15
STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TBC TL Xếp loại TN 1 1303153 Trần Thị Mỹ Á Nữ 17/02/1992 Phú Yên 3.18 Khá 2 1203902 Thái Văn Ái Nam 24/12/1989 Nghệ An 2.88 Khá 3 1305158 Lê Thị Thúy An Nữ 03/12/1988 Đồng Nai 2.81 Khá 4 1101972 Nguyễn Bá An Nam 14/10/1990 Lâm Đồng 2.26 Trung bình 5 1304408 Nguyễn Thị An Nữ 25/07/1991 Nghệ An 2.93 Khá 6 1202200 Trần Thị Thu An Nữ 13/04/1987 Đồng Nai 3.13 Khá 7 1304650 Nguyễn Đại Án Nam 10/12/1994 Đồng Nai 2.92 Khá 8 1303789 Đinh Duy Ân Nam 22/11/1990 Kon Tum 3.21 Khá 9 1303784 Nguyễn Hồng Ân Nữ 30/08/1992 Đồng Nai 2.43 Trung bình 10 1305172 Đặng Thị Kim Anh Nữ 01/09/1989 Hà Tĩnh 2.24 Trung bình 11 1406223 Hoàng Thị Quỳnh Anh Nữ 26/07/1987 Hà Tĩnh 2.65 Khá 12 1304357 Huỳnh Tuấn Anh Nam 01/02/1992 Đồng Nai 2.31 Trung bình 13 1302976 Nguyễn Ngọc Mai Anh Nữ 22/12/1991 Đồng Nai 2.86 Khá 14 1205557 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 20/02/1986 Bình Thuận 2.87 Khá 15 1204044 Nguyễn Thị Ánh Nữ 21/07/1988 Đồng Nai 2.37 Trung bình 16 1100135 Nguyễn Văn Bắc Nam 13/07/1993 Thanh Hoá 2.28 Trung bình 17 1203630 Vũ Gia Bảo Nam 19/05/1993 TP Hồ Chí Minh 2.35 Trung bình 18 1202892 Lưu Thị Bích Nữ 15/11/1986 Thanh Hoá 2.7 Khá 19 1203442 Võ Ngọc Bích Nữ 12/08/1973 Đồng Nai 2.8 Khá 20 1201154 Cao tiến Biên Nam 20/10/1985 Nghệ An 2.57 Khá 21 1305732 Bùi Thanh Bình Nam 11/10/1993 Lâm Đồng 2.2 Trung bình 22 1305596 Hồ Thanh Bình Nam 18/06/1981 Nghệ An 2.31 Trung bình 23 1305627 Phùng Thanh Bình Nam 09/06/1981 Đồng Nai 2.45 Trung bình 24 1302963 Nguyễn Thị Bông Nữ 16/06/1990 Hà Tĩnh 3.03 Khá 25 1203631 Huỳnh Văn Bưng Nam 23/09/1990 Bến Tre 2.73 Khá 26 1300087 Trần Thị Bích Ca Nữ 05/10/1991 Ninh Thuận 3.02 Khá 27 1303788 Nguyễn Công Cả Nam 07/08/1988 Quảng Ngãi 2.75 Khá 28 1303080 Phạm Thị Mộng Cầm Nữ 27/02/1992 Bình Định 2.69 Khá 29 1204856 Lê Thị Hồng Cẩm Nữ 27/04/1981 Quảng Trị 2.3 Trung bình 30 1305597 Nguyễn Minh Cảnh Nam 12/07/1977 Đồng Nai 2.67 Khá DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM 2015 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI 1

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM 2015 · 30 1305597 Nguyễn Minh Cảnh Nam 12/07/1977 Đồng Nai 2.67 Khá DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinhTBC

TLXếp loại TN

1 1303153 Trần Thị Mỹ Á Nữ 17/02/1992 Phú Yên 3.18 Khá

2 1203902 Thái Văn Ái Nam 24/12/1989 Nghệ An 2.88 Khá

3 1305158 Lê Thị Thúy An Nữ 03/12/1988 Đồng Nai 2.81 Khá

4 1101972 Nguyễn Bá An Nam 14/10/1990 Lâm Đồng 2.26 Trung bình

5 1304408 Nguyễn Thị An Nữ 25/07/1991 Nghệ An 2.93 Khá

6 1202200 Trần Thị Thu An Nữ 13/04/1987 Đồng Nai 3.13 Khá

7 1304650 Nguyễn Đại Án Nam 10/12/1994 Đồng Nai 2.92 Khá

8 1303789 Đinh Duy Ân Nam 22/11/1990 Kon Tum 3.21 Khá

9 1303784 Nguyễn Hồng Ân Nữ 30/08/1992 Đồng Nai 2.43 Trung bình

10 1305172 Đặng Thị Kim Anh Nữ 01/09/1989 Hà Tĩnh 2.24 Trung bình

11 1406223 Hoàng Thị Quỳnh Anh Nữ 26/07/1987 Hà Tĩnh 2.65 Khá

12 1304357 Huỳnh Tuấn Anh Nam 01/02/1992 Đồng Nai 2.31 Trung bình

13 1302976 Nguyễn Ngọc Mai Anh Nữ 22/12/1991 Đồng Nai 2.86 Khá

14 1205557 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 20/02/1986 Bình Thuận 2.87 Khá

