầ ể ể ị ế ở ữ ầ ể ể thích nghi h n.ơ

515. Quá trình phân li tính tr ng đ c thúc đ y do:ạ ượ ẩA. uá trình phát sinh đ t bi n.ộ ế B. quá trình ch n l c t nhiên.ọ ọ ựC. quá trình giao ph i.ố D. các c ch cách li.ơ ế

516. Vai trò ch y u c a các c ch cách li là:ủ ế ủ ơ ếA. ngăn ng a s giao ph i t do gi a các cá th c a qu n th m i v i qu n th g c.ừ ự ố ự ữ ể ủ ầ ể ớ ớ ầ ể ốB. thúc đ y quá trình phân li tính tr ng.ẩ ạC. c ng c s phân hoá ki u gen trong qu n th g c.ủ ố ự ể ầ ể ốD. ngăn ng a s giao ph i t do, do đó c ng c , tăng c ng s phân hoá ki u gen trongừ ự ố ự ủ ố ườ ự ể qu n th b chia c t.ầ ể ị ắ

517. D ng cách li nào sau đây là đi u ki n c n thi t đ các nhóm cá th đã phân hoá tích lu cácạ ề ệ ầ ế ể ể ỹ đ t bi n m i theo h ng khác nhau d n đ n sai khác ngày càng l n trong ki u gen:ộ ế ớ ướ ẫ ế ớ ể

A. cách li đ a lý.ị B. cách li sinh thái.C. cách li sinh s n.ả D. cách li di truy n.ề

518. Thích nghi sinh thái là:A. s ph n ng c a cùng m t ki u gen thành nh ng ki u hình khác nhau tr c s thayự ả ứ ủ ộ ể ữ ể ướ ự đ i c a các y u t môi tr ng.ổ ủ ế ố ườB. s hình thành nh ng ki u gen quy đ nh nh ng tính tr ng và tính ch t đ c tr ng choự ữ ể ị ữ ạ ấ ặ ư t ng loài, t ng nòi.ừ ừC. nh ng đ c đi m thích nghi b m sinh đã đ c hình thành trong l ch s c a loài d i tácữ ặ ể ẩ ượ ị ử ủ ướ d ng c a ch n l c t nhiên.ụ ủ ọ ọ ựD. nh ng đ c đi m thích nghi b m sinh đã đ c hình thành trong l ch s c a loài d i tácữ ặ ể ẩ ượ ị ử ủ ướ d ng c a môi tr ng.ụ ủ ườ

519. Ví d v đ c đi m thích nghi ki u gen là:ụ ề ặ ể ểA. t c kè hoa nhanh chóng thay đ i màu s c theo n n môi tr ng.ắ ổ ắ ề ườB. m t s cây nhi t đ i r ng lá v mùa hè.ộ ố ệ ớ ụ ềC. con b que có thân và các chi gi ng cái que.ọ ốD. cây rau mác m c trên c n có lá hình mũi mác, m c d i n c có thêm lo i lá hình b n.ọ ạ ọ ướ ướ ạ ả

520. Nhân t chi ph i s hình thành các đ c đi m thích nghi c th sinh v t là:ố ố ự ặ ể ở ơ ể ậA. quá trình đ t bi n, quá trình giao ph i và quá trình ch n l c t nhiên.ộ ế ố ọ ọ ựB.s thay đ i c a ngo i c nh tác đ ng tr c ti p lên c th sinh v t.ự ổ ủ ạ ả ộ ự ế ơ ể ậC. s thay đ i t p quán ho t đ ng c a sinh v t.ự ổ ậ ạ ộ ủ ậD. các c ch cách li làm phân li tính tr ng.ơ ế ạ

521. Sâu ăn lá th ng có màu xanh l c c a lá cây là do:ườ ụ ủA. nh h ng tr c ti p c a th c ăn là lá cây.ả ưở ự ế ủ ứB. k t qu c a quá trình ch n l c nh ng bi n d có l i cho sâu đã phát sinh ng u nhiên s nế ả ủ ọ ọ ữ ế ị ợ ẫ ẵ

có trong qu n th .ầ ểC. k t qu c a s bi n đ i c a c th sâu phù h p v i s thay đ i đi u ki n th c ăn.ế ả ủ ự ế ổ ủ ơ ể ợ ớ ự ổ ề ệ ứD. sâu ph i bi n đ i màu s c đ l n ch n chim ăn sâu.ả ế ổ ắ ể ẩ ố

522. Ý nghĩa c a tính đa hình v ki u gen qu n th giao ph i là:ủ ề ể ở ầ ể ốA. đ m b o tr ng thái cân b ng n đ nh c a m t s lo i ki u hình trong qu n th .ả ả ạ ằ ổ ị ủ ộ ố ạ ể ầ ểB. gi i thích t i sao các th d h p th ng t ra u th h n so v i các th đ ng h p.ả ạ ể ị ợ ườ ỏ ư ế ơ ớ ể ồ ợC. giúp sinh v t có ti m năng thích ng khi đi u ki n s ng thay đ i.ậ ề ứ ề ệ ố ổD. gi i thích vai trò c a quá trình giao ph i trong vi c t o ra vô s bi n d t h p d n đ nả ủ ố ệ ạ ố ế ị ổ ợ ẫ ế s đa d ng v ki u gen.ự ạ ề ể

523. Hi n t ng đa hình là:ệ ượA. trong m t qu n th song song t n t i m t s lo i ki u hình n đ nh, không m t d ngộ ầ ể ồ ạ ộ ố ạ ể ổ ị ộ ạ nào u th tr i h n đ hoàn toàn thay th d ng khác.ư ế ộ ơ ể ế ạB. đa d ng v ki u gen do k t qu c a quá trình giao ph i ng u nhiên trong đi u ki n s ng nạ ề ể ế ả ủ ố ẫ ề ệ ố ổ đ nh.ịC.bi n d t h p và đ t bi n liên t c phát sinh trong khi hoàn c nh s ng v n duy trì nế ị ổ ợ ộ ế ụ ả ố ẫ ổ

đ nh.ị

- 46 -

Page 47: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011D. đa d ng v ki u hình c a sinh v t trong qu n th khi môi tr ng thay đ i.ạ ề ể ủ ậ ầ ể ườ ổ

524. Màu s c báo hi u th ng g p nh ng loài sâu b :ắ ệ ườ ặ ở ữ ọA. có n c đ c ho c ti t ra mùi hăng.ọ ộ ặ ế B. có kích th c nh .ướ ỏC. có cánh. D. cánh c ng.ứ

525. Dùng thu c tr sâu v i li u cao mà v n không th tiêu di t đ c toàn b s sâu b m t lúcố ừ ớ ề ẫ ể ệ ượ ộ ố ọ ộ vì:

A. qu n th sâu b có tính đa hình v ki u gen.ầ ể ọ ề ểB. qu n th sâu b có s l ng cá th r t l n.ầ ể ọ ố ượ ể ấ ớC. c th sâu b có s c đ kháng cao. ơ ể ọ ứ ềD. các cá th trong qu n th sâu b có kh năng h tr nhau r t t t.ể ầ ể ọ ả ỗ ợ ấ ố

526. Các đ c đi m thích nghi ch mang tính h p lí t ng đ i vì:ặ ể ỉ ợ ươ ốA. ch n l c t nhiên đã đào th i nh ng bi n d b t l i và tích lu nh ng bi n d có l i choọ ọ ự ả ữ ế ị ấ ợ ỹ ữ ế ị ợ sinh v t.ậB. đ c đi m thích nghi là s n ph n c a CLTN trong hoàn c nh nh t đ nh. Khi hoàn c nhặ ể ả ẩ ủ ả ấ ị ả thay đ i, m t đ c đi m v n có l i có th tr thành b t l i và b thay th b i đ c đi mổ ộ ặ ể ố ợ ể ở ấ ợ ị ế ở ặ ể khác thích nghi h n.ơC. ngay trong hoàn c nh s ng n đ nh thì các đ t bi n và bi n d t h p không ng ng phátả ố ổ ị ộ ế ế ị ổ ợ ừ sinh, CLTN v n không ng ng tác đ ng nên đ c đi m thích nghi không ng ng hoàn thi n.ẫ ừ ộ ặ ể ừ ệD. t t c đ u đúng.ấ ả ề

527. Tiêu chu n đ c dùng đ phân bi t 2 loài thân thu c là:ẩ ượ ể ệ ộA. tiêu chu n hình thái, tiêu chu n di truy n.ẩ ẩ ềB. tiêu chu n đ a lí – sinh thái.ẩ ịC. tiêu chu n sinh lí – sinh hoá.ẩD. m t ho c m t s tiêu chu n trên tuỳ theo t ng tr ng h p.ộ ặ ộ ố ẩ ừ ườ ợ

528. Tiêu chu n quan tr ng nh t đ phân bi t 2 loài giao ph i có quan h thân thu c là:ẩ ọ ấ ể ệ ố ệ ộA. tiêu chu n hình thái.ẩ B. tiêu chu n đ a lí – sinh thái.ẩ ịC. tiêu chu n sinh lí – sinh hoá.ẩ D. tiêu chu n di truy n.ẩ ề

529. M i loài giao ph i là m t t ch c t nhiên, có tính toàn v n là do:ỗ ố ộ ổ ứ ự ẹA. s cách li đ a lí.ự ị B. s cách li sinh thái.ựC. s cách li sinh s n.ự ả D. s cách li di truy n.ự ề

530. Đ n v t ch c c s c a loài trong thiên nhiên là:ơ ị ổ ứ ơ ở ủA. nòi đ a lí.ị B. nòi sinh thái. C. qu n xã.ầ D. qu n th .ầ ể

531. Nhóm qu n th kí sinh trên loài v t ch xác đ nh ho c trên nh ng ph n khác nhau trên cầ ể ậ ủ ị ặ ữ ầ ơ th v t ch đ c g i là:ể ậ ủ ượ ọ

