Upload
others
View
5
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
1 1 Carvedilol Talliton 6,25mgHộp 2 vỉ x 7 viên, Viên nén,
Uống36 VN-19942-16
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company, HungaryViên 3.500 71.700 250.950.000 Nhóm 1 Minh Quân 50.000 - - 50.000
2 2 Carvedilol Talliton 12,5mgHộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén,
Uống36 VN-19940-16
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company, HungaryViên 4.985 78.000 388.830.000 Nhóm 1 Minh Quân 50.000 - - 50.000
3 3 CefoxitinCefoxitin Panpharma
1g1g
Hộp 25 lọ, lọ 17ml chứa 1g
bột pha tiêm24
3605/QLD-KD và
8348/QLD-KDPanpharma, Pháp Lọ 158.000 30.000 4.740.000.000 Nhóm 1 MINH THẢO 15.000 - - 15.000
4 4 Clarithromycin Remeclar 500 500mgHộp 2 vỉ x 7 viên, Viên nén
bao phim, Uống36 VN-5163-10 Remedica - Cyprus Viên 18.500 104.700 1.936.950.000 Nhóm 1 Tùng Linh 20.000 - - 20.000
5 5 Levofloxacin Levogolds 750mg/ 150ml
Túi nhôm chứa 1 túi truyền
PVC chứa 150ml dung dịch
truyền tĩnh mạch; Dung dịch
tiêm truyền; Tiêm
36 VN-18523-14 InfoRLife SA, Thuy Sy Túi 250.000 2.500 625.000.000 Nhóm 1 Hà Lan 2.500 - - 2.500
6 6 Losartan Losar-Denk 100 100mg Hộp 2 vỉ x 14 viên nén, uống 30 VN-17418-13Denk Pharma GmbH & Co. Kg -
GermanyViên 9.450 133.000 1.256.850.000 Nhóm 1 DP Hòa Bình 40.000 - - 40.000
7 7 Aescin
Repacin F.C Tablets (
β-Aescin) "Royal''
20mg
20mg Hộp 10 vỉ x 10viên ,Viên nén
bao phim,Uống36 8426/QLD -KD
Royal chemical
&Pharmaceutical - Đài LoanViên 3.200 115.000 368.000.000 Nhóm 2 Hà Việt 50.000 - - 50.000
8 8 Cefpirom Minata Inj. 1g 1g Hộp 5 lọ, Bột pha tiêm, Tiêm 24 VN-16740-13Kyongbo Pharm. Co., Ltd, Hàn
QuốcLọ 145.000 20.000 2.900.000.000 Nhóm 2 MINH THẢO
17.000
- - 17.000
9 9 Methylprednisolon Somidex 125mg Hộp 10 lọ. Bột pha tiêm, Tiêm 36
VN-13885-11 CV gia
hạn 26289/QLD-ĐK
ngày 20/12/2016
Gentle Pharma - Đài Loan Lọ 65.000 30.000 1.950.000.000 Nhóm 2LD DP HÒA
BÌNH 10.000 - - 10.000
10 10Valsartan +
HydrochlorothiazideVALCICKECK H2
160mg +
12,5mg
Hộp 2 vỉ 10 viên, Viên nén bao
phim, Uống 24 VN-20012-16
Mepro Pharmaceuticals Pvt.Ltd-
Unit II - Ấn ĐộViên 12.700 38.000 482.600.000 Nhóm 2 Hà Việt - - -
11 11 Ciprofloxacin Basmicin 400 400mg/200ml hộp 1 lọ, Dung dịch tiêm truyền 24 VD-18768-13Công ty CPDP Trung ương 1 -
Pharbaco - Việt NamLo. 94.500 20.000 1.890.000.000 Nhóm 3
LD DP HÒA
BÌNH10.000 - - 10.000
12 12 Clarithromycin Clarithromycin 250mg 250mgHộp 2vỉ x 5 viên , Viên nén dài
bao phim, uống36
VD-13120-10 CV gia
hạn 11233/QLD-ĐK
ngày 1/8/2017
Công ty CP XNK y tế
DOMESCO - Việt NamViên 1.733 150.000 259.950.000 Nhóm 3
LD DP HÒA
BÌNH 10.000 - - 10.000
13 13Clarithromycin +
Tinidazol + Omeprazol Dorokit
250mg+
500mg+ 20mg
Hộp 1 vỉ x 6 viên, Viên bao
phim,Viên nang, uống36 VD-23897-15
Công ty CP XNK y tế
DOMESCO - Việt NamKít 13.860 25.000 346.500.000 Nhóm 3
LD DP HÒA
BÌNH- - -
14 14 Clindamycin Clindamycin 150mg 150mgHộp 5 vỉ x 10 VNA, Viên nang
cứng, uống36 VD-25420-16
Công ty CP XNK y tế
DOMESCO - Việt NamViên 1.150 50.000 57.500.000 Nhóm 3
LD DP HÒA
BÌNH- - -
15 15Clotrimazol +
MetronidazolNaphadarzol 100mg + 200mg
Hộp 1 vỉ x 6 viên, Viên nén,
Viên đặt36
VD-9946-10
VD-27501-17
Công ty cổ phần Dược phẩm
Nam Hà - Việt NamViên 4.000 100.000 400.000.000 Nhóm 3 Việt Á 20.000 - - 20.000
16 16 Gentamycin sulfat Gentamicin 80mg 80mg/2mlHộp 10 ống,Dung dịch
tiêm,Tiêm36 VD-25858-16
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương - Việt NamỐng 1.350 115.800 156.330.000 Nhóm 3 Hà Việt 3.000 - - 3.000
17 17 Glibenclamid Glibenclamid 5mg 5mgHộp 10 vỉ x 10 VNE, Viên
nén, uống36
VD-7073-09 CV gia
hạn 11233/QLD-ĐK
ngày 1/8/2017
Công ty CP XNK y tế
DOMESCO - Việt NamViên 315 300.000 94.500.000 Nhóm 3
LD DP HÒA
BÌNH 60000- - 60.000
BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU BỔ SUNG NĂM 2017-2018
Gói thầu sô: 01 - Mua thuốc Generic
Tên nhà thầu
trúng thầuStt
Stt
HSMTTên hoạt chất Tên thuốc
Nồng độ -
Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùng
Hạn dùng
(Tháng)SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất/Nước sản xuất Đơn vị tính
Đơn giá
(đồng)
Số lượng
trúng thầuThành tiền Nhóm
BV tỉnh
1
Tên nhà thầu
