36
S Y T THNH PH H CH MINH Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam BỆNH VIỆN BNH DÂN Độc lập tự do hạnh phúc STT Tên hoạt chất Hàm lƣợng/ nồng độ Tên biệt dƣợc Đơn vị tính Đƣờng dùng Dạng bào chế Dạng trnh y Nƣớc SX Đơn gíá (VND) Thanh toán BHYT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 1 Bupivacain hydroclorid 0,5% Bucarvin ng Tiêm Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Hộp 5 ống Việt Nam 29.190 100% 2 Bupivacain hydroclorid 0,5% Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml ng Tiêm Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Hộp 20 ống Pháp 37.250 100% 3 Fentanyl 0,1mg/2ml FENTANYL - HAMELN 50MCG/ML ng Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 2 ml Đức 11.800 100% 4 Fentanyl 0,1mg/2ml Thuốc tiêm Fentanyl citrate ng Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 2ml Trung Quốc 10.500 100% 5 Fentanyl 0,5mg/10 ml Fentanyl 0.5mg- Rotexmedica ng Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 10ml Đức 23.940 100% 6 Fentanyl 0,5mg/10 ml Thuốc tiêm Fentanyl citrate ng Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 5 ống x 10ml Trung Quốc 21.000 100% 7 Ketamin 500mg/ 10ml Ketamine Hydrochloride injection Lọ Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 25 lọ 10 ml Đức 52.500 100% 8 Levobupivacaine 5mg/ml Chirocaine ng Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 10ml CSSX: Na Uy, đóng gói: Ý 120.000 100% 9 Lidocain + Prilocain (25mg + 25mg)/1g Emla Tuýp Bôi Kem bôi da Hộp 5 tuýp 5g Thụy Điển 37.120 100% 10 Lidocain hydroclorid 2% Falipan ng Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 5 ống 10ml Italy 15.500 100% 11 Lidocain hydroclorid 2% LIDOCAIN KABI 2% 2ML ng Thuốc tê tại chỗ Thuốc tiêm Hộp 100 ống x 2ml VietNam 413 100% 12 Lidocain 3.8g LIDOCAIN 3.8g Lọ Phun mù Lọ Chai 38g Hungary 159.000 100% 13 Lidocain hydroclorid 2% Xylocaine Jelly Tuýp Dùng ngoài Gel Hộp 10 tuýp x 30g Gel Thụy Điển 55.600 100% 14 Midazolam 5mg/1ml MIDAZOLAM- HAMELM 5mg/1ml ng Tiêm ng Hộp 10 ống x 1 ml Đức 18.480 100% 15 Midazolam 5mg/1ml Paciflam ng Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 ống 1ml Đức 18.375 100% 16 Midazolam 5mg/1ml Zodalan ng Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 1ml Việt Nam 14.050 100% 17 Morphin hydroclorid 10mg/ml Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) ng Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 1ml, hộp 25 ống x 1ml Việt Nam 4.410 100% 18 Morphin sulfat 10mg/ml Opiphine ng Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 ống 1ml Đức 27.930 100% 19 Propofol 1%/20ml Diprivan ng Tiêm Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch Hộp chứa 5 ống x 20ml CSSX: Ý, đóng gói: Anh 118.168 100% 20 Propofol 1%/20ml Fresofol MCT/LCT 1%/20ml ng Tiêm Nhũ tương để tiêm hoặc truyền Áo 40.200 100% DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020 1. THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ 1.1. Thuốc gây tê, gây mê Page 1 of 36

DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

SƠ Y TÊ THANH PHÔ HÔ CHI MINH Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

BỆNH VIỆN BINH DÂN Độc lập tự do hạnh phúc

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

1Bupivacain

hydroclorid0,5% Bucarvin Ông Tiêm

Thuốc tiêm

(gây tê tủy

sống)

Hộp 5 ốngViệt

Nam29.190 100%

2Bupivacain

hydroclorid0,5%

Bupivacaine for

spinal anaesthesia

Aguettant 5mg/ml

Ông Tiêm

Thuốc tiêm

(gây tê tủy

sống)

Hộp 20 ống Pháp 37.250 100%

3 Fentanyl 0,1mg/2ml

FENTANYL -

HAMELN

50MCG/ML

Ông TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

2 mlĐức 11.800 100%

4 Fentanyl 0,1mg/2mlThuốc tiêm

Fentanyl citrateÔng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

2ml

Trung

Quốc10.500 100%

5 Fentanyl0,5mg/10

ml

Fentanyl 0.5mg-

RotexmedicaÔng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

10mlĐức 23.940 100%

6 Fentanyl0,5mg/10

ml

Thuốc tiêm

Fentanyl citrateÔng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 5 ống x

10ml

Trung

Quốc21.000 100%

7 Ketamin500mg/

10ml

Ketamine

Hydrochloride

injection

Lọ TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 25 lọ 10

mlĐức 52.500 100%

8 Levobupivacaine 5mg/ml Chirocaine Ông TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

10ml

CSSX:

Na Uy,

đóng

gói: Ý

120.000 100%

9Lidocain +

Prilocain

(25mg +

25mg)/1gEmla Tuýp Bôi Kem bôi da Hộp 5 tuýp 5g

Thụy

Điển37.120 100%

10Lidocain

hydroclorid2% Falipan Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 5 ống

10mlItaly 15.500 100%

11Lidocain

hydroclorid2%

LIDOCAIN KABI

2% 2MLÔng

Thuốc tê

tại chỗThuốc tiêm

Hộp 100 ống

x 2mlVietNam 413 100%

12 Lidocain 3.8g LIDOCAIN 3.8g Lọ Phun mù Lọ Chai 38g Hungary 159.000 100%

13Lidocain

hydroclorid2% Xylocaine Jelly Tuýp

Dùng

ngoàiGel

Hộp 10 tuýp x

30g Gel

Thụy

Điển55.600 100%

14 Midazolam 5mg/1ml

MIDAZOLAM-

HAMELM

5mg/1ml

Ông Tiêm ÔngHộp 10 ống x

1 mlĐức 18.480 100%

15 Midazolam 5mg/1ml Paciflam Ông TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

1mlĐức 18.375 100%

16 Midazolam 5mg/1ml Zodalan Ông TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

1ml

Việt

Nam14.050 100%

17Morphin

hydroclorid10mg/ml

Morphin (Morphin

hydroclorid

10mg/ml)

Ông TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

1ml, hộp 25

ống x 1ml

Việt

Nam4.410 100%

18 Morphin sulfat 10mg/ml Opiphine Ông TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

1mlĐức 27.930 100%

19 Propofol 1%/20ml Diprivan Ông Tiêm

Nhũ tương

tiêm hoặc

truyền tĩnh

mạch

Hộp chứa 5

ống x 20ml

CSSX:

Ý, đóng

gói: Anh

118.168 100%

20 Propofol 1%/20ml

Fresofol

MCT/LCT

1%/20ml

Ông Tiêm

Nhũ tương

để tiêm

hoặc truyền

Áo 40.200 100%

DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

1. THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ

1.1. Thuốc gây tê, gây mê

Page 1 of 36

Page 2: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

21 Propofol 1%/20mlPropofol-Lipuro

1% (10mg/ ml)Ông Tiêm

Nhũ tương

để tiêm

hoặc truyền

Ông 20ml Đức 31.920 100%

22 Propofol 5mg/mlPropofol-Lipuro

0.5% (5mg/ml)Ông

Tiêm

truyền

Nhũ tương

tiêm

Hộp 5 ống

20ml Đức 98.175 100%

23 Ropivacain HCl 2mg/ml Anaropin Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm/truyền

quanh dây

thần kinh,

ngoài màng

cứng

Hộp 5 ống

tiêm 20ml

Thụy

Điển63.000 100%

24 Ropivacain HCl 5mg/ml Anaropin Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm nội tủy

mạc

Hộp 5 ống

tiêm 10ml

Thụy

Điển94.500 100%

25 Sevofluran 100% v/v Sevorane ChaiĐường

hô hấp

Dung dịch

hít

Hộp 1 chai

250mlAnh 3.578.600 100%

26 Sufentanil 50mcg/ml

Sufentanil-Hameln

50mcg/ml

50mcg/ml

Ông TiêmDung dịch

tiêmĐức 44.100 100%

27Atracurium

besylat

25mg/

2.5ml

Atracurium -

Hameln 10mg/mlống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp10 ống x

2,5mlĐức 45.000 100%

28Atracurium

besylate

25mg/

2.5mlTracrium Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm, truyền

tĩnh mạch

Hộp 5 ống

2,5mlÝ 46.146 100%

29Neostigmin

metylsulfat0,5mg/ml

BFS-Neostigmine

0.5Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 20 ống

nhựa x 1ml

Việt

Nam6.825 100%

30Rocuronium

bromid50mg/5ml Rocuronium-BFS Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 túi x 1

ống nhựa x

5ml

Việt

Nam67.200 100%

31Rocuronium

bromide10 mg/ml Esmeron Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ x

5ml

CSSX:

Đức,

đóng

gói: Hà

Lan

104.450 100%

32Suxamethonium

clorid100mg

Suxamethonium

chlorid VUAB

100mg

Lọ Tiêm

Bột pha

dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọCộng

hòa Séc16.296 100%

33 Aceclofenac 100mg Aceclonac Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 4 vỉ x 10

viênHy Lạp 5.900 100%

34 Celecoxib 200mg Celebrex Viên UốngViên nang

cứng3 vĩ * 10 viên

CSSX:

Mỹ,

Đóng

gói: Đức

11.913 100%

35 Celecoxib 400mg Nabucox 400 Viên UốngViên nang

cứngHộp 30 viên

Việt

Nam2.430 100%

36Diclofenac

Sodium50mg Voltaren 50 Viên Uống

Viên nén

không tan

trong dạ dày

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Thổ Nhĩ

Kỳ3.477 100%

37Diclofenac

Sodium75mg Voltaren Viên Uống

Viên nén

phóng thích

chậm

Hộp 10 vỉ x

10 viênÝ 6.185 100%

38Diclofenac

Sodium75mg/3ml Voltaren 75mg/3ml Ông Tiêm

Dung dịch

thuốc tiêm

Hộp 1 vỉ x 5

ống 3mlSlovenia 18.066 100%

39 Etoricoxib 60mg NUCOXIA 60 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viênẤn Độ 3.900 100%

40 Etoricoxib 90mg Magrax 90mg Viên Uống ViênViệt

Nam1.690 100%

1.2. Thuốc giãn cơ, thuốc giải giãn cơ

2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÖT VÀ CÁC BỆNH XƢƠNG KHỚP

2.1.Thuốc giảm đau; thuốc hạ sốt; chống viêm không steroid

Page 2 of 36

Page 3: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

41 Etoricoxib 90mg NUCOXIA 90 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viênẤn Độ 4.200 100%

42 Etoricoxib 120mg Nucoxia Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viênẤn Độ 7.800 100%

43 Fentanyl4,2mg/

miếng

DUROGESIC 25

MCG/HMiếng

Dán trên

da

Miếng dán

phóng thích

qua da

Hộp 5 túi nhỏ

x 1 miếng dánBỉ 154.350

100% cho điều

trị giảm đau

ung thư

44 Fentanyl8,4mg/

miếng

DUROGESIC 50

MCG/HMiếng

Dán trên

da

Miếng dán

phóng thích

qua da

Hộp 5 túi nhỏ

x 1 miếng dánBỉ 282.975

100% cho điều

trị giảm đau

ung thư

45 Ketorolac 10mg KOZERAL 10mg Viên Uống ViênHộp/6 vỉ x 10

viên

Việt

Nam1.500 100%

46 Ketorolac 30mg/1ml Algesin-N Ông TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

1mlRomani 35.000 100%

47 Ketorolac 30mg/ml Vinrolac 30mg/ml Ông Tiêm ÔngHộp 10 ống

1ml

Việt

Nam5.250 100%

48 Meloxicam 7,5mg Melorich Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 10

viênCyprus 1.390 100%

49 Meloxicam 15mg Meloflam Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x 10

viênHungary 6.000 100%

50 Morphin sulfat 30mg MORPHIN 30mg Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 7

viên

Việt

Nam6.300 100%

51 Nabumeton 500mgNo-ton F.C Tablet

500mg "Standard"Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Đài

Loan4.200 100%

52 Nabumeton 500mg RELAFEN Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 02 vỉ x

10 viên

Việt

Nam3.990 100%

53Nefopam

hydroclorid30mg Nefolin Viên Uống Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10

viênCyprus 5.250 100%

54Nefopam

hydroclorid20mg Acupan Ông Tiêm

Dung dịch

tiêmHộp 5 ống 2ml Pháp 33.000 100%

55Oxycodone

hydroclorid5mg OXYNEO 5MG Viên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 2 vỉ x 14

viênAnh 10.400

50% cho điều

trị giảm đảu do

ung thư

56Oxycodone

hydroclorid10mg

OXYCONTIN

10MGViên Uống

Viên nén

giải phóng

kéo dài

Hộp 1 vỉ hoặc

2 vỉ x 14 viênMỹ 34.500

50% cho điều

trị giảm đảu do

ung thư

57 Paracetamol 500mg Partamol 500 viên Uốngviên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt

Nam 300 100%

58 Paracetamol 500mg TATANOL Viên UốngViên nén

bao phim

Hộpb 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam304 100%

59 Paracetamol 650mg Mypara ER Viên UốngViên giải

phóng chậm

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam1.000 100%

60 Paracetamol 1g/10ml BFS-Paracetamol ÔngTiêm

truyền

Dung dịch

đậm đặc để

pha tiêm

truyền

Hộp 10 ống

nhựa x 10ml

Việt

Nam20.000 100%

61 Paracetamol 1g/100mlParacetamol

B.BraunChai

Tiêm

truyền

Dung dịch

truyền

Hộp 10 chai

nhựa 100ml

Tây Ban

Nha44.000 100%

62 Paracetamol 1g/100mlPARACETAMOL

KABI 1000Chai

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 01 chai x

100 ml

Việt

Nam18.900 100%

63 Paracetamol 1g/100ml Perfalgan LọTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Gói 12 lọ x

100mlÝ 47.730 100%

64Paracetamol +

Codein phosphat

500mg +

10mg

EFFER -

PARALMAX

CODEIN 10

Viên Uống ViênHộp 5 vỉ x 4

viên sủi bọt

Việt

Nam1.780 100%

65Paracetamol +

Codein phosphat

500mg +

30mg

VADOL

CODEIN'SViên Uống

Viên nén

bao phim

(màu đỏ)

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam947 100%

66Paracetamol +

Ibuprofen

325mg +

200mgDibulaxan Viên Uống Viên nén

Hộp 5 vỉ x 20

viên

Việt

Nam252 100%

Page 3 of 36

Page 4: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

67Paracetamol +

Ibuprofen

325mg +

200mgFencedol Viên Uống Viên

Hộp 100 vỉ x

10 viên

Việt

Nam159 100%

68Paracetamol +

Tramadol

325mg +

37,5mgHuygesic Fort Viên Uống Viên

Hộp 5 vỉ x 10

viên

Việt

Nam4.000 100%

69Paracetamol +

Tramadol

325mg +

37,5mg

SYNMACET

FILM COATED

TABLET

Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 5 vỉ x 10

viên

Hàn

Quốc4.200 100%

70Paracetamol +

Tramadol

325mg +

37,5mg

TATANOL

ULTRAViên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 03 vỉ x

10 viên

Việt

Nam2.490 100%

71 Pethidin100mg/2m

l

Dolcontral

100mg/2mlống Tiêm Ông

Hộp 10 ống x

2mlBa Lan 16.800 100%

72Piroxicam beta-

cyclodextrin20mg Brexin Viên Uống Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10

viênÝ 7.582 100%

73Piroxicam beta-

cyclodextrin20mg PEXIFEN-20mg Viên Uống Viên nén

Hộp 2 vỉ x 14

viên, 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam1.350 100%

74 Zoledronic acid 4mg/5mlAccord Zoledronic

Acid 4mg/5mlLọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ Ấn Độ 588.000

