812
EVNTele com GTel Mobile Hanoi Telec om S- Teleco m Viett el VMS VNP Địa chỉ Tỉnh/T P 1 A01421210111D005 Công ty Thông tin di động (VMS) Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS) Số 142, đường Duẩn, phường Khâm Thiên, quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm Kiểm định 21/01/2011 21/01/2016 Có giá trđến DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH (Từ ngày 01/01/2011 đến ngày 31/03/2011) STT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Đơn vị dùng chung cơ sở hạ tầng Tên công trình Địa điểm lắp Đơn vcấp giấy chứng nhận Ngày cấp

DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ ĐƯỢC KIỂM … · DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH (Từ ngày 01/01/2011 đến ngày

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

EVNTelecom

GTel Mobile

Hanoi

Telecom

S-Teleco

m

Viettel VMS VNP Địa chỉ Tỉnh/T

P

1 A01421210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 142, đường Lê Duẩn, phường Khâm Thiên, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

Có giá trị đến

DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH(Từ ngày 01/01/2011 đến ngày 31/03/2011)

STT Số giấy chứng nhận

Đơn vị được cấp

Đơn vị dùng chung cơ sở hạ tầng

Tên công trình

Địa điểm lắp Đơn vị cấp giấy

chứng nhận

Ngày cấp

2 A01422210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Holidays, số 27, phố Quốc Tử Giám, phường Văn Chương, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

3 A01423210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Suối Nẩy, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn

Hòa Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

4 A01424210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Metropole, số 56, phố Lý Thái Tổ, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

5 A01425210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Dịch vụ Viễn thông, số 57A, đường Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

6 A01426210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tòa nhà ngân hàng Techcombank, số 68, đường Trường Chinh, phường Phương Mai, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

7 A01427210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Hà Nội, số 75, phố Đinh Tiên Hoàng, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

8 A01428210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, ngõ 612, đường Lạc Long Quân, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

9 A01429210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, đường Bế Văn Đàn, phường Quang Trung, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

10 A01430210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95-97, đường Lê Duẩn, phường Cửa Nam, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

11 A01431210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28/1, ngõ 250, đường Khương Trung, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

12 A01432210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 324, đường Phúc Tân, phường Phúc Tân, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

13 A01433210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, phố Liễu Giai, phường Đội Cấn, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

14 A01434210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71B/3, ngõ 60, phố Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

15 A01435210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, đường Nguyễn Công Trứ, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

16 A01436210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 70, ngõ 37, đường Mạc Thị Bưởi, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

17 A01437210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9B, đường Nguyên Hồng, phường Thành Công, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

18 A01438210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Động Tiên Sơn, chùa Hương, xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

19 A01439210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà nghỉ Mỹ Duyên, thôn Nhân Mỹ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

20 A01440210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49, tổ 76, phố Đặng Văn Ngữ, phường Trung Tự, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

21 A01441210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 270, phố Xã Đàn, phường Kim Liên, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

22 A01442210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, phố Hàng Mành, phường Hàng Gai, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

23 A01443210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90, tổ 11, khối 2B, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

24 A01444210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, đường Cao Lỗ, thôn Chợ, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

25 A01445210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, phố Vạn Lộc, xã Xuân Canh, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

26 A01446210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đa Hội, xã Bắc Sơn, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

27 A01447210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà văn hóa thôn Lập Trí, xã Minh Trí, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

28 A01448210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Nam Sơn, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

29 A01449210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Nỉ, thị trấn Trung Giã, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

30 A01450210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Phù Lỗ, thị trấn Phù Lỗ, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

31 A01451210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Tân Dân, thôn Ninh Cầm, xã Tân Dân, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

32 A01452210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đan Tảo, xã Tân Minh, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

33 A01453210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thắng Trí, xã Minh Trí, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

34 A01454210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

35 A01455210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 332, tổ 41B, phường Phương Liên, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

36 A01456210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 60, ngõ 72, tổ 42B, đường Nguyễn Trãi, phường Trương Định, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

37 A01457210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14B, phố Nguyễn Khuyến, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

38 A01458210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, đường Nguyễn Phúc Lai, tổ 32, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

39 A01459210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà điều hành bệnh viện Da Liễu, số 15A, đường Phương Mai, phường Phương Mai, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

40 A01460210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tòa nhà StarBowl, số 2B, phố Phạm Ngọc Thạch, phường Trung Tự, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

41 A01461210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82, phố Khương Thượng, phường Trung Liệt, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

42 A01462210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 80, phố Quán Sứ, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

43 A01463210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, ngõ 436, phố Bạch Đằng, phường Chương Dương, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

44 A01464210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Hạ Long, số 77, phố Hàng Lược, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

45 A01465210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Tem Việt Nam, số 14, phố Trần Hưng Đạo, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

46 A01466210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Đông Anh, khối 1, tổ 4, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

47 A01467210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Mai Châu, xã Đại Mạch, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

48 A01468210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16N1, ngõ 8, tổ 103, phố Trần Quang Diệu, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

49 A01469210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, tổ 60, phố Pháo Đài Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

50 A01470210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, ngõ Quan Thổ 2, phố Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

51 A01471210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61E, ngõ 87, phường Láng Thượng, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

52 A01472210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, phố Tây Sơn, phường Quang Trung, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

53 A01473210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 270, phố Tây Sơn, phường Trung Liệt, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

54 A01474210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung ương đoàn TNCS Hồ Chí Minh, số 64, phố Bà Triệu, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

55 A01475210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 53, ngõ 33, phố Tân Ấp, phường Phúc Xá, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

56 A01476210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30B, phố Hai Bà Trưng, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

57 A01477210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, phố Hàng Cân, phường Hàng Đào, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

58 A01478210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài nước khu Công nghiệp Thăng Long, khu Công nghiệp Thăng Long, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

59 A01479210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục sân bay Nội Bài, đường Bắc Thăng Long Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

60 A01480210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Sóc Sơn, quốc lộ 3, ngã tư thị trấn Sóc Sơn, thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

61 A01481210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Trại, thôn Dược Hạ, xã Tiên Dược, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

62 A01482210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90A, phố Nguyễn Hữu Huân, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

63 A01483210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, phố Phan Chu Trinh, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

64 A01484210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Toà nhà Fortuna, số 8, phố Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

65 A01485210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 110, phố Sơn Tây, phường Kim Mã, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

66 A01486210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 244, phố Cầu Khâu, phường Phú Lãm, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

67 A01487210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, ngõ 328/42, đường Lê Trọng Tấn, phường Định Công, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

68 A01488210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, ngõ 66, đường Kim Giang, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

69 A01489210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Cổ phần May 19, số 311, đường Trường Chinh, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

70 A01490210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28, ngõ 110, phố Quan Nhân, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

71 A01491210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 109, phố Trung Kính, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

72 A01492210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Làng sinh viên Hacinco, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

73 A01493210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, khu 33, phường Phúc Xá, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

74 A01494210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13, ngách 61, ngõ 189, đường Hoàng Hoa Thám, phường Liễu Giai, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

75 A01495210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà B5, khu tập thể số 8, phố Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

76 A01496210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Doanh trại quân đội nhân dân Việt Nam, khu thiên đường Bảo Sơn, thôn Vân Lũng, xã An Khánh, huyện Hoài Đức

TP Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

77 A01497210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 192A, phố Quán Thánh, phường Quán Thánh, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

78 A01498210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71B/3, phố Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

79 A01499210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 147, đường Hoàng Hoa Thám, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

80 A01500210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hãng phim hoạt hình Việt Nam, số 7, phố Trần Phú, phường Điện Biên, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

81 A01501210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 538, đường Bưởi, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

82 A01502210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, ngõ 23, phố Cát Linh, phường Cát Linh, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

83 A01503210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31, ngách 12, ngõ 629, đường Kim Mã, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

84 A01504210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 89, ngõ 318, đường Đê La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

85 A01505210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93, phố Núi Trúc, phường Kim Mã, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

86 A01506210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, dãy I, ngõ 18, đường Ngô Quyền, phường Quang Trung, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

87 A01507210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 189, đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

88 A01508210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 407, phố Vũ Hữu, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

89 A01509210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, ngõ 31, phố Phương Liệt, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

90 A01510210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32, đường Nguỵ Như Kon Tum, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

91 A01511210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30/84, đường Ngọc Khánh, phường Giảng Võ, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

92 A01512210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, ngõ 29, phố Đội Nhân, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

93 A01513210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93B, ngõ 144, phố Quan Nhân, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

94 A01514210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, phố Ngũ Xã, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

95 A01515210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37, ngách 62, ngõ 1, đường Bùi Xương Trạch, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

96 A01516210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18/192, đường Kim Mã, phường Kim Mã, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

97 A01517210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68, phố Vương Thừa Vũ, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

98 A01518210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 198, ngõ 267/2, đường Hoàng Hoa Thám, phường Liễu Giai, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

99 A01519210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Thiên Thai, số 45, phố Nguyễn Trường Tộ, phường Nguyễn Trung Trực, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

100 A01520210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33, ngõ 108, đường Ngọc Hà, phường Đội Cấn, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

101 A01521210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 281, phố Đội Cấn, phường Cống Vị, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

102 A01522210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, ngõ 104, phố Đào Tấn, phường Đào Tấn, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

103 A01523210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, cụm Giáp Nhất, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

104 A01524210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 366, phố Đội Cấn, phường Cống Vị, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

105 A01525210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, ngõ 2, đường Nhân Hòa, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

106 A01526210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

107 A01527210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 203, phố Đội Cấn, phường Đội Cấn, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

108 A01528210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 177, đường Chiến Thắng, xã Tân Triều, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

109 A01529210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Toà nhà 185 Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

110 A01530210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, đường Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

111 A01531210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom

GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 141, ngõ 85, đường Hạ Đình, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

112 A01532210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 51, phố Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

113 A01533210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile

Hanoi Telecom

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37, phố Điện Biên Phủ, phường Điện Biên, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

114 A01534210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 94, phố Nguyễn Tuân, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

115 A01535210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 15, đường Đông Quan, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

116 A01536210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cục Bưu điện Trung ương, tổ 9, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

117 A01537210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, ngõ 61, đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

118 A01538210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, dãy G, khối 9, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

119 A01539210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 172, đường Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

120 A01540210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1003, đường Tam Trinh, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

121 A01541210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty COMA7, đường Ngọc Hồi, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

122 A01542210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

123 A01543210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Đại Áng, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

124 A01544210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10/30, ngõ 640, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Gia Thụy, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

125 A01545210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 459, tổ 20, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

126 A01546210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 367, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

127 A01547210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, ngõ 2, thị trấn Cầu Bươu, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

128 A01548210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, ngách 29/162, tổ 4, phường Thượng Thanh, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

129 A01549210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Hồng Hà, số 76/78, đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

130 A01550210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phòng khám Răng hàm mặt, xóm Chùa Nhĩ, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

131 A01551210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, tổ 7 Quán Tình, phường Giang Biên, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

132 A01552210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Thanh Trì, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

133 A01553210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Gia Lâm, số 147, đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

134 A01554210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô N7, khu đô thị mới Dịch Vọng, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

135 A01555210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40, tổ 41, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

136 A01556210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu du lịch Cánh Buồn Xanh, xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

137 A01557210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ga Phú Thụy, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

138 A01558210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm thể dục thể thao Tây Hồ, tổ 20, cụm 2, phường Xuân La, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

139 A01559210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, ngõ 255/21, đường Nguyễn Khang, phường Yên Hoà, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

140 A01560210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8/A24, đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

141 A01561210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, viện Khoa học Việt Nam, đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

142 A01562210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35A, ngõ 171, đường Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

143 A01563210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, ngõ 40, đường Nguyễn Thị Định, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

144 A01564210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nhân Mỹ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

145 A01565210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28, đường Phạm Hùng, thôn Đình Thôn, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

146 A01566210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Bãi Lạng, xóm Nước Vải, xã Tân Vinh, huyện Lương Sơn

Hòa Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

147 A01567210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 20, ngõ 620, đường Lạc Long Quân, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

148 A01568210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 176, đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

149 A01569210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tòa nhà CT4-2, khu đô thị Mễ Trì Hạ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

150 A01570210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54, ngõ 58, đường Trần Bình, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

151 A01571210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 204, đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

152 A01572210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Cầu Giấy, số 165, đường Cầu giấy, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

153 A01573210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tòa nhà N5D, khu chung cư Trung Hòa Nhân Chính, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

154 A01574210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà A3, làng Quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

155 A01575210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 72, tập thể Bộ giáo dục, ngõ 106, đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

156 A01576210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, ngách 376/19, đường Bưởi, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

157 A01577210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 302, đường Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

158 A01578210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tòa nhà 81-83, phố Khương Thượng, phường Khương Thượng, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

159 A01579210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28, ngõ 2, đường Phạm Văn Đồng, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

160 A01580210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 9, C30, khu đô thị mới Định Công, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

161 A01581210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Cổ phần CT-IN, ngõ 158, phố Hồng Mai, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

162 A01582210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Liên Mạc, khu 6, thôn Yên Mạc, xã Liên Mạc, huyện Mê Linh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

163 A01583210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47, ngõ 50/59, phố Đặng Thai Mai, phường Quảng An, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

164 A01584210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 13, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

165 A01585210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, khu tập thể Học viện Quân y, phường Phúc La, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

166 A01586210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chung cư 8C Đại Cồ Việt, đường Tạ Quang Bửu, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

167 A01587210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 2, xóm Chợ, thôn Phú Mỹ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

168 A01588210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nhuệ Giang, xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

169 A01589210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3N-310/2, đường Minh Khai, phường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

170 A01590210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 208, phố Nguyễn Khoái, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

171 A01591210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, ngõ 282, đường Kim Giang, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

172 A01592210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tòa nhà CT4B, khu đô thị mới Bắc Linh Đàm, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

173 A01593210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 561, đường Nguyễn Tam Trinh, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

174 A01594210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, tổ 23, ngõ 615, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

175 A01595210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Từ Liêm, khu chung cư Mỹ Đình 2, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

176 A01596210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 10, C1, khu đô thị mới Cầu Diễn, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

177 A01597210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, ngõ Trần Cao Vân, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

178 A01598210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 811A, đường Giải Phóng, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

179 A01599210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, đường Nguyễn Chính, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

180 A01600210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 138, tổ 13, thôn Trại, phường Định Công, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

181 A01601210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tòa nhà CT1, khu đô thị mới Trung Văn, xã Trung Văn, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

182 A01602210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Viện Pháp y Quân đội, số 1C, phố Trần Thánh Tông, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

183 A01603210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Tiên Tân, thôn Thượng, xã Tiên Tân, huyện Duy Tiên

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

184 A01604210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu đô thị mới Nam Châu Giang, tổ 26, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

185 A01605210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Hà Nam, số 114, đường Trần Phú, phường Quang Trung, thành phố Phủ Lý

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

186 A01606210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cụm công nghiệp Tây Nam, phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

187 A01607210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bảo Lộc 2, xã Thanh Châu, thành phố Phủ Lý

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

188 A01608210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài Phát thanh Truyền hình Hà Nam, số 215, đường Trường Chinh, thành phố Phủ Lý

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

189 A01609210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm Viễn thông Duy Tiên, khu công nghiệp Đồng Văn, huyện Duy Tiên

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

190 A01610210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài Phát thanh Truyền hình huyện Hương Sơn, thị trấn Tây Sơn, huyện Hương Sơn

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

191 A01611210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 9, xã Thạch Quý, thành phố Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

192 A01612210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 07, khối phố 6, phường Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

193 A01613210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban Nhân dân xã Cổ Đạm, thôn 7, xã Cổ Đạm, huyện Nghi Xuân

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

194 A01614210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khối 9, thị trấn Xuân An, huyện Nghi Xuân

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

195 A01615210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Ba Giang, xã Phù Việt, huyện Thạch Hà

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

196 A01616210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Cố phần Đầu tư Xây dựng Phát triển Nhà Hà Tĩnh, số 73, đường Nguyễn Chí Thanh, thành phố Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

197 A01617210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khối phố Linh Tiến, phường Thạch Linh, thành phố Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

198 A01618210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khối phố Hòa Bình, phường Văn Yên, thành phố Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

199 A01619210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Bình Minh, xã Thạch Bình, thành phố Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

200 A01620210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 10, xã Cẩm Trung, huyện Cẩm Xuyên

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

201 A01621210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 5, xã Đức Nhân, huyện Đức Thọ

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

202 A01622210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Cẩm Xuyên, thị trấn Cẩm Xuyên, huyện Cẩm Xuyên

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

203 A01623210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Kỳ Anh, khu phố 1, thị trấn Kỳ Anh, huyện Kỳ Anh

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

204 A01624210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Hà Tĩnh, Km 50, quốc lộ 1A, phường Thạch Linh, thành phố Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

205 A01625210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 63/26, đường Xuân Diệu, phường Nguyễn Du, thành phố Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

206 A01626210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện tỉnh Hà Tĩnh, số 6, đường Trần Phú, thành phố Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

207 A01627210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, đường Nguyễn Ái Quốc, thị xã Hồng Lĩnh

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

208 A01628210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khối 9, phường Trung Lương, thị xã Hồng Lĩnh, thị xã Hồng Lĩnh

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

209 A01629210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm Viễn thông Hương Khê, thị trấn Hương Khê, huyện Hương Khê

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

210 A01630210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Vũ Quang, thị trấn Vũ Quang, huyện Vũ Quang

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

211 A01631210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Can Lộc, thị trấn Can Lộc, huyện Can Lộc

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

212 A01632210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Đức Thọ, thị trấn Đức Thọ, huyện Đức Thọ

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

213 A01633210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Thạch Hà, thị trấn Thạch Hà, huyện Thạch Hà

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

214 A01634210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Hương Sơn, thị trấn Phố Châu, huyện Hương Sơn

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

215 A01635210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm Viễn thông Nghi Xuân, khối 2, thị trấn Nghi Xuân, huyện Nghi Xuân

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

216 A01636210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài Truyền thanh Truyền hình Anh Sơn, khối 4, thị trấn Anh Sơn, huyện Anh Sơn

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

217 A01637210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 4 Đồng Trài, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

218 A01638210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xõm 16, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

219 A01639210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 74, đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

220 A01640210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 2, xóm Khánh Hậu, xã Hưng Hòa, thành phố Vinh

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

221 A01641210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm Viễn thông Hưng Nguyên, khối 15, thị trấn Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

222 A01642210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Đô Lương, khối 7, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

223 A01643210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Diễn Châu, quốc lộ 1A, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

224 A01644210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Quỳnh Lưu, thôn 1, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

225 A01645210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu A, tòa nhà TECO, đường Quang Trung, khối 6, phường Quang Trung, thành phố Vinh

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

226 A01646210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Yên Thành, khối 2, thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

227 A01647210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường CNKT 6, số 179, đường Phong Đình Cảng, phường Trường Thi, thành phố Vinh

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

228 A01648210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài Viễn thông Nghi Hương, đường Nguyễn Sinh Cung, xã Nghi Hương, thị xã Cửa Lò

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

229 A01649210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục 3-2, số 45, đường Đinh Lễ, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

230 A01650210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài Viễn thông Hoàng Mai, đội 1, thị trấn Hoàng Mai, huyện Quỳnh Lưu

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

231 A01651210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm Viễn thông Nghi Lộc, khối 4, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

232 A01652210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm Viễn thông Nghĩa Đàn, phường Hòa Hiếu, thị xã Thái Hòa

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

233 A01653210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài Viễn thông Nghi Liên, xóm 8, xã Nghi Liên, thành phố Vinh

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

234 A01654210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56, phố Bích Sơn, phường Bích Đào, thành phố Ninh Bình

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

235 A01655210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thành Bắc, xã Văn Phú, huyện Nho Quan

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

236 A01656210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, đường Hoàng Diệu, phố Tây Sơn, phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

237 A01657210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thượng Nam, xã Ninh Nhất, thành phố Ninh Bình

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

238 A01658210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, đường Trần Phú, phố Yết Kiêu, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

239 A01659210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Khoái Hạ, xã Ninh Phúc, thành phố Ninh Bình

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

240 A01660210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Nho Quan, phố Phong Lạc, thị trấn Nho Quan, huyện Nho Quan

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

241 A01661210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Hoa Lư, thị trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

242 A01662210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13, đường Lương Văn Tuỵ, phường Phúc Thành, thành phố Ninh Bình

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

243 A01663210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, đường Lương Văn Thăng, phường Đông Thành, thành phố Ninh Bình

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

244 A01664210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 275, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

245 A01665210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện thị xã Tam Điệp, tổ 9, phường Trung Sơn, thị xã Tam Điệp

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

246 A01666210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm Viễn thông Kim Sơn, phố Trì Chính, thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

247 A01667210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Gia Viễn, thị trấn Me, huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

248 A01668210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 188, phố Dương Đình Nghệ, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

249 A01669210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16 Nguyễn Xiển, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

250 A01670210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 292, đường Quang Trung, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

251 A01671210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, ngõ 78, đường Trần Hưng Đạo, phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

252 A01672210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Hợp Thành, phường Bắc Sơn, thị xã Sầm Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

253 A01673210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Trần Hưng Đạo, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

254 A01674210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 107, đường Triệu Quốc Đạt, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

255 A01675210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Thuốc lá Thanh Hóa, tiểu khu 3, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

256 A01676210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 148, phố Đội Cung, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

257 A01677210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Hàm Nghi, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

258 A01678210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Trần Phú, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

259 A01679210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 271 Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

260 A01680210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Linh Phúc, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

261 A01681210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Viễn thông Khoa Trường, khu trung tâm thị trấn Tĩnh Gia, thị trấn Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

262 A01682210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Phan Bội Châu, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

263 A01683210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Bắc Sơn, khu 7, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

264 A01684210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Cẩm Thuỷ, tổ 2, thị trấn Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

265 A01685210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Sầm Sơn, đường Nguyễn Du, thị xã Sầm Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

266 A01686210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Viễn thông Thanh Hóa, 26A, đại lộ Lê Lợi, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

267 A01687210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Viễn thông Phú Sơn, đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

268 A01688210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Ba Voi, số 495, đường Quang Trung, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

269 A01689210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Nông Cống, tiểu khu Bắc Giang, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

270 A01690210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Thọ Xuân, khu 8, thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

271 A01691210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Triệu Sơn, phố Giắt, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

272 A01692210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Yên Định, tiểu khu 1, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

273 A01693210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61, phố Lê Hoàn 1, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

274 A01694210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Tĩnh Gia, khu phố 6, thị trấn Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

275 A01695210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm Viễn thông Hoằng Hóa, tiểu khu Vinh Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

276 A01696210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm chuyển mạch ga Bỉm Sơn, số 47, đường Nguyễn Huệ, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

277 A01697210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm Viễn thông Bỉm Sơn, số 2, Đinh Công Tráng, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

278 A01698210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Ngọc Lặc, phố Lê Lai, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

279 A01699210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm Viễn thông Như Thanh, Bến Sung 2, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

280 A01700210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện huyện Quảng Xương, thị trấn Lưu Vệ, huyện Quảng Xương

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

281 A01701210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm Viễn thông Vĩnh Lộc, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

282 A01702210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điểm giao dịch Lam Sơn, khu 4, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

283 A01703210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm Viễn thông Hậu Lộc, khu 1, thị trấn Hậu Lộc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

284 A01704210111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm VTN Hàm Rồng, đồi Quyết Thắng, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

285 A00133070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lý Viên, xã Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

286 A01732210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 13, xã Quỳnh Thạnh, huyện Quỳnh Lưu

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

287 A00134070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30, đường Lê Văn Thịnh, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

288 A00135070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Ô Trì, thôn Bút Tháp, xã Đình Tổ, huyện Thuận Thành

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

289 A00136070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Dốc Than, xã Cao Đức, huyện Gia Bình

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

290 A00137070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cầu Đào, xã Nhân Thắng, huyện Gia Bình

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

291 A01733210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Cơ khí Trần Hưng Đạo, khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Nội Duệ, huyện Tiên Du

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

292 A00138070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ất Thôn, xã Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

293 A01734210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 158, đường Huyền Quang, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