trúng thầuStt
Stt
HSMTTên hoạt chất Tên thuốc
Nồng độ -
Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùng
Hạn dùng
(Tháng)SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất/Nước sản xuất Đơn vị tính
Đơn giá
(đồng)
Số lượng
trúng thầuThành tiền Nhóm
BV tỉnh
18 18 L-Ornithin L- Aspartat TVHepatic 450mgHộp 12 vỉ × 5 viên,Viên nang
mềm,Uống36 VD-18293 - 13
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây - Việt NamViên 1.900 100.300 190.570.000 Nhóm 3 Hà Việt 24.000 - - 24.000
19 19 Vitamin B6 + Magnesi Pimagie 5mg + 470mgHộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nang
mềm, uống36 VD-18020-12
Công ty Cổ phần dược TW
Mediplantex - Việt NamViên 1.500 200.000 300.000.000 Nhóm 3
LD DP HÒA
BÌNH30.000 - - 30.000
20 20 Metronidazol +
Clindamycin Acnequidt 160mg + 200mg
Hộp 1 lọ 20ml; Dung dịch
dùng ngoài36 VD-19571-13
Công ty CP hoa dược Việt Nam -
Việt NamLọ 40.000 3.750 150.000.000 Nhóm 3 Đức Tâm 2.500 - - 2.500
21 21 Natri clorid 0,9g/100ml Natri clorid 0,9% 0,9%/100mlThùng 80 chai x 100ml dung
dịch tiêm truyền36 VD-21954-14
Công ty CP Fresenius Kabi
Bidiphar - Việt NamChai 7.560 95.150 719.334.000 Nhóm 3
LD DP HÒA
BÌNH76.000 - 12.000 64.000
22 22 Natri clorid 0,9g/100ml Natri clorid 0,9% 0,9%/500mlThùng 20 chai nhựa x 500ml
dung dịch tiêm truyền36 VD-21954-14
Công ty CP Fresenius Kabi
Bidiphar - Việt NamChai 8.400 600.000 5.040.000.000 Nhóm 3
LD DP HÒA
BÌNH300.000 - 16.800 283.200
23 23 Nước cất pha tiêm Nước cất ống nhựa 5mlHộp 50 ống x 5ml, Nước cất
pha tiêm, Tiêm36 VD-21551-14
Công ty Cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội - Việt NamỐng 525 1.500.000 787.500.000 Nhóm 3 CPC1 Hà Nội 300.000 - - 300.000
24 24 Nước cất tiêm Nước cất tiêm 10mlHộp 20 ống, Dung môi pha
tiêm,Tiêm36 VD-18797-13
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương - Việt NamỐng 940 1.500.000 1.410.000.000 Nhóm 3 Hà Việt 300.000 - - 300.000
25 25 Oxacilin Oxacilin 2g 2gHộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm,
IM/IV36 VD-24895-16
Công ty cổ phần dược phẩm
VCP - Việt NamLọ 52.000 15.000 780.000.000 Nhóm 3 VCP - - -
26 26 Oxytocin Vinphatoxin 5UI/1mlHộp 10 ống x 1 ml dung dịch
tiêm36
VD-13532-10 (CV
gia hạn số
19292/QLD-ĐK ngày
17/11/2017)
Công ty CP Dược phẩm Vĩnh
Phúc - Việt NamỐng 2.625 91.500 240.187.500 Nhóm 3 DP Hòa Bình 44.400 - - 44.400
27 27 Piperacilin Piperacilin 2g 2gHộp 10 lọ, thuốc bột pha tiêm,
IM/IV36 VD-24340-16
Công ty cổ phần dược phẩm
VCP - Việt NamLọ 78.000 16.700 1.302.600.000 Nhóm 3 VCP 9.000 - - 9.000
28 28 Ranitidin Ranitidin 300mg 300mgHộp 3 vỉ x 10 VBF, Viên nén
bao phim, uống36 VD-24488-16
Công ty CP XNK y tế
DOMESCO - Việt NamViên 560 95.000 53.200.000 Nhóm 3
LD DP HÒA
BÌNH- - -
29 29
Salicylic acid +
Betamethason
dipropionat
Perasolic 0,45g + 9,6mgHộp 1 tuýp 15g, thuốc mỡ bôi
da36 VD-26033-16
Công ty TNHH US Pharma
USA - Việt NamTuýp 16.600 30.000 498.000.000 Nhóm 3 Đức Tâm 10.000 - 500 9.500
30 31 Spiramycin Rovas 3M 3 MIUv/5 h/10 viên nén bao phim;
uống36 VD-21785-14
CTy TNHH MTV Dược phẩm
DHG - Việt NamViên 2.499 200.000 499.800.000 Nhóm 3
LD DP HÒA
BÌNH35.000 - - 35.000
31 32Sulfamethoxazol +
TrimethoprimDutased
(2000mg +
400mg)
Hộp 1 chai 50ml chứa 20g bột
thuốc pha hỗn dịch, uống36 VD-25352-16
Công ty CP dược VTYT Thanh
Hoa - Việt NamLọ 23.000 20.000 460.000.000 Nhóm 3 Đức Tâm 8.000 - - 8.000
32 33 Vitamin B1 Vitamin B1-HD 50mgHộp 3 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20
viên,Viên nang mềm,Uống36 VD-21940-14
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương - Việt NamViên 600 4.500.000 2.700.000.000 Nhóm 3 Hà Việt 500.000 - - 500.000
33 34 Vitamin C Bocalex C 1000 1000mg tube/10 viên nén sủi bọt; uống 24 VD-22366-15CTy TNHH MTV Dược phẩm
DHG - Việt NamViên 800 200.000 160.000.000 Nhóm 3
LD DP HÒA
BÌNH30.000 - - 30.000
34 35 Cefixim
Bactirid
100mg/5ml dry
suspension
100mg/5ml-
40ml
Hộp 1 lọ 40ml, Bột pha hỗn
dịch, uống24 VN - 20148 -16
Medicraft Pharmaceuticals (Pvt)
Ltd- PakistanLọ 60.000 7.000 420.000.000 Nhóm 4
LD DP HÒA
BÌNH- - -
35 36 Cefixime Fabafixim 400 400mgHộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao
phim24
VD-15805-11 CV gia
