Upload
others
View
13
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT TÊN KỸ THUẬT VIỆN PHÍ
1 Khám bệnh Nhi 100000
2 Khám bệnh (ngoài giờ) 150000
3 Khám u máu nhi 38700
4 Bao phòng A12 800000
5 Bao phòng A14 800000
6 Bao phòng A23 750000
7 Bao phòng A21 750000
8 Bao phòng A17 1050000
9 H.pylori (IgG+CIM) 222000
10 Varicella Zoster IgG (Thủy đậu) 165000
11 VDRL 120000
12 HPV PCR 967000
13Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC)
(cho 1 loại kháng sinh)250000
14 C3 122000
15 Dengue IgG 133000
16 Cell block / dịch 280000
17 ADA (Adenosine Deaminase) /dịch 104000
18 PCR HPV định tính 450000
19 Procalcitonin 375000
20 Bilirubin GT 22000
21 Varicella Zoster IgM (Thủy đậu) 165000
22 Heroin/Morphine máu 130000
23 Định lượng Albumin[ dịch màng bụng] 25000
24 Định lượng Creatinin ( dịch chọc dò) 25000
25Định lượng Ure ( dịch màng bụng - màng
phổi - màng tim)25000
26 Bilirubin TT 25000
27 Anti TPO (Antimicrosomal) 275000
28 Peptide C 209000
29 Anti dsDNA 272000
30 C4 122000
31 Bilirubin TP 25000
32 Gamma GT (γ GT) 32000
33 Phản ứng Widal 80000
34 Alkalin Phosphatase (ALP) 35000
35 Lactate Dehydrogenase (LDH) 33000
36 Albumin 25000
37 Globulin 44000
38 Progesterone 146000
39 HIV 127000
40 Amylase máu 48000
41 H.pylori IgG 94000
42 H.pylori IgM 94000
DANH MỤC DỊCH VỤ, KỸ THUẬT
43 Glucose đói 25000
44 Test HP (IgG - IgM) 210000
45 Dengue NS1 Ag 162000
46 HbA1c 144000
47 Testosterone 126000
48 Rubella IgG 122000
49 Rubella IgM 143000
50 Ure máu 25000
51 BUN 25000
52 Creatine máu 25000
53 Cholesterol 33000
54 Triglyceride 32000
55 HDL 29000
56 VLDL 85000
57 Lipid total 60000
58 CK 32000
59 CK - MB 48000
60 NT-proBNP 468000
61 IgE 202000
62 Fe huyết thanh 39000
63 Kháng thể kháng nhân: ANA 288000
64 Ferritin 132000
65 INR 154000
66 Tranferrin 78000
67 ION đồ (K, Na,Cl, Ca) 85000
68 Phosphorus 29000
69 Lipoprotein (APO - A1) 84000
70 Lipoprotein (APO - A1 + APO- B) 156000
71 LDL 35000
72 Troponin - I 155000
73 Troponin - T 165000
74 Glucose (sau ăn) 25000
75 Insulin 112000
76 HBV - DNA (định lượng) 330000
77 Định lượng T4 175000
78 Điện di Hemoglobin 320000
79 ION ĐỒ (Fe, Mg, P) 86000
80 Calci [Máu] 25000
81 HCV - RNA (định lượng) 600000
82 Phết máu ngoại biên 78000
83 Magnesium máu 39000
84 HLA - B27 1200000
85 CRP định lượng 55000
86 Kháng thể kháng cơ trơn ASM 1030000
87 Aldosteron [Máu] 234000
88 Điện di Protein 360000
89 A/G 47000
90 Protein máu toàn phần 25000
91 CPK 90000
92 Định lượng hoạt tính yếu tố V Leiden 690000
93 Clonorchis sinensis IgM/G (sán lá gan nhỏ) 155000
94 HTCĐ.Toxocara canis ( giun đũa chó) 298000
95 Toxoplasma gondii 298000
96 Echinococcus - IgM/IgG (sán dãi chó) 290000
97 Schistosoma mansoni - IgG (sán máng) 102000
98 E.histolytica (Amip trong gan/phổi) 298000
99 Ascaris lumbricoides - IgM/IgG (Giun đũa) 240000
100 Filariasis (giun chỉ) 84000
101 Độ thanh thải Creatinine 59000
102 Soi cặn nước tiểu 50000
103 Micro-abumin niệu 59000
104 Đạm niệu 24h 25000
105 Soi phân KSTĐR - AMIB 80000
106 Máu ẩn trong phân 72000
107 Đo loãng xương 120000
108 Siêu âm cơ 100000
109 Siêu âm Khớp 100000
110 Điều trị sẹo xấu bằng Laser loại 1 5000000
111 Drap giường 120000
112 Mai hoa châm (ngoài giờ) 120000
113 Cấy chỉ điều trị đau lưng 560000
114 Nhĩ châm (ngoài giờ) 120000
115 Tập vận động (ngoài giờ) 100000
116Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện
rượu100000
117 Nhĩ châm điều trị mất ngủ 100000
118Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm
khớp dạng thấp85000
119 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 560000
120 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân (ngoài giờ) 240000
121 Tập vận động tại giường 85000
122 Hào châm (ngoài giờ) 120000