294 A00139070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ba Gò, xã Nghĩa Phưong, huyện Lục Nam

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

295 A00140070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Chùa Rỡ, thôn Ải, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

296 A01735210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thủ Dương, xã Nam Dương, huyện Lục Ngạn

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

297 A01736210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Văn 1, xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

298 A00141070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bừng Đông, xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

299 A00142070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Tràng Bắn, xã Đồng Vương, huyện Yên Thế

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

300 A00143070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Đống Cao, xã Canh Nậu, huyện Yên Thế

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

301 A01737210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nà Nưa, xã Quốc Khánh, huyện Tràng Định

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

302 A00144070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Pò Cheng, thôn Nà Han, xã Tri Phương, huyện Tràng Định

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

303 A00145070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bó Mịn, xã Tân Việt, huyện Văn Lãng

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

304 A01738210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bản Liếp, xã Phú Cao, huyện Cao Lộc

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

305 A01739210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Pò Nghiều, xã Thùy Hùng, huyện Cao Lộc

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

306 A00146070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Còn Háng, xã Bảo Lâm, huyện Cao Lộc

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

307 A00147070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lũng Cáu, xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

308 A00148070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Pá Péc, xã Bình Trung, huyện Cao Lộc

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

309 A00149070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Tân Thanh 2, thị trấn Văn Quan, huyện Văn Quan

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

310 A00150070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Nà Ghéo, xã Đồng Ý, huyện Bắc Sơn

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

311 A00151070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, đường Quang Trung, khối Cửa Bắc, phường Chi Lăng, thành phố Lạng Sơn

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

312 A00152070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 219, đường Nguyễn Du, phường Đông Kinh, thành phố Lạng Sơn

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

313 A00153070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nà Phầy, xóm Bản Mới, xã Đình Lập, huyện Đình Lập

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

314 A00154070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Co Măn, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

315 A00155070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hét, xã Vân Nham, huyện Hữu Lũng

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

316 A00156070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Đồng Danh, thôn Yên Phú, xã Yên Ninh, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

317 A00157070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Gia Trống, xã Yên Đổ, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

318 A00158070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Khâu Lai, xã Ôn Lương, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

319 A00159070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Trung Sơn, xã Quang Sơn, huyện Đồng Hỷ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

320 A00160070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Cây Sơn, xã Linh Sơn, huyện Đồng Hỷ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

321 A00161070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, tổ 19, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

322 A00162070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 12, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

323 A00163070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, thị trấn Trại Cau, huyện Đồng Hỷ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

324 A00164070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 22, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

325 A00165070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Chương Lương, xã Tân Quang, thị xã Sông Công

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

326 A01740210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 4B, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

327 A01741210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số nhà C1, dãy X3, khu đô thị Mỹ Đình 1, xã Mỹ Đình 1, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

328 A01742210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, tổ 36, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

329 A00166070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, tổ 31, cụm 5, ngõ 172, đường Âu Cơ, phường Tứ Liên, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

330 A00167070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Sân bay Nội Bài, sân bay quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

331 A00168070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29, phố Vạn Lộc, thôn Lực Canh, xã Xuân Canh, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

332 A01743210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6B, đường Hoàng Diệu, phường Quán Thánh, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

333 A01744210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 535, đường Nguyễn Văn Cừ, tổ 4, phường Gia Thụy, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

334 A01745210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 200, đường Nguyễn Sơn, tổ 23, phường Bồ Đề, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

335 A00169070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3A, ngách 127/56, ngõ Hào Nam, tổ 47, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

336 A00170070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, ngõ 81, đường Lê Lai, tổ 9, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

337 A01746210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn An Phong, xã Tiền Phong, huyện Thanh Miện

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

338 A00171070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Cộng Hòa, thôn Bích Động, xã Cộng Hòa, huyện Chí Linh

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

339 A00172070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Mễ Hạ, xã Yên Phúc, huyện Yên Mỹ

Hưng yên

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

340 A00173070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Dạ Trạch, thôn Yên Vĩnh, xã Dạ Trạch, huyện Khoái Châu

Hưng yên

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

341 A00174070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Phạm Bạch Hổ, phường Lam Sơn, thành phố Hưng Yên

Hưng yên

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

342 A00175070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 11, khu 5A, phường Vàng Danh, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

343 A00176070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hợp Thành, xã Phong Dụ, huyện Tiên Yên

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

344 A00177070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 171, khu 9, thôn Bằng Tẩy, phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

345 A00178070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 8, khu 10, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

346 A00179070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Dân Chủ, huyện Hoành Bồ

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

347 A00180070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đồng Mùng, xã Tân Dân, Huyện Hoành Bồ

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

348 A00181070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 4B, thôn Quảng Hợp, xã Quảng Thành, huyện Hải Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

349 A01747210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, khu 4, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

350 A00182070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cái Kỳ, xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

351 A00183070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Cẩm Hải, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

352 A00184070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Khe Sim, xã Dương Huy, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

353 A00185070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Xuyên Hùng, xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

354 A00186070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Xóm Mới, xã Lương Mông, huyện Ba Chẽ

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

355 A00187070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 152, xóm 2, xã Hòa Bình, thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

356 A01748210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 577, đường Lý Thái Tổ, phường Quang Trung, thành phố Thái Bình

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

357 A00188070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Quách Đình Bảo, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

358 A01749210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 7, xã Trực Thái, huyện Trực Ninh

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

359 A00189070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà văn hóa thôn Vị Dương, thôn Vị Dương, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

360 A00190070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/14 đường Ngô Sĩ Liên, khu đô thị mới Hòa Vượng, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

361 A00191070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 205, đường Trần Nhân Tông, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

362 A00192070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 423, đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

363 A00193070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55, đường Phù Long, phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

364 A00194070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Ao Lươn, xã Kỳ Phú, huyện Nho Quan

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

365 A01750210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn La Phù, xã Ninh Khang, huyện Hoa Lư

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

366 A01751210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Gia Trấn, xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

367 A01752210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Phú Long, huyện Nho Quan

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

368 A01753210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Vườn Thị, xã Gia Hòa, huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

369 A00195070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 15, xã Khánh Thành, huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

370 A01754210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Đồng Tâm, xã Ông Thiết, huyện Bá Thước

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

371 A01755210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phúc Bình, xã Phúc Do, huyện Cẩm Thủy

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

372 A01756210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 15, xã Quảng Phú, huyện Thọ Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

373 A01757210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Ngàm, xã Trung Thượng, huyện Quan Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

374 A01758210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Bản Đon, xã Tân Thành, huyện Thường Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

375 A01759210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Như Phúc, xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

376 A01760210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Yên Lộ, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

377 A01761210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 11, xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

378 A01762210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nhân Hưng, xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

379 A00196070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND phường Đông Sơn, phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

380 A00197070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Nghi Vịnh, xã Nga Vịnh, huyện Nga Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

381 A00198070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 7, xã Hoàng Thành, huyện Hoàng Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

382 A00199070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trại Bò, xóm 14, xã Nghi Lâm, huyện Nghi lộc

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

383 A00200070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 172b đường Hà Huy Tâp, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

384 A00201070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trang trại Đồng Vịnh, xóm 12, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

385 A00202070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 8, xã Hồng Sơn, huyện Đô Lương

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

386 A00203070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Yên Phúc, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

387 A00204070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Phát thanh truyền hình Châu Thôn, xóm Mới, xã Châu Thôn, huyện Quế Phong

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

388 A00205070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thịnh Phong, xã Tiền Phong, huyện Quế Phong

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

389 A00206070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Chiềng Ban, xã Châu Thắng, huyện Quỳ Châu

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

390 A00207070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Lầu 2, xã Châu Bình, huyện Quỳ Châu

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

391 A00208070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm Ngoại ngữ Phương Đông, số 34 đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Bình, thành phố Vinh

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

392 A00209070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Vinamotor, số 204, đường Bình Minh, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

393 A00210070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khối Đồng Tâm 2, phường Hòa Hiếu, thị xã Thái Hòa, huyện Thái Hòa

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

394 A01763210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Xẻ Pản, xã Thịnh Vượng, huyện Nguyên Bình

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

395 A00211070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 10, phường Sông Bằng, thị xã Cao Bằng

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

396 A01764210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, phường Sông Bằng, thị xã Cao Bằng

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

397 A01765210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số nhà 20, tổ 8, phường Hợp Giang, thị xã Cao Bằng

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

398 A00212070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Nà Tân, xã Chu Chinh, huyện Hòa An

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

399 A00213070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Nà Keng, xã Lê Lai, huyện Thanh An

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

400 A00214070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Bản Tấn, xã Hoàng Tùng, huyện Hòa An

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

401 A01766210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nà Bao, xã Lang Môn, huyện Nguyên Bình

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

402 A00215070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Bản Giốc, xã Đàm Thủy, huyện Trùng Khánh

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

403 A01767210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Nà Tuy, xã Chi Viên, huyện Trùng Khánh

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

404 A00216070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Na Pồng, xã Lý Bôn, huyện Bảo Lâm

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

405 A00217070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 11, thị trấn Tĩnh Túc, huyện Nguyên Bình

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

406 A00218070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Hoàng 1, xã Trường Hà, huyện Hà Quảng

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

407 A00219070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bản Giới, thị trấn Xuân Hòa, huyện Hà Quảng

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

408 A00220070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bản Phố, xã Cao Kỳ, huyện Chợ Mồi

Bắc Kạn

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

409 A00221070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Pắc Liển, xã Nghiêm Loan, huyện Pác Nặm

Bắc Kạn

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

410 A00222070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nà Tùm, xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn

Bắc Kạn

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

411 A00223070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, Bản Khuôn, xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn

Bắc Kạn

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

412 A01768210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, khu Đồng Sơn, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn

Bắc Kạn

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

413 A00224070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Sơn, xã Lam Sơn, huyện NaRì

Bắc Kạn

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

414 A00225070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cốc Lót, xã Hà Hiệu, huyện Ba Bể

Bắc Kạn

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

415 A00226070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nà Mèo, xã Hà Hiệu, huyện Ba Bể

Bắc Kạn

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

416 A00227070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nà Lạn, xã Lãng Ngâm, huyện Ngân Sơn

Bắc Kạn

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

417 A00228070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Chúng Pả A, xã Phố Cáo, huyện Đồng Văn

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

418 A00229070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Tiến, xã Việt Vinh, huyện Bắc Quang

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

419 A01769210211D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Châng, xã Phương Thiện, thành phố Hà Giang

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định

21/02/2011 21/02/2016

420 A00230070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Sửu, xã Phương Tiến, huyện Vị Xuyên

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

421 A00231070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 3, hợp tác xã Làng Thượng, xã Khuôn Làng, huyện Xín Mần

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

422 A00232070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thành Ma Tủng, xã Sà Phìn, huyện Đồng Văn

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

423 A00233070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Hoàng Hà, xã Pác Ta, huyện Tân Uyên

Lai Châu

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

424 A00234070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nậm Chủ, xã Bản Cầm, huyện Bảo Thắng

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

425 A00235070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Luổng Láo 1, xã Cốc San, huyện Bát Xát

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

426 A00236070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 10, phường Nam Cường, thành phố Lào Cai

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

427 A00237070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, phường Thống Nhất, thành phố Lào Cai

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

428 A00238070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Bông Ba, xã Bảo Hà, huyện Bảo Yên

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

429 A00239070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản 5, Mai Đèo, xã Thượng Hà, huyện Bảo Yên

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

430 A00240070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản 1, thôn Vài Siêu, xã Thượng Hà, huyện Bảo Yên

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

431 A00241070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cù 1, xã Xuân Giang, huyện Bảo Thắng

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

432 A00242070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Hải 2, xã Xuân Giao, huyện Bảo Thắng

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

433 A00243070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đồng Tâm, xã Sơn Hải, huyện Bảo Thắng

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

434 A00244070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Khởi Én, xã Bảo Nhai, huyện Bắc Hà

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

435 A00245070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lao Táo, xã Pha Long, huyện Mường Khương

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

436 A00246070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 181, tổ 4, đường Trần Phú, phường Tân Phong, thị xã Lai Châu

Lai Châu

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

437 A00247070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Tòng Pẳn, xã Bình Lư, huyện Tam Đường

Lai Châu

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

438 A00248070111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 8, thị trấn Mường Tè, huyện Mường Tè

Lai Châu

Trung tâm Kiểm định

07/01/2011 07/01/2016

439 A00781190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nà Chạp, xã Quang Thuận, huyện Bạch Thông

Bắc Kạn

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

440 A00782190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Dài Khao, xã Cao Trí, huyện Ba Bể

Bắc Kạn

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

441 A00783190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồi Hạ Sơn, xã Thanh Thủy, huyện Vị Xuyên

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

442 A00784190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Kho KB 90, quân khu 3, xóm 1, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

443 A00785190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Thứ, xã Tiên Hiệp, huyện Duy Tiên

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

444 A00786190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Liêm Thuận, xã Liêm Thuận, huyện Thanh Liêm

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

445 A00787190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Hà Nam, đường Lý Thái Tổ, phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

446 A00788190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, Lô C, khu tái định cư 218 Đội Cấn, phường Liễu Giai, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

447 A00789190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 189, phố Định Công Hạ, phường Định Công, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

448 A00790190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, hẻm 81/24/47, đường Lạc Long Quân, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

449 A00791190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tháp, xã Đại Mỗ, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

450 A00792190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 13, phường Thạch Bàn, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

451 A00793190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

EVNTelecom VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 172, đường Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

452 A00794190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, đường số 7A, khu đô thị mới Dịch Vọng, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

453 A00795190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 85, ngõ 19, phố Lạc Trung, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

454 A00796190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2A, phố Vương Thừa Vũ, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

455 A00797190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 669, đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

456 A00798190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Yên Tàng, xã Bắc Phú, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

457 A00799190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41, ngõ 84, phố Ngọc Khánh, phường Giảng Võ, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

458 A00800190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Cổ phần Thương mại Phú Hà, thôn Quảng Nguyên, xã Quảng Phú Cầu, huyện Ứng Hòa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

459 A00801190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cổ Châu, xã Châu Can, huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

460 A00802190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 9, phường Văn Quán, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

461 A00803190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, dãy 1, ngõ 20, phố Ngô Quyền, phường Quang Trung, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

462 A00804190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tam Mỹ, xã Tản Lĩnh, huyện Ba Vì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

463 A00805190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

GTel Mobile VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ngọc Bài, xã Ngọc Liệp huyện Quốc Oai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

464 A00806190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Hồng Quang, xã Hồng Quang, huyện Thanh Miện

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

465 A00807190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Cổ Dũng, xã Cổ Dũng, huyện Kim Thành

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

466 A00808190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Nam Đồng, xã Nam Đồng, thành phố Hải Dương

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

467 A00809190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 265, đường Hai Bà Trưng, phường Cát Dài, quận Lê Chân

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

468 A00810190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban Chỉ huy Quân sự huyện Cát Hải, thị trấn Cát Bà, huyện Cát Hải

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

469 A00811190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trang Quan, xã An Đồng, huyện An Dương

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

470 A00812190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 8, xã Hòa Bình, huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

471 A00813190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Quyết Tiến, xã Hợp Đức, huyện Kiến Thụy

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

472 A00814190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Huẩy Bo, xã Mường Mô, huyện Mường Tè

Lai Châu

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

473 A00815190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số nhà 34, khu 4, thị trấn Đình Lập, huyện Đình Lập

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

474 A00816190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Còn Ngòa, xã Thụy Hùng, huyện Văn Lãng

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

475 A00817190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Trực Hưng, xã Trực Hưng, huyện Trực Ninh

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

476 A00818190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Nghĩa Hồng, xã Nghĩa Hồng, huyện Nghĩa Hưng

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

477 A00819190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Đầu tư Hạ Long, số 494, đường Cao Thắng, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

478 A00820190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 25, khu 3, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

479 A00821190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, tổ 48B, phường Cẩm Đông, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

480 A00822190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 105C, phường Cẩm Sơn, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

481 A00823190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hợp Thành, xã Phương Nam, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

482 A00824190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Đông Thọ, thôn Thống Nhất, xã Đông Thọ, thành phố Thái Bình

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

483 A00825190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ Cửa Ngòi, phường Quang Vinh, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

484 A00826190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Gò Cao, xã Hóa Thượng, huyện Đồng Hỷ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

485 A00827190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Hào Thọ, xã Tích Lương, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

486 A00828190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phong Doanh, xã Bình Dương, huyện Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

487 A00829190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Hoà 1, xã Cao Minh, thị xã Phúc Yên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

488 A00830190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Phú Thịnh, xã Phú Thịnh, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

489 A00831190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 234, đường Lam Sơn, phường Đồng Tâm, thành phố Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

490 A00832190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Tam Phúc, xã Tam Phúc, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

491 A00833190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đinh Xá, xã Nguyệt Đức, huyện Yên Lạc

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

492 A00834190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Pang, xã Đồng Văn, huyện Quế Phong

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

493 A00835190111D005

Công ty Cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Thành, xã Xuân Khang, huyện Như Thanh

Thanh Hoá

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

494 A00249170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình Ngọc Lặc, phố Lê Duẩn, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

495 A00250170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 9, xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

496 A00251170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Hà Thanh, thôn Thanh Trung, xã Hà Thanh, huyện Hà Trung

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

497 A00252170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trung Chính, xã Quảng Cư, thị xã Sầm Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

498 A00253170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đảo Mê, xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

499 A00254170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Thành, xã Xuân Quỳ, huyện Như Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

500 A00255170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Nga Liên, thôn 8, xã Nga Liên, huyện Nga Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

501 A00256170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 2, thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

502 A00257170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Quảng Yên, thôn Yên Trung, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

503 A00258170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Vĩnh Quang, thôn Tiến Ích 2, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

504 A00259170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 404, đường Lê Lợi, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

505 A00260170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Đông Quang, huyện Đông Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

506 A00261170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Quan Sơn, thị trấn Nhồi, huyện Đông Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

507 A00262170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Nga Điền, huyện Nga Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

508 A00263170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 3, xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

509 A00264170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 2, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

510 A00265170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Ngọc Liên, huyện Ngọc Lặc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

511 A00266170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Lương, xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

512 A00267170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Tân Dân, thôn Hồ Trung, xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

513 A00268170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm y tế xã Xuân Bái, phố Bái Thượng, xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

514 A00269170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Thiệu Duy, thôn Đông Mỹ, xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

515 A00270170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, đường Thành Thái, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

516 A00271170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Hà Phú, thôn 2, xã Hà Phú, huyện Hà Trung

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

517 A00272170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 72, đường Hàng Than, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

518 A00273170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Mỹ Lộc, thôn Trần Phú, xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

519 A00274170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cẩm Lợi 1, xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

520 A00275170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thành Xá, xã Yên Tâm, huyện Yên Định

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

521 A00276170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Song Sanh, xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

522 A00277170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Sơn 1, xã Thành Kim, huyện Thạch Thành

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

523 A00278170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Hoằng Đạo, thôn Luyện Tây, xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

524 A00279170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29, đường Triệu Quốc Đạt, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

525 A00280170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Đa, xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

526 A00281170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Yên Bái, thôn Yên Tu, xã Yên Bái, huyện Yên Định

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

527 A00282170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Định Tăng, thôn Thạch Đài, xã Định Tăng, huyện Yên Định

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

528 A00283170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Kênh Khê, xã Định Bình, huyện Yên Định

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

529 A00284170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Vân Xá, xã Hà Vân, huyện Hà Trung

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

530 A00285170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 7, xã Nga Thuỷ, huyện Nga Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

531 A00286170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Nga Trường, huyện Nga Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

532 A00287170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 4, xã Nga An, huyện Nga Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

533 A00288170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 4, xã Nga Thái, huyện Nga Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

534 A00289170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 4, xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

535 A00290170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 114, thôn Yên Lộc, xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

536 A00291170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Hoằng Hợp, thôn 5, xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

537 A00292170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Sao Vàng, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

538 A00293170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Hoằng Anh, thôn 4, xã Hoằng Anh, huyện Hoằng Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

539 A00294170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Hoằng Lưu, thôn Nghĩa Lập, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

540 A00295170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

541 A00296170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

542 A00297170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Quảng Vọng, thôn 2, xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

543 A00298170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thành Thắng, xã Quảng Cư, thị xã Sầm Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

544 A00299170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Các Sơn, thôn Quế Sơn, xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

545 A00300170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Thái, xã Định Hải, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

546 A00301170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 10, xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

547 A00302170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đại Thuỷ, xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

548 A00303170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thượng Bắc, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

549 A00304170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Xuân Khang, huyện Như Thanh

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

550 A00305170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Cán Khuê, thôn 7, xã Cán Khuê, huyện Như Thanh

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

551 A00306170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Thọ, xã Yên Thọ, huyện Như Thanh

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

552 A00307170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đồng Yên, xã Yên Lạc, huyện Như Thanh

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

553 A00308170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Làng Mới, xã Thanh Sơn, huyện Như Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

554 A00309170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

555 A00310170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Dân Quyền, thôn 6, xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

556 A00311170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 9, xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

557 A00312170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 8, xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

558 A00313170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 9, xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

559 A00314170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Minh Thọ, thôn Tập Cát 1, xã Minh Thọ, huyện Nông Cống

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

560 A00315170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Hải An, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

561 A00316170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Trường Minh, huyện Nông Cống

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

562 A00317170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thập Lý, xã Thăng Long, huyện Nông Cống

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

563 A00318170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Quý, xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

564 A00319170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Minh Sơn, xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

565 A00320170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ngọc Tân, xã Thạch Tân, huyện Thạch Thành

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

566 A00321170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 1, xã Thạch Tân, huyện Thạch Thành

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

567 A00322170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Thạch Long, xóm 3, xã Thạch Long, huyện Thạch Thành

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

568 A00323170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Làng Bái, xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

569 A00324170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Sổ, xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

570 A00325170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Xanh, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

571 A00326170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Làng Thung, xã Thiết Kế, huyện Bá Thước

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

572 A00327170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Tân, xã Hoá Quỳ, huyện Như Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

573 A00328170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Xuân Khánh, huyện Thọ Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

574 A00329170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Thọ Thanh, huyện Thường Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

575 A00330170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Công Liêm, thôn Tuy Yên, xã Công Liêm, huyện Nông Cống

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

576 A00331170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 3, xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

577 A00332170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 7, thị trấn Quan Hoá, huyện Quan Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

578 A00333170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 599, đường Bà Triệu, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

579 A00334170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trại giam Thanh Lâm, phân trại số 2, làng Đông Sơn, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

580 A00335170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 13, xã Đông Lĩnh, huyện Đông Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

581 A00336170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Kim Phát, xã Hà Đông, huyện Hà Trung

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

582 A00337170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Thành Lộc, thôn 5, xã Thành Lộc, huyện Hậu Lộc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

583 A00338170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Hoằng Trinh, thôn Trinh Nga, xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

584 A00339170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Minh, xã Ngọc Trung, huyện Ngọc Lặc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

585 A00340170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Thành, xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

586 A00341170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cao Xuân, xã Ngọc Khê, huyện Ngọc Lặc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

587 A00342170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trường Thọ, xã Tế Lợi, huyện Nông Cống

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

588 A00343170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Lễ, xã Tân Khang, huyện Nông Cống

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

589 A00344170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

590 A00345170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Toán Thọ, xã Thiệu Toán, huyện Thiệu Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

591 A00346170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nam Vĩ, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

592 A00347170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nguyên Trung, xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

593 A00348170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bái Giao, xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

594 A00349170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phong Lai, xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

595 A00350170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 4, thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

596 A00351170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

597 A00352170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trường An, xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

598 A00353170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Ninh Hải, thôn Quang Trung, xã Ninh Hải, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

599 A00354170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hưng Hiệp, xã Triệu Dương, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

600 A00355170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thắng Hải, xã Tĩnh Hải, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

601 A00356170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

602 A00357170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 7, xã Xuân Lâm, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

603 A00358170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồn biên phòng 126, thôn Thượng Hải, xã Hải Thanh, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

604 A00359170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Đồng Vàng, xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

605 A00360170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bái Xuân, xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

606 A00361170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Kỳ Ngãi, xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

607 A00362170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Kéo, xã Điền Trung, huyện Bá Thước

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

608 A00363170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Kim Bôi, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

609 A00364170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 10, xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

