Upload
nguyen-truc
View
95
Download
0
Tags:
Embed Size (px)
DESCRIPTION
ecrewc
Citation preview
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 1
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
Chương Trình Khuyến Mãi
Đổi PC cũ lấy Server / Work Station
Cấu hình Server
+ 9,999,000 (chưa bao gồm VATTặng kèm các phần mềm hỗ trợ doanh nghiệp,
BÁO GIÁ LINH KIỆN NGÀY 15/01/2013
Intel Xeon Processor E3-1220V2 (3.3GHzx4 4 Core 4 Theard, Core i5 Ivy Bridge) Intel S1200BTSR C202 PCH Chipset, 4x DDR3-1333/1066 ECC Onboard SM712GX04LF02 Dual Video Support, 1x PCIe (16x) 2.0, 2x PCIe(8x), 1x PCI 32bit, 6x SATA 3Gb/s Raid 0, 1, 5, 10, Dual GigE, 1x2GB ECC Bus 1333 CL9, 250GB Sata 6GB/s, HDD Hotswap Bay - 4, PSU FSP 500, Tower Chasis Chenbro SR10566.
Cấu hình WS WorkStation
Intel Xeon Processor E3-1230V2 (3.3GHzx8 4 Core 8 Theard, Core i7 Ivy Bridge) Intel H61 Chipset 8GB (2X4GB) Ram DDR3 Bus 1333 CL9, VGA HD5450 1GB DDR3, 1000GB sata 6GB/s, Chasis ATX, PSU,
Dịch Vụ Vàng: Hỗ trợ Bảo trì máy tính trọn đời miễn phí tại Xuân Vinh.
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 2
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
Báo giá Linh KiệnCPU INTEL Socket 1155
G540 Intel® Celeron G540 2.5GHz 2MB Cache 64bit Dual Core 32nm 930,000 36tG620 Intel® Pentium G620 2.6GHz 3MB Cache 64bit Dual Core 32nm 1,250,000 36tG630 Intel® Pentium G630 2.7GHz 3MB Cache 64bit Dual Core 32nm 1,295,000 36tG645 Intel® Pentium G645 2.9GHz 3MB Cache 64bit Dual Core 32nm 1,330,000 36tG860 Intel® Pentium G860 3.0GHz 3MB Cache 64bit Dual Core 32nm 1,510,000 36t
i3-2120 2,600,000 36t
CPU Intel 1155 Ivy Bridgei3-3220 2,710,000 36t
i3-3225 3,090,000 36t
i5-3350P 3,990,000 36t
i5-3330 4,160,000 36t
i5-3450 4,160,000 36t
i5-3470 4,320,000 36t
i5-3550 4,480,000 36t
i5-3570 4,580,000 36t
i5-3570K 4,880,000 36t
i7-3770 6,780,000 36t
i7-3770K 7,650,000 36t
3,990,000 36t
5,200,000 36t
6,230,000 36t
CPU Intel Socket 20116,750,000 36t
13,150,000 36t
23,790,000 36t
9,150,000 36t
Intel® Core i3 2120 3.3Ghz LGA 1155 3M L3 Cache 64Bit 65W 2 Core 4 Theards 32nm, 65W, Intel® HD Graphics 2000
Intel® Core i3 3220 3.3Ghz LGA 1155 3M L3 Cache 64Bit 65W 2 Core
4 Theards 22nm, 55W, Intel® HD Graphics 2500
Intel® Core i3 3225 3.3Ghz LGA 1155 3M L3 Cache 64Bit 65W 2 Core
4 Theards 22nm, 55W, Intel® HD Graphics 4000
Intel® Core™ i5 3350P 3.1Ghz Turbo @3.3GHz, Socket 1155, 6M L3
Cache, 64Bit, 77W. 4.8GT/s 4 Core 4 Theards. 22nm No GPU
Intel® Core™ i5 3330 3.0Ghz Turbo @3.2GHz, Socket 1155, 6M L3
Cache, 64Bit, 77W. 4.8GT/s 4 Core 4 Theards. 22nm
Intel® Core™ i5 3450 3.1Ghz Turbo @3.5GHz, Socket 1155, 6M L3
Cache, 64Bit, 77W. 4.8GT/s 4 Core 4 Theards. 22nm
Intel® Core™ i5 3470 3.2Ghz Turbo @3.6GHz, Socket 1155, 6M L3
Cache, 64Bit, 77W. 4.8GT/s 4 Core 4 Theards. 22nm
Intel® Core™ i5 3550 3.3Ghz Turbo @3.7GHz, Socket 1155, 6M L3
Cache, 64Bit, 77W. 4.8GT/s 4 Core 4 Theards. 22nm
Intel® Core™ i5 3570 3.4Ghz Turbo @3.8GHz, Socket 1155, 6M L3
Cache, 64Bit, 77W. 4.8GT/s 4 Core 4 Theards. 22nm
Intel® Core™ i5 3570K 3.4Ghz Turbo @3.8GHz, Socket 1155, 6M L3
Cache, 64Bit, 77W. 4.8GT/s 4 Core 4 Theards. Unlock HSN 22nm
Intel® Core™ i7 3770 3.4Ghz Turbo @3.9GHz, Socket 1155, 8M L3 Cache, 64Bit, 77W. 4.8GT/s 4 Core 8 Theards 22nm
Intel® Core™ i7 3770K 3.5Ghz Turbo @3.9GHz, Socket 1155, 8M L3 Cache, 64Bit, 77W. 4.8GT/s 4 Core 8 Theards 22nm
Xeon E3-1220 V2
Intel® Xeon i5 E3-1220V2 3.1Ghz Turbo @3.5GHz, Socket 1155, 8M L3 Cache, 64Bit, 69W. 4.8GT/s 4 Core 4 Theards 22nm
Xeon E3-1230 V2
Intel® Xeon i7 E3-1230 V2 3.3Ghz Turbo @3.7GHz, Socket 1155, 8M L3 Cache, 64Bit, 69W. 4.8GT/s 4 Core 8 Theards 22nm
Xeon E3-1245 V2
Intel® Xeon i7 E3-1245 V2 3.4Ghz Turbo @3.8GHz, Socket 1155, 8M L3 Cache, 64Bit, 77W. 4.8GT/s 4 Core 8 Theards 22nm HD4000
Intel Core i7-3820
Intel Core i7-3820 3.6GHz Turbo 3.8GHz, SK 2011 10MB Cache, 130W, 5GT/s 4 Core 8 Theards.
Intel Core i7-3930K
Intel Core i7-3930K 3.2GHz Turbo 3.8GHz, SK 2011 12MB Cache, 130W, 5GT/s 6 Core 12 Theards.
Intel Core i7-3960X
Intel Core i7-3960X 3.3GHz Turbo 3.9GHz, SK 2011 15MB Cache, 130W, 5GT/s 6 Core 12 Theards.
Intel E5-2620
Intel Xeon E5-2620 2.0GHz Turbo @2.5GHz, SK 2011 15MB Cache, 5GT/s 6 Core 12 Theards. 32nm 95W
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 3
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
CPU AMD APU Trinity FM2A4-5300 1,260,000 36t
A6-5400 1,680,000 36t
A8-5600K 2,580,000 36t
A10-5800K 3,050,000 36t
CPU AMD Zambezi FX AM3+FX-6300 V2 3,350,000 36t
FX-8320 V2 4,290,000 36t
FX-8350 V2 5,190,000 36t
Mainboard Intel Socket 2011
MS
I
6,480,000 36t
Asu
s
Asus P9X79 PCI express (3.0) Digital Power Control 8*DDR35,992,000 36t
Asus P9X79Asus P9X79 PCI express (3.0) Digital Power Control
6,420,000 36t
7,212,000 36t
8,860,000 36t
7,212,000 36t
9,523,000 36t
8,111,000 36t
12,797,000 36t
Gig
abyt
e
5,700,000 36t
6,690,000 36t
8,590,000 36t
Mainboard Intel 1155 Stepping B3Intel 1155
1,135,000 36t
AMD A4-5300 2x3.4GHz, Turbo 3.7Ghz GPU HD7480D 723GHz 128 Radeon Core, Socket FM2, 32nm, 65W AD5300OKHJBOX
AMD A6-5400 2x3.6GHz, Turbo 3.8Ghz GPU HD7540D 760GHz 128 Radeon Core, Socket FM2, 32nm, 65W AD5400OKHJBOX
AMD A8-5600K 4x3.6GHz, Turbo 3.9Ghz GPU HD7560D 760GHz 256 Radeon Core, Socket FM2, 32nm, 100W AD560KWOHJBOX
AMD A10-5800K 4x3.8GHz, Turbo 4.2Ghz GPU HD7660D 800GHz 384 Radeon Core, Socket FM2, 32nm, 100W
AMD FX-6300 V2 6 Cores 3.5GHz Turbo 4.1GHz 8M L3, SK AM3+, 32nm, 125W, 6 Core 6 Theards 95W
AMD FX-8320 V2 X8 3.5GHz Turbo 4.0GHz 8MB L2, 8M L3, SK AM3+, 32nm, 125W, 8 Core 8 Theards.
AMD FX-8350 V2 X8 4.0GHz Turbo 4.2GHz 8MB L2, 8M L3, SK AM3+, 32nm, 125W, 8 Core 8 Theards.
X79A-GD65 (8D)
MSI X79A-GD65 (8D) 8*DDR3 3x PCI-Express Gen3 4x SATAIII 6Gb/s, 4x
SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10 2x USB 3.0 FireWire
Asus P9X79-LE
SABERTOOTH X79
Asus SABERTOOTH X79 ULTIMATE FORCE TUF- Component
Certified by Military
Asus P9X79 Deluxe
Asus P9X79 Deluxe Gen3 Asus Digital Power Design HDD SSD caching
RAMPAGE IV GENE
Asus RAMPAGE IV GENE REPUBLIC Of GAMERS Extreme Engine Digi +II
RAMPAGE IV EXTREME
Asus RAMPAGE IV EXTREME REPUBLIC Of GAMERS Extreme Engine Digi +II
Asus P9X79 WS
Asus P9X79 WS Workstation 4 x PCI express (3.0)
Asus SERVER Z9PE-D8 WS
Asus SERVER Z9PE-D8 WS Dual Intel Socket 2011 Enhanced GPU Parallel (7x PCIe) Enhancement Complete I/O
GA-X79-UD3
Gigabyte GA-X79-UD3 Chipset Intel X79 4 x DDRIII 2133/1066 MHz Up to 32 GB ATX Form 2 x PCI-Ex16 slot V3.0 2 x PCI-Ex8 Support 3-Way/2-Way Nvidia SLI and ATI CrossFireX
GA-X79-UP4
Gigabyte GA-X79-UP4 Chipset Intel X79 8 x DDRIII 2133/1066 MHz Up to 32 GB ATX Form 2 x PCI-Ex16 slot V3.0 2 x PCI-Ex8 Support 3-Way/2-Way Nvidia SLI and ATI CrossFireX
G1 Assassin 2
Gigabyte G1 Assassin 2 Intel X79 4 x DDRIII 21333/1066 MHz 2 x PCI-Ex16 1 x PCI-Ex8 Support 3-Way/2-Way Nvidia SLI and ATI CrossFireX Sound CREATIVE X-Fi Xtreme Fidelity and EAX Advanced HD
Intel DH61HO
Intel DH61HO Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 2x DDR3-1333/1066 VGA S/p D-sub (GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x) 1x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 6CH , Intel Pro Gigabit LAN, 6 USB(2), 4x SATA 3Gb/s 1-Year License Antivirus Antispyware Firewall Antispam SMART Security
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 4
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
1,320,000 36t
2,050,000 36t
DB75EN 1,820,000 36t
DH77EB 2,290,000 36t
DH77KC 2,520,000 36t
Z77SL50K 2,730,000 36t
S1200BTSR 3,290,000 36t
Foxconn 1155
H61MXE-V 980,000 36t
Asrock 1155
H61M-VS 930,000 36t
1,610,000 36t
2,350,000 36t
Z77 Pro4 2,590,000 36t
Asus 1155
Intel DH61WW
Intel DH61WW (B3) Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 (SNB) S/p Turbo Boost 2x DDR3-1333/1066 VGA S/p D-sub (GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x) 1x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 6CH , Intel Pro Gigabit LAN, 6 USB(2), 4x SATA 3Gb/s 1-Year License Antivirus Antispyware Firewall Antispam SMART Security
Intel DH67BL
Intel DH67BL (B3) Intel H67 Express LGA1155 S/p Intel Core i7 + i5 + i3 Sandy Bridge-Turbo Boost 4x DDR3-1333/1066 (D.C) 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 1x PCI, Intel Gigabit LAN VGA S/p DVI, HDMI (GPU In CPU) Sound 10CH (HD), 2x USB(3.0) 14 USB(2.0) 2x eSATA(3Gb/s), 2x SATA 6Gb/s (RAID 0,1,5,10) + 2x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) Intel BLKDB75EN Intel B75 Express LGA1155 S/p Core i7 + i5 + i3 (SNB & Ivy ) S/p Turbo Boost 4x DDR3-1600/1333/1066 (D.C), 1x PCIe (3.0/2.0) (16x) ,1x PCIe(1x), 2x PCIVGA S/p DVI / D-sub, Intel Pro Gigabit LAN, 4x USB(3.0), 8 USB(2), Sound 8CH 1x SATA 6Gb/s, 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10), one compatible with eSATA
Intel DH77EB Intel H77 Express LGA1155 S/p Core i7 + i5 + i3 (SNB & Ivy ) S/p Turbo Boost 4x DDR3-1600/1333 (D.C), 1x PCIe 3.0 (16x), 3x PCIe(1x),Intel Pro Gigabit LAN VGA S/p DVI, HDMI, DisplayPort ( s/P Virtu ) , 4x USB(3.0), 10 USB(2.0) 1x eSATA(3Gb/s), 2x S
Intel DH77KC Intel H77 Express LGA1155 S/p Core i7 + i5 + i3 (SNB & Ivy ) S/p Turbo Boost 4x DDR3-1600/1333 (D.C), 1x PCIe 3.0 (16x), 1x PCIe(4x), 1x PCIe(1x), 3x PCI VGA S/p DVI, HDMI, DisplayPort ( s/P Virtu ) , Intel Pro Gigabit LAN 1x eSATA(3Gb/s), 2x SATA 6Gb/s (RAID 0,1,5,10)+ 3x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) Sound 10CH (HD), 4x USB(3.0), 10 USB(2.0) ,1x Mini Card S/p for mSATA SSD
Intel DZ77SL50K Intel Z7 Express LGA1155 S/p Core i7 + i5 + i3 (SNB & Ivy ) S/p Turbo Boost 4x DDR3-1600/1333 (D.C), 1x PCIe 3.0 (16x), 1x PCIe(4x), 1x PCIe(1x), 3x PCI VGA Onboard HDMI port (S/p Virtu ), Intel Pro Gigabit LAN, 1x eSATA(3Gb/s) 2x SATA 6Gb/s (RAID
Intel S1200BTSR Ivy Brogde Intel C202 PCH Chipset, Integrated BMC LGA1155 S/p Intel Xeon E3-12xx or i3-21xx. 4x DDR3-1333/1066 ECC Unbuffered (D.C) Max 32GB with Ras memory s/p Onboard 712GX04LF02 Dual Video Support, 1x PCIe (16x) 2.0, 2x PCIe(8x), 1x PCI 32bit, 6x SATA 3Gb/s Raid 0,1,5,10
Foxconn H61MXE-V H61 chipset 2 x DDR3 max 16GB - 32Mb AMI UEFI Legal BIOS - Intel® HD Graphics Max. shared 1759MB, 5.1 CH HD Audio - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot 1 x PCI Express 2.0 x1 slot, 1 x VGA/D-Sub Port, 6 x USB 2.0 - mATX Dsub
Arock H61M-VS H61 chipset 2 x DDR3 max 16GB - 32Mb AMI UEFI Legal BIOS - Intel® HD Graphics Max. shared 1759MB, 5.1 CH HD Audio - 1 x PCI Express 2.0 x16 slot 1 x PCI Express 2.0 x1 slot, 1 x VGA/D-Sub Port, 6 x USB 2.0 - mATX Dsub
B75 Pro3-M
Arock B75 Pro3-M H61 chipset 4 x DDR3 100% All Solid Capacitor Design Supports Dual Channel DDR3 2200(OC) 1 x PCIe 3.0 x16 Slot, Supports AMD Quad CrossFireX™, CrossFireX™ PCIE Gigabit LANSupports Intel® HD Graphics with Built-in Visuals Multi VGA Output options : D-Sub, DVI-D, HDMI
H77 Pro4/MVP
Arock H77 Pro4/MVP H77 chipset (Digi Power, 4 + 2 Power Phase Design) 4 x DDR3 1600/1066, max 32GB) Max. shared memory 1760MB - 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC892) PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek RTL8111E) 1 x PCI Express 3.0 x16 slot (PCIE2: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot 1 x PCI Express 2.0 x1 slot, 3 x PCI slots, 4 x SATA2, 4 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 mATX, All Solid Capacitor
Arock Z77 Pro4 Z77 chipset (Digi Power, 4 + 2 Power Phase Design) - 4 x DDR3 DIMM slots (Dual Channel, DDR3 2800+(OC)/1066, DirectX 11 with Intel® 22nm CPU 1760MB 7.1 CH HD PCIE x1 Gigabit LAN (Realtek RTL8111E) - 1 x PCI Express 3.0 x16 slot (PCIE2: x16 mode), 1 x PCI Express 2.0 x16 slot (PCIE3: x4 mode), 1 x PCI Express 2.0 x1 slot, 3 x PCI slots, 4 x SATA2, 4 x SATA3, 8 pin 12V power, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x Optical SPDIF, 6 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 - ATX, All Solid Capacitor
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 5
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
1,190,000 36t
1,541,000 36t
1,790,000 36t
1,860,000 36t
2,397,000 36t
2,490,000 36t
2,710,000 36t
2,580,000 36t
3,124,000 36t
Asus P8H61-MX/SI White Box
Asus P8H61-MX/SI White Box Intel H61 Express LGA1155 S/p Intel Core i7+i5+i3 SNB S/p Turbo Boost (V 2.0) 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA on board ( GPU) S/p D-Sub, DVI, 1x PCIe (16x), 4x SATA 3Gb/s, Sound 8CH, Gigabit LAN, 1x PCI(1x), 1x PCI(4x) , 10 USB (2.0) Anti Surge Protection 3.0 , EPU, GPU Boost, UEFI Bios , CrashFree Bios 3
Asus P8B75-M LX Plus
Asus P8B75-M LX Plus Socket LGA1155 S/p Intel 3rd/2nd (Ivy or Sandy Bridge ), Turbo Boost (2.0) Intel B75 Express Chipset- 2x DDR3-2200/2133../1600//1066 S/p Intel (XMP)VGA output as DVI/VGA Port, LucidLogix Virtu MVP (60% Hybrid GPU boost) 1x PCIe (3.0) (x16), 2x PCIe(2.0) (x1), 1x PCI Slots, 1x SATA(6Gb/s), 5x SATA(3Gb/s) Gigabit LAN, Sound 8CH, 4x USB (3.0) Boost UASP, 8x USB (2.0)
Asus P8B75-M
Asus P8B75-M Socket LGA1155 Intel B75 Express Chipset- 4x DDR3-1600/1300/1066 S/p Intel (XMP), UEFI BIOS VGA output as HDMI/DVI/VGA Port, LucidLogix Virtu MVP (60% Hybrid GPU boost) 1x PCIe (3.0) (x16), 1x PCIe(2.0) (x4), 2x PCI Slots, 1x SATA(6Gb/s), 5x SATA(3Gb/s) Gigabit LAN, Sound 8CH, 4x USB (3.0) Boost UASP, 8x USB (2.0), 1x TPM connector 1x LPT
Asus P8B75-V
Asus P8B75-V Socket LGA1155 S/p Intel 3rd/2nd Turbo Boost (2.0) Intel B75 Express Chipset- 4x DDR3-2200/1066 S/p Intel (XMP)VGA output as DVI / VGA Port, LucidLogix Virtu MVP (60% Hybrid GPU boost) 1x PCIe (3.0) (x16), 1x PCIe(2.0) (x16) S/p AMD Quad GPU CrossFireX at (x16/x4)3x PCI, 1x PCIe(1x), 1x SATA(6Gb/s), 5x SATA(3Gb/s) , Gigabit LAN, Sound 8CH, 4x USB (3.0) Boost UASP, 8x USB (2)
Asus P8H77-M LE
Asus P8H77-M LE Socket LGA1155 S/p Intel 3rd/2nd (Ivy or Sandy Bridge ), Turbo Boost (2.0) Intel H77 Express Chipset- 2x DDR3-2200/1066 S/p Intel (XMP)Multi VGA output as HDMI / DVI / VGA Port, S/p Intel InTru 3D & Clear VideoLucidLogix Virtu MVP (60% Hybrid GPU boost), 1x PCIe (3.0/2.0) (x16),1x PCI 1x PCIe(x4), 1x PCIe(1x), Gigabit LAN, Sound 8CH, 4x USB (3.0), 10x USB (2.0) 2x SATA(6Gb/s), 4x SATA(3Gb/s)
Asus P8H77-M
Asus P8H77-M Socket LGA1155 S/p Intel 3rd/2nd (Ivy or Sandy Bridge), Turbo Boost (2.0) Intel Z 77 Express Chipset- 4x DDR3-1866/1066 S/p Intel (XMP) Multi VGA output as HDMI/DVI/VGA Port, S/p Intel InTru 3D & Clear Video LucidLogix Virtu MVP (60% Hybrid GPU boost), S/p AMD Quad GPU CrossFireX 1x PCIe (3.0/2.0) (x16)+ 1x PCIe(2.0) (x16) S/p Dual at (x16/x4), 1x PCIe(1x) 1x PCI, 2x SATA(6Gb/s) Raid (0,1,5,10), 4x SATA(3Gb/s) RAID (0,1,5,10) Gigabit LAN, Sound 8CH, 4x USB (3.0) Boost UASP , 10x USB (2.0) True 4+1+1 Digital Phase power
Asus P8H77-V
Asus P8H77-V Socket LGA1155 S/p Intel 3rd/2nd (Ivy or Sandy Bridge), Turbo Boost (2.0) Intel Z 77 Express Chipset- 4x DDR3-1866/1066 S/p Intel (XMP) Multi VGA output as DP/HDMI/DVI/VGA Port, S/p Intel InTru 3D & Clear Video LucidLogix Virtu MVP (60% Hybrid GPU boost), S/p AMD Quad GPU CrossFireX 1x PCIe (3.0/2.0) (x16)+ 1x PCIe(2.0) (x16) S/p Dual at (x16/x4), 2x PCIe(1x) 3x PCI, 2x SATA(6Gb/s) Raid (0,1,5,10), 4x SATA(3Gb/s) RAID (0,1,5,10) Qualcomm Gigabit LAN, Sound 8CH, 4x USB (3.0) Boost UASP , 10x USB (2.0) True 6+1+2 Digital Phase power,
Asus P8Z77-M
Asus P8Z77-M Socket LGA1155 S/p Intel 3rd/2nd (Ivy or Sandy Bridge ), Turbo Boost (2.0) Intel Z77 Express Chipset- 4x DDR3-2400/1066 S/p Intel (XMP)Multi VGA output as HDMI/DVI/VGA Port, S/p Intel InTru 3D & Clear VideoLucidLogix Virtu MVP (60% Hybrid GPU boost), S/p AMD Quad GPU CrossFireX 1x PCIe (3.0/2.0) (x16) + 1x PCIe(2.0) (x16) S/p CrossFire Dual at (x16/x4), 1x PCI1x PCIe(1x), 2x SATA(6Gb/s) Raid (0,1,5,10), 4x SATA(3Gb/s) RAID (0,1,5,10) Gigabit LAN, Sound 8CH, 4x USB (3.0) Boost UASP, 10x USB (2.0)
Asus P8Z77-V LX
