9
1 Yểm Trợ Đa Hiệu 118 Số TT Họ & Tên Khóa/ Thân Hữu Số Tiền Danh Sách CSVSQ & THÂN HỮU YỂM TRỢ TẬP SAN ĐA HIỆU 118 (Tính tới ngày 19 tháng 1 năm 2021) 1 Mrs. Bùi Đình Đạm 1/1 100 2 Mr. Nguyn Quc Bo 1/2 50 3 Mr. Phạm Ngọc To 3 30 4 Mrs. Nguyn Văn Lợi 3/1 50 5 Mrs. Nguyn Xuân Thịnh 3/1 50 6 Mrs. Tạ Thái Binh 4/1 40 7 Mrs. Đỗ Kiến Nhiu 4/1 20 8 Mrs. Từ Cát 5/1 100 9 Mrs. Lê Thế Xương 5/1 100 10 Mrs. Dương Đình Thụ 6/1 50 11 Mr. Nguyn Văn Thọ 7 25 12 Mr. Điêu Ngọc Chánh 8 30 13 Mr. Lương Văn Hợi 8 30 14 Mr. Hoàng A Sam 9 30 15 Mr. Phạm Thế Vinh 9 100 16 Mr. Lữ Phục Ba 10 50 17 Mr. Nguyn Kim Biên 10 64.4 18 Mr. Lê Bá Đô 10 30 19 Mr. Trần Ngoc Giang 10 30 20 Mr. Nguyn Nghiệp Kiến 10 50 21 Mr. Nguyn Văn Lạc 10 30 22 Mr. Nguyn Lộc 10 50 23 Mrs. Lưu Myle 10/1 50 24 Mr. Trần Trọng Ngọc 10 50

Danh Sách CSVSQ & THÂN HỮU YỂM TRỢ TẬP SAN ĐA HIỆU 118 · 120 Mr. Trần Bá Tòng 19 50 121 Mr. Hoàng Trai 19 30 122 Mr. Trần Văn Trang 19 50 123 Mr. Phạm Kim

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Danh Sách CSVSQ & THÂN HỮU YỂM TRỢ TẬP SAN ĐA HIỆU 118 · 120 Mr. Trần Bá Tòng 19 50 121 Mr. Hoàng Trai 19 30 122 Mr. Trần Văn Trang 19 50 123 Mr. Phạm Kim

1Yểm Trợ Đa Hiệu 118

Số TT Họ & Tên Khóa/ Thân Hữu Số Tiền

Danh SáchCSVSQ & THÂN HỮU

YỂM TRỢ TẬP SAN ĐA HIỆU 118(Tính tới ngày 19 tháng 1 năm 2021)

1 Mrs. BùiĐình Đạm 1/1 1002 Mr. NguyênQuôc Bao 1/2 503 Mr. PhạmNgọc Tao 3 304 Mrs. NguyênVăn Lợi 3/1 505 Mrs. NguyênXuân Thịnh 3/1 506 Mrs. TạThái Binh 4/1 407 Mrs. ĐỗKiến Nhiêu 4/1 208 Mrs. Từ Cát 5/1 1009 Mrs. LêThế Xương 5/1 10010 Mrs. DươngĐình Thụ 6/1 5011 Mr. NguyênVăn Thọ 7 2512 Mr. ĐiêuNgọc Chánh 8 3013 Mr. LươngVăn Hợi 8 3014 Mr. HoàngA Sam 9 3015 Mr. PhạmThế Vinh 9 10016 Mr. LữPhục Ba 10 5017 Mr. NguyênKim Biên 10 64.418 Mr. LêBá Đô 10 3019 Mr. TrầnNgoc Giang 10 3020 Mr. NguyênNghiệpKiến 10 5021 Mr. NguyênVăn Lạc 10 3022 Mr. Nguyên Lộc 10 5023 Mrs. Lưu Myle 10/1 5024 Mr. TrầnTrọng Ngọc 10 50