610 A00365170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ba Đình, xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

611 A00366170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Tế Tân, huyện Nông Cống

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

612 A00367170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đồng Thọ, xã Vạn Hoà, huyện Nông Cống

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

613 A00368170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Bình, xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

614 A00369170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

615 A00370170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Kim Sơn, xã Hoàng Giang, huyện Nông Cống

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

616 A00371170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Hoằng Lương, thôn Đại An, xã Hoằng Lương, huyện Hoằng Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

617 A00372170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Hoằng Thành, huyện Hoằng Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

618 A00373170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Trường Giang, huyện Nông Cống

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

619 A00374170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 7, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

620 A00375170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

621 A00376170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

622 A00377170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Quảng Vinh, huyện Quảng Xương

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

623 A00378170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Quảng Phú, huyện Quảng Xương

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

624 A00379170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Dĩ Tiến, xã Thành An, huyện Thạch Thành

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

625 A00380170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Thành, xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

626 A00381170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

627 A00382170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nam Bằng 1, xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

628 A00383170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Điện, xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

629 A00384170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 7, xã Thiệu Dương, huyện Thiệu Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

630 A00385170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 7, xã Xuân Quang, huyện Thọ Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

631 A00386170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Kim Ốc, xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

632 A00387170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Xuân Thắng, huyện Thọ Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

633 A00388170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

634 A00389170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phác Đồng, xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

635 A00390170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 253, đường Bà Triệu, khu phố Thanh Long, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

636 A00391170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ba Tân, xã Đông Hương, thành phố Thanh Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

637 A00392170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 279, đường Lý Thái Tông, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

638 A00393170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

639 A00394170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 1, xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

640 A00395170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 4, xã An Nông, huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

641 A00396170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Yên Thịnh, huyện Yên Định

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

642 A00397170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Hà Bình, huyện Hà Trung

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

643 A00398170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trung Thành, xã Nga Thành, huyện Nga Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

644 A00399170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 6, xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

645 A00400170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Làng Tôm, xã Ái Thượng, huyện Bá Thước

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

646 A00401170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lê Xá 2, xã Yên Thái, huyện Yên Định

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

647 A00402170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, đường Chu Văn An, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

648 A00403170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Làng Xịa, xã Điền Trung, huyện Bá Thước

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

649 A00404170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 9, xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

650 A00405170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Đông Khê, huyện Đông Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

651 A00406170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Sư đoàn 341, thôn Tân Cộng, xã Đông Tân, huyện Đông Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

652 A00407170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường THPT Đông Sơn 2, thôn Văn Thắng, xã Đông Văn, huyện Đông Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

653 A00408170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 4, xã Đông Hoà, huyện Đông Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

654 A00409170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cầu Liêm, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

655 A00410170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 7, xã Đông Hưng, huyện Đông Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

656 A00411170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài quan sát Phòng Không, khu 5, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

657 A00412170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đoài, xã Hà Dương, huyện Hà Trung

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

658 A00413170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Đồng Lộc, huyện Hậu Lộc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

659 A00414170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 6, xã Liên Lộc, huyện Hậu Lộc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

660 A00415170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tam Hoà, xã Hoà Lộc, huyện Hậu Lộc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

661 A00416170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Lập, xã Xuân Du, huyện Như Thanh

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

662 A00417170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Xuân Hoà, huyện Như Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

663 A00418170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Pà Khà, xã Thành Sơn, huyện Bá Thước

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

664 A00419170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Hoằng Giang, huyện Hoằng Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

665 A00420170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Hoằng Khê, huyện Hoằng Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

666 A00421170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 10, xã Hoằng Minh, huyện Hoằng Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

667 A00422170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

668 A00423170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Đông Anh, huyện Đông Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

669 A00424170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Lộc, xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

670 A00425170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ngoại Ba, xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

671 A00426170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Công Trình, xã Phúc Do, huyện Cẩm Thủy

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

672 A00427170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lâm Chính, xã Thanh Xuân, huyện Như Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

673 A00428170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Làng Tra Thôn, xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hoá

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

674 A00429170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Minh Thành, xã Minh Tiến, huyện Ngọc Lặc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

675 A00430170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 1, thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

676 A00431170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thọ Phú, xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

677 A00432170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

678 A00433170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 3, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

679 A00434170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 15, xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

680 A00435170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Sơn, xã Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

681 A00436170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Quảng Phú, huyện Quảng Xương

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

682 A00437170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 12, xã Quảng Đông, huyện Quảng Xương

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

683 A00438170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thiều Quang, xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

684 A00439170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

685 A00440170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hồng Thắng, xã Quảng Cư, thị xã Sầm Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

686 A00441170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, thị trấn Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

687 A00442170111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bái Gạo 2, xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

17/01/2011 17/01/2016

688 A00001050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trung, xã Cảnh Hưng, huyện Tiên Du

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

689 A00002050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Đồng Kỵ, xã Đồng Kỵ, thị xã Từ Sơn

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

690 A00003050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Song Tháp, phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

691 A00004050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 170, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

692 A00005050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Phố Mới, xã Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

693 A00006050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô số 8, khu Phố Mới, phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

694 A00007050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 446, đường Ngô Gia Tự, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

695 A00008050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố Dốc Đặng, phường Vạn An, thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

696 A00009050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Cổ Mễ, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

697 A00010050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 62, đường Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

698 A00011050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14/2/213, đường Thiên Lôi, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

699 A00012050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường cao đẳng kinh tế kỹ thuật Bắc Bộ, số 184, khu đường 5 mới, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

700 A00013050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31, phố Đoàn Kết, phường Trần Thành Ngọ, quận Kiến An

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

701 A00014050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Hội Bến, thôn Nam An, xã Cao Minh, huyện Vĩnh Bảo

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

702 A00015050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, phường Hòa Nghĩa, quận Dương Kinh

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

703 A00016050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chợ Sâm Linh, xã Minh Tân, huyện Kiến Thụy

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

704 A00017050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Trại, xã Ngũ Phúc, huyện Kiến Thụy

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

705 A00018050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Gia Luận, huyện Cát Hải

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

706 A00019050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Nghè Minh Hồng, xã Nghĩa Lộ, huyện Cát Hải

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

707 A00020050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Kiều Trung, xã Hồng Thái, huyện An Dương

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

708 A00021050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 170, đường Bùi Thị Tự Nhiên, phường Đông Hải 1, quận Hải An

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

709 A00022050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Nam, xã Mỹ Đức, huyện An Lão

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

710 A00023050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồi Canh, xã Chính Mỹ, huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

711 A00024050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Kiến An, đồi Thiên Văn, phường Trần Thành Ngọ, quận Kiến An

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

712 A00025050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Trực Cát, phường Gốc Găng, quận Lê Chân

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

713 A00026050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, phố Bãi Sậy, phường Trại Chuối, quận Hồng Bàng

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

714 A00027050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm giáo dục từ xa quận Hồng Bàng, số 191, đường Phan Bội Châu, phường Lý Thường Kiệt, quận Hồng Bàng

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

715 A00028050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đền Bà Đế, phường Ngọc Hải, quận Đồ Sơn

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

716 A00029050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện tỉnh Bắc Giang, số 34, đường Nguyễn Thị Lựu, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

717 A00030050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trinh Nữ, xã Hồng Khê, huyện Bình Giang

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

718 A00031050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Vĩnh Hồng, xã Vĩnh Hồng, huyện Bình Giang

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

719 A00032050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Đông Xuyên, xã Đông Xuyên, huyện Ninh Giang

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

720 A00033050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trụ sở xã Hồng Hưng, xã Hồng Hưng, huyện Gia Lộc

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

721 A00034050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Văn Giang, xã Văn Giang, huyện Ninh Giang

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

722 A00035050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hội trường xã Hưng Thái, xã Hưng Thái, huyện Ninh Giang

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

723 A00036050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Hoàng Hanh, xã Hoàng Hanh, huyện Ninh Giang

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

724 A00037050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thượng Xá, xã Hồng Dụ, huyện Ninh Giang

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

725 A00038050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đồng Trại, xã Đồng Quang, huyện Gia Lộc

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

726 A00039050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Gia Hòa, xã Gia Hòa, huyện Gia Lộc

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

727 A00040050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 198, đường Trần Hưng Đạo, phường Ngọc Châu, thành phố Hải Dương

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

728 A00041050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Vĩnh Xuyên, xã Vĩnh Hòa, huyện Ninh Giang

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

729 A00042050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Cẩm Khê, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

730 A00043050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23A, phố Nhà Thờ, phường Quang Trung, thành phố Hải Dương

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

731 A00044050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Ngọc Sơn, thị trấn Phả Lại, huyện Chí Linh

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

732 A00045050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Gốm, xã Cổ Thành, huyện Chí Linh

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

733 A00046050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Khánh Thọ, xã Chí Minh, huyện Chí Linh

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

734 A00047050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bờ Đa, xã An Lạc, huyện Chí Linh

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

735 A00048050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Đồng Lạc, xã Đồng Lạc, huyện Chí Linh

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

736 A00049050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Dột Hạ, xã Nam Tân, huyện Nam Sách

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

737 A00050050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Giữa, xã Thái Tân, huyện Nam Sách

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

738 A00051050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cát Khê, xã Hiệp Cát, huyện Nam Sách

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

739 A00052050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cỏi, xã An Sơn, huyện Nam Sách

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

740 A00053050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn An Liệt, xã Thanh Hải, huyện Thanh Hà

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

741 A00054050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thiên Đông, xã Kim Tân, huyện Kim Thành

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

742 A00055050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Thúc Kháng, thôn Lương Ngọc, xã Thúc Kháng, huyện Bình Giang

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

743 A00056050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Thạch Khôi, thôn Trần Nội, xã Thạch Khôi, huyện Gia Lộc

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

744 A00057050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hoá xã Kim Xuyên, thôn Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên, huyện Kim Thành

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

745 A00058050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hoá xã Ngũ Phúc, thôn Bằng Lai, xã Ngũ Phúc, huyện Kim Thành

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

746 A00059050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 496, đường Triệu Quang Phục, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

747 A00060050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Yên Tập, xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

748 A00061050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Đồng Than, thôn Tráng Vũ, xã Đồng Than, huyện Yên Mỹ

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

749 A00062050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 93, đường Cao Thắng, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

750 A00063050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn bưu điện Hạ Long, số 1, đường Hạ Long, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

751 A00064050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Văn Lang, thôn Phú Khu, xã Văn Lang, huyện Hưng Hà

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

752 A00065050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Quỳnh Minh, thôn An Ký Trung, xã Quỳnh Minh, huyện Quỳnh Phụ

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

753 A00066050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường tiểu học xã Mê Linh, xã Mê Linh, huyện Đông Hưng

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

754 A00067050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Đông Cường, thôn Xuân Thọ, xã Đông Cường, huyện Đông Hưng

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

755 A00068050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã An Vũ, thôn Đại Điền, xã An Vũ, huyện Quỳnh Phụ

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

756 A00069050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Hồng Quỳnh, xã Hồng Quỳnh, huyện Thái Thụy

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

757 A00070050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ốc Nhuận, xã Đông Quý, huyện Tiền Hải

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

758 A00071050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm y tế xã Minh Tân, xã Minh Tân, huyện Kiến Xương

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

759 A00072050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Thủy Xuân, thôn Vạn Xuân Đông, xã Thủy Xuân, huyện Thái Thụy

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

760 A00073050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Thụy Tân, thôn Tân An, xã Thụy Tân, huyện Thái Thụy

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

761 A00074050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Y tế xã Thụy Hải, thôn Quang Nam Đông, xã Thụy Hải, huyện Thái Thụy

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

762 A00075050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Việt Cường, xã Thái Sơn, huyện Thái Thụy

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

763 A00076050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường trung học cơ sở xã Thái Hà, thôn Nam Cường, xã Thái Hà, huyện Thái Thụy

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

764 A00077050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện xã Trung An, thôn An Lộc, xã Trung An, huyện Vũ Thư

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

765 A00078050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn An Tiến, xã Chí Hòa, huyện Hưng Hà

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

766 A00079050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Minh Tân, thôn Kiều Trai, xã Minh Tân, huyện Hưng Hà

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

767 A00080050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện phường Tiền Phong, số 2, đường Lý Bôn, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

768 A00081050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Đức Nam, số 6/982, đường Lý Bôn, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

769 A00082050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đại Quyết, xã Tiên Hội, huyện Đại Từ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

770 A00083050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Sơn Cẩm, xã Sơn Cẩm, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

771 A00084050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 14B, xã Phúc Hà, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

772 A00085050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Hòa, xã Cây Thị, huyện Đồng Hỷ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

773 A00086050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cầu Gáo, xã Tân Quang, thị xã Sông Công

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

774 A00087050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 166, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Mỏ Chè, thị xã Sông Công

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

775 A00088050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 15, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

776 A00089050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 3, thôn Xuân Đào, xã Đào Xá, huyện Phú Bình

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

777 A00090050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phòng văn hóa thông tin Phú Bình, tổ 1, thị trấn Hương Sơn, huyện Phú Bình

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

778 A00091050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tây Bắc, xã Kha Sơn, huyện Phú Bình

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

779 A00092050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Quyết Thắng, xã Dương Thành, huyện Phú Bình

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

780 A00093050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ dân phố Du Tán, phường Thắng Lợi, thị xã Sông Công

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

781 A00094050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Hưng Thịnh 1, xã Đắc Sơn, huyện Phổ Yên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

782 A00095050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Đông Sinh, xã Hồng Tiến, huyện Phổ Yên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

783 A00096050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn La Hóa, xã Lâu Thượng, huyện Võ Nhai

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

784 A00097050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 4, xã Lương Sơn, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

785 A00098050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Chợ 1, thị trấn Đại Từ, huyện Đại Từ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

786 A00099050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54, tổ 15, phường Tân Long, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

787 A00100050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm giống cây trồng nông lâm nghiệp Gia Sàng, số 210, đường Bắc Nam, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

788 A00101050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Chang, xã Xuân Giang, huyện Quang Bình

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

789 A00102050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Luổng, xã Yên Bình, huyện Quang Bình

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

790 A00103050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Yên Lập, xã Yên Thành, huyện Quang Bình

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

791 A00104050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, thị trấn Việt Lâm, huyện Vị Xuyên

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

792 A00105050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thắc Tậu, xã Cao Bồ, huyện Vị Xuyên

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

793 A00106050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, phường Quang Trung, thành phố Hà Giang

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

794 A00107050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 1, thôn Bắc Xung, xã Minh Tân, huyện Vị Xuyên

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

795 A00108050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lũng Tinh, xã Quyết Tiến, huyện Quản Bạ

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

796 A00109050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 1, bản Tùy, xã Ngọc Đường, thành phố Hà Giang

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

797 A00110050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Há Già, xã Thắng Mố, huyện Yên Minh

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

798 A00111050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Chi Sang, xã Lao Và Chải, huyện Yên Minh

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

799 A00112050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 1, thị trấn Phó Bảng, huyện Đồng Văn

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

800 A00113050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 2, thôn Thống Nhất, xã Đông Hà, huyện Quản Bạ

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

801 A00114050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ngọc Trì, xã Minh Sơn, huyện Bắc Mê

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

802 A00115050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nà Cau, xã Minh Ngọc, huyện Bắc Mê

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

803 A00116050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nà Thài, xã Phương Tiến, huyện Vị Xuyên

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

804 A00117050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 01, đường Trần Quốc Toản, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

805 A00118050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông phường Quang Trung, tổ 8, phường Quang Trung, thành phố Hà Giang

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

806 A00119050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nà Thìn, xã Hoàng Việt, huyện Văn Lãng

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

807 A00120050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ba Biển, xã Thiện Hòa, huyện Bình Gia

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

808 A00121050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nà Thang, xã Lương Năng, huyện Văn Quan

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

809 A00122050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Tân Thanh 1, thị trấn Văn Quan, huyện Văn Quan

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

810 A00123050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Khòn Tẩu, xã Vân Mộng, huyện Văn Quan

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

811 A00124050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khối Trần Quang Khải 2, phường Chi Lăng, thánh phố Lạng Sơn

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

812 A00125050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nà Miền, xã Đồng Quan, huyện Lộc Bình

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

813 A00126050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình xã Chiến Thắng, thôn Nà Lầm, xã Chiến Thắng, huyện Chi Lăng

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

814 A00127050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Làng Khem, xã Vân Thủy, huyện Chi Lăng

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

815 A00128050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lạng Giai A, xã Nhân Lý, huyện Chi Lăng

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

816 A00129050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Quan Sơn, làng Hăng 1, xã Quan Sơn, huyện Chi Lăng

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

817 A00130050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Phương Đông, xã Hòa Lạc, huyện Hữu Lũng

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

818 A00131050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Suối Ngang 1, xã Hòa Thắng, huyện Hữu Lũng

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

819 A00132050111D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Kéo Khoác, xã Yên Trạch, huyện Cao Lộc

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

05/01/2011 05/01/2016

820 A00953210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Điện lực Bắc Ninh, Số 3, đường Lê Văn Thịnh, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

821 A00954210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28, phố Bắc Hà, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

822 A00955210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Soi Núi, thôn Đương Xá, phường Vạn An, thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

823 A00956210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm Dự báo khí tượng thủy văn Bắc Ninh, Km 2, đường Trần Hưng Đạo, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

824 A00957210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110kV Võ Cường, thôn Xuân Ổ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

825 A00958210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 116, khu 4, phường Đáp Cầu, thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

826 A00959210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Long Châu, xã Long Châu, huyện Yên Phong

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

827 A00960210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Núi, Thôn Đông Du, xã Đào Viên, huyện Quế Võ

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

828 A00961210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Kho vật tư điện lực, khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

829 A00962210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Công Cối, xã Đại Xuân, huyện Quế Võ

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

830 A00963210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110kV Tiên Sơn, khu công nghiệp Tiên Sơn, huyện Tiên Du

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

831 A00964210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Núi, Thôn Tiên Xá, xã Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

832 A00965210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Từ Sơn, đường Lý Đạo Thành, thị xã Từ Sơn

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

833 A00966210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Đa Hội, khu công nghiệp Châu Khê, phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

834 A00967210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Thuận Thành, thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

835 A00968210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Bình, xã Xuân Lâm, huyện Thuận Thành

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

836 A00969210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Phán Ngoại, Thôn Lạc Thổ, thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

837 A00970210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Đình, thôn Đoài, xã Mão Điền, huyện Thuận Thành

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

838 A00971210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp trung gian Dâu, thôn Công Hà, xã Hà Mãn, huyện Thuận Thành

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

839 A00972210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nghĩa trang liệt sỹ Nhân Thắng, phố Ngụ, xã Nhân Thắng, huyện Gia Bình

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

840 A00973210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Lương Tài, thôn Bùi, thị trấn Thứa, huyện Lương Tài

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

841 A00974210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 64, đường Trần Lựu, phường Thị Cầu, thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

842 A00975210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Yên Phong, thị trấn Chờ, huyện Yên Phong

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

843 A00976210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Vệ Xá, xã Đức Long, huyện Quế Võ

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

844 A00977210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Vàng, thôn Đông Ngoại, xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

845 A00978210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Mao Lại, xã Phượng Mao, huyện Quế Võ

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

846 A00979210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, khu Phú Điền, khu đô thị Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

847 A00980210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Tiên Du, thị trấn Lim, huyện Tiên Du

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

848 A00981210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110kV Gia Lương, thị trấn Gia Bình, huyện Gia Bình

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

849 A00982210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực thành phố Bắc Ninh, số 191, đường Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

850 A00983210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, đường Nguyễn Chiêu Huấn, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

851 A00984210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, đường Nguyễn Khắc Nhu, phường Trần Nguyên Hãn, thành phố Bắc Giang

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

852 A00985210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bãi đỗ xe Công ty vận tải thủy bộ Bắc Giang, cụm Châu Xuyên, phường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

853 A00986210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Phương Sơn, huyện Lục Nam

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

854 A00987210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ngã 3 Cầu Lường, xóm Ngọc Sơn, xã Quảng Thịnh, huyện Lạng Giang

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

855 A00988210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110kV, thôn Diễm, xã Dĩnh Trì, huyện Lạng Giang

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

856 A00989210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

857 A00990210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Kẻ, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

858 A00991210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trại lợn Việt Tiến, thôn Hà, xã Việt Tiến, huyện Việt Yên

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

859 A00992210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 126, tiểu khu 4, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

860 A00993210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty thương mại cổ phần Sơn Thạch, khu công nghiệp Song Khê, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

861 A00994210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trung, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

862 A00995210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54, phố Mới, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

863 A00996210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13, ngõ 4, đường Lý Thường Kiệt, khu 2, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

864 A00997210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 1, thị trấn Kép, huyện Lạng Giang

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

865 A00998210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nguyễn, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

866 A00999210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Yên Thế, phố Hoàng Hoa Thám, thị trấn Cầu Gồ, huyện Yên Thế

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

867 A01000210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Gai, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

868 A01001210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Xứ, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

869 A01002210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Lục Ngạn, số 407, đường Lê Hồng Phong, khu Dốc Đồn, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

870 A01003210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cại, thị trấn An Châu, huyện Sơn Động

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

871 A01004210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 68, đường Minh Khai, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

872 A01005210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình tỉnh Bắc Giang, đường Nguyễn Khắc Nhu, thành phố Bắc Giang

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

873 A01006210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Bố Hạ, phố Gia Lâm, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

874 A01007210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 315, đường Nguyễn Công Hãng, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang

Bắc Giang

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

875 A01008210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, đường Trường Chinh, thị xã Bắc Kạn

Bắc Kạn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

876 A01009210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 2, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn

Bắc Kạn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

877 A01010210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện Lực Na Rì, thôn Pò Đon, thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì

Bắc Kạn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

878 A01011210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh và truyền hình, Tổ 5, Phường Phùng Chí Kiên, thị xã Bắc Kạn

Bắc Kạn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

879 A01012210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Ngân Sơn, tiểu khu 2, xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn

Bắc Kạn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

880 A01013210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồi Khuổi Lim, ngã 3 thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông

Bắc Kạn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

881 A01014210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới

Bắc Kạn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

882 A01015210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực thành phố Thái Nguyên, tổ 21, đường cách mạng tháng 8, phương Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

883 A01016210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Gang Thép, đường cách mạng thang 8, tổ 1, phương Trung Thành, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

884 A01017210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 220kV, tổ 11, phường Quán Triều, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

885 A01018210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 10, đường Quang Trung, phường Tân Thịnh,thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

886 A01019210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân phường Túc Duyên, tổ 13, phường Túc Duyên, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

887 A01020210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường đại học Nông Lâm, xã Quyết Thắng, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

888 A01021210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 8, phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

889 A01022210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Giang Trung, thị trấn Giang Tiên, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

890 A01023210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Đồng Hỷ, đường Linh Nhan, thị trấn Chùa Hang, huyện Đồng Hỷ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

891 A01024210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Phú Bình, tổ 2, thị trấn Hương Sơn, huyện Phú Bình

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

892 A01025210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Hanoi Telecom

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm phát thanh và truyền hình, tổ 12, phường Hoàng Văn Thụ,thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

893 A01026210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Xuân Miếu 1, phường Cải Đan, thị xã Sông Công

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

894 A01027210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 5, thôn Yên Ninh, thị trấn Ba Hàng, huyện Phổ Yên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

895 A01028210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Tân Lập, xã Tân Thái, huyện Đại Từ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

896 A01029210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, phố Hợp Thành, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hóa

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

897 A01030210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tiểu khu Cầu Trắng, thị trấn Đu, huyện Phú Lương

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

898 A01031210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 216, phố Thái Long, thị trấn Đình Cả, huyện Võ Nhai

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

899 A01032210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Chợ I, thị trấn Đại Từ, huyện Đại Từ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

900 A01033210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, đường cách mạng tháng 8, phương Cam Giá, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

901 A01034210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 120/1, đường Dương Tự Minh, tổ 1, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

902 A01035210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, tổ 2, phường Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

903 A01036210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 346, đường Lương Ngọc Quyến, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

904 A01037210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn La Đành, xã Hoá Trung, huyện Đồng Hỷ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

905 A01038210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, ngõ 220, tổ 19, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

