6
Book store : Nhà Sách

Book Store and Super Market

Embed Size (px)

Citation preview

Page 2: Book Store and Super Market

Letter tray ,flexible stackers , pulling file tray , stacking tray,document tray : khay đưng hồ sơ desk calendar : lịch để bàn desk pad : tấm đệm calculator : máy tính file folder : bìa kẹp hồ sơ pencil sharpener : đồ chuốt bút chì File paper : lưu trữ giấy tờ. paper cutter : Dao bàn cắt giấy scale : cân legal pad : giay ghi chép Letterhead paper :giấy có tiêu đề envelove : phong bì Paper shredder : Máy Hủy Giấy clipboard : bảng ghi chép appointment book : sổ hẹn stapler : máy dập kim staple : kim bấm organizer : sổ ghi chép có phân bổ các phần rõ ràng mailer : gói bưu phẩm correction fluid :bút xóa nước correction tape : bút xóa kéo stick on notes , post – it notes : giấy ghi chú label : nhãn notepad :tập giấy ghi chép glue : keo gluestick : Keo khô super glue : keo dán sắt rubber cement : Keo dán cao su rubber stamp : con dấu cao su ink pad : hộp mực con dấu packing tape : băng keo dán thùng paper clip : kẹp giấy clear tape , sticky tape : băng keo trong coloured cover card board : bìa màu premium coloured paper : giấy photo màu double pocket folder : túi đựng hồ sơ pencil case : Bóp viết box pencil : hộp viết red : Đỏ blue: xanh nước biển yellow : Vàng green : Xanh lá cây orange : Cam purple : tím white : Trắng black : Đen grey : Xám pink : Hồng brown : Nâu indigo : tím than crayons : bút sáp màu markers : bút lông color pencils : hộp bút chì màu water color cakes : bánh màu nước paint tubes : ống màu vẽ oil pastels : bút sáp dầu painting brushes : cọ vẽ sketch pencils : bút chì đen phác thảo sponge : mút lau palette : khay pha màu color chart : bảng phối màu water bottle : bình nước toothbrush : bàn chải đánh răng comb : cây lược hair brush : lược chải tóc xoan disposable razor , razor : dao cạo râu razor blades : lưỡi lam electric razor,electric shaver : máy cạo râu bằng điện tay nail file : Giũa giũa mong tay emery board : giũa móng tay cao cấp nail clipper : cắt móng tay nail brush : bàn chải móng tay tweezers : cái nhíp bobby pins , hair clips , barrettes : kẹp tóc toothpaste: kem đánh răng mouthwash : nước xúc miệng hair ornaments : cột tóc price labeler : Máy bấm giá dental floss : chỉ xỉa răng shaving creme,shaving foam : kem cạo râu after shave lotion : Kem dưỡng da sau khi cạo râu nail polish : sơn móng tay nail polish remover : Nước tẩy sơn móng tay lipstick : Son môi face powder : phấn thoa mặt foundation : thuốc bôi trước khi trang điểm Straight Tab Card File Pocket : Bìa đựng hồ sơ lever arch file , case file : bìa còng box file : hộp đựng giấy tờ concertina file : cặp táp đựng giấy tờ hole punch : máy bấm lỗ mug : cái ly bằng gốm sứ cao cấp coffee cup : Cốc:uống cà phê teacup : ly uống trà bedside lamp : đèn ngủ mirror : gương soi mặt Presents ,Wrap Gift Boxes : Hộp quà cao cấp sanitary towel , tampon , panty liner : băng vệ sinh lighter : Quẹt gas rubber band : Dây thun clasp envelope : Bao hồ sơ xin việc typing paper : Giấy A4 carbon paper : Giấy than desk calendar : Lịch để bàn desk lamp : đèn bàn học tape dispenser : Cắt băng keo scissors : kéo pen : bút viết mực pencil : Bút chì mechanical pencil : Bút chì bấm textliter , highlighter