Page 2: Danh Sách CSVSQ & THÂN HỮU YỂM TRỢ TẬP SAN ĐA HIỆU 118 · 120 Mr. Trần Bá Tòng 19 50 121 Mr. Hoàng Trai 19 30 122 Mr. Trần Văn Trang 19 50 123 Mr. Phạm Kim

2

25 Mr. DươngCao Sơn 10 5026 Mr. TrầnThành Tựu 10 3027 Mr. LêTất Biên 10P 5028 Mr. TrầnVăn Tom 10P 2029 Mr. ĐèoVăn Sin 11 3030 Mr. LêVăn Tâm 11 4031 Mr. HoaHai Thọ 11 3032 Mr. LýKim Vân 11 5033 Mr. HoàngMộng Cậy 12 3034 Mr. LêNgọc Diệp 12 5035 Mr. LêVăn Giàu 12 3036 Mr. TrầnThượng Khai 12 3037 Mr. NgôNhư Khuê 12 5038 Mr. TôngĐình Mai 12 10039 Mr. NguyênĐức Vỵ 12 3040 Mr. NguyênHoài An 13 3041 Mr. VũMạnh Hùng 13 5042 Mr. ĐặngNgọc Minh 13 3043 Mr. PhạmPhú Quôc 13 3044 Mr. CaoXuân Lê 14 3045 Mr. TrầnQuang Minh 14 2046 Mr. PhạmVăn Phước 14 1547 Mr. NguyênNgọc Thạch 14 2548 Mr. ĐoànThế Cường 15 3049 Mr. NguyênCông Hiến 15 5050 Mr. LýVăn Mẹo 15 3051 Mr. TrươngĐình Quí 15 3052 Mr. Vĩnh Dác 16 5053 Mr. HồKhắc Đàm 16 10054 Mr. NguyênHồngDiệm 16 32.255 Mr. NguyênVăn Long 16 5056 Mr. PhạmVăn Nghĩa 16 5057 Mr. NguyênCửu Nhồng 16 5058 Mrs. NguyênNhư Phú 16/1 2059 Mr. Bùi Quyền 16 200

Page 3: Danh Sách CSVSQ & THÂN HỮU YỂM TRỢ TẬP SAN ĐA HIỆU 118 · 120 Mr. Trần Bá Tòng 19 50 121 Mr. Hoàng Trai 19 30 122 Mr. Trần Văn Trang 19 50 123 Mr. Phạm Kim

3Yểm Trợ Đa Hiệu 118

60 Mr. NguyênXuân Thắng 16 5061 Mr. NguyênĐức Thu 16 5062 Mr. NguyênDuy Diệm 17 5063 Mrs. LêHữu Đông 17/1 3064 Mr. NguyênVăn Dục 17 5065 Mr. NguyênTiến Đức 17/2 5066 Mr. NguyênVăn Dũng 17 3067 Mr. HàThúc Giác 17 5068 Mr. VõPhi Hổ 17 6069 Mr. NguyênVăn Hoàng 17 3070 Mr. NguyênVăn Kiên 17 3071 Mr. NguyênVăn Lân 17 5072 Mr. ĐinhVăn Măng 17 5073 Mr. NguyênNgoc Nghiã 17 5074 Mr. HoàngĐình Ngoạn 17 3075 Mr. TrầnĐăng Phong 17 2076 Mr. NguyênMinh Quân 17 2577 Mr. NguyênXuân Tám 17 2578 Mr. ĐặngĐức Thắng 17 10079 Mr. NguyênNgọc Ánh 18 5080 Mr. PhanVăn Bàng 18 5081 Mr. Nguyên Bê 18 4082 Mr. TrầnVăn Cẩn 18 3083 Mr. LươngCông Cẩn 18 5084 Mr. HuỳnhVăn Giai 18 5085 Mrs. LêVăn Hoạt 18/1 3086 Mrs. QuáchXuân Hương 18/1 5087 Mr. NguyênNgọc Khoan 18 10088 Mr. NguyênThanhLiên 18 3089 Mr. NguyênKhoa Lộc 18 5090 Mr. PhạmTrọng Sách 18 3091 Mr. Phạm Tần 18 10092 Mr. NguyênThanhThăng 18 3093 Mr. NgôHũu Thát 18 5094 Mr. HoàngXuân Thời 18 30

