1
STT MSSV HỌ TÊN SV ĐTB GĐ2 Chuyên ngành thỏa tiêu chuẩn của Khoa Chuyên ngành đăng ký Ghi chú 1 1112326 Tạ Minh Tiên 7.17 KTPM, MMT&TT, KHMT, CNTT MMT&TT TT01,TT03,TT09,TT13 2 1112264 Lê Phúc Tài 6.57 KTPM KTPM TT02-TT13-TT14-TT15 3 1112302 Trần Việt Thắng 7.23 KTPM KTPM TT03 4 1112295 Đỗ Phương Thảo 7.36 HTTT, KTPM, KHMT, TGMT HTTT TT03 - TT09 - TT20 5 1112333 Biện Thị Thu Trang 7.42 HTTT, KTPM HTTT TT03,TT05,TT09,TT20 6 1112026 Trần Thiện Chiến 6.88 KTPM KTPM TT04 7 1112443 Trần Ngọc Hòa 6.92 HTTT, KTPM, KHMT, TGMT HTTT TT05, TT20, TT10 8 1112089 Nguyễn Trung Hậu 7.75 KTPM KTPM TT06 TT07 TT14 9 1112271 Võ Tấn Tài 7.3 KTPM KTPM TT06 TT07 TT14 TT15 10 1112165 Trần Văn Linh 6.63 KTPM, KHMT, TGMT KTPM TT07 11 1112219 Cù Ngọc Phong 7.38 KTPM KTPM TT07,TT13,TT20 12 1112092 Nguyễn Văn Trung Hiếu 7.22 HTTT, KTPM HTTT TT08 13 1112127 Nguyễn Trọng Hữu 7.36 HTTT, KTPM HTTT TT08 14 1112324 Phan Kiến Thức 7.36 MMT&TT, KHMT, CNTT, TGMT MMT&TT TT12 15 1112344 Hồ Võ Thanh Trọng 7.69 MMT&TT, KHMT, CNTT, TGMT MMT&TT TT12, TT01 16 1112399 Trần Phương Vũ 6.69 MMT&TT MMT&TT TT13 17 1112035 Nguyễn Văn Cường 6.97 KTPM, KHMT, TGMT KTPM TT16 THỐNG KÊ KẾT QUẢ CHUYÊN NGÀNH SỐ SV ĐĂNG KÝ SỐ SV THỎA TC HTTT 5 37 KTPM 8 108 MMT&TT 4 26 KHMT 0 49 CNTT 0 19 TGMT 0 46 TỔNG CỘNG: 17 134 Trường Đại học Khoa Học Tự Nhiên Khoa Công Nghệ Thông Tin DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ LÀM THỰC TẬP TỐT NGHIỆP KHÓA 2011, HỆ CHÍNH QUI Trang 1 / 1

CQ_-_DSSV_dky_TTTN_K2011

Embed Size (px)

DESCRIPTION

khóa luận tốt nghiệp

Citation preview

  • STT MSSV H TN SV TB G2Chuyn ngnh tha tiu chun ca

    Khoa

    Chuyn

    ngnh ng kGhi ch

    1 1112326 T Minh Tin 7.17 KTPM, MMT&TT, KHMT, CNTT MMT&TT TT01,TT03,TT09,TT13

    2 1112264 L Phc Ti 6.57 KTPM KTPM TT02-TT13-TT14-TT15

    3 1112302 Trn Vit Thng 7.23 KTPM KTPM TT03

    4 1112295 Phng Tho 7.36 HTTT, KTPM, KHMT, TGMT HTTT TT03 - TT09 - TT20

    5 1112333 Bin Th Thu Trang 7.42 HTTT, KTPM HTTT TT03,TT05,TT09,TT20

    6 1112026 Trn Thin Chin 6.88 KTPM KTPM TT04

    7 1112443 Trn Ngc Ha 6.92 HTTT, KTPM, KHMT, TGMT HTTT TT05, TT20, TT10

    8 1112089 Nguyn Trung Hu 7.75 KTPM KTPM TT06 TT07 TT14

    9 1112271 V Tn Ti 7.3 KTPM KTPM TT06 TT07 TT14 TT15

    10 1112165 Trn Vn Linh 6.63 KTPM, KHMT, TGMT KTPM TT07

    11 1112219 C Ngc Phong 7.38 KTPM KTPM TT07,TT13,TT20

    12 1112092 Nguyn Vn Trung Hiu 7.22 HTTT, KTPM HTTT TT08

    13 1112127 Nguyn Trng Hu 7.36 HTTT, KTPM HTTT TT08

    14 1112324 Phan Kin Thc 7.36 MMT&TT, KHMT, CNTT, TGMT MMT&TT TT12

    15 1112344 H V Thanh Trng 7.69 MMT&TT, KHMT, CNTT, TGMT MMT&TT TT12, TT01

    16 1112399 Trn Phng V 6.69 MMT&TT MMT&TT TT13

    17 1112035 Nguyn Vn Cng 6.97 KTPM, KHMT, TGMT KTPM TT16

    THNG K KT QU

    CHUYN NGNHS SV

    NG KS SV THA TC

    HTTT 5 37

    KTPM 8 108

    MMT&TT 4 26

    KHMT 0 49

    CNTT 0 19

    TGMT 0 46

    TNG CNG: 17 134

    Trng i hc Khoa Hc T Nhin

    Khoa Cng Ngh Thng Tin

    DANH SCH SINH VIN NG K LM THC TP TT NGHIP

    KHA 2011, H CHNH QUI

    Trang 1 / 1