A. nòi đ a lí.ị B. nòi sinh thái. C. nòi sinh h c.ọ D. th .ứ532. Loài m i đ c hình thành ch y u b ng:ớ ượ ủ ế ằ

A. con đ ng đ a lí và con đ ng sinh thái.ườ ị ườB. con đ ng sinh thái, con đ ng sinh h c và đa b i hoá.ườ ườ ọ ộC. con đ ng đa b i hoá và con đ ng đ a lí.ườ ộ ườ ịD. con đ ng đ a lí, con đ ng sinh thái, con đ ng lai xa và đa b i hoá.ườ ị ườ ườ ộ

533. Hình thành loài m i b ng con đ ng sinh thái th ng g p nh ng nhóm sinh v t:ớ ằ ườ ườ ặ ở ữ ậA. th c v t và đ ng v t di đ ng xa.ự ậ ộ ậ ộ B. th c v t và đ ng v t b c cao.ự ậ ộ ậ ậC. th c v t và đ ng v t b c th p.ự ậ ộ ậ ậ ấ D. th c v t và đ ng v t ít di đ ng xa.ự ậ ộ ậ ộ

534. Hình thành loài m i b ng con đ ng lai xa và đa b i hoá là ph ng th c ít g p đ ng v tớ ằ ườ ộ ươ ứ ặ ở ộ ậ vì:

A. c ch cách li sinh s n gi a 2 loài r t ph c t p. nhóm có h th n kinh phát tri n, sơ ế ả ữ ấ ứ ạ Ở ệ ầ ể ự đa b i hoá th ng gây nên nh ng r i lo n v gi i tính.ộ ườ ữ ố ạ ề ớB. đ ng v t không th lai xa và đa b i hoá đ c vì s l ng NST c a t bào r t l n.ộ ậ ể ộ ượ ố ượ ủ ế ấ ớC. c th lai kh năng thích nghi kém. ở ơ ể ảD. c quan sinh s n c a hai loài ít t ng h p.ơ ả ủ ươ ợ

535. Th song nh b i là c th có các t bào mang b nhi m s c th :ể ị ộ ơ ể ế ộ ễ ắ ểA. 2n. B. 4n. C. (2n1 + 2n2). D. (n1 + n2).

536. Hình thành loài m i b ng con đ ng lai xa và đa b i hoá ph bi n :ớ ằ ườ ộ ổ ế ở

- 47 -

Page 48: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011A. th c v t.ự ậ B. đ ng v t.ộ ậ C. đ ng v t kí sinh.ộ ậ D. đ ng v t b c th p.ộ ậ ậ ấ

537. Đ ng quy tính tr ng là:ồ ạA. các nòi sinh v t khác nhau thu c cùng m t loài nh ng có ki u hình t ng t .ậ ộ ộ ư ể ươ ựB. m t s nhóm sinh v t có ki u hình t ng t nh ng thu c nh ng ngu n g c khác nhau,ộ ố ậ ể ươ ự ư ộ ữ ồ ố

thu c nh ng nhóm phân lo i khác nhau. ộ ữ ạC. m t s nhóm sinh v t có ki u hình gi ng nhau thu c nh ng ngu n g c khác nhau nh ngộ ố ậ ể ố ộ ữ ồ ố ư có ki u gen gi ng nhau.ể ốD. m t s nhóm sinh v t thu c nh ng ngu n g c khác nhau, nhóm phân lo i khác nhauộ ố ậ ộ ữ ồ ố ạ nh ng có ki u gen gi ng nhau.ư ể ố

538. Nguyên nhân c a hi n t ng đ ng quy tính tr ng là:ủ ệ ượ ồ ạA. các loài thu c nh ng nhóm phân lo i khác nhau nh ng s ng trong đi u ki n gi ng nhauộ ữ ạ ư ố ề ệ ố đã đ c ch n l c theo cùng m t h ng, tích lu nh ng đ t bi n t ng t .ượ ọ ọ ộ ướ ỹ ữ ộ ế ươ ựB. các loài thu c nh ng nhóm phân lo i khác nhau có ki u gen gi ng nhau.ộ ữ ạ ể ốC. các loài thu c cùng nhóm phân lo i nên chúng có ki u hình gi ng nhau.ộ ạ ể ốD. các loài thu c nhóm phân lo i khác nhau nh ng cùng có chung m t t tiên.ộ ạ ư ộ ổ

539. Quá trình ti n hoá đã di n ra ch y u theo con đ ng:ế ễ ủ ế ườA. phân li tính tr ng.ạB. đ ng quy tính tr ng.ồ ạC. đ a lí - Sinh thái.ịD. lai xa và đa b i hoá.ộ

540. Ngày nay v n t n t i các nhóm sinh v t có t ch c th p bên c nh các nhóm có t ch c caoẫ ồ ạ ậ ổ ứ ấ ạ ổ ứ vì:

A. h ng ti n hoá c b n nh t c a sinh gi i ngày càng đa d ng và phong phú v ki u gen.ướ ế ơ ả ấ ủ ớ ạ ề ểB. h ng ti n hoá c b n nh t c a sinh gi i là ngày càng đa d ng và phong phú v ki uướ ế ơ ả ấ ủ ớ ạ ề ể hình.C. h ng ti n hoá c b n nh t c a sinh gi i là t ch c ngày càng cao.ướ ế ơ ả ấ ủ ớ ổ ứD. h ng ti n hoá c b n nh t c a sinh gi i là thích nghi ngày càng h p lí.ướ ế ơ ả ấ ủ ớ ợ

PH N VII:ẦS PHÁT SINH VÀ PHÁT TRI N C A S S NG TRÊN TRÁI Ự Ể Ủ Ự Ố Đ TẤ

541. Đ c đi m n i b t nh t c a Đ i C Sinh là: ặ ể ổ ậ ấ ủ ạ ổA. có nhi u s bi n đ i v đi u ki n đ a ch t và khí h u. ề ự ế ổ ề ề ệ ị ấ ậB. có s chuy n t đ i s ng d i n c lên c n c a sinh v t.ự ể ừ ờ ố ướ ướ ạ ủ ậC. cây h t tr n phát tri n m nh ạ ầ ể ạD. d i bi n cá phát tri n m nh.ướ ể ể ạ

542. S s ng xu t hi n trên Trái ự ố ấ ệ Đ t khi: ấA. có s hình thành các côaxecva d i bi n. ự ướ ểB. có s hình thành l p màng kép lipôprôtêin phía ngoài côaxecva. ự ớC. có s hình thành h enzym trong côaxecva. ự ệD. xu t hi n h t ng tác gi a prôtêin và axit nuclêic trong côaxecva. ấ ệ ệ ươ ữ

543. B u khí quy n nguyên th y c a trái đ t có h n h p các ch t khí sau ngo i tr : ầ ể ủ ủ ấ ỗ ợ ấ ạ ừA. CH4, h i n c. ơ ướ B. CH4, NH3, h i n c. ơ ướ C. C2N2. D. Oxi, Nitơ

544. Đi u nào ề không đúng? A. Ngày nay ch t s ng ch đ c t ng h p b ng con đ ng sinh v t. ấ ố ỉ ựợ ổ ợ ằ ườ ậB. Các đi u ki n lý, hóa h c nh thu ban đ u c a trái đ t hi n nay không còn n a. ề ệ ọ ư ở ầ ủ ấ ệ ữC. S t ng h p ch t s ng theo con đ ng phi sinh v t hi n nay v n còn ti p di n. ự ổ ợ ấ ố ườ ậ ệ ẫ ế ễD. Ngày nay n u ch t s ng đ c t ng h p ngoài c th sinh v t s b phân h y ngay b i cácế ấ ố ượ ổ ợ ơ ể ậ ẽ ị ủ ở sinh v t d d ng.ậ ị ưỡ

545. Hi n nay, s s ng không còn hình thành t ch t vô c đ c, vì: ệ ự ố ừ ấ ơ ượA. Ch t h u c t ng h p đ c ngoài c th s ng s b vi khu n phân h y. ấ ữ ơ ổ ợ ượ ơ ể ố ẽ ị ẩ ủ

- 48 -

Page 49: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011B. Đi u ki n l ch s c n thi t không còn n a. ề ệ ị ử ầ ế ữC. Ch t h u c ch đ c t ng h p sinh h c trong c th s ng. ấ ữ ơ ỉ ượ ổ ợ ọ ơ ể ốD. C 3 câu A, B và C.ả

546. S s ng có các d u hi u đ c tr ng: ự ố ấ ệ ặ ưA. T nhân đôi ADN, tích lũy thông tin di truy n. ự ềB. T đi u ch nh. ự ề ỉC. Th ng xuyên t đ i m i, trao đ i ch t và năng l ng v i môi tr ng. ườ ự ổ ớ ổ ấ ượ ớ ườD. C 3 câu A, B và C.ả

547. Cây h t kín xu t hi n và phát tri n nhanh trong: ạ ấ ệ ểA. K Tam đi p. ỉ ệ B. K Giura. ỉ C. K Th t . ỉ ứ ư D. K Ph n tr ng.ỉ ấ ắ

548. Hoá th ch là di tích c a các sinh v t s ng trong các th i đ i tr c ạ ủ ậ ố ờ ạ ướA. đã đ c ph c ch l i trong các phòng thí nghi m. ượ ụ ế ạ ệB. đ c b o qu n nhi t đ -20ượ ả ả ở ệ ộ 0C. C. đã đ l i trong các l p đ t đá. ể ạ ớ ấ D. c 2 câu B và C.ả

549. Trong giai đo n ti n sinh h c, l p màng hình thành bao l y coaxecva, c u t o b i các phânạ ề ọ ớ ấ ấ ạ ở t : ử

A. Prôtêin. B. Prôtêin và lipit. C. Prôtêin và axit nuclêic. D. Prôtêin và gluxit.

550. Đ c đi m quan tr ng c a sinh v t trong Đ i Trung sinh là: ặ ể ọ ủ ậ ạA. s chinh ph c đ t li n c a th c v t, đ ng v t. ự ụ ấ ề ủ ự ậ ộ ậB. s phát tri n c a cây h t kín, sâu b ăn lá… ự ể ủ ạ ọC. có s di c c a đ ng v t, th c v t v ph ng Nam r i tr v ph ng B c. ự ư ủ ộ ậ ự ậ ề ươ ồ ở ề ươ ắD. s phát tri n u th c a cây h t tr n và nh t là c a bò sát.ự ể ư ế ủ ạ ầ ấ ủ

551. H p ch t h u c nào sau đây đ c xem là c s v t ch t ch y u c a s s ng?ợ ấ ữ ơ ượ ơ ở ậ ấ ủ ế ủ ự ốA.Gluxit, lipit, prôtêin. B. Axit nuclêic, gluxit. C. Axit nuclêic, prôtêin. D. Axit nuclêic, lipit.