hạn 21796/QLD-ĐK
ngày 7/11/2016
Công ty CP Dược phẩm Trung
ương 1 - Pharbaco, Việt namViên 3.990 255.000 1.017.450.000 Nhóm 4 Minh Quân
50.000 - - 50.000
36 37 Gliclazide Glycinorm-80 80 mgHộp 3 vỉ x 10 viên,Viên nén,
Uống36 VN-19676-16 Ipca Laboratories Ltd - Ấn Độ Viên 3.000 1.003.000 3.009.000.000 Nhóm 4 Hà Việt 80.000 - - 80.000
37 40 Azithromycin Azikid 600 mg/15mlLọ 11g bột pha15ml hỗn dịch,
uống 36 VD-12480-10
Công ty CP dược VTYT Thanh
Hoa - Việt NamLọ 48.000 7.000 336.000.000 Nhóm 5 Đức Tâm 1.000 - - 1.000
38 42 Benazepril HCl Hyperzeprin 20 20mgHộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7
viên, Viên nén bao phim, Uống24
VD-16953-12 CV gia
hạn 10971?QLD-ĐK
31/7/2017
Công ty CP Dược phẩm OPV,
Việt NamViên 11.200 12.000 134.400.000 Nhóm 5 Minh Quân - - -
39 48 Cefalexin Cephalexin 250mg 250mgHộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang
cứng, uống.36 VD-18311-13 CTCPDP Minh Dân - Việt Nam Viên 476 200.000 95.200.000 Nhóm 5 Minh Dân 80.000 - - 80.000
2
Tên nhà thầu
trúng thầuStt
Stt
HSMTTên hoạt chất Tên thuốc
Nồng độ -
Hàm lượng
Quy cách, Dạng bào chế,
Đường dùng
Hạn dùng
(Tháng)SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất/Nước sản xuất Đơn vị tính
Đơn giá
(đồng)
Số lượng
trúng thầuThành tiền Nhóm
BV tỉnh
40 50 Ciprofloxacin Basmicin 200200mg/
20ml
Hộp 1 lọ 20ml dung dịch tiêm
truyền24 VD-19469-13
Công ty cổ phần Dược phẩm
Trung ương 1 - Pharbaco, Việt
Nam
Lọ 50.000 35.000 1.750.000.000 Nhóm 5 Minh Quân 11.000 - 500 10.500
41 51 Citicoline Trausan 5g/50mlHộp 1 chai 5g/50mL dung dịch
+ 1 ống chia liều, uống48
16397/QLD-KD,
31/08/2015
Laboratorios Vitoria, S.A - Bồ
Đào NhaChai 550.000 1.000 550.000.000 Nhóm 5 NAM ĐỒNG 1.000 - - 1.000
42 53 Diazepam Seduxen 5mg 5mg Hộp 100 viên,Viên nén,uống 60 VN-19162-15 Gedeon Richter Plc - Hungary Viên 647 200.000 129.400.000 Nhóm 5 Hà Việt 50.000 - - 50.000
43 57 Gemfibrozil Savi
Gemfibrozil 600600mg
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim 36 VD-28033-17
Công ty cổ phần dược phẩm
Savi - Việt NamViên 5.145 69.000 355.005.000 Nhóm 5 Lộc Phát 62.000 - - 62.000
44 58
Mỗi 100 ml chứa:
Glucose khan (dưới
dạng Glucose
monohydrat) 5g
Glucose 5% 5%/250mlThùng 30 chai x 250ml dung
dịch tiêm truyền36 VD-28252-17
Công ty CP Fresenius Kabi
Bidiphar - Việt NamChai 8.610 33.200 285.852.000 Nhóm 5
LD DP HÒA
BÌNH25.000
- - 25.000
45 60Glycyrrhizin + L-cystein
+ GlycinAvigly
40mg + 20mg
+ 400mg
Hộp 10 ống x 20ml dung dịch
tiêm36 VN-19456-15
Beijing Kawin Technology
Share-Holding Co., Ltd - ChinaỐng 70.000 8.000 560.000.000 Nhóm 5 DP Hòa Bình
8.000 - - 8.000
46 62
Imatinib (dưới dạng
Imatinib mesylat tinh
thể) 100mg
Glivec 100mg 100mgHộp 6 vỉ x 10 viên,Viên nén
bao phim,Uống24 VN2-490-16
Novartis Pharma Produktions
GmbH-ĐứcViên 404.250 300 121.275.000 Nhóm 5 Dược liệu TW2
300- - 300
47 63 Imipenem + Cilastatin Imanmj 250mg 250mg + 250mgHộp 1 lọ bột; Tiêm truyền tĩnh
mạch24 VN-18359-14 M.J.Biopharm Pvt., Ltd - India Lọ 127.000 4.500 571.500.000 Nhóm 5 DP Hòa Bình 4500 - - 4.500
48 65 Isosorbide-5-mononitrate Imdur 60mgHộp 2 vỉ x 15 viên,Viên nén
phong thích kéo dài,Uống36 VN-16127-13
AstraZeneca Pharmaceutical
Co., Ltd-Trung QuốcViên 6.433 18.000 115.794.000 Nhóm 5 Dược liệu TW2
18.000 - - 18.000
49 68 Meloxicam Vinphaxicam 7,5mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống 36
VD-16309-12 (CV
gia hạn số
3564/QLD_ĐK ngày
27/3/2017)
Công ty CP Dược phẩm Vĩnh
Phúc - Việt NamViên 200 315.000 63.000.000 Nhóm 5 DP Hòa Bình 50.000 - - 50.000
50 74 Netilmicin Netilmicin 100mg/2ml 100mg/ 2mlHộp 10 ống x 2ml, dung dịch
tiêm, tiêm36 VD-25726-16 CTCPDP Minh Dân - Việt Nam Ống 18.120 25.000 453.000.000 Nhóm 5 Minh Dân 25000 - - 25.000
51 79 Piracetam Histudon 12g/60mlHộp 1 chai x 60ml, Dung dịch,
uống24 VD-23107-15
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây - Việt NamChai 54.000 5.000 270.000.000 Nhóm 5 Thuận Phát - - -
52 80 Phenobarbital Gardenal 10mg 10mg Hộp 100 viên,Viên nén,uống 36 VD-13895-11 Pharbaco - Việt Nam Viên 140 34.000 4.760.000 Nhóm 5 Hà Việt 5000 - - 5.000
53 81 Morphin Morphin 30mg 30mg Hộp 21 viên, Viên nang, Uống 36 VD-19031 -13CTCP DP Trung ương 2 -Việt
