65
  ĐỀ THI MÔN THUS1 1/ C s s n xu t hàng hóa thu c di n chu thu TT B, n p thu GTGT theo ph ng ơ ế Đ ế ươ  pp kh u tr , khi xác đ nh doanh thu ch u thu đ tính thu thu nh p doanh n ghi p ế ế  tính theo: a Giá bán ch a có thu TT B. ư ế Đ b Giá bán đ ã có thu GTGT . ế c Giá bán đã có thu TT B nh ng ch a có thu GTGT. ế Đ ư ư ế  d a, b, c đ u sai.  ề  2/ Doanh thu dùng đ tính thu nh p ch u thu đ i v i hàng hóa, d ch v do c s kinh ế ơ  doanh làm ra t dùng đ ph c v cho qtrình s n xu t, kinh doanh là:  a Giá bán c a hàng hóa, d ch v cùng lo i cùng thi đi m. b Giá bán ch a bao g m thu GTGT c a hàng hóa, d ch v cùng lo i cùng th i ư ế  đi m. c Giá v n c a hàng hóa, d ch v . d Chi phí s n xu t ra s n phm đó.  3/ . ......... đ c tính vào chi phí kinh doanh h p l ý đ tính thu TNDN: ưế  a  Thù lao tr cho các sáng l p viên công ty c ph n không tr c ti p tham gia điu ế  hành s n xu t, kinh doanh. ấ b  Ti n l ng c a ch doanh n ghi p t nhân.  ề ươ ư c Chi tài tr cho giáo d c. d a, b, c đ u đúng.  ề  4/ .......... không đ c tính vào chi p hí h p l ý k hi xác đ nh thu nh p c h u thu đ tính ưế  thu TNDN ế kho n chi sau: a  Ti n thuê tài s n c đ nh ho t đ ng theo h p đ ng.  ề b Chi đ u t xây dng c b n.  ầ ư ơ c Chi h tr tr ng h c sinh tàn t t. ườ d a, b, c đ u đúng.  ề  5/ Thu nh p ch u thu khác khi tính thu TNDN, g m: ế ế a Các kho n n ph i tr không xác đ nh đ c ch n . ượ b Quà bi u, qt ng bng hi n v t doanh nghi p nh n đ c. ế ưc Lãi bán hàng tr ch m. d a, b, c đ u đún g.  ề  6/ Máy đi u hòa nhi t đ công su t d i 90.000 BTU đ c nh p vào Vi t Nam có g ề ướ ượ  tính thu nh p kh u là 5 tri u đ ng, thu su t thu nh p kh u là 20% và thu su t ế ế ế ế   thu tiêu th đ c bi t 15%. V y thu nh p kh u c a m t hàng này (tính trên đ n v ế ế ơ  m t h àng) là: 1

[Thuế] Trắc nghiệm

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 1/65

 ĐỀ THI MÔN THUẾ SỐ 1

1/ C s s n xu t hàng hóa thu c di n ch u thu TT B, n p thu GTGT theo phơ ở ả ấ ộ ệ ị ế Đ ộ ế ươpháp kh u tr , khi xác đ nh doanh thu ch u thu đ tính thu thu nh p doanh nghấ ừ ị ị ế ể ế ậ tính theo:

a Giá bán ch a có thu TT B.ư ế Đb Giá bán đã có thu GTGT.ế c Giá bán đã có thu TT B nh ng ch a có thu GTGT.ế Đ ư ư ế  d a, b, c đ u sai. ề

  2/ Doanh thu dùng đ tính thu nh p ch u thu đ i v i hàng hóa, d ch v do c s kiể ậ ị ế ố ớ ị ụ ơ ởdoanh làm ra t dùng đ ph c v cho quá trình s n xu t, kinh doanh là:ự ể ụ ụ ả ấ  

a Giá bán c a hàng hóa, d ch v cùng lo i cùng th i đi m.ủ ị ụ ạ ờ ểb Giá bán ch a bao g m thu GTGT c a hàng hóa, d ch v cùng lo i cùng tư ồ ế ủ ị ụ ạ

đi m.ểc Giá v n c a hàng hóa, d ch v .ố ủ ị ụd Chi phí s n xu t ra s n ph m đó.ả ấ ả ẩ

  3/ .......... đ c tính vào chi phí kinh doanh h p lý đ tính thu TNDN:ượ ợ ể ế  a  Thù lao tr cho các sáng l p viên công ty c ph n không tr c ti p tham gia đả ậ ổ ầ ự ế

hành s nả xu t, kinh doanh.ấ b  Ti n l ng c a ch doanh nghi p t nhân. ề ươ ủ ủ ệ ư c Chi tài tr cho giáo d c.ợ ụd a, b, c đ u đúng. ề

  4/ .......... không đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p ch u thu đ tíượ ợ ị ậ ị ế ểthu TNDNế  kho n chi sau:ả

a  Ti n thuê tài s n c đ nh ho t đ ng theo h p đ ng. ề ả ố ị ạ ộ ợ ồb Chi đ u t xây d ng c b n. ầ ư ự ơ ảc Chi h tr tr ng h c sinh tàn t t.ỗ ợ ườ ọ ậd a, b, c đ u đúng. ề

  5/ Thu nh p ch u thu khác khi tính thu TNDN, g m:ậ ị ế ế ồa Các kho n n ph i tr không xác đ nh đ c ch n .ả ợ ả ả ị ượ ủ ợb Quà bi u, quà t ng b ng hi n v t mà doanh nghi p nh n đ c.ế ặ ằ ệ ậ ệ ậ ược Lãi bán hàng tr ch m.ả ậd a, b, c đ u đúng. ề

  6/ Máy đi u hòa nhi t đ công su t d i 90.000 BTU đ c nh p vào Vi t Nam có  ề ệ ộ ấ ướ ượ ậ ệtính thu nh p kh u là 5 tri u đ ng, thu su t thu nh p kh u là 20% và thu suế ậ ẩ ệ ồ ế ấ ế ậ ẩ ếthu tiêu th đ c bi t 15%. V y thu nh p kh u c a m t hàng này (tính trên đ nế ụ ặ ệ ậ ế ậ ẩ ủ ặ ơm t hàng) là:ặ

1

Page 2: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 2/65

a 0,9 trđ.b 1,55 trđ.c 1 trđ.d 0,75 trđ.

  7/ Doanh thu dùng đ tính thu nh p ch u thu đ i v i c s kinh doanh nh n làm để ậ ị ế ố ớ ơ ở ậ lý n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr là:ộ ế ươ ấ ừ  

a  Ti n hoa h ng đ c h ng đã có thu GTGT. ề ồ ượ ưở ế b Giá bán ch a có thu GTGT.ư ế c Giá bán đã có thu GTGT.ế d  Ti n hoa h ng đ c h ng ch a có thu GTGT. ề ồ ượ ưở ư ế 

  8/ Công ty A có s li u trong k : mua nguyên li u X có hóa đ n GTGT, giá ch a ố ệ ỳ ệ ơ ưthu GTGT 60 tri u đ ng, thu GTGT 6 tri u đ ng, giá thanh toán 66 tri u đ ngế ệ ồ ế ệ ồ ệ ồdùng nguyên li u này đ s n xu t 2 lo i s n ph m Y (ch u thu GTGT) và Z (không cệ ể ả ấ ạ ả ẩ ị ế thu GTGT); v i doanh thu ch a thu GTGT c a Y là 70 tri u đ ng; doanh thu c a Zế ớ ư ế ủ ệ ồ ủ30 tri u đ ng. Thu GTGT đ u vào đ c kh u tr trong k là:ệ ồ ế ầ ượ ấ ừ ỳ

a 1,8 trđ.b 6 trđ.c 4,2 trđ.d a, b, c đ u sai. ề

  9/ Các kho n thu nào sau đây đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nhả ế ượ ợ ị ch u thu đ tính thu TNDN?ị ế ể ế  

a  Thu tài nguyên.ế b  Thu TNDN.ế c  Thu TNCN.ế d a, b đ u sai. ề

 10/ Thu su t thu GTGT đ i v i hàng hóa xu t kh u đ c quy đ nh m c 0% là doế ấ ế ố ớ ấ ẩ ượ ị ở ứ  a B n ch t c a thu GTGT.ả ấ ủ ế  b K thu t tính toán c a thu GTGT.ỹ ậ ủ ế  c a và b đ u sai. ềd a và b đ u đúng. ề

 11/ Doanh nghi p A thuê TSC trong 04 n m v i s ti n thuê ch a có thu GTGT 4ệ Đ ă ớ ố ề ư ế  tri u đ ng và ph i thanh toán 01 l n. Chi phí thuê TSC h p lý hàng n m là:ệ ồ ả ầ Đ ợ ă

a 200 tri u.ệb 100 tri u.ệc 150 tri u.ệd 400 tri u.ệ

2

Page 3: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 3/65

 12/ Có sáu ph ng pháp xác đ nh tr giá tính thu hàng nh p kh uươ ị ị ế ậ ẩ

a Doanh nghi p tùy ch n m t ph ng pháp thích h p.ệ ọ ộ ươ ợb C quan h i quan s d ng c sáu cách r i tính giá bình quân đ n gi n.ơ ả ử ụ ả ồ ơ ảc C quan h i quan tùy ch n m t ph ng pháp thích h p.ơ ả ọ ộ ươ ợd a, b, c đ u sai. ề

  13/ Doanh nghi p th ng m i nh p kh u 01 lô hàng 20 xe ôtô m i, giá Cệ ươ ạ ậ ẩ ớ28.000USD/ V, thu su t thu nh p kh u 60%. Ph tùng b o hành cho xe ôtô kèĐ ế ấ ế ậ ẩ ụ ảtheo giá CIF 2.000USD, thu su t thu nh p kh u 45%. Doanh nghi p s không tíế ấ ế ậ ẩ ệ ẽthu nh p kh u đ i v i:ế ậ ẩ ố ớ

a Xe ôtô.b Ph tùng b o hành.ụ ảc Xe ôtô, ph tùng b o hành.ụ ảd a,b,c đ u sai. ề

 14/ Doanh nghi p ký h p đ ng v n t i hàng hóa cho khách hàng t Vi t Nam đi Truệ ợ ồ ậ ả ừ ệQu c mà không tách riêng đ c doanh thu v n t i n i đ a và v n t i qu c t c a hố ượ ậ ả ộ ị ậ ả ố ế ủ đ ng này thì doanh thu không ch u thu GTGT s : ồ ị ế ẽ

a Bao g m c doanh thu n i đ a. ồ ả ộ ịb Không bao g m doanh thu n i đ a. ồ ộ ịc Không bao g m doanh thu qu c t . ồ ố ế d a, b, c đ u sai. ề

 15/ Doanh nghi p A nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p B:ệ ậ ố ế ệa Doanh nghi p A ph i n p thu TT B khi xu t tr thu c lá đi u này cho doaệ ả ộ ế Đ ấ ả ố ế  

nghi p B vàệ doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi bán s n ph m này.ệ ả ộ ế Đ ả ẩb Doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi bán thu c lá đi u này.ệ ả ộ ế Đ ố ế  c Doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi nh n thu c lá đi u này t doanh nghệ ả ộ ế Đ ậ ố ế ừ

A.d Doanh nghi p A ph i n p thu TT B khi xu t tr thu c lá đi u này cho doaệ ả ộ ế Đ ấ ả ố ế  

nghi p B.ệ

 16/ Doanh nghi p nh p kh u 1 lô hàng g m nhi u m t hàng khác nhau và có mệ ậ ẩ ồ ề ặ thu nh p kh u khác nhau. N u doanh nghi p này không kê khai tính thu chi ti t thế ậ ẩ ế ệ ế ết ng m t hàng mà ch kê khai trên t ng tr giá lô hàng nh p kh u. H i quan s áp thừ ặ ỉ ổ ị ậ ẩ ả ẽ su t thu nh p kh u c a:ấ ế ậ ẩ ủ

a M t hàng có thu su t cao nh t trong lô hàng.ặ ế ấ ấ  b M t hàng có thu su t th p nh t trong lô hàng.ặ ế ấ ấ ấ  c M t hàng có giá tr cao nh t và thu su t th p nh t trong lô hàng.ặ ị ấ ế ấ ấ ấ  d a, b, c đ u sai. ề

3

Page 4: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 4/65

 17/ M t hàng ôtô khi nh p kh u s áp d ng thu su t thu nh p kh u theo:ặ ậ ẩ ẽ ụ ế ấ ế ậ ẩa  Thu su t tuy t đ i.ế ấ ệ ố  b  Thu su t t l %.ế ấ ỷ ệc  Thu su t t l % theo bi u thu nh p kh u u đãi.ế ấ ỷ ệ ể ế ậ ẩ ư  d  Thu su t t l % ho c thu su t tuy t đ i tùy theo tình tr ng xe ôtô.ế ấ ỷ ệ ặ ế ấ ệ ố ạ

 18/ Giá tính thu GTGT c a hàng hóa nh p kh u:ế ủ ậ ẩa Giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế ậ ẩ ế  b Giá tính thu nh p kh u + thuế ậ ẩ ế  thu tiêu th đ c bi t hàng hóa nh p kh u (nế ụ ặ ệ ậ ẩ

có).c Giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u (n u có)+ thu tiêu th đ c bi t hàế ậ ẩ ế ậ ẩ ế ế ụ ặ ệ

hóa nh p kh u (n u có).ậ ẩ ế d a, b, c đ u sai. ề

 19/ M t lô hàng nh p kh u thu c di n mi n, gi m thu nh p kh u và không miộ ậ ẩ ộ ệ ễ ả ế ậ ẩ ễgi m thu TT B. Giá tính thu GTGT c a hang nh p kh u là:ả ế Đ ế ủ ậ ẩ

a Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u ch a mi n gi m + m c thế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ư ễ ả ứ  TT BĐ (n u có).ế 

b Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u còn ph i n p sau khi đã đế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ả ộ ưmiễn gi m.ả

c Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u ch a mi n gi m.ế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ư ễ ảd Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u còn ph i n p sau khi đã đế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ả ộ ư

mi n gi mễ ả+ m c thu TT B (n u có).ứ ế Đ ế  

 20/ Doanh nghi p nào sau đây ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đa Doanh nghi p s n xu t B nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p troệ ả ấ ậ ố ế ệ

n c và đãướ xu t tr s n ph m gia công.ấ ả ả ẩb Doanh nghi p s n xu t A mua r u tr ng trên 40 đ đ s n xu t r u thu cệ ả ấ ượ ắ ộ ể ả ấ ượ ố

bán trong n c.ước Doanh nghi p th ng m i C nh p kh u xe ôtô d i 24 ch ng i.ệ ươ ạ ậ ẩ ướ ỗ ồd a, b, c đ u ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ

 21/ Công ty kinh doanh xu t nh p kh u B, nh p kh u m t s n ph m tiêu dùng, cấ ậ ẩ ậ ẩ ộ ả ẩ thu nh p kh u v i thu su t 20%. Tr giá tính thu nh p kh u là 455.000 đ/sp, troế ậ ẩ ớ ế ấ ị ế ậ ẩđó có chi phí môi gi i là 5.000 đ/sp. Thu nh p kh u tính trên m t s n ph m là:ớ ế ậ ẩ ộ ả ẩ

a 455.000 đ/sp x 20%.b (455.000 đ/sp - 5.000 đ/sp) x 20%.c a, b đ u đúng, tùy vào xu t x hàng nh p kh u. ề ấ ứ ậ ẩd a, b đ u sai. ề

4

Page 5: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 5/65

 22/ M t công ty s n xu t s n ph m thu c di n ch u thu TT B, tr c ti p xu t khộ ả ấ ả ẩ ộ ệ ị ế Đ ự ế ấ s n ph m ra n c ngoài v i giá CIF là 500.000 đ/sp, trong đó I&F là 10.000 đ/sp. Bả ẩ ướ ớ thu su t thu xu t kh u là 1%, thu su t thu TT B là 15%. Thu xu t kh u ph i nế ấ ế ấ ẩ ế ấ ế Đ ế ấ ẩ ảtrên m t đ n v s n ph m là:ộ ơ ị ả ẩ

a Không ph i n p thu xu t kh u.ả ộ ế ấ ẩb (500.000 đ - 10.000 đ) x 1%.c (500.000 đ : 115%) x 1%.d (500.000 đ:115%) x 1%.

 23/ Doanh nghi p A nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p B v i đ n giá nhệ ậ ố ế ệ ớ ơ gia công ch a thu GTGT là 16.000 đ/cây, giá bán ch a có thu GTGT trên th trư ế ư ế ị ườm t cây thu c lá cùng lo i c a doanh nghi p B là 120.000 đ/cây, thu su t thu TTộ ố ạ ủ ệ ế ấ ế Đlà 65%, khi doanh nghi p A xu t tr thu c lá cho doanh nghi p B thì doanh nghi p Aệ ấ ả ố ệ ệ

a Ph i n p thu TT B v i m c = [120.000 đ/cây/(1 + 65%)] x 65%.ả ộ ế Đ ớ ứ  b Không ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đc Ph i n p thu TT B v i m c = [16.000 đ/cây/(1 + 65%)] x 65%.ả ộ ế Đ ớ ứ  d Ph i n p thu TT B v i m c = [120.000 đ/cây/(1 + 65%)].ả ộ ế Đ ớ ứ  

 24/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, doanh nghi p khi có thu nh p do chuyậ ế ệ ệ ệ ậ quy n s d ng đ t ph i n p thu : ề ử ụ ấ ả ộ ế 

a  Thu thu nh p doanh nghi p.ế ậ ệb  Thu nhà đ t.ế ấ c  Thu tài nguyên.ế d Ph i n p c 3 lo i thu trên.ả ộ ả ạ ế  

 25/ Doanh nghi p nào sau đây ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đa Doanh nghi p th ng m i mua xe ôtô 16 ch t doanh nghi p s n xu t và bệ ươ ạ ỗ ừ ệ ả ấ  

vào khu phi thu quan.ế b Doanh nghi p s n xu t xe ôtô 16 ch ng i và bán xe vào khu phi thu quan.ệ ả ấ ỗ ồ ế  c Doanh nghi p s n xu t xe ô tô 16 ch và xu t kh u.ệ ả ấ ỗ ấ ẩd a, b, c đ u sai. ề

 26/ M t công ty A, nh p kh u m t hàng r u 45 đ , giá tính thu nh p kh u 300.0ộ ậ ẩ ặ ượ ộ ế ậ ẩđ/chai. Sau đó bán cho m t công ty th ng m i v i giá bán ch a có thu GTGTộ ươ ạ ớ ư ế  

350.000 đ/chai. Công ty th ng m i ph i n p thu TT B khi mua t công ty nh p khươ ạ ả ộ ế Đ ừ ậ v i s ti n là:ớ ố ề

a 350.000 đ/chai x 30%.b 350.000 đ/chai x 65%.c 350.000 đ/chai x 45%.d a, b, c đ u sai. ề

 27/ Doanh nghi p nào sau đây không ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đ5

Page 6: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 6/65

a Doanh nghi p B nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p trong n c và ệ ậ ố ế ệ ướxu t trấ ả s n ph m gia công.ả ẩ

b Doanh nghi p th ng m i C mua xe ôtô d i 24 ch ng i c a doanh nghi p sệ ươ ạ ướ ỗ ồ ủ ệ xu t r iấ ồ bán trong n c.ướ

c Doanh nghi p A mua r u tr ng trên 40 đ t công ty th ng m i đ s n xuệ ượ ắ ộ ừ ươ ạ ể ả r u thu c vàượ ố  bán r u thu c trong n c.ượ ố ướ

d a, b, c đ u không ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ

 28/ Tr ng h p nào sau đây ph i n p thu TT B:ườ ợ ả ộ ế Đa Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v kinh doanh n c ng t.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ướ ọb Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v đ a đón cán b công nhệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ư ộ

viên.c Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v kinh doanh thu c lá đi u.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ố ế  d a, b, c đ u ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ

 29/ Doanh nghi p A mua 1.000 chai r u t doanh nghi p s n xu t B đ xu t khệ ượ ừ ệ ả ấ ể ấ ẩtuy nhiên doanh nghi p A ch xu t kh u đ c 950 chaiệ ỉ ấ ẩ ượ theo h p đ ng xu t khợ ồ ấ 1.000 chai r u đã ký k t v i n c ngoài khi mua r u t doanh nghi p Bượ ế ớ ướ ượ ừ ệ , chai còn l i doanh nghi p A đã bán trong n c trong n c:ạ ệ ướ ướ

a 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p B là ng i ph i nượ ướ ị ế Đ ệ ườ ảthu TT B.ế Đ

b 50 chai r u bán trong n c không ch u thu TT B.ượ ướ ị ế Đc 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p A và doanh nghi pượ ướ ị ế Đ ệ ệ

là ng iườ ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đd 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p A là ng i ph i nượ ướ ị ế Đ ệ ườ ả

thu TT B.ế Đ

 30/ Hàng hóa nh p kh u đ gia công cho phía n c ngoài theo h p đ ng gia công:ậ ẩ ể ướ ợ ồa Không đ c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía nượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ư

ngoài đ cượ mi n thu xu t kh u.ễ ế ấ ẩb c mi n thu nh p kh u và ph i tr thu xu t kh u khi xu t tr s n ph m cĐượ ễ ế ậ ẩ ả ả ế ấ ẩ ấ ả ả ẩ

phía n cướ ngoài.c Không đ c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía nượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ư

ngoài ph iả n p thu xu t kh u.ộ ế ấ ẩd c miĐượ ễn thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ

đ cượ miễn  thu xu t kh u.ế ấ ẩ 31/ Doanh nghi p s n xu t xe ôtô 4 ch ng i, bán xe theo ph ng th c tr góp:ệ ả ấ ỗ ồ ươ ứ ả

a  Tính thu TT B theo giá bán không bao g m lãi tr góp.ế Đ ồ ảb  Tính thu TT B theo giá bán ch a có thu TT B và ch a có thu GTGT và chế Đ ư ế Đ ư ế

có lãi trả góp.c  Tính thu TT B theo giá tính thu c a s n ph m bán tr m t l n cùng lo i, khôế Đ ế ủ ả ẩ ả ộ ầ ạbao g m ồ lãi tr góp.ả

6

Page 7: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 7/65

d b và c đ u đúng. ề

 32/ Chi tr lãi ti n vay đ i t ng khác đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh tả ề ố ượ ượ ợ ịnh p ch u thu đ tính thu TNDN:ậ ị ế ể ế  

a  Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay.ấ ự ế ế ợ ồb  Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không quá 1ấ ự ế ế ợ ồ ư ố  

l n m c lãi ầ ứ  su t vay cùng th i đi m c a NHTM có quan h giao d ch v i c s kiấ ờ ể ủ ệ ị ớ ơ ởdoanh.

c  Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không quá 2 ấ ự ế ế ợ ồ ư ố m c lãi su tứ ấ  vay cùng th i đi m c a NHTM có quan h giao d ch v i c s kiờ ể ủ ệ ị ớ ơ ởdoanh.

d  Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không v t qấ ự ế ế ợ ồ ư ố ượ1,2 l n m c ầ ứ  lãi su t cho vay cao nh t cùng th i đi m c a t ch c tín d ng màấ ấ ờ ể ủ ổ ứ ụ s kinh doanh có quanở h giao d ch.ệ ị 33/ Công ty A bán lô hàng X thu c di n ch u thu GTGT, xu t hóa đ n GTGT ch ghi ộ ệ ị ế ấ ơ ỉthanh toán là 132 tri u đ ng, thu su t thu GTGT: 10%, Tính thu GTGT đ u ra c aệ ồ ế ấ ế ế ầ ủhàng X?

a 13,2 trđb Không tính thu GTGT đ u ra.ế ầc 12 trđ.d a, b, c đ u sai. ề

 34/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c, giá thành 1 chai r u thu c là 10.000 đ nệ ả ấ ượ ố ượ ố ồgiá bán ch a có thu GTGT là 18.000 đ/chai, thu su t thu TT B r u thu c là 20ư ế ế ấ ế Đ ượ ố  khi dùng r u thu c trao đ i đ l y h ng li u v i giá trên h p đ ng trao đ i ch aượ ố ổ ể ấ ươ ệ ớ ợ ồ ổ ưthu GTGT là 14.000 đ/chai, doanh nghi p Aế ệ

a Ph i n p thu TT B = [18.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đb Ph i n p thu TT B = [14.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đc Ph i n p thu TT B = [10.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đd Không ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đ

 35/ S n ph m nào sau đây ch u thu TT B:ả ẩ ị ế Đa R u thu c.ượ ố b R u trái cây.ược R u trên 40 đ .ượ ộd Các lo i trên.ạ

 36/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c, giao 1.000 chai r u thu c cho đ i lý đ bệ ả ấ ượ ố ượ ố ạ ểđúng giá là 40.000 đ/chai, hoa h ng đ i lý đ c h ng là 10% trên giá bán ch a  ồ ạ ượ ưở ư thu GTGT, thu su t thu TT B r u thu c là 20%, khi đ i lý bán đ c 90% s l nế ế ấ ế Đ ượ ố ạ ượ ố ượs r u thu c còn l i đã xu t tr doanh nghi p A thì:ố ượ ố ạ ấ ả ệ

7

Page 8: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 8/65

a Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90%x1.000 chaix[40.000 đ/chai/(1ệ ả ộ ế Đ20%)]x20%.

b Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [(40.000 đ/chai - 10ệ ả ộ ế Đx 40.000 đ/chai)/(1 + 20%)] x 20%.

c Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [(40.000 đ/chai + 10ệ ả ộ ế Đx 40.000 đ/chai)/(1 + 20%)] x 20%.

d Doanh nghi p A không ph i n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đ

 37/ Doanh nghi p A nh p kh u xe ôtô 4 ch v i giá FOB quy ra ti n Vi t Nam là 3ệ ậ ẩ ỗ ớ ề ệtri u đ ng, chi phí v n t i, b o hi m 10% giá FOB, thu su t thu nh p kh u 70%, thệ ồ ậ ả ả ể ế ấ ế ậ ẩ su t thu TT B 50%, sau đó bán trong n c v i giá ch a thu GTGT là 600 tri u đ nấ ế Đ ướ ớ ư ế ệ ồ

a Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 10% + (300 trđệ ả ộ ế Đ300 trđ x 10%) x 70%] x 50%.

b Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 70%] x 50%.ệ ả ộ ế Đc Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [330 trđ + 330 trđ x 70%] x 50% + 6ệ ả ộ ế Đ

trđ/(1 + 50%) x 50%d Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 10% + 300 trđệ ả ộ ế Đ

70%] x 50%.

 38/ OÂng A (mang Qu c t ch VN) có thu nh p tháng 7/2007 g m: ti n trúng x s gố ị ậ ồ ề ổ ốđ c bi t 25 tri u đ ng, lãi ti n g i ti t ki m ngân hàng là 3 tri u đ ng. Ông A pặ ệ ệ ồ ề ử ế ệ ở ệ ồ n p thu TNCN nh sau:ộ ế ư 

a 3 trđ x 10%.b 25 trđ x 10%.c 28 trđ x 10%.d a, b, c đ u sai. ề

 39/ OÂng A (mang Qu c t ch VN) trúng th ng trong m t đ t x s khuy n mãi cố ị ưở ộ ợ ổ ố ế Cty s n xu t hàng đi n t gia d ng đ c15 tri u đ ng ti n m t và m t chi c tivi tr ả ấ ệ ừ ụ ượ ệ ồ ề ặ ộ ế ị5 tri u đ ng.ệ ồ OÂng A ph i n p thu TNCN nh sau:ả ộ ế ư  

a 20 trđ x 10%.b 15 trđ x 10%c 20 trđ x 20% - 2 trđd Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế 

 40/ Doanh nghi p nh p kh u m t hàng x ng, hóa đ n th ng m i có ghi tr giá thệ ậ ẩ ặ ă ơ ươ ạ ị thanh toán cho lô hàng là 10.000 lít x 6.000đ/l = 60.000.000 đ. Khi h i quan ki m hả ểthì s l ng x ng th c t nh p kh u là 9.500lít phù h p v i đi u ki n giao hàng và đố ượ ă ự ế ậ ẩ ợ ớ ề ệ ki n thanh toán trong h p đ ng. S l ng x ng tính thu nh p kh u trong tr ng hệ ợ ồ ố ượ ă ế ậ ẩ ườ này là:

a 10.000 lít.b 9.500 lít.c a và b đ u đúng. ề

8

Page 9: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 9/65

d a và b đ u sai. ề 41/ Thu xu t kh u, thu nh p kh u áp d ng đ i v i:ế ấ ẩ ế ậ ẩ ụ ố ớ

a Hàng hóa xu t t khu phi thu quan ra n c ngoài.ấ ừ ế ướb Hàng hóa xu t kh u, nh p kh u m u d ch.ấ ẩ ậ ẩ ậ ịc Hàng hóa t n c ngoài nh p kh u vào khu phi thu quan.ừ ướ ậ ẩ ế  d a, b, c đ u sai. ề

 42/ Thu su t thu nh p kh u thông th ng:ế ấ ế ậ ẩ ườa B ng 100% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư  b B ng 70% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư  c B ng 50% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư  d B ng 150% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư  

 43/ Khi xác đ nh chi phí kinh doanh h p lý đ tính thu TNDN, giá mua v t t hàng hị ợ ể ế ậ ư  nh p kh u s d ng cho ho t đ ng kinh doanh c a c s kinh doanh n p thu GTậ ẩ ử ụ ạ ộ ủ ơ ở ộ ế  theo ph ng pháp kh u tr , bao g m c :ươ ấ ừ ồ ả

a  Thu GTGT hàng nh p kh u đ c kh u tr đã kê khai đúng th i h n quy đ nh.ế ậ ẩ ượ ấ ừ ờ ạ ịb  Thu GTGT hàng nh p kh u đ c kh u tr đã kê khai đúng th i h n quy đ nh ế ậ ẩ ượ ấ ừ ờ ạ ị

thuế   TT B hàng nh p kh u (n u có).Đ ậ ẩ ế  c  Thu nh p kh u.ế ậ ẩd  Thu nh p kh u và thu TT B hàng nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế Đ ậ ẩ ế  

 44/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân khi có thu nh p do chuy n quyậ ế ệ ệ ậ ể s d ng đ t ph i n p thu :ử ụ ấ ả ộ ế  

a  Thu nhà đ t.ế ấ b  Thu chuy n quy n s d ng đ t.ế ể ề ử ụ ấ  c  Thu tài nguyên.ế d Không ph i n p các lo i thu trên.ả ộ ạ ế  

 45/ OÂng P (không mang Qu c t ch VN) có thu nh p t i Vi t Nam: trúng 2 gi i thố ị ậ ạ ệ ả ưởm t đ t x s khuy n mãi c a ngân hàng th ng m i, g m: gi i khuy n khích 8 trộ ợ ổ ố ế ủ ươ ạ ồ ả ế đ ng và gi i đ c bi t là ôtô 4 ch tr giá 600 tri u đ ng. ồ ả ặ ệ ỗ ị ệ ồ OÂng P ph i n p thu nh saả ộ ế ư  

a  Thu TNCN = 600 trđ x 10% và thu TT B = [600 trđ/(1 + 50%)] x 50%.ế ế Đb  Thu TNCN = 608 trđ x 10% và không n p thu TT B.ế ộ ế Đc  Thu TNCN = 600 trđ x 10% và không n p thu TT B.ế ộ ế Đd a, b, c đ u sai. ề

 46/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân/doanh nghi p có thu nh p ậ ế ệ ệ ệ ậchuy n quy n s d ng đ t ph i n p thu :ể ề ử ụ ấ ả ộ ế  

a Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu TNDN.ệ ề ả ộ ế  b Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu nhà đ t.ệ ề ả ộ ế ấ  c a, b đ u đúng. ề

9

Page 10: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 10/65

d a, b đ u sai. ề

 47/ Cá nhân nào sau đây không ph i n p thu TNDN:ả ộ ế a Cá nhân kinh doanh d ch v internet.ị ụb Cá nhân s n xu t hàng th công m ngh đ bán cho các công ty xu t kh u.ả ấ ủ ỹ ệ ể ấ ẩc Cá nhân bán l các lo i v n phòng ph m và d ng c h c sinh.ẻ ạ ă ẩ ụ ụ ọd Cá nhân s n xu t nông nghi p (tr hàng hóa nông nghi p có giá tr l n).ả ấ ệ ừ ệ ị ớ

 48/ Tìm câu tr l i sai: Giá tính thu GTGT c a hàng hóa/d ch v ch u thu TT B sả ờ ế ủ ị ụ ị ế Đxu t trong n c là:ấ ướ

a Giá đã có thu TT B.ế Đb Giá ch a có thu TT B.ư ế Đc Giá ch a có thu GTGT.ư ế d a, b, c đ u sai. ề

 49/ Lo i ch ng t nào sau đây đ c dùng làm c n c đ kh u tr thu GTGT đ u vàạ ứ ừ ượ ă ứ ể ấ ừ ế ầa Hóa đ n GTGT mua hàng hóa/d ch v (Hóa đ n do B Tài chính phát hành).ơ ị ụ ơ ộb Hóa đ n GTGT mua hàng hóa/d ch v (Hóa đ n do doanh nghi p bán hàng đơ ị ụ ơ ệ ư

phép t inự  theo đúng quy đ nh).ịc a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề

 50/ Lo i ch ng t nào sau đây đ c dùng làm c n c đ kh u tr thu GTGT đ u vàạ ứ ừ ượ ă ứ ể ấ ừ ế ầa  T khai nh p kh u hàng hóa ch a đ c h i quan xác nh n.ờ ậ ẩ ư ượ ả ậb  T khai nh p kh u hàng hóa đã đ c h i quan xác nh n.ờ ậ ẩ ượ ả ậc a, b đúng tùy t ng tr ng h p.ừ ườ ợd a, b đ u sai. ề

 51/ Các lo i thu nào sau đây Vi t Nam hi n nay đang áp d ng m c thu tuy t đạ ế ỡ ệ ệ ụ ứ ế ệ ốa  Thu nh p kh u.ế ậ ẩb  Thu nhà đ t, thu s d ng đ t nông nghi p.ế ấ ế ử ụ ấ ệc  Thu môn bài.ế d a, b, c đ u áp d ng m c thu tuy t đ i. ề ụ ứ ế ệ ố 

 52/ M c thu nh p kh u tuy t đ i Vi t Nam hi n nay ch áp d ng cho m t hàng ứ ế ậ ẩ ệ ố ở ệ ệ ỉ ụ ặqua s d ng là:ử ụ

a Xe g n máy.ắb  Ti vi.c Máy gi t.ặd Xe ôtô đã qua s d ng ch t 15 ng i tr xu ng.ử ụ ở ừ ườ ở ố  

 53/ Thu su t thu nh p kh u u đãi đ c áp d ng đ i v i:ế ấ ế ậ ẩ ư ượ ụ ố ớ10

Page 11: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 11/65

a Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th c hi n đ i x ấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ửhu qu cệ ố  v i n c nh p kh u.ớ ướ ậ ẩ

b Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th không th c hi n đấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệx t i huử ố ệ qu c v i n c nh p kh u.ố ớ ướ ậ ẩ

c Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th c hi n đ i x ấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ửđãi đ cặ bi t v i n c nh p kh u.ệ ớ ướ ậ ẩ

d a, b, c đ u áp d ng thu su t nh p kh u u đãi. ề ụ ế ấ ậ ẩ ư 

 54/ Giá tính thu GTGT hàng hóa nh p kh u:ế ậ ẩa Giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u (n u có) + thu tiêu th đ c bi t (nế ậ ẩ ế ậ ẩ ế ế ụ ặ ệ

có).b CIF + thu nh p kh u (n u có) + thu tiêu th đ c bi t hàng hóa nh p kh u (nế ậ ẩ ế ế ụ ặ ệ ậ ẩ

có).c a, b đ u đúng. ềd CIF + thu nh p kh uế ậ ẩ

 55/ Doanh nghi p nh p kh u hàng B, giá tính thu nh p kh u đã kê khai 50USệ ậ ẩ ế ậ ẩDoanh nghi p ph i áp d ng ph ng pháp xác đ nh tr giá tính thu theo tr giá gệ ả ụ ươ ị ị ế ịd ch c a hàng hóa t ng t . H i quan xác đ nh giá tính thu c a hàng hóa t ng t ,ị ủ ươ ự ả ị ế ủ ươ ựqui mô nh nhau v i 04 m c giá khác nhau là 51USD; 53USD; 54USD; 55USD. Xác đư ớ ứ giá tính thu nh p kh u c a m t hàng B?ế ậ ẩ ủ ặ

a 51USD.b 53USD.c 54USD.d 55USD.