552. S ki n nào d i đây không ph i là s ki n n i b t trong giai đo n ti n hoá ti n sinh h c? ự ệ ướ ả ự ệ ổ ậ ạ ế ề ọA. S xu t hi n các enzim. ự ấ ệB. Hình thành các ch t h u c ph c t p prôtêin và axit nuclêic. ấ ữ ơ ứ ạC. S t o thành các côaxecva. ự ạD. S hình thành màng. ự

553. Phát bi u nào d i đây là ể ướ không đúng? A. Quá trình t sao chép c a ADN là c s phân t c a s di truy n và sinh s n, đ m b oự ủ ơ ở ử ủ ự ề ả ả ả cho s s ng sinh sôi, n y n và duy trì liên t c. ự ố ả ở ụB. ADN có kh năng t sao đúng m u c a nó, do đó c u trúc c a ADN luôn luôn duy trìả ự ẫ ủ ấ ủ đ c tính đ c tr ng, n đ nh và b n v ng qua các th h . ượ ặ ư ổ ị ề ữ ế ệC. C s phân t c a s ti n hoá là quá trình tích lu thông tin di truy n. C u trúc c aơ ở ử ủ ự ế ỹ ề ấ ủ ADN ngày càng ph c t p h n và bi n hoá đa d ng h n so v i nguyên m u. ứ ạ ơ ế ạ ơ ớ ẫD. T ch c s ng là nh ng h m , th ng xuyên trao đ i ch t v i môi tr ng, d n t i sổ ứ ố ữ ệ ở ườ ổ ấ ớ ườ ẫ ớ ự th ng xuyên t đ i m i thành ph n c a t ch c.ườ ự ổ ớ ầ ủ ổ ứ

554. H t ng tác nào d i đây hình thành nh ng c th s ng đ u tiên và phát tri n cho đ n ngàyệ ươ ướ ữ ơ ể ố ầ ể ế nay?

A. Prôtêin lipit B. Prôtêin saccarit C. Prôtêin prôtêin D. Prôtêin axit nuclêôtit555. Ý nghĩa c a s xâm chi m môi tr ng c n c a sinh v t trong Đ i C Sinh là: ủ ự ế ườ ạ ủ ậ ạ ổ

A. giúp cá vây chân chuy n thành l ng c đ u c ng. ể ưỡ ư ầ ứB. hình thành l p ch nhái t ch nhái đ u c ng. ớ ế ừ ế ầ ứC. hình thành bò sát và cây h t tr n phát tri n r t m nh trong đ i Trung sinh. ạ ầ ể ấ ạ ạD. đánh d u m t b c quan tr ng trong quá trình ti n hóa.ấ ộ ướ ọ ế

556. Hóa th ch Tôm ba lá ph n l n đ u có tu i đ a ch t t ng ng v i: ạ ầ ớ ề ổ ị ấ ươ ứ ớA. K Cambri.ỉ B. K Silua. ỉ C. Đ i C Sinh.ạ ổ D. Đ i Trung Sinh.ạ

557. Đ c đi m nào d i đây là ặ ể ướ không đúng cho k Đêvôn? ỉA. Cách đây 370 tri u năm. ệ

- 49 -

Page 50: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011B. Nhi u dãy núi l n xu t hi n, phân hoá thành khí h u l c đ a khô hanh và khí h u venề ớ ấ ệ ậ ụ ị ậ bi n m t. ể ẩ ướC. Quy t tr n ti p t c phát tri n và chi m u th . ế ầ ế ụ ể ế ư ếD. Cá giáp có hàm thay th cá giáp không có hàm và phát tri n u th . Xu t hi n cá ph i và cáế ể ư ế ấ ệ ổ vây chân.

558. S xu t hi n d ng x có h t k Than Đá do: ự ấ ệ ươ ỉ ạ ở ỉA. m a nhi u làm các r ng quy t kh ng l b vùi d p. ư ề ừ ế ổ ồ ị ậB. cu i k bi n rút, khí h u khô h n, t o đi u ki n cho s phát tri n c a d ng x có h t. ố ỉ ể ậ ơ ạ ề ệ ự ể ủ ươ ỉ ạC. đ m b o cho th c v t phát tán đ n nh ng vùng khô h n. ả ả ự ậ ế ữ ạD. cung c p th c ăn d i dào cho sâu b bay phát tri n m nh.ấ ứ ồ ọ ể ạ

559. Nh ng bò sát đ u tiên xu t hi n : ữ ầ ấ ệ ởA. K Cambri. ỉ B. K Silua. ỉ C. K Than Đá. ỉ D. K Đêvôn. ỉ

560. Đ c đi m nào d i đây thu c v k Than đá? ặ ể ướ ộ ề ỉA. Sâu b bay l n đ u tiên chi m lĩnh không trung. ọ ầ ầ ếB. Cây h t tr n phát tri n m nh. ạ ầ ể ạC. L c đ a nâng cao, khí h u khô. ụ ị ậD. Xu t hi n thú có lông r m.ấ ệ ậ

561. Bò sát kh ng l chi m u th tuy t đ i Đ i: ổ ồ ế ư ế ệ ố ở ạA. Tân Sinh. B. Trung Sinh. C. C Sinh.ổ D. Nguyên Sinh.

562. S phát tri n c a cây h t kín k th ba đã kéo theo s phát tri n c a: ự ể ủ ạ ở ỉ ứ ự ể ủA. thú ăn c .ỏ B. chim thu t . ỷ ổ C. thú lông r m.ậ D. côn trùng.

563. Các d ng v n ng i đã b t đ u xu t hi n : ạ ượ ườ ắ ầ ấ ệ ởA. K Ph n Tr ng.ỉ ấ ắ B. K Pecmi. ỉ C. K Th T .ỉ ứ ư D. K Th Ba. ỉ ứ

564. Đ c đi m nào d i đây ặ ể ướ không thu c v k Th Ba? ộ ề ỉ ứA. Cây h t kín phát tri n làm tăng ngu n th c ăn cho chim, thú. ạ ể ồ ứB. T thú ăn sâu b đã tách thành b kh , t i gi a k thì nh ng d ng v n ng i đã phân bừ ọ ộ ỉ ớ ữ ỉ ữ ạ ượ ườ ố r ng. ộC. Có nh ng th i kì băng hà r t l nh xen k v i nh ng th i kì khí h u m áp. Băng hà trànữ ờ ấ ạ ẽ ớ ữ ờ ậ ấ xu ng t n bán c u Nam. ố ậ ầD. R ng b thu h p, m t s v n ng i xu ng đ t xâm chi m các vùng đ t tr ng, tr thànhừ ị ẹ ộ ố ượ ườ ố ấ ế ấ ố ở t tiên c a loài ng i.ổ ủ ườ

565. S di c c a các đ ng v t, th c v t c n vào k Th T là do: ự ư ủ ộ ậ ự ậ ở ạ ỉ ứ ưA. có nh ng th i kì băng hà xen k v i nh ng th i kì khí h u m áp. ữ ờ ẽ ớ ữ ờ ậ ấB. di n tích r ng b thu h p làm xu t hi n các đ ng c . ệ ừ ị ẹ ấ ệ ồ ỏC. xu t hi n các c u n i gi a các đ i l c do m c n c bi n rút xu ng. ấ ệ ầ ố ữ ạ ụ ự ướ ể ốD. s phát tri n c a cây h t kín và thú ăn th t.ự ể ủ ạ ị

566. Đ c đi m nào sau đây ặ ể không thu c v đ i Tân sinh? ộ ề ạA. Hình thành d ng v n ng i t b Kh .ạ ượ ườ ừ ộ ỉ C. Băng hà phát tri n làm cho bi n rút.ể ểB. Chim, thú thay th bò sát. ếD. Chim g n gi ng chim ngày nay nh ng trong mi ng còn có răng.ầ ố ư ệ

567. Nh ng nguyên t ph bi n nh t trong c th s ng là:ữ ố ổ ế ấ ơ ể ốA. H, C, N, O, S. B. H, C, N, O. C. H, C, N, P. D. H, C, N, O, P, S.

568. C s v t ch t ch y u c a s s ng là:ơ ở ậ ấ ủ ế ủ ự ốA. Prôtêin. B. Cácbonhiđrat. C. Axit nuclêic. D. Prôtêin và axit nuclêic.

