597
Học viện Ngân hàng Phòng ðào Tạo Mẫu In D7080B1 DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học 16-17 Xét ñiều kiện tốt nghiệp - LTðH5 (09GKT_TN) Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48 ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00 . STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN Trang 1 1 07G4020049 Lê Hải Anh LTDH7-KTA 15.0 1.80 ACT07A Kế toán quốc tế 3 112 9.0 5.0 3.0V ACT09A Kiểm toán doanh nghiệp 3 ACT13A Kế toán tài chính II 3 ECO08A Kinh tế lượng 3 112 0.0 0.0 0.0V FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 8.0 2.0 2.0V V Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2 Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1 2 08G4020023 Nguyễn Thị Thu Hằng LTDH8-KTA 30.0 2.90 ACT07A Kế toán quốc tế 3 121 9.010.0 5.0V V ACT13A Kế toán tài chính II 3 121 10.0 9.0 9.0V V FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 10.0 6.0 7.0V V MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 8.0 5.0 5.0 0.0 2.0 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3 3 05G4020030 Trần Thị Huyền LTDH5E 15.0 3.00 ACT07A Kế toán quốc tế 3 101 10.010.0 0.0 0.0 ACT09A Kiểm toán doanh nghiệp 3 101 7.0 8.0 0.0 0.0 ACT13A Kế toán tài chính II 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0 ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 092 0.0 4.0 0.0 0.0 ECO08A Kinh tế lượng 3 MAT03A Mô hình toán 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0 MKT01A Marketing căn bản 3 092 8.0 6.0 6.0 0.0 Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2 Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3 4 07G4020018 Trần Thị Huyền LTDH7-KTA 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3 ACT07A Kế toán quốc tế 3 ACT09A Kiểm toán doanh nghiệp 3 ACT13A Kế toán tài chính II 3 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIP - Học viện Ngân hàngcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DS ko TN Dot 2 HK2 2016-2017.pdf · DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIP STT Mã SV H Và Tên Tên

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp - LTðH5 (09GKT_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 07G4020049 Lê Hải Anh LTDH7-KTA 15.0 1.80 ACT07A Kế toán quốc tế 3 112 9.0 5.0 3.0V

ACT09A Kiểm toán doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 112 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 8.0 2.0 2.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

2 08G4020023 Nguyễn Thị Thu Hằng LTDH8-KTA 30.0 2.90 ACT07A Kế toán quốc tế 3 121 9.010.0 5.0V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 121 10.0 9.0 9.0V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 10.0 6.0 7.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 8.0 5.0 5.0 0.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

3 05G4020030 Trần Thị Huyền LTDH5E 15.0 3.00 ACT07A Kế toán quốc tế 3 101 10.010.0 0.0 0.0

ACT09A Kiểm toán doanh nghiệp 3 101 7.0 8.0 0.0 0.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 092 0.0 4.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

MAT03A Mô hình toán 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

MKT01A Marketing căn bản 3 092 8.0 6.0 6.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

4 07G4020018 Trần Thị Huyền LTDH7-KTA 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT09A Kiểm toán doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

5 08G4020040 Nguyễn Thị Ngọc Lan LTDH8-KTA 48.0 1.81

6 06G4020063 Hoàng Thị Thùy Ly LTDH6M 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3 102 V V V

ACT07A Kế toán quốc tế 3 102 V V V

ACT09A Kiểm toán doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 102 0.0 0.0 0.0

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 102 V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 102 0.0 0.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 101 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 101 0.0 0.0 0.0V

MKT01A Marketing căn bản 3 102 V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

7 07G4020056 Hoàng Thị Xuân Mai LTDH7-KTA 42.0 2.00 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 8.0 1.0 2.0V 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

8 05G4020050 Hoàng Thị M¬ LTDH5E 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3 092 9.0 0.0 0.0 0.0

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT09A Kiểm toán doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

9 06G4020068 Hoàng Thị M¬ LTDH6M 30.0 2.30 ACT07A Kế toán quốc tế 3 102 5.0 5.0 5.0 3.0

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 101 8.0 3.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 101 0.0 0.0 0.0 6.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

10 08G4020069 ðỗ Anh Phư¬ng LTDH8-KTA 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT09A Kiểm toán doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

11 07G4020064 Nghiêm Xuân Thao LTDH7-KTA 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT09A Kiểm toán doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

12 05G4020113 Hoàng Minh Thảo LTDH5M 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT09A Kiểm toán doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 092 0.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3 092 0.0 0.0 0.0

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

13 07G4020043 Bùi Quang Thịnh LTDH7-KTA 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3 111 V V V V V

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT09A Kiểm toán doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 3.0 1.0 0.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 111 V V V V V

MKT01A Marketing căn bản 3 111 V V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

14 07G4020012 Trần Nguyên Vư¬ng LTDH7-KTA 27.0 1.67 ACT09A Kiểm toán doanh nghiệp 3 121 5.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 121 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 7.0 1.0 2.0 1.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

15 08G4020097 Nguyễn Thị Yến LTDH8-KTA 45.0 2.00 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 5.0 0.0 4.0 3.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 3 ñến 12 TC

0101. FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị tr­ờng chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng th­¬ng mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 2: Từ 6 ñến 9 TC

0201. ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT15A Kế toán thuế 3

Nhóm TC 3: Từ 6 ñến 12 TC

0301. GRA014 Khoá luật tốt nghiệp ngành Kế toán 6

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp - LTðH5 (09GNH_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 06G4000014 Lê Ngọc Anh LTDH6C 9.0 3.33 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 102 5.0 6.0V 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 4.0 5.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

2 09G4000264 Nguyễn Tùng Anh LTDH9-NHQ 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 121 10.0 5.0 5.0V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 122 0.0 0.0V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 122 9.0 0.0 0.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 122 8.0 5.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 10.0 5.0 8.0V

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 122 8.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

3 06G4010016 Nguyễn Thị Ngọc Bích LTDH6C 6.0 2.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 102 V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 102 8.0 6.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 0.0 0.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 101 10.0 8.0 8.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

4 09G4000015 ðinh Thị Châm LTDH9-NHB 36.0 1.58 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 9.0 9.0 9.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 10.0 4.0 6.0 0.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

5 05G4010022 Phan Ngọc Châm LTDH5B 9.0 2.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 092 9.0 8.0 7.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102

MAT03A Mô hình toán 3 092 10.0 7.0 7.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

6 05G4010039 Cao Thị Dung LTDH5B 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

7 09G4000023 Nguyễn Thị Dung LTDH9-NHC 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

8 07G4010112 Lê Phạm Trung Dũng LTDH7-NHD 18.0 2.17 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 112 6.0 7.010.0 1.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 112 V V V 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 112 6.0 7.0 6.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 112 6.0 8.0 0.0V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 112 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 9.0 6.0 6.0 2.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

9 09G4000030 An Thùy Dư¬ng LTDH9-NHA 42.0 2.14 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 122 0.0 0.0 0.0V

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 7.0 5.0 5.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

10 09G4000237 Bùi Văn Dư¬ng LTDH9-NHB 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

11 09G4000031 Lê Hùng Dư¬ng LTDH9-NHC 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 0.0 0.0 0.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

12 09G4000337 Vư¬ng Quốc ðạt LTDH9-NHG 6.0 3.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 121 9.0 7.0 6.0 0.0

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 10.0 9.010.0V

MAT03A Mô hình toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

13 05G4010713 Nguyễn Văn ðức LTDH5K 45.0 1.93 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 131 6.0 6.0 5.0 2.0

14 08G4000106 Nguyễn Thị Giang LTDH8-NHD 18.0 2.17 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

15 09G4000043 ðặng Thị Hà LTDH9-NHB 45.0 1.93 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT03A Mô hình toán 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

16 03G4010179 Hoàng Thị Hằng Hà LTDH5C 12.0 2.50 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 101 0.0V 0.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

17 09G4000361 Nguyễn Thị Hà LTDH9-NHD 45.0 2.20 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT03A Mô hình toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

18 08G4000142 Nguyễn Thị Hạnh LTDH8-NHH 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

19 09G4000047 ðào Diệu Hằng LTDH9-NHB 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 7.0 7.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

20 09G4000399 Nguyễn Thu Hiền LTDH9-NHQ 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 121 5.0 0.0 0.0V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

21 09G4000053 ðinh Xuân Hiệp LTDH9-NHC 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

22 06G4000438 Nguyễn Thị Hiếu LTDH6P 3.0 1.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 111 V 0.0 0.0V V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 111 V V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 111 0.0 0.0 0.0V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 111 0.0 0.0 0.0V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 111 0.0 0.0 0.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 101 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

23 09G4000826 Vũ Thị Kim Hoa LTDH9-NHM 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

24 07G4010316 Bùi Văn Hòa LTDH7-NHB 42.0 2.07 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 6.0 1.0 5.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

25 07G4010084 Lê Mạnh Hoài LTDH7-NHC 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

26 09G4000239 Nguyễn Thị Bích Hợp LTDH9-NHB 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 5.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

27 09G4000425 Nguyễn Quang Huấn LTDH9-NHQ 45.0 2.33 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 8.0 7.0 2.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

28 08G4000197 ðỗ Quang Huy LTDH8-NHB 45.0 2.00 FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 132 9.0 8.0 8.0 1.0

29 09G4000434 Lê Quang Huy LTDH9-NHM 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

30 09G4000070 Lê Văn Huy LTDH9-NHA 48.0 1.88 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT03A Mô hình toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

31 06G4000158 Nguyễn ðức Huy LTDH6K 45.0 2.53 ECO08A Kinh tế lượng 3 111 10.0 6.0 6.0 0.0 1.0

32 05G4010131 Phạm Thị Minh Huyền LTDH5B 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 092 8.0 6.0 6.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 092 10.0 7.0 7.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 11

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

33 09G4000078 Nguyễn Bá Hưng LTDH9-NHA 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

34 09G4000084 Nguyễn Thị Hư¬ng LTDH9-NHB 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 10.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 12

35 09G4000087 Trần Thị Hư¬ng LTDH9-NHC 42.0 2.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 8.0 5.0 3.0 1.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

36 09G4020060 Trần Thị Hư¬ng LTDH9-KTB 45.0 1.93 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

37 08G4000236 Trư¬ng Thị Thu Hư¬ng LTDH8-NHA 39.0 1.46 ECO08A Kinh tế lượng 3 121 10.0 5.0 5.0 1.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

38 09G4000475 Nguyễn Thu Hường LTDH9-NHD 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 121 10.0 0.0 0.0V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

39 05G4010730 Vũ Văn Kiên LTDH5K 3.0 3.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3 092 10.0 5.0 5.0 2.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

40 09G4000488 Hà Thị Lan LTDH9-NHQ 9.0 2.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

41 09G4000103 Nguyễn Thanh Lan LTDH9-NHA 45.0 1.80 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 9.0 6.0 5.0 1.0 2.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 14

MAT03A Mô hình toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

42 09G4000500 Phạm Thị Bích Liên LTDH9-NHQ 39.0 1.77 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

43 08G4000266 Lê Khánh Linh LTDH8-NHH 42.0 1.93 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 162 5.0 6.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

44 09G4000116 Nguyễn Châu Loan LTDH9-NHB 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

45 09G4000525 Nguyễn Thị Hạnh Lưu LTDH9-NHM 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 15

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

46 08G4000301 Lê Ngọc Mai LTDH8-NHH 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

47 09G4000127 Nguyễn ðăng Mão LTDH9-NHA 45.0 1.73 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 141 10.0 8.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 16

48 09G4000129 ðỗ ðức Minh LTDH9-NHA 33.0 2.55 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 121 5.0 5.0 0.0 3.0V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 132 5.0 0.0 0.0V

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT03A Mô hình toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

49 07G4010330 Nguyễn Lê Nhật Minh LTDH7-NHC 36.0 1.92 ECO08A Kinh tế lượng 3 112 5.0 4.0 4.0V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 121 4.0 4.0 0.0 1.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 8.0 4.0 1.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 111 8.0 6.0 6.0V 0.0

50 08G4000325 Lâm Thị Mỵ LTDH8-NHH 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

51 05G4010466 Nguyễn Thị Bích Ngọc LTDH5A 9.0 1.33 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 092 7.0 4.0 0.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102

MAT03A Mô hình toán 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

52 08G4000352 ðinh Thị Mỹ Nhiên LTDH8-PY 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 121 V V V V V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 121 V V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 122 V V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 17

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 121 V V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 0.0 0.0 0.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 112 0.0 0.0 0.0V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 112 0.0 0.0 0.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

53 09G4000140 Hoàng Bích Nhung LTDH9-NHC 15.0 2.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 121 5.0 6.0 0.0 0.0

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT03A Mô hình toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

54 09G4000604 Phạm Thị Kiều Oanh LTDH9-NHQ 15.0 2.60 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 122 0.0V 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 122 9.0 8.010.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 122 9.0 8.0 8.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 122 10.0 7.0 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

55 08G4000379 Nguyễn Ngọc Hà Phư¬ng LTDH8-NHD 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 18

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 112 0.0 0.0 0.0V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 112 9.0 7.0 7.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 8.0 5.0 7.0V

MAT03A Mô hình toán 3 112 10.0 8.0 8.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 112 9.0 7.0 8.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

56 05G4010744 Lường Hữu Quang LTDH5K 21.0 2.29 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 102 0.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 101 10.0 5.0 5.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102 0.0 0.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 101 10.0 6.0 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

57 07G4010261 Nguyễn Văn Quân LTDH7-NHC 21.0 2.86 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 112 6.0 9.0 6.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 112 8.0 8.0 7.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 121 5.0 5.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 112 9.0 8.0 8.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 8.0 5.0 1.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 121 8.0 7.0 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

58 08G4000419 Bùi Thị Hoài Thanh LTDH8-NHE 45.0 2.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

59 09G4000656 Nguyễn Thị Hà Thanh LTDH9-NHQ 15.0 1.40 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 132 5.0 0.0 0.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 19

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 122 9.0 7.010.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 122 9.0 4.0 9.0 0.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 9.0 1.0 7.0V V

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 122 10.0 9.0 9.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

60 05G4010478 Nguyễn Quang Thành LTDH5C 9.0 2.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 092 7.0 5.0 5.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 092 9.0 6.0 6.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102

MAT03A Mô hình toán 3 092 10.0 8.0 8.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

61 05G4010754 Nguyễn Thị Thảo LTDH5K 12.0 2.50 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 101 8.0 5.0 5.0 2.0

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 102 0.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 102 0.0 0.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 101 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102 2.0 9.0 9.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 101 0.0 0.0 0.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 101 0.0 0.010.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

62 08G4000450 Trịnh Thị Kim Thoa LTDH8-NHH 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 20

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 112 10.0 7.0 6.0 0.0

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 112 10.0 9.0 9.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 10.0 5.0 5.0V

MAT03A Mô hình toán 3 112 7.0 8.010.0 0.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 112 9.0 7.0 9.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

63 09G4000691 Trư¬ng Thị Thu LTDH9-NHG 9.0 1.67 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 10.0 8.010.0V

MAT03A Mô hình toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

64 08G4000462 Nguyễn Thị Thùy LTDH8-NHA 15.0 2.60 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 10.0 6.0 9.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 21

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

65 08G4000473 Tống Thu Thủy LTDH8-NHB 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 112 8.0 6.0 5.0 0.0

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 112 10.0 9.0 8.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 10.0 5.0 7.0V

MAT03A Mô hình toán 3 112 10.0 9.0 9.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 112 8.0 6.0 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

66 09G4000193 Nguyễn Phư¬ng Thúy LTDH9-NHC 27.0 2.33 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 122 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 122 9.0 9.0 7.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 122 9.0 7.0 9.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT03A Mô hình toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

67 08G4000484 Trần Quang Thụy LTDH8-PY 3.0 1.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 121 V V V V V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 112 10.0 9.0 8.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 121 V V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 122 V V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 22

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 121 V V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 112 8.0 8.0 7.0V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 112 9.0 9.0 9.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

68 08G4000493 Trần Hồng Thư¬ng LTDH8-PY 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 121 V V V V V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 121 V V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 122 V V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 121 V V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 0.0 0.0 0.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 112 0.0 5.0 5.0V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 112 7.0 6.0 9.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

69 07G4010329 Nguyễn ðình Thưởng LTDH7-NHC 24.0 1.75 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 112 0.0 0.0 0.0 3.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 121 6.0 3.0 0.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 112 8.0 7.0 0.0 3.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 121 10.010.0 9.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 8.0 5.0V 2.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

70 06G4000460 Nguyễn Thị Tình LTDH6P 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 111 0.0 0.0 0.0V V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 111 V V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 23

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 111 0.0 0.0 0.0V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 111 0.0 0.0 0.0V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 111 0.0 0.0 0.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 101 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 101 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

71 06G4000462 ðỗ Mai Trang LTDH6P 27.0 2.33 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 111 7.0 9.0 9.0V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 111 3.0 5.0 5.0V V

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 111 0.0 7.0 8.0V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 111 0.0 6.0 2.0V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 111 3.0 6.0 4.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

72 08G4000519 Trần Thị Mỹ Trang LTDH8-PY 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 121 V V V V V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 121 V V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 122 V V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 121 V V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 0.0 0.0 0.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 112 0.0 5.0 6.0V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 112 7.0 6.0 7.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

73 09G4000208 Trịnh Thu Trang LTDH9-NHC 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 24

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

74 07G4010068 Vũ Huyền Trang LTDH7-NHA 21.0 2.43 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 112 9.0 9.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 112 10.0 5.0 5.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 112 10.0 8.0 8.0V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 111 9.0 8.0 7.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

75 06G4000406 Hoàng Việt Trung LTDH6C 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 102 V V V 0.0

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 101 0.0 0.0 0.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 101 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

76 07G4010058 Nguyễn Kiên Trung LTDH7-NHB 12.0 2.25 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 111 0.0 4.0 0.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 25

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 6.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 7.0 6.0 1.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 111 0.0V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 111 7.0 0.0 0.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

77 05G4010777 Trần Chí Trung LTDH5K 3.0 2.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 101 7.0 3.0 0.0V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 101 9.0 0.0 0.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 101 0.0 0.0 0.0 1.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 101 10.0 7.0 7.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 101 1.0 2.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 092 9.0 5.0 5.0 0.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 101 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

78 08G4000531 Lê Tuấn Tú LTDH8-NHG 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 112 5.0 4.0 5.0 0.0

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 112 7.0 6.0 8.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 7.0 1.0 0.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 112 7.0 5.0 2.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 112 9.0 8.0 7.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 26

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

79 09G4000756 ðỗ Văn Tuân LTDH9-NHI 45.0 2.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 132 9.0 2.0 4.0 3.0

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT03A Mô hình toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

80 08G4000547 Lê Thanh Tuyền LTDH8-PY 15.0 2.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 121 V V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 121 V V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 122 V V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 121 V V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 0.0 0.0 0.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

81 09G4000220 ðậu Thị ánh Tuyết LTDH9-NHA 45.0 2.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT03A Mô hình toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

82 05G4010491 Nguyễn Thị Minh Tuyết LTDH5B 21.0 2.29 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 092 0.0 0.0 0.0 3.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 27

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

83 06G4000467 Lưu Thị Phư¬ng Uyên LTDH6P 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 111 0.0 0.0 0.0V V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 111 V V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 111 0.0 0.0 0.0V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 111 0.0 0.0 0.0V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 111 0.0 0.0 0.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 101 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 101 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

84 08G4000551 Lưu Thị Phư¬ng Uyên LTDH8-PY 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 121 V V V V V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 121 V V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 122 V V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 121 V V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 0.0 0.0 0.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 112 0.0 5.0 5.0V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 112 0.0 0.0 0.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

85 06G4000469 Vũ Thị Vân LTDH6P 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 111 0.0 0.0 0.0V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 28

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 111 V V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 111 0.0 0.0 0.0V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 111 0.0 0.0 0.0V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 111 0.0 0.0 0.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 101 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 101 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

86 08G4000565 ðàm Hữu Việt LTDH8-NHH 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

87 09G4000229 Nghiêm Xuân Việt LTDH9-NHA 39.0 1.92 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 7.0 5.0V 2.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 9.0 0.0 0.0 0.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 29

MAT03A Mô hình toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 3 ñến 6 TC

0101. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

Nhóm TC 3: Từ 3 ñến 12 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng th­¬ng mại 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

Nhóm TC 4: Từ 6 ñến 12 TC

0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp - LTðH5 (09GTC_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 07G4010055 Nguyễn Trung Chính LTDH7-TCA 9.0 2.67 ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 111 8.0 4.0 5.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 7.0 3.0 4.0 1.0V

MAT03A Mô hình toán 3 111 10.0 8.0 6.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

2 07G4010348 Trần Thị Hậu Giang LTDH7-TCA 39.0 1.92 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3 121 9.0 6.0 5.0 0.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

3 08G4010031 Lê Trọng Hiển LTDH8-TCB 39.0 1.77 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 0.0 0.0 0.0 1.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

4 05G4010117 Trư¬ng Xuân Hồng LTDH5D 0.0 0.00 ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

5 06G4000151 Lệnh Thị Ngọc Huệ LTDH6D 6.0 2.50 ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 102 8.0 6.0 5.0 0.0

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

6 06G4000196 Kim Thu Lan LTDH6D 3.0 4.00 ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 102 V V V

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 101 0.0 0.0 7.0 4.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 102 0.0 0.0 0.0

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 101 0.0 0.0 0.0 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

7 06G4000198 Nguyễn Hồng Lê LTDH6D 9.0 2.67 ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

8 05G4010210 Phạm Văn Quyền LTDH5D 3.0 0.00 ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 102 V V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

9 08G4010088 Vũ Hoàng Thông LTDH8-TCA 24.0 1.88 ACT13A Kế toán tài chính II 3 122 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 132 5.0 0.0 0.0V

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3 122 5.0 6.0 0.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 5.0 2.0V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

10 07G4010059 Trần Văn Thùy LTDH7-TCA 36.0 2.17 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 111 9.0 4.0 5.0 2.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 112 7.0 8.0 7.0 1.0 0.0

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3 121 6.0 5.0 0.0 0.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

11 05G4010284 Ngưyễn Thị Thu Trang LTDH5D 39.0 2.36 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

12 06G4010176 ðinh Ngọc Tú LTDH6L 48.0 1.81

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 3 ñến 6 TC

0101. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

Nhóm TC 3: Từ 6 ñến 15 TC

0301. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN07A Bảo hiểm 3

FIN14A Phân tích và ñầu t­ chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng th­¬ng mại 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Nhóm TC 4: Từ 6 ñến 12 TC

0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 2854020024 ðoàn Thị Hằng CD28KTA 32.0 3.20 ACT025 Kế toán tài chính 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 112

Chứng Chỉ Thể Dục

2 2854020029 Lư¬ng Vũ Hiệp CD28KTB 48.0 1.46 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 8.0 7.0 5.0V V

ACT025 Kế toán tài chính 3 122 8.0 5.0 6.0V V

ACT03A Kế toán quản trị 3 131 V V V V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 122 V V V V V

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 131 7.0 7.0 6.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

ACT135 Kế toán tài chính II 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 10.0 9.010.0V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 7.0 9.0 4.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 8.0 7.0 3.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3 122 8.0 5.0 8.0 0.0 0.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3 122 10.0 7.0 8.0V V

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT03A Mô hình toán 3 131 V V V V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 131 10.0 8.0 8.0V

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 2.0 7.0 5.0V V

3 2854020139 ðỗ Thị Huyền CD28KTA 16.0 2.60 ACT025 Kế toán tài chính 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

4 2854020043 Hà Thị Hư¬ng CD28KTA 38.0 2.80 ACT025 Kế toán tài chính 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

5 2854020068 Lê Thị Quỳnh Nga CD28KTB 16.0 1.60 ACT025 Kế toán tài chính 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

6 2854020090 Nguyễn Hữu Quý CD28KTB 94.0 1.92 GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 2854000006 ðặng Tuấn Anh CD28NHA 35.0 2.11 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 112 8.0 7.0 6.0 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

2 3154000005 Lưu Thị Quỳnh Anh CD31NHA 106.0 1.99

3 3154000006 Ngô Thị Hằng Anh CD31NHA 12.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 9.0 2.0 3.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

4 3154000007 Nguyễn Duy Anh CD31NHB 47.0 1.15 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 152 7.0 4.0 7.0 1.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 9.0 7.0 7.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 8.0 7.0 5.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 V V V V

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 4.0 3.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 7.0 2.0 6.0 3.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 8.0 4.0 1.0V

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 5.0 5.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 0.0 4.0 0.0 4.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

5 3154000009 Nguyễn Ngọc Anh CD31NHA 106.0 1.80

6 3054000007 Nguyễn Phư¬ng Anh CD30NHB 29.0 1.78 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 132 7.0 4.0 2.0 3.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

7 14A4030005 Nguyễn Quang Tú Anh CD28NHC 23.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 112

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

8 2854000015 Nguyễn Tuấn Anh CD28NHC 103.0 1.99 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 V V V V

9 3154000015 Trần Vân Anh CD31NHB 106.0 1.92

10 2854000572 Lê Thành Công CD28NHD 38.0 2.20 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

11 3154000021 ðỗ ðức Cường CD31NHA 76.0 1.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 5.0 4.0 5.0V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 152 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 8.0 4.0 6.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 5.0 3.0 5.0 1.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 5.0 3.0 3.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 9.0 9.0V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 151 5.0 7.0V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 8.0 3.0 3.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 9.0 9.010.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

12 3054000009 Trịnh Ngọc Cường CD30NHB 82.0 1.90 ACT02A Kế toán tài chính I 3 142 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 7.0 8.0 5.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 6.0 8.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 142 8.0 5.0 7.0V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

MAT03A Mô hình toán 3 141 6.0 7.0 6.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 5.0V 8.0V

13 3154000024 Nguyễn Bích Diệp CD31NHB 103.0 2.03 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 10.0 5.0 8.0 1.0

14 3054000012 Nguyễn Thị Ngọc Dung CD30NHA 105.0 2.05 Chứng Chỉ Thể Dục

15 3154000026 Nguyễn Thị Thùy Dung CD31NHB 106.0 1.87

16 2954000066 Trần Thùy Dung CD29NHA 25.0 1.50 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 5.0 0.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 6.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 5.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

17 2854000072 Lê Trung Dũng CD28NHA 23.0 1.60 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 112 9.0 5.0 6.0 2.0 1.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 121 V V V V 3.0

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 121 0.0 0.0 0.0V 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 6.0 1.0 2.0 3.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 112 8.0 7.0 9.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

18 3054000194 Nguyễn ðăng Dũng CD30NHA 10.0 1.33 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 7.0 0.0 0.0 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 8.0 8.0 7.0V

MAT03A Mô hình toán 3 132 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 6.0 4.0 4.0 3.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

19 2854010025 Nguyễn Văn Duy CD28NHA 13.0 1.75 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 111 8.0 7.0 8.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

20 3154000028 Vũ Văn Duy CD31NHB 16.0 1.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 0.0 6.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 7.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 142 0.0V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 3.0 5.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 142

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

21 3154000175 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CD31PYA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 0.0 0.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0 0.0 0.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 142

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

22 2854000082 Trần Thị Duyên CD28NHC 38.0 2.60 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 11

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

23 3154000030 ðinh Văn ðạo CD31NHA 106.0 1.71

24 2854000090 Nguyễn Thành ðạt CD28NHC 66.0 2.68 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

25 2854000095 Hoàng Văn ðiệp CD28NHC 32.0 2.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 12

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 112

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

26 3054000123 Lưu Văn ðồng CD30PYA 13.0 1.75 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 5.0 1.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 0.0 1.0 0.0 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 13

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 8.0 5.0 7.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 132 6.0 5.0 5.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 2.0 7.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

27 2854000574 Lê Doãn ðức CD28NHA 16.0 1.40 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 14

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

28 3154000033 ðặng Hư¬ng Giang CD31NHA 73.0 1.75 ACT02A Kế toán tài chính I 3 152 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 3.0V 9.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 4.0 3.0V 4.0

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 10.0 7.0 4.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 4.0 3.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 5.0 5.0 2.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

29 3154000034 Nguyễn Trường Giang CD31NHB 53.0 1.65 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 8.0 5.0 2.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 161 10.0 6.0 6.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 5.0 6.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 15

30 2854000108 Bùi Thu Hà CD28NHB 13.0 2.50 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 111 9.0 6.0 9.0 1.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

31 3054000126 Trần Thị Thu Hà CD30PYA 103.0 2.01 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 162 7.0 5.0 2.0 3.0

32 3154000037 Lư¬ng Thị Hải CD31NHA 37.0 1.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 5.0 0.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 152 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 9.0 5.0 7.0 0.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 6.0 5.0 0.0 4.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 16

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 7.0 8.0 3.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 6.0 7.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 151 5.0 4.0 0.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 9.0 7.0 8.0 1.0

FIN31A Thị trường tài chính 3 152 V V V 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 5.0 5.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

33 3154000040 Nguyễn Thị Hạnh CD31NHA 23.0 1.29 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 5.0 7.0 7.0 1.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 6.0 5.0 4.0 2.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 6.0 3.0 0.0 3.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 0.0V V V

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 9.0 0.0 1.0 2.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 17

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 8.0 1.0 3.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 9.0 4.0 6.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 2.0 4.0 0.0 4.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 142

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

34 3154000212 Nguyễn Thúy Hảo CD31NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 18

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

35 3054000130 Bùi Thị Hằng CD30PYA 16.0 1.20 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 132 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

36 2954000672 Giang Thị Thu Hằng CD29NHA 31.0 2.25 ACT02A Kế toán tài chính I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 19

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 5.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

37 3154000042 Nguyễn Minh Hằng CD31NHB 106.0 1.59

38 3154000044 Phạm Thị Ngân Hằng CD31NHA 79.0 1.64 ACT02A Kế toán tài chính I 3 152 8.0 6.0 6.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 7.0 4.0 4.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 7.0 4.0 5.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 9.0 8.0 7.0 1.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 152 7.0 4.0V 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 9.0 5.0 5.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

39 3154000217 Nguyễn Thị Hải Hậu CD31NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 20

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 10.0 8.0V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 6.0 0.0 4.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

40 3154000046 Trần Thị Hậu CD31NHA 105.0 2.01 Chứng Chỉ Thể Dục

41 3154000047 Nguyễn Thị Hiên CD31NHB 106.0 1.86

42 15A4010175 Nguyễn Cảnh Hiếu CD31NHA 31.0 1.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 21

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

43 2954000146 Phạm Thị Hồng Hoa CD29NHA 38.0 2.60 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 22

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

44 2854000584 ðinh Danh Hoàng CD28NHD 3.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 111 0.0 0.0 0.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 V V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 23

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

45 3154000181 Hà Thị ánh Hồng CD31PYA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 0.0 0.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0 0.0 0.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 142

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 24

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

46 16A4000296 Nguyễn Văn Hợp CD31NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 0.0 0.0 0.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 0.0V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 5.0 6.0 0.0 0.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 7.0 3.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 132 0.0V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 5.0 6.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 0.0 0.0 0.0V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 25

47 3054000034 Hồ Ngọc Huân CD30NHA 16.0 2.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 8.0 5.0 6.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 7.0 8.0 5.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 9.0 4.0 0.0 4.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 132 7.0 4.0 2.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 8.0 5.0 5.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

48 2854000183 ðỗ Thanh Hùng CD28NHA 72.0 1.57 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 132 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 132 8.0 0.0 0.0V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 26

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 132 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

49 3054000136 Lê Vĩnh Hùng CD30PYA 100.0 1.99 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 3.0 9.0 2.0 3.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 5.0 8.0 6.0V

50 3154000056 Phạm Khả Hùng CD31NHB 6.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 10.0 6.0 4.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V 5.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 6.0 7.0 1.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 27

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

51 3054000137 Nguyễn Gia Huy CD30PYA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 0.0 0.0 0.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0 0.0 0.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 132 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

52 3154000059 Bùi Diệu Huyền CD31NHB 16.0 1.60 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 28

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

53 3154000061 Lê Thị Huyền CD31NHA 25.0 1.88 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 29

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 6.0 5.0 1.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

54 3154000062 Vũ Thị Huyền CD31NHA 19.0 1.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 6.0 7.0V 3.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 7.0 3.0 1.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 30

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 5.0 5.0 1.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 6.0 8.0 2.0 3.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 142

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

55 14A4010060 Lê Trung Hưng CD31NHA 55.0 1.81 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 7.0V 7.0V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 151 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 5.0 5.0 0.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 8.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT01A Toán Cao cấp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

56 3154000064 Phùng ðức Hưng CD31NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 31

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

57 3154000067 Nguyễn Lan Hư¬ng CD31NHA 100.0 1.58 ENG03A Tiếng Anh III 3 162 8.0 3.0 2.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 9.0 5.0 3.0 2.0

58 3154000068 Trần Thị Hư¬ng CD31NHA 65.0 1.57 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 8.0 7.0 7.0 1.0

ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 9.0 5.0 6.0 2.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 7.0 4.0 6.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 162 6.0 6.0 2.0 2.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 7.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 0.0 2.0 2.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 9.0 6.0 6.0 2.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 151 9.0 4.0 8.0 1.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 32

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 9.0 6.0 6.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 7.0 4.0V 4.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 3.0 3.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

59 2854000215 Nguyễn Thế Hưởng CD28NHC 99.0 2.01 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 112

Chứng Chỉ Thể Dục

60 15A4010668 Phạm Xuân Khải CD31NHA 49.0 1.67 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 0.0 0.0V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 162 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 162 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 142 0.0V V V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 131

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

61 3154000072 Nguyễn Thị Lai CD31NHB 91.0 1.68 ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 6.0 1.0 2.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 8.0 0.0 1.0 4.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

62 3154000073 Dư¬ng Thị Phư¬ng Lan CD31NHA 94.0 1.42 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 8.0 6.0 5.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 6.0 7.0 0.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 7.0 4.0 5.0 2.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 6.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

63 3154000076 ðỗ Nhật Linh CD31NHA 19.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 33

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 0.0V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 6.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 9.0 2.0 8.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 0.0V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 2.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

64 3154000078 Nguyễn Thị Thùy Linh CD31NHA 106.0 1.89

65 2854010083 Phạm Thị Linh CD28NHC 38.0 2.70 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 34