 56/ Doanh nghi p th ng m i nh p kh u xe ôtô 4 ch ng i r i bán trong n c, doaệ ươ ạ ậ ẩ ỗ ồ ồ ướnghi p ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đ

a Khi nh p kh u.ậ ẩb Khi bán trong n c.ước Khi nh p kh u và khi bán trong n c.ậ ẩ ướd a, b, c đ u sai. ề

 57/ Doanh nghi p nh p kh u lô hàng theo giá at work (không mua b o hi m hàng hệ ậ ẩ ả ể

khi v n chuy n v n c). Tr giá tính thuậ ể ề ướ ị ế  nh p kh u c a lô hàng này là:ậ ẩ ủ

a Giá at work.b Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xuậ ể ả

kh u.ẩc Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xuậ ể ả

kh u + chiẩ phí b c d hàng lên tàu.ố ỡ

11

Page 12: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 12/65

d Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xuậ ể ả kh u + chiẩ phí b c d hàng lên tàu + phí v n chuy n v c ng nh p kh u.ố ỡ ậ ể ề ả ậ ẩ

 58/ H th ng u đãi thu quan GSP là:ệ ố ư ế  a H th ng u đãi thu quan mà n c phát tri n dành cho n c kém phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểb H th ng u đãi thu quan mà n c kém phát tri n dành cho n c phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểc H th ng u đãi thu quan mà n c kém phát tri n dành cho n c kém phệ ố ư ế ướ ể ướ

tri n.ểd H th ng u đãi thu quan mà n c phát tri n dành cho n c phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ể

 59/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân/doanh nghi p khi có thu nh p ậ ế ệ ệ ệ ậchuy n quy n s d ng đ t ph i n p thu :ể ề ử ụ ấ ả ộ ế  

a Cá nhân n p thu TNCN; doanh nghi p n p thu TNDN.ộ ế ệ ộ ế  b Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu tài nguyên.ệ ề ả ộ ế  c Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu nhà đ t.ệ ề ả ộ ế ấ  d a, b, c đ u sai. ề

 60/ Thu GTGT đ u vào c a hàng hóa mua vào b m t tr m, đã xác đ nh ng i ế ầ ủ ị ấ ộ ị ườtrách nhi m b i th ng thì thu GTGT đ u vào c a hàng hóa mua vào này s :ệ ồ ườ ế ầ ủ ẽ

a c kh u tr .Đượ ấ ừ  b Không đ c tính vào giá tr hàng hóa ph i b i th ng.ượ ị ả ồ ườc a và b đ u đúng. ềd Không đ c kh u tr .ượ ấ ừ  

 61/ Công ty v n t i A ký h p đ ng v n t i cho công ty B, giá v n t i ch a có thậ ả ợ ồ ậ ả ậ ả ư GTGT là 50 tri u đ ng. Công ty A đã thuê công ty v n t i C th c hi n h p đ ng này, ệ ồ ậ ả ự ệ ợ ồv n t i ch a có thu GTGT là 40 tri u đ ng. Doanh thu tính thu GTGT đ u ra c a côậ ả ư ế ệ ồ ế ầ ủty A là:

a 50 tri u đ ng.ệ ồb 40 tri u đ ng.ệ ồc 10 tri u đ ng.ệ ồd a, b, c đ u sai. ề

 62/ Ông P (không mang Qu c t ch VN) có thu nh p tháng 9/2006 t i VN là 34 trố ị ậ ạ

đ ng, bao g m: ti n l ng 8 tri u đ ng, ti n th ng sáng ki n c i ti n k thu t  ồ ồ ề ươ ệ ồ ề ưở ế ả ế ỹ ậtri u đ ng, nh n tài s n th a k b ng ti n m t 16 tri u đ ng. Ông P ph i n p thệ ồ ậ ả ừ ế ằ ề ặ ệ ồ ả ộ  TNCN t i VN nh sau:ạ ư 

a 18 trđ x 10% - 0,8 trđ.b 34 trđ x 20% - 2,8 trđ.c 18 trđ x 10%.d Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế 

12

Page 13: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 13/65

 63/ Vi t Nam hàng hóa nh p kh u s đ c áp d ng thu su t u đãi khi:Ở ệ ậ ẩ ẽ ượ ụ ế ấ ư  a Nhà nh p kh u t khai và t ch u trách nhi m tr c pháp lu t v xu t x hàậ ẩ ự ự ị ệ ướ ậ ề ấ ứ  

hóa thu cộ di n h ng thu su t u đãi.ệ ưở ế ấ ư  b Có gi y ch ng nh n xu t x (C/O) c a n c th c hi n đ i x t i hu qu c troấ ứ ậ ấ ứ ủ ướ ự ệ ố ử ố ệ ố  

quan hệ th ng m i v i Vi t Nam.ươ ạ ớ ệc a, b đ u đ c áp d ng. ề ượ ụd a, b đ u không đ c áp d ng. ề ượ ụ

64/ Hàng hóa mua vào có hóa đ n đ c thù, ghi giá thanh toán có thu GTGT là 99 trơ ặ ế đ ng, thu su t thu GTGT 10% thì thu GTGT đ u vào đ c kh u tr là: ồ ế ấ ế ế ầ ượ ấ ừ 

a 9,9 trđ.b 9 trđc Không đ c kh u tr .ượ ấ ừ  d a, b, c đ u sai. ề

 65/ Tháng 11/2007, ông A (mang Qu c t ch VN) có t ng thu nh p trong tháng t i Vố ị ổ ậ ạNam là 21 tri u đ ng.ệ ồ  Trong đó, ti n l ng 5 tri u đ ng và trúng 1 t vé s ki n th ề ươ ệ ồ ờ ố ế 16 tri u đ ng.ệ ồ OÂng A ph i n p thu TNCN nh sau:ả ộ ế ư  

a 21 trđ x 20% - 2 trđ.b Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế c 16 trđ x 10%d a, b, c đ u sai. ề

 66/ Công ty A cho thuê v n phòng thì doanh thu tính thu GTGT s là:ă ế ẽa Giá cho thuê v n phòng đã có thu GTGT.ă ế b Giá cho thuê v n phòng ch a có thu GTGT.ă ư ế c Ph n ti n thu c a bên đi thuê đ hoàn thi n, s a ch a, nâng c p v n phòng th ầ ề ủ ể ệ ử ữ ấ ă

yêu c u ầ c a bên đi thuê.ủd b và c đ u đúng. ề

 67/ i v i c s kinh doanhĐố ớ ơ ở khi bán hàng: n u thu su t ghi trên hóa đ n cao hế ế ấ ơ thu su t đã đ c v n b n pháp lu t thu quy đ nh thì ph i kê khai, n p thu mế ấ ượ ă ả ậ ế ị ả ộ ế ởthu su t:ế ấ 

a  Theo hóa đ n.ơb  Theo v n b n pháp lu t thu .ă ả ậ ế  c  Theo m c n đ nh c a c quan thu .ứ ấ ị ủ ơ ế  d a, b, đ u sai. ề

  68/ Doanh nghi p s n xu t r u đóng chai, khi bán s n ph m r u vào khu côệ ả ấ ượ ả ẩ ượnghi p:ệ

a Ph i tính thu TT B theo giá bán ch a có thu TT B và ch a có thu GTGTả ế Đ ư ế Đ ư ế  

13

Page 14: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 14/65

b Ph i tính thu TT B và đ c tr 3.800 đ ng tính cho 01 chai tr c khi xác đả ế Đ ượ ừ ồ ướ ịgiá tính thu .ế 

c Không ph i tính thu TT B.ả ế Đd Ph i tính thu TT B và đ c tr 3.800 đ ng tính cho 01 lít tr c khi xác đ nh ả ế Đ ượ ừ ồ ướ ị

tính thu .ế  69/ Công ty TNHH A có chi phí trích tr c s a ch a l n TSC là 100 tri u đ ng. Troướ ử ữ ớ Đ ệ ồn m TSC b h và chi phí th c t s a ch a TSC là 90 tri u đ ng. Ph n trích tră Đ ị ư ự ế ử ữ Đ ệ ồ ầ ưch a chi h t 10 tri u đ ng s :ư ế ệ ồ ẽ

a H ch toán vào thu nh p khác.ạ ậb K t chuy n sang n m sau.ế ể ăc H ch toán gi m chi phí.ạ ảd H ch toán t ng chi phí.ạ ă

 70/ i v i các tr ng h p tr c p m t vi c cho nhân viên, doanh nghi p s :Đố ớ ườ ợ ợ ấ ấ ệ ệ ẽa Dùng qu khen th ng phúc l i đ chi tr c p m t vi c.ỹ ưở ợ ể ợ ấ ấ ệb Dùng l i nhu n sau thu TNDN đ chi tr c p m t vi c.ợ ậ ế ể ợ ấ ấ ệc Không trích qu d phòng tr c p m t vi c t đ u n m.ỹ ự ợ ấ ấ ệ ừ ầ ăd  Trích qu d phòng tr c p m t vi c t đ u n m.ỹ ự ợ ấ ấ ệ ừ ầ ă

 71/ Công ty B mua lô hàng X thu c di n ch u thu GTGT, hóa đ n GTGT mua hàng ộ ệ ị ế ơ ghi giá thanh toán là 132 tri u đ ng. Tính thu GTGT đ u vào c a lô hàng X? Thu suệ ồ ế ầ ủ ếthu GTGT 10%.ế 

a 12 trđ.b 13,2 trđ.c Không đ c kh u tr thu GTGT đ u vào.ượ ấ ừ ế ầd a, b, c đ u sai. ề

 72/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c b ng r u tr ng trên 40 đ mua t côngệ ả ấ ượ ố ằ ượ ắ ộ ừ  th ng m i B, khi doanh nghi p A bán r u thu c vào th tr ng trong n c:ươ ạ ệ ượ ố ị ườ ướ

a Doanh nghi p A ph i tính và n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đb Doanh nghi p A ph i tính và n p thu TT B và đ c kh u tr thu TT B nệ ả ộ ế Đ ượ ấ ừ ế Đ ằ

trong giá mua r u trên 40 đ .ượ ộc Doanh nghi p A không ph i tính và n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đd Doanh nghi p A ch n p thu TT B khi tính thu TT B c a r u thu c bán ra ệ ỉ ộ ế Đ ế Đ ủ ượ ố

h n (>)ơ thu TT B c a r u tr ng mua vào t ng ng v i l ng r u bán ra.ế Đ ủ ượ ắ ươ ứ ớ ượ ượ

 73/ M t công ty xu t kh u m t hàng A: 100.000 s n ph m, giá CIF = 160.000 đ/ộ ấ ẩ ặ ả ẩI&F = 10% FOB. Thu su t thu xu t kh u m t hàng A là 1%. Công ty ph i n p thế ấ ế ấ ẩ ặ ả ộ xu t kh u nh sau:ấ ẩ ư 

a  Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp : 0,9) x1%.ế b  Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp : 1,1) x1%.ế c  Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp x 1,1) x 1%.ế 

14

Page 15: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 15/65

d a, b, c đ u sai. ề

 74/ Chi phí nào sau đây không đ c tính vào chi phí h p lý khi tính thu TNDN:ượ ợ ế  a Các kho n ti n ph t v vi ph m hành chính.ả ề ạ ề ạb Các kho n ti n ph t thu c trách nhi m dân s .ả ề ạ ộ ệ ự  c Các kho n ti n ph t vi ph m h p đ ng kinh t .ả ề ạ ạ ợ ồ ế  d a, b, c đ u đúng. ề

 75/ Hi n nay, Vi t Nam đang áp d ng bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi t nào sệ ệ ụ ể ế ậ ẩ ư ặ ệđây?

a Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN - HÀN QU C.ể ế ụ ướ Ốb Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN - TRUNG QU C.ể ế ụ ướ Ốc Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN.ể ế ụ ướd a, b, c đ u đúng. ề

 76/ Hàng hóa v t quá đ nh m c hành lý mi n thu nh p kh u đ i v i ng i nhượ ị ứ ễ ế ậ ẩ ố ớ ườ c nh s ph i:ả ẽ ả

a Ch đ c nh p kh u ph n hành lý trong đ nh m c.ỉ ượ ậ ẩ ầ ị ứ  b Không đ c phép nh p kh u toàn b hành lý.ượ ậ ẩ ộc N p thu đ i v i ph n hành lý v t đ nh m c.ộ ế ố ớ ầ ượ ị ứ  d N p thu trên t ng tr giá hành lý.ộ ế ổ ị

 77/ i v i c s kinh doanhĐố ớ ơ ở khi mua hàng: n u thu su t thu GTGT ghi trên hế ế ấ ế  đ n cao h n thu su t đã đ c v n b n pháp lu t thu quy đ nh thì kh u tr thu đơ ơ ế ấ ượ ă ả ậ ế ị ấ ừ ếvào m c thu su t:ở ứ ế ấ  

a  Theo v n b n pháp lu t thu .ă ả ậ ế  b  Theo hóa đ n.ơc  Theo m c n đ nh c a c quan thu .ứ ấ ị ủ ơ ế  d a, b, c đ u sai. ề

 78/ Công ty A nh p kh u trong k 1.000 chai r u m nh (trên 40 đ ), giá tính thậ ẩ ỳ ượ ạ ộ nh p kh u là 90.000 đ/chai. Thu su t thu nh p kh u: 60% (thu nh p kh u ph i nậ ẩ ế ấ ế ậ ẩ ế ậ ẩ ảđ c gi m 30%); thu su t thu TT B: 65%; thu su t thu GTGT: 10%. Tính thượ ả ế ấ ế Đ ế ấ ế GTGT ph i n p khâu nh p kh u?ả ộ ở ậ ẩ

a 19,305 trđ.b 23,8755 trđ.c 23,76 trđ.d 21,087 trđ.

 79/ Công ty A có s li u trong k :ố ệ ỳHàng A t n kho đ u k : 1.000 sp, giá nh p kho 10.000 đ/sp. ồ ầ ỳ ậHàng A mua trong k 6.000 sp, giá mua ch a có thu GTGT 12.000 đ/sp.ỳ ư ế 

15

Page 16: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 16/65

Hàng A bán ra trong k 6.500 sp, giá bán ch a có thu GTGT 16.000 đ/sp.ỳ ư ế K tr c thu GTGT đ u ra l n h n thu GTGT đ u vào đ c kh u tr .ỳ ướ ế ầ ớ ơ ế ầ ượ ấ ừ   Thu su t thu GTGT m t hàng A: 10%. Mua và bán hàng có hóa đ n GTGT đúng qế ấ ế ặ ơđ nh. Thu GTGT A ph i n p trong k là:ị ế ả ộ ỳ

a 3,2 trđ.b 2,2 trđ.c 2,1 trđ.d a, b, c đ u sai. ề

 80/ Hàng do doanh nghi p s n xu t ra đ c s d ng tiêu dùng n i b không ph c ệ ả ấ ượ ử ụ ộ ộ ụs n xu t, kinh doanh thì:ả ấ 

a Không tính thu GTGT đ u ra.ế ầb  Tính thu GTGT đ u ra theo giá tính thu GTGT c a m t hàng cùng lo i hoế ầ ế ủ ặ ạ

t ng đ ngươ ươ cùng th i đi m phát sinh.ờ ểc  Tính thu GTGT đ u ra theo giá tiêu dùng n i b .ế ầ ộ ộd a, b, c đ u sai. ề

   ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN THUẾ SỐ 1

1[ 1]c... 2[ 1]d... 3[ 1]c... 4[ 1]b... 5[ 1]d... 6[ 1]c... 7[ 1]d... 8[ 1]c9[ 1]a... 10[ 1]b... 11[ 1]b... 12[ 1]d... 13[ 1]d... 14[ 1]a... 15[ 1]d...

16[ 1]a...17[ 1]d... 18[ 1]c... 19[ 1]d... 20[ 1]d... 21[ 1]a... 22[ 1]b... 23[ 1]a...

24[ 1]a...25[ 1]b... 26[ 1]d... 27[ 1]b... 28[ 1]d... 29[ 1]d... 30[ 1]d... 31[ 1]d...

32[ 1]d...33[ 1]a... 34[ 1]a... 35[ 1]d... 36[ 1]a... 37[ 1]a... 38[ 1]b... 39[ 1]a...

40[ 1]a...

41[ 1]b... 42[ 1]d... 43[ 1]d... 44[ 1]b... 45[ 1]c... 46[ 1]d... 47[ 1]d...48[ 1]b...49[ 1]c... 50[ 1]d... 51[ 1]d... 52[ 1]d... 53[ 1]a... 54[ 1]a... 55[ 1]a...

56[ 1]a...57[ 1]d... 58[ 1]a... 59[ 1]d... 60[ 1]d... 61[ 1]a... 62[ 1]d... 63[ 1]c...

64[ 1]b...65[ 1]c... 66[ 1]d... 67[ 1]a... 68[ 1]a... 69[ 1]c... 70[ 1]d... 71[ 1]c...

72[ 1]a...73[ 1]b... 74[ 1]a... 75[ 1]d... 76[ 1]c... 77[ 1]a... 78[ 1]d... 79[ 1]a...

80[ 1]b...

2ĐỀ  1/ C s s n xu t hàng hóa thu c di n ch u thu TT B, n p thu GTGT theo ph ng phơ ở ả ấ ộ ệ ị ế Đ ộ ế ươkh u tr , khi xác đ nh doanh thu ch u thu đ tính thu thu nh p doanh nghi p tính theo:ấ ừ ị ị ế ể ế ậ ệ

a Giá bán ch a có thu TT B.ư ế Đb Giá bán đã có thu TT B và đã có thu GTGT.ế Đ ế c Giá bán đã có thu GTGT.ế d Giá bán đã có thu TT B nh ng ch a có thu GTGT.ế Đ ư ư ế  

16

Page 17: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 17/65

  2/ Khi xác đ nh chi phí kinh doanh h p lý đ tính thu TNDN, giá mua v t t hàng hóa nhị ợ ể ế ậ ư kh u s d ng cho ho t đ ng kinh doanh c a c s kinh doanh n p thu GTGT theo phẩ ử ụ ạ ộ ủ ơ ở ộ ế ươpháp kh u tr , bao g m c :ấ ừ ồ ả

a  Thu GTGT hàng nh p kh u đ c kh u tr đã kê khai đúng th i h n quy đ nh và thuế ậ ẩ ượ ấ ừ ờ ạ ị ế TT B hàng nh p kh u (n u có).Đ ậ ẩ ế  

b  Thu GTGT hàng nh p kh u đ c kh u tr đã kê khai đúng th i h n quy đ nh.ế ậ ẩ ượ ấ ừ ờ ạ ịc  Thu nh p kh u.ế ậ ẩ

d  Thu nh p kh u và thu TT B hàng nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế Đ ậ ẩ ế  

  3/ Chi tr lãi ti n vay đ i t ng khác đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p cả ề ố ượ ượ ợ ị ậthu đ tính thu TNDN:ế ể ế 

a  Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không quá 1,2 l n mấ ự ế ế ợ ồ ư ố ầ lãi su t vay cùng th i đi m c a NHTM có quan h giao d ch v i c s kinh doanh.ấ ờ ể ủ ệ ị ớ ơ ở

b  Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay.ấ ự ế ế ợ ồc  Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không quá 2 l n m cấ ự ế ế ợ ồ ư ố ầ ứ

su tấ  vay cùng th i đi m c a NHTM có quan h giao d ch v i c s kinh doanh.ờ ể ủ ệ ị ớ ơ ởd  Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không v t quá 1,2 ấ ự ế ế ợ ồ ư ố ượ

m cứ  lãi su t cho vay cao nh t cùng th i đi m c a t ch c tín d ng mà c s kinh doanhấ ấ ờ ể ủ ổ ứ ụ ơ ởquan h giao d ch.ệ ị

  4/ .......... không đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p ch u thu đ tính thượ ợ ị ậ ị ế ể  TNDN kho n chi sau:ả

a Chi h tr tr ng h c sinh tàn t t.ỗ ợ ườ ọ ậb Chi đ u t xây d ng c b n. ầ ư ự ơ ảc  Ti n thuê tài s n c đ nh ho t đ ng theo h p đ ng. ề ả ố ị ạ ộ ợ ồd a, b, c đ u đúng. ề

  5/ Giá tính thu GTGT c a hàng hóa nh p kh u:ế ủ ậ ẩa Giá tính thu nh p kh u.ế ậ ẩb Giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế ậ ẩ ế  

  c Giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u (n u có)+ thu tiêu th đ c bi t hàng hế ậ ẩ ế ậ ẩ ế ế ụ ặ ệnh pậ kh u (n u có).ẩ ế 

d a, b đ u đúng. ề

  6/ Doanh thu dùng đ tính thu nh p ch u thu đ i v i hàng hóa, d ch v do c s kinh doaể ậ ị ế ố ớ ị ụ ơ ởlàm ra t dùng đ ph c v cho quá trình s n xu t, kinh doanh là:ự ể ụ ụ ả ấ  

a Giá bán c a hàng hóa, d ch v cùng lo i cùng th i đi m.ủ ị ụ ạ ờ ể

b Giá bán ch a bao g m thu GTGT c a hàng hóa, d ch v cùng lo i cùng th i đi m.ư ồ ế ủ ị ụ ạ ờ ểc Giá v n c a hàng hóa, d ch v .ố ủ ị ụd Chi phí s n xu t ra s n ph m đó.ả ấ ả ẩ

  7/ Doanh thu dùng đ tính thu nh p ch u thu đ i v i c s kinh doanh nh n làm đ i lý nể ậ ị ế ố ớ ơ ở ậ ạ thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr là:ế ươ ấ ừ  

a Giá bán ch a có thu GTGT.ư ế b Giá bán đã có thu GTGT.ế c  Ti n hoa h ng đ c h ng đã có thu GTGT. ề ồ ượ ưở ế 

17

Page 18: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 18/65

d  Ti n hoa h ng đ c h ng ch a có thu GTGT. ề ồ ượ ưở ư ế 

  8/ Chi phí nào sau đây không đ c tính vào chi phí h p lý khi tính thu TNDN:ượ ợ ế  a Các kho n ti n ph t v vi ph m hành chính.ả ề ạ ề ạb Các kho n ti n ph t thu c trách nhi m dân s .ả ề ạ ộ ệ ự  c Các kho n ti n ph t vi ph m h p đ ng kinh t .ả ề ạ ạ ợ ồ ế  d a, b, c đ u đúng. ề

  9/ Các kho n thu nào sau đây đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p ch u thả ế ượ ợ ị ậ ịđ tính thu TNDN?ể ế a  Thu tài nguyên.ế b  Thu TNDN.ế c  Thu TNCN.ế d a, b, c đ u sai. ề

 10/ Công ty A có s li u trong k :ố ệ ỳHàng A t n kho đ u k : 1.000 sp, giá nh p kho 10.000 đ/sp. ồ ầ ỳ ậHàng A mua trong k 6.000 sp, giá mua ch a có thu GTGT 12.000 đ/sp.ỳ ư ế 

Hàng A bán ra trong k 6.500 sp, giá bán ch a có thu GTGT 16.000 đ/sp.ỳ ư ế K tr c thu GTGT đ u ra l n h n thu GTGT đ u vào đ c kh u tr .ỳ ướ ế ầ ớ ơ ế ầ ượ ấ ừ  

 Thu su t thu GTGT m t hàng A: 10%. Mua và bán hàng có hóa đ n GTGT đúng quy đế ấ ế ặ ơ ị Thu GTGT A ph i n p trong k là:ế ả ộ ỳ

a 3,2 trđ.b 2,2 trđ.c 2,1 trđ.d a, b, c đ u sai. ề

 11/ Doanh nghi p A nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p B:ệ ậ ố ế ệa Doanh nghi p A ph i n p thu TT B khi xu t tr thu c lá đi u này cho doanh nghi p Bệ ả ộ ế Đ ấ ả ố ế ệ

và doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi bán s n ph m này.ệ ả ộ ế Đ ả ẩb Doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi nh n thu c lá đi u này t doanh nghi p A.ệ ả ộ ế Đ ậ ố ế ừ ệc Doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi bán thu c lá đi u này.ệ ả ộ ế Đ ố ế  d Doanh nghi p A ph i n p thu TT B khi xu t tr thu c lá đi u này cho doanh nghi p Bệ ả ộ ế Đ ấ ả ố ế ệ

 12/ Doanh nghi p nào sau đây ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đa Doanh nghi p th ng m i mua xe ôtô 16 ch t doanh nghi p s n xu t và bán vào kệ ươ ạ ỗ ừ ệ ả ấ  

phi thu quan.ế b Doanh nghi p s n xu t xe ô tô 16 ch và xu t kh u.ệ ả ấ ỗ ấ ẩc Doanh nghi p s n xu t xe ôtô 16 ch ng i và bán xe vào khu phi thu quan.ệ ả ấ ỗ ồ ế  d a, b, c đ u sai. ề

 13/ Tháng 11/2007, ông A (mang Qu c t ch VN) có t ng thu nh p trong tháng t i Vi t Namố ị ổ ậ ạ ệ21 tri u đ ng. Trong đó, ti n l ng 5 tri u đ ng và trúng 1 t vé s ki n thi t 16 tri u đệ ồ ề ươ ệ ồ ờ ố ế ế ệ ồOÂng A ph i n p thu TNCN nh sau:ả ộ ế ư  

a 16 trđ x 10%b 21 trđ x 20% - 2 trđ.c Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế d a, b, c đ u sai. ề

 14/ Lo i ch ng t nào sau đây đ c dùng làm c n c đ kh u tr thu GTGT đ u vào:ạ ứ ừ ượ ă ứ ể ấ ừ ế ầa  T khai nh p kh u hàng hóa ch a đ c h i quan xác nh n.ờ ậ ẩ ư ượ ả ậ

18

Page 19: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 19/65

b  T khai nh p kh u hàng hóa đã đ c h i quan xác nh n.ờ ậ ẩ ượ ả ậc a, b đúng tùy t ng tr ng h p.ừ ườ ợd a, b đ u sai. ề

 15/ M t công ty xu t kh u m t hàng A: 100.000 s n ph m, giá CIF = 160.000 đ/sp; I&F = 1ộ ấ ẩ ặ ả ẩFOB. Thu su t thu xu t kh u m t hàng A là 1%. Công ty ph i n p thu xu t kh u nh sau:ế ấ ế ấ ẩ ặ ả ộ ế ấ ẩ ư  

a  Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp : 1,1) x1%.ế 

b  Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp : 0,9) x1%.ế c  Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp x 1,1) x 1%.ế d a, b, c đ u sai. ề

 16/ Lo i ch ng t nào sau đây đ c dùng làm c n c đ kh u tr thu GTGT đ u vào:ạ ứ ừ ượ ă ứ ể ấ ừ ế ầa Hóa đ n bán hàng thông th ng.ơ ườb Hóa đ n GTGT mua hàng hóa/d ch v (Hóa đ n do doanh nghi p bán hàng đ c phépơ ị ụ ơ ệ ượ

in theo đúng quy đ nh).ịc a, b đ u sai. ềd a, b đ u đúng. ề

 17/ Thu xu t kh u, thu nh p kh u áp d ng đ i v i:ế ấ ẩ ế ậ ẩ ụ ố ớa Hàng hóa xu t kh u, nh p kh u phi m u d ch.ấ ẩ ậ ẩ ậ ịb Hàng hóa xu t kh u, nh p kh u m u d ch.ấ ẩ ậ ẩ ậ ịc a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề

 18/ M t công ty A, nh p kh u m t hàng r u 45 đ , giá tính thu nh p kh u 300.000 đ/chộ ậ ẩ ặ ượ ộ ế ậ ẩSau đó bán cho m t công ty th ng m i v i giá bán ch a có thu GTGT là 350.000 đ/chộ ươ ạ ớ ư ế  Công ty th ng m i ph i n p thu TT B khi mua t công ty nh p kh u v i s ti n là:ươ ạ ả ộ ế Đ ừ ậ ẩ ớ ố ề

a 350.000 đ/chai x 65%.b 350.000 đ/chai x 45%.

