Upload
darkmagician13
View
48
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
Trần Xuân Bách
CƠ VÙNG ĐÙIKhu đùi trước: 3 cơ- Cơ may- Cơ Thắt lưng –
chậu- Cơ tứ đầu đùiKhu đùi trong: 5 cơ- Cơ khép đùi: +Cơ lược + Cơ khép bé + Cơ khép nhỡ + Cơ khép lớn- Cơ khép cẳng
chân: Cơ thẳng trong Khu đùi sau: 3 cơ- Cơ bán gân- Cơ bán mạc- Cơ nhị đầu
Cơ Khu Đùi Trước
Nguyên ủy:Gai chậu trước trên
Bám tận:Mặt trong đầu trên xương chầy
Động tác:- Gấp cẳng chân- Gấp đùi
Cơ May
Cơ Khu Đùi TrướcCơ Thắt lưng – Chậu
Nguyên ủy:- Mặt bên thân, mỏm ngang các
đốt sống từ Ngực XII đền thắt lưng V
- Hố chậu trong
Bám tận:Mấu chuyển bé xương đùi
Động tác:- Gấp đùi- Xoay đùi ra ngoài
Cơ Khu Đùi TrướcCơ Tứ đầu đùi
Cơ Thẳng trướcGai chậu trước dưới
Cơ rộng trongMép trong đường ráp
Cơ rộng ngoàiMép ngoài đường ráp
Cơ rộng giữa
¾ trên mặt trước X.Đùi
Bám tận:Lồi củ chầy
Động tác:Duỗi cẳng chân
Cơ Khu Đùi Trong
Cơ lược
Cơ khép nhỡ
Cơ thẳng trong
Cơ khép bé
Cơ khép lớn
Cơ Khu Đùi Trong
Cơ lược Cơ khép nhỡ
Nguyên ủy:Mào lược
Bám tận:Ngành giữa đường ráp X.đùi
Nguyên ủy:Bờ dưới xương mu
Bám tận:1/3 giữa đường ráp X.Đùi
Cơ Khu Đùi Trong
Nguyên ủy:Ngành ngồi mu
Bám tận:1/3 trênđường ráp X.đùi
Cơ khép bé
Cơ Khu Đùi Trong
Nguyên ủy:- 2/3 sau ngành
ngồi mu- Ụ ngồi
Bám tận:- Bó trên: Đường ráp
xương đùi- Thừng cơ khép lớn:
Củ cơ khép lớn trên lồi cầu trong xương Đùi
Cơ khép lớn
Cung cơ khép lớn
Cơ Khu Đùi Trong
Nguyên ủy:- 2/3 sau ngành
ngồi mu- Ụ ngồi
Bám tận:- Bó trên: Đường ráp
xương đùi- Thừng cơ khép lớn:
Củ cơ khép lớn trên lồi cầu trong xương Đùi
Cơ khép lớn
Cơ Khu Đùi Trong
Các cơ khép đùi đều có động tác chung là Khép đùi=> Còn được gọi là nhóm cơ trinh tiết
Cơ Khu Đùi Trong
Cơ thẳng trongNguyên ủy:1/3 trước ngành ngồi mu
Bám tận:Mặt trong đầu trên xương chày
Động tác:Khép đùi, khép cẳng chânGấp cẳng chân
Cơ Khu Đùi Sau
Có 3 cơ Ngồi – Cẳng chân: đều bám từ ụ ngồi đến đầu trên 2 xương cẳng chân
Các cơ đều có động tác chung làGấp cẳng chânDuỗi đùi
Cơ bán gân
Cơ bán mạc
Cơ nhị đầu
Cơ Khu Đùi Sau
Cơ bán gân
Nguyên ủy:Ụ ngồi
Bám tận:Mặt trong đầu trên xương chày
Cơ Khu Đùi Sau
Cơ bán mạcNguyên ủy:Ụ ngồi