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

66 3154000081 Phạm Thị Linh CD31NHB 106.0 1.90

67 3154000185 Trần Thùy Linh CD31PYA 26.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 0.0 0.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 0.0 0.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 7.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 151 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 7.0 6.0 6.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 4.0 4.0 2.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 35

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 0.0 0.0V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 142

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

68 2854000593 Vũ Diệu Linh CD28NHD 94.0 2.19 ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

MAT03A Mô hình toán 3 131 0.0 3.0 0.0V

69 2854000257 Vũ Thị Loan CD28NHB 16.0 2.20 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 36

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

70 3154000086 Nguyễn Hoàng Long CD31NHB 26.0 1.17 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 9.0 5.0 5.0 2.0

ACT02A Kế toán tài chính I 3 152 6.0V 7.0 0.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 0.0V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 8.0 5.0 5.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 6.0 5.0 0.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 151 5.0 4.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 4.0 3.0 3.0 1.0

FIN31A Thị trường tài chính 3 152 6.0 5.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 151 8.0V 8.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 5.0 2.0V 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 5.0 6.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 6.0 5.0 0.0 4.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 8.0 3.0 0.0 4.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 0.0 0.0 6.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

71 3154000087 Phạm Tài Luận CD31NHB 66.0 2.19 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 4.0 3.0 4.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 7.0 9.0 4.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 10.0 9.0 9.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 9.0 0.0 7.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 37

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

72 3154000088 Nguyễn ðình Lưu CD31NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 38

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

73 3154000089 ðỗ Khánh Ly CD31NHA 13.0 2.25 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 9.0 3.0 5.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

74 3154000091 Nguyễn Thị Lý CD31NHB 79.0 1.63 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 162 7.0 6.0 2.0V

FIN01A Tài chính học 3 162 7.0 9.0 7.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 9.0 7.0 8.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 39

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 2.0 8.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 6.0 8.0 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

75 3054000054 Nguyễn Thị Tuyết Mai CD30NHB 71.0 1.74 ACT02A Kế toán tài chính I 3 142 5.0 4.0 5.0 3.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 5.0 7.0 0.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 5.0 5.0 0.0 2.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT03A Mô hình toán 3 132 7.0 4.0V 2.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 5.0 4.0 2.0 4.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

76 3154000096 Nguyễn Hữu Mạnh CD31NHB 6.0 3.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 7.0 7.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 8.0 1.0 2.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 40

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 5.0 3.0V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 7.0 0.0 4.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

77 3154000097 Bùi ðăng Minh CD31NHB 88.0 1.57 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 8.0 5.0 5.0 2.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 6.0 5.0 4.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 6.0 3.0 3.0 1.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 8.0 8.0 7.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

78 3054000056 Trần Công Minh CD30NHB 97.0 1.92 ENG02A Tiếng Anh II 3 151 7.0 8.0 7.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 5.0 3.0 8.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 5.0 0.0 5.0 4.0

79 3154000099 Nguyễn Hà My CD31NHA 97.0 1.72 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 9.0 6.0 6.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 8.0 6.0 6.0 1.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 6.0 6.0 8.0 0.0

80 2854000283 Nguyễn Trà My CD28NHC 57.0 2.25 ACT02A Kế toán tài chính I 3 122 V V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3 122 8.0 6.0 0.0V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 122 5.0 0.0 7.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 41

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 1.0 7.0 0.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

81 3054000154 Lê Quang Nghĩa CD30PYA 9.0 1.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0 2.0 6.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 132 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 8.0 8.0 8.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 42

82 2854000601 Lê Văn Ngoạn CD28PYB 39.0 1.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 7.0 7.0 5.0 0.0V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 122 8.0 6.0 7.0 0.0V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 131 0.0 0.0 0.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 112 9.0 8.0 8.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 5.0 7.0 5.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 5.0 6.0 3.0 3.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 V V V 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 6.0 5.0 5.0 0.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 121 4.0 5.0 4.0 0.0 3.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 4.0 3.0 4.0 0.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 131 0.0 0.0 0.0V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 112 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

83 2854000304 ðỗ Thị Hồng Ngọc CD28NHA 69.0 2.14 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 122 9.0 5.0 5.0 2.0 1.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT03A Mô hình toán 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 112

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

84 3154000105 Nguyễn Thị Hồng Ngọc CD31NHA 16.0 2.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 43

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

85 3154000108 Nguyễn Xuân Nhật CD31NHB 27.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 6.0 6.0 5.0 2.0

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 9.0 7.0 2.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 9.0 5.0 5.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 6.0 6.0 0.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 151 9.0 6.0 7.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 44

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 151 8.0 7.0 3.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 7.0 3.0 2.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 9.0 5.0 5.0 1.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 5.0 0.0 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

86 2854000332 Nguyễn Thị Nhung CD28PYB 106.0 1.98

87 3054000062 Nguyễn Thị Nhung CD30NHA 97.0 2.02 GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

MAT03A Mô hình toán 3 132 7.0 5.0 2.0 3.0

88 3054000063 Phạm Thị Oanh CD30NHB 32.0 1.90 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 45

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

89 3054000161 Phạm Thị Oanh CD30PYA 16.0 1.60 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 132 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

90 3154000112 Quàng Thị Oanh CD31NHB 106.0 1.85

91 3154000113 Trần Thị Oanh CD31NHA 106.0 1.99

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 46

92 3154000114 ðỗ Trường Phi CD31NHA 106.0 1.95

93 3154000116 Ngô Thành Phong CD31NHB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 7.0 5.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 3.0 2.0V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

94 3154000117 Lê Thị Phư¬ng CD31NHB 19.0 1.75 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 47

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 9.0 7.0 5.0 2.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 7.0 4.0 6.0H V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 9.0 6.0 8.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 10.0 6.0 8.0H

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 7.0 3.0 6.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 5.0 5.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

95 2854000349 Nguyễn Thị Phư¬ng CD28NHD 22.0 3.20 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 112 0.0 0.0 0.0V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 112 7.010.0 0.0 0.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 112 5.0 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 48

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 112 5.0V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 112 10.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

96 3154000119 Nguyễn Thị Thu Phư¬ng CD31NHB 106.0 1.94

97 2854000350 Phạm Văn Phư¬ng CD28PYC 54.0 1.47 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 111 9.0 6.0 5.0 0.0 0.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 131 0.0 0.0 0.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 112 8.0 5.0 5.0 0.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 V V V 0.0

FIN01A Tài chính học 3 121 8.0 8.0 7.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 9.0 6.0 8.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 121 8.0 8.0 7.0 0.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 4.0 5.0 6.0 1.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 131 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 121 9.0 0.0 6.0 2.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 49

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

98 2854000353 Vũ Thị Phư¬ng CD28NHB 38.0 3.60 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

99 12A7511144 ðỗ Thị Phượng CD29NHA 25.0 1.67 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 122 0.0 0.0 0.0V 0.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 50

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 092 8.0 0.0 9.0 1.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 102 10.0 7.0 8.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

100 16A4000577 Trần Minh Quang CD31NHA 27.0 1.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 152 8.0 3.0 7.0 0.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 7.0 5.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V 6.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 152 V V V 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 162 9.0V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 142 0.0V V 6.0

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 V V V 4.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 152

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 51

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

101 2854000361 Nguyễn Ngọc Quý CD28NHA 72.0 1.47 FIN03A Tài chính quốc tế 3 122 V V V 6.0V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 7.0 0.0 3.0 4.0

FIN31A Thị trường tài chính 3 122 0.0 0.0 0.0 5.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 132 5.0 6.0 7.0V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0 5.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 121 0.0 5.0 0.0 0.0 5.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 112

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

102 15A4000518 ðoàn Thị Như Quỳnh CD31NHA 50.0 1.63 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 6.0 0.0 7.0 3.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 152 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 152 6.0 6.0 8.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 151 7.0V 7.0V

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

103 3154000124 Lê Thúy Quỳnh CD31NHA 103.0 1.79 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

104 3054020112 Bùi Kim Sinh CD30PYA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 52

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 5.0 5.0 5.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 0.0 8.0 0.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 6.0 8.0V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 132 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

105 2854000374 Nguyễn ðặng Trung S¬n CD28PYA 84.0 1.47 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 131 0.0 0.0 0.0 5.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.0 0.0 0.0 5.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 132 0.0 0.0 0.0 5.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 142 10.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 5.0 0.0 0.0 4.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 53

MAT03A Mô hình toán 3 141 10.0 3.0 3.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 121 4.0 5.0 0.0V 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

106 15A4010774 Nguyễn Hoàng S¬n CD31NHA 42.0 1.73 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT03A Mô hình toán 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

107 2854000380 Nguyễn Thị Thanh Tâm CD28PYC 77.0 2.10 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 111 7.0 6.0 6.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 8.0 6.0 9.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 0.0 0.0 4.0 5.0V

FIN01A Tài chính học 3 121 5.0 7.0 9.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 6.0 7.0 8.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 121 6.0 8.0 7.0 1.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

108 3154000129 Trần Tú Tâm CD31NHB 100.0 1.88 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 9.010.0 6.0 1.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 7.0 6.0 8.0 1.0

109 14A4000458 Nguyễn Trọng Thái CD29NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 V V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 54

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.010.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 111 1.0 5.0 0.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 111 0.0V V 6.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 0.0 0.0 0.0V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 111 0.0 6.0 0.0 1.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

110 3154000197 ðặng Thị Thanh Thanh CD31PYA 7.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 55

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 0.0 0.0 0.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 5.0 5.0 5.0 3.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 0.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 0.0 0.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 8.0 5.0 7.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 4.0 4.0 4.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 142

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

111 3054000079 Lê Thị Thắm CD30NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 56

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

112 2854000411 Lê Nhân Tâm Thắng CD28PYB 82.0 1.85 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 112 6.0 8.0 5.0 1.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 112 3.0 7.0 3.0 3.0 3.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 0.0 0.0 0.0 5.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 121 7.0 4.0 8.0 1.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 122 7.0 9.0 5.0 0.0 0.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 121 4.0 5.0 4.0 3.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 2.0 2.0 4.0 1.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 131 0.0 5.0 0.0 2.0

113 3154000139 Nguyễn Văn Thắng CD31NHA 106.0 1.88

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 57

114 3154000140 Lê Kim Thi CD31NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

115 3154000210 Bùi Quang Thịnh CD31NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 58

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

116 2854000422 Lê Thị Thu CD28NHD 32.0 2.75 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 59

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

117 2854000564 Nguyễn Thị Ngân Thư¬ng CD28NHA 54.0 1.67 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 121 10.0 8.0 6.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 60

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

118 13A4010953 Chu Khánh Toàn CD29NHA 45.0 1.83 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 141 9.0 8.0 0.0 3.0

ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 10.0 5.0 6.0 1.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 0.0 0.0 9.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 6.0 0.0V 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 0.0 0.0 0.0V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 112 0.0V V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 101 6.0 0.0 4.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

119 3054000182 Bùi Thị Quỳnh Trang CD30PYA 29.0 1.33 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 141 V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 61

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 141 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 8.0 5.0 6.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 0.0 0.0 0.0V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

120 3154000150 Lê Minh Trang CD31NHB 13.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 5.0 6.0V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 7.0 6.0 3.0 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 10.0 7.0 8.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 5.0V 2.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 62

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

121 2854000471 Lê Phan Hà Trang CD28NHB 50.0 2.38 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 112

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

122 2854000479 Nguyễn Thị Trang CD28NHA 51.0 1.93 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 112 5.0 5.0 5.0 3.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 9.0 5.0 3.0 1.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 63

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

123 2854000480 Nguyễn Thị Trang CD28NHD 73.0 2.02 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 142 7.0 0.0 7.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 9.0 8.0 8.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 132 8.0 3.0 2.0 3.0

FIN31A Thị trường tài chính 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 7.0 8.0 9.0V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V 6.0

MAT03A Mô hình toán 3 132 10.0 6.0 5.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

124 3154000154 Nguyễn Thị Trang CD31NHB 105.0 1.76 Chứng Chỉ Thể Dục

125 3154000159 Nguyễn ðạt Trường CD31NHB 106.0 1.75

126 2854000506 Nguyễn Văn Trường CD28NHA 100.0 2.15 ENG02A Tiếng Anh II 3 131 8.0 5.0 6.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

127 2854000510 Dư¬ng Hà Tuấn CD28NHB 71.0 1.57 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 112 0.0 0.0 0.0 3.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 112 0.0 0.0 0.0 6.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 112 0.0 0.0 0.0 5.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 5.0 0.0 0.0 5.0 5.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 112 V V V 4.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 121 7.0 8.0 0.0 3.0V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

128 3154000160 Hoàng Anh Tuấn CD31NHA 24.0 1.33 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 7.0 7.0 4.0V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 5.0V 3.0 4.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 7.0 4.0 5.0 3.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 151 9.0 6.0 6.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 64

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 151 5.0 9.0 0.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 7.0 2.0 1.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 5.0 5.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 0.0 2.0 2.0 5.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

129 3154000161 Nguyễn Phư¬ng Tuấn CD31NHB 61.0 1.50 ACT02A Kế toán tài chính I 3 152 8.0 4.0 7.0 0.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 8.0 5.0 6.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 7.0 4.0 4.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 7.0 4.0 4.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 152 6.0 7.0 8.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 151 10.0 5.0 5.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 9.0 5.0 2.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 5.0 5.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

130 2854000518 ðào Bá Tùng CD28PYC 103.0 1.69 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 121 0.0 0.0 2.0 6.0V

131 2854000519 ðặng Thanh Tùng CD28NHB 32.0 1.80 ACT02A Kế toán tài chính I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 65

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 112

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

132 3154000162 Trần Thị Tuyền CD31NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 66

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 5.0 0.0 4.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

133 3154000163 Phùng Thị Tố Uyên CD31NHA 16.0 3.20 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 67

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

134 2954000424 Nguyễn Thị Cẩm Vân CD29NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 0.0 0.0 0.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 68

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 V V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

135 2854000557 Trư¬ng Hàm Yên CD28NHD 34.0 2.22 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 112 7.0 6.0 5.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 3: Từ 3 ñến 6 TC

0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 2854010002 Cao Việt Anh CD28TCA 38.0 2.50 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 0.0

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

2 3154010001 Nguyễn Tú Anh CD31TCA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

3 15A4010040 Phạm Tuấn Anh CD31TCA 97.0 2.08 GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

4 2954020163 Vư¬ng Bùi Ngọc Anh CD29PYA 97.0 1.93 ENG02A Tiếng Anh II 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 5.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 162 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

5 3154010003 Vư¬ng Thị ánh CD31TCA 10.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 10.0 6.0 4.0 2.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 5.0 7.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

6 2954000669 Trần Thị Thanh Bình CD29PYA 19.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 8.0 4.0 6.0 2.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 7.0 7.0 6.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

7 15A4010060 Tào Viễn Chi CD31TCA 100.0 1.75 ENG03A Tiếng Anh III 3 162 5.0 0.0 2.0 3.0

FIN31A Thị trường tài chính 3

8 2954000459 Bùi Mạnh Cường CD29PYA 29.0 1.43 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 8.0 6.0 4.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 5.0 0.0 6.0 3.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 V V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

FIN01A Tài chính học 3 131 V V V 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0 0.0V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 5.0 0.0 3.0 2.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

9 2854010018 Lê Thị Thùy Dung CD28TCA 60.0 2.12 ACT02A Kế toán tài chính I 3 122 8.0 5.0 7.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 10.0 7.0 7.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 122 8.0 5.0 9.0V V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3 122 8.0 9.010.0 0.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN31A Thị trường tài chính 3 122 9.0 7.0 8.0 0.0 0.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 132 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 8.0 7.0 7.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

10 3154010010 Nguyễn Thị Dung CD31TCA 106.0 1.78

11 2954000070 Nguyễn Văn Dũng CD29NHB 38.0 2.90 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

12 3154010012 Nguyễn Tùng Dư¬ng CD31TCA 106.0 1.92

13 2954000080 ðỗ Hữu ðàm CD29NHB 29.0 1.86 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 7.0 7.0V 2.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 7.0 4.0 0.0 3.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 4.0 0.0 4.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

14 2954000089 Trần Minh ðức CD29NHB 38.0 1.70 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

15 2854010030 Nguyễn Thị Hà Giang CD28TCB 22.0 1.57 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 112 8.0 0.0 0.0 0.0 4.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 0.0

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 112 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

16 2954000096 Tràng Thị Gửi CD29NHB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 9.0 6.0 7.0V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 8.0 8.0 0.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 8.0 7.0 8.0V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 4.0 6.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

17 3154010017 Lê Thị Thu Hà CD31TCA 102.0 1.91 MAT03A Mô hình toán 3 162 3.0 3.0 4.0 4.0

18 3154010018 Mai Thúy Hà CD31TCA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

19 2954000108 Nguyễn Phú Hải CD29NHB 29.0 2.14 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 6.0 5.0 2.0 2.0V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 10.0 8.0 8.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 11

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

20 2854010044 Lê Anh Hào CD28TCB 13.0 2.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 12

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 0.0

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 4.0 4.0 5.0 2.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

21 2954000112 Nguyễn Thị Hảo CD29NHC 65.0 1.68 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 V V V 4.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 8.0 0.0 4.0 1.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 132 10.0 0.0 0.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 6.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

MAT03A Mô hình toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

22 2954000483 Trần Thiện Hoàn Hảo CD29PYA 38.0 2.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 V V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 13

FIN01A Tài chính học 3 131 V V V 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

23 2854010045 Nguyễn Thị Lệ Hằng CD28TCA 6.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 111 0.0 0.0 0.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 14

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 0.0

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 V V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

24 2854010048 Lê Thu Hiền CD28TCB 38.0 2.10 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 0.0

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 15

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

25 3154010021 Vũ Thị Thu Hiền CD31TCA 97.0 1.50 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 9.0 5.0 1.0

FIN06A Thuế 3 162 9.0 8.0 7.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 8.0 6.0 8.0 0.0

26 3154010022 Bùi ðức Hiển CD31TCA 9.0 1.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 8.0 5.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 7.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 7.0 8.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 0.0V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 8.0 6.0 8.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 2.0 3.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 142

Chứng Chỉ Thể Dục

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 16

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

27 2954000492 Nguyễn ðình Hiệp CD29PYA 38.0 1.70 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 V V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 131 6.0 7.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

28 3154010023 Vũ Quang Hiệp CD31TCA 97.0 1.53 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 8.0 5.0 7.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

29 2954000140 ðới Thị Kim Hoa CD29NHB 35.0 2.22 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 10.0 5.0 5.0 2.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 17

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

30 3154010026 Phạm Thị Phư¬ng Hoa CD31TCA 18.0 1.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 9.0 6.0 8.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 18

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 5.0V 7.0 3.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 151 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 1.0 3.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

31 2954000676 Nguyễn Thị Minh Hòa CD29PYA 106.0 1.99 FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

32 2954000161 Nguyễn Huy Hoàng CD29NHB 22.0 2.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 5.0 6.0 0.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 7.0V 8.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 5.0 9.0 0.0V 0.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 7.0 4.0 7.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 19

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

33 2954000166 ðỗ Thị Hồng CD29NHB 38.0 2.50 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

34 2954000502 Nguyễn Thị Hồng CD29PYA 32.0 2.13 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 5.0 7.0 2.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 20

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 131 8.0 6.0 7.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 7.0 8.0 4.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 6.0 7.0 1.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 5.0 2.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 9.0 6.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

35 2954000170 Nguyễn Thị Thu Hồng CD29NHB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 0.0 0.0 0.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 21

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 V V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

36 2954000173 ðỗ Việt Hùng CD29NHB 38.0 1.80 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 22

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

37 2954000503 Nguyễn Kim Hùng CD29PYA 13.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 6.0 4.0 5.0 2.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 5.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 23

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

38 2854010059 Nguyễn Văn Hùng CD28TCB 87.0 1.81 ACT02A Kế toán tài chính I 3 122 7.0 5.0 7.0 2.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 8.0 5.0 5.0 2.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 131 7.0 2.0 3.0 4.0

FIN06A Thuế 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

39 2954000174 Nguyễn An Huy CD29NHC 44.0 1.75 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 5.0 6.0 3.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 7.0 4.0 6.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 132 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

40 3154010030 Nguyễn An Huy CD31TCA 42.0 2.07 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 8.0V 7.0 2.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 0.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 24

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 6.0 4.0 4.0 0.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 0.0 6.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3 161 5.0 0.0 2.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 151 8.0 7.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 142 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 0.0 0.0 0.0V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

41 2954000508 Trần Thị Lệ Huyền CD29PYA 29.0 1.43 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 7.0 6.0 5.0 1.0V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 8.0 6.0 8.0 1.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 6.0 6.0 4.0 3.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 V V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 131 V V V 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 25

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

42 2954000188 Nguyễn Hoàng Hưng CD29NHC 3.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 9.0 9.0 9.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 9.0 7.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 5.0 5.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 8.0 8.0 8.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 26

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

43 2954000510 Trần Phùng Hưng CD29PYA 16.0 1.60 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

44 2954000511 Nông Thanh Hữu CD29PYA 90.0 1.52 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 6.0 5.0 5.0 3.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 27

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 2.0 4.0 5.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 5.0 6.0 7.0 1.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 9.0 6.0 6.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 142 7.0 7.0 6.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

45 2954000512 Võ Anh Hữu CD29PYA 13.0 1.25 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 6.0 5.0 5.0 3.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 28

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

46 3154010038 Hứa Minh Khuê CD31TCA 106.0 1.91

47 2954010068 Trần Thị Lan CD29TCA 12.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 7.0 8.0 6.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 29

48 3154010040 Hồ Nhật Lệ CD31TCA 106.0 1.92

49 3154010043 Lý Thị Linh CD31TCA 106.0 1.98

50 3154010045 Vũ Thị Loan CD31TCA 105.0 1.95

51 2954000532 Nguyễn ðắc Minh CD29PYB 103.0 1.85 FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 10.0 5.0 6.0 2.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

52 2854010098 Nguyễn Thị Hồng Ngát CD28TCA 16.0 2.60 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 0.0

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 30

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

53 2954000539 Hồ Chính Nghĩa CD29PYB 13.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 6.0 7.0 7.0 2.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

54 2954000285 ðặng Thị Bảo Ngọc CD29NHC 10.0 1.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 31

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 8.0 6.0 6.0 2.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 8.0 7.0 5.0 2.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

55 2954000299 Nguyễn Hồng Nhung CD29NHC 38.0 2.70 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 32

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

56 2954000556 Phan Thị Quỳnh Như CD29PYB 32.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 4.0 2.0 3.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 8.0 4.0 3.0 2.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 0.0V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 131 6.0 7.0 9.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 7.0V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 33

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 9.0 7.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

57 3154010058 Nguyễn Thị Kim Oanh CD31TCA 7.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 5.0V 8.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 6.0 5.0 5.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 7.0 7.0 7.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 34

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

58 3154010059 Nguyễn Tiến Pha CD31TCA 73.0 1.50 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 8.0 7.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 161 5.0 0.0 4.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 0.0 0.0 0.0 2.0

FIN06A Thuế 3 161 8.0 7.0 7.0 1.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 10.0 5.0 5.0 2.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 151 10.0 4.0 7.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 5.0 5.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

59 2954000311 Nguyễn Văn Phúc CD29NHC 29.0 1.43 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 8.0 4.0 4.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 9.0 3.0 0.0 4.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 35

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

60 2854010119 Vũ Minh Phư¬ng CD28TCA 38.0 2.70 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 0.0

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

61 2954000578 Nguyễn Hoàng Quyên CD29PYB 13.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 7.0 6.0 6.0 1.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 36

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

62 2954010118 Lăng Văn Sướng CD29TCA 106.0 1.88

63 2854010124 Hồ ðức Tâm CD28TCA 38.0 2.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 37

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 0.0

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

64 2954000345 Vũ Quang Thành CD29NHC 16.0 1.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 38

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

65 2954000595 Lê Phư¬ng Thảo CD29PYB 38.0 1.60 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 0.0V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 131 V V V 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

66 2954000597 Mai Phư¬ng Thảo CD29PYB 103.0 2.01 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 39

67 2854010132 Nguyễn Phư¬ng Thảo CD28TCA 38.0 1.80 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 0.0

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

68 2954020186 ðỗ Ngọc Thắng CD29PYA 35.0 1.33 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 5.0 2.0 4.0 2.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 V V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 131 V V V 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 40

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

69 3154010068 Phạm Quang Thắng CD31TCA 100.0 1.85 FIN06A Thuế 3 162 8.0 8.0 7.0 1.0

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 162 9.0 8.0 8.0 0.0

70 3054010046 Trần Quốc Thắng CD30TCA 91.0 1.70 ECO01A Kinh tế vi mô 3 161 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 161 0.0V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 161 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 161 V V V V

71 2954000605 Cao Trường Thịnh CD29PYB 88.0 1.75 ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 7.0 7.0 7.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 9.0 9.0 9.0 0.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 6.0 8.0 5.0 2.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0 3.0 6.0 4.0 4.0

MAT03A Mô hình toán 3 141 0.0 3.0 5.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

72 2954000607 Trần Thị Thanh Thoa CD29PYB 38.0 2.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 0.0V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 131 V V V 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 41

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 9.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

73 2954000363 Vũ Thị Hà Thu CD29NHB 97.0 1.88 FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 5.0 6.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

74 2954000613 Nguyễn Thị Xuân Thùy CD29PYC 106.0 1.99 FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

75 2954000370 Nông Thị Thanh Thủy CD29NHB 32.0 2.10 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 42

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

76 2954000626 ðặng Ngọc Thư¬ng CD29PYB 75.0 1.55 ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

MAT03A Mô hình toán 3 141 2.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

77 2954000380 Bùi Hải Thường CD29TCA 22.0 2.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 V V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 122 0.0 0.0 0.0V 0.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 43

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

78 3154010070 Lê Thị Tình CD31TCA 105.0 1.73 Chứng Chỉ Thể Dục

79 15A4010815 Nguyễn Văn Tình CD31TCA 103.0 2.39 ECO01A Kinh tế vi mô 3

80 3154010071 Nguyễn Hữu Toàn CD31TCA 20.0 1.17 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 152 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 8.0 7.0 3.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 0.0 0.0V 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 0.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 8.0 4.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 6.0 4.0 5.0 3.0

FIN01A Tài chính học 3 161 8.0 0.0 5.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 9.0 7.0 3.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 0.0 0.0 0.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 161 9.0 0.0 6.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 9.0 0.0 1.0 3.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 44

FIN06A Thuế 3 161 10.0 3.0 7.0 1.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 4.0 0.0 7.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 161 8.0 4.0 1.0 3.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 5.0 3.0 7.0 3.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 5.0 5.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 0.0V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 7.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 0.0 0.0 0.0 4.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

81 2954000392 Lư¬ng Thị Trang CD29NHC 38.0 2.50 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 45

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

82 2954020192 Thiều Phan Huyền Trang CD29PYA 22.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

83 2954000406 Trần Huyền Trang CD29NHC 22.0 1.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 46

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

84 3154010076 Trần Thị Huyền Trang CD31TCA 50.0 2.07 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 8.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 9.0 5.0 5.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 6.0 0.0 5.0 1.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 47

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 142 0.0V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

85 3154010077 Triệu Thị Trang CD31TCA 72.0 1.55 ENG01A Tiếng Anh I 3 142 8.0 7.0 0.0 3.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 152 7.0 5.0 3.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 6.0 9.0 8.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 V

FIN06A Thuế 3 162 9.0 9.0 9.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 5.0 3.0 3.0 4.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

86 2954000640 Trư¬ng Bảo Huyền Trân CD29PYC 38.0 1.90 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 0.0V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 131 8.0V V 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 48

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

87 15A4010839 Phí Hoàng Trung CD31TCA 95.0 1.62 ENG03A Tiếng Anh III 3 162 6.0 4.0 5.0 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 V V V V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

88 2954000411 Nguyễn Anh Tuấn CD29TCA 100.0 2.05 GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

89 2954000646 Võ Anh Tuấn CD29PYC 51.0 1.57 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 8.0 5.0 7.0 0.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 3.0 5.0 7.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

90 2954000647 Vũ Anh Tuấn CD29PYC 97.0 2.01 ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 6.0 4.0 4.0 3.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 7.0 5.0 2.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 49

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 6.0 7.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

91 2954000414 Vũ Công Tuấn CD29NHC 32.0 1.90 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

92 2954000648 Lê Văn Tùng CD29PYC 103.0 2.01 FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

93 3154010080 Phạm Thanh Tùng CD31TCA 106.0 1.92

94 2954010151 Lê Ngọc Vân CD29TCA 103.0 2.30 MAT03A Mô hình toán 3 141 8.0 6.0 7.0 1.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 50

95 2954010158 Nguyễn Thị Xuân CD29TCA 38.0 2.10 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

96 3154010083 Vư¬ng Thị Yến CD31TCA 106.0 1.92

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 3 ñến 6 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. ACT135 Kế toán tài chính II 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

Nhóm TC 3: Từ 1 ñến 2 TC

0301. GRA24A Thực hành phần mềm Tài chính 1

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð29 - KTDN (125KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 2954020196 Trần Thi Quỳnh Anh CD29KTA 38.0 2.70 ACT025 Kế toán tài chính 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

2 3154020010 Nguyễn Thị Bích CD31KTA 22.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT025 Kế toán tài chính 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 2.0 8.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

3 2954020017 Nguyễn Thị Chín CD29KTA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT025 Kế toán tài chính 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 9.0V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 V V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

4 2954020198 Nguyễn Thị Ngọc Diễm CD29PY-KT 22.0 1.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ACT025 Kế toán tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 141 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 132 V V V V

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3 142 0.0 0.0 0.0V

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 142 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1 142 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 2.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

5 2954020023 Hoàng Thị Dung CD29KTA 105.0 1.90 Chứng Chỉ Thể Dục

6 3154020017 Lê Thùy Dung CD31KTA 103.0 1.91 ENG03A Tiếng Anh III 3 162 8.0 3.0 4.0 3.0

7 15A4030028 Nguyễn ðức Dũng CD31KTA 87.0 1.86 ACT025 Kế toán tài chính 3 152 7.0 4.0 5.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 162 1.0V 6.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 0.0 0.0 0.0 3.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 7.0 5.0 5.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 8.0 6.0 6.0 2.0

MKT01A Marketing căn bản 3 162 V V V V

Chứng Chỉ Thể Dục

8 3154020001 Lưu Thị Hải CD31KTA 94.0 1.78 ACT135 Kế toán tài chính II 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 162 10.010.0 9.0V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 142

9 2954020043 Trần Thị Hằng CD29KTA 103.0 2.09 GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 142 5.0 0.0 5.0 4.0

10 3154020026 Nguyễn Thị Hiền CD31KTA 13.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT025 Kế toán tài chính 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 7.0 3.0 5.0V

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

11 3154020032 Trần Bích Huệ CD31KTA 106.0 1.98

12 3154020034 Nguyễn Thị Thanh Huyền CD31KTA 100.0 1.98 ACT025 Kế toán tài chính 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

13 2954000190 Bùi Thị Hư¬ng CD29KTA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT025 Kế toán tài chính 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 9.0V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 V V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

14 3154020038 Nguyễn Văn Hữu CD31KTA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT025 Kế toán tài chính 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 10.0 7.0 8.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 5.0 2.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 8.0 5.0V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

15 3154020040 Vũ Thị Lan CD31KTA 43.0 1.25 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 7.0 4.0 5.0 2.0

ACT025 Kế toán tài chính 3 152 7.0 4.0 5.0 1.0

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 161 6.0 4.0 2.0 1.0

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 6.0 4.0 6.0 3.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 9.0 2.0 4.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 9.0 5.0 5.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 9.0 3.0 6.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 152 6.0 7.0 6.0 2.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 5.0 0.0 2.0 0.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 161 5.0 3.0 3.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Chứng Chỉ Thể Dục

16 2954020175 Chu Thúy Linh CD29PY-KT 103.0 1.74 ECO01A Kinh tế vi mô 3 161 8.0 8.0 8.0 1.0

17 3054020036 Nguyễn Thị Phư¬ng Loan CD30KTA 91.0 1.98 ENG02A Tiếng Anh II 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132

18 3154020046 Nguyễn Thị Tuyết Mai CD31KTA 94.0 1.69 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 9.0 6.0 6.0 1.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 5.0 3.0 1.0 1.0

19 2954010085 Tạ Thị Phư¬ng Mai CD29KTA 35.0 1.89 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 V V V V V

ACT025 Kế toán tài chính 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

20 2954020095 Trần Thị Ngọc Minh CD29KTA 22.0 3.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT025 Kế toán tài chính 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

21 3154020089 Trần Lan Phư¬ng CD31KTA 81.0 2.22 ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

MKT01A Marketing căn bản 3 162 0.0 3.0 0.0 4.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

Chứng Chỉ Thể Dục

22 3054020061 Lê Tuyết Phượng CD30KTA 106.0 1.86

23 3154020064 Nguyễn Thị Tâm CD31KTA 97.0 1.57 ACT135 Kế toán tài chính II 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3 161 9.0 7.0 8.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 10.0 7.0 6.0 1.0

24 3154020070 Trần Hà Thu CD31KTA 103.0 1.85 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 162 10.0 9.010.0 0.0

25 3154020072 Ngô Thị Thu Thủy CD31KTA 106.0 1.95

26 3154020076 ðào Linh Trang CD31KTA 106.0 1.76

27 3054020084 ðỗ Thu Trang CD30KTA 29.0 1.78 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT025 Kế toán tài chính 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 132 8.0 4.0 6.0 1.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 11

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132

Chứng Chỉ Thể Dục

28 3154020077 Lê Minh Trang CD31KTA 103.0 1.82 ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 9.0 7.0 9.0 1.0

29 3154020080 Nguyễn Thị Thu Trang CD31KTA 106.0 1.79

30 3154020082 Bùi Thị Việt Trinh CD31KTA 103.0 1.88 ACT025 Kế toán tài chính 3 152 7.0 7.0 2.0 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