Asus P8Z77-V LX Socket LGA1155 S/p Intel 3rd/2nd (Ivy or Sandy Bridge ), Turbo Boost (2.0) Intel Z77 Express Chipset- 4x DDR3-2400/1066 S/p Intel (XMP)Multi VGA output as HDMI/DVI/VGA Port, S/p Intel InTru 3D & Clear VideoLucidLogix Virtu MVP (60% Hybrid GPU boost), S/p AMD Quad GPU CrossFireX 1x PCIe (3.0/2.0) (x16) + 1x PCIe(2.0) (x16) S/p CrossFire Dual at (x16/x4), 3x PCI2x PCIe(1x), 2x SATA(6Gb/s) Raid (0,1,5,10), 4x SATA(3Gb/s) RAID (0,1,5,10)Gigabit LAN, Sound 8CH, 4x USB (3.0) Boost UASP, 10x USB (2.0),
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 6
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
3,499,000 36t
4,259,000 36t
5,350,000 36t
5,564,000 36t
6,848,000 36t
P8Z77 WS 7,233,000 36t
Gigabyte 1155
1,260,000 36t
1,410,000 36t
B75M-D3V 1,540,000 36t
B75M-D3H 1,690,000 36t
2,050,000 36t
2,420,000 36t
Asus P8Z77-M Pro
Asus P8Z77-M Pro Socket LGA1155 S/p Intel 3rd/2nd (Ivy or Sandy Bridge ), Turbo Boost (2.0) Intel Z77 Express Chipset- 4x DDR3-2400/1066 S/p Intel (XMP) Multi VGA output as HDMI/DVI/VGA Port, S/p Intel InTru 3D & Clear Video LucidLogix Virtu MVP, Nvidia Quad-GPU SLI - AMD 3 Ways/Quad GPU CrossFireX 2x PCIe (3.0/2.0) (x16), 1x PCIe(2.0) (x16) S/p Dual at (x8/x8), Triple at (x8/x8/x4) 2x SATA(6Gb/s) Raid (0,1,5,10), 4x SATA(3Gb/s) RAID (0,1,5,10), 2x SATA(6Gb) 1x PCIe(1x), Gigabit LAN, Sound 8CH S/p(BD + DTS) ,6x USB (3.0) Boost UASP 8x USB (2.0), True 6+2 Digital Phase power, 100% Solid Capacitors
Asus P8Z77-V
Asus P8Z77-V Dual Interlligent Processors 3 SMART DIGI+ Socket LGA1155 S/p Intel 3rd/2nd (Ivy or Sandy Bridge ), Turbo Boost (2.0) Intel Z77 Express Chipset- 4x DDR3-2400/21../20//16/13../1066 S/p Intel (XMP) Multi VGA output as DP/HDMI/DVI/VGA Port, S/p Intel InTru 3D & Clear Video LucidLogix Virtu MVP, Nvidia Quad-GPU SLI - AMD 3 Ways/Quad GPU CrossFireX 2x PCIe (3.0/2.0) (x16), 1x PCIe(2.0) (x16) S/p Dual at (x8/x8), Triple at (x8/x8/x4) 2x SATA(6Gb/s) Raid (0,1,5,10), 4x SATA(3Gb/s) RAID (0,1,5,10), 2x SATA(6Gb) 2x PCIe(1x), 2x PCI, Intel (82579V) Gigabit LAN, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n with Wi-fi Go Sound 8CH S/p ( True BD + DTS) , 6x USB (3.0) Boost UASP, 10x USB (2.0) True 8+4+2 Digital Phase power
MAXIMUS V GENE
MAXIMUS V GENE REPUBLIC Of GAMERS Extreme Engine Digi +II SupremeFX III
SABERTOOTH Z77
Asus SABERTOOTH Z77 THE ULTIMATE FORCE Extreme Engine Digi
+II TUF Technology
P8Z77-V DELUXE
Asus P8Z77-V DELUXE Extreme Engine Digi +II Bluetooth + Wi-fi Dual
Dand
Asus P8Z77 WS Workstation With Gen3 4-Way VIRTU MVP
GA-H61M-DS2 DVI
Gigabyte GA-H61M-DS2 DVI Chipset Intel H61 2 x 1.5V DDRIII 1333/800 MHz Up Graphics Port: DVI + D-Sub 1 x PCI-E x16 Sound 8 channels (3 jacks) LAN Antheros 1000 8 USB 2.0 2 x PCIEX1 4 x SATA 2 (3Gb/s) 1 x LPT(OPTION) 1 x COMA On/Off Charge Technology Smart 6 Technology Công nghệ Ultra Durable™ 4 Classic
GA-H61M-S2PV
Gigabyte GA-H61M-S2PV Chipset Intel H61 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz Up to 16 GB Graphics Port: D-Sub, DVI-D 1 PCI-E x16 * Sound 8 channels (3 jacks) LAN Realtek 10/100/1000 8 x USB 2.0 * 4 x SATA 2 1 x PCI-E x1 2 x PCI * Dual BIOS Ultra Durable™ 4 với 2 công nghệ mới (Chống ẩm , Chống sốc điện) On/Off Charge Iphone, Ipod, Ipad Smart 6 Technology
Gigabyte GA-B75M - D3V Chipset Intel B75 2 x 1.5V DDRIII 1600/1333/1066 MHz Up to 16 GB support Dual Channel Micro ATX Form Graphics Port: D-Sub, DVI-D 1 x PCI-E x16 slot 3.0 (16x) Sound 8 channels (3 jacks) LAN Atheros 10/100/1000 8 x USB 2.0 4 x USB 3.0 1 x SATA 3.0 (6Gb/s) 5 x SATA 2.0 2 x PCI-E x 1 1 x PCI 1 x LPT 1 x COM (option)
Gigabyte B75M-D3H Chipset Intel B75 4 x 1.5V DDRIII 1600/1066 MHz Up to 32 GB support Dual Channel Micro ATX Form Graphics Port: D-Sub, DVI-D, HDMI 1 x PCI-E x16 slot 3.0 (16x) 1 x PCI-E x16 slot 2.0 (4x)support AMD CrossFireX Sound 8 channels (3 jacks) with S/PDIF out LAN Realtek 10/100/1000 8 USB 2.0 4 x USB 3.0 * 1 x SATA 3.0 5 x SATA 2.0 2 x PCI
GA-B75-D3V
Gigabyte GA-B75-D3V Chipset Intel B75 4 x 1.5V DDRIII 2200 (OC)/1600/1333/1066 MHz Up to 32 GB support Dual Channel ATX Form Graphics Port: D-Sub, DVI-D 1 x PCI-E x16 slot V3.0 (16x) 1 x PCI-E x16 slot V2.0 (4x) support AMD CrossFireX Sound 7.1 channels (3 jacks) with S/PDIF out LAN Atheros10/100/1000 8 USB 2.0 4 x USB 3.0 1 x SATA 3.0 4 x SATA 2.0 1 x mSATA 3 x PCI-E x 1 slot 2 x PCI 1 x COMA (optional)
GA-H77M-D3H
Gigabyte GA-H77M-D3H Chipset Intel H77 4 x 1.5V DDRIII 1600/1333/1066 MHz Up to 32 GB support Dual Channel Micro ATX Graphics Port: D-Sub, DVI-D, HDMI 1 x PCI-E x16 slot V2.0 (16x,4x) support ATI CrossFire Sound 8 channels ( 3 jacks ) Support for S/PDIF Out LAN Atheros 10/100/1000 10 x USB 2.0 4 x USB 3.0 * 2 x SATA 3.0 (6Gb/s) 4 x SATA 2 RAID (0, 1, 5, 10) 1 x PCI-E x1 slot 1 x PCI
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 7
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
2,500,000 36t
3,520,000 36t
5,580,000 36t
7,200,000 36t
MSI 1155
1,090,000 36t
1,190,000 36t
1,480,000 36t
1,590,000 36t
B75A-G43 1,770,000 36t
2,140,000 36t
Z77A-G43 2,480,000 36t
GA-Z77M-D3H
Gigabyte GA-Z77M-D3H Chipset Intel Z77 4 x 1.5V DDRIII 1600-/1333/1066 MHz Up to 32 GB support Dual Channel Micro ATX Form Graphics Port: D-Sub, DVI-D, HDMI 1 x PCI-E x16 slot V3.0 (16x) 1 x PCI-E x16 slot (4x) * Sound 8 channels (3 jacks) with S/PDIF out LAN Atheros 10/100/1000 10 USB 2.0 4 x USB 3.0 * 2 x SATA 3.0 (6Gb/s) 4 x SATA 2.0 RAID (0, 1, 5, 10) 1 x PCI-E x 1 1 x PCI
GA-Z77X-D3H
Gigabyte GA-Z77X-D3H Chipset Intel Z77 4 x 1.5V DDRIII 1600-/1333/1066 MHz Up to 32 GB support Dual Channel Micro ATX Form Graphics Port: D-Sub, DVI-D, HDMI 3 x PCI-E x 16 slot V3.0 (16x, 8X, 4X) Sound 8 channels (5 jacks) with S/PDIF out LAN Atheros 10/100/1000 6 USB 2.0 4 x USB 3.0 2 x SATA 3.0 (6Gb/s) 4 x SATA 2.0 1 x mSATA RAID (0, 1, 5, 10) 2 x GSATA 3.0, RAID (0, 1) 3 x PCI-E x 1 1 x PCI
GA-Z77X-UD5H
Gigabyte GA-Z77X-UD5H Chipset Intel Z77 4 x 1.5V DDRIII 1600-/1333/1066 MHz Up to 32 GB support Dual Channel Micro ATX Form Graphics Port: D-Sub, DVI-D, HDMI, DisplayPort 3 x PCI-E x 16 slot V3.0 (16x, 8X, 4X) * Sound 8 channels (6 jacks) with S/PDIF out 1 LAN Atheros & 1 LAN Intel 10/100/1000 2 USB 3.0 6 USB 2.0 Chipset + 2 VIA VL810 Hubs: 8 x USB 3.0 2 x SATA 3.0 (6Gb/s) 4 x SATA 2.0 1 x mSATA RAID (0, 1, 5, 10) 3 x GSATA 3.0, 1 x eSATA 3.0 RAID (0, 1) 3 x PCI-E x 1 1 x PCI
Z77X-UP5 TH
Gigabyte Z77X-UP5 TH - Chipset Intel Z77 4 x 1.5V DDRIII Graphics Port: D-Sub, DVI-D, HDMI,2 x Thunderbolt Support for AMD CrossFireX™ / NVIDIA SLI technology 3 x PCI-E x 16 slot 3.0 (16x, 8X, 4X) Sound 7.1 channels (5 jacks) with S/PDIF out 1 x Intel GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) 6 x USB 2.0 2 x USB 3.0 Chipset + 2 VIA VL810 Hubs 8 x USB 3.0 2 x SATA 3 4 x SATA 2 1 x mSATA RAID (0,1,5,10) Marvell 88SE9172 chip: 1 x GSATA 3 1 x eSATA 3 RAID 0 and RAID 1 3 x PCI-E x1 1 x PCI 1 IEEE 1394a kèm Bluetooth 4.0/WiFi Expansion Card (support Bluetooth 4.0 and IEEE 802.11 a/b/g/n Wi-Fi connectivity) 1 x TPM
H61M-P20 (G3)
MSI H61M-P20 (G3) ntel Chipset H61 (G3) 2*DDR3 1066/1333 DSub - DVI Gigabit LAN 10/100 Realtek 8111E Sound Realtek ALC887 3 Ports 1x PCI-ExpressGen 3.0 x16, 1x PCI-Express 2.0 x1 4x SATAII 3Gb/s Smart Jack 6 x USB 2.0
H61M-P31 (G3)
MSI H61M-P31 (G3) Intel Chipset H61 Dual Chanel 1.5 Volt 2*DDR3 1066/1333 - Max 16GB DSub - DVI Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E Sound Realtek ALC887 3 Ports 1x PCI-ExpressGen 3.0 x16, 1x PCI-Express 2.0 x1 4x SATAII 3Gb/s Smart Jack 6 x USB 2.0 Up to 10 Ports Form M-ATX Full 100% Solid Cap, full choke
B75MA-E33
MSI B75MA-E33 Intel Chipset Intel® B75 2*DDR3 1066/1333 Up to 2400 DSub HDMI Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E Sound Realtek ALC887 - 3 Ports 1x PCI-ExpressGen 3.0 x16, 1x PCI-Express 2.0 x11x SATAIII 3Gb/s , 3 SATA II Smart Jack 6 x USB 2.0
B75MA-P45
MSI B75MA-P45 Support Intel 2nd, 3rd Dual Chanel 4*DDR3 1066/1333 Support Intel HD Graphic HD4000 with DSub - DVI Gigabit LAN Sound Realtek ALC887 1x PCI-ExpressGen 3.0 x16, 1x PCI-Express 2.0 x1 1x SATAIII 3Gb/s , 3 SATA II Smart Jack 6 x USB 2.0 Up to 10 Ports Form M-ATX
MSI B75A-G43 4*DDR3 1066/1333 DSub - DVI Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E Sound Realtek ALC887 3 Ports 2x PCI-ExpressGen 3.0 x16, 1x PCI-Express 2.0 x1 , 1 x DVI-D port , DVI , CrossFire Yes 1x SATAIII 3Gb/s , 3 SATA II Smart Jack 2x USB 3.0 6 x USB 2.0 Up to 10 Ports Form ATX Full 100% Solid Cap, full choke
H77MA-G43 (G3)
MSI H77MA-G43 (G3) Intel Chipset H77 Dual Chanel 4*DDR3 1066/1600 Max 32GB Gigabit LAN Realtek 8111E Sound 8 Chanel Realtek ALC892 6 Ports 1x PCI-Express Gen 3.0 x16, 1x PCI-E 2.0 x16 run at x4, 1x PCI-E 2.0 x1 2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/5/10 2x USB 3.0 up to 3 port, 4x USB 2.0 Up to 10 Ports, SPDIF Out Form ATX
MSI Z77A-G43 Intel Chipset Z77 (Gen 3) 4*DDR3 1066/2667*(OC) DSub - DVI - HDMI Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E Sound 8 Chanel Realtek ALC892 - 6 Ports 2x PCI-Express Gen3 x16 (x16, x8), 1x PCI-E 2.0 x16 (run at x4), 4x PCI-E 2.0 x1 2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 6x USB 2.0
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 8
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
2,698,000 36t
5,850,000 36t
Mainboard Intel SocKet 775
1,020,000 36t
1,190,000 36t
1,190,000 36t
Mainboard AMD AM2+/AM3/AM3+/FM1Gigabyte AMD
1,190,000 36t
2,200,000 36t
3,350,000 36t
1,580,000 36t
1,950,000 36t
2,400,000 36t
Z77MA-G45 (G3)
MSI Z77MA-G45 (G3) Intel Chipset Z77 (Gen 3) 1066/2800*OC DSub - DVI - HDMI Gigabit LAN 100/1000 Realtek 8111E Sound 8 Chanel Realtek ALC892 6 Ports 2x PCI-Express Gen3 x16 (x8, x8), 2x PCI-E 2.0 x1 2x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/5/10 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 4x USB 2.0 Up to 10 Ports Form M-ATX
Z77 MPOWER
MSI Z77 MPOWER Intel Chipset Z77 (Gen 3) Support 2nd, 3rd Celeron-
Pentium-Core i3-i5-i7 - socket 1155 Support Dual Chanel 4*1066/3000* (OC,
22nm CPU required) - Max 32GB DSub - DVI - HDMI Gigabit LAN 100/1000
Intel 82579V Sound 8 Chanel Realtek ALC898 - 6 Ports 3x PCI-Express Gen3
x16 (x16, x8, x4), 4x PCI-Express 2.0 x1 4x SATAIII 6Gb/s, 4x SATAII 3Gb/s,
RAID 0/1/5/10 2x USB 3.0 Up to 3 Ports, 4x USB 2.0 Up to 10 Ports Form ATX
Asrock G41M-VS3
MSI -G41M-P33 Intel G41 / ICH7, FSB 1333/1066/800 Mhz, 2x DDR3-1066/800/667 (D.C) 1x PCIe (16x), PCIe(1x), 1x PCI - 1x ATA100, 4x SATA (II) , Sound 8-CH (HD), 8x USB hỗ trợ hầu hết các CPU đời cũ cho nhu cầu thay thế.
MSI -G41M-P33
MSI -G41M-P33 Intel G41 / ICH7, FSB 1333/1066/800 Mhz, 2x DDR3-1066/800/667 (D.C) + 2x DDR2 667/800/1066 1x PCIe (16x), PCIe(1x), 1x PCI - 1x ATA100, 4x SATA (II) , Sound 8-CH (HD), 8x USB hỗ trợ hầu hết các CPU đời cũ cho nhu cầu thay thế. Com + Parallel
Gigabyte G41MT-S2PT
Gigabyte G41MT-S2PT Intel G41 / ICH7, FSB 1333/1066/800 Mhz, 2x DDR3-1066/800/667 1x PCIe (16x), PCIe(1x), 1x PCI - 1x ATA100, 4x SATA (II) , Sound 8-CH (HD), 8x USB hỗ trợ hầu hết các CPU đời cũ cho nhu cầu thay thế. Com + Parallel
GA-78LMT-S2P (5.0)
Gigabyte GA-78LMT-S2P (5.0) Chipset AMD 760G/SB710 FSB 4400 MT/s 2 x DDRIII 1333+(O.C)/1066/800 MHz D-Sub, DVI-D 1 x PCI-E x16 slot, (x16) Sound 7.1 channels (3 jacks) 1 x Atheros GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) 8 x USB 2.0 6 x SATA 2 RAID [0, 1, 10, JBOD] 1 x PCI-E x1 V2.0 1 x PCI
970A-D3 AM3+
Gigabyte 970A-D3 Socket AM3+ Chipset AMD 970/SB950 FSB 5200 MT/s 4 x DDRIII 2000(O.C)/1866/1600/1333 MHz Up to 32GB Dual Channel ATX Form, 2 x PCI-E x16 slot 2.0 (16x,4x) Sound 8 channels (6 jacks) with Optical S/PDIF 108dB SNR LAN Realtek 10/100/1000 14 x USB 2.0 2 x USB 3.0 6 x SATA 3 RAID [0, 1, 5, 10, JBOD] 3 x PCI Ex1 2 x PCI
GA-990XA-UD3 AM3+
Gigabyte GA-990XA-UD3 Socket AM3+ AMD 990X + SB950, CPU AMD
AM3+ FX 4 x DDRIII 2000(OC)/1066 MHz AMD CrossFireX™ and NVIDIA
SLI™ technology (PCIEX16 and PCIEX8) 3 x PCI-E x16 slot 2.0 (16x, 8x, 4x)
Sound 8 channels ( 6 jacks ) with S/PDIF out LAN Realtek 10/100/1000 14 USB
2.0 4 USB 3.0 6 x SATA 3 RAID [0, 1, 5, 10, JBOD] 2 x PCI-Ex1 2 x PCI slot
GA-F2A55M-HD2 FM2
Gigabyte GA-F2A55M-HD2 FM2 Chipset AMD A55, 2 x DDRIII 1866/1600/1333/1066 MHz D-Sub, DVI-D, HDMI, 1 x PCI-E x16 (x16) hỗ trợ Dual Graphics Sound Realtek ALC887 codec 7.1 channels (3 jacks) hỗ trợ �S/PDIF Out LAN Realtek 10/100/1000 8 USB 2.0 4 x SATA 2 RAID [0, 1, 10, JBOD] 1 x PCI-E x1 1 x PCI slots
GA-F2A75M-HD2
Gigabyte GA-F2A75M-HD2 FM2 Chipset AMD A75, 2 x DDRIII 1866/1600/1333/1066 MHz D-Sub, DVI-D, HDMI, 1 x PCI-E x16 (x16) hỗ trợ Dual Graphics Sound Realtek ALC887 codec 7.1 channels (3 jacks) hỗ trợ �S/PDIF Out LAN Realtek 10/100/1000 6 x USB 2.0 4 x USB 3.0 4 x SATA 2 RAID [0, 1, 10, JBOD] 1 x PCI-E x1 1 x PCI slot
GA-F2A85X-D3H
Gigabyte GA-F2A85X-D3H FM2 Chipset AMD A85X, 4 x DDRIII 1866/1600/1333/1066 MHz D-Sub, DVI-D, HDMI, 1 x PCI-E x16 (x16) 1 x PCI-E x16 (x4) hỗ trợ Dual Graphics hỗ trợ hỗ trợ AMD CrossFireX™ Sound Realtek Realtek ALC892 codec 7.1 channels (5 jacks) hỗ trợ S/PDIF Out LAN �Realtek 10/100/1000 8 x USB 2.0 4 x USB 3.0 8 x SATA 3 RAID [0, 1, 5,10, JBOD] 3 x PCI-E x1 2 x PCI slots 1 x COM (optional)
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 9
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
3,990,000 36t
Asus AMD
1,800,000 36t
1,850,000 36t
2,060,000 36t
1,750,000 36t
MSI AMD
1,395,000 36t
2,240,000 36t
1,290,000 36t
1,390,000 36t
GA-F2A85X-UP4
Gigabyte GA-F2A85X-UP4 FM2 Chipset AMD A85X, 4 x DDRIII 1866/1600/1333/1066 MHz Up to 64 GB Dual Channel ATX Form D-Sub, DVI-D, HDMI, Displayport 3 x PCI-E x16 (x16, x8, x4) hỗ trợ AMD CrossFireX™ hỗ trợ Dual Graphics Sound Realtek ALC892 codec 7.1 channels (6 jacks) hỗ trợ �S/PDIF Out LAN Realtek 10/100/1000 10 USB 2.0 4 USB 3.0 Etron EJ168 chip: ��2 x USB 3.0 7 x SATA 3 1 x eSATA 3 RAID [0, 1, 5, 10, JBOD] 3 x PCI-E x1 1 x PCI slot
ASUS M4A88T-M
ASUS M4A88T-M Socket AM3 Chip AMD 880G/SB710 ; Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0; 4x DDR3 (Dual Channel) 1866(O.C.)/1333/1066; VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250 GPU ;Multi-VGA output s/p HDMI, DVI-D and D-Sub, Hybrid CrossFireX; 1x Pcle 2.0 (16x) 2x PCle 2.0 (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s s/p RAID 0,1,10,JBOD 1xUltraDMA 133/100/66; Gigabit LAN; 12x USB 2.0; Core Unlocker, TurboV, GPU NOS, Auto Tuning, MemOK!, Turbo Key
ASUS M4A88TD-M
ASUS M4A88TD-M Socket AM3 Chip AMD 880G/SB850 ; Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0; 4x DDR3 (Dual Channel) 2000(O.C.)/1066; VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250 GPU ;Multi-VGA output s/p HDMI, DVI-D and D-Sub, Hybrid CrossFireX; 2x Pcle 2.0 (16x) 2x PCle 2.0 (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s s/p RAID 0,1,10 1xUltraDMA 133/100; Gigabit LAN; 14x USB 2.0; Turbo Unlocker, Core Unlocker, GPU Boost, TurboV EVO, True SATA 6Gb/s
ASUS M4A88TD-M/USB3
ASUS M4A88TD-M/USB3 Socket AM3 Chip AMD 880G/SB850; Bus 5200 MT/s HyperTransport™ 3.0; 4x DDR3 2000(O.C.)/1066; VGA onboard ATI Radeon™ HD 4250 GPU ;Multi-VGA output s/p HDMI, DVI-D and D-Sub, Hybrid CrossFireX; 1x Pcle 2.0 (16x) 2x PCle (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 6.0 Gb/s s/p RAID 0,1,5,10 1xUltra DMA 133/100; Gigabit LAN; 2x USB 3.0 12x USB 2.0; Turbo Unlocker, Core Unlocker, GPU Boost, TurboV EVO, Fully Unleash USB 3.0 and SATA 6Gb/s
Asus F1A55-M LX PLUS
Asus F1A55-M LX PLUS AMD A55 FCH (Hudson D2); 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR3 2250(O.C.)/1066 MHz Dual Integrated AMD Radeon™ HD 6000 Series Graphics in Llano APU Support DirectX 11; 1 x PCIe 2.0 x16 (blue) 1 x PCIe 2.0 x16 (x4 mode, black) 1 x PCIe 2.0 x1 1 x PCI ; 1x Pcle (16x) 2x PCle (1x) 1x PCI; Sound 8CH; 6x SATA 3.0 Gb/s, blue s/p RAID 0,1,10,JBOD; Gigabit LAN; 12 x USB 2.0 port(s) (6 at back panel, black, 6 at mid-board); 100% All High-quality Conductive Polymer Capacitors; UEFI BIOS-EZ Mode; AI Suite II; Multi-GPU CrossFireX Support!