123 Chích lể (ngoài giờ) 120000
124 Tập vận động chủ động-Nhi 85000
125Phục hồi chức năng vận động người bệnh
tai biến mạch máu não85000
126ĐIỀU TRỊ MẮT CÁ CHÂN BẰNG ĐỐT ĐIỆN,
PLASMA, LASER, NITƠ LỎNG333000
127 Xoa bóp bấm huyệt cai thuốc lá 100000
128 Tiêm thuốc tĩnh mạch một lần 20000
129 Xoa bóp bấm huyệt (ngoài giờ) 120000
130 Tập do liệt thần kinh trung ương 40000
131 Băng bó vết thương 80000
132Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật
do bệnh phong85000
133Xoa bóp bấm huyệt điều trị hỗ trợ cai
nghiện ma tuý-Ẩn100000
134 Cứu (ngoài giờ) 96000
135 Tập vận động chủ động 85000
136 Tập vận động có kháng trở 85000
137Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện
thuốc lá100000
138 Ga rô hoặc băng ép cầm máu 80000
139 Điều trị sẹo xấu bằng Laser loại 3 8500000
140 Tập do cứng khớp 40000
141Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng
đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại khó)440000
142Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng
đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại đơn
giản)
150000
143Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn
tính ≤ 8 giờ250000
144 Cấp tóm tắt bệnh án bằng tiếng Anh 220000
145 Lấy máu tĩnh mạch một lần 20000
146ĐIỀU TRỊ U ỐNG TUYẾN MỒ HÔI BẰNG ĐỐT
ĐIỆN, PLASMA, LASER, NITƠ LỎNG333000
147 Tập vận động cột sống 85000
148 Điện tim thường 50000
149Phục hồi chức năng cho người bệnh đau
lưng85000
150 Tập các vận động thô của bàn tay 85000
151 Tập vận động chủ động - NT 85000
152Mài da mặt bằng laser CO2 siêu xung, máy
mài da800000
153 Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai 40000
154Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn
thương sụn chêm khớp gối40000
155Vật lý trị liệu PHCN người bệnh sau mổ
thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và cột sống
thắt lưng
40000
156Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương
cánh tay40000
157 Kỹ thuật ức chế co cứng chân 51000
158 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình 51000
159 Điện mãng châm (ngoài giờ) 120000
160 Điện châm (ngoài giờ) 120000
161 Cấy chỉ (ngoài giờ) 660000
162 Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm 28500
163Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau
chấn thương khớp gối40000
164 Tập các vận động khéo léo của bàn tay 85000
165 Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…) 30100
166Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn
thương sọ não40000
167 Hội chẩn ngoại viện 500000
168Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng
khớp40000
169Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn
thương dây chằng chéo trước khớp gối40000
170 Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi 40000
171Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây
VII ngoại biên40000
172Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy
thân xương đùi40000
173Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau
thần kinh toạ40000
174 Hội chẩn nội viện 200000
175 Tập phối hợp tay miệng 85000
176 Tập phối hợp tay mắt 85000
177 Tập phối hợp hai tay 85000
178 Tập dáng đi 85000
179 Kỹ thuật ức chế co cứng tay 51000
180ĐIỀU TRỊ DÀY SỪNG DA DẦU, ÁNH SÁNG
BẰNG ĐỐT ĐIỆN, PLASMA, LASER, NITƠ
LỎNG
333000
181ĐIỀU TRỊ HẠT CƠM BẰNG ĐỐT ĐIỆN,
PLASMA, LASER, NITƠ LỎNG333000
182ĐIỀU TRỊ U MỀM LÂY BẰNG ĐỐT ĐIỆN,
PLASMA, LASER, NITƠ LỎNG333000
183 Điều trị sẹo xấu bằng Laser loại 2 6000000
184Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột
sống cổ - lưng)85000
185 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt 40000
186 Điều trị bớt sùi da đầu 440000
187 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 560000