906 A01039210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, thị trấn Trại Cau, huyện Đồng Hỷ

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

907 A01040210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Cửa Ngòi, phường Quang Vinh, thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

908 A01041210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, khối 7, thị trấn Cao Lộc, huyện Cao Lộc

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

909 A01042210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường PTTH DT nội trú tỉnh Lạng Sơn, số 360 đường Lê Đại Hành, phường Đông Kinh, thành phố Lạng Sơn

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

910 A01043210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Tràng Định, khu 2, thị trấn Thất Khê, huyện Tràng Định

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

911 A01044210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ quản lý điện Tân Thanh, đường Nhánh Bắc cửa khẩu Tân Thanh, xã Tân Thanh, huyện Văn Lãng

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

912 A01045210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm phát sóng đài PTTH Văn Lãng, thị trấn Na Sầm, huyện Văn Lãng

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

913 A01046210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm phát sóng đài TH Văn Quan, thị trấn Văn Quan, huyện Văn Quan

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

914 A01047210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nà Chuông 2, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

915 A01048210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm phát sóng Đài PTTH Đình Lập, khu 3, thị trấn Đình Lập, huyện Đình Lập

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

916 A01049210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cục thống kê tỉnh Lạng Sơn, số 2, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Chi Lăng, thành phố Lạng Sơn

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

917 A01050210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Đồng Đăng, số 76B, khu Lò Rèn, thị trấn Đồng Đăng, huyện Cao Lộc

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

918 A01051210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, ngõ 1, đường Bà Triệu, phường Vĩnh Trại, thành phố Lạng Sơn

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

919 A01052210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Ga Bắc, thị trấn Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

920 A01053210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Pha Lác, khu Đồng Bành, thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

921 A01054210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nà Pàn, xã Bảo Lâm, huyện Bảo Lộc

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

922 A01055210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Hanoi Telecom

Viettel Network

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm phát sóng đài PTTH Lạng Sơn, số 309D, đường Bắc Sơn, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Lạng Sơn

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

923 A01056210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Vũ Hoàng, số 21 khu Nhà Thờ, thị trấn Lộc Bình, huyện Lộc Bình

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

924 A01057210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Khòn Toòng, thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

925 A01058210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy Quân sự huyện Hữu Lũng, khu An Ninh, thị trấn Hữu Lũng, huyện Hữu Lũng

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

926 A01059210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài PTTH Bắc Sơn, khu Văn Thụ, thị trấn Bắc Sơn, huyện Bắc Sơn

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

927 A01060210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 6A, thị trấn Bình Gia, huyện Bình Gia

Lạng Sơn

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

928 A01061210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Hưng Yên, số 308, đường Nguyễn Văn Linh, phường Hiến Nam, thành phố Hưng Yên

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

929 A01062210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quỹ Tín dụng Nhân dân xã Trung Nghĩa, thôn Đào Đặng, xã Trung Nghĩa, thành phố Hưng Yên

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

930 A01063210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Hồng Nam, xã Hồng Nam, thành phố Hưng Yên

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

931 A01064210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ngọc, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

932 A01065210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu trại cá, thôn Xuân Đào, xã Lương Tài, huyện Văn Lâm

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

933 A01066210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà nghỉ Nhất Long, số 122, chợ Đường Cái, thôn Nhạc Lộc, xã Trưng Trắc, huyện Văn Lâm

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

934 A01067210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bến, xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

935 A01068210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Giai Phạm, thôn Yên Phú, xã Giai Phạm, huyện Mỹ Hào

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

936 A01069210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

GTel Mobile

Hanoi Telecom

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Đồng Than, xã Đồng Than, huyện Yên Mỹ

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

937 A01070210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Thuần Hưng, xã Thuần Hưng, huyện Khoái Châu

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

938 A01071210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Yến Đô, xã Tân Việt, huyện Yên Mỹ

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

939 A01072210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Hồng Vân, thôn Đan Tràng, xã Hồng Vân, huyện Ân Thi

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

940 A01073210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Kim Động, thôn Lương Hội, thị trấn Lương Bằng, huyện Kim Động

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

941 A01074210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Hiệp Cường, xã Hiệp Cường, huyện Kim Động

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

942 A01075210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110 KV Kim Động, thôn Nghĩa Giang, xã Toàn Thắng, huyện Kim Động

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

943 A01076210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 17, khu Công nghiệp An Tảo, đường Nguyễn Văn Linh, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

944 A01077210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 220KV Phố Nối, phố Mới, thôn Nguyễn Xá, xã Nhân Hoà, huyện Mỹ Hào

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

945 A01078210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, ngõ 178, đường Điện Biên 2, phường Lê Lợi, thành phố Hưng Yên

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

946 A01079210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hạ, xã An Vỹ, huyện Khoái Châu

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

947 A01080210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84 K2, thôn Cao Xá, thị trấn Trần Cao, huyện Phù Cừ

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

948 A01081210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, thôn Trai Trang, thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

949 A01082210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Văn Giang, thôn Đan Nhiễm, thị trấn Văn Giang, huyện Văn Giang

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

950 A01083210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Phù Tiên, số 77, đường Minh Khai, thị trấn Vương, huyện Tiên Lữ

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

951 A01084210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 7 khu tái định cư, đường Nguyễn Văn Linh, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

952 A01085210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Thủ Sĩ, xã Thủ Sĩ, huyện Tiên Lữ

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

953 A01086210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, đường Nhân Nghĩa, thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

954 A01087210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quốc lộ 39, thị tứ Bô Thời, xã Hồng Tiến, huyện Khoái Châu

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

955 A01088210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân thị trấn Ân Thi, số 33, đường Hoàng Văn Thụ, thị trấn Ân Thi, huyện Ân Thi

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

956 A01089210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Điện lực Hải Dương, số 33, đại lộ Hồ Chí Minh, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

957 A01090210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Cổ phần Xây lắp điện Đầu tư - Xây dựng Hải Dương, số 172, đường Nguyễn Hữu Cầu, phường Ngọc Châu, thành phố Hải Dương

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

958 A01091210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân phường Thanh Bình, đường Trường Chinh, khu 4, phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

959 A01092210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty TNHH Hồng Dương, KM 50+250 bắc quốc lộ 5A, phường Việt Hoà, thành phố Hải Dương

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

960 A01093210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 174, đường Trần Quang Diệu, khu 8, phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

961 A01094210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà văn hoá khu 5-6, số 42, ngõ 150, đường Quyết Thắng, phường Bình Hàn, thành phố Hải Dương

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

962 A01095210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hợp tác xã Tài Lộc, khu Cẩm Khê B, phường Tứ Minh, thành phố Hải Dương

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

963 A01096210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu tập thể nhà máy Nhiệt điện Phả Lại, đồi Thạch Thuỷ, phường Phả Lại, thị xã Chí Linh

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

964 A01097210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Hoàng Tiến, xã Hoàng Tiến, thị xã Chí Linh

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

965 A01098210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân phường Bến Tắm, khu trung tâm phường Bến Tắm, phường Bến Tắm, thị xã Chí Linh

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

966 A01099210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Thái Tân, thôn Giữa, xã Thái Tân, huyện Nam Sách

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

967 A01100210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Hợp Tiến, thôn Đầu, xã Hợp Tiến, huyện Nam Sách

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

968 A01101210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Kinh Môn, phố Kênh Hạ, thị trấn Kinh Môn, huyện Kinh Môn

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

969 A01102210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ quản lý điện Nhị Chiểu, khu 3, thị trấn Minh Tân, huyện Kinh Môn

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

970 A01103210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà hàng Ngọc Sừ, Km 68, quốc lộ 5A, thôn Phạm Xá, xã Tuấn Hưng, huyện Kim Thành

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

971 A01104210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Thanh Hà, khu 1, thị trấn Thanh Hà, huyện Thanh Hà

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

972 A01105210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đồng Bửa, xã Thanh Bính, huyện Thanh Hà

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

973 A01106210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 13, thôn Vạn Tuế, xã Tân Việt, huyện Thanh Hà

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

974 A01107210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Kho Lương thực Công ty Cổ phần Lương thực Sông Hồng, khu 2, thị trấn Cẩm Giàng, huyện Cẩm Giàng

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

975 A01108210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tràng Kỹ, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

976 A01109210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Sân thể dục trường THPT Bình Giang, thị tứ Phủ, xã Thái Học, huyện Bình Giang

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

977 A01110210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

GTel Mobile VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Sân bóng xã Long Xuyên, thôn Cậy, xã Long Xuyên, huyện Bình Giang

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

978 A01111210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đươi, xã Đoàn Thượng, huyện Gia Lộc

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

979 A01112210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Tiên Động, thôn Quan Lộc, xã Tiên Động, huyện Tứ Kỳ

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

980 A01113210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Cổ phần bao bì Tấn Hưng, thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

981 A01114210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Hưng Đạo, thôn Ô Mễ, xã Hưng Đạo, huyện Tứ Kỳ

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

982 A01115210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Nghĩa An, thôn Gio Nghĩa, xã Nghĩa An, huyện Ninh Giang

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

983 A01116210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 2, thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, huyện Ninh Giang

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

984 A01117210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phù Tải 1, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

985 A01118210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Gia Lộc, thôn Tân Lập, thị trấn Gia Lộc, huyện Gia Lộc

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

986 A01119210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, đường Phạm Ngũ Lão, khu 3, thị trấn Kẻ Sặt, huyện Bình Giang

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

987 A01120210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Cẩm Bình, thôn Ngọ, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

988 A01121210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110 KV Lai Khê, thôn Thanh Niên, xã Cộng Hòa, huyện Kim Thành

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

989 A01122210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Ninh Giang, thôn Chanh Xuyên, xã Đồng Tâm, huyện Ninh Giang

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

990 A01123210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Ga, thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

991 A01124210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh thị xã Chí Linh, số 370, đường Trần Hưng Đạo, phường Sao Đỏ, thị xã Chí Linh

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

992 A01125210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Thanh Miện, khu 4, thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

993 A01126210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Tứ Kỳ, xóm 5, thị trấn Tứ Kỳ, huyện Tứ Kỳ

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

994 A01127210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Chí Linh, phố Sui, thôn Lôi Động, xã Cộng Hoà, thị xã Chí Linh

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

995 A01128210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm Bảo trợ Xã hội, số 93, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Phạm Ngũ Lão, thành phố Hải Dương

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

996 A01129210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Nam Sách, huyện Nam Sách

Hải Dương

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

997 A01130210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài PTTH Cao Bằng, số 87 phố Bế Văn Đàn, phường Hợp Giang, thị xã Cao Bằng

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

998 A01131210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110kV Cao Bằng, xóm Khau Hân, xã Đề Thám, thị xã Cao Bằng

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

999 A01132210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà khách Điện Lực tỉnh Cao Bằng, số 105 phố Xuân Trường, phường Hợp Giang, thị xã Cao Bằng

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1000 A01133210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 7, thị trấn Bảo Lạc, huyện Bảo Lạc

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1001 A01134210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Vi Ba Thông Nông, xóm Cốc Ca, thị trấn Thông Nông, huyện Thông Nông

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1002 A01135210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ dân phố 2, thị trấn Nguyên Bình, huyện Nguyên Bình

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1003 A01136210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Giới, thị trấn Xuân Hoà, huyện Hà Quảng

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1004 A01137210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu B, thị trấn Nước Hai, huyện Hoà An

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1005 A01138210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 1, thị trấn Hùng Quốc, huyện Trà Lĩnh

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1006 A01139210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 924, tổ 10, thị trấn Trùng Khánh, huyện Trùng Khánh

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1007 A01140210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ngườm Khang, thị trấn Thanh Nhật, huyện Hạ Lang

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1008 A01141210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp trung gian Quảng Uyên, phố Hoà Nam, thị trấn Quảng Uyên, huyện Quảng Uyên

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1009 A01142210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Pò Bia, thị trấn Hòa Thuận, huyện Phục Hoà

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1010 A01143210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

GTel Mobile

Viettel Network

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Cẩm Phầy, thị trấn Đông Khê, huyện Thạch An

Cao Bằng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1011 A01144210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, đường Trần Phú, phường Quang Trung, thành phố Phủ Lý

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1012 A01145210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Thái hoà, thị trấn Hoà Mạc, huyện Duy Tiên

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1013 A01146210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Thứ, xã Tiên Hiệp, huyện Duy Tiên

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1014 A01147210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 17, thị trấn Quế, huyện Kim Bảng

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1015 A01148210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1016 A01149210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Quang Trung, xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1017 A01150210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tiểu khu La Mát, thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1018 A01151210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tiểu khu Bình Long, thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1019 A01152210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm 110KV Đồng Văn, phố Nguyễn Hữu Tiến, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1020 A01153210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Khê, xã Thanh Hải, huyện Thanh Liêm

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1021 A01154210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm 110KV Phủ Lý, đường 21A, xã Thanh Châu, thành phố Phủ Lý

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1022 A01155210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 135, đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1023 A01156210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41, tổ 20, phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1024 A01157210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 2, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1025 A01158210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 5, xã Chính Lý, huyện Lý Nhân

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1026 A01159210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bến, xã Trung Lương, huyện Bình Lục

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1027 A01160210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Thái Bình, số 288, đường Trần Hưng Đạo, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1028 A01161210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội Xây lắp Điện, thôn Tống Vũ, xã Vũ Chính, thành phố Thái Bình

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1029 A01162210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Thái Bình, số 36, đường Hoàng Diệu, phường Lê Hồng Phong, thành phố Thái Bình

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1030 A01163210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hợp tác xã nông nghiệpTân Bình, thôn Trường Mại, xã Tân Bình, thành phố Thái Bình

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1031 A01164210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Vũ Phúc, thôn Bắc Sơn, xã Vũ Phúc, thành phố Thái Bình

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1032 A01165210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp trung gian Vũ Hạ, thôn Vũ Hạ, xã An Vũ, huyện Quỳnh Phụ

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1033 A01166210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Quỳnh Trang, thôn Vĩnh, xã Quỳnh Trang, huyện Quỳnh Phụ

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1034 A01167210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm TG Nam Hưng Hà, thôn Long Ngãi, xã Độc Lập, huyện Hưng Hà

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1035 A01168210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Đông Đô, thôn Hữu, xã Đông Đô, huyện Hưng Hà

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1036 A01169210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Đông Hưng, khu 2, thị trấn Đông Hưng, huyện Đông Hưng

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1037 A01170210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân Đông Phong, thôn Cổ Hội Tây, xã Đông Phong, huyện Đông Hưng

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1038 A01171210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Diêm Điền, khu 6, thị trấn Diêm Điền, huyện Thái Thụy

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1039 A01172210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân Thái Thọ, thôn Độc Lập, xã Thái Thọ, huyện Thái Thụy

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1040 A01173210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Kiến Xương, thôn 2, xã Vũ Quý, huyện Kiến Xương

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1041 A01174210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Vũ Thư, khu Trung Hưng 1, thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1042 A01175210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Hưng Hà, khu 3, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1043 A01176210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi Nhánh điện Quỳnh Phụ, khu 1, thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1044 A01177210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Kiến Xương, khu Cộng Hòa, thị trấn Thanh Nê, huyện Kiến Xương

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1045 A01178210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Sở Thông tin Truyền thông Thái Bình, số 9, đường Trần Hưng Đạo, phường Lê Hồng Phong, thành Phố Thái Bình

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1046 A01179210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Nam Thái, số 532, đường Lý Bôn, phường Quang Trung, thành phố Thái Bình

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1047 A01180210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Tơ tằm, số 24, đường Ngô Văn Sở, phường Quang Trung, thành phố Thái Bình

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1048 A01181210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Tiền Hải, khu 5, thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1049 A01182210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Buộm, thị trấn Hưng Nhân, huyện Hưng Hà

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1050 A01183210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Cơ khí Trường Xuân, số 18, đường Ngô Quang Bích, phường Lê Hồng Phong, thành phố Thái Bình

Thái Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1051 A01184210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm 220KV Ninh Bình, phố 10, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Đông Thành, thành phố Ninh Bình

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1052 A01185210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Nam Thịnh, phường Ninh Sơn, thành phố Ninh Bình

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1053 A01186210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân phường Tân Thành, phố Tân Trung, phường Tân Thành, thành phố Ninh Bình

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1054 A01187210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, phố Ngô Quyền, phường Nam Bình, thành phố Ninh Bình

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1055 A01188210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu tập thể xí nghiệp Điện Lực, phố Ngọc Mỹ, quốc lộ 10, phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1056 A01189210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Phúc Chính 2, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1057 A01190210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58, tổ 9, phường Trung Sơn, thị xã Tam Điệp

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1058 A01191210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 18, phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1059 A01192210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 4, khu công nghiệp Gián Khẩu, xã Gia Vân, huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1060 A01193210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Cầu Huyện, thị trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1061 A01194210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đồng Quan, xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1062 A01195210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 1, thị trấn Yên Ninh, huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1063 A01196210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 7, xã Khánh Cường, huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1064 A01197210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thuận Kiều, xã Khánh An, huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1065 A01198210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm 110KV Kim Sơn, thôn Vinh Ngoại, xã Thượng Kiệm, huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1066 A01199210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khối 6, thị trấn Bình Minh, huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1067 A01200210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Kim Định, xóm 6, xã Kim Định, huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1068 A01201210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Thống Nhất, thị trấn Me, huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1069 A01202210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm 110KV Nho Quan, phố Tân Nhất, thị trấn Nho Quan, huyện Nho Quan

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1070 A01203210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lai Các, xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1071 A01204210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân phường Thanh Bình, phố Vạn Sơn, phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1072 A01205210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Trung Yên, thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1073 A01206210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trại Đức, xã Gia Vượng, huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1074 A01207210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà thí nghiệm Điện Lực, phố 10, phường Đông Thành, thành phố Ninh Bình

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1075 A01208210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 4, xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1076 A01209210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Lê Hồng Phong, phường Vân Giang, thành phố Ninh Bình

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1077 A01210210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố 8, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Đông Thành, thành phố Ninh Bình

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1078 A01211210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Kho vật tư Mỹ Trọng, số 86, đường Giải Phóng, phường Trường Thi, thành phố Nam Định

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1079 A01212210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 22, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1080 A01213210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Vấn Khẩu, xã Nam Vân, thành phố Nam Định

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1081 A01214210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty điện lực Nam Định, số 81, đường Giải Phóng kéo dài, phường Cửa Bắc, thành phố Nam Định

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1082 A01215210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Vị Dương, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1083 A01216210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Mỹ Lộc, tổ dân phố Hưng Lộc, thị trấn Mỹ Lộc, huyện Mỹ Lộc

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1084 A01217210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110kv Trình Xuyên, thôn Trình Xuyên, xã Liên Bảo, huyện Vụ Bản

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1085 A01218210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Cộng Hòa, thôn Ngọc Xài, xã Cộng Hòa, huyện Vụ Bản

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1086 A01219210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Ý Yên, khu phố Cháy, thị trấn Lâm, huyện Ý Yên

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1087 A01220210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn An Lại, xã Yên Nhân, huyện Ý Yên

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1088 A01221210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tại Đường, xã Yên Thắng, huyện Ý Yên

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1089 A01222210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110kv Nam Ninh , thôn Nhì, thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1090 A01223210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cổ Giả, xã Nam tiến, huyện Nam Trực

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1091 A01224210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Trực Ninh, khu 1, thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1092 A01225210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 8, xã Trực Đại, huyện Trực Ninh

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1093 A01226210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 35kV, thôn Sa Nhì, xã Trực Nội, huyện Trực Ninh

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1094 A01227210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hợp tác xã Cồn Tàu, xóm Cồn Tàu Nam, thị trấn Quất Lâm, huyện Giao thuỷ

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1095 A01228210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 9, thị trấn Thịnh Long, huyện Hải Hậu

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1096 A01229210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Nam Định cũ, số 90, đường Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1097 A01230210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ quản lý điện khu 8, số 10, đường Thanh Bình, phường Hạ Long, thành phố Nam Định

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1098 A01231210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 5, xã Hải Tây, huyện Hải Hậu

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1099 A01232210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp Kênh Gia, tổ 1, phường Trần Quang Khải, thành phố Nam Định

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1100 A01233210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trụ sở thanh tra tỉnh, số 146, đường Hùng Vương, phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1101 A01234210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp Mạc Thị Bưởi, số 92, đường Mạc Thị Bưởi, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1102 A01235210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Vụ Bản, số 112, đường Lương Thế Vinh, thị trấn Gôi, huyện Vụ Bản

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1103 A01236210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Nghĩa Hưng, khu 3, thị trấn Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1104 A01237210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh Điện Hải Hậu, khu 4, thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1105 A01238210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Giao Thủy, khu 2, thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thủy

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1106 A01239210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xưởng nước nhà máy dệt, tổ 14, phường Ngô Quyền, thành phố Nam Định

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1107 A01240210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chợ Rồng Vàng, đối diện số 272, đường Trần Hưng Đạo, phường Bà Triệu, thành phố Nam Định

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1108 A01241210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 62, đường Nguyễn Hiền, phường Trần Đăng Ninh, thành phố Nam Định

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1109 A01242210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 619, đường Trường Chinh, phường Hạ Long, thành phố Nam Định

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1110 A01243210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Xuân Trường, tổ 18, thị trấn Xuân Trường, huyện Xuân Trường

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1111 A01244210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Hồng Bàng, số 45, đường Lê Đại Hành, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hồng Bàng

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1112 A01245210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm 110KV Hạ Lý, số 1, đường Phan Phú Thứ, phường Hạ Lý, quận Hồng Bàng

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1113 A01246210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp Đình Hạ 4, số 144, đường Hùng Vương, phường Thượng Lý, quận Hồng Bàng

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1114 A01247210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39, ngõ 90, đường 208, xã An Đồng, huyện An Dương

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1115 A01248210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty bê tông Hùng Vương, số 879, đường Hùng Vương, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1116 A01249210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cục quản lý kinh doanh bán điện Máy Tơ, số 1, đường Lê Lai, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1117 A01250210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Ngô Quyền, số 75, đường Chu Văn An, phường Lê Lợi, quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1118 A01251210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/2, đường Hai Bà Trưng, phường An Biên, quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1119 A01252210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 205, đường Lạch Tray, phường Lạch Tray, quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1120 A01253210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 458, đường Đà Nẵng, phường Cầu Tre, quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1121 A01254210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 6, khu tái định cư, phường Đằng Hải, quận Hải An

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1122 A01255210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 64, ngõ 270, đường Đà Nẵng, phường Cầu Tre, quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1123 A01256210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Lê Chân, số 187, đường Tô Hiệu, phường Trại Cau, quận Lê Chân

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1124 A01257210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 63, đuờng Đinh Nhu, phường Lam Sơn, quận Lê Chân

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1125 A01258210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 173, đường Nguyễn Đức Cảnh, phường Cát Dài, quận Lê Chân

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1126 A01259210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 163, đường Trần Nguyên Hãn, phường Trần Nguyên Hãn, quận Lê Chân

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1127 A01260210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Hoa Cau, số 947, đường Thiên Lôi, phường Kênh Dương, quận Lê Chân

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1128 A01261210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, đường Chợ Hàng, phường Đông Hải, quận Lê Chân

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1129 A01262210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 101, ngõ 492, đường Thiên Lôi, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1130 A01263210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm 110KV Kiến An, khu 8, phường Văn Đẩu, quận Kiến An

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1131 A01264210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hợp tác xã Vĩnh Hòa, phường Ngọc Sơn, quận Kiến An

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1132 A01265210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân phường Nam Sơn, số 704, đường Trần Nhân Tông, phường Nam Sơn, quận Kiến An

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1133 A01266210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 921, đường Trường Chinh, phường Quán Trữ, quận Kiến An

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1134 A01267210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm 110KV Đình Vũ, khu công nghiệp Đình Vũ, phường Đông Hải, quận Hải An

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1135 A01268210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu tập thể Hải Quân, đường Bình Kiều, phường Đông Hải, quận Hải An

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1136 A01269210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ dân phố Cát Bi 2, phường Tràng Cát, quận Hải An