Page 3: Book Store and Super Market

: bút dạ quang eraser : cục tẩy pocket knife , cutter knife : dao rọc giấy wallet : ví tiền watch : Đồng Hồ Đeo Tay clock : Đồng hồ treo tường magazines file , magazines holder : Tạp chí Kệ rổ whiteboard : bảng trắng message board : Tin nhắn bảng bulldog clip : Kẹp sắt binder clip : Kẹp bướm message pad : Giấy ghi chú change purse : ví tiền Con gái handbag : Túi Xách Tay shoulder bag : Cặp xách tote bag : Giỏ xách book Bag : CẶP HỌC SINH CẤP 2 backpack : Túi du lịch briefcase : vali Umbrella : cái dù mouthwash: Nước súc miệng soap : xà bông bath powder , talcum powder : Bột phấn deodorant : Thuốc trị hôi perfume , cologne : Nước Hoa Dầu Thơm sunscreen : dầu chống nắng body lotion : kem thoa da Moisturizer : Kem dưỡng da shampoo : dầu gội đầu conditioner : dầu dưỡng tóc hair gel : keo thoa tóc hair spray : keo xịt tóc sketch pad : Bảng vẽ tape measure : thước dây , Thước dây bằng thép thread : Chỉ may quần áo liquid dispenser : Bình xịt nước hole punch : Máy bấm lỗ compass : com ba battery : Pin protractor : Thước đo độ set square : thước êke ruler : Thước thẳng curve ruler : Thước parabol modeling clay : Đất sét magnet : Nam Châm sharp lead : Ruột chì couple keychains : móc chìa khóa pelure paper : Giấy niêm phong clear holder : Bìa lá A4 clear bag : bìa đựng hồ sơ clear color file : Bìa lá màu pressure file , clip file : bìa kẹp hồ sơ stickers : Hình dán dolly tape , cat tape , happy tape , angel tape : Băng keo các loại name card holder , namecard box , business card box : Hộp đựng danh thiếp pen vase , pen stand : Lọ đựng viết spike file : Cây ghim giấy LCD screen cleaning kit , superclean clearscreen : Nước rửa màn hình laptop stickers : Hình dán Gift Collection : quàlưu niệm easel : giá vẽ tranh cell phone holder : Bao đựng điện thoại di động mini mouse : Chuột Máy Tính mouse pad : Tấm lót chuột spiral notebook : Sổ lò xo notebook : sổ tay ghi chép telephone : Máy điện thoại để bàn paper towels : khăn giấy pressure file , lever file , cover pocket binders , clear book , display book : bìa đựng hồ sơ headphone , stereo earphones : Tai nghe nhạc usb flash drive : thẻ nhớ gắn ngoài keyboard : Bàn phím máy tính pencil case , pencil bag , pen case , writing case : hộp viết pocket tissue , premier tissue : khăn giấy lụa cao cấp wet wipes baby : Khăn giấy ướt trẻ em bathroom tissue : Giấy vệ sinh puzzle : tranh xếp hình teddy bear : Gấu Bông water gun : súng nước ash tray : Gạt tàn thuốc lá pottery : đồ gốm sứ crafts : đồ thủ công balloon : Bong Bóng party hat : nón dự tiệc badminton : Cầu lông coloring book : Sách tô màu

supermarket : Siêu Thị

Page 4: Book Store and Super Market

hose : Ống nước dish drainer : Rổ nhựa đựng đĩa dishwasher : Máy rửa chén toaster : Máy nướng bánh mì refrigerator : tủ lạnh freezer : tủ đông lạnh coffeemaker : Máy pha cafe blender : Máy Xay Sinh Tố microwave oven : Lò vi ba electric can opener : mở nắp đồ hộp toaster oven : Lò nướng bánh pot : nồi teakettle : Nồi nấu nước stove : Bếp lò burner : Bếp oven , broiler : lò nướng frying pan , wok : Chảo chiên electric mixer : Máy đánh trứng , Máy Trộn food processor : Máy chế biến đồ ăn cutting board , chopping board : thớt thái thịt kitchen knife : dao gọt trái cây bread knife : dao gọt trái cây cleaver : dao cắt thịt knife sharpener : đồ mài dao meat tenderizer : làm mềm thịt skewer : Cây Xiên Thịt peeler : Cái gọt khoai apple corer : cái để lấy lõi quả táo grater : cái nạo pestle : Cái chày mortar : Cối giã masher : máy nghiền, máy xay Khoai tây can opener : Cái mở đồ hộp bottle opener : dụng cụ mở nắp chai garlic press :dụng cụ bóc vỏ tỏi serving spoon : Cái muỗng , cái thìa colander : Cái rổ bằng sắt spatula : cái xẻng wooden spoon : Cái Muỗng gỗ slotted spoon , ladle :một muỗng canh scoop : Muỗng múc kem whisk : dụng cụ đánh trứng lid : Nắp Nồi saucepan : Cái nồi earthenware dish , casserole dish : nồi đất mixing bowl : Tô trộn ramekin : khuôn bánh nhỏ cake tin , pie tin , flan tin : khuôn bánh pastry brush , rolling pin , piping bag , muffin tray , baking tray , cooling rack , oven glove , apron : Dụng cụ làm bánh china cabinet : Tủ đựng chén dĩa set of dish : Bộ đĩa platter : đĩa serving dish : đĩa ăn tray : Khay teapot : Bình trà sugar : Đường saltshaker : Lọ rắc muối pepper shaker : Lọ rắc tiêu tablecloth : khăn bàn ăn napkin : khăn ăn place mat : Tấm lót đĩa fork : Nĩa plate : Đĩa ăn bowl : Bát , tô glass : cái ly hamper : Thùng đựng quần áo bath towel : khăn tắm hand towel : Khăn lau tay washcloth : cái khăn nhỏ toilet brush : Cây cọ chùi cầu dresser , bureau : Bàn trang điểm curtains : Màn cửa window shade : màn cửa sổ pillow : gối pillowcase : bao gối bedspread , flat sheet , fitted sheet : khăn trải giường blanket : Mền , chăn rug : Thảm mattress : Nệm bumper pad : Nệm lót em bé diaper : tã diaper pail : thùng đựng tã lót

okra : cây mướp tây , chicory : rau diếp xoăn , fennel : cây thì là , celery : cần tây , rocket : cải lông , watercress : cải xoong , kale : cải xoăn , sorrel : cây chút chí chua , endive : rau diếp quăn , spinach : rau bina , kohlrabi : su hào , broccoli : cây bông cải xanh ,

artichoke : cây atisô , radish : cây củ cải , cauliflower : cải hoa , turnip : cây củ cải màu trắng , pepper : hạt tiêu , marrow : trái bí , beetroot : củ cải đường , swede : củ cải Thuỵ điển , horseradish : củ cải màu trắng , parsnip : cây củ cải vàng , ginger : củ gừng , aubergine : cà tím , leek : tỏi tây , shallot , garlic , clove :

củ tỏi , truffle : nấm rơm , courgette : bí xanh