2
ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ DẠNG THC Đ THI NGOẠI NGỮ B1 (thời gian 2g 05 phút) Dựa theo Khung đánh giá năng lực ngoại ngữ theo tiêu chuẩn chung châu Âu – CEFR Kỹ năng Thời gian Chi tiết Questio ns Nội dung Hình thức Ghi chú PAPER 1 Đọc - Viết Reading & Writing 1g 30 phút Reading 35 questions 5 parts Writing 8 questions 3 parts PART 1 PART 2 PART 3 PART 4 PART 5 1->5 6->10 11->20 21->25 28->35 Explanation (mark) Letters (mark) Sentences (mark) Answer (mark) Word (mark) Trắc nghiệm Lựa chọn Lựa chọn Trắc nghiệm Trắc nghiệm Chọn 1/3 (ABC) phương án cho trước Chọn 5/8 (A-H) phương án cho trước Chọn 1/2 (AB) ph. án điền vào chỗ trống Chọn 1/4 (ABCD) phương án cho trước Chọn 1/3 (ABC) phương án cho trước PART 1 PART 2 PART 3 1->5 6 7 or 8 Missing words (write) Card (write) Answer (write) Điền từ Viết bưuthiếp Viết thông tin Điền 5 từ vào chỗ trống, hoàn thiện câu Viết bưu thiếp từ 35-45 từ… Viết 1 câu chuyện hoặc bức thư 100 từ PAPER 2 Nghe Listening Khoảng 35 phút 25 questions 4 parts PART 1 PART 2 PART 3 PART 4 1->7 8->13 14->19 20->25 Picture (tick (v)) Radio (tick (v)) Radio Sentences Lựa chọn Lựa chọn Trắc nghiệm Viết thông tin Điền chọn (v)/3 (ABC) cho trước Điền chọn (v)/3 (ABC) cho trước Viết 6 thông tin vào bảng trống…

Dang Thuc Thi B1

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Dạng thức thi B1

Citation preview

I HC HU

I HC HU

TRNG I HC NGOI NG

DANG THC THI NGOAI NG B1 (thi gian 2g 05 pht)Da theo Khung nh gi nng lc ngoi ng theo tiu chun chung chu u CEFRK nngThi gianChi titQuestionsNi dungHnh thc

PAPER 1

c - Vit

Reading

&

Writing1g 30 pht

Reading35 questions

5 parts

Writing8 questions

3 partsPART 1

PART 2

PART 3

PART 4

PART 51->5

6->10

11->2021->2528->35Explanation (mark)

Letters (mark)

Sentences (mark)

Answer (mark)

Word (mark)Trc nghim

La chn

La chn

Trc nghim

Trc nghimChn 1/3 (ABC) phng n cho trc

Chn 5/8 (A-H) phng n cho trc

Chn 1/2 (AB) ph. n in vo ch trng

Chn 1/4 (ABCD) phng n cho trc

Chn 1/3 (ABC) phng n cho trc

PART 1PART 2PART 31->5

67 or 8Missing words (write)

Card (write)Answer (write)in tVit buthipVit thng tinin 5 t vo ch trng, hon thin cu

Vit bu thip t 35-45 tVit 1 cu chuyn hoc bc th 100 t

PAPER 2Nghe

ListeningKhong 35 pht25 questions4 partsPART 1

PART 2

PART 3

PART 41->78->1314->1920->25Picture (tick (v))Radio (tick (v))RadioSentences (mark)La chn

La chnTrc nghim

Vit thng tinin chn (v)/3 (ABC) cho trc

in chn (v)/3 (ABC) cho trc

Vit 6 thng tin vo bng trngin chn Yes/No (AB) cho trc

PAPER 3Ni

Speaking10 12 pht

4 partsPART 1

PART 4QuestionsColor photograph

RolesExaminersPartnerTnh im 40 trn lp

Chim 25 % im thi

Tng cng1g 40 pht16

Parts81 questionsc-Vit: %, Nghe%Ni%

Dng thc thi B1 p dng cho i tng (SV h CQ - KCQ., Hc k., Khoa:. ):

-

-

-