188 Xoa bóp phòng chống loét 100000
189 Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai 40000
190 Tập vận động có trợ giúp 85000
191 Điều trị bằng tia hồng ngoại 50000
192 Điều trị sẹo xấu bằng Laser loại 1B 5500000
193 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi 40000
194 Thở oxy cách quãng (>8 lần) 150000
195 Điện mãng châm 100000
196 Nhĩ Châm ( sử dụng nhĩ hoàn) 200000
197 CHÍCH RẠCH ÁP XE NHỎ 186000
198Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương
pháp YHCT105000
199 Xông họng 40000
200 Xác nhận điều trị ngoại trú 60000
201ĐIỀU TRỊ SẦN CỤC BẰNG ĐỐT ĐIỆN,
PLASMA, LASER, NITƠ LỎNG333000
202 Thở Oxy cách quãng (>8 lần) 30 phút/lần 30000
203Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương
pháp YHCT105000
204Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng
(một lần)100000
205 Ánh sáng xanh trị liệu bệnh da 180000
206ĐIỀU TRỊ HẠT CƠM PHẲNG BẰNG ĐỐT
ĐIỆN, PLASMA, LASER, NITƠ LỎNG333000
207 Chuyển viện 50000
208Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương
pháp YHCT105000
209Vận động trị liệu cho người bệnh bất động
tại giường ≤ 8 giờ100000
210Cải thiện sẹo rỗ, vết nhăn sâu vùng mặt
(lần 2)2800000
211 Cấp phó bản các loại giấy đã cấp 70000
212Cải thiện sẹo rỗ, vết nhăn sâu vùng mặt
(lần 1)3000000
213 Điều trị sẹo xấu bằng Laser loại 4 18000000
214 Tiêm nội sẹo, nội thương tổn 600000
215Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới
20% diện tích cơ thể220000
216 Tiêm Nội sẹo, nội thương tổn 600000
217 Ngày giường bệnh ban ngày 125000
218Cải thiện sẹo rỗ, vết nhăn sâu vùng mặt
(lần 3 trở lên)2500000
219 Luyện tập dưỡng sinh-CXK 50000
220 Tập vận động có trợ giúp 85000
221Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại
biên (một lần)50000
222 Kỹ thuật di động khớp 51000
223Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện
ma tuý100000
224Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa
người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động40000
225 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp 130000
226Vận chuyển người bệnh đi làm Cận lâm
sàng150000
227 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) 100000
228Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng
đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại
trung bình)
300000
229Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da
bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại
khó)
440000
230 Thủy châm điều trị đau lưng 130000
231Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da
bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại
đơn giản)
150000
232Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da
bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (loại
trung bình)
300000
233 Tập vận động thụ động 85000
234 Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay 28500
235 Cấp tóm tắt bệnh án bằng tiếng Việt 120000
236 Thở oxy cách quãng (>8 lần) 30 phút/lần 30000
237 Xác nhận điều trị ngoại trú bằng tiếng Anh 170000
238 Công tiêm thuốc 20000
239 Thở oxy cách quãng (>8 lần) 60 phút/lần 65000
240 Cạo gió 50000
241 Thở oxy liên tục 150000
242 Điện di ion trị liệu 600000
243 Rửa bàng quang 198000
244 Truyền dịch chai đầu 50000
245 Đốt điện loại A (đơn giản) 150000
246 Thay drap trải giường 20000
247 Đốt điện loại B (trung bình) 300000
248 Truyền dịch chai sau 30000
249 Điều trị bằng đắp paraphin - VLTL 50000
250 Xông mũi 50000
251 Xác nhận điều trị nội trú 60000
252 Đốt điện loại C (khó) 440000
253 Sẹo lồi bắn lần 2 4500000
254 Đốt laser loại A (đơn giản) 300000
255 Sẹo lồi bắn lần đầu 5000000
256 Xác nhận điều trị nội trú tiếng Anh 170000
257 Đốt laser loại B (trung bình) 440000