Page 4: Danh Sách CSVSQ & THÂN HỮU YỂM TRỢ TẬP SAN ĐA HIỆU 118 · 120 Mr. Trần Bá Tòng 19 50 121 Mr. Hoàng Trai 19 30 122 Mr. Trần Văn Trang 19 50 123 Mr. Phạm Kim

4

95 Mrs. Trần Toán 18/1 3096 Mr. LãQuí Trang 18 10097 Mrs. TrầnVăn Be 19/1 3098 Mr. Nguyên Chí 19 3099 Mrs. LêVăn Cứ 19/1 20100 Mr. Đỗ Đăng 19 30101 Mr. VõQuang Giang 19 30102 Mr. HồVăn Hạc 19 30103 Mr. HồTrườngHồngHai 19 20104 Mr. HoàngGia Hiếu 19 20105 Mr. Trương Khương 19 50106 Mr. Hồ Lệ 19 30107 Mr. NguyênAnh Linh 19 40108 Mr. NguyênBá Luân 19 35109 Mr. BùiVăn Nam 19 50110 Mr. TrươngTrọngNhật 19 30111 Mr. LâmVạn Niên 19 30112 Mr. KângTum Sơn 19 30113 Mr. NguyênThànhSơn 19 30114 Mr. TrươngThanhSương 19 50115 Mr. MaiXuân Tâm 19 32.2116 Mr. NguyênPhướcTây 19 40117 Mrs. HoàngGia Thái 19/1 30118 Mr. LýVăn Thế 19 32.2119 Mr. NguyênAnh Ton 19 30120 Mr. TrầnBá Tòng 19 50121 Mr. Hoàng Trai 19 30122 Mr. TrầnVăn Trang 19 50123 Mr. PhạmKim Vinh 19 30124 Mr. HuỳnhVăn Chờ 20 80125 Mr. TrầnPhi Cơ 20 30126 Mr. NguyênThanhĐức 20 50127 Mr. Nguyên Hai 20 50128 Mr. TháiMinh Hoàng 20 20129 Mr. LêQuang Liên 20 30

Page 5: Danh Sách CSVSQ & THÂN HỮU YỂM TRỢ TẬP SAN ĐA HIỆU 118 · 120 Mr. Trần Bá Tòng 19 50 121 Mr. Hoàng Trai 19 30 122 Mr. Trần Văn Trang 19 50 123 Mr. Phạm Kim

5Yểm Trợ Đa Hiệu 118

130 Mr. HuỳnhThiện Lộc 20 30131 Mr. PhạmHưng Long 20 40132 Mr. PhạmVăn Lương 20 30133 Mr. TrầnQuang Lưu 20 30134 Mr. ĐàoKim Minh 20 30135 Mr. NguyênCao Nghiêm 20 30136 Mr. NguyênĐình Ngô 20 30137 Mr. Trương Phúc 20 60138 Mr. LêNgọc Ràng 20, 40138bMr. NguyênThiệnSanh 20 50139 Mr. TháiVăn Tân 20 30140 Mr. BùiVăn Thượng 20 30141 Mr. LêVăn Toan 20 50142 Mr. ĐặngQuôc Trụ 20 30143 Mr. NguyênKhắc Tung 20 40144 Mr. NguyênVăn Vọng 20 20145 Mr. NguyênChâu Bàng 21 30146 Mr. NguyênĐào Đoán 21 30147 Mr. LienKhi Gia 21 40148 Mr. ChâuVăn Kỳ 21 60149 Mr. Gia Liên 21 40150 Mr. CaoVăn Lợi 21 50151 Mr. NguyênNgọcTùng 21 40152 Mr. LâmĐức Vượng 21 20153 Mr. ĐỗVăn Chánh 22 50154 Mr. NguyênThànhChức 22 30155 Mr. TrươngVăn Phổ 22 30156 Mr. MaiVĩnh Phú 22 40157 Mr. NguyênMinh Thanh 22 50158 Mr. NguyênNgoc Trạng 22 32.2159 Mr. DiệpVăn Xiếu 22 50160 Mr. PhạmNgọc Hiền 23 30161 Mr. NguyênVăn Mậu 23 20162 Mr. TrầnDuyên Sơn 23 30163 Mr. TrầnVăn Tâm 23 30