31 2954020150 Phạm Xuân Tuân CD29KTA 106.0 1.95

32 2954000426 Lăng Văn Vư¬ng CD29KTA 88.0 1.89 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 8.0 7.0 7.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 151 7.0 6.0 6.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3 141 10.0 5.0 6.0 2.0

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCð9 (128NHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 0984000011 Trần Thị Hà LTCD9-BN1 55.0 2.20 FIN31A Thị trường tài chính 3 122 8.0 1.0 6.0 3.0 3.0

2 0984000021 Hoàng Văn Hòa LTCD9-BN1 55.0 1.71 FIN31A Thị trường tài chính 3 122 7.0 1.0 4.0 4.0 3.0

3 0984000025 Lê Vũ Hùng LTCD9-BN1 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 0.0 0.0 0.0V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 5.0 3.0 3.0V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0 6.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 121 V V 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

4 0984000029 Phạm Thị Hư¬ng LTCD9-BN1 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 0.0 0.0 0.0V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 5.0 3.0 3.0V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 121 V 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

5 0984000041 Nguyễn Thị Thanh Mai LTCD9-BN1 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 6.0 7.0 3.0V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 5.0 3.0 3.0V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 121 V 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

6 0984000043 Nguyễn Văn Mạnh LTCD9-BN1 58.0 1.88

7 0984000049 Mai Thị Ngọc LTCD9-BN1 43.0 1.91 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 132 5.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 131 0.0

8 0984000058 Trần Xuân Quang LTCD9-BN1 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 121 0.0 6.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 6.0 7.0 3.0V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 10.0 7.0 8.0V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 121 2.0 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

9 0984000071 Bùi Thị Trang LTCD9-BN1 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 0.0 0.0 0.0V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 5.0 3.0 3.0V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 121 V 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

10 0984000074 Nguyễn Thị Trang LTCD9-BN1 49.0 1.96 ENG03A Tiếng Anh III 3 141 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 V V V 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 141 V V V V

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GKTDN1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 12G402071 Hoàng Thị Ngọc Anh LTDH12-KTA 48.0 1.94

2 12G402189 Nguyễn ðăng Bộ LTDH12-KTB 0.0 0.00 ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT15A Kế toán thuế 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3 151 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3 151 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

3 11G4020016 ðào Thị Hằng LTDH11-KTA 45.0 2.40 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 8.0 7.0 5.0 0.0

4 12G402121 Trần Thị Hằng LTDH12-PYC 0.0 0.00 ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT15A Kế toán thuế 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 161 V V V V

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3 161 V

LAW04A Pháp luật kế toán 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 9.0 6.0 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

5 12G402122 Nguyễn Ngọc Mai Hân LTDH12-PYC 9.0 2.33 ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 V V V V

ACT15A Kế toán thuế 3 152 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 152 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 9.0 8.0 8.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 151 8.0 5.0 7.0 1.0

FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3 152 V V V 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 161 V V V V

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3 161 V

LAW04A Pháp luật kế toán 3 152 0.0V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

6 11G4020027 Phùng Thị Huế LTDH11-KTA 48.0 1.88

7 12G402190 Bùi Thị Liễu LTDH12-KTB 33.0 1.82 GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

8 12G402179 ðinh Thị Ngọc Linh LTDH12-KTB 39.0 2.08 GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 161 9.0 8.0 7.0V

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3 161 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

9 12G402163 Hoàng Thị Mỹ Linh LTDH12-KTB 30.0 1.80 GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 6.0 0.0 4.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

10 12G402191 Nguyễn Ngọc My LTDH12-KTB 42.0 2.43 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 8.0 5.0 4.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

11 12G402213 Vũ ðức Nam LTDH12-KTC 48.0 1.94

12 12G402138 Võ Thi Mỹ Ngân LTDH12-PYC 42.0 1.79 ECO08A Kinh tế lượng 3 151 8.0 5.0 7.0 2.0

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3 161 3.0

13 12G402027 Ngô Thị Thanh Ngoan LTDH12-BNC 0.0 0.00 ACT13A Kế toán tài chính II 3 161 V V V V

ACT15A Kế toán thuế 3 152 V V V V

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 152 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 V V V V

FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 161 5.0 7.0 6.0V

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3 161 V

LAW04A Pháp luật kế toán 3 152 10.0V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

14 11G4020051 Nguyễn Thanh Phư¬ng LTDH11-KTA 45.0 2.33 GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 152 10.0 9.0 9.0V

15 12G402036 Nguyễn Thị Phư¬ng LTDH12-BNC 0.0 0.00 ACT13A Kế toán tài chính II 3 161 V V V V

ACT15A Kế toán thuế 3 152 V V V V

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 152 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 V V V V

FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 161 5.0 7.0 6.0V

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3 161 V

LAW04A Pháp luật kế toán 3 152 9.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

16 12G402236 Lê Thị Thanh Tâm LTDH12-KTC 45.0 2.60 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 8.0 2.0 3.0 0.0

17 12G402150 Tạ Thị Thạch Thảo LTDH12-PYC 45.0 2.20 ECO08A Kinh tế lượng 3 151 8.0 5.0 7.0 2.0

18 12G402185 Nguyễn Thị Hư¬ng Thùy LTDH12-KTB 45.0 1.87 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

19 12G402154 Trần Thị Huyền Tịnh LTDH12-PYC 45.0 2.60 ECO08A Kinh tế lượng 3 151 8.0 5.0 6.0 2.0

20 10G4020075 Dư¬ng Thị Bích Vân LTDH10-KTA 39.0 2.00 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 132 8.0 5.0 7.0 2.0

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3 152 V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 8.0 6.0 4.0V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 ñến 18 TC

0201. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt ñộng 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 11G4000007 Hoàng Ngọc Anh LTDH11-NHD 45.0 2.93 GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 151 V

2 12G400406 Lỗ Tấn Anh LTDH12-NHC 39.0 1.85 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 0.0 0.0 0.0 5.0

MKT01A Marketing căn bản 3 152 V V V 6.0

MKT10A Marketing ngân hàng 3 152 6.0 6.0 8.0 2.0

3 11G4000011 Ngô ðức Anh LTDH11-NHD 0.0 0.00 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 141 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 141 V V V V

MKT01A Marketing căn bản 3 141 5.0V 2.0V

MKT10A Marketing ngân hàng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

4 12G400371 Phạm Thị Phư¬ng Anh LTDH12-NHB 0.0 0.00 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

5 12G400272 Văn Thị Hoàng Anh LTDH12-PYA 0.0 0.00 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 161 0.0 0.0 0.0V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 161 V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 0.0 0.0 0.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

6 12G400433 Vũ Thị Phư¬ng Anh LTDH12-NHC 45.0 2.33 ECO08A Kinh tế lượng 3 161 V 0.0V 3.0

7 12G400006 Vũ Quốc Ngọc Bách LTDH12-NHA 12.0 1.75 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

8 12G400314 ðặng Công Chức LTDH12-NHB 33.0 1.82 ECO08A Kinh tế lượng 3 152 V 0.0V 1.0

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

9 12G400312 Nguyễn Tiến Dũng LTDH12-NHB 45.0 1.93 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

10 12G400365 Phạm Thị Thùy Dư¬ng LTDH12-NHB 48.0 1.94

11 12G400313 Nguyễn Trường Giang LTDH12-NHB 48.0 1.94

12 12G400409 Nguyễn Thu Hà LTDH12-NHC 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

13 12G400347 Trần Hồng Hà LTDH12-NHB 42.0 2.21 Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

14 12G400410 Hà Minh Hải LTDH12-NHC 45.0 2.47 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

15 12G400228 Bùi Thị Mỹ Hạnh LTDH12-PYA 0.0 0.00 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 161 0.0 0.0 0.0V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 161 V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 0.0 0.0 0.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V 6.0 5.0V

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

16 12G400360 Nguyễn Thu Hằng LTDH12-NHB 36.0 2.08 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

17 11G4000094 Viên ðình Hằng LTDH11-NHA 42.0 2.14 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 9.0 6.0 6.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 9.0 4.0 4.0 1.0

18 12G400114 ðoàn Hồng Hiệp LTDH12-BNA 42.0 2.21 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 6.0 8.0 6.0 2.0

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 161 V

19 12G400164 Nguyễn Trọng Hiếu LTDH12-BNA 45.0 2.67 MKT10A Marketing ngân hàng 3 161 8.0 0.0 7.0 3.0

20 10G4000061 Phạm Quỳnh Hoa LTDH10-NHA 36.0 1.83 GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 141 V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 131 9.0 9.0 3.0 1.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

MKT01A Marketing căn bản 3 141 8.0 5.0V 3.0

21 11G4000103 Nguyễn Thị Thu Hòa LTDH11-NHB 15.0 1.60 ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

22 12G400376 Nguyễn Huy Hoàn LTDH12-NHB 39.0 2.00 GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 161 V 10.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

23 11G4000478 Nguyễn Thị Bích Hợp LTDH11-NHB 27.0 1.78 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 7.0 6.0 6.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 151 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 5.0 5.0 5.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

24 12G400127 Lê Quang Huy LTDH12-BNA 36.0 2.50 GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 161 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

25 11G4000127 ðỗ Huy Hưng LTDH11-NHA 0.0 0.00 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 141 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 141 V V V V

MKT01A Marketing căn bản 3 141 V V V V

MKT10A Marketing ngân hàng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

26 12G400267 Nguyễn Thị Mai Hư¬ng LTDH12-NHA 42.0 2.43 Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

27 12G400370 Hà Duy Khánh LTDH12-NHB 12.0 1.50 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

28 12G400172 Vũ Anh Khoa LTDH12-BNA 0.0 0.00 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 3.0V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 161 0.0 0.0 0.0V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 161 V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 10.0 6.0 7.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 8.0 7.0 7.0V

MKT01A Marketing căn bản 3 152 0.0 0.0 0.0V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 161 0.0 0.0 0.0 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

29 12G400352 Nguyễn Thành Kiên LTDH12-NHB 48.0 1.94

30 11G4000139 Phạm Thị Lan LTDH11-NHE 30.0 2.30 GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3 142 9.0 7.0 7.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

31 10G4000112 Hà Thùy Linh LTDH10-NHA 48.0 1.94

32 12G400400 Nguyễn Thị Thùy Linh LTDH12-NHB 45.0 2.13 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 6.0 0.0 7.0 3.0

33 12G400399 Trần Quốc Long LTDH12-NHB 45.0 2.40 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 7.0 4.0 6.0 2.0

34 12G400443 Nguyễn Thị Tuyết Mai LTDH12-NHC 45.0 2.27 ECO08A Kinh tế lượng 3 161 5.0 3.0 3.0 4.0

35 12G400444 Trịnh Xuân Nam LTDH12-NHC 45.0 1.80 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

36 12G400201 Dư¬ng Văn Nga LTDH12-PYA 45.0 2.00 ECO08A Kinh tế lượng 3 152 8.0 4.0 3.0 3.0

37 11G4000431 Nguyễn Thị Thúy Nga LTDH11-PY 0.0 0.00 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 141 8.0 8.0 6.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 142 7.0 6.0 6.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 0.0 0.0 0.0 4.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 151 V V V V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 151 V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 8.0 2.0 6.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 141 9.0 7.0 6.0V

MKT01A Marketing căn bản 3 141 8.0 7.0 6.0V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

38 11G4000192 Lư¬ng Thanh Ngọc LTDH11-NHC 15.0 2.00 ECO08A Kinh tế lượng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 10.0 4.0 2.0 2.0

MKT10A Marketing ngân hàng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

39 12G400051 Nguyễn Thị Ninh LTDH12-NHA 48.0 1.75

40 11G4000206 Nguyễn Thị Oanh LTDH11-NHA 45.0 2.33 GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 151 V

41 12G400059 Nguyễn Duy Phong LTDH12-NHA 36.0 1.83 GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 161 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

42 12G400448 Lò Thị Hồng Phúc LTDH12-NHC 48.0 1.88

43 10G4010047 Phùng Hồng Quang LTDH10-NHA 18.0 1.33 ECO08A Kinh tế lượng 3 132 0.0 0.0V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 132 9.0 6.0 0.0 0.0

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 141 V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 131 9.0 9.0 5.0 0.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 132 9.0 5.0 6.0 1.0

MKT10A Marketing ngân hàng 3 132 7.0 1.0 1.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

44 11G4000216 Hoàng Cao Quý LTDH11-NHB 42.0 1.93 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 10.0 7.0 7.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

45 12G400401 Phạm Khắc Sang LTDH12-NHB 45.0 2.00 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 3.0V 7.0 4.0

46 11G4000485 Nguyễn Văn Thành LTDH11-NHE 6.0 1.00 ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 10.0 7.0 5.0 0.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

47 12G400238 ðoàn Thi Thu Thảo LTDH12-PYA 48.0 1.81

48 12G400203 Nguyễn Thị Thu Thảo LTDH12-PYA 48.0 1.88

49 12G400212 Phạm Hữu Thắng LTDH12-PYA 39.0 1.77 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 6.0 6.0 6.0 2.0

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 161 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

50 12G400345 Nguyễn Văn Thủy LTDH12-NHB 27.0 1.78 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

51 12G400359 Vũ Song Toàn LTDH12-NHB 45.0 2.20 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 10.010.0 7.0 0.0

52 12G400343 ðặng Huyền Trang LTDH12-NHB 45.0 2.07 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 9.0 5.0 9.0 1.0

53 11G4000460 Nguyễn Thị Phư¬ng Trang LTDH11-PY 30.0 2.30 ECO08A Kinh tế lượng 3 142 2.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 8.0 5.0 6.0 1.0

MKT10A Marketing ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

54 12G400428 Phạm Lê Quỳnh Trang LTDH12-NHC 21.0 1.57 ECO08A Kinh tế lượng 3 161 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 162 4.0 8.0 8.0V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 161 0.0 0.0 0.0V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 162 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

55 12G400154 Vũ Thị Huyền Trang LTDH12-BNA 18.0 1.83 ECO08A Kinh tế lượng 3 152 V V V 3.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 0.0 0.0 0.0 6.0

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 161 0.0 0.0 0.0V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 161 V

MKT01A Marketing căn bản 3 152 0.0 0.0 0.0 6.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

MKT10A Marketing ngân hàng 3 161 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

56 11G4000462 Lý Huỳnh Ngọc Trân LTDH11-PY 33.0 1.91 GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 151 V V V V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

57 12G400380 Nguyễn Hữu Trọng LTDH12-NHB 21.0 1.57 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 0.0V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 V 8.0 9.0 0.0

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

58 12G400258 Nguyễn Thế Nhật Trường LTDH12-PYA 45.0 2.00 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 V V V 5.0

59 12G400398 Nguyễn Văn Tuyền LTDH12-NHB 12.0 1.75 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 8.0 7.0 9.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3

MKT01A Marketing căn bản 3 152 V V V V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 152 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

60 12G400193 ðàm Thị Thanh Xuân LTDH12-PYA 18.0 2.00 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 0.0 0.0 0.0V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 0.0 0.0 0.0V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 161 0.0 0.0 0.0V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 161 V

MKT01A Marketing căn bản 3 152 V V V V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 152 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 9 ñến 42 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng th­¬ng mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch th­¬ng mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại th­¬ng 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị tr­ờng tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ th­¬ng mại quốc tế 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GTCDN1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 12G401080 Lê Hoàng Anh LTDH12-TCB 48.0 1.94

2 12G401081 Nguyễn Thị Lan Anh LTDH12-TCB 27.0 1.56 GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu tư CK 3

GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 9.0 6.0 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

3 12G401083 ðàm ðức Châu LTDH12-TCB 24.0 1.88 ECO08A Kinh tế lượng 3 152 8.0 6.0 7.0 0.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 6.0 5.0 8.0 1.0

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu tư CK 3

GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

4 12G401067 Phạm Trung Dũng LTDH12-TCB 33.0 1.82 GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu tư CK 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3 161 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

5 12G401098 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh LTDH12-TCB 9.0 2.33 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu tư CK 3

GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 7.0 7.0 0.0V

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

6 12G401099 ðỗ Thị Hiền LTDH12-TCB 45.0 2.00 GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3 161 0.0

7 12G401026 Nguyễn Thị Thu Hiền LTDH12-TCA 36.0 2.58 GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu tư CK 3

GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

8 12G401063 Lê Diễm Hư¬ng LTDH12-TCB 42.0 2.07 ECO08A Kinh tế lượng 3 162 V V V 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

9 11G4000129 Nguyễn Thị Hư¬ng LTDH11-TCA 42.0 1.64 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 151 6.0 2.0 8.0 3.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 8.0 4.0 3.0 1.0

10 12G401106 Lê Văn Khoa LTDH12-TCB 21.0 1.43 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 161 8.0V 9.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 161 0.0 0.0 0.0V

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu tư CK 3

GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3

MKT01A Marketing căn bản 3 161 5.0 4.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

11 11G4000142 Nguyễn Văn Lân LTDH11-TCA 30.0 2.20 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 151 V V V V

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu tư CK 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3 151 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 1.0 1.0V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 141 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

12 11G4000160 Nguyễn Thanh Long LTDH11-TCA 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

13 12G401066 ðỗ Hải Minh LTDH12-TCB 48.0 1.94

14 12G401113 Trần Quang Minh LTDH12-TCB 45.0 1.93 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 162 9.0 5.0 6.0 2.0

15 12G401114 Trần Hoài Nam LTDH12-TCB 48.0 1.63

16 12G401064 Vũ Hồng Ngọc LTDH12-TCB 42.0 2.00 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 162 9.0 5.0 0.0 2.0

LAW05A Pháp luật tài chính 3 162 0.0V V V

17 10G4000161 Nguyễn Thị Oanh LTDH10-TCA 33.0 1.91 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 141 7.0 8.0 7.0 1.0

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu tư CK 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3 141 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 131 7.0 9.0 0.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

18 12G401006 ðặng Hồng S¬n LTDH12-TCA 39.0 2.15 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 162 8.0 8.0 0.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

19 11G4000232 Lư¬ng Ngọc Tân LTDH11-TCA 45.0 2.20 GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3 151 3.0

20 12G401123 Nguyễn Thị Minh Thảo LTDH12-TCB 48.0 1.75

21 12G401070 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo LTDH12-TCB 45.0 2.53 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

22 12G401125 Lê Thu Trang LTDH12-TCB 45.0 1.93 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 6.0 6.0 8.0 2.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

23 12G401042 ðặng Nhật Trường LTDH12-TCA 33.0 1.73 GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu tư CK 3

GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

24 12G401074 Nguyễn Anh Tú LTDH12-TCB 0.0 0.00 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu tư CK 3

GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 0.0 0.0 0.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 9.0 8.0 7.0V

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

25 12G401046 Ninh Quốc Tùng LTDH12-TCA 24.0 1.88 ECO08A Kinh tế lượng 3 152 8.0 5.0 6.0 1.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 162 V

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu tư CK 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3 161 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 10.0 5.0 6.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

26 11G4000298 Hà Lê Duật Tường LTDH11-TCA 27.0 1.78 GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu tư CK 3

GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 7.0 6.0 2.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

27 12G401126 ðầu Hải Yến LTDH12-TCB 39.0 1.62 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 7.0 5.0 9.0 1.0

GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3 161 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 9 ñến 39 TC

0301. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục ñầu t­ 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN31A Thị tr­ờng tài chính 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A ðịnh giá bất ñộng sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về ñịnh giá tài sản 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 1084000004 ðặng Hồng Anh LTCD10-BN4 55.0 2.13 LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 132 9.0 4.0V 4.0

2 1084000013 Nguyễn Thị Hải Anh LTCD10-BN2 15.0 2.20 ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 5.0 3.0 3.0 4.0 3.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 131 0.0 0.0 0.0V

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 132 V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 132 0.0 0.0 0.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 132 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 6.0 4.0 5.0 3.0 2.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 10.0V V V

3 1084000019 Nguyễn Tuấn Anh LTCD10-BN2 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 V V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

4 1284000028 Trư¬ng Thị Mai Anh LTCD12-BN 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 142 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 142 9.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 142 0.0 0.0 0.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 V V 0.0V

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 151 V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 151 V V V V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 151 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 151 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 142 0.0 0.0 0.0V

5 1084000023 Triệu Thị Biểu LTCD10-BN1 18.0 2.17 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 131 0.0 0.0 0.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 6.0 5.0 5.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 131 8.0 9.0 6.0V

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 132 V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 132 0.0 0.0 0.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 132 0.0V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 V 10.0V V

6 1084000024 Nguyễn Thị Bích Cẩm LTCD10-PY1 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

7 1084000030 Nguyễn Tiến Chinh LTCD10-BN4 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 5.0 5.0 0.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 6.0 6.0 3.0V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 6.0 4.0 4.0 3.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

8 1084000034 Nguyễn Thành Công LTCD10-BN1 3.0 1.00 ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 V V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 131 0.0 0.0 0.0V

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 5.0 5.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 V 10.0V V

9 1284000001 Trần Trung ðễ LTCD12-PY 15.0 2.40 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 142 1.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3 142 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 5.0 6.0 6.0V

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 6.0 3.0 5.0 3.0

10 1084000050 Phan Khắc ðình LTCD10-BN1 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 V V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

11 1084000051 Phạm Bá ðông LTCD10-PY2 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 5.0 5.0 5.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 0.0 0.0V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 5.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

12 1084000079 Vũ Bảo Ngọc Hà LTCD10-BN3 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 V V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

13 1084000085 Phan Thị Hồng Hạnh LTCD10-ST1 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 8.0 6.0 5.0V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 8.0 8.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

14 1084000101 Nguyễn Thị Thu Hiền LTCD10-BN4 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 V V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

15 1084000107 Phan Thị Hiếu LTCD10-PY1 39.0 1.69 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 132 6.0 6.0 5.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 V V V V

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 132 V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 132 0.0V V V

16 1084000129 Nguyễn Thị Bích Hợp LTCD10-BN3 46.0 2.41 ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 9.0 7.0 8.0 0.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 8.0 7.0 7.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 131 9.0 5.0 5.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 132 9.0 6.0 4.0V

17 1084000130 Lê Thị Huế LTCD10-ST1 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 9.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

18 1084000133 Trần Thị Huế LTCD10-BN2 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 V V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 5.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

19 1084000146 Phạm Thị Huyền LTCD10-BN3 58.0 1.97

20 1084000150 Ngô Duy Hưng LTCD10-BN2 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 V V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

21 1084000156 ðặng Ngọc Hư¬ng LTCD10-BN3 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 9.0V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

22 1084000163 Yñap Kbuôr LTCD10-PY1 55.0 1.98 PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 V V V 4.0

23 1084000168 ðoàn Thị Kiều LTCD10-PY1 58.0 1.95

24 1084000185 Nguyễn Thị Linh LTCD10-BN3 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 V V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

25 1084000195 Ngô Quý Long LTCD10-BN3 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 V V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 11

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

26 1084000201 Nguyễn Thị Minh Luyến LTCD10-BN3 55.0 2.07 GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 132 0.0 0.0 0.0V

27 1084000210 Hoàng Thị Tuyết Mai LTCD10-BN2 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 V V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

28 1084000231 Nguyễn Thị Ngân LTCD10-BN4 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 12

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

29 1084000260 Nguyễn Thị Hồng Nhung LTCD10-BN2 52.0 2.08 GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 141 V

30 1084000262 Nguyễn Thị Hồng Nhung LTCD10-BN4 52.0 2.54 GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 132 3.0

31 1084000286 Nghiêm Hoàng Phư¬ng LTCD10-BN1 21.0 1.71 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 131 0.0 0.0 0.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 5.0 3.0 4.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 131 V V V 0.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 131 8.0 8.0 8.0V

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 132 V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 132 0.0 0.0 0.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 132 0.0V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 5.0 5.010.0V

32 1084000290 Nguyễn Thị Phư¬ng LTCD10-BN3 55.0 1.85 FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 0.0 0.0 0.0 6.0

33 1084000308 Dư¬ng Anh Tài LTCD10-BN2 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 V V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 13

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

34 1084000310 Nguyễn Thị Thanh Tâm LTCD10-BN2 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 V V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 6.0 4.0V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 9.0 7.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 14

35 1084000328 Lê Thị Thanh Thảo LTCD10-PY2 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

36 1084000331 Nguyễn Hư¬ng Thảo LTCD10-BN4 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 9.0V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 15

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 10.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

37 1084000334 Nguyễn Thị Thảo LTCD10-PY1 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

38 1184000003 Trịnh Thu Thảo LTCD11-PY 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 16

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

39 1084000338 Nguyễn ðức Thắng LTCD10-BN3 58.0 1.86

40 1184000004 Nguyễn Vĩnh Thịnh LTCD11-PY 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

41 1084000349 Nông Thị Minh Thùy LTCD10-BN4 21.0 1.86 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 131 0.0 0.0 0.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 131 10.0 5.0 6.0 0.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 131 0.0 0.0 0.0V

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 132 V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 17

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 132 0.0 0.0 0.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 132 0.0V V V

42 1084000354 Phạm Thị Thu Thủy LTCD10-BN1 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 V V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

43 1084000356 Nguyễn Thị Thúy LTCD10-BN1 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 V V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 18

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

44 1084000364 Mè ðình Thưởng LTCD10-BN3 39.0 1.77 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 0.0 0.0 0.0V

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 132 V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 132 0.0 0.0 0.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 132 0.0 0.0V V

45 1084000371 ðặng Thị Huyền Trang LTCD10-ST1 58.0 1.98

46 1084000385 Nông Thị Trang LTCD10-BN4 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 V V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

47 1084000388 Tạ Thị Thu Trang LTCD10-BN2 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 10.0V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 19

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

48 1084000399 Nguyễn Thị Thanh Truyền LTCD10-PY2 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 20

49 1084000405 Nguyễn Anh Tuấn LTCD10-BN1 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 V V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

50 1084000406 Nguyễn Hoàng Tùng LTCD10-BN2 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 V V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 21

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

51 1084000430 Nguyễn Thị Yến LTCD10-BN3 18.0 1.83 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 131 8.0 0.0 8.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 5.0 6.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 7.0 4.0 7.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 131 8.0 5.0 5.0 0.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 131 9.0 9.010.0V

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 132 V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 132 0.0 0.0 0.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 132 0.0V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 3.0 7.0V V

52 1084000431 Nguyễn Thị Hải Yến LTCD10-BN1 0.0 0.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 V V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 V V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 V 0.0 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (5KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 2554020028 Nguyễn Quang Hiếu CD25KTB 99.0 2.13 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 9.0 6.0 5.0 2.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 3 ñến 9 TC

0101. FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3

FIN17A Ngân hàng th­¬ng mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (5TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 2554010494 Hoàng Thị Thùy Linh CD25TCB 87.0 2.08 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 102 0.0 0.0 0.0 3.0

FIN01A Tài chính học 3 102 0.0 0.0 0.0 5.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 101 6.0 4.0 0.0 0.0 4.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 3 ñến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị tr­ờng chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 9 TC

0201. FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng th­¬ng mại 3

FIN30A Tài chính công 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao ñẳng chính quy (7NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 2754000013 Mai Thị Vân Anh CD27NHA 99.0 2.00 FIN18A Tài trợ dự án 3 161 2.0 8.0 9.0V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 3 ñến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị tr­ờng chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 9 TC

0201. FIN32A Kinh doanh Ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao ñẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 0684010002 ðoàn Vân Anh LTCD6E 51.0 1.87 FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 112 6.0 0.0 0.0V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 111 0.0 0.0 0.0 6.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

2 0684010175 Lê Thị Vân Anh LTCD6B 60.0 1.89

3 0884000009 Nguyễn Hoài Anh LTCD8-BN2 51.0 1.94 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

4 0684010182 Nguyễn Thị Vân Anh LTCD6B 45.0 2.08 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0 5.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 0.0 0.0 0.0 2.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 121 0.0 0.0 0.0 6.0 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 112 6.0 9.0 0.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

5 0884000400 Trần Thị Kiều Anh LTCD8-PY1 18.0 1.83 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 121 7.0 7.0 9.0V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 0.0 0.0 0.0V 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 121 8.0 8.0 8.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 122 V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 121 6.0 7.0 7.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

6 0884000045 Trư¬ng Lê Cường LTCD8-ST1 54.0 1.94

7 0684010204 Phạm Khoa Danh LTCD6A 54.0 2.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 112 V V V 0.0

8 0684010441 Nguyễn Thị Hồng Diễm LTCD6P 6.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 111 0.0 0.0 0.0V V

ECO09A Kinh tế học 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 102 0.0 0.0 0.0V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 102 10.010.0V 0.0V

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 112 V V V V V

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 112 V V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 112 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 102 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

9 0784010011 Nguyễn Thị Thùy Dung LTCD7-BN 6.0 2.50 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 111 10.0 6.0 5.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 112 V V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 111 9.0 7.0 5.0V V

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 121 V V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 121 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 6.0 7.0 0.0 3.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 7.0 9.0 9.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

10 0684010020 Nguyễn ðức Dũng LTCD6E 54.0 2.25 GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 112 3.0

11 0884000053 Võ Quang Dũng LTCD8-BN2 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ECO09A Kinh tế học 3 112 7.0 6.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 10.0 5.0 8.0V 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 V V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 121 9.0 0.0 0.0V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 0.0 0.0 0.0V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 112 8.0 8.0 2.0 0.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 122 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 112 4.0 4.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 112 0.0 6.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 121 V V 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 112 6.0 7.0 7.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

12 0884000411 Huỳnh Tấn ðại LTCD8-PY1 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ECO09A Kinh tế học 3 112 9.0 8.0 8.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 8.0 2.0 8.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 121 V V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 0.0 0.0 0.0V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 112 0.0 1.0 0.0 0.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 122 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 112 0.0 2.0 0.0V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 112 9.0 7.0 8.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

13 0684010446 Bùi Thị ðịnh LTCD6P 6.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 111 0.0 0.0 0.0V V

ECO09A Kinh tế học 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 102 0.0 0.0 0.0V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 102 10.0 0.0V 0.0V

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 112 V V V V V

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 112 V V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

FIN31A Thị trường tài chính 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 112 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 102 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

14 0884000080 Nguyễn Ngọc Hà LTCD8-ST2 27.0 1.67 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 122 V V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 122 0.0 0.0 0.0V V

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 122 V V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 122 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 112 5.0 0.0 0.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

15 0784010017 Cao Thị Thúy Hạnh LTCD7-BN 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

ECO09A Kinh tế học 3 111 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 112 V V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 111 V V V V V

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 121 V V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 121 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

16 0784010016 Nguyễn Thị Hạnh LTCD7-BN 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

ECO09A Kinh tế học 3 111 0.0 0.0 0.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

ENG03A Tiếng Anh III 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 112 V V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 111 V V V V V

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 121 V V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 121 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

17 0884000092 Ngô Thị Thu Hằng LTCD8-BN2 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ECO09A Kinh tế học 3 112 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 V V V V 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 V V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 121 9.0 0.0 0.0V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 0.0 0.0 0.0V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 112 0.0 0.0V 0.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 121 10.0 7.0 8.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 122 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 112 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 121 V 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 112 7.0 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

18 0884000102 Phạm Thị Thu Hiền LTCD8-BN1 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ECO09A Kinh tế học 3 112 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 0.0 0.0 0.0V 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 V V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 121 V V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 0.0 0.0 0.0V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 112 V V V 0.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 122 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 112 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 121 0.0 0.0V 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 112 V V V 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

19 0884000113 Nguyễn Thu Hoài LTCD8-BN1 54.0 1.94

20 0884000114 ðỗ Văn Hoàng LTCD8-BN1 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ECO09A Kinh tế học 3 112 5.0 2.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 0.0 0.0 0.0V 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 V V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 121 V V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 0.0 0.0 0.0V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 112 V V V 0.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 122 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 112 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 121 0.0 0.0V 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 112 V V V 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

21 0884000432 Xà Thị ái Huê LTCD8-PY1 15.0 2.20 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 121 V V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 0.0 0.0 0.0V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 112 8.0 6.0 6.0 0.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 122 V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

22 0784010014 Bùi Thị Hư¬ng LTCD7-BN 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

ECO09A Kinh tế học 3 111 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 112 V V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 111 V V V V V

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 121 V V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 121 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

23 0884000146 Trần Thị Thu Hường LTCD8-ST3 48.0 2.19 GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 122 1.0

24 0884000148 Hồ Ngọc Khánh LTCD8-ST2 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ECO09A Kinh tế học 3 112 6.0 8.0 0.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 5.0 3.0 0.0 4.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 122 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 112 0.0 5.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 112 6.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 112 0.0 0.0 0.0 6.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

25 0784010028 Nguyễn Quốc Khánh LTCD7-BN 15.0 2.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 112 8.0 4.0 7.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 112 8.0 2.0 4.0V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 112 5.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 111 7.0 7.0 1.0V V

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 121 V V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 112 8.0 5.0 5.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 121 V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 112 4.0 6.0 7.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

26 0884000152 Nguyễn Chí Kiên LTCD8-BN2 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ECO09A Kinh tế học 3 112 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 0.0 0.0 0.0V 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 V V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 121 9.0 0.0 0.0V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 0.0 0.0 0.0V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 112 8.0V 0.0 0.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 122 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 112 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 121 V 0.0V 0.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 112 0.0 0.0 7.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

27 0884000162 Trần Hồng Lê LTCD8-ST3 15.0 2.40 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 122 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 112 9.0 5.0 5.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

28 0684010080 Nguyễn Thị Thùy Linh LTCD6G 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 111 0.0 0.0 0.0V

ECO09A Kinh tế học 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 112 V

MAT01A Toán Cao cấp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

29 0784010030 Nguyễn Thùy Linh LTCD7-BN 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

ECO09A Kinh tế học 3 111 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

ENG04A Tiếng Anh IV 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 112 V V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 111 V V V V V

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 121 V V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 121 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

30 0884000194 ðặng Phư¬ng Mai LTCD8-BN1 36.0 1.83 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 122 7.0 9.0 7.0V V

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 122 8.0 8.0 0.0V V

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 122 7.0 5.0 6.0V V

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 122 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

31 0884000196 Hoàng Tố Mai LTCD8-BN1 48.0 2.00 FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 9.0 0.0 9.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 V V V 0.0

32 0884000202 Vũ Thanh Mai LTCD8-ST1 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ECO09A Kinh tế học 3 112 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 122 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 112 V V 4.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 112 10.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 11