Bám tận:Mặt trong đầu trên xương chày
Cơ Khu Đùi SauCơ nhị đầu
Đầu ngắnĐầu Dài
Nguyên ủy:Ụ ngồi
Nguyên ủy:½ dưới mép ngoài đường ráp
Bám tận:Chỏm xương mác
Cơ Khu Đùi SauTrám khoeo
Tam giác Scarpar
Các thành:- Thành ngoài: Cơ may, cơ
thắt lưng chậu- Thành trong: cơ lược, cơ
khép nhỡ- Thành trước: cân đùi
(cân sàng)
Đỉnh:Giao điểm của Cơ may và cơ Khép nhỡ
Đáy: “vòng đùi của nhà giải phẫu”
Tam giác Scarpar
Tam giác Scarpar
Ống cơ khép
Cơ rộng trong
Cân Hunter
Cơ khép lớn
CƠ VÙNG MÔNG
CƠ VÙNG MÔNGLỚP NÔNG
Cơ căng mạc đùi
Nguyên ủy:Gai chậu trước trên
Bám tận:Lồi củ Gerdy đầu trên xương Chầy
Động tác:Gấp đùi, duỗi cẳng chânCăng cân đùi
1/3 Cơ
2/3 Cân
CƠ VÙNG MÔNGLỚP NÔNG
Cơ căng mạc đùi
Nguyên ủy:Gai chậu trước trên
Bám tận:Lồi củ Gerdy đầu trên xương Chầy
Động tác:Gấp đùi, duỗi cẳng chânCăng cân đùi
CƠ VÙNG MÔNGLỚP NÔNG
Cơ mông lớnNguyên ủy:
Phần sau trên mặt ngoài cánh chậu Xương cùng, cụt Dây chằng cùng ụ ngồi
Bám tận:½ trên mép ngoài đường ráp xương đùi
Động tác:Duỗi đùi, dạng đùiGiữ chậu hông thẳng đứng
CƠ VÙNG MÔNGLỚP NÔNG
Cơ mông lớnNguyên ủy:
Phần sau mặt ngoài cánh chậu Xương cùng, cụt Dây chằng cùng ụ ngồi
Bám tận:½ trên ngành ngoài đường ráp xương đùi
Động tác:Duỗi đùi, dạng đùiGiữ chậu hông thẳng đứng
CƠ VÙNG MÔNGLỚP GIỮACơ mông nhỡNguyên ủy:
Phần giữa hố chậu ngoài
Bám tận:Mặt sau ngoài mấu chuyển lớn xương đùi
Động tác: Duỗi đùi, dạng đùiGiữ chậu hông thẳng đứng
CƠ VÙNG MÔNGLỚP SÂU
Cơ mông bé
Cơ tháp
Cơ sinh dôi dưới
Cơ bịt trong
Cơ sinh đôi trên
Cơ vuông đùi
Cơ bịt ngoài
Ấn ngón tay
CƠ VÙNG MÔNGLỚP SÂU
Cơ mông béNguyên ủy:
Phần trước ngoài hố chậu ngoài
Bám tận:Bờ trước mấu chuyển lớn xương đùi
Động tác: Duỗi đùi, dạng đùiGiữ chậu hông thẳng đứng
CƠ VÙNG MÔNGLỚP SÂU
Cơ ThápNguyên ủy: Mặt trước bên Xương Cùng
Bám tận:Đỉnh mấu chuyển lớn xương đùi
CƠ VÙNG MÔNGLỚP SÂU
Cơ ThápNguyên ủy: Mặt trước bên Xương Cùng
Bám tận:Đỉnh mấu chuyển lớn xương đùi
CƠ VÙNG MÔNGLỚP SÂU
Cơ Tháp
CƠ VÙNG MÔNGLỚP SÂU
Cơ sinh đôi trênNguyên ủy:
Gai hông
Bám tận:Hố ngón tay mặt trong mấu chuyển lớn xương đùi
CƠ VÙNG MÔNGLỚP SÂU
Cơ bịt trongNguyên ủy: Mặt trong màng bịt Quanh lỗ bịt