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1137 A01270210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cụm điện Hải An, số 7, Nguyễn Văn Hới, phường Đằng Lâm, quận Hải An

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1138 A01271210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Điện Lực, khu 1, phường Vạn Bảo, quận Đồ Sơn

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1139 A01272210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồi 77, khu 3, phường Vạn Hương, quận Đồ Sơn

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1140 A01273210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm 110KV Thủy Nguyên 2, thôn 7, xã Mỹ Đồng, huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1141 A01274210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm phát lại Thủy Nguyên, khu phố Hàm Long, thị trấn Núi Đèo, huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1142 A01275210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm 110KV Ngũ Lão, thôn My Sơn, xã Ngũ Lão, huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1143 A01276210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm phát lại truyền hình Kỳ Sơn, thôn Vũ Lao, xã Kỳ Sơn, huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1144 A01277210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 6, thôn Áp Đàn, xã Dương Quan, huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1145 A01278210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Quyết Tâm, xã Minh Đức, huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1146 A01279210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Liên Khê, thôn Thụ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1147 A01280210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Cụ, xã Chính Mỹ, huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1148 A01281210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Trung Hà, thôn Trại, xã Trung Hà, huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1149 A01282210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Trịnh Hưởng, huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1150 A01283210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực An Dương, số 2, đường Máng Nước, thị trấn An Dương, huyện An Dương

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1151 A01284210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm 110KV Cửu Long, phường Khánh Thịnh, xã An Hồng, huyện An Dương

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1152 A01285210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường trung học cơ sở Tân Tiến, xóm Đông, thôn Nông Xá, xã Tân Tiến, huyện An Dương

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1153 A01286210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Hồng Thái, thôn Kiều Trung, xã Hồng Thái, huyện An Dương

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1154 A01287210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm 110KV Tràng Duệ, xã Lê Lợi, huyện An Dương

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1155 A01288210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Kiều Thượng, xã Quốc Tuấn, huyện An Dương

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1156 A01289210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Bắc Sơn, huyện An Dương

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1157 A01290210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 1, thôn Thượng Trang, xã Bát Trang, huyện An Lão

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1158 A01291210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Tam Sơn, thôn Áng Sơn, xã Thái Sơn, huyện An Lão

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1159 A01292210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân phường Hải Thành, tổ 3B, phường Hải Thành, quận Dương Kinh

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1160 A01293210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Tân Phong, thôn Lão Phong, xã Tân Phong, huyện Kiến Thụy

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1161 A01294210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Du Lễ, huyện Kiến Thụy

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1162 A01295210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm y tế Anh Dũng, khu Đường Giới, phường Anh Dũng, quận Dương Kinh

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1163 A01296210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Tiên Lãng, khu 7, thị trấn Tiên Lãng, huyện Tiên Lãng

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1164 A01297210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm trung gian Lộc Trù, thôn Lộc Trù, xã Tiên Thắng, huyện Tiên Lãng

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1165 A01298210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm trung gian 3 xã đường 10, thôn An Thung, xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1166 A01299210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Kiến Thiết, thôn Nam Tử, xã Kiến Thiết, huyện Tiên Lãng

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1167 A01300210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Vĩnh Bảo, khu phố mùng 3/2, thị trấn Vĩnh Bảo, huyện Vĩnh Bảo

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1168 A01301210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm trung gian Tam Cường, thôn Nam An, xã Tam Cường, huyện Vĩnh Bảo

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1169 A01302210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Hùng Tiến, xóm Bắc Tạ 1, thôn Bắc Tạ, xã Hùng Tiến, huyện Vĩnh Bảo

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1170 A01303210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Khê, xã Thanh Lương, huyện Vĩnh Bảo

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1171 A01304210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thắng, xã Giang Biên, huyện Vĩnh Bảo

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1172 A01305210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cụm kinh doanh điện Cát Hải, tổ dân phố Hà Huy, khu Đô Lương, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1173 A01306210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn An Luận, xã An Tiến, huyện An Lão

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1174 A01307210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Km 9, đường Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1175 A01308210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm 110KV Đồ Sơn, tổ 8, phường Ngọc Xuyên, quận Đồ Sơn

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1176 A01309210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm 110KV An Lạc, khu Liên Cơ An Lạc, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1177 A01310210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13, ngõ 120, đường Lê Lợi, phường Gia Viên, quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1178 A01311210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 70, đuờng Cát Bi, phường Cát Bi, quận Hải An

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1179 A01312210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 48, đường Phạm Hữu Điều, phường Niệm Nghĩa, quận Lê Chân

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1180 A01313210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm 110KV Cửa Cấm, số 136, đường Ngô Quyền, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1181 A01314210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 492, đường Tôn Đức Thắng, xã An Đồng, huyện An Dương

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1182 A01315210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Đồ Sơn, khu 1, phường Vạn Sơn, quận Đồ Sơn

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1183 A01316210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm 110KV Cát Bi, khu 5 Hạ Lũng, phường Đằng Hải, quận Hải An

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1184 A01317210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Hanoi Telecom

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát lại truyền hình Kiến An, phường Trần Thành Ngọ, quận Kiến An

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1185 A01318210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đông Hoa, xã Hoa Động, huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1186 A01319210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 269B, đường Đà Nẵng, phường Cầu Tre, quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1187 A01320210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm y tế Tân Thành, khu văn hóa Tân Tiến, phường Tân Thành, quận Dương Kinh

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1188 A01321210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tân Nam, xã Mỹ Đức, huyện An Lão

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1189 A01322210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, ngõ 120, đường Miếu Hai Xã, phường Dư Hàng Kênh, quận Lê Chân

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1190 A01323210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Hanoi Telecom

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm truyền hình Lưu Kiếm, thôn Trúc Động, xã Lưu Kiếm, huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1191 A01324210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Đại Bản, thôn Tân Thanh, xã Đại Bản, huyện An Dương

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1192 A01325210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nam, xã Phục Lễ, huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1193 A01326210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã Vinh Quang, thôn Đồn, xã Vinh Quang, huyện Tiên Lãng

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1194 A01327210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân xã An Thọ, xóm Làng Đại, thôn Trần Thành, xã An Thọ, huyện An Lão

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1195 A01328210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm 220KV Đồng Hòa, phường Lãm Hà, quận Kiến An

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1196 A01329210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Cát Bà, phố Cái Bèo, thị trấn Cát Bà, huyện Cát Hải

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1197 A01330210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129, đường Phan Bội Châu, phường Phan Bội Châu, quận Hồng Bàng

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1198 A01331210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 518, đường Nguyễn Văn Linh, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1199 A01332210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Quán Nam, phường Kênh Dương, quận Lê Chân

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1200 A01333210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 7C, đường Lê Hồng Phong, phường Đông Khê, quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1201 A01334210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Lương Văn Can, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1202 A01335210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, ngõ 282, đường Đà Nẵng, phường Cầu Tre, quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1203 A01336210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Uỷ ban nhân dân phường Đông Khê, tổ 13, phường Đông Khê, quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1204 A01337210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1312, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đông Hải, quận Hải An

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1205 A01338210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 11, phường Đằng Hải, quận Hải An

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1206 A01339210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1B, ngõ 86, đường Trung Thành, khu Trung Thành 5, phường Đằng Lâm, quận Hải An

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1207 A01340210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82, khu Đông Chính, phường Đằng Hải, quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1208 A01341210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 1, xã Do Nha Tân Tiến, huyện An Dương

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1209 A01342210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24A, đường Bùi Thị Tự Nhiên, phường Đông Hải, quận Hải An

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1210 A01343210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, đường Trần Phú, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1211 A01344210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 5, khu Phương Lung, phường Hưng Đạo, quận Dương Kinh

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1212 A01345210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, ngõ Nam Pháp 1, phường Đằng Giang, quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1213 A01346210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 81, đường Lam Sơn, phường Lam Sơn, quận Lê Chân

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1214 A01347210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41, ngõ 193, đường Văn Cao, phường Đằng Giang, quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1215 A01348210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Hòa Bình, Số 1A, tổ 15, đường Cù Chính Lan, phường Đồng Tiến, thành phố Hòa Bình

Hoà Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1216 A01349210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bệnh viện Quân Dân Chính, tổ 12, phường Chăm Mát, thành phố Hòa Bình

Hoà Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1217 A01350210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Đà Bắc, thị trấn Đà Bắc, huyện Đà Bắc

Hoà Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1218 A01351210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Mai Châu, khu 2, thị trấn Mai Châu, huyện Mai Châu

Hoà Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1219 A01352210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Lương Sơn, khu 8, thị trấn Lương Sơn, huyện Lương Sơn

Hoà Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1220 A01353210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Cao Phong, khu 5A, thị trấn Cao Phong, huyện Cao Phong

Hoà Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1221 A01354210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Thành Công, thị trấn Thanh Hà, huyện Lạc Thủy

Hoà Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1222 A01355210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Kim Bôi, khu Tân Nhất, thị trấn Bo, huyện Kim Bôi

Hoà Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1223 A01356210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Vụ Bản, phố Tân Sơn, thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn

Hoà Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1224 A01357210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồi Hoa, khu 1, thị trấn Chi Nê, huyện Lạc Thủy

Hoà Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1225 A01358210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Yên Thủy, khu 8, thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thủy

Hoà Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1226 A01359210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, tổ 31, phường Phương Lâm, thành phố Hòa Bình

Hoà Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1227 A01360210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự, khu 5, thị trấn Kỳ Sơn, huyện Kỳ Sơn

Hoà Bình

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1228 A01361210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty điện lực Sơn La, số 160, đường 3/2, tổ 10, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1229 A01362210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Nậm La, số 408, đường Trần Đăng Ninh, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1230 A01363210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường cao đẳng sư phạm Sơn La, tổ 2, phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1231 A01364210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Thuận Châu, đồi Khau Tú, tiểu khu 15, thị trấn Thuận Châu, huyện Thuận Châu

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1232 A01365210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Mường La, tiểu khu 3, thị trấn Mường La, huyện Mường La

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1233 A01366210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp trung gian 1, khu Ít Ong, thị trấn Mường La, huyện Mường La

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1234 A01367210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Mộc Châu, tiểu khu 3, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1235 A01368210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Yên Châu, tiểu khu 9, thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1236 A01369210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Mai Sơn, tiểu khu 9, thị trấn Mai Sơn, huyện Mai Sơn

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1237 A01370210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Hanoi Telecom

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Phù Yên, khối 11, thị trấn Phù Yên, huyện Phù Yên

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1238 A01371210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Hanoi Telecom

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Sông Mã, khu Quyết tiến, xã Nà Ngựu, huyện Sông Mã

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1239 A01372210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Sốp Cộp, bản Co Pồng, xã Sốp Cộp, huyện Sốp Cộp

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1240 A01373210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Hanoi Telecom

Viettel Network

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cột phát thanh truyền hình Sơn La, đường Khâu Cả, đồi Thanh Niên, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1241 A01374210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Quảng Ninh, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1242 A01375210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Tuệ Tĩnh, tổ74, khu 5B, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1243 A01376210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Hải Yến, đường Bãi Cháy, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1244 A01377210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 51, khu 6A, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1245 A01378210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Giếng Đáy, tổ 4, khu 10, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1246 A01379210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Thành Huế, ngã ba Hải Quân, khu 3, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1247 A01380210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Nhà Thờ, tổ 39, khu 3, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1248 A01381210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 138, tổ 52, khu 5, phường Hà Trung, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1249 A01382210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 55, tổ 2, khu 2, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1250 A01383210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26 - 28, tổ 1, khu 9, đường Hạ Long, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1251 A01384210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Biển Xanh, tổ 4, khu Nam Thọ, phường Trà Cổ, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1252 A01385210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Móng Cái, đường Tuệ Tĩnh, khu Thượng, phường Ninh Dương, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1253 A01386210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 13, khu 5, phường Quang Hanh, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1254 A01387210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 105, khu 7A, phường Cẩm Phú, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1255 A01388210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nam Mẫu, xã Thượng Yên Công, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1256 A01389210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, khu 7, phường Thanh Sơn, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1257 A01390210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 3, khu Chạp khê, phường Nam Khê, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1258 A01391210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Xây lắp, thôn Tân Thành, xã Minh Thành, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1259 A01392210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 8, xóm Cây Đước, xã Phong Hải, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1260 A01393210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hưng Hòa, xã Cộng Hòa, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1261 A01394210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Cẩm Phả, số 373, đường Trần Phú, phường Cẩm Thành, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1262 A01395210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 19, ngõ 9, tổ 11, khu 2, thị trấn Đông Triều, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1263 A01396210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 488, đường Nguyễn Văn Cừ, tổ 4, khu 8, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1264 A01397210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, ngõ 1, phố Hải Trường, tổ 2, khu 6C, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1265 A01398210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 110, phố Hoàng Hoa Thám, thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1266 A01399210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84, đường Giếng Đáy, tổ 4, khu 4, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1267 A01400210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Yên Hưng, 16 Trần Khánh Dư, khu phố 6, thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1268 A01401210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Dốc Đỏ 1, xã Phương Đông, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1269 A01402210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 218, phố Hoàng Văn Thụ, thị trấn Đầm Hà, huyện Đầm Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1270 A01403210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, phố Vạn Ninh, khu 2, phường Trần Phú, thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1271 A01404210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an huyện Hải Hà, số 130, phố Trần Bình Trọng, thị trấn Hải Hà, huyện Hải Hà

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1272 A01405210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71, đường Lý Thường Kiệt, thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1273 A01406210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 21, khu 5, phường Tuần Châu, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1274 A01407210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân phường Hùng Thắng, số 82, tổ 5, khu 2, phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1275 A01408210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Hoành Bồ, số 104 tổ 1, khu 10, thị trấn Trới, huyện Hoành Bồ

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1276 A01409210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà máy điện Uông Bí, phường Quang Trung, thị xã Uông Bí

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1277 A01410210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, Cầu Trắng, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1278 A01411210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ngõ 1269, đường Trần Phú, tổ 52, khu Bạch Đằng, phường Cẩm Thạch, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1279 A01412210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 24, khu Tây Sơn, phường Cẩm Sơn, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1280 A01413210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 407, phố Chính, tổ 88, khu 7, phường Cửa Ông, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1281 A01414210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Vân Đồn, khu 5, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1282 A01415210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 435, đường Đặng Châu Tuệ, tổ 11, khu 9, phường Quang Hanh, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1283 A01416210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 19 tái định cư, khu 3, phường Cẩm Thịnh, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1284 A01417210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, ngõ 78, đường Hậu Cần, tổ 8, khu 4, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1285 A01418210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 48, phố Bùi Thị Xuân, tổ 4, khu 3, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1286 A01419210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Nguyễn Văn Trỗi, tổ 52C, khu Minh Tiến B, phường Cẩm Thủy, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1287 A01420210111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ngõ 159, đường Trần Phú, tổ 51, khu Minh Tiến B, phường Cẩm Bình, thị xã Cẩm Phả

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

21/01/2011 21/01/2016

1288 A00836200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, phố Quán Thánh, phường Quán Thánh, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1289 A00837200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13C, ngõ 35, đường Trần Khát Chân, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1290 A00838200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1A, đường Tăng Bạt Hổ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1291 A00839200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26, phố Lạc Trung, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1292 A00840200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 305, Thanh Nhàn, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1293 A00841200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Kỹ thuật Công trình Việt Nam, số 9, phố Doãn Kế Thiện, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1294 A00842200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ngân hàng Quốc tế VIB, số 95, đường Cầu Giấy, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1295 A00843200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, ngách 260/25, đường Cầu Giấy, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1296 A00844200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 49A, ngõ 189, phố Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1297 A00845200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31, phố Yên Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1298 A00846200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 104 C9B, tập thể Nghĩa Tân, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1299 A00847200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty TNHH Nghệ thuật Truyền thông Ánh Dương, số 22A, ngõ 337, đường Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1300 A00848200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 1B, đường Trung Yên 1, phường Trung Yên, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1301 A00849200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, khu tập thể Đông lạnh, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1302 A00850200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà N01, xóm Hoa, thôn Mỹ Đức, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1303 A00851200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ngõ 4, thôn Tân Mỹ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1304 A00852200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 3, thôn Hoàng Liên 1, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1305 A00853200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, ngõ 174, đường Lê Thanh Nghị, phường Đồng Tâm, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1306 A00854200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 159, phố Tân Mai, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1307 A00855200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 92, tổ 34, phố Hoàng Văn Thụ, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1308 A00856200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 31, ngõ 151, phố Nguyễn Đức Cảnh, phường Tương Mai, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1309 A00857200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37, ngõ 130, phố Đốc Ngữ, phường Cống Vị, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1310 A00858200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm Y tế Môi trường Lao động, số 99, phố Văn Cao, phường Liễu Giai, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1311 A00859200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47, phố Đào Tấn, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1312 A00860200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 143, đường Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1313 A00861200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 391, đường Hồng Hà, phường Phúc Tân, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1314 A00862200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 39B, đường Phan Đình Phùng, phường Quán Thánh, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1315 A00863200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, đường Thành Công, phường Thành Công, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1316 A00864200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11A, phố Chân Cầm, phường Hàng Trống, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1317 A00865200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường trung cấp y tế Đặng Văn Cừ, số 35, đường Trung Văn, xã Trung Văn, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1318 A00866200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Học viện Tài chính, đường Nông Lâm, xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1319 A00867200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà văn hóa xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1320 A00868200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 90, đường K1P, tổ 1, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1321 A00869200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1322 A00870200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

TBA 110KV, khu CN Đông Anh, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1323 A00871200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phòng giao dịch công ty cổ phần Nam Việt, thôn Đìa, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1324 A00872200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Liên Hà, xã Liên Hà, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1325 A00873200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Quỹ tín dụng xã Nguyên Khê, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1326 A00874200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29, đường Quang Trung, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1327 A00875200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54, phố Hai Bà Trưng, phường Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1328 A00876200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 91, phố Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1329 A00877200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, phố Tống Duy Tân, phường Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1330 A00878200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41, ngõ 661/125, đường Bạch Đằng, phường Chương Dương, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1331 A00879200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61, đường Lương Ngọc Quyến, phường Hàng Buồm, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1332 A00880200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, đường Phan Chu Trinh, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1333 A00881200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, ngõ 819, đường Hồng Hà, phường Chương Dương, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1334 A00882200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1335 A00883200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 94, ngõ 318, đường Đê La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1336 A00884200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, ngõ 16/27, đường Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1337 A00885200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30, ngõ 90, phố Láng Hạ, phường Láng Hạ, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1338 A00886200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 210, tổ 3, phố Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1339 A00887200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29, ngõ 104, phố Nguyễn An Ninh, phường Tương Mai, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1340 A00888200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 134, tổ 30, khu đô thị Đồng Tàu, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1341 A00889200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 164, ngõ 264, phố Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1342 A00890200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 83, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1343 A00891200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, ngõ 255, phố Bồ Đề, phường Bồ Đề, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1344 A00892200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ngõ 44, chợ Việt Hưng, phường Đức Giang, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1345 A00893200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Sóc Sơn, số 36, đường Đa Phúc, thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1346 A00894200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lai Sơn, xã Bắc Sơn, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1347 A00895200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Sơn, xã Trung Đại, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1348 A00896200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 59, phố chợ Phủ Lỗ, xã Phủ Lỗ, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1349 A00897200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lai Cách, xã Xuân Giang, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1350 A00898200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Hạ, xã Minh Phú, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1351 A00899200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 63, ngõ 530, đường Thụy Khê, phường Bưởi, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1352 A00900200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 231, đường Nguyễn Hoàng Tôn, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1353 A00901200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà thuốc tư nhân Minh Tuệ, số 120, đường Âu Cơ, phường Tứ Liên, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1354 A00902200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 234, đường Nghi Tàm, phường Yên Phụ, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1355 A00903200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 614A, đường Lạc Long Quân, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1356 A00904200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm dạy nghề quận Tây Hồ, phố Phú Gia, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1357 A00905200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5/32, đường An Dương, phường Yên Phụ, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1358 A00906200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 125A, đường Thụy Khê, phường Thụy Khê, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1359 A00907200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, ngõ 231, đường Nguyễn Văn Linh, phường Phù Đổng, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1360 A00908200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Phú Thị, xã Dương Xá, huyện Gia lâm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1361 A00909200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, ngõ 56, đường Ngô Xuân Quảng, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1362 A00910200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84, thôn Giang Cao, xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1363 A00911200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Văn Đức, xã Văn Đức, huyện Gia Lâm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1364 A00912200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Khu Hồ, xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1365 A00913200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Keo, xã Kim Sơn, huyện Gia Lâm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1366 A00914200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 376, đường Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1367 A00915200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, ngõ Trung Tiền, phố Khâm Thiên, phường Thổ Quan, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1368 A00916200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, ngõ 167, phố Tây Sơn, phường Quang Trung, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1369 A00917200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71, ngách 134, ngõ chợ Khâm Thiên, phường Khâm Thiên, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1370 A00918200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, ngách 82/19, phố Phạm Ngọc Thạch, phường Quang Trung, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1371 A00919200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, ngõ Lương Sử, phường Văn Chương, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1372 A00920200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà A2, khu X1, ngõ 17, đường Hoàng Ngọc Phách, phường Thành Công, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1373 A00921200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, hẻm 188, ngõ 354, đường Trường Chinh, phường Khương Thượng, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1374 A00922200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 68, đường Trường Chinh, phường Phương Mai, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1375 A00923200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tập thể bệnh viện Thanh Trì, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1376 A00924200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xưởng cơ khí Z179, đường Ngọc Hồi, xã Hồi, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1377 A00925200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Vạn Phúc, huyện thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1378 A00926200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đối diện khu công nghiệp Ngọc Hồi, xã Liên Ninh, huyện Thanh trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1379 A00927200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6-8-10, Cầu Tó, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1380 A00928200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban xã Thanh Liệt, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1381 A00929200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 26, ngõ 80/1, phố Nhân Hòa, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1382 A00930200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, TT Ủy ban dân tộc miền núi, tổ 27, cụm 5, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1383 A00931200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

TBA TT Xà Phòng, đường Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1384 A00932200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 17, ngõ 88, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1385 A00933200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40, ngõ 69/71, đường Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1386 A00934200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

TBA T3 sân bay Bạch Mai, đường Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1387 A00935200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, đường Phùng Hưng, phường Phúc La, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1388 A00936200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, đường Trưng Nhị, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1389 A00937200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 83, đường Trần Phú, phường Văn Mỗ, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1390 A00938200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

QL32, thôn Thụy Ứng, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1391 A00939200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Điện lực Thạch Thất, thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1392 A00940200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đồi Ba, xã Đông Phương Yên, huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1393 A00941200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 17C1, khu đô thị mới Cầu Diễn, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1394 A00942200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

TBA Quảng Khánh 1-2, đường Đặng Thai Mai, phường Tứ Liên, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1395 A00943200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, lô E, đường Vạn Phúc mới, phường Liễu Giai, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1396 A00944200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 58A, đường Phan Đình Giót, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1397 A00945200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, dãy 1, ngõ 20, đường Ngô Quyền, phường Quang Trung, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1398 A00946200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ngã tư Trần Đại Nghĩa, đường Đại La, phường Trương Định, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1399 A00947200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, ngõ 77/5, đường Bùi Xương Trạch, phường Định Công, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1400 A00948200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1221, đường Giải Phóng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1401 A00949200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ngách 14/116, phố Nhân Hòa, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1402 A00950200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Thụy Phương, xã Thụy Phương, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1403 A00951200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Đê, thôn Hoàng Liên, xã Liên Mạc, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1404 A00952200111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37, đường Điện Biên Phủ, phường Điện Biện, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

20/01/2011 20/01/2016

1405 A00443190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Máy Gạch, xã Bồ Sao, huyện Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1406 A00444190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Ngũ Kiên, thôn Trung 1, xã Ngũ Kiên, huyện Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1407 A00445190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 139, đường Hùng Vương, phường Tích Sơn, thành phố Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1408 A00446190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Cổ phần Vận tải Ô tô Vĩnh Phúc, số 1, đường Mê Linh, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1409 A00447190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 5, phố Vân Sơn, thị trấn Lập Thạch, huyện Lập Thạch