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

33 0684010311 Phan Nhật Minh LTCD6E 51.0 1.80 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 102 4.0 0.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 102 4.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 111 9.0 7.0 4.0 2.0 0.0

34 0884000207 Phạm Thị M¬ LTCD8-ST3 51.0 1.94 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 V V V V

35 0884000440 ðàm My Na LTCD8-PY1 30.0 2.30 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 122 V V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 10.0 3.0 9.0 0.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 8.0 9.0 6.0 0.0V

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 122 V V V V V

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 122 V V V V V

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 122 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

36 0684010095 Nguyễn Quỳnh Nga LTCD6E 6.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 111 0.0 0.0 0.0V

ECO09A Kinh tế học 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 101 7.0 5.0 7.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 112 V

MAT01A Toán Cao cấp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

37 0684010466 Nguyễn Thị Mỹ Ngân LTCD6P 6.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 111 0.0 0.0 0.0V V

ECO09A Kinh tế học 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 12

FIN03A Tài chính quốc tế 3 102 0.0 0.0 0.0V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 102 10.0 0.0V 0.0V

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 112 V V V V V

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 112 V V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 112 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 102 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

38 0884000220 Hà Huyền Ngọc LTCD8-ST2 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ECO09A Kinh tế học 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 122 V

MAT01A Toán Cao cấp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

39 0684010323 Nguyễn Mai Ngọc LTCD6A 6.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ECO09A Kinh tế học 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 13

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 112 V

MAT01A Toán Cao cấp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

40 0884000229 Phạm Thị Thúy Ngọc LTCD8-ST1 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ECO09A Kinh tế học 3 112 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 122 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 112 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 112 10.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

41 0684010327 Nguyễn Thị Nguyệt LTCD6A 6.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ECO09A Kinh tế học 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 101 0.0 0.0 0.0 6.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 102 7.0 3.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 102 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 14

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 102 0.0 0.0 0.0 6.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 112 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 102 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

42 0684010331 ðặng Thị Tuyết Nhung LTCD6A 9.0 3.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ECO09A Kinh tế học 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 102 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 112 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 102 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

43 0684010468 Tô Thị Nhất Như LTCD6P 57.0 2.00 ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

44 0784010049 Nguyễn Hồng Phư¬ng LTCD7-BN 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

ECO09A Kinh tế học 3 111 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 112 V V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 111 V V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 15

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 121 V V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 121 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

45 0684010345 Phạm Thị Phư¬ng LTCD6G 27.0 2.14 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 111 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 112 V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 0.0 6.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

46 0684010347 Phan Thanh Phư¬ng LTCD6B 6.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ECO09A Kinh tế học 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 112 0.0

MAT01A Toán Cao cấp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 16

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

47 0784010051 ðào Công Quân LTCD7-BN 36.0 2.25 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 121 8.0 0.0 5.0V V

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0 5.0V

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 121 6.0 8.0 6.0V V

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 121 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

48 0784010056 Nguyễn Hữu Quý LTCD7-BN 54.0 1.83

49 0784010059 Lê Xuân Thái LTCD7-BN 54.0 1.94

50 0684010365 Nguyễn Thị Thanh LTCD6A 9.0 2.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ECO09A Kinh tế học 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 102 5.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 102 8.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 102 0.0 0.0 0.0V 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 112 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 102 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

51 0884000315 Quách Văn Thông LTCD8-BN1 48.0 2.06 ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 6.0 5.0 4.0 3.0 0.0

52 0684010135 Hà Hải Thu LTCD6E 24.0 1.83 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 111 0.0 0.0 0.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 102 8.010.0 6.0V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 112 V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 17

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

53 0884000318 Nguyễn Thị Thu LTCD8-BN1 51.0 2.24 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 7.0 5.0 4.0 2.0 2.0

54 0884000325 Hoàng Ngọc Thủy LTCD8-ST1 15.0 1.80 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 122 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 112 7.0 2.0 4.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

55 0784010063 Lư¬ng Văn Thức LTCD7-BN 54.0 1.94

56 0784010072 Nguyễn Thu Trang LTCD7-BN 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

ECO09A Kinh tế học 3 111 0.0 0.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 112 V V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 111 V V V V V

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 121 V V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 121 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

57 0684010198 Nguyễn Thành Trung LTCD6A 9.0 2.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 18

ECO09A Kinh tế học 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 102 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 112 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 102 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

58 0684010157 Trần Trung Tuyên LTCD6G 9.0 2.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 111 0.0 0.0 0.0V

ECO09A Kinh tế học 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 102 V V V 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 102 0.0 0.0 0.0V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 102 0.0 0.0 0.0V 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 112 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 102 0.0 0.0 0.0V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

59 0684010489 Phan Thị Thanh Vi LTCD6P 9.0 2.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 111 0.0 0.0 0.0V V

ECO09A Kinh tế học 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 102 0.0 0.0 0.0V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 19

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 102 10.0 0.0V 0.0V

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 112 V V V V V

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 112 V V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 112 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 102 V V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

60 0684010168 Nguyễn Thị Yên LTCD6E 9.0 1.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 111 0.0 0.0 0.0V

ECO09A Kinh tế học 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 112 V

MAT01A Toán Cao cấp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 3 ñến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị tr­ờng chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 9 TC

0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ LTCD5 (LTCD5)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 60ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 0584010008 ðỗ Ngọc Anh LTCD5B 57.0 2.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 112 6.0 5.0 1.0 3.0 0.0

2 0584010024 Phạm Thị Kim Anh LTCD5E_VM 60.0 1.83

3 0584010039 Trần Hồng Bình LTCD5B 51.0 1.87 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 121 9.0 0.0 8.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 9.0 0.0 0.0V

4 0484011115 Lục Thị Khánh Chi LTCD5H_ST 54.0 2.19 GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 111 3.0

5 0584010079 Nguyễn Thị Thu Dung LTCD5D 48.0 2.21 ENG04A Tiếng Anh IV 3 101 0.0 0.0 0.0 1.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 102 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

6 0584010092 Vy Thị Dựng LTCD5E_VM 57.0 1.94 PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 092 0.0 6.0 0.0 4.0 3.0

7 0584010086 Bùi Thị Dư¬ng LTCD5E_VM 54.0 1.75 MAT01A Toán Cao cấp 3 112 0.0 0.0 0.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

8 0584010090 Phí Thị Hằng Dư¬ng LTCD5B 60.0 1.89

9 0584010117 Nguyễn Thị Thanh Hà LTCD5C 60.0 1.72

10 0584010134 Nguyễn Ngọc Hằng LTCD5D 18.0 1.83 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 101 7.0 6.0 3.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 102 V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 101 9.0 0.0 9.0 0.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

11 0584010148 Nguyễn Thị Diệu Hiền LTCD5G_PY 27.0 1.43 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 101 10.0 6.0 8.0 0.0V

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 101 0.0 0.0 0.0V 0.0

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102 V V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

FIN31A Thị trường tài chính 3 101 9.0 7.0 8.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 102 V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 101 8.0 8.0 8.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

12 0584010157 Lê Thị Thanh Hoa LTCD5C 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ECO09A Kinh tế học 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 102 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 092 9.0 6.0 7.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

13 0584010167 Nguyễn Thị Hồng LTCD5B 57.0 2.06 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 8.0 4.0

14 0484011134 Lê Minh Huệ LTCD5H_ST 54.0 2.19 GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 111 3.0

15 0584010188 Trần Thị Thanh Huyền LTCD5B 18.0 1.67 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 102 V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

16 0584010190 Trịnh Thu Huyền LTCD5C 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ECO09A Kinh tế học 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 102 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 092 9.0 7.0 7.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

17 0584010218 Nông Văn Kiên LTCD5C 57.0 2.12 FIN31A Thị trường tài chính 3

18 0584010223 Nguyễn Thị Lập LTCD5G_PY 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V

ECO09A Kinh tế học 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 101 V 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 101 0.0 0.0 0.0V 0.0

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102 V V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 102 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

19 0584010225 Lê Thị Nhật Lệ LTCD5E_VM 48.0 2.14 FIN03A Tài chính quốc tế 3 101 0.0 0.0 6.0 5.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 101 0.0 7.0 7.0 0.0

FIN31A Thị trường tài chính 3 101 6.0 0.0 0.0 4.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

20 0584010248 Nguyễn Thị Loan LTCD5E_VM 57.0 2.41 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

21 0584010274 Nguyễn Thị Hồng Minh LTCD5B 57.0 2.24 FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 102 8.0 8.0 8.0 0.0

22 0584010276 Nguyễn Tiến Minh LTCD5E_VM 45.0 1.87 ENG03A Tiếng Anh III 3 092 0.0 0.0 0.0 4.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 102 V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102 0.0

23 0484011144 Trư¬ng Kim Minh LTCD5H_ST 51.0 1.73 ENG03A Tiếng Anh III 3 092 0.0 0.0 0.0 3.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 111 0.0

24 0584010289 Hoàng Thị Ngọc LTCD5B 15.0 1.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 101 5.0 5.0 3.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 101 10.0 7.0 8.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 102 V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 101 0.0 8.0 0.0 0.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

25 0584010292 Nguyễn Văn Ngọc LTCD5E_VM 45.0 1.87 GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 102 V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 092 7.0 5.0 3.0 0.0 3.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102 0.0

26 0584010294 Hoàng Thị Nguyệt LTCD5C 57.0 1.88 FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

27 0584010314 Huỳnh Mộng Hùng Oai LTCD5G_PY 30.0 2.38 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 101 10.0 6.0 8.0 0.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 101 10.010.0 9.0V 0.0

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102 V V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 101 9.010.0 9.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 102 V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

28 0584010319 Nguyễn Thị Kim Oanh LTCD5E_VM 57.0 2.12 FIN31A Thị trường tài chính 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

29 0584010323 Bùi Thị Bích Phư¬ng LTCD5E_VM 60.0 1.94

30 0484011156 Nguyễn Xuân Quỳnh LTCD5H_ST 54.0 1.94 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 122 V V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 122 V V V 0.0

31 0584010355 Võ Thanh Sang LTCD5G_PY 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V

ECO09A Kinh tế học 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 101 0.0 0.0 0.0V 0.0

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102 V V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 102 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 101 0.0 9.0 0.0 0.0 0.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

32 0584010359 Nguyễn Thái S¬n LTCD5B 39.0 1.54 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 102 7.0 0.0 5.0 3.0

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102 0.0 0.0 0.0 6.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 102 V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102

33 0584010375 Nguyễn Thị Bích Thảo LTCD5D 60.0 1.83

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

34 0584010387 Dư¬ng Thị Trang Th¬ LTCD5E_VM 57.0 1.88 PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 141 8.0V 9.0

35 0584010393 Nguyễn Thị Bích Thuận LTCD5G_PY 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V

ECO09A Kinh tế học 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 101 0.0 0.0 0.0V 0.0

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102 V V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 102 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

36 0584010405 ðinh Thị Thủy LTCD5D 48.0 2.00 ECO09A Kinh tế học 3 102 0.0 0.0 0.0 6.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 092 8.0 5.0 8.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 152 V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

37 0584010408 Nguyễn Thị Thu Thủy LTCD5G_PY 24.0 1.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 101 7.0 7.0 6.0 0.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 101 0.0 0.0 0.0V 0.0

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102 V V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 101 9.0 9.0 8.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 102 V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

38 0584010457 Lư¬ng Thị Trang LTCD5A 60.0 1.89

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

39 0584010459 Nguyễn Thị Trang LTCD5C 18.0 2.33 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 101 10.0 0.0 0.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 102 V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

40 05G4010494 Nguyễn Thị Thu Trang LTCD5B 6.0 2.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3

ECO09A Kinh tế học 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

41 0584010476 Nguyễn Duy Trình LTCD5B 60.0 1.89

42 0584010441 Bùi Văn Tuyến LTCD5E_VM 60.0 1.89

43 0584010494 Nguyễn Quang Vinh LTCD5E_VM 0.0 0.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 102 0.0 0.0 0.0V

ECO09A Kinh tế học 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

FIN03A Tài chính quốc tế 3 101 0.0 0.0 0.0V 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102 10.0 8.0 7.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 102 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 092 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 092 0.0 6.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 101 0.0 0.0 0.0V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

44 0584010495 Trịnh Thế Vịnh LTCD5E_VM 54.0 2.06 FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 121 7.0 0.0 4.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 3 ñến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị tr­ờng chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 9 TC

0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên KTDN (TK11KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 11A4020096 Hoàng Tiến Hải K11KTDNB 129.0 1.91 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 102 7.0 8.0 0.0V 3.0

ACT09A Kiểm toán doanh nghiệp 3 121 5.0 5.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 131 8.0 5.0V V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 ñến 15 TC

0201. FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị tr­ờng chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng th­¬ng mại 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

MGT01A Quản trị học 3

Nhóm TC 3: Từ 6 ñến 12 TC

0301. ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT15A Kế toán thuế 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên NHTM (TK11NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 HD.1011929 Phạm Thị Huyền K11NHTMK 129.0 2.21 ECO08A Kinh tế lượng 3 122 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 102 0.0 0.0 9.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

2 11A7510096_2 Trần Thị Ngân K11NHTMA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 112 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

3 11A4040099_2 Mai Tấn Tài K11NHTMA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 112 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

4 11A4010455 ðỗ Kim Thành K11NHTMB 84.0 2.20 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 10.0 8.0 8.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 091 7.0 7.0 4.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 101 9.0 6.0 5.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 102 6.0 3.0 6.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 102 10.0 8.010.0

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 122 V V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 141 5.0 5.0 5.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 141 V 10.0V V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 152 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 132 0.0V V 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 141 V V 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 ñến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 6 ñến 15 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng th­¬ng mại 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 5: Từ 9 ñến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên TCDN (TK11TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 11A4011137 Nguyễn Thành Nhân K11TCDNB 135.0 2.02 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 V 5.0V 4.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 ñến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 6 ñến 15 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN07A Bảo hiểm 3

FIN14A Phân tích và ñầu t­ chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng th­¬ng mại 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Nhóm TC 5: Từ 9 ñến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu t­ CK 3

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 12A7511003 ðoàn Quỳnh Anh K12ATCC 100.0 2.20 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 141 9.0 8.0 9.0V

ENG07A Ngữ pháp 3 132 10.0 0.0 0.0V

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3 132 10.0 9.0 8.0V

ENG09A Viết I 3 132 V V V V

ENG11A Nghe nói I 3 141 0.0 0.0 0.0V

ENG12A Nghe nói II 3 152 6.0 7.0 0.0V

ENG19A Thực hành dịch II 3 141 7.0 8.0 8.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 092 8.0 0.0 8.0 1.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

2 12A7511051 Bùi Phư¬ng Hằng K12ATCC 114.0 1.95 ENG10A Viết II 3 142 V V V 2.0

ENG12A Nghe nói II 3 122 0.0 0.0 0.0 4.0

ENG13A Nghe nói III 3 141 V V V V

ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 122 0.0 0.0 0.0 2.0

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3 112 10.0 5.0 0.0 3.0 1.0

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 12 TC

0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN48A Phân tích & ñầu t­ chứng khoán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 2: Từ 9 ñến 15 TC

0201. ENG14A Nghe nói IV 3

ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3

ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3

ENG23A Kỹ năng dịch song song 3

ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3

Nhóm TC 3: Từ 10 ñến 19 TC

0301. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3

GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3

GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 12A4010374 Nguyễn Thị Diệu Hư¬ng K12NHTMI 99.0 2.93 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 112 5.0 0.0 2.0 3.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 112 7.0 0.0 8.0 3.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 141 8.0V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 ñến 18 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 27 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng th­¬ng mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị tr­ờng tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 10 ñến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 12A4011226 Nguyễn Thị Hường K12TCDNA 128.0 2.38 ENG02A Tiếng Anh II 3 152 10.0V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 102 10.0 3.0 2.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 111 9.0 2.0 6.0 2.0 3.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 141 9.0 6.0 7.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

2 12A4011453 Quách Ngọc Tuân K12TCDNA 98.0 1.68 ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 7.0 5.0V 4.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 092 7.0 5.0 4.0 3.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 122 0.0 0.0 0.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 102 8.0 5.0 4.0 2.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 3.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 4.0 4.0 4.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 V V V 4.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 111 9.0 5.0 9.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 8.0 5.0 7.0 2.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 5.0 5.0 5.0V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 15 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 ñến 18 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 18 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN50A ðịnh giá bất ñộng sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về ñịnh giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 10 ñến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu t­ CK 3

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 13A7510015 ðào Duy Báu K13ATCC 49.0 2.56 ENG06A Ngữ âm và âm vị học 3

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3

ENG09A Viết I 3

ENG11A Nghe nói I 3

ENG12A Nghe nói II 3

ENG13A Nghe nói III 3

ENG15A ðọc I 3

ENG16A ðọc II 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

LAW43A Pháp luật ngân hàng (Dành cho ATC) 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 101

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

2 13A7510035 Nguyễn Thị Giang K13ATCC 96.0 2.38 ENG16A ðọc II 3 112 7.0 7.0 4.0 0.0

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 121 8.0 0.0 7.0 3.0

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 132 0.0 0.0 0.0V

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1 132 V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 8.0 0.0 1.0 2.0 0.0

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 101 8.0 7.0 9.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

3 13A7510062 Trần Thị Huế K13ATCB 57.0 2.50 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ENG07A Ngữ pháp 3

ENG10A Viết II 3

ENG11A Nghe nói I 3 111 9.0 7.0 9.0 0.0V

ENG12A Nghe nói II 3

ENG13A Nghe nói III 3

ENG16A ðọc II 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

4 13A7510089 Nguyễn Thị Hư¬ng Lan K13ATCA 125.0 2.18 FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 132 10.0 0.0 0.0 0.0

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

5 13A7510095 Hà Ngọc Linh K13ATCB 125.0 2.74 ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3 141 0.0 0.0 0.0 3.0

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 122 8.010.010.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

6 13A7510096 Hoàng Thị Thùy Linh K13ATCA 54.0 2.53 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3 131 9.0 9.0V V

ENG07A Ngữ pháp 3 112 V V V 0.0

ENG10A Viết II 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG12A Nghe nói II 3 112 0.0 0.0 0.0V

ENG13A Nghe nói III 3

ENG16A ðọc II 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW43A Pháp luật ngân hàng (Dành cho ATC) 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 112 7.0 8.0 9.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 12 TC

0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN48A Phân tích & ñầu t­ chứng khoán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 2: Từ 9 ñến 15 TC

0201. ENG14A Nghe nói IV 3

ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3

ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3

ENG23A Kỹ năng dịch song song 3

ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3

Nhóm TC 3: Từ 3 ñến 6 TC

0301. ECO09A Kinh tế học 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3

GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3

GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13HTTT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4040001 Lường Ngọc An K13HTTTB 90.0 1.93 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 5.0 0.0 5.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 111 8.0 6.0 7.0 0.0 0.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 6.0 1.0 1.0 1.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V

IS04A C¬ sở lập trình I 3 141 V V V V

IS11A C¬ sở lập trình II 3 121 8.0 5.0 8.0V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 101 10.0 3.0 9.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 V V V V

MAT05A Toán rời rạc 3 112 10.0 7.0 8.0V 1.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 151 5.0V V 4.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 152 0.0 0.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

2 13A4040027 Mai Việt ðức K13HTTTB 128.0 1.85 MAT03A Mô hình toán 3 142 8.0 5.0 5.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

3 13A4040136 Nguyễn Bá Tiến K13HTTTA 28.0 2.14 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 102 0.0 0.0 0.0 5.0 0.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 5.0 2.0 0.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 101 1.0 7.0 7.0 2.0 1.0

IS02A Giới thiệu hệ thống thông tin 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3

IS04A C¬ sở lập trình I 3

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3

IS06A Mạng và truyền thông 3

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

IS08A Phân tích, thiết kế hệ thống thông tin 3

IS09A Hệ quản trị dữ liệu 3

IS10A Lập trình hướng ñối tượng 3

IS11A C¬ sở lập trình II 3 121 9.0 1.0 7.0V V

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 101 7.0 3.0 3.0 2.0 3.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 V V V 0.0 1.0

MGT01A Quản trị học 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

MIS04A ứng dụng CNTT trong Hð ngân hàng VN 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 121 0.0 0.0 0.0 4.0 5.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 6 ñến 9 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

Nhóm TC 3: Từ 6 ñến 12 TC

0301. IS13A Internet và th­¬ng mại ñiện tử 3

IS14A Thiết kế website 3

IS15A Quản trị và thiết kế mạng 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3

GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3

GRA34A Báo cáo tốt nghiệp (khoa HTTT) 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KDCK)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4010075 Phạm Quốc Khánh K13KDCKB 132.0 2.23 ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 10.0 7.010.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 6.0 7.0 5.0 2.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 141 7.0 2.0 3.0 4.0

2 13A4010971 Mananong Soukkhavong

K13KDCKB 47.0 1.38 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 111 9.0 6.0 6.0 2.0V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 122 9.0 5.0 5.0 2.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 101 8.0 6.0 6.0 1.0 1.0

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 111 0.0 0.0 0.0 6.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 111 V V V 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 102 8.0 5.0 5.0 2.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 111 8.0 5.0 8.0 1.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 7.0 5.0 5.0 0.0 1.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 131 10.0 5.0 0.0 1.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1 132 0.0

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 102 V V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 102 7.0 7.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 10.0 6.0 0.0V 0.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 8.0 7.0 8.0 1.0 1.0

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 101 8.0 6.0 6.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 102 10.0 2.0 0.0 1.0 1.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 5.0 0.0 0.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 ñến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 18 TC

0401. FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục ñầu t­ 3

FIN50A ðịnh giá bất ñộng sản 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Nhóm TC 5: Từ 9 ñến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu t­ CK 3

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4020430 Nguyễn Tấn Dũng K13KTDNE 129.0 1.88 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 152 5.0V 3.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 2.0 2.0 4.0 4.0

2 13A4020442 Bùi Văn ðoan K13KTDNE 102.0 1.58 ACT03A Kế toán quản trị 3 131 7.0 2.0 3.0V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 122 6.0 7.0 6.0V 0.0

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 131 5.0 5.0 7.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 122 8.0 5.0V 1.0V

FIN01A Tài chính học 3 112 8.0 8.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 131 9.0 5.0 6.0 0.0

FIN06A Thuế 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 112 9.0 8.0 3.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 7.0 5.0 1.0V 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 7.0 6.0 3.0 3.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

3 13A4030017 Lê Thị Hư¬ng Giang K13KTDNI 114.0 2.21 ACT03A Kế toán quản trị 3 151 6.010.010.0V

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 142 8.0 7.0 7.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 5.0 5.0 0.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V 4.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 V V V 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

4 13A4020981 Trần Văn Giang K13KTDNB 135.0 1.65 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 8.0 6.0 0.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

5 13A4020108 Nguyễn Thị Hằng K13KTDNC 135.0 2.11 ACT03A Kế toán quản trị 3 131 9.0 4.0 8.0 1.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 132 0.0 0.0 0.0V

6 13A4020137 Phạm Quốc Hoàng K13KTDNI 126.0 1.79 ECO08A Kinh tế lượng 3 151 10.0 8.0 8.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 5.0 2.0 5.0 3.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 10.0 5.0 5.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

7 13A4040064 Nguyễn Thị Linh K13KTDNC 120.0 2.28 ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 V V V 3.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 132 8.0 5.0 5.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 10.0V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 152 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

8 13A4020220 Bùi Phư¬ng Nam K13KTDNA 38.0 2.92 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 111 0.0 0.0 0.0V 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 0.0 0.0 0.0 5.0 0.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 101

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

9 13A4020547 Nguyễn Thị Phượng K13KTDNA 53.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 121 7.0 5.0V 1.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 10.0 4.0 5.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 121 10.0 5.0 3.0 2.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 101 10.0 7.0 8.0 1.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 2.0 0.0 2.0 1.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3 121 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

10 13A4020303 Võ Phư¬ng Thảo K13KTDNC 83.0 2.42 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 8.0 4.0 0.0 3.0

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 132 9.0 7.0 7.0 0.0

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 131 8.0 5.0 5.0 0.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 10.010.0 9.0 0.0

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 10.0 6.0 5.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 10.0 6.0 4.0 0.0

FIN06A Thuế 3 121 10.0 4.0 6.0 0.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

11 13A4020565 Phạm Hùng Thắng K13KTDNB 135.0 1.72 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 4.0 3.0 1.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

12 13A4020606 Trần Thị Huyền Trang K13KTDNA 81.0 2.33 ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 9.0 2.0 9.0 2.0

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 8.0 5.0 3.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 10.0 4.0 3.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 ñến 18 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị tr­ờng chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng th­¬ng mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

MGT01A Quản trị học 3

Nhóm TC 3: Từ 9 ñến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt ñộng 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4000627 Vũ Hoàng Anh K13NHTMB 22.0 1.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 112 V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 111 V V V 0.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 112 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 102 V V 0.0 0.0 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 V V V 1.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 112 V 0.0 8.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 112 5.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 101 9.0 7.0 0.0 2.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 0.0 0.0 0.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 102 8.0 8.0 8.0V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 102 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 112 0.0 0.0 0.0 5.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 0.0 0.0 0.0 5.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 6

2 13A4000698 ðào Hải ðăng K13NHTMM 119.0 2.50 ENG02A Tiếng Anh II 3 152 10.0V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 7.0 5.0 5.0 2.0 1.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 122 10.0 9.0 7.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 132 6.0 0.0 5.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 2.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 132 10.0 7.0 6.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

3 13A4000704 Nguyễn Văn ðoàn K13NHTMG 102.0 2.87 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 4.0 3.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3 151 8.0 7.0 8.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 8.0 7.0 7.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 6.0 7.0 2.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 112 0.0V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 6

4 13A4000707 Lê Minh ðức K13NHTMD 97.0 2.31 ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 7.0 8.0V 0.0 1.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 122 10.0 6.0 8.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 5.0 5.0 0.0V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 122 9.0 8.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 141 8.0 8.0 9.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 6

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

5 13A4000757 Nguyễn Thị Thu Hằng K13NHTMB 31.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 112 0.0 0.0 0.0V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 V V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 101 4.0 0.0 8.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 112 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 0.0 0.0 0.0 1.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3 121 V V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 101 5.0 8.0V 3.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 112 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 101 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 102 0.0 0.0 0.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 V V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 6

6 13A4000809 Phạm Quang Huy K13NHTMB 129.0 2.30 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 112 9.0 5.0 7.0 1.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 7.0 5.0 7.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 122 9.0 7.0 5.0 0.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 0.0 6.0 0.0 3.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

7 13A4030173 ðỗ Hoàng Long K13NHTMG 67.0 2.05 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 112 8.0 4.0 7.0 2.0

ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 7.0 3.0 5.0V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 112 10.0 6.0 8.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 V V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 8.0 5.0 5.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 121 8.0 7.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 0.0 0.0 0.0 6.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 122 10.0 8.0 8.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 122 7.0V 7.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 9.0 5.0 7.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 6

8 13A4000934 Phạm Thị Phi Nga K13NHTMG 113.0 2.08 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 131 V V V 6.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 112 5.0 3.0V V

FIN01A Tài chính học 3 141 0.0 0.0 0.0 6.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 122 9.0 0.0 0.0 0.0 5.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 141 9.0 8.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

9 13A4000942 Tạ Trung Nghĩa K13NHTMA 64.0 2.17 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 112 9.0 8.0 7.0 1.0

ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 7.0 5.0V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 112 5.0 0.0V 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 9.0 8.0 6.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3 121 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 112 8.0 8.0 3.0 2.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 7.0 7.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 6

10 13A4001022 Trần Xuân Tài K13NHTMD 28.0 1.43 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 101 8.0 6.0 4.0 2.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 V V V 1.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 102 3.0 5.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 0.0 0.0 0.0 4.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 6

11 13A4001079 Phạm Thị Linh Thùy K13NHTMK 132.0 1.96 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 6.0 1.0 1.0V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 ñến 18 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 27 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng th­¬ng mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị tr­ờng tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 3 ñến 6 TC

0501. BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

Nhóm TC 6: Từ 9 ñến 18 TC

0601. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4030121 Tống Xuân Dư¬ng K13QTDNB 72.0 1.95 ACT03A Kế toán quản trị 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 9.0 6.0 6.0 1.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 112 0.0V V 1.0 6.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 101 7.0 2.010.0 2.0V

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MKT01A Marketing căn bản 3 112 V V V 0.0 0.0

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

2 13A4030123 Lê Tiến ðạt K13QTDNA 82.0 2.29 ACT03A Kế toán quản trị 3 122 0.0 0.0 0.0 1.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 112 10.0 5.0 3.0V V

FIN01A Tài chính học 3 122 6.0 0.0 6.0 0.0

FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 101 5.0 2.0 6.0 1.0V

MGT01A Quản trị học 3 112 10.0 7.0 7.0V V

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3 122 0.0 0.0 0.0V

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

3 13A4001911 Somboun Lattanavon K13QTDNA 10.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 102 5.0 2.0 0.0 0.0

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 102 V V V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 102 V V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 102 0.0V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 101 0.0 0.0 0.0V 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 102 10.0 8.0 9.0V

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 101 0.0 5.0 7.0 2.0 3.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 102 0.0 5.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

4 13A4030164 ðào Thị Thùy Linh K13QTDNB 135.0 2.48 ECO08A Kinh tế lượng 3 122 5.0 4.0V 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

5 13A4030205 Trần Hậu Tín K13QTDNA 128.0 1.92 IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0V

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3 122 10.0 9.0 9.0 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 142 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

6 13A4030206 Nguyễn ðình Toàn K13QTDNA 137.0 2.45 IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 10.0 3.0V V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 ñến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị tr­ờng chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng th­¬ng mại 3

Nhóm TC 3: Từ 9 ñến 18 TC

0301. LAW09A Pháp luật lao ñộng 3

MGT05A Quản trị chất l­ợng 3

MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3

MGT16A Nghệ thuật lãnh ñạo 3

MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3

MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA23A Hoạt ñộng của hệ thống doanh nghiệp VN 3

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4030004 Nguyễn Tuấn Anh K13QTMKA 57.0 1.81 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 10.010.0 8.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 121 V V V 0.0 2.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 102 7.0 0.0 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3

FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 102 V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 112 8.0V 4.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 5.0V 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 102 10.0 8.0 9.0

MGT01A Quản trị học 3 112 9.0 6.0 5.0 2.0

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT02A Marketing thư¬ng mại và dịch vụ 3 131 V V V V

MKT03A Marketing quốc tế 3 131 V V V V

MKT04A Quản trị kênh phân phối 3 131 V V V V

MKT05A Quản trị marketing 3 151 5.0 2.0 5.0V

MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3 131 V V V V

MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0 5.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

2 14A4030151 Nguyễn Tuấn Anh K14QTMKA 90.0 1.89 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 131 9.010.0 7.0 0.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 V V V V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 5.0 2.0 2.0 4.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 151 10.0 8.010.0 0.0

FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 132 10.0 7.0 8.0 1.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 122 8.0 7.0 7.0 0.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 10.0 7.0 8.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 8.0 7.0V 0.0

MKT01A Marketing căn bản 3 122 6.0 3.0 4.0V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 5.0 8.0 7.0 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 9.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

3 13A4030012 Bùi ðức Duy K13QTMKA 139.0 2.72 Chứng Chỉ Thể Dục

4 13A4030016 Nguyễn Hữu ðoàn K13QTMKA 134.0 1.90 IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

5 13A4030024 ðỗ Quý Khôi K13QTMKA 49.0 1.64 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 121 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 102 6.0 5.0 8.0 2.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 112 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 0.0 0.0 0.0 5.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3 152 8.0 7.0 6.0 0.0

FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 0.0V V 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 102 10.0 6.0 6.0V

MGT03A Quản trị nhân lực 3 121 V V V V

MGT04A Quản trị chiến lược 3 121 0.0 0.0 0.0V V

MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3 142 V V V V

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3 121 0.0 0.0 0.0V

MKT01A Marketing căn bản 3 112 8.0 7.0 6.0V

MKT02A Marketing thư¬ng mại và dịch vụ 3 131 V V V V

MKT03A Marketing quốc tế 3 131 V V V V

MKT04A Quản trị kênh phân phối 3 131 V V V V

MKT05A Quản trị marketing 3 131 0.0 0.0 0.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3 131 V V V V

MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3 131 V V V V

MKT08A Hành vi tiêu dùng 3 142 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 112 2.0 8.0 0.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

6 14A4030179 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly K14QTMKA 69.0 2.50 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 112 8.010.0 8.0 0.0

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 7.0V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 142 9.0 7.0 8.0V

FIN01A Tài chính học 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0

MGT01A Quản trị học 3

MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3 132 4.0 7.0 4.0V

MKT01A Marketing căn bản 3 151 8.0 5.0V V

MKT02A Marketing thư¬ng mại và dịch vụ 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

MKT04A Quản trị kênh phân phối 3

MKT05A Quản trị marketing 3

MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3

MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3

MKT08A Hành vi tiêu dùng 3 132 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 131 2.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

7 14A4030191 Hoàng Bích Thụy K14QTMKA 66.0 2.53 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 V V V V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 141 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 122 9.0 7.0 8.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 10.0 5.0 5.0V

MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3 152 V V V V

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3 141 V V V V

MKT01A Marketing căn bản 3 122 9.0 7.0V V V

MKT02A Marketing thư¬ng mại và dịch vụ 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

MKT04A Quản trị kênh phân phối 3

MKT05A Quản trị marketing 3 141 0.0V V V

MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3 141 V V V V

MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3

MKT08A Hành vi tiêu dùng 3 152 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

8 14A4030197 ðoàn Thị Yến Trang K14QTMKA 106.0 1.63 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 5.0 0.0 1.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 112 5.010.0 3.0 0.0

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

FIN01A Tài chính học 3 151 7.0 0.0 8.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 0.0 0.0 0.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 112 5.0 9.0V V

MGT03A Quản trị nhân lực 3 131 0.0V V V

MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3 162 0.0 5.0 4.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 6 ñến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị tr­ờng chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng th­¬ng mại 3