Bám tận:Hố ngón tay
CƠ VÙNG MÔNGLỚP SÂU
Cơ sinh đôi dướiNguyên ủy:
Ụ ngồi
Bám tận:Hố ngón tay
CƠ VÙNG MÔNGLỚP SÂU
Cơ bịt ngoàiNguyên ủy: Mặt ngoài màng bịt Xung quanh mặt ngoài lỗ bịt
Bám tận:Hố ngón tay
CƠ VÙNG MÔNGLỚP SÂU
Cơ bịt ngoàiNguyên ủy: Mặt ngoài màng bịt Xung quanh mặt ngoài lỗ bịt
Bám tận:Hố ngón tay
CƠ VÙNG MÔNGLỚP SÂU
Cơ vuông đùiNguyên ủy: Ụ ngồi
Bám tận:Mào liên mấu
CƠ VÙNG MÔNGLỚP SÂU
Động tác chung của 6 cơ chậu hông mấu chuyển:Xoay đùi ra ngoài
CƠ VÙNG CẲNG CHÂN
Khu cẳng chân trước: 4 cơ
Khu cẳng chân ngoài: 2 cơ
Khu cẳng chân sau: 6 cơ
CƠ VÙNG CẲNG CHÂNKhu cẳng chân trước:
Cơ chầy trước
Nguyên ủy: Mặt ngoài xương chầy, Màng liên cốt
Bám tận:Xương chêm I, Nền đốt bàn chân I
Động tác:Duỗi bàn chânXoay bàn chân vào trong
CƠ VÙNG CẲNG CHÂNKhu cẳng chân trước: Cơ duỗi chung ngón chân
Nguyên ủy: Mặt trong xương mác, Màng liên cốt,
Bám tận: Đốt 2, đốt 3 các ngón II - V
Động tác:Duỗi các ngón chânDuỗi bàn chân
CƠ VÙNG CẲNG CHÂNKhu cẳng chân trước: Cơ duỗi chung ngón chân
Nguyên ủy: Mặt trong xương mác, Màng liên cốt,
Bám tận: Đốt 2, đốt 3 các ngón II - V
Động tác:Duỗi các ngón chânDuỗi bàn chân
CƠ VÙNG CẲNG CHÂNKhu cẳng chân trước: Cơ duỗi dài ngón cái
Nguyên ủy: Mặt trong xương mác, Màng liên cốt,
Bám tận: Nền đốt 2 ngón cái (ngón I)
Động tác:Duỗi ngón cáiDuỗi bàn chân
CƠ VÙNG CẲNG CHÂNKhu cẳng chân trước: Cơ mác 3 (Cơ mác trước)Nguyên ủy: 1/3 dưới mặt trong xương mác, Màng liên cốt,
Bám tận: Nền đốt bàn V
Động tác:Duỗi bàn chânXoay bàn chân ra ngoài
CƠ VÙNG CẲNG CHÂNKhu cẳng chân trước: Cơ mác 3 (Cơ mác trước)Nguyên ủy: 1/3 dưới mặt trong xương mác, Màng liên cốt,
Bám tận: Nền đốt bàn V
Động tác:Duỗi bàn chânXoay bàn chân ra ngoài
CƠ VÙNG CẲNG CHÂN
Cơ mác bên dài Nguyên ủy: Chỏm xương mác ½ trên mặt ngoài xương mác
Bám tận: Xương chêm I Đầu sau đốt bàn I, II
Khu cẳng chân ngoài:
CƠ VÙNG CẲNG CHÂN
Cơ mác bên ngắnNguyên ủy: ½ dưới mặt ngoài xương mác
Bám tận: Nền xương đốt bàn V
Động tác chung: Gấp bàn chân Xoay bàn chân ra ngoài Giữ vòm gan chân
Khu cẳng chân ngoài:
CƠ VÙNG CẲNG CHÂN
Cơ mác bên ngắnNguyên ủy: ½ dưới mặt ngoài xương mác
Bám tận: Nền xương đốt bàn V