NamViên 6.500 30.000 195.000.000 Nhóm 5 Hà Việt 30000 - - 30.000
54 82 Ranitidin Vintex 50mg/2mlHộp 2 vỉ x 5 ong x 2ml dung
dịch tiêm36 VD-18782-13
Công ty CP Dược phẩm Vĩnh
Phúc - Việt NamỐng 5.000 3.300 16.500.000 Nhóm 5 DP Hòa Bình 2.000 - - 2.000
55 86Piperacilin +
TazobactamZobacta 3,375g 3g + 0.375g
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, Thuốc
Bột pha tiêm, Tiêm24 VD-25700-16
Chi nhánh 3-Công ty Cổ phần
Dược phẩm Imexpharm tại Bình
Dương, Việt Nam
Lọ 97.000 2.000 194.000.000 Nhóm 5 Minh Quân
2000
- - 2.000
56 87 Thiamazol Glockner-5 5mgHộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén,
Uống36 VD-23921-15
Công ty TNHH Đạt vi phú -
Việt NamViên 880 184.500 162.360.000 Nhóm 5 Gia Minh 12.000 - - 12.000
57 88
Ticarcilin (dưới dạng
ticarcilin natri) + Acid
clavulanic (dưới dạng
kali clavunalat)
Midaman 1,5g/ 0,1g 1,5g + 0,1g Hộp 1 lọ, Bột pha tiêm, tiêm. 36 VD-25722-16 CTCPDP Minh Dân - Việt Nam Lọ 103.000 5.000 515.000.000 Nhóm 5 Minh Dân 2.000 - - 2.000
58 89
Tobramycin +
Betamethason natri
phosphat
Tobeta 15mg + 5mgHộp 1 lọ 5ml, dung dịch, nhỏ
mắt24 VD-25996-16
Công ty cổ phần Dược Khoa,
Việt NamLọ 25.000 38.000 950.000.000 Nhóm 5 Benephar
15.000 - - 15.000
3
1 1 Carvedilol
2 2 Carvedilol
3 3 Cefoxitin
4 4 Clarithromycin
5 5 Levofloxacin
6 6 Losartan
7 7 Aescin
8 8 Cefpirom
9 9 Methylprednisolon
10 10Valsartan +
Hydrochlorothiazide
11 11 Ciprofloxacin
12 12 Clarithromycin
13 13Clarithromycin +
Tinidazol + Omeprazol
14 14 Clindamycin
15 15Clotrimazol +
Metronidazol
16 16 Gentamycin sulfat
17 17 Glibenclamid
BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU BỔ SUNG NĂM 2017-2018
Gói thầu sô: 01 - Mua thuốc Generic
SttStt
HSMTTên hoạt chất
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
5.000 - - 5.000 - - - - - - - 1.000 - - 1.000 - - -
5.000 - - 5.000 - - - - - - - 1.000 - - 1.000 5.000 - - 5.000
15.000 - 1.000 14.000 - - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 1.000 - - 1.000 5.000 - - 5.000 6.000 - - 6.000 1.000 - - 1.000
- - - - - - - - - - - - - - -
1.000 - - 1.000 5.000 - - 5.000 4.000 - - 4.000 9.000 - - 9.000 1.000 - - 1.000
15.000 - - 15.000 - - - - - - - - - 10.000 - - 10.000
3.000
- 3.000 - - - - - - - - - - - - -
500 - - 500 4.000 - - 4.000 - - - - - - 5.000 - - 5.000
- - - 5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 3.000 - - 3.000 - - - 3.000 - - 3.000 500 - - 500
5.000 - - 5.000
5.000 - - 5.000 - - -
15.000 - - 15.000
10.000 - - 10.000
3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 - - - 2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000
3000 - - 3.000 5000 - - 5.000 - - - 5000 - - 5.000 5000 - - 5.000
10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000 - - - 10.000 - 2.592 7.408 5.000 - - 5.000
5.000 - - 5.000 4.000 - - 4.000 1.000 - - 1.000 7.000 - - 7.000 5.000 - - 5.000
30000- - 30.000
20000- - 20.000 - - -
60000- - 60.000
10000- - 10.000
Mai châu Tân lạc YHCT BV Thành Phố Đà Bắc
4
SttStt
HSMTTên hoạt chất
18 18 L-Ornithin L- Aspartat
19 19 Vitamin B6 + Magnesi
20 20 Metronidazol +
Clindamycin
21 21 Natri clorid 0,9g/100ml
22 22 Natri clorid 0,9g/100ml
23 23 Nước cất pha tiêm
24 24 Nước cất tiêm
25 25 Oxacilin
26 26 Oxytocin
27 27 Piperacilin
28 28 Ranitidin
29 29
Salicylic acid +
Betamethason
dipropionat
30 31 Spiramycin
31 32Sulfamethoxazol +
Trimethoprim
32 33 Vitamin B1
33 34 Vitamin C
34 35 Cefixim
35 36 Cefixime
36 37 Gliclazide
37 40 Azithromycin
38 42 Benazepril HCl
39 48 Cefalexin
Mai châu Tân lạc YHCT BV Thành Phố Đà Bắc
- - - 5.000 - - 5.000 300 - - 300 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000
10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000 8.000 - - 8.000 10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000
- - - 500 - - 500 - - - - - - - - -
6.150 - - 6.150 2.000 - - 2.000 - - - 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000
60.000 - - 60.000 20.000 - - 20.000 6.000 - - 6.000 68.000 - - 68.000 20.000 - 460 19.540
150.000 - - 150.000 100.000 - - 100.000 50.000 - - 50.000 120.000 - - 120.000 100.000 - - 100.000
150.000 - - 150.000 100.000 - - 100.000 50.000 - - 50.000 120.000 - - 120.000 100.000 - - 100.000