Nhóm TC 3: Từ 3 ñến 6 TC

0301. ACT03A Kế toán quản trị 3

MKT09A Nghiên cứu marketing 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA23A Hoạt ñộng của hệ thống doanh nghiệp VN 3

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4010303 Ngô Thị Thúy An K13TCDNE 121.0 2.22 ACT13A Kế toán tài chính II 3 122 10.0 0.0 7.0V 3.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 131 V V V 5.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 0.0 0.0 0.0 2.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 8.0 3.0 7.0 0.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 10.0 5.0 0.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

2 13A4010321 Phạm Hoàng Anh K13TCDNE 128.0 2.08 ENG02A Tiếng Anh II 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

3 13A4010325 Cao Trọng Bách K13TCDNC 95.0 2.32 ACT13A Kế toán tài chính II 3 122 8.0 5.0V V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 9.0 6.0 6.0 2.0

FIN06A Thuế 3 122 9.0 4.0 0.0 1.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 122 8.010.010.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

4 13A4010327 Nguyễn Hữu Bảo K13TCDND 131.0 2.45 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 9.0 5.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3 122 10.0 7.0 7.0 0.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 8.0 6.0V V

Chứng Chỉ Thể Dục

5 13A4010328 Ngô Anh Bằng K13TCDNA 67.0 2.37 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 111 9.010.0 9.0V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 122 7.0 8.0V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 112 10.0 5.0 7.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 141 V V V 6.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3 132 10.0 8.0 9.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 V V 9.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 131 8.0 0.0 7.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 122 5.0 8.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 121 5.0 0.0 7.0V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 131 0.0 0.0 0.0V

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1 142 0.0

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

6 13A4010378 Nguyễn Xuân Hải K13TCDNC 104.0 1.55 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 V V V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1 132 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

7 13A4010403 Bùi Thị Hoa K13TCDND 132.0 2.28 ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 8.0 7.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

8 13A4010912 Chẩu Quang Huy K13TCDNC 132.0 1.51 ECO08A Kinh tế lượng 3 112 0.0 0.0V 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 V V V V

FIN06A Thuế 3 122 7.0 4.0 0.0 4.0 0.0

9 13A4010926 Dư¬ng Quang Huy K13TCDNB 129.0 1.79 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 162 7.0 7.0 5.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 7.0 5.0 8.0 2.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 101 8.0 3.0 0.0 4.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 4.0 7.0 7.0 1.0

10 13A4010452 Nguyễn Minh Khôi K13TCDND 132.0 2.21 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 V V V 2.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 V V V 4.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 131 10.0 5.0 5.0 1.0

11 13A4010969 Bùi Ngọc Thảo Linh K13TCDNE 141.0 1.98

12 13A4010485 Trần ðình Long K13TCDNA 57.0 2.38 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 112 0.0 0.0 0.0 4.0

ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 V V V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 112 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 V V V 3.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 V V V 0.0

FIN01A Tài chính học 3 141 5.0 5.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 121 0.0 0.0 0.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 141 10.0 6.0 0.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 6.010.0 0.0 1.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 V V V V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

13 13A4001907 Khampheua Nammavong

K13TCDNE 50.0 1.46 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 112 8.0 7.0V 2.0

ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 V V V V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 122 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 102 5.0 5.0 3.0 1.0

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 5.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 112 10.0 5.0 5.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 0.0 0.0 0.0 3.0V

FIN01A Tài chính học 3 112 0.0 0.0 0.0 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 121 V V V V V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 7.0 6.0 5.0 0.0

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 101 5.0 5.0 5.0 3.0 3.0

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V 2.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 112 6.0 6.0 8.0 1.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 101 0.0 0.0 0.0V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 V V V 3.0V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

14 13A4010554 ðỗ Thị Phư¬ng K13TCDNA 96.0 2.52 ACT13A Kế toán tài chính II 3 122 V V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 122 5.0 5.0V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 122 0.0 5.0V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 8.0 5.0 2.0 0.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 131 4.0 0.0 0.0 0.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 131 0.0 0.0 0.0V

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1 142 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

Chứng Chỉ Thể Dục

15 13A4010966 Bùi Văn Tân K13TCDNB 138.0 1.80 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

16 13A4010591 Lư¬ng Thị Thái K13TCDND 132.0 2.53 FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 141 10.0 6.0 5.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 141 5.0 4.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

17 13A4010599 Nguyễn Việt Thành K13TCDNA 120.0 2.00 ACT13A Kế toán tài chính II 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 5.0 5.0 5.0 1.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 131 6.0 7.0 6.0 0.0

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1 132 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

18 13A4010956 Hà Văn Tuấn K13TCDNB 132.0 1.86 ECO08A Kinh tế lượng 3 162 10.0 5.0 5.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 101 9.0 6.0 2.0 3.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 7.0 5.0 5.0 1.0

19 13A4010907 Nguyễn Anh Tuấn K13TCDNC 120.0 1.78 ENG02A Tiếng Anh II 3 152 5.0 4.0V 4.0

FIN01A Tài chính học 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 131 9.0 0.0 6.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 7.0 3.0 2.0 3.0V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 101

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

20 13A4010683 Phạm Anh Tuấn K13TCDNE 54.0 1.87 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 112 8.0 6.0 8.0V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 V V V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 111 9.0 4.0 3.0 0.0 2.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 112 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 9.0 5.0 5.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 112 8.0 6.0 7.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 8.0 1.0 5.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 121 V V V V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 121 5.0 3.0 0.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 10.0 2.0 5.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

21 13A4010709 ðoàn Tuấn Vũ K13TCDNC 59.0 1.59 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 10.0 7.0 0.0 3.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 V V V V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 121 6.0 4.0 0.0 4.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 142 8.0 5.0 5.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 102 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 111 7.0 7.0 5.0 2.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3 131 8.0 5.0 5.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 141 8.0 0.0 4.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 152 8.0 0.0 0.0 0.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 141 7.0 7.0 7.0V

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1 132 0.0

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 102 V V V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 8.0 7.0 7.0V 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 2.0 0.0 0.0 5.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 8.0 0.0 0.0 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 15 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 ñến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 18 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN50A ðịnh giá bất ñộng sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về ñịnh giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 9 ñến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu t­ CK 3

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4000332 Vũ Ngọc Công K13TTQTD 131.0 2.08 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 132 3.0 6.0 8.0 2.0

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 8.0 1.0 4.0 2.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 102 0.0 0.0 0.0 2.0 5.0

2 13A4000343 Nguyễn Văn Dư¬ng K13TTQTB 76.0 1.86 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 8.0 7.0 7.0V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 6.0 1.0 7.0V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 8.0 8.0 0.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 121 9.0 8.0 8.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 112 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 132 7.0 4.0 3.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 131 9.0 5.010.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 5.0 4.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 141 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 141 9.0 7.0 7.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 132 9.0 7.0 5.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

3 13A4000350 Bùi Anh ðồng K13TTQTB 97.0 2.17 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 7.0 0.0 6.0 3.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 151 10.0V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 152 0.0 0.0 0.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 152 0.0 0.0 0.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

4 13A4000503 Nguyễn Phư¬ng Trinh K13TTQTA 66.0 2.53 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 10.0 7.0 5.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 8.0 1.0 5.0V

MAT03A Mô hình toán 3 112 10.0 9.0 9.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

5 13A4000505 Nguyễn ðình Trọng K13TTQTD 129.0 2.47 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 132 0.0 0.0 6.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

6 13A4000510 Nguyễn Quang Trung K13TTQTB 85.0 2.16 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 112 8.0 7.0 7.0 0.0 1.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 6.0 6.0 5.0 0.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 7.0 7.0 7.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 ñến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh

0401. BUS01A Giao dịch th­¬ng mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại th­¬ng 3

FIN38A Tài trợ th­¬ng mại quốc tế 3

Nhóm TC 5: Từ 9 ñến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 14A7510010 Nguyễn Mai Anh K14ATCA 117.0 2.58 ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 141 V V V 5.0

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 132 7.0 4.0 4.0 2.0

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 132 8.0 7.0 8.0 1.0

GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3 152 V V V 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

2 14A7510051 Phạm Mỹ Hà K14ATCB 141.0 1.94

3 14A7510104 Tạ Thị Thủy Hư¬ng K14ATCC 132.0 2.23 ENG07A Ngữ pháp 3 152 V V V V

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 141 8.0 7.0 9.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

4 14A7510135 Nguyễn Hà Linh K14ATCA 60.0 3.41 ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG07A Ngữ pháp 3 122 0.0 0.0 0.0V

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3 122 0.0 0.0 0.0V

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3 122 0.0 0.0 0.0V

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 7.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

5 14A7510157 Nguyễn Văn Minh K14ATCC 138.0 2.41 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

6 14A7510168 ðỗ Thị Ngọc K14ATCD 88.0 2.46 ENG07A Ngữ pháp 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3 122 8.0 6.0 8.0 0.0

ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 141 V V V 0.0

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 132 5.0 4.0 0.0H

GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 141 0.0V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 132 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

7 14A7510181 Phạm Kim Oanh K14ATCA 126.0 2.03 ENG18A Thực hành dịch I 3 132 0.0 0.0 0.0 5.0

ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3 132 0.0 0.0 0.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 5.0 4.0 1.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

8 14A7510191 ðinh Thị Phượng K14ATCB 135.0 2.37 ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 141 8.0 3.0 9.0 2.0

9 14A7510193 Nguyễn Lê Quân K14ATCA 35.0 3.27 ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG06A Ngữ âm và âm vị học 3

ENG07A Ngữ pháp 3

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3

ENG10A Viết II 3

ENG13A Nghe nói III 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

10 14A7510225 ðỗ Thị Th¬m K14ATCD 32.0 3.00 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG06A Ngữ âm và âm vị học 3

ENG07A Ngữ pháp 3

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3

ENG10A Viết II 3

ENG13A Nghe nói III 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 9 TC

0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN48A Phân tích & ñầu t­ chứng khoán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 2: Từ 9 ñến 15 TC

0201. ENG14A Nghe nói IV 3

ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3

ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3

ENG23A Kỹ năng dịch song song 3

ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3

Nhóm TC 3: Từ 6 ñến 12 TC

0301. GRA 01A Khóa luận tốt nghiệp 6

GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3

GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K14 (TK14HTTT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4040020 Nguyễn Quốc ðạt K14HTTTA 131.0 2.18 IS11A C¬ sở lập trình II 3 132 9.0 4.0 5.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

2 14A4040043 Nguyễn Minh Hưng K14HTTTA 25.0 2.13 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 121 8.0 9.0V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 121 8.0 5.0 8.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 5.0 8.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 121 8.0 0.0 8.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3

IS04A C¬ sở lập trình I 3 112 9.0 9.0 8.0V

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3 121 5.0 0.0 0.0V

IS06A Mạng và truyền thông 3

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

IS08A Phân tích, thiết kế hệ thống thông tin 3

IS09A Hệ quản trị dữ liệu 3

IS10A Lập trình hướng ñối tượng 3

IS11A C¬ sở lập trình II 3

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

IS16A An toàn và bảo mật thông tin 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 112 10.0V 3.0V

MAT05A Toán rời rạc 3

MGT01A Quản trị học 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 112 7.0 8.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

3 14A4040058 Văn Thị Hồng Loan K14HTTTB 114.0 2.94 IS11A C¬ sở lập trình II 3 132 V V V V

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3 132 10.0 9.0 8.0 0.0

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3 141 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

4 14A4040158 Trư¬ng Huyền Ngân K14HTTTA 125.0 1.84 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 8.0 7.0 2.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 4.0V 1.0V

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 152 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

5 14A4040075 Nguyễn ðình Ngọc K14HTTTA 105.0 2.28 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V

IS09A Hệ quản trị dữ liệu 3 141 0.0V 6.0V

IS16A An toàn và bảo mật thông tin 3 141 1.0V V V

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3 141 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Chứng Chỉ Thể Dục

6 14A4040159 Lò Văn Nguyên K14HTTTA 87.0 1.54 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V V V V V

IS04A C¬ sở lập trình I 3 112 5.0V V 5.0V

IS09A Hệ quản trị dữ liệu 3 141 0.0 1.0V 5.0

IS11A C¬ sở lập trình II 3 132 V V V V

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3 132 9.0 2.0 4.0 2.0

IS16A An toàn và bảo mật thông tin 3 141 5.0 5.0 5.0 3.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 9.0 6.0 3.0 0.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 7.0 6.0 1.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

MGT01A Quản trị học 3 131 V V V 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Chứng Chỉ Thể Dục

7 14A4040078 Vũ Thị Nhàn K14HTTTB 32.0 3.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3

IS06A Mạng và truyền thông 3

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

IS08A Phân tích, thiết kế hệ thống thông tin 3

IS09A Hệ quản trị dữ liệu 3

IS10A Lập trình hướng ñối tượng 3

IS11A C¬ sở lập trình II 3

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

IS16A An toàn và bảo mật thông tin 3

MAT03A Mô hình toán 3

MAT05A Toán rời rạc 3

MGT01A Quản trị học 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

8 14A4040163 Quách Thị Thúy K14HTTTA 131.0 2.03 IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

9 14A4040106 Lê Minh Toàn K14HTTTA 120.0 2.05 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 141 10.0 9.0 7.0V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 142 6.0 9.0 3.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 V V V 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 3 ñến 6 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

Nhóm TC 2: Từ 6 ñến 9 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

Nhóm TC 3: Từ 6 ñến 12 TC

0301. IS13A Internet và th­¬ng mại ñiện tử 3

IS14A Thiết kế website 3

IS15A Quản trị và thiết kế mạng 3

IS32A Lập trình Web 3

IS35A Th­¬ng mại ñiện tử 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm TC 4: Từ 3 ñến 6 TC

0401. FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 5: Từ 9 ñến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3

GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3

GRA34A Báo cáo tốt nghiệp (khoa HTTT) 3

Nhóm TC 6: Từ 6 ñến 8 TC

0601. SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

SPT07A Giáo dục quốc phòng 8

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KDCK)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4010001 Cao Thị Lan Anh K14KDCKA 138.0 2.60 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

2 14A4010007 Vũ Quốc Anh K14KDCKA 138.0 1.92 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 7.0 6.0 7.0 2.0

3 14A4010052 Dư¬ng Văn Hoàng K14KDCKA 13.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 112 10.0 7.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 3.0 3.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 112 7.0 0.0 3.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 111 8.0 5.0 7.0 2.0 2.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 112 6.0 7.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

4 14A4010092 Vũ Quốc Nhật K14KDCKB 64.0 2.29 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V 3.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 V V V 2.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3 161 V 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0 5.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 5.0V 2.0 5.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

5 14A4010109 Trần Văn Th¬i K14KDCKA 101.0 2.00 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 141 6.0V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 7.0 4.0 8.0 2.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 141 V V V V

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 ñến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 15 TC

0401. FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục ñầu t­ 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Nhóm TC 5: Từ 9 ñến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu t­ CK 3

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Nhóm TC 6: Từ 6 ñến 8 TC

0601. SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

SPT07A Giáo dục quốc phòng 8

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 16A4020002 Bùi Mai Anh K16KTA 136.0 2.41 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

2 15A4020002 ðỗ Thị Quỳnh Anh K15KTA 82.0 1.58 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 8.0 5.0 5.0V

ACT03A Kế toán quản trị 3 151 6.0 5.0 6.0 2.0

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 141 8.0 8.0 0.0 3.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 131 9.0 5.0 6.0 2.0

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 141 9.0 5.0 5.0 1.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 9.0 7.0 9.0V

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 151 0.0 5.0 5.0 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 8.0 4.0 2.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 7.0 5.0 2.0H

FIN06A Thuế 3 141 7.0 1.0 0.0 0.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 7.0 4.0 3.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 122 10.0 6.0 7.0V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3 141 5.0 0.0 7.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

3 15A4020004 Hà Thị Vân Anh K15KTC 128.0 2.03 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

4 16A4020023 Nguyễn Thị Vân Anh K16KTC 109.0 2.28 ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3 162 7.0 8.0V V

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 161 V V V 5.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 152 9.0 3.0 4.0 3.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 5.0 5.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

5 15A4020025 Phạm Thị Mai Anh K15KTG 38.0 2.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

6 16A4020031 Trần Mai Anh K16KTD 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

7 16A4020035 Trần Thủy Ngọc Anh K16KTA 118.0 1.75 ACT03A Kế toán quản trị 3 162 9.0 7.0 8.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 6.0 3.0 2.0 4.0

FIN06A Thuế 3 162 6.0 8.0 6.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 161 5.0 6.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

8 16A4020037 Võ Thị Huyền Anh K16KTM 136.0 2.15 PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

9 16A4020039 Vũ Hải Anh K16KTD 57.0 3.13 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

10 16A4020041 Vũ Quỳnh Anh K16KTE 124.0 2.73 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

11 15A4020037 ðỗ Thị Bích K15KTE 78.0 2.36 ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 9.0 6.0 1.0 3.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

12 16A4020050 Phạm Thị Bích K16KTB 90.0 3.07 ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 151 10.0 9.0 8.0H

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.010.0 9.0V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 10.010.010.0H

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

13 16A4020064 Phạm Dư¬ng Chuyền K16KTE 44.0 2.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 141 10.0 7.0 7.0 1.0

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 10.0 7.0 7.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 141 8.0 5.0 9.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 141 10.0 7.0 6.0V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

14 16A4020075 ðỗ Văn Doanh K16KTN 3.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 10.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 9.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 132 V V V V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 9.0V V 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

15 16A4020080 Nguyễn Thị Dung K16KTH 136.0 2.95 ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 10.010.010.0H

16 14A4020054 Nguyễn Thùy Dung K14KTDNE 121.0 1.76 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 141 10.0 7.0 6.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 8.0 7.0 3.0 0.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

17 16A4020087 Nguyễn Hữu Dũng K16KTD 133.0 2.48 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 7.0 7.010.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 7.0 5.0 4.0 3.0

18 15A4020058 Nguyễn Thị Hải Dư¬ng K15KTE 140.0 2.18 Chứng Chỉ Thể Dục

19 16A4020097 Vũ Hải Dư¬ng K16KTN 139.0 1.99

20 16A4020117 Nguyễn Trường Giang K16KTB 130.0 2.73 ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 161 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

21 16A4020118 Phạm Hư¬ng Giang K16KTA 25.0 2.25 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 10.0 5.0 6.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 7.0 7.0 1.0 3.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

22 16A4020138 Nguyễn Ngọc Hải K16KTM 102.0 1.97 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 162 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 161 10.0 7.0 8.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 10.0 6.0 7.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

23 16A4020143 Ngô Thị Ngân Hạnh K16KTN 116.0 1.64 ACT13A Kế toán tài chính II 3 161 9.0 8.0 8.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 162 V V V V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT03A Mô hình toán 3 132 8.0 3.0 1.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Chứng Chỉ Thể Dục

24 15A4020094 Bùi Thu Hằng K15KTA 138.0 2.46 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

25 15A4020104 Nguyễn Thị Nga Hằng K15KTD 138.0 3.06 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

26 16A4020166 Hoàng Thị Hậu K16KTD 16.0 3.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

27 16A4020177 Nguyễn Thị Hiền K16KTH 136.0 1.70 MAT03A Mô hình toán 3 142 9.0 7.0 7.0 1.0

28 15A4020118 Dư¬ng Văn Hiệp K15KTB 42.0 2.23 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 132 V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 V V V V

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 131 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 132 8.0 9.0V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 6.0 2.0 3.0 1.0 2.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 132 2.0 7.0 0.0 4.0

Chứng Chỉ Thể Dục

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

29 16A4020189 ðỗ Thị Phư¬ng Hoa K16KTC 22.0 1.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 141 V V V V

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 6.0 5.0 5.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 9.010.0V 1.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 7.0 5.0 3.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 132 9.0 5.0 5.0 2.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

30 16A4020202 ðặng Huy Hoàng K16KTA 132.0 2.03 Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

31 16A4020217 Nguyễn Huy Hùng K16KTC 139.0 1.98

32 14A4020149 Vũ Quang Huy K14KTDNA 31.0 2.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

33 16A4020227 Hà Khánh Huyền K16KTB 127.0 2.26 ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 13

FIN01A Tài chính học 3 162 8.0 0.0 8.0 0.0

FIN06A Thuế 3 161 6.0 5.0 0.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 V V V V

34 16A4020241 Trần Thị Huyền K16KTH 111.0 2.94 ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

35 16A4020252 Lư¬ng Thu Hư¬ng K16KTD 59.0 2.47 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 151 9.010.0 9.0H

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 151 9.0 6.0 7.0H

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 V V 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 5.0 6.0 5.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V H V

FIN01A Tài chính học 3 142 8.0 6.0 7.0H

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 7.0 0.0 5.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3 162 8.0 8.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

36 14A4020165 Nguyễn Thị Hư¬ng K14KTDNB 131.0 2.75 GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MKT01A Marketing căn bản 3 131 10.0 7.0 6.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

37 16A4020266 Phan Thiên Hư¬ng K16KTE 130.0 2.46 ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 14

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 4.0 5.0 0.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

38 16A4020275 Mai Phú Khánh K16KTN 139.0 1.96

39 15A4020184 Chu Thị La K15KTA 129.0 2.55 ENG02A Tiếng Anh II 3 152 9.0 3.0 7.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 10.0 9.0 6.0V

MKT01A Marketing căn bản 3 152 9.0 8.0 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

40 16A4020283 Hoàng Thanh Lam K16KTN 133.0 2.20 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 9.0 5.0 7.0 2.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 162 6.0V V V

41 16A4020300 Lê Phư¬ng Linh K16KTM 128.0 2.23 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 161 8.0 8.0 8.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 162 V V V V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1 162 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

42 16A4020302 Lê Vũ Mỹ Linh K16KTB 133.0 2.61 ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

43 15A4020217 Nguyễn Thùy Linh K15KTE 68.0 1.77 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 141 9.0 7.0 0.0V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 9.0 0.0 6.0V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 141 5.0 4.0 4.0 3.0

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 131 7.0 6.0 9.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 122 0.0 0.0 0.0 3.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 131 V 0.0V V

FIN01A Tài chính học 3 152 5.0 7.0 9.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 8.0 7.0 6.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 4.0 4.0 0.0 2.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 10.0 5.0 5.0 1.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 8.0 4.0V 0.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 15

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

44 16A4020315 Nguyễn Thùy Linh K16KTD 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V 5.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 9.0 9.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 7.0 6.0 0.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 8.0 3.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 16

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

45 14A4020201 Nguyễn Thành Luân K14KTDNE 106.0 1.91 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 131 9.0 8.0 8.0V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 7.0 6.0 7.0V 1.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 7.0 4.0 3.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 6.0 8.0 5.0 2.0

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 8.0 8.0 0.0 3.0 3.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 0.0 0.0 0.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 122 8.0V 5.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Chứng Chỉ Thể Dục

46 16A4020333 Nguyễn Thị Hiền Lư¬ng K16KTE 138.0 3.33 GRA37A Thực hành kế toán máy 1 162 V

47 16A4020338 Lê Thị Ly K16KTD 136.0 2.49 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 9.0 4.0 7.0 1.0

48 16A4020339 Lư¬ng Khánh Ly K16KTG 133.0 2.10 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 9.0 6.0 6.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 10.0 8.0 8.0V

49 16A4020349 Phạm Tuyết Mai K16KTD 139.0 1.91

50 14A4020211 Hoàng Tú Minh K14KTDNB 25.0 2.63 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 17

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

51 16A4020364 Dư¬ng Trà My K16KTB 124.0 2.43 ACT03A Kế toán quản trị 3 162 10.0 8.0 8.0V

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 161 8.0 7.0 7.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

52 16A4020366 Nguyễn Thị Hà My K16KTN 107.0 2.09 ACT03A Kế toán quản trị 3 161 V V V V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1 162 V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 5.0 6.0 0.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

53 16A4020368 Lê Hoài Nam K16KTG 133.0 2.26 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 5.0 7.0 0.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

54 16A4020372 Cồ Thị Thúy Nga K16KTD 111.0 3.03 ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 18

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

55 15A4020260 Vũ Thị Nga K15KTH 57.0 3.25 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 141 9.0 9.0 8.0V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 141 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 141 9.0 9.0 7.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 5.0 7.0 7.0V

FIN01A Tài chính học 3 141 7.0 7.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3 141 10.0 7.0 4.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

56 16A4020389 Nguyễn Khánh Ngọc K16KTA 133.0 1.72 Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

57 16A4020395 Trần Thị Hồng Ngọc K16KTD 118.0 1.94 ACT03A Kế toán quản trị 3 161 9.010.0 7.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN06A Thuế 3 152 7.0 6.0 0.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 5.0 5.0 1.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

58 16A4020398 Trần Thị Hồng Ngọc K16KTG 139.0 1.99

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 19

59 16A4020412 Lê Tuyết Nhung K16KTN 139.0 1.83

60 16A4020429 Nguyễn Xuân Phúc K16KTN 25.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 8.0 6.0 5.0 2.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 5.0 1.0 3.0 1.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

61 16A4020437 Nguyễn Thảo Phư¬ng K16KTA 136.0 2.22 ACT03A Kế toán quản trị 3 161 10.010.0 8.0 0.0

62 14A4020277 Nguyễn Thúy Phượng K14KTDNC 31.0 3.10 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 20

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

63 16A4020653 Nguyễn Anh Quang K16KTA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 0.0V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 21

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 8.0 8.0 8.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 8.0 8.0 9.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 10.0 9.0 9.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 10.0 8.0 9.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 V V V 5.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3 152 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 0.0 4.0 0.0 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

64 15A4020314 ðồng Thị Quyên K15KTC 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 22

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 23

65 14A4020284 ðỗ Thị Như Quỳnh K14KTDNE 131.0 1.89 Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

66 16A4020459 Lê Như Quỳnh K16KTB 125.0 2.22 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 162 V V V 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 9.0 6.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

67 16A4020470 Trịnh Thu Quỳnh K16KTH 28.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 9.0 3.0 6.0 0.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 24

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

68 16A4020471 Dư¬ng Thị Sang K16KTD 35.0 3.27 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

69 16A4020652 Mounmy Somphet K16KTA 139.0 1.86

70 16A4020472 ðỗ Ngọc S¬n K16KTM 117.0 1.72 ENG03A Tiếng Anh III 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 25

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

71 16A4020473 Hoàng Hải S¬n K16KTH 124.0 1.86 ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 161 V V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 0.0 9.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

72 16A4020474 Nguyễn Hồng S¬n K16KTE 120.0 2.27 ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

73 16A4020475 Bùi Thị Thanh Tâm K16KTD 136.0 2.57 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

74 16A4020481 Tô Thanh Tâm K16KTE 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 26

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V 10.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

75 16A4020488 Nguyễn Trí Thành K16KTA 133.0 2.50 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 161 7.0 7.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

76 15A4020334 Nguyễn Thị Thảo K15KTB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 27

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 5.0 5.0V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 6.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

77 16A4020503 Nguyễn Thu Thảo K16KTM 138.0 2.19 GRA37A Thực hành kế toán máy 1 162

78 16A4020511 Vũ Thị Thu Thảo K16KTD 133.0 2.44 ECO08A Kinh tế lượng 3 162 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 10.0 8.0 7.0V

79 16A4020514 Trần Việt Thắng K16KTN 136.0 1.83 ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V 5.0

80 16A4020522 ðỗ Thị Diệu Thu K16KTG 133.0 2.08 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 6.0 9.0 6.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

81 16A4020529 Lê Thị Thanh Thuận K16KTA 136.0 2.20 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 8.0 5.0 2.0 3.0

82 16A4020531 Vừ Minh Thùy K16KTM 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 28

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

83 16A4020540 Vũ Thị Thủy K16KTH 119.0 1.92 ECO08A Kinh tế lượng 3 151 8.0 4.0 4.0 1.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 7.0 5.0 5.0 2.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 29

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 4.0 1.0 2.0 3.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

84 16A4020564 Nguyễn Thị Tình K16KTH 123.0 2.61 ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

85 16A4020579 Lê Thu Trang K16KTN 136.0 2.20 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

86 16A4020581 Nguyễn Minh Trang K16KTH 127.0 1.98 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

87 14A4020350 Nguyễn Thị Trang K14KTDNE 32.0 2.90 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 30

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

88 16A4020584 Nguyễn Thị Huyền Trang K16KTH 136.0 2.13 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 161 8.0 4.0 7.0V

89 15A4020391 Trần Thị Huyền Trang K15KTC 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 31

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

90 16A4020596 Vũ Thị Thu Trang K16KTH 90.0 2.79 ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

91 15A4020401 Nguyễn Huy Tú K15KTC 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 32

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

92 16A4020609 Kim Mạnh Tuấn K16KTD 130.0 2.16 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 5.0 0.0 3.0V

FIN06A Thuế 3 162 V V V 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 132 10.0 5.0 6.0 1.0

93 16A4020621 ðặng ðào Thúy Vân K16KTE 139.0 1.81

94 15A4020413 Dư¬ng Công Vinh K15KTE 111.0 1.93 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 161 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 V 5.0 6.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 6.0 3.0 3.0 3.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 33

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 4.0 7.0V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 161 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

95 15A4020419 Lê Thị Yến K15KTA 132.0 2.57 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 0.0V V 5.0

MAT03A Mô hình toán 3 122 6.0 5.0V 3.0

Chứng Chỉ Thể Dục

96 16A4020649 Trần Thị Hải Yến K16KTD 136.0 2.64 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 ñến 15 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị tr­ờng chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng th­¬ng mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 3: Từ 9 ñến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt ñộng 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Nhóm TC 5: Từ 6 ñến 8 TC

0501. SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

SPT07A Giáo dục quốc phòng 8

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000070 Bùi Quang Duẩn K14NHTMG 106.0 2.05 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 162 V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 132 8.0 5.0 0.0 1.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 132 7.0 0.0 8.0 0.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 121

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

2 14A4000145 Thái Thị Mỹ Hạnh K14NHTMG 115.0 2.51 ECO08A Kinh tế lượng 3 121 5.0 3.0 0.0 2.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 8.010.0 0.0 2.0

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

3 14A4000176 Vũ Xuân Hiệu K14NHTMK 54.0 1.67 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V 6.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 162 V V 8.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 111 8.0 8.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

4 14A4000208 Bùi Quang Huy K14NHTME 138.0 2.42 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

5 14A4020169 Phan Thị Thanh Hư¬ng K14NHTMA 109.0 1.90 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 162 9.0 8.0 2.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 162 7.0 7.0V 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 9.0 4.0 7.0 1.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 5.0 5.0 9.0 1.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 4.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 4.0 8.0 0.0 1.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 121

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

6 14A4000261 Trịnh Tùng Lâm K14NHTMH 120.0 2.29 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 152 V V V 3.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 162 3.0V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 141 9.0 8.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

7 14A4000271 ðặng Lê Tố Linh K14NHTMC 19.0 2.17 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 121 3.0 7.0 9.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 112 9.0 8.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 111 10.010.0 7.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 121 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 121 10.0 0.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 112 10.0 9.010.0 0.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 121 10.0 0.0 0.0 0.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

8 14A4000321 Ngô Văn Mạnh K14NHTMA 135.0 3.30 FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 162 10.0 8.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

9 14A4000329 Nguyễn Thị Thanh Minh K14NHTMC 26.0 3.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

10 14A4000394 Phạm Quang Phúc K14NHTMB 86.0 1.88 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 162 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 8.0 5.0 5.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.010.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 132 4.0 4.0 2.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 0.0 0.0 0.0 5.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 8.0 6.0 6.0 2.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 162 V V V 2.0

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 162 V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 131 5.0 7.0 0.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

11 14A4000481 Vũ Phư¬ng Thảo K14NHTMH 132.0 2.76 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

12 14A4000486 Hắc Ngọc Thắng K14NHTMD 140.0 2.57 Chứng Chỉ Thể Dục

13 14A4000512 ðặng Văn Thực K14NHTMI 138.0 2.44 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

14 14A4000571 Bùi Anh Tuấn K14NHTMI 111.0 2.21 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 6.0 5.0 8.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 132 10.0 5.0 5.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 0.0 0.0 0.0 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 8.0 2.0 8.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 6.0 6.0 0.0 3.0

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 7.0 6.0 6.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

15 14A4000597 Bùi Thảo Vân K14NHTMD 31.0 1.60 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 162 7.0 8.0V 0.0

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 9.0 3.0 7.0 0.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 112 5.0 4.0 6.0 1.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 162 V 0.0V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 7.0 5.0 4.0 1.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 5.0 1.0 0.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 8.0 5.0 8.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 9.0 6.0 6.0 2.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 162 8.0 6.0 6.0 0.0

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 162 7.0 3.0 4.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 5.0V 1.0 0.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 6.0 4.0 8.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V 5.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

16 14A4000610 Nguyễn Thành Vinh K14NHTMB 138.0 2.02 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 6.0 2.0 3.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 ñến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 33 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng th­¬ng mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị tr­ờng tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 9 ñến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 16A4030002 Bùi Thế Anh K16QTDNA 135.0 2.45 MAT01A Toán Cao cấp 3 162 7.0 2.0 2.0V

2 16A4030003 ðặng Tuấn Anh K16QTDNA 135.0 2.24 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

3 16A4030004 Hoàng ðức Anh K16QTDNB 129.0 2.38 Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

4 16A4030007 Lư¬ng Tú Anh K16QTDNC 124.0 1.95 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 8.0 6.0 7.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 V V V V

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3 162 5.0 6.0 9.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

5 16A4030016 Trần ðức Anh K16QTDNC 126.0 1.97 ECO01A Kinh tế vi mô 3 132 8.0 5.0 5.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 6.0 3.0 3.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

6 16A4030021 Nguyễn Huy Bách K16QTDNC 138.0 2.51 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

7 16A4030022 Lư¬ng Quốc Bảo K16QTDNB 123.0 2.45 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 5.0 7.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 8.0 3.0 1.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 5.0 0.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 132 V V V V

8 16A4030029 Nguyễn Văn Chung K16QTDNB 135.0 2.55 ENG02A Tiếng Anh II 3 162 8.0 5.0 0.0V

9 15A4030020 Trần Quang Chung K15QTDNA 16.0 2.20 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 8.0 5.0 5.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3 122 10.0 7.0 4.0V