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1410 A00448190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hưng Thịnh, xã Hợp Thịnh, huyện Tam Dương

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1411 A00449190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 6, xã Đồng Tĩnh, huyện Tam Dương

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1412 A00450190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Me, thị trấn Hòa Hợp, huyện Tam Dương

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1413 A00451190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Km 6, thôn Hữu Thủ, xã Kim Long, huyện Tam Dương

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1414 A00452190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Y tế xã Nguyệt Đức, thôn Phố Lồ, xã Nguyệt Đức, huyện Yên Lạc

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1415 A00453190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nội, xã Kim Xá, huyện Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1416 A00454190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Vĩnh Tường, thị trấn Phổ Tang, huyện Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1417 A00455190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Yên Thịnh, xã Bình Dương, huyện Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1418 A00456190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà Điều dưỡng Phục hồi Chức năng Lao động Tam Đảo, thị trấn Tam Đảo, huyện Tam Đảo

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1419 A00457190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện lực Tam Đảo, thôn Nga Hoàng, xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1420 A00458190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Bình Xuyên, xóm Phổ, xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1421 A00459190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thiện Kế, xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1422 A00460190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Bình Xuyên, thôn Thắng Lợi, xã Hương Canh, huyện Bình Xuyên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1423 A00461190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Xuân Hòa, khu 2, thị trấn Xuân Hòa, thị xã Phúc Yên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1424 A00462190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà sáng tác Đại Lải, xã Ngọc Thanh, thị xã Phúc Yên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1425 A00463190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Siêu thị Tuấn Tài, số 121, đường Trưng Trắc, phường Trưng Trắc, thị xã Phúc Yên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1426 A00464190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực thành phố Vĩnh Yên, số 61, đường Lý Tự Trọng, phường Ngô Quyền, thành phố Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1427 A00465190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43, ngõ 33, đường Hùng Vương, phường Đồng Tâm, thành phố Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1428 A00466190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Sở Thông tin Truyền thông tỉnh Vĩnh Phúc, số 396, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1429 A00467190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Vĩnh Phúc, số 195, đường Trần Phú, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1430 A00468190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Yên Lạc, thị trấn Yên Lạc, huyện Yên Lạc

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1431 A00469190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Hanoi Telecom

Viettel Network

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

VTV Vĩnh Phúc, thôn Mậu Lâm, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1432 A00470190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 9, khu Núi Trang, thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1433 A00471190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Lâm Thao, khu 1, xã Sơn Vi, huyện Lâm Thao

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1434 A00472190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 19, khu 3, phường Vân Cơ, thành phố Việt Trì

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1435 A00473190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 8, phường Nông Trang, thành phố Việt Trì

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1436 A00474190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường Trung cấp nghề Công nghiệp Vận tải, số 78, đường Trần Nguyên Hãn, phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1437 A00475190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài Phát thanh Truyền hình thành phố Việt Trì, khu 12, xã Trưng Vương, thành phố Việt Trì

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1438 A00476190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 198, đường Trần Phú, phường Tân Dân, thành phố Việt Trì

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1439 A00477190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xí nghiệp Xây lắp và Sửa chữa Cấp thoát nước thành phố Việt Trì, đồi Ong Vang, phường Tân Dân, thành phố Việt Trì

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1440 A00478190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Cẩm Khê, khu 11, thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1441 A00479190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Yên Lập, khu Tân An 2, thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1442 A00480190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Tam Nông, khu 12, xã Cổ Tiết, huyện Tam Nông

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1443 A00481190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 5, xã Thân Phú, huyện Tân Sơn

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1444 A00482190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Thanh Sơn, khu Phú Gia, thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1445 A00483190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Thanh Thủy, khu 5, xã La Phù, huyện Thanh Thủy

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1446 A00484190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm trung gian Phù Ninh, khu 4 An Xuân, xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1447 A00485190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Thanh Ba, khu 9, xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1448 A00486190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Đoàn Kết, thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1449 A00487190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Hạ Hòa, khu 10, thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hòa

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1450 A00488190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực thị xã Phú Thọ, số 115, đường tỉnh lộ 315, phường Hùng Vương, thị xã Phú Thọ

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1451 A00489190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 12, xã Thanh Đình, thành phố Việt Trì

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1452 A00490190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 36, phố Thi Đua, phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1453 A00491190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 220KV Việt Trì, khu 4, phường Vân Phú, thành phố Việt Trì

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1454 A00492190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Phú Thọ, số 1520, đại lộ Hùng Vương, phường Gia Cầm, thành phố Việt Trì

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1455 A00493190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110KV Việt Trì, tổ 3, phố Việt Hưng, phường Bến Gót, thành phố Việt Trì

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1456 A00494190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài Phát thanh Truyền hình huyện Tam Nông, phố Tân Hưng, thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1457 A00495190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 8B, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình

Yên Bái

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1458 A00496190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Văn Yên, khu phố 2, thị trấn Mậu A, huyện Văn Yên

Yên Bái

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1459 A00497190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài Truyền thanh Truyền hình thị trấn Mù Cang Chải, tổ 3, thị trấn Mù Cang Chải, huyện Mù Cang Chải

Yên Bái

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1460 A00498190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ quản lý vận hành Trạm Tấu, khu 2, thị trấn Trạm Tấu, huyện Trạm Tấu

Yên Bái

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1461 A00499190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Nghĩa Lộ, tổ 19, phường Trung Tâm, thị xã Nghĩa Lộ

Yên Bái

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1462 A00500190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 9B, phường Đồng Tâm, thành phố Yên Bái

Yên Bái

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1463 A00501190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Truyền hình cáp điện lực, số 24A, đường Thành Công, phường Nguyễn Thái Học, thành phố Yên Bái

Yên Bái

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1464 A00502190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 23, phố Thống Nhất, phường Yên Ninh, thành phố Yên Bái

Yên Bái

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1465 A00503190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Lục Yên, tổ 5, thị trấn Yên Thế, huyện Lục Yên

Yên Bái

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1466 A00504190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phân xưởng Thí nghiệm điện, tổ 3, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình

Yên Bái

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1467 A00505190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thác Ông, xã Vĩnh Kiên, huyện Yên Bình

Yên Bái

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1468 A00506190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điên lực Trấn Yên, khu phố 3, thị trấn Cổ Phúc, huyện Trấn Yên

Yên Bái

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1469 A00507190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã An Bình, huyện Văn Yên

Yên Bái

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1470 A00508190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lâm Sinh, xã Cát Thịnh, huyện Văn Chấn

Yên Bái

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1471 A00509190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Yên Bái, số 1061, đường Yên Ninh, phường Minh Tân, thành phố Yên Bái

Yên Bái

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1472 A00510190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Biến áp trung gian Âu Lâu, phường Nguyễn Phúc, thành phố Yên Bái

Yên Bái

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1473 A00511190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài Truyền thanh Truyền hình huyện Văn Chấn, khu phố Cửa Nhì, xã Sơn Thịnh, huyện Văn Chấn

Yên Bái

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1474 A00512190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Na Hang, tổ 6, thị trấn Na Hang, huyện Na Hang

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1475 A00513190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 31, xã Thái Sơn, huyện Hàm Yên

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1476 A00514190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài Truyền thanh Truyền hình huyện Chiêm Hóa, tổ 1A, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1477 A00515190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Siêu thị Hoa Hưng, số 6, tổ 10, phường Tân Quang, thành phố Tuyên Quang

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1478 A00516190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm 35KV, khu 39, thị trấn Tân Yên, huyện Hàm Yên

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1479 A00517190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Km 9, đường Yên Sơn, xã Thắng Quân, huyện Yên Sơn

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1480 A00518190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phân xưởng Thí nghiệm điện, tổ 29, phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1481 A00519190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Yên Sơn, thôn Hưng Kiều 3, xã An Tường, thành phố Tuyên Quang

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1482 A00520190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cây Khế, xã Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1483 A00521190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Sơn Dương, thôn Đăng Châu, thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương

Tuyên Quang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1484 A00522190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, đường Võ Thị Sáu, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1485 A00523190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Vị Xuyên, tổ 5, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1486 A00524190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cửa hàng viễn thông Bắc Quang, tổ 12, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1487 A00525190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 7, phường Ngọc Hà, thành phố Hà Giang

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1488 A00526190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Tân Quang, khu Quang Vinh, xã Tân Quang, huyện Bắc Quang

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1489 A00527190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 182, đường Trần Hưng Đạo, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1490 A00528190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Đồng Văn, xóm Quyết Tâm, thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1491 A00529190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Quản Bạ, tổ 3, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1492 A00530190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Yên Minh, tổ 1, thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1493 A00531190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Bắc Mê, số 73, đường Tôn Đức Thắng, tổ 2, thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1494 A00532190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, thị trấn Mèo Vạc, huyện Mèo Vạc

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1495 A00533190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Hoàng Su Phì, khu 5, thị trấn Vinh Quang, huyện Hoàng Su Phì

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1496 A00534190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Xí Mần, tổ 1, thị trấn Cốc Pài, huyện Xí Mần

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1497 A00535190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Quang Bình, khu Phố Mới, xã Yên Bình, huyện Quang Bình

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1498 A00536190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Bắc Quang, tổ 3, khu phố Nguyễn Huệ, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1499 A00537190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ điện Vĩnh Tuy, thôn Phố Mới, thị trấn Vĩnh Tuy, huyện Bắc Quang

Hà Giang

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1500 A00538190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài Truyền hình Bảo Hà, bản 4 Liên Hà, xã Bảo Hà, huyện Bảo Yên

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1501 A00539190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bắc Ngầm, xã Xuân Quang, huyện Bảo Thắng

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1502 A00540190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, thôn Phú Thành 1, thị trấn Phố Lu, huyện Bảo Thắng

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1503 A00541190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 046, tổ 20B, phố Hồ Tùng Mậu, phường Phố Mới, thành phố Lào Cai

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1504 A00542190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồi C20, đường B2, khu đô thị mới Lào Cai, phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1505 A00543190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 22, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Kim Tân, thành phố Lào Cai

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1506 A00544190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, thị trấn Khánh Yên, huyện Văn Bàn

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1507 A00545190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 7B, thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1508 A00546190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực thành phố Lào Cai, đường Nhạc Sơn, phường Duyên Hải, thành phố Lào Cai

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1509 A00547190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3 Giang Đông, xã Vạn Hòa, thành phố Lào Cai

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1510 A00548190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà máy nước Sapa, tổ 11, đường Thác Bạc, thị trấn Sapa, huyện Sapa

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1511 A00549190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền hình Cam Đường, tổ 8, phường Pom Hán, thành phố Lào Cai

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1512 A00550190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà máy nước Lào Cai, phường Lào Cai, thành phố Lào Cai

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1513 A00551190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 1, thị trấn Sìn Hồ, huyện Sìn Hồ

Lai Châu

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1514 A00552190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Tam Đường, thị trấn Tam Đường, huyện Tam Đường

Lai Châu

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1515 A00553190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty chè Tân Uyên, thị trấn Tân Uyên, huyện Tân Uyên

Lai Châu

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1516 A00554190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu tái định cư bản Huổi Luông, thị trấn Phong Thổ, huyện Phong Thổ

Lai Châu

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1517 A00555190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Chin Chu Trải, xã San Thàng, thị xã Lai Châu

Lai Châu

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1518 A00556190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Lai Châu, số 262, đường Trần Hưng Đạo, phường Đoàn Kết, thị xã Lai Châu

Lai Châu

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1519 A00557190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Khổng Lào, xã Khổng Lào, huyện Phong Thổ

Lai Châu

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1520 A00558190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình Than Uyên, khu 2, thị trấn Than Uyên, huyện Than Uyên

Lai Châu

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1521 A00559190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Điện Biên Đông, tổ 9, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông

Điện Biên

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1522 A00560190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khối Tân Thủy, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo

Điện Biên

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1523 A00561190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Điện Biên, trung tâm Bản Phủ, xã Noong Hẹt, huyện Điện Biên

Điện Biên

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1524 A00562190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Pá Lưới, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên

Điện Biên

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1525 A00563190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bệnh viện đa khoa tỉnh Điện Biên, phường Noong Bua, thành phố Điện Biên Phủ

Điện Biên

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1526 A00564190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài Truyền hình tỉnh Điện Biên, tổ dân phố 14, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ

Điện Biên

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1527 A00565190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Điện Biên, số 904, phố 9, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ

Điện Biên

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1528 A00566190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài Truyền thanh Truyền hình Mường Ảng, khối 7, thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng

Điện Biên

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1529 A00567190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Hanoi Telecom

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài Truyền hình thị xã Mường Lay, tổ 12, phường Sông Đà, thị xã Mường Lay

Điện Biên

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1530 A00568190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 220KV Mai Động, phường Mai Động, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1531 A00569190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30A, phố Phạm Hồng Thái, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1532 A00570190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33, ngõ 100, phố Đội Cấn, phường Đội Cấn, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1533 A00571190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, hẻm 194/70, phố Đội Cấn, phường Đội Cấn, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1534 A00572190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 143, phố Vĩnh Tuy, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1535 A00573190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 117, phố Huế, phường Ngô Thì Nhậm, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1536 A00574190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 84, phố Hồng Mai, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1537 A00575190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6/317, ngõ Quỳnh, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1538 A00576190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 293, đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1539 A00577190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47, phố Mạc Thị Bưởi, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1540 A00578190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, tổ 8, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1541 A00579190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8A4, phố Đầm Trấu, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng,

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1542 A00580190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, phố Hai Bà Trưng, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1543 A00581190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41, ngõ 2, đường Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1544 A00582190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 41, ngõ 278/16, đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1545 A00583190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Mê Linh, thôn Đại Bái, xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1546 A00584190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường THPT Tiến Thịnh, xã Tiến Thịnh, huyện Mê Linh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1547 A00585190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp E25, thôn Phú Đô, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1548 A00586190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tòa nhà CT3-2, xã Mễ Trì Hạ, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1549 A00587190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 11, thôn Trù, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1550 A00588190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, ngách 153, ngõ 34, phố Vĩnh Tuy, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1551 A00589190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, ngõ 31, phố Đồng Nhân, phường Đồng Nhân, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1552 A00590190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, phố Lê Đại Hành, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1553 A00591190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 115, đường Tam Trinh, phường Mai Động, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1554 A00592190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71, phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1555 A00593190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu X2B, phố Yên Sở, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1556 A00594190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71, ngõ 173/63, đường Hoàng Hoa Thám, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1557 A00595190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Biến áp Chu Văn An, số 4, đường Thụy Khuê, phường Thụy Khuê, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1558 A00596190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67, đường Hàm Tử Quan, phường Phúc Tân, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1559 A00597190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, phố Trần Nguyên Hãn, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1560 A00598190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, phố Hàng Đường, phường Hàng Đào, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1561 A00599190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 1, xã Mễ Trì Thượng, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1562 A00600190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tháp, xã Đại Mỗ, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1563 A00601190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 129, đội 3, thôn Phú Mỹ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1564 A00602190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban quản lý dự án cụm công nghiệp Từ Liêm, xã Minh Khai, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1565 A00603190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường Đại học Điện lực, số 235, đường Hoàng Quốc Việt, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1566 A00604190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Hạ, thôn Hương Trầm, xã Thụy Lâm, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1567 A00605190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32, phố Chợ Dâu, quốc lộ 3, thôn Vạn Lộc, xã Xuân Canh, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1568 A00606190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lương Quán, xã Việt Hùng, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1569 A00607190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp Hàng Bát, phường Cửa Đông, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1570 A00608190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, cụm 3, khu 45 căn hộ, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1571 A00609190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tiểu đoàn 610, số 189, ngõ Xã Đàn 2, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1572 A00610190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 136, đường Trung Liệt, phường Trung Liệt, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1573 A00611190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 85, phố Chùa Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1574 A00612190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ngõ 159, phố Pháo Đài Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1575 A00613190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25, ngõ 250, đường Kim Giang, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1576 A00614190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 696, đường Trương Định, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1577 A00615190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

CC Bắc Linh Đàm, đường Nguyễn Hữu Thọ, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1578 A00616190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 686C, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Gia Thụy, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1579 A00617190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 238, tổ 18, phường Thượng Thanh, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1580 A00618190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 259, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1581 A00619190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Đồng Quốc, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1582 A00620190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 91, đường Xuân Diệu, phường Quảng An, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1583 A00621190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 71, tổ 10, phường Cự Khối, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1584 A00622190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp 110kV Gia Lâm, ngõ 434, đường Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1585 A00623190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Việt Thắng, đường 1B, tổ 18, phường Phúc Lợi, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1586 A00624190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 145, đường đê Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1587 A00625190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, ngõ 34, đường S, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1588 A00626190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 9, xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1589 A00627190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 62, phố Sài Đồng, phường Sài Đồng, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1590 A00628190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 29, đường Đê La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1591 A00629190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 35, đường Đoàn Thị Điểm, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1592 A00630190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, nhà D23, khu tập thể Kim Liên, phường Kim Liên, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1593 A00631190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32, ngách 15/46, đường Phạm Ngọc Thạch, phường Kim Liên, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1594 A00632190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 452, đường Tây Sơn, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1595 A00633190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15, ngõ 24, phố Đặng Tiến Đông, phường Thành Công, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1596 A00634190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Huỳnh Cung, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1597 A00635190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bùi, xã Thạch Bích, huyện Thanh Oai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1598 A00636190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Điện lực Phú Xuyên, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1599 A00637190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Điện lực Thường Tín, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1600 A00638190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài Phát thanh Truyền hình Thường Tín, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1601 A00639190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban Quản lý dự án Nhà máy Thủy điện Sơn La, đường Khuất Duy Tiến, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1602 A00640190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, ngõ 30, đường Kim Giang, phường Kim Giang, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1603 A00641190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 67A, phố Quan Nhân, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1604 A00642190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 25, phố Ngọc Khánh, phường Ngọc Khánh, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1605 A00643190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, đường Chu Văn An, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1606 A00644190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

TBA 220KV Ba La, phường Phúc La, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1607 A00645190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm khuyến nông Quốc Oai, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1608 A00646190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm bơm Cộng Hòa, xã Cộng Hòa, huyện Quốc Oai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1609 A00647190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

KH Thiên Mã, thôn Thiên Mã, xã Cổ Đông, thị xã Sơn Tây

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1610 A00648190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Sơn Tây, số 1, đường Bùi Thị Xuân, thị xã Sơn Tây

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1611 A00649190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28, đường Chùa Thông, phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1612 A00650190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, tổ 36A, phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1613 A00651190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Dịch vụ Thương mại Hòa Thuận, làng Văn hóa các dân tộc miền núi, thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1614 A00652190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

TBA 110KV Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1615 A00653190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty TNHH Mạnh Quang, thôn Phú Hoà, xã Bình Phú, huyện Thạch Thất

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1616 A00654190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

TBA 110KV E10.6 Phúc Thọ, xã Tam Hiệp, huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1617 A00655190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Điện lực Phúc Thọ, quốc lộ 32, cụm 8, thị trấn Phúc Thọ, huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1618 A00656190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Điện lực Ba Vì, thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1619 A00657190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Phúc Lâm, xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1620 A00658190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà nghỉ Tư Thơ, số 143 Bến Yến, chùa Hương, xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1621 A00659190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Điện lực Ứng Hoà, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1622 A00660190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Y tế xã Đồng Tân, xã Đồng Tân, huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1623 A00661190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 6, thị trấn Trôi, huyện Hoài Đức

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1624 A00662190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

TBA 35KV, tổ 2, khu Tân Bình, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1625 A00663190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Miếu Môn, xã Mỹ Lương, huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1626 A00664190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, tổ 17, phố Ngũ Nhạc, phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1627 A00665190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 34, tổ 14, phường Tứ Kỳ, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1628 A00666190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Án, làng Triều Khúc, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1629 A00667190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, tổ 70, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1630 A00668190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 223, đường Phạm Văn Đồng, thôn Lão Đỉnh, xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1631 A00669190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, khu tập thể Bộ Tư lệnh Cảnh vệ, số 01, phố Bắc Sơn, phường Ngọc Hà, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1632 A00670190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, phố Chùa Một Cột, phường Điện Biên, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1633 A00671190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Biến áp cắt Hoàng Diệu, phố Hoàng Diệu, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1634 A00672190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12B, ngõ 188, phố Quán Thánh, phường Quán Thánh, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1635 A00673190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 139/5, đường Nguyễn Thái Học, phường Điện Biên, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1636 A00674190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, ngách 2/24, phố Phúc Xá, phường Phúc Xá, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1637 A00675190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường Bồi dưỡng Cán bộ Quản lý Văn hóa Thể thao và Du lịch, số 2, phố Mai Dịch, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1638 A00676190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47, ngõ 259, phố Yên Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1639 A00677190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 157, phố Trần Đăng Ninh, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1640 A00678190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2D, ngõ 3, đường Phạm Văn Đồng, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1641 A00679190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23, tổ 59, tập thể Cục CSHS, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1642 A00680190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 54, tổ 13, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1643 A00681190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tòa nhà LICOGI 18, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1644 A00682190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà nghỉ Linh Giang, số 4, tổ 11, đường K3, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1645 A00683190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Đại Thắng, đội 6, thôn Nhân Mỹ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1646 A00684190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1A5, tập thể Điện lực, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1647 A00685190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65B, phố Tô Hiến Thành, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1648 A00686190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 127, đường Trương Định, phường Trương Định, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1649 A00687190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 45, phố Trần Hưng Đạo, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1650 A00688190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, ngách 9, ngõ 40, đường Võ Thị Sáu, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1651 A00689190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, ngách 101/39, đường Thanh Nhàn, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1652 A00690190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 101, ngõ 34, phố Vĩnh Tuy, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1653 A00691190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40-42, ngõ 132, đường Đê Tô Hoàng, phường Cầu Dền, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1654 A00692190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu nhà tái định cư X2A, tổ 29, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1655 A00693190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, tổ 24, ngõ 1, phố Thúy Lĩnh, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1656 A00694190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 332, phố Nam Dư, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1657 A00695190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 501, đường Hoàng Hoa Thám, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1658 A00696190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, ngõ 267, đường Hoàng Hoa Thám, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1659 A00697190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 44, ngách 477/28, đường Kim Mã, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1660 A00698190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 149, đường Kim Mã, phường Kim Mã, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1661 A00699190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, ngõ 35, phố Kim Mã Thượng, phường Cống Vị, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1662 A00700190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, ngõ 465, phố Đội Cấn, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1663 A00701190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 87, phố Nguyễn Thái Học, phường Điện Biên, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1664 A00702190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, ngõ 279, đường Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1665 A00703190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 917, đường Hồng Hà, phường Chương Dương, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1666 A00704190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 32, phố Hàng Thùng, phường Hàng Bạc, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1667 A00705190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội, khách sạn Hoàng Long, thôn Tân Xuân, xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1668 A00706190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Tây Mỗ, xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1669 A00707190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Trần Thành, khu công nghiệp Trại Gà, xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1670 A00708190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng, số 5, đường 70, thôn Miêu Nha, xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1671 A00709190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Cổ phần Thực phẩm Thông Tấn, xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1672 A00710190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 48, ngõ 58, đường Trần Bình, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1673 A00711190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Bắc Hồng, xã Bắc Hồng, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1674 A00712190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Điện lực Đông Anh, đường Cao Lỗ, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1675 A00713190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, phố Lê Văn Linh, phường Cửa Đông, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1676 A00714190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, phố Hàng Mành, phường Hàng Gai, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1677 A00715190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 104, ngõ 189, đường Hoàng Hoa Thám, phường Liễu Giai, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1678 A00716190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà A5C8, khu đô thị Đại Kim, phố Nguyễn Cảnh Dị, phường Định Công, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1679 A00717190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, ngõ 84, đường Giáp Bát, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1680 A00718190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 95, đường Lĩnh Nam, phường Mai Động, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1681 A00719190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 283, phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1682 A00720190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 500, tổ 30, đường Hoàng Mai, phường Tương Mai, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1683 A00721190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 560B, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Gia Thụy, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1684 A00722190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 197, phố Tư Đình, phường Long Biên, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1685 A00723190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm Dịch vụ Hàng không Nội Bài, xã Kim Anh, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1686 A00724190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Dược Hạ, xã Tiên Dược, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1687 A00725190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty Truyền tải Điện 1, TBA 220KV Chèm, xã Liên Mạc, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1688 A00726190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công an phường Xuân La, phường Xuân La, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1689 A00727190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cầu Thăng Long, xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1690 A00728190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà nghỉ Huy Hoàng, thôn Nhuế, xã Kim Chung, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1691 A00729190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đoàn 195, Bộ Tư lệnh lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, số 1, dốc Lapho, đường Thụy Khê, phường Thụy Khê