Page 6: Danh Sách CSVSQ & THÂN HỮU YỂM TRỢ TẬP SAN ĐA HIỆU 118 · 120 Mr. Trần Bá Tòng 19 50 121 Mr. Hoàng Trai 19 30 122 Mr. Trần Văn Trang 19 50 123 Mr. Phạm Kim

6

164 Mr. TrầnVĩnh Thuấn 23 50165 Mr. LêKhoa Toàn 23 30166 Mr. BùiVăn Tre 23 30167 Mr. TrầnVăn Ty 23 30168 Mr. QuáchVĩnh Niên 24 50169 Mr. HoàngTrọng Chiểu 25 40170 Mr. NgôHồng Sương 25 100171 Mr. TrầnQuang Diệu 26 50172 Mr. Nguyên Đức 26 32.2173 Mr. ChâuVăn Hai 26 70174 Mr. PhạmVăn Hùng 26 100175 Mr. NguyênVăn Lượng 26 100176 Mr. NguyênBắc Ninh 26 100177 Mr. PhùngCông Phước 26 64.4178 Mr. LêVăn Thanh 26 50179 Mr. VũThế Thủ 26 30180 Mr. VõCông Tiên 26 50181 Mr. PhanAnh Tuấn 26 50182 Mr. TrầnVăn Hổ 27 40.27183 Mr. TrươngVăn Hơn 27 30184 Mr. NguyênVăn Phụng 27 32.2185 Mr. NguyênĐức Phương 27 50186 Mr. QuyThiên Quang 27 20187 Mrs. HoàngThị Sâm 27/1 40188 Mr. CáiHữu Sáu 27 100189 Mr. NguyênVăn Trọng 27 30190 Mr. DiệpQuôc Vinh 27 50191 Mr. HoàngĐức Lộc 28 40192 Mr. LưuVăn Lượng 28 32.2193 Mr. TrầnQuang Minh 28 30194 Mr. NguyênVăn Nghĩa 28 50195 Mr. NguyênVăn Viên 28 50196 Mr. Nguyên Đằng 29 100197 Mr. TrầnVăn Hiền 29 64.4198 Mr. NghiêmĐoànHiển 29 30

Page 7: Danh Sách CSVSQ & THÂN HỮU YỂM TRỢ TẬP SAN ĐA HIỆU 118 · 120 Mr. Trần Bá Tòng 19 50 121 Mr. Hoàng Trai 19 30 122 Mr. Trần Văn Trang 19 50 123 Mr. Phạm Kim

7Yểm Trợ Đa Hiệu 118

199 Mr. VũTiến Hỷ 29 30200 Mr. ĐỗTrọng Kiên 29 60201 Mr. PhạmTấn Lộc 29 20202 Mr. ĐặngThành Long 29 30203 Mr. PhạmHoàng Minh 29 20204 Mr. PhạmKim Ngọc 29 64.4205 Mr. QuáchVĩnh Thọ 29 60206 Mr. DươngQuangHa 30 20207 Mr. VõVăn Phước 30 64.4208 Mr. LêHoàng Sơn 30 30209 Mr. PhạmXuân Sơn 30 30210 Mr. VõTất Thắng 31 50211 Mr. NguyênTấn Danh VHV 30212 Mr. HuỳnhThạnh Đức VHV 100213 Mr. ĐổNgọc Hiển VHV 100214 Mr. LêTrọng Lập VHV 30215 Mr. NguyênVăn Liêm VHV 50216 Mr. NguyênXuân Quỳnh VHV 30217 Mr. HuỳnhThu Tâm VHV 30218 Mr. NguyênĐinh Ái TH 20219 Mr. HàĐức Ban TH 50220 Mr. ĐỗKim Bang TH 20221 Mrs. NguyênT Bay TH 30222 Mr. LâmNgọc Chiêu TH 25223 Mr. NguyênHữu Chung TH 65224 Mr. Vũ Dục TH 20225 Mr. NguyênHùngĐức TH 20226 Mr. GiápPhúc Hai TH 25227 Mr. LêHồng Hai TH 50228 Mr. NhanHữu Hậu TH 50229 Mr. Nguyên Huế TH 20230 Mr. Nguyên Huệ TH 13.4231 Mrs. NguyênThị Huệ TH 50232 Mr. NguyênD. Hùng TH 30233 Mr. NguyênMậu Hưng TH 50

