Click here to load reader
Upload
tuananh
View
214
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
8/16/2019 bao.com (De7va8)
http://slidepdf.com/reader/full/baocom-de7va8 1/7
ĐỀ SỐ 7
1. Ở một xí nghiệp may mặc, sau khi may quần áo, người ta đóng thnh t!ng kiện , m"i kiện
# $ộ %# quần, # áo&. 'hi đóng kiện thường có hiện tư(ng x)p nhầm s*. +ác sut x)p quầnđ-ng s* /,0. +ác sut x)p áo đ-ng s* /,. 2"i kiện g3i đư(c chp nh4n n)u s*quần x)p đ-ng s* 5 s* áo x)p đ-ng s* $6ng nhau.
a. 'i7m t8a 1// kiện. 9:m xác sut có ;/ kiện đư(c chp nh4n. $. <h=i ki7m t8a ít nht $ao nhi>u kiện đ7 xác sut có ít nht một kiện đư(c chp nh4n
kh?ng @ưAi B/CD
E. +% C& 5 F% kg G mmE & E chH ti>u cIa một s=n phJm. 'i7m t8a một s* s=n phJm ta cóK
+
F
/LM ML1/ 1/L1M 1MLE/ E/LEM
11ML1EM 1EML1#M 1E 0 1/1#ML1;M E/ 1M E1;ML1MM 1B 1N B M1MML1NM 0 #
a. Oi= sP t8ung $:nh ti>u chuJn cIa F 1E/kg G mmE . Qho nh4n xRt 5S t:nh h:nh s=n
xut 5Ai mTc U nghVa 1C.
$. W=n phJm có chH ti>u X ≥ 1MC s=n phJm oXi Y. ZAc ư(ng t8ung $:nh chH ti>u +cIa s=n phJm oXi Y 5Ai độ tin c4y BBC . ZAc ư(ng đi7m t[ ệ s=n phJm oXi Y .
c. \7 ưAc ư(ng t8ung $:nh chH ti>u F 5Ai độ chính xác /, Nkg G mmE th: đ=m $=o độ tin
c4y $ao nhi>uD@. ]4p phư^ng t8:nh tư^ng quan tuy)n tính cIa + th_o F. ̀ i)t Y = 1;Mkg G mm
E @ đoán+.
BÀI GIẢI
1.
a. p%Y&K xác sut một kiện đư(c chp nh4n
X 1Ks* quần x)p đ-ng s* t8>n # quần, X 1 ∈ B%#b /, 0&
XE
Ks* áo x)p đ-ng s* t8>n # áo, X E ∈ B%#b /, &
Page 21
p% A& = pc X 1 = /, X E =
/+ pdc X 1 = 1, X E = 1d + pc X 1 = E, X
E = E
+ pdc X 1 = #, X E = #d
8/16/2019 bao.com (De7va8)
http://slidepdf.com/reader/full/baocom-de7va8 2/7
= C//, 0/
./, E#.C
//, /
./, ##
+C 1 /, 01
./, EE.C 1/, 1
./, #E
+C
E
/, 0E
./, E1
.C
E
/, E
./, #
1
+C#/, 0#
./, E/.C
#/, #
./,
#/
e/,#N##E
+K s* kiện đư(c chp nh4n t8ong 1// kiện, X ∈ B%1//b /, #N##E& ≈ N %#N, ##Eb E#,1#E&
p X = ;/d =1
ϕ %k − np
&npq npq
=1
ϕ %;/ − #N, ##E
&=
1ϕ %/, N& = /,
E0B0= /, /NE
;, 01 ;, 01 ;, 01 ;, 01
$. O3i n s* kiện ph=i ki7m t8a.
2K ít nht một kiện đư(c chp nh4n.
n
P % M & = 1 −Π P % A& = 1 − /, N#NN0n≥ /, B .
i =1
/, N#NN0n≤ /,1 ⇒ n ≥ og/,N#NN0 /,1 =
M,1
→ n ≥ N
f4y ph=i ki7m t8a ít nht N kiện.
E.
a. H / K µ = 1E/
H 1 K µ ≠ 1E/
n = 1#;, y = 1;E, /1, s y
= 1/, ;N
T tn =
% y − µ/ & n s
y
Page 22
T tn =
%1;E, /1 −1E/& 1#;
= E;, #M0
1/, ;N
# #
# #
# #
# #
8/16/2019 bao.com (De7va8)
http://slidepdf.com/reader/full/baocom-de7va8 3/7
t % /,/1& = E, M0
g T tn
g> t % /,/1& K $ác
$
H/, s=n xut chH ti>u F 5ư(t ti>u chuJn cho phRp.
$. n A
= E, x A
= 10, B0, s A
= E, #ENN ,
α = 1 − γ = 1 − /, BB = /, /1
t % /,/1bEN& = E, B
x − t s
A≤ µ ≤ x + t
s A
A A
A A
⇒ 10, B0 − E, B. E, #ENN
≤ µ ≤ 10, B0 + E, B. E, #ENN
.E E
f4y 1, ;C ≤ µ ≤ E/, EEC
f A
=E
1#;
= /, E → p A
≈ E/C
c. n = 1#;, y = 1;E, /1;B, s y = 1/, ;N1M ,
= /, N
ts y = → t =
.
n=
/, N. 1#;= /, NN .
n y
s y 1/, ;N1M
1 − α
= Φ%/, NN& = /, ;M; → α = %1 − /, ;M;&E = /, M/BEE
\ộ tin c4y γ = 1 − α = /, ;B/0 = ;B, /0C
x − x y − y@. = r
xy s s
→ x = −#, E/00 + /, ##NB y . x y
x1;M = −#, E/00 + /, ##NB.1;M = 11, N;1%C& .