569. Trong c th s ng, prôtêin có ch c năng:ơ ể ố ứA. là h p ph n c u t o ch y u c a ch t nguyên sinh.ợ ầ ấ ạ ủ ế ủ ấB. là thành ph n ch c năng trong c u t o c a các enzim, đóng vai trò xúc tác cho các ph nầ ứ ấ ạ ủ ả

ng sinh hoá.ứC. là thành ph n ch c năng trong c u t o c a các hoocmôn, đóng vai trò đi u hoà.ầ ứ ấ ạ ủ ềD. c A, B và C.ả

570. Trong c th s ng, axit nuclêic đóng vai trò quan tr ng đ i v i:ơ ể ố ọ ố ớA. sinh s nả B. di truy nề

- 50 -

Page 51: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011C. xúc tác và đi u hoà các ph n ngề ả ứ D. c m ngả ứ

571. Đ c đi m n i b t c a prôtêin và axit nuclêic là:ặ ể ổ ậ ủA. đ i phân t có kích th c và kh i l ng l n.ạ ử ướ ố ượ ớB. có c u trúc đa phân.ấC. có tính đa d ng và tính đ c thù.ạ ặD. t t c các đ c đi m trên.ấ ả ặ ể

572. Nh ng thu c tính đ c đáo riêng c a các c th s ng, phân bi t chúng v i các v t th vô cữ ộ ộ ủ ơ ể ố ệ ớ ậ ể ơ là

A. t đ i m i, t sao chép, t đi u ch nh và tích lu thông tin di truy n.ự ổ ớ ự ự ề ỉ ỹ ềB. sinh tr ng, c m ng, v n đ ng.ưở ả ứ ậ ộC. trao đ i v t ch t v i môi tr ng, sinh s n.ổ ậ ấ ớ ườ ảD. t t c các thu c tính trên.ấ ả ộ

573. H th ng m hình thành các d u hi u bi u l s s ng c a m t cá th sinh v t, đó là:ệ ố ở ấ ệ ể ộ ự ố ủ ộ ể ậA. s trao đ i ch t và năng l ng ự ổ ấ ượ B. s sinh tr ng và sinh s nự ưở ảC. s c m ng và t đi u ch nhự ả ứ ự ề ỉ D. c 3 câu trên đ u đúngả ề

574. S phát sinh s s ng trên trái đ t là k t qu c a quá trìnhự ự ố ấ ế ả ủA. ti n hoá lí h cế ọB. ti n hoá hoá h c, r i đ n ti n hoá ti n sinh h cế ọ ồ ế ế ề ọC. sáng t o c a Th ng Đạ ủ ượ ếD. ti n hoá sinh h c ế ọ

575. S phát sinh và phát tri n c a s s ng bao g m nh ng giai đo n chính:ự ể ủ ự ố ồ ữ ạA. Ti n hoá h c và ti n hoá ti n sinh h c.ế ọ ế ề ọB. Ti n hoá ti n sinh h c và ti n hoá sinh h c.ế ề ọ ế ọC. Ti n hoá hoá h c, ti n hoá ti n sinh h c và ti n hoá sinh h c. ế ọ ế ề ọ ế ọD. Ti n hoá hoá h c và ti n hoá sinh h c.ế ọ ế ọ

576. Ch t h u c đ c hình thành trong giai đo n ti n hoá hoá h c là nh :ấ ữ ơ ượ ạ ế ọ ờA. tác d ng c a h i n c.ụ ủ ơ ướB. tác đ ng c a các y u t sinh h c.ộ ủ ế ố ọC. do m a kéo dài hàng ngàn năm.ưD. tác đ ng c a nhi u ngu n năng l ng t nhiên nh : b c x nhi t c a m t tr i, tia tộ ủ ề ồ ượ ự ư ứ ạ ệ ủ ặ ờ ử ngo i, s phóng đi n trong khí quy n, ho t đ ng núi l a, …ạ ự ệ ể ạ ộ ử

577. Quá trình hình thành các ch t h u c b ng con đ ng hoá hoá h c đã đ c ch ng minh b ngấ ữ ơ ằ ườ ọ ượ ứ ằ công trình th c nghi m:ự ệ

A. t o đ c c th s ng trong phòng thí nghi m.ạ ượ ơ ể ố ệB. t o đ c coaxecva trong phòng thí nghi m.ạ ượ ệC. thí nghi m c a Menđen năm 1864.ệ ủD. thí nghi m c a S. Mil năm 1953.ệ ủ ơ

578. M m m ng c a nh ng c th s ng đ u tiên trên Trái Đ t đ c hình thành :ầ ố ủ ữ ơ ể ố ầ ấ ượ ởA. trên m t đ t.ặ ấ B. trong không khí. C. trong đ i d ng.ạ ươ D. trong lòng đ t.ấ

579. Côaxecva là:A. h p ch t h u c đ n gi n đ c hình thành t các ch t vô c .ợ ấ ữ ơ ơ ả ượ ừ ấ ơB. nh ng gi t r t nh đ c t o thành do hi n t ng đông t c a h n h p 2 dung d ch keoữ ọ ấ ỏ ượ ạ ệ ượ ụ ủ ỗ ợ ị khác nhau.C. tên c a m t h p ch t hoá h c đ c t ng h p trong phòng thí nghi m đ nuôi c y tủ ộ ợ ấ ọ ượ ổ ợ ệ ể ấ ế

bào.D. tên m t lo i enzim xu t hi n đ u tiên trên trái đ t.ộ ạ ấ ệ ầ ấ

580. M m m ng nh ng c th s ng đ u tiên đ c hình thành trong giai đo n:ầ ố ữ ơ ể ố ầ ượ ạA. Ti n hoá hoá h c.ế ọ B. Ti n hoá ti n sinh h c.ế ề ọC. Ti n hoá sinh h c.ế ọ D. Không có ph ng án đúng.ươ

581. S ki n nào d i đây làm cho quá trình t ng h p và phân gi i các ch t h u c di n ra nhanhự ệ ướ ổ ợ ả ấ ữ ơ ễ h n?ơ

A. S t o thành Côaxecva.ự ạ B. S hình thành l p màng.ự ớC. S xu t hi n các enzim.ự ấ ệ D. S xu t hi n c ch sao chép.ự ấ ệ ơ ế

- 51 -

Page 52: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011582. Ngày nay s s ng ự ố không còn đ c hình thành theo ph ng th c hoá h c vì:ượ ươ ứ ọ

A. thi u nh ng đi u ki n l ch s c n thi t.ế ữ ề ệ ị ử ầ ếB. n u có ch t h u c đ c hình thành ngoài c th s ng thì l p t c s b các vi sinh v t phânế ấ ữ ơ ượ ơ ể ố ậ ứ ẽ ị ậ

hu .ỷC. ngày nay trong thiên nhiên ch t h u c ch đ c t ng h p theo ph ng th c sinh h cấ ữ ơ ỉ ượ ổ ợ ươ ứ ọ trong c th s ng.ơ ể ốD. c A và B.ả

583. Giai đo n ti n hoá sinh h c đ c tính t khi:ạ ế ọ ượ ừA. hình thành các h p ch t h u c đ n gi n đ n các h p ch t h u c ph c t p.ợ ấ ữ ơ ơ ả ế ợ ấ ữ ơ ứ ạB. hình thành côaxecva đ n khi xu t hi n sinh v t đ u tiên.ế ấ ệ ậ ầC. sinh v t đ u tiên xu t hi n đ n toàn b sinh gi i ngày nay.ậ ầ ấ ệ ế ộ ớD. sinh v t đa bào đ n toàn b sinh gi i ngày nay.ậ ế ộ ớ

584. S ki n n i b t trong giai đo n ti n hoá ti n sinh h c làự ệ ổ ậ ạ ế ề ọA. s xu t hi n các enzimự ấ ệB. s hình thành các đ i phân t prôtêin và axit nuclêic.ự ạ ửC. s hình thành màngựD. s xu t hi n c ch t sao chép.ự ấ ệ ơ ế ự .

585. Hoá th ch là:ạA. nh ng sinh v t b hoá thành đá.ữ ậ ịB. di tích c a sinh v t s ng trong các th i đ i tr c đã đ l i trong các l p đ t đá.ủ ậ ố ờ ạ ướ ể ạ ớ ấC. các b x ng c a sinh v t còn l i sau khi chúng ch t.ộ ươ ủ ậ ạ ếD. nh ng sinh v t đã s ng qua 2 th k .ữ ậ ố ế ỉ

586. Hoá th ch đ c hình thành là do:ạ ượA. khi sinh v t ch t đi thì ph n m m b phân hu , ch các ph n c ng nh x ng, v đá vôiậ ế ầ ề ị ỷ ỉ ầ ứ ư ươ ỏ đ c gi l i trong đ t.ượ ữ ạ ấB. xác sinh v t chìm xu ng đáy n c b cát, bùn, đ t sét bao ph v sau ph n m m tanậ ố ướ ị ấ ủ ề ầ ề d n đi, đ l i m t kho ng tr ng trong đ t, khi có nh ng ch t khoáng nh ôxit silic t i l pầ ể ạ ộ ả ố ấ ữ ấ ư ớ ấ đ y kho ng tr ng thì s đúc thành m t sinh v t b ng đá gi ng v i sinh v t tr c kia.ầ ả ố ẽ ộ ậ ằ ố ớ ậ ướC. c th sinh v t đ c b o toàn nguyên v n trong băng, c th sâu b đ c ph kínơ ể ậ ượ ả ẹ ơ ể ọ ượ ủ trong nh a h phách.ự ổD. c A, B và C đ u đúng.ả ề

587. Nghiên c u hoá th ch cho phép:ứ ạA. suy ra l ch s xu t hi n, phát tri n và di t vong c a sinh v t.ị ử ấ ệ ể ệ ủ ậB. suy ra l ch s phát tri n phát tri n c a v Trái đ t.ị ử ể ể ủ ỏ ấC. suy ra tu i c a l p đ t ch a chúng.ổ ủ ớ ấ ứD. t t c các ph ng án đ u đúng.ấ ả ươ ề

588. Đ xác đ nh tu i c a các l p đ t và tu i c a các hoá th ch ng i ta th ng căn c vào:ể ị ổ ủ ớ ấ ổ ủ ạ ườ ườ ứA. l ng s n ph m phân rã c a các nguyên t phóng x .ượ ả ẩ ủ ố ạB. l ng cacbon trong hoá th ch.ượ ạC. đ c đi m c a l p đ t ch a hoá th ch.ặ ể ủ ớ ấ ứ ạD. không có ph ng án đúng.ươ