785GM-E51 AM3
MSI 785GM-E51 AMD chipset 785G + SB710 Socket AM3 4*DDR3 10661600*(OC) HD3000 upto 512MB with DSub - DVI - HDMI Gigabit Lan 100/1000 Realtek RTL8111DL Sound 7.1 Chanel Realtek ALC887 6 ports 1x PCI-Express x16, 1x PCI-Express x1, 2x PCI 5x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/10/JBOD, 1x IDE, 1 E-Sata 6x USB2.0 Up to 12 Ports
970A-G46 AM3+
MSI 970A-G46 AMD® 970+SB950 4*DDR3 1066/2133*(OC) Max 32G VGA HD3000 with DSub - DVI - HDMI GigabitLan 100/1000 Realtek RTL8111E Sound 7.1 Chanel Realtek ALC887 3 ports 2x PCI-Express x16, 1x PCI-Express x1, 6x SATAII 3Gb/s, RAID 0/1/10/JBOD, 1x IDE, 1 E-Sata 6x USB2.0 Up to 12 Ports
A55-P33 FM1
MSI A55-P33 FM1 AMD A55 Socket FM1 2*DDR3 1066/1333/1600 DRAM,
HD 6000 DSub - DVI - HDMI GigabitLan 100/1000 Realtek RTL8111E Sound
8 chanel Realtek ALC887 6 ports 2x PCI-Express x16 (x16 x4), 3x PCI-Express
x1, 2x PCI 6x SATAII 6Gb/s RAID 0/1/10 6x USB2.0 Up to 12 Ports
FM2-A55M-E33 FM2
MSI FM2-A55M-E33 AMD A55 Chipset Socket FM2 Dual 2 DDR3 1066/1866/2133*(OC) AMD Radeon HD integrated CPU with DSub HDMI GigabitLan 100/1000 Realtek RTL8111E Sound 6 chanel Realtek ALC887 3 ports PCI-Express x16 (x16 x4), PCI-Express x1, PCI 4x SATAII 3Gb/s RAID 0/1/10 6x USB2.0 Up to 12 Ports
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 10
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
3,050,000 36t
JETWAY AMD
1,390,000 36t
Ram Notebook
Laptop
Kingston 2GB DDR2 Bus 800 690,000 12tA-Ram 4GB Bus 1333 620,000 12tCorsair 2GB Bus 1333 330,000 12tCorsair 4GB Bus 1333 650,000 12tCorsair 4GB Bus 1600 750,000 12t
RAM DDR 2Kingston 1GB DDR2 Bus 800 260,000 12tKingston 2GB DDR2 Bus 800 480,000 12t
RAM DDR 3
DDR3 Value
Aram, Elixir 2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 250,000Aram, Elixir 4GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 420,000Kingston 2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 280,000Kingston 4GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 470,000Kingston 4GB Hyper X tản nhiệt nhôm Bus 1600 9-9-9-24 530,000Kingmax 2GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 280,000Kingmax 4GB DDR3 Bus 1333 9-9-9-24 490,000Kingmax 4GB DDR3 Bus 1600 9-9-9-24 Nano Thermal 590,000
Gskill
470,000
510,000
980,000
540,000
1,070,000
580,000
1,160,000
1,120,000
650,000
1,300,000
Corsair
490,000
FM2-A85XA-G65 FM2
MSI FM2-A85XA-G65 FM2-A85XA-G65 Chipset AMD A85XSupport AMD FM2 Support AMD A10/A8/A6/A4-series Support Dual ChanelDDR3 1066/1333/1600/1866/2133(OC), 64 GB Max Support AMD Radeon HD 6000 integrated CPU with DSub - DVI GigabitLan 100/1000 Realtek RTL8111E Sound 8 chanel Realtek ALC892 6 ports PCI-Ex16 2X Gen2 (1x16, 1x8) 6x SATAIII 6Gb/s RAID 0/1/5/10 2x USB3.0 up to 3 Ports, 4x USB2.0 Up to 8 Ports
MA3-79GEXTLC-LF
JETWAY MA3-79GEXTLC-LF (m-ATX) HT 3.0, 2 DDR2 + 2 DDR3 Supports Socket 940 AM2 Processor, AM3 CPU Ready, ATI Hybrib Chipset AMD790GX / AMD SB750, 2 x PCI-E X16(2.0), 1 ATA133, 6 x SATA2 Raid, 1 eSATA, 10 USB2.0, 8-CH HD Audio, GIGABIT LAN, Integrated Graphic ATI HD3300 (DDR3 128MB SIDE PORT MEMORY), D-Sub/ DVI/ HDMI Output, All Solid Capacitor
Gskill NT Series F3-10600CL9D-8GBNT 4GB (1x4GB) DDR3 bus 1333 Cas9 Voltage: 1.5v
Gskill NT Series F3-12800CL9D-4GBNT 4GB (1x4GB) DDR3 bus 1600 Cas9 Voltage: 1.5v
Gskill NT Series F3-1600C11S-8GNT 8GB (1x8GB) DDR3 bus 1600 Cas9 Voltage: 1.5v
Gskill Sniper Black F3-10666CL9D-8GBSR 4GB (1 x 4GB) DDR3 Bus 1333 cas 9 Tản nhiệt
Gskill Sniper Black F3-10666CL9D-8GBSR 8GB (2 x 4GB) DDR3 Bus 1333 cas 9 Tản nhiệt
Gskill Sniper Black F3-12800CL9D-8GBSR 4GB (1 x 4GB) DDR3 Bus 1600 cas 9 Tản nhiệt
Gskill Sniper Black F3-12800CL9D-8GBSR 8GB (2 x 4GB) DDR3 Bus 1600 cas 9 Tản nhiệt
Gskill RIPJAWS X F3-12800CL10S-8GBXL Gaming Series 8GB (1x8GB) DDR3 bus 1600 Cas9 Tản nhiệt
Gskill Sniper Black F3-14900CL9D-8GBSR 4GB (1 x 4GB) DDR3 Bus 1866 cas 9 Tản nhiệt
Gskill Sniper Black F3-14900CL9D-8GBSR 8GB (2 x 4GB) DDR3 Bus 1866 cas 9 Tản nhiệt
Corsair XMS DDR3 4GB bus 1333 Cas 9 - CMX4GX3M1A1333C9 (Tản nhiệt nhôm) 9-9-9-24
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 11
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
Corsair
490,000
530,000
580,000
1,160,000
Corsair Dominator Platinium 8GB (2x4GB ) Bus 1866 Cas 9 2,690,000Corsair Dominator Platinium 8GB (2x4GB ) Bus 2133 Cas 9 3,080,000Corsair Dominator Platinium 16GB (4x4GB ) Bus 1866 Cas 9 4,890,000
HDD Ổ Cứng Desktop 3.5" InternalWESTERN DIGITAL 3.5" Internal gắn trong
250GB 1,180,000 24t
500GB 1,300,000 24t
1 TB 1,670,000 24t
1.5 TB 2,090,000 24t
2.0 TB 2,290,000 24t
3.0 TB 3,480,000 24t
1 TB Red 2,060,000 36t
2 TB Red 2,790,000 36t
SEAGATE 3.5" gắn trong250GB 1,180,000 12t
500GB 1,470,000 12t
1 TB 1,880,000 12t
2.0 TB 2,470,000 12t
Toshiba - Hitachi 3.5" Internal gắn trong500GB 1,250,000 24t
1 TB 1,550,000 24t
SSD
2,380,000 36t
Intel SSD Intel SSD - 60GB, 2.5" SATA III (6Gb/s) 330 1,590,000 36tIntel SSD Intel SSD - 120GB, 2.5" SATA III (6Gb/s) 330 2,450,000 36tIntel SSD Intel SSD - 180GB, 2.5" SATA III (6Gb/s) 330 3,280,000 36tIntel SSD Intel SSD - 120GB, 2.5" SATA III (6Gb/s) 520 3,090,000 36t
1,550,000 36t
Corsair Value DDR3 4GB bus 1600 Cas 9 - CMV4GX3M1A1600C9 9-9-9-24
Corsair Vengence LP DDR3 4GB bus 1333 Cas 9 - CML8GX3M2A1333C9 (Tản nhiệt nhôm) 9-9-9-24
Corsair Vengence DDR3 4GB bus 1600 - CMZ4GX3M1A1600C9 (Tản nhiệt nhôm, màu đen, xanh) 9-9-9-24
Corsair DDR3 8GB (2x4GB) bus 1600 - CMZ4GX3M1A1600C9 (Tản nhiệt nhôm, màu đen, xanh) 9-9-9-24
Western Digital Caviar Blue WD250AAKX 250GB 7200 RPM 16MB Cache SATA 6.0Gb/s 3.5" Internal Hard Drive Western Digital Caviar Blue WD5000AAKX 500GB 7200 RPM 16MB Cache SATA 6.0Gb/s 3.5" Internal Hard Drive
Western Digital Caviar Green WD10EARX 1TB IntelliPower 64MB Cache SATA 6.0Gb/s 3.5" Internal Hard Drive
Western Digital Caviar Green WD15EARX 1.5TB 64MB Cache SATA 6.0Gb/s 3.5" Internal Hard Drive
Western Digital Caviar Green WD20EARX 2TB 64MB Cache SATA 6.0Gb/s 3.5" Internal Hard Drive
Western Digital Caviar Green WD30EARX 3TB 64MB Cache SATA 6.0Gb/s 3.5" Internal Hard Drive
Western Digital Caviar Red 1TB IntelliPower 64MB Cache SATA 6.0Gb/s 3.5" Internal Hard Drive
Western Digital Caviar Red 2TB IntelliPower 64MB Cache SATA 6.0Gb/s 3.5" Internal Hard Drive
Seagate Barracuda ST250DM000 250GB 7200 RPM 16MB Cache SATA 6.0Gb/s 3.5" Internal Hard Drive
Seagate Barracuda ST500DM002 500GB 7200 RPM 16MB Cache SATA 6.0Gb/s 3.5" Internal Hard Drive
Seagate Barracuda ST31000524AS 1TB 7200 RPM 32MB Cache SATA 6.0Gb/s 3.5" Internal Hard Drive
Seagate Barracuda Green ST2000DL003 2TB 5900 RPM 64MB Cache SATA 6.0Gb/s 3.5" Internal Hard Drive
Toshiba - Hitachi DT01ACA050 500GB 7200 RPM 32MB Cache SATA 6.0Gb/s 3.5" Internal Hard Drive
Toshiba - Hitachi DT01ACA100 1TB 7200 RPM 32MB Cache SATA 6.0Gb/s 3.5" Internal Hard Drive
Kingston 120GB
Kingston 120GB SSDNow 200 (120GB, 2.5", giao tiếp Sata 3, tốc độ
đọc 550MB/s, tốc độ ghi 520MB/s)
OCZ SSD 60GB
SSD OCZ Agility 3 60GB Max Read: up to 525MB/s Max Write: up to 475MB/s Giao tiếp SATA 6Gbps, 2 triệu giờ sử dụng
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 12
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
2,300,000 36t
1,550,000 36t
1,950,000 36t
2,450,000 36t
3,950,000 36t
4,950,000 36t
2,380,000 36t
4,580,000 36t
12,720,000 36t
HDD Ổ Cứng Notebook 2.5" gắn trongToshiba 320GB - SATA 3 Cache 8M 5400 RPM 1,290,000 12t
Toshiba 500GB - SATA 3 Cache 8M 5400 RPM 1,490,000 12t
Toshiba 1000GB - SATA 3 Cache 8M 5400 RPM 2,270,000 12t
1,380,000 12t
1,570,000 12t
1,790,000 12t
1,890,000 12t
1,840,000 36t
2,020,000 36t
2,380,000 36t
HDD Gắn ngoài 2.5" Không nguồn phụWESTERN DIGITAL 2.5" EXTERNAL
500GB 1,470,000 36t
1TB 2,080,000 36t
HDD EXTERNAL 3.5" Western Digital1TB EE 2,070,000 36t
2TB EE 2,550,000 36t
OCZ SSD 120GB
SSD OCZ Agility 3 120GB Max Read: up to 525MB/s Max Write: up to 500MB/s Giao tiếp SATA 6Gbps, 2 triệu giờ sử dụng
Corsair 60GB
CSSD-F60GB3-BK Force Series 3 (60GB, 2.5", giao tiếp Sata 3, tốc độ
đọc 540MB/s, tốc độ ghi 490MB/s)
Corsair 90GB
CSSD-F90GBGT-BK Force Series 3 (90GB, 2.5", giao tiếp Sata 3, tốc
độ đọc 555MB/s, tốc độ ghi 505MB/s)
Corsair 120GB
CSSD-F120GBGT-BK Force Series 3 (120GB, 2.5", giao tiếp Sata 3,
tốc độ đọc 555MB/s, tốc độ ghi 515MB/s)
Corsair 180GB
CSSD-F180GBGT-BK Force Series 3 (180GB, 2.5", giao tiếp Sata 3,
tốc độ đọc 555MB/s, tốc độ ghi 525MB/s)
Corsair 240GB
CSSD-F240GBGT-BK Force Series 3 (240GB, 2.5", giao tiếp Sata 3,
tốc độ đọc 555MB/s, tốc độ ghi 525MB/s)
Kingmax 120GB
Kingmax 120GB SMP35 (120GB, 2.5", giao tiếp Sata 3, tốc độ đọc
550MB/s, tốc độ ghi 520MB/s)
Kingmax 240GB
Kingmax 240GB SMP35 (240GB, 2.5", giao tiếp Sata 3, tốc độ đọc
550MB/s, tốc độ ghi 520MB/s)
Kingmax 480GB
Kingmax 480GB SMP35 (480GB, 2.5", giao tiếp Sata 3, tốc độ đọc
550MB/s, tốc độ ghi 520MB/s)
Toshiba 320GB Toshiba 500GB Toshiba 1TB 320GB Blue
WD3200BPVT 320GB - SATA 3 Cache 8M 5400 RPM Scorpio Blue
500GB Blue
WD5000BPVT 500GB - SATA 3 Cache 8M 5400 RPM Scorpio Blue
640GB Blue
WD6400BPVT 640GB - SATA 3 Cache 8M 5400 RPM Scorpio Blue
750GB Blue
WD7500BPVT 750GB - SATA 3 Cache 8M 5400 RPM Scorpio Blue
320GB Black
WD3200BEKT 320GB - SATA -7200 Rpm, Cache 16M Scorpio Black
500GB Black
WD5000BEKT 500GB - SATA -7200 Rpm, Cache 16M Scorpio Black
750GB Black
WD7500BPKT 750GB - SATA -7200 Rpm, Cache 16M Scorpio Black
WDBACY5000ABK 500GB Passport Essential nhiều màu USB 3.0 Chống sốc Thiết kế siêu nhỏ Tự động backup Mã hóa 256 Bit
WDBACY5000ABK 1TB Passport Essential nhiều màu USB 3.0 Chống sốc Thiết kế siêu nhỏ Tự động backup Mã hóa 256 Bit
WDBACW0010HBK Essential Edition 1TB USB 3.0 7200rpm 4.8 Gbit/s Tự động bật tắt nguồn Hiển thị dung lượng trống Mã hóa 256bit. Màn hình E-LabelWDBACW0020HBK Essential Edition 2TB USB 3.0 7200rpm 4.8 Gbit/s Tự động bật tắt nguồn Hiển thị dung lượng trống Mã hóa 256bit. Màn hình E-Label
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 13
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
2TB Live 3,350,000 36t
3TB EE 3,350,000 36t
DVDDVD 310,000 12tDVD RW 420,000 12t
Asus DVD 330,000 12t
Asus RW 520,000 12t
VGA PCI-E (16X)
SPARKLE (Nvidia)2,480,000 24t
2,550,000 24t
2,790,000 24t
3,330,000 24t
GTX660 Ti 6,730,000 24t
Power Color (Ati Radeon)
HD5570 1GB 1,265,000 24t
HD5670 1GB 1,375,000 24t
HD6670 1GB 1,683,000 24t
Sapphire (Ati Radeon)
HD5570 1GB 1,250,000 24t
HD6670 1GB 1,690,000 24t
2,490,000 24t
3,150,000 24t
3,390,000 24t
5,480,000 24t
WD My Books Live 2TB USB 7200rpm 4.8 Gbit/s Tự động bật tắt nguồn Hiển thị dung lượng trống Mã hóa 256bit. Màn hình E-Label
WDBACW0030HBK Essential Edition 3TB USB 3.0 7200rpm 4.8 Gbit/s Tự động bật tắt nguồn Hiển thị dung lượng trống Mã hóa 256bit. Màn hình E-Label
LITE-ON, LG, Samsung DVD Sata (±R)18x CD-R 40x
LITE-ON, LG, Samsung DVDRW Sata (±R)18x CD-R 40x
DVD-E818A PATA (White/Black) DVD-E818A6T- SATA (White/Black) Sp Read DVD (±R)18x Read CD-ROM 48x
DWR-22B2S (PATA) DWR-22B2ST (SATA) White & Black S/p x-Multi-CRW W48x/R48x/RW32x Reading DVD(±R)22x
GTX550 Ti 1GD5
SPARKLE GF GTX550 Ti GF GTX550Ti GPU PhysX DDR5-1024MB 192bit Dual DVI VGA HDMI (1.4) HDCP S/p 3 Ways SLI Direct x11
GTX650 1GD5
SPARKLE GF GTX650 GF GTX650 + GPU PhysX - DDR5-1024MB 128bit Dual DVI (HDCP) Mini HDMI (1.4) HDCP S/p 3 Ways SLI Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II 1098MHz/5000MHz
GTX650 1GD5
SPARKLE GF GTX650 SuperOC GF GTX650 + GPU PhysX - DDR5-1024MB 128bit Dual DVI (HDCP) Mini HDMI (1.4) HDCP S/p 3 Ways SLI Direct x11 and 3D Vision Ready 1124MHz/5600MHz
GTX650 Ti 1GD5
SPARKLE GF GTX650 Ti OC GF GTX650 Ti + GPU PhysX - DDR5-1024MB 128bit Dual DVI (HDCP) Mini HDMI (1.4) HDCP S/p 3 Ways SLI Direct x11 and 3D Vision Ready 928MHz/5400MHz
SPARKLE GF GTX660Ti 2048MB GDDR5 192bit SLI Dual DVI-I Port mini HDMI Port Microsoft DirectX 11 with Shader Model 5.0 and OpenGL 4.2, PureVideo™ HD 915MHz->980MHz/6008MHz
Power Color HD5570 1GB 128-bit GDDR3 PCI Express 2.1 x16 HDCP Ready CrossFireX Support Video Card with Eyefinity ATI, Dual DVI/ HDMI/Display Port
SAPPHIRE Radeon HD5670 1GB 128-bit GDDR3 PCI Express 2.1 x16 HDCP Ready CrossFireX Support Video Card with Eyefinity ATI, Dual DVI/ HDMI/Display Port
SAPPHIRE Radeon HD6670 1GB 128-bit GDDR3 PCI Express 2.1 x16 HDCP Ready CrossFireX Support Video Card with Eyefinity ATI, Dual DVI/ HDMI/Display Port
SAPPHIRE Radeon HD5570 1GB 128-bit GDDR3 PCI Express 2.1 x16 HDCP Ready CrossFireX Support Video Card with Eyefinity ATI, Dual DVI/ HDMI/Display Port
SAPPHIRE Radeon HD6670 1GB 128-bit GDDR3 PCI Express 2.1 x16 HDCP Ready CrossFireX Support Video Card with Eyefinity ATI, Dual DVI/ HDMI/Display Port
HD7750 1GB SA-7750-1GD5
SAPPHIRE Radeon HD7750 1GB 128-bit GDDR5 PCI Express 2.1 x16 HDCP Ready CrossFireX Support Video Card with Eyefinity ATI 800/4500MHz, Dual DVI/ HDMI/Display Port
HD7770 1GB SA-7770-1GD5
SAPPHIRE Radeon HD7770 1GB 128-bit GDDR5 PCI Express 2.1 x16 HDCP Ready CrossFireX Support Video Card with Eyefinity ATI 1000/4500MHz, Dual DVI/ HDMI/Display Port
HD7770 1GB SA-7770-1GD5
SAPPHIRE VAPOR-X ATI HD7770 GHZ EDITION 1024MB GDDR5 PCI Express 2.1 x16 HDCP Ready CrossFireX Support Video Card with Eyefinity ATI 1100/5200MHz, Dual DVI/ HDMI/Display Port
SA-7850-2GD5
SAPPHIRE ATI HD7850 2048MB GDDR5 256bit PCI Express 2.1 x16 HDCP Ready CrossFireX Support Video Card with Eyefinity ATI 860/4800MHz, Dual DVI/ HDMI/Display Port
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 14
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
HIS (Ati Radeon)1,590,000 24t
H657QO1G 1,580,000 24t
1,680,000 24t
1,950,000 24t
2,050,000 24t
H775F1GD 2,290,000 24t
2,550,000 24t
H777F1G2M 2,980,000 24t
3,150,000 24t
H785F2G2M 5,290,000 24t
5,490,000 24t
ASUS Nvidia877,000 24t
1,390,000 24t
1,455,000 24t
1,905,000 24t
2,119,000 24t
2,097,000 24t
3,296,000 24t
5,650,000 24t
1,541,000 24t
2,054,000 24t
3,082,000 24t
5,757,000 24t
ASUS Ati Radeon877,000 24t
1,883,000 24t
HD5570 2GB
HIS ATI Radeon HD5570 2GB GDDR3 128bits (Core/Mem 650MHz 1900Mhz D-Sub/DVI/HDMI/ PCI-E 2.0 ATI CrossFireX™ ICQ
HIS ATI Radeon H657QO1G ICQ 1GB GDDR3 128bits (Core/Mem 650MHz 1600Mhz D-Sub/DVI/HDMI/ PCI-E 2.0 ATI CrossFireX™
HD6670 H667FS1G
HIS HD 6670 FAN (Full HD 1080p) Native HDMI 1GB (128bit) GDDR3 H667FS1G
HD6670 FAN 1GB
HIS HD 6670 FAN (Full HD 1080p) Native HDMI 1GB (128bit) GDDR5 H667Q1G
HD6670 ICQ 1GB
HIS HD 6670 ICQ (Full HD 1080p) Native HDMI 1GB (128bit) GDDR5 H667Q1G HIS HD 7750 Fan 1GB (128 bit ) DDR5 H775F1GD Dual-Link DVI, HDMI Display port
H775QNT1G2M
HIS HD 7750 ICQ X Turbo 1GB (128 bit ) DDR5 H775QNT1G2M Dual-Link DVI, HDMI Display port
HIS HD 7770 Fan 1GB (128 bit ) DDR5 H777F1G2M Dual-Link DVI, HDMI Display port
H777QN1G2M
HIS HD 7770 ICQ X 1GB (128 bit ) DDR5 H777QN1G2M Dual-Link DVI, HDMI Display port
HIS HD 7850 Fan 2GB ( 256 bit ) DDR5 PCI Gen 3 H785F2G2M Dual-Link DVI, HDMI Display port
H785QN2G2M
HIS HD 7850 ICQX 2GB ( 256 bit ) DDR5 PCI Gen 3 H787QN2G2M Dual-Link DVI, HDMI Display port
GT210 1GB D3
Asus EN210 Silent/DI/1GD3/V2(LP) GF GTS210 + GPU PhysX - DDR2-1024MB - 64bit - S/p D-Sub+ DVI (HDCP) / HDMI
GTS430 1024MB
Asus ENGT430/DI/1GD3/MG GF GTS430 - DDR3-1024MB - 64bit - S/p D-Sub / DVI / HDMI
GTS430 1024MB
Asus ENGT430/DI/1GD3/(LP) GF GTS430+GPU PhysX, DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11
GTS440 1GB D3
Asus ENGT440 /DI/1GD3 GF GTS440 - GPU PhysX, DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11