c 350.000 đ/chai x 30%.d a, b, c đ u sai. ề

 19/ Công ty kinh doanh xu t nh p kh u B, nh p kh u m t s n ph m tiêu dùng, ch u thu nhấ ậ ẩ ậ ẩ ộ ả ẩ ị ế kh u v i thu su t 20%. Tr giá tính thu nh p kh u là 455.000 đ/sp, trong đó có chi phí mẩ ớ ế ấ ị ế ậ ẩgi i là 5.000 đ/sp. Thu nh p kh u tính trên m t s n ph m là:ớ ế ậ ẩ ộ ả ẩ

a 455.000 đ/sp x 20%.b (455.000 đ/sp - 5.000 đ/sp) x 20%.c a, b đ u đúng, tùy vào xu t x hàng nh p kh u. ề ấ ứ ậ ẩd a, b đ u sai. ề

 20/ Thu su t thu nh p kh u thông th ng:ế ấ ế ậ ẩ ườ

a B ng 100% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư  b B ng 70% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư  c B ng 50% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư  d B ng 150% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư  

 21/ S n ph m nào sau đây ch u thu TT B:ả ẩ ị ế Đa R u trái cây.ượb R u thu c.ượ ố c R u trên 40 đ .ượ ộd Các lo i trên.ạ

19

Page 20: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 20/65

 22/ H th ng u đãi thu quan GSP là:ệ ố ư ế  a H th ng u đãi thu quan mà n c phát tri n dành cho n c kém phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểb H th ng u đãi thu quan mà n c kém phát tri n dành cho n c phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểc H th ng u đãi thu quan mà n c kém phát tri n dành cho n c kém phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểd H th ng u đãi thu quan mà n c phát tri n dành cho n c phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ể

 23/ Ông P (không mang Qu c t ch VN) có thu nh p t i Vi t Nam: trúng 2 gi i th ng m t đố ị ậ ạ ệ ả ưở ộ

x s khuy n mãi c a ngân hàng th ng m i, g m: gi i khuy n khích 8 tri u đ ng và gi i đổ ố ế ủ ươ ạ ồ ả ế ệ ồ ảbi t là ôtô 4 ch tr giá 600 tri u đ ng. Ông P ph i n p thu nh sau:ệ ỗ ị ệ ồ ả ộ ế ư  a  Thu TNCN = 608 trđ x 10% và không n p thu TT B.ế ộ ế Đb  Thu TNCN = 600 trđ x 10% và thu TT B = [600 trđ/(1 + 50%)] x 50%.ế ế Đc  Thu TNCN = 600 trđ x 10% và không n p thu TT B.ế ộ ế Đd a, b, c đ u sai. ề

 24/ Doanh nghi p A nh p kh u xe ôtô 4 ch v i giá FOB quy ra ti n Vi t Nam là 300 trệ ậ ẩ ỗ ớ ề ệ đ ng, chi phí v n t i, b o hi m 10% giá FOB, thu su t thu nh p kh u 70%, thu su t th ồ ậ ả ả ể ế ấ ế ậ ẩ ế ấ

 TT B 50%, sau đó bán trong n c v i giá ch a thu GTGT là 600 tri u đ ng:Đ ướ ớ ư ế ệ ồa Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 10% + (300 trđ + 300 trệ ả ộ ế Đ

10%) x 70%] x 50%.b Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 70%] x 50%.ệ ả ộ ế Đc Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [330 trđ + 330 trđ x 70%] x 50% + 600 trđ/(1ệ ả ộ ế Đ

50%) x 50%d Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 10% + 300 trđ x 70%ệ ả ộ ế Đ

50%. 25/ Doanh nghi p nào sau đây không ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đ

a Doanh nghi p A mua r u tr ng trên 40 đ t công ty th ng m i đ s n xu t rệ ượ ắ ộ ừ ươ ạ ể ả ấ ưthu c vàố  bán r u thu c trong n c.ượ ố ướ

b Doanh nghi p B nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p trong n c và đã xu t tệ ậ ố ế ệ ướ ấ

s n ph m gia công.ả ẩc Doanh nghi p th ng m i C mua xe ôtô d i 24 ch ng i c a doanh nghi p s n xu t ệ ươ ạ ướ ỗ ồ ủ ệ ả ấ

bán trong n c.ướd a, b, c đ u không ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ

 26/ Tr ng h p nào sau đây ph i n p thu TT B:ườ ợ ả ộ ế Đa Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v kinh doanh n c ng t.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ướ ọb Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v kinh doanh thu c lá đi u.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ố ế  c Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v đ a đón cán b công nhân viên.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ư ộd a, b, c đ u ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ

 27/ Doanh nghi p A mua 1.000 chai r u t doanh nghi p s n xu t B đ xu t kh u, tuy nhệ ượ ừ ệ ả ấ ể ấ ẩdoanh nghi p A ch xu t kh u đ c 950 chaiệ ỉ ấ ẩ ượ theo h p đ ng xu t kh u 1.000 chai r u ợ ồ ấ ẩ ượký k t v i n c ngoài khi mua r u t doanh nghi p Bế ớ ướ ượ ừ ệ , 50 chai còn l i doanh nghi pạ ệđã bán trong n c trong n c:ướ ướ

a 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p A là ng i ph i n p thượ ướ ị ế Đ ệ ườ ả ộ  TT B.Đ

b 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p A và doanh nghi p B là ngượ ướ ị ế Đ ệ ệ ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đ

c 50 chai r u bán trong n c không ch u thu TT B.ượ ướ ị ế Đ20

Page 21: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 21/65

d 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p B là ng i ph i n p thượ ướ ị ế Đ ệ ườ ả ộ  TT B.Đ 28/ Hàng do doanh nghi p s n xu t ra đ c s d ng tiêu dùng n i b không ph c v sệ ả ấ ượ ử ụ ộ ộ ụ ụxu t, kinh doanh thì:ấ 

a  Tính thu GTGT đ u ra theo giá tính thu GTGT c a m t hàng cùng lo i ho c tế ầ ế ủ ặ ạ ặ ươđ ngươ cùng th i đi m phát sinh.ờ ể

b Không tính thu GTGT đ u ra.ế ầ

c  Tính thu GTGT đ u ra theo giá tiêu dùng n i b .ế ầ ộ ộd a, b, c đ u sai. ề

 29/ OÂng P (không mang Qu c t ch VN) có thu nh p tháng 9/2006 t i VN là 34 tri u đ ng, bố ị ậ ạ ệ ồg m: ti n l ng 8 tri u đ ng, ti n th ng sáng ki n c i ti n k thu t 10 tri u đ ng, nh n ồ ề ươ ệ ồ ề ưở ế ả ế ỹ ậ ệ ồ ậs n th a k b ng ti n m t 16 tri u đ ng.ả ừ ế ằ ề ặ ệ ồ OÂng P ph i n p thu TNCN t i VN nh sau:ả ộ ế ạ ư  

a 18 trđ x 10% - 0,8 trđ.b 18 trđ x 10%.c Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế d 34 trđ x 20% - 2,8 trđ.

 30/ Hàng hóa nh p kh u đ gia công cho phía n c ngoài theo h p đ ng gia công:ậ ẩ ể ướ ợ ồa Không đ c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài đượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ ư

mi n thu xu t kh u.ễ ế ấ ẩb c mi n thu nh p kh u và ph i tr thu xu t kh u khi xu t tr s n ph m cho pĐượ ễ ế ậ ẩ ả ả ế ấ ẩ ấ ả ả ẩ

n cướ ngoài.c Không đ c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài phượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ

n p thu xu t kh u.ộ ế ấ ẩd c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài đ c miĐượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ ượ

thu xu t kh u.ế ấ ẩ

 31/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c b ng r u tr ng trên 40 đ mua t công ty thệ ả ấ ượ ố ằ ượ ắ ộ ừ ươm i B, khi doanh nghi p A bán r u thu c vào th tr ng trong n c:ạ ệ ượ ố ị ườ ướ

a Doanh nghi p A ph i tính và n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đb Doanh nghi p A ph i tính và n p thu TT B và đ c kh u tr thu TT B n m trong gệ ả ộ ế Đ ượ ấ ừ ế Đ ằ

mua r u trên 40 đ .ượ ộc Doanh nghi p A không ph i tính và n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đd Doanh nghi p A ch n p thu TT B khi tính thu TT B c a r u thu c bán ra l n h n (ệ ỉ ộ ế Đ ế Đ ủ ượ ố ớ ơ

thu TT B c a r u tr ng mua vào t ng ng v i l ng r u bán ra.ế Đ ủ ượ ắ ươ ứ ớ ượ ượ

 32/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c, giá thành 1 chai r u thu c là 10.000 đ ng, giá bệ ả ấ ượ ố ượ ố ồ

ch a có thu GTGT là 18.000 đ/chai, thu su t thu TT B r u thu c là 20%, khi dùng rư ế ế ấ ế Đ ượ ố ưthu c trao đ i đ l y h ng li u v i giá trên h p đ ng trao đ i ch a có thu GTGT là 14.0ố ổ ể ấ ươ ệ ớ ợ ồ ổ ư ế  đ/chai, doanh nghi p Aệ

a Ph i n p thu TT B = [18.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đb Ph i n p thu TT B = [14.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đc Ph i n p thu TT B = [10.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đd Không ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đ

21

Page 22: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 22/65

 33/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân/doanh nghi p có thu nh p khi chuyậ ế ệ ệ ệ ậ quy n s d ng đ t ph i n p thu : ề ử ụ ấ ả ộ ế 

a Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p TNDN.ệ ề ả ộb Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p nhà đ t.ệ ề ả ộ ấ  c a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề

 34/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c, giao 1.000 chai r u thu c cho đ i lý đ bán đúệ ả ấ ượ ố ượ ố ạ ểgiá là 40.000 đ/chai, hoa h ng đ i lý đ c h ng là 10% trên giá bán ch a có thu GTGT, th ồ ạ ượ ưở ư ế su t thu TT B r u thu c là 20%, khi đ i lý bán đ c 90% s l ng, s r u thu c còn l iấ ế Đ ượ ố ạ ượ ố ượ ố ượ ố ạxu t tr doanh nghi p A thì:ấ ả ệ

a Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [40.000 đ/chai/(1 + 20%)]ệ ả ộ ế Đ20%.

b Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [(40.000 đ/chai - 10%ệ ả ộ ế Đ40.000 đ/chai)/(1 + 20%)] x 20%.

c Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [(40.000 đ/chai + 10%ệ ả ộ ế Đ40.000 đ/chai)/(1 + 20%)] x 20%.

d Doanh nghi p A không ph i n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đ

 35/ Doanh nghi p nào sau đây ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đa Doanh nghi p s n xu t B nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p trong n cệ ả ấ ậ ố ế ệ ướ

đã xu t tr s n ph m gia công.ấ ả ả ẩb Doanh nghi p th ng m i C nh p kh u xe ôtô d i 24 ch ng i.ệ ươ ạ ậ ẩ ướ ỗ ồc Doanh nghi p s n xu t A mua r u tr ng trên 40 đ đ s n xu t r u thu c và bệ ả ấ ượ ắ ộ ể ả ấ ượ ố  

trong n c.ướd a, b, c đ u ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ

 36/ Công ty B mua lô hàng X thu c di n ch u thu GTGT, hóa đ n GTGT mua hàng ch ghi ộ ệ ị ế ơ ỉthanh toán là 132 tri u đ ng. Tính thu GTGT đ u vào c a lô hàng X? Thu su t thu GTệ ồ ế ầ ủ ế ấ ế10%.

a 13,2 trđ.b 12 trđ.c 8,5 trđd Không đ c kh u tr thu GTGT đ u vào.ượ ấ ừ ế ầ

 37/ OÂng A (mang Qu c t ch VN) trúng th ng trong m t đ t x s khuy n mãi c a Cty số ị ưở ộ ợ ổ ố ế ủ xu t hàng đi n t gia d ng đ c15 tri u đ ng ti n m t và m t chi c tivi tr giá 5 tri u đấ ệ ừ ụ ượ ệ ồ ề ặ ộ ế ị ệ ồ

OÂng A ph i n p thu TNCN nh sau:ả ộ ế ư  a 15 trđ x 10%b Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế c 20 trđ x 20% - 2 trđd 20 trđ x 10%.

 38/ Doanh nghi p s n xu t xe ôtô 4 ch ng i, bán xe theo ph ng th c tr góp:ệ ả ấ ỗ ồ ươ ứ ảa  Tính thu TT B theo giá tính thu c a s n ph m bán tr m t l n cùng lo i, không bế Đ ế ủ ả ẩ ả ộ ầ ạ

g m ồ lãi tr góp.ả22

Page 23: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 23/65

b  Tính thu TT B theo giá bán không bao g m lãi tr góp.ế Đ ồ ảc  Tính thu TT B theo giá bán ch a có thu TT B và ch a có thu GTGT và ch a có lãi tế Đ ư ế Đ ư ế ư

góp.d a và c đ u đúng. ề

 39/ Công ty A cho thuê v n phòng thì doanh thu tính thu GTGT s là:ă ế ẽa Ph n ti n thu c a bên đi thuê đ hoàn thi n, s a ch a, nâng c p v n phòng theo yêu c ầ ề ủ ể ệ ử ữ ấ ă

c a bên đi thuê.ủb Giá cho thuê v n phòng đã có thu GTGT.ă ế c Giá cho thuê v n phòng ch a có thu GTGT.ă ư ế d a và c đ u đúng. ề

 40/ M t công ty s n xu t s n ph m thu c di n ch u thu TT B, tr c ti p xu t kh u s n phộ ả ấ ả ẩ ộ ệ ị ế Đ ự ế ấ ẩ ả ra n c ngoài v i giá CIF là 500.000 đ/sp, trong đó I&F là 10.000 đ/sp. Bi t thu su t thu xướ ớ ế ế ấ ếkh u là 1%, thu su t thu TT B là 15%. Thu xu t kh u ph i n p trên m t đ n v s n phẩ ế ấ ế Đ ế ấ ẩ ả ộ ộ ơ ị ả là:

a (500.000 đ:115%) x 1%.

b Không ph i n p thu xu t kh u.ả ộ ế ấ ẩc (500.000 đ : 115%) x 1%.d (500.000 đ - 10.000 đ) x 1%.

 41/ .......... đ c tính vào chi phí kinh doanh h p lý đ tính thu TNDN:ượ ợ ể ế  a  Ti n l ng c a ch doanh nghi p t nhân. ề ươ ủ ủ ệ ư b  Thù lao tr cho các sáng l p viên công ty c ph n không tr c ti p tham gia đi u hàả ậ ổ ầ ự ế ề

s nả xu t, kinh doanh.ấ c Chi tài tr cho giáo d c.ợ ụd a, b, c đ u đúng. ề

 42/ i v i các tr ng h p tr c p m t vi c cho nhân viên, doanh nghi p s :Đố ớ ườ ợ ợ ấ ấ ệ ệ ẽa Dùng l i nhu n sau thu TNDN đ chi tr c p m t vi c.ợ ậ ế ể ợ ấ ấ ệb Dùng qu khen th ng phúc l i đ chi tr c p m t vi c.ỹ ưở ợ ể ợ ấ ấ ệc Không trích qu d phòng tr c p m t vi c t đ u n m.ỹ ự ợ ấ ấ ệ ừ ầ ăd  Trích qu d phòng tr c p m t vi c t đ u n m.ỹ ự ợ ấ ấ ệ ừ ầ ă

 43/ Thu su t thu GTGt đ i v i hàng hóa xu t kh u đ c quy đ nh m c 0% là do:ế ấ ế ố ớ ấ ẩ ượ ị ở ứ  a Không phát sinh GTGT.b B n ch t c a thu GTGT.ả ấ ủ ế  

c a và b đ u đúng. ềd K thu t tính toán c a thu GTGT.ỹ ậ ủ ế  

 44/ Doanh nghi p A thuê TSC trong 04 n m v i s ti n thuê ch a có thu GTGT 400 trệ Đ ă ớ ố ề ư ế đ ng và ph i thanh toán 01 l n. Chi phí thuê TSC h p lý hàng n m là: ồ ả ầ Đ ợ ă

a 110 tri u.ệb 130 tri u.ệc 100 tri u.ệd 120 tri u.ệ

23

Page 24: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 24/65

 45/ M c thu nh p kh u tuy t đ i Vi t Nam hi n nay ch áp d ng cho m t hàng đã quaứ ế ậ ẩ ệ ố ở ệ ệ ỉ ụ ặ d ng là:ụ

a Xe ôtô đã qua s d ng ch t 15 ng i tr xu ng.ử ụ ở ừ ườ ở ố  b Máy gi t.ặc  Ti vi.d Xe g n máy.ắ

 46/ Cá nhân nào sau đây không ph i n p thu TNDN:ả ộ ế 

a Cá nhân bán l các lo i v n phòng ph m và d ng c h c sinh.ẻ ạ ă ẩ ụ ụ ọb Cá nhân s n xu t hàng th công m ngh đ bán cho các công ty xu t kh u.ả ấ ủ ỹ ệ ể ấ ẩc Cá nhân kinh doanh d ch v internet.ị ụd Cá nhân s n xu t nông nghi p (tr hàng hóa nông nghi p có giá tr l n).ả ấ ệ ừ ệ ị ớ

 47/ Tìm câu tr l i sai: Giá tính thu GTGT c a hàng hóa/d ch v ch u thu TT B s n xả ờ ế ủ ị ụ ị ế Đ ả trong n c là:ướ

a Giá đã có thu TT B.ế Đb Giá ch a có thu TT B.ư ế Đc Giá ch a có thu GTGT.ư ế d a, b, c đ u sai. ề

 48/ M t hàng ôtô khi nh p kh u s áp d ng thu su t thu nh p kh u theo:ặ ậ ẩ ẽ ụ ế ấ ế ậ ẩa  Thu su t t l % theo bi u thu nh p kh u u đãi.ế ấ ỷ ệ ể ế ậ ẩ ư  b  Thu su t tuy t đ i.ế ấ ệ ố  c  Thu su t t l %.ế ấ ỷ ệd  Thu su t t l % ho c thu su t tuy t đ i tùy theo tình tr ng xe ôtô.ế ấ ỷ ệ ặ ế ấ ệ ố ạ

 49/ Máy đi u hòa nhi t đ công su t d i 90.000 BTU đ c nh p vào Vi t Nam có giá t ề ệ ộ ấ ướ ượ ậ ệthu nh p kh u là 5 tri u đ ng, thu su t thu nh p kh u là 20% và thu su t thu tiêu tế ậ ẩ ệ ồ ế ấ ế ậ ẩ ế ấ ế đ c bi t 15%. V y thu nh p kh u c a m t hàng này (tính trên đ n v m t hàng) là:ặ ệ ậ ế ậ ẩ ủ ặ ơ ị ặ

a 0,9 trđ.

b 1,55 trđ.c 1 trđ.d 0,75 trđ.

 50/ Hàng hóa mua vào có hóa đ n đ c thù, ghi giá thanh toán có thu GTGT là 99 tri u đơ ặ ế ệ ồthu su t thu GTGT 10% thì thu GTGT đ u vào đ c kh u tr là:ế ấ ế ế ầ ượ ấ ừ  

a Không đ c kh u tr .ượ ấ ừ  b 9,9 trđ.c 9 trđd a, b, c đ u sai. ề

 51/ Giá tính thu GTGT hàng hóa nh p kh u:ế ậ ẩa CIF + thu nh p kh uế ậ ẩb CIF + thu nh p kh u (n u có) + thu tiêu th đ c bi t hàng hóa nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế ế ụ ặ ệ ậ ẩ ế  c a, b đ u sai. ềd a, b đ u đúng. ề

 52/ Doanh nghi p nh p kh u lô hàng theo giá at work (không mua b o hi m hàng hóa khi vệ ậ ẩ ả ể chuy n v n c). Tr giá tính thu nh p kh u c a lô hàng này là:ể ề ướ ị ế ậ ẩ ủ

a Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh uậ ể ả ấ ẩ24

Page 25: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 25/65

b Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh uậ ể ả ấ ẩchi phí b c d hàng lên tàu.ố ỡ

c Giá at work.d Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh uậ ể ả ấ ẩ

chi phí b c d hàng lên tàu + phí v n chuy n v c ng nh p kh u.ố ỡ ậ ể ề ả ậ ẩ 53/ Các lo i thu nào sau đây Vi t Nam hi n nay đang áp d ng m c thu tuy t đ i?ạ ế ỡ ệ ệ ụ ứ ế ệ ố  

a  Thu nh p kh u.ế ậ ẩ

b  Thu nhà đ t, thu s d ng đ t nông nghi p.ế ấ ế ử ụ ấ ệc  Thu môn bài.ế d a, b, c đ u áp d ng m c thu tuy t đ i. ề ụ ứ ế ệ ố 

  54/ Doanh nghi p nh p kh u hàng B, giá tính thu nh p kh u đã kê khai 50USD. Doaệ ậ ẩ ế ậ ẩnghi p ph i áp d ng ph ng pháp xác đ nh tr giá tính thu theo tr giá giao d ch c a hàng hệ ả ụ ươ ị ị ế ị ị ủt ng t . H i quan xác đ nh giá tính thu c a hàng hóa t ng t , có qui mô nh nhau v iươ ự ả ị ế ủ ươ ự ư ớm c giá khác nhau là 51USD; 53USD; 54USD; 55USD. Xác đ nh giá tính thu nh p kh u cứ ị ế ậ ẩm t hàng B?ặ

a 51USD.b 53USD.

c 54USD.d 55USD.

 55/ Doanh nghi p nh p kh u 1 lô hàng g m nhi u m t hàng khác nhau và có m c thu nhệ ậ ẩ ồ ề ặ ứ ếkh u khác nhau. N u doanh nghi p này không kê khai tính thu chi ti t theo t ng m t hàẩ ế ệ ế ế ừ ặmà ch kê khai trên t ng tr giá lô hàng nh p kh u. H i quan s áp thu su t thu nh p khỉ ổ ị ậ ẩ ả ẽ ế ấ ế ậ c a:ủ

a M t hàng có thu su t cao nh t trong lô hàng.ặ ế ấ ấ  b M t hàng có thu su t th p nh t trong lô hàng.ặ ế ấ ấ ấ  c M t hàng có giá tr cao nh t và thu su t th p nh t trong lô hàng.ặ ị ấ ế ấ ấ ấ  d a, b, c đ u sai. ề

 56/ Doanh nghi p nh p kh u m t hàng x ng, hóa đ n th ng m i có ghi tr giá th c thaệ ậ ẩ ặ ă ơ ươ ạ ị ự  toán cho lô hàng là 10.000 lít x 6.000đ/l = 60.000.000 đ. Khi h i quan ki m hóa thì s lả ể ố ượx ng th c t nh p kh u là 9.500lít phù h p v i đi u ki n giao hàng và đi u ki n thanh toă ự ế ậ ẩ ợ ớ ề ệ ề ệtrong h p đ ng. S l ng x ng tính thu nh p kh u trong tr ng h p này là:ợ ồ ố ượ ă ế ậ ẩ ườ ợ

a 10.000 lít.b 9.500 lít.c a và b đ u đúng. ềd a và b đ u sai. ề

 57/ Doanh nghi p th ng m i nh p kh u xe ôtô 4 ch ng i r i bán trong n c, doanh nghệ ươ ạ ậ ẩ ỗ ồ ồ ướ ph i n p thu TT B:ả ộ ế Đ

a Khi nh p kh u.ậ ẩb Khi bán trong n c.ước Khi nh p kh u và khi bán trong n c.ậ ẩ ướd a, b, c đ u sai. ề

 58/ Thu GTGT đ u vào c a hàng hóa mua vào b m t tr m, đã xác đ nh ng i có trách nhiế ầ ủ ị ấ ộ ị ườ b i th ng thì thu GTGT đ u vào c a hàng hóa mua vào này s : ồ ườ ế ầ ủ ẽ

a c kh u tr .Đượ ấ ừ  b Không đ c kh u tr .ượ ấ ừ  c Không đ c tính vào giá tr hàng hóa ph i b i th ng.ượ ị ả ồ ườ

25

Page 26: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 26/65

d a, b, c đ u sai. ề 59/ Hi n nay, Vi t Nam đang áp d ng bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi t nào sau đây?ệ ệ ụ ể ế ậ ẩ ư ặ ệ

a Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN - HÀN QU C.ể ế ụ ướ Ốb Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN.ể ế ụ ước Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN - TRUNG QU C.ể ế ụ ướ Ốd a, b, c đ u đúng. ề

 60/ Hàng hóa v t quá đ nh m c hành lý mi n thu nh p kh u đ i v i ng i nh p c nhượ ị ứ ễ ế ậ ẩ ố ớ ườ ậ ả

ph i:ảa Không đ c phép nh p kh u toàn b hành lý.ượ ậ ẩ ộb N p thu trên t ng tr giá hành lý.ộ ế ổ ịc Ch đ c nh p kh u ph n hành lý trong đ nh m c.ỉ ượ ậ ẩ ầ ị ứ  d N p thu đ i v i ph n hành lý v t đ nh m c.ộ ế ố ớ ầ ượ ị ứ  

 61/ Thu su t thu nh p kh u u đãi đ c áp d ng đ i v i:ế ấ ế ậ ẩ ư ượ ụ ố ớa Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th c hi n đ i x t i hấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ử ố

qu cố  v i n c nh p kh u.ớ ướ ậ ẩb Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th không th c hi n đ i x ấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ử

huệ qu c v i n c nh p kh u.ố ớ ướ ậ ẩ

c Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th c hi n đ i u đãi đấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ư bi tệ v i n c nh p kh u.ớ ướ ậ ẩ

d a, b, c đ u áp d ng thu su t nh p kh u u đãi. ề ụ ế ấ ậ ẩ ư  62/ Vi t Nam hàng hóa nh p kh u s đ c áp d ng thu su t u đãi khi:Ở ệ ậ ẩ ẽ ượ ụ ế ấ ư  

a Có gi y ch ng nh n xu t x (C/O) c a n c th c hi n đ i x t i hu qu c trong quan ấ ứ ậ ấ ứ ủ ướ ự ệ ố ử ố ệ ố th ng m i v i Vi t Nam.ươ ạ ớ ệ

b Có h p đ ng nh p kh u hàng hóa t qu c gia ch a đ i x t i hu qu c v i Vi t Nam.ợ ồ ậ ẩ ừ ố ư ố ử ố ệ ố ớ ệc a, b đ u đ c áp d ng. ề ượ ụd a, b đ u không đ c áp d ng. ề ượ ụ

 63/ Doanh nghi p th ng m i nh p kh u 01 lô hàng 20 xe ôtô m i, giá CIF 28.000USD/ệ ươ ạ ậ ẩ ớ Đ

thu su t thu nh p kh u 60%. Ph tùng b o hành cho xe ôtô kèm theo giá CIF 2.000USế ấ ế ậ ẩ ụ ảthu su t thu nh p kh u 45%. Doanh nghi p s không tính thu nh p kh u đ i v i:ế ấ ế ậ ẩ ệ ẽ ế ậ ẩ ố ớ

a Xe ôtô, ph tùng b o hành.ụ ảb Xe ôtô.c Ph tùng b o hành.ụ ảd a,b,c đ u sai. ề

 64/ Doanh nghi p ký h p đ ng v n t i hàng hóa cho khách hàng t Vi t Nam đi Trung Quệ ợ ồ ậ ả ừ ệ mà không tách riêng đ c doanh thu v n t i n i đ a và v n t i qu c t c a h p đ ng nàyượ ậ ả ộ ị ậ ả ố ế ủ ợ ồdoanh thu không ch u thu GTGT s :ị ế ẽ

a Bao g m c doanh thu n i đ a. ồ ả ộ ị

b Không bao g m doanh thu n i đ a. ồ ộ ịc Không bao g m doanh thu qu c t . ồ ố ế d a, b, c đ u sai. ề

 65/ M t lô hàng nh p kh u thu c di n mi n, gi m thu nh p kh u và không mi n, gi m thộ ậ ẩ ộ ệ ễ ả ế ậ ẩ ễ ả  TT B. Giá tính thu GTGT c aĐ ế ủ haøng nh p kh u là:ậ ẩ

a Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u ch a mi n gi m + m c thu TT B (nế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ư ễ ả ứ ế Đ có).

b Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u còn ph i n p sau khi đã đ c mi n giế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ả ộ ượ ễ ảc Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u ch a mi n gi m.ế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ư ễ ả

26

Page 27: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 27/65

d Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u còn ph i n p sau khi đã đ c mi n giế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ả ộ ượ ễ + m c thu TT B (n u có).ứ ế Đ ế   66/ i v i c s kinh doanhĐố ớ ơ ở khi bán hàng: n u thu su t ghi trên hóa đ n cao h n thu sế ế ấ ơ ơ ếđã đ c v n b n pháp lu t thu quy đ nh thì ph i kê khai, n p thu m c thu su t:ượ ă ả ậ ế ị ả ộ ế ở ứ ế ấ  

a  Theo hóa đ n.ơb  Theo v n b n pháp lu t thu .ă ả ậ ế  c  Theo m c n đ nh c a c quan thu .ứ ấ ị ủ ơ ế  

d a, b, đ u sai. ề 67/ Công ty v n t i A ký h p đ ng v n t i cho công ty B, giá v n t i ch a có thu GTGT làậ ả ợ ồ ậ ả ậ ả ư ế  tri u đ ng. Công ty A đã thuê công ty v n t i C th c hi n h p đ ng này, giá v n t i ch aệ ồ ậ ả ự ệ ợ ồ ậ ả ưthu GTGT là 40 tri u đ ng. Doanh thu tính thu GTGT đ u ra c a công ty A là:ế ệ ồ ế ầ ủ

a 50 tri u đ ng.ệ ồb 40 tri u đ ng.ệ ồc 10 tri u đ ng.ệ ồd a, b, c đ u sai. ề

 68/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân/doanh nghi p khi có thu nh p do chuyậ ế ệ ệ ệ ậ quy n s d ng đ t ph i n p thu : ề ử ụ ấ ả ộ ế 

a Cá nhân n p thu TNCN; doanh nghi p n p thu TNDN.ộ ế ệ ộ ế  b Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu nhà đ t.ệ ề ả ộ ế ấ  c Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu tài nguyên.ệ ề ả ộ ế  d a, b, c đ u sai. ề

 69/ Công ty TNHH A có chi phí trích tr c s a ch a l n TSC là 100 tri u đ ng. Trong nướ ử ữ ớ Đ ệ ồ  TSC b h và chi phí th c t s a ch a TSC là 90 tri u đ ng. Ph n trích tr c ch a chi h t Đ ị ư ự ế ử ữ Đ ệ ồ ầ ướ ư ếtri u đ ng s :ệ ồ ẽ

a H ch toán t ng chi phí.ạ ăb K t chuy n sang n m sau.ế ể ăc H ch toán gi m chi phí.ạ ả

d H ch toán vào thu nh p khác.ạ ậ 70/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân khi có thu nh p do chuy n quy nậ ế ệ ệ ậ ể ềd ng đ t ph i n p thu :ụ ấ ả ộ ế  

a  Thu chuy n quy n s d ng đ t.ế ể ề ử ụ ấ  b  Thu tài nguyên.ế c  Thu nhà đ t .ế ấ d Không ph i n p các lo i thu trên.ả ộ ạ ế  

 71/ Công ty A nh p kh u trong k 1.000 chai r u m nh (trên 40 đ ), giá tính thu nh p khậ ẩ ỳ ượ ạ ộ ế ậ là 90.000 đ/chai. Thu su t thu nh p kh u: 60% (thu nh p kh u ph i n p đ c gi m 30%ế ấ ế ậ ẩ ế ậ ẩ ả ộ ượ ảthu su t thu TT B: 65%; thu su t thu GTGT: 10%. Tính thu GTGT ph i n p khâu nhế ấ ế Đ ế ấ ế ế ả ộ ở

kh u?ẩa 23,76 trđ.b 23,8755 trđ.c 19,305 trđ.d 21,087 trđ.