589. Vi c phân đ nh các m c th i gian đ a ch t căn c vào:ệ ị ố ờ ị ấ ứA. nh ng bi n đ i l n v đ a ch t, khí h u và các hoá th ch đi n hình.ữ ế ổ ớ ề ị ấ ậ ạ ểB. tu i c a hoá th ch.ổ ủ ạC. căn c vào l ng s n ph m phân rã c a các nguyên t phóng x .ứ ượ ả ẩ ủ ố ạD. không căn c vào m c nào c mà phân chia th i gian c a các đ i b ng nhau.ứ ố ả ờ ủ ạ ằ

590. Trình t s p x p đúng các đ i sau là:ự ắ ế ạA. Đ i C sinh, đ i Thái c , đ i Nguyên sinh, đ i Trung sinh, đ i Tân sinh.ạ ổ ạ ổ ạ ạ ạB. Đ i Thái c , đ i Nguyên sinh, đ i C sinh, đ i Trung sinh, đ i Tân sinh.ạ ổ ạ ạ ổ ạ ạC. Đ i Thái c , đ i C sinh, đ i Nguyên sinh, đ i Trung sinh, đ i Tân sinh.ạ ổ ạ ổ ạ ạ ạD. Đ i Thái c , đ i C sinh, đ i Trung sinh, đ i Nguyên sinh, đ i Tân sinh.ạ ổ ạ ổ ạ ạ ạ

591. S ki n n i b t nh t trong ự ệ ổ ậ ấ Đ i C sinh là:ạ ổA. s di chuy n c a sinh v t t d i n c lên trên c n.ự ể ủ ậ ừ ướ ướ ạ

- 52 -

Page 53: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011B. s s ng t ch ch a có c u t o t bào đã phát tri n thành đ n bào r i đa bào.ự ố ừ ỗ ư ấ ạ ế ể ơ ồC. s hình thành đ y đ các ngành đ ng v t không x ng s ng.ự ầ ủ ộ ậ ươ ốD. xu t hi n th c v t h t kín.ấ ệ ự ậ ạ

592. S s ng di c t d i n c lên c n vào k :ự ố ư ừ ướ ướ ạ ỉA. Cambri B. Đêvôn C. Than Đá D. Xilua

593. Đ ng v t không x ng s ng đ u tiên lên c n là:ộ ậ ươ ố ầ ạA. B c p tômọ ạ B. Nh n.ệ C. Da gai D. Tôm 3 lá

594. Th c v t di c lên c n hàng lo t k :ự ậ ư ạ ạ ở ỉA. Cambri B. Đêvôn C. Than đá D. Xilua

595. Nhân t làm bi n đ i m t đ t, thành ph n khí quy n, hình thành sinh quy n là:ố ế ổ ặ ấ ầ ể ểA. s xu t hi n s s ng.ự ấ ệ ự ố B. s ho t đ ng c a núi l a.ự ạ ộ ủ ửC. ho t đ ng t o núi.ạ ộ ạ D. s rút xa c a bi n.ự ủ ể

596. Th c v t xu t hi n đ u tiên trên c n là:ự ậ ấ ệ ầ ạA. T oả B. Quy t th c v tế ự ậ C. Quy t tr nế ầ D. D ng x có h tươ ỉ ạ

597. S s ng t d i n c có đi u ki n di c lên c n là nh :ự ố ừ ướ ướ ề ệ ư ạ ờA. ho t đ ng quang h p c a th c v t có di p l c t o ra ôxi phân t .ạ ộ ợ ủ ự ậ ệ ụ ạ ửB. hình thành l p ôzôn làm màn ch n tia t ngo i.ớ ắ ử ạC. xu t hi n l ng c đ u c ng v a s ng d i n c v a s ng trên c n.ấ ệ ưỡ ư ầ ứ ừ ố ướ ướ ừ ố ạD. c A và B đ u đúng.ả ề

598. Sâu b bay xu t hi n và phát tri n m nh k :ọ ấ ệ ể ạ ở ỉA. Cambri B. Xilua C. Đêvôn D. Than Đá

599. Th c v t sinh s n b ng h t đã thay th th c v t sinh s n b ng bào t vì:ự ậ ả ằ ạ ế ự ậ ả ằ ửA. th tinh không l thu c vào n c.ụ ệ ộ ướB. phôi đ c b o v trong h t có ch t d c tr .ượ ả ệ ạ ấ ự ữC. đ m b o cho th c v t d phân tán đ n nh ng vùng khô ráo.ả ả ự ậ ễ ế ữD. t t c các ph ng án trên.ấ ả ươ

600. Sâu b bay chi m lĩnh không trung và phát tri n r t m nh vào k Than Đá vì:ọ ế ể ấ ạ ỉA. lúc đó chúng ch a có k thù.ư ẻB. th c ăn th c v t phong phú.ứ ự ậC. c th cu chúng đã ti n hoá th t hoàn h o.ơ ể ả ế ậ ảD. c A và B đ u đúng.ả ề

601. Bò sát kh ng l chi m u th tuy t đ i trong k :ổ ồ ế ư ế ệ ố ỉA. Tam Đi p ệ B. Giura C. Ph n Tr ngấ ắ D. Xilua

602. Đ i Trung sinh là đ i phát tri n u th c a:ạ ạ ể ư ế ủA. cá s n và t o.ụ ả B. chim thu t và th c v t h t kín.ỷ ổ ự ậ ạC. th c v t h t kín và cá s n.ự ậ ạ ụ D. th c v t h t tr n và bò sát.ự ậ ạ ầ

604. Loài ng i đ c xu t hi n vào:ườ ựơ ấ ệA. đ u đ i Trung Sinhầ ạ B. cu i đ i Trung Sinhố ạC. K Th Baỉ ứ D. K Th Tỉ ứ ư

605. Đ i Tân sinh là đ i ph n th nh c a:ạ ạ ồ ị ủA. th c v t h t kín, sâu b , chim và thú.ự ậ ạ ọ B. th c v t h t tr n, chim và thú.ự ậ ạ ầC. th c v t h t kín, chim và thú.ự ậ ạ D. th c v t h t kín và thú.ự ậ ạ

606. Lý do h ng th nh c a chim và thú trong đ i Tân Sinh là:ư ị ủ ạA. cây h t kín phát tri n đã làm tăng ngu n th c ăn c a chim và thú.ạ ể ồ ứ ủB. khí h u l nh ch có chim và thú thích ng đ c.ậ ạ ỉ ứ ượC. chim và thú có hình th c sinh s n hoàn thi n h n các sinh v t khác nên t n t i.ứ ả ệ ơ ậ ồ ạD. t t c các ph ng án trên.ấ ả ươ

607. Lý do bò sát kh ng l b tiêu di t hàng lo t k Th Ba là:ổ ồ ị ệ ạ ở ỉ ứA. chim và thú phát tri n chi m h t ngu n th c ăn c a bò sát kh ng l .ể ế ế ồ ứ ủ ổ ồB. do khí h u l nh đ t ng t bò sát kh ng l không thích nghi đ c.ậ ạ ộ ộ ổ ồ ượC. do di n tích r ng thu h p bò sát kh ng l không có th c ăn và n i .ệ ừ ẹ ổ ồ ứ ơ ởD. t t c các lý do trên.ấ ả

608. S phát tri n c a cây h t kín k Th Ba đã kéo theo s phát tri n c a:ự ể ủ ạ ở ỉ ứ ự ể ủ

- 53 -

Page 54: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011A. chim thu t .ỷ ổ B. cây h t tr n.ạ ầC. bò sát kh ng l .ổ ồ D. sâu b ăn lá, m t hoa, ph n hoa.ọ ậ ấ

609. Đ c đi m c a k Th T :ặ ể ủ ỉ ứ ưA. Có nh ng th i kì băng hà r t l nh xen k nh ng th i kì khí h u m áp.ữ ờ ấ ạ ẽ ữ ờ ậ ấB. Khí h u m áp, khô và ôn hoà.ậ ấC. Th c v t h t kín đ c bi t phát tri n.ự ậ ạ ặ ệ ểD. Bò sát kh ng l b tiêu di t hàng lo t.ổ ồ ị ệ ạ

610. Nh n xét nào sau đây ậ không đúng rút ra t l ch s phát tri n c a sinh v t?ừ ị ử ể ủ ậA. L ch s phát tri n c a sinh v t g n li n v i l ch s phát tri n c a v Trái Đ t, s thayị ử ể ủ ậ ắ ề ớ ị ử ể ủ ỏ ấ ự đ i các đi u ki n đ a ch t, khí h u đã thúc đ y s phát tri n c a sinh gi i.ổ ề ệ ị ấ ậ ẩ ự ể ủ ớB. S thay đ i đi u ki n đ a ch t, khí h u th ng d n đ n s bi n đ i tr c h t đ ngự ổ ề ệ ị ấ ậ ườ ẫ ế ự ế ổ ướ ế ở ộ v t và qua đó nh h ng t i th c v t.ậ ả ưở ớ ự ậC. S phát tri n c a sinh gi i đã di n ra nhanh h n s thay đ i ch m ch p c a đi u ki nự ể ủ ớ ễ ơ ự ổ ậ ạ ủ ề ệ khí h u, đ a ch t.ậ ị ấD. Sinh gi i phát tri n theo h ng ngày càng đa d ng, t ch c ngày càng cao, thích nghiớ ể ướ ạ ổ ứ ngày càng h p lí.ợ

PH N VIII: Ầ SINH THÁI H CỌ

611. S cách ly t nhiên gi a các cá th cùng loài có ý nghĩa:ự ự ữ ểA. Gi m b t s c nh tranh v th c ăn, n i ả ớ ự ạ ề ứ ơ ởB. Ngăn ng a s gia tăng s l ng cá th ừ ự ố ượ ểC. Ngăn ng a s c n ki t v th c ăn, gi m b t s ô nhi m v m t sinh h cừ ự ạ ệ ề ứ ả ớ ự ễ ề ặ ọD. T t c đ u đúngấ ả ề