GTS440 1GB D5
Asus ENGT440/DI/1GD5 GF GTS440 ( 822Mhz) + GPU PhysX, DDR5-1024MB - 128bit - S/p D-Sub/DVI/HDMI Direct x11
GTS450 1GB D3
Asus ENGTS450/DI/1GD3 GF GTS450 - GPU PhysX, DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI S/p SLI - Direct x11 3D Vision Ready , - Play Games with Iphone & Ipod
ENGTX550 Ti/DI/1GD5
Asus ENGTX550 Ti/DI/1GD5 GF GTS550 Ti - GPU PhysX, DDR5-1024MB -
192bit - S/p D-Sub+ DVI / HDMI Direct x11 - 3D Vision Ready , S/p SLI
GTX560 Ti 1GD5
Asus ENGTX560 Ti DCII/2DI/1GD5 GF GTX560Ti + GPU PhysX - DDR5-1024MB 256bit Dual DVI (HDCP) VGA HDMI (1.4) HDCP S/p 3 Ways SLI Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II
GT620-1GD3-L
Asus GT620-1GD3-L GF GTX620 - DDR3-1024MB - 64bit - DVI (HDCP) / VGA / HDMI (1.4)
ENGT630-2G3
Asus ENGT630-2G3 GF GTX630 - DDR3-2048MB - 128bit - DVI (HDCP) / VGA / HDMI (1.4) / GPU PhysX - S/p SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II
ENGTX650-DC-1GD5
Asus ENGTX650-DC-1GD5 GF GTX650 - DDR5 -1024MB - 128bit - 2x DVI (HDCP) / VGA / HDMI (1.4), GPU PhysX, PCI ex(3.0) DIGI+VRM - Supper Alloy Power, Support for 4 HD displays,
ENGTX660-DC2O-2GD5
Asus ENGTX660-DC2O-2GD5 (OC) GF GTX660 (1085 Mhz) - DDR5-2048MB - 192 bit - Dual DVI S/p (HDCP) / HDMI (1.4) / Display Port GPU PhysX - S/p 3 ways SLI , Direct x11 and 3D Vision Ready , DirectCU II - GPU Tweak
EAH5450 1GD3
Asus EAH5450 SILENT/DI/1GD3 ATI HD5450 - DDR3-1024MB - 64bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port
EAH6670/DI/1GD3
Asus EAH6670 DC SL/DI/1GD3 ATI RHD-6670 - DDR3-1024MB - 128bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 15
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
1,969,000 24t
2,440,000 24t
2,482,000 24t
2,868,000 24t
3,338,000 24t
4,687,000 24t
5,478,000 24t
6,399,000 24t
Gigabyte Nvidia820,000 24t
920,000 24t
N220OC-1GI 1,350,000 24t
1,440,000 24t
N430-2GI 1,580,000 24t
GV-N630-1GI 1,590,000 24t
GV-N630-2GI 1,690,000 24t
N650OC-1GI 3,380,000 24t
N650OC-2GI 3,790,000 24t
N660OC-2GD 5,800,000 24t
7,590,000 24t
N66TOC-2GD 8,290,000 24t
10,290,000 24t
12,790,000 24t
Gigabyte Ati Radeon
R545-1GI 940,000 24t
1,490,000 24t
EAH6670-2GD3
Asus HD6670 2GB ATI RHD-6670 - DDR3-2GB - 128bit - S/p D-sub/ DVI (HDCP) /HDMI Port
EAH6770/2DI/1GD5
Asus EAH6770/2DI/1GD5 ATI RHD-6770 - DDR5-1024MB - 128bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI Port (Yesx2x LCD)
HD7750-DCSL-1GD5
Asus HD7750-DCSL-1GD5 ATI RHD-7750 -DDR5-1024MB - 128bit - S/p DVI + VGA / HDMI / DisplayPort (PCIex 3.0) GPU Tweak
HD7750-1GD5-V2
Asus HD7750-1GD5-V2 ATI RHD-7750 (820Mhz)-DDR5-1024MB - 128bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI / DisplayPort (PCIex 3.0)
HD7770-DC-1GD5-V2
Asus HD7770-DC-1GD5-V2 ATI RHD-7770 (1020Mhz)-DDR5-1024MB-128bit- S/p Dual DVI / VGA / HDMI / DisplayPort (PCIex 3.0)
HD7850-DC-1GD5
Asus HD7850-DC-1GD5 GPU TWEAK - PCI express (3.0) ATI RHD-7850 - DDR5-1024MB-256bit - DVI /HDMI Port (1.4)/ 2x Mini Display Port DirectCU II S/p EEYFINITY Technology & Direct X11
HD7850-DC2-2GD5
Asus HD7850-DC2-2GD5 ATI RHD-7850 - DDR5-2048MB-256bit - DVI /HDMI Port (1.4)/ 2x Mini Display Port DirectCU II S/p Multi Display YesX6 - AMD HD3D With ATI - EEYFINITY Technology & Direct X11
HD7870-DC2-2GD5
Asus HD7870-DC2-2GD5 ATI RHD-7870 - DDR5-2048MB-256bit - DVI /HDMI Port (1.4)/ 2x Mini Display Port DirectCU II S/p Multi Display YesX6 - AMD HD3D With ATI - EEYFINITY Technology & Direct X11
GV-N210TC-1GI
Gigabyte GV-N210TC-1GI NVIDIA® GeForce GT 210 512MB Turbo 1GB GDDR2 64bit 650Mhz/800Mhz DVI-I HDMI D-Sub Port HDTV and HDCP
GV-N210D3-1GI
Gigabyte GV-N210D3-1GI NVIDIA® GeForce GT 210 1GB GDDR3 64bit 590Mhz/1200Mhz DVI-I HDMI D-Sub Port HDTV and HDCP
Gigabyte N220OC-1GI NVIDIA® GeForceTM GT 220 Memory 1GB GDDR3
128bit Core 720Mhz Memory 1600Mhz DVI-I HDMI D-Sub HDTV and HDCP
GV-N430-1GI Gigabyte GV-N430-1GI NVIDIA® GeForceTM GT 430 1GB GDDR3 128bit Core 700Mhz Memory 1600Mhz DVI-I HDMI D-Sub HDTV HDCP
Gigabyte N430-2GI NVIDIA® GeForceTM GT 430 2GB GDDR3 128bit Core 700Mhz Memory 1600Mhz DVI-I HDMI D-Sub HDTV HDCP
Gigabyte GV-N630-1GI NVIDIA® GeForceTM GT 630 1GB GDDR3 128bit Core 810Mhz Memory 1600Mhz DVI-I HDMI D-Sub HDTV HDCP
Gigabyte GV-N630-2GI NVIDIA® GeForceTM GT 630 2GB GDDR3 128bit Core 810Mhz Memory 1600Mhz DVI-I HDMI D-Sub HDTV HDCP
Gigabyte N650OC-1GI GTX 650 1GB GDDR5 SLI Dual DVI-I Port mini HDMI Port
Gigabyte N650OC-2GI GTX 650 2GB GDDR5 SLI Dual DVI-I Port mini HDMI Port
Gigabyte N660OC-2GD GTX 660 2GB GDDR5 SLI Dual DVI-I Port mini HDMI Port
N66TWF2-2GD
Gigabyte N66TWF2-2GD GTX 660 Ti 2GB GDDR5 192 bit GDDR5 Base / Boost clock:941 / 1019 MHz Memory Clock 6008 MHz SLI Dual DVI-I Port mini HDMI Port 28 nmGigabyte N66TOC-2GD GTX 660 Ti 2GB GDDR5 192 bit GDDR5 Base / Boost clock:1032 / 1111 MHz Memory Clock 6008 MHz SLI Dual DVI-I Port mini HDMI Port 28 nm
N670OC-2GD
Gigabyte N670OC-2GD GTX 670 2048MB GDDR5 256bit 980Mhz 6008Mhz SLI Dual DVI-I Port mini HDMI Port Overclock version WINDFORCE™ 3X - Anti-Turbulence Triple Fan Microsoft DirectX 11 with Shader Model 5.0 and OpenGL 4.2, PureVideo™ HD
GV-N680OC-2GD
Gigabyte GV-N680OC-2GD GTX 680 2048MB GDDR5 256bit 1071Mhz 6008Mhz SLI Dual DVI-I Port mini HDMI Port Overclock version WINDFORCE™ 3X - Anti-Turbulence Triple Fan Microsoft DirectX 11 with Shader Model 5.0 and OpenGL 4.2, PureVideo™ HD
Gigabyte GV-R545-1GI ATI RadeonTM HD 5450 Memory 1GB GDDR3 64bit PCI Express x16 V2.1 Supports ATI CrossFireX™ DVI-I Port HDMI Port D-Sub Port
GV-R657OC-1GI
Gigabyte GV-R657OC-1GI - AMD RadeonTM HD 6570 Memory 1GB GDDR3 128bit Core clock 670Mhz Memory clock 1600Mhz D-Sub Port DVI-D Port HDMI Port
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 16
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
1,670,000 24t
1,880,000 24t
1,990,000 24t
2,490,000 24t
2,480,000 24t
3,050,000 24t
R785OC-2GD 5,550,000 24t
6,100,000 24t
7,800,000 24t
10,200,000 24t
MSI Nvidia
787,000 24t
GT430 2GB 1,520,000 24t
GT630 2GB 1,580,000 24t
2,888,000 24t
3,180,000 24t
3,790,000 24t
N650Ti Hawk 3,990,000 24t
5,899,000 24t
7,550,000 24t
9,700,000 24t
12,350,000 24t
GV-R657D3-2GI
Gigabyte GV-R657D3-2GI - AMD RadeonTM HD 6570 Memory 2GB GDDR3 128bit D-Sub Port DVI-D Port HDMI Port
GV-R667D3-1GI
Gigabyte GV-R667D3-1GI AMD RadeonTM HD 6670 Graphics 1GB GDDR3 128bit Core clock 800Mhz Memory clock 1600Mhz D-Sub Port DVI-D Port HDMI Port Tản nhiệt FanSink 100mm
GV-R667D3-2GI
Gigabyte GV-R667D3-2GI AMD RadeonTM HD 6670 Graphics 2GB GDDR3 128bit Core clock 800Mhz Memory clock 1600Mhz D-Sub Port DVI-D Port HDMI Port Tản nhiệt FanSink 100mm
GV-R775OC-1GI
Gigabyte GV-R775OC-1GI AMD RadeonTM HD 7750 1GB GDDR5 128bit Core clock 880Mhz Memory clock 4500Mhz PCI Express x16 V3.0 D-Sub Port DVI-D Port HDMI Port
GV-R775OC-2GI
Gigabyte GV-R775OC-2GI AMD RadeonTM HD 7750 2GB GDDR3 128bit Core clock 850Mhz Memory clock 1600Mhz PCI Express x16 V3.0 D-Sub Port DVI-D Port HDMI Port
GV-R777OC-1GD
Gigabyte GV-R777OC-1GD AMD RadeonTM HD 7770 Memory 1GB GDDR5 128bit Core clock 1100Mhz Memory clock 5000Mhz DVI-I Port HDMI Port 2 x mini Display Port
Gigabyte R785OC-2GD AMD RadeonTM HD 7850 Memory 2GB GDDR5 256bit Core clock 975Mhz Memory clock 4800Mhz DVI-I Port HDMI Port 2 x mini Display Port
GV-R787OC-2GD
Gigabyte GV-R787OC-2GD AMD RadeonTM HD 7870 Memory 2GB GDDR5 256bit Core clock 1100Mhz Memory clock 4800Mhz DVI-I Port HDMI Port 2 x mini Display Port
GV-R795WF3-3GD
Gigabyte GV-R795WF3-3GD - AMD RadeonTM HD 7950 Memory 3GB GDDR5 384bit Core clock 900Mhz Memory clock 5000Mhz DVI-I Port HDMI Port 2 x mini Display Port
GV-R797OC-3GD
Gigabyte GV-R797OC-3GD - AMD RadeonTM HD 7970 Memory 3GB GDDR5 384bit Core clock 1000Mhz Memory clock 5500Mhz DVI-I Port HDMI Port 2 x mini Display Port
N210-MD1G/D3
MSI N210-MD1G/D3 GeForce 210 Chipset - 1024MB GDDR3 64bit Core/Mem
clock 589MHz / 1000Mhz Dual-link DVI-I x 1, HDMI x 1, Dsub x 1
MSI N430GT-MD2GD3/OC GeForce GT 430 - 2048MB DDR3 128 bits Mhz Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1
MSI N630GT-MD2GD3 GeForce GT 630 - 2024MB DDR3 128 bits Core/Mem clock 810MHz /1000 Mhz Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1
N550GTX-Ti-MD1GD5
MSI N550GTX-Ti-MD1GD5 GeForce GTX 550 Ti - 1024 MB GDDR5 192
bits (Core/Mem clock 900MHz / 4000Mhz) - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1
N650 PE 1GD5/OC
MSI N650 PE 1GD5/OC GeForce GTX 650 1024MB GDDR5 128 bits PCI Express x16 3.0 Core/Mem 1124/5000 Mhz Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 Twin Frozr IV with Dust Removal technology / 16+2 Phase
N650Ti PE 1GD5/OC
MSI N650Ti PE 1GD5/OC GeForce GTX 650Ti 1024MB GDDR5 128 bits PCI Express x16 3.0 Core/Mem 993/5400 Mhz Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 Cyclone II with Dust Removal technology / 4+1 Phase
MSI N650Ti Hawk GeForce GTX 650 1024MB GDDR5 128 bits PCI Express x16 3.0 Core/Mem 1006 MHz/5500 Mhz Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 Twin Frozr IV with Dust Removal technology / 4+1
N660 TF 2GD5/OC
MSI N660 TF 2GD5/OC GeForce GTX 660 2048MB GDDR5 198 bits PCI Express x16 3.0 Core/Mem clock 1033 (Boost Clock: 1098)/6008 MHz Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 Twin Frozr III Thermal Design / 16+2 Phase
N660 TI PE 2GD5/OC
MSI N660 TI PE 2GD5/OC GeForce GTX 660 Ti - 2048MB GDDR5 198 bits Core/Mem clock1019 (Boost Clock: 1097) Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 Twin Frozr IV with Dust Removal technology / 16+2 Phase
N670 PE 2GD5/OC
MSI N670 PE 2GD5/OC GeForce GTX 670 2048MB GDDR5 256 bits PCI Express x16 3.0 Core/Mem1019 (Boost Clock: 1097)MHz / 6008 (3004x2)Mhz Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1 Twin Frozr IV Best Heatsink Extra Fan / 5+2 Phase
N680GTX-PM2D2GD5
MSI N680GTX-PM2D2GD5 GeForce GTX 680 - 2048MB GDDR5 256 bits - Core/Mem clock1006 (Boost Clock: 1058)MHz / 6008 (3004x2)Mhz - Dual DVI-I x 2, mini HDMI x 1
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 17
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
MSI Ati Radeon
2,162,000 24t
2,400,000 24t
2,660,000 24t
2,992,000 24t
3,200,000 24t
4,600,000 24t
5,544,000 24t
5,764,000 24t
6,400,000 24t
Monitor (Màn hình) LCDAOC
E960Sw 1,890,000 24t
2,050,000 24t
2,190,000 24t
E2051F 2,350,000 24t
SAMSUNG
2,100,000 24t
2,150,000 24t
R6770-MD1GD5
MSI R6770-MD1GD5 ATI Radeon HD 6770 1024MB GDDR5 128bits Core/Mem clock 800MHz / 4400Mhz Dual-link DVI-I x 1, HDMI x 1, DisplayPort x 1
R7750-PMD1GD5/OC
MSI R7750-PMD1GD5/OC AMD Radeon HD7750 - 1GB GDDR5 128 bits Core/Mem clock 1000MHz / 4500Mhz Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1
R7750 PE 1GD5/OC
MSI R7750 Power Edition 1GD5/OC AMD Radeon HD7750 - 1GB GDDR5 128 bits Core/Mem clock 900MHz / 4500Mhz Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1
R7770-2PMD1GD5/OC
MSI R7770-2PMD1GD5/OC AMD Radeon HD7770 1GB GDDR5 128 bits Core/Mem clock 1020MHz / 4500Mhz Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1
R7770 PE 1GD5/OC
MSI R7770 Power Edition 1GD5/OC AMD Radeon HD7770 - 1GB GDDR5 128 bits Core/Mem clock 1100MHz / 4500Mhz Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1
R7850-2PM1GD5/OC
MSI R7850-2PM1GD5/OC AMD Radeon HD7850- 1GB GDDR5 256bits Core/Mem clock 900MHz / 4800Mhz Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1
R7850 Twin Frozr 2GD5
MSI R7850 Twin Frozr 2GD5 AMD Radeon HD7850- 2GB GDDR5 256bits Core/Mem clock 860MHz / 4800Mhz Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1
R7850 PE 2GD5/OC
MSI R7850 Power Edition 2GD5/OC AMD Radeon HD7850- 2GB GDDR5 256bits Core/Mem clock 950MHz / 4800Mhz Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1
R7870 Twin Frozr 2GD5
MSI R7870 Twin Frozr 2GD5 AMD Radeon HD7870 - 2GB GDDR5 256bits Core/Mem clock 1000MHz / 4800Mhz Mini DisplayPort x 2, Dual-link DVI x 1, Single-link DVI x 1, HDMI x 1
AOC E960Sw Led Màn hình LCD 18.5'', wide (16:9) Độ phân giải: 1366 x 768. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản cao 60000:1 Độ sáng 250 cd/m2. Góc nhìn 170 độ. Giao tiếp D-Sub. Chương trình điều khiển trực quan Multi-color Menu icons với 5 chế dộ màu Vỏ nhựa bóng.
Razor e943swn
AOC Razor e943swn Màn hình 18.5'', "dao cạo" Razor LED mỏng nhất thế giới 12,9mm Độ phân giải 1366x768. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ sáng 200cd/m2. Góc nhìn 90/50 độ. Độ tương phản động 50,000,000:1, 16,7 triệu màu. Phím điều khiển cảm ứng, Thiết kế cho phép treo trên tường để tiết kiệm không gian
Razor e943Fwk
AOC Razor e943swn có DVI Màn hình 18.5'', "dao cạo" Razor LED mỏng nhất thế giới 12,9mm Độ phân giải 1366x768. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ sáng 200cd/m2. Góc nhìn 90/50 độ. Độ tương phản động 50,000,000:1, 16,7 triệu màu. Phím điều khiển cảm ứng, Thiết kế cho phép treo trên tường để tiết kiệm không gianAOC E2051F Màn hình 20'', LED mỏng Độ phân giải 1600x900. Thời gian đáp ứng 5ms. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn rộng 170 độ. Độ tương phản động siêu cao 50,000,000:1, 16,7 triệu màu. Công nghệ LED tiết kiểm 50% điện năng.
S19A100N LED
Samsung S19A100N LED 18.5" Wide Kích thước 18.5" Thời gian đáp ứng: 5ms Độ phân giải: 1366x768 Độ sáng: 250cd/m2 16.7M Cổng kết nối: D-sub.
S19B150B Led
Samsung 19B150B 18.5" Wide Led Kích thước 18.5" Thời gian đáp ứng: 5ms Độ phân giải: 1366x768 Độ sáng: 200cd/m2 Độ tương phản: 700:1 Cổng kết nối: D-sub / DVI
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 18
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
S20B370B 3,020,000 24t
S22B370B 3,550,000 24t
Acer
1,930,000 24t
LG
LG E1942S 1,980,000 24t
LG E1940S 2,120,000 24t
LG 2042C 2,360,000 24t
3,580,000 24t
HPHP LV1911 1,890,000 24t
HP LV2011 2,290,000 24t
Dell
E1709W 1,840,000 24t
E1912H 2,220,000 24t
E2011H 2,680,000 24t
E2211H 3,260,000 24t
3,690,000 24t
Samsung S20B370B Led Kích thước: 20" Active Matrix TFT LCD. Độ phân giải: 1600 x 900; Góc nhìn: 170°(H) / 160°(V). 16.7 triệu màu: Độ sáng: 250cd/m2; Độ tương phản 1000:1; Thời gian đáp ứng: 5ms. D-Sub, DVI-D. Công suất tiêu thụ: 19W
Samsung S22B370B LED, Full HD, DVI Công nghệ: LED-BacklightĐộ phân giải: Full HD 1920x1080dpi, Độ tương phản: 5 000 000:1. Khả năng hiển thị màu: 16.7 triệu màu, thời gian đáp ứng: 5ms, độ sáng 250cd/m2. Kết nối: D-Sub & DVI
G195HQV-Bb
Acer G195HQV-bd 18.5" inch Wide Vỏ được đánh bóng Glossy/ Piano Finish. Độ phân giải: 1366x768. Thời gian đáp ứng: 5ms. Tương phản: 5000:1 Max (ACM). Hiển thị màu:: 16.7 M. Kết nối: D-Sub & DVI.
LCD LG E1942S LEDKích thước màn hình: 18.5 inch Độ phân giải:
1366 x 768 Độ sáng: 250cd/m2 Độ tương phản: 50.000:1 Thời gian đáp
ứng: 5ms Góc nhìn: 160 /170 (CR≥10) Cổng kết nối: D-Sub
LCD LG E1940S LEDKích thước màn hình: 18.5 inch Độ phân giải:
1366 x 768 Độ sáng: 250cd/m2 Độ tương phản: 50.000:1 Thời gian đáp
ứng: 5ms Góc nhìn: 160 /170 (CR≥10) Cổng kết nối: D-Sub
LCD LG 2042C LED Kích thước màn hình: 20 inch Độ phân giải: 1600
x 900 Độ sáng: 250cd/m2 Độ tương phản: 50.000:1 Thời gian đáp ứng:
5ms Góc nhìn: 160 /170 (CR≥10) Cổng kết nối: D-Sub
LG TV 21.5" M2241A
LCD TV 21.5" M2241A LG LCD TV 21.5" M2241A - 1920 x 1080;
5ms; 50.000:1; giao tiếp D-sub, DVI, HDMI, USB Port
HP S1911 Led Độ phân giải 1366x768. Độ sáng 200 cd/m2. Độ tương phản 700:1. Góc nhìn 160/160 độ. Thời gian đáp ứng 5ms. Kết nối: D-SUB.HP LV2011 WLED backlight. Kích thước màn hình: 20" widescreen. Độ phân giải: 1600 x 900/60 Hz. Thời gian đáp ứng: 5ms. Tương phản: 1000:1. VGA.
