2
  CỰ C TR  CA HÀM S (Chươ ng trình phổ  thông)  Nguyễ n Lái GV THPT Chuyên Lươ ng V ăn Chánh 1.C ự c tr  ị  ca hàm số  bc ba y = ax 3  +bx 2  + cx + d (  0 a  ). Gi y’= 3ax 2  + 2bx + c ; . ac b  y  3 2 '  = Δ +  Để  hàm số  có cự c tr  (hai cự c tr  ) 0 '  > Δ  y (  p/t y’ = 0 có hai nghi m phân bit). +Hai cự c tr  C  Đ  ,CT đố i xứ ng nhau qua đ iể m uố n. +Chia đ a thứ c y cho ý ,hàm số  viế t l i y = (mx + n).y’ + px + q. Gi sử  (x 1  ,y 1  );(x 2  ,y 2  ) là hai cự c tr  nên y’(x 1  ) = y’(x 2  ) = 0 hai to độ cự c tr  tho mãn  phươ ng trình y = px + q, ,là phươ ng trình đườ ng thẳ ng đ i qua hai C  Đ  ,CT. +  Để  hai giá tr  C  Đ  ,CT trái d ấ u nhau 2 ' 1 2 max min 0 3 0 ( )( ) . 0  y b ac  px q px q  y y Δ >   > 0 + + < <   ( phươ ng trình y = ax 3  +bx 2  + cx + d  = 0 có ba nghim phân bit ). 2.C ự c tr  ị  ca hàm số  hữ u t ỉ  d ng ) 0 ' , ( ' ' 2 + + + =  a a b  x a c bx ax  y  Gi 2 2 2 ' 2 ' ' ' () ' ( ' ' ) ( ' ' ) aa x ab x bb a c h x  y a x b a x b + + = = + +  ; và h Δ . +  Để  hàm số  có cự c tr  (hai cự c tr  ) > Δ 0 ) ' ' ( 0 a b h h  ( p/t y= 0 có hai nghi m phân bit ' ' a b  x   ). +Hai cự c tr  C  Đ  ,CT đố i xứ ng nhau qua giao đ iể m hai tim cn. +Hàm số  có d ng ' 2 ' ' 0 ' ' ' ' 2 a b ax v u v u  y v u v v u  y v u  y  + = = = = =  Gi sử  (x 1  ,y 1  );(x 2  ,y 2  ) là hai cự c tr  nên y’(x 1  ) = y’(x 2  ) = 0 hai to độ cự c tr  tho mãn  phươ ng trình ' 2 a b ax  y  + =  , là phươ ng trình đườ ng thẳ ng đ i qua hai C  Đ  ,CT. +  Để  hai giá tr  C  Đ  ,CT trái d ấ u nhau  phươ ng trình 0 ' ' 2 = + + + = b  x a c bx ax  y  vô nghim  . 3.C ự c tr  ị  ca hàm trùng phươ ng :y = ax 4  + bx 2  + c (  0 a  ). Gi y’ = 4ax 3 + 2bx = 2x(2ax 2  + b); và tích a.b   Hàm số  chỉ  có mt cự c tr  a.b 0 (  p/t y’ = 0 chỉ  có mt nghim).   Hàm số  có ba cự c tr  a.b < 0 ) (  p/t y’ = 0 có ba nghi m phân bit). +Ba cự c tr  t o thành mt tam giác cân. Chú ý:  Để  nhn biế t t i đ iể m x 0  là hoành độ ca C  Đ hay CT,ta có hai d ấ u hiu: 1.  L p bn biế n thiên (Xem sách). 2. + x 0  đ iể m cự c đại < = 0 ) ( ' ' 0 ) ( ' 0 0  x  y  x  y  + x 0  đ iể m cự c tiể u > = 0 ) ( ' ' 0 ) ( ' 0 0  x  y  x  y BÀI TP TỰ  LUYN . Bài 1. Cho đườ ng cong (Cm) có phươ ng trình y = x 3  – 3(m+1)x 2  + 6(m +1)x + 1. 1. Định tham s m để hàm s có hai đim cc tr  dươ ng.

BT CucTri HamSo

Embed Size (px)

Citation preview

CC TR CA HM S(Chng trnh ph thng)

Nguyn Li GV THPT Chuyn Lng Vn Chnh 1.Cc tr ca hm s bc ba y = ax3 +bx2 + cx + d ( a 0 ). Gi y= 3ax2 + 2bx + c ; v y ' = b 2 3ac . + hm s c cc tr (hai cc tr) y ' > 0 ( p/t y = 0 c hai nghim phn bit). +Hai cc tr C,CT i xng nhau qua im un. +Chia a thc y cho ,hm s vit li y = (mx + n).y + px + q. Gi s (x1,y1);(x2,y2) l hai cc tr nn y(x1) = y(x2) = 0 hai to cc tr tho mn phng trnh y = px + q, ,l phng trnh ng thng i qua hai C,CT. + hai gi tr C,CT tri du nhau y ' > 0 b 2 3ac > 0 ymax . ymin < 0 ( px1 + q )( px2 + q ) < 0