100% cho điều

trị ung thư di

căn xương

75 Zoledronic acid 4mg/5ml

Zoledronic acid-

hameln 4mg/5ml

solution for

infusion

LọTiêm

truyền

Dung dịch

đậm đặc pha

tiêm truyền

Hộp 10 lọ 5ml Đức 2.500.000

100% cho điều

trị ung thư di

căn xương

76 Zoledronic acid 4mg/5ml Zolex 4mg LọTiêm

truyềnThuốc tiêm Hộp 1 lọ 5ml Ấn Độ 515.000

100% cho điều

trị ung thư di

căn xương

77 Zoledronic acid4mg/100m

lZometa Chai

Tiêm

truyền

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 chai

100mlThụy Sỹ 6.465.882

100% cho điều

trị ung thư di

căn xương

78 Chlorpheniramin 4mgCLOPHENIRA-

MIN 4mgViên Uống Viên nén dài

Hộp 10 vỉ x

20 viên

Việt

Nam54 100%

79Diphenhydramin

hydroclorid10mg/1ml Dimedrol Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 100 ống

x 1ml

Việt

Nam630 100%

80Epinephrin

(Adrenalin)1mg/1ml Adrenalin Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 5 vỉ x 10

ống x 1ml

Việt

Nam1.764 100%

81Epinephrin

(Adrenalin)5mg/5ml

Adrenaline-BFS

5mgÔng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ

nhựa x 5ml

Việt

Nam25.000 100%

82Nor-epinephrin

(Nor-adrenalin)1mg/1ml Levonor Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 10 ống x

1mlBa Lan 35.000 100%

83Nor-epinephrin

(Nor-adrenalin)4mg/4ml Noradrenalin Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 2 vỉ x 5

ống x 4ml;

Hộp 10 vỉ x 5

ống x 4ml

Việt

Nam63.000 100%

84Nor-epinephrin

(Nor-adrenalin)4mg/4ml

Noradrenaline

Base Aguettant

1mg/ml

Ông Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

tiêm hoặc

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 2 vỉ x 5

ống x 4mlPháp 47.250 100%

85 Promethazin 50mg/2mlPipolphen

50mg/2mlÔng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp100 ống

2mlHungary 13.500 100%

86 Acetylcystein300mg/

3mlMucocet Injection Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

3ml

Đài

Loan30.870 100%

2.4. Thuốc khác

3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƢỜNG HỢP QUÁ MẪN

4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƢỜNG HỢP NGỘ ĐỘC

Page 4 of 36

Page 5: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

87 Acetylcystein300mg/

3mlNobstruct Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

3ml

Việt

Nam29.400 100%

88 Atropin sulfat0,25mg/

1mlAtropine-BFS Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 50 ống

nhựa x 1ml

Việt

Nam470 100%

89 Calci folinat 50mg/5mlCalcilinat

50mg/5mlLọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ 5ml

Việt

Nam27.489 100%

90 Calci folinat 50mg/5ml Folinato 50mg Lọ Tiêm

Bột đông

khô và dung

dịch pha

tiêm truyền

Hộp 1 lọ và 1

ống dung môi

(nước pha

tiêm) 5ml

Tây Ban

Nha81.900 100%

91 Calci folinat100mg/

10ml

Calcilinat

100mg/10mlLọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ 10ml

Việt

Nam47.901 100%

92 Calci folinat100mg/

10ml

Calcium Folinate

10mg/ml InjectionLọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ x

10mlÚc 138.620 100%

93Ephedrin

hydroclorid30mg/1ml

Ephedrine

Aguettant 30mg/mlÔng Tiêm

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 10 ống

1mlPháp 57.750 100%

94Meglumin

sodium succinate6g/100ml Reamberin Chai

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 chai

thuy tinh

400ml

Nga 151.950 100%

95Naloxon

hydroclorid0,4mg/ml BFS-Naloxone Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

nhựa x 1ml

Việt

Nam29.400 100%

96Natri

hydrocarbonat1,4%

NATRI

BICARBONAT

1.4%

ChaiTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Thùng 20 chai

x 250 ml

Việt

Nam32.000 100%

97Natri

hydrocarbonat8,4%

Sodium

Bicarbonate

Renaudin 8,4%

ÔngTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 100 ống

x 10mlPháp 22.500 100%

98 Phenylephrin 50mcg/ml

Phenylephrine

Aguettant 50

Microgrammes/ml

Bơm tiêm Tiêm

Dung dịch

tiêm trong

bơm tiêm

đóng sẵn

Hộp 10 bơm

tiêm đóng sẵn

x 10ml

Pháp 194.500 100%

99 Protamin sulfat 10.000 UIPROTAMIN

CHOAY 10.000 UILọ Tiêm

Dung dịch

tiêmPháp 202.000 0%

100 Sorbitol 3,3% Sorbitol 3,3% ChaiDung

dịch rửa

Dung dịch

rửa vô khuẩnChai 1000ml

Việt

Nam24.000 100%

101Sugammadex

natri100mg/ml Bridion Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm tĩnh

mạch

Hộp 10 lọ 2ml

CSSX:

Mỹ,

đóng

gói: Hà

Lan

1.814.340

100% cho các

trường hợp:

1. Đã tiêm thuốc

giãn cơ mà không

đặt được ống nội

khí quản;

2. Bệnh nhân mắc

bệnh phổi tắc

nghẽn mạn tính,

hen phế quản;

3. Bệnh nhân suy

tim, loạn nhịp tim,

bệnh van tim,

mạch vành;

4. Bệnh nhân béo

phì (BMI > 30);

5. Bệnh nhân có

bệnh lý thần kinh-

cơ (loạn dưỡng

cơ, nhược cơ);

6. Bệnh nhân có

chống chỉ định với

neostigmine và

atropin.

102 Gabapentin 300mg GACNERO Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam3.150 100%

5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH

Page 5 of 36

Page 6: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

103 Gabapentin 300mg Neurontin Viên UốngViên nang

cứng

10 vỉ x 10

viên/ hộp

CSSX:

Mỹ,

Đóng

gói: Đức

11.315 100%

104 Amoxicilin 500mg Amoxycilin 500mg Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam479 100%

105 Amoxicilin 500mg Moxacin Viên Uống Viên nang

cam-kem

Hộp 10 vỉ, 20

vỉ x 10 viên

Việt

Nam1.019 100%

106Amoxicilin +

Acid clavulanic

500mg +

62,5mgAuclanityl 562,5mg Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 2 vỉ x 10

viên

Việt

Nam1.400 100%

107Amoxicilin +

Acid clavulanic

500mg +

62,5mg

Biocemet DT

500mg/62,5mgViên Uống

Viên nén

phân tán

Hộp 2 vĩ x 7

viên

Việt

Nam9.450 100%

108Amoxicilin +

Acid clavulanic

875mg +

125mg

Auclanityl

875/125mgViên Uống

viên nén

bao phim

Hộp 2 vỉ x 7

viên nén bao

phim

Việt

Nam3.748 100%

109Amoxicilin +

Acid clavulanic

875mg +

125mg

Augmentin Tablet

1gViên Uống Viên

Hộp 2 vỉ x 7

viênAnh 16.680 100%

110Amoxicilin +

acid clavulanic

875mg +

125mgKlamentin 875/125 Viên Uống Viên

Hộp 2 vỉ x 7

viên

Việt

Nam4.780 100%

111Amoxicilin +

Acid clavulanic1g + 0,2g

Augmentin

InjectionLọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

thuốc bột pha

dung dịch

tiêm hoặc

truyền tĩnh

mạch

Anh 42.308 100%

112Amoxicilin +

Acid clavulanic1g + 0,2g Axuka Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 50 lọ Romani 38.997 100%

113Amoxicilin +

Acid clavulanic1g + 0,2g Claminat 1,2g Lọ Tiêm

Thuốc bột

pha tiêmHộp 10 lọ

Việt

Nam35.700 100%

114Ampicilin +

Sulbactam1g + 0,5g Ama Power Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 50 lọ Romani 62.000 100%

115Ampicilin +

Sulbactam1g + 0,5g Unasyn Lọ Tiêm

Thuốc bột

pha tiêm,

truyền

Hộp 1 lọ Ý 66.000 100%

116 Cefdinir 300mg CEFNIRVID 300 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 2 vỉ x 10

viên, Hộp 2 vỉ

x 5 viên

Việt

Nam2.625 100%

117Cefditoren

pivoxil200mg Meiact 200mg Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 2 vỉ x 10

viên

Tây Ban

Nha28.900 0%

118 Cefepim 1g Cefepime Kabi 1g Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọBồ Đào

Nha61.900 100%

119 Cefepim 1g Maxapin 1g Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọViệt

Nam27.800 100%

120 Cefixim 200mg Bicebid 200 Viên Uống Viên

Hộp 10 vỉ x

10 viên; viên

nang cứng

Việt

Nam1.069 100%

121 Cefixim 200mg Fudcime 200mg Viên UốngViên nén

phân tán

Hộp 1 vỉ x 10

viên

Việt

Nam6.570 100%

122 Cefixim 400mg FABAFIXIM 400 Viên UốngViên nén

dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5

viên

Việt

Nam4.399 100%

123 Cefixim 400mg MINICEF 400mg Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 2vỉ x 05

viên

Việt

Nam11.400 100%

6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam

6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN

Page 6 of 36

Page 7: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

124 Cefoperazon 1g

Cefoperazone ABR

1g powder for

solution for

injection

Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 5 lọ Bulgaria 55.000 100%

125 Cefoperazon 1g Medocef 1000mg Lọ Tiêm Lọ Hộp 1 lọ Cyprus 47.500 100%

126 Cefoperazon 2g

Cefoperazone ABR

2g powder for

solution for

injection

Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 5 lọ Bulgaria 105.000 100%

127Cefoperazon +

sulbactam

0,5g +

0,5g

Sulperazone IM/IV

InjLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Ý 185.000 100%

128Cefoperazon +

sulbactam

0,5g +

0,5gSulraapix Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ

Việt

Nam20.500 100%

129Cefoperazon +

sulbactam1g + 1g Basultam Lọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 01 lọ bột

pha tiêmCyprus 184.900 100%

130 Cefoxitin 1gCefoxitine Gerda

1GLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ

Tây Ban

Nha129.000 100%

131 Cefoxitin 2g Tenafotin 2000 2g Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọViệt

Nam132.300 100%

132 Cefpirom 1g Cefpibolic-1000 Lọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

thuốc bột pha

tiêm

Ấn Độ 149.000 100%

133 Ceftazidim 1gCEFTAZIDIME

GERDA 1GLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ

Tây Ban

Nha24.600 100%

134 Ceftazidim 1g Fortum 1g Lọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

thuốc bột + 1

ống nước cất

pha tiêm 3ml

Ý 75.600 100%

135 Ceftriaxon 1gCeftriaxone EG

1g/10mlLọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ bột

pha tiêm + 1

ống dm 10ml

nước cất

Việt

Nam17.780 100%

136 Ceftriaxon 1g Rocephin 1g I.V. Lọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

thuốc + 1 ống

10ml dung

môi pha tiêm

Thụy Sĩ 151.801 100%

137 Ceftriaxon 2gCeftriaxon Stragen

2gLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Italy 96.500 100%

138 Cefuroxim 250mgZinmax-Domesco

250mgViên Uống Bột pha tiêm

Hộp 2 vỉ x 5

viên, Hộp 3 vỉ

x 10 viên

Việt

Nam1.180 100%

139 Cefuroxim 250mgZinnat Tab 250mg

10'sViên Uống Viên

Hộp 1 vỉ x 10

viênAnh 12.510 100%

140 Cefuroxim 500mg Cefuroxim 500 viên Uống Viên

Hộp 4 vỉ x 5

viên nén bao

phim

Việt

Nam1.945 100%

141 Cefuroxim 500mgCEFUROXIM

500mgViên Uống Viên

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam1.995 100%

142 Cefuroxim 500mg FUROCAP 500 Viên UốngViên nén

dài bao phim

Hộp 2vỉ x 5

viên

Việt

Nam8.350 100%

143 Cefuroxim 500mgZinnat tablets

500mgViên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 1 vỉ x 10

viênAnh 24.589 100%

144 Cefuroxim 750mg Biofumoksym Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Ba Lan 17.300 100%

145 Cefuroxim 750mg Receant Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 50 lọ Hy Lạp 38.000 100%

146 Cefuroxim 750mg Zinacef Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Ý 44.431 100%

147 Ertapenem* 1g Invanz Lọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ 15ml

hoặc 20ml

chứa 1g bột

Pháp 552.421 100%

Page 7 of 36

Page 8: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

148Imipenem +

Cilastatin*

0,5g +

0,5g

Choongwae

Prepenem 500mgLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ

Hàn

Quốc81.000 100%

149Imipenem +

Cilastatin*

0,5g +

0,5gPythinam Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ

Việt

Nam72.000 100%

150Imipenem +

Cilastatin*

0,5g +

0,5gTienam Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 01 lọ Mỹ 298.000 100%

151 Meropenem* 500mgMeronem Inj

500mg 10'sLọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

20ml

Ý đóng

gói

Thụy

Sỹ, Anh

394.717 100%

152 Meropenem* 500mgMeropenem Kabi

500mgLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Italy 64.466 100%

153 Meropenem* 1gMeronem Inj 1g

10'sLọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

30ml

Ý đóng

gói

Thụy

Sỹ, Anh

683.164 100%

154 Meropenem* 1gMeropenem Kabi

1gLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Italy 174.500 100%

155Piperacillin +

Tazobactam2g + 0,25g ZOBACTA 2,25G Lọ Tiêm

Thuốc bột

pha tiêmHộp 10 lọ

Việt

Nam73.300 100%

156Piperacillin +

Tazobactam

3g +

0,375gZOBACTA 3,375G Lọ Tiêm

Thuốc bột

pha tiêmHộp 10 lọ

Việt

Nam105.000 100%

157Piperacillin +

Tazobactam4g + 0,5g Tazocin Lọ

Tiêm

tĩnh mạch

Bột đông

khô pha tiêmHộp 1 lọ Ý 223.700 100%

158Piperacillin +

Tazobactam4g + 0,5g Tazopelin 4,5g Lọ Tiêm

Thuốc bột

pha tiêmHộp 1 lọ

Việt

Nam65.929 100%

159Ticarcillin +

Acid clavulanic

1,5g +

0,1g

TICARLINAT

1,6GLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ

Việt

Nam105.000 100%

160Ticarcillin +

Acid clavulanic3g + 0,2g

TICARLINAT

3.2G 3g+0.2gLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ

Việt

Nam145.000 100%

161 Amikacin500mg/

2mlAmikacin Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 10 ống

2mlBulgaria 29.925 100%

162 Amikacin500mg/

2mlVinphacine Ông Tiêm

Dung dịch

tiêmHộp 10 ống

Việt

Nam7.770 100%

163 Amikacin500mg/

100ml

JW Amikacin

500mg/100ml

Injection

ChaiTiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyền

Chai nhựa

polypropylen

100ml

Hàn

Quốc50.484 100%

164 Amikacin500mg/

100mlZILVIT Lọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ

100ml

Việt

Nam55.000 100%

165 Netilmicin sulfat100mg/

2ml

Bigentil

100mg/2mlLọ Tiêm

Dung dịch

tiêmHộp 1 lọ 2ml

Việt

Nam25.893 100%

166 Netilmicin sulfat100mg/

2ml

Negabact

100mg/2mlÔng Tiêm

Dung dịch

tiêmHộp 50 ống

Hàn

Quốc34.500 100%

167 Netilmicin sulfat100mg/

2mlNelcin Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 vỉ x 10

ống x 2ml

Việt

Nam15.960 100%

168 Netilmicin sulfat300mg/

3mlBFS-Netilmicin Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ

nhựa x 3ml

Việt

Nam110.250 100%

169 Metronidazol 250mg Metronidazol Viên Uống ViênHộp 50 vỉ x10

viên

Việt

Nam105 100%

170 Metronidazol 250mgMetronidazol

250mgViên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam156 100%

171 Metronidazol500mg/

100ml

METRONIDAZOL

KABI

Chai

nhựa

PPKB

Tiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyền

Hộp 48 chai

nhựa 100mlVietNam 8.820 100%

6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid

6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol

Page 8 of 36

Page 9: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

172 Metronidazol500mg/

100mlMoretel Lọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyềnHộp 10 lọ Italy 31.500 100%