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1692 A00730190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công đoàn Hàng không, số 200/10, đường Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1693 A00731190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Điện trung gian Thừa Thiên, xã Đông Dư, huyện Gia Lâm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1694 A00732190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Dương Quang, xã Dương Quang, huyện Gia Lâm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1695 A00733190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lã Khôi, thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1696 A00734190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, ngõ Toàn Thắng, phố Khâm Thiên, phường Thổ Quan, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1697 A00735190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 169, ngõ Đông Các, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1698 A00736190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 188, phố Nguyễn Lương Bằng, phường Quang Trung, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1699 A00737190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 149, ngõ Quan Thổ 1, phường Hàng Bột, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1700 A00738190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, ngõ 120, đường Trường Chinh, phường Phương Mai, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1701 A00739190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, hẻm 33/38, ngõ Văn Chương 2, phường Văn Chương, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1702 A00740190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 66, ngõ 221, đường Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1703 A00741190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, tổ 3, ngõ Chùa Nền, đường Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1704 A00742190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 268, đường Tây Sơn, phường Trung Liệt, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1705 A00743190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 358, đường Lê Duẩn, phường Phương Liên, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1706 A00744190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1, ngách 41/19, phố Đông Tác, phường Kim Liên, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1707 A00745190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, dãy D2-2, tập thể Đại học Thủy Lợi, phường Trung Liệt, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1708 A00746190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 40, ngõ 20, phố Cát Linh, phường Cát Linh, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1709 A00747190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Thanh Trì, số 115, đường Phan Trọng Tuệ, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1710 A00748190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 160, đường Quốc Bảo, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1711 A00749190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phố Lưu Phái, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1712 A00750190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 4, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1713 A00751190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài Truyền thanh huyện Thanh Oai, thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1714 A00752190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37, ngõ 14, phố Vũ Hữu, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1715 A00753190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 104, đường Nguyễn Tuân, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1716 A00754190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16 N8B, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1717 A00755190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 107, ngõ 85, phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1718 A00756190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 106, phố Phương Liệt, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1719 A00757190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 28/4, ngõ 250, đường Khương Trung, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1720 A00758190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 9, ngõ 7, phố Cự Lộc, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1721 A00759190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 206, đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1722 A00760190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, ngách 426/6, đường Láng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1723 A00761190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Lô 3, khu 4B, khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1724 A00762190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 100, đường Trần Phú, phường Mộ Lao, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1725 A00763190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà A8, khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng, phường Cầu Am, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1726 A00764190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 30, đường Bà Triệu, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1727 A00765190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 132, đường Lê Lai, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1728 A00766190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13, ngõ Cầu Đơ 5, phường Hà Cầu, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1729 A00767190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Nhi, phường Phú Thịnh, thị xã Sơn Tây

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1730 A00768190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài Truyền thanh huyện Mỹ Đức, thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1731 A00769190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 4, hẻm 924/93/1, đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1732 A00770190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 137, đường Nguyễn Chính, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1733 A00771190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 70, phố Giang Biên, phường Giang Biên, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1734 A00772190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm biến áp N11, khu đô thị mới Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1735 A00773190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1019A, đường Giải phóng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1736 A00774190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

HTX Phương Viên, thôn Phương Viên, xã Song Phương, huyện Hoài Đức

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1737 A00775190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

K92, xã An Khánh, huyện Hoài Đức

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1738 A00776190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phương Viên, xã Song Phương, huyện Hoài Đức

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1739 A00777190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 147, đường Chiến Thắng, phường Văn Quán, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1740 A00778190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 113, khu Bắc Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1741 A00779190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 12, ngõ 104, phố Nguyễn Phúc Lai, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1742 A00780190111D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 50, đường Giải Phóng, phường Kim Liên, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

19/01/2011 19/01/2016

1743 A01705280111D005

Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 82, đường Giải Phóng, phường Phương Mai, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

28/01/2011 28/01/2016

1744 A01706280111D005

Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Thịnh Long, thị trấn Thịnh Long, huyện Hải Hậu

Nam Định

Trung tâm Kiểm định

28/01/2011 28/01/2016

1745 A01707280111D005

Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 623 Kim Ngưu, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

28/01/2011 28/01/2016

1746 A01708280111D005

Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm thông tấn xã Việt Nam, số 11, phố Trần Hưng Đạo, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

28/01/2011 28/01/2016

1747 A01709280111D005

Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Vườn Hồng, số 170, phố Ngọc Khánh, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

28/01/2011 28/01/2016

1748 A01710280111D005

Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Hàng Hải, số 282, đường Đà Nẵng, quận Ngô Quyền

Hải Phòng

Trung tâm Kiểm định

28/01/2011 28/01/2016

1749 A01711280111D005

Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 77, thôn Giang Cao, xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

28/01/2011 28/01/2016

1750 A01712280111D005

Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Địa, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

28/01/2011 28/01/2016

1751 A01713280111D005

Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh huyện Duy Tiên, phố Thịnh Hòa, thị trấn Hòa Mạc, huyện Duy Tiên

Hà Nam

Trung tâm Kiểm định

28/01/2011 28/01/2016

1752 A01714280111D005

Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh Thuận Thành, thị trấn Hồ, huyện Thuận Thanh

Bắc Ninh

Trung tâm Kiểm định

28/01/2011 28/01/2016

1753 A01715280111D005

Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Doanh nghiệp tư nhân Tấn Khang, số 411, Cao Xanh, thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

Trung tâm Kiểm định

28/01/2011 28/01/2016

1754 A01716280111D005

Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 7, phường Trung Sơn Trầm, thị xã Sơn Tây

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

28/01/2011 28/01/2016

1755 A01717280111D005

Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Trung ương, tổ 9, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

28/01/2011 28/01/2016

1756 A01718280111D005

Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 172, đường Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

28/01/2011 28/01/2016

1757 A01719280111D005

Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

EVNTelecom VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cầu Thăng Long, xóm 1A, đường Đông Ngạc, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

28/01/2011 28/01/2016

1758 A01720280111D005

Trung tâm Điện thoại di động CDMA (S-Telecom)

Hanoi Telecom

Viettel Network

VMS VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đại học Quốc gia Hà Nội, Km8, số 144, đường Xuân Thủy, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

28/01/2011 28/01/2016

1759 A01722110211D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 16, thị trấn Cẩm Xuyên, huyện Cẩm Xuyên

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

11/02/2011 11/02/2016

1760 A01723110211D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Cống Rồng, xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu

Hưng Yên

Trung tâm Kiểm định

11/02/2011 11/02/2016

1761 A01724110211D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà máy nước Sapa, tổ 11, đường Thác Bạc, thị trấn Sapa, huyện Sapa

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

11/02/2011 11/02/2016

1762 A01725110211D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà máy nước Lào Cai, phường Lào Cai, thành phố Lào Cai

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

11/02/2011 11/02/2016

1763 A01726110211D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ban chỉ huy quân sự huyện Mường Khương, xã Mường Khương, huyện Mường Khương

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

11/02/2011 11/02/2016

1764 A01727110211D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Gia Viễn, thị trấn Me, huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Trung tâm Kiểm định

11/02/2011 11/02/2016

1765 A01728110211D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Lọong Ben, phường Chiềng An, thành phố Sơn La

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

11/02/2011 11/02/2016

1766 A01729110211D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Điện lực Phổ Yên, tiểu khu 1, thị trấn Ba Hàng, huyện Phổ Yên

Thái Nguyên

Trung tâm Kiểm định

11/02/2011 11/02/2016

1767 A01730110211D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi nhánh điện Như Xuân, khu phố 3, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

11/02/2011 11/02/2016

1768 A01731110211D005

Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVNTelecom)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền thanh Hà Trung, đường Hòa Bình, tiểu khu 6, huyện Hà Trung

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

11/02/2011 11/02/2016

1769 A01721280111D005

Công ty Mạng lưới Viettel (Viettel Network)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 4, phường La Khê, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

28/01/2011 28/01/2016

1770 A01770140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, ngách 23, ngõ 165, phố Dương Quảng Hàm, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1771 A01771140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, ngõ 16, phố Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1772 A01772140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, đường Phan Văn Trường, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1773 A01773140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 282, đường Lê Duẩn, phường Trung Phụng, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1774 A01774140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 279, phố Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1775 A01775140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5C, khu 38A, đường Trần Phú, phường Điện Biên, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1776 A01776140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 107A, ngõ Láng Trung, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1777 A01777140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 676, đường Minh Khai, phườmg Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1778 A01778140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, khu tái định cư, phường Long Biên, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1779 A01779140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 11, ngách 27, ngõ Chùa Liên Phái, phố Bạch Mai, phường Cầu Dền, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1780 A01780140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 138, đường Ngô Xuân Quảng, thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1781 A01781140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 61, đường Thạch Bàn, phường Thạch Bàn, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1782 A01782140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, khu tập thể Biên Phòng C2K9, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1783 A01783140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, đường Lê Quý Đôn, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1784 A01784140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Trường May, thôn Kim Hồ, xã Lệ Chi, huyện Gia Lâm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1785 A01785140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 56, đường Yên Thường, thôn Xuân Dục, xã Yên Thường, huyện Gia Lâm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1786 A01786140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 23B, đường Quang Trung, phường Trần Hưng Đạo, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1787 A01787140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 48, đường Ngọc Lâm, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1788 A01788140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 164, ngõ 264, đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1789 A01789140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Cổ Bi, số 109, đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, huyện Gia Lâm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1790 A01790140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty cổ phần Than khoáng sản Việt Nam, thôn Cống Thôn, xã Yên Viên, huyện Gia Lâm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1791 A01791140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 135, phố Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1792 A01792140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bát, xã Yên Sơn, huyện Bảo Yên

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1793 A01793140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Km 3, quốc lộ 70, phường Lào Cai, thành phố Lào Cai

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1794 A01794140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Tiên, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nôi

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1795 A01795140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thượng, xã Tây Tựu, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1796 A01796140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm chiếu xạ Hà Nội, Km 12, xã Minh Khai, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1797 A01797140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số B28 - BT4, khu đô thị Mỹ Đình 2, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1798 A01798140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 268, phố Khương Đình, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1799 A01799140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 43, ngách 192, phố Hạ Đình, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1800 A01800140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36, ngõ 58A, đường Hoàng Đạo Thành, phường Kim Giang, quậnThanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1801 A01801140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18, phố Lý Văn Phúc, phường Cát Linh, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1802 A01802140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, ngõ 139, đường Âu Cơ, phường Tứ Liên, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1803 A01803140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3, ngõ 423/2, đường An Dương Vương, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1804 A01804140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1A, ngõ 168, đường Thuỵ Khuê, phường Thuỵ Khuê

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1805 A01805140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đông Sen, xã Thuỵ Phương, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1806 A01806140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lý Nhân, xã Dục Tú, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1807 A01807140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Hải Bối, thôn Đồng Nhân, xã Hải Bối, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1808 A01808140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 69, khu Cầu Lớn, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1809 A01809140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 73, đường Hồng Hà, phường Phúc Xá, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1810 A01810140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 6, ngõ 28, đường Tây Hồ, phường Quảng Tây, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1811 A01811140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đường Nhạn, xã Xuân Nộn, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1812 A01812140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ấp Vương, thôn Vệ Sơn Đông, xã Tân Minh, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1813 A01813140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Hiền Ninh, thôn Ninh Môn, xã Hiền Ninh, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1814 A01814140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Xuân Canh, thôn Văn Tịnh, xã Xuân Canh, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1815 A01815140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Km 10, Cầu Đôi, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1816 A01816140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Kim Nỗ, thôn Đông, xã Kim Nỗ, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1817 A01817140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Toà Nhà CT1A - DN2, khu đô thị Mỹ Đình, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1818 A01818140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Lai, xã Xuân Thu, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1819 A01819140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thiết Ứng, xã Vân Hà, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1820 A01820140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile

Hanoi Telecom

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Đông Hội, thôn Đông Trù, xã Đông Hội, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1821 A01821140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Ciputra, khu đô thị Ciputra, phường Xuân La, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1822 A01822140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile

Hanoi Telecom

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm ViBa trung tâm truyền dẫn, đài tiếng nói Việt Nam, thôn 5, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1823 A01823140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản 3, xã Điện Quang, huyện Bảo Yên

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1824 A01824140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đại Tự, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1825 A01825140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nhân Sơn, xã Tri Thuỷ, huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1826 A01826140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, khu đô thị Trung Hoà Nhân Chính, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1827 A01827140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 7, xã Sen Chiểu, huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1828 A01828140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Cụm 5, thôn Phù Long, xã Long Xuyên, huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1829 A01829140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bối, xã Yên Trung, huyện Thạch Thất

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1830 A01830140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Kim Quy, xã Minh Tân, huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1831 A01831140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 121, phố Nguyễn Ngọc Nại, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1832 A01832140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Hữu Bằng, xã Hữu Bằng, huyện Thạch Thất

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1833 A01833140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ngọc Lâu, xã Đại Đồng, huyện Thạch Thất

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1834 A01834140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trạch Lôi, xã Trạch Mỹ Lộc, huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1835 A01835140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 27, ngõ 14, phố Hồng Hà, phường Lê Lợi, thị xã Sơn Tây

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1836 A01836140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Phúc Liên, thôn Phúc Lộc, xã Cổ Đông, thị xã Sơn Tây

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1837 A01837140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu đồi Lô Cốt, xã Yên Bình, huyện Thạch Thất

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1838 A01838140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Miệng Hạ, xã Hoa Sơn, huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1839 A01839140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường tiểu học Hoà Lâm, thôn Đống Long, xã Hoà Lâm, huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1840 A01840140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trường trung học phổ thông Ứng Hoà B, xã Đồng Tân, huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1841 A01841140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Sơn Thanh, xã Sơn Hà, huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1842 A01842140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đại Gia, xã Thuỵ Phú, huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1843 A01843140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồi Cao Thiên Cà Mỏ, thôn 9, xã Kim Quan, huyện Thạch Thất

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1844 A01844140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn An Hoà, xã Phúc Tiến, huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1845 A01845140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Nhân Vực, xã Văn Nhân, huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1846 A01846140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty điện thoại Hà Nội 2, số 279 phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1847 A01847140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Vy Linh, khu công nghiệp Yên Nghĩa, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1848 A01848140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 265, đường Khuất Duy Tiến, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1849 A01849140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile

Viettel Network

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu công nghiệp Hà Bình Phương, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1850 A01850140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Sơn Phú, xã Cao Sơn, huyện Đà Bắc, tình Hòa Bình

Hòa Bình

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1851 A01851140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Đồng Huống, xã Liên Hòa, huyện Lạc Thủy

Hòa Bình

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1852 A01852140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Đồng Tâm, thôn Hoành, xã Đồng Tâm, huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1853 A01853140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tiên Trượng, xã Thủy Xuân Tiên, huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1854 A01854140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lâm Nghiệp, xã Minh Phú, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1855 A01855140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Cột Bài, xã Trường Sơn, huyện Lương Sơn

Hòa Bình

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1856 A01856140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Quyết Tiến, xã Phúc Tiến, huyện Kỳ Sơn

Hòa Bình

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1857 A01857140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Hương Lý, xã Tu Lý, huyện Đà Bắc

Hòa Bình

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1858 A01858140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Khăm, xã Bình Sơn, huyện Kim Bôi

Hòa Bình

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1859 A01859140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm y tế xã Mỹ Lương, thôn Mỹ Lương, xã Mỹ Lương, huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1860 A01860140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Gò Đồng Đá, thôn Trung Cao, xã Trung Hòa, huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1861 A01861140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Ba Trại, huyện Ba Vì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1862 A01862140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Đồi Giếng, thôn Vật Yên, xã Vật Lại, huyện Ba Vì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1863 A01863140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thái Lai, xã Minh Trí, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1864 A01864140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Đồi Mo, thôn Nội, xã Thượng Lâm, huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1865 A01865140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Miếu Môn, thôn Miếu Môn, xã Trần Phú, huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1866 A01866140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Văn Mỹ, xã Hoàng Văn Thụ, huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1867 A01867140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Quảng Yên, xã Yên Sơn, huyện Quốc Oai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1868 A01868140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trại giáo dục số 1, đội 5, xã Yên Bài, huyện Ba Vì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1869 A01869140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Vườn Quốc gia Ba Vì, xã Tản Lĩnh, huyện Ba Vì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1870 A01870140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Tản Lĩnh, thôn Hà Tân, xã Tản Lĩnh, huyện Ba Vì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1871 A01871140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thanh Lũng, xã Tiên Phong, huyện Ba Vì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1872 A01872140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Yên Kỳ, xã Phú Sơn, huyện Ba Vì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1873 A01873140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Đồi Cớn, thôn Vật Lại, xã Vật Lại, huyện Ba Vì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1874 A01874140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm y tế xã Đồng Thái, thôn Tăng Cấu, xã Đồng Thái, huyện Ba Vì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1875 A01875140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Cẩm Lĩnh, thôn Đông Phượng, xã Cẩm Lĩnh, huyện Ba Vì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1876 A01876140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Thanh Uyên, khu 3, xã Thanh Uyên, huyện Tam Nông

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1877 A01877140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 7, xã Thọ Văn, huyện Tam Nông

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1878 A01878140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Phường, xã Lai Đồng, huyện Thanh Sơn

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1879 A01879140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Quang Húc, khu 4, xã Quang Húc, huyện Tam Nông

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1880 A01880140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 14, xã Điêu Lương, huyện Cẩm Khê

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1881 A01881140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 1, xã Yên Tập, huyện Cẩm Khê

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1882 A01882140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 3, xã Lâm Lợi, huyện Hạ Hòa

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1883 A01883140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Hợp tác xã Vĩnh Lại, khu 8, xã Vĩnh Lại, huyện Lâm Thao

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1884 A01884140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Chu Hóa, khu 4, xã Chu Hóa, thành phố Việt Trì

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1885 A01885140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 4, xóm Phù Lão, xã Liên Hoa, huyện Phù Ninh

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1886 A01886140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 5, xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1887 A01887140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Phú Nham, khu 2B, xã Phú Nham, huyện Phù Ninh

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1888 A01888140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Tử Đà, khu 2, xã Tử Đà, huyện Phù Ninh

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1889 A01889140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Hiền Quan, xã Hiền Quan, huyện Tam Nông

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1890 A01890140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Thạch Khoán, xã Thạch Khoán, huyện Thanh Sơn

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1891 A01891140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 3, xã Sai Nga, huyện Cẩm Khê

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1892 A01892140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 6, xã Văn Lang, huyện Hạ Hòa

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1893 A01893140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 5, xã Hà Thạch, thị xã Phú Thọ

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1894 A01894140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu trung tâm, xã Minh Phú, huyện Đoan Hùng

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1895 A01895140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 4, xã Trị Quận, huyện Phù Ninh

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1896 A01896140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Gia Thanh, khu 6, xã Gia Thanh, huyện Phù Ninh

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1897 A01897140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 8, xã Kim Đức, thành phố Việt Trì

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1898 A01898140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Công Đoàn, số 1594 đại lộ Hùng Vương, phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1899 A01899140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 6, phường Minh Nông, thành phố Việt Trì

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1900 A01900140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 8, phường Minh Nông, thành phố Việt Trì

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1901 A01901140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đền Giếng, khu Di tích lịch sử Đền Hùng, thành phố Việt Trì

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1902 A01902140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 14, xã Sơn Vi, huyện Lâm Thao

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1903 A01903140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Bạch Hạc, tổ 7, phường Bạch Hạc, thành phố Việt Trì

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1904 A01904140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

VNPT Thanh Sơn, số 91 Hoàng Sơn, thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1905 A01905140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đại Lợi, xã Tiền Châu, thị xã Phúc Yên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1906 A01906140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hữu Bằng, xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1907 A01907140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cốc Lâm, xã Bình Định, huyện Yên Lạc

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1908 A01908140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Bình Dương,xã Bình Dương, huyện Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1909 A01909140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Mới, xã Tân Tiến, huyện Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1910 A01910140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 21, ngõ 178, phố Hoàng Mai, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1911 A01911140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xí nghiệp cơ khí 79, km 12, đường Ngọc Hồi, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1912 A01912140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cổ Điển B, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1913 A01913140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thọ Am, xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1914 A01914140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty cơ khí và xây dựng số 10 Thăng Long, thôn 3, xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1915 A01915140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Kho 708 cục Quân Y, cụm 591, xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1916 A01916140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, ngõ 274, phố Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1917 A01917140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, ngách 175/9, phố Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1918 A01918140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

C9, lô 18, khu đô thị Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1919 A01919140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, ngõ 441, đường Lĩnh Nam, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1920 A01920140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, tổ 6, phố Tây Trà, phường Trần Phú, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1921 A01921140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 5, ngách 147/34, phố Tân Mai, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1922 A01922140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Đình, thôn Yên Xá, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1923 A01923140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Yên Đồng, xóm Gia, xã Yên Đồng, huyện Yên Lạc

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1924 A01924140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Xuân Hòa, xã Xuân Hòa, huyện Lập Thạch

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1925 A01925140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2, ngõ 298, đường Ngọc Hồi, thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1926 A01926140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16, ngõ 247, phố Định Công Thượng, phường Định Công Thượng, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1927 A01927140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7, ngõ 192, đường Kim Giang, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1928 A01928140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16B, ngõ 773, đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1929 A01929140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đức Cung, xã Cao Minh, thị xã Phúc Yên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1930 A01930140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Chi Chỉ, xã Đồng Cương, huyện Yên Lạc

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1931 A01931140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 38, ngách 299/76, phố Hoàng Mai, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1932 A01932140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà máy nước Cốc San, phường Kim Tân, thành phố Lào Cai

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1933 A01933140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 86, đường Tân Bình, phường Tân Dân, thành phố Việt Trì

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1934 A01934140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 5, xã Quế Lâm, huyện Đoan Hùng

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1935 A01935140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 6, xã Tây Cốc, huyện Đoan Hùng

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1936 A01936140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 8, xã Tiêu Sơn, huyện Đoan Hùng

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1937 A01937140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Phía sau chùa Quang Long, khu 1, xã Trạm Thản, huyện Phù Ninh

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1938 A01938140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã An Đạo, khu 5, xã An Đạo, huyện Phù Ninh

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1939 A01939140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 1, khu 1, xã Vân Phú, thành phố Việt Trì

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1940 A01940140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 5, xã Giáp Lai, huyện Thanh Sơn

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1941 A01941140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 3, xã Hoàng Xá, huyện Thanh Thủy

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1942 A01942140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Yến Mao, Khu 6, xã Yến Mao, huyện Thanh Thủy

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1943 A01943140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 1, xã Vĩnh Chân, huyện Hạ Hòa

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1944 A01944140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 15, xóm Thành, xã Cao Xá, huyện Lâm Thao

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1945 A01945140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà nghỉ Hà Thanh, khu 14, thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1946 A01946140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Thụy Vân, khu Trung tâm, xã Thụy Vân, thành phố Việt Trì

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1947 A01947140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 8, xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1948 A01948140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồi phía sau huyện đội Thanh Ba, khu 9, thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1949 A01949140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 703 Đại lộ Hùng Vương, phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1950 A01950140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 10, xã Tiên Kiên, huyện Lâm Thao

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1951 A01951140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 1, xã Hy Cương, huyện Lâm Thao

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1952 A01952140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

VNPT Cầu Hai, xã Chân Mộng, huyện Đoan Hùng

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1953 A01953140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Vi Ba núi Vân, khu Soi Cả, xã Sơn Hùng, huyện Thanh Sơn