- - - 4.000 - 4.000 - - - - - - - 1.000 - - 1.000
5.000 - - 5.000 6.000 - - 6.000 - - - 3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000
- - - 2.000 - - 2.000 - - - - - - 500 - - 500
10000 - - 10.000 10000 - - 10.000 - - - 10000 - - 10.000 5000 - - 5.000
2.200 - - 2.200 2.000 - - 2.000 500 - - 500 1.500 - - 1.500 1.500 - - 1.500
15.000 - - 15.000 10.000 - - 10.000 4.000 - - 4.000 10.000 - 10.000 - 5.000 - - 5.000
2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000 - - - 2.000 - - 2.000 1.000 - 500 500
400.000 - - 400.000 300.000 - - 300.000 100.000 - - 100.000 300.000 - 50.400 249.600 300.000 - - 300.000
15.000 - - 15.000 20.000 - - 20.000 10.000 - 2.000 8.000 15.000 - - 15.000 10.000 - - 10.000
500 - - 500
200 - - 200 - - -
300 - - 300
300 - - 300
20.000 - - 20.000
20.000 - - 20.000 - - -
20.000 - - 20.000
13.000 - - 13.000
30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 10.000 - - 10.000 170.000 - - 170.000 50.000 - - 50.000
500 - - 500 - - - - - - - - - - 500 - - 500
12000
- - 12.000 - - - - - - - - - - - -
30.000 - - 30.000 - - - - - - 30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000
5
SttStt
HSMTTên hoạt chất
40 50 Ciprofloxacin
41 51 Citicoline
42 53 Diazepam
43 57 Gemfibrozil
44 58
Mỗi 100 ml chứa:
Glucose khan (dưới
dạng Glucose
monohydrat) 5g
45 60Glycyrrhizin + L-cystein
+ Glycin
46 62
Imatinib (dưới dạng
Imatinib mesylat tinh
thể) 100mg
47 63 Imipenem + Cilastatin
48 65 Isosorbide-5-mononitrate
49 68 Meloxicam
50 74 Netilmicin
51 79 Piracetam
52 80 Phenobarbital
53 81 Morphin
54 82 Ranitidin
55 86Piperacilin +
Tazobactam
56 87 Thiamazol
57 88
Ticarcilin (dưới dạng
ticarcilin natri) + Acid
clavulanic (dưới dạng
kali clavunalat)
58 89
Tobramycin +
Betamethason natri
phosphat
Mai châu Tân lạc YHCT BV Thành Phố Đà Bắc
2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 500 - - 500 3.000 - - 3.000 2.000 - - 2.000
- - - - - - - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 1.000 - - 1.000 15.000 - - 15.000 6.000 - - 6.000
5.000 - - 5.000 2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -
1.500
- - 1.500
500
- - 500 - - -
500
- - 500
2.000
- - 2.000
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000 30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - 1.000 - - 1.000 - - - - - - - - -
500 - - 500 500 - - 500 - - - 300 - - 300 200 - - 200
- - - - - - - - - - - - - - -
300 - - 300 100 - - 100 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 5.000 - - 5.000 - - - 1.500 - - 1.500 - - -
300 - - 300 200 - - 200 - - - 300 - - 300 300 - - 300
1.000 - - 1.000
1.000 - - 1.000 - - -
1.000 - - 1.000
1.000 - - 1.000
6
1 1 Carvedilol
2 2 Carvedilol
3 3 Cefoxitin
4 4 Clarithromycin
5 5 Levofloxacin
6 6 Losartan
7 7 Aescin
8 8 Cefpirom
9 9 Methylprednisolon
10 10Valsartan +
Hydrochlorothiazide
11 11 Ciprofloxacin
12 12 Clarithromycin
13 13Clarithromycin +
Tinidazol + Omeprazol
14 14 Clindamycin
15 15Clotrimazol +
Metronidazol
16 16 Gentamycin sulfat
17 17 Glibenclamid
BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU BỔ SUNG NĂM 2017-2018
Gói thầu sô: 01 - Mua thuốc Generic
SttStt
HSMTTên hoạt chất
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
- - - - - - 5.000 - - 5.000 1.000 - - 1.000 - - -
2.000 - - 2.000 - - - 5.000 - - 5.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 26.400 - - 26.400 - - - 300 - - 300 - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
7.000 - - 7.000 1.000 - - 1.000 3.000 - - 3.000 7.000 - - 7.000 5.000 - - 5.000
- - - 15.000 - - 15.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 15.000 - - 15.000
- - - - - - - - - - - - - - -
4.500 - - 4.500 - - - - - - - - - 3.000 - 1.440 1.560
- - - - - - - - - 5.000 - - 5.000 8.000 - - 8.000
500 - - 500 500 - - 500 - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000
35.000 - - 35.000
5.000 - - 5.000
5.000 - - 5.000
10.000 - - 10.000
- - - 1.000 - - 1.000 - - - 3.000 - - 3.000 - - -
5000 - - 5.000 5000 - - 5.000 2000 - - 2.000 5000 - - 5.000 5000 - - 5.000
10.000 - - 10.000 15.000 - - 15.000 - - - 6.000 - - 6.000 6.000 - - 6.000