173 Clindamycin600mg/

4ml

Dalacin C Inj

600mg 4mlÔng Tiêm Thuốc tiêm 1 ống/ hộp Bỉ 104.800 100%

174 Clarithromycin 500mgClarithromycin

Stada 500mgViên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 4 vỉ x 7

viên nén bao

phim

Việt

Nam 4.925 100%

175 Clarithromycin 500mg Clarividi 500 Viên Uống ViênHộp 2 vỉ x 10

viên

Việt

Nam2.205 100%

176 Erythromycin 500mg Agi-Ery 500mg Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam1.165 100%

177 Erythromycin 500mgERYTHROMY-

CIN 500mgViên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam1.260 100%

178 Ciprofloxacin200mg/

100ml

Nafloxin solution

for infusion

200mg/100ml

ChaiTiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyềnHộp 1 chai Hy Lạp 48.450 100%

179 Ciprofloxacin400mg/

200mlCiprobay Chai

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 chai

200mlĐức 275.500 100%

180 Ciprofloxacin400mg/

200ml

Ciprofloxacin

PolpharmaTúi

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêmHộp 01 túi PE Ba Lan 94.500 100%

181 Ciprofloxacin 500mg Medopiren 500mg Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 1 vỉ x 10

viên Cyprus 3.801 100%

182 Ciprofloxacin 500mg Scanax 500 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 5 vỉ x 10

viên nén bao

phim

Việt

Nam 800 100%

183 Levofloxacin 500mg Bifucil Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 1 vỉ x 10

viên

Việt

Nam649 100%

184 Levofloxacin 500mg GALOXCIN 500 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 1 vỉ x 10

viên

Việt

Nam1.799 100%

185 Levofloxacin 500mg Levocide 500 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 1 vỉ x 10

viênẤn Độ 2.394 100%

186 Levofloxacin500mg/

100ml

Fanlodo

500mg/100mlChai/Túi

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyềnHộp 10 lọ Đức 79.000 100%

187 Levofloxacin500mg/

100mlTavanic Chai

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 chai

100mlĐức 127.500 100%

188 Levofloxacin750mg/

150mlGALOXCIN 750 Lọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ

150ml

Việt

Nam170.000 100%

189 Levofloxacin750mg/

150mlLeflocin Lọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ

150mlUkraine 215.000 100%

190 Moxifloxacin 400mg Bluemoxi Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 1 vỉ x 7

viên

Bồ Đào

Nha48.300 100%

191 Moxifloxacin400mg/

100mlRvmoxi Chai

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 chai

100ml

Việt

Nam225.700 100%

192 Doxycyclin 100mg Doxycyclin 100 Viên Uống Viên

Hộp 10 vỉ x

10 viên nang

cứng

Việt

Nam317 100%

193Tetracyclin

(hydroclorid)500mg Tetracyclin 500mg Viên Uống Viên nang

Hộp 20 vỉ x

10 VNA

Việt

Nam650 100%

194 Tigecyclin* 50mg Tygacil Lọ TiêmBột đông

khô pha tiêmHộp 10 lọ Ý 731.000

100%: sử dụng

kháng sinh ban

đầu không có

hiệu quả trong

nhiễm khuẩn ổ

bụng, nhiễm

khuẩn da, mô

mềm biến

chứng.

6.2.5. Thuốc nhóm lincosamid

6.2.6. Thuốc nhóm macrolid

6.2.7.Thuốc nhóm quinolon

6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin

6.2.10. Thuốc khác

Page 9 of 36

Page 10: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

195 Colistin* 1MUI Colirex 1MIU LọTiêm

truyền

Bột đông

khô pha

Hộp 1 lọ + 1

ống D.M natri

clorid 0,9%

5ml

Việt

Nam359.100 100%

196 Colistin* 1MUI

COLISTIMETATO

DE SODIO G.E.S

1MUI

LọTiêm

truyềnBột pha tiêm Hộp 10 lọ

Tây Ban

Nha395.000 100%

197 Colistin* 2MUI Colistimax 8.3Tiêm

truyềnBột pha tiêm Hộp 10 lọ

Việt

Nam528.000 100%

198 Colistin* 2MUI COLISTIMED LọTiêm

truyềnBột pha tiêm Hộp 1 lọ, 10 lọ

Việt

Nam620.000 100%

199 Colistin* 3MUI COLISTIMED LọTiêm

truyềnBột pha tiêm Hộp 1 lọ, 10 lọ

Việt

Nam999.000 100%

200 Fosfomycin* 0,5gFosfomed 500

500mgLọ

Tiêm

truyềnBột pha tiêm Hộp 10 lọ

Việt

Nam62.000 100%

201 Fosfomycin* 1gFosmicin for

I.V.Use 1gLọ

Tiêm

truyềnBột pha tiêm Hộp 10 lọ

Nhật

Bản 100%

202 Fosfomycin* 4gFosfomycin

Invagen 4gLọ

Tiêm

truyền

Bột pha

tiêm truyềnHộp 10 lọ

Tây Ban

Nha367.500 100%

203 Linezolid* 600mg IDOMAGI Viên Uống ViênH/3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam11.500 100%

204 Linezolid*600mg/

300mlLichaunox Túi

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp10 túi

nhựa 300mlBa Lan 719.000 100%

205 Linezolid*600mg/

300mlLinezolid 600 Túi

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 túi

300ml

Việt

Nam194.985 100%

206 Teicoplanin* 200mgTilatep for I.V.

Injection 200mgLọ Tiêm

Bột đông

khô pha tiêm

Hộp 1 lọ bột

tiêm + 3ml

nước cất

Đài

Loan280.000 100%

207 Teicoplanin* 400mg Targosid Lọ TiêmBột đông

khô pha tiêm

Hộp 1 lọ bột

đông khô + 1

ống nước cất

pha tiêm 3ml

Ý 430.000 100%

208 Vancomycin 0,5g Vaklonal Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 25 lọ Argentin

a49.980 100%

209 Vancomycin 0,5g Valbivi 0.5g Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọViệt

Nam23.000 100%

210 Vancomycin 0,5g Vammybivid's lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 5 lọ Đức 64.000 100%

211 Vancomycin 0,5gVancomycin 500

A.TLọ Tiêm

Bột đông

khô pha tiêm

Hộp 3 lọ + 3

ống dung môi

10 ml

Việt

Nam18.690 100%

212 Vancomycin 1g Vancomycin 1g Lọ TiêmBột đông

khô pha tiêm

Hộp 10 vỉ x 5

ống x 4ml

Việt

Nam40.000 100%

213 Vancomycin 1g Voxin Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Hy Lạp 96.999 100%

214

Tenofovir

Disoproxil

Fumarate +

Lamivudine +

Efavirenz

300mg +

300mg +

600mg

Fumarate de

Tenofovir

Disoproxil/Lamivu

dine/Efavirenz

comprimé

Viên Uống ViênViệt

Nam0 100%

215 Caspofungin* 50mg Cancidas Lọ Tiêm

Bột pha

dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ Pháp 6.531.000

6.3 Thuốc chống virut

6.4 Thuốc chống nấm

Thanh toán

100%:

- Điều trị theo

kinh nghiệm

nhiễm nấm xâm

lấn (Candida

hoặc

Aspergilus) ở

bệnh nhân nguy

cơ cao có sốt,

giảm bạch cầu

trung tính;

- Điều trị nhiễm

nấm Candida

xâm lấn;

- Điều trị nhiễm

nấm

Aspergillus

xâm lấn ở bệnh

nhân kháng trị

hoặc không

dung nạp với

các trị liệu khác

Page 10 of 36

Page 11: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

216 Caspofungin* 70mg Cancidas Lọ Tiêm

Bột pha

dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ Pháp 8.288.700

217 Fluconazol 150mg FLUCOTED Viên UốngViên nang

cứng

Hộp chứa 10

hộp trung gian

x 1 vỉ x 1 viên

Việt

Nam1.890 100%

218 Bleomycin 15 đơn vị Bleomycin Bidiphar Lọ TiêmBột đông

khô pha tiêmHộp 1 lọ

Việt

Nam409.500 100%

219 Capecitabin 500mgXalvobin 500mg

film-coated tabletViên Uống Viên

Hộp 12 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Síp 43.980 100%

220 Capecitabin 500mg Xelocapec Viên Uống Viên

Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

Việt

Nam7.779 100%

221 Capecitabin 500mg Xeloda Viên Uống Viên

Hộp 12 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Thuỵ Sỹ 62.291 100%

222 Carboplatin150mg/

15mlBocartin 150 Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

thuốc 15ml

Việt

Nam234.990 100%

223 Carboplatin150mg/

15ml

Kemocarb

150mg/15mlLọ Tiêm

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 lọ 15ml Ấn Độ 151.200 100%

224 Carboplatin450mg/

45mlCarboplatin Sindan Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 lọ Romania 796.000 100%

225 Cisplatin50mg/50m

l

DBL Cisplatin

Injection

50mg/50ml

Lọ TiêmDung dịch

tiêm truyềnHộp 1 lọ 50ml Úc 238.620 100%

226Cyclophosphami

d500mg Endoxan Lọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ Bột

pha tiêm

500mg

Đức 124.376 100%

227 Docetaxel 20mg/1mlBestdocel

20mg/1mlLọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ 1ml

Việt

Nam304.479 100%

228 Docetaxel 20mg/1ml Taxotere Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 lọ x 1ml Đức 2.803.248 100%

229 Docetaxel 20mg/2ml Docetaxel "Ebewe" Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch tiêm

truyền

Hộp 1 lọ 2ml Áo 350.000 100%

230 Docetaxel 80mg/4ml Daxotel 80mg/4ml Lọ Tiêm Thuốc tiêm

Hộp 1 lọ 4ml

dung dịch đạm

đặc pha tiêm

truyền tĩnh

mạch

Ấn Độ 458.997 100%

8.1. Hóa chất

8. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƢ VÀ ĐIỀU HÕA MIỄN DỊCH

Thanh toán

100%:

- Điều trị theo

kinh nghiệm

nhiễm nấm xâm

lấn (Candida

hoặc

Aspergilus) ở

bệnh nhân nguy

cơ cao có sốt,

giảm bạch cầu

trung tính;

- Điều trị nhiễm

nấm Candida

xâm lấn;

- Điều trị nhiễm

nấm

Aspergillus

xâm lấn ở bệnh

nhân kháng trị

hoặc không

dung nạp với

các trị liệu khác

Page 11 of 36

Page 12: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

231 Docetaxel 80mg/4ml Taxotere LọTiêm

truyềnThuốc tiêm

Hộp 1 lọ x

4ml; Dung

dịch đậm đặc

để pha dung

dịch truyền

tĩnh mạch

Đức 10.041.232 100%

232 Docetaxel 80mg/8ml Bestdocel 80 Lọ Tiêm Thuốc tiêm

Hộp 1 lọ x

2ml dung dịch

thuốc + 1 lọ

dung môi

7,33ml

Việt

Nam405.000 100%

233 Docetaxel 80mg/8ml Docetaxel "Ebewe" Lọ Tiêm Thuốc tiêm

Hộp 1 lọ 8

ml, Dung dịch

đậm đặc để

pha dung dịch

tiêm truyền

Áo 756.799 100%

234 Docetaxel120mg/3m

lTaxewell-120 Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ

dung dịch

thuốc + 1 lọ

dung môi pha

loãng

Ấn độ 1.396.500 100%

235 Doxorubicin 10mgDoxorubicin

bidiphar 10Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ x 5ml

Việt

Nam36.687 100%

236 Doxorubicin 10mgDoxorubicin

Ebewe InjLọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ 5ml Áo 95.664 100%

237 Doxorubicin 20mgXorunwell -L

20mg/10mlLọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ Ấn độ 2.047.500

50%: dạng

liposome

238 Doxorubicin 50mgDoxorubicin

"Ebewe" Inj Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ 5ml Áo 313.762 100%

239 Doxorubicin 50mgDoxorubicin

Bidiphar 50Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ 25ml

Việt

Nam167.790 100%

240 Epirubicin 50mgEpirubicin

Bidiphar 50Lọ Tiêm Thuốc tiêm

Hộp 1 lọ x

25ml

Việt

Nam336.000 100%

241 Epirubicin 50mg Epiulex 50mg/25ml Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ x 5ml Italia 346.500 100%

242 Epirubicin 50mgFarmorubicina Inj

50mg 1'sLọ Tiêm Thuốc tiêm 1 lọ/ hộp Ý 786.129 100%

243 Etoposid100mg/5m

lA.T Etoposide inj Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc pha

tiêm truyền

Hộp 5 lọ x 5

ml

Việt

Nam90.300 100%

244 Everolimus 5mg Afinitor 5mg Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x 10

viênThụy Sỹ 610.057

- 50% đối với

điều trị ung thư;

- 100% đối với

các trường hợp

khác.

245Fluorouracil (5-

FU)

500mg/10

mlBiluracil 500 Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêmHộp 1 lọ 10ml

Việt

Nam36.729 100%

246 Gemcitabin 200mg Bigemax 200 Lọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

thuốc + 1 ống

dung môi 5ml

Việt

Nam97.650 100%

247 Gemcitabin 200mg

Gemcitabin

"Ebewe"

200mg/20ml

Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ 20ml Áo 207.000 100%

248 Gemcitabin 200mg Gemzar Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Mỹ 735.500 100%

249 Gemcitabin 1000mg Bigemax 1g Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọViệt

Nam287.994 100%

250 Gemcitabin 1000mg

Gemcitabin

"Ebewe" 10mg/ml;

100ml

Chai/ Lọ Tiêm Bột pha tiêmHộp 1 lọ

100mlÁo 663.479 100%

251 Gemcitabin 1000mg Gemzar Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Mỹ 2.726.400 100%

252 Ifosfamide 1g Holoxan 1g Ông Tiêm ÔngHộp 1 lọ bột

pha tiêmĐức 608.216 100%

Page 12 of 36

Page 13: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

253 Irinotecan 40mgCampto Inj 40mg

2mlLọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ 2ml Úc 1.324.449 100%

254 Irinotecan 40mgIrinotecan bidiphar

40mg/2mlLọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ x 2ml

Việt

Nam274.995 100%

255 Irinotecan 40mg Irinotesin 20mg/ml Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ Italy 297.000 100%

256 Irinotecan 100mgCampto Inj 100mg

5mlLọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ 5ml Úc 3.311.316 100%

257 Irinotecan 100mgIrinotecan bidiphar

100mg/5mlLọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ x 5ml

Việt

Nam549.990 100%

258 Irinotecan 100mg Irinotesin 20mg/ml Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ Italy 585.000 100%

259 Oxaliplatin50mg/10m

l

Lyoxatin 50mg/10

mlLọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ x

10ml

Việt

Nam239.232 100%

260 Oxaliplatin50mg/10m

l

Oxaliplatin

"Ebewe"

50mg/10ml

Lọ Tiêm

Bột đông

khô để pha

dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ

50mg/10ml

CSSX:

Đức,

đóng

gói: Áo

390.000 100%

261 Oxaliplatin50mg/10m

lOxitan 50mg Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ 10ml Ấn Độ 2.068.000 100%