 72/ Công ty A bán lô hàng X thu c di n ch u thu GTGT, xu t hóa đ n GTGT ch ghi giá thaộ ệ ị ế ấ ơ ỉtoán là 132 tri u đ ng, thu su t thu GTGT: 10%, Tính thu GTGT đ u ra c a lô hàng X?ệ ồ ế ấ ế ế ầ ủ

a a, b, c đ u sai. ềb 13,2 trđ

27

Page 28: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 28/65

c 12 trđ.d Không tính thu GTGT đ u ra.ế ầ

 73/ Ông A (mang Qu c t ch VN) có thu nh p tháng 7/2007 g m: lãi ti n g i ti t ki m ngố ị ậ ồ ề ử ế ệ ởhàng là 3 tri u đ ng, và trúng m t t vé s ki n thi t gi i đ c bi t 25 tri u đ ng. Ông A pệ ồ ộ ờ ố ế ế ả ặ ệ ệ ồ n p thu TNCN nh sau:ộ ế ư 

a 28 trđ x 10%.b 3 trđ x 10%.

c 25 trđ x 5%.d a, b, c đ u sai. ề

 74/ i v i c s kinh doanhĐố ớ ơ ở khi mua hàng: n u thu su t thu GTGT ghi trên hóa đ n cế ế ấ ế ơh n thu su t đã đ c v n b n pháp lu t thu quy đ nh thì kh u tr thu đ u vào m c thơ ế ấ ượ ă ả ậ ế ị ấ ừ ế ầ ở ứ su t:ấ 

a  Theo v n b n pháp lu t thu .ă ả ậ ế  b  Theo hóa đ n.ơc  Theo m c n đ nh c a c quan thu .ứ ấ ị ủ ơ ế  d a, b, c đ u sai. ề

 75/ Doanh nghi p s n xu t r u đóng chai, khi bán s n ph m r u vào khu công nghi p:ệ ả ấ ượ ả ẩ ượ ệ

a Ph i tính thu TT B theo giá bán ch a có thu TT B và ch a có thu GTGTả ế Đ ư ế Đ ư ế  b Ph i tính thu TT B và đ c tr 3.800 đ ng tính cho 01 chai tr c khi xác đ nh giá tíả ế Đ ượ ừ ồ ướ ị

thu .ế c Không ph i tính thu TT B.ả ế Đd Ph i tính thu TT B và đ c tr 3.800 đ ng tính cho 01 lít tr c khi xác đ nh giá tả ế Đ ượ ừ ồ ướ ị

thu .ế  76/ Doanh nghi p A nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p B v i đ n giá nh n ệ ậ ố ế ệ ớ ơ ậcông ch a thu GTGT là 16.000 đ/cây, giá bán ch a có thu GTGT trên th tr ng m t cư ế ư ế ị ườ ộthu c lá cùng lo i c a doanh nghi p B là 120.000 đ/cây, thu su t thu TT B là 65%, ố ạ ủ ệ ế ấ ế Đdoanh nghi p A xu t tr thu c lá cho doanh nghi p B thì doanh nghi p A:ệ ấ ả ố ệ ệ

a Ph i n p thu TT B v i m c = [120.000 đ/cây/(1 + 65%)] x 65%.ả ộ ế Đ ớ ứ  b Không ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đc Ph i n p thu TT B v i m c = [16.000 đ/cây/(1 + 65%)] x 65%.ả ộ ế Đ ớ ứ  d Ph i n p thu TT B v i m c = [120.000 đ/cây/(1 + 65%)].ả ộ ế Đ ớ ứ  

 77/ Công ty A có s li u trong k : mua nguyên li u X có hóa đ n GTGT, giá ch a có thu GTố ệ ỳ ệ ơ ư ế60 tri u đ ng, thu GTGT 6 tri u đ ng, giá thanh toán 66 tri u đ ng. A dùng nguyên li u nệ ồ ế ệ ồ ệ ồ ệđ s n xu t 2 lo i s n ph m Y (ch u thu GTGT) và Z (không ch u thu GTGT); v i doanh tể ả ấ ạ ả ẩ ị ế ị ế ớch a thu GTGT c a Y là 70 tri u đ ng; doanh thu c a Z là 30 tri u đ ng. Thu GTGT đ u vư ế ủ ệ ồ ủ ệ ồ ế ầđ c kh u tr trong k là:ượ ấ ừ ỳ

a 1,8 trđ.

b 6 trđ.c a, b, c đ u sai. ềd 4,2 trđ.

 78/ Thu nh p ch u thu khác khi tính thu TNDN, g m:ậ ị ế ế ồa Lãi bán hàng tr ch m.ả ậb Quà bi u, quà t ng b ng hi n v t mà doanh nghi p nh n đ c.ế ặ ằ ệ ậ ệ ậ ược Các kho n n ph i tr không xác đ nh đ c ch n .ả ợ ả ả ị ượ ủ ợd a, b, c đ u đúng. ề

28

Page 29: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 29/65

 79/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, doanh nghi p khi có thu nh p do chuy n quyậ ế ệ ệ ệ ậ ể s d ng đ t ph i n p thu :ử ụ ấ ả ộ ế  

a  Thu thu nh p doanh nghi p.ế ậ ệb  Thu nhà đ t.ế ấ c  Thu tài nguyên.ế d Ph i n p c 3 lo i thu trên.ả ộ ả ạ ế  

 80/ Có sáu ph ng pháp xác đ nh tr giá tính thu hàng nh p kh uươ ị ị ế ậ ẩ

a C quan h i quan tùy ch n m t ph ng pháp thích h p.ơ ả ọ ộ ươ ợb Doanh nghi p tùy ch n m t ph ng pháp thích h p.ệ ọ ộ ươ ợc C quan h i quan s d ng c sáu cách r i tính giá bình quân đ n gi n.ơ ả ử ụ ả ồ ơ ảd a, b, c đ u sai. ề

 ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN THUẾ SỐ 2

1[ 1]d... 2[ 1]d... 3[ 1]d... 4[ 1]b... 5[ 1]c... 6[ 1]d... 7[ 1]d... 8[ 1]a9[ 1]a... 10[ 1]a... 11[ 1]d... 12[ 1]c... 13[ 1]a... 14[ 1]d... 15[ 1]a... 16[ 1]b17[ 1]c... 18[ 1]d... 19[ 1]a... 20[ 1]d... 21[ 1]d... 22[ 1]a... 23[ 1]c... 24[ 1]a25[ 1]c... 26[ 1]d... 27[ 1]a... 28[ 1]a... 29[ 1]c... 30[ 1]d... 31[ 1]a... 32[ 1]a33[ 1]d... 34[ 1]a... 35[ 1]d... 36[ 1]d... 37[ 1]d... 38[ 1]d... 39[ 1]d... 40[ 1]d41[ 1]c... 42[ 1]d... 43[ 1]d... 44[ 1]c... 45[ 1]a... 46[ 1]d... 47[ 1]b... 48[ 1]d

49[ 1]c... 50[ 1]c... 51[ 1]c... 52[ 1]d... 53[ 1]d... 54[ 1]a... 55[ 1]a... 56[ 1]a57[ 1]a... 58[ 1]b... 59[ 1]d... 60[ 1]d... 61[ 1]a... 62[ 1]a... 63[ 1]d... 64[ 1]a65[ 1]d... 66[ 1]a... 67[ 1]a... 68[ 1]d... 69[ 1]c... 70[ 1]a... 71[ 1]d... 72[ 1]b73[ 1]d... 74[ 1]a... 75[ 1]a... 76[ 1]a... 77[ 1]d... 78[ 1]d... 79[ 1]a... 80[ 1]d

ĐỀ 31/ C s s n xu t hàng hóa thu c di n ch u thu TT B, n p thu GTGT theo ph ng pháp khơ ở ả ấ ộ ệ ị ế Đ ộ ế ươ tr , khi xác đ nh doanh thu ch u thu đ tính thu thu nh p doanh nghi p tính theo:ừ ị ị ế ể ế ậ ệ

a Giá bán ch a có thu TT B.ư ế Đb Giá bán đã có thu TT B nh ng ch a có thu GTGT.ế Đ ư ư ế  c Giá bán đã có thu GTGT.ế d a, b, c đ u sai. ề

  2/ Khi xác đ nh chi phí kinh doanh h p lý đ tính thu TNDN, giá mua v t t hàng hóa nhị ợ ể ế ậ ư kh u s d ng cho ho t đ ng kinh doanh c a c s kinh doanh n p thu GTGT theo phẩ ử ụ ạ ộ ủ ơ ở ộ ế ươpháp kh u tr , bao g m c :ấ ừ ồ ả

a  Thu nh p kh u và thu TT B hàng nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế Đ ậ ẩ ế  b  Thu GTGT hàng nh p kh u đ c kh u tr đã kê khai đúng th i h n quy đ nh và thuế ậ ẩ ượ ấ ừ ờ ạ ị ế

 TT B hàng nh p kh u (n u có).Đ ậ ẩ ế  c  Thu nh p kh u.ế ậ ẩd  Thu GTGT hàng nh p kh u đ c kh u tr đã kê khai đúng th i h n quy đ nh.ế ậ ẩ ượ ấ ừ ờ ạ ị

  3/ .......... đ c tính vào chi phí kinh doanh h p lý đ tính thu TNDN:ượ ợ ể ế  a Chi tài tr cho giáo d c.ợ ụb  Thù lao tr cho các sáng l p viên công ty c ph n không tr c ti p tham gia đi u hàả ậ ổ ầ ự ế ề

s nả xu t, kinh doanh.ấ c  Ti n l ng c a ch doanh nghi p t nhân. ề ươ ủ ủ ệ ư d a, b, c đ u đúng. ề

29

Page 30: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 30/65

  4/ .......... không đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p ch u thu đ tính thượ ợ ị ậ ị ế ể  TNDN kho n chi sau:ả

a Chi đ u t xây d ng c b n. ầ ư ự ơ ảb Chi h tr tr ng h c sinh tàn t t.ỗ ợ ườ ọ ậc  Ti n thuê tài s n c đ nh ho t đ ng theo h p đ ng. ề ả ố ị ạ ộ ợ ồd a, b, c đ u đúng. ề

 

5/ OÂng A (mang Qu c t ch VN) có thu nh p tháng 7/2007 g m: lãi ti n g i ti t ki m ngố ị ậ ồ ề ử ế ệ ởhàng là 3 tri u đ ng, và trúng m t t vé s ki n thi t gi i đ c bi t 25 tri u đ ng.ệ ồ ộ ờ ố ế ế ả ặ ệ ệ ồ OÂng A pn p thu TNCN nh sau:ộ ế ư 

a 25 trđ x5%.b 28 trđ x 10%.c 3 trđ x 10%.d a, b, đ u sai. ề

  6/ OÂng P (không mang Qu c t ch VN) có thu nh p t i Vi t Nam: trúng 2 gi i th ng m t đố ị ậ ạ ệ ả ưở ộx s khuy n mãi c a ngân hàng th ng m i, g m: gi i khuy n khích 8 tri u đ ng và gi i đổ ố ế ủ ươ ạ ồ ả ế ệ ồ ả

bi t là ôtô 4 ch tr giá 600 tri u đ ng.ệ ỗ ị ệ ồ OÂng P ph i n p thu nh sau:ả ộ ế ư  a  Thu TNCN = 608 trđ x 10% và không n p thu TT B.ế ộ ế Đb  Thu TNCN = 600 trđ x 10% và không n p thu TT B.ế ộ ế Đc  Thu TNCN = 600 trđ x 10% và thu TT B = [600 trđ/(1 + 50%)] x 50%.ế ế Đd a, b, c đ u sai. ề

  7/ Doanh thu dùng đ tính thu nh p ch u thu đ i v i c s kinh doanh nh n làm đ i lý nể ậ ị ế ố ớ ơ ở ậ ạ thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr là:ế ươ ấ ừ  

a Giá bán ch a có thu GTGT.ư ế b Giá bán đã có thu GTGT.ế 

c  Ti n hoa h ng đ c h ng đã có thu GTGT. ề ồ ượ ưở ế d  Ti n hoa h ng đ c h ng ch a có thu GTGT. ề ồ ượ ưở ư ế 

  8/ Công ty B mua lô hàng X thu c di n ch u thu GTGT, hóa đ n GTGT mua hàng ch ghi ộ ệ ị ế ơ ỉthanh toán là 132 tri u đ ng. Tính thu GTGT đ u vào c a lô hàng X? Thu su t thu GTệ ồ ế ầ ủ ế ấ ế10%.

a 12 trđ.b 13,2 trđ.c Không đ c kh u tr thu GTGT đ u vào.ượ ấ ừ ế ầd a, b, c đ u sai. ề

  9/ Hàng hóa nh p kh u đ gia công cho phía n c ngoài theo h p đ ng gia công:ậ ẩ ể ướ ợ ồa Không đ c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài đượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ ư

mi n thu xu t kh u.ễ ế ấ ẩb c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài đ cĐượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ ượ mi

thu xu t kh u.ế ấ ẩc c mi n thu nh p kh u và ph i tr thu xu t kh u khi xu t tr s n ph m cho pĐượ ễ ế ậ ẩ ả ả ế ấ ẩ ấ ả ả ẩ

n cướ ngoài.

30

Page 31: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 31/65

d Không đ c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài phượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ n p thu xu t kh u.ộ ế ấ ẩ

 10/ Hàng hóa v t quá đ nh m c hành lý mi n thu nh p kh u đ i v i ng i nh p c nhượ ị ứ ễ ế ậ ẩ ố ớ ườ ậ ả ph i:ả

a Không đ c phép nh p kh u toàn b hành lý.ượ ậ ẩ ộb N p thu trên t ng tr giá hành lý.ộ ế ổ ị

c N p thu đ i v i ph n hành lý v t đ nh m c.ộ ế ố ớ ầ ượ ị ứ  d Ch đ c nh p kh u ph n hành lý trong đ nh m c.ỉ ượ ậ ẩ ầ ị ứ  

 11/ Có sáu ph ng pháp xác đ nh tr giá tính thu hàng nh p kh uươ ị ị ế ậ ẩa C quan h i quan s d ng c sáu cách r i tính giá bình quân đ n gi n.ơ ả ử ụ ả ồ ơ ảb Doanh nghi p tùy ch n m t ph ng pháp thích h p.ệ ọ ộ ươ ợc C quan h i quan tùy ch n m t ph ng pháp thích h p.ơ ả ọ ộ ươ ợd a, b, c đ u sai. ề

 12/ Thu su t thu nh p kh u thông th ng:ế ấ ế ậ ẩ ườ

a B ng 100% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư  b B ng 50% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư  c B ng 70% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư  d B ng 150% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư  

 13/ Lo i ch ng t nào sau đây đ c dùng làm c n c đ kh u tr thu GTGT đ u vào:ạ ứ ừ ượ ă ứ ể ấ ừ ế ầa  T khai nh p kh u hàng hóa ch a đ c h i quan xác nh n.ờ ậ ẩ ư ượ ả ậb  T khai nh p kh u hàng hóa đã đ c h i quan xác nh n.ờ ậ ẩ ượ ả ậc a, b đúng tùy t ng tr ng h p.ừ ườ ợd a, b đ u sai. ề

 14/ Máy đi u hòa nhi t đ công su t d i 90.000 BTU đ c nh p vào Vi t Nam có giá t ề ệ ộ ấ ướ ượ ậ ệthu nh p kh u là 5 tri u đ ng, thu su t thu nh p kh u là 20% và thu su t thu tiêu tế ậ ẩ ệ ồ ế ấ ế ậ ẩ ế ấ ế đ c bi t 15%. V y thu nh p kh u c a m t hàng này (tính trên đ n v m t hàng) là:ặ ệ ậ ế ậ ẩ ủ ặ ơ ị ặ

a 1,55 trđ.b 1 trđ.c 0,75 trđ.d 0,9 trđ.

 15/ Doanh nghi p nh p kh u m t hàng x ng, hóa đ n th ng m i có ghi tr giá th c thaệ ậ ẩ ặ ă ơ ươ ạ ị ự  

toán cho lô hàng là 10.000 lít x 6.000đ/l = 60.000.000 đ. Khi h i quan ki m hóa thì s lả ể ố ượx ng th c t nh p kh u là 9.500lít phù h p v i đi u ki n giao hàng và đi u ki n thanh toă ự ế ậ ẩ ợ ớ ề ệ ề ệtrong h p đ ng. S l ng x ng tính thu nh p kh u trong tr ng h p này là:ợ ồ ố ượ ă ế ậ ẩ ườ ợ

a 10.000 lít.b 9.500 lít.c a và b đ u đúng. ềd a và b đ u sai. ề

 16/ M t hàng ôtô khi nh p kh u s áp d ng thu su t thu nh p kh u theo:ặ ậ ẩ ẽ ụ ế ấ ế ậ ẩ31

Page 32: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 32/65

a  Thu su t t l %.ế ấ ỷ ệb  Thu su t tuy t đ i.ế ấ ệ ố  c  Thu su t t l % theo bi u thu nh p kh u u đãi.ế ấ ỷ ệ ể ế ậ ẩ ư  d  Thu su t t l % ho c thu su t tuy t đ i tùy theo tình tr ng xe ôtô.ế ấ ỷ ệ ặ ế ấ ệ ố ạ

 17/ Cá nhân nào sau đây không ph i n p thu TNDN:ả ộ ế a Cá nhân s n xu t hàng th công m ngh đ bán cho các công ty xu t kh u.ả ấ ủ ỹ ệ ể ấ ẩ

b Cá nhân kinh doanh d ch v internet.ị ục Cá nhân bán l các lo i v n phòng ph m và d ng c h c sinh.ẻ ạ ă ẩ ụ ụ ọd Cá nhân s n xu t nông nghi p (tr hàng hóa nông nghi p có giá tr l n).ả ấ ệ ừ ệ ị ớ

 18/ M t công ty A, nh p kh u m t hàng r u 45 đ , giá tính thu nh p kh u 300.000 đ/chộ ậ ẩ ặ ượ ộ ế ậ ẩSau đó bán cho m t công ty th ng m i v i giá bán ch a có thu GTGT là 350.000 đ/chộ ươ ạ ớ ư ế  Công ty th ng m i ph i n p thu TT B khi mua t công ty nh p kh u v i s ti n là:ươ ạ ả ộ ế Đ ừ ậ ẩ ớ ố ề

a 350.000 đ/chai x 45%.b 350.000 đ/chai x 65%.c 350.000 đ/chai x 30%.

d a, b, c đ u sai. ề

 19/ M t công ty xu t kh u m t hàng A: 100.000 s n ph m, giá CIF = 160.000 đ/sp; I&F = 1ộ ấ ẩ ặ ả ẩFOB. Thu su t thu xu t kh u m t hàng A là 1%. Công ty ph i n p thu xu t kh u nh sau:ế ấ ế ấ ẩ ặ ả ộ ế ấ ẩ ư  

a  Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp : 1,1) x1%.ế b  Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp x 1,1) x 1%.ế c  Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp : 0,9) x1%.ế d a, b, c đ u sai. ề

 20/ Chi phí nào sau đây không đ c tính vào chi phí h p lý khi tính thu TNDN:ượ ợ ế  

a Các kho n ti n ph t v vi ph m hành chính.ả ề ạ ề ạb Các kho n ti n ph t thu c trách nhi m dân s .ả ề ạ ộ ệ ự  c Các kho n ti n ph t vi ph m h p đ ng kinh t .ả ề ạ ạ ợ ồ ế  d a, b, c đ u đúng. ề

 21/ S n ph m nào sau đây ch u thu TT B:ả ẩ ị ế Đa R u trái cây.ượb R u thu c.ượ ố c R u trên 40 đ .ượ ộd Các lo i trên.ạ

 22/ Công ty A có s li u trong k : mua nguyên li u X có hóa đ n GTGT, giá ch a có thu GTố ệ ỳ ệ ơ ư ế60 tri u đ ng, thu GTGT 6 tri u đ ng, giá thanh toán 66 tri u đ ng. A dùng nguyên li u nệ ồ ế ệ ồ ệ ồ ệđ s n xu t 2 lo i s n ph m Y (ch u thu GTGT) và Z (không ch u thu GTGT); v i doanh tể ả ấ ạ ả ẩ ị ế ị ế ớch a thu GTGT c a Y là 70 tri u đ ng; doanh thu c a Z là 30 tri u đ ng. Thu GTGT đ u vư ế ủ ệ ồ ủ ệ ồ ế ầđ c kh u tr trong k là:ượ ấ ừ ỳ

a 1,8 trđ.b 6 trđ.c 4,2 trđ.

32

Page 33: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 33/65

d a, b, c đ u sai. ề

 23/ Chi tr lãi ti n vay đ i t ng khác đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p cả ề ố ượ ượ ợ ị ậthu đ tính thu TNDN:ế ể ế 

a  Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không quá 1,2 l n mấ ự ế ế ợ ồ ư ố ầ lãi su t vay cùng th i đi m c a NHTM có quan h giao d ch v i c s kinh doanh.ấ ờ ể ủ ệ ị ớ ơ ở

b  Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không quá 2 l n m cấ ự ế ế ợ ồ ư ố ầ ứ

su tấ  vay cùng th i đi m c a NHTM có quan h giao d ch v i c s kinh doanh.ờ ể ủ ệ ị ớ ơ ởc  Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay.ấ ự ế ế ợ ồd  Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không v t quá 1,2 ấ ự ế ế ợ ồ ư ố ượ

m cứ  lãi su t cho vay cao nh t cùng th i đi m c a t ch c tín d ng mà c s kinh doanhấ ấ ờ ể ủ ổ ứ ụ ơ ởquan h giao d ch.ệ ị

 24/ Doanh nghi p nào sau đây ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đa Doanh nghi p th ng m i C nh p kh u xe ôtô d i 24 ch ng i.ệ ươ ạ ậ ẩ ướ ỗ ồb Doanh nghi p s n xu t B nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p trong n cệ ả ấ ậ ố ế ệ ướ

đã xu t tr s n ph m gia công.ấ ả ả ẩ

c Doanh nghi p s n xu t A mua r u tr ng trên 40 đ đ s n xu t r u thu c và bệ ả ấ ượ ắ ộ ể ả ấ ượ ố  trong n c.ướ

d a, b, c đ u ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ

 25/ Doanh nghi p nào sau đây không ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đa Doanh nghi p A mua r u tr ng trên 40 đ t công ty th ng m i đ s n xu t rệ ượ ắ ộ ừ ươ ạ ể ả ấ ư

thu c vàố  bán r u thu c trong n c.ượ ố ướb Doanh nghi p th ng m i C mua xe ôtô d i 24 ch ng i c a doanh nghi p s n xu t ệ ươ ạ ướ ỗ ồ ủ ệ ả ấ

bán trong n c.ước Doanh nghi p B nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p trong n c và đã xu t tệ ậ ố ế ệ ướ ấ

s n ph m gia công.ả ẩd a, b, c đ u không ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ

 26/ Tr ng h p nào sau đây ph i n p thu TT B:ườ ợ ả ộ ế Đa Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v kinh doanh n c ng t.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ướ ọb Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v đ a đón cán b công nhân viên.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ư ộc Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v kinh doanh thu c lá đi u.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ố ế  d a, b, c đ u ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ

 27/ Doanh nghi p A mua 1.000 chai r u t doanh nghi p s n xu t B đ xu t kh u, tuy nhệ ượ ừ ệ ả ấ ể ấ ẩ

doanh nghi p A ch xu t kh u đ c 950 chaiệ ỉ ấ ẩ ượ theo h p đ ng xu t kh u 1.000 chai r u ợ ồ ấ ẩ ượký k t v i n c ngoài khi mua r u t doanh nghi p Bế ớ ướ ượ ừ ệ , 50 chai còn l i doanh nghi pạ ệđã bán trong n c trong n c:ướ ướ

a 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p A là ng i ph i n p thượ ướ ị ế Đ ệ ườ ả ộ  TT B.Đ

b 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p B là ng i ph i n p thượ ướ ị ế Đ ệ ườ ả ộ  TT B.Đ

c 50 chai r u bán trong n c không ch u thu TT B.ượ ướ ị ế Đ

33

Page 34: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 34/65

d 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p A và doanh nghi p B là ngượ ướ ị ế Đ ệ ệ ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đ

 28/ Doanh nghi p A nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p B v i đ n giá nh n ệ ậ ố ế ệ ớ ơ ậcông ch a thu GTGT là 16.000 đ/cây, giá bán ch a có thu GTGT trên th tr ng m t cư ế ư ế ị ườ ộthu c lá cùng lo i c a doanh nghi p B là 120.000 đ/cây, thu su t thu TT B là 65%, ố ạ ủ ệ ế ấ ế Đdoanh nghi p A xu t tr thu c lá cho doanh nghi p B thì doanh nghi p A:ệ ấ ả ố ệ ệ

a Ph i n p thu TT B v i m c = [120.000 đ/cây/(1 + 65%)] x 65%.ả ộ ế Đ ớ ứ  b Không ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đc Ph i n p thu TT B v i m c = [16.000 đ/cây/(1 + 65%)] x 65%.ả ộ ế Đ ớ ứ  d Ph i n p thu TT B v i m c = [120.000 đ/cây/(1 + 65%)].ả ộ ế Đ ớ ứ  

 29/ Các kho n thu nào sau đây đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p ch u thả ế ượ ợ ị ậ ịđ tính thu TNDN?ể ế 

a  Thu GTGT đ u vào quá th i h n kê khai kh u tr thu GTGT theo quy đ nh.ế ầ ờ ạ ấ ừ ế ịb  Thu tài nguyên.ế c a, b đ u đúng. ề

d a, b đ u sai. ề

 30/ Thu GTGT đ u vào c a hàng hóa mua vào b m t tr m, đã xác đ nh ng i có trách nhiế ầ ủ ị ấ ộ ị ườ b i th ng thì thu GTGT đ u vào c a hàng hóa mua vào này s : ồ ườ ế ầ ủ ẽ

a Không đ c kh u tr .ượ ấ ừ  b Không đ c tính vào giá tr hàng hóa ph i b i th ng.ượ ị ả ồ ườc c kh u tr .Đượ ấ ừ  d a, b, c đ u sai. ề

 31/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c b ng r u tr ng trên 40 đ mua t công ty thệ ả ấ ượ ố ằ ượ ắ ộ ừ ươ

m i B, khi doanh nghi p A bán r u thu c vào th tr ng trong n c:ạ ệ ượ ố ị ườ ướa Doanh nghi p A ph i tính và n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đb Doanh nghi p A ph i tính và n p thu TT B và đ c kh u tr thu TT B n m trong gệ ả ộ ế Đ ượ ấ ừ ế Đ ằ

mua r u trên 40 đ .ượ ộc Doanh nghi p A không ph i tính và n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đd Doanh nghi p A ch n p thu TT B khi tính thu TT B c a r u thu c bán ra l n h n (ệ ỉ ộ ế Đ ế Đ ủ ượ ố ớ ơ

thu TT B c a r u tr ng mua vào t ng ng v i l ng r u bán ra.ế Đ ủ ượ ắ ươ ứ ớ ượ ượ

 32/ M c thu nh p kh u tuy t đ i Vi t Nam hi n nay ch áp d ng cho m t hàng đã quaứ ế ậ ẩ ệ ố ở ệ ệ ỉ ụ ặ d ng là:ụ

a  Ti vi.b Xe g n máy.ắc Xe ôtô đã qua s d ng ch t 15 ng i tr xu ng.ử ụ ở ừ ườ ở ố  d Máy gi t.ặ

 33/ Công ty A có s li u trong k :ố ệ ỳHàng A t n kho đ u k : 1.000 sp, giá nh p kho 10.000 đ/sp. ồ ầ ỳ ậHàng A mua trong k 6.000 sp, giá mua ch a có thu GTGT 12.000 đ/sp.ỳ ư ế Hàng A bán ra trong k 6.500 sp, giá bán ch a có thu GTGT 16.000 đ/sp.ỳ ư ế 

34

Page 35: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 35/65

K tr c thu GTGT đ u ra l n h n thu GTGT đ u vào đ c kh u tr .ỳ ướ ế ầ ớ ơ ế ầ ượ ấ ừ   Thu su t thu GTGT m t hàng A: 10%. Mua và bán hàng có hóa đ n GTGT đúng quy đế ấ ế ặ ơ ị Thu GTGT A ph i n p trong k là:ế ả ộ ỳ

a 3,2 trđ.b 2,2 trđ.c 2,1 trđ.d a, b, c đ u sai. ề

 34/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c, giao 1.000 chai r u thu c cho đ i lý đ bán đúệ ả ấ ượ ố ượ ố ạ ểgiá là 40.000 đ/chai, hoa h ng đ i lý đ c h ng là 10% trên giá bán ch a có thu GTGT, th ồ ạ ượ ưở ư ế su t thu TT B r u thu c là 20%, khi đ i lý bán đ c 90% s l ng, s r u thu c còn l iấ ế Đ ượ ố ạ ượ ố ượ ố ượ ố ạxu t tr doanh nghi p A thì:ấ ả ệ

a Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [40.000 đ/chai/(1 + 20%)]ệ ả ộ ế Đ20%.

b Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [(40.000 đ/chai - 10%ệ ả ộ ế Đ40.000 đ/chai)/(1 + 20%)] x 20%.

c Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [(40.000 đ/chai + 10%ệ ả ộ ế Đ

40.000 đ/chai)/(1 + 20%)] x 20%.d Doanh nghi p A không ph i n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đ

 35/ Doanh nghi p th ng m i nh p kh u xe ôtô 4 ch ng i r i bán trong n c, doanh nghệ ươ ạ ậ ẩ ỗ ồ ồ ướ ph i n p thu TT B:ả ộ ế Đ

a Khi nh p kh u.ậ ẩb Khi bán trong n c.ước Khi nh p kh u và khi bán trong n c.ậ ẩ ướd a, b, c đ u sai. ề

 36/ Thu nh p ch u thu khác khi tính thu TNDN, g m:ậ ị ế ế ồa Quà bi u, quà t ng b ng hi n v t mà doanh nghi p nh n đ c.ế ặ ằ ệ ậ ệ ậ ượb Lãi bán hàng tr ch m.ả ậc Các kho n n ph i tr không xác đ nh đ c ch n .ả ợ ả ả ị ượ ủ ợd a, b, c đ u đúng. ề

 37/ OÂng A (mang Qu c t ch VN) trúng th ng trong m t đ t x s khuy n mãi c a Cty số ị ưở ộ ợ ổ ố ế ủ xu t hàng đi n t gia d ng đ c15 tri u đ ng ti n m t và m t chi c tivi tr giá 5 tri u đấ ệ ừ ụ ượ ệ ồ ề ặ ộ ế ị ệ ồÔng A ph i n p thu TNCN nh sau:ả ộ ế ư  

a 20 trđ x 20% - 2 trđ

b Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế c 20 trđ x 10%.d 15 trđ x 10%

 38/ OÂng P (không mang Qu c t ch VN) có thu nh p tháng 9/2006 t i VN là 34 tri u đ ng, bố ị ậ ạ ệ ồg m: ti n l ng 8 tri u đ ng, ti n th ng sáng ki n c i ti n k thu t 10 tri u đ ng, nh n ồ ề ươ ệ ồ ề ưở ế ả ế ỹ ậ ệ ồ ậs n th a k b ng ti n m t 16 tri u đ ng.ả ừ ế ằ ề ặ ệ ồ OÂng P ph i n p thu TNCN t iả ộ ế ạVN nh sau:ư 

a 18 trđ x 10% - 0,8 trđ.

35

Page 36: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 36/65

b 18 trđ x 10%.c Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế d 34 trđ x 20% - 2,8 trđ.