5.800 - - 5.800 20.000 - - 20.000 5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000 30.000 - - 30.000
10000- - 10.000
10000- - 10.000
10000- - 10.000
10000- - 10.000
10000- - 10.000
Kim Bôi Lạc sơn Kỳ sơn Yên Thủy Lạc thủy
7
SttStt
HSMTTên hoạt chất
18 18 L-Ornithin L- Aspartat
19 19 Vitamin B6 + Magnesi
20 20 Metronidazol +
Clindamycin
21 21 Natri clorid 0,9g/100ml
22 22 Natri clorid 0,9g/100ml
23 23 Nước cất pha tiêm
24 24 Nước cất tiêm
25 25 Oxacilin
26 26 Oxytocin
27 27 Piperacilin
28 28 Ranitidin
29 29
Salicylic acid +
Betamethason
dipropionat
30 31 Spiramycin
31 32Sulfamethoxazol +
Trimethoprim
32 33 Vitamin B1
33 34 Vitamin C
34 35 Cefixim
35 36 Cefixime
36 37 Gliclazide
37 40 Azithromycin
38 42 Benazepril HCl
39 48 Cefalexin
Kim Bôi Lạc sơn Kỳ sơn Yên Thủy Lạc thủy
5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000 3.000 - - 3.000 5.000 - - 5.000 20.000 - - 20.000
20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 3.000 - - 3.000 10.000 - - 10.000 4.000 - - 4.000
750 - - 750 - - - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000
20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 5.000 - - 5.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000
100.000 - - 100.000 120.000 - - 120.000 50.000 - - 50.000 100.000 - - 100.000 100.000 - - 100.000
100.000 - 24.000 76.000 120.000 - - 120.000 50.000 - - 50.000 100.000 - - 100.000 100.000 - - 100.000
2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000 - - - 5.000 - - 5.000 - - -
11.000 - - 11.000 2.500 - - 2.500 800 - - 800 4.000 - - 4.000 3.800 - - 3.800
2.000 - - 2.000 - - - - - - 1.000 - - 1.000 2.000 - - 2.000
10000 - - 10.000 10000 - - 10.000 5000 - - 5.000 10000 - - 10.000 10000 - - 10.000
2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 1.000 - - 1.000 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000
20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 5.000 - - 5.000 20.000 - - 20.000 10.000 - 10.000 -
1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 500 - - 500 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000
370.000 - 21.600 348.400 500.000 - - 500.000 300.000 - - 300.000 300.000 - - 300.000 300.000 - - 300.000
20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 5.000 - - 5.000 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000
3.000 - - 3.000
400 - - 400 - - -
300 - - 300 - - -
20.000 - - 20.000
20.000 - - 20.000
2.000 - - 2.000
15.000 - - 15.000
15.000 - - 15.000
50.000 - - 50.000 80.000 - - 80.000 23.000 - - 23.000 50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - 30.000 - - 30.000 - - -
8
SttStt
HSMTTên hoạt chất
40 50 Ciprofloxacin
41 51 Citicoline
42 53 Diazepam
43 57 Gemfibrozil
44 58
Mỗi 100 ml chứa:
Glucose khan (dưới
dạng Glucose
monohydrat) 5g
45 60Glycyrrhizin + L-cystein
+ Glycin
46 62
Imatinib (dưới dạng
Imatinib mesylat tinh
thể) 100mg
47 63 Imipenem + Cilastatin
48 65 Isosorbide-5-mononitrate
49 68 Meloxicam
50 74 Netilmicin
51 79 Piracetam
52 80 Phenobarbital
53 81 Morphin
54 82 Ranitidin
55 86Piperacilin +
Tazobactam
56 87 Thiamazol
57 88
Ticarcilin (dưới dạng
ticarcilin natri) + Acid
clavulanic (dưới dạng
kali clavunalat)
58 89
Tobramycin +
Betamethason natri
phosphat
Kim Bôi Lạc sơn Kỳ sơn Yên Thủy Lạc thủy
2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000 500 - - 500 2.000 - - 2.000 2.000 - - 2.000
- - - - - - - - - - - - - - -
10.000 - - 10.000 28.000 - - 28.000 2.000 - - 2.000 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000
- - - - - - - - - - - - - - -
500
- - 500
500
- - 500
200
- - 200
500
- - 500
1.000
- - 1.000
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
35.000 - - 35.000 35.000 - - 35.000 3.000 - - 3.000 15.000 - - 15.000 15.000 - - 15.000
- - - - - - - - - - - - - - -
2.000 - - 2.000 - - - 1.000 - - 1.000 - - - - - -
500 - - 500 500 - - 500 - - - 200 - - 200 200 - - 200
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - 500 - - 500 400 - - 400
- - - - - - - - - - - - - - -
5.000 - - 5.000 3.000 - - 3.000 - - - - - - - - -
300 - - 300 300 - - 300 - - - 300 - - 300 300 - - 300
1.000 - 500 500
1.000 - - 1.000 - - -
1.000 - - 1.000
1.000 - 1.000 -
9
1 1 Carvedilol
2 2 Carvedilol