262 Oxaliplatin100mg/

20mlEloxatin Lọ Tiêm Thuốc tiêm

Hộp 1 lọ

20ml; Dung

dịch đậm đặc

pha dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Đức 8.198.293 100%

263 Oxaliplatin100mg/

20mlLyoxatin 100 Lọ Tiêm Thuốc tiêm

Hộp 1 lọ x

50ml

Việt

Nam248.850 100%

264 Oxaliplatin100mg/

20ml

Oxaliplatin

Hospfira

100mg/20ml

Lọ Tiêm Thuốc tiêm

Hộp 1 lọ

20ml, Dung

dịch đậm đặc

pha dung dịch

truyền

Úc 446.900 100%

265 Paclitaxel 30mg/5ml Canpaxel 30 Lọ TiêmDung dịch

tiêmHộp 1 lọ 5ml

Việt

Nam120.729 100%

266 Paclitaxel 30mg/5ml Paclitaxel "Ebewe" Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc pha

dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ 5ml Áo 250.000 100%

267 Paclitaxel100mg/

16,7ml

Anzatax 100mg/

16,7ml Lọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ,

Dung dịch

tiêm đậm đặc

Úc 3.885.000 100%

268 Paclitaxel100mg/

16,7mlCanpaxel 100 Lọ

Tiêm

truyền

tĩnh mạch

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ x

16,7ml

Việt

Nam213.990 100%

269 Paclitaxel100mg/

16,7mlPaclitaxel "Ebewe" Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

16.7ml, Dung

dịch đậm đặc

pha dung dịch

tiêm truyền

Áo 644.689 100%

270 Paclitaxel150mg/

25mlCanpaxel 150 Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêmHộp 1 lọ 25ml

Việt

Nam577.395 100%

271 Paclitaxel150mg/

25ml

Paclitaxel Actavis

6mg/mlLọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ Italy 1.200.000 100%

272 Pemetrexed 100mg Allipem 100mg Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọHàn

Quốc1.974.000

50%: ung thư

phổi không tế

bào nhỏ, ung

thư trung biểu

mô màng phổi

ác tính

Page 13 of 36

Page 14: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

273 Pemetrexed 100mg Pemehope 100 Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ 15mlArgentin

a882.500

50%: ung thư

phổi không tế

bào nhỏ, ung

thư trung biểu

mô màng phổi

ác tính

274 Pemetrexed 500mg Allipem 500mg Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọHàn

Quốc5.880.000

50%: ung thư

phổi không tế

bào nhỏ, ung

thư trung biểu

mô màng phổi

ác tính

275 Pemetrexed 500mg Podoxred 500mg Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 lọ Ấn Độ 2.617.500

50%: ung thư

phổi không tế

bào nhỏ, ung

thư trung biểu

mô màng phổi

ác tính

276 Tegafur + uracil100mg +

224mgUfur Capsule Viên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 7 vỉ x 10

viên

Đài

Loan39.500 100%

277 Vinorelbine 20mg Navelbine 20mg Viên UốngHộp 1 vỉ x 1

viênPháp 1.422.718 100%

278 Vinorelbine 30mg Navelbine 30mg Viên UốngHộp 1 vỉ x 1

viênPháp 2.133.787 100%

279 Atezolizumab1200mg/

20mlTecentriq Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch tiêm

truyền

Hộp 1 lọ x

20mlĐức 61.640.000 0%

280 Bevacizumab100mg/4m

lAvastin Lọ Tiêm

Bột để pha

dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch truyền

Hộp 1 lọ x 4ml Đức 8.285.865 50%

281 Bevacizumab400mg/

16mlAvastin Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch tiêm

truyền

Hộp 1 lọ x

16mlĐức 30.266.250 50%

282 Cetuximab 100mg Erbitux LọTiêm

tĩnh mạch

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 01 lọ x

20mlĐức 5.773.440

50%: điều trị

ung thư đại trực

tràng di căn

thuộc type RAS

tự nhiên; ung

thư tế bào vảy

vùng đầu, cổ

283 Erlotinib 100mgTARCEVA

100MGViên Uống Viên

Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

Thụy Sỹ 668.710

50%: điều trị

ung thư phổi

thể không phải

tế bào nhỏ có

EGFR dương

tính

284 Erlotinib 150mgTARCEVA

150MGViên Uống Viên

Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

Thụy Sỹ 668.710

50%: điều trị

ung thư phổi

thể không phải

tế bào nhỏ có

EGFR dương

tính

8.2.Thuốc điều trị đích

Page 14 of 36

Page 15: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

285 Gefitinib 250mg Iressa Viên Uống Viên

Hộp 1 túi

nhôm x 3 vỉ x

10 viên

Anh 642.010

50%: điều trị

ung thư phổi

thể không phải

tế bào nhỏ có

EGFR dương

tính

286 Imatinib 100mg Glivec Viên Uống ViênHộp 6 vỉ x 10

viênĐức 384.038

50%: điều trị

bệnh bạch cầu

tủy mạn

(CML); u mô

đệm dạ dày ruột

(GIST)

287Pazopanib

hydrochloride200mg Votrient 200mg Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 1 lọ 30

viênAnh 206.667 50%

288 Pembrolizumab100mg/4m

lKeytruda Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 Lọ x

4ml

CSSX:

Ireland,

đóng

gói:Bỉ

61.640.000 0%

289 Rituximab500mg/

50mlMabthera Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch tiêm

truyền

Hộp 01 lọ

50mlĐức 25.604.130

100%: điều trị u

lympho không

phải Hodgkin tế

bào B có CD20

dương tính.

290 Rituximab500mg/

50mlREDITUX Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch tiêm

truyền

Hộp 1 lọ x

50mlẤn Độ 11.550.000

100%: điều trị u

lympho không

phải Hodgkin tế

bào B có CD20

dương tính.

291 Rituximab1400mg/

11,7mlMabThera Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm dưới da

Hộp 1 lọ x

11,7mlThụy Sỹ 27.140.378

100%: điều trị u

lympho không

phải Hodgkin tế

bào B có CD20

dương tính.

292Sorafenib

tosylate200mg Nexavar Viên Uống Viên

Hộp 6 vỉ x 10

viênĐức 811.037

- 50%: điều trị

ung thư tế bào

biểu mô gan,

ung thư biểu

mô tuyến giáp

biệt hóa tiến

triển tại chỗ

hoặc di căn đã

thất bại điều trị

với iod phóng

xạ;

- 30% điều trị

ung thư tế bào

biểu mô thận

tiến triển.

293 Trastuzumab 150mg Herceptin Lọ Tiêm

Bột đông

khô để pha

dung dịch

truyền

Hộp 1 lọ chứa

150mg

trastuzumab

CSSX:

Đức;

đóng

gói:

Thụy Sỹ

15.550.710

- 60%: điều trị

ung thư vú có

HER2 dương

tính;

- 50%: điều trị

ung thư dạ dày

tiến xa hoặc di

căn có HER2

dương tính.

Page 15 of 36

Page 16: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

294 Trastuzumab 150mg Herticad 150mg Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Nga 9.240.000

- 60%: điều trị

ung thư vú có

HER2 dương

tính;

- 50%: điều trị

ung thư dạ dày

tiến xa hoặc di

căn có HER2

dương tính.

295 Trastuzumab 440mg Herceptin Lọ TiêmBột đông

khô pha tiêm

Hộp 1 lọ bột

đông khô và 1

lọ 20ml dung

môi pha tiêm

CSSX:

Mỹ,

đóng

gói:

Thụy Sỹ

45.596.775

- 60%: điều trị

ung thư vú có

HER2 dương

tính;

- 50%: điều trị

ung thư dạ dày

tiến xa hoặc di

căn có HER2

dương tính.

296 Trastuzumab 440mg Herticad 440mg Lọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ bột +

1 lọ 20ml

nước pha tiêm

Nga 26.145.000

- 60%: điều trị

ung thư vú có

HER2 dương

tính;

- 50%: điều trị

ung thư dạ dày

tiến xa hoặc di

căn có HER2

dương tính.

297Abiraterone

acetate250mg Zytiga Viên Uống Viên nén

Hộp 1 lọ x

120 viên

Canada

(Đóng

gói xuất

xưởng:

Ý)

361.223

30%: điều trị

ung thư tiền liệt

tuyến sau khi

thất bại với

điều trị nội tiết,

hoặc sau khi

thất bại với

điều trị hóa trị

298 Bicalutamid 50mg Asstamid Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 4 vỉ x 7

viên

Tây Ban

Nha29.000 100%

299 Bicalutamide 50 mg Casodex Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 2 vỉ x 14

viênĐức 114.128 100%

300 Degarelix 80mg Firmagon Lọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ bột +

1 bơm tiêm

đóng sẵn

4,2ml dung

môi + 1 pít-

tông + 1 bộ

phận tiếp nối

lọ bột + 1 kim

tiêm

Đức 3.055.500 100%

301 Degarelix 120mg Firmagon Lọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 2 lọ bột +

2 bơm tiêm

đóng sẵn 3ml

dung môi + 2

pít-tông + 2

bộ phận tiếp

nối lọ bột + 2

kim tiêm

Đức 2.934.750 100%

302 Goserelin acetat 3,6mg Zoladex Bơm tiêmTiêm

dưới da

Thuốc tiêm

dưới da (cấy

phóng thích

chậm)

Hộp 1 bơm

tiêm có thuốcAnh 2.568.297 100%

303 Letrozol 2,5mg Femara Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 10

viênThụy Sĩ 68.306 100%

8.3.Thuốc điều trị nội tiết

Page 16 of 36

Page 17: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

304Leuprorelin

acetate3,75mg

Lucrin PDS Depot

3.75mgXylanh Tiêm

Bột pha hỗn

dịch tiêm

Hộp 1 xylanh

2 ngăn chứa

bột pha tiêm

và dung môi;

bột pha hỗn

dịch tiêm

CSSX:

Nhật,

đóng

gói thứ

cấp:

Đức,

Xuất

xưởng:

Hà Lan

2.703.500 100%

305Leuprorelin

acetate11,25mg

Lucrin PDS Depot

11.25mgXylanh Tiêm

Bột pha hỗn

dịch tiêm

Hộp 1 xylanh

2 ngăn chứa

bột pha tiêm

và dung môi;

bột pha hỗn

dịch tiêm

CSSX:

Nhật,

đóng

gói thứ

cấp:

Đức,

Xuất

xưởng:

Hà Lan

8.110.500 100%

306Leuprorelin

acetate22,5mg Eligard 22.5mg Ông Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 1 khay

chứa ống bột

pha tiêm và 1

kim tiêm vô

khuẩn + 1

khay chứa ống

dung môi

Mỹ

(Đóng

gói thứ

cấp và

xuất

xưởng:

Hà Lan)

7.350.000 100%

307 Triptorelin acetat 3,75mgDiphereline P.R.

3.75mgLọ Tiêm

Thuốc bột

pha hỗn

dịch tiêm

Hộp 1 lọ bột +

1 ống dung

môi 2ml + 1

bơm tiêm + 2

kim tiêm

Pháp 2.557.000 100%

308 Triptorelin acetat 11,25mgDiphereline P.R.

11.25mgLọ Tiêm

Bột và dung

môi pha

thành dịch

treo để tiêm

bắp, dạng

phóng thích

kéo dài 3

tháng

Hộp 1 lọ bột +

1 ống dung

môi pha tiêm

2 ml + 1 bơm

tiêm + 2 kim

tiêm

Pháp 7.700.000 100%

309 Mycophenolat 250mg CELLCEPT Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

10 viên nangItaly 26.288 100%

310 Mycophenolat 500mg CELLCEPT Viên Uống ViênHộp 5 vỉ x 10

viên nénItaly 52.576 100%

311Clodronat

disodium400mg Bonefos 400mg Viên Uống Viên

Hộp 10 vỉ x

10 viên nang

Phần

Lan28.088 100%

312Alfuzosin

hydroclorid10mg Alsiful S.R Viên Uống

Viên nén

phóng thích

chậm

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Đài

Loan7.300 100%

313Alfuzosin

hydroclorid10mg FLOTRAL Viên Uống

Viên nén

giải phóng

có kiểm soát

Hộp 1 vỉ x 10

viênẤn Độ 7.329 100%

314Alfuzosin

hydroclorid10mg Gomzat 10mg Viên Uống

Viên nén

bao phim

giải phóng

kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Hàn

Quốc11.900 100%

315Alfuzosin

hydroclorid10mg Xatral XL 10mg Viên Uống

Viên nén

phóng thích

chậm

Hộp 1 vỉ x 30

viênPháp 15.291 100%

316 Dutasterid 0,5mg Avodart 0,5mg Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 10

viênBa Lan 17.257 100%

317 Dutasterid 0,5mg Prelone Viên UốngViên nang

mềm

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam7.800 100%

8.4.Thuốc điều hòa miễn dịch

8.4. Thuốc khác

9. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƢỜNG TIẾT NIỆU

Page 17 of 36

Page 18: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

318Flavoxat

hydroclorid200mg Meyerflavo Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam4.305 100%

319Lipidosterol

serenoarepense160mg Permixon 160mg Viên Uống Viên nang

Hộp 4 vỉ x 15

viênPháp 7.492 100%

320Solifenacin

succinate5mg Vesicare 5mg Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x 10

viênHà Lan 25.725 70%

321Tamsulosin

hydroclorid0,4mg FLOEZY Viên Uống

Viên nén

phóng thích

kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Tây Ban

Nha12.000 100%

322Tamsulosin

hydroclorid0,4mg Harnal Ocas 0,4mg Viên Uống

Viên nén

phóng thích

chậm

Hộp 3 vỉ x 10

viênHà Lan 14.700 100%

323Tamsulosin

hydroclorid0,4mg Xalgetz 0,4mg Viên Uống Viên nang

Hộp 1 vỉ x 10

viênPakistan 3.500 100%

324

Sắt (III)

hydroxyd

polymaltose +

Acid folic

100mg +

1mgHemafolic Ông Uống

Dung dịch

uống

Hộp 10 ống x

10ml

Việt

Nam7.200 100%

325Sắt sulfat + Acid

folic

50mg +

0,35mgPYMEFERON B9 Viên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam525 100%

326Sắt sucrose (hay

dextran)

100mg/5m

lFERROVIN Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm tĩnh

mạch

Hộp 1 vỉ x 5

ống x 5mlHy Lạp 90.000 100%

327 Cilostazol 50mg CRYBOTAS 50 Viên Uống Viên nénH/3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam4.500 100%

328 Cilostazol 50mg Noclaud Viên Uống Viên nénHộp 4 vỉ x 14

viênHungary 6.300 100%

329 Cilostazol 50mg ZILAMAC-50 Viên Uống Viên nénHộp 5 vỉ x 10

viênẤn Độ 4.039 100%

330 Enoxaparin Natri40mg/0,4

ml

Gemapaxane

40mg/0.4mlBơm tiêm Tiêm Bơm tiêm

Hộp 6 bơm

tiêmÝ 70.000 100%

331 Enoxaparin natri40mg/0,4

ml

Lovenox 40mg/

0,4mlBơm tiêm Tiêm

Dung dịch

tiêm đóng

sẵn trong

bơm tiêm

Hộp 2 bơm

tiêm đóng sẵn

0,4ml

Pháp 85.381 100%

332 Enoxaparin Natri60mg/0,6

ml

Gemapaxane

60mg/0.6mlBơm tiêm Tiêm Bơm tiêm

Hộp 6 bơm

tiêmÝ 94.999 100%

333 Enoxaparin Natri60mg/0,6

mlLovenox Bơm tiêm Tiêm

Dung dịch

tiêm đóng

sẵn trong

bơm tiêm

Hộp 2 bơm

tiêm đóng sẵn

0,6ml

Pháp 113.163 100%

334 Heparin natri25.000UI/

5mlHeparin Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 25 lọ x

5mlĐức 110.250 100%

335 Heparin natri25.000UI/

5mlParingold Injection Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ x

5ml

Hàn

Quốc69.000 100%

336Phytomenadion

(vitamin K1)10mg/1ml

Vitamin K1

10mg/1mlTiêm Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

1ml

Việt

Nam1.670 100%

337 Tranexamic acid 250mg Medisamin 250 mg Viên UốngViên nang

cứng

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam1.620 100%

338 Tranexamic acid 500mg Cammic Viên UốngViên nén

dài bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam1.632 100%

339 Tranexamic acid250mg/5m

lCammic Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 vỉ x 5

ống x 5ml

Việt

Nam2.394 100%

340 Tranexamic acid250mg/5m

l

Medsamic

250mg/5mlÔng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 2 vỉ x 5

ốngCyprus 9.430 100%

341 Tranexamic acid500mg/5m

lCammic Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 vỉ x 5

ống x 5ml

Việt

Nam6.085 100%

11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU

11.1. Thuốc chống thiếu máu

11.2. Thuốc tác dụng lên quá trinh đông máu

11.3. Máu và chề phẩm máu

Page 18 of 36

Page 19: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

342 Albumin 20%/50ml

Human Albumin

Baxter Inj 200g/l

50ml 1's

ChaiTiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyền

Hộp 1 chai

50mlÁo 591.500

70%: Nồng độ

albumin máu ≤

2,5 g/dl hoặc

sốc hoặc hội

chứng suy hô

hấp tiến triển

343 Albumin20%/100m

l

Albiomin

20%/100mlChai

Tiêm

truyền

Thuốc tiêm

truyền

Hộp 1 lọ

x100mlĐức 1.242.000

70%: Nồng độ

albumin máu ≤

2,5 g/dl hoặc

sốc hoặc hội

chứng suy hô

hấp tiến triển

344 Albumin20%/100m

lKedrialb 200g/l Lọ

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ

x100mlItaly 1.239.000

70%: Nồng độ

albumin máu ≤

2,5 g/dl hoặc

sốc hoặc hội

chứng suy hô

hấp tiến triển

345 Albumin25%;

100ml

Albutein 25%;

100mlChai

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ

x100mlMỹ 2.251.998

70%: Nồng độ

albumin máu ≤

2,5 g/dl hoặc

sốc hoặc hội

chứng suy hô

hấp tiến triển

346Albumin +

Immunoglobin5% Biseko Chai

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 chai

50mlĐức 960.000

100%: điều trị

sốc do nguyên

nhân: bỏng,

chấn thương,

mất nước,

nhiễm trùng

nặng.