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

10 16A4030032 Lê Mạnh Cường K16QTDNC 114.0 2.30 ENG03A Tiếng Anh III 3 152 4.0 2.0 3.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

11 16A4030035 Lê ðức Duy K16QTDNA 9.0 1.33 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 7.0 6.0 7.0 1.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0 4.0 0.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

12 16A4030041 Hoàng Văn Dư¬ng K16QTDNA 19.0 2.17 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 132 8.0 0.0 8.0 3.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 132 4.0 1.0V 5.0

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

13 16A4030049 Lư¬ng Minh ðức K16QTDNA 122.0 2.32 ACT03A Kế toán quản trị 3 152 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 4.0 6.0 4.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

14 16A4030051 Nguyễn Trung ðức K16QTDNC 132.0 2.22 MAT01A Toán Cao cấp 3 131 9.0 7.0 3.0 1.0

MGT03A Quản trị nhân lực 3

15 14A4030025 Lê Thị Hà K14QTDNA 52.0 2.20 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 131 9.0 8.0 7.0V

ACT03A Kế toán quản trị 3 132 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 122 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 132 7.0 8.0 0.0 0.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 122 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 9.0 4.0 3.0 3.0

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3 131 0.0V 6.0V

MGT04A Quản trị chiến lược 3 131 7.0 4.0 0.0V

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3 131 7.0 0.0 9.0V

MGT12A Hành vi tổ chức 3 131 6.0 6.0 0.0V

MKT01A Marketing căn bản 3 122 V V V V

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

16 14A4030029 ðỗ Quang Hải K14QTDNA 70.0 1.85 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 131 8.0 8.0V V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 7.0 5.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 9.0 9.0 3.0 0.0 2.0

MGT03A Quản trị nhân lực 3 131 8.0 7.0 6.0V

MGT04A Quản trị chiến lược 3 131 6.0 3.0 0.0V

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3 131 6.0 6.0 3.0V

MGT12A Hành vi tổ chức 3 131 4.0 8.0 0.0V

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

17 16A4030062 Nguyễn Thị Thúy Hằng K16QTDNB 116.0 2.22 ECO08A Kinh tế lượng 3 151 0.0 2.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 9.0 6.0 5.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 161 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 8.0 2.0 4.0 0.0

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3 161 V V V V

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3 151 5.0V 7.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

18 16A4040057 Nguyễn Thu Hằng K16QTDNA 1.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 10.0 6.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

19 14A4030038 Nông ðức Hiệp K14QTDNB 50.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 122 5.0 5.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 122 7.0 8.0V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 10.0 2.0 4.0 3.0 3.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 6.0 7.0 0.0V

MGT01A Quản trị học 3 122 6.0 2.0 0.0V

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3 151 V V V V

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3 122 8.0 5.0 7.0V

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

20 16A4030070 ðoàn Chí Hiếu K16QTDNB 137.0 2.09 Chứng Chỉ Thể Dục

21 16A4030071 Nguyễn Trung Hiếu K16QTDNC 123.0 2.18 ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

22 15A4030054 Nguyễn An Hoan K15QTDNB 17.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 7.0 2.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 3.0 0.0 4.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 2.0 7.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 122 4.0 3.0 3.0V

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 2.0 5.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

23 14A4030046 Lê Nhật Hoàng K14QTDNA 77.0 1.72 ECO01A Kinh tế vi mô 3 111 9.0 3.0 7.0 2.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 122 5.0 4.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 112 8.0 5.0 6.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 141 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 141 5.0 5.0 0.0 0.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 6.0 8.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 7.0 3.0V V

MGT01A Quản trị học 3 142 7.0 6.0 0.0V

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

24 16A4030081 Nguyễn Huy Hoàng K16QTDNB 138.0 1.98

25 16A4030090 Nguyễn Quốc Huy K16QTDNB 129.0 2.33 FIN01A Tài chính học 3 162 10.0 2.0 7.0 2.0

MGT01A Quản trị học 3 162 6.0 7.0 4.0 0.0

MGT04A Quản trị chiến lược 3

26 16A4030091 Trần Quốc Huy K16QTDNB 37.0 1.90 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 142 V V V V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 142 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 142 0.0 0.0 0.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 8.0 4.0 2.0 1.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 9.0 3.0 5.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 132 7.0 4.0 6.0 1.0

MGT01A Quản trị học 3 142 8.0V V V

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 142 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

27 15A4030059 Hà Ngọc Huyền K15QTDNA 137.0 1.90 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

28 16A4030094 Tạ Thị Huyền K16QTDNA 135.0 2.81 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

29 16A4030104 Nguyễn Duy Khánh K16QTDNC 49.0 1.31 ACT03A Kế toán quản trị 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 162 9.0 4.0V 3.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 4.0 2.0 2.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 5.0 1.0 1.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 8.0 2.0 4.0 3.0

MGT01A Quản trị học 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3 151 5.0 8.0 0.0 3.0

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 0.0 3.0 0.0 5.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 11

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 0.0 5.0 0.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

30 16A4030105 Trịnh Gia Khánh K16QTDNC 102.0 2.39 ENG02A Tiếng Anh II 3 161 0.0 0.0 0.0 5.0

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT05A Quản trị marketing 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

31 16A4030114 ðỗ Nhật Linh K16QTDNC 135.0 2.07 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 9.0 2.0 3.0 2.0

32 14A4030070 Biện Văn Long K14QTDNA 95.0 1.90 ECO08A Kinh tế lượng 3 122 V V V 0.0

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3 141 0.0 0.0 0.0V

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT05A Quản trị marketing 3 141 0.0V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

33 16A4030129 Nguyễn Hữu Luân K16QTDNB 134.0 2.40 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 V V V 5.0

Chứng Chỉ Thể Dục

34 16A4030133 Hoàng Ngọc Mai K16QTDNC 126.0 2.62 ENG01A Tiếng Anh I 3 132 7.0 7.0 4.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 12

35 15A4030086 Nguyễn Tiến Mạnh K15QTDNB 68.0 1.53 ACT03A Kế toán quản trị 3 142 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 141 9.0 8.0 4.0 2.0

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 131 0.0 0.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 9.0 5.0 5.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 132 9.0 4.0 5.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 10.0 7.0 5.0 0.0

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3 142 V V V V

MKT01A Marketing căn bản 3 142 8.0 5.0V V

MKT05A Quản trị marketing 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

36 16A4030139 Nguyễn Anh Minh K16QTDNA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 13

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

37 14A4030080 Lê Thị Trà My K14QTDNA 125.0 2.42 ECO08A Kinh tế lượng 3 122 5.0 5.0V 2.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 7.0 7.0 4.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

38 16A4030406 Nguyễn Hải Nam K16QTDNA 100.0 1.94 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 0.0 0.0 0.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 8.0 2.010.0V

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3 161 V V V 3.0

MKT05A Quản trị marketing 3 161 V V V 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 14

39 16A4030156 Nguyễn Tuấn Ngọc K16QTDNC 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 15

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

40 16A4030158 ðỗ Thị Nhàn K16QTDNB 135.0 2.67 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

41 14A4030089 Vũ Thị Nhung K14QTDNB 57.0 2.56 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 8.0 4.0 7.0V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 10.0 7.0 9.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 122 5.0 4.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 122 8.0 7.0 9.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 8.0 9.0 7.0V

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT05A Quản trị marketing 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

42 16A4030181 Vũ Minh Sang K16QTDNB 129.0 2.55 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

43 16A4040148 Dư¬ng ðức Sáng K16QTDNA 137.0 2.53 Chứng Chỉ Thể Dục

44 15A4030109 ðoàn Công Sáng K15QTDNB 73.0 2.00 ACT03A Kế toán quản trị 3 142 8.0 3.0 8.0 1.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 151 8.0 8.0V V

FIN01A Tài chính học 3 151 8.0 5.0 6.0 0.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 9.0 7.0 6.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 16

MGT03A Quản trị nhân lực 3 151 5.0 8.0V V

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3 142 0.0 0.0 6.0V

MKT05A Quản trị marketing 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

45 16A4030188 Bùi Duy Thanh K16QTDNB 135.0 2.38 PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

46 14A4030103 ðào Thị Phư¬ng Thảo K14QTDNA 63.0 2.61 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

47 16A4030191 Hoàng Thanh Thảo K16QTDNC 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 17

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 18

48 16A4040167 Nguyễn Thị Thu Thảo K16QTDNA 81.0 2.13 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 162 V V V V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT05A Quản trị marketing 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

49 15A4030125 Vi Thị Thảo K15QTDNB 108.0 1.58 ECO08A Kinh tế lượng 3 161 10.0 5.0 6.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 9.0 6.0 2.0 3.0

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MKT05A Quản trị marketing 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

50 16A4030211 Vũ Xuân Thư K16QTDNB 137.0 2.07 Chứng Chỉ Thể Dục

51 16A4030224 Vũ Thùy Trang K16QTDNC 135.0 2.43 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

52 16A4030225 Phạm Bá Triệu K16QTDNC 22.0 1.29 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 V V V 3.0

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 141 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 151 V V V 5.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 9.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 151 0.0V V 4.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 19

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 7.0 6.0 2.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 7.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3 132 0.0V V V

MGT01A Quản trị học 3 161 V V V V

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3 161 V V V V

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3 161 0.0V 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

53 15A4030145 Nguyễn Anh Tú K15QTDNB 32.0 2.13 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 132 V V V V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 141 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 132 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 7.0 7.0 7.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 132 0.0V V 0.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 8.0 4.0 6.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 6.0 0.0 5.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 122 5.0 7.0 9.0 1.0

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3 141 V V V V

MGT04A Quản trị chiến lược 3 141 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 20

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3 141 V V V V

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

54 16A4030229 Nguyễn Anh Tuấn K16QTDNC 132.0 2.56 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

55 15A4030148 Phạm Như Tuấn K15QTDNB 33.0 1.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 131 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 122 9.0 6.0V V V

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 21

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

56 16A4030388 Nguyễn Hoàng Tùng K16QTDNA 132.0 2.98 ENG03A Tiếng Anh III 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

57 16A4030233 Nguyễn Huy Tùng K16QTDNC 122.0 2.13 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 9.0 6.0 5.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 6.0 6.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 7.0 3.0 6.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Chứng Chỉ Thể Dục

58 14A4030128 Nguyễn Thị Vinh K14QTDNB 105.0 1.97 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 6.0V 4.0 3.0V

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MKT05A Quản trị marketing 3 141 5.0 5.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

59 15A4030156 Ánh Văn Vĩnh K15QTDNA 137.0 2.67 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 ñến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị tr­ờng chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng th­¬ng mại 3

Nhóm TC 3: Từ 9 ñến 18 TC

0301. LAW09A Pháp luật lao ñộng 3

MGT05A Quản trị chất l­ợng 3

MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3

MGT16A Nghệ thuật lãnh ñạo 3

MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3

MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 3 ñến 6 TC

0401. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

Nhóm TC 5: Từ 9 ñến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA23A Hoạt ñộng của hệ thống doanh nghiệp VN 3

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3

Nhóm TC 6: Từ 3 ñến 6 TC

0601. MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3

Nhóm TC 7: Từ 6 ñến 8 TC

0701. SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

SPT07A Giáo dục quốc phòng 8

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 16A4030244 Bùi Tú Anh K16QTMKA 126.0 2.21 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 141 9.0 3.0 7.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 9.0 6.0 4.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

2 16A4030246 Ma Hoàng Việt Anh K16QTMKB 135.0 2.48 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

3 16A4030249 Nguyễn Thị Phư¬ng Anh K16QTMKB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT02A Marketing thư¬ng mại và dịch vụ 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

MKT04A Quản trị kênh phân phối 3

MKT05A Quản trị marketing 3

MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3

MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3

MKT08A Hành vi tiêu dùng 3

MKT09A Nghiên cứu marketing 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

4 16A4030255 Vũ Quỳnh Anh K16QTMKA 132.0 2.66 MKT05A Quản trị marketing 3

MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3

5 16A4030257 Nguyễn Quốc Bảo K16QTMKA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 10.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT02A Marketing thư¬ng mại và dịch vụ 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

MKT04A Quản trị kênh phân phối 3

MKT05A Quản trị marketing 3

MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3

MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3

MKT08A Hành vi tiêu dùng 3

MKT09A Nghiên cứu marketing 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

6 16A4030258 Lê Thị Minh Châu K16QTMKB 138.0 1.93

7 15A4030023 Nguyễn Hữu Công K15QTMA 16.0 1.60 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT02A Marketing thư¬ng mại và dịch vụ 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

MKT04A Quản trị kênh phân phối 3

MKT05A Quản trị marketing 3

MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3

MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3

MKT08A Hành vi tiêu dùng 3

MKT09A Nghiên cứu marketing 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

8 16A4030270 Nguyễn Minh ðức K16QTMKB 110.0 1.82 ECO08A Kinh tế lượng 3 152 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 8.0 7.0 2.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 4.0V 3.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 4.0 4.0 2.0 4.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 5.0 6.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 151 6.0 6.0 7.0 2.0

MGT01A Quản trị học 3 152 7.0 6.0 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

Chứng Chỉ Thể Dục

9 16A4030286 Nguyễn ðức Hiệp K16QTMKA 132.0 2.29 ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 8.0 3.0 8.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 6.0 1.0 1.0V

10 16A4030287 Nguyễn Minh Hiếu K16QTMKA 114.0 2.03 ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V V

MKT01A Marketing căn bản 3 162 8.0 8.0 8.0V

MKT05A Quản trị marketing 3

MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

11 16A4030289 Trư¬ng Minh Hiếu K16QTMKA 123.0 1.92 MAT03A Mô hình toán 3 151 5.0 4.0 4.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

12 16A4030295 Hoàng Thị Thu Hoài K16QTMKA 9.0 1.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 6.0 9.0 4.0 2.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 10.0 6.0 5.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT02A Marketing thư¬ng mại và dịch vụ 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

MKT04A Quản trị kênh phân phối 3

MKT05A Quản trị marketing 3

MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3

MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3

MKT08A Hành vi tiêu dùng 3

MKT09A Nghiên cứu marketing 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

13 16A4030298 Nguyễn Thị Hồng K16QTMKB 134.0 2.29 ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 5.0 4.0 5.0 3.0

Chứng Chỉ Thể Dục

14 15A4030056 ðặng Thị Huệ K15QTMA 122.0 2.24 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 141 9.0 0.0 8.0 2.0

FIN01A Tài chính học 3 131 6.0 6.0 5.0 2.0

MGT03A Quản trị nhân lực 3 131 0.0V 8.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 3.0V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

15 16A4030304 Nguyễn Thị Huyền K16QTMKB 114.0 1.91 MGT03A Quản trị nhân lực 3 151 V V V V

MGT04A Quản trị chiến lược 3 151 9.0 8.0 8.0V

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3 151 V V V 5.0

MKT04A Quản trị kênh phân phối 3 161 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 0.0 6.0 0.0 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

16 16A4030411 Nguyễn Lan Hư¬ng K16QTMKA 84.0 2.04 ECO08A Kinh tế lượng 3 142 V V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 8.0 4.0 3.0 3.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

ENG04A Tiếng Anh IV 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 5.0 1.0V 4.0

MGT04A Quản trị chiến lược 3 151 V V V 1.0

MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3 152 V V V 3.0

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3 151 V V V 3.0

MKT02A Marketing thư¬ng mại và dịch vụ 3 161 7.0 4.0V 4.0

MKT03A Marketing quốc tế 3 161 6.0 5.0V

MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3

MKT08A Hành vi tiêu dùng 3 152 V V V 3.0

MKT09A Nghiên cứu marketing 3 152 7.0V V 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

17 16A4030322 Nguyễn Thị Khánh Ly K16QTMKB 129.0 2.40 MKT02A Marketing thư¬ng mại và dịch vụ 3

MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3

MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3

18 16A4030348 Khúc Thị Thu Quỳnh K16QTMKB 87.0 1.69 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 7.0 3.0 4.0 3.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 8.0 6.0 6.0 1.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 142 0.0 0.0V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 9.0 6.0 5.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 9.0 2.0 3.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 132 8.0 2.0 2.0 4.0

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MKT02A Marketing thư¬ng mại và dịch vụ 3 161 9.0 5.0 7.0 0.0

MKT04A Quản trị kênh phân phối 3 161 9.0 7.0 8.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

19 16A4030366 Nông Thị Trần Tin K16QTMKB 107.0 2.36 ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 7.0 0.0 4.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

FIN01A Tài chính học 3 152 9.0 7.0 9.0 0.0

MKT05A Quản trị marketing 3 161 V V 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

20 16A4030372 Nguyễn Lê Trang K16QTMKA 3.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 8.010.0 5.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 7.0 9.0V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 6.0 7.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT02A Marketing thư¬ng mại và dịch vụ 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

MKT04A Quản trị kênh phân phối 3

MKT05A Quản trị marketing 3

MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3

MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3

MKT08A Hành vi tiêu dùng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

MKT09A Nghiên cứu marketing 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 7.0 9.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

21 15A4030235 Phạm Thị Hồng Trang K15QTMA 122.0 1.76 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 161 9.0 9.0 8.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 161 7.0 2.0 2.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 7.0 7.0 5.0 2.0

MGT04A Quản trị chiến lược 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

22 15A4030236 Trư¬ng Thanh Trí K15QTMA 51.0 1.93 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 9.0V 8.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 10.0 9.0 9.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 8.0 3.0 2.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 132 9.0 2.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 9.0 3.0 6.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 5.0 0.0 1.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 122 8.0 7.0 7.0 1.0

MGT03A Quản trị nhân lực 3 141 6.0 4.0V V

MGT04A Quản trị chiến lược 3 141 V V V V

MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3 141 6.0 6.0V V

MKT01A Marketing căn bản 3 141 7.0 5.0 4.0V

MKT02A Marketing thư¬ng mại và dịch vụ 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

MKT04A Quản trị kênh phân phối 3

MKT05A Quản trị marketing 3

MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3

MKT08A Hành vi tiêu dùng 3

MKT09A Nghiên cứu marketing 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

23 16A4030380 Lê Thị Bảo Trinh K16QTMKB 135.0 2.12 MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3 161 10.0 8.0 9.0 0.0

24 16A4030387 Vũ Minh Tuệ K16QTMKA 135.0 2.48 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 5.0 0.0 0.0 5.0

25 15A4030150 Lê S¬n Tùng K15QTMA 140.0 1.93

26 16A4030389 Nguyễn Quốc Tùng K16QTMKA 1.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 7.0 5.0 5.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 10.0 7.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V 6.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 5.0 6.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT02A Marketing thư¬ng mại và dịch vụ 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 11

MKT03A Marketing quốc tế 3

MKT04A Quản trị kênh phân phối 3

MKT05A Quản trị marketing 3

MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3

MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3

MKT08A Hành vi tiêu dùng 3

MKT09A Nghiên cứu marketing 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 7.0 6.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

27 16A4030395 Hoàng Huyền Vi K16QTMKA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 10.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 12

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT02A Marketing thư¬ng mại và dịch vụ 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

MKT04A Quản trị kênh phân phối 3

MKT05A Quản trị marketing 3

MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3

MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3

MKT08A Hành vi tiêu dùng 3

MKT09A Nghiên cứu marketing 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 6 ñến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị tr­ờng chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng th­¬ng mại 3

Nhóm TC 3: Từ 3 ñến 6 TC

0301. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA23A Hoạt ñộng của hệ thống doanh nghiệp VN 3

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3

Nhóm TC 5: Từ 6 ñến 8 TC

0501. SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

SPT07A Giáo dục quốc phòng 8

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4010239 Lê Hải ðăng K14TCDND 85.0 2.42 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 132 6.0 6.0 9.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 121 9.0 6.0 6.0V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 162 6.0 6.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 0.0 5.0 0.0 0.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 8.0 7.0 6.0 0.0

FIN06A Thuế 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 10.0V 10.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

2 14A4010246 Phạm Minh ðức K14TCDNE 101.0 2.57 ECO08A Kinh tế lượng 3 131 5.0 1.0V 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 131 7.0 4.0 0.0 1.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 141 7.0 4.0 2.0 1.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 141 0.0 0.0 0.0 3.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 141 V V V 2.0

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 122 10.0 7.0 6.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

3 14A4010263 Cao Thị Bích Hạnh K14TCDNB 96.0 1.94 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 151 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 8.0 8.0 5.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 5.0 7.0V 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 7.0 7.0 4.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 8.0 5.0 5.0 1.0

FIN06A Thuế 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 132 8.0 4.0 6.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 7.0 8.0 0.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

4 14A4010271 Nguyễn Xuân Hậu K14TCDNC 114.0 2.22 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 9.0 5.0 4.0 1.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 9.0 7.0 6.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 131 9.010.0 0.0V

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 9.0 8.010.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 131 6.0 8.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

5 14A4010278 Nguyễn ðình Hiệp K14TCDNC 60.0 2.06 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 8.0 5.0 3.0V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 8.0V 5.0V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 121 V 7.0V 2.0 2.0

FIN01A Tài chính học 3 122 7.0 8.0 8.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 8.0 1.0 8.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 6.0 6.0 5.0 0.0

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 5.0 8.0 7.0 1.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 132 9.0 0.0 8.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 6.0 0.0 1.0 1.0 2.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 9.0V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 0.0 0.0 0.0 6.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

6 14A4010327 Nguyễn Duy Khánh K14TCDNC 67.0 1.95 ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 131 8.0 5.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 V 6.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 6.0 2.0 0.0 0.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 122 0.0V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0V V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

7 14A4010352 Trần Thị Cẩm Ly K14TCDNC 134.0 2.44 GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

8 14A4010365 Lê Thị Ngọc K14TCDNC 135.0 2.03 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 142 5.0 7.0 8.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 142 6.0 5.0 8.0V

9 14A4010368 Nguyễn Văn Ngọc K14TCDNA 132.0 2.27 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

10 14A4010372 Vũ Thị Nhàn K14TCDNC 32.0 2.90 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

11 14A4010427 ðỗ Huy Thanh K14TCDNA 13.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 112 5.010.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 112 7.0 9.0 0.0 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 8.0 3.0 8.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 V 0.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 112 0.0 0.0 0.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 112 6.0 6.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

12 14A4010487 Dư¬ng Văn Tuyên K14TCDND 14.0 2.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 121 V V V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 121 0.0 5.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 112 5.0 9.0 0.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 112 5.0 0.0 0.0 5.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 111 V V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 3.0 4.0 0.0 3.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 112 0.0 0.0 0.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 ñến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 24 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A ðịnh giá bất ñộng sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về ñịnh giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 9 ñến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu t­ CK 3

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Nhóm TC 6: Từ 6 ñến 8 TC

0601. SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

SPT07A Giáo dục quốc phòng 8

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000661 Nguyễn Trọng ðức Anh K14TTQTA 86.0 1.61 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V

BUS01A Giao dịch thư¬ng mại quốc tế 3 141 0.0 0.0 0.0V

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thư¬ng 3 141 0.0 0.0 0.0V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 121 V V V 5.0 6.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 131 V V V 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 131 9.0 0.0 9.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 131 8.0 7.0 7.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN38A Tài trợ thư¬ng mại quốc tế 3 141 7.0 0.0 0.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 131 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

2 14A4000744 Nguyễn Viết Lãm K14TTQTA 98.0 1.45 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 121 7.0 5.0 0.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 122 5.0 4.0 4.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 7.0 5.0 5.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 141 0.0 0.0 0.0 4.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 132 6.0 0.0 6.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 4.0 0.0 7.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

3 14A4000853 Nguyễn Mạnh Tiến K14TTQTD 138.0 2.51 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 8.0 6.0 2.0 0.0

4 14A4000871 Trư¬ng Thanh Tuấn K14TTQTD 23.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS01A Giao dịch thư¬ng mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thư¬ng 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

FIN38A Tài trợ thư¬ng mại quốc tế 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 V V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3 112 10.0 7.0V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 ñến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Nhóm TC 5: Từ 6 ñến 8 TC

0501. SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

SPT07A Giáo dục quốc phòng 8

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K15 (TK15ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 15A7510017 Tô Hà Anh K15ATCB 46.0 2.53 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ENG06A Ngữ âm và âm vị học 3 131 V V V V

ENG07A Ngữ pháp 3

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3

ENG10A Viết II 3 131 V V V 6.0

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3 141 0.0 0.0 0.0 4.0

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 141 0.0V V V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 7.0 4.0 4.0 1.0

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 6.0 5.0 0.0 4.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

2 16A7510193 Vũ Vân Anh K16ATCD 40.0 3.00 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG06A Ngữ âm và âm vị học 3 132 7.0 0.0 0.0V

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3 142 8.0 8.0 8.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

ENG10A Viết II 3 142 0.0 0.0 0.0V

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 6.0 2.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 4.0 5.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 141 6.0 7.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

3 16A7510020 Phan Linh Chi K16ATCB 114.0 1.96 ENG09A Viết I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3 161 V V V V

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3 151 0.0 0.0 0.0 4.0

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 161 10.0 5.0 6.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Chứng Chỉ Thể Dục

4 16A7510021 Trần Hồng Chi K16ATCA 63.0 2.06 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ENG07A Ngữ pháp 3

ENG09A Viết I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

ENG10A Viết II 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3 151 8.0 4.0 7.0H

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 2.0 4.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 6.0 3.0 1.0 1.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

5 16A7510196 Hoàng Thị Diệu Chinh K16ATCD 19.0 2.67 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG06A Ngữ âm và âm vị học 3

ENG07A Ngữ pháp 3

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3

ENG09A Viết I 3

ENG10A Viết II 3

ENG16A ðọc II 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

6 16A7510025 Trần Thị Ngọc Diệp K16ATCA 74.0 2.01 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3 151 9.0 4.0 8.0V

ENG10A Viết II 3 151 8.0 4.0 0.0V

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG19A Thực hành dịch II 3 151 8.0 4.0 7.0 2.0

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3 152 V V V V

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 152 0.0 0.0 0.0V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 151 0.0V V 4.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 2.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

7 16A7510027 Cao Thị Thùy Dung K16ATCA 127.0 2.67 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 132 10.0 7.0 7.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 7.0 6.0 7.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

8 16A7510028 ðinh Ngọc Dũng K16ATCA 138.0 3.00 ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3 161 6.0 8.0 0.0V

9 15A7510040 Nguyễn Trường Dư¬ng K15ATCA 88.0 2.12 ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3 141 V V V V

ENG16A ðọc II 3 122 6.0 5.0 5.0 0.0

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3 141 7.0 4.0 6.0 2.0

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3 152 V V V V

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 152 5.0 0.0 0.0 0.0

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 142 9.0 8.0 8.0 1.0

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 162 7.0V 3.0V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 152 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 8.0 0.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 8.0 2.0 1.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Chứng Chỉ Thể Dục

10 15A7510041 Vũ Trọng ðông K15ATCB 29.0 2.56 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG06A Ngữ âm và âm vị học 3 131 V V V V

ENG07A Ngữ pháp 3

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3

ENG10A Viết II 3 131 0.0 0.0 0.0V

ENG16A ðọc II 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 7.0 0.0 5.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 7.0 2.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

11 16A7510040 Lê Minh Hà K16ATCB 102.0 2.06 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3 162 7.0 6.0 9.0 1.0

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

12 16A7510049 ðới Thị Kim Hoa K16ATCC 130.0 2.48 ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

13 15A7510076 Nguyễn Việt Hoàng K15ATCC 19.0 2.83 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

ENG06A Ngữ âm và âm vị học 3

ENG07A Ngữ pháp 3

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3

ENG09A Viết I 3 122 V V V V V

ENG10A Viết II 3

ENG16A ðọc II 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 122 6.0 5.0 0.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

14 16A7510204 Hoàng Mạnh Hùng K16ATCD 130.0 2.59 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 161 8.0 3.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

15 16A7510203 Nguyễn Thị Huyền K16ATCD 99.0 2.40 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3 161 6.0 7.0V 2.0

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 151 0.0 0.0 0.0 1.0

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3 161 0.0 0.0 0.0V

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 152 5.0 0.0 0.0 4.0

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 152 5.0 5.0 0.0V

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 7.0 3.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

16 16A7510207 Trư¬ng Khánh Huyền K16ATCD 44.0 2.71 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG06A Ngữ âm và âm vị học 3

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3

ENG10A Viết II 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

17 16A7510269 Bùi Quốc Hưng K16ATCD 87.0 1.93 ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3

ENG09A Viết I 3

ENG10A Viết II 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1 162 V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 132 0.0V V V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 161 5.0 6.0V 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 6.0 2.0 1.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 161 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

18 16A7510068 Quách Lan Hư¬ng K16ATCB 136.0 2.46 MAT01A Toán Cao cấp 3 162 0.010.0 4.0 3.0

19 16A7510073 Phạm Thị Phư¬ng Lan K16ATCC 26.0 1.63 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG06A Ngữ âm và âm vị học 3 132 5.0 8.0 8.0V

ENG07A Ngữ pháp 3

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3 142 8.0 8.0 8.0V

ENG09A Viết I 3 132 9.0 6.0 5.0V

ENG10A Viết II 3 161 V V V V

ENG16A ðọc II 3 141 0.0 0.0 0.0V

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 161 V V V 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3 161 0.0 8.0 8.0V

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 8.0 4.0V V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 161 6.0 7.0 2.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 7.0 0.0 0.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 161 7.010.0 7.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 0.0 7.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

20 16A7510080 ðỗ Khánh Linh K16ATCB 99.0 2.10 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3 142 8.0 8.0 8.0V

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3 161 4.0 5.0 6.0H

ENG19A Thực hành dịch II 3 151 8.0 4.0 7.0 1.0

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 161 10.0 5.0 3.0 2.0

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 V V V 6.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Chứng Chỉ Thể Dục

21 16A7510084 Nguyễn Diệu Linh K16ATCC 130.0 2.11 MAT01A Toán Cao cấp 3 162 4.0 7.0 7.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 7.0 3.0 2.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 11

22 16A7510217 Nguyễn Hoài Linh K16ATCD 124.0 2.90 ENG10A Viết II 3 151 10.0 6.0 7.0V

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

23 15A7510122 Phạm Diệu Linh K15ATCC 138.0 2.95 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

24 16A7510089 Trần Thùy Linh K16ATCA 126.0 2.44 GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

25 15A7510131 Chu Hoàng Long K15ATCD 72.0 2.38 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3 162 V V V 1.0

ENG07A Ngữ pháp 3 132 0.0 0.0 0.0 6.0

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3 132 V V V 0.0

ENG19A Thực hành dịch II 3 141 5.0 7.0 7.0V

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 161 8.0 4.0 0.0 1.0

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 162 0.0 0.0 0.0V

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1 162 V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 132 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 141 6.0V 6.0V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 V V V 4.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

26 16A7510219 Nguyễn Thị Khánh Ly K16ATCD 118.0 2.27 FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3 161 8.0 6.0 6.0 1.0

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1 162 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 10.0 7.0 8.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 6.0 2.0 3.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 12

27 16A7510104 ðồng Thị Mừng K16ATCA 47.0 2.67 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 142 9.0 7.0V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

28 16A7510107 Phạm Thị Nga K16ATCA 118.0 2.07 ENG06A Ngữ âm và âm vị học 3 132 10.0 9.0 9.0V

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 152 9.0 9.0 6.0H

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

29 16A7510227 Phạm Thị Kim Ngân K16ATCD 132.0 3.08 Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

30 16A7510115 Vũ Thị Hồng Ngọc K16ATCA 108.0 2.19 ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3 152 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 13

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 3.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 3.0 6.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Chứng Chỉ Thể Dục

31 16A7510116 Hoàng Hồng Nhung K16ATCC 28.0 2.89 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG06A Ngữ âm và âm vị học 3 132 8.0 8.0 8.0V

ENG07A Ngữ pháp 3

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3

ENG10A Viết II 3

ENG16A ðọc II 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 14

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

32 16A7510118 Nguyễn Hồng Nhung K16ATCA 130.0 2.06 ENG09A Viết I 3 152 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

33 16A7510233 Nguyễn Thị Kim Oanh K16ATCD 129.0 2.80 GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

34 15A7510183 Trần ðức Phúc K15ATCA 63.0 2.44 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ENG09A Viết I 3

ENG10A Viết II 3

ENG16A ðọc II 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3 141 5.0 7.0 6.0V

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 5.0 2.0 2.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 8.0 4.0 3.0 1.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

35 16A7510234 Nguyễn Hà Phư¬ng K16ATCD 130.0 2.69 FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

36 16A7510235 Nguyễn Huyền Phư¬ng K16ATCD 103.0 1.85 ENG10A Viết II 3 142 6.0 4.0V 4.0

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 161 10.0 4.0 7.0 0.0

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 162 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 15

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 3.0 2.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 9.0 4.0 5.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

37 16A7510125 Phùng Thanh Phư¬ng K16ATCA 0.0 0.00 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG05A Nhập môn ngôn ngữ 3 131 V V V 0.0

ENG06A Ngữ âm và âm vị học 3

ENG07A Ngữ pháp 3

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3

ENG09A Viết I 3

ENG10A Viết II 3

ENG15A ðọc I 3 131 V V V 0.0

ENG16A ðọc II 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 16

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

38 16A7510237 Nguyễn Kim Phượng K16ATCD 130.0 3.03 FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

39 16A7510241 Cao Thị Quỳnh K16ATCD 34.0 2.27 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3

ENG10A Viết II 3

ENG16A ðọc II 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 17

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

40 16A7510131 Trịnh Thị Thanh K16ATCB 136.0 3.09 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

41 16A7510246 Nguyễn Tiến Thành K16ATCD 135.0 2.89 ENG05A Nhập môn ngôn ngữ 3 131 8.0 5.0 5.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

42 16A7510247 ðinh Thị Phư¬ng Thảo K16ATCD 0.0 0.00 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG05A Nhập môn ngôn ngữ 3 131 8.0 7.0 8.0 0.0

ENG06A Ngữ âm và âm vị học 3

ENG07A Ngữ pháp 3

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3

ENG09A Viết I 3

ENG10A Viết II 3

ENG15A ðọc I 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG16A ðọc II 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 18

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

43 16A7510135 ðinh Thị Thu Thảo K16ATCB 133.0 2.52 ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3 151 10.010.010.0H