Động tác chung: Gấp bàn chân Xoay bàn chân ra ngoài Giữ vòm gan chân
Khu cẳng chân ngoài:
CƠ VÙNG CẲNG CHÂNKhu cẳng chân sau:Lớp nông: - Cơ tam đầu cẳng chân - Cơ gan chân gầyLớp sâu: - Cơ khoeo - Cơ chầy sau - Cơ gấp dài các ngón - Cơ gấp dài ngón cái
Động tác chung: Gấp bàn chân Gấp các ngón chân
CƠ VÙNG CẲNG CHÂNKhu cẳng chân sau: Lớp nôngCơ tam đầu cẳng chânCơ sinh đôi trong: Lồi cầu trongCơ sinh đôi ngoài: Lồi cầu ngoàiCơ Dép:- 1/3 trên mặt sau xương
mác- Gờ cơ dép mặt sau
xương chầy
Gân gót: Bám tận vào mặt trên xương gót
CƠ VÙNG CẲNG CHÂNKhu cẳng chân sau: Lớp nôngCơ tam đầu cẳng chânĐộng tác: Gấp cẳng chân Gấp bàn chân(quan trọng trong động tác chạy, nhảy
CƠ VÙNG CẲNG CHÂNKhu cẳng chân sau: Lớp nôngCơ tam đầu cẳng chân
Gân Achilles
Gờ cơ dép
CƠ VÙNG CẲNG CHÂNKhu cẳng chân sau: Lớp nôngCơ tam đầu cẳng chân
Cung cơ dép
Bó mạch TK chầy sau
CƠ VÙNG CẲNG CHÂN
Cơ gan chân gầyNguyên ủy: Mặt sau lồi cầu ngoài
Bám tận: Bờ ngoài gân gót
Khu cẳng chân sau: Lớp nông
CƠ VÙNG CẲNG CHÂN
Cơ khoeo
Nguyên ủy: Lồi cầu ngoài xương đùi
Bám tận: Mặt sau đầu trên xương chày
Động tác : Gấp cẳng chân Xoay cẳng chân vào trong
Khu cẳng chân sau: Lớp sâu
CƠ VÙNG CẲNG CHÂN
Cơ gấp dài các ngón
Nguyên ủy: 1/3 giữa mặt sau xương chầy
Bám tận: Nền đốt 3 các ngón II - V
Động tác : Gấp các ngón II - V Gấp bàn chân
Khu cẳng chân sau: Lớp sâu
CƠ VÙNG CẲNG CHÂN
Cơ gấp dài ngón cái
Nguyên ủy: 2/3 dưới mặt sau xương mác, màng gian cốt
Bám tận: Nền đốt 2 ngón cái
Động tác : Gấp ngón cái Gấp bàn chân, xoay bàn chân vào trong
Khu cẳng chân sau: Lớp sâu
CƠ VÙNG CẲNG CHÂN
Cơ chầy sau
Nguyên ủy: 2/3 trên mặt sau xương chầy, xương mác, Màng gian cốt
Bám tận: Xương ghe, xương chêm I, II, III
Động tác : Gấp bàn chân, xoay bàn chân vào trong
Khu cẳng chân sau: Lớp sâu
CƠ VÙNG BÀN CHÂN
CƠ VÙNG BÀN CHÂN
Cơ dạng ngón cái
Cơ gấp ngắn ngón cái
Cơ khép ngón cái
Cơ dạng ngón út
Cơ gấp ngắn ngón út
Cơ đối chiếu ngón út
CƠ VÙNG BÀN CHÂN
Cơ dạng ngón cái
Cơ gấp ngắn gan chân
Cơ dạng ngón út
CƠ VÙNG BÀN CHÂNCác cơ giun
Cơ vuông gan chân
CƠ VÙNG BÀN CHÂNCác cơ gian cốt mu chân
CƠ VÙNG BÀN CHÂNCác cơ gian cốt gan chân