258 Đốt laser loại C (khó) 600000
259 Chích sẹo lồi 600000
260 Đốt mụn cóc (1 mụn) 80000
261 Triệt lông bẹn (lần 1) 1500000
262 Triệt lông bẹn (lần 2) 1300000
263 Triệt lông bẹn (lần 3 trở lên) 1000000
264 Triệt lông cẳng chân 1 bên (lần 1) 2000000
265 Triệt lông cẳng chân 1 bên (lần 2) 1500000
266 Triệt lông cẳng chân 1 bên (lần 3 trở lên) 1200000
267 Triệt lông cẳng tay 1 bên (lần 1) 1500000
268 Triệt lông cẳng tay 1 bên (lần 2) 1300000
269 Triệt lông cẳng tay 1 bên (lần 3 trở lên) 1000000
270 Triệt lông cánh tay 1 bên (lần 1) 1500000
271 Triệt lông cánh tay 1 bên (lần 2) 1300000
272 Triệt lông cánh tay 1 bên (lần 3 trở lên) 1000000
273 Triệt lông lách 1 bên (lần 1) 1000000
274 Triệt lông lách 1 bên (lần 2) 900000
275 Triệt lông lách 1 bên (lần 3 trở lên) 800000
276 Triệt lông đùi 1 bên (lần 1) 2500000
277 Triệt lông đùi 1 bên (lần 2) 2000000
278 Triệt lông đùi 1 bên (lần 3 trở lên) 1800000
279 Triệt lông ria mép (lần 1) 1000000
280 Triệt lông ria mép (lần 2) 900000
281 Triệt lông ria mép (lần 3 trở lên) 800000
282 Triệt lông vùng bụng (lần 1) 1500000
283 Triệt lông vùng bụng (lần 2) 1000000
284 Triệt lông vùng bụng (lần 3 trở lên) 800000
285 Triệt lông vùng ngực (lần 1) 2500000
286 Triệt lông vùng ngực (lần 2) 2000000
287 Triệt lông vùng ngực (lần 3 trở lên) 1800000
288 U mạch 1-5 lần phát tia (lần 1) 3000000
289 U mạch 1-5 lần phát tia (lần 2) 2500000
290 U mạch 1-5 lần phát tia (lần 3 trở lên) 2000000
291 U mạch 6-10 lần phát tia (lần 1) 4000000
292 U mạch 6-10 lần phát tia (lần 2) 3500000
293 U mạch 6-10 lần phát tia (lần 3 trở lên) 3000000
294 U mạch trên 10 lần phát tia (lần 1) 5000000
295 U mạch trên 10 lần phát tia (lần 2) 4500000
296 U mạch trên 10 lần phát tia (lần 3 trở lên) 3500000
297 Xóa nhăn chân mày bằng Botox 3500000
298 Xóa nhăn đuôi mắt bằng Botox 4000000
299 Xóa nhăn trán bằng Botox 4000000
300 Xóa xăm diện tích lớn (lần 1) 3000000
301 Xóa xăm diện tích lớn (lần 2) 2800000
302 Xóa xăm diện tích lớn (lần 3 trở lên) 2500000
303 Xóa xăm diện tích nhỏ (lần 1) 2000000
304 Xóa xăm diện tích nhỏ (lần 2) 1500000
305 Xóa xăm diện tích nhỏ (lần 3 trở lên) 1200000
306 Xóa xăm diện tích trung bình (lần 1) 2500000
307 Xóa xăm diện tích trung bình (lần 2) 2000000
308 Xóa xăm diện tích trung bình (lần 3 trở lên) 1800000
309 Điều trị u máu bằng tia laser có gây mê 5000000
310 Điều trị u máu bằng tia laser không gây mê 4500000
311 Trẻ da hóa vùng mặt (lần 1) 4500000
312 Trẻ da hóa vùng mặt (lần 2) 4000000
313 Trẻ da hóa vùng mặt (lần 3 trở lên) 2500000
314 Làm phẳng sẹo bằng laser CO2 800000
315Cắt u máu lam tỏa, đường kính bằng và
trên 10cm3400000
316Cắt u màu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn
có đường kính trên 10cm3400000
317Phẫu thuật u mạch máu dưới da đường
kính dưới 5cm3400000
318Quang đông, quang bốc bay tổ chức bằng
Laser CO2 điều trị u máu các thể ở da, điều
trị mào gà sinh dục, giãn tĩnh mạch
3000000
319 Điều trị sẹo lồi 1-5 lần phát tia (lần 1) 3000000
320 Điều trị sẹo lồi 1-5 lần phát tia (lần 2) 2500000
321 Điều trị sẹo lồi 1-5 lần phát tia (lần 3 trở lên) 2000000
322 Điều trị sẹo lồi 6-10 lần phát tia (lần 1) 4000000
323 Điều trị sẹo lồi 6-10 lần phát tia (lần 2) 3500000
324Điều trị sẹo lồi 6-10 lần phát tia (lần 3 trở
lên)3000000
325 Điều trị sẹo lồi trên 10 lần phát tia (lần 1) 5000000
326 Điều trị sẹo lồi trên 10 lần phát tia (lần 2) 4500000
327Điều trị sẹo lồi trên 10 lần phát tia (lần 3
trở lên)3500000
328 Điều trị sẹo rỗ 1-5 lần phát tia (lần 1) 3000000
329 Điều trị sẹo rỗ 1-5 lần phát tia (lần 2) 2500000
330 Điều trị sẹo rỗ 1-5 lần phát tia (lần 3 trở lên) 2000000
331 Điều trị sẹo rỗ 6-10 lần phát tia (lần 1) 4000000
332 Điều trị sẹo rỗ 6-10 lần phát tia (lần 2) 3500000