3 3 Cefoxitin
4 4 Clarithromycin
5 5 Levofloxacin
6 6 Losartan
7 7 Aescin
8 8 Cefpirom
9 9 Methylprednisolon
10 10Valsartan +
Hydrochlorothiazide
11 11 Ciprofloxacin
12 12 Clarithromycin
13 13Clarithromycin +
Tinidazol + Omeprazol
14 14 Clindamycin
15 15Clotrimazol +
Metronidazol
16 16 Gentamycin sulfat
17 17 Glibenclamid
BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU BỔ SUNG NĂM 2017-2018
Gói thầu sô: 01 - Mua thuốc Generic
SttStt
HSMTTên hoạt chất
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
- - - - - - 9.700 - - 9.700 - - - - - -
- - - - - - 10.000 - - 10.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - 10.000 - - 10.000 5.000 - 994 4.006 - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
40.000 - - 40.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - 3.000 - - 3.000 - - - - - - - - -
- - - 10.000 - - 10.000 - - - 10.000 - - 10.000 - - -
- - - 500 - - 500 - - - - - - - - -
- - - 15.000
- - 15.000 15.000
- - 15.000 - - - - - -
- - - - - - - - - 12.000 - - 12.000 - - -
- - - 5000 - - 5.000 5000 - - 5.000 - - - - - -
- - - 3.000 - - 3.000 10.000 - 9.996 4 - - - - - -
1.000 - - 1.000 10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000 - - - - 4.000 - - 4.000
60000- - 60.000 - - -
10000- - 10.000 - - - - - -
Nội tiết Cao phong Lương sơn Ban BV BXH
10
SttStt
HSMTTên hoạt chất
18 18 L-Ornithin L- Aspartat
19 19 Vitamin B6 + Magnesi
20 20 Metronidazol +
Clindamycin
21 21 Natri clorid 0,9g/100ml
22 22 Natri clorid 0,9g/100ml
23 23 Nước cất pha tiêm
24 24 Nước cất tiêm
25 25 Oxacilin
26 26 Oxytocin
27 27 Piperacilin
28 28 Ranitidin
29 29
Salicylic acid +
Betamethason
dipropionat
30 31 Spiramycin
31 32Sulfamethoxazol +
Trimethoprim
32 33 Vitamin B1
33 34 Vitamin C
34 35 Cefixim
35 36 Cefixime
36 37 Gliclazide
37 40 Azithromycin
38 42 Benazepril HCl
39 48 Cefalexin
Nội tiết Cao phong Lương sơn Ban BV BXH
- - - 10.000 - - 10.000 5.000 - - 5.000 3.000 - - 3.000 - - -
40.000 - - 40.000 5.000 - 5.000 - 10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000 - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 - - - - - -
1.000 - - 1.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 - - - - - -
7.000 - - 7.000 100.000 - - 100.000 100.000 - - 100.000 - - - - - - -
7.000 - - 7.000 100.000 - - 100.000 100.000 - - 100.000 - - - - - - -
- - - - - - 2.000 - - 2.000 - - - - - -
- - - 4.000 - - 4.000 4.000 - - 4.000 - - - - - -
- - - - - - 200 - - 200 - - - - - - -
- - - 10000 - - 10.000 5000 - - 5.000 - - - - - -
- - - 1.000 - 300 700 2.000 - - 2.000 300 - - 300 - - -
20.000 - - 20.000 10.000 - 5.000 5.000 10.000 - - 10.000 6.000 - - 6.000 - - -
- - - 500 - - 500 1.000 - - 1.000 - - - - - -
100.000 - - 100.000 300.000 - - 300.000 430.000 - - 430.000 - - - - - -
- - - 10.000 - - 10.000 15.000 - - 15.000 - - - - - -
- - - - - - 2.000
- - 2.000 - - - - - -
10.000 - - 10.000
10.000 - - 10.000
20.000 - - 20.000
- - - -
20.000 - 4.760 15.240
170.000 - 19.980 150.020 50.000 - 20.000 30.000 30.000 - - 30.000 130.000 - - 130.000 - - -
- - - 4.000 - 1.000 3.000 1.000 - - 1.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
11
SttStt
HSMTTên hoạt chất
40 50 Ciprofloxacin
41 51 Citicoline
42 53 Diazepam
43 57 Gemfibrozil
44 58
Mỗi 100 ml chứa:
Glucose khan (dưới
dạng Glucose
monohydrat) 5g
45 60Glycyrrhizin + L-cystein
+ Glycin
46 62
Imatinib (dưới dạng
Imatinib mesylat tinh
thể) 100mg
47 63 Imipenem + Cilastatin
48 65 Isosorbide-5-mononitrate
49 68 Meloxicam
50 74 Netilmicin
51 79 Piracetam
52 80 Phenobarbital
53 81 Morphin
54 82 Ranitidin
55 86Piperacilin +
Tazobactam
56 87 Thiamazol
57 88
Ticarcilin (dưới dạng
ticarcilin natri) + Acid
clavulanic (dưới dạng
kali clavunalat)
58 89
Tobramycin +
Betamethason natri
phosphat
Nội tiết Cao phong Lương sơn Ban BV BXH
2.000 - - 2.000 2.000 - 500 1.500 2.000 - - 2.000 - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
10.000 - 3.000 7.000 8.000 - - 8.000 8.000 - - 8.000 - - - 12.000 - - 12.000
- - - - - - - - - - - - - - -
- - -
500
- - 500
500
- - 500
-
- - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000 2.000 - - 2.000 - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - 1.000 - - 1.000 - - - - - - -