347

Gelatin succinyl

+ Natri clorid +

Natri hydroxyd

20g +

3,505g +

0,68g (4%)

Geloplasma TúiTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Thùng 20 túi

Polyolefine

(freeflex)

500ml

Pháp 110.000 100%

348

Tinh bột hóa

este

(Hydroxyethyl

starch)

6%/500mlVoluven -Pe Bag

Sol 6%/500mlTúi

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Túi

Polyolefine

(freeflex

500ml)

Đức 110.000

100%: điều trị

giảm thể tích

tuần hoàn do

mất máu cấp

khi việc sử

dụng dịch

truyền đơn

thuần không

mang lại hiệu

quả đầy đủ.

349 Epoetin alfa 2000 IU/

mlBinocrit Bơm tiêm Tiêm

Dung dịch

tiêm đóng

sẵn trong

bơm tiêm

Hộp 6 bơm

tiêm đóng sẵn

có nắp an toàn

khi tiêm

Đức 225.150 100%

350 Epoetin alfa 2000 IU/

0,5 mlEprex 2000 U Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 6 ống

tiêm chứa sẵn

thuốc kèm

kim tiêm an

toàn

Thụy Sỹ 269.999 100%

351 Epoetin alfa2000

IU/1mlNanokine 2000 IU Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ dung

dịch tiêm 1ml

Việt

Nam119.000 100%

11.5.Thuốc khác

11.4. Dung dịch cao phân tử

Page 19 of 36

Page 20: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

352 Epoetin alfa4000 IU/

0.4 mlBinocrit Bơm tiêm Tiêm

Dung dịch

tiêm đóng

sẵn trong

bơm tiêm

Hộp 6 bơm

tiêm đóng sẵn

CSSX:

Đức, cơ

sở xuất

xưởng:

Sandoz

GmbH -

Áo

436.000 100%

353 Epoetin alfa 4000

IU/0,4 mlEprex 4000 U Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 6 ống

tiêm chứa sẵn

thuốc kèm

kim tiêm an

toàn

Thụy Sỹ 539.999 100%

354 Epoetin alfa4000

IU/1mlNanokine 4000 IU Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ dung

dịch tiêm 1ml

Việt

Nam270.000 100%

355 Epoetin beta2000IU/

0,3mlRecormon Bơm tiêm Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 6 bơm

tiêm đóng sẵn

thuốc (0,3ml)

và 6 kim tiêm

Đức 229.355 100%

356 Filgrastim 30MU Neupogen Inj Bơm tiêm TiêmDung dịch

tiêm

Hộp chứa 1

bơm tiêm

đóng sẵn chứa

filgrastim

30MU/0,5ml

Thụy Sỹ 558.047 100%

357 Filgrastim 30MU Zarzio 300mcg Bơm tiêm TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 5 bơm

tiêm đóng sẵn

thuốc x 0,5ml

có nắp an toàn

kim tiêm

Đức 545.000 100%

358

Methoxy

polyethylene

glycol-epoetin

beta

50mcg/

0,3mlMircera bơm tiêm Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 bơm

tiêm đóng sẵn

thuốc x 0,3ml

Đức 1.695.750 100%

359

Methoxy

polyethylene

glycol-epoetin

beta

100mcg/

0,3mlMircera bơm tiêm Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 bơm

tiêm đóng sẵn

thuốc x 0,3ml

Đức 3.291.750 100%

360 Pegfilgrastim 6mg Neulastim Inj Bơm tiêm TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 1 bơm

tiêm đóng sẵn

dung dịch

tiêm 0,6ml

Thụy Sỹ 13.027.449 100%

361Diltiazem

hydroclorid30mg Herbesser Viên Uống Viên nén

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Indonesi

a1.345 100%

362Diltiazem

hydroclorid60mg

Diltiazem Stada

60mgviên Uống viên nén

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam1.150 100%

363Diltiazem

hydroclorid60mg Herbesser 60 Viên Uống Viên nén

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Indonesi

a2.148 100%

364Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)5mg/5ml

A.T Nitroglycerin

injÔng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

5 ml

Việt

Nam49.980 100%

365Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)

10mg/10m

l

Glyceryl Trinitrate -

Hameln 1mg/mlÔng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

10mlĐức 80.283 100%

366 Isosorbid dinitrat 10mg Biresort 10mg Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 20

viên nén

Việt

Nam239 100%

367Isosorbide

mononitrate30mg

VASOTRATE 30

OD 30mgViên Uống Viên

Hộp lớn chứa

2 hộp nhỏ x 2

vỉ x 7 viên

Ấn Độ 2.000 100%

368Isosorbide

mononitrate60mg Imidu 60mg viên Uống

Viên tác

dụng kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam1.302 100%

12. THUỐC TIM MẠCH

12.1.Thuốc chống đau thắt ngực

Page 20 of 36

Page 21: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

369Trimetazidin

dihydroclorid35mg NEOTAZIN MR Viên Uống

Viên nén

bao phim

phóng thích

kéo dài

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam392

100%: điều trị

triệu chứng ở

người bệnh đau

thắt ngực ổn

định không

được kiểm soát

đầy đủ hoặc

người bệnh

không dung nạp

với các liệu

pháp điều trị

khác.

370 Adenosin 6mg/2mlBFS-Adenosin

6mg/2mlLọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ x

2ml

Việt

Nam800.000 0%

371Amiodaron

hydroclorid200mg Aldarone Viên Uống Viên nén

Hộp 10 vĩ x

10 viênẤn Độ 2.800 100%

372Amiodarone

hydrochloride200mg CORDARONE Viên Uống Viên nén

Hộp 2 vỉ x 15

viênPháp 6.750 100%

373Amiodaron

hydroclorid

150mg/

3mlBFS-Amiron Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ x

3ml

Việt

Nam24.000 100%

374Amiodarone

hydrochloride

150mg/

3ml

Cordarone

150mg/3mlÔng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 6 ống x

3mlPháp 30.048 100%

375 Amlodipin 5mg Amlor Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x 10

viênÚc 7.593 100%

376 Amlodipin 5mg Kavasdin 5 viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam81 100%

377 Amlodipin 10mg Kavasdin 10 Viên Uống viên nénHộp 10 vĩ x

10 viên

Việt

Nam345 100%

378 Atenolol 50mgAtenolol Stada

50mgviên Uống Viên nén

Hộp 10 vỉ x

10 viên nén

Việt

Nam 600 100%

379 Atenolol 50mg TENOCAR 50 Viên Uống Viên nénHộp 2vỉ x 15

viên

Việt

Nam580 100%

380Bisoprolol

fumarat2,5mg A.T Bisoprolol 2,5 Viên Uống Viên nén

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam198 100%

381Bisoprolol

fumarat2,5mg Biscapro 2.5 2.5mg Viên Uống Viên

Hộp/2 vỉ/14

viên

Việt

Nam630 100%

382Bisoprolol

fumarat2,5mg SaViProlol 2,5 Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam388 100%

383Bisoprolol

fumarat5mg A.T Bisoprolol 5 Viên Uống Viên nén

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam208 100%

384Bisoprolol

fumarat5mg Biscapro 5 5mg Viên Uống Viên

Hộp/3vỉ/10

viên

Việt

Nam650 100%

385Bisoprolol

fumarat5mg Concor 5mg Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x 10

viên

CSSX:

Đức,

đóng

gói: Áo

4.290 100%

386Bisoprolol

fumarat5mg SaVi Prolol 5 Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam488 100%

387 Captopril 25mg CAPTAGIM Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam76 100%

388 Captopril 25mg Taguar 25 Viên Uống viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênẤn Độ 420 100%

389 Carvedilol 12,5mgSavi Carvedilol

12,5mgViên Uống Viên

Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

Việt

Nam1.300 100%

390 Doxazosin 2mg Carudxan 2mg Viên Uống ViênHộp 2 vỉ x 10

viên

Việt

Nam4.200 100%

391Imidapril

hydrochloride5mg Tanatril 5mg Viên Uống Viên nén

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Indonesi

a4.634 100%

392Imidapril

hydrochloride10mg Tanatril 10mg Viên Uống Viên nén

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Indonesi

a6.048 100%

393 Irbesartan 150mg Bterol Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 2 vỉ x 14

viên

Bồ Đào

Nha8.500 100%

12.2. Thuốc chống loạn nhịp

12.3.Thuốc điều trị tăng huyết áp

Page 21 of 36

Page 22: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

394 Irbesartan 150mgIRBESARTAN

150 MGViên Uống Viên nén

Hộp 2 vỉ x 14

viên

Việt

Nam3.490 100%

395 Irbesartan 300mg Irbepro 300 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam6.800 100%

396 Irbesartan 300mgPMS-Irbesartan

300 mgViên Uống viên nén Chai 100 viên Canada 7.750 100%

397

Irbesartan +

Hydroclorothiazi

d

150mg +

12,5mgIrbelorzed 150/12,5 Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam2.079 100%

398

Irbesartan +

Hydroclorothiazi

d

150mg +

12,5mgTensiber Plus Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x 10

viênSlovenia 3.885 100%

399Lercanidipin

hydroclorid10mg LERCANEW 10mg Viên Uống Viên

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam2.058 100%

400Lercanidipin

hydroclorid10mg SP Lerdipin Viên Uống

viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam1.470 100%

401 Metoprolol 25mg Carmotop 25mg Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 10

viênRomania 1.659 100%

402 Metoprolol 50mg Carmotop 50mg Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 10

viênRomania 2.373 100%

403 Nebivolol 5mg Nebilet Viên Uống ViênHộp 1 vỉ x 14

viênĐức 7.600 100%

404Nicardipin

hydroclorid

10mg/10m

lCardiv Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

10ml

Indonesi

a96.000 100%

405Nicardipin

hydroclorid

10mg/10m

l

Nicardipine

Aguettant

10mg/10ml

ÔngTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 10 ống x

10mlPháp 124.900 100%

406 Nifedipin 30mg Avensa LA Viên Uống

Viên nén

giải phóng

có kiểm soát

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam5.500 100%

407 Nifedipin 30mg NifeHexal 30 LA Viên Uống

Viên nén

bao phim

tác dụng

kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10

viênSlovenia 3.769 100%

408Perindopril

arginine5mg TOVECOR 5 Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam3.570 100%

409Perindopril

arginine5mg Coversyl 5mg Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 1 lọ 30

viênPháp 5.650 100%

410

Perindopril

arginine +

Indapamid

4mg +

1,25mgDorover plus Viên Uống Viên nén

Hộp 1 vỉ x 30

VNE, Hộp 1

túi nhôm x 1

vỉ x 30 VNE

Việt

Nam840 100%

411

Perindopril

arginine +

Indapamid

5mg +

1,25mgTOVECOR PLUS Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam4.000 100%

412 Rilmenidine 1mg Hyperium Viên Uống Viên nénHộp 2 vì x 15

viênPháp 4.024 100%

413 Telmisartan 40mg CILZEC 40 Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 10

viênẤn Độ 599 100%

414 Telmisartan 40mg Micardis Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 10

viênĐức 9.832 100%

415 Telmisartan 40mgSaVi Telmisartan

40Viên Uống Viên

Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

Việt

Nam1.255 100%

416 Telmisartan 80mg CILZEC 80 Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 10

viênẤn Độ 1.180 100%

417 Telmisartan 80mg Micardis Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 10

viênĐức 14.848 100%

418 Valsartan 80mg Osarstad 80 viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam2.488 100%

419 Valsartan 160mg Hyvalor Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 3 vĩ x 10

viên

Việt

Nam6.500 100%

420 Valsartan 160mg SaVi Valsartan 160 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam5.000 100%

Page 22 of 36

Page 23: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

421

Valsartan +

Hydroclorothiazi

d

80mg +

12,5mgCo-Diovan 80/12.5 Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 2 vỉ x 14

viênÝ 9.987 100%

422

Valsartan +

Hydroclorothiazi

d

80mg +

12,5mgValcickeck H Viên Uống Viên

Hộp 2 vỉ x 10

viênẤn Độ 5.397 100%

423

Valsartan +

Hydroclorothiazi

d

160mg +

25mgCo-Diovan 160/25 Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 2 vỉ x 14

viênÝ 17.308 100%

424

Valsartan +

Hydroclorothiazi

d

160mg +

25mg

SaVi Valsartan

HCT 160/25Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam7.200 100%

425 Digoxin 0,25mgDIGOXINEQUAL

YViên Uống Viên nén

Hộp 1 vỉ x 30

viên

Việt

Nam595 100%

426 Digoxin 0,25mg/ml Digoxin-BFS 0,25mg/mlLọ Tiêm Lọ Việt Nam 16.000 0%

427 Dobutamine HCl250mg/5m

lDobutamin- BFS Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

nhựa × 5ml

Việt

Nam55.000 100%

428 Dobutamine HCl250mg/

50ml

Dobutamine-

hameln 5mg/ml

Injection

Chai/lọ/g

óiTiêm

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 10 lọ

50mlĐức 144.900 100%

429 Ivabradin 5mg Procoralan Viên Uống ViênHộp 4 vỉ x 14

viênPháp 10.268 100%

430 Ivabradin 7,5mg Procoralan Viên Uống ViênHộp 4 vỉ x 14

viênPháp 10.546 100%

431 Acenocoumarol 1mg AZENMAROL 1 Viên Uống Viên nénH/10 vỉ x 10

viên

Việt

Nam745 100%

432 Acenocoumarol 4mg TEGRUCIL-4 4mg Viên Uống ViênHộp/6 vỉ x 10

viên

Việt

Nam1.390 100%

433Acetylsalicylic

acid81mg ASPIRIN 81 Viên Uống

Viên nén

bao tan

trong ruột

H/20 vỉ x 10

viên

Việt

Nam73 100%

434 Clopidogrel 75mg Plavix 75mg Viên Uống ViênHộp 1 vỉ x 14

viênPháp 17.704 100%

435 Clopidogrel 75mg Vixcar Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam690 100%

436 Rivaroxaban 10mg Xarelto Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 1 vỉ x 10

viênĐức 58.000 100%

437 Rivaroxaban 15 mg Xarelto Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 1 vỉ x 14

viênĐức 58.000 100%

438 Ticagrelor 90mg Platetica Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ 10

viên nén bao

phim; Hộp 01

lọ x 100 viên

Việt

Nam14.994 70%

439 Atorvastatin 10mg FORVASTIN 10 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam245 100%

440 Atorvastatin 10mg Insuact 10 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam565 100%

441 Atorvastatin 20mg Lipistad 20 Viên Uống Viên

Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

Việt

Nam 900 100%

442 Atorvastatin 20 mg Pelearto 20 Viên Uống Viên

Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

Việt

Nam748 100%

443 Atorvastatin 20mg STATINAGI 20 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam230 100%

444 Fenofibrate 160mgLipanthyl Supra

160mgViên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x 10

viênPháp 10.560 100%

445 Rosuvastatin 10mg Rosuvas Hasan 10 Viên Uống ViênHộp 2 vỉ x 14

viên

Việt

Nam924 100%

446 Rosuvastatin 10mg ZYROVA 10 Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

10 viênẤn Độ 598 100%

12.5. Thuốc điều trị suy tim

12.6.Thuốc chống huyết khối

12.7. Thuốc hạ lipid máu

Page 23 of 36

Page 24: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

447 Rosuvastatin 20mg Sterolow 20 Viên Uống Viên

Hộp 3 vỉ x 10

viên nén bao

phim

Việt

Nam1.718 100%

448 Rosuvastatin 20mg ZYROVA 20 Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

10 viênẤn Độ 1.148 100%

449 Acid Gadoteric

0,5mmol/

ml

(27,932g/

100ml)