( phng trnh y = ax3 +bx2 + cx + d = 0 c ba nghim phn bit ). 2.Cc tr ca hm s hu t dng y =ax 2 + bx + c (a, a' 0) a' x + b' aa ' x 2 + 2ab ' x + bb ' a ' c h( x ) = ; v h . Gi y ' = 2 (a ' x + b ') (a ' x + b ')2 h > 0 + hm s c cc tr (hai cc tr) b' h( a' ) 0 b' ). a'

( p/t y = 0 c hai nghim phn bit x +Hm s c dng y =

u u' v v ' u u u' 2ax + b y' = y' = 0 = = 2 v v v' a' v Gi s (x1,y1);(x2,y2) l hai cc tr nn y(x1) = y(x2) = 0 hai to cc tr tho mn 2 ax + b , l phng trnh ng thng i qua hai C,CT. phng trnh y = a' ax 2 + bx + c = 0 v nghim. + hai gi tr C,CT tri du nhau phng trnh y = a' x + b' 3.Cc tr ca hm trng phng :y = ax4 + bx2 + c ( a 0 ).

+Hai cc tr C,CT i xng nhau qua giao im hai tim cn.

Gi y = 4ax3 + 2bx = 2x(2ax2 + b); v tch a.b Hm s ch c mt cc tr a.b 0 ( p/t y = 0 ch c mt nghim). Hm s c ba cc tr a.b < 0 ) ( p/t y = 0 c ba nghim phn bit). +Ba cc tr to thnh mt tam gic cn. Ch : nhn bit ti im x0 l honh ca C hay CT,ta c hai du hiu: 1. Lp bn bin thin (Xem sch). 2. + x0 l im cc i y' ( x 0 ) = 0 y' ' ( x 0 ) < 0

+ x0 l im cc tiu

y' ( x 0 ) = 0 y' ' ( x 0 ) > 0

BI TP T LUYN . Bi 1. Cho ng cong (Cm) c phng trnh y = x3 3(m+1)x2 + 6(m +1)x + 1. 1. nh tham s m hm s c hai im cc tr dng.

2. nh tham s m hm s nhn x = 3 + 3 l im cc tiu. Bi 2. nh tham s m ng cong y = x4 2mx2 + m 1 c ba im cc tr to thnh mt tam gic u. Bi 3.Tm tham s m hm s y =x 2 (2m + 5) x + m + 3 c cc tr ti im x +11 c cc tr v khong cch t im cc tiu ca ca x 1

x >1.Hy xc nh l im C hay CT. Bi 4.Tm m hm hm s y = mx +

th hm s n tim cn xin ca th bng

2

.

2 x 2 + (m 2) x . x 1 1 2 Cu 6 .Tm tp hp trung im ca hai cc tr ca hm s y = x 3 mx 2 x + m + . 3 3 2 x + mx + 1 c hai im cc tr M,N . Cu 7. Chng minh vi mi m hm s y = x+m

Bi 5. Tm tp hp im cc tiu ca hm s. y =

nh m MN nh nht.x 2 (5m 2) x + 2m + 1 c cc tr v khong cch gia hai im x 1 cc i ,cc tiu nh hn 2 5 . x 2 + (3m + 2) x + 2m 1 Bi 9.Tm m d hm s y = c cc tr v ng thng i qua hai im x 1

Cu 8.Tm m hm s y =

cc tr to vi hai trc ta mt tam gic c din tch bng 2. Bi 10.nh tham s m hm s y = x 3 3(m + 1) x 2 + m + 2 c hai gi tr cc tr tri du v ng thng i qua hai cc tr i qua im M(-1;4).mx 2 + 3mx + 2m + 1 Bi 11. nh tham s m hm s y = c hai cc tr nm v hai pha vi x 1

trc Ox.x 2 (m + 3) x + 3m + 1 Bi 12.nh tham s m hai gi tr C,CT hm s y = u m. x 1 x 2 + 2kx 5 c cc i ,cc tiu v cc Bi 13. Vi gi tr no ca tham s k th hm s y = x 1

im cc i cc tiu nm v hai pha ng thng (d) 2x y = 0 . Bi 14.Tm tham s m hm s y =x 2 (3m + 1) x + 4m c hai cc tr i xng nhau qua 2x 1

ng thng (d) x+y+1 = 0. Bi 15. nh tham s m ng cong y = x3 3x2 mx + 2 c C,CT cch u ng thng (d) = x 1 . Bi 16. nh m hm s y =2 x 2 3x + m c hai cc tr tha mn y cd y ct > 8 . xm x 2 + (m + 2) x + 3m + 2 c hai cc tr khi chng minh rng Bi 17.Tm m th hm s y = x +1 1 2 y 2 cd + y ct > . 2

Bi 18. nh m y= (x 1 )(x2 4mx -3m + 1) c hai gi tr cc tr tri du nhau.