DELL E1709W Kích thước: 17" Widescreen (16:9). Độ phân giải: 1360 X 768. Tương phản: 1000 :1 (typical). Độ sáng: 250 CD/m2 (typical). Thời gian đáp ứng: 5ms. Gócc nhìn: (160° vertical / 160° horizontal). Kết nối: D-subDELL E1912H Kích thước: 18.5" Widescreen (16:9). Độ phân giải: 1360 X 768. Tương phản: 1000 :1 (typical). Độ sáng: 250 CD/m2 (typical). Thời gian đáp ứng: 5ms. Gócc nhìn: (160° vertical / 160° horizontal). Kết nối: D-subDELL E2011H / Kích thước màn hình: 20inch / Kiểu màn hình: - / Độ phân giải tối đa: 1600 x 900 / Góc nhìn: 160°(H) / 170°(V) / Kích thước điểm ảnh: 0.277mm / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 250cd/m2 / Độ tương phản: 1000 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: DVI-D, VGA, HDCP, HDMI x 2, / Công suất tiêu thụ (W): 25 / Linh kiện đi kèm: -, / Trọng lượng: 2.9Kg /DELL E2211H / Kích thước màn hình: 21.5inch / Kiểu màn hình: Active Matrix TFT LCD / Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 / Góc nhìn: 170°(H) / 160°(V) / Kích thước điểm ảnh: 0.248mm / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 250cd/m2 / Độ tương phản: 1000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: DVI-D, HDMI, VGA, / Công suất tiêu thụ (W): 28 / Linh kiện đi kèm: -, / Trọng lượng: 2.9Kg /U2211H
Ultrasharp
DELL U2211H Kích cỡ màn hình: 21.5". Panel Type: IPS độ phân giải: 1920 x 1080 at 60 Hz. Tương phản: 10,000:1 Độ sáng: 300 cd/m2 Thời gian: 8ms Góc nhìn: (178° / 178°). Color Gamut: 82%2 (100% sRGB coverage). Color Depth: 16.7m. Pixel Pitch: 0.265 mm 1 (DVI-D) HDCP, VGA, USB 2.0 4 USB 2.0
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 19
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
4,100,000 24t
5,680,000 24t
U2713HM 12,550,000 24t
ASUSVS197D 2,161,000 24t
VS208DR 2,589,000 24t
VS228H 3,659,000 24t
3,766,000 24t
VK228H 3,873,000 24t
VS238H 3,938,000 24t
VS247H 4,152,000 24t
VE247H 4,301,000 24t
ML238H 4,515,000 24t
4,794,000 24t
VG236H 5,607,000 24t
VE278H 7,661,000 24t
HKC
HKC 1617 1,480,000 24t
HKC 2412A 3,230,000 24t
BenQ
U2312HM Ultrasharp
DELL U2312HM LCD 23” Kích cỡ màn hình: 23". Panel Type: IPS độ phân giải: 1920 x 1080 at 60 Hz. Tương phản: 10,000:1 Độ sáng: 300 cd/m2 Thời gian: 8ms Góc nhìn: (178° / 178°). Color Gamut: 82%2 (100% sRGB coverage). Color Depth: 16.7m. Pixel Pitch: 0.265 mm 1 DVI-D HDCP, VGA, 1 USB 2.0 4 USB 2.0
U2412HM Ultrasharp
DELL U2412HM LCD 24” Kích cỡ màn hình: 23". Panel Type: IPS độ phân giải: 1920 x 1080 at 60 Hz. Tương phản: 10,000:1 Độ sáng: 300 cd/m2 Thời gian: 8ms Góc nhìn: (178° / 178°). Color Gamut: 82%2 (100% sRGB coverage). Color Depth: 16.7m. Pixel Pitch: 0.265 mm 1 DVI-D HDCP, VGA, 1 USB 2.0 4 USB 2.0DELL U2713HM LCD 27” Kích cỡ màn hình: 27". Panel Type: IPS
ASUS VS197D: LED HD1366x768 - Smart Contrast Ratio 50.000.000:1 - Response Time 5(ms), D-sub, Smart View
ASUS VS208DR : LED HD1600x900 - Smart Contrast Ratio 50.000.000:1 - Response Time 5(ms), D-sub, Smart View
ASUS VS228H LED Full HD 1920x1080 Contrast Ratio 50.000.000:1 Response Time 5(ms), D-Sub/ DVI/ HDMI , Ratio (4:3)
VS229N (IPS)
ASUS VS229N : IPS-LED 1920x1080, Contrast Ratio 50.000.000:1 Response Time 5(ms), D-Sub/ DVI , QuickFit
ASUS VK228H : LED 1920x1080 Contrast Ratio 80.000.000:1 Response Time 5(ms), D-Sub/ DVI/ HDMI Picture in Picture Webcam (1.0 Mega Pixel), 1W x 2 stereo RMS USB 2.0 x '1 Port.
ASUS VS238H LED Full HD 1920x1080 - HD1080P - Contrast Ratio 50.000.000:1 - Response Time 5(ms), HDMI Audio S/p D-Sub / DVI-D / HDMI - ( Slim ) , Smart View
ASUS VS247H : LED 1920x1080 (FHD) - Contrast Ratio 50.000.000 :
1 - Response Time 5(ms), Brightness 300cd/≧ ㎡ S/p D-Sub / DVI-D / HDMI - 3.5mm Mini-jack (Audio)., Smart View
ASUS VE247H : LED 1920x1080 (FHD) - Contrast Ratio 50.000.000 :
1 - Response Time 2(ms), Brightness 300cd/≧ ㎡ S/p D-Sub DVI-D HDMI - 3.5mm Mini-jack (Audio)., 1W x 2 stereo (RMS), Smart View
ASUS ML238H : LED 1920x1080 (FHD) - Contrast Ratio 50.000.000:1 - Response Time 2(ms), S/p D-Sub / DVI-D / HDMI
ML239H (IPS)
ASUS ML239H (IPS) : IPS + LED Full HD 1920x1080 - HD1080P - Contrast Ratio 50.000.000:1 - Response Time 5(ms) S/p D-Sub / DVI-D / HDMI - Low Power Consumption, 178(H)/178(V)
ASUS VG236H : Full HD 1920x1080 80.000:1 - Digital (H 24~140kHz V 50~122Hz) Response Time 2(ms) S/p VGA DVI-D HDCP HDMI Full HD 1080P Nvidia 3D Vision Kit Real 3D LCD
ASUS VE278H: LED1920x1080 (FHD) - Smart Contrast Ratio 500.000.000:1 - Response Time 2(ms), Speaker (3Wx2 stereo) S/p DVI-D /2x HDMI,
HKC 1617 Màn hình LED 15.6'', wide (16:9) Độ phân giải 1360x768. Thời gian đáp ứng 2ms. Độ tương phản 1.000.000:1. Độ sáng 250cd/m2. Góc nhìn H170 V160. Hệ thống OSD căn chỉnh hình ảnh, hệ thống nguồn VESA DPMS
HKC 2412A Màn hình LED 23.6'' Độ phân giải 1920x1080. Điểm ảnh 0.271mm. 16.7M màu.Thời gian đáp ứng 5ms. Độ tương phản 10.000.000:1. Độ sáng 250cd/m2. Cổng DVI, Speaker, Góc nhìn H: 170 V:160 độ. Hệ thống OSD căn chỉnh hình ảnh. Hệ thống nguồn VESA DPMS. Đạt tiêu chuẩn CE, ROHS
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 20
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
G950A 1,830,000 24t
GL950A 1,920,000 24t
GL2055A 2,250,000 24t
CASE (Vỏ Máy tính)261,000 0
Patriod ATX 261,000 0
Patriod Mini 261,000 0
345,000 0
x 588,000 0
x 655,000 0
x 695,000 0
x Patriod Blue 740,000 0
x 795,000 0
x X-Lite 820,000 0
CASE Vỏ Máy tính - HuntkeyH301 580,000 0
H401 490,000 0
H001 660,000 0
H920 590,000 0
H921 880,000 0
BenQ G950A Màn hình LCD 18.5" Wide (16:9): Màu đen Độphân giải: 1366x768; DCR 50.000:1.; 5ms; 200 cd/m2; 24W (Max). D-sub; Công nghệ Senseye 3với 6 chế độ trình chiếu hình ảnh, màu sắc –Standard, Movie, Game, Photo, sRGB, và Eco – được cài đặt sẵn.
BenQ GL950A Màn hình LED LCD 18.5" Wide (16:9); Màu đen bóng 1366x768; DCR 50.000:1. (Respond time): 5ms; 200 cd/m2; 24W (Max). D-sub; Công nghệ Senseye + Photo với 5 chế độ hiển thị hình ảnh, Công nghệ LED giúp giảm tiêu hao 30% điện năng tiêu thụ (Giảm đến 39.3% ởchế độ Eco); Thân thiện với môi trường
BenQ GL2055A Màn hình LED LCD 20" Wide (16:9); Màu đen bóng 1600x900; DCR 50.000:1.; (Respond time): 5ms;Độsáng: 200 cd/m2; 24W (Max). D-sub; Công nghệ Senseye + Photo với 5 chế độ hiển thị hình ảnh, Công nghệ LED giúp giảm tiêu hao 30%điện năng tiêu thụ (Giảm đến 39.3% ởchế độ Eco); Thân thiện với môi trường
Jetek Series A8
Jetek Series A8 405 x 175 x 365(mm) Thép SGCC 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 2 CD/DVD-ROM FDD HDD Ống hút
Kích thước: 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 4 CD/DVD-ROM FDD HDD, CITY 2 / 3 / 4 / 5 / REC 1 / REC 2, BEN 1 / BEN 2 / BEN 3, PS 1/2/3/4
Kích thước: 330 x 175 x 418(mm) Thép SGCC 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 2 CD/DVD-ROM C513FDD HDD, Các dòng DHL DHL 1 / DHL 2 / DHL 3 Atom 1/2/3/4
Patriod Window XP
Kích thước: 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB MIC SPEAKER 4 DVD FDD HDD, thiết kế đẹp, có FAN 8cm, bên hông trong suốt: XP1/XP2
Metro Mini + Nguồn
Case Mini Metro -B/R + nguồn Micro 450W Case Micro ATX, nhỏ gọn, đẹp thích hợp cho phòng khách. Có sẵn nguồn mini. Các dòng, Metro -B/R, S500+, V1
Patriod X5, X6
Kích thước: 510 x 185 x 420(mm) 0.60(mm) ATX 04 USB + 01 MIC + 01 SPEAKER 04 CD/DVD-ROM + 01 FDD/ Card Reader + 02 HDD 01 quạt 12cm phía trước, 02 quạt 12cm hông, Fan Led xanh
Patriod Roland
Kích thước: 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 2 CD/DVD-ROM FDD HDD Bên Hông trong suốt, 3 Fan Màu 1x8cm, 2x12cm thiết kế đẹp, Hot nhất năm 2009
Kích thước: 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB 01 MIC 01 SPEAKER 2 CD/DVD-ROM FDD HDD Fan Hông 22cm, Fan Trước 12cm thiết kế đẹp
Patriod Omega
Kích thước 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB MIC, SPEAKER 2 CD/DVD-ROM FDD HDD Fan Hông 22cm Đồng hồ hiển thị điều khiển FanKích thước 405 x 175 x 365(mm) 0.45(mm) ATX 02 USB MIC, SPEAKER 2 CD/DVD-ROM FDD HDD
Huntkey H301 Micro ATX / ATX Đen đỏ/ Đỏ bạc/ Đen bạc/ Đỏ bạc đen USB2.0 x 4 / HD Audio / IEEE1394 0.7mm SECC Mặt trước 120mm Mặt sau 120mm Kích thước: 480 x 190 x 440mm
Huntkey H401 490*190*450(L*W*H) Độ dày thép: 0.6 mm 4*5.25'' & (6+1)*3.5'' Cổng phía trước:2*USB; Jack Audio+Mic Khe mở rộng: 7 slots Quạt làm mát (mm): Trước 80/90/120; sau 80/90
Huntkey H001 470*190*430(L*W*H) Độ dày của thép : 0.8 mm 4*5.25'' & 7*3.5'' Cổng phía trước:2*USB; Jack Audio+Mic Khe mở rộng: 7 slots Quạt làm mát (mm): sau 80/90
Huntkey H920 (Slim) Micro ATX USB2.0 x 2 Chất liệu: 0.7mm SECC Kích thước: 400 x 100 x 325mm Khoang chứa ổ đĩa: 5.25〞x 1 3.5〞x 1 Khe mở rộng: 4Huntkey H921 (Slim) Micro ATX USB2.0 x 2 / Bluetooth Reader / e-SATA / 1394 Chất liệu: 0.7mm SECC Kích thước: 400 x 100 x 325mm Khoang chứa ổ đĩa: 5.25〞x 1 3.5〞x 1 Khe mở rộng: 4
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 21
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
CASE Vỏ Máy tính - Game Max540,000 0
890,000 0
1,020,000 0
CASE Vỏ Máy tính - Cougar
1,020,000 0
1,990,000 0
CASE Server1,080,000 0
CASE Vỏ Máy tính - Xigmatek
Asgard Pro 1,190,000 0
CASE Vỏ Máy tính - Corsair
200R 1,050,000 0
300R 1,580,000 0
CASE Vỏ Máy tính - Cooler Masterx 343 690,000 0
x 360 730,000 0
x 361 788,000 0
x 370 760,000 0
x 335U 799,000 0
x K350 910,000 0
X12 8818 Erosi
Game Max X12 8818 Chất liệu SECC Hình thức Tower Kích thước 410 x 185 x 412 mm Ổ đĩa 6 HDD (int), 1 HDD (ext), 4 ODD Bo mạch chủ ATX, mATX Khe mở rộng 7 slot Bộ nguồn ATX
X6 9605 Athena
Game Max X6 9605 Chất liệu SECC Hình thức Tower Kích thước 492 x198 x 473 mm Ổ đĩa 7 HDD, 3 ODD Bo mạch chủ ATX, mATX Khe mở rộng 7 slot Bộ nguồn ATX
X6 9601 Aresa
Game Max X6 9601 Chất liệu SECC Hình thức Tower Kích thước 492 x198 x 473 mm Ổ đĩa 7 HDD, 3 ODD Bo mạch chủ ATX, mATX Khe mở rộng 7 slot Bộ nguồn ATX
Cougar Volant 67M5
Cougar Volant 67M5 Mid-tower Case 198mm x 425mm x 484mm Khung vỏ sơn đen toàn bộ , lưới tổ ong, VGA dài 320mm, HSF cao 160mm, có khe đi dây cable, 7 khay lắp ổ cứng HDD 3.5", 3 khay lắp ổ đĩa quang, Kèm sẵn 1 quạt 120mm, Hỗ trợ lên tới 8 quạt 120, 1x USB 3.0, 1x USB 2.0, Audio-Out, Mic-In, build in Bay Hot Swap.
Cougar Evolution Full Tower Case
Cougar Evolution Full Tower Case 523mm (Dài) x 223mm (Rộng) x 514mm (Cao) Khung vỏ sơn đen toàn bộ , lưới tổ ong, VGA dài 320mm, HSF cao 160mm, có khe đi dây cable, 7 khay lắp ổ cứng HDD 3.5", 3 khay lắp ổ đĩa quang, Kèm sẵn 1 quạt 120mm, Hỗ trợ lên tới 8 quạt 120, 1x USB 3.0, 1x USB 2.0, Audio-Out, Mic-In
Chenbro SR10566
Chenbro SR10566 Vỏ case máy chủ Hotswap chứa được 4 HDD, thép dày 0.8 mm, 533 x 198 x 425 (mm), 9kg
Xigmatek Asgard Pro Window Mid-Tower Case 185mm x 408mm x 475mm Khung vỏ sơn đen toàn bộ; có cửa sổ Mica, kèm theo tấm chắn lọc bụi chiều dài VGA lên tới 330mm Chiều cao tản nhiệt HSF 145mm 7 khay lắp ổ cứng HDD 3.5" 3 khay lắp ổ đĩa quang Cố định ổ đĩa dạng chốt xoay tool-less tiện dụng Kèm sẵn 2 quạt 120mm 2 lỗ sẵn sàng luồn ống tản nhiệt chất lỏng Thiết kế đặt nguồn dưới đáy, có đệm cao su chống rung Kết nối mở rộng: 1x USB 3.0, 2x USB 2.0, Audio-Out, Mic-In
Cabidge Series™ 200R Mid-Tower Case Đen Phù hợp các chuẩn ATX, và Micro ATX 10 Khay ổ đĩa: (x4) 5.25"" (x6) 3.5"/2.5" SATA Hệ thống Quạt làm mát tối ưu: (6x) 120/140mm, (4x) 120mm - Có sẵn quạt 120mm Hỗ trợ hệ thống tản nhiệt nước Giao tiếp: Công tắc nguồn + reset 1x USB 3.0, 4xUSB 2.0, 1 IEEE1394, giắc loa + micro đằng trước
Cabidge Series™ 300R Mid-Tower Case Đen Phù hợp các chuẩn ATX, EATX và Micro ATX 10 Khay ổ đĩa: (x4) 5.25"" (x6) 3.5"/2.5" SATA Hệ thống Quạt làm mát tối ưu: (6x) 120/140mm, (4x) 120mm - Có sẵn 3 quạt 120mm Hỗ trợ hệ thống tản nhiệt nước Giao tiếp: Công tắc nguồn + reset , 1x USB 3.0, 4xUSB 2.0, 1 IEEE1394, giắc loa + micro đằng trước Kích thước: 503mm (Cao) x 521mm (Dài) x 265mm (Ngang)
Cooler Master 343 (case mini) Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được 3 fan
Cooler Master Elite 360 Slim Không nguồn, Quạt 12cm, nhôm và thép cao cấp Chuyên HTPC
Cooler Master Elite 361 Slim Không nguồn, Quạt 12cm, nhôm và thép cao cấp Chuyên HTPC
Cooler Master 370 No Windows Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 fan
Cooler Master 335U No Windows Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 fan
Cooler Master K350 Windows Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 fan
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 22
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
x 430 970,000 0
x 431 1,070,000 0
x UPS 100 1,290,000 0
1,390,000 0
x 1,290,000 0
x 1,730,000 0
x 2,190,000 0
x 2,190,000 0
x 2,280,000 0
x 912 2,260,000 0
x 922 2,480,000 0
x 932 3,190,000 0
x 3,980,000 0
x 4,970,000 0
x 3,960,000 0
CASE Vỏ Máy tính - Ikonik
828,000 0
872,000 0
PSU (Nguồn)Bộ Nguồn thường ổn định
11 Jetek Jetek D650 Fan 8cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn 239,800 12t12 Jetek Jetek D650 Fan 12cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn 261,600 12t13 Mini 450W Fan 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 3 đầu cắm nguồn 283,400 12t13 Arrow 500W Fan 12cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn 283,400 12t13 Jetek S500 Fan 8cm 2 đường 12v, 4pin CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn 283,400 12t
HuntkeyHK350-62 GP 480,000 12t
LW6400HG 670,000 12t
Cooler Master Elite 430 Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 6 fan
Cooler Master Elite 431 Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 6 fan , USB 3.0 , X- Dock
Cooler Master UPS 100 2 FAN 20cm, mở rộng được 3 Fan 20cm + 2 fan 12cm, nguyên liệu thép cao cấp, Support gắn Water Cooler
CM Centurion 5
Cooler Master Centurion 5 Không nguồn , có 2 quạt 12cm, bên hông trong suốt, nguyên liệu nhôm & thép cao cấp
SILENCIO 450
Cooler Master SILENCIO 450 Có 2 quạt 12cm (up to 3 fan) , USB 3.0 x 1 , SD card reader x 1 , HDD removable
SILENCIO 550
Cooler Master SILENCIO 550 Có 2 quạt 12cm (up to 3 fan) , hỗ trợ Sata X-dock gắn ngoài , USB 3.0 x 1 , SD card reader x 1 , miếng cách âm 2 bên hông , HDD removable
CM STORM - SCOUT
Cooler Master STORM - SCOUT Có 1 quạt 12cm, 1 quạt 14cm, mở rộng được 5 fan, nguyên liệu nhôm & thép cao cấp, có quai xách , bên hông trong suốt
STORM ENFORCER
Cooler Master STORM - ENFORCER Có 1 quạt 12cm, 2 quạt 20cm, bên hông trong suốt , nguyên liệu nhôm & thép cao cấp
CM 690 Advance
Cooler Master RC 690 II Advance Có 3 quạt 12 cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp , bên hông trong suốt, mở rộng được 11 fan , hỗ trợ External sata HDD dock và VGA card braket
Cooler Master RC 912 HAF FAN 20cm, mở rộng được 3 Fan 20cm + 2 fan 12cm, nguyên liệu thép cao cấp
Cooler Master RC 922 HAF 2 FAN 20cm, mở rộng được 3 Fan 20cm + 2 fan 12cm, nguyên liệu thép cao cấp, Support gắn Water Cooler
Cooler Master RC 932 HAF 2 FAN 20cm, mở rộng được 3 Fan 20cm + 2 fan 12cm, nguyên liệu thép cao cấp, Support gắn Water Cooler Mệnh danh "Nhà máy gió"
CM RC 942 - HAF X
Cooler Master RC 942 HAF Có 1 quạt 23 cm, 1 quạt 14cm, 2 quạt 20cm, nguyên liệu thép cao cấp , hỗ trợ gắn tản nhiệt nước , mở rộng được 7 fan , hỗ trợ sata dock , vga holder, USB 3.0 X 2 , eSata x 1 , 1394a x 1
CM COSMOS S
Cooler Master COSMOS S Có 4 quạt 12cm 10fan 20cm 1 VGA Air duct nguyên liệu nhôm 100% hỗ trợ gắn tản nhiệt nước mở rộng được 6 fan
CM SNIPER
Cooler Master SNIPER Có 2 quạt 20cm, 1 quạt 12cm, mở rộng được 5 fan, nguyên liệu nhôm & thép cao cấp
IKONIK SOHO1
IKONIK SOHO1 (Có cửa sổ mica) Kích thước : (Cao / Dài/ Rộng) 425 x 466x 195 mm Chất liệu : Khung Thép Bezel (SECC 0.5mm) Mặt nhựa bóng ABS Màu: Nội ngoại thất sơn đen toàn bộ Trọng lượng: 5.4 kg Khe mở rộng 7 slot Khay ổ 5.25" 4 Khay ổ 3.5" Cắm trong 5, cắm ngoài 1 I/O Panel USB 2.0 x 2 ,Mic x 1,Audio x 1 Fan làm mát Trước: 120 mm fan x 1 (optional) Sau: 120 mm fan x1 (kèm theo) Nóc: 120 / 140 cm x 2 (optional) Dưới: 120/90/80 mm fan x 1 (optional) Fiter lọc bụi : Trước x 1, Trên x 2, Dưới x 2 (optional)
IKONIK SOHO2
IKONIK SOHO2 (Có cửa sổ mica) Kích thước : (Cao / Dài/ Rộng) 425 x 448x 195 mm Chất liệu : Khung Thép Bezel (SECC 0.5mm) Mặt nhựa bóng ABS Màu: Nội ngoại thất sơn đen toàn bộ Trọng lượng: 5.4 kg Khe mở rộng 7 slot Khay ổ 5.25" 4 Khay ổ 3.5" Cắm trong 5, cắm ngoài 1 I/O Panel USB 2.0 x 2 ,Mic x 1,Audio x 1 Fan làm mát Trước: 120 mm fan x 1 (optional) Sau: 120 mm fan x1 (kèm theo) Nóc: 120 / 140 cm x 2 (optional) Dưới: 120/90/80 mm fan x 1 (optional) Fiter lọc bụi : Trước x 1, Trên x 2, Dưới x 2 (optional)
Huntkey HK350-62 GP Huntkey HK350-62GP NEW cho case Slim H920 H921 350W Công Suất thực.