Dotarem Lọ TiêmDung dịch

tiêmHộp 1 lọ 10ml Pháp 520.000 100%

450 Bari sulfat 52g BARIHD Gói UốngHỗn dịch

uốngGói 110g

Việt

Nam19.000 100%

451

Ethyl Este của

acid béo iod hóa

trong hạt dầu

thuốc phiện

4,8g Iod/

10ml

Lipiodol Ultra

FluideÔng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 ống, 50

ống thủy tinh

x 10ml

Pháp 6.200.000 100%

452 Iobitridol 30g/100ml Xenetix 300 Lọ TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ

100mlPháp 485.000 100%

453 Iohexol 300mg/ml Omnipaque Chai TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 chai x

100ml Ireland 446.710 100%

454 Iohexol 300mg/ml Omnipaque Chai Tiêm Dung dịch

tiêm

Hộp 10 chai

50ml, 100mlIreland 245.690 100%

455 Iopromide623,40mg/

mlUltravist 300 Chai

Tiêm

tĩnh mạch

Dung dịch

tiêm hoặc

tiêm truyền

Hộp 10 chai x

50mlĐức 242.550 100%

456 Iopromide623,40mg/

mlUltravist 300 Chai

Tiêm

tĩnh mạch

Dung dịch

tiêm hoặc

tiêm truyền

Hộp 10 chai x

100mlĐức 420.000 100%

457 Natri clorid0,9%;

1000ml

Nước muối sinh lý

Natri clorid 0,9 %Chai

Dùng

ngoài

Dung dịch

dùng ngoàiChai 1000ml

Việt

Nam9.450 100%

458 Povidon Iodin10%;

500mlPovidon iodin 10% Chai/Lọ

Dùng

ngoài

Dung dịch

dùng ngoàiChai 500ml

Việt

Nam36.000 100%

459 Povidon Iodin 10%; 90ml POVIDONE ChaiDùng

ngoài

Thuốc dùng

ngoàiChai 90ml

Việt

Nam7.650 100%

460 Furosemid 40mg AGIFUROS Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

25 viên

Việt

Nam97 100%

461 Furosemid 20mg/2ml A.T Furosemide inj Ông TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

2ml

Việt

Nam1.029 100%

462 Furosemid 20mg/2ml Furosemide Salf Ông TiêmDung dịch

tiêmHộp 5 ống 2ml Ý 4.300 100%

463 Furosemid 20mg/2mlSuopinchon

InjectionÔng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

2ml

Đài

Loan4.050 100%

464 Furosemid 40mg/4ml

BFS-

FUROSEMIDE

40mg/4 ml

Ông TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 5 vỉ x 2

túi nhôm x 1

ống nhựa x

4ml

Việt

Nam9.450 100%

465 Spironolacton 25mg Mezathion Viên Uống ViênHộp 6 vỉ x 10

viên nén

Việt

Nam777 100%

466Spironolacton +

Furosemid

50mg +

20mgFRANILAX Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x 10

viên; Hộp 6 vỉ

x 10 viên;

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam1.050 100%

467Spironolacton +

Furosemid

50mg +

20mgSavispirono-Plus Viên Uống

Viên nén

bao pihm

Hộp 2 vỉ x 10

viên

Việt

Nam1.790 100%

468

Attapulgit

mormoiron hoạt

hóa + hỗn hợp

magnesi

carbonat-nhôm

hydroxyd

2,5g +

0,5gGastrolium Gói Uống

Thuốc bột

pha hỗn

dịch uống

Hộp 30 góiViệt

Nam1.890 100%

17.1.Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đƣờng tiêu hóa

17. THUỐC ĐƢỜNG TIÊU HÓA

14. THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN

14.2. Thuốc cản quang

15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN

16. THUỐC LỢI TIỂU

Page 24 of 36

Page 25: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

469Esomeprazol

magnesium20mg RACIPER 20MG Viên Uống

Viên bao

phim kháng

acid dạ dày

Hộp 2 vỉ x 7

viênẤn Độ 1.700

100%: theo chỉ

định trong tờ

hướng dẫn sử

dụng thuốc kèm

theo hồ sơ đăng

ký thuốc đã

được cấp phép

và chỉ định dự

phòng loét dạ

dày tá tràng,

xuất huyết tiêu

hóa tại dạ dày,

tá tràng do

stress ở bệnh

nhân hồi sức

tích cực.

470Esomeprazol

magnesium20mg VACOOMEZ S 20 Viên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam370

100% kèm theo

điều kiện (xem

STT 469)

471Esomeprazol

magnesium40mg Estor 40mg Viên Uống

Viên nén

bao tan

trong ruột

Hộp 2 vỉ x 7

viên; hộp 4 vỉ

x 7 viên

Đức 14.294

100% kèm theo

điều kiện (xem

STT 469)

472Esomeprazol

magnesium40mg Nexium Mups Viên Uống

Viên nén

kháng dịch

dạ dày

Hộp 2 vỉ x 7

viên

Thụy

Điển22.456

100% kèm theo

điều kiện (xem

STT 469)

473Esomeprazol

magnesium40mg

SaVi

Esomeprazole

40mg

Viên Uống

Viên nén

bao tan

trong ruột

Hộp 2 vỉ x 7

viên

Việt

Nam2.900

100% kèm theo

điều kiện (xem

STT 469)

474Esomeprazol

magnesium40mg

STADNEX 40

CAPViên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 2 vỉ x 10

viên; Hộp 4 vỉ

x 7 viên

Việt

Nam7.500

100% kèm theo

điều kiện (xem

STT 469)

475Esomeprazol

natri40mg Asgizole Lọ Tiêm

Thuốc bột

pha tiêm

Hộp 1 lọ hoặc

hộp 10 lọ

Bồ Đào

Nha79.500

100% kèm theo

điều kiện (xem

STT 469)

476Esomeprazol

natri40mg Nexium Lọ Tiêm

Thuốc bột

pha tiêm

Hộp 1 lọ bột

pha tiêm 5ml

Thụy

Điển153.560

100% kèm theo

điều kiện (xem

STT 469)

477Esomeprazol

natri40mg SUNPRANZA Lọ Tiêm

Thuốc bột

pha tiêmHộp 01 lọ Ấn Độ 47.500

100% kèm theo

điều kiện (xem

STT 469)

478 Lansoprazol 30mg Gastevin 30mg Viên UốngViên nang

cứngHộp 14 viên Slovenia 9.500 100%

479

Magnesi

hydroxyd +

nhôm hydroxyd

+ Simethicon

600mg +

392,2mg

+ 60mg

Grangel Gói UốngHỗn dịch

uống

Hộp 20 gói x

10ml

Việt

Nam2.400 100%

480

Magnesi

hydroxyd +

nhôm hydroxyd

+ Simethicon

800mg +

611,76mg

+ 80mg

LAHM Gói UốngHỗn dịch

uống

Hộp/20 gói x

15g

Việt

Nam2.690 100%

481 Omeprazol 20mg Kagasdine viên Uống

Viên nén

bao tan

trong ruột

Chai 1000 viênViệt

Nam127

100% kèm theo

điều kiện (xem

STT 469)

482 Pantoprazol 40mg Axitan 40mg Viên Uống

Viên nén

bao tan

trong ruột

Hộp 03 vỉ x

10 viênBulgaria 1.680

100% kèm theo

điều kiện (xem

STT 469)

483 Pantoprazol 40mg Dogastrol 40mg Viên Uống

Viên nén

bao phim

tan trong

ruột

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam2.500

100% kèm theo

điều kiện (xem

STT 469)

484 Pantoprazol 40mg Pantoloc 40mg Viên Uống

Viên nén

bao tan

trong ruột

Hộp 1 vỉ x 7

viênĐức 18.499

100% kèm theo

điều kiện (xem

STT 469)

Page 25 of 36

Page 26: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

485 Pantoprazol 40mg Pantoloc I.V LọTiêm

tĩnh mạch

Bột đông

khô pha

tiêm tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ bột

đông khô pha

tiêm

Đức 146.000

100% kèm theo

điều kiện (xem

STT 469)

486 Pantoprazol 40mg Vintolox Lọ Tiêm Thuốc tiêmHộp 1 lọ + 1

ống dung môi

Việt

Nam12.075

100% kèm theo

điều kiện (xem

STT 469)

487 Rabeprazol 20mg Rabeloc 20mg Lọ Tiêm

Bột đông

khô pha

tiêm tĩnh

mạch

Ấn Độ 134.000

100% kèm theo

điều kiện (xem

STT 469)

488 Ranitidin HCl 50mg/2mlA.T Ranitidine inj

50mg/2mlÔng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Việt

Nam91.350 100%

489 Rebamipid 100mg AYITE Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp/6 vỉ x 10

viên

Việt

Nam3.000 100%

490 Sucralfat 1g/5ml Sucrate gel Gói UốngHỗn dịch

uống

Hộp 30 túi x

5mlItaly 7.800 100%

491 Sucralfat 1g Ventinat 1g Gói UốngHỗn dịch

uốngSlovenia 4.800 100%

492 Sucralfat 1g/10ml Sucrafil Suspension Lọ UốngHỗn dịch

uống

Hộp 1 lọ

200mlẤn Độ 131.250 100%

493 Metoclopramid 10mg Primperan Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x 20

viênPháp 1.831 100%

494 Metoclopramid 10mg/2ml Elitan Ông TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 2 vỉ x 5

ống x 2mlCyprus 14.200 100%

495 Metoclopramid 10mg/2ml Metoran Ông TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

2ml

Việt

Nam1.295 100%

496 Ondansetron 8mg/4ml Degas Ông Tiêm Thuốc tiêmHộp 2 vỉ x 5

ống

Việt

Nam14.700 100%

497 Ondansetron 8mg/4ml Onda Ông Tiêm Thuốc tiêm Hộp 1 ống 4ml Hy Lạp 31.416 100%

498Palonosetron

hydroclorid

0.25mg/

5mlEMECAD Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ 5ml Ấn Độ 350.000 100%

499Palonosetron

hydroclorid

0.25mg/

5mlPALOHALT Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêmHộp 1 lọ x 5ml Ấn Độ 425.000 100%

500 Alverin (citrat) 40mg Alverin Viên Uống Viên nénHộp 50 vỉ x

15 viên nén

Việt

Nam126 100%

501Alverin +

Simethicon

60mg +

80mgNady-Spasmyl Viên Uống Viên

Hộp 2 vỉ x 10

viên

Việt

Nam1.491 100%

502Drotaverin

hydroclorid40mg

Drotavep 40mg

tabletsViên Uống Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10

viên nén, Hộp

10 vỉ x 10 viên

Hungary 1.113 100%

503Drotaverin

clohydrat40mg No-panes Viên Uống Viên nén

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam192 100%

504Drotaverin

clohydrat80mg Dromasm fort Viên Uống viên nén

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam588 100%

505Drotaverin

clohydrat80mg Drotusc Forte Viên Uống viên nén

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam1.050 100%

506Drotaverin

clohydrat40mg/2ml PYMENOSPAIN Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 5 vỉ x 5

ống x 2ml

Việt

Nam2.700 100%

507Hyoscine N-

Butylbromide20 mg/ml Buscopan Ông Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 2 vỉ x 5

ống 1ml

Tây Ban

Nha8.376 100%

508Hyoscine N-

Butylbromide20mg/1ml Vincopane Ông Tiêm Thuốc tiêm Hộp 10 ống

Việt

Nam5.880 100%

509 Mebeverine HCl 135mg OPEVERIN 135mg Viên Uôống ViênHộp 5 vỉ x 10

viên

Việt

Nam2.508 100%

510 Mebeverine HCl 200mg Duspatalin retard Viên Uống

Viên nang

giải phóng

kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10

viênPháp 5.870 100%

511Tiropramid

hydroclorid100mg Tiram Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam1.260 100%

17.2. Thuốc chống nôn

17.3. Thuốc chống co thắt

Page 26 of 36

Page 27: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

512Trimebutin

maleat100mg Debridat Viên Uống

Viên nén

bao phim2 vĩ x 15 viên Pháp 2.905 100%

513Trimebutin

maleat100mg

TAMBUTIN

TABLETViên Uống Viên nén

Hộp/10 vỉ x

10 viên nén

Hàn

Quốc1.197 100%

514Trimebutine

maleat200mg

AGITRITINE 200

200mgViên Uống Viên

Hộp 5 vỉ x 10

viên

Việt

Nam635 100%

515 Docusate 250mg Ausagel 250mg Viên UốngViên nang

mềm

Hộp 6 vỉ x 10

viên

Việt

Nam2.550 100%

516 Lactulose 10g/15mlLACTULOSE

STADAChai Uống

Dung dịch

uống

Hộp/1 chai

225ml, Hộp

20 gói x 15ml

Việt

Nam70.000 100%

517 Lactulose 10g/15ml Laevolac Gói UốngDung dịch

uống

Hộp 20 gói 15

mlÁo 2.688 100%

518

Macrogol +

Natri sulfat +

Natri bicarbonat

+ Natri clorid +

Kali clorid

64g +

5,7g +

1,68g +

1,46g +

0,75g

Fortrans Gói Uống

Bột pha

dung dịch

uống

Hộp 4 gói Pháp 29.999 100%

519 Macrogol 4000 10g Forlax Gói Uống

Bột pha

dung dịch

uống

Hộp 20 gói Pháp 4.275 100%

520

Monobasic natri

phosphat +

Dibasic natri

phosphat

(7,2g +

2,7g)/15mlOFEREN Chai Uống

Dung dịch

uốngHộp 1 lọ 45ml Thái Lan 46.000 100%

521

Monobasic natri

phosphat +

Dibasic natri

phosphat

(19g +

7g)/118mlFleet Enema Chai

Thụt hậu

môn -

trực tràng

Dung dịch

thụt trực

tràng

Hộp 1 chai

133mlMỹ 57.000 100%

522 Sorbitol 5g Sorbitol 5g Gói Uống

Thuốc bột

pha dung

dịch uống

Hộp 20 gói x

5g

Việt

Nam386 100%

523Dioctahedral

smectit3g/20ml Dimonium Gói Uống

Hỗn dịch

uống

Hộp 20 gói x

20ml

Việt

Nam6.500 100%

524Dioctahedral

smectite3g/20ml Grafort Gói Uống

Hỗn dịch

uống

Hộp 20 gói x

20ml

Hàn

Quốc7.900 100%

525 Loperamid 2mg LOPERAMID Viên UốngViên nang

cứng

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam118 100%

526Saccharomyces

boulardii

2,5 x

10^9/

250mg

NORMAGUT Viên UốngViên nang

cứng

Hộp 3 vỉ x 10

viênĐức 6.500 100%

527 Diosmin 600mg Diosfort Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 4 vĩ x 15

viên

Việt

Nam5.950 100%

528Diosmin +

Hesperidin

450mg +

50mgDaflon Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 4 vỉ x 15

viênPháp 3.258 100%

529Diosmin +

Hesperidin

450mg +

50mgSaViDimin Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 4 vỉ x 15

viên

Việt

Nam1.075 100%

530 Itoprid 50mg Itopride Invagen Viên Uốngviên nén

bao phim

Hộp 2 vỉ x 10

viên

Việt

Nam3.900 100%

531 Mesalazine 500mg Mesaflor Viên Uốngviên nén

bao phimHộp 50 viên Italia 9.200 100%

532 Mesalazine 500mgSaVi Mesalazine

500Viên Uống

Viên nén

bao phim

tan trong

ruột

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam7.900 100%

533 Octreotid 0,1mg/1mlDBL Octreotide

0.1mg/ml Lọ

Tiêm

dưới da

Dung dịch

tiêmHộp 5 lọ x 1ml Canada 89.580 100%

534 Octreotid 0,1mg/1ml Sandostatin Ông TiêmDung dịch

tiêmHộp 5 ống 1ml Thụy Sỹ 241.525 100%

17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng

17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy

17.6. Thuốc điều trị trĩ

17.7.Thuốc khác

Page 27 of 36

Page 28: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

535 Octreotid acetat 20mgSandostatin Lar

20mgLọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

thuốc bột + 1

ống tiêm đóng

sẵn chứa dung

môi pha tiêm,

1 bộ chuyển

đổi + 1 mũi

tiêm

CSSX:

Áo;

đóng

gói và

xuất

xưởng

Thụy

Sỹ; sản

xuất

dung

môi pha

tiêm: Hà

Lan

26.853.103 100%

536 Octreotid acetat 30mgSandostatin Lar

30mgLọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

thuốc bột + 1

ống tiêm đóng

sẵn chứa dung

môi pha tiêm,

1 bộ chuyển

đổi + 1 mũi

tiêm

Áo 33.207.525 100%

537 Simethicon 120mg AIR-X 120 Viên UốngViên nén

nhai

Hộp 10 vỉ x

10 viênThái Lan 1.365 100%

538Ursodeoxycholic

acid250mg Midanitin 250 Viên Uống Viên nén

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam7.308 100%

539Ursodeoxycholic

acid300mg

SAVI URSO 300

300mgViên Uống Viên

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam8.350 100%

540Ursodeoxycholic

acid300mg URXYL Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 6 vỉ x 10

viên

Việt

Nam2.390 100%

541Ursodeoxycholic

acid500mg

URSOTEROL

500mgViên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam17.900 100%

542 Hydrocortison 100mg A.T Hydrocortisone Lọ TiêmBột đông

khô pha tiêm

Hộp 5 lọ

thuốc + 5 ống

dung môi 2ml

Việt

Nam7.350 100%

543Methyl

prednisolon4mg Medrol Viên Uống Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10

viênÝ 983 100%

544Methyl

prednisolon4mg MENISON 4mg Viên Uống Viên nén

Hộp 3vỉ x 10

viên

Việt

Nam890 100%

545Methyl

prednisolon16 mg Medrol Viên Uống Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10

viênÝ 3.672 100%

546Methyl

prednisolon16mg MENISON 16mg Viên Uống Viên nén

Hộp 3vỉ x 10

viên

Việt

Nam2.450 100%

547Methyl

prednisolon16mg Vinsolon Viên Uống Viên

Hộp 2 vỉ x 10

viên

Việt

Nam640 100%

548Methyl

prednisolon40mg

Atisolu 40 inj

40mgLọ Tiêm

Bột đông

khô pha tiêm

Hộp 05 lọ

thuốc + 05

ống dung môi

Việt

Nam8.190 100%

549Methyl

prednisolon40mg Solu-Medro Lọ Tiêm

Bột đông

khô pha tiêmHộp 1 lọ Bỉ 36.410 100%

550Methyl

prednisolon125mg

Soli-Medon 125

125mgLọ Tiêm

Bột đông

khô pha tiêm

Hộp 1 lọ bột

đông khô pha

tiêm + 1 ống

nước cất pha

tiêm 2ml

Việt

Nam30.891 100%

551Prednisolon

acetat5mg Prednisolon 5mg Viên Uống Viên nén

Hộp 50 vỉ x

20 viên

Việt

Nam80 100%

552 Progesteron 100mg Luteina 100mg ViênĐặt âm

đạo

Viên đặt âm

đạo

Hộp 2 vỉ x 15

viênBa Lan 6.384 100%

553 Progesteron 100mg Utrogestan 100mg Viên

Uống/

đặt âm

đạo

ViênHộp 2 vỉ x 15

viênPháp 6.500 100%

18. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT

18.1. Hocmon thƣợng thận và những chất tổng hợp thay thế

18.2. Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron

Page 28 of 36

Page 29: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

554Testosterone

Undecanoate

1000mg/

4mlNebido Lọ Tiêm bắp

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ tiêm

4mlĐức 2.835.000 100%

555 Gliclazid 30mg Diamicron MR Viên Uống

Viên nén

phóng thích

có kiểm soát

Hộp 2 vỉ x 30

viênPháp 2.765 100%

556 Gliclazid 30mg Pyme Diapro MR Viên Uống

Viên nén

phóng thích

có kiểm soát

Hộp 2 vỉ x 30

viên

Việt

Nam280 100%

557 Gliclazid 60mg Diamicron MR Viên Uống

Viên nén

phóng thích

có kiểm soát

Hộp 2 vỉ x 15

viênPháp 5.285 100%

558 Gliclazid 60mg Lazibet MR 60 Viên Uống

Viên nén

phóng thích

có kiểm soát

Hộp 2 vỉ x 15

viên

Việt

Nam748 100%

559 Gliclazid 80mg Navadiab Viên Uống Viên nénHộp 6 vỉ x 10

viênÝ 1.900 100%

560 Glimepirid 2mg GLUMERIF 2 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam1.670 100%

561 Glimepirid 4mgGlimepiride Stada

4mgViên Uống Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam1.720 100%

562Insulin tác dụng

nhanh ngắn100UI/ml

Humulin R

100UI/mlLọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp chứa 1 lọ

x 10mlMỹ 100.900 100%

563Insulin tác dụng

nhanh, ngắn100UI/ml Actrapid Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp chứa 1 lọ

x 10mlPháp 79.000 100%

564Insulin trộn

(70/30)

100UI/ml;

10mlMixtard 30 Lọ Tiêm

Hỗn dịch

tiêm

Hộp 1 lọ x

10mlPháp 79.000 100%

565Insulin trộn

(70/30)

100UI/ml;

10mlScilin M30 (30/70) Lọ Tiêm

Hỗn dịch

tiêm

Hộp chứa 1 lọ

x 10mlBa Lan 99.200 100%

566Insulin trộn

(70/30)

100UI/ml;

3ml

Humulin 30/70

KwikpenBút tiêm Tiêm

Hỗn dịch

tiêm

Hộp 5 bút

tiêm chứa sẵn

thuốc x 3ml +

3 kim kèm

theo

Pháp 136.000 100%

567Insulin trộn

(70/30)

100UI/ml;

3mlMixtard 30 Flexpen Bút tiêm Tiêm

Hỗn dịch

tiêm

Hộp 5 bút

tiêm bơm sẵn

x 3ml

Đan

Mạch149.999 100%

568Metformin

hydroclorid500mg GLUDIPHA 500 Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 5 vỉ x 10

viên, Hộp 1

chai 50 viên

Việt

Nam168 100%

569Metformin

hydroclorid500mg

PANFOR SR-500

500mgViên Uống Viên

Hộp 5 vỉ x 20

viênẤn Độ 1.200 100%

570Metformin

hydroclorid850mg GLUDIPHA 850 Viên Uống

Viên nén

bao phim

Hộp 04 vỉ x

15 viên

Việt

Nam210 100%

571 Repaglinid 1mg Relinide Viên Uống Viên nénHộp 8 vỉ x 15

viên

Đài

Loan3.600 100%

572 Sitagliptin 100mg Januvia 100mg Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 2 vỉ x 14

viênAnh 17.311 100%

573 Vildagliptin 50mg Galvus Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x 14

viên

Tây Ban

Nha8.225 100%

574 Vildagliptin 50mg USABETIC VG 50 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 3 vỉ x 10

viên

Việt

Nam6.280 100%

575Levothyroxin

natri100mcg Levothyrox Viên Uống Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10

viên

CSSX:

Đức,

đóng

gói và

xuất

xưởng:

Mexico

1.470 100%

576Propylthiouracil

(PTU)50mg PTU Viên Uống Viên nén

Hộp 4 vỉ x 25

viên

Việt

Nam315 100%

577 Thiamazol 5mgGLOCKNER-5

5mgViên Uống Viên

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam900 100%

18.4.Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp

18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đƣờng huyết

Page 29 of 36

Page 30: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

578 Thiamazol 5mg Thiamazol 5 mg Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam580 100%

579 Thiamazol 10mg Thiamazole 10 mg Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam800 100%

580 Thiamazol 10mg Thyrozol Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viênĐức 2.056 100%

581Desmopressin

acetat0,1mg Minirin Viên Uống Viên nén

Hộp 1 chai 30

viênThụy Sĩ 22.133 100%

582Desmopressin

acetat60mcg

Minirin Melt Oral

Lyophilisate 60mcgViên Uống

Viên đông

khô dạng

uống

Hộp 3 vỉ x 10

viên, Hộp 01

vỉ x 10 viên

Anh

(Đóng

gói thứ

cấp:

Thụy Sĩ)

22.133 100%

583Desmopressin

acetat120mcg

Minirin Melt Oral

Lyophilisate

120mcg

Viên Uống

Viên đông

khô dạng

uống

Hộp 3 vỉ x 10

viên, Hộp 01

vỉ x 10 viên

Anh

(Đóng

gói thứ

cấp:

Thụy Sĩ)

39.840 100%

584Huyết thanh

kháng độc tố1500 IU

Huyết thanh kháng

độc tố uốn ván tinh

chế (SAT) 1500 IU

Ông Tiêm Thuốc tiêm Ông 1mlViệt

Nam25.000 0%

585

Clostridium

botulinum toxin

Tuýp A

500UI Dysport 500U Lọ Tiêm

Bột pha

dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ Anh 6.627.920 100%

586Pyridostigmin

bromid60mg Mestinon S.C Viên Uống

Viên nén

bao đường

Hộp 1 lọ 150

viên

Đài

Loan4.840 100%

587

Calci clorid

2H2O + Magie

clorid 6H2O +

Acid lactic +

Natri bicarbonat

+ Natri clorid

5,145g +

2,033g +

5,4g +

3,09g +

6,45g

Prismasol BO Túi Tiêm

Dung dịch

dùng để lọc

máu và

thẩm tách

máu

Thùng 2 túi,

mỗi túi gồm 2

khoang

(khoang A

250ml và

khoang B

4750ml)

Đức 700.000 100%

588

Dung dịch lọc

máu dùng trong

thận nhân tạo

(bicarbonat hoặc

acetat)

10 Lít

dung dịch

chứa:

NaCl

1614g +

KCl

54,91g +

CaCl2.2H

2O 97,45g

+

MgCl2.6H

2O 37,44g

+ Acid

Acetic

băng

88,47g

Dung dịch thẩm

phân máu đậm đặc

HD - 1A (Acid)

Can Tiêm

Dung dịch

thẩm phân

máu đậm đặc

Thùng chứa 2

can nhựa 10 lít

Việt

Nam144.900 100%

589

Dung dịch lọc

máu dùng trong

thận nhân tạo

(bicarbonat hoặc

acetat)

10 Lít

dung dịch

chứa:

NaCl

305,8g +

NaHCO3

659,4g +

Dinatri

Edetat.2H

2O 1g

Dung dịch thẩm

phân máu đậm đặc

HD - 1B

(Bicarbonat)

Can Tiêm

Dung dịch

thẩm phân

máu đậm

đặc.

Thùng 2 can

10 lít

Việt

Nam144.900 100%

18.5. Thuốc điều trị bệnh đái tháo nhạt

19. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH

20. THUỐC LÀM MỀM CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE

23. DUNG DỊCH LỌC MÀNG BỤNG, LỌC MÁU

Page 30 of 36

Page 31: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

590Dung dịch lọc

màng bụng1,5%; 2L Bitolysis 1,5% Túi

Tại chỗ

(ngâm

vào

khoang

màng

bụng)

Dung dịch

thẩm phân

phúc mạc

Túi nhựa 2 lít Việt

Nam69.489 100%

591Dung dịch lọc

màng bụng1,5%; 2L

Dianeal Low

Calcium

(2.5mEq/l)

Peritoneal Dialysis

Solution with 1.5%

Dextrose

Túi

Tại chỗ

(ngâm

vào

khoang

màng

bụng)

Dung dịch

thẩm phân

phúc mạc

Túi 2 lítSingapor

e78.178 100%

592Dung dịch lọc

màng bụng1,5%; 2L

KAMSKY 1,5% -

LOW CALCIUMTúi

Tại chỗ

(ngâm

vào

khoang

màng

bụng)

Dung dịch

thẩm phân

phúc mạc

Hộp 4 túi x 2

lít

Việt

Nam67.000 100%

593Dung dịch lọc

màng bụng2,5%; 2L Bitolysis 2,5% Túi

Tại chỗ

(ngâm

vào

khoang

màng

bụng)

Dung dịch

thẩm phân

phúc mạc

Túi nhựa 2 lít Việt

Nam69.489 100%

594Dung dịch lọc

màng bụng2,5%; 2L

Dianeal Low

Calcium

(2.5mEq/l)

Peritoneal Dialysis

Solution with 2.5%

Dextrose 2l

Túi

Tại chỗ

(ngâm

vào

khoang

màng

bụng)

Dung dịch

thẩm phân

phúc mạc

Túi 2 lítSingapor

e78.178 100%

595Dung dịch lọc

màng bụng2,5%; 2L

KAMSKY 2,5% -

LOW CALCIUMTúi

Tại chỗ

(ngâm

vào

khoang

màng

bụng)

Dung dịch

thẩm phân

phúc mạc

Hộp 4 túi x 2

lít

Việt

Nam67.000 100%

596Dung dịch lọc

màng bụng4,25%; 2L Bitolysis 4,25% Túi

Tại chỗ

(ngâm

vào

khoang

màng

bụng)

Dung dịch

thẩm phân

phúc mạc

Túi nhựa 2 lít Việt

Nam71.883 100%

597Dung dịch lọc

màng bụng4,25%; 2L

Dianeal Low

Calcium

(2.5mEq/l)

Peritoneal Dialysis

Solution with

4.25% Dextrose 2l

Túi

Tại chỗ

(ngâm

vào

khoang

màng

bụng)

Dung dịch

thẩm phân

phúc mạc

Túi 2 lítSingapor

e78.178 100%

598Dung dịch lọc

màng bụng4,25%; 2L

KAMSKY 4,25% -

LOW CALCIUMTúi

Tại chỗ

(ngâm

vào

khoang

màng

bụng)

Dung dịch

thẩm phân

phúc mạc

Hộp 4 túi x 2

lít

Việt

Nam67.000 100%

599 Diazepam 5mg Diazepam 5mg Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam240 100%

600 Diazepam 10mg/2mlDiazepam

10mg/2mlÔng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

2ml

Việt

Nam4.410 100%

601 Diazepam 10mg/2mlDiazepam-Hameln

5mg/ml InjectionÔng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

2mlĐức 7.707 100%

602 Sulpirid 50mg Stadpizide 50 Viên UốngViên nang

cứng

Hộp 5 vỉ x 10

viên nang cứng

Việt

Nam400 100%

24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN

24.1. Thuốc an thần

24.3. Thuốc chống rối loạn tâm thần

Page 31 of 36

Page 32: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

603 Sertralin 50mg Clealine 50mg Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 6 vỉ x 10

viên

Bồ Đào

Nha8.350 100%

604 Budesonid500mcg/

2mlPulmicort respules Ông Dạng hít

Hỗn dịch

khí dung

dùng để hít

Hộp 4 gói x 5

ống đơn liều

2ml

Thụy

Điển13.834 100%

605Ipratropium +

Salbutamol

0,5mg +

2,5mgCombivent Lọ

Đường

hô hấp

Dung dịch

khí dung

Hộp 10 lọ x

2,5mlPháp 16.074 100%

606 Salbutamol2,5mg/

2,5mlVentolin Nebules Ông Khí dung

Dung dịch

khí dung

Hộp 6 vỉ x 5

ống 2,5mlÚc 4.575 100%

607 Salbutamol 5mg/2,5mlZensalbu nebules

5.0Ông Khí dung

Dung dịch

dùng cho

khí dung

Hộp 10 ống

nhựa x 2.5ml

Việt

Nam8.400 100%

608 Salbutamol100mcg/

liều xịtVentolin Inhaler Bình xịt Xịt họng

Hỗn dịch xịt

qua bình

định liều

điều áp

Hộp 1 bình xịt

200 liều

CSSX:

Tây Ban

Nha,

đóng

gói: Úc

76.379 100%

609 Salbutamol 0,5mg/1ml

Salbutamol

Renaudin

0,5mg/1ml

Ông TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 100, 10

ống/vỉ, ống

1ml

Pháp 14.900 100%

610 Salbutamol 5mg/5ml ALBUTOL Ông TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

5ml

Việt

Nam95.000 100%

611Bromhexin

hydroclorid8mg BROMHEXIN 8 Viên Uống Viên nén

Hộp 50 vỉ x

20 viên

Việt

Nam35 100%

612 Bromhexin 4mg/2mlBromhexin

4mg/2mlÔng Tiêm Ông

Hộp 10 ống x

2ml

Đài

Loan12.500 100%

613Codein + Terpin

hydrat

100mg +

10mgTerpin codein Viên Uống Viên

Hộp 10vỉ x

10viên

Việt

Nam345 100%

614 Kali clorid 500mg KALI CLORID Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam700 100%

615 Kali clorid 600mg Kaldyum Viên Uống

Viên nang

giải phóng

chậm

Hộp 1 lọ 50

viênHungary 1.950 100%

616 Acid amin*8,5%;

500ml

JW Amigold 8,5%

InjectionTúi

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Túi

polypropylene

500ml

Hàn

Quốc106.000 100%

617 Acid amin*10%/500m

l

Aminoplasmal

B.Braun 10% E Chai

Tiêm

truyền

tĩnh mạch

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 10 chai

500ml Đức 150.700 100%

618 Acid amin*10%/500m

l

Aminosteril

10%/500mlChai/ Túi

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Chai 500mlViệt

Nam80.500 100%

619

Acid amin*

(dùng cho suy

gan)

8%; 500ml Aminoleban Chai/Túi

Tiêm

truyền

tĩnh mạch

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

chai 500ml Việt nam 154.000 100%

620

Acid amin*

(dùng cho suy

gan)

10%;

500ml

Aminoplasmal

Hepa 10%Chai

Tiêm

truyền

dung dịch

tiêm truyền

Hộp 10 chai

500ml Đức 183.000 100%

621

Acid amin*

(dùng cho suy

gan)

8%, 500mlAminosteril N

Hepa 8% Chai

Truyền

tĩnh mạch

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Chai 500ml Áo 129.800 100%

622

Acid amin*

(dùng cho suy

thận)

5,4% Nephgold Túi

Tiêm

truyền

tĩnh mạch

Dung dịch

tiêm tuyền

Thùng carton

chứa 10 túi x

250ml

Hàn

Quốc94.500 100%

623

Acid amin*

(dùng cho suy

thận)

6,1%/

200ml

Neoamiyu

6.1%/200mlTúi

Tiêm

truyềnTúi Túi 200ml

Nhật

Bản116.258 100%

26.1. Thuốc uống

26.2. Thuốc tiêm truyền

26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƢỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC

24.4. Thuốc chống trầm cảm

25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƢỜNG HÔ HẤP

25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính

25.2. Thuốc chữa ho

Page 32 of 36

Page 33: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

624

Acid amin*

(dùng cho suy

thận)

7%; 250ml Nephrosteril Chai

Tiêm

truyền

tĩnh mạch

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Chai 250ml Áo 91.800 100%

625

Acid amin +

glucose + điện

giải (*)

40g + 80g Nutriflex Peri Túi Tiêm

truyền

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 5 túi

1000ml Thụy Sĩ 404.000 100%

626

Acid amin +

glucose + lipid

(+ điện giải) (*)

11,3% +

11% +

20%

Kabiven Peripheral TúiTruyền

tĩnh mạch

Nhũ tương

truyền tĩnh

mạch

Túi 3 ngăn

1440ml

Thụy

Điển630.000

50%: bệnh

nặng không

nuôi dưỡng

được bằng

đường tiêu hóa

hoặc qua ống

xông mà phải

nuôi dưỡng

đường tĩnh

mạch trong: hồi

sức, cấp cứu.

ung thư, bệnh

đường tiêu hóa,

suy dinh dưỡng

nặng

627

Acid amin +

glucose + lipid

(+ điện giải) (*)

11,3% +

11% +

20%

MG-Tan Inj. TúiTiêm

truyền

Dịch tiêm

truyềnTúi 1440ml

Hàn

Quốc588.000

50% kèm theo

điều kiện (xem

STT 627)

628

Acid amin +

glucose + lipid

(+ điện giải) (*)

40g + 80g

+ 50gNutriflex Lipid Peri Túi

Tiêm

truyền

Nhũ tương

truyền tĩnh

mạch

Hộp 5 túi

1250ml Đức 840.000

50% kèm theo

điều kiện (xem

STT 627)

629

Acid amin +

glucose + lipid

(+ điện giải) (*)

10% +

5,5% +

20%

Oliclinomel N4-

550E Túi

Tiêm

truyền

Nhũ dịch

truyền tĩnh

mạch

Túi 3 ngăn

chứa dung

dịch lipid,

aminoacid,

glucose: túi

1000ml

(200+400+400

)

Bỉ 696.499

50% kèm theo

điều kiện (xem

STT 627)

630

Acid amin +

glucose + lipid

(+ điện giải) (*)

10% +

40% +

20%

Oliclinomel N7-

1000E Túi

Tiêm

truyền

Nhũ dịch

truyền tĩnh

mạch

Túi 3 ngăn

chứa dung

dịch lipid,

aminoacid,

glucose: túi

1000ml

(200+400+400

)

Bỉ 860.000

50% kèm theo

điều kiện (xem

STT 627)

631

Acid amin +

glucose + lipid

(+ điện giải) (*)

10%+13%

+20%/

1206ml

Smofkabiven

peripheral

10%+13%+20%/12

06ml

TúiTiêm

truyền

Nhũ dịch

truyền tĩnh

mạch

Túi 3 ngăn

1206ml

Thụy

Điển720.000

50% kèm theo

điều kiện (xem

STT 627)

632 Calci clorid 10%Calci clorid

500mg/ 5mlÔng

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm

Hộp 50 ống x

5ml

Việt

Nam932 100%

633 Glucose 5% Glucose 5% ChaiTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Chai 500mlViệt

Nam8.880 100%

634 Glucose 10% Glucose 10% TúiTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Túi 500mlViệt

Nam9.700 100%

635 Glucose 30% GLUCOSE 30% ChaiTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Thùng 20 chai

x 500 ml

Việt

Nam14.175 100%

636 Kali clorid 10%; 5mlKali clorid 500mg/

5mlÔng

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 50 ống

5ml

Việt

Nam1.571 100%

637 Kali clorid 10%; 10ml Kali Clorid 10% Ông

Tiêm

truyền

tĩnh mạch

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 10 vỉ x 5

ống x 10 ml

Việt

Nam1.680 100%

Page 33 of 36

Page 34: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

638 Kali clorid 10%; 10ml

Potassium

Chloride Proamp

0,10g/ml

ÔngTiêm

truyền

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung

dịch tiêm

truyền

Hộp 50 ống

PP x 10mlPháp 5.500 100%

639 Magnesi sulfat 15%; 5ml Magnesi-BFS 15% Ông TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 50 ống

nhựa x 5ml

Việt

Nam3.700 100%

640 Natri clorid0,9%;

100mlNatri clorid 0,9% Túi

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Túi 100ml;

thùng 24 túi

Việt

Nam7.100 100%

641 Natri clorid0,9%;

250ml

NATRI CLORID

0,9%Chai

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Thùng 30 chai

x 250 ml

Việt

Nam7.875 100%

642 Natri clorid

0,9%; 500

ml chứa

250ml

dung dịch

NATRI CLORID

0,9%Chai

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Thùng 20 chai

nhựa 500 ml

chứa 250ml

dung dịch

Việt

Nam8.453 100%

643 Natri clorid0,9%;

500mlNatri clorid 0,9% Túi

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Túi 500mlViệt

Nam7.260 100%

644 Natri clorid0,9%;

1000ml

Sodium Chloride

0,9%Chai

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyềnChai 1000ml

Việt

Nam16.800 100%

645 Natri clorid 3%; 100mlNATRI CLORID

3%Chai

Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Thùng 80 chai

x 100 ml

Việt

Nam8.199 100%

646

Natri clorid +

Kali clorid +

Calci clorid

dihydrat +

Magnesi clorid

hexahydrat +

Natri acetat

trihydrat + Acid

malic

(3,4g +

0,15g +

0,19g +

0,1g +

1,64g +

0,34g)/500

ml

Ringerfundin Chai Tiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 10 chai

500ml Đức 19.950 100%

647

Natri clorid +

Kali clorid +

Monobasic kali

phosphat + Natri

acetat +

Magnesi sulfat +

Kẽm sulfat +

Dextrose

Na+

77mEq/L,

K+

20mEq/L,

Phosphat

10mmol/L,

Sulfat

5mEq/L,

Cl-

77mEg/L,

Mg2+

5mEq/L,

Zn2+

0,08mEq/

L, Acetate

10mEq/L,

Dextrose

75g/L

Glucolyte -2 Chai

Tiêm

truyền

tĩnh mạch

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Chai 500ml Việt nam 17.000 100%

648 Nhũ dịch lipid10%,

250ml

Lipovenoes 10%

PLR Chai

Tiêm

truyền

tĩnh mạch

Nhũ tương

để tiêm

truyền tĩnh

mạch

Thùng 10 chai

250mlÁo 90.500 100%

649 Nhũ dịch lipid10%,

500ml

Lipovenoes 10%

PLR Chai

Tiêm

truyền

tĩnh mạch

Nhũ tương

để tiêm

truyền tĩnh

mạch

Thùng 10 chai

500mlÁo 138.000 100%

650 Nhũ dịch lipid20%,

100mlSmoflipid 20% Chai

Truyền

tĩnh mạch

Nhũ tương

truyền tĩnh

mạch

Chai 100ml Áo 98.000 100%

651 Nhũ dịch lipid20%,

250mlSmoflipid 20% Chai

Truyền

tĩnh mạch

Nhũ tương

truyền tĩnh

mạch

Chai 250ml Áo 155.000 100%

Page 34 of 36

Page 35: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

652 Nhũ dịch lipid20%,

250mlLipigold Injection Túi

Tiêm

truyền

Nhũ tương

để tiêm

truyền tĩnh

mạch

Túi

polypropylen

250ml

Hàn

Quốc153.000 100%

653

Nhũ dịch lipid

(dầu oliu + dầu

đậu nành)

80% +

20%Clinoleic 20% Túi

Truyền

tĩnh mạch

Nhũ dịch

lipid tiêm

truyền tĩnh

mạc

Túi nhựa

250mlBỉ 320.000 100%

654

Nhũ dịch lipid

(MCT + dầu đậu

nành + omega-3)

(10,0g +

8,0g +

2,0g)/

100ml

Lipidem Chai

Tiêm

truyền

tĩnh mạch

Nhũ tương

tiêm truyền

Hộp 10 chai

250ml Đức 228.795 100%

655 Ringer acetat 500ml Acetate Ringer ChaiTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Chai 500mlViệt

Nam15.500 100%

656 Ringer lactat 500ml Lactated Ringer's TúiTiêm

truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Túi 500mlViệt

Nam8.250 100%

657Nước cất pha

tiêm5ml Nước cất pha tiêm Ông Tiêm

Nước cất

pha tiêm

Hộp 10vỉ x 10

ống x 5ml

Việt

Nam510 100%

658Nước cất pha

tiêm1000ml

Nước vô khuẩn

MKPChai Tiêm

Dung môi

pha tiêmChai 1000ml

Việt

Nam20.700 100%

659

Calci

glucoheptonat +

Vitamin D3

550mg +

200UILetbaby Ông Uống

Dung dịch

uống

Hộp 20 ống x

5ml

Việt

Nam3.679 100%

660

Calci

glycerophosphat

+ Magnesi

gluconat

456mg+42

6mgNotired Eff Orange Viên Uống

Viên nén sủi

bọt

Hộp 5 vỉ x 4

viên

Việt

Nam4.494 100%

661

Calci-3-methyl-

2-oxo-vaerat +

Calci-4-methyl-

2-oxo-vaerat +

Calci-2-oxo-3-

phenyl-

propionat +

Calci -3-methyl-

2-oxo-butyrate+

Calci-DL-2-

hydroxyl-4-

(methylthio)

butyrat + L-

lysin acetat + L-

Threonin +L-

trytophan + L-

histidin +L-

tyrosin (*)

67mg +

101mg +

68mg +

86mg +

59mg +

105mg +

53mg+23

+ 38mg +

30mg

Keamine Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 06 vĩ x

10 viên

Việt

Nam9.800

100%: điều trị

suy thận mãn,

tăng ure máu.

662 Calcitriol 0,25mcg Calcitriol Viên UốngViên nang

mềm

Hộp 3 vỉ x 30

viên

Việt

Nam268 100%

663 Calcitriol 0,5mcg Richcalusar Viên UốngViên nang

mềm

Hộp 3 vỉ x 10

viên nang mềm

Việt

Nam2.940 100%

664Magne +

vitamin B6

470mg +

5mgObibebe Ông Uống

Dung dịch

uống

Việt

Nam3.799 100%

26.3. Thuốc khác

27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN

Page 35 of 36

Page 36: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT Tên hoạt chất

Hàm

lƣợng/

nồng độ

Tên biệt dƣợcĐơn vị

tính

Đƣờng

dùng

Dạng bào

chế

Dạng trinh

bày

Nƣớc

SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

665

Vitamin A + B1

+ B2 + B3 + B5

+ B6 + B7 + B9

+ B12 + C + D3

+ E

3.500UI +

3,51mg +

4,14mg +

46mg +

17,25mg

+ 4,53mg

+ 69mcg

+ 414mcg

+ 6mcg +

125mg +

220UI +

11,20UI

Cernevit Lọ TiêmBột đông

khô pha tiêmHộp 10 lọ

Pháp

(Xuất

xưởng:

Bỉ)

131.999 0%

666Vitamin B1 +

B6 + B12

100mg +

100mg +

150mcg

SAVI 3B Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam1.490 100%

667Vitamin B1 +

B6 + B12

100mg +

200mg +

200mcg

TryminronB Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam800 100%

668Vitamin B1 +

B6 + B12

175mg +

175mg +

125mcg

Cosyndo B Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

10 viên

Việt

Nam1.197 100%

669 Vitamin C 500mgVITAMIN C

500mgViên Uống

Viên bao

phim

Hộp 10 vỉ x

10 viên, Hộp

50 vỉ x 10

viên, chai 100

viên

Việt

Nam168 100%

670 Vitamin C500mg/5m

lCevita 500mg Ông Tiêm Thuốc tiêm

Hộp 10vỉ x 10

ống x 5ml

Việt

Nam1.365 100%

671 Vitamin C500mg/5m

l

VITAMIN C

KABI 500MG/5MLÔng Tiêm Thuốc tiêm

Hộp 6 ống, 24

ống, 100 ống

x 5ml

Việt

Nam1.292 100%

672 Tadalafil 5mg PYCALIS 5 Viên UốngViên nén

bao phim

Hộp 01 vỉ x

01 viên

Việt

Nam7.000 0%

GIÁM ĐỐC BỆNH VIỆN

THUỐC NAM KHOA

Page 36 of 36