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3

44 15A7510210 Hoàng Thị Thu Thảo K15ATCA 28.0 2.33 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG06A Ngữ âm và âm vị học 3

ENG07A Ngữ pháp 3

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3

ENG10A Viết II 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 19

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 122 10.0 8.0 6.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

45 16A7510138 Phạm Thị Phư¬ng Thảo K16ATCB 107.0 2.47 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3 152 V V V 6.0

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 161 5.0 4.0 5.0 2.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 4.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

46 16A7510141 Hoàng Kim Th¬ K16ATCA 130.0 2.08 ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3 161 10.0 6.0 6.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 5.0 4.0 2.0 2.0

47 15A7510216 Phạm Thị Th¬m K15ATCD 3.0 1.00 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG05A Nhập môn ngôn ngữ 3 121 9.0 8.0 8.0 0.0

ENG06A Ngữ âm và âm vị học 3

ENG07A Ngữ pháp 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 20

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3

ENG09A Viết I 3

ENG10A Viết II 3

ENG15A ðọc I 3 121 0.0 4.0 0.0 0.0

ENG16A ðọc II 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 21

48 16A7510146 Phí Thanh Thùy K16ATCA 115.0 1.77 ENG10A Viết II 3 151 0.0 0.0 0.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 161 6.0 4.0 1.0 3.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 0.0 2.0 1.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

49 16A7510149 Nguyễn Thị Thủy K16ATCA 136.0 2.08 ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

50 16A7510150 Nguyễn Thị Thu Thủy K16ATCB 135.0 2.37 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

51 16A7510151 Phạm Thu Thủy K16ATCB 136.0 2.43 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 V V V V

52 16A7510156 Chu Thùy Trang K16ATCB 133.0 2.20 ENG05A Nhập môn ngôn ngữ 3 131 V V V 5.0

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 162 6.0 0.0 0.0 4.0

53 16A7510259 Lê Thị Huyền Trang K16ATCD 0.0 0.00 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG05A Nhập môn ngôn ngữ 3 131 V V V 0.0

ENG06A Ngữ âm và âm vị học 3

ENG07A Ngữ pháp 3

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3

ENG09A Viết I 3

ENG10A Viết II 3

ENG15A ðọc I 3 131 0.0 0.0 0.0V

ENG16A ðọc II 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 22

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

54 15A7510237 Nguyễn Thị ðài Trang K15ATCB 29.0 2.22 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG06A Ngữ âm và âm vị học 3

ENG07A Ngữ pháp 3

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3

ENG10A Viết II 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 23

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

55 16A7510168 Vũ Thị Trinh K16ATCB 104.0 2.01 ENG19A Thực hành dịch II 3 161 9.0 7.0 8.0V

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3 162 9.0 7.0 8.0V

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3 161 8.0 7.0 7.0 0.0

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 162 6.0 7.0 7.0 0.0

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 162 4.0 3.0 8.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 5.0 5.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Chứng Chỉ Thể Dục

56 16A7510173 Nguyễn Thị Kim Tuyến K16ATCB 136.0 2.62 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

57 16A7510179 Nguyễn Ngọc Vượng K16ATCC 119.0 2.38 ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 152 9.0 9.0 0.0 2.0

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 8.0 5.0 5.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 4.0 0.0 4.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 9 TC

0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN48A Phân tích & ñầu t­ chứng khoán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 2: Từ 9 ñến 15 TC

0201. ENG14A Nghe nói IV 3

ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3

ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3

ENG23A Kỹ năng dịch song song 3

ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3

ENG37A Kỹ năng tranh biện 3

ENG46A Th­ tín th­¬ng mại 3

Nhóm TC 3: Từ 9 ñến 18 TC

0301. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3

GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3

GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3

Nhóm TC 4: Từ 6 ñến 6 TC

0401. SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

SPT07A Giáo dục quốc phòng 8

Nhóm TC 5: 3 TC (Min)

0501. ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3

ENG30A Kỹ năng Nói 1 3

Nhóm TC 6: 3 TC (Min)

0601. ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3

ENG31A Kỹ năng Nói 2 3

Nhóm TC 7: 3 TC (Min)

0701. ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3

ENG32A Kỹ năng Nói 3 3

Nhóm TC 8: 3 TC (Min)

0801. ENG11A Nghe nói I 3

ENG34A Kỹ năng Nghe 1 3

Nhóm TC 9: 3 TC (Min)

0901. ENG12A Nghe nói II 3

ENG35A Kỹ năng Nghe 2 3

Nhóm TC 10: 3 TC (Min)

1001. ENG13A Nghe nói III 3

ENG36A Kỹ năng Nghe 3 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K15 (TK15HTTT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4040003 ðỗ Tuấn Anh K15HTTTA 40.0 1.64 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 131 7.0 1.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 9.0 7.0V 2.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 9.0 0.0 6.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3 132 0.0

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3 132 5.0 5.0 0.0V

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3 131 10.0 5.0V V

IS06A Mạng và truyền thông 3

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 141 V V V 5.0

IS11A C¬ sở lập trình II 3 132 3.010.0V V

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanhthông minh

3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 V V V 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 131 6.0 5.0 6.0V

MGT01A Quản trị học 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

2 15A4040010 Vũ Ngọc Lan Anh K15HTTTA 131.0 2.64 PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 162 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

3 15A4040011 Vũ Thị Phư¬ng Anh K15HTTTA 80.0 2.17 ENG02A Tiếng Anh II 3 141 8.0 7.0 5.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 141 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

IS04A C¬ sở lập trình I 3

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3 131 10.0 7.0 6.0 0.0

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanhthông minh

3

MAT03A Mô hình toán 3 131 6.0 9.0 5.0 1.0

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

4 16A4040014 Vũ Minh ánh K16HTTTA 110.0 2.03 GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3 161 6.0 0.0V 0.0

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanhthông minh

3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

5 15A4040016 Hoàng Văn Cư¬ng K15HTTTB 128.0 1.74 ECO01A Kinh tế vi mô 3 162 5.0 7.0V 0.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 7.0 4.0 8.0 1.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 2.0 2.0 2.0 5.0

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3 162 V V V 6.0

6 16A4040030 Phan Thị Thùy Dung K16HTTTB 131.0 2.17 ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 9.010.010.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

7 15A4030168 Hà Duy K15HTTTA 119.0 1.89 ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 10.0V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

IS30A Khai phá dữ liệu 3 161 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

8 15A4040022 Bùi Văn ðạt K15HTTTB 95.0 1.90 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 142 10.0 6.010.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 3.0 0.0 5.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 142 8.0 0.0 0.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 151 10.0 5.0 8.0 0.0

IS11A C¬ sở lập trình II 3

MAT05A Toán rời rạc 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 5.0 4.0 0.0 2.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

9 15A4040024 ðỗ Văn ðông K15HTTTB 137.0 2.21 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

10 15A4040026 Nguyễn Duy ðức K15HTTTB 134.0 2.59 ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 2.0 4.0 3.0V

11 16A4040044 Nguyễn Việt Hà K16HTTTB 94.0 2.48 ENG01A Tiếng Anh I 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 152 8.0 7.0 0.0 2.0

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3

IS11A C¬ sở lập trình II 3 162 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 132 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3 142 V V V V

MAT05A Toán rời rạc 3 162 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 0.0 4.0 0.0 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

12 15A4040031 Phạm Thiên Hải K15HTTTB 6.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 131 8.0 7.0V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 0.0 0.0V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 8.0 5.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3 132 V

IS02A Giới thiệu hệ thống thông tin 3 121 0.0V 7.0 3.0V

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3 132 V V V V

IS04A C¬ sở lập trình I 3

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3 131 8.0 6.0V

IS06A Mạng và truyền thông 3

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 0.0 0.0 0.0V

IS11A C¬ sở lập trình II 3 132 V V V V

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanhthông minh

3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 122 0.0V V 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 8.0 0.0 0.0 0.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3

MAT05A Toán rời rạc 3

MGT01A Quản trị học 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

13 16A4040048 Lư¬ng Thị Hạnh K16HTTTB 132.0 2.59 ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

14 15A4030180 Hà Thị Hồng Hiên K15HTTTA 137.0 1.81 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

15 16A4040064 Chu Văn Hinh K16HTTTC 28.0 1.78 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 7.0 5.0 5.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 V V V 5.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3 141 8.0 4.0 0.0 3.0

IS06A Mạng và truyền thông 3

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

IS11A C¬ sở lập trình II 3

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanhthông minh

3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 8.0 1.0 3.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 10.0 2.0 5.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3

MAT05A Toán rời rạc 3 132 10.0 6.0 6.0 1.0

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 0.0 0.0 0.0 6.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

16 16A4040066 Nông Thanh Hoài K16HTTTC 135.0 1.88 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

17 16A4040067 ðoàn Minh Hoàng K16HTTTB 135.0 1.88 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

18 16A4040071 Nguyễn Thị Hồng K16HTTTC 111.0 1.65 ENG02A Tiếng Anh II 3 141 9.0 7.0 5.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 V V V V

IS30A Khai phá dữ liệu 3 161 10.0 6.0V 3.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 5.0 3.0 0.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

19 16A4040079 Lý Diệu Hư¬ng K16HTTTC 129.0 1.93 IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanhthông minh

3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

20 15A4040051 Phạm Duy Khánh K15HTTTB 131.0 1.88 IS05A C¬ sở dữ liệu I 3 161 7.0 5.0 4.0 3.0

IS06A Mạng và truyền thông 3 141 8.0 7.0 7.0V

21 16A4040083 ðào Thị Minh Khuyên K16HTTTB 69.0 1.70 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 9.0 5.0 6.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 161 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3 152 2.0V V V

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3 151 V V V V

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3 151 8.0 4.0 0.0 4.0

IS06A Mạng và truyền thông 3

IS11A C¬ sở lập trình II 3 152 V V V V

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3 152 V V V V

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanhthông minh

3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 8.0 3.0 4.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 141 7.0 6.0 5.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

22 16A4040085 Nguyễn Tá Kiên K16HTTTC 129.0 1.95 ENG03A Tiếng Anh III 3 162 9.0 3.0 3.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 9.0 3.0 6.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

23 16A4040097 Nguyễn Thị Mai Linh K16HTTTA 9.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 9.0 0.0 8.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3

IS02A Giới thiệu hệ thống thông tin 3 131 10.0 7.0 9.0V

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3

IS04A C¬ sở lập trình I 3 132 V V V V

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3

IS06A Mạng và truyền thông 3

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

IS11A C¬ sở lập trình II 3

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanhthông minh

3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 132 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 5.0 1.0 4.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3

MAT05A Toán rời rạc 3 132 V V V V

MGT01A Quản trị học 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

24 15A4040062 Hoàng Ngọc Minh K15HTTTB 134.0 1.78 IS05A C¬ sở dữ liệu I 3 131 10.0 6.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

25 16A4040113 Nguyễn Phư¬ng Nam K16HTTTB 93.0 2.20 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 6.0 6.0 3.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 8.0 4.0 5.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 7.0 2.0 2.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanhthông minh

3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

26 16A4040114 Triệu Hải Nam K16HTTTC 135.0 1.86 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 7.0 2.0 4.0V

27 16A4030334 Lưu ðức Nghiệp K16HTTTA 135.0 2.60 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

28 15A4030200 ðinh Thị Nhất K15HTTTB 16.0 2.20 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3 132 0.0

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

IS04A C¬ sở lập trình I 3

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3

IS06A Mạng và truyền thông 3

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

IS11A C¬ sở lập trình II 3

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanhthông minh

3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MAT05A Toán rời rạc 3

MGT01A Quản trị học 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

29 16A4040128 Lý Thị Nhung K16HTTTC 57.0 1.38 ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 8.0 4.0 7.0 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 8.0 5.0 2.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3

IS06A Mạng và truyền thông 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

IS11A C¬ sở lập trình II 3

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanhthông minh

3

MAT01A Toán Cao cấp 3 142 9.0 4.0 8.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 8.0 0.0V V

MAT05A Toán rời rạc 3 142 10.0 5.0 6.0 2.0

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

30 16A4040129 Vũ Thị Nhung K16HTTTB 129.0 1.90 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 9.0 8.0 9.0 0.0

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3 161 2.0 4.0 4.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

31 16A4040132 Trịnh Thanh Phong K16HTTTA 105.0 1.97 ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanhthông minh

3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

32 16A4040138 Nguyễn Xuân Quang K16HTTTB 135.0 2.36 MAT01A Toán Cao cấp 3 162 7.0 5.0 1.0 1.0

33 16A4040139 Phan Viết Quân K16HTTTB 128.0 1.81 IS30A Khai phá dữ liệu 3 161 2.0 7.0 0.0 4.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

34 16A4040145 Trần Thị Trúc Quỳnh K16HTTTC 135.0 2.83 ENG03A Tiếng Anh III 3

35 16A4040151 Quách Tất Tá K16HTTTC 132.0 2.02 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 7.0 4.0 3.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 11

36 16A4040156 Hoàng Duy Thái K16HTTTC 103.0 1.84 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 9.0 3.0 1.0 2.0

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3 142 V V V V

IS30A Khai phá dữ liệu 3 161 5.0 6.0 0.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 5.0 2.0 3.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 151 8.0 7.0 4.0 1.0

MAT05A Toán rời rạc 3 142 7.0 5.0 4.0 3.0

MGT01A Quản trị học 3 162 9.0 7.0 7.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 162 V V V 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Chứng Chỉ Thể Dục

37 16A4040157 Nguyễn Ngọc Thái K16HTTTC 117.0 1.83 ENG03A Tiếng Anh III 3 162 4.0 2.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

IS06A Mạng và truyền thông 3 151 9.0 5.0V 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Chứng Chỉ Thể Dục

38 16A4040158 Lầu Bá Thành K16HTTTC 17.0 1.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 142 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 141 0.0 6.0 0.0 4.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 7.0 3.0 0.0 3.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3

IS04A C¬ sở lập trình I 3 132 10.0 6.0V 3.0

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3 141 10.0 5.0V V

IS06A Mạng và truyền thông 3

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 141 V V V V

IS11A C¬ sở lập trình II 3

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 12

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanhthông minh

3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 132 9.0 6.0 7.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 10.0 1.0 0.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3

MAT05A Toán rời rạc 3 142 V V V V

MGT01A Quản trị học 3 141 10.0 7.0 7.0V

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 4.0 3.0 0.0 3.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 142 0.0 7.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

39 16A4040159 Nguyễn Bá Thành K16HTTTB 130.0 2.40 IS02A Giới thiệu hệ thống thông tin 3 131 10.0 6.0 6.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

40 15A4040092 Nguyễn Phúc Thành K15HTTTB 125.0 1.92 ENG03A Tiếng Anh III 3 152 6.0 6.0V 4.0

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3 132 0.0 0.0 0.0 6.0

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3 131 8.0 4.0V 4.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 8.0 2.0 2.0 4.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 7.0 7.0 1.0 1.0

41 16A4040161 Vũ Quang Thành K16HTTTB 117.0 2.08 ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanhthông minh

3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 13

42 16A4040166 Nguyễn Phư¬ng Thảo K16HTTTC 123.0 1.84 ENG03A Tiếng Anh III 3 152 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 9.0 6.0 7.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

43 16A4040182 Hoàng Văn Thư K16HTTTC 129.0 2.08 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 7.0 3.0 4.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

44 16A4040184 Trần Thị Thanh Thư K16HTTTB 81.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 V V V 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 151 V V V 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 V V V 2.0

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3

IS11A C¬ sở lập trình II 3

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanhthông minh

3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3 151 V V V 6.0

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3 162 2.0 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

45 16A4040186 Bùi Minh Tiến K16HTTTB 135.0 2.57 ENG04A Tiếng Anh IV 3

46 15A4030227 ðỗ Thị Bích Tiến K15HTTTB 72.0 2.30 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 141 9.0 8.0 7.0V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 141 7.0 7.0 8.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 5.0 8.0 0.0 3.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 10.0 9.0 9.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 2.0 0.0 2.0 4.0

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3 132 0.0

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3 132 8.0 8.0 8.0V

IS06A Mạng và truyền thông 3 141 9.0 6.0 8.0V

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3 141 0.0V 5.0V

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanhthông minh

3

MAT03A Mô hình toán 3 131 10.0 9.0 9.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 14

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3 141 10.0V V V

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

47 16A4040197 Hoàng Thị Thu Trang K16HTTTB 35.0 1.73 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3

IS06A Mạng và truyền thông 3

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

IS11A C¬ sở lập trình II 3

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanhthông minh

3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 8.0 4.0 6.0 1.0

MGT01A Quản trị học 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 15

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

48 15A4040112 Vũ Thị Hà Trang K15HTTTA 32.0 2.70 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3 132 0.0

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3

IS06A Mạng và truyền thông 3

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

IS11A C¬ sở lập trình II 3

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanhthông minh

3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

MAT03A Mô hình toán 3

MAT05A Toán rời rạc 3

MGT01A Quản trị học 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 16

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

49 16A4040208 Ngô Minh Tú K16HTTTB 123.0 2.58 IS06A Mạng và truyền thông 3 151 8.0 8.0 8.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 7.0 2.0 4.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

50 16A4040209 Dư¬ng Văn Tùng K16HTTTC 132.0 1.63 ENG03A Tiếng Anh III 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 10.0 7.0 6.0 1.0

51 16A4040210 ðào Văn Tùng K16HTTTA 23.0 2.29 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 10.0 9.0 6.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 8.0 8.0 7.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3

IS06A Mạng và truyền thông 3

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

IS11A C¬ sở lập trình II 3

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanhthông minh

3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 132 8.0 8.0V 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 132 9.0 3.0 6.0V

MAT05A Toán rời rạc 3 132 5.0 8.0 7.0V

MGT01A Quản trị học 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 8.0 8.0 7.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 17

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

52 15A4040120 Nguyễn Duy Tùng K15HTTTB 140.0 1.98

53 15A4040121 Trần Quý Thái Tùng K15HTTTB 133.0 1.90 LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 7.0 5.0V 4.0

MAT03A Mô hình toán 3 131 9.0 7.0 9.0 1.0

Chứng Chỉ Thể Dục

54 16A4040213 Nguyễn Thị ánh Tuyết K16HTTTB 81.0 1.60 ENG02A Tiếng Anh II 3 141 9.0 5.0 7.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 8.0 0.0 6.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

IS06A Mạng và truyền thông 3

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3 162 5.0 8.0 8.0V

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanhthông minh

3

MAT03A Mô hình toán 3 162 8.0 5.0 9.0 1.0

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 162 3.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

55 16A4040217 Lô Phú Yên K16HTTTC 68.0 1.68 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 9.0 7.0 8.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 8.0 3.0 6.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 7.0 4.0 6.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 18

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3

IS06A Mạng và truyền thông 3 151 10.0 7.0 7.0 1.0

IS11A C¬ sở lập trình II 3 142 V V V V

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

IS30A Khai phá dữ liệu 3 161 6.0 4.0 6.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 8.0 1.0 3.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 4.0 0.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 141 8.0 3.0 6.0 2.0

MAT05A Toán rời rạc 3 162 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

56 16A4040219 Nguyễn Thị Hải Yến K16HTTTB 126.0 1.97 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 3.0 3.0 2.0

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3 151 9.0 7.0 8.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 6.0 5.0 4.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

57 16A4040220 Vũ Thị Yến K16HTTTA 135.0 2.36 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 6.0 7.0 9.0 1.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 3 ñến 6 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. GRA51A Thực tập chuyên ngành 2 3

GRA52A Thực tập chuyên ngành 2 3

Nhóm TC 3: Từ 3 ñến 6 TC

0301. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN17A Ngân hàng th­¬ng mại 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 18 TC

0401. IS33A Kiến trúc doanh nghiệp 3

IS34A Hệ thống hoạch ñịnh tài nguyên doanh nghiệp 3

IS35A Th­¬ng mại ñiện tử 3

IS36A Công nghệ ngân hàng 3

IS37A Hệ thống ngân hàng lõi 3

IS38A Ngân hàng ñiện tử 3

Nhóm TC 5: Từ 9 ñến 21 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3

GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3

GRA34A Báo cáo tốt nghiệp (khoa HTTT) 3

IS39A Phát triển hệ thống Web nâng cao 3

Nhóm TC 6: Từ 6 ñến 6 TC

0601. SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

SPT07A Giáo dục quốc phòng 8

Nhóm TC 7: Từ 3 ñến 6 TC

0701. ACT26A Thống kê Kinh doanh 3

MIS05A Phân tích và xử lý thông tin kinh tế 3

Nhóm TC 8: Từ 3 ñến 6 TC

0801. IS18A Lập trình web (ASP.NET) 3

IS32A Lập trình Web 3

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 15A4000012 ðinh Phư¬ng Anh K15NHA 70.0 3.32 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

2 16A4000019 Lê Quốc Anh K16NHC 136.0 2.56 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 162 0.0 0.0 0.0V

3 15A4000027 Nguyễn Duy Tú Anh K15NHA 24.0 2.38 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 7.0 5.0 0.0 3.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 0.0 0.0 0.0 4.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

4 16A4000806 Nguyễn Nam Anh K16PYB 105.0 1.85 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 6.0 3.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 7.0 3.0 0.0 1.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 6.0 9.0 8.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 1.0 0.0 2.0 3.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 10.0 3.0 4.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

5 15A4000734 Nguyễn Quỳnh Anh K15NHN 25.0 2.38 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 4.0 2.0 1.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 122 10.0 8.0 7.0 1.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

6 15A4000736 Nguyễn Thị Giang Anh K15NHM 16.0 3.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

7 16A4000039 Nguyễn Thị Trung Anh K16NHB 133.0 2.52 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 9.0 2.0 2.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 162 5.0V V 0.0

8 15A4000041 Trần Nhật Anh K15NHB 94.0 1.57 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 8.0 5.0 7.0 2.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 8.0 0.0V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 5.0 8.0 8.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 122 8.0 5.0 7.0 2.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

9 15A4000042 Trần Quang Tuấn Anh K15NHC 129.0 2.13 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 5.0 4.0 5.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 7.0V 2.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

10 16A4000067 Vũ Thế Anh K16NHL 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 5.0 5.0 0.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

11 16A4000073 Trần Thị ánh K16NHA 108.0 2.09 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 6.0 3.0 9.0 2.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 9.0 7.0V 3.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 151 10.0 7.0 6.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 5.0 7.0 3.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 7.0 4.010.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 162 3.0 7.0 0.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 152 8.0 8.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

12 16A4000945 Thammavongsing Arkhom K16NHA 124.0 1.68 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 151 9.0 6.0 0.0 2.0

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 162 10.0 0.0 0.0 4.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 6.0 8.0 5.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 132 7.0 5.0 7.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

13 15A4000747 Mai ðức Bằng K15NHM 26.0 2.13 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 9.0 2.0 8.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 122 8.0 5.0 5.0 1.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

14 16A4000075 Nguyễn ðại Bằng K16NHI 133.0 2.16 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 162 6.0 2.0 9.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

15 15A4000725 Thongphathai Bouthalath K15NHA 13.0 2.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 8.0 5.0 5.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 10.0 3.0 5.0 2.0 2.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 122 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

16 15A4000063 Vũ Hồng Cẩm K15NHI 116.0 3.01 ECO08A Kinh tế lượng 3 132 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 151 9.0 8.0 5.0 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 132 8.0 5.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

17 16A4000086 Thái Minh Châu K16NHB 133.0 2.09 ECO01A Kinh tế vi mô 3 162 V V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 9.0 5.0 5.0 2.0

18 16A4000089 Lê Mai Chi K16NHI 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 10.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 8.0 5.0 9.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

19 16A4000813 Hà Thị Chinh K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 11

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

20 16A4000102 Mai Duy Cư¬ng K16NHA 136.0 2.16 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 0.0 0.0 0.0 5.0

21 16A4000106 Nguyễn ðăng Cường K16NHK 121.0 2.21 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 8.0 5.0 6.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 8.0 4.0 9.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 7.0 5.0 5.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 9.0 7.0 7.0 0.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 162 9.0 7.0 8.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 7.0 3.0 4.0 2.0

22 16A4000110 Vũ Mạnh Cường K16NHB 86.0 3.44 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 7.0V 7.0V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 2.0V 7.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 7.0 9.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 9.0 8.0 8.0V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 161 6.0 9.0 9.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 152 8.0 8.0 8.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 8.0 5.0 3.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3 162 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 8.0V 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

23 15A4000082 Giáp Văn Dậu K15NHG 115.0 1.89 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 3.0V 7.0V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 161 5.0 5.0 5.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

24 16A4000938 Thavixay Dokbouangeun

K16NHA 139.0 1.92

25 15A4000086 Dư¬ng Thị Thùy Dung K15NHG 138.0 2.36 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

26 15A4000095 Trần Thị Mỹ Dung K15NHK 31.0 3.10 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

27 16A4000121 Lê Anh Dũng K16NHG 134.0 2.52 Nhóm bắt buộc tự chọn 4 5

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 13

Chứng Chỉ Thể Dục

28 15A4000105 Phạm Quang Dũng K15NHA 116.0 1.88 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 7.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 132 0.0 0.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 162 V V V 5.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 2.0 1.0 1.0 5.0

MAT03A Mô hình toán 3 132 10.0 7.0 8.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

29 16A4000815 Nguyễn Hà Duy K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 14

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

30 16A4000130 Bùi Tuấn Dư¬ng K16NHL 14.0 1.75 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 141 8.0V 6.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 9.0 0.0 6.0 2.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 141 10.0 8.0 8.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V 4.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 V V V 5.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 15

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 3.0 0.0 0.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 V V V 5.0

MAT03A Mô hình toán 3 132 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 7.0 4.0 4.0 3.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 0.0 0.0 0.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

31 15A4000119 Bùi Thành ðạt K15NHG 130.0 2.25 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

32 15A4000770 Hoàng ðạt K15NHN 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 16

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

33 16A4000145 Kiều Quang Tiến ðạt K16NHA 127.0 3.08 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

34 16A4000819 Trần Hữu ðạt K16PYA 114.0 1.74 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 142 5.0 6.0 3.0 3.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 10.0 7.0 7.0 1.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 141 6.0 1.0 2.0 3.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 6.0 7.0 7.0 2.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 161 7.0 7.0 7.0 1.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 152 4.0 6.0 6.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 4.0 4.0 6.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

35 16A4000154 Vũ Thành ðạt K16NHL 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 17

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 18

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

36 16A4000155 Ngô Ngọc ðăng K16NHA 136.0 1.94 ENG01A Tiếng Anh I 3 162 V

37 16A4000820 Nguyễn ðỗ Trung ðức K16PYB 32.0 1.70 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 141 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 141 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 0.0 5.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

38 16A4000165 Nguyễn Minh ðức K16NHG 133.0 2.19 ECO08A Kinh tế lượng 3 152 10.0 7.0 7.0 1.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 161 0.0 0.0 0.0 4.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 19

39 16A4000821 Nguyễn Minh ðức K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 20

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

40 16A4000167 Phùng Minh ðức K16NHB 120.0 2.03 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 2.0 7.0 5.0 3.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 161 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 161 9.0 6.0 6.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5

41 16A4000822 Trần Mạnh ðức K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 21

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

42 16A4000824 Võ Thị Hoàng Gấm K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 22

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

43 16A4000179 Trần Thu Giang K16NHA 136.0 1.85 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 7.0 3.0 2.0 4.0

44 16A4000826 Bùi ðức Thanh Hà K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 23

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

45 15A4000150 ðặng Viết Hà K15NHA 68.0 2.05 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 10.0 6.0 8.0 1.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 24

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 132 9.0 7.0 7.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

46 16A4000184 ðoàn Thu Hà K16NHK 136.0 2.04 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

47 16A4000828 Lê Thu Hà K16PYA 29.0 1.56 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 141 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 141 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 161 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 161 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 7.0 8.0 8.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 25

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

48 15A4000779 Mai Thị Ngân Hà K15NHM 15.0 2.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 7.0 7.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3 122 9.0 6.0V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 6.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 26

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

49 16A4000830 Nguyễn Ngọc Hà K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 27

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

50 16A4000831 Nguyễn Thị Thanh Hà K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 28

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

51 15A4000159 Nguyễn Thị Việt Hà K15NHG 132.0 2.39 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 152 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 5.0 0.0 7.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

52 16A4000208 Hà Ngọc Hải K16NHC 101.0 2.06 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 161 5.0 3.0 2.0 4.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 5.0 5.0 0.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5

Chứng Chỉ Thể Dục

53 15A4000787 Nguyễn Thị Hải K15NHN 41.0 2.77 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 132 10.0 5.0 5.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 29

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

54 16A4000832 Phạm Quốc Hải K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 30

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

55 16A4000221 Nguyễn Hồng Hạnh K16NHG 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 31

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 10.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

56 15A4000173 Nguyễn Thị Hạnh K15NHI 123.0 2.45 ENG01A Tiếng Anh I 3 132 8.0 7.0 3.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 142 9.0 5.0 5.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 151 9.0 8.0 6.0V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 5.0 5.0 5.0H

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 152 10.0 9.0 9.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 8.0 6.0 6.0V

57 16A4000233 Hoàng Thu Hằng K16NHL 127.0 2.29 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 9.0 5.0 5.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 9.0 0.0 8.0 3.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 152 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 151 6.0 5.0 6.0 0.0

58 15A4000181 Ngô Thanh Hằng K15NHB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 32

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 10.0 0.0 8.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 5.0 7.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 9.0 8.0 7.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 6.0 8.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 33

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

59 15A4000798 Nguyễn Thị Hậu K15NHM 89.0 1.62 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 5.0 5.0 5.0 1.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 0.0 0.0 0.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 9.0 6.0 3.0 1.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 8.0 4.0 9.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 7.0 4.0 1.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

60 16A4000947 Manivong Heuang K16NHA 109.0 1.60 FIN01A Tài chính học 3 161 8.0 8.0 5.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 9.0 7.0 6.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 6.0 5.0 0.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 5.0 6.0 1.0 0.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 8.0 8.0 7.0 1.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 6.0 5.0 5.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

61 16A4000839 Trịnh Thị Thu Hiền K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 34

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

62 15A4000212 Nguyễn Công Hiệp K15NHD 138.0 2.18 ENG02A Tiếng Anh II 3 162 5.0 0.0 6.0 4.0

63 15A4000805 Lê Minh Hiếu K15NHM 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 35

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 8.0 0.0 0.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

64 15A4000222 Nguyễn Thị Hoa K15NHK 138.0 1.72 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 5.0 3.0 3.0 4.0

65 15A4000224 Phạm Thị Hoa K15NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 36

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 8.0 7.0 7.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 0.0 0.0 6.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 37

66 15A4000811 Phạm Văn Hóa K15NHP 126.0 2.36 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 8.0 6.0 7.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 142 10.0 5.0 5.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 0.010.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

67 15A4000812 Nguyễn Văn Hoan K15NHN 82.0 1.81 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 142 6.0 2.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 5.0 3.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

68 16A4000283 ðỗ ðức Hoàng K16NHM 123.0 2.07 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 142 3.0 2.0 0.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

69 16A4000287 Nguyễn Huy Hoàng K16NHC 133.0 2.48 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 162 5.0 6.0 6.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

70 15A4000242 Nguyễn Văn Hợp K15NHK 129.0 2.55 ENG03A Tiếng Anh III 3 162 8.0 2.0 2.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 7.0 2.0 3.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

71 15A4000816 Nguyễn Thị Huế K15NHN 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 38

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 10.0 7.0 8.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

72 16A4000300 Cao Việt Hùng K16NHH 92.0 1.80 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 162 V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 39

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 161 7.0 4.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 151 9.0 7.0 8.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 162 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 V V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 0.0 0.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 162 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 142 9.0 6.0 0.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

73 15A4000250 Nguyễn Minh Hùng K15NHB 100.0 2.40 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 131 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 7.0 7.0 7.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 161 8.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 2.0 0.0 2.0 2.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 8.0 7.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

74 16A4000848 Nguyễn Thị Thanh Huyền K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 40

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

75 16A4000320 Phạm Thanh Huyền K16NHB 128.0 2.31 ECO08A Kinh tế lượng 3 142 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 5.0V 5.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

76 16A4000324 Vư¬ng Thanh Huyền K16NHC 29.0 2.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 41

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 2.0 4.0 0.0 4.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

77 15A4000279 Nguyễn Văn Hưng K15NHD 38.0 2.08 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 132 V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 42

FIN01A Tài chính học 3 132 6.0 5.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 132 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 9.0 5.0 6.0 0.0 0.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

78 15A4000284 Dư¬ng Thu Hư¬ng K15NHK 138.0 2.03 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 4.0 5.0 8.0 2.0

79 16A4000332 Hoàng Vy Hư¬ng K16NHM 93.0 2.57 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 8.0 7.0 7.0V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

80 16A4000347 ðỗ Thị Hường K16NHI 114.0 2.44 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 8.0 0.0 9.0V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 162 8.0 7.0 8.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 9.0 5.0 6.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 43

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 4.0 3.0V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

81 15A4000298 Nguyễn Thị Thúy Hường K15NHB 137.0 2.52 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 5

82 16A4000850 ðàm Lư¬ng Khải K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 44

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

83 15A4000304 Nguyễn ðăng Khánh K15NHK 103.0 2.16 ACT02A Kế toán tài chính I 3 152 9.0 8.0 8.0V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 9.0 6.0 4.0 1.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 162 10.0 9.0 9.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 6.0 7.0 7.0 0.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 142 10.0 9.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

84 16A4000356 Trần Việt Khánh K16NHA 117.0 1.93 ECO01A Kinh tế vi mô 3 132 8.0 6.0 7.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 6.0 5.0 5.0 3.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 152 9.0 3.0 2.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

85 15A4000842 Nguyễn Văn Khiêm K15NHP 19.0 2.33 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 6.0 0.0 7.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 45

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3 122 9.0 5.0V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

86 15A4000308 Mạnh Tiền Khôi K15NHE 28.0 1.33 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 5.0 0.0 7.0 2.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 8.0 4.0 7.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 46

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 8.0 0.0 3.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

87 16A4000358 Vũ ðăng Khôi K16NHM 106.0 1.68 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 132 5.0 2.0 2.0 1.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 4.0 2.0 2.0 4.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 6.0 6.0 5.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 0.0 0.0 0.0 4.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