612. Quan h h i sinh là:ệ ộA. hai loài cùng s ng v i nhau m t loài có l i, m t loài không b nh h ng gìố ớ ộ ợ ộ ị ả ưởB. hai loài cùng s ng v i nhau và cùng có l iố ớ ợC. hai loài s ng v i nhau gây hi n t ng c ch s phát tri n l n nhauố ớ ệ ượ ứ ế ự ể ẫD. hai loài cùng s ng v i nhau gây nh h ng cho các loài khácố ớ ả ưở

613. Y u t có vai trò quan tr ng trong s hình thành nh p sinh h c làế ố ọ ự ị ọA. nhi t đệ ộ B. ánh sáng C. di truy nề D. di truy n và môiề

tr ngườ614. Theo quan đi m sinh thái h c, qu n th đ c phân làm các lo i là:ể ọ ầ ể ượ ạ

A. qu n th đ a lý, qu n th sinh thái và qu n th di truy nầ ể ị ầ ể ầ ể ềB. qu n th hình thái, qu n th đ a lý và qu n th sinh tháiầ ể ầ ể ị ầ ểC. qu n th d i loài, qu n th đ a lý và qu n th sinh tháiầ ể ướ ầ ể ị ầ ểD. qu n th đ a lý, qu n th d i loài và qu n th hình tháiầ ể ị ầ ể ướ ầ ể

615. Ý nghĩa c a s phát tán ho c di c c a nh ng cá th cùng loài t qu n th này sang qu nủ ự ặ ư ủ ữ ể ừ ầ ể ầ th khác là:ể

A. tránh s giao ph i cùng huy t th ng, đi u ch nh s l ng cá th c a qu n thự ố ế ố ề ỉ ố ượ ể ủ ầ ểB. phân b l i cá th trong các qu n th cho phù h p v i ngu n s ngố ạ ể ầ ể ợ ớ ồ ốC. gi m b t tính ch t căng th ng c a s c nh tranh ả ớ ấ ẳ ủ ự ạD. t t c các ý nghĩa trênấ ả

616. Có 3 lo i di n th sinh thái là:ạ ễ ếA. di n th trên c n, di n th d i n c và di n th môi tr ng tr ngễ ế ạ ễ ế ướ ướ ễ ế ở ườ ốB. di n th nguyên sinh, di n th th sinh và di n th phân huễ ế ễ ế ứ ễ ế ỷC. di n th trên c n, di n th nguyên sinh và di n th th sinhễ ế ạ ễ ế ễ ế ứD. di n th nguyên sinh, di n th th sinh và di n th d i n cễ ế ễ ế ứ ễ ế ướ ướ

617. Cho s đ l i th c ăn: ơ ồ ướ ứDê Hổ

Cỏ Thỏ Cáo Vi sinh v tậ

- 54 -

Page 55: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011Gà Mèo r ngừ

Sinh v t tiêu th b c 2 có th là:ậ ụ ậ ểA. cáo, h , mèo r ng ổ ừ B. cáo, mèo r ng ừ C. dê, th , gà ỏ D. dê, th , gà, mèo r ng, cáo ỏ ừ

618. Hi u su t sinh thái là:ệ ấA. kh năng chuy n hoá năng l ng c a h sinh tháiả ể ượ ủ ệB. t l ph n trăm chuy n hoá năng l ng gi a các b c dinh d ng trong chu i th c ănỷ ệ ầ ể ượ ữ ậ ưỡ ỗ ứ c a h sinh tháiủ ệC. m c đ th t thoát năng l ng qua các b c dinh d ng trong chu i th c ăn c a h sinhứ ộ ấ ượ ậ ưỡ ỗ ứ ủ ệ

tháiD. kh năng tích lu năng l ng c a các b c dinh d ng c a chu i th c ăn c a h sinhả ỹ ượ ủ ậ ưỡ ủ ỗ ứ ủ ệ

tháiNghiên c u nh h ng c a nhi t đ lên s phát tri n c a cá chép, ng i ta v đ c bi u đ sauứ ả ưở ủ ệ ộ ự ể ủ ườ ẽ ượ ể ồ đây:S d ng bi u đ ử ụ ể ồ trên tr l i các câu h i 619, 620,ả ờ ỏ 621, 622, 623619. S (1) trong bi u đ bi u th :ố ể ồ ể ị

A.biên đ nhi t đ môi tr ng tác đ ng lên sộ ệ ộ ườ ộ ự phát tri n c a cá chép.ể ủ

B. t ng nhi t h u hi u c a cá chép.ổ ệ ữ ệ ủC.gi i h n sinh thái v nhi t đ c a cá chépớ ạ ề ệ ộ ủ

(gi i h n ch u đ ng).ớ ạ ị ựD. t t c đ u đúngấ ả ề

620. S (2) bi u th :ố ể ịA.m t đ c a cá chép. ậ ộ ủ B.m c đ phát tri n thu n l i c a cá chép.ứ ộ ể ậ ợ ủC. t c đ sinh s n c a cá chép. ố ộ ả ủD.kh năng ch u nhi t c a cá chép.ả ị ệ ủ

621. (3), (4) và (5) l n l t là:ầ ượA.gi i h n trên, gi i h n d i, đi m c cớ ạ ớ ạ ướ ể ự

thu nậB.gi i h n trên, đi m c c thu n, gi i h nớ ạ ể ự ậ ớ ạ

d iướC.gi i h n d i, gi i h n trên, đi m c c thu n ớ ạ ướ ớ ạ ể ự ậD.gi i h n d i, đi m c c thu n, gi i h n trênớ ạ ướ ể ự ậ ớ ạ

622. Bi u đ trên còn bi u th m i quan h gi a sinh v t v iể ồ ể ị ố ệ ữ ậ ớA. nhân t vô sinh ố B. nhân t h u sinh ố ữC. nhân t con ng iố ườ D. A và B đúng

623. Qui lu t tác đ ng lên cá chép trong thí nghi m trên là:ậ ộ ệA.qui lu t gi i h n sinh tháiậ ớ ạB.qui lu t tác đ ng t ng h p các nhân t sinh tháiậ ộ ổ ợ ốC.qui lu t tác đ ng không đ ng đ u c a nhân t sinh thái lên ch c ph n s ng c a c th .ậ ộ ồ ề ủ ố ứ ậ ố ủ ơ ểD.qui lu t tác đ ng qua l i gi a sinh v t v i môi tr ngậ ộ ạ ữ ậ ớ ườ

624. T ng nhi t h u hi u làổ ệ ữ ệ :A. l ng nhi t c n thi t cho ho t đ ng sinh s n c a đ ng v tượ ệ ầ ế ạ ộ ả ủ ộ ậB. l ng nhi t c n thi t cho m t chu kỳ phát tri n c a đ ng v t bi n nhi tượ ệ ầ ế ộ ể ủ ộ ậ ế ệC. l ng nhi t c n thi t cho ho t đ ng ch ng ch i v i các đi u ki n b t l i c a môiượ ệ ầ ế ạ ộ ố ọ ớ ề ệ ấ ợ ủ tr ng sinh v tườ ở ậD. l ng nhi t c n thi t cho quá trình sinh tr ng và phát tri n c a sinh v tượ ệ ầ ế ưở ể ủ ậ

- 55 -

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

2

Đi m gâyể ch tế

28 44

Đi mể gây ch tế

t0C

Page 56: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011625. Trong nhóm nhân t vô sinh, nhân t có ý nghĩa quan tr ng hàng đ u đ i v i th c v t là:ố ố ọ ầ ố ớ ự ậ

A. nhi t đệ ộ B. ánh sáng C. m đẩ ộ D. không khí626. Chlorôphyl tham gia vào c quá trình h p thu năng l ng ánh sáng và truy n đi n t trongả ấ ượ ề ệ ử quang h p. Câu nào d i đây là đúng v i chlorôphyl?ợ ướ ớ

1) V trí c a chlorôphyl trong h th ng quang hoá có nh h ng t i ch c năng c a chlorôphyl.ị ủ ệ ố ả ưở ớ ứ ủ2) Chlorôphyl trong trung tâm ph n ng quang h p b bi n đ i hoá h c, do v y nó có thả ứ ợ ị ế ổ ọ ậ ể

kh i đ u vi c truy n đi n t .ở ầ ệ ề ệ ử3) M t ph n c a chlorôphyl có c u trúc gi ng v i nhóm hem c a hêmôglôbin.ộ ầ ủ ấ ố ớ ủ4) M t ph n c a chlorôphyl có c u trúc gi ng v i carôtenôit.ộ ầ ủ ấ ố ớT h p đáp án đúng làổ ợA. 1), 2), 3), 4) B. 1), 3) C. 3), 4) D. 1), 2)

627. D a vào s c t c a chúng, nhóm t o có kh năng quang h p l p n c sân nh t làự ắ ố ủ ả ả ợ ở ớ ướ ấA. T o đ ả ỏ B. T o l c ả ụ C. T o nâuả D. T o vàngả

628. H sinh thái nào sau đây có năng su t s c p th c cao nh tệ ấ ơ ấ ự ấ ?A. R ng m a nhi t đ iừ ư ệ ớ B. SavanC. R ng thông phía b c bán c uừ ắ ầ D. Đ t trang tr iấ ạ

629. Ví d v m i quan h c ng sinh làụ ề ố ệ ộA. nh n b và cò làm t t p đoànạ ể ổ ậB. sâu b s ng nh trong các t ki n, t m iọ ố ờ ổ ế ổ ốC. vi khu n Rhizobium s ng trong r cây h đ uẩ ố ễ ọ ậD. dây t h ng bám trên thân cây l nơ ồ ớ

630. Hi n t ng loài này trong quá trình s ng ti t ra ch t gây kìm hãm s phát tri n c a loài khác g iệ ượ ố ế ấ ự ể ủ ọ là