 39/ Tháng 11/2007, ông A (mang Qu c t ch VN) có t ng thu nh p trong tháng t i Vi t Namố ị ổ ậ ạ ệ21 tri u đ ng. Trong đó, ti n l ng 5 tri u đ ng và trúng 1 t vé s ki n thi t 16 tri u đệ ồ ề ươ ệ ồ ờ ố ế ế ệ ồOÂng A ph i n p thu TNCN nh sau:ả ộ ế ư  

a Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế b 16 trđ x 10%c 21 trđ x 20% - 2 trđ.d a, b, c đ u sai. ề

 40/ Doanh thu dùng đ tính thu nh p ch u thu đ i v i hàng hóa, d ch v do c s kinh doaể ậ ị ế ố ớ ị ụ ơ ởlàm ra t dùng đ ph c v cho quá trình s n xu t, kinh doanh là:ự ể ụ ụ ả ấ  

a Giá bán c a hàng hóa, d ch v cùng lo i cùng th i đi m.ủ ị ụ ạ ờ ểb Giá bán ch a bao g m thu GTGT c a hàng hóa, d ch v cùng lo i cùng th i đi m.ư ồ ế ủ ị ụ ạ ờ ểc Giá v n c a hàng hóa, d ch v .ố ủ ị ụ

d Chi phí s n xu t ra s n ph m đó.ả ấ ả ẩ

 41/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, doanh nghi p khi có thu nh p do chuy n quyậ ế ệ ệ ệ ậ ể s d ng đ t ph i n p thu :ử ụ ấ ả ộ ế  

a  Thu thu nh p doanh nghi p.ế ậ ệb  Thu nhà đ t.ế ấ c  Thu tài nguyên.ế d Ph i n p c 3 lo i thu trên.ả ộ ả ạ ế  

 42/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân khi có thu nh p do chuy n quy nậ ế ệ ệ ậ ể ề

d ng đ t ph i n p thu :ụ ấ ả ộ ế  a  Thu nhà đ t.ế ấ b  Thu tài nguyên.ế c  Thu chuy n quy n s d ng đ t.ế ể ề ử ụ ấ  d Không ph i n p các lo i thu trên.ả ộ ạ ế  

 43/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân/doanh nghi p khi có thu nh p do chuyậ ế ệ ệ ệ ậ quy n s d ng đ t ph i n p thu : ề ử ụ ấ ả ộ ế 

a Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu nhà đ t.ệ ề ả ộ ế ấ  b Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu tài nguyên.ệ ề ả ộ ế  

c Cá nhân n p thu TNCN; doanh nghi p n p thu TNDN.ộ ế ệ ộ ế  d a, b, c đ u sai. ề

 44/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân/doanh nghi p có thu nh p khi chuyậ ế ệ ệ ệ ậ quy n s d ng đ t ph i n p thu : ề ử ụ ấ ả ộ ế 

a Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu nhà đ t.ệ ề ả ộ ế ấ  b Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu TNDN.ệ ề ả ộ ế  c a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề

36

Page 37: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 37/65

 45/ M t lô hàng nh p kh u thu c di n mi n, gi m thu nh p kh u và không mi n, gi m thộ ậ ẩ ộ ệ ễ ả ế ậ ẩ ễ ả  TT B. Giá tính thu GTGT c a hang nh p kh u là:Đ ế ủ ậ ẩ

a Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u ch a mi n gi m + m c thu TT B (nế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ư ễ ả ứ ế Đ có).

b Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u ch a mi n gi m.ế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ư ễ ảc Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u còn ph i n p sau khi đã đ cế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ả ộ ượ miễn giả

d Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u còn ph i n p sau khi đã đ c mi n giế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ả ộ ượ ễ + m c thu TT B (n u có).ứ ế Đ ế  

 46/ Hàng hóa mua vào có hóa đ n đ c thù, ghi giá thanh toán có thu GTGT là 99 tri u đơ ặ ế ệ ồthu su t thu GTGT 10% thì thu GTGT đ u vào đ c kh u tr là:ế ấ ế ế ầ ượ ấ ừ  

a Không đ c kh u tr .ượ ấ ừ  b 9,9 trđ.c 9 trđd a, b, c đ u sai. ề

 47/ i v i c s kinh doanhĐố ớ ơ ở khi mua hàng: n u thu su t thu GTGT ghi trên hóa đ n cế ế ấ ế ơh n thu su t đã đ c v n b n pháp lu t thu quy đ nh thì kh u tr thu đ u vào m c thơ ế ấ ượ ă ả ậ ế ị ấ ừ ế ầ ở ứ su t:ấ 

a  Theo v n b n pháp lu t thu .ă ả ậ ế  b  Theo hóa đ n.ơc  Theo m c n đ nh c a c quan thu .ứ ấ ị ủ ơ ế  d a, b, c đ u sai. ề

 48/ Doanh nghi p s n xu t xe ôtô 4 ch ng i, bán xe theo ph ng th c tr góp:ệ ả ấ ỗ ồ ươ ứ ảa  Tính thu TT B theo giá tính thu c a s n ph m bán tr m t l n cùng lo i, không bế Đ ế ủ ả ẩ ả ộ ầ ạ

g m ồ lãi tr góp.ảb  Tính thu TT B theo giá bán ch a có thu TT B và ch a có thu GTGT và ch a có lãi tế Đ ư ế Đ ư ế ư

góp.c  Tính thu TT B theo giá bán không bao g m lãi tr góp.ế Đ ồ ảd a và b đ u đúng. ề

 49/ Vi t Nam hàng hóa nh p kh u s đ c áp d ng thu su t u đãi khi:Ở ệ ậ ẩ ẽ ượ ụ ế ấ ư  a Có gi y ch ng nh n xu t x (C/O) c a n c th c hi n đ i x t i hu qu c trong quan ấ ứ ậ ấ ứ ủ ướ ự ệ ố ử ố ệ ố

th ng m i v i Vi t Nam.ươ ạ ớ ệb Nhà nh p kh u t khai và t ch u trách nhi m tr c pháp lu t v xu t x hàng hóa thuậ ẩ ự ự ị ệ ướ ậ ề ấ ứ

di n h ng thu su t u đãi.ệ ưở ế ấ ư  c a, b đ u không đ c áp d ng. ề ượ ụd a, b đ u đ c áp d ng. ề ượ ụ

 50/ Giá tính thu GTGT hàng hóa nh p kh u:ế ậ ẩa CIF + thu nh p kh uế ậ ẩb CIF + thu nh p kh u (n u có) + thu tiêu th đ c bi t hàng hóa nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế ế ụ ặ ệ ậ ẩ ế  c a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề

37

Page 38: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 38/65

 51/ Công ty kinh doanh xu t nh p kh u B, nh p kh u m t s n ph m tiêu dùng, ch u thu nhấ ậ ẩ ậ ẩ ộ ả ẩ ị ế kh u v i thu su t 20%. Tr giá tính thu nh p kh u là 455.000 đ/sp, trong đó có chi phí mẩ ớ ế ấ ị ế ậ ẩgi i là 5.000 đ/sp. Thu nh p kh u tính trên m t s n ph m là:ớ ế ậ ẩ ộ ả ẩ

a 455.000 đ/sp x 20%.b (455.000 đ/sp - 5.000 đ/sp) x 20%.c a, b đ u đúng, tùy vào xu t x hàng nh p kh u. ề ấ ứ ậ ẩd a, b đ u sai. ề

 52/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c, giá thành 1 chai r u thu c là 10.000 đ ng, giá bệ ả ấ ượ ố ượ ố ồch a có thu GTGT là 18.000 đ/chai, thu su t thu TT B r u thu c là 20%, khi dùng rư ế ế ấ ế Đ ượ ố ưthu c trao đ i đ l y h ng li u v i giá trên h p đ ng trao đ i ch a có thu GTGT là 14.0ố ổ ể ấ ươ ệ ớ ợ ồ ổ ư ế  đ/chai, doanh nghi p Aệ

a Ph i n p thu TT B = [18.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đb Ph i n p thu TT B = [14.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đc Ph i n p thu TT B = [10.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đd Không ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đ

  53/ Doanh nghi p nh p kh u hàng B, giá tính thu nh p kh u đã kê khai 50USD. Doaệ ậ ẩ ế ậ ẩnghi p ph i áp d ng ph ng pháp xác đ nh tr giá tính thu theo tr giá giao d ch c a hàng hệ ả ụ ươ ị ị ế ị ị ủt ng t . H i quan xác đ nh giá tính thu c a hàng hóa t ng t , có qui mô nh nhau v iươ ự ả ị ế ủ ươ ự ư ớm c giá khác nhau là 51USD; 53USD; 54USD; 55USD. Xác đ nh giá tính thu nh p kh u cứ ị ế ậ ẩm t hàng B?ặ

a 51USD.b 53USD.c 54USD.d 55USD.

 54/ Doanh nghi p nh p kh u 1 lô hàng g m nhi u m t hàng khác nhau và có m c thu nhệ ậ ẩ ồ ề ặ ứ ếkh u khác nhau. N u doanh nghi p này không kê khai tính thu chi ti t theo t ng m t hàẩ ế ệ ế ế ừ ặmà ch kê khai trên t ng tr giá lô hàng nh p kh u. H i quan s áp thu su t thu nh p khỉ ổ ị ậ ẩ ả ẽ ế ấ ế ậ c a:ủ

a M t hàng có thu su t cao nh t trong lô hàng.ặ ế ấ ấ  b M t hàng có thu su t th p nh t trong lô hàng.ặ ế ấ ấ ấ  c M t hàng có giá tr cao nh t và thu su t th p nh t trong lô hàng.ặ ị ấ ế ấ ấ ấ  d a, b, c đ u sai. ề

 55/ Doanh nghi p nh p kh u lô hàng theo giá at work (không mua b o hi m hàng hóa khi vệ ậ ẩ ả ể

chuy n v n c). Tr giá tính thu nh p kh u c a lô hàng này là:ể ề ướ ị ế ậ ẩ ủa Giá at work.b Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh uậ ể ả ấ ẩ

chi phí b c d hàng lên tàu.ố ỡc Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh uậ ể ả ấ ẩd Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh uậ ể ả ấ ẩ

chi phí b c d hàng lên tàu + phí v n chuy n v c ng nh p kh u.ố ỡ ậ ể ề ả ậ ẩ

 56/ H th ng u đãi thu quan GSP là:ệ ố ư ế  38

Page 39: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 39/65

a H th ng u đãi thu quan mà n c phát tri n dành cho n c kém phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểb H th ng u đãi thu quan mà n c kém phát tri n dành cho n c phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểc H th ng u đãi thu quan mà n c kém phát tri n dành cho n c kém phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểd H th ng u đãi thu quan mà n c phát tri n dành cho n c phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ể

 57/ Các lo i thu nào sau đây Vi t Nam hi n nay đang áp d ng m c thu tuy t đ i?ạ ế ỡ ệ ệ ụ ứ ế ệ ố  a  Thu nhà đ t, thu s d ng đ t nông nghi p.ế ấ ế ử ụ ấ ệ

b  Thu nh p kh u.ế ậ ẩc  Thu môn bài.ế d a, b, c đ u áp d ng m c thu tuy t đ i. ề ụ ứ ế ệ ố 

 58/ M t công ty s n xu t s n ph m thu c di n ch u thu TT B, tr c ti p xu t kh u s n phộ ả ấ ả ẩ ộ ệ ị ế Đ ự ế ấ ẩ ả ra n c ngoài v i giá CIF là 500.000 đ/sp, trong đó I&F là 10.000 đ/sp. Bi t thu su t thu xướ ớ ế ế ấ ếkh u là 1%, thu su t thu TT B là 15%. Thu xu t kh u ph i n p trên m t đ n v s n phẩ ế ấ ế Đ ế ấ ẩ ả ộ ộ ơ ị ả là:

a (500.000 đ - 10.000 đ) x 1%.b Không ph i n p thu xu t kh u.ả ộ ế ấ ẩ

c (500.000 đ:115%) x 1%.d (500.000 đ : 115%) x 1%.

 59/ Doanh nghi p nào sau đây ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đa Doanh nghi p s n xu t xe ô tô 16 ch và xu t kh u.ệ ả ấ ỗ ấ ẩb Doanh nghi p th ng m i mua xe ôtô 16 ch t doanh nghi p s n xu t và bán vào kệ ươ ạ ỗ ừ ệ ả ấ  

phi thu quan.ế c Doanh nghi p s n xu t xe ôtô 16 ch ng i và bán xe vào khu phi thu quan.ệ ả ấ ỗ ồ ế  d a, b, c đ u sai. ề

 60/ Thu su t thu nh p kh u u đãi đ c áp d ng đ i v i:ế ấ ế ậ ẩ ư ượ ụ ố ớa Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th c hi n đ i x t i hấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ử ố

qu cố  v i n c nh p kh u.ớ ướ ậ ẩb Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th không th c hi n đ i x ấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ử

huệ qu c v i n c nh p kh u.ố ớ ướ ậ ẩc Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th c hi n đ i x u đãiấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ử ư  

đ c bi t v i n c nh p kh u.ặ ệ ớ ướ ậ ẩd a, b, c đ u áp d ng thu su t nh p kh u u đãi. ề ụ ế ấ ậ ẩ ư 

 61/ Giá tính thu GTGT c a hàng hóa nh p kh u:ế ủ ậ ẩ

a Giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế ậ ẩ ế  b Giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u (n u có)+ thu tiêu th đ c bi t hàng hế ậ ẩ ế ậ ẩ ế ế ụ ặ ệ

nh pậ kh u (n u có).ẩ ế c a, b đ u sai. ềd a, b đ u đúng. ề

 62/ Doanh nghi p A nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p B:ệ ậ ố ế ệa Doanh nghi p A ph i n p thu TT B khi xu t tr thu c lá đi u này cho doanh nghi p Bệ ả ộ ế Đ ấ ả ố ế ệb Doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi bán thu c lá đi u này.ệ ả ộ ế Đ ố ế  

39

Page 40: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 40/65

c Doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi nh n thu c lá đi u này t doanh nghi p A.ệ ả ộ ế Đ ậ ố ế ừ ệd Doanh nghi p A ph i n p thu TT B khi xu t tr thu c lá đi u này cho doanh nghi p Bệ ả ộ ế Đ ấ ả ố ế ệ

và doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi bán s n ph m này.ệ ả ộ ế Đ ả ẩ

 63/ Doanh nghi p th ng m i nh p kh u 01 lô hàng 20 xe ôtô m i, giá CIF 28.000USD/ệ ươ ạ ậ ẩ ớ Đthu su t thu nh p kh u 60%. Ph tùng b o hành cho xe ôtô kèm theo giá CIF 2.000USế ấ ế ậ ẩ ụ ảthu su t thu nh p kh u 45%. Doanh nghi p s không tính thu nh p kh u đ i v i:ế ấ ế ậ ẩ ệ ẽ ế ậ ẩ ố ớ

a Ph tùng b o hành.ụ ảb Xe ôtô.c Xe ôtô, ph tùng b o hành.ụ ảd a,b,c đ u sai. ề

 64/ Doanh nghi p ký h p đ ng v n t i hàng hóa cho khách hàng t Vi t Nam đi Trung Quệ ợ ồ ậ ả ừ ệ mà không tách riêng đ c doanh thu v n t i n i đ a và v n t i qu c t c a h p đ ng nàyượ ậ ả ộ ị ậ ả ố ế ủ ợ ồdoanh thu không ch u thu GTGT s :ị ế ẽ

a Bao g m c doanh thu n i đ a. ồ ả ộ ịb Không bao g m doanh thu n i đ a. ồ ộ ị

c Không bao g m doanh thu qu c t . ồ ố ế d a, b, c đ u sai. ề

 65/ Thu su t thu GTGt đ i v i hàng hóa xu t kh u đ c quy đ nh m c 0% là do:ế ấ ế ố ớ ấ ẩ ượ ị ở ứ  a K thu t tính toán c a thu GTGT.ỹ ậ ủ ế  b B n ch t c a thu GTGT.ả ấ ủ ế  c a và b đ u sai. ềd a và b đ u đúng. ề

 66/ Doanh nghi p A thuê TSC trong 04 n m v i s ti n thuê ch a có thu GTGT 400 trệ Đ ă ớ ố ề ư ế

đ ng và ph i thanh toán 01 l n. Chi phí thuê TSC h p lý hàng n m là: ồ ả ầ Đ ợ ăa 100 tri u.ệb 110 tri u.ệc 130 tri u.ệd 120 tri u.ệ

 67/ Công ty v n t i A ký h p đ ng v n t i cho công ty B, giá v n t i ch a có thu GTGT làậ ả ợ ồ ậ ả ậ ả ư ế  tri u đ ng. Công ty A đã thuê công ty v n t i C th c hi n h p đ ng này, giá v n t i ch aệ ồ ậ ả ự ệ ợ ồ ậ ả ưthu GTGT là 40 tri u đ ng. Doanh thu tính thu GTGT đ u ra c a công ty A là:ế ệ ồ ế ầ ủ

a 50 tri u đ ng.ệ ồ

b 40 tri u đ ng.ệ ồc 10 tri u đ ng.ệ ồd a, b, c đ u sai. ề

 68/ Lo i ch ng t nào sau đây đ c dùng làm c n c đ kh u tr thu GTGT đ u vào:ạ ứ ừ ượ ă ứ ể ấ ừ ế ầa Hóa đ n GTGT mua hàng hóa/d ch v (Hóa đ n do doanh nghi p bán hàng đ c phépơ ị ụ ơ ệ ượ

in theo đúng quy đ nh).ịb Hóa đ n GTGT mua hàng hóa/d ch v (Hóa đ n do B Tài chính phát hành).ơ ị ụ ơ ộc a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề

40

Page 41: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 41/65

 69/ Công ty TNHH A có chi phí trích tr c s a ch a l n TSC là 100 tri u đ ng. Trong nướ ử ữ ớ Đ ệ ồ  TSC b h và chi phí th c t s a ch a TSC là 90 tri u đ ng. Ph n trích tr c ch a chi h t Đ ị ư ự ế ử ữ Đ ệ ồ ầ ướ ư ếtri u đ ng s :ệ ồ ẽ

a H ch toán vào thu nh p khác.ạ ậb H ch toán t ng chi phí.ạ ăc K t chuy n sang n m sau.ế ể ăd H ch toán gi m chi phí.ạ ả

 70/ i v i các tr ng h p tr c p m t vi c cho nhân viên, doanh nghi p s :Đố ớ ườ ợ ợ ấ ấ ệ ệ ẽa  Trích qu d phòng tr c p m t vi c t đ u n m.ỹ ự ợ ấ ấ ệ ừ ầ ăb Không trích qu d phòng tr c p m t vi c t đ u n m.ỹ ự ợ ấ ấ ệ ừ ầ ăc Dùng qu khen th ng phúc l i đ chi tr c p m t vi c.ỹ ưở ợ ể ợ ấ ấ ệd Dùng l i nhu n sau thu TNDN đ chi tr c p m t vi c.ợ ậ ế ể ợ ấ ấ ệ

 71/ Công ty A nh p kh u trong k 1.000 chai r u m nh (trên 40 đ ), giá tính thu nh p khậ ẩ ỳ ượ ạ ộ ế ậ là 90.000 đ/chai. Thu su t thu nh p kh u: 60% (thu nh p kh u ph i n p đ c gi m 30%ế ấ ế ậ ẩ ế ậ ẩ ả ộ ượ ảthu su t thu TT B: 65%; thu su t thu GTGT: 10%. Tính thu GTGT ph i n p khâu nhế ấ ế Đ ế ấ ế ế ả ộ ở

kh u?ẩa 19,305 trđ.b 23,8755 trđ.c 23,76 trđ.d 21,087 trđ.

 72/ Công ty A bán lô hàng X thu c di n ch u thu GTGT, xu t hóa đ n GTGT ch ghi giá thaộ ệ ị ế ấ ơ ỉtoán là 132 tri u đ ng, thu su t thu GTGT: 10%, Tính thu GTGT đ u ra c a lô hàng X?ệ ồ ế ấ ế ế ầ ủ

a 13,2 trđb 12 trđ.

c Không tính thu GTGT đ u ra.ế ầd a, b, c đ u sai. ề

 73/ Doanh nghi p s n xu t r u đóng chai, khi bán s n ph m r u vào khu công nghi p:ệ ả ấ ượ ả ẩ ượ ệa Ph i tính thu TT B theo giá bán ch a có thu TT B và ch a có thu GTGTả ế Đ ư ế Đ ư ế  b Ph i tính thu TT B và đ c tr 3.800 đ ng tính cho 01 chai tr c khi xác đ nh giá tả ế Đ ượ ừ ồ ướ ị

thu .ế c Không ph i tính thu TT B.ả ế Đd Ph i tính thu TT B và đ c tr 3.800 đ ng tính cho 01 lít tr c khi xác đ nh giá tả ế Đ ượ ừ ồ ướ ị

thu .ế 

 74/ Hi n nay, Vi t Nam đang áp d ng bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi t nào sau đây?ệ ệ ụ ể ế ậ ẩ ư ặ ệa Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN - TRUNG QU C.ể ế ụ ướ Ốb Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN.ể ế ụ ước Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN - HÀN QU C.ể ế ụ ướ Ốd a, b, c đ u đúng. ề

 75/ Thu xu t kh u, thu nh p kh u áp d ng đ i v i:ế ấ ẩ ế ậ ẩ ụ ố ớa Hàng hóa xu t kh u, nh p kh u m u d ch.ấ ẩ ậ ẩ ậ ịb Hàng hóa xu t kh u, nh p kh u phi m u d ch.ấ ẩ ậ ẩ ậ ịc a, b đ u đúng. ề

41

Page 42: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 42/65

d a, b đ u sai. ề 76/ i v i c s kinh doanhĐố ớ ơ ở khi bán hàng: n u thu su t ghi trên hóa đ n cao h n thu sế ế ấ ơ ơ ếđã đ c v n b n pháp lu t thu quy đ nh thì ph i kê khai, n p thu m c thu su t:ượ ă ả ậ ế ị ả ộ ế ở ứ ế ấ  

a  Theo hóa đ n.ơb  Theo v n b n pháp lu t thu .ă ả ậ ế  c  Theo m c n đ nh c a c quan thu .ứ ấ ị ủ ơ ế  d a, b, đ u sai. ề

 77/ Công ty A cho thuê v n phòng thì doanh thu tính thu GTGT s là:ă ế ẽa Giá cho thuê v n phòng ch a có thu GTGT.ă ư ế b Ph n ti n thu c a bên đi thuê đ hoàn thi n, s a ch a, nâng c p v n phòng theo yêu c ầ ề ủ ể ệ ử ữ ấ ă

c a bên đi thuê.ủc Giá cho thuê v n phòng đã có thu GTGT.ă ế d a và b đ u đúng. ề

 78/ Tìm câu tr l i sai: Giá tính thu GTGT c a hàng hóa/d ch v ch u thu TT B s n xả ờ ế ủ ị ụ ị ế Đ ả trong n c là:ướ

a Giá đã có thu TT B.ế Đb Giá ch a có thu TT B.ư ế Đ

c Giá ch a có thu GTGT.ư ế d a, b, c đ u sai. ề

 79/ Doanh nghi p A nh p kh u xe ôtô 4 ch v i giá FOB quy ra ti n Vi t Nam là 300 trệ ậ ẩ ỗ ớ ề ệ đ ng, chi phí v n t i, b o hi m 10% giá FOB, thu su t thu nh p kh u 70%, thu su t th ồ ậ ả ả ể ế ấ ế ậ ẩ ế ấ

 TT B 50%, sau đó bán trong n c v i giá ch a thu GTGT là 600 tri u đ ng:Đ ướ ớ ư ế ệ ồa Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 10% + (300 trđ + 300 trệ ả ộ ế Đ

10%) x 70%] x 50%.b Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 70%] x 50%.ệ ả ộ ế Đc Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [330 trđ + 330 trđ x 70%] x 50% + 600 trđ/(1ệ ả ộ ế Đ

50%) x 50%

d Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 10% + 300 trđ x 70%ệ ả ộ ế Đ50%.

 80/ Hàng do doanh nghi p SX ra đ c s d ng tiêu dùng n i b không ph c v s n xu t,kệ ượ ử ụ ộ ộ ụ ụ ả ấ  doanh thì:

a  Tính thu GTGT đ u ra theo giá tiêu dùng n i b .ế ầ ộ ộb  Tính thu GTGT đ u ra theo giá tính thu GTGT c a m t hàng cùng lo i ho c tế ầ ế ủ ặ ạ ặ ươ

đ ngươ cùng th i đi m phát sinh.ờ ểc Không tính thu GTGT đ u ra.ế ầd a, b, c đ u sai. ề

 ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN THUẾ SỐ 31[ 1]b... 2[ 1]a... 3[ 1]a... 4[ 1]a... 5[ 1]d... 6[ 1]b... 7[ 1]d... 8[ 1]c.9[ 1]b... 10[ 1]c... 11[ 1]d... 12[ 1]d... 13[ 1]d... 14[ 1]b... 15[ 1]a... 16[ 1]d

17[ 1]d... 18[ 1]d... 19[ 1]a... 20[ 1]a... 21[ 1]d... 22[ 1]c... 23[ 1]d... 24[ 1]d25[ 1]b... 26[ 1]d... 27[ 1]a... 28[ 1]a... 29[ 1]c... 30[ 1]a... 31[ 1]a... 32[ 1]c33[ 1]a... 34[ 1]a... 35[ 1]a... 36[ 1]d... 37[ 1]c... 38[ 1]c... 39[ 1]b... 40[ 1]d41[ 1]a... 42[ 1]c... 43[ 1]d... 44[ 1]d... 45[ 1]d... 46[ 1]c... 47[ 1]a... 48[ 1]d49[ 1]d... 50[ 1]d... 51[ 1]a... 52[ 1]a... 53[ 1]a... 54[ 1]a... 55[ 1]d... 56[ 1]a57[ 1]d... 58[ 1]a... 59[ 1]c... 60[ 1]a... 61[ 1]b... 62[ 1]a... 63[ 1]d... 64[ 1]a65[ 1]a... 66[ 1]a... 67[ 1]a... 68[ 1]c... 69[ 1]d... 70[ 1]a... 71[ 1]d... 72[ 1]a73[ 1]a... 74[ 1]d... 75[ 1]c... 76[ 1]a... 77[ 1]d... 78[ 1]b... 79[ 1]a... 80[ 1]b

42

Page 43: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 43/65

4ĐỀ1/ C s s n xu t hàng hóa thu c di n ch u thu TT B, n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr ,ơ ở ả ấ ộ ệ ị ế Đ ộ ế ươ ấ ừxác đ nh doanh thu ch u thu đ tính thu thu nh p doanh nghi p tính theo:ị ị ế ể ế ậ ệ

a Giá bán đã có thu TT B nh ng ch a có thu GTGT.ế Đ ư ư ế  b Giá bán ch a có thu TT B.ư ế Đc Giá bán đã có thu GTGT.ế 

d a, b, c đ u sai. ề  2/ Vi t Nam hàng hóa nh p kh u s đ c áp d ng thu su t u đãi khi:Ở ệ ậ ẩ ẽ ượ ụ ế ấ ư  

a Nhà nh p kh u t khai và t ch u trách nhi m tr c pháp lu t v xu t x hàng hóa thu cậ ẩ ự ự ị ệ ướ ậ ề ấ ứ ộdi n h ng thu su t u đãi.ệ ưở ế ấ ư  

b Có gi y ch ng nh n xu t x (C/O) c a n c th c hi n đ i x t i hu qu c trong quan hấ ứ ậ ấ ứ ủ ướ ự ệ ố ử ố ệ ố ệth ng m i v i Vi t Nam.ươ ạ ớ ệ

c a, b đ u không đ c áp d ng. ề ượ ụd a, b đ u đ c áp d ng. ề ượ ụ

  3/ .......... đ c tính vào chi phí kinh doanh h p lý đ tính thu TNDN:ượ ợ ể ế  a  Thù lao tr cho các sáng l p viên công ty c ph n không tr c ti p tham gia đi u hành s n xuả ậ ổ ầ ự ế ề ả

kinh doanh.

b  Ti n l ng c a ch doanh nghi p t nhân. ề ươ ủ ủ ệ ư c a và b đ u đ c tính. ề ượd Chi tài tr cho giáo d c.ợ ụ

  4/ M t công ty xu t kh u m t hàng A: 100.000 s n ph m, giá CIF = 160.000 đ/sp; I&F = 10% Fộ ấ ẩ ặ ả ẩ Thu su t thu xu t kh u m t hàng A là 1%. Công ty ph i n p thu xu t kh u nh sau:ế ấ ế ấ ẩ ặ ả ộ ế ấ ẩ ư  

a  Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp : 1,1) x1%.ế b  Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp : 0,9) x1%.ế c  Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp x 1,1) x 1%.ế d a, b, c đ u sai. ề

  5/ Thu nh p ch u thu khác khi tính thu TNDN, g m:ậ ị ế ế ồ

a Các kho n n ph i tr không xác đ nh đ c ch n .ả ợ ả ả ị ượ ủ ợb Lãi bán hàng tr ch m.ả ậc Quà bi u, quà t ng b ng hi n v t mà doanh nghi p nh n đ c.ế ặ ằ ệ ậ ệ ậ ượd a, b, c đ u đúng. ề

  6/ Tr ng h p nào sau đây ph i n p thu TT B:ườ ợ ả ộ ế Đa Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v đ a đón cán b công nhân viên.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ư ộb Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v kinh doanh n c ng t.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ướ ọc Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v kinh doanh thu c lá đi u.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ố ế  d a, b, c đ u ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ

  7/ Công ty A cho thuê v n phòng thì doanh thu tính thu GTGT s là:ă ế ẽa Giá cho thuê v n phòng ch a có thu GTGT.ă ư ế 

b Ph n ti n thu c a bên đi thuê đ hoàn thi n, s a ch a, nâng c p v n phòng theo yêu c ầ ề ủ ể ệ ử ữ ấ ă ầc a bên đi thuê.ủc Giá cho thuê v n phòng đã có thu GTGT.ă ế d a và b đ u đúng. ề

  8/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân/DN có thu nh p khi chuy n quy n s d ng đ t pậ ế ệ ệ ậ ể ề ử ụ ấn p thu :ộ ế 

a Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu TNDN.ệ ề ả ộ ế  b Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu nhà đ t.ệ ề ả ộ ế ấ  c a, b đ u đúng. ề

43

Page 44: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 44/65

d a, b đ u sai. ề  9/ Các kho n thu nào sau đây đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p ch u thu đ tả ế ượ ợ ị ậ ị ế ểthu TNDN?ế 

a  Thu tài nguyên.ế b  Thu GTGT đ u vào quá th i h n kê khai kh u tr thu GTGT theo quy đ nh.ế ầ ờ ạ ấ ừ ế ịc a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề

 10/ Doanh nghi p nh p kh u m t hàng x ng, hóa đ n th ng m i có ghi tr giá th c thanh toán choệ ậ ẩ ặ ă ơ ươ ạ ị ự  

hàng là 10.000 lít x 6.000đ/l = 60.000.000 đ. Khi h i quan ki m hóa thì s l ng x ng th c t nh p khả ể ố ượ ă ự ế ậ là 9.500lít phù h p v i đi u ki n giao hàng và đi u ki n thanh toán trong h p đ ng. S l ng x ng tợ ớ ề ệ ề ệ ợ ồ ố ượ ăthu nh p kh u trong TH này là:ế ậ ẩ

a 10.000 lít.b 9.500 lít.c a và b đ u đúng. ềd a và b đ u sai. ề

 11/ Có sáu ph ng pháp xác đ nh tr giá tính thu hàng nh p kh uươ ị ị ế ậ ẩa Doanh nghi p tùy ch n m t ph ng pháp thích h p.ệ ọ ộ ươ ợb C quan h i quan s d ng c sáu cách r i tính giá bình quân đ n gi n.ơ ả ử ụ ả ồ ơ ảc C quan h i quan tùy ch n m t ph ng pháp thích h p.ơ ả ọ ộ ươ ợ

d a, b, c đ u sai. ề 12/ Công ty A nh p kh u trong k 1.000 chai r u m nh (trên 40 đ ), giá tính thu nh p kh u là 90.0ậ ẩ ỳ ượ ạ ộ ế ậ ẩđ/chai. Thu su t thu nh p kh u: 60% (thu nh p kh u ph i n p đ c gi m 30%); thu su t thế ấ ế ậ ẩ ế ậ ẩ ả ộ ượ ả ế ấ  TT B: 65%; thu su t thu GTGT: 10%. Tính thu GTGT ph i n p khâu nh p kh u?Đ ế ấ ế ế ả ộ ở ậ ẩ

a 23,76 trđ.b 23,8755 trđ.c 19,305 trđ.d 21,087 trđ.