- - - 200 - - 200 200 - - 200 - - - 25700 - - 25.700
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
155.000 - 10.000 145.000 1.000 - - 1.000 - - - - - - - - - -
- - - 200 - - 200 500 - - 500 - - - - - - -
1.000 - - 1.000
1.000 - 1.000 -
1.000 - - 1.000 - - -
12.000 - - 12.000
12
1 1 Carvedilol
2 2 Carvedilol
3 3 Cefoxitin
4 4 Clarithromycin
5 5 Levofloxacin
6 6 Losartan
7 7 Aescin
8 8 Cefpirom
9 9 Methylprednisolon
10 10Valsartan +
Hydrochlorothiazide
11 11 Ciprofloxacin
12 12 Clarithromycin
13 13Clarithromycin +
Tinidazol + Omeprazol
14 14 Clindamycin
15 15Clotrimazol +
Metronidazol
16 16 Gentamycin sulfat
17 17 Glibenclamid
BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU BỔ SUNG NĂM 2017-2018
Gói thầu sô: 01 - Mua thuốc Generic
SttStt
HSMTTên hoạt chất
Số lượng ban
đầu / đầu kỳ
Số lượng
điều chỉnh
trong kỳ
Số lượng
thực
xuất/nhập
Số lượng
còn lại
- - - 71.700 71.700 - 71.700
- - - 78.000 78.000 - 78.000
- - - 30.000 30.000 - 29.000
- - - 104.700 104.700 - 103.706
- - - 2.500 2.500 - 2.500
- - - 133.000 133.000 - 133.000
- - - 115.000 115.000 - 115.000
- - - 20.000 20.000 - 17.000
- - - 30.000 30.000 - 28.560
- - - 38.000 38.000 - 38.000
- - - 20.000 20.000 - 20.000
- - - 150.000 150.000 - 150.000
- - - 25.000 25.000 - 25.000
- - - 50.000 50.000 - 50.000
- - - 100.000 100.000 - 87.412
- - - 115.800 115.800 - 115.800
- - - 300.000 300.000 - 300.000
Tổng số lượng
sau điều
chuyển trong
kỳ
chênh lệch giữa
tổng trúng thầu và
tổng sau điều chuyển
Tồn
HIV
Tổng
13
SttStt
HSMTTên hoạt chất
18 18 L-Ornithin L- Aspartat
19 19 Vitamin B6 + Magnesi
20 20 Metronidazol +
Clindamycin
21 21 Natri clorid 0,9g/100ml
22 22 Natri clorid 0,9g/100ml
23 23 Nước cất pha tiêm
24 24 Nước cất tiêm
25 25 Oxacilin
26 26 Oxytocin
27 27 Piperacilin
28 28 Ranitidin
29 29
Salicylic acid +
Betamethason
dipropionat
30 31 Spiramycin
31 32Sulfamethoxazol +
Trimethoprim
32 33 Vitamin B1
33 34 Vitamin C
34 35 Cefixim
35 36 Cefixime
36 37 Gliclazide
37 40 Azithromycin
38 42 Benazepril HCl
39 48 Cefalexin
Tổng số lượng
sau điều
chuyển trong
kỳ
chênh lệch giữa
tổng trúng thầu và
tổng sau điều chuyển
Tồn
HIV
Tổng - - - 100.300 100.300 - 100.300
- - - 200.000 200.000 - 195.000
- - - 3.750 3.750 - 3.750
- - - 95.150 95.150 - 83.150
- - - 600.000 600.000 - 582.740
3.000 - - 3.000 1.500.000 1.500.000 - 1.500.000
3.000 - - 3.000 1.500.000 1.500.000 - 1.476.000
- - - 15.000 15.000 - 11.000
- - - 91.500 91.500 - 91.500
- - - 16.700 16.700 - 16.700
- - - 95.000 95.000 - 95.000
- - - 30.000 30.000 - 29.200
- - - 200.000 200.000 - 175.000
- - - 20.000 20.000 - 19.500
- - - 4.500.000 4.500.000 - 4.428.000
- - - 200.000 200.000 - 198.000
- - - 7.000 7.000 - 7.000
- - - 255.000 255.000 - 250.240
- - - 1.003.000 1.003.000 - 963.020
- - - 7.000 7.000 - 6.000
- - - 12.000 12.000 - 12.000
- - - 200.000 200.000 - 200.000
14
SttStt
HSMTTên hoạt chất
40 50 Ciprofloxacin
41 51 Citicoline
42 53 Diazepam
43 57 Gemfibrozil
44 58
Mỗi 100 ml chứa:
Glucose khan (dưới
dạng Glucose
monohydrat) 5g
45 60Glycyrrhizin + L-cystein
+ Glycin
46 62
Imatinib (dưới dạng
Imatinib mesylat tinh
thể) 100mg
47 63 Imipenem + Cilastatin
48 65 Isosorbide-5-mononitrate
49 68 Meloxicam
50 74 Netilmicin
51 79 Piracetam
52 80 Phenobarbital
53 81 Morphin
54 82 Ranitidin
55 86Piperacilin +
Tazobactam
56 87 Thiamazol
57 88
Ticarcilin (dưới dạng
ticarcilin natri) + Acid
clavulanic (dưới dạng
kali clavunalat)
58 89
Tobramycin +
Betamethason natri
phosphat
Tổng số lượng
sau điều
chuyển trong
kỳ
chênh lệch giữa
tổng trúng thầu và
tổng sau điều chuyển
Tồn
HIV
Tổng
- - - 35.000 35.000 - 34.000
- - - 1.000 1.000 - 1.000
- - - 200.000 200.000 - 197.000
- - - 69.000 69.000 - 69.000
- - - 33.200 33.200 - 33.200
- - - 8.000 8.000 - 8.000
- - - 300 300 - 300
- - - 4.500 4.500 - 4.500
- - - 18.000 18.000 - 18.000
- - - 315.000 315.000 - 315.000
- - - 25.000 25.000 - 25.000
- - - 5.000 5.000 - 5.000
- - - 34.000 34.000 - 34.000
- - - 30.000 30.000 - 30.000
- - - 3.300 3.300 - 3.300
- - - 2.000 2.000 - 2.000
- - - 184.500 184.500 - 174.500
- - - 5.000 5.000 - 5.000
- - - 38.000 38.000 - 35.500
15