A. quan h c nh tranhệ ạ B. c ch - c m nhi m ứ ế ả ễC. quan h h i sinh ệ ộ D. quan h ký sinhệ

631. M i quan h có ý nghĩa quan tr ng nh t đ i v i s hình thành chu i th c ăn và l i th c ănố ệ ọ ấ ố ớ ự ỗ ứ ướ ứ trong h sinh thái là:ệ

A. quan h c nh tranh ệ ạ B. quan h đ i đ ch ệ ố ịC. quan h c ch - c m nhi m ệ ứ ế ả ễ D. quan h h p tácệ ợ

632. Hi n t ng ệ ượ không ph iả nh p sinh h c là:ị ọA. lá m t s cây h đ u x p l i lúc hoàng hôn và m ra vào lúc sáng s mộ ố ọ ậ ế ạ ở ớB. cây ôn đ i r ng lá vào mùa đôngớ ụ C. cây trinh n x p lá khi có v t ch m vàoữ ế ậ ạD. d i ng ban ngày và ho t đ ng v đêm, hoa d h ng n v đêmơ ủ ạ ộ ề ạ ươ ở ề

633. Các d ng bi n đ ng c a qu n th là:ạ ế ộ ủ ầ ểA. Bi n đ ng do môi tr ng, bi n đ ng theo mùa và bi n đ ng theo chu kỳ nhi u nămế ộ ườ ế ộ ế ộ ềB. Bi n đ ng theo mùa, bi n đ ng do con ng i và bi n đ ng theo chu kỳ nhi u nămế ộ ế ộ ườ ế ộ ềC. Bi n đ ng do s c b t th ng, bi n đ ng theo mùa và bi n đ ng theo chu kỳ nhi u nămế ộ ự ố ấ ườ ế ộ ế ộ ềD. Bi n đ ng do s c b t th ng, bi n đ ng theo mùa và bi n đ ng do con ng iế ộ ự ố ấ ườ ế ộ ế ộ ườ

634. Chi u dài c a chu i th c ăn trong l i th c ăn th ng ng n (ít h n 5 m t xích th c ăn), vì:ề ủ ỗ ứ ướ ứ ườ ắ ơ ắ ứA. qu n th c a đ ng v t ăn th t b c cao nh t th ng r t l nầ ể ủ ộ ậ ị ậ ấ ườ ấ ớB. ch có kho ng 10% năng l ng trong m t xích th c ăn bi n đ i thành ch t h u c trongỉ ả ượ ắ ứ ế ổ ấ ữ ơ

b c dinh d ng k ti p.ậ ưỡ ế ếC. sinh v t s n xu t đôi khi là khó tiêu hoáậ ả ấD. mùa đông là quá dài và nhi t đ th p làm h n ch năng l ng s c pệ ộ ấ ạ ế ượ ơ ấ

635. C ch t o ra tr ng thái cân b ng c a qu n th là:ơ ế ạ ạ ằ ủ ầ ểA. s th ng nh t m i t ng quan gi a t l sinh và t l t vong ự ố ấ ố ươ ữ ỷ ệ ỷ ệ ửB. do s tác đ ng c a k thù trong tr ng h p m t đ qu n th tăng quá caoự ộ ủ ẻ ườ ợ ậ ộ ầ ểC. do b nh t t và khan hi m th c ăn trong tr ng h p s l ng c a qu n th tăng quá caoệ ậ ế ứ ườ ợ ố ượ ủ ầ ểD. do s gi m b t hi n t ng c nh tranh cùng loài trong tr ng h p s l ng cá th c aự ả ớ ệ ượ ạ ườ ợ ố ượ ể ủ qu n th gi m quá th pầ ể ả ấ

636. Qu n xã là:ầ

- 56 -

Page 57: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011A. t p h p nhi u qu n th sinh v t thu c các loài khác nhauậ ợ ề ầ ể ậ ộ có m i quan h t ng h vàố ệ ươ ỗ g n bó nhau nh m t th th ng nh t.ắ ư ộ ể ố ấB. t p h p nhi u qu n th sinh v t thu c các loài khác nhau đ c hình thành trong m tậ ợ ề ầ ể ậ ộ ượ ộ quá trình l ch s cùng s ng trong m t khu v c có liên h dinh d ng v i nhau.ị ử ố ộ ự ệ ưỡ ớC. t p h p nhi u qu n th sinh v t thu c các loài khác nhauậ ợ ề ầ ể ậ ộ .Các qu n th đó ph i có m iầ ể ả ố quan h t ng h và g n bó nhau nh m t th th ng nh t trong m t sinh c nh.ệ ươ ỗ ắ ư ộ ể ố ấ ộ ảD. t p h p nhi u qu n th sinh v t đ c hình thành trong m t quá trình l ch s cùng s ngậ ợ ề ầ ể ậ ượ ộ ị ử ố trong m t không gian xác đ nh g i là sinh c nh, nh các m i liên h sinh thái t ng h màộ ị ọ ả ờ ố ệ ươ ỗ g n bó v i nhauắ ớ nh m t th th ng nh t.ư ộ ể ố ấ

637. Vùng đ m gi a các qu n xã sinh v t là:ệ ữ ầ ậA. vùng t p trung nhi u cá th nh t so v i các qu n xã đóậ ề ể ấ ớ ầB. vùng t p trung m t loài có s l ng cá th cao nh t c a các qu n xã đóậ ộ ố ượ ể ấ ủ ầC. vùng có đi u ki n s ng đ y đ và n đ nh nh t cho các qu n xã đóề ệ ố ầ ủ ổ ị ấ ầD. vùng có các loài sinh v t c a c hai qu n xã k ti p nhauậ ủ ả ầ ế ế

638. Hi n t ng kh ng ch sinh h c là:ệ ượ ố ế ọA. s n ph m bài ti t c a qu n th này gây c ch s phát tri n c a qu n th khácả ẩ ế ủ ầ ể ứ ế ự ể ủ ầ ểB. s n ph m bài ti t c a qu n th này làm gi m t l sinh s n c a qu n th khácả ẩ ế ủ ầ ể ả ỷ ệ ả ủ ầ ểC. s tăng s l ng cá th c a qu n th này làm tăng s l ng cá th c a qu n th khácự ố ượ ể ủ ầ ể ố ượ ể ủ ầ ểD. s l ng cá th c a qu n th này b s l ng cá th c a qu n th khác kìm hãmố ượ ể ủ ầ ể ị ố ượ ể ủ ầ ể

639. Nguyên nhân c a di n th sinh thái là:ủ ễ ếA. tác đ ng c a ngo i c nh lên qu n xãộ ủ ạ ả ầ B. tác đ ng c a qu n xã đ n ngo i c nhộ ủ ầ ế ạ ảC. chính tác đ ng c a con ng iộ ủ ườ D. t t c các ph ng án trênấ ả ươ

640. M t đ cá th trong qu n th là nhân t đi u ch nh :ậ ộ ể ầ ể ố ề ỉA. c u trúc tu i c a qu n th ấ ổ ủ ầ ểB. ki u phân b cá th c a qu n thể ố ể ủ ầ ểC. s c sinh s n và m c đ t vong các cá th trong qu n thứ ả ứ ộ ử ể ầ ểD. m i quan h gi a các cá th trong qu n th ố ệ ữ ể ầ ể

641. Quan h dinh d ng trong qu n xã cho ta bi t :ệ ưỡ ầ ếA. m c đ g n gũi gi a các cá th trong qu n xã ứ ộ ầ ữ ể ầB. con đ ng trao đ i v t ch t và năng l ng trong qu n xãườ ổ ậ ấ ượ ầC. ngu n th c ăn c a các sinh v t tiêu th ồ ứ ủ ậ ụD. m c đ tiêu th ch t h u c c a các sinh v tứ ộ ụ ấ ữ ơ ủ ậ

642. Nguyên nhân d n t i phân li sinh thái c a các loài trong qu n xã có th làẫ ớ ổ ủ ầ ểA. m i loài ăn m t lo i th c ăn khác nhauỗ ộ ạ ứB. m i loài ki m ăn v trí khác nhauỗ ế ở ịC. m i loài ki m ăn vào m t th i gian khác nhau trong ngàyỗ ế ộ ờD. t t c các kh năng trênấ ả ả

643. Chu i th c ăn c a h sinh thái n c th ng dài h n chu i th c ăn c a h sinh thái trênỗ ứ ủ ệ ở ướ ườ ơ ỗ ứ ủ ệ c n vì:ạ

A. h sinh thái d i n c có đa d ng sinh h c cao h nệ ướ ướ ạ ọ ơB. môi tr ng n c không b năng l ng sáng m t tr i đ t nóngườ ướ ị ượ ặ ờ ốC. môi tr ng n c có nhi t đ n đ nhườ ướ ệ ộ ổ ịD. môi tr ng n c giàu ch t dinh d ng h n môi tr ng trên c n ườ ướ ấ ưỡ ơ ườ ạ

644. Chu trình cacbon trong sinh quy n ểA. có liên quan t i các y u t vô sinh c a h sinh tháiớ ế ố ủ ệB. là quá trình tái sinh toàn b v t ch t trong h sinh tháiộ ậ ấ ệC. là quá trình tái sinh m t ph n v t ch t c a h sinh tháiộ ầ ậ ấ ủ ệD. là quá trình tái sinh m t ph n năng l ng c a h sinh thái ộ ầ ượ ủ ệ

645. R ng m a nhi t đ i, hoang m c, đ ng c , đ ng ru ng, r ng cây b i :ừ ư ệ ớ ạ ồ ỏ ồ ộ ừ ụA. là các ví d v h sinh thái Vi t Namụ ề ệ ở ệB. là các giai đo n c a di n th sinh tháiạ ủ ễ ếC. là các ví d v s t ng tác gi a các sinh v tụ ề ự ươ ữ ậD. là nh ng qu n xã gi ng nhau v năng l ng đ u vào và đ u ra c a dòng năng l ng ữ ầ ố ề ượ ầ ầ ủ ượ