 13/ Lo i ch ng t nào sau đây đ c dùng làm c n c đ kh u tr thu GTGT đ u vào:ạ ứ ừ ượ ă ứ ể ấ ừ ế ầa  T khai nh p kh u hàng hóa đã đ c h i quan xác nh n.ờ ậ ẩ ượ ả ậb  T khai nh p kh u hàng hóa ch a đ c h i quan xác nh n.ờ ậ ẩ ư ượ ả ậc a, b đúng tùy t ng tr ng h p.ừ ườ ợd a, b đ u sai. ề

 14/ Máy đi u hòa nhi t đ công su t d i 90.000 BTU đ c nh p vào Vi t Nam có giá tính thu nh ề ệ ộ ấ ướ ượ ậ ệ ế kh u là 5 tri u đ ng, thu su tẩ ệ ồ ế ấ  thu nh p kh u là 20% và thu su t thu tiêu th đ c bi t 15%. V y thu nh p kh u c a m t hàng nế ậ ẩ ế ấ ế ụ ặ ệ ậ ế ậ ẩ ủ ặ(tính trên đ n v m t hàng) là:ơ ị ặ

a 0,75 trđ.b 0,9 trđ.c 1 trđ.d 1,55 trđ.

 15/ Hi n nay, Vi t Nam đang áp d ng bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi t nào sau đây?ệ ệ ụ ể ế ậ ẩ ư ặ ệa Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN - HÀN QU C.ể ế ụ ướ Ốb Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN - TRUNG QU C.ể ế ụ ướ Ốc Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN.ể ế ụ ướd a, b, c đ u đúng. ề

 16/ M t hàng ôtô khi nh p kh u s áp d ng thu su t thu nh p kh u theo:ặ ậ ẩ ẽ ụ ế ấ ế ậ ẩa  Thu su t tuy t đ i.ế ấ ệ ố  b  Thu su t t l %.ế ấ ỷ ệc  Thu su t t l % theo bi u thu nh p kh u u đãi.ế ấ ỷ ệ ể ế ậ ẩ ư  

44

Page 45: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 45/65

d  Thu su t t l % ho c thu su t tuy t đ i tùy theo tình tr ng xe ôtô.ế ấ ỷ ệ ặ ế ấ ệ ố ạ 17/ Thu xu t kh u, thu nh p kh u áp d ng đ i v i:ế ấ ẩ ế ậ ẩ ụ ố ớ

a Hàng hóa xu t kh u, nh p kh u m u d ch.ấ ẩ ậ ẩ ậ ịb Hàng hóa xu t kh u, nh p kh u phi m u d ch.ấ ẩ ậ ẩ ậ ịc a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề

 18/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, DN khi có thu nh p do chuy n quy n s d ng đ t ph i nậ ế ệ ệ ậ ể ề ử ụ ấ ảthu :ế 

a  Thu thu nh p doanh nghi p.ế ậ ệb  Thu nhà đ t.ế ấ c  Thu tài nguyên.ế d Ph i n p c 3 lo i thu trên.ả ộ ả ạ ế  

 19/ Công ty kinh doanh xu t nh p kh u B, nh p kh u m t s n ph m tiêu dùng, ch u thu nh p kh uấ ậ ẩ ậ ẩ ộ ả ẩ ị ế ậ ẩthu su t 20%. Tr giá tính thu nh p kh u là 455.000 đ/sp, trong đó có chi phí môi gi i là 5.000 đ/ế ấ ị ế ậ ẩ ớ Thu nh p kh u tính trên m t s n ph m là:ế ậ ẩ ộ ả ẩ

a (455.000 đ/sp + 5.000 đ/sp) x 20%.b (455.000 đ/sp - 5.000 đ/sp) x 20%.c 455.000 đ/sp x 20%.d a, b đ u sai. ề

 20/ i v i c s kinh doanhĐố ớ ơ ở khi bán hàng: n u thu su t ghi trên hóa đ n cao h n thu su t đã đế ế ấ ơ ơ ế ấ ưv n b n pháp lu t thu quy đ nh thì ph i kê khai, n p thu m c thu su t:ă ả ậ ế ị ả ộ ế ở ứ ế ấ  

a  Theo hóa đ n.ơb  Theo v n b n pháp lu t thu .ă ả ậ ế  c  Theo m c n đ nh c a c quan thu .ứ ấ ị ủ ơ ế  d a, b, đ u sai. ề

 21/ S n ph m nào sau đây ch u thu TT B:ả ẩ ị ế Đa R u thu c.ượ ố b R u trên 40 đ .ượ ộc R u trái cây.ượd Các lo i trên.ạ

 22/ Doanh nghi p th ng m i nh p kh u xe ôtô 4 ch ng i r i bán trong n c, doanh nghi p ph i nệ ươ ạ ậ ẩ ỗ ồ ồ ướ ệ ảthu TT B:ế Đ

a Khi nh p kh u.ậ ẩb Khi bán trong n c.ước Khi nh p kh u và khi bán trong n c.ậ ẩ ướd a, b, c đ u sai. ề

 23/ Doanh nghi p nào sau đây ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đa Doanh nghi p s n xu t xe ôtô 16 ch ng i và bán xe vào khu phi thu quan.ệ ả ấ ỗ ồ ế  b Doanh nghi p s n xu t xe ô tô 16 ch và xu t kh u.ệ ả ấ ỗ ấ ẩc Doanh nghi p th ng m i mua xe ôtô 16 ch t doanh nghi p s n xu t và bán vào khu phi thệ ươ ạ ỗ ừ ệ ả ấ

quan.d a, b, c đ u sai. ề

 24/ Công ty B mua lô hàng X thu c di n ch u thu GTGT, hóa đ n GTGT mua hàng ch ghi giá thaộ ệ ị ế ơ ỉtoán là 132 tri u đ ng. Tính thu GTGT đ u vào c a lô hàng X? Thu su t thu GTGT 10%.ệ ồ ế ầ ủ ế ấ ế  

a 12 trđ.b Không đ c kh u tr thu GTGT đ u vào.ượ ấ ừ ế ầ

45

Page 46: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 46/65

c 13,2 trđ.d a, b, c đ u sai. ề

 25/ Doanh nghi p nào sau đây không ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đa Doanh nghi p s n xu t máy l nh và bán máy l nh vào khu công nghi p.ệ ả ấ ạ ạ ệb Doanh nghi p B nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p trong n c và đã xu t tr sệ ậ ố ế ệ ướ ấ ả

ph m gia công.ẩc Doanh nghi p A mua r u tr ng trên 40 đ t công ty th ng m i đ s n xu t r u thu c vàệ ượ ắ ộ ừ ươ ạ ể ả ấ ượ ố  

bán r u thu c trong n c.ượ ố ướd Doanh nghi p th ng m i C mua xe ôtô d i 24 ch ng i c a doanh nghi p s n xu t r iệ ươ ạ ướ ỗ ồ ủ ệ ả ấ ồ

bán trong n c.ướ

 26/ M t công ty s n xu t s n ph m thu c di n ch u thu TT B, tr c ti p xu t kh u s n ph m ra nộ ả ấ ả ẩ ộ ệ ị ế Đ ự ế ấ ẩ ả ẩ ưngoài v i giá CIF là 500.000 đ/sp, trong đó I&F là 10.000 đ/sp.ớ Bi t thu su t thu xu t kh u là 1%, thế ế ấ ế ấ ẩ su t thu TT B là 15%. Thu xu t kh u ph i n p trên m t đ n v s n ph m là:ấ ế Đ ế ấ ẩ ả ộ ộ ơ ị ả ẩ

a (500.000 đ : 115%) x 1%.b Không ph i n p thu xu t kh u.ả ộ ế ấ ẩc (500.000 đ - 10.000 đ) x 1%.d (500.000 đ:115%) x 1%.

 27/ Doanh nghi p A mua 1.000 chai r u t doanh nghi p s n xu t B đ xu t kh u, tuy nhiên doaệ ượ ừ ệ ả ấ ể ấ ẩnghi p A ch xu t kh u đ c 950 chaiệ ỉ ấ ẩ ượ theo h p đ ng xu t kh u 1.000 chai r u đã ký k t ợ ồ ấ ẩ ượ ến c ngoài khi mua r u t doanh nghi p Bướ ượ ừ ệ , 50 chai còn l i doanh nghi p A đã bán trong nạ ệ trong n c:ướ

a 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p B là ng i ph i n p thu TT B.ượ ướ ị ế Đ ệ ườ ả ộ ế Đb 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p A là ng i ph i n p thu TT B.ượ ướ ị ế Đ ệ ườ ả ộ ế Đc 50 chai r u bán trong n c không ch u thu TT B.ượ ướ ị ế Đd 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p A và doanh nghi p B là ngượ ướ ị ế Đ ệ ệ ưph in pthu TT B.ả ộ ế Đ

 28/ Các lo i thu nào sau đây Vi t Nam hi n nay đang áp d ng m c thu tuy t đ i?ạ ế ỡ ệ ệ ụ ứ ế ệ ố  a  Thu nh p kh u.ế ậ ẩb  Thu môn bài.ế c  Thu nhà đ t, thu s d ng đ t nông nghi p.ế ấ ế ử ụ ấ ệd a, b, c đ u áp d ng m c thu tuy t đ i. ề ụ ứ ế ệ ố 

 29/ Doanh nghi p s n xu t xe ôtô 4 ch ng i, bán xe theo ph ng th c tr góp:ệ ả ấ ỗ ồ ươ ứ ảa  Tính thu TT B theo giá tính thu c a s n ph m bán tr m t l n cùng lo i, không bao g m lãi ế Đ ế ủ ả ẩ ả ộ ầ ạ ồ

góp.b  Tính thu TT B theo giá bán ch a có thu TT B và ch a có thu GTGT và ch a có lãi tr góp.ế Đ ư ế Đ ư ế ư ảc  Tính thu TT B theo giá bán không bao g m lãi tr góp.ế Đ ồ ảd a và b đ u đúng. ề

 30/ Doanh nghi p s n xu t r u đóng chai, khi bán s n ph m r u vào khu công nghi p:ệ ả ấ ượ ả ẩ ượ ệa Ph i tính thu TT B theo giá bán ch a có thu TT B và ch a có thu GTGTả ế Đ ư ế Đ ư ế  b Ph i tính thu TT B và đ c tr 3.800 đ ng tính cho 01 chai tr c khi xác đ nh giá tính thu .ả ế Đ ượ ừ ồ ướ ị ếc Không ph i tính thu TT B.ả ế Đd Ph i tính thu TT B và đ c tr 3.800 đ ng tính cho 01 lít tr c khi xác đ nh giá tính thu .ả ế Đ ượ ừ ồ ướ ị ế  

46

Page 47: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 47/65

 31/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c b ng r u tr ng trên 40 đ mua t công ty th ng m i B,ệ ả ấ ượ ố ằ ượ ắ ộ ừ ươ ạdoanh nghi p A bán r u thu c vào th tr ng trong n c:ệ ượ ố ị ườ ướ

a Doanh nghi p A ph i tính và n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đb Doanh nghi p A ph i tính và n p thu TT B và đ c kh u tr thu TT B n m trong giáệ ả ộ ế Đ ượ ấ ừ ế Đ ằmua r u trên 40 đ .ượ ộc Doanh nghi p A không ph i tính và n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đd Doanh nghi p A ch n p thu TT B khi tính thu TT B c a r u thu c bán ra l n h n (ệ ỉ ộ ế Đ ế Đ ủ ượ ố ớ ơthu TT B c a r u tr ng mua vào t ng ng v i l ng r u bán ra.ế Đ ủ ượ ắ ươ ứ ớ ượ ượ

 32/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c, giá thành 1 chai r u thu c là 10.000 đ ng, giá bán ch aệ ả ấ ượ ố ượ ố ồ ưthu GTGT là 18.000 đ/chai, thu su t thu TT B r u thu c là 20%, khi dùng r u thu c trao đ i đ ế ế ấ ế Đ ượ ố ượ ố ổ ểh ng li u v i giá trên h p đ ng trao đ i ch a có thu GTGT là 14.000 đ/chai, doanh nghi p Aươ ệ ớ ợ ồ ổ ư ế ệ

a Ph i n p thu TT B = [18.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đb Ph i n p thu TT B = [14.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đc Ph i n p thu TT B = [10.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đd Không ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đ

 33/ Doanh nghi p A nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p B v i đ n giá nh n gia công chệ ậ ố ế ệ ớ ơ ậ thu GTGT là 16.000 đ/cây, giá bán ch a có thu GTGT trên th tr ng m t cây thu c lá cùng lo i ế ư ế ị ườ ộ ố ạdoanh nghi p B là 120.000 đ/cây, thu su t thu TT B là 65%, khi doanh nghi p A xu t tr thu c lá cệ ế ấ ế Đ ệ ấ ả ốdoanh nghi p B thì doanh nghi p A:ệ ệ

a Ph i n p thu TT B v i m c = [120.000 đ/cây/(1 + 65%)] x 65%.ả ộ ế Đ ớ ứ  b Không ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đc Ph i n p thu TT B v i m c = [16.000 đ/cây/(1 + 65%)] x 65%.ả ộ ế Đ ớ ứ  d Ph i n p thu TT B v i m c = [120.000 đ/cây/(1 + 65%)].ả ộ ế Đ ớ ứ  

 34/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c, giao 1.000 chai r u thu c cho đ i lý đ bán đúng giáệ ả ấ ượ ố ượ ố ạ ể40.000 đ/chai, hoa h ng đ i lý đ c h ng là 10% trên giá bán ch a có thu GTGT, thu su t thu TT ồ ạ ượ ưở ư ế ế ấ ế r u thu c là 20%, khi đ i lý bán đ c 90% s l ng, s r u thu c còn l i đã xu t tr doanh nghiượ ố ạ ượ ố ượ ố ượ ố ạ ấ ả ệthì:

a Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [40.000 đ/chai/(1 + 20%)] xệ ả ộ ế Đ20%.b Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [(40.000 đ/chai - 10% x 40.000ệ ả ộ ế Đ

đ/chai)/(1 + 20%)] x 20%.c Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [(40.000 đ/chai + 10% x 40.000ệ ả ộ ế Đđ/chai)/(1 + 20%)] x 20%.d Doanh nghi p A không ph i n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đ

 35/ i v i c s kinh doanhĐố ớ ơ ở khi mua hàng: n u thu su t thu GTGT ghi trên hóa đ n cao h n thế ế ấ ế ơ ơsu t đã đ c v n b n pháp lu t thu quy đ nh thì kh u tr thu đ u vào m c thu su t:ấ ượ ă ả ậ ế ị ấ ừ ế ầ ở ứ ế ấ  

a  Theo v n b n pháp lu t thu .ă ả ậ ế  b  Theo hóa đ n.ơc  Theo m c n đ nh c a c quan thu .ứ ấ ị ủ ơ ế  d a, b, c đ u sai. ề

 36/ Ông A (mang Qu c t ch VN) có thu nh p tháng 7/2007 g m: lãi ti n g i ti t ki m ngân hàng lố ị ậ ồ ề ử ế ệ ở

tri u đ ng, và trúng m t t vé s ki n thi t 25 tri u đ ng. Ông A ph i n p thu TNCN nh sau:ệ ồ ộ ờ ố ế ế ệ ồ ả ộ ế ư  a 25trđ x 5%.b 28 trđ x 10%.c a và b đ u sai. ềd a và b đ u đúng. ề

 37/ Công ty A bán lô hàng X thu c di n ch u thu GTGT, xu t hóa đ n GTGT ch ghi giá thanh toánộ ệ ị ế ấ ơ ỉ132 tri u đ ng, thu su t thu GTGT: 10%, Tính thu GTGT đ u ra c a lô hàng X?ệ ồ ế ấ ế ế ầ ủ

a 12 trđ.b 8,5 trđ.

47

Page 48: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 48/65

c Không tính thu GTGT đ u ra.ế ầd 13,2 trđ

 38/ M t lô hàng nh p kh u thu c di n mi n, gi m thu nh p kh u và không mi n, gi m thu TT B. ộ ậ ẩ ộ ệ ễ ả ế ậ ẩ ễ ả ế Đtính thu GTGT c a hàng nh p kh u là:ế ủ ậ ẩ

a Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u ch a mi n gi m + m c thu TT B (n u có).ế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ư ễ ả ứ ế Đ ế  b Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u ch a mi n gi m.ế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ư ễ ảc Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u còn ph i n p sau khi đã đ c mi n gi m.ế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ả ộ ượ ễ ảd Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u còn ph i n p sau khi đã đ c mi n gi m + mế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ả ộ ượ ễ ả

thu TT B (n u có).ế Đ ế  39/ Khi xác đ nh chi phí kinh doanh h p lý đ tính thu TNDN, giá mua v t t hàng hóa nh p kh uị ợ ể ế ậ ư ậ ẩd ng cho ho t đ ng kinh doanh c a c s kinh doanh n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr , ụ ạ ộ ủ ơ ở ộ ế ươ ấ ừg m c : ồ ả

a  Thu GTGT hàng nh p kh u đ c kh u tr đã kê khai đúng th i h n quy đ nh.ế ậ ẩ ượ ấ ừ ờ ạ ịb  Thu GTGT hàng nh p kh u đ c kh u tr đã kê khai đúng th i h n quy đ nh và thuế ậ ẩ ượ ấ ừ ờ ạ ị ế   TT B hàng nh p kh u (n u có).Đ ậ ẩ ế  c  Thu nh p kh u.ế ậ ẩd  Thu nh p kh u và thu TT B hàng nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế Đ ậ ẩ ế  

 40/ Ông P (không mang Qu c t ch VN) có thu nh p t i Vi t Nam: trúng 2 gi i th ng m t đ t x ố ị ậ ạ ệ ả ưở ộ ợ ổkhuy n mãi c a ngân hàng th ng m i, g m: gi i khuy n khích 8 tri u đ ng và gi i đ c bi t là ôtô 4 cế ủ ươ ạ ồ ả ế ệ ồ ả ặ ệ

tr giá 600 tri u đ ng. Ông P ph i n p thu nh sau:ị ệ ồ ả ộ ế ư  a  Thu TNCN = 600 trđ x 10% và không n p thu TT B.ế ộ ế Đb  Thu TNCN = 600 trđ x 10% và thu TT B = [600 trđ/(1 + 50%)] x 50%.ế ế Đc  Thu TNCN = 608 trđ x 10% và không n p thu TT B.ế ộ ế Đd a, b, c đ u sai. ề

 41/ .......... không đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p ch u thu đ tính thu TNDN khoượ ợ ị ậ ị ế ể ế chi sau:

a Chi đ u t xây d ng c b n. ầ ư ự ơ ảb  Ti n thuê tài s n c đ nh ho t đ ng theo h p đ ng. ề ả ố ị ạ ộ ợ ồc Chi h tr tr ng h c sinh tàn t t.ỗ ợ ườ ọ ậd a, b, c đ u đúng. ề

 42/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân khi có thu nh p do chuy n quy n s d ng đ t pậ ế ệ ệ ậ ể ề ử ụ ấn p thu :ộ ế 

a  Thu chuy n quy n s d ng đ t.ế ể ề ử ụ ấ  b  Thu nhà đ t.ế ấ c  Thu tài nguyên.ế d Không ph i n p các lo i thu trên.ả ộ ạ ế  

 43/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân/doanh nghi p khi có thu nh p do chuy n quy nậ ế ệ ệ ệ ậ ể ềd ng đ t ph i n p thu :ụ ấ ả ộ ế  

a Cá nhân n p thu TNCN; doanh nghi p n p thu TNDN.ộ ế ệ ộ ế  b Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu nhà đ t.ệ ề ả ộ ế ấ  c Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu tài nguyên.ệ ề ả ộ ế  d a, b, c đ u sai. ề

 44/ M t công ty A, nh p kh u m t hàng r u 45 đ , giá tính thu nh p kh u 300.000 đ/chai. Sauộ ậ ẩ ặ ượ ộ ế ậ ẩbán cho m t công ty th ng m i v i giá bán ch a có thu GTGT là 350.000 đ/chai. Công ty th ng mộ ươ ạ ớ ư ế ươph i n p thu TT B khi mua t công ty nh p kh u v i s ti n là:ả ộ ế Đ ừ ậ ẩ ớ ố ề

a 350.000 đ/chai x 45%.b 350.000 đ/chai x 30%.c 350.000 đ/chai x 65%.d a, b, c đ u sai. ề

48

Page 49: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 49/65

 45/ Thu GTGT đ u vào c a hàng hóa mua vào b m t tr m, đã xác đ nh ng i có trách nhi m ế ầ ủ ị ấ ộ ị ườ ệth ng thì thu GTGT đ u vào c a hàng hóa mua vào này s :ườ ế ầ ủ ẽ

a Không đ c kh u tr .ượ ấ ừ  b Không đ c tính vào giá tr hàng hóa ph i b i th ng.ượ ị ả ồ ườc c kh u tr .Đượ ấ ừ  d a, b, c đ u sai. ề

 46/ Hàng hóa nh p kh u đ gia công cho phía n c ngoài theo h p đ ng gia công:ậ ẩ ể ướ ợ ồa Không đ c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài ph iượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ ả

n p thu xu t kh u.ộ ế ấ ẩb c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài đ c mi nĐượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ ượ ễ

thu xu t kh u.ế ấ ẩc c mi n thu nh p kh u và ph i tr thu xu t kh u khi xu t tr s n ph m cho phía n cĐượ ễ ế ậ ẩ ả ả ế ấ ẩ ấ ả ả ẩ ướngoài.d Không đ c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài đ c mượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ ượ

thu xu t kh u.ế ấ ẩ

 47/ Doanh nghi p nào sau đây ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đ

a Doanh nghi p s n xu t B nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p trong n c và ệ ả ấ ậ ố ế ệ ướxu t tr s n ph m gia công.ấ ả ả ẩb Doanh nghi p s n xu t A mua r u tr ng trên 40 đ đ s n xu t r u thu c và bán troệ ả ấ ượ ắ ộ ể ả ấ ượ ố  n c.ước Doanh nghi p th ng m i C nh p kh u xe ôtô d i 24 ch ng i.ệ ươ ạ ậ ẩ ướ ỗ ồd a, b, c đ u ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ

 48/ Tìm câu tr l i sai: Giá tính thu GTGT c a hàng hóa/d ch v ch u thu TT B s n xu t trong n cả ờ ế ủ ị ụ ị ế Đ ả ấ ướa Giá đã có thu TT B.ế Đb Giá ch a có thu GTGT.ư ế c a và b đ u sai. ềd Giá ch a có thu TT B.ư ế Đ

 49/ Giá tính thu TT B c a hàng hóa nh p kh u:ế Đ ủ ậ ẩa Giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u (n u có)+ thu GTGT hàng hóa nh p kh u (n uế ậ ẩ ế ậ ẩ ế ế ậ ẩ ế  có).b Giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế ậ ẩ ế  c a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề

 50/ Giá tính thu GTGT hàng hóa nh p kh u:ế ậ ẩa CIF + thu nh p kh u (n u có) + thu tiêu th đ c bi t hàng hóa nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế ế ụ ặ ệ ậ ẩ ế  b CIF + thu nh p kh uế ậ ẩc a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề

51/ Tháng 11/2007, ông A (mang Qu c t ch VN) có t ng thu nh p trong tháng t i Vi t Nam là 21 trố ị ổ ậ ạ ệ đ ng. Trong đó, ti n l ng 5 tri u đ ng và trúng 1 t vé s ki n thi t 16 tri u đ ng. Ông A ph i n p th ồ ề ươ ệ ồ ờ ố ế ế ệ ồ ả ộ  TNCN nh sau:ư 

a 21 trđ x 20% - 2 trđ.b 16 trđ x 10%c Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế d a, b, c đ u sai. ề

 52/ Công ty A có s li u trong k :ố ệ ỳHàng A t n kho đ u k : 1.000 sp, giá nh p kho 10.000 đ/sp. ồ ầ ỳ ậ

49

Page 50: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 50/65

Hàng A mua trong k 6.000 sp, giá mua ch a có thu GTGT 12.000 đ/sp.ỳ ư ế Hàng A bán ra trong k 6.500 sp, giá bán ch a có thu GTGT 16.000 đ/sp.ỳ ư ế K tr c thu GTGT đ u ra l n h n thu GTGT đ u vào đ c kh u tr .ỳ ướ ế ầ ớ ơ ế ầ ượ ấ ừ   Thu su t thu GTGT m t hàng A: 10%. Mua và bán hàng có hóa đ n GTGT đúng quy đ nh. Thu GTGế ấ ế ặ ơ ị ếph i n p trong k là:ả ộ ỳ

a 3,2 trđ.b 2,2 trđ.c 2,1 trđ.

d a, b, c đ u sai. ề 53/ Doanh nghi p nh p kh u hàng B, giá tính thu nh p kh u đã kê khai 50USD. Doanh nghi p ph iệ ậ ẩ ế ậ ẩ ệ ảd ng ph ng pháp xác đ nh tr giá tính thu theo tr giá giao d ch c a hàng hóa t ng t . H i quan ụ ươ ị ị ế ị ị ủ ươ ự ảđ nh giá tính thu c a hàng hóa t ng t , có qui mô nh nhau v i 04 m c giá khác nhau là 51Uị ế ủ ươ ự ư ớ ứ  53USD; 54USD; 55USD. Xác đ nh giá tính thu nh p kh u c a m t hàng B?ị ế ậ ẩ ủ ặ

a 51USD.b 53USD.c 54USD.d 55USD.

 54/ Doanh nghi p A nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p B:ệ ậ ố ế ệa Doanh nghi p A ph i n p thu TT B khi xu t tr thu c lá đi u này cho doanh nghi p B.ệ ả ộ ế Đ ấ ả ố ế ệ

b Doanh nghi p A ph i n p thu TT B khi xu t tr thu c lá đi u này cho doanh nghi p B.ệ ả ộ ế Đ ấ ả ố ế ệvà doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi bán s n ph m này.ệ ả ộ ế Đ ả ẩ

c Doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi bán thu c lá đi u này.ệ ả ộ ế Đ ố ế  d Doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi nh n thu c lá đi u này t doanh nghi p A.ệ ả ộ ế Đ ậ ố ế ừ ệ

 55/ Doanh nghi p nh p kh u lô hàng theo giá at work (không mua b o hi m hàng hóa khi v n chuyệ ậ ẩ ả ể ậv n c). Tr giá tính thu nh p kh u c a lô hàng này là: ề ướ ị ế ậ ẩ ủ

a Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh u.ậ ể ả ấ ẩb Giá at work.c Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh u + chi ậ ể ả ấ ẩ

b c d hàng lên tàu.ố ỡd Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh u + chi ậ ể ả ấ ẩ

b c d hàng lên tàu + phí v n chuy n v c ng nh p kh u.ố ỡ ậ ể ề ả ậ ẩ 56/ H th ng u đãi thu quan GSP là:ệ ố ư ế  

a H th ng u đãi thu quan mà n c phát tri n dành cho n c kém phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểb H th ng u đãi thu quan mà n c kém phát tri n dành cho n c phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểc H th ng u đãi thu quan mà n c kém phát tri n dành cho n c kém phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểd H th ng u đãi thu quan mà n c phát tri n dành cho n c phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ể

 57/ Lo i ch ng t nào sau đây đ c dùng làm c n c đ kh u tr thu GTGT đ u vào:ạ ứ ừ ượ ă ứ ể ấ ừ ế ầa Hóa đ n GTGT mua hàng hóa/d ch v (Hóa đ n do doanh nghi p bán hàng đ c phép t inơ ị ụ ơ ệ ượ ự  theo đúng quy đ nh).ịb Hóa đ n GTGT mua hàng hóa/d ch v (Hóa đ n do B Tài chính phát hành).ơ ị ụ ơ ộc a, b đ u sai. ềd a, b đ u đúng. ề

 58/ Thu su t thu nh p kh u thông th ng:ế ấ ế ậ ẩ ườa B ng 70% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư  b B ng 100% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư  c B ng 50% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư  d B ng 150% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư  

 59/ Hàng hóa v t quá đ nh m c hành lý mi n thu nh p kh u đ i v i ng i nh p c nh s ph i:ượ ị ứ ễ ế ậ ẩ ố ớ ườ ậ ả ẽ ảa Ch đ c nh p kh u ph n hành lý trong đ nh m c.ỉ ượ ậ ẩ ầ ị ứ  

50

Page 51: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 51/65

b N p thu trên t ng tr giá hành lý.ộ ế ổ ịc N p thu đ i v i ph n hành lý v t đ nh m c.ộ ế ố ớ ầ ượ ị ứ  d Không đ c phép nh p kh u toàn b hành lý.ượ ậ ẩ ộ

 60/ Thu su t thu nh p kh u u đãi đ c áp d ng đ i v i:ế ấ ế ậ ẩ ư ượ ụ ố ớaHàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th c hi n đ i x t i hu qu c v i nấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ử ố ệ ố ớ ư

nh p kh u.ậ ẩb Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th không th c hi n đ i x t i huấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ử ố ệ

qu c v i n c nh p kh u.ố ớ ướ ậ ẩc Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th c hi n đ i x u đãiấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ử ư  đ c bi t qu c v i n c nh p kh u.ặ ệ ố ớ ướ ậ ẩd a, b, c đ u áp d ng thu su t nh p kh u u đãi. ề ụ ế ấ ậ ẩ ư 

 61/ i v i các tr ng h p tr c p m t vi c cho nhân viên, doanh nghi p s :Đố ớ ườ ợ ợ ấ ấ ệ ệ ẽa Không trích qu d phòng tr c p m t vi c t đ u n m.ỹ ự ợ ấ ấ ệ ừ ầ ăb Dùng l i nhu n sau thu TNDN đ chi tr c p m t vi c.ợ ậ ế ể ợ ấ ấ ệc  Trích qu d phòng tr c p m t vi c t đ u n m.ỹ ự ợ ấ ấ ệ ừ ầ ăd Dùng qu khen th ng phúc l i đ chi tr c p m t vi c.ỹ ưở ợ ể ợ ấ ấ ệ

 62/ Doanh nghi p th ng m i nh p kh u 01 lô hàng 20 xe ôtô m i, giá CIF 28.000USD/ V, thu sệ ươ ạ ậ ẩ ớ Đ ếthu nh p kh u 60%. Ph tùng b o hành cho xe ôtô kèm theo giá CIF 2.000USD, thu su t thu nhế ậ ẩ ụ ả ế ấ ế

kh u 45%. Doanh nghi p s không tính thu nh p kh u đ i v i:ẩ ệ ẽ ế ậ ẩ ố ớa Xe ôtô, ph tùng b o hành.ụ ảb Xe ôtô.c Ph tùng b o hành.ụ ảd a,b,c đ u sai. ề

 63/ Doanh nghi p ký h p đ ng v n t i hàng hóa cho khách hàng t Vi t Nam đi Trung Qu c mà khôệ ợ ồ ậ ả ừ ệ ố  tách riêng đ c doanh thu v n t i n i đ a và v n t i qu c t c a h p đ ng này thì doanh thu không cượ ậ ả ộ ị ậ ả ố ế ủ ợ ồ thu GTGT s :ế ẽ

a Bao g m c doanh thu n i đ a. ồ ả ộ ịb Không bao g m doanh thu n i đ a. ồ ộ ịc Không bao g m doanh thu qu c t . ồ ố ế d a, b, c đ u sai. ề

 64/ Ông P (không mang Qu c t ch VN) có thu nh p tháng 9/2006 t i VN là 34 tri u đ ng, bao g m: tố ị ậ ạ ệ ồ ồl ng 8 tri u đ ng, ti n th ng sáng ki n c i ti n k thu t 10 tri u đ ng, nh n tài s n th a k b ng tươ ệ ồ ề ưở ế ả ế ỹ ậ ệ ồ ậ ả ừ ế ằ m t 16 tri u đ ng. Ông P ph i n p thu TNCN t i VN nh sau:ặ ệ ồ ả ộ ế ạ ư  

a Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế b 18 trđ x 10%.c 34 trđ x 20% - 2,8 trđ.d 18 trđ x 10% - 0,8 trđ.