Page 23
n n
8/16/2019 bao.com (De7va8)
http://slidepdf.com/reader/full/baocom-de7va8 4/7
ĐỀ SỐ 8
1. W=n phJm đư(c đóng thnh hộp. 2"i hộp có 1/ s=n phJm t8ong đó có s=n phJm oXi Y.
gười mua hng quy đjnh cách ki7m t8a như sauK 9! hộp y ngu nhi>n # s=n phJm, n)uc= # s=n phJm oXi Y th: nh4n hộp đó, ngư(c Xi th: oXi. Oi= sP ki7m t8a 1// hộp.
a. 9ính xác sut có EM hộp đư(c nh4n. $. 9ính xác sut kh?ng quá #/ hộp đư(c nh4n.c. <h=i ki7m t8a ít nht $ao nhi>u hộp đ7 xác sut có ít nht 1 hộp đư(c nh4n ≥ BMC D
E. 9i)n hnh kh=o sát s* gXo $án hng ngy tXi một cPa hng, ta có
xi
%kg& 11/L1EM 1EML1;/ 1;/L1MM 1MML1/ 1/L10M 10MLE// E//LE1M E1MLE#/
ni
E B 1E EM #/ E/ 1# ;
a. Oi= sP chI cPa hng cho 86ng t8ung $:nh m"i ngy $án kh?ng quá 1;/kg th: t*t h^n nghH $án. 9! s* iệu điSu t8a, cPa hng quy)t đjnh th) no 5Ai mTc U nghVa /,/1D
$. hlng ngy $án ≥ E//kg nhlng ngy cao đi7m. ZAc ư(ng s* tiSn $án đư(ct8ung $:nh t8ong ngy 5Ai độ tin c4y BBC, $i)t giá gXo M///Gkg.
c. ZAc ư(ng t[ ệ ngy cao đi7m .@. \7 ưAc ư(ng t[ ệ ngy cao đi7m 5Ai độ chính xác MC th: đ=m $=o độ tin c4y $ao
nhi>uD
BÀI GIẢI
1.
a. YK $i)n c* 1 hộp đư(c nh4n.
C#
p% A& = 71/
= /, EB
+K s* hộp đư(c nh4n t8ong 1// hộp. X ∈ B%1//b /, EB& ≈ N %EBb E/, MB&
p X = EMd=
1 ϕ %k − np
&
npq npq
=1
ϕ %EM − EB
& =1 ϕ %−/, 00& =
/,
E/B= /, /MB
E/, MB E/, MB E/, MB E/, MB
Page 24
C #
8/16/2019 bao.com (De7va8)
http://slidepdf.com/reader/full/baocom-de7va8 5/7
$. p/ ≤ X ≤ #/d = Φ%#/ − EB
& − Φ%/ − EB & = Φ%/, EE& − Φ%−N, #B&
E/, MB E/, MB
= Φ%N, #B& + Φ%/, EE& −1 = /, M01
c. nK s* hộp ph=i ki7m t8a.
p = 1 − /, 1n .
n n1 − /, 1 ≥ /, BM ⇒ /, 1 ≤ /, /M ⇒ n ≥ og/,1 /, /M = 0, .
f4y ph=i ki7m t8a ít nht B hộp.
E.
a. H / K µ = 1;/
H 1 K µ ≠ 1;/
n = 11M, x = 1;,11, s x
= E#, 0;NN
T tn =
% x − µ/ & n s x
T tn = %1;,11 −1;/&
E#, 0;NN11M = 1M, #;
t % /,/1& = E, M0
T tn
> t % /,/1b11;& K $ác $ H/, t8ung $:nh m"i ngy cPa hng $án h^n 1;/kg gXo.
$. ncd
= 1, xcd
= E11, /#, scd
= N, MM0N
α = 1 − γ = 1 − /, BB = /, /1
t % /,/1b1N& = E, BE1
Page 25
x − t s
cd ≤ µ ≤ x
+ t scd ⇒ E11, /# − E, BE1.
N, MM0N≤ µ ≤ E11, /# + E, BE1.
N, MM0N
cd cd
cd ncd
1 1n
8/16/2019 bao.com (De7va8)
http://slidepdf.com/reader/full/baocom-de7va8 6/7
f4y E/N, #0kg ≤ µ ≤ E1M, N0kg .
W* tiSn thu đư(c t8ong ngy cao đi7m t! M1M BM/ đ đ)n M#B E// đ.
c. f cd
=1
11M
= /,1;0 . pcd
≈ 1;, 0C
@. f cd
= /,1;0, n = 11M, = /, /M
u f
cd%1 − f
cd&
= ⇒ u = /, /Mn
11M
/,1;0./, 0MEE
= 1, M1.
1 − α
= Φ%u& =Φ%1, M1& = /, B#;M⇒ α = E%1 − /, B#;M& = /,1#E
\ộ tin c4yK γ = 1 − α = /, 0 = 0C .
Page 26
8/16/2019 bao.com (De7va8)
http://slidepdf.com/reader/full/baocom-de7va8 7/7