Huntkey LW6400HG (Output Max): 400W Hiệu suất lên tới 85% Fan (12cm) 90-132VAC/180-264VAC
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 23
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
LW6500HG 790,000 12t
LW6550HG 860,000 12t
Jumper 450W 980,000 24t
Jumper 550W 1,650,000 24t
Titan 650W 1,480,000 24t
X7 900 2,550,000 24t
CorsairVS450 870,000 24t
VS550 1,090,000 24t
GS600 V2 1,750,000 24t
GS700 V2 2,080,000 24t
Xigmatek
Tauro 500W 1,170,000 24t
Seasonic
SS-520GB 1,490,000 24t
SS-620GB 1,730,000 24t
SS-750JS 2,150,000 24t
SS-850HT 2,450,000 24t
Cooler MasterC.M 350W 390,000 12t
515,000 12t
630,000 12t
740,000 12t
610,000 12t
Huntkey LW6500HG (Output Max): 500W Hiệu suất lên tới 85% Fan (12cm) 90-132VAC/180-264VAC
Huntkey LW6550HG (Output Max): 550W Hiệu suất lên tới 85% Fan (12cm) 90-132VAC/180-264VAC
Huntkey Jumper 450W mạch Dual-MOS, A-PFC Chứng chỉ 80Plus Bronze. RATED Power: 450w Tiếng ồn cực thấp, sensor cảm biến nhiệt, FAN (12cm) trục bi, Cung cấp tới 2 đường ra +12V
Huntkey Jumper 550W mạch Dual-MOS, A-PFC Chứng chỉ 80Plus Bronze. RATED Power: 450w Tiếng ồn cực thấp, sensor cảm biến nhiệt, FAN (12cm) trục bi, Cung cấp tới 2 đường ra +12V
Huntkey Titan 650W mạch Dual-MOS, A-PFC Output Max. power: 650W Efficiency:70%Min,at full load 230VAC/50Hz OVP: +3.3V +5V +12V SCP: All output to GND
Huntkey X7 900 A-PFC Output Max. power: 900W Efficiency: 85%Min, at full load 230VAC/50Hz OVP: +3.3V +5V +12V SCP: All output to GND
Corsair 450 VS (450W, Ultra Quiet Fan 12cm, 5 SATA, 2 PCI-E 6 pin & 8 pin, 1 Floppy 1 ATX 20 pin & 24 pin, 1 EPS/ATX12V 4 pin & 8 pin)
Corsair 550 VS (550W, Ultra Quiet Fan 12cm, 5 SATA, 2 PCI-E 6 pin & 8 pin, 1 Floppy 1 ATX 20 pin & 24 pin, 1 EPS/ATX12V 4 pin & 8 pin)
Corsair 600 GS (600W, Ultra Quiet Fan 14cm, 6 SATA, 2 PCI-E 6 pin & 8 pin, 2 Floppy 1 ATX 20 pin & 24 pin, 1 EPS/ATX12V 4 pin & 8 pin) Version 2 80 Plus Bronze
Corsair 700 GS (700W, Ultra Quiet Fan 14cm, 6 SATA, 2 PCI-E 6 pin & 8 pin, 2 Floppy 1 ATX 20 pin & 24 pin, 1 EPS/ATX12V 4 pin & 8 pin) Version 2 80 Plus Bronze
Xigmatek Tauro 500W Active PFC, 80PLUS® Bronze Product Number XTK-TB-0500A(B) Cooling System 14cm fan Max. 1800RPM ±10%, 0.27A, 96.52CFM Noise Level Max. 28.72dBA (A)110-240VAC
Seasonic S12II 520 Bronze - 520W - Sleeved Cables - Active PFC - 80PLUS® BRONZE - Quạt ADDA 120mm - ATX12V/EPS12V - 1x (20+4)Pin, 1xCPU 8Pin, 1x CPU 4/8Pin, 1x PCI-E 6Pin, 1x PCI-E (6+2)Pin, 6x SATA, 6x Peripherals 4Pin, 2x FDD 4Pin
Seasonic S12II 620 Bronze - 620W - Sleeved Cables - Active PFC - 80PLUS® BRONZE - Quạt ADDA 120mm - ATX12V/EPS12V - 1x (20+4)Pin, 1xCPU 8Pin, 1x CPU 4/8Pin, 1x PCI-E 6Pin, 1x PCI-E (6+2)Pin, 9x SATA, 6x Peripherals 4Pin, 2x FDD 4Pin
Seasonic JS750 - 750W - Sleeved Cables - Active PFC - 80PLUS® - Quạt ADDA 80mm - ATX12V/EPS12V - 1x (20+4)Pin, 1xCPU 8Pin, 1x CPU 4Pin, 2x PCI-E 6Pin, 2x PCI-E (6+2)Pin, 8x SATA, 8x Peripherals 4Pin, 1x FDD 4Pin
Seasonic SS-850HT Seasonic HT850 OEM Silver - 850W - Active PFC Hai đường +12V mạnh mẽ lên tới 40 Ample mỗi đường Các tiêu chuẩn bảo vệ: OCP/OPP/OVP/SCP Tuổi thọ ước tính 150.000 Số lượng cáp: 1x Mainboard (20+4)Pin, 1x CPU 8Pin, 1x CPU 4Pin, 2x PCI-E 8Pin, 2x PCI-E 6Pin, 9x SATA, 6x Peripherals 4Pin, 1x FDD 4Pin
Cooler Master 350W Thermal fan 8cm (4pin) CPU 2 sata 4 ata màu bạc
C.M 350W Elite
COOLER MASTER 350W - ELITE fan 12cm, 2 đường 12v, (4+4pin ) CPU, 3 sata, 3 ata ,màu bạc HIỆU SUẤT >70%
C.M 400W Elite
COOLER MASTER 400W - ELITE fan 12cm, 2 đường 12v, (4+4pin) CPU, 4 sata, 3 ata , 1 PCI express 6 pin, màu bạc HIỆU SUẤT >70%
C.M 460W Elite
COOLER MASTER 460W - ELITE fan 12cm, 2 đường 12v, (4+4pin) CPU, 4 sata, 3 ata , 1 PCI express 6 pin, màu bạc HIỆU SUẤT >70%
C.M 350W Extreme
COOLER MASTER 350W V2.3 EXTREME fan 12cm, 2 đường 12v, (4pin và 8 pin) CPU, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn, lưới chống nhiễu, màu đen HIỆU SUẤT >75%
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 24
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
950,000 12t
1,140,000 12t
1,530,000 12t
1,690,000 12t
899,000 36t
1,199,000 36t
1,459,000 36t
5,590,000 36t
FSP Cao Cấp Công Suất thựcGE-500 300W 250,000 12t
Saga 450 760,000 12t
990,000 12t
1,390,000 12t
Raider 550W 1,380,000 24t
Raider 650W 1,580,000 24t
Raider 750W 1,790,000 24t
Aurum 500W 1,680,000 36t
Aurum600 FSP Aurum 600W - 80 Plus Gold - Active PFC 1,990,000 36tAurum700 FSP Aurum 700W - 80 Plus Gold - Active PFC 2,490,000 36t
2,090,000 36t
CM 650W FSP Aurum CM 650W - 80 Plus Gold - Active PFC Module cáp rời 2,390,000 36tCM 750W FSP Aurum CM 750W - 80 Plus Gold - Active PFC Module cáp rời 2,550,000 36t
C.M 460W Extreme
COOLER MASTER 460W - V2.3 EXTREME Fan 12cm, 2 đường 12v , (4+4pin) CPU, 4 sata, 5 đầu cắm nguồn, 1 PCI Express 6 pin, lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS HIỆU SUẤT >75%
C.M 525W Extreme
COOLER MASTER 525W - V2.3 EXTREME Fan 12cm, 2 đường 12v , (4+4pin) CPU, 4 sata, 5 đầu cắm nguồn, 1 PCI Express 6 pin, lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS HIỆU SUẤT >75%
C.M 625W Extreme
COOLER MASTER 625W - V2.3 EXTREME Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS HIỆU SUẤT >75%
C.M 650W Extreme
COOLER MASTER 650W - V2.3 EXTREME Fan 12cm, 2 đường 12v,(4+4pin)CPU, 3 ata, 6 sata, 2 PCI Express 6+2 pin,lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn RoHS HIỆU SUẤT >75%
Thunder 450W
COOLER Thunder 450W Sleeved Cable trang nhã - RS450-ACABM3-EU (lọc nhiễu EMI 2 lớp) Active PFC+ PWM Combo Controller Mã EU xuất Âu theo EU Standard TYPICAL LOAD 1 ATX,1 CPU 8pin, 1 PCI-E(6+2) 6 SATA, 3Molex, 1 FDD HIỆU SUẤT CAO >85%
Thunder 500W
COOLER Thunder 500W Sleeved Cable trang nhã - RS500-ACABM3-EU (lọc nhiễu EMI 2 lớp) Active PFC+ PWM Combo Controller Mã EU xuất Âu theo EU Standard TYPICAL LOAD 1 ATX,1 CPU 8pin, 1 PCI-E(6+2) 6 SATA, 3Molex, 1 FDD HIỆU SUẤT CAO >85%
Thunder 550W
COOLER Thunder 550W Sleeved Cable trang nhã - RS550-ACABM3-EU (lọc nhiễu EMI 2 lớp) Active PFC+ PWM Combo Controller Mã EU xuất Âu theo EU Standard TYPICAL LOAD 1 ATX,1 CPU 8pin, 2 PCI-E(6+2) 6 SATA, 3Molex, 1 FDD HIỆU SUẤT CAO >85%
SILENT PRO GOLD 1200
COOLER MASTER SILENT PRO GOLD 1200W Fan 135mm, 4 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC 98A , CPU(4+4pin), 2 PCI- e 6+2pin, Active PFC , Hiệu suất trên 90% , chuẩn RoHS + SLI + Crossfire+ 80plus Gold, Công suất đỉnh 1440W, lưới chống nhiễu, màu đen
GE-500 300W Fan 8mm, 1 IDE, 3 SATA, CPU4pin, Nguồn công suất thực Max Peak Power 300W, hiệu suất tốt – an toàn và tiết kiệm điện.
Saga 450 Fan 120mm, 3 IDE, 3 SATA, CPU4pin, 1 PCI-e 6 pin, Nguồn công
suất thực, peak cao – hiệu suất tốt – Active PFC bảo vệ an toàn và tiết kiệm điện.
Hexa 500 80 Plus
Hexa 500 80 Plus Fan 120mm, 4 IDE, 4 SATA, CPU4pin, 2 PCI-e 6 pin, Hiệu xuất cao trên 80%. Hệ số công suất đạt 0.96. Sai số điện áp thấp. Mạch bảo vệ OVP, OCP và SCP hoạt động hiệu quả. Hoạt động êm. Chất lượng đảm bảo với các linh kiện tốt.
Epsilon Plus 600W
FSP Epsilon Plus 600W - 80 Plus - Active PFC 4 đường +12VDC, Supports SLI highest rendering VGA Cards, Meets 80PLUS, Efficiency >85%, 120mm Variable Speed Fan with Ultra Low Noise, Full Range Input with Complete Protection (OVP;OCP;SCP)
FSP Raider 550W - 80 Plus Bronze - Active PFC Efficiency >85%, 120mm CPU Cable (4+4) Pin, Fan (CM) 12cm, IDE (ATA) 2, SATA (Serial ATA) 6, PCI_E (VGA Card) (6+2) Pin*2 FDD 1
FSP Raider 650W - 80 Plus Bronze - Active PFC Efficiency >85%, 120mm, CPU Cable (4+4) Pin, Fan (CM) 12cm, IDE (ATA) 3, SATA (Serial ATA) 6, PCI_E (VGA Card) (6+2) Pin*2, FDD 1
FSP Raider 750W - 80 Plus Bronze - Active PFC Efficiency >85%, 120mm, CPU Cable (4+4) Pin, Fan (CM) 12cm, IDE (ATA) 4, SATA (Serial ATA) 8, PCI_E (VGA Card) (6+2) Pin*4, FDD 1
FSP Aurum 500W - 80 Plus Gold - Active PFC Efficiency >90%, 120mm, CPU Cable (4+4) Pin, Fan (CM) 12cm, IDE (ATA) 4, SATA (Serial ATA) 5, PCI_E (VGA Card) (6+2) Pin*2, FDD 1
Aurum CM 550W
FSP Aurum CM 550W - 80 Plus Gold - Active PFC Efficiency >90%, 120mm, CPU Cable (4+4) Pin, Fan (CM) 12cm, IDE (ATA) 5, SATA (Serial ATA) 8, PCI_E (VGA Card) (6+2) Pin*4, FDD 1 Module cáp rời
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 25
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
AcbelAcbel 350W 390,000 12t
Acbel 350W 470,000 12t
Acbel 400W 490,000 12t
Acbel 470W 750,000 12t
Acbel 550W 950,000 12t
Speaker Loa Máy TínhMagic Ball 120,000 0
E-Bus 2.1 320,000 06t
250,000 06t
270,000 06t
Asus Boom 500,000 06t
Logitech (Loa Máy Tính)Z103 2.1 470,000 12t
ZZ313 2.1 730,000 12t
Z523 2.1 2,080,000 12t
Z506 5.1 2,080,000 12t
Microlab (Loa Máy Tính)380,000 06t
M109 2.1 470,000 06t
M119 2.1 550,000 06t
M223 2.1 590,000 06t
M100 2.1 660,000 06t
M820/2.1 850,000 06t
M280 2.1 640,000 06t
M600/2.1 980,000 06t
Acbel ATX 350W ATX 24 pins, 4connectors, 2SATA, fan8cm,1x8pins
Acbel CE2-350W FAN 12cm 24 pins, 4connectors, 2SATA, fan12cm,1x8pins
Acbel ATX 400W FAN 12cm 24 pins, 4connectors, 2SATA, fan12cm,1x8pins (for dual CPU)
Acbel E2-470 Plus 24 pins, 5connectors, 2SATA, ver 2.3 ATX, fan 12cm Plus Bản cao cấp, Màu đenAcbel E2-510 Plus 24 pins, 5connectors, 2SATA, ver 2.3 ATX, fan 12cm Plus Bản cao cấp, Màu đen
Magic Ball Mini Digital Speaker 2.0, hệ thống khử tạp âm, chống nhiễu, Bass trầm, Treble trong, hay nhất trong tầm giá
Model GS-805 Loa E-Bus 2.1 50W (RMS), hệ thống khử tạp âm, chống nhiễu, Volume Treble, Bass S/N Ratio >70dB, THD<0.5%
A4Tech AS-206
A4Tech AS-206, Loa 2.0 cho Laptop, 2W*2, âm thanh stereo mạnh mez, tần số dáp ứng 90Hz-20KHz, kích thuớc Rộng 70, Cao 75, sâu 75mm
A4Tech AS-6
A4Tech AS-6 Loa 2.0, khe cắm tai nghe, màng loa chống nhiễu từ, nút diều chỉnh âm luợng, thiết kế sành diệu, âm thanh Stereo mạnh mẽ, tần suất 80Hz-20KHzAsus Boom Boom Loa 2.1, khe cắm tai nghe, màng loa chống nhiễu từ, nút diều chỉnh âm luợng, âm thanh Stereo mạnh mẽ, tần suất dáp ứng 80Hz-20KHz
LOGITECH Z103 2.1 Speaker 2.1 - Công suất 4W(RMS)x2 - Sub 9W(RMS). Bộ điều khiển Volume/ Bass rời.
LOGITECH Z313 2.1 Speaker 2.1 - Công suất tổng 25W(RMS). Bộ điều khiển Volume/ Bass rời - Âm thanh vòm 360o
LOGITECH Z523 2.1 Công suất loa 40W Công suất loa siêu trầm 21W Công suất loa vệ tinh 2 x 9.5W Tần số 35 Hz – 20 kHz Tính năng khác Âm thanh 360 độ được thiết kế để phát ra mọi hướng Ngõ cắm RCA và 3.5 mm dễ dàng kết nối với các thiết bị khác như MP3,iPod,Games… LOGITECH Z506 5.1 Công suất loa 75 watts Công suất loa siêu trầm 27 watts RMS Công suất loa vệ tinh 48 watts RMS Tần số 45 Hz–20 kHz Tính năng khác Kết nối với máy PC, PS3 ™, Xbox 360 ®, Wii ®, i Pod ®, DVD player…. Nút điều chỉnh âm bass phía sau loa Sub Âm thanh vòm với 3D Stereo
M100 2.1 / M108 2.1
Kiểu: Bộ 2loa & đệm / Công suất(W): 17W / Công suất loa trầm(W): 9 / Công suất loa vệ tinh(W): 4 / Số loa: 2 / Trọng lượng(g): 1200
Kiểu: Bộ 2loa & đệm / Công suất(W): 10W / Công suất loa trầm(W): 5 / Công suất loa vệ tinh(W): 2.5 / Số loa: 2
Microlab Kiểu: Bộ 2 loa & đệm Công suất(W): 20W Tần số tối thiểu(Hz): 35 / tối đa(KHz): 20 Số loa: 2 Mức độ âm thanh(dB): 45
Microlab Kiểu: Bộ 2loa & đệm Công suất(W) 17W Tần số tối thiểu(Hz) 60 Tần số tối đa (KHz) 20 Số loa: 2 Mức độ âm thanh(dB): 70
Công suất ra: 17 W RMS Hệ thống loa: 2.1 Tần số Đáp ứng: 35 Hz~ 20 KHz. Biến dạng: 0.5% 1 W. Tỷ lệ S / N: > 75 dB. Tách ra: > 45 dB. Đầu ra: 2RCA vào: 3.5mm stereo jack Kết nối: USB, khe thẻ nhớ SD
Microlab Kiểu: Bộ 2loa & đệm / Công suất(W): 40W / Công suất loa trầm(Subwoofer)(W): 16 / Công suất loa vệ tinh(W): 12 Số loa: 2
Microlab Kiểu Bộ 2loa & đệm Công suất(W) 20W Tần số tối thiểu(Hz) 35 Tần số tối đa(KHz) 20 Số loa: 2 Mức độ âm thanh(dB): 45
Microlab Kiểu: Bộ 2loa & đệm Công suất 40W Tần số tối thiểu(Hz) 35 Tần số tối đa(KHz) 20 Số loa 3 Mức độ âm thanh(dB): 45 NEW
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 26
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
TMN3/4.1 Microlab TMN3/4.1 (M900/4.1) Công Suất 50W 1,030,000 06t
M590 4.1 850,000 06t
FC360 1,580,000 06t
FC361 1,480,000 06t
FC861 2,820,000 06t
SoundMax (Loa Máy Tính)A120/2.0 150,000 06t
C11/2.1 350,000 06t
430,000 06t
A830/2.1 530,000 06t
A4000-4.1 750,000 06t
A5000-4.1 790,000 06t
A8800-4.1 900,000 06t
B10 – 5.1 890,000 06t
B30 – 5.1 1,340,000 06t
B40 – 5.1 1,370,000 06t
B50 – 5.1 1,430,000 06t
HEADPHONE - EARPHONESala V80 35,000QB950 65,000
150,000
230,000
240,000
180,000
720,000
1,390,000
Microlab Kiểu: 4.1 Công suất(W): 50W Công suất loa rầm(W): 14 Công suất loa vệ tinh(W): 9
Microlab FC360 MICROLAB Kiểu: 2.1 Công suất(W): 54W Công suất loa Trầm(W): 24 Công suất loa vệ tinh(W): 15
Microlab FC361 Kiểu: Bộ 2loa & đệm / Công suất(W): 47W / Tần số thu sóng tối thiểu(Hz): 30 / Tần số thu sóng tối đa(KHz): 20 / Số loa: 3 / Mức độ âm thanh(dB): 65
Microlab FC861 Loa trung tâm 30 W RMS Loa vệ tinh 14 W X 5 RMS Tần số Đáp ứng (Loa siêu trầm) 30 Hz-140 Hz. (Vệ tinh) 140 Hz-20 KHz Độ nhạy 380 Mv Tỷ số nén nhiễu >70 dB
SoundMax A120/2.0 công suất: 6W (RMS) 2.0
SoundMax C11/2.1 công suất: 18W (RMS) Loa vệ tinh: 2.5", 5W x 2 Loa trầm (Subwoofer): 4", 15W Nguồn: 220V AC - 50 Hz
A850/A820/2.1
SoundMax A850/A820/2.1 công suất: 25W (RMS) Loa vệ tinh: 2.5", 5W x 2 Loa trầm (Subwoofer): 4", 15W Nguồn: 220V AC - 50 Hz
SoundMax A830/2.1 2.1, công suất: 25W (RMS) Loa vệ tinh: 3", 5W x 2 Loa trầm (Subwoofer): 4", 15W Nguồn: 220V - 50 Hz
SoundMax A4000-4.1 2 loa trước, 2 loa sau 1 (Subwoofer) Chống nhiễm từ Volume, Bass, Treble, Balance 60W (RMS)
SoundMax A5000-4.1 Kiểu loa :4.1 kênh, Công suất: 60W, Giao tiếp:cổng vào jack RCA hoặc 3mm CD,VCD,DVD
SoundMax A8800-4.1 Kiểu loa :4.1 kênh, Công suất: 60W, Giao tiếp:cổng vào jack RCA hoặc 3mm CD,VCD,DVD
SoundMax B10 – 5.1 Công suất thực:70W, 5.1, Tần số đáp ứng:cổng ra 6 jack RCA, có điều khiển từ xa
SoundMax B30 – 5.1 Tổng công suất 105, B30 với hệ thống 5 loa tạo
nên dòng âm thanh vòm khá thú vị, Có chức năng chống nhiễm từ.
SoundMax B40 – 5.1 Tổng công suất 115, B40 với hệ thống 5 loa tạo nên dòng âm thanh vòm khá thú vị, Có chức năng chống nhiễm từ.