333Điều trị sẹo rỗ 6-10 lần phát tia (lần 3 trở
lên)3000000
334 Điều trị sẹo rỗ trên 10 lần phát tia (lần 1) 5000000
335 Điều trị sẹo rỗ trên 10 lần phát tia (lần 2) 4500000
336Điều trị sẹo rỗ trên 10 lần phát tia (lần 3 trở
lên)3500000
337Điều trị bệnh da tăng sắc tố ( Nevus bẩm
sinh, Dát cà phê sữa, Đốm nâu...)5000000
338 Tập các vận động thô của bàn tay 85000
339 Tập điều hòa cảm giác 85000
340 Điều trị bằng tia hồng ngoại - NT 50000
341Vật lý trị liệu PHCN người bệnh sau mổ
thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và cột sống
thắt lưng-Nhi
40000
342 Tập vận động có kháng trở - NT 85000
343 Tập do cứng khớp-Nhi 40000
344 Kéo cột sống bằng máy-NT 80000
345 Nẹp khớp gối-Nhi 28500
346 Tập các vận động khéo léo của bàn tay 85000
347Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây
VII ngoại biên40000
348 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt 40000
349 Tập vận động cột sống 85000
350 Kỹ thuật di động mô mềm 51000
351Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày
(ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi
giải trí…)
85000
352 Kỹ thuật di động khớp 51000
353 Tập do liệt thần kinh trung ương 40000
354Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật
do bệnh phong-Nhi85000
355Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột
sống cổ - lưng)85000
356Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật
do bệnh phong85000
357Phục hồi chức năng cho người bệnh đau
lưng85000
358 Máng đỡ bàn tay-NT 28500
359 Tập tri giác và nhận thức 85000
360 Tập phối hợp tay miệng 85000
361 Nẹp khớp gối 28500
362 Lượng giá chức năng sinh hoạt hàng ngày 50000
363 Lượng giá chức năng thăng bằng 50000
364 Lượng giá lao động hướng nghiệp 50000
365 Thử cơ bằng tay 50000
366 Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng 85000
367 Tập phối hợp hai tay 85000
368 Tập phối hợp tay mắt 85000
369Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương
pháp YHCT-NT103000
370Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn
thương dây chằng chéo trước khớp gối40000
371Vật lý trị liệu PHCN người bệnh sau mổ
thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và cột sống
thắt lưng
40000
372Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa
người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động40000
373Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy
thân xương đùi40000
374Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau
chấn thương khớp gối-Nhi40000
375Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh
liệt tủy70000
376 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi 85000
377 Chích lể-NT 100000
378 Kéo cột sống thắt lưng 70000
379Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay -
Nhi28500
380 Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai 40000
381Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn
thương sụn chêm khớp gối40000
382Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay-
Nhi28500
383 Kỹ thuật ức chế co cứng chân 51000
384 Kỹ thuật ức chế co cứng tay 51000
385 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình 51000
386 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực 30100
387Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra
vào xe lăn28500
388Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra
vào xe lăn28500
389 Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm 28500
390Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn
thương sọ não40000
391Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL
với các dụng cụ trợ giúp thích nghi85000
392Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng
khớp40000
393Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau