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1954 A01954140311D005

Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, khu 3, phường Trường Thịnh, thị xã Phú Thọ

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1955 A01955140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Văn hóa xã Thanh Minh, khu 6, xã Thanh Minh, thị xã Phú Thọ

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1956 A01956140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 9, thị trấn Thanh Thủy, xã La Phù, huyện Thanh Thủy

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1957 A01957140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Hạ Hòa, khu 8, thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hòa

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1958 A01958140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Cẩm Khê, khu 9, thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê

Phú Thọ

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1959 A01959140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số nhà 371, đường Hoàng Hoa Thám, phường Liễu Giai, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1960 A01960140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Học viện Doanh nhân, số 66 đường Trần Thái Tông, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1961 A01961140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà N, ngách 14+16, ngõ 254, đường Bưởi, phường Cống Vị, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1962 A01962140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 37, đường Hùng Vương, phừong Điện Biên Phủ, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1963 A01963140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số nhà 7, khu tập thể Cục Hậu Cần, ngõ 1, đường Trần Quốc Hoàn, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1964 A01964140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tòa nhà F4, khu đô thị Yên Hòa - Trung Kính, đường Trung Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1965 A01965140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tòa nhà VIMECO, đường Hoàng Minh Giám, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1966 A01966140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tòa nhà Mobifone, lô VP1, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1967 A01967140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Đặng Xá, thôn An Đà, xã Đặng Xá, huyện Gia Lâm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1968 A01968140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tòa nhà A3, làng Quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1969 A01969140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 254, đường Thụy Khuê, phường Thụy Khuê, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1970 A01970140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số nhà 110, tổ 48, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1971 A01971140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm truyền hình Nà Mường, tiểu khu 3, xã Nà Mường, huyện Mộc Châu

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1972 A01972140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Vạn, xã Tân Phong, huyện Phù Yên

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1973 A01973140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Nam Tiến, xã Bon Phặng, huyện Thuận Châu

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1974 A01974140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 01 Tập thể xí nghiệp xây lắp, ngõ 72, đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1975 A01975140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 42, ngõ 358, đường Bùi Xương Trạch, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1976 A01976140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24, ngõ 198, phố Lê Trọng Tấn, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1977 A01977140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1/61 Nguyễn Viết Xuân, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1978 A01978140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 206, đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1979 A01979140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 389, đường Đội Cấn, phưòng Vĩnh Phúc, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1980 A01980140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 8, ngõ 30/24, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1981 A01981140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33, đường Thuỵ Khuê, phường Thuỵ Khuê, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1982 A01982140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 83, ngõ 124, đường Âu Cơ, phường Tứ Liên, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1983 A01983140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

số 71 tổ 18 nghách 81/24 đường Lạc Long Quân, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1984 A01984140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15 ngõ 565 đường Lạc Long Quân, phường Xuân La, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1985 A01985140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 14, ngõ 351, đường Âu Cơ, phường Nhật Tân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1986 A01986140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Toà nhà Syrena, 51 Xuân Diệu, phường Quảng An, quận Tây Hồ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1987 A01987140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số nhà 38, ngõ 5, đường Trần Phú, phường Cửa Đồng, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1988 A01988140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Hoa, thôn Phú Mỹ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1989 A01989140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số nhà 46A, đường Thợ Nhuộm, phố Thợ Nhuộm, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1990 A01990140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Cầu, thôn Văn Trì, xã Minh Khai, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1991 A01991140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 10, ngõ 114, thôn Trung Văn, xã Trung Văn, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1992 A01992140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 1, thôn Thượng, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1993 A01993140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà B18-X3, khu đô thị Mỹ Đình 1, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1994 A01994140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thiên Tân, xã Hồng Hà, huyện Đan Phượng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1995 A01995140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trụ sở ủy ban nhân dân xã Mường Chùm, bản Kham, xã Mường Chùm, huyện Mường La

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1996 A01996140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Thịnh Lang, xã Tân Lang, huyện Phù Yên

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1997 A01997140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn Metropole, số 56 đường Lý Thái Tổ, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1998 A01998140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Lưu Hoàng, xã Lưu Hoàng, huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

1999 A01999140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 75 đường Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2000 A02000140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tổ 6, phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2001 A02001140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ngã 3 Xuân Khanh, tổ 9, phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2002 A02002140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Moong, xã Hua La, thành phố Sơn La

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2003 A02003140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Thắng Lợi, xã Thắng Lợi, huyện Thường Tín

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2004 A02004140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 1, thôn Kim Chung, xã Phiêng Khoài, huyện Yên Châu

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2005 A02005140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số nhà 10, ngách 9, ngõ 40, đường Võ Thị Sáu, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2006 A02006140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ngõ 60, phố Lò Đúc, phường Phạm Đình Hồ, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2007 A02007140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số nhà 70, đường Trần Đại Nghĩa, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2008 A02008140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số nhà 68, đường Bùi Thị Xuân, phường Bùi Thị Xuân, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2009 A02009140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số nhà 82, khu A9, đường Hồng Mai, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2010 A02010140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Tuyết Nghĩa, thôn Liên Trì, xã Tuyết Nghĩa, huyện Quốc Oai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2011 A02011140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà N5,N6, tập thể Nguyễn Công Trứ, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2012 A02012140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Chợ, thôn Đa Phúc, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2013 A02013140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 3, thôn Hòa Phú, xã Hòa Thạch, huyện Quốc Oai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2014 A02014140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh huyện Quốc Oai, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2015 A02015140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Cấn Hữu, thôn Cấn Thượng, xã Cấn Hữu, huyện Quốc Oai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2016 A02016140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Phú Thịnh, xã Thuận Thành, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2017 A02017140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Tiên Dương, thôn Tiên Ca, xã Tiên Dương, huyện Đông Anh

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2018 A02018140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Sông Công, xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2019 A02019140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Vôi Đá, xã Trần Phú, huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2020 A02020140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Lũng Vị, xã Đông Phương Yên, huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2021 A02021140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Khâm Tú, đài truyền thanh truyền hình Thuận Châu, thị trấn Thuận Châu, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2022 A02022140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tòa nhà A5 khu đô thị Đại Kim, phường Định Công, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2023 A02023140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tòa nhà OCT1 - ĐN1, khu đô thị Bắc Linh Đàm, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2024 A02024140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 1 ngõ 224, đường Hoàng Mai, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2025 A02025140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tòa nhà COTANA, CC5A bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2026 A02026140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tòa nhà 101 đường Láng Hạ, phường Láng Hạ, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2027 A02027140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Tòa nhà 185 đường Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2028 A02028140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 33 ngách 354/195 Trường Chinh, phường Khương Thượng, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2029 A02029140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ô 17 lô 4 Đền Lừ 1, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2030 A02030140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 149A Lê Duẩn, phường Cửa Nam, quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2031 A02031140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 24 ngõ 198 Lê Trọng Tấn, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2032 A02032140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 72 ngõ 102 Trường Chinh, phường Phương Mai, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2033 A02033140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 241 Xã Đàn, phường Nam Đồng, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2034 A02034140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 15 Hồ Đắc Di, phường Nam Đồng, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2035 A02035140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16 Trúc Khê, phường Láng Hạ, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2036 A02036140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 3A8 ngõ 33 Chùa Láng, phường Láng Trung, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2037 A02037140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 7 ngách 221/24 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2038 A02038140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 125 ngõ Thổ Quan, phố Khâm Thiên, phường Thổ Quan, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2039 A02039140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

30-G1B khu tập thể Thành Công, đường Nguyên Hồng, phường Thành Công, quận Ba Đình

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2040 A02040140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 18A ngõ Ngân Hàng, đường Đê La Thành, phường Thổ Quan, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2041 A02041140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 16 ngách 26/15 ngõ Thái Thịnh II, phố Thái Thịnh, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2042 A02042140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 65 ngách 41 ngõ Thịnh Quang, đường Tây Sơn, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2043 A02043140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 211 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2044 A02044140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 104B tập thể 275, phố Trung Liệt, phường Trung Liệt, quận Đống Đa

Hà Nội

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2045 A02045140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Việt Yên, xã Thanh Yên, huyện Điện Biên

Điện Biên

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2046 A02046140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Báo Văn, đội 5, xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2047 A02047140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Núi Trọi, thôn Đông Thịnh, xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2048 A02048140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 7, xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2049 A02049140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2050 A02050140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chợ Vực, thôn 6, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2051 A02051140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 12 thôn Quang Trung, xã Quang Trung, xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2052 A02052140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2053 A02053140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khách sạn ACB, thôn Đông Hải, xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2054 A02054140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bản Cát, xã Mai Lâm, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2055 A02055140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 3, thôn Tào Sơn, xã Thanh Thủy, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2056 A02056140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đoan Hùng, xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2057 A02057140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 12, xã Minh Khôi, huyện Nông Cống

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2058 A02058140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Yên Lai, xã Công Bình, huyện Nông Cống

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2059 A02059140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 2, xã Trung Thành, huyện Nông Cống

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2060 A02060140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cường Tín, xã Tế Lợi, huyện Nông Cống

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2061 A02061140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Sông Xanh, xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2062 A02062140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hố Rằm, xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2063 A02063140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thành Vinh, xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2064 A02064140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thọ Liên, xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lạc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2065 A02065140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồi Đồng Tâm, phố Đồng Tâm II, xã Thiết Ông, huyện Bá Thước

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2066 A02066140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 7, thôn Triu, xã Điền Lư, huyện Bá Thước

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2067 A02067140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Án Đỗ, xã Cẩm Châu, huyện Cẩm Thủy

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2068 A02068140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Làng Sống, xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2069 A02069140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Bắc Sơn, xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2070 A02070140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu 1, xã Thạch Tân, huyện Thạch Thành

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2071 A02071140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hùng, xóm Đoài, xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2072 A02072140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Minh, xóm 7, xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2073 A02073140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Mỹ Quan, xã Yên Tâm, huyện Yên Định

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2074 A02074140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Quan Trung 3, xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2075 A02075140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Toán Tỵ, xã Thiệu Toán, huyện Thiệu Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2076 A02076140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Thiệu Giao, thôn Đại Bái, xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2077 A02077140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 5, xã Đông Anh, huyện Đông Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2078 A02078140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 3, xã Thọ Vực, huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2079 A02079140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2080 A02080140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số nhà 1048, đường Quang Trung 3, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2081 A02081140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số nhà 40, đường Lý Đạo Thành, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2082 A02082140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Nga Sơn, thôn 7, xã Nga Sơn, huyện Nga Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2083 A02083140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Viễn thông Hòa Lộc, thôn Xuân Tiến, xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2084 A02084140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Hoằng Lý, thôn 4, xã Hoằng Lý, huyện Hoằng Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2085 A02085140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Núi Sơn Trang, thôn Dương Thanh, xã Hoàng Trung, huyện Hoằng Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2086 A02086140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hồng Thắng, xã Quảng Cư, thị xã Sầm Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2087 A02087140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chợ Chùa, phố Thọ Xuân, xã Quảng Tiến, thị xã Sầm Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2088 A02088140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Ba Tân, xã Đông Hương, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2089 A02089140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Hải Lĩnh, thôn 7, xã Hải Lĩnh, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2090 A02090140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Ủy ban nhân dân xã Trường Lâm, thôn Trường Cát, xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2091 A02091140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Vạn Thành, xã Thăng Long, huyện Nông Cống

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2092 A02092140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Viễn thông Xuân Bình, thôn Mơ, xã Xuân Bình, huyện Như Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2093 A02093140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Viễn thông Minh Tiến, thôn Trụ Sở, xã Lam Sơn, huyện Thọ Xuân

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2094 A02094140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 06/8, phố Lê Đình Chinh, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2095 A02095140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Quang Bái, xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2096 A02096140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Chén, xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thủy

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2097 A02097140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Núi Cáo, khối 3, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2098 A02098140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 1, xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2099 A02099140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Diễn Đông, xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2100 A02100140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Thái Lộc, xã Thái Hòa, huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2101 A02101140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu mỏ Crom Cổ Định, xóm 11, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2102 A02102140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Km 88, Quốc lộ 217, bản Na Mèo, xã Na Mèo, huyện Quan Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2103 A02103140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số nhà 62, phố Thiều, xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2104 A02104140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 9, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2105 A02105140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Bắc Sơn, khu 7, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2106 A02106140311D005

Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Minh Lộc, thôn Minh Thanh, xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2107 A02107140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đường Phú Quý, phố Phú Thọ 1, phường Phú Xuyên, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2108 A02108140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 47, đường Nguyễn Huệ, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2109 A02109140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xi măng Công Thanh, thôn Tam Sơn, xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2110 A02110140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Phú Sơn, số 616, đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2111 A02111140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm Viễn thông Sầm Sơn, số 45 đường Nguyễn Du, phường Trường Sơn, thị xã Sầm Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2112 A02112140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Viettel Network

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu phố 4, đường Trần Phú, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn

Thanh Hóa

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2113 A02113140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình Lạc Sơn, khu phố Hữu Nghị, thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn

Hoà Bình

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2114 A02114140311D005

Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Kỳ Sơn, khu I, thị trấn Kỳ Sơn, huyện Kỳ Sơn

Hoà Bình

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2115 A02115140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Yên Thủy, khu 11, thị trấn Hàng Trạm, hyện Yên Thủy

Hoà Bình

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2116 A02116140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viba Lạc Thủy, đồi Hoa, thị trấn Chi Nê, huyện Lạc Thủy

Hoà Bình

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2117 A02117140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình Mai Châu,tiểu khu II, thị trấn Mai Châu, huyện Mai Châu

Hoà Bình

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2118 A02118140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Cao Phong, số 79, khu 5A, thị trấn Cao Phong, huyện Cao Phong

Hoà Bình

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2119 A02119140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viba Đà Bắc, thôn Trúc Sơn, xã Toàn Sơn, huyện Đà Bắc

Hoà Bình

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2120 A02120140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viba Mộc Châu, tiểu khu 10, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2121 A02121140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom

Viettel Network

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm phát thanh truyền hình Hát Lót, tiểu khu 9, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn

Sơn La

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2122 A02122140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Quỳnh Lương, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2123 A02123140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 4, xã Yên Hợp, huyện Quỳ Hợp ,tỉnh Nghệ An

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2124 A02124140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 11, xã Thượng Sơn, huyện Đô Lương

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2125 A02125140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 2, xã Mỹ Sơn, huyện Đô Lương

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2126 A02126140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Xuân Sơn, xã Bài Sơn, huyện Đô Lương

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2127 A02127140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 11, xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Ngyên

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2128 A02128140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 10, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2129 A02129140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 6, xã Hưng Tân, huyện Hưng Nguyên

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2130 A02130140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 3, xã Hưng Khánh, huyện Hưng Nguyên

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2131 A02131140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đồng, xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2132 A02132140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Khe Bố, xã Tam Quang, huyện Tương Dương

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2133 A02133140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Hòa Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Đô Lương

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2134 A02134140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Đồng Huống, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2135 A02135140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 9, xã Nghi Ân, huyện Nghi Lộc

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2136 A02136140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 8, xã Nghi Phương, huyện Nghi Lộc

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2137 A02137140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Thái Phúc , xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc,tỉnh Nghệ An

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2138 A02138140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Diễn Thái, xã Diễn Thái, huyện Diễn Châu

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2139 A02139140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Thành Nho, xã Thành Nho, huyện Thanh Chương

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2140 A02140140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 17, xã Phúc Thọ, huyện Nghi Lộc

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2141 A02141140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 9, xã Nghi Diên, huyện Nghi Lộc

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2142 A02142140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Nghi Phong, xã Nghi Phong, huyện Nghi Lộc

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2143 A02143140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 3, xã Long Sơn, huyện Anh Sơn

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2144 A02144140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi cục đê điều phòng chống lụt bão, xã Hưng Hòa, thành phố Vinh

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2145 A02145140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 4, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2146 A02146140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Tân Thành, xã Tân An, huyện Tân Kỳ

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2147 A02147140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Na Hiêng, xã Châu Hồng, huyện Quỳ Hợp

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2148 A02148140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Làng Sen, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2149 A02149140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Chợ Chùa, thôn Chợ Chùa, xã Phong Thịnh, huyện Thanh Chương

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2150 A02150140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm Viba Cây Chanh, đồi Cây Chanh, xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2151 A02151140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Km 136, quốc lộ 7, xã Tam Đình, huyện Tương Dương

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2152 A02152140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Thanh Hương, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2153 A02153140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Hạnh Lâm, xã Thanh Mỹ, huyện Thanh Chương

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2154 A02154140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Hầm, xã Châu Đình, huyện Quỳ Hợp

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2155 A02155140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 3, xã Châu Bình, huyện Quỳ Châu

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2156 A02156140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Tạ Chum, xã Châu Tiến, huyện Quỳ Châu

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2157 A02157140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Quỳnh Thắng, xóm 5, xã Quỳnh Thắng, huyện Quỳnh Lưu

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2158 A02158140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Công Thành, huyện Yên Thành

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2159 A02159140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Nam Thắng, xã Tân Thành, huyện Yên Thành

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2160 A02160140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 4, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2161 A02161140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Tân Yên, xã Mã Thành, huyện Yên Thành

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2162 A02162140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND phường Cửa Nam, phường Cửa Nam, thành phố Vinh

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2163 A02163140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số nhà 58, khối 13, phường Cửa Nam, thành phố Vinh

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2164 A02164140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Tân Long, xã Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2165 A02165140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Tân Thắng, xã An Hòa, huyện Quỳnh Lưu

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2166 A02166140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trang trại bò sữa, xóm Đông Lâm, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2167 A02167140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài truyền thanh Kỳ Sơn, đội 8, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2168 A02168140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Trần Tiêu, xã Nậm Cắn, huyện Kỳ Sơn

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2169 A02169140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện văn hóa xã Tường Sơn, xóm 3, xã Tường Sơn, huyện Anh Sơn

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2170 A02170140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

GTel Mobile

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 2, xóm Phong Khánh, xã Hưng Hòa, thành phố Vinh

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2171 A02171140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục Chợ Tuần, ngã 3 thị trấn Tuần, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2172 A02172140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Tân Phú, xóm Tân Thái, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2173 A02173140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thủy điện Hủa Na, bản Huôi Muồng, xã Đồng Văn, huyện Quế Phong

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2174 A02174140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Quỳnh Lưu, khối 1, thị trấn Quỳnh Lưu, huyện Quỳnh Lưu

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2175 A02175140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Khu Du Lịch Bãi Lữ , xóm Chùa, xã Nghi Yên,huyện Nghi Lộc

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2176 A02176140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 3, xã Quỳnh Thạch, huyện Quỳnh Lưu

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2177 A02177140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Long Tân, xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2178 A02178140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom

GTel Mobile VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu cục 3/2, đường Lê Nin, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2179 A02179140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện thị xã Cửa Lò, đường Nguyễn Sinh Cung, phường Nghi Hương, thị xã Cửa Lò

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2180 A02180140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 179 đường Phong Định Cảng, phường Trường Thi, thành phố Vinh

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2181 A02181140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom

GTel Mobile VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Đồng Vinh, xã Hưng Đông, thành phố Vinh

Nghệ An

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2182 A02182140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 5, xã Noong Hẹt, huyện Điện Biên

Điện Biên

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2183 A02183140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bản Mường Pồn 2, xã Mường Pồn, huyện Điện Biên

Điện Biên

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2184 A02184140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Km 839 đường Hồ Chí Minh, xã Phúc Trạch, huyện Hương Khê

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2185 A02185140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 10, xã Thạch Ngọc, huyện Thạch Hà

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2186 A02186140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 6, xã Bắc Sơn, huyện Thạch Hà

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2187 A02187140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 2, xã Hương Trà, huyện Hương Khê

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2188 A02188140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Hải Hà, xã Kỳ Lâm, huyện Kỳ Anh

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2189 A02189140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND xã Thạch Điền, xã Thạch Điền, huyện Thạch Hà

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2190 A02190140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đạiu Hòa, xã Cẩm Hòa, huyện Cẩm Xuyên

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2191 A02191140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Tân Sơn, xã Kỳ Thọ, huyện Kỳ Anh

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2192 A02192140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 6, xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2193 A02193140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Hoàng Lễ, Đèo Con, xã Kỳ Nam, huyện Kỳ Anh

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2194 A02194140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 6, xã Kỳ Phong, huyện Kỳ Anh

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2195 A02195140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Đại Hải, xã Thạch Hải, huyện Thạch Hà

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2196 A02196140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đội 9, xã Xuân An, huyện Nghi Xuân

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2197 A02197140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn 10, xã Cẩm Trung, huyện Cẩm Xuyên

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2198 A02198140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Bình Minh, xã Thạch Bình, huyện Thạch Hà

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2199 A02199140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm y tế xã Cương Gián, xã Cương Gián, huyện Nghi Xuân

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2200 A02200140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm 9, xã Đồng Lộc, huyện Can Lộc

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2201 A02201140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

EVNTelecom VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Nghi Xuân, khối 2, thị trấn Nghi Xuân, huyện Nghi Xuân

Hà Tĩnh

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2202 A02202140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 2 ngõ 10, đường Hai Bà Trưng, phường Hùng Vương, thị xã Phúc Yên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2203 A02203140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Xóm Đồng Chương, thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2204 A02204140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cổ Độ, thị trấn Gia Khánh, huyện Bình Xuyên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2205 A02205140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn An Đồng, xã Ngọc Thanh, thị xã Phúc Yên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2206 A02206140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trại Mới, xã Đại Đình, huyện Tam Đảo

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2207 A02207140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Tuỳ Sơn, xã Hợp Lý, huyện Lập Thạch

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2208 A02208140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Me, xã Bàn Giản, huyện Lập Thạch

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2209 A02209140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Yên Lạc, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2210 A02210140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Xuân Húc, xã Vân Xuân, huyện Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2211 A02211140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Chi cục dự trữ nhà nước Vĩnh Tường, chợ Giang, thị trấn Thổ Tang, huyện Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2212 A02212140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đồi Me, xã Yên Lập, huyện Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2213 A02213140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

UBND Xã Quất Lưu, Xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2214 A02214140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 13 phố Phạm Hùng, phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2215 A02215140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Đồng Bả, xã Hồ Hơn, huyện Tam Đảo

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2216 A02216140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Xuân Hòa, xã Xuân Hòa, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2217 A02217140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Công ty phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc, đường Tôn Đức Thắng, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2218 A02218140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Số 36 Chu Văn An, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2219 A02219140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Hạnh Phúc, xã Triệu Đề, huyện Lập Thạch

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2220 A02220140311D005

Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trung tâm viễn thông Tam Đảo, xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2221 A02221140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Lập Thạch, thị trấn Lập Thạch, huyện Lập Thạch

Vĩnh Phúc

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2222 A02222140311D005

Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Yên Bình, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình

Yên Bái

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2223 A02223140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Nghĩa Lộ, số 166 Điện Biên, phường Trung Tâm, thị xã Nghĩa Lộ

Yên Bái

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2224 A02224140311D005

Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)

Hanoi Telecom

VMS

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài viễn thông Trạm Tấu, thị trấn Trạm Tấu, huyện Trạm Tấu

Yên Bái

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2225 A02225140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viễn thông Trấn Yên, khu 3, thị trấn Cổ Phúc, huyện Trấn Yên

Yên Bái

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2226 A02226140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Bưu điện Ga Yên Bái, số 273 Trần Hưng Đạo, phường Hồng Hà, thành phố Yên Bái

Yên Bái

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2227 A02227140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Cánh Chính, xã Vạn Hoà, thành phố Lào Cai

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2228 A02228140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Thôn Trung Tâm, xã Khánh Yên Trung, huyện Văn Bàn

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2229 A02229140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đài phát thanh truyền hình Bát Xát, thị trấn Bát Xát, huyện Bát Xát

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2230 A02230140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

Hanoi Telecom

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Nhà máy nước Lào Cai, phường Lào Cai, thành phố Lào Cai

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2231 A02231140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Đồi 290, thị trấn Phố Lu, huyện Bảo Thắng

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016

2232 A02232140311D005

Công ty Thông tin di động (VMS)

VNP

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)

Trạm viba Bảo Yên, thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên

Lào Cai

Trung tâm Kiểm định

14/03/2011 14/03/2016