SoundMax B50 – 5.1 Công suất: 125W, cổng vào 2.1 hoặc 5.1, cổng ra 6 jack RCA, màu sắc sang trọng B50
Sala V80 2 Loa, 1 Micro, Nút chỉnh Volume, chất lượng tốt cho InternetQB950 2 Loa, 1 Micro, Nút chỉnh Volume, chất lượng tốt cho Internet
A4Tech HS.26
Stereo headset; Tự động khử tiếng ồn khi đàm thoại; Thiết kế ôm gọn tai
tạo sự thoải mái khi sử dụng, có mic, dây dài 1.8m
A4Tech HS.50
A4Tech HS.50 Stereo headset; Tự động khử tiếng ồn khi đàm thoại; Thiết kế ôm gọn tai tạo sự thoải mái khi sử dụng; Tặng kèm móc treo headphone.A4Tech
HS.800A4Tech HS.800 Stereo headset; Tai nghe dành cho game thủ - thoải mái sử dụng trong thời gian dài
A4Tech HS.28
A4Tech HS.28 Stereo headset; Tự động khử tiếng ồn khi đàm thoại; Nút chỉnh volume trên tai nghe; Bao tai nghe có thể tháo rời để giặt sạch. Màu: đen, cam
Razer MORAY
Razer MORAY BLACK / White Bộ tai nghe nhỏ gọn sành điệu Tần số
đáp ứng: 20Hz to 22kHz Áp suất âm thanh: 110 dB Trở kháng: 17Ω Tỉ lệ
input tối đa: 20 mW Độ dài dây: 1.3 m Giắc cắm: 3.5 mm miniplug
Razer ORCA
Razer ORCA Sự kết hợp giữa phong cách và sự thoải mái Tần số đáp ứng: 15 - 21,000 Hz Trở kháng: 32 O at 1kHz Nguồn điện vào: 200 mW Drivers: 40 mm, with neodymium magnets Dây dài 1.2m bọc vỏ bện sợi + dây 2m Giắc cắm 3.5mm
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 27
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
1,390,000
1,480,000
2,550,000
3,070,000
GAMING GEAR (Mouse + Keyboard)
Raze
r Mou
se
550,000 12t
860,000 12t
880,000 12t
950,000 12t
1,480,000 12t
1,580,000 12t
Razer Naga 1,580,000 12t
1,650,000 12t
2,790,000 12t
1,590,000 12t
Razer MORAY+
Razer MORAY+ Bộ tai nghe nhỏ gọn sành điệu Earphones Tần số đáp ứng: 20Hz to 22kHz Áp suất âm thanh: 110dB Trở kháng: 17Ω Tỉ lệ input lớn nhất: 20mW Độ dài dây: 1.3m Giắc cắm: 3.5mm miniplug Trọng lượng: 12.5g Microphone Tần số đáp ứng: 300 to 3000Hz Output level: -46dB Pick-up pattern: Omnidirectional Trở kháng Output: 2.2KΩ Tỉ ệ nhiễu tín hiệu: 55dB min
Razer CARCHARIAS
Razer CARCHARIAS Thiết kế vừa vặn tạo cảm giác thoải mái Âm thanh sống động như thật Micro lọc tạp âm Headphones: Tần số đáp ứng: 20-20,000Hz Trở kháng: 32Ω at 1kHz Độ nhạy (@1kHz, 1V/Pa): 102dB +/- 4dB Trình điều khiển: 40 mm, với nam châm neodymium Nguồn điện: 200mW Microphone: Tần số đáp ứng: 50 - 16,000 Hz Độ nhạy (1kHz, 1V/Pa): -37 dB ± 4dB Tỷ lệ nhiễu tín hiệu: 50 dB Mô hình Pick-up: Uni-directional Dây dài 3m vỏ bọc bện sợi Giắc cắm 3.5mm
Razer CHIMAERA
Razer CHIMAERA For XBOX 360 Tai nghe không dây cho Xbox 360
Razer BANSHEE
BANSHEE Starcraft 2 Tai nghe dành riêng cho Starcraft 2
ABYSSUS / Mirror
Razer ABYSSUS Cảm biến Lazer 3.5G 3500dpi / Thời gian đáp ứng: 1000Hz Ultrapolling / 1ms 5 chế độ riêng biệt để lập trình các nút bấm Kích thước: 115mm x 63mm x 40mm
DEATH ADDER
Razer DEATHADDER 3500 Cảm biến Lazer 3.5G 3500dpi / Thời gian đáp ứng: 1000Hz Ultrapolling / 1ms 5 chế độ riêng biệt để lập trình các nút bấm Giắc cắm USB mạ vàng / Dây USB bọc lưới chắc chắn Kích thước: 128mm x 70mm x 44mm
DEATH ADDER Black Edition
Razer DEATHADDER - Black Edition Cảm biến Lazer 3.5G 3500dpi Thời gian đáp ứng: 1000Hz Ultrapolling 1ms 5 chế độ riêng biệt để lập trình các nút bấm Giắc cắm USB mạ vàng Dây USB bọc lưới chắc chắn Kích thước: 128mm x 70mm x 44mm
DEATH ADDER Trans former 3
Razer DEATHADDER - Transformer 3 Cảm biến Lazer 3.5G 3500dpi Thời gian đáp ứng: 1000Hz Ultrapolling 1ms 5 chế độ riêng biệt để lập trình các nút bấm Giắc cắm USB mạ vàng Dây USB bọc lưới chắc chắn Kích thước: 128mm x 70mm x 44mm Có nhiều phiên bản: Optimus Prime Đỏ, Bumblebee Vàng, Shockware Tím,
Lachesis Refresh
Razer LACHESIS REFRESH Cảm biến Laser 3.5G 5600dpi Thời gian đáp ứng: 1000Hz Ultrapolling 1ms 9 chế độ riêng biệt để lập trình các nút bấm Đèn nền led đa sắc / Không bị rồi dây / Giắc cắm USB mạ vàng Kích thước, trọng lượng: 129mm x 71mm x 40mm/ 128 grams
Razer OROCHI
Razer Orochi / Orochi CHROME Tốc độ trượt: 100 inches/ 1s Thiết kế thuận cho cả 2 tay Giắc cắm USB mạ vàng 2 pin AA Chế độ không dây: Bluetooth® 2.0 2000DPI 125Hz polling/ 8ms Chế độ dây: Dây có thể tháo rời, trọng lượng nhẹ, dây USB bọc lưới 4000DPI
Dành cho Game MMO 17 cách lập trinh Không giới hạn lập trình cho nhân vật trong game với AddOns Phần mềm AddOns kèm theo Laser 3.5G 5600dpi Thời gian đáp ứng: 1000Hz Ultrapolling™ / 1ms
Razer Naga MOLTEN
Dành cho Game MMO 17 cách lập trinh Không giới hạn lập trình cho nhân vật trong game với AddOns Phần mềm AddOns kèm theo Laser 3.5G 5600dpi Thời gian đáp ứng: 1000Hz Ultrapolling™ / 1ms
Razer Naga EPIC
Dành cho Game MMO 2 chế độ không dây/ dây 17 cách lập trinh Không giới hạn lập trình cho nhân vật trong game với AddOns Phần mềm AddOns kèm theo Laser 3.5G 5600dpi Thời gian đáp ứng: 1000Hz Ultrapolling™ / 1ms
Razer Imperator 4G
Razer Imperator 4G Mouse 2 hệ thống cảm biến 4G 6400dpi Giắc cắm
USB mạ vàng Dây USB bọc lưới chắc chắn 7 chế độ riêng biệt để lập
trình các nút bấm Kích thước: 123(l) x 71(w) x 42(h) mm
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 28
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
Raze
r Mou
se
2,720,000 12t
1,650,000 12t
Raze
r Key
boar
d
1,020,000 12t
1,590,000 12t
1,780,000 12t
1,680,000 12t
1,980,000 12t
2,570,000 12t
2,720,000 12t
Mouse Pad (Tấm lót chuột)Thường Tấm Lót thường (vải bố, dù, láng …) 5,000 0
Razer Razer Sphex mouse pad 330,000 0H5 Ranto 44x36cm, dày 4mm mouse pad 230,000 0Ranto Ranto Transformer 170,000 0
B.I.H Burn In Hell Bio Chemical Weapon 230,000 0
Dota MousePad Nopoo DOTA 160,000 0Cooler MousePad Cooler Master 220,000 0
x Razer 420,000 0
x Omega 290,000 0
x Standard 390,000 0
x 410,000 0
x Alpha 460,000 0
x Extended 580,000 0
Razer MAMBA 4G
Razer MAMBA 4G 6400dpi 2 chế độ không dây/ dây 1000Hz Ultrapolling /1ms Đèn nền led đa sắc Kích thước: 128mm x 70mm x 42.5mm Thời gian sử dụng pin: khoảng 16 giờ ( sử dụng liên tục )
Razer TAIPAN
Razer TAIPAN hệ thống cảm biến kép 4G 8200dpi Thiết kế đối xứng Razer Synapse 2.0 Tần số đáp ứng 1000Hz Thời gian đáp ứng 1ms Giắc cắm USB mạ vàng Dây USB bọc lưới chắc chắn 9 chế độ riêng biệt để lập trình các nút bấm Kích thước: 124mm x 63mm x 36mm
Razer Arctosa
Razer Arctosa Đèn nền led phím với tuỳ chọn sáng WASD Thời gian đáp ứng: 1000Hz Ultrapolling / 1ms Có thể tháo rời miếng kê tay. Có 2 màu Black / Silver
Razer Lycosa
Razer Lycosa / Lycosa Mirror Phím phủ cao su không trượt tay Đèn nền led phím với tuỳ chọn sáng WASD 1000Hz Ultrapolling / 1ms Cổng: Audio-Out / Mic-In Tích hợp cổng USB
Razer ANANSI
Razer ANANSI 7 phím tuỳ biến chỉ bằng ngón cái Lập trình tuỳ biến cho các phím Phím tắt chuyển đổi tinh chỉnh phím 5 phím hỗ trợ game riêng biệt Dễ dàng truy cập các phím đa phương tiện
Razer BLACK WIDOW 2013
Razer BlackWidow TOURNAMENT Edition 2013 Bàn phím cơ 10 key rollover anti-ghosting Tần số 1000Hz Ultrapolling Các phím có thể lập trình. Tối ưu hoá trong game Razer Synape 2.0 Túi đựng bảo vệ Dây USB bọc lưới chắc chắn có thể tháo rời Trọng lượng 950g
BLACK WIDOW EXPERT 2013
Razer BLACKWIDOW EXPERT 2013 Bàn phím cơ Tần số đáp ứng: 1000Hz Ultrapolling 10 chế độ tuỳ chỉnh phím bấm 5 phím tắt Macro 10 key rollover anti-ghosting Razer Synape 2.0 Cổng: Audio-Out Mic-In . Cổng USB Dây USB bọc lưới chắc chắn Kích thước mm: 475(L) x 171(W) x 20(H) Trọng lượng: 1.5kg
Razer BlackWidowULTIMATE Battlefield 3
Razer BlackWidow ULTIMATE 2013 Bàn phím cơ 10 key rollover anti-ghosting Tần số đáp ứng: 1000Hz Ultrapolling 1ms Các phím có thể lập trình. 5 phím tắt Macro Tối ưu hoá trong game Razer Synapse 2.0 Cổng: Audio-Out Mic-In . Cổng USB Dây USB bọc lưới chắc chắn Kích thước mm: 475(L) x 171(W) x 20(H)Trọng lượng 1.5kg
Razer MARAUDER StarCraft 2
Razer MARAUDER StarCraft 2 Tối ưu hoá thoải mái cho cổ tay Hệ thống ánh sáng APM Phím khắc Lazer Thời gian đáp ứng: 1000Hz Polling / 1ms Response Dây USB bọc lưới chắc chắn
Razer Goliathus Fragger Control, Speed Alpha mouse pad Kích cỡ: 444mm (dài) x 355mm (ngang) x 4.3mm (cao)
Razer Goliathus Omega 2011 Bo viền chống rách tăng độ bền Kích thước 270mm x 215mm x 3mm, Speed, Control
Razer Goliathus Standard 2011 Bo viền chống rách tăng độ bền Kích thước 355mm x 254mm x 3mm, Speed, Control
Standard DA 2
Razer Goliathus Standard Dragon Age II 2011 Bo viền chống rách tăng độ bền Kích thước 355mm x 254mm x 3mm
Razer Goliathus Alpha 2011 Bo viền chống rách tăng độ bền Kích thước 444mm x 355mm x 3mm, Speed, Control
Razer Goliathus Extended 2011 Bo viền chống rách tăng độ bền Kích thước 920mm x 294mm x 3mm, Speed, Control
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 29
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
x VESPULA 790,000 0
x SCARAB 880,000 0
x PHEX 370,000 0
GAME PadPC Control Tay cầm 626 Dual Shock Rùng 100,000PC Control Tay cầm 553 Rùng 120,000PC Control Tay cầm MK66 Dilong 100,000PC Control Tay cầm 88 Tay Đôi rung 150,000
x Nazar V37 Nazar V37 (Bảo Hành 3 tháng) 260,000x Nazar V44 Nazar V44 (Bảo Hành 3 tháng) 300,000x Nazar V48 Nazar V48 (Bảo Hành 3 tháng) 350,000x 850,000 06t
x 1,060,000 06t
x 1,080,000 06t
Keyboard Bàn PhímDell USB 170,000 06t
185,000 06t
KB110 Genuis KB110 Bàn Phím Giao tiếp cổng PS2 95,000 06t
KB 720 150,000 06t
KB 720 U 170,000 06t
KD 126 450,000 06t
KB.28G.1 260,000 06t
Mouse ChuộtMitsumi Mouse Optical Scroll USB MINI Loại 1 40,000Genuis Chuột Quang 120/100 90,000 06t
Rapoo 3300 380,000 06t
Rapoo V8 Chuột Laser không dây cao cấp dành cho Game thủ 990,000 06t49 Genius 1,068,200 6t
25 545,000 12t
58 1,264,400 12t
66 1,438,800 12t
Fan CPU Intel 775/1156/1366/AMDFan 775 Fan Intel Socket 775 60,000Fan 775 Fan Intel Socket 775 Rin 100,000Fan 1155 Fan Intel Socket 1155/1156 70,000
Bàn di chuột 2 mặt - Speed & Control 300mm x 240mm x 4 mm Chỗ nghỉ tay chống mỏi bằng gel đi kèm
Bàn di chuột cứng với bề mặt trượt mịn màng 350mm (rộng) x 250mm (Dài) x 3mm
PHEX League of Legend Bàn di chuột tốc độ đỉnh cao 330 mm (dài) x 225 mm (rộng) x 3 mm (dày)
Razer ONZA
ONZA Controller For XBOX 360 Tay cầm điều khiển Game chuyên nghiệp
Razer ONZA
ONZA TOURNAMENT Controller For XBOX 360 Tay cầm điều khiển Game chuyên nghiệp
Razer ONZA
ONZA TOURNAMENT Battle Field 3 Controller For XBOX 360 Tay cầm điều khiển Game chuyên nghiệp
Dell Model KB 212_B Bàn Phím Chính hãng USB Black Color English version, Model KB 212-B
Numpad Phím Số
Pocket Calculator Bàn phím số dành cho MTXT, PC thuận tiện cho công việc Kế toán Giao tiếp USB, Chuyển đổi giữa PC và Calculator, 12 ký tự, 8 phím nóng, USB hoặc Pin, No Driver.
Bàn phím PS/2, Bàn phím được khắc Laser chống mờ, giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy, độ cao phím 7.5mm.
Bàn phím USB, Bàn phím được khắc Laser chống mờ giảm thiểu tiếng ồn khi đánh máy
Bàn phím LED backlight; các phím phát sáng để dễ làm việc trong điều kiện ánh
sáng yếu, buổi tối. Có nút on/off backlight; USB 2.0. Phù hợp với notebook.
Bàn phím dành cho gamer; USB 2.0; 12 phím nóng; Dụng cụ thay phím và 04 phím phụ để thay thế.
Chuột quang không dây siêu nhỏ với đầu tiếp nhận tín hiệu Nano, độ phân giải 1000DPI, Khoảng cách hoạt động lên tới 10m, sử dụng 1 pin AAA Alkaline đóng kèm sử dụng khoảng 3 tháng, Công tắc bật tắt
Genius G-Pen 4500 Bảng vẽ, viết và mouse không dây, giao tiếp USB.
CM CHOIIX CRUISER
Cooler Master CHOIIX CRUISER BLACK - WHITE - GREEN - BLUE - RED 2.4G wireless 1600 dpi Blue trace sensor sử dụng trên mọi địa hình như thủy tinh, kim loại, gỗ, gạch, thảm, đá hoa cương . Có chế độ tự động ngắt nguồn khi không sử dụng nhằm kéo dài thời gian sử dụng pin , sử dụng 2 pin AAA Thiết kế nhỏ gọn.STORM
INFERNOCooler Master MOUSE CM STORM INFERNO 4000 dpi, tích hợp Sentinel-X (64KB)
STORM SENTINEL
Cooler Master STORM SENTINEL 5600 dpi, tích hợp Sentinel-X (64KB) , màn hình LCD OLED đèn 7 màu cá tính đầu cắm mạ vàng hệ thống điều chỉnh cân nặng 5x4.5g, USB 2.0
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 30
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
Fan 1155 Fan Intel Socket 1155/1156 Rin 120,000Fan AMD Fan AMD Socket 940 100,000
CM T2 Mini 300,000
520,000
490,000
780,000
890,000
CM V8 1,280,000
CM V6 GT 1,320,000
1,190,000
1,090,000
1,250,000
Apache II 290,000
Gaia 595,000
Achilles II 830,000
Dark Night 890,000
1,080,000
Prime 1,150,000
Colosseum 1,300,000
Venus 1,490,000
Corsair H60 1,640,000
Corsair H80 2,490,000
2,750,000
Fan VGA
Cooler Master T2 Mini Giải nhiệt CPU Intel Socket LGA1155 / 1156 / 775 AMD Socket FM1 / AM3 / AM2 / 940 / 939
CM Votex 752+
Cooler Master VOTEX 752 PLUS Giải nhiệt cho hầu hết các CPU bằng lá nhôm và đồng nguyên chất, có 1 fan 9cm
CM HYPER TX 3
Cooler Master Hyper TX-3 GiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156 AMD socket 754/939/940/AM2/AM3
CM Hyper 212 EVO
Cooler Master Hyper 212 EVO GiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156 / 1366 AMD socket 939/AM2/AM3
CM Hyper N520
Cooler Master Hyper N520 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775/ 1156 / 1366 AMD socket 754/939/940/AM2/AM3
Cooler Master V8 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 / 1156 / 1366 AMD socket 940/AM2/AM3
Cooler Master V6GT Giải nhiệt cho các CPU Intel Socket LGA1366 / 1156 / 775 AMD Socket AM3/AM2+/AM2
CM Hyper N620
Cooler Master Hyper N620 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775/ 1156 / 1366 AMD socket 754/939/940/AM2/AM3
Cooler Master 612S
Cooler Master 612S AMD AM2, AMD AM3, Intel LGA 1155, Intel LGA 1156, Intel LGA 1366, Intel LGA 775
Cooler Master X6
Cooler Master X6 AMD AM2, AMD AM3, Intel LGA 1155, Intel LGA 1156, Intel LGA 1366, Intel LGA 775
Xigmatek Apache II CD903 Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775/ 1156 / 1366 AMD socket 754/939/940/AM2/AM3
Tản nhiệt Xigmatek Gaia SD1283 Giải nhiệt cho các CPU LGA775/ 1156 / 1366 / 2011 AMD socket AM3 / FM1
Xigmatek Achilles II SD1284 Giải nhiệt cho các CPU LGA775/ 1156 / 1366 / 2011 AMD socket AM3 / FM1
Xigmatek Dark Night Hawk Edition SD 1283 Giải nhiệt cho các CPU LGA775/ 1156 / 1366 / 2011 AMD socket AM3 / FM1
Aegir SD128264
Tản nhiệt Xigmatek Aegir SD128264 Giải nhiệt cho các CPU LGA775/ 1156 / 1366 / 2011 AMD socket AM3 / FM1
Tản nhiệt Xigmatek Prime SD1484 Giải nhiệt cho các CPU LGA775/ 1156 / 1366 / 2011 AMD socket AM3 / FM1
Tản nhiệt Xigmatek Colosseum SM128164 Giải nhiệt cho các CPU LGA775/ 1156 / 1366 / 2011 AMD socket AM3 / FM1
Tản nhiệt Xigmatek Venus XP-SD1266 Giải nhiệt cho các CPU LGA775/ 1156 / 1366 / 2011 AMD socket AM3 / FM1
Tản nhiệt Nước Corsair Hydro Series H60 High Performance Đế tản nhiệt bằng đồng tích hợp bơm công suất cao Radiator bằng nhôm 120mm x 152mm x 27mm 1 quạt 120mm 1700 vòng/phút Airflow: 74.4 CFM. Hoạt động êm ái, dưới 30 dBA AMD AM3, 1155/1156, LGA 1366, LGA 2011, LGA 775
Tản nhiệt Nước Corsair Hydro Series H80 High Performance Đế tản nhiệt bằng đồng tích hợp bơm công suất cao Radiator bằng nhôm 120mm x 152mm x 38mm 2 quạt 120mm 1300-2500 vòng/phút Airflow: 46-92 CFM. Hoạt động êm ái, dưới 30 dBA AMD AM3, 1155/1156, LGA 1366, LGA 2011, LGA 775
Corsair H100
Tản nhiệt Nước Corsair Hydro Series H100 High Performance Đế tản nhiệt bằng đồng tích hợp bơm công suất cao Radiator bằng nhôm 120mm x 275mm x 27mm 2 quạt 120mm 1300-2500 vòng/phút Airflow: 46-92 CFM. Hoạt động êm ái, dưới 30 dBA AMD AM3, 1155/1156, LGA 1366, LGA 2011, LGA 775
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 31
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
FAN VGA 360,000
Fan Case 8/9/12/14/20FAN Đen 20,000FAN Đen 40,000FAN Màu 50,000FAN Màu 80,000
170,000
XTRAFLO 190,000
190,000
20 380,000
Cougar Cougar CF-T12S 120,000Cougar Cougar CF-T14S 150,000Cougar Cougar CF-V12S 160,000Xigmatek Fan Xigmatek XOF-F1251 12cm 150,000Xigmatek Fan Xigmatek XSF-F1452 14cm 150,000Xigmatek Fan Xigmatek 120mm XLF-F1255 180,000Xigmatek Fan Xigmatek CLF-F1251 12cm 190,000
Xigmatek 200,000
Xigmatek 240,000
Xigmatek 260,000
Xigmatek 380,000
Xigmatek Fan Xigmatek 200mm XLF-F2003 350,000
Keo Tản NhiệtKeo Tản Nhiệt Đồng (ống) Tản nhiệt cho CPU, GPU 30,000
Keo AS5 150,000Keo Xig 140,000
Dung Dịch Vệ Sinh
125,000
220,000
65,000
125,000
Cables
PCCooler SVC737-CU Giải pháp tản nhiệt cho GPU
80×80×25mm 0.20A±10% 118.5g 2.4W 12VDC 1300±10%RPM120×120×25mm 0.20A±10% 118.5g 2.4W 12VDC 1300±10%RPM80×80×25mm 0.20A±10% 118.5g 2.4W 12VDC 1300±10%RPM120×120×25mm 0.16A±10% 60g 1.92W 12VDC 1300±10%RPM.