chấn thương khớp gối40000
394 Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi 40000
395 Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai 40000
396Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương
cánh tay40000
397 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi 40000
398Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau
thần kinh toạ40000
399 Kéo cột sống cổ 70000
400 Tập vận động chủ động 85000
401 Tập do liệt thần kinh trung ương-Nhi 40000
402Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn
thương sọ não-Nhi40000
403Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng
khớp-Nhi40000
404 Hồng Ngoại 50000
405Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại
liệt-Nhi40000
406Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau
thần kinh toạ-Nhi40000
407Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy
thân xương đùi-Nhi40000
408Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây
VII ngoại biên-Nhi40000
409Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn
thương dây chằng chéo trước khớp gối-Nhi40000
410 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi-Nhi 40000
411Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương
cánh tay-Nhi40000
412 Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm-Nhi 28500
413Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn
thương sụn chêm khớp gối-Nhi40000
414 Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai-Nhi 40000
415Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai-
Nhi40000
416Phục hồi chức năng vận động người bệnh
tai biến mạch máu não85000
417 Tập do cứng khớp 40000
418 Lượng giá chức năng ngôn ngữ 50000
419 Lượng giá chức năng dáng đi 50000
420 Máng đỡ bàn tay 28500
421 Tập dáng đi 85000
422 Tập vận động thụ động 85000
423 Tập vận động tự do tứ chi 85000
424Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm
khớp dạng thấp85000
425 Tập vận động có trợ giúp 85000
426 Nhĩchâm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 100000
427 Tập vận động tại giường 85000
428Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột
sống cổ - lưng)-Nhi85000
429Phục hồi chức năng cho người bệnh đau
lưng-Nhi85000
430 Tập vận động cột sống-Nhi 85000
431Phục hồi chức năng vận động người bệnh
tai biến mạch máu não-Nhi85000
432Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm
khớp dạng thấp-Nhi85000
433 Tập vận động thụ động 85000
434 Tập vận động tại giường-Nhi 85000
435 Tập vận động có kháng trở 85000
436 Nhĩ châm điều trị mất ngủ 100000
437 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp 130000
438 Bó êm cẳng chân 70000
439 Bó êm cẳng tay 70000
440 Bó êm đùi 60000
441 Giác hơi - NT 50000
442 Hướng dẫn dưỡng sinh - NT 60000
443 Kéo cột sống bằng thiết bị 40000
444 Kéo nắn cột sống, khớp (bằng tay) 50000
445 Massage 30 phút 50000
446Người bệnh dùng thiết bị tập (có YS,ĐD
hướng dẫn)30000
447 Người bệnh dùng thiết bị tự tập 20000
448 Ôn châm với điếu ngải - NT 82000
449 Ôn châm với hồng ngoại - NT 82000
450 Sóng ngắn - NT 45000
451 Tập dưỡng sinh - NT 50000
452 Tập không thiết bị 40000
453 Tập VLTL phục hồi liệt 40000
454 Xoa bóp bấm huyệt - NT 100000
455 Xông hơi 50000
456 Bấm nắn + bó thuốc 70000
457 Điện châm 100000
458 Điện châm cai thuốc lá 100000
459 Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý 100000
460 Điều trị bằng sóng ngắn - CC 30000
461 Kéo giãn cột sống cổ bằng máy - CC 40000
462 Kéo giãn cột sống thắt lưng bằng máy - CC 40000
463 Ôn châm với điếu ngải - CC 82000
464 Ôn châm với hồng ngoại - CC 82000
465 Tập dưỡng sinh 50000
466 Giấy gói thuốc 500
467 Lớp dưỡng sinh 60000
468 Vận chuyển người bệnh đi làm cận lâm sàng 150000