- 57 -

Page 58: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011646. Trong h sinh thái, chu i th c ăn nào trong s các chu i th c ăn sau cung c p năng l ng caoệ ỗ ứ ố ỗ ứ ấ ượ nh t cho con ng i (sinh kh i c a th c v t các chu i là b ng nhau)?ấ ườ ố ủ ự ậ ở ỗ ằ

A. th c v t - dê - ng iự ậ ườ B. th c v t - ng i ự ậ ườC. th c v t - đ ng v t phù du - cá - ng iự ậ ộ ậ ườ D. th c v t - cá - chim - ng iự ậ ườ

647. Kh ng đ nh nào là đúng?ẳ ị1) Chu i th c ăn th ng g m 7 m t xích ỗ ứ ườ ồ ắ2) Đ dài chu i th c ăn b h n ch b i s m t năng l ng, thí d nh trong hô h p ộ ỗ ứ ị ạ ế ở ự ấ ượ ụ ư ấ3) Ph n l n s n l ng trên c n đ c s d ng tr c ti p b i b n ăn mùn bã. ầ ớ ả ượ ạ ượ ử ụ ự ế ở ọ4) Năng l ng có đ c là ph n còn l i c a năng l ng đ ng hoá đ c sau khi hô h p (trượ ượ ầ ạ ủ ượ ồ ượ ấ ừ năng l ng đã dùng cho hô h p).ượ ấT h p câu tr l i đúng là:ổ ợ ả ờA. 2, 3 và 4 B. ch 2 ỉ C. 1 và 3 D. 2 và 3

648. Nh ng kh ng đ nh nào là đúng? ữ ẳ ị1) M t s vi khu n t d ng thu năng l ng qua oxi hoá NHộ ố ẩ ự ưỡ ượ 4

+ thành NO2- ho c NOặ 2

- -> NO3-

2) M t s vi khu n t d ng thu năng l ng qua kh NOộ ố ẩ ự ưỡ ượ ử 2- ho c NOặ 3

-

3) T o lam c đ nh nit có th s d ng ni t không khí (Nả ố ị ơ ể ử ụ ơ 2) 4) Đ i d ng nh m t h đ m, làm n đ nh n ng đ COạ ươ ư ộ ệ ệ ổ ị ồ ộ 2 không khí 5) R n San hô là nh ng h sinh thái r t có năng su t, tuy chúng ch a m t ph n nh c a Cạ ữ ệ ấ ấ ứ ộ ầ ỏ ủ toàn c u đ ng hoá đ cầ ồ ượT h p câu tr l i đúng là: ổ ợ ả ờA. 3, 4 và 5 B. 2, 3, 4 và 5 C. 1, 4 và 5 D. 1, 3, 4 và 5

- 58 -

Page 59: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011ĐÁP ÁN TÀI LI U ÔN T P SINH H C 2011 - trang 1Ệ Ậ Ọ

CÂU Đ/A CÂU Đ/A CÂU Đ/A CÂU Đ/A1 D 41 B 81 B 121 D2 D 42 C 82 C 122 B3 C 43 D 83 D 123 A4 D 44 B 84 C 124 B5 A 45 D 85 A 125 B6 B 46 B 86 C 126 C7 B 47 D 87.1 A 127 C8 A 48 D 87.2 B 128 B9 A 49 D 88 C 129 A10 C 50 B 89 D 130 B11 D 51 D 90 B 131 B12 C 52 C 91 A 132 D13 C 53 C 92 D 133 A14 C 54 D 93 C 134 C15 BỎ 55 C 94 D 135 C16 C 56 D 95 B 136 C17 C 57 C 97 B 137 A,B,C18 C 58 C 98 B 138 D19 D 59 B 99 A 139 C20 C 60 C 100 C 140 A21 B 61 D 101 D 141 A22 A 62 D 102 D 142 C23 BỎ 63 C 103 C 143 B24 B 64 B 104 A 144 C25 B 65 B 105 C 145 A26 D 66 D 106 D 146 C27 C 67 A 107 A 147 A28 D 68 C 108 B 148 A29 B 69 C 109 C 149 B30 C 70 B 110 B 150 B31 A 71 C 111 A 151 B32 D 72 C 112 D 152 D33 D 73 D 113 C 153 B34 C 74 D 114 C 154 B35 B 75 D 115 C 155 A36 B 76 C 116 D 156 B37 D 77 D 117 C 157 C38 C 78 B 118 A 158 B39 B 79 D 119 D 159 A40 C 80 C 120 A 160 B

ĐÁP ÁN TÀI LI U ÔN T P SINH H C 2011 - trang 2Ệ Ậ Ọ

- 59 -

Page 60: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011

CÂU Đ/A CÂU Đ/A CÂU Đ/A CÂU Đ/A161 B 201 D 241 B 281 D162 B 202 C 242 B 282 C163 B 203 D 243 B 283 A164 B 204 D 244 D 284 B165 B 205 D 245 B 285 B166 B 206 246 D 286 C167 D 207 C 247 B 287 A168 C 208 B 248 B 288 B169 B 209 C 249 A 289 D170 B 210 D 250 D 290 A171 C 211 B 251 A 291 D172 A 212 C 252 A 292 C173 B 213 A 253 D 293 C174 E 214 B 254 D 294 C175 D 215 C 255 A 295 D176 B 216 C 256 D 296 C177 D 217 B 257 D 297 B178 B 218 B 258 D 298 B179 A 219 C 259 C 299 D180 A 220 C 260 C 300 D181 B 221 D 261 D 301 C182 C 222 C 262 C 302 C183 A 223 D 263 B 303 A184 D 224 A 264 A 304 D185 A 225 A 265 D 305 C186 C 226 B 266 C 306 B187 C 227 D 267 A 307 B188 C 228 C 268 D 308 B189 B 229 D 269 A 309 B190 D 230 BỎ 270 C 310 BỎ

191.1 B 231 C 271 C 311 B191.2 B 232 C 272 D 312 B192 D 233 C 273 B 313 D193 C 234 A 274 D 314 C194 A 235 C 275 C 315 D195 B 236 A 276 C 316 D196 C 237 A 277 B 317 C198 D 238 C 278 D 318 B199 C 239 C 279 B 319 D200 A 240 B 280 D 320 A

ĐÁP ÁN TÀI LI U ÔN T P SINH H C 2009 - trang 3Ệ Ậ Ọ

CÂU Đ/A CÂU Đ/A CÂU Đ/A CÂU Đ/A

- 60 -

Page 61: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011321 C 361 B 401 C 441 C322 C 362 D 402 C 442 B323 D 363 B 403 A 443 D324 B 364 D 404 B 444 D325 B 365 C 405 B 445 B326 A 366 B 406 C 446 B327 D 367 D 407 C 447 B328 D 368 A 408 B 448 D329 D 369 C 409 D 449 D330 C 370 D 410 B 450 B331 C 371 D 411 A 451 A332 C 372 B 412 C 452 A333 C 373 B 413 C 453 B334 C 374 A 414 A 454 B335 C 375 C 415 D 455 D336 B 376 D 416 D 456 A337 A 377 D 417 B 457 C338 A 378 D 418 A 458 B339 C 379 D 419 C 459 C340 BỎ 380 B 420 D 460 B341 BỎ 381 A 421 C 461 A342 D 382 D 422 A 462 A343 D 383 C 423 B 463 C344 B 384 C 424 D 464 A345 C 385 A 425 A 465 B346 C 386 A 426 B 466347 B 387 B 427 D 467 B348 B 388 A 428 D 468 C349 C 389 B 429 B 469 B350 C 390 D 430 C 470 D351 BỎ 391 B 431 B 471 B352 BỎ 392 B 432 D 472 C353 B 393 B 433 D 473 B354 C 394 C 434 D 474 C355 C 395 D 435 A 475 D356 B 396 B 436 D 476 A357 BỎ 397 D 437 C 477 A358 D 398 A 438 B 478 B359 C 399 B 439 B 479 B360 D 400 B 440 D 480 C

ĐÁP ÁN TÀI LI U ÔN T P SINH H C 2009 - trang 4Ệ Ậ ỌCÂU Đ/A CÂU Đ/A CÂU Đ/A CÂU Đ/A481 B 521 B 561 B 601 B

- 61 -

Page 62: Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh Có Đáp Án

ÔN THI T T NGHI P Ố Ệ WWW.VNMATH.COM N¨m häc 2010 - 2011

482 C 522 C 562 A 602 D483 D 523 A 563 D 603484 D 524 A 564 C 604 D485 A 525 A 565 A 605 A486 D 526 D 566 D 606 D487 D 527 D 567 B 607 B488 B 528 D 568 D 608 D489 B 529 D 569 D 609 A490 B 530 D 570 B 610 B491 C 531 C 571 D 611 D492 BỎ 532 D 572 D 612 A493 D 533 D 573 D 613 D494 A 534 A 574 B 614 C495 C 535 C 575 C 615 D496 A 536 A 576 D 616 B497 A 537 B 577 D 617 A498 B 538 A 578 C 618 B499 C 539 A 579 B 619 C500 A 540 D 580 B 620 B501 C 541 B 581 C 621 D502 B 542 D 582 D 622 A503 B 543 D 583 C 623 A504 A 544 C 584 D 624 B505 A 545 D 585 B 625 B506 E 546 D 586 D 626 B507 A 547 D 587 A 627 A508 A 548 D 588 A 628 A509 C 549 B 589 A 629 C510 C 550 D 590 B 630 B511 C 551 C 591 A 631 B512 C 552 B 592 D 632 C513 B 553 B 593 B 633 C514 A 554 D 594 B 634 B515 D 555 D 595 A 635 A516 D 556 A 596 C 636 D517 A 557 C 597 D 637 D518 A 558 B 598 D 638 D519 C 559 C 599 D 639 D520 A 560 A 600 D 640 D

(641C, 642D, 643D, 644A, 645D, 646B, 647B, 648C)

- 62 -