LED 12 SILENT
Cooler Master Fan màu siêu êm (19dBA), kích thước 120mm, tốc độ đạt 2000rpm, 90CFM
Cooler Master Fan màu siêu êm - red (19dBA), kích thước 120mm, tốc độ đạt 800- 2200 rpm, 34-93CFM
LED 14SILENT
Cooler Master Fan màu siêu êm (16dBA), kích thước 140mm, tốc độ đạt 1000rpm, 60.9CFM
Cooler Master COLOR FAN 20CM - MEGAFLOW (BLUE) Fan màu siêu êm (19dBA), kích thước 200mm, tốc độ đạt 700rpm, 110CFM
Fan Xigmatek 120mm CLF-F1253 Green, CLF-F1252 Red, CLF-F1251 Blue,
Fan Xigmatek 120mm XAF-F1253 Cam, XAF-F1254 Đen, XAF-F1253 Đen Bạc, XAF-F1256 Xanh Dương,
Fan Xigmatek 140mm XLF-F1453 Cam, XLF-F1454 Xanh Dương, XLF-F1455 Đen,
Fan Xigmatek 140mm XAF-F1451 Cam, XAF-F1452 Đen, XAF-F1453 Đen Bạc, XAF-F1456 Xanh Dương,
Keo bạc đồng
Artic Silver 5 Tản nhiệt cho CPU, GPU
Xigmatek Freezing Point Powerful Thermal Interface
Strength Spray 60ml
Antec 3X Strength Spray 60ml gồm: Chai dung dịch xịt 60ml Khăn lau dệt bằng công nghệ microfiber 20x20 cm không tạo mủn khi lau Dung dịch đậm đặc không nhỏ nước, an toàn với thiết bị điện tử Diệt khuẩn và ngăn chặn vi khuẩn xuất hiện trở lại trong vòng 24h Chống vân tay
Strength Spray 240ml + 60ml
Antec 3X Strength Spray 240ml + 60ml Chai dung dịch xịt 240ml + 1 chai xịt 60ml Khăn lau dệt bằng công nghệ microfiber 30x30cm không tạo mủn khi lau, đậm đặc không nhỏ nước, an toàn với thiết bị điện Diệt và ngăn chặn vi khuẩn xuất hiện trở lại trong 24h Chống vân tay
Cleaning Wipes
Antec 3X Cleaning Wipes gồm: Hộp chứa 20 gói nhỏ Mỗi gói chứa 1 khăn ướt tẩm sẵn dung dịch 3X Dung dịch đậm đặc không nhỏ nước, an toàn với thiết bị điện tử Diệt khuẩn và ngăn chặn vi khuẩn xuất hiện trở lại trong vòng 24h Chống vân tay
Natural Spray 60mL
Antec 100% Natural Spray 60mL gồm: Chai dung dịch 100% Natural 60ml Khăn lau dệt bằng công nghệ microfiber 20x20 cm không tạo mủn khi lau Dung dịch đậm đặc không nhỏ nước, an toàn với thiết bị điện tử Chiết xuất bằng nguyên liệu tự nhiên, không hóa chất Chống vân tay
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 32
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
HDMI 3m 100,000HDMI 5m 150,000HDMI 10m 250,000Cable Net Cable AMP loại tốt, bấm 2 đầu RJ đơn vị mét 4,000Cable Net Cable AMP nguyên thùng loại tốt 390,000VGA Cable VGA to VGA 1m5 30,000VGA Cable VGA to VGA 5m 100,000VGA Cable VGA to VGA 10m 150,000USB PS2 USB sang PS2 30,000USB COM USB sang COM R232 120,000USB LPT Cable USB to LPT loại dày 120,000
Phụ kiệnUSB Kingmax/ Kingston 8GB 120,000 12tWebcam Webcam Coloviz 6 mắt 80,000 3t
290,000 6t
310,000 6t
410 410,000 6t
Pin CMOS Pin cmos 5,000Tool Box Hộp nối dây mạng 10,000Bluetooth USB bluetooth tự nhận, cực nhỏ, (NEW) 100,000Kèm Mạng Kèm bấm mạng 3 chức năng 70,000Kèm Mạng Kèm bấm mạng 3 chức năng loại tốt Sunkit 150,000Card PCI Card PCI to HUB usb (4 cổng USB) 150,000Card PCI Card PCI to COM 200,000Card PCI Card PCI to IDE, SATA 220,000
Network (Thiết Bị Mạng)TP-LINK
Switc
h
10/100M
135,000 12t175,000 12t450,000 12t850,000 12t490,000 12t750,000 12t
1,620,000 12t2,150,000 12t
Net
Car
d
80,000 12t
165,000 12t
200,000 12t
250,000 12t
340,000 12t
250,000 12t
290,000 12t
Aten High Quality Cable HDMI PC, Console Connector Dài 3m
Aten High Quality Cable HDMI PC, Console Connector Dài 5m
Aten High Quality Cable HDMI PC, Console Connector Dài 10m
Webcam PK.635E
Webcam gương USB 2.0, độ phân giải 640x480; Tự động chỉnh tiêu cự và độ sáng.Webcam
PK.760EWebcam gương USB 2.0, độ phân giải 640x480; Tự động chỉnh tiêu cự và độ sáng. Có nút chụp hình nhanh, có thể quay 360 độ, đế kẹp.
Webcam PK.720MJ
A4Tech PK.720MJ Webcam USB 2.0, độ phân giải 640x480; Micro; Tự động
chỉnh tiêu cự và độ sáng.
TL-SF1005D Switch 5-ports 10/100M RJ45
TL-SF1008D Switch 8-ports 10/100M RJ45
TL-SF1016D Switch 16-port 10/100M RJ45
TL-SF1024 Switch 24-ports 10/100M RJ45
Gigabit Switch
TL-SG1005D 5-port Gigabit Switch 10/100/1000M RJ45 ports
TL-SG1008D 8-port Gigabit Switch 10/100/1000M RJ45 ports
TL-SG1016D 16-port Gigabit Switch 10/100/1000M RJ45 ports
TL-SG1024D 24-port Gigabit Switch 10/100/1000M RJ45 ports
Card Mạng Dùng Dây
TF-3200 10/100M PCI Network Interface Card, RJ45 port
TG-3269 Card mạng Giga 1000M RJ45. Chuẩn PCI 32-bit cho PC. Có khe BootROM. Chip Realtek 8139D
USB Không Dây
TL-WN721N TL-WN727N USB chuẩn N 150Mbps, Atheros chip 1T1R, 2.4GHz, hỗ trợ chuẩn 802.11n và 802.11g/b, hỗ trợ kết nối PSP X-Link
TL-WN722N USB chuẩn N 150Mbps, Atheros chipset, 1T1R, 2.4GHz, 4dBi detachable Omni directional antenna hỗ trợ chuẩn 802.11n và 802.11g/b, hỗ trợ kết nối PSP X-Link
TL-WN821N NetCard Wireless N 300M USB adapter Cắm khe USB 2.0 cho PC và laptop. Chuẩn 802.11N/G/B, 2.4GHz, 2T2R. Chip Atheros.
Card Mạng Không Dây
TL-WN781ND Card mạng wireless PCI-Express 150Mbps chuẩn N, Atheros chipset, 1T1R, 2.4GHz, compatible with 802.11n/g/b, Ăng-ten rời
TL-WN751ND Card mạng wireless PCI-Express 150Mbps chuẩn N, Atheros chipset, 1T1R, 2.4GHz, compatible with 802.11n/g/b, Ăng-ten rời Provides 32-bit PCI interface
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 33
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
Net
Car
d
440,000 12t
Wire
less
390,000 12t
450,000 12t
590,000 12t
810,000 12t
910,000 12t
1,160,000 12t
ADSL
300,000 12t
390,000 12t
590,000 12t
620,000 12t
680,000 12t
730,000 12t
D-LINK
Switc
h
140,000 24t270,000 24t670,000 24t
1,050,000 24t930,000 24t
2,590,000 24t3,680,000 24t
Net
Car
d
115,000 24t
315,000 24t
820,000 24t
1,180,000 24t
1,550,000 24t
ADSL
330,000 24t
Card Mạng Không Dây
TL-WN851ND NetCard Wireless N 300M PCI adapter Card mạng Wireless N (up to 300M). Cắm khe PCI 32-bit cho PC. Chuẩn 802.11N/G/B, 2.4GHz, 2T2R. Chip Atheros. Có 2 anten rời 2dBi.
Wireless ACCESS POINT
TL-WR740N Wireless Lite N 150M + 4-port Router 100M LAN RJ45 Router. Chuẩn 802.11N/G/B, 2.4GHz, 1T1R. Chip Atheros. Có 1 anten 5dBi fixed. 1 WAN port.TL-WR741N Wireless Lite N 150M + 4-port Router 100M LAN RJ45 Router. Chuẩn 802.11N/G/B, 2.4GHz, 1T1R. Chip Atheros. Có 1 anten 5dBi fixed. 1 WAN port.TL-WR841N 300Mbps Wireless N Router (upto 300Mbps), Atheros, 2T2R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, Built-in 4-port Switch, 2 Ăng-ten liền
TL-WR940N 300Mbps Wireless N Router (Full 300Mbps), Atheros, 3T3R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, Built-in 4-port Switch, 3 Ăng-ten liền
TL-WR941N 300Mbps Wireless N Router (Full 300Mbps), Atheros, 3T3R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, Built-in 4-port Switch, 3 Ăng-ten liền
TL-WR1043ND N 4 port 300Mb 3 anten rời - Ultimate wireless N Gigabit Router, Atheros, 3T3R, 2.4GHz, 802.11n/g/b, Built-in 4-port Gigabit.
ADSL và ADSL
Wireless Router
TD-8817 Router ADSL 1-port 100M RJ45. 1-port USB. 1-port RJ11.Kèm spliter, chống sét 4000V. Hỗ trợ IPTV, DHCP, NAT, DMZ, Firewall
TD-8840T ADSL2+ Router với 4 cổng LAN Ethernet. Tính năng DHCP server + NAT+ DMZ Host + Firewall... Download upto 24Mbps, Upload 3.5Mbps. Đặc biệt chạy tốt cho IPTV (có tính năng physical port + VLAN & tản nhiệt cho chipset). Tặng spliter originalTD-W8101G Wireless ADSL2+ Router 1-port 54Mbps Wireless ADSL2+ Modem router, 802.11g/b, 1 fixed Antenna . Kèm spliter, chống sét.
TD-W8151ND Wireless ADSL2+ Router 1 port 150Mb Wireless ADSL2+ Modem router, 802.11g/b/n, 1 fixed Antenna . Kèm spliter, chống sét.
TD-W8901G 4 port 54Mb Wireless ADSL2+ Router 4-port (TD-8901ND)4 port 54Mb Wireless N ADSL2+ Modem router, 802.11n/g/b, 1 Antenna rờiKèm spliter, chống sét 4000V
TD-8951ND Wireless ADSL2+ Router 4-port (TD-8951ND) 4-port 150Mbps Wireless N ADSL2+ Modem router, 802.11n/g/b, 1 Antenna rờiKèm spliter, chống sét 4000V
Unmanaged Ethernet Switch
DES-1005A 5 Port Ethernet Switch tốc độ 10/100Mbps
DES-1008A 8 Port Ethernet Switch tốc độ 10/100Mbps
DES-1016 16 Port Ethernet Switch tốc độ 10/100Mbps
DES-1024D/E 24 Port Ethernet Switch tốc độ 10/100Mbps
Gigabit Switch
DGS-1008D/E 8 Port Gigabit Switch 8 Cổng RJ45 10/100/1000 Mbps
DGS-1016D 16 Port Gigabit Switch 16 Cổng RJ45 10/100/1000 Mbps
DGS-1024D 24 Port Gigabit Switch 24 Cổng RJ45 10/100/1000 Mbps
Card Mạng Gắn Trong
DFE-520TX+ PCI Ethernet Network Adapter Card kết nối mạng LAN 10/100Mbps
DGE-528T PCI Giga Network Adapter Card kết nối mạng LAN tốc độ 10/100/1000Mbps
Wireless Xtreme N
Addaptor - 300Mbps
DWA-140 RangerBooster N USB Adapter Chuẩn không dây 802.11n cho tốc độ cao gấp 12 lần & xa hơn gấp 4 lần 802.11g Tương thích ngược Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP, WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP, TKIP, AES, 802.1x, WMM, WPS (PBC, PIN)
DWA-566 Xtreme N PCI Express Adapter Cạc mạng không dây dùng cho PC,
3 Antenna lưỡng cực giúp gia tăng tín hiệu. Chuẩn không dây 802.11n cho tốc độ
cao gấp 14 lần so với chuẩn 802.11g Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP WPA-
PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,802.1x, WMM Truyền không dây tín hiệu Stream
HD Video, chia sẽ Files, và lướt web Kết nối với PC qua khe cắm (PCIe)
DWA-160 Xtreme N Dualband USB Adapter (Hai băng tần 2.4Ghz & 5Ghz) Card mạng không dây USB, tốc độ tối đa 300Mbps/54Mbps (802.11a/b/g/n) hoạt động ở tần số 2.4GHz hay 5GHz, Tích hợp ăng-ten với công nghệ N Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP, WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,802.1x, WMM, WPS (PBC, PIN)
ADSL và ADSL
Wireless Router
DSL-526B ADSL2/2+ Combo Ethernet/USB Router Tặng bộ lọc tín hiệu (Filter) Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+ 1 Cổng RJ11, 1 Cổng RJ45 10/100Mbps, 1 Cổng USB kết nối PC Hỗ trợ chức năng DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 34
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
ADSL 430,000 24t
900,000 24t
420,000 24t
890,000 24t
1,890,000 24t
960,000 24t
5,220,000 24t
380,000 24t
370,000 24t
USB 3G 550,000 12t
UPS
920,000 36t
780,000 36t
Printer (Máy In)2,100,000 12t
2,830,000 12t
4,180,000 12t
1,540,000 12t
2,150,000 12t
HP P1102 2,150,000 12t
ADSL và ADSL
Wireless Router
DSL-2542B ADSL2/2+ 4 Port Ethernet Router Tặng bộ lọc tín hiệu (Filter) Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+ 1 CổngRJ11, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps MDI/MDIX Hỗ trợ chức năng DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall
DSL-2730U ADSL2/2+ Wireless 150 Router Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/2+ Kết nối không dây chuẩn 802.11n, mã hóa WEP, WPA & WPA2 1 Cổng RJ11, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps MDI/MDIX DHCP, DDNS, NAT DMZ QoS SNMP Firewall VPN Pass-through WPS (PBC/PIN)
Wireless N Router
DIR-600L Wireless N 150 Router- Chứng thực Wi-Fi, tốc độ tối đa 150Mbps tương thích ngược với chuẩn 802.11b/g, có 1 ăng-ten gắn liền 5dBi kết hợp sử dụng công nghệ chuẩn N (Single Stream) - 4 cổng UTP 10/100Mbps LAN, tự động nhận cáp thẳng và cáp chéo, 1 cổng UTP 10/100Mbps WAN cho đường ADSL hoặc Cable Modem, SPI, NAT, PPTP & IPSec pass-through for VPN, DHCP Server. - Quản lý theo giao diện web, hỗ trợ chế độ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA & WPA2, WDS, WDS+AP, Traffic control.
DIR-605 Wireless N Router tốc độ tối đa 300Mbps tương thích ngược có 2 ăng-ten gắn ngoài 2dBi chuẩn N 4 cổng UTP 10/100Mbps LAN, 1 cổng UTP 10/100Mbps WAN cho ADSL Cable Modem
DIR-655 Xtreme N Gigabit Router tốc độ 300Mbps, có 3 ăng-ten gắn ngoài 2dBi có thể tháo rời chuẩn N (rộng hơn 6 lần và xa hơn 14 lần) 4 UTP 10/1000Mbps LAN, Auto-MDI-X, 1 UTP 10/1000Mbps WAN cho ADSL Cable Modem,
Wireless N Access Point
DAP-1360 Wireless N Access Point chuẩn N tốc độ 300Mbps 2 ăng-ten rời 2dBi tháo lắp được, 1 LAN 10/100Mbps bảo mật 64/128 bit-WEP, WPA/WPA2 PSK, WPA/WPA2-EAP, TKIP, AES.
DAP-2553 AirPremier N Dual Band PoE Access Point hai băng tầng 2.4Ghz và 5Ghz chuẩn 802.11 a/b/g/n Access Point, WDS, WDS with AP, Wireless Client. Bảo mật với WEP 64/128 bit,
Wireless N 150 Adaptor
DWA 525 Wireless N 150 PCI Adapter PCI chuẩn N tốc độ150Mbps nhận sóng tốt trong môi trường gia đình & văn phòng. Tương tích ngược Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP, WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,802.1x, WMM, WPS (PBC, PIN)
DWA-125 Wireless N 150 USB Adapter USB chuẩn N tốc độ150Mbps Khả năng nhận sóng tốt trong môi trường gia đình & văn phòng. Tương tích ngược Hỗ trợ mã hóa 64/128-bit-WEP, WPA-PSK/EAP/,WPA2-PSK/EAP ,802.1x, WMM, WPS
DWM-156 3.75G HSDPA USB Modem ăng-ten ngầm Tốc độ dowload tối đa 7.2Mbps, upload tối đa 5.76Mbps.
Santak TG500
SANTAK TG500 (OFFLINE) Công suất: 500VA/300W, điện áp vào: 220VAC (165 ~ 265VAC); Tần số nguồn vào: 50Hz (46 ~ 54Hz); điện áp ra: 220V +/- 10% (chế độ acqui); Tần số nguồn ra: 50Hz +/- 1Hz (chế độ acqui); Tương thích máy phát điện Thời gian lưu điện: 6 phút với 50% tải
APC 500VA
APC BR500CI-AS - OFLINE 500VA Có chức năng ổn áp. 300 Watts / 500 VA,Input 230V / Output 230V. Backup Full load 3 phút (300 Watts)
CANON LBP 6000
CANON LBP 6000 Máy in Laser trắng đen, Tốc độ in : 18 trang/phút, Độ phân giải : 2400 x 600dpi, Bộ nhớ trong : 2 MB, A4,
CANON LBP 2900
CANON LASER LBP 2900 A4,Tốc độ in: 12ppm,Độ phân giải: 1200*600dpi, Bộ nhớ: 512Kb Memmory, Cổng kết nối: USB port
CANON LBP 3300
CANON LASER LBP 3300 In 2 mặt tự động . In LASER khổ A4,Độ
phừn giải 2400 x 600dpi.Bộ nhớ 8MB,Khay giấy cassette 250 tờ
Brother HL 2130
Brother HL 2130 Máy in Laser trắng đen, Tốc độ in : 18 trang/phút, Độ phân giải : 2400 x 600dpi, Bộ nhớ trong : 2 MB, A4,
Brother HL 2240D
Brother HL 2240D A4 LASER DEN TRANG-IN 2 MAT 24 trang/ phút, 5 trang/phút in 2 măt, 2400 x 600 dpi, 8MB, 5000 trang/ tháng
HP LASER JET P1102 Tốc độ 18 trang/phút Độ phận giải 1200*600 dpi Bộ nhớ 2MB Công suất 5000 trang/tháng USB 2.0 Loại mực HP 85A (CE285A)
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 35
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
4,140,000 12t
Cartridge Máy In12A/ EP 303 HP 1010/1020//1018/3015/CANON 2900/3000 360,000 1t
15A/EP 25 HP 1000/1200/1220/3300/3380/ CANON 1210 360,000 1t
92A/ EP 22 HP 1100/3200/1100A/CANON 800/ 810/ 1120 340,000 1t
85A/ EP 325 HP P1102, P1102W , M1132/ CANON 6000 480,000 1t
ML 1640 Samsung ML 1640/2240/2241 770,000 1t
ML 1660 Samsung ML-1660/1665/1666/1865W 770,000 1t
Xerox 3124 Xerox 3117/3122/3124/3125s1610 900,000 1t
TN 2025 Brother 2040/DCP7020; MFC-7220/7225N/7420/7820N 660,000 1t
TN 2130 Brother 2140/ MFC-7320,7340,7345,7440,7450,7840 610,000 1t
TN 2260 Brother HL-2220, 2230, 2240, 2240D,2280DW 610,000 1t
Software Phần Mềm Bản QuyềnKAS Kasperky Antivirus 2013 150,000 12tKIS Kaspersky Internet Security 2012 300,000 12tBkav Pro BkavPro Internet Security 200,000 12t
Thông tin Tài Khoản:Công ty TNHH Xuân Vinh 121 Hàm Nghi, ĐN Tel: 05113.868888
ACB Công ty TNHH Xuân Vinh 55185259VCB Trần Thị Kim Phượng 0041000043558
Agribank Lê Thanh Bình 2000201041473Kinh Doanh 1. Phượng: 0914553222 Yahoo: tggdanang
2. Bình: 0913448000 Yahoo: mqnam3. Tín: 0905878179 Yahoo: Onlythienlong4. Dung: 0979260199 Yahoo: dung_xuanvinh5. Nam: 0993353293 Yahoo: kingtggdn
Bảo Hành Thành 0905631633 Yahoo: xuanvinh_kythuatCác Bộ Phận Kế Toán - Kho Hàng - Kỹ Thuật xin vui lòng gọi 05113.868888
Giờ Làm Việc Tất cả các ngày trong tuần, Sáng: 8h - 12h Chiều: 13h30 - 18hBảo Hành Từ thứ 2 đến thứ 7, Chủ nhật nghỉ. Sáng: 8h - 11h30h Chiều: 14h - 17h
Phụ Lục: Chính sách & Bảo Hành
Epson LQ 300+
Epson LQ 300+ Printing Method: 24-pin, serial impact dot matrix + Print Speed: High Speed Draft: 529 cps (12 cpi); 440 cps (10 cpi); Draft: 330 cps (10 cpi), Letter Quality: 110 cps (10 cpi).
1 . Điều kiện bảo hành: Tất cả các thiết bị phải có tem bảo hành hợp lệ của Xuân Vinh, thời gian còn hiệu lực, tem nguyên vẹn. Hư hỏng được xác định do lỗi của nhà sản xuất.
2 . Từ chối Bảo Hành: Phiếu bảo hành và tem bảo hành dán trên thiết bị (kể cả tem bảo hành của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối) bị rách mờ hoặc tẩy xóa.- Tự ý sửa chữa bởi các kỹ thuật viên không phải của Xuân Vinh.- Có dấu hiệu của chuột bọ, côn trùng xâm nhập, Hư hòng do các nguyên nhân như thiên tai, hỏa hoạn, rơi vỡ, rạn nứt bụi bặm, nước vào, sử dụng sai điện áp quy định.- Hư hỏng đối với các trường hợp riêng như CPU cong hoặc gãy chân, ổ cứng nứt vỡ IDE, mạch bị han rỉ, oxy hóa, cháy nổ IC, FET, phù tụ, đứt mạch ... Bảo Hành với VGA phải có PSU đi kèm.Không Bảo Hành với Virus Tin học, phần mềm dữ liệu của quý khách, chỉ hỗ trợ bảo trì xử lý.
Xuân Vinh 121 Hàm Nghi Đà Nẵng – 05113.868888 www.xuanvinh.org 36
Không dẫn đầu doanh số - Không giá rẻ nhất nhì – Chỉ Tự Hào Chuyên nghiệp và Trung thực nhất.
3 . Trường Hợp Bảo Hành Không còn hàng đổi (End Of Life): Nếu không có sản phẩm tương được hoặc không thể thỏa thuận, chúng tôi sẽ hoàn tiền theo công thức : Giá trị sản phẩm / số ngày bảo hành x số ngày bảo hành còn lại (miễn trừ các ngày Quý Khách gởi Bảo Hành tại công ty)
cpu 950 1460 1360 1750 2610 1750 1650 2990main 1190 1090 1350 1380 1390 1590 1480 1860ram 265 265 265 495 495 495 495 1320hdd 1450 1450 1450 1450 1450 1890 1890 2250
1590 1490 1980key 185 185 185 185 185 185 185 185case 260 260 260 260 260 260 260 260psu 280 390 390 390 390 650 650 990mor 1890 2090 2390 2090 2390 0 0 0tc 6470 7190 7650 8000 9170 8410 8100 11835
4450 4450 3790 5290 6780 71701720 2150 2280 1380 2590 2690
495 1220 495 495 1220 13201890 1890 1890 1890 1890 2900
0 2830 3300 3700 0 5580185 185 185 185 185 185260 260 260 260 260 780500 1050 920 1250 990 1870
0 3220 3690 43809500 17255 13120 18140 13915 26875