 65/ Doanh nghi p A nh p kh u xe ôtô 4 ch v i giá FOB quy ra ti n Vi t Nam là 300 tri u đ ng, chi ệ ậ ẩ ỗ ớ ề ệ ệ ồ

v n t i, b o hi m 10% giá FOB, thu su t thu nh p kh u 70%, thu su t thu TT B 50%, sau đó bậ ả ả ể ế ấ ế ậ ẩ ế ấ ế Đtrong n c v i giá ch a thu GTGT là 600 tri u đ ng:ướ ớ ư ế ệ ồ

a Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 10% + (300 trđ + 300 trđ x 10%ệ ả ộ ế Đ70%] x 50%. b Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 70%] x 50%.ệ ả ộ ế Đ

c Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [330 trđ + 330 trđ x 70%] x 50% + 600 trđ/(1 + 50%ệ ả ộ ế Đ50%

d Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 10% + 300 trđ x 70%] x 50%.ệ ả ộ ế Đ

51

Page 52: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 52/65

 66/ Công ty v n t i A ký h p đ ng v n t i cho công ty B, giá v n t i ch a có thu GTGT là 50 trậ ả ợ ồ ậ ả ậ ả ư ế đ ng. Công ty A đã thuê công ty v n t i C th c hi n h p đ ng này, giá v n t i ch a có thu GTGT là ồ ậ ả ự ệ ợ ồ ậ ả ư ế tri u đ ng. Doanh thu tính thu GTGT đ u ra c a công ty A là:ệ ồ ế ầ ủ

a 50 tri u đ ng.ệ ồb 40 tri u đ ng.ệ ồc 10 tri u đ ng.ệ ồd a, b, c đ u sai. ề

 67/ Thu su t thu GTGt đ i v i hàng hóa xu t kh u đ c quy đ nh m c 0% là do:ế ấ ế ố ớ ấ ẩ ượ ị ở ứ  

a K thu t tính toán c a thu GTGT.ỹ ậ ủ ế  b B n ch t c a thu GTGT.ả ấ ủ ế  c a và b đ u đúng. ềd a và b đ u sai. ề

 68/ Doanh nghi p A thuê TSC trong 04 n m v i s ti n thuê ch a có thu GTGT 400 tri u đ ngệ Đ ă ớ ố ề ư ế ệ ồph i thanh toán 01 l n. Chiả ầphí thuê TSC h p lý hàng n m là:Đ ợ ă

a 120 tri u.ệb 100 tri u.ệc 130 tri u.ệd 110 tri u.ệ

 69/ Công ty TNHH A có chi phí trích tr c s a ch a l n TSC là 100 tri u đ ng. Trong n m TSC b ướ ử ữ ớ Đ ệ ồ ă Đ ịvà chi phí th c t s a ch a TSC là 90 tri u đ ng. Ph n trích tr c ch a chi h t 10 tri u đ ng s :ự ế ử ữ Đ ệ ồ ầ ướ ư ế ệ ồ ẽ

a K t chuy n sang n m sau.ế ể ăb H ch toán vào thu nh p khác.ạ ậc H ch toán gi m chi phí.ạ ảd H ch toán t ng chi phí.ạ ă

 70/ Chi tr lãi ti n vay đ i t ng khác đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p ch u thu ả ề ố ượ ượ ợ ị ậ ị ếtính thu TNDN:ế 

a  Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay.ấ ự ế ế ợ ồb  Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không quá 2 l n m c lãi su tấ ự ế ế ợ ồ ư ố ầ ứ ấ

vay cùng th i đi m c a NHTM có quan h giao d ch v i c s kinh doanh.ờ ể ủ ệ ị ớ ơ ởc  Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không quá 1,2 l n m c lãi sấ ự ế ế ợ ồ ư ố ầ ứ

vay cùng th i đi m c a NHTM có quan h giao d ch v i c s kinh doanh.ờ ể ủ ệ ị ớ ơ ởd  Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không v t quá 1,2 l n m cấ ự ế ế ợ ồ ư ố ượ ầ ứ

su t cho vay cao nh t cùng th i đi m c a t ch c tín d ng mà c s kinh doanh có quanấ ấ ờ ể ủ ổ ứ ụ ơ ở h gệd ch.ị 71/ Chi phí nào sau đây không đ c tính vào chi phí h p lý khi tính thu TNDN:ượ ợ ế  

a Các kho n ti n ph t v vi ph m hành chính.ả ề ạ ề ạb Các kho n ti n ph t thu c trách nhi m dân s .ả ề ạ ộ ệ ự  c Các kho n ti n ph t vi ph m h p đ ng kinh t .ả ề ạ ạ ợ ồ ế  d a, b, c đ u đúng. ề

 72/ Ông A (mang Qu c t ch VN) trúng th ng trong m t đ t x s khuy n mãi c a Cty s n xu t hàố ị ưở ộ ợ ổ ố ế ủ ả ấ  đi n t gia d ng đ c15 tri u đ ng ti n m t và m t chi c tivi tr giá 5 tri u đ ng. Ông A ph i n p thệ ừ ụ ượ ệ ồ ề ặ ộ ế ị ệ ồ ả ộ  TNCN nh sau:ư 

a 20 trđ x 10%.b 20 trđ x 20% - 2 trđc Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế d 15 trđ x 10%

52

Page 53: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 53/65

 73/ Doanh nghi p nh p kh u 1 lô hàng g m nhi u m t hàng khác nhau và có m c thu nh p kh u khệ ậ ẩ ồ ề ặ ứ ế ậ ẩnhau. N u doanh nghi p này không kê khai tính thu chi ti t theo t ng m t hàng mà ch kê khai tế ệ ế ế ừ ặ ỉt ng tr giá lô hàng nh p kh u. H i quan s áp thu su t thu nh p kh u c a:ổ ị ậ ẩ ả ẽ ế ấ ế ậ ẩ ủ

a M t hàng có thu su t cao nh t trong lô hàng.ặ ế ấ ấ  b M t hàng có thu su t th p nh t trong lô hàng.ặ ế ấ ấ ấ  c M t hàng có giá tr cao nh t và thu su t th p nh t trong lô hàng.ặ ị ấ ế ấ ấ ấ  d a, b, c đ u sai. ề

 74/ Công ty A có s li u trong k : mua nguyên li u X có hóa đ n GTGT, giá ch a có thu GTGT 60 trố ệ ỳ ệ ơ ư ế

đ ng, thu GTGT 6 tri u đ ng, giá thanh toán 66 tri u đ ng. A dùng nguyên li u này đ s n xu t 2  ồ ế ệ ồ ệ ồ ệ ể ả ấ s n ph m Y (ch u thu GTGT) và Z (không ch u thu GTGT); v i doanh thu ch a thu GTGT c a Y làả ẩ ị ế ị ế ớ ư ế ủtri u đ ng; doanh thu c a Z là 30 tri u đ ng. Thu GTGT đ u vào đ c kh u tr trong k là:ệ ồ ủ ệ ồ ế ầ ượ ấ ừ ỳ

a 1,8 trđ.b 4,2 trđ.c 6 trđ.d a, b, c đ u sai. ề

 75/ Cá nhân nào sau đây không ph i n p thu TNDN:ả ộ ế a Cá nhân kinh doanh d ch v internet.ị ụb Cá nhân s n xu t hàng th công m ngh đ bán cho các công ty xu t kh u.ả ấ ủ ỹ ệ ể ấ ẩc Cá nhân bán l các lo i v n phòng ph m và d ng c h c sinh.ẻ ạ ă ẩ ụ ụ ọ

d Cá nhân s n xu t nông nghi p (tr hàng hóa nông nghi p có giá tr l n).ả ấ ệ ừ ệ ị ớ 76/ Doanh thu dùng đ tính thu nh p ch u thu đ i v i hàng hóa, d ch v do c s kinh doanh làm raể ậ ị ế ố ớ ị ụ ơ ở dùng đ ph c v cho quá trình s n xu t, kinh doanh là:ể ụ ụ ả ấ  

a Giá bán ch a bao g m thu GTGT c a hàng hóa, d ch v cùng lo i cùng th i đi m.ư ồ ế ủ ị ụ ạ ờ ểb Giá v n c a hàng hóa, d ch v .ố ủ ị ục Giá bán c a hàng hóa, d ch v cùng lo i cùng th i đi m.ủ ị ụ ạ ờ ểd Chi phí s n xu t ra s n ph m đó.ả ấ ả ẩ

 77/ Doanh thu dùng đ tính thu nh p ch u thu đ i v i c s kinh doanh nh n làm đ i lý n p thu GTể ậ ị ế ố ớ ơ ở ậ ạ ộ ế  theo ph ng pháp kh u tr là:ươ ấ ừ  

a  Ti n hoa h ng đ c h ng đã có thu GTGT. ề ồ ượ ưở ế b Giá bán đã có thu GTGT.ế c Giá bán ch a có thu GTGT.ư ế d  Ti n hoa h ng đ c h ng ch a có thu GTGT. ề ồ ượ ưở ư ế 

 78/ Hàng hóa mua vào có hóa đ n đ c thù, ghi giá thanh toán có thu GTGT là 99 tri u đ ng, thu sơ ặ ế ệ ồ ếthu GTGT 10% thì thu GTGT đ u vào đ c kh u tr là:ế ế ầ ượ ấ ừ  

a 9,9 trđ.b 0,9 trđ.c Không đ c kh u tr .ượ ấ ừ  d 9 trđ

79/ M c thu nh p kh u tuy t đ i Vi t Nam hi n nay ch áp d ng cho m t hàng đã qua s d ng là:ứ ế ậ ẩ ệ ố ở ệ ệ ỉ ụ ặ ử ụa  Ti vi.b Máy gi t.ặc Xe g n máy.ắd Xe ôtô đã qua s d ng ch t 15 ng i tr xu ng.ử ụ ở ừ ườ ở ố  

 80/ Hàng do doanh nghi p s n xu t ra đ c s d ng tiêu dùng n i b không ph c v s n xu t, kệ ả ấ ượ ử ụ ộ ộ ụ ụ ả ấ  doanh thì:

a  Tính thu GTGT đ u ra theo giá tiêu dùng n i b .ế ầ ộ ộb Không tính thu GTGT đ u ra.ế ầc a, b đ u đúng. ề

53

Page 54: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 54/65

d  Tính thu GTGT đ u ra theo giá tính thu GTGT c a m t hàng cùng lo i ho c t ng đ ng cùế ầ ế ủ ặ ạ ặ ươ ươth i đi m phát sinh.ờ ể

 ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN THUẾ SỐ 4

  1[ 1]a... 2[ 1]d... 3[ 1]d... 4[ 1]a... 5[ 1]d... 6[ 1]d... 7[ 1]d... 8[ 1]d.9[ 1]c... 10[ 1]a... 11[ 1]d... 12[ 1]d... 13[ 1]d... 14[ 1]c... 15[ 1]d... 16[ 1]d

17[ 1]c... 18[ 1]a... 19[ 1]c... 20[ 1]a... 21[ 1]d... 22[ 1]a... 23[ 1]a... 24[ 1]b25[ 1]d... 26[ 1]c... 27[ 1]b... 28[ 1]d... 29[ 1]d... 30[ 1]a... 31[ 1]a... 32[ 1]a33[ 1]a... 34[ 1]a... 35[ 1]a... 36[ 1]c... 37[ 1]d... 38[ 1]d... 39[ 1]d... 40[ 1]a41[ 1]a... 42[ 1]a... 43[ 1]d... 44[ 1]d... 45[ 1]a... 46[ 1]b... 47[ 1]d... 48[ 1]d49[ 1]b... 50[ 1]d... 51[ 1]b... 52[ 1]a... 53[ 1]a... 54[ 1]a... 55[ 1]d... 56[ 1]a57[ 1]d... 58[ 1]d... 59[ 1]c... 60[ 1]a... 61[ 1]c... 62[ 1]d... 63[ 1]a... 64[ 1]a65[ 1]a... 66[ 1]a... 67[ 1]a... 68[ 1]b... 69[ 1]c... 70[ 1]d... 71[ 1]a... 72[ 1]a73[ 1]a... 74[ 1]b... 75[ 1]d... 76[ 1]d... 77[ 1]d... 78[ 1]d... 79[ 1]d... 80[ 1]d

ĐỀ 5  1/ Doanh nghi p nh p kh u lô hàng theo giá at work (không mua b o hi m hàng hóa khi v n chuyệ ậ ẩ ả ể ậv n c). Tr giá tính thu nh p kh u c a lô hàng này là: ề ướ ị ế ậ ẩ ủ

a Giá at work.b Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh u.ậ ể ả ấ ẩc Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh u + chi ậ ể ả ấ ẩ

b c d hàng lên tàu.ố ỡd Giá at work + chi phí bao bì và đóng gói + chi phí v n chuy n hàng ra c ng xu t kh u + chi ậ ể ả ấ ẩ

b c d hàng lên tàu + phí v n chuy n v c ng nh p kh u.ố ỡ ậ ể ề ả ậ ẩ

  2/ Hàng hóa nh p kh u đ gia công cho phía n c ngoài theo h p đ ng gia công:ậ ẩ ể ướ ợ ồa Không đ c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài đ c mượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ ượ

thu xu t kh u.ế ấ ẩb Không đ c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài ph iượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ ả

n p thu xu t kh u.ộ ế ấ ẩc c mi n thu nh p kh u và khi xu t tr tr s n ph m cho phía n c ngoài đ c mi nĐượ ễ ế ậ ẩ ấ ả ả ả ẩ ướ ượ ễ

thu xu t kh u.ế ấ ẩd c mi n thu nh p kh u và ph i tr thu xu t kh u khi xu t tr s n ph m cho phía n cĐượ ễ ế ậ ẩ ả ả ế ấ ẩ ấ ả ả ẩ ướngoài.

  3/ .......... đ c tính vào chi phí kinh doanh h p lý đ tính thu TNDN:ượ ợ ể ế  a  Ti n l ng c a ch doanh nghi p t nhân. ề ươ ủ ủ ệ ư b  Thù lao tr cho các sáng l p viên công ty c ph n không tr c ti p tham gia đi u hành sả ậ ổ ầ ự ế ề xu t, kinh doanh.ấ c Chi tài tr cho giáo d c.ợ ụd a, b, c đ u đúng. ề

  4/ Công ty A bán lô hàng X thu c di n ch u thu GTGT, xu t hóa đ n GTGT ch ghi giá thanh toánộ ệ ị ế ấ ơ ỉ132 tri u đ ng, thu su t thu GTGT: 10%, Tính thu GTGT đ u ra c a lô hàng X?ệ ồ ế ấ ế ế ầ ủ

a 12 trđ.b 13,2 trđc Không tính thu GTGT đ u ra.ế ầd a, b, c đ u sai. ề

  5/ Thu nh p ch u thu khác khi tính thu TNDN, g m:ậ ị ế ế ồa Lãi bán hàng tr ch m.ả ậb Quà bi u, quà t ng b ng hi n v t mà doanh nghi p nh n đ c.ế ặ ằ ệ ậ ệ ậ ược Các kho n n ph i tr không xác đ nh đ c ch n .ả ợ ả ả ị ượ ủ ợd a, b, c đ u đúng. ề

54

Page 55: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 55/65

  6/ Doanh thu dùng đ tính thu nh p ch u thu đ i v i hàng hóa, d ch v do c s kinh doanh làm raể ậ ị ế ố ớ ị ụ ơ ở dùng đ ph c v cho quá trình s n xu t, kinh doanh là:ể ụ ụ ả ấ  

a Giá bán ch a bao g m thu GTGT c a hàng hóa, d ch v cùng lo i cùng th i đi m.ư ồ ế ủ ị ụ ạ ờ ểb Giá v n c a hàng hóa, d ch v .ố ủ ị ục Giá bán c a hàng hóa, d ch v cùng lo i cùng th i đi m.ủ ị ụ ạ ờ ểd Chi phí s n xu t ra s n ph m đó.ả ấ ả ẩ

  7/ Lo i ch ng t nào sau đây đ c dùng làm c n c đ kh u tr thu GTGT đ u vào:ạ ứ ừ ượ ă ứ ể ấ ừ ế ầa Hóa đ n GTGT mua hàng hóa/d ch v (Hóa đ n do doanh nghi p bán hàng đ c phép t inơ ị ụ ơ ệ ượ ự  

theo đúng quy đ nh).ịb Hóa đ n GTGT mua hàng hóa/d ch v (Hóa đ n do B Tài chính phát hành).ơ ị ụ ơ ộc a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề

  8/ Chi phí nào sau đây không đ c tính vào chi phí h p lý khi tính thu TNDN:ượ ợ ế  a Các kho n ti n ph t v vi ph m hành chính.ả ề ạ ề ạb Các kho n ti n ph t thu c trách nhi m dân s .ả ề ạ ộ ệ ự  c Các kho n ti n ph t vi ph m h p đ ng kinh t .ả ề ạ ạ ợ ồ ế  d a, b, c đ u đúng. ề

  9/ Doanh nghi p A mua 1.000 chai r u t doanh nghi p s n xu t B đ xu t kh u, tuy nhiên doaệ ượ ừ ệ ả ấ ể ấ ẩnghi p A ch xu t kh u đ c 950 chaiệ ỉ ấ ẩ ượ theo h p đ ng xu t kh u 1.000 chai r u đã ký k t ợ ồ ấ ẩ ượ ến c ngoài khi mua r u t doanh nghi p Bướ ượ ừ ệ , 50 chai còn l i doanh nghi p A đã bán trong nạ ệ trong n c:ướ

a 50 chai r u bán trong n c không ch u thu TT B.ượ ướ ị ế Đb 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p A là ng i ph i n p thu TT B.ượ ướ ị ế Đ ệ ườ ả ộ ế Đc 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p A và DN B là ng i ph i n p thượ ướ ị ế Đ ệ ườ ả ộ

 TT B.Đd 50 chai r u bán trong n c ch u thu TT B, doanh nghi p B là ng i ph i n p thu TT B.ượ ướ ị ế Đ ệ ườ ả ộ ế Đ

 10/ Chi tr lãi ti n vay đ i t ng khác đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p ch u thu ả ề ố ượ ượ ợ ị ậ ị ế

tính thu TNDN:ế a  Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không quá 2 l n m c lãi su tấ ự ế ế ợ ồ ư ố ầ ứ ấvay cùng th i đi m c a NHTM có quan h giao d ch v i c s kinh doanh.ờ ể ủ ệ ị ớ ơ ởb  Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không quá 1,2 l n m c lãi sấ ự ế ế ợ ồ ư ố ầ ứ

vay cùng th i đi m c a NHTM có quan h giao d ch v i c s kinh doanh.ờ ể ủ ệ ị ớ ơ ởc  Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay.ấ ự ế ế ợ ồd  Tính theo lãi su t th c t khi ký k t h p đ ng vay, nh ng t i đa không v t quá 1,2 l n m cấ ự ế ế ợ ồ ư ố ượ ầ ứ

su t cho vay cao nh t cùng th i đi m c a t ch c tín d ng mà c s kinh doanh có quanấ ấ ờ ể ủ ổ ứ ụ ơ ở h gệd ch.ị

 11/ Có sáu ph ng pháp xác đ nh tr giá tính thu hàng nh p kh uươ ị ị ế ậ ẩa C quan h i quan tùy ch n m t ph ng pháp thích h p.ơ ả ọ ộ ươ ợb Doanh nghi p tùy ch n m t ph ng pháp thích h p.ệ ọ ộ ươ ợc C quan h i quan s d ng c sáu cách r i tính giá bình quân đ n gi n.ơ ả ử ụ ả ồ ơ ảd a, b, c đ u sai. ề

 12/ Thu su t thu nh p kh u thông th ng:ế ấ ế ậ ẩ ườa B ng 50% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư  b B ng 100% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư  c B ng 70% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư  d B ng 150% thu su t u đãi.ằ ế ấ ư  

55

Page 56: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 56/65

 13/ Khi xác đ nh chi phí kinh doanh h p lý đ tính thu TNDN, giá mua v t t hàng hóa nh p kh uị ợ ể ế ậ ư ậ ẩd ng cho ho t đ ng kinh doanh c a c s kinh doanh n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr , ụ ạ ộ ủ ơ ở ộ ế ươ ấ ừg m c : ồ ả

a  Thu GTGT hàng nh p kh u đ c kh u tr đã kê khai đúng th i h n quy đ nh.ế ậ ẩ ượ ấ ừ ờ ạ ịb  Thu nh p kh u.ế ậ ẩc  Thu GTGT hàng nh p kh u đ c kh u tr đã kê khai đúng th i h n quy đ nh và thuế ậ ẩ ượ ấ ừ ờ ạ ị ế   TT B hàng nh p kh u (n u có).Đ ậ ẩ ế  d  Thu nh p kh u và thu TT B hàng nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế Đ ậ ẩ ế  

 14/ Máy đi u hòa nhi t đ công su t d i 90.000 BTU đ c nh p vào Vi t Nam có giá tính thu nh ề ệ ộ ấ ướ ượ ậ ệ ế kh u là 5 tri u đ ng, thu su t thu nh p kh u là 20% và thu su t thu tiêu th đ c bi t 15%. V y thẩ ệ ồ ế ấ ế ậ ẩ ế ấ ế ụ ặ ệ ậ nh p kh u c a m t hàng này (tính trên đ n v m t hàng) là:ậ ẩ ủ ặ ơ ị ặ

a 1 trđ.b 0,75 trđ.c 1,55 trđ.d 0,9 trđ.

 15/ M t công ty xu t kh u m t hàng A: 100.000 s n ph m, giá CIF = 160.000 đ/sp; I&F = 10% Fộ ấ ẩ ặ ả ẩ Thu su t thu xu t kh u m t hàng A là 1%. Công ty ph i n p thu xu t kh u nh sau:ế ấ ế ấ ẩ ặ ả ộ ế ấ ẩ ư  

a  Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp : 0,9) x1%.ế b  Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp : 1,1) x1%.ế 

c  Thu XK = 100.000 sp x (160.000 đ/sp x 1,1) x 1%.ế d a, b, c đ u sai. ề

 16/ Giá tính thu GTGT hàng hóa nh p kh u:ế ậ ẩa CIF + thu nh p kh u (n u có) + thu tiêu th đ c bi t hàng hóa nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế ế ụ ặ ệ ậ ẩ ế  b CIF + thu nh p kh uế ậ ẩc a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề

 17/ Thu xu t kh u, thu nh p kh u áp d ng đ i v i:ế ấ ẩ ế ậ ẩ ụ ố ớa Hàng hóa xu t kh u, nh p kh u phi m u d ch.ấ ẩ ậ ẩ ậ ịb Hàng hóa t n c ngoài nh p kh u vào khu phi thu quan.ừ ướ ậ ẩ ế  c Hàng hóa t khu phi thu quan xu t kh u ra n c ngoài.ừ ế ấ ẩ ướd a, b đ u sai. ề

 18/ Ông A (mang Qu c t ch VN) trúng th ng trong m t đ t x s khuy n mãi c a Cty s n xu t hàố ị ưở ộ ợ ổ ố ế ủ ả ấ  đi n t gia d ng đ c15 tri u đ ng ti n m t và m t chi c tivi tr giá 5 tri u đ ng.ệ ừ ụ ượ ệ ồ ề ặ ộ ế ị ệ ồ Ông A ph i n p thả ộ  TNCN nh sau:ư 

a Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế b 15 trđ x 10%c 20 trđ x 10%.d 20 trđ x 20% - 2 trđ

 19/ Doanh nghi p nh p kh u 1 lô hàng g m nhi u m t hàng khác nhau và có m c thu nh p kh u khệ ậ ẩ ồ ề ặ ứ ế ậ ẩnhau. N u doanh nghi p này không kê khai tính thu chi ti t theo t ng m t hàng mà ch kê khai tế ệ ế ế ừ ặ ỉt ng tr giá lô hàng nh p kh u. H i quan s áp thu su t thu nh p kh u c a:ổ ị ậ ẩ ả ẽ ế ấ ế ậ ẩ ủ

a M t hàng có thu su t cao nh t trong lô hàng.ặ ế ấ ấ  b M t hàng có thu su t th p nh t trong lô hàng.ặ ế ấ ấ ấ  c M t hàng có giá tr cao nh t và thu su t th p nh t trong lô hàng.ặ ị ấ ế ấ ấ ấ  d a, b, c đ u sai. ề

 20/ M t công ty s n xu t s n ph m thu c di n ch u thu TT B, tr c ti p xu t kh u s n ph m ra nộ ả ấ ả ẩ ộ ệ ị ế Đ ự ế ấ ẩ ả ẩ ưngoài v i giá CIF là 500.000 đ/sp, trong đó I&F là 10.000 đ/sp. Bi t thu su t thu xu t kh u là 1%, thớ ế ế ấ ế ấ ẩ su t thu TT B là 15%. Thu xu t kh u ph i n p trên m t đ n v s n ph m là:ấ ế Đ ế ấ ẩ ả ộ ộ ơ ị ả ẩ

a (500.000 đ - 10.000 đ) x 1%.b (500.000 đ : 115%) x 1%.

56

Page 57: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 57/65

c Không ph i n p thu xu t kh u.ả ộ ế ấ ẩd (500.000 đ:115%) x 1%.

 21/ S n ph m nào sau đây ch u thu TT B:ả ẩ ị ế Đa R u thu c.ượ ố b R u trên 40 đ .ượ ộc R u trái cây.ượd Các lo i trên.ạ

 22/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c, giao 1.000 chai r u thu c cho đ i lý đ bán đúng giáệ ả ấ ượ ố ượ ố ạ ể

40.000 đ/chai, hoa h ng đ i lý đ c h ng là 10% trên giá bán ch a có thu GTGT, thu su t thu TT ồ ạ ượ ưở ư ế ế ấ ế r u thu c là 20%, khi đ i lý bán đ c 90% s l ng, s r u thu c còn l i đã xu t tr doanh nghiượ ố ạ ượ ố ượ ố ượ ố ạ ấ ả ệthì:

a Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [40.000 đ/chai/(1 + 20%)] xệ ả ộ ế Đ20%.b Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [(40.000 đ/chai - 10% x 40.000ệ ả ộ ế Đđ/chai)/(1 + 20%)] x 20%.c Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = 90% x 1.000 chai x [(40.000 đ/chai + 10% x 40.000ệ ả ộ ế Đđ/chai)/(1 + 20%)] x 20%.d Doanh nghi p A không ph i n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đ

 23/ Doanh nghi p nh p kh u m t hàng x ng, hóa đ n th ng m i có ghi tr giá th c thanh toán choệ ậ ẩ ặ ă ơ ươ ạ ị ự  hàng là 10.000 lít x 6.000đ/l = 60.000.000 đ. Khi h i quan ki m hóa thì s l ng x ng th c t nh p khả ể ố ượ ă ự ế ậ là 9.500lít phù h p v i đi u ki n giao hàng và đi u ki n thanh toán trong h p đ ng. S l ng x ng tợ ớ ề ệ ề ệ ợ ồ ố ượ ăthu nh p kh u trong tr ng h p này là:ế ậ ẩ ườ ợ

a 10.000 lít.b 9.500 lít.c a và b đ u đúng. ềd a và b đ u sai. ề

 24/ Vi t Nam hàng hóa nh p kh u s đ c áp d ng thu su t u đãi khi:Ở ệ ậ ẩ ẽ ượ ụ ế ấ ư  a Có gi y ch ng nh n xu t x (C/O) c a n c th c hi n đ i x t i hu qu c trong quan hấ ứ ậ ấ ứ ủ ướ ự ệ ố ử ố ệ ố ệ

th ng m i v i Vi t Nam.ươ ạ ớ ệb Nhà nh p kh u t khai và t ch u trách nhi m tr c pháp lu t v xu t x hàng hóa thu cậ ẩ ự ự ị ệ ướ ậ ề ấ ứ ộ

di n h ng thu su t u đãi.ệ ưở ế ấ ư  c a, b đ u không đ c áp d ng. ề ượ ụd a, b đ u đ c áp d ng. ề ượ ụ

 25/ Doanh nghi p s n xu t xe ôtô 4 ch ng i, bán xe theo ph ng th c tr góp:ệ ả ấ ỗ ồ ươ ứ ảa  Tính thu TT B theo giá tính thu c a s n ph m bán tr m t l n cùng lo i, không bao g m lãi ế Đ ế ủ ả ẩ ả ộ ầ ạ ồ

góp.b  Tính thu TT B theo giá bán ch a có thu TT B và ch a có thu GTGT và ch a có lãi tr góp.ế Đ ư ế Đ ư ế ư ảc  Tính thu TT B theo giá bán không bao g m lãi tr góp.ế Đ ồ ảd a và b đ u đúng. ề

 26/ Công ty v n t i A ký h p đ ng v n t i cho công ty B, giá v n t i ch a có thu GTGT là 50 trậ ả ợ ồ ậ ả ậ ả ư ế đ ng. Công ty A đã thuê công ty v n t i C th c hi n h p đ ng này, giá v n t i ch a có thu GTGT là ồ ậ ả ự ệ ợ ồ ậ ả ư ế tri u đ ng. Doanh thu tính thu GTGT đ u ra c a công ty A là:ệ ồ ế ầ ủ

a 50 tri u đ ng.ệ ồb 40 tri u đ ng.ệ ồc 10 tri u đ ng.ệ ồd a, b, c đ u sai. ề

57

Page 58: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 58/65

 27/ Doanh nghi p A nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p B v i đ n giá nh n gia công chệ ậ ố ế ệ ớ ơ ậ thu GTGT là 16.000 đ/cây, giá bán ch a có thu GTGT trên th tr ng m t cây thu c lá cùng lo i ế ư ế ị ườ ộ ố ạdoanh nghi p B là 120.000 đ/cây, thu su t thu TT B là 65%, khi doanh nghi p A xu t tr thu c lá cệ ế ấ ế Đ ệ ấ ả ốdoanh nghi p B thì doanh nghi p A:ệ ệ

a Ph i n p thu TT B v i m c = [120.000 đ/cây/(1 + 65%)] x 65%.ả ộ ế Đ ớ ứ  b Không ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đc Ph i n p thu TT B v i m c = [16.000 đ/cây/(1 + 65%)] x 65%.ả ộ ế Đ ớ ứ  

d Ph i n p thu TT B v i m c = [120.000 đ/cây/(1 + 65%)].ả ộ ế Đ ớ ứ  

 28/ Ông P (không mang Qu c t ch VN) có thu nh p tháng 9/2006 t i VN là 34 tri u đ ng, bao g m: tố ị ậ ạ ệ ồ ồl ng 8 tri u đ ng, ti n th ng sáng ki n c i ti n k thu t 10 tri u đ ng, nh n tài s n th a k b ng tươ ệ ồ ề ưở ế ả ế ỹ ậ ệ ồ ậ ả ừ ế ằ m t 16 tri u đ ng. Ông P ph i n p thu TNCN t i VN nh sau:ặ ệ ồ ả ộ ế ạ ư  

a 18 trđ x 10% - 0,8 trđ.b Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế c 18 trđ x 10%.d 34 trđ x 20% - 2,8 trđ.