88 16A4000961 Phonepaseart Lasaphon K16NHA 116.0 1.61 ENG02A Tiếng Anh II 3 151 9.0 5.0 6.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 5.0 3.0 4.0 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 47

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

89 16A4000851 ðặng Hoàng Lâm K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 48

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

90 16A4000853 Trư¬ng Tùng Lâm K16PYB 133.0 1.91 FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 161 5.0V V 1.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 152 3.0 7.0 7.0 2.0

91 16A4000386 Cao Hải Linh K16NHD 136.0 1.91 FIN03A Tài chính quốc tế 3

92 15A4000849 ðỗ Thị Thùy Linh K15NHP 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 49

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

93 15A4000851 Mai Thị Linh K15NHM 85.0 1.81 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 7.0 5.0 3.0 3.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 132 10.0 4.0 4.0 1.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 5.0 9.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 0.0V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 132 5.0 0.0 6.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

94 16A4000855 Nguyễn Khắc Tuấn Linh K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 50

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

95 16A4000403 Nguyễn Thùy Linh K16NHB 29.0 2.44 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 51

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 10.0 4.0 5.0 1.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 142 0.0 0.0 0.0 4.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 V V V 6.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 152 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 142 0.0 0.0 0.0 5.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 162 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

96 15A4000856 Trần Thùy Linh K15NHN 134.0 2.75 ENG03A Tiếng Anh III 3 142 V V V 6.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 5.0 6.0 0.0 4.0

Chứng Chỉ Thể Dục

97 16A4000417 Trịnh Khánh Linh K16NHB 26.0 2.38 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 52

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

98 16A4000859 Vũ Khánh Linh K16PYA 32.0 1.90 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 141 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 141 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 53

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 161 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 161 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

99 15A4000861 Nguyễn Hữu Luân K15NHP 16.0 2.20 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 54

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3 122 2.0 7.0V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 7.0 5.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

100 16A4000861 Lê Quang Lũy K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 55

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

101 16A4000864 Lữ Thị Chi Mai K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 56

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

102 16A4000944 Manivanh Manipoun K16NHA 139.0 1.97

103 16A4000463 Hoàng Quang Minh K16NHK 112.0 2.15 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 10.010.0 7.0V

FIN01A Tài chính học 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 5.0 6.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 8.0 8.0 7.0 0.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 161 10.0 9.0 8.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 5.0 4.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 9.0 6.0 4.0 2.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 57

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

104 16A4000467 Trần Bình Minh K16NHL 130.0 2.29 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 162 8.0 7.0 9.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 7.0 5.0 0.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

105 15A4000411 Trần Nhật Minh K15NHK 141.0 1.98

106 16A4000479 Trần Hải Nam K16NHB 120.0 2.43 Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

107 15A4000881 Vũ Quỳnh Nga K15NHM 86.0 2.04 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 7.0V 7.0V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 151 0.0 0.0 0.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

108 16A4000869 ðỗ Thị Ngân K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 58

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

109 15A4000431 Nguyễn Thị Ngân K15NHG 29.0 3.11 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 59

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 10.0 7.0 6.0 0.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

110 16A4000872 Phạm Thị Nghĩa K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 60

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

111 16A4000497 Vũ ðức Nghiệp K16NHI 127.0 2.31 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 9.0 6.0 7.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 7.0 3.0 3.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 152 9.0 8.0 8.0V

112 16A4000498 Trần Thị Ngoan K16NHB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 61

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

113 15A4000886 Lê Thị Ngọc K15NHP 32.0 3.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 62

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

114 16A4000873 Nguyễn Thị Thái Ngọc K16PYB 133.0 1.80 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 141 5.0 4.0 1.0 4.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 152 3.0 7.0 7.0 2.0

115 16A4000514 Trần Hư¬ng Nhài K16NHB 26.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 7.0 4.0 3.0 1.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 63

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 7.0 3.0 2.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

116 16A4000522 Bùi Thị Hồng Nhung K16NHD 132.0 2.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 4.0 4.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

117 15A4000457 Cao Thị Nhung K15NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 64

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

118 15A4000900 Hoàng Thị Kiều Oanh K15NHP 29.0 3.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 65

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

119 16A4000878 Hồ Thị Kiều Oanh K16PYA 13.0 1.75 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 V V 0.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 66

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 161 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 161 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 132 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 9.0 9.0 9.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

120 16A4000538 Ngô Thị Oanh K16NHD 29.0 3.78 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 67

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

121 16A4000959 Nguyễn Trần Phú K16PYA 9.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 68

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 161 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 161 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 5.0 7.0 4.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 132 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 7.0 0.0 7.0 2.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

122 16A4000882 Ngô Phụng Tú Phư¬ng K16PYA 3.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 69

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 161 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 161 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 132 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

123 16A4000562 Nguyễn Việt Phư¬ng K16NHE 136.0 2.46 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

124 16A4000946 Xaiyaphet Pomtavanh K16NHA 139.0 1.92

125 16A4000578 Hoàng Trọng Quảng K16NHI 126.0 2.08 Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4 5

126 15A4000911 Lê Trọng Quyền K15NHM 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 70

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 7.0 0.0 0.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 71

127 16A4000592 Lê Thị Như Quỳnh K16NHC 130.0 2.60 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 9.010.0 7.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 162 9.0 8.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

128 15A4000996 Lotheam Saechao K15NHA 116.0 1.86 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT03A Mô hình toán 3 122 10.0 5.0 5.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

129 16A4000597 Nguyễn Mỹ Sang K16NHK 99.0 2.57 ECO08A Kinh tế lượng 3 151 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 0.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V 10.010.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 V V V 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 161 8.0 6.0 6.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 152 V V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 5.0 6.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 132 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5

130 16A4000942 Phommaly Sinnalath K16NHA 139.0 1.88

131 16A4000937 Vannasook Somphong K16NHA 55.0 1.65 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 141 6.0 5.0 0.0 2.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 162 5.0 0.0 3.0 4.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 V V 0.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 5.0 5.0 5.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 142 5.0 3.0 0.0 4.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 72

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 162 5.0 6.0 5.0 0.0

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V 3.0

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 6.0V 7.0 3.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 142 9.0V 5.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 8.0 2.0 0.0 4.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 4.0 8.0 0.0 3.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 142 0.0 0.0 0.0 5.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 0.0 6.0 0.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

132 16A4000600 Trần Vĩnh S¬n K16NHL 121.0 2.02 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 6.0 3.0 1.0 4.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

133 16A4000601 Bùi Thị Anh Tâm K16NHL 4.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 10.0 7.0 8.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 73

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 10.0 8.0 8.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 6.0 7.0 2.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 8.0 8.0 9.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

134 16A4000888 Lê Thị Thanh Tâm K16PYA 16.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 74

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 161 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 161 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 7.0 4.0 4.0 3.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 132 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

135 16A4000605 Nguyễn Thị Tâm K16NHD 111.0 2.53 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 5.0V 7.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 161 7.0 5.0 4.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

136 15A4000922 Dư¬ng Tiến Thành K15NHM 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 75

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 7.0 0.0 0.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 10.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

137 15A4000542 Lò Văn Thành K15NHH 141.0 1.84

138 15A4000926 ðoàn Thị Thạch Thảo K15NHN 13.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 76

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 0.0 7.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 9.0 8.0 8.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 122 0.0V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 4.0 6.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

139 16A4000897 Ngô Nguyên Thảo K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 77

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

140 16A4000898 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo K16PYA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 78

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 161 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 161 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 0.0 0.0 0.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 132 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 79

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

141 16A4000632 Nguyễn Thu Thảo K16NHM 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 10.0 9.0 9.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V 5.0

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 5.0 8.0 8.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 80

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

142 15A4000556 Phạm Thị Phư¬ng Thảo K15NHA 135.0 2.35 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 141 7.0 7.0 7.0 1.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 V V V V

143 16A4000899 Phan Vũ Ngọc Thảo K16PYA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 161 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 161 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 81

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

144 15A4000567 Phạm Minh Thắng K15NHB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 82

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

145 16A4000642 Phạm Việt Thắng K16NHD 129.0 2.43 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 162 8.0 9.0 8.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 7.0 2.0 7.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 5

146 15A4000576 Bùi Hoàng Thịnh K15NHL 138.0 2.23 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 152 6.0 7.0 7.0 2.0

147 15A4000577 Phan Văn Thịnh K15NHG 72.0 2.91 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 10.0 9.010.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 9.010.010.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 141 9.0 9.0 8.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 83

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

148 15A4000578 Nguyễn Phúc Thọ K15NHE 140.0 2.04 Chứng Chỉ Thể Dục

149 16A4000903 Nguyễn Thị Diệu Thùy K16PYA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 161 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 161 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 84

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

150 15A4000597 Lê Thị Minh Thúy K15NHI 129.0 1.83 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 8.0 5.0 7.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 162 V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 9.0 9.0 9.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 141 9.0 9.0 7.0 1.0

151 15A4000607 Mai Thị Thư¬ng K15NHI 29.0 3.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 85

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

152 16A4000690 Nguyễn Văn Tiến K16NHC 136.0 2.46 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

153 16A4000909 Phạm Văn Tín K16PYA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 161 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 161 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 86

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

154 15A4000619 Chử Mai Trang K15NHG 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 87

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 7.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

155 16A4000707 Nguyễn Thị Huyền Trang K16NHD 130.0 2.05 ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 9.0 3.0 3.0 3.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 161 8.0 8.0 8.0H

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

156 15A4000643 Phạm Thùy Trang K15NHC 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 88

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

157 16A4000915 Võ Lê Quỳnh Trang K16PYA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 89

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 161 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 161 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

158 16A4000916 Lê ðức Trí K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 90

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

159 16A4000917 Trần Minh Trí K16PYB 38.0 1.58 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 142 5.0 2.0 0.0V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 91

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 141 8.0 5.0 5.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 142 1.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 142 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 4.0 5.0 3.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 132 5.0 2.0 7.0 1.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 142 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 7.0 7.0 6.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

160 16A4000918 ðào Huyền Trinh K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 92

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

161 15A4000655 Bùi Hữu Trọng K15NHI 79.0 1.48 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 5.0V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 131 8.0 5.010.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 10.0 5.0 5.0 1.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 0.0 0.0 0.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 93

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 6.0 0.0 4.0 4.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 0.0 2.0 0.0 3.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 161 6.0 4.0 4.0 1.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

162 15A4000656 Nguyễn ðức Trọng K15NHG 129.0 1.92 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 161 7.0V 7.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 7.0 3.0 4.0 3.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 162 8.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

163 15A4000965 Trần ðức Trung K15NHM 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 0.0 6.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 94

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V 7.0

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 8.0 0.0 0.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 10.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 9.0 5.0 8.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

164 15A4000662 Chu Bá Tú K15NHK 121.0 2.56 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 8.0 7.0 7.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

165 16A4000739 Nịnh Anh Tú K16NHG 121.0 2.12 ENG03A Tiếng Anh III 3 142 5.0 6.0 6.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 10.0 5.0 8.0 0.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 9.0 8.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

166 16A4000740 Trần Quang Tú K16NHA 43.0 1.71 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 95

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 0.0 6.0V 4.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 0.0 6.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 8.0 4.0 5.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 4.0 4.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 151 V V V 1.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

167 16A4000741 Trịnh Anh Tú K16NHD 139.0 1.94

168 16A4000742 Phan Sỹ Tuân K16NHL 130.0 2.09 FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 6.0 0.0 4.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 9.0 4.0 6.0 2.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

169 15A4000968 Ngô ðức Tuấn K15NHN 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 96

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

170 16A4000745 Ngô Minh Tuấn K16NHC 115.0 2.06 ECO08A Kinh tế lượng 3 141 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 7.0 6.0 0.0 1.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 10.0V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 97

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

171 16A4000747 Nguyễn Anh Tuấn K16NHG 118.0 2.52 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 7.0 7.0 8.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 141 7.0 6.0 7.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 161 7.0 9.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

172 15A4000671 Nguyễn ðăng Tuấn K15NHH 108.0 2.22 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 7.0 3.0 5.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 V 0.0 0.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 132 2.0V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

173 15A4000969 Nguyễn ðình Tuấn K15NHM 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 98

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 8.0 0.0 0.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 10.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

174 15A4000672 Nguyễn Thanh Tuấn K15NHD 63.0 1.61 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 132 7.0V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 132 0.0 0.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 132 7.0 5.0 0.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 132 7.0 5.0 0.0 4.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 8.0 2.0 5.0 1.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 141 6.0 5.0 5.0 3.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 99

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 5.0 6.0 0.0 4.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

175 16A4000925 Lưu Thị Bích Tuyền K16PYA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 161 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 161 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 100

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

176 16A4000927 Bùi Thị Phư¬ng Uyên K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 101

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

177 16A4000928 Phạm Tiến Văn K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 102

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

178 16A4000929 Nguyễn Thị ánh Vân K16PYA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 103

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 161 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 161 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

179 16A4000778 Vũ Thị Hải Vân K16NHM 53.0 2.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 141 10.0 6.0 6.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 104

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 10.0 7.0 6.0 1.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

180 15A4000702 Nguyễn Sĩ Việt K15NHK 118.0 1.92 ECO08A Kinh tế lượng 3 151 10.0 5.0 5.0 1.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 2.0 3.0 1.0 4.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 2.0 5.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 7.0 5.0 0.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5

Chứng Chỉ Thể Dục

181 15A4000704 Trần Quốc Việt K15NHG 69.0 2.30 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 131 7.0 3.0 6.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 105

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

182 16A4000931 Nguyễn Thành Vũ K16PYB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 2.0 0.0 0.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 132 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 106

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

183 15A4000981 Phan Tuấn Vũ K15NHP 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 107

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

184 15A4000982 Trần Quang Vũ K15NHN 32.0 1.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 108

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

185 16A4000933 Phan Tường Vy K16PYB 32.0 2.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 141 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 141 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

186 16A4000798 Hoàng Thị Yến K16NHL 136.0 1.80 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

187 16A4000801 Nguyễn Thị Hải Yến K16NHK 136.0 2.16 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 ñến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 36 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng th­¬ng mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch th­¬ng mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại th­¬ng 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ th­¬ng mại quốc tế 3

Nhóm TC 5: Từ 10 ñến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Nhóm TC 6: Từ 6 ñến 6 TC

0601. SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

SPT07A Giáo dục quốc phòng 8

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 16-17

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 16A4010003 Bùi ðức Anh K16TCD 139.0 1.81

2 15A4010543 Chu Trâm Anh K15TCI 101.0 2.40 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

MAT03A Mô hình toán 3 132 6.0 5.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

3 15A4010547 Hồ Phư¬ng Anh K15TCL 31.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

4 16A4010008 Lê Thị Ngọc Anh K16TCB 121.0 2.15 FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 161 8.0 7.0 8.0 1.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 10.0 5.0 5.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

5 15A4010018 Nguyễn Hoàng Anh K15TCD 117.0 2.25 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 8.0 4.0 6.0V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 10.0 8.0 8.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 9.0 0.0 9.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 161 10.0 7.0 5.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 8.0 4.0 4.0 0.0

FIN06A Thuế 3 152 8.0 9.0 5.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

6 15A4010022 Nguyễn Ngọc Anh K15TCB 141.0 1.97

7 16A4010016 Nguyễn Việt Anh K16TCD 139.0 1.87

8 15A4010045 Trần Nam Anh K15TCD 139.0 2.04 Chứng Chỉ Thể Dục

9 15A4010566 Nguyễn Thị Bé K15TCM 16.0 2.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

10 15A4010058 Nguyễn Thị Minh Châu K15TCA 73.0 2.10 ACT02A Kế toán tài chính I 3 142 8.0 0.0 7.0V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 151 6.0 9.0 5.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 131 8.0 3.0 1.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 8.0 7.0 5.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 9.0 5.0 5.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 8.0 0.0 8.0 3.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 5.0 5.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 9.0 6.0 8.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 151 8.0 6.0 6.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 141 7.0 7.0V 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

11 16A4010038 Hà Mạnh Cường K16TCB 120.0 1.97 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 9.0 5.0 3.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

12 16A4010039 Lê Văn Cường K16TCB 138.0 2.44 Chứng Chỉ Thể Dục

13 15A4010074 Lê Tiến Dũng K15TCB 89.0 2.29 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 132 10.0V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 162 7.0 3.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 162 V V V 0.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 162 0.0 0.0 0.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 V V 6.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

14 16A4010052 ðỗ Tiến Duy K16TCB 136.0 2.01 ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 9.0 5.0 6.0V

15 15A4010082 Phạm Thị Duyên K15TCH 64.0 1.94 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 132 9.0 7.0 5.0 2.0

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 7.0 5.0V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 131 10.0 8.0 5.0 1.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 5.0 5.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

16 16A4010055 Vũ Thị Duyên K16TCD 130.0 1.69 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 161 10.0 3.0 0.0H

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 161 6.0 4.0 0.0H

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

17 15A4010097 Nguyễn Tiến ðạt K15TCD 128.0 2.44 ENG03A Tiếng Anh III 3 142 V V V 5.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

18 15A4010595 Trần Triệu ðạt K15TCI 19.0 2.17 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 122 9.0 8.0 9.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 5.0 8.0 3.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 122 10.0 7.0 6.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 4.0 6.0 0.0 4.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

19 15A4010108 Lê Trung ðức K15TCG 113.0 2.17 ECO08A Kinh tế lượng 3 152 10.0 5.0 5.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 5.0 5.0 5.0V 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 V V V V

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 162 V V V 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

20 15A4010110 Nguyễn Văn ðức K15TCH 134.0 1.96 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 9.0 5.0 4.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

Chứng Chỉ Thể Dục

21 15A4010600 ðào Thị Gấm K15TCM 16.0 3.20 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

22 15A4010611 Phạm Thanh Hà K15TCK 138.0 1.99 MAT03A Mô hình toán 3 161 V V V 1.0

23 16A4010072 Lê Thanh Hải K16TCD 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 2.0 2.0 0.0H

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 7.0 5.0V H

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 5.0 8.0V H

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0 0.0 0.0H

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 9.0 7.0 7.0H

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

24 15A4010140 Nguyễn Thế Hải K15TCB 34.0 2.78 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 10.0 8.0 8.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

25 15A4010616 Phùng Văn Hải K15TCK 135.0 1.94 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

26 15A4010141 Trần Thanh Hải K15TCE 50.0 1.69 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 141 V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 8.0 0.0 8.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 141 V V V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 131 8.0 9.0 2.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 141 9.0 0.0 0.0 0.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 141 0.0V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 141 9.0 6.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

27 15A4010155 Nguyễn Thị Thu Hằng K15TCB 95.0 2.11 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 8.0 5.0 8.0V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 162 9.0 5.0 9.0V

FIN01A Tài chính học 3 162 9.0 1.0 7.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 4.0 8.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 7.0 0.0 7.0 0.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 11

FIN06A Thuế 3 162 8.0 6.0 0.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 162 10.0 7.0 8.0 0.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 9.0 8.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5

28 16A4010083 Ngô Văn Hiếu K16TCC 136.0 2.63 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

29 15A4010630 Phạm Văn Hiếu K15TCM 38.0 2.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 131 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 9.0 4.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 5.0 9.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

30 16A4010088 Dư¬ng Văn Hòa K16TCA 18.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 142 V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 141 V V V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 162 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 142 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 162 V V V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 V 6.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 V V V 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 142 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 162 0.0 0.0 0.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 162 1.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 142 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 0.0 0.010.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

31 16A4010092 Hoàng Thu Hồng K16TCB 136.0 2.24 ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 V V V V

32 15A4010643 Nguyễn Quốc Hợp K15TCI 79.0 1.96 ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 9.0 8.0 8.0H

ECO08A Kinh tế lượng 3 131 10.0 0.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 9.0 4.0 8.0H

FIN06A Thuế 3 152 10.0 9.0 8.0H

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 8.0 1.0 0.0 1.0V

MAT03A Mô hình toán 3 122 7.0 5.0 5.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

33 16A4010096 ðỗ Mạnh Hùng K16TCC 136.0 2.03 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

34 15A4010645 Lê Quốc Hùng K15TCM 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 14

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

35 16A4010098 Mai Văn Hùng K16TCC 14.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 9.0 8.0 8.0 0.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 5.0 3.0V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 7.0V 7.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 15

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3 132 9.0 6.0 0.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 3.0 4.0 0.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

36 16A4010101 ðoàn ðức Huy K16TCA 89.0 1.98 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 161 7.0 6.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 5.0 4.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 6.0 6.0 7.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 9.0 7.0 9.0 1.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 4.0 2.0 5.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 161 0.0 5.0 5.0 0.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 7.0 6.0 7.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 0.0 0.0 0.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 16

MAT03A Mô hình toán 3 132 3.0 1.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

37 16A4010103 Nguyễn ðức Huy K16TCA 109.0 2.04 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 9.0 9.0 8.0V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 162 10.0 8.010.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 161 9.0 5.0 7.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 6.0 0.0 5.0 3.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 161 10.0 6.0 9.0H

FIN06A Thuế 3 152 10.0 9.0 9.0H

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 6.0 9.0 9.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 9.0 7.0 8.0 0.0

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 162 3.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

38 15A4010649 Bùi Thị Thanh Huyền K15TCL 137.0 2.38 Nhóm bắt buộc tự chọn 4 5

39 16A4010110 Phạm Thị Huyền K16TCA 136.0 2.22 ENG02A Tiếng Anh II 3 141 9.0 3.0 6.0 2.0

40 16A4010113 Bùi ðăng Hưng K16TCD 132.0 2.21 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 4.0 5.0 0.0 4.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 6.0

Chứng Chỉ Thể Dục

41 16A4010114 Nguyễn Hoàng Hưng K16TCA 111.0 1.91 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 8.0 4.0 8.0V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 162 6.0 7.0V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 151 V V V H

ENG02A Tiếng Anh II 3 162 V V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 8.0 5.0 4.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 7.0 0.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4 5

42 15A4010246 Bùi Thị Ngọc Lan K15TCB 75.0 2.05 ACT13A Kế toán tài chính II 3 162 5.0V 8.0V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 162 8.0V 9.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 10.0 8.0 5.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 132 10.0 8.0 4.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 132 8.0 4.0 0.0 4.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 7.0 0.0 4.0 0.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 17

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 152 7.0 2.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3 162 4.0 0.0 8.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 6.0 6.0 7.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 152 8.0 0.0 0.0 0.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 5.0 1.0 0.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

43 15A4010249 Lư¬ng Ngọc Lan K15TCH 14.0 1.75 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 122 5.0 5.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 9.0 3.0 4.0 3.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0 4.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 18

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 122 5.0 0.0V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 5.0 4.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

44 15A4010675 Ngô Thị Ngọc Lan K15TCK 111.0 1.98 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 10.0 6.0 8.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 9.0 5.0 1.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 3.0 8.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 9.0 9.0 9.0V

FIN06A Thuế 3 162 9.0 6.0 6.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

45 15A4010676 Nguyễn Thị Lan K15TCL 32.0 2.90 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 19

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

46 16A4010130 Trần Thị Lan K16TCC 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 20

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 5.0 7.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 9.0 5.0 7.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

47 16A4010140 ðoàn ðặng Diệu Linh K16TCD 136.0 1.92 ENG02A Tiếng Anh II 3 162 9.0 8.0 9.0V

48 15A4010696 Lê Khánh Linh K15TCK 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 21

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

49 15A4010705 Thẩm Hồng Linh K15TCK 134.0 1.67 FIN06A Thuế 3 161 9.0 8.0 8.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 3.0 4.0 6.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

50 16A4000429 Nguyễn Thành Long K16TCA 129.0 2.56 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 152 8.0 9.0 7.0 0.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

51 15A4010717 ðặng Thị Lý K15TCM 13.0 2.25 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 22

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 122 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 10.0 7.0 9.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 122 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 6.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 23

52 15A4010291 Nông Thiên Lý K15TCC 132.0 1.91 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 8.0 4.0 3.0 3.0

FIN01A Tài chính học 3 161 8.0 6.0 5.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 6.0 5.0 5.0 1.0

53 15A4010297 Phạm ðan Mạnh K15TCB 37.0 2.90 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

54 15A4010306 Vư¬ng Thị Trà My K15TCA 138.0 1.98 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

55 16A4010163 Nguyễn Thị Ni Na K16TCA 16.0 2.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 24

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 8.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 132 6.0V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 0.0 6.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

56 15A4010307 Lê Hồng Nam K15TCE 126.0 2.12 ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 7.0V 5.0 3.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 151 V V V 3.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 25

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 5.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

57 15A4010316 Hoàng Phư¬ng Nga K15TCE 138.0 2.09 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

58 16A4010178 Nguyễn Linh Nhi K16TCB 109.0 1.86 ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 5.0 2.0 4.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 161 10.0 5.0 5.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 7.0 5.0 5.0 0.0

FIN06A Thuế 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 6.0 7.0 7.0 2.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 161 6.0 9.0 9.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

59 15A4010740 Nguyễn Thị Hồng Nhung K15TCM 16.0 2.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 122 9.0 6.0 0.0H 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 8.0 6.0 7.0H V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 7.0 5.0 0.0H V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 26

MAT03A Mô hình toán 3 122 8.0 7.0 0.0H V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 5.0 0.0H V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

60 15A4010349 Nông Thị Nhung K15TCA 55.0 1.71 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 7.0 8.0V 2.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 131 V V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 132 10.0V V 4.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 6.0 3.0 2.0 4.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 0.0 0.0 0.0 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 27

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

61 15A4010361 Bùi Phong K15TCG 73.0 1.96 ACT02A Kế toán tài chính I 3 142 7.0 4.0 0.0 3.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 V V V 2.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 142 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 6.0 6.0 6.0 2.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 9.0 5.0 7.0V 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 122 V V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

62 15A4010747 Khư¬ng Viết Phong K15TCI 113.0 1.77 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 151 8.0 6.0 6.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 10.0 8.0 6.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

63 15A4010365 Cao Tiến Phư¬ng K15TCD 127.0 1.91 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 5.0 5.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

64 16A4010193 Nguyễn Thị Lan Phư¬ng K16TCC 4.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 28

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 9.0 9.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 8.0 8.0V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 10.0 5.0 7.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 8.0 9.0 9.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 29

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

65 15A4010755 Trần Thị Phư¬ng K15TCK 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 30

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

66 15A4010757 Vũ Thị Phư¬ng K15TCM 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 9.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 0.0V 10.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 31

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

67 15A4010758 Vư¬ng Thu Phư¬ng K15TCK 82.0 1.88 ACT13A Kế toán tài chính II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 7.0 4.0 3.0 2.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

68 15A4010761 Ngô Tiến Quang K15TCL 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 32

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

69 15A4010380 Nguyễn Vinh Quang K15TCC 138.0 1.99 MAT03A Mô hình toán 3 122 9.0 5.0 6.0 2.0

70 15A4010381 Lê Anh Quân K15TCH 128.0 2.13 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 7.0 5.0 5.0 2.0

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 10.0 6.0 3.0 0.0 2.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 33

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

71 16A4010199 Phạm Bách Quân K16TCC 124.0 1.83 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 142 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 10.0 5.0 6.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 132 10.0 6.0 6.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

72 15A4010763 Tống Ngọc Quân K15TCI 16.0 3.20 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 34

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

73 15A4010385 Nguyễn ðức Quyền K15TCC 107.0 2.21 ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 7.0V 8.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 0.0V V 4.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 151 6.0 3.0 6.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 5.0 4.0 0.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 151 8.0 4.0 4.0 2.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 8.0 0.0 9.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 132 0.0 0.0 0.0 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

74 15A4010772 Bùi Minh S¬n K15TCK 67.0 2.25 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 9.0 5.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 5.0 6.0 4.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 0.0 0.0 0.0 1.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 162 V V V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 7.0 2.0 2.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 132 9.0 6.0 9.0 1.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 35

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

75 16A4010208 ðặng Thái S¬n K16TCB 129.0 1.61 ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 8.0V 3.0 4.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 161 10.0 5.0 5.0 2.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 5.0 0.0 5.0 4.0

Chứng Chỉ Thể Dục

76 15A4010786 ðỗ Tiến Thành K15TCM 129.0 2.13 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 161 6.0 8.0 8.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 10.0 3.0 4.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 161 8.0 8.0 7.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 161 10.0 6.0 6.0 1.0

77 15A4010788 Mai Trung Thành K15TCM 16.0 2.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 122 5.0 6.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 9.0 5.0 0.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 122 6.0 0.0 5.0 4.0

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 36

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 7.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

78 15A4010403 Nguyễn Công Thành K15TCD 103.0 2.48 ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 8.0 3.0 8.0 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

79 15A4010406 Phạm Tiến Thành K15TCA 141.0 1.95

80 15A4010792 Vũ Quang Thành K15TCM 85.0 1.56 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 7.0 8.0 5.0 2.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 131 7.0 5.0 2.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 132 7.0 4.0 4.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 8.0 5.0 5.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 9.0 6.0 8.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 37

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

81 16A4010216 ðỗ Phư¬ng Thảo K16TCD 83.0 2.70 ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 7.0V 7.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 8.0 6.0 6.0 0.0

FIN06A Thuế 3 152 6.0 6.0 4.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 6.0 9.010.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 151 10.0 8.0 8.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

82 15A4010414 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo K15TCE 32.0 3.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 9.0 5.0 5.0V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 132 7.0 8.0 8.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 132 7.0 7.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 132 6.0 8.0V 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 38

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 132 10.010.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

83 15A4010422 Mai Thị Thắm K15TCG 93.0 2.37 ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 5.0 5.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN06A Thuế 3 162 9.0 8.0 8.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

84 15A4010433 Nguyễn Mậu Thịnh K15TCG 29.0 2.33 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 39

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 0.0 0.0 0.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

85 15A4010434 Tô Phúc Thịnh K15TCE 125.0 2.35 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 9.0 8.0 6.0 0.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 0.0V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

86 15A4010436 Phạm Thị Thoa K15TCG 80.0 1.91 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 7.0 0.0 8.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 161 V V V 3.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 V V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 7.0 8.0 0.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 6.0 2.0 8.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 0.0 0.0 0.0 2.0

FIN06A Thuế 3 142 5.0 6.0 8.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 0.0 0.0 9.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 151 0.0 1.0 0.0 2.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 151 9.0 8.0 8.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 0.0V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 40

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

87 15A4010443 Nguyễn Hoài Thu K15TCB 129.0 1.60 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 7.0 1.0 2.0 1.0

FIN06A Thuế 3 152 9.0 6.0 7.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

88 16A4010227 Hà Anh Thuần K16TCB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 8.0 5.0 4.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 5.0 6.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 9.0 5.0 5.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 41

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 8.0 7.0 9.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

89 15A4010817 Duy Thị Huyền Trang K15TCM 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 8.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 42

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

90 15A4010818 ðặng Thảo Trang K15TCM 115.0 1.59 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 9.0 6.0 5.0 2.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 0.0 0.0 0.0 3.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 9.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 0.0 3.0 0.0 5.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V 5.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 5.0 0.0 5.0 4.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 8.0 4.0 0.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

91 15A4010819 ðỗ Phư¬ng Trang K15TCI 123.0 2.39 ENG01A Tiếng Anh I 3 142 9.0 5.0 3.0 2.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 162 7.0 5.0 7.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

92 15A4010479 Lê Phư¬ng Trang K15TCC 125.0 1.83 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 9.0 5.0 6.0 2.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 142 6.0 6.0 0.0 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 9.0 8.0 8.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 43

93 15A4010483 Nguyễn Thị Trang K15TCC 67.0 1.79 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 141 9.0 8.0 8.0V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 7.0V 5.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 141 10.0 8.0 6.0V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 8.0V 7.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 131 7.0 5.0 1.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 7.0 6.0 3.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 10.0 6.010.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 9.0 6.0 7.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 10.0 8.0 8.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

94 15A4010825 Phạm Thị Trang K15TCK 105.0 2.04 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 5.0 3.0 2.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 9.0 6.0 5.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 6.0 9.0 6.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 5.0 0.0 5.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 151 6.0 3.0 6.0 3.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 152 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

95 16A4010257 Vũ Nhật Trường K16TCB 129.0 2.43 ACT13A Kế toán tài chính II 3 162 9.0 5.0 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Chứng Chỉ Thể Dục

96 15A4010508 Lê Anh Tú K15TCH 23.0 1.57 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 132 V V V V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 44

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 131 9.0 8.0 0.0V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 132 0.0V V 0.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 7.0 8.0V V 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 122 4.0 0.0 3.0V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 1.0 8.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 4.0 9.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

97 15A4010510 Phó Văn Tú K15TCB 141.0 1.85

98 15A4010845 ðỗ Văn Tuấn K15TCL 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 45

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 46

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

99 15A4010847 Lê Minh Tuấn K15TCM 123.0 1.81 ENG02A Tiếng Anh II 3 131 10.0 5.0 6.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 9.0 7.0 0.0 3.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

100 15A4010848 Lê Như Tuấn K15TCK 135.0 2.02 Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

101 15A4010851 Nguyễn Hữu Tuấn K15TCL 105.0 2.15 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 7.0V 6.0 2.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 131 7.0 2.0 5.0 3.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 141 V V V 1.0

FIN01A Tài chính học 3 142 0.0 0.0 0.0 5.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 151 5.0 7.0 0.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 9.0 0.0 8.0 3.0

FIN06A Thuế 3 142 0.0 0.0 0.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

102 15A4010517 Vũ Mạnh Tùng K15TCE 34.0 1.91 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 122 7.0 2.0 3.0 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 47

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 122 7.0 8.0 5.0 0.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

103 15A4010870 Lê Quang Vinh K15TCL 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 48

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 121 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

104 15A4010873 ðào Thị Hải Yến K15TCL 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 151 7.0 6.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 49

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 7.0 2.0 2.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 9.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 5.0 7.0V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 ñến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 36 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục ñầu t­ 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A ðịnh giá bất ñộng sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về ñịnh giá tài sản 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Nhóm TC 5: Từ 10 ñến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu t­ CK 3

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Nhóm TC 6: Từ 6 ñến 8 TC

0601. SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

SPT07A Giáo dục quốc phòng 8

Hà Nội, Ngày 23 tháng 08 năm 2017In Ngày 23/08/17

Người lập biểu