Page 8: Danh Sách CSVSQ & THÂN HỮU YỂM TRỢ TẬP SAN ĐA HIỆU 118 · 120 Mr. Trần Bá Tòng 19 50 121 Mr. Hoàng Trai 19 30 122 Mr. Trần Văn Trang 19 50 123 Mr. Phạm Kim

8

234 Mr. Võ Jamesnico TH 360235 Mr. LêĐăng Khoa TH 30236 Mr. TrầnĐình Lộc TH 30237 Mr. LêĐắc Lực TH 50238 Mrs. NguyênTHuyềnNga TH 50239 Mr. Trương Nghĩa TH 20240 Mr. NguyênĐức Nhiệm TH 100241 Mr. TrầnĐình Nhiên TH 60242 Mr. NguyênThanhPhong TH 25243 Mr. TrầnMinh Phúc TH 30244 Mr. VõKim Phượng TH 20245 Mr. Lê Quang TH 50246 Mr. NguyênTrungTâm TH 30247 Mr. NguyênLộc Thọ TH 30248 Mr. VũĐình Thọ TH 30249 Mr. NguyênHữu Thời TH 50250 Mr. LêVăn Thự TH 30251 Mr. NguyênVăn Thuận TH 200252 Mr. Trần Thức TH 20253 Mrs. NguyênThị Thuỷ TH 60254 Mr. LêMạnh Trí TH 20255 Mr. ĐàmViệt Trung TH 20256 Mr. TriệuThiên Tường TH 30257 Mr. HàThị Ut TH 30 11501.07

Page 9: Danh Sách CSVSQ & THÂN HỮU YỂM TRỢ TẬP SAN ĐA HIỆU 118 · 120 Mr. Trần Bá Tòng 19 50 121 Mr. Hoàng Trai 19 30 122 Mr. Trần Văn Trang 19 50 123 Mr. Phạm Kim

9Yểm Trợ Đa Hiệu 118

ThưacácNT,phunhân,cácanhchị,vàcácđộcgia,DịchbệnhCOVID-19đãlàmsinhhoạtbìnhthườngcủatất

cachúngtabịgiánđoạn.TậpSanĐaHiệucũngvìthếkhôngthểtậptrungpháthànhdùbáođãsẵnsàngđưađếnnhàin.Đểkhôngmất thờigian tính,chúngtôiđã tổngkếtphần

đónggóptàichánhđểthôngbáochoquývịrõ.Chúngtôiđãnhậnđượcsôtiềntổngcộng11,501.07dol-

larMỹ,với258 ngườiđònggópchoTậpSanĐaHiệu118đã được gửi cho quý vị trước đây.TòaSoạnBáoĐaHiệurấtmongsẽđượcquývịmạnhthườngquântiếptụcyểmtrợmạnhmẽchonhữngsôbáosắptới.Khiđiềukiệnchophep,chúngtôisẽtiềptụcpháthànhĐa

Hiệusô119ngay.Danhsáchđónggópnàysẽđượcđượcliệtkêtrongsôbáosắptới.Cámơnquyvị.

Ngày3tháng3năm2021 Trưởng Ban Trị Sự kiêm Thủ Quỹ Đa Hiệu.

Trần Trí Quốc, K 27