 29/ Doanh nghi p nào sau đây không ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đ

a Doanh nghi p A mua r u tr ng trên 40 đ t công ty th ng m i đ s n xu t r u thu c vàệ ượ ắ ộ ừ ươ ạ ể ả ấ ượ ố  bán r u thu c trong n c.ượ ố ướb Doanh nghi p B nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p trong n c và đã xu t tr sệ ậ ố ế ệ ướ ấ ả

ph m gia công.ẩc Doanh nghi p th ng m i C mua xe ôtô d i 24 ch ng i c a doanh nghi p s n xu t r iệ ươ ạ ướ ỗ ồ ủ ệ ả ấ ồ

bán trong n c.ướd a, b, c đ u không ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ

 30/ Doanh nghi p s n xu t r u đóng chai, khi bán s n ph m r u vào khu công nghi p:ệ ả ấ ượ ả ẩ ượ ệa Ph i tính thu TT B theo giá bán ch a có thu TT B và ch a có thu GTGTả ế Đ ư ế Đ ư ế  b Ph i tính thu TT B và đ c tr 3.800 đ ng tính cho 01 chai tr c khi xác đ nh giá tínhả ế Đ ượ ừ ồ ướ ị

thu .ế c Không ph i tính thu TT B.ả ế Đd Ph i tính thu TT B và đ c tr 3.800 đ ng tính cho 01 lít tr c khi xác đ nh giá tính thu .ả ế Đ ượ ừ ồ ướ ị ế  

 31/ Công ty TNHH A có chi phí trích tr c s a ch a l n TSC là 100 tri u đ ng. Trong n m TSC b ướ ử ữ ớ Đ ệ ồ ă Đ ịvà chi phí th c t s a ch a TSC là 90 tri u đ ng. Ph n trích tr c ch a chi h t 10 tri u đ ng s :ự ế ử ữ Đ ệ ồ ầ ướ ư ế ệ ồ ẽ

a H ch toán t ng chi phí.ạ ăb H ch toán gi m chi phí.ạ ảc H ch toán vào thu nh p khác.ạ ậd K t chuy n sang n m sau.ế ể ă

 32/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c, giá thành 1 chai r u thu c là 10.000 đ ng, giá bán ch aệ ả ấ ượ ố ượ ố ồ ưthu GTGT là 18.000 đ/chai, thu su t thu TT B r u thu c là 20%, khi dùng r u thu c trao đ i đ ế ế ấ ế Đ ượ ố ượ ố ổ ể

h ng li u v i giá trên h p đ ng trao đ i ch a có thu GTGT là 14.000 đ/chai, doanh nghi p Aươ ệ ớ ợ ồ ổ ư ế ệa Ph i n p thu TT B = [18.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đb Ph i n p thu TT B = [14.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đc Ph i n p thu TT B = [10.000 đ/chai/(1 +20%)] x 20%.ả ộ ế Đd Không ph i n p thu TT B.ả ộ ế Đ

 33/ Các kho n thu nào sau đây đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p ch u thu đ tả ế ượ ợ ị ậ ị ế ểthu TNDN?ế 

a  Thu GTGT đ u vào quá th i h n kê khai kh u tr thu GTGT theo quy đ nh.ế ầ ờ ạ ấ ừ ế ị

58

Page 59: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 59/65

b  Thu tài nguyên.ế c a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề

 34/ Doanh nghi p th ng m i nh p kh u xe ôtô 4 ch ng i r i bán trong n c, doanh nghi p ph i nệ ươ ạ ậ ẩ ỗ ồ ồ ướ ệ ảthu TT B:ế Đ

a Khi nh p kh u.ậ ẩb Khi bán trong n c.ước Khi nh p kh u và khi bán trong n c.ậ ẩ ướ

d a, b, c đ u sai. ề

 35/ Doanh nghi p A nh p kh u xe ôtô 4 ch v i giá FOB quy ra ti n Vi t Nam là 300 tri u đ ng, chi ệ ậ ẩ ỗ ớ ề ệ ệ ồv n t i, b o hi m 10% giá FOB, thu su t thu nh p kh u 70%, thu su t thu TT B 50%, sau đó bậ ả ả ể ế ấ ế ậ ẩ ế ấ ế Đtrong n c v i giá ch a thu GTGT là 600 tri u đ ng:ướ ớ ư ế ệ ồ

a Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 10% + (300 trđ + 300 trđ x 10%ệ ả ộ ế Đ70%] x 50%. b Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 70%] x 50%.ệ ả ộ ế Đ

c Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [330 trđ + 330 trđ x 70%] x 50% + 600 trđ/(1 + 50%ệ ả ộ ế Đ50%

d Doanh nghi p A ph i n p thu TT B = [300 trđ + 300 trđ x 10% + 300 trđ x 70%] x 50%.ệ ả ộ ế Đ

 36/ Ông A (mang Qu c t ch VN) có thu nh p tháng 7/2007 g m: lãi ti n g i ti t ki m ngân hàng lố ị ậ ồ ề ử ế ệ ởtri u đ ng, và trúng m t t vé s ki n thi t 25 tri u đ ng. Ông A ph i n p thu TNCN nh sau:ệ ồ ộ ờ ố ế ế ệ ồ ả ộ ế ư  

a 25 trđ x 10%.b 28 trđ x 10%.c 3 trđ x 10%.d 25 trđ x 5%.

 37/ Doanh nghi p nào sau đây ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đa Doanh nghi p s n xu t xe ôtô 16 ch ng i và bán xe vào khu phi thu quan.ệ ả ấ ỗ ồ ế  b Doanh nghi p s n xu t xe ô tô 16 ch và xu t kh u.ệ ả ấ ỗ ấ ẩc Doanh nghi p th ng m i mua xe ôtô 16 ch t doanh nghi p s n xu t và bán vào khu phiệ ươ ạ ỗ ừ ệ ả ấ  thu quan.ế d a, b, c đ u sai. ề

 38/ Doanh nghi p A nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p B:ệ ậ ố ế ệa Doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi nh n thu c lá đi u này t doanh nghi p A.ệ ả ộ ế Đ ậ ố ế ừ ệb Doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi bán thu c lá đi u này.ệ ả ộ ế Đ ố ế  c Doanh nghi p A ph i n p thu TT B khi xu t tr thu c lá đi u này cho doanh nghi p B.ệ ả ộ ế Đ ấ ả ố ế ệ

và doanh nghi p B ph i n p thu TT B khi bán s n ph m này.ệ ả ộ ế Đ ả ẩd Doanh nghi p A ph i n p thu TT B khi xu t tr thu c lá đi u này cho doanh nghi p B.ệ ả ộ ế Đ ấ ả ố ế ệ

 39/ Tháng 11/2007, ông A (mang Qu c t ch VN) có t ng thu nh p trong tháng t i Vi t Nam là 21 trố ị ổ ậ ạ ệ đ ng. Trong đó, ti n l ng 5 tri u đ ng và trúng 1 t vé s ki n thi t 16 tri u đ ng. Ông A ph i n p th ồ ề ươ ệ ồ ờ ố ế ế ệ ồ ả ộ  TNCN nh sau:ư 

a 16 trđ x 10%b 21 trđ x 20% - 2 trđ.c Không ph i n p thu TNCN.ả ộ ế d a, b, c đ u sai. ề

 40/ Hi n nay, Vi t Nam đang áp d ng bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi t nào sau đây?ệ ệ ụ ể ế ậ ẩ ư ặ ệa Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN - TRUNG QU C.ể ế ụ ướ Ốb Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN.ể ế ụ ước Bi u thu áp d ng cho các n c thành viên ASEAN - HÀN QU C.ể ế ụ ướ Ốd a, b, c đ u đúng. ề

59

Page 60: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 60/65

 41/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, doanh nghi p khi có thu nh p do chuy n quy n s dậ ế ệ ệ ệ ậ ể ề ử ụđ t ph i n p thu :ấ ả ộ ế  

a  Thu thu nh p doanh nghi p.ế ậ ệb  Thu nhà đ t.ế ấ c  Thu tài nguyên.ế d Ph i n p c 3 lo i thu trên.ả ộ ả ạ ế  

 42/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân khi có thu nh p do chuy n quy n s d ng đ t pậ ế ệ ệ ậ ể ề ử ụ ấn p thu :ộ ế 

a  Thu chuy n quy n s d ng đ t.ế ể ề ử ụ ấ  b  Thu tài nguyên.ế c  Thu nhà đ t.ế ấ d Không ph i n p các lo i thu trên.ả ộ ạ ế  

 43/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân/doanh nghi p khi có thu nh p do chuy n quy nậ ế ệ ệ ệ ậ ể ềd ng đ t ph i n p thu :ụ ấ ả ộ ế  

a Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu tài nguyên.ệ ề ả ộ ế  b Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu nhà đ t.ệ ề ả ộ ế ấ  c Cá nhân n p thu TNCN; doanh nghi p n p thu TNDN.ộ ế ệ ộ ế  d a, b, c đ u sai. ề

 44/ Theo các Lu t thu Vi t Nam hi n hành, cá nhân/doanh nghi p có thu nh p khi chuy n quy nậ ế ệ ệ ệ ậ ể ềd ng đ t ph i n p thu :ụ ấ ả ộ ế  

a Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu nhà đ t.ệ ề ả ộ ế ấ  b Cá nhân và doanh nghi p đ u ph i n p thu TNDN.ệ ề ả ộ ế  c a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề

 45/ Cá nhân nào sau đây không ph i n p thu TNDN:ả ộ ế a Cá nhân kinh doanh d ch v internet.ị ụb Cá nhân s n xu t hàng th công m ngh đ bán cho các công ty xu t kh u.ả ấ ủ ỹ ệ ể ấ ẩc Cá nhân bán l các lo i v n phòng ph m và d ng c h c sinh.ẻ ạ ă ẩ ụ ụ ọd Cá nhân s n xu t nông nghi p (tr hàng hóa nông nghi p có giá tr l n).ả ấ ệ ừ ệ ị ớ

 46/ Thu su t thu nh p kh u u đãi đ c áp d ng đ i v i:ế ấ ế ậ ẩ ư ượ ụ ố ớa Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th c hi n đ i x t i hu qu cấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ử ố ệ ố  v i n c nh p kh u.ớ ướ ậ ẩb Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th không th c hi n đ i x t i huấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ử ố ệqu c v i n c nh p kh u.ố ớ ướ ậ ẩc Hàng hóa có xu t x t n c, nhóm n c ho c vùng lãnh th th c hi n đ i u đãiấ ứ ừ ướ ướ ặ ổ ự ệ ố ư   đ c biặ ệ

v i n cnh pkh u.ớ ướ ậ ẩd a, b, c đ u áp d ng thu su t nh p kh u u đãi. ề ụ ế ấ ậ ẩ ư 

 47/ Tr ng h p nào sau đây ph i n p thu TT B:ườ ợ ả ộ ế Đa Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v đ a đón cán b công nhân viên.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ư ộb Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v kinh doanh n c ng t.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ướ ọc Doanh nghi p nh p kh u xe ôtô 16 ch đ ph c v kinh doanh thu c lá đi u.ệ ậ ẩ ỗ ể ụ ụ ố ế  d a, b, c đ u ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ

 48/ Lo i ch ng t nào sau đây đ c dùng làm c n c đ kh u tr thu GTGT đ u vào:ạ ứ ừ ượ ă ứ ể ấ ừ ế ầa  T khai nh p kh u hàng hóa ch a đ c h i quan xác nh n.ờ ậ ẩ ư ượ ả ậb  T khai nh p kh u hàng hóa đã đ c h i quan xác nh n.ờ ậ ẩ ượ ả ậc a, b đúng tùy t ng tr ng h p.ừ ườ ợ

60

Page 61: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 61/65

d a, b đ u sai. ề

 49/ Giá tính thu GTGT c a hàng hóa nh p kh u:ế ủ ậ ẩa Giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u (n u có)+ thu tiêu th đ c bi t hàng hóa nh p khế ậ ẩ ế ậ ẩ ế ế ụ ặ ệ ậ

(n u có).ế b Giá tính thu nh p kh u + thu nh p kh u (n u có).ế ậ ẩ ế ậ ẩ ế  c a, b đ u đúng. ềd a, b đ u sai. ề

 50/ .......... không đ c tính vào chi phí h p lý khi xác đ nh thu nh p ch u thu đ tính thu TNDN khoượ ợ ị ậ ị ế ể ế chi sau:

a  Ti n thuê tài s n c đ nh ho t đ ng theo h p đ ng. ề ả ố ị ạ ộ ợ ồb Chi đ u t xây d ng c b n. ầ ư ự ơ ảc Chi h tr tr ng h c sinh tàn t t.ỗ ợ ườ ọ ậd a, b, c đ u đúng. ề

 51/ Công ty A nh p kh u trong k 1.000 chai r u m nh (trên 40 đ ), giá tính thu nh p kh u là 90.0ậ ẩ ỳ ượ ạ ộ ế ậ ẩđ/chai. Thu su t thu nh p kh u: 60% (thu nh p kh u ph i n p đ c gi m 30%); thu su t thế ấ ế ậ ẩ ế ậ ẩ ả ộ ượ ả ế ấ  TT B: 65%; thu su t thu GTGT: 10%. Tính thu GTGT ph i n p khâu nh p kh u?Đ ế ấ ế ế ả ộ ở ậ ẩ

a 19,305 trđ.

b 23,76 trđ.c 23,8755 trđ.d 21,087 trđ.

 52/ Doanh nghi p nh p kh u hàng B, giá tính thu nh p kh u đã kê khai 50USD. Doanh nghi p ph iệ ậ ẩ ế ậ ẩ ệ ảd ng ph ng pháp xác đ nh tr giá tính thu theo tr giá giao d ch c a hàng hóa t ng t . H i quan ụ ươ ị ị ế ị ị ủ ươ ự ảđ nh giá tính thu c a hàng hóa t ng t , có qui mô nh nhau v i 04 m c giá khác nhau là 51Uị ế ủ ươ ự ư ớ ứ  53USD; 54USD; 55USD. Xác đ nh giá tính thu nh p kh u c a m t hàng B?ị ế ậ ẩ ủ ặ

a 51USD.b 53USD.c 54USD.d 55USD.

 53/ M c thu nh p kh u tuy t đ i Vi t Nam hi n nay ch áp d ng cho m t hàng đã qua sd là:ứ ế ậ ẩ ệ ố ở ệ ệ ỉ ụ ặa Xe ôtô đã qua s d ng ch t 15 ng i tr xu ng.ử ụ ở ừ ườ ở ố  b Máy gi t.ặc Xe g n máy.ắd  Ti vi.

 54/ Công ty kinh doanh xu t nh p kh u B, nh p kh u m t s n ph m tiêu dùng, ch u thu nh p kh uấ ậ ẩ ậ ẩ ộ ả ẩ ị ế ậ ẩthu su t 20%. Tr giá tính thu nh p kh u là 455.000 đ/sp, trong đó có chi phí môi gi i là 5.000 đ/ế ấ ị ế ậ ẩ ớ Thu nh p kh u tính trên m t s n ph m là:ế ậ ẩ ộ ả ẩ

a (455.000 đ/sp - 5.000 đ/sp) x 20%.b 455.000 đ/sp x 20%.c a, b đ u đúng, tùy vào xu t x hàng nh p kh u. ề ấ ứ ậ ẩd a, b đ u sai. ề

 55/ C s s n xu t hàng hóa thu c di n ch u thu TT B, n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr ,ơ ở ả ấ ộ ệ ị ế Đ ộ ế ươ ấ ừxác đ nh doanh thu ch u thu đ tính thu thu nh p doanh nghi p tính theo:ị ị ế ể ế ậ ệ

a Giá bán đã có thu GTGT.ế b Giá bán đã có thu TT B nh ng ch a có thu GTGT.ế Đ ư ư ế  c Giá bán ch a có thu TT B.ư ế Đd a, b, c đ u sai. ề

61

Page 62: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 62/65

 56/ H th ng u đãi thu quan GSP là:ệ ố ư ế  a H th ng u đãi thu quan mà n c phát tri n dành cho n c kém phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểb H th ng u đãi thu quan mà n c kém phát tri n dành cho n c phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểc H th ng u đãi thu quan mà n c kém phát tri n dành cho n c kém phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ểd H th ng u đãi thu quan mà n c phát tri n dành cho n c phát tri n.ệ ố ư ế ướ ể ướ ể

57/ Các lo i thu nào sau đây Vi t Nam hi n nay đang áp d ng m c thu tuy t đ i?ạ ế ỡ ệ ệ ụ ứ ế ệ ố  a  Thu môn bài.ế b  Thu nhà đ t, thu s d ng đ t nông nghi p.ế ấ ế ử ụ ấ ệ

c  Thu nh p kh u.ế ậ ẩd a, b, c đ u áp d ng m c thu tuy t đ i. ề ụ ứ ế ệ ố 

 58/ Ông P (không mang Qu c t ch VN) có thu nh p t i Vi t Nam: trúng 2 gi i th ng m t đ t x ố ị ậ ạ ệ ả ưở ộ ợ ổkhuy n mãi c a ngân hàng th ng m i, g m: gi i khuy n khích 8 tri u đ ng và gi i đ c bi t là ôtô 4 cế ủ ươ ạ ồ ả ế ệ ồ ả ặ ệ tr giá 600 tri u đ ng. Ông P ph i n p thu nh sau:ị ệ ồ ả ộ ế ư  

a  Thu TNCN = 600 trđ x 10% và không n p thu TT B.ế ộ ế Đb  Thu TNCN = 600 trđ x 10% và thu TT B = [600 trđ/(1 + 50%)] x 50%.ế ế Đc  Thu TNCN = 608 trđ x 10% và không n p thu TT B.ế ộ ế Đd a, b, c đ u sai. ề

 59/ Hàng hóa v t quá đ nh m c hành lý mi n thu nh p kh u đ i v i ng i nh p c nh s ph i:ượ ị ứ ễ ế ậ ẩ ố ớ ườ ậ ả ẽ ả

a Không đ c phép nh p kh u toàn b hành lý.ượ ậ ẩ ộb N p thu trên t ng tr giá hành lý.ộ ế ổ ịc N p thu đ i v i ph n hành lý v t đ nh m c.ộ ế ố ớ ầ ượ ị ứ  d Ch đ c nh p kh u ph n hành lý trong đ nh m c.ỉ ượ ậ ẩ ầ ị ứ  

 60/ i v i c s kinh doanhĐố ớ ơ ở khi bán hàng: n u thu su t ghi trên hóa đ n cao h n thu su t đã đế ế ấ ơ ơ ế ấ ưv n b n pháp lu t thu quy đ nh thì ph i kê khai, n p thu m c thu su t:ă ả ậ ế ị ả ộ ế ở ứ ế ấ  

a  Theo hóa đ n.ơb  Theo v n b n pháp lu t thu .ă ả ậ ế  c  Theo m c n đ nh c a c quan thu .ứ ấ ị ủ ơ ế  d a, b, đ u sai. ề

 61/ i v i các tr ng h p tr c p m t vi c cho nhân viên, doanh nghi p s :Đố ớ ườ ợ ợ ấ ấ ệ ệ ẽa Dùng qu khen th ng phúc l i đ chi tr c p m t vi c.ỹ ưở ợ ể ợ ấ ấ ệb Dùng l i nhu n sau thu TNDN đ chi tr c p m t vi c.ợ ậ ế ể ợ ấ ấ ệc Không trích qu d phòng tr c p m t vi c t đ u n m.ỹ ự ợ ấ ấ ệ ừ ầ ăd  Trích qu d phòng tr c p m t vi c t đ u n m.ỹ ự ợ ấ ấ ệ ừ ầ ă

 62/ Doanh nghi p th ng m i nh p kh u 01 lô hàng 20 xe ôtô m i, giá CIF 28.000USD/ V, thu sệ ươ ạ ậ ẩ ớ Đ ếthu nh p kh u 60%. Ph tùng b o hành cho xe ôtô kèm theo giá CIF 2.000USD, thu su t thu nhế ậ ẩ ụ ả ế ấ ếkh u 45%. Doanh nghi p s không tính thu nh p kh u đ i v i:ẩ ệ ẽ ế ậ ẩ ố ớ

a Xe ôtô, ph tùng b o hành.ụ ảb Xe ôtô.c Ph tùng b o hành.ụ ảd a,b,c đ u sai. ề

 63/ Doanh nghi p ký h p đ ng v n t i hàng hóa cho khách hàng t Vi t Nam đi Trung Qu c mà khôệ ợ ồ ậ ả ừ ệ ố  tách riêng đ c doanhượthu v n t i n i đ a và v n t i qu c t c a h p đ ng này thì doanh thu không ch u thu GTGT s :ậ ả ộ ị ậ ả ố ế ủ ợ ồ ị ế ẽ

a Bao g m c doanh thu n i đ a. ồ ả ộ ịb Không bao g m doanh thu n i đ a. ồ ộ ịc Không bao g m doanh thu qu c t . ồ ố ế d a, b, c đ u sai. ề

 64/ M t lô hàng nh p kh u thu c di n mi n, gi m thu nh p kh u và không mi n, gi m thu TT B. ộ ậ ẩ ộ ệ ễ ả ế ậ ẩ ễ ả ế Đtính thu GTGT c a hang nh p kh u là:ế ủ ậ ẩ

62

Page 63: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 63/65

a Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u ch a mi n gi m + m c thu TT B (n u có).ế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ư ễ ả ứ ế Đ ế  b Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u ch a mi n gi m.ế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ư ễ ảc Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u còn ph i n p sau khi đã đ c mi n gi m.ế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ả ộ ượ ễ ảd Giá tính thu nh p kh u + m c thu nh p kh u còn ph i n p sau khi đã đ c mi n gi m +ế ậ ẩ ứ ế ậ ẩ ả ộ ượ ễ ảm c thu TT B (n u có).ứ ế Đ ế  

 65/ Công ty A cho thuê v n phòng thì doanh thu tính thu GTGT s là:ă ế ẽa Giá cho thuê v n phòng ch a có thu GTGT.ă ư ế 

b Ph n ti n thu c a bên đi thuê đ hoàn thi n, s a ch a, nâng c p v n phòng theo yêu c u ầ ề ủ ể ệ ử ữ ấ ă ầc a bên đi thuê.ủc Giá cho thuê v n phòng đã có thu GTGT.ă ế d a và b đ u đúng. ề

 66/ M t hàng ôtô khi nh p kh u s áp d ng thu su t thu nh p kh u theo:ặ ậ ẩ ẽ ụ ế ấ ế ậ ẩa  Thu su t t l %.ế ấ ỷ ệb  Thu su t tuy t đ i.ế ấ ệ ố  c  Thu su t t l % theo bi u thu nh p kh u u đãi.ế ấ ỷ ệ ể ế ậ ẩ ư  d  Thu su t t l % ho c thu su t tuy t đ i tùy theo tình tr ng xe ôtô.ế ấ ỷ ệ ặ ế ấ ệ ố ạ

 67/ Thu su t thu GTGt đ i v i hàng hóa xu t kh u đ c quy đ nh m c 0% là do:ế ấ ế ố ớ ấ ẩ ượ ị ở ứ  

a K thu t tính toán c a thu GTGT.ỹ ậ ủ ế  b B n ch t c a thu GTGT.ả ấ ủ ế  c a và b đ u đúng. ềd a và b đ u sai. ề

68/ Doanh nghi p A thuê TSC trong 04 n m v i s ti n thuê ch a có thu GTGT 400 tri u đ ng và pệ Đ ă ớ ố ề ư ế ệ ồ thanh toán 01 l n. Chi phí thuê TSC h p lý hàng n m là: ầ Đ ợ ă

a 130 tri u.ệb 120 tri u.ệc 100 tri u.ệd 110 tri u.ệ

 69/ Doanh nghi p A s n xu t r u thu c b ng r u tr ng trên 40 đ mua t công ty th ng m i B,ệ ả ấ ượ ố ằ ượ ắ ộ ừ ươ ạ

doanh nghi p A bán r u thu c vào th tr ng trong n c:ệ ượ ố ị ườ ướa Doanh nghi p A ph i tính và n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đb Doanh nghi p A ph i tính và n p thu TT B và đ c kh u tr thu TT B n m trong giáệ ả ộ ế Đ ượ ấ ừ ế Đ ằmua r u trên 40 đ .ượ ộc Doanh nghi p A không ph i tính và n p thu TT B.ệ ả ộ ế Đd Doanh nghi p A ch n p thu TT B khi tính thu TT B c a r u thu c bán ra l n h n (>)ệ ỉ ộ ế Đ ế Đ ủ ượ ố ớ ơthu TT B c a r u tr ng mua vào t ng ng v i l ng r u bán ra.ế Đ ủ ượ ắ ươ ứ ớ ượ ượ

 70/ Thu GTGT đ u vào c a hàng hóa mua vào b m t tr m, đã xác đ nh ng i có trách nhi m ế ầ ủ ị ấ ộ ị ườ ệth ng thì thu GTGT đ u vào c a hàng hóa mua vào này s :ườ ế ầ ủ ẽ

a c kh u tr .Đượ ấ ừ  b Không đ c tính vào giá tr hàng hóa ph i b i th ng.ượ ị ả ồ ườc Không đ c kh u tr .ượ ấ ừ  d a, b, c đ u sai. ề

 71/ Doanh thu dùng đ tính thu nh p ch u thu đ i v i c s kinh doanh nh n làm đ i lý n p thu GTể ậ ị ế ố ớ ơ ở ậ ạ ộ ế  theo ph ng pháp kh u tr là:ươ ấ ừ  

a  Ti n hoa h ng đ c h ng đã có thu GTGT. ề ồ ượ ưở ế b Giá bán đã có thu GTGT.ế c Giá bán ch a có thu GTGT.ư ế d  Ti n hoa h ng đ c h ng ch a có thu GTGT. ề ồ ượ ưở ư ế 

63

Page 64: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 64/65

 72/ M t công ty A, nh p kh u m t hàng r u 45 đ , giá tính thu nh p kh u 300.000 đ/chai. Sauộ ậ ẩ ặ ượ ộ ế ậ ẩbán cho m t công ty th ng m i v i giá bán ch a có thu GTGT là 350.000 đ/chai. Công ty th ng mộ ươ ạ ớ ư ế ươph i n p thu TT B khi mua t công ty nh p kh u v i s ti n là:ả ộ ế Đ ừ ậ ẩ ớ ố ề

a 350.000 đ/chai x 65%.b 350.000 đ/chai x 30%.c 350.000 đ/chai x 45%.d a, b, c đ u sai. ề

 73/ Công ty B mua lô hàng X thu c di n ch u thu GTGT, hóa đ n GTGT mua hàng ch ghi giá thaộ ệ ị ế ơ ỉ

toán là 132 tri u đ ng. Tính thu GTGT đ u vào c a lô hàng X? Thu su t thu GTGT 10%.ệ ồ ế ầ ủ ế ấ ế  a 13,2 trđ.b 12 trđ.c Không đ c kh u tr thu GTGT đ u vào.ượ ấ ừ ế ầd a, b, c đ u sai. ề

 74/ Công ty A có s li u trong k : mua nguyên li u X có hóa đ n GTGT, giá ch a có thu GTGT 60 trố ệ ỳ ệ ơ ư ế đ ng, thu GTGT 6 tri u đ ng, giá thanh toán 66 tri u đ ng. A dùng nguyên li u này đ s n xu t 2  ồ ế ệ ồ ệ ồ ệ ể ả ấ s n ph m Y (ch u thu GTGT) và Z (không ch u thu GTGT); v i doanh thu ch a thu GTGT c a Y làả ẩ ị ế ị ế ớ ư ế ủtri u đ ng; doanh thu c a Z là 30 tri u đ ng. Thu GTGT đ u vào đ c kh u tr trong k là:ệ ồ ủ ệ ồ ế ầ ượ ấ ừ ỳ

a 1,8 trđ.b 6 trđ.

c 4,2 trđ.d a, b, c đ u sai. ề

 75/ Doanh nghi p nào sau đây ph i n p thu TT B:ệ ả ộ ế Đa Doanh nghi p th ng m i C nh p kh u xe ôtô d i 24 ch ng i.ệ ươ ạ ậ ẩ ướ ỗ ồb Doanh nghi p s n xu t A mua r u tr ng trên 40 đ đ s n xu t r u thu c và bán troệ ả ấ ượ ắ ộ ể ả ấ ượ ố  n c.ước Doanh nghi p s n xu t B nh n gia công thu c lá đi u cho doanh nghi p trong n c và ệ ả ấ ậ ố ế ệ ướxu t tr s n ph m gia công.ấ ả ả ẩd a, b, c đ u ph i n p thu TT B. ề ả ộ ế Đ

 76/ Tìm câu tr l i sai: Giá tính thu GTGT c a hàng hóa/d ch v ch u thu TT B s n xu t trong n cả ờ ế ủ ị ụ ị ế Đ ả ấ ướa Giá đã có thu TT B.ế Đb Giá ch a có thu GTGT.ư ế c a và b đ u sai. ềd Giá ch a có thu TT B.ư ế Đ

 77/ i v i c s kinh doanhĐố ớ ơ ở khi mua hàng: n u thu su t thu GTGT ghi trên hóa đ n cao h n thế ế ấ ế ơ ơsu t đã đ c v n b n pháp lu t thu quy đ nh thì kh u tr thu đ u vào m c thu su t:ấ ượ ă ả ậ ế ị ấ ừ ế ầ ở ứ ế ấ  

a  Theo v n b n pháp lu t thu .ă ả ậ ế  b  Theo hóa đ n.ơc  Theo m c n đ nh c a c quan thu .ứ ấ ị ủ ơ ế  d a, b, c đ u sai. ề

 78/ Hàng hóa mua vào có hóa đ n đ c thù, ghi giá thanh toán có thu GTGT là 99 tri u đ ng, thu sơ ặ ế ệ ồ ếthu GTGT 10% thì thu GTGT đ u vào đ c kh u tr là:ế ế ầ ượ ấ ừ  

a 9 trđb Không đ c kh u tr .ượ ấ ừ  c 9,9 trđ.d a, b, c đ u sai. ề

 79/ Công ty A có s li u trong k :ố ệ ỳHàng A t n kho đ u k : 1.000 sp, giá nh p kho 10.000 đ/sp. ồ ầ ỳ ậHàng A mua trong k 6.000 sp, giá mua ch a có thu GTGT 12.000 đ/sp.ỳ ư ế Hàng A bán ra trong k 6.500 sp, giá bán ch a có thu GTGT 16.000 đ/sp.ỳ ư ế 

64

Page 65: [Thuế] Trắc nghiệm

5/16/2018 [Thu ] Tr c nghi m - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/thue-trac-nghiem 65/65

K tr c thu GTGT đ u ra l n h n thu GTGT đ u vào đ c kh u tr .Thu su t thu GTGT m t hàngỳ ướ ế ầ ớ ơ ế ầ ượ ấ ừ ế ấ ế ặ10%. Mua và bán hàng có hóa đ n GTGT đúng quy đ nh. Thu GTGT A ph i n p trong k là:ơ ị ế ả ộ ỳ

a 3,2 trđ.b 2,2 trđ.c 2,1 trđ.d a, b, c đ u sai. ề

 80/ Hàng do doanh nghi p s n xu t ra đ c s d ng tiêu dùng n i b không ph c v s n xu t, kệ ả ấ ượ ử ụ ộ ộ ụ ụ ả ấ  

doanh thì:a  Tính thu GTGT đ u ra theo giá tiêu dùng n i b .ế ầ ộ ộb Không tính thu GTGT đ u ra.ế ầc a và b đ u đúng. ềd  Tính thu GTGT đ u ra theo giá tính thu GTGT c a m t hàng cùng lo i ho c t ng đ ngế ầ ế ủ ặ ạ ặ ươ ươcùng th i đi m phát sinh.ờ ể

 ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN THUẾ SỐ 5

1[ 1]d... 2[ 1]c... 3[ 1]c... 4[ 1]b... 5[ 1]d... 6[ 1]d... 7[ 1]c... 8[ 1]a9[ 1]b... 10[ 1]d... 11[ 1]d... 12[ 1]d... 13[ 1]d... 14[ 1]a... 15[ 1]b...

16[ 1]d...17[ 1]a... 18[ 1]c... 19[ 1]a... 20[ 1]a... 21[ 1]d... 22[ 1]a... 23[ 1]a...24[ 1]d...

25[ 1]d... 26[ 1]a... 27[ 1]a... 28[ 1]b... 29[ 1]c... 30[ 1]a... 31[ 1]b...32[ 1]a...

33[ 1]c... 34[ 1]a... 35[ 1]a... 36[ 1]a... 37[ 1]a... 38[ 1]d... 39[ 1]a...40[ 1]d...

41[ 1]a... 42[ 1]a... 43[ 1]d... 44[ 1]d... 45[ 1]d... 46[ 1]a... 47[ 1]d...48[ 1]d...

49[ 1]c... 50[ 1]b... 51[ 1]d... 52[ 1]a... 53[ 1]a... 54[ 1]b... 55[ 1]b...56[ 1]a...

57[ 1]d... 58[ 1]a... 59[ 1]c... 60[ 1]a... 61[ 1]d... 62[ 1]d... 63[ 1]a...64[ 1]d...65[ 1]d... 66[ 1]d... 67[ 1]a... 68[ 1]c... 69[ 1]a... 70[ 1]c... 71[ 1]d...

72[ 1]d...73[ 1]c... 74[ 1]c... 75[ 1]d... 76[ 1]d... 77[ 1]a... 78[ 1]a... 79[ 1]a... 80[ 1]

65