15 1204044 Nguyễn Thị Ánh Nữ 21/07/1988 Đồng Nai 2.37 Trung bình

16 1100135 Nguyễn Văn Bắc Nam 13/07/1993 Thanh Hoá 2.28 Trung bình

17 1203630 Vũ Gia Bảo Nam 19/05/1993 TP Hồ Chí Minh 2.35 Trung bình

18 1202892 Lưu Thị Bích Nữ 15/11/1986 Thanh Hoá 2.7 Khá

19 1203442 Võ Ngọc Bích Nữ 12/08/1973 Đồng Nai 2.8 Khá

20 1201154 Cao tiến Biên Nam 20/10/1985 Nghệ An 2.57 Khá

21 1305732 Bùi Thanh Bình Nam 11/10/1993 Lâm Đồng 2.2 Trung bình

22 1305596 Hồ Thanh Bình Nam 18/06/1981 Nghệ An 2.31 Trung bình

23 1305627 Phùng Thanh Bình Nam 09/06/1981 Đồng Nai 2.45 Trung bình

24 1302963 Nguyễn Thị Bông Nữ 16/06/1990 Hà Tĩnh 3.03 Khá

25 1203631 Huỳnh Văn Bưng Nam 23/09/1990 Bến Tre 2.73 Khá

26 1300087 Trần Thị Bích Ca Nữ 05/10/1991 Ninh Thuận 3.02 Khá

27 1303788 Nguyễn Công Cả Nam 07/08/1988 Quảng Ngãi 2.75 Khá

28 1303080 Phạm Thị Mộng Cầm Nữ 27/02/1992 Bình Định 2.69 Khá

29 1204856 Lê Thị Hồng Cẩm Nữ 27/04/1981 Quảng Trị 2.3 Trung bình

30 1305597 Nguyễn Minh Cảnh Nam 12/07/1977 Đồng Nai 2.67 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM 2015

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI

1

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinhTBC

TLXếp loại TN

31 1304728 Nguyễn Ngọc Cảnh Nam 01/07/1993 Quảng Bình 2.44 Trung bình

32 1100407 Đinh Công Chánh Nam 15/04/1993 Đồng Nai 2.59 Khá

33 1305640 Linh Tú Châu Nam 22/07/1990 Đồng Nai 2.44 Trung bình

34 1205162 Nguyễn Thị Hoàn Châu Nữ 27/05/1982 Đồng Nai 2.52 Khá

35 1205364 Nguyễn Trần Thái Châu Nữ 01/05/1983 Đồng Nai 2.76 Khá

36 1203500 Phùng Bảo Châu Nam 16/09/1990 Đồng Nai 2.56 Khá

37 1201165 Thạch Châu Nam 11/09/1990 Trà Vinh 2.8 Khá

38 1203443 Trần Thị Minh Châu Nữ 12/05/1986 Đồng Nai 2.78 Khá

39 1204500 Nguyễn Thị Ngọc Chi Nữ 19/09/1991 Đồng Nai 3.11 Khá

40 1203632 Bùi Văn Chí Nam 09/07/1989 Hòa Bình 2.39 Trung bình

41 1200947 Nguyễn Văn Chung Nam 12/01/1990 Quảng Trị 2.57 Khá

42 1305753 Bùi Văn Chương Nam 29/11/1975 Quảng Trị 3.07 Khá

43 1203633 Nguyễn Huy Công Nam 15/12/1987 Bà Rịa-Vũng Tàu 2.1 Trung bình

44 1304104 Nguyễn Thành Công Nam 26/06/1992 Hà Tĩnh 2.28 Trung bình

45 1303786 Tăng Thành Công Nam 24/05/1990 Đồng Nai 2.46 Trung bình

46 1203520 Vũ Tiến Công Nam 15/09/1987 Nam Định 3.05 Khá

47 1205070 Nguyễn Thị Cúc Nữ 04/05/1985 Nam Định 2.52 Khá

48 1200061 Nguyễn Thị Hồng Cúc Nữ 02/09/1988 Bình Thuận 2.96 Khá

49 1303561 Trịnh Thị Thu Cúc Nữ 21/09/1992 Đồng Nai 2.15 Trung bình

50 1304726 Nguyễn Mạnh Cương Nam 12/05/1989 Lào Cai 2.56 Khá

51 1305598 Ninh Thái Cương Nam 06/10/1980 Đồng Nai 2.92 Khá

52 1304715 Chu Văn Cường Nam 13/04/1991 Bắc Giang 2.62 Khá

53 1305634 Nguyễn Tấn Cường Nam 25/10/1986 Đồng Nai 2.6 Khá

54 1304469 Nguyễn Thanh Cường Nam 20/08/1976 Nam Định 2.52 Khá

55 1101962 Trần Viết Cường Nam 04/06/1989 Hà Tĩnh 2.4 Trung bình

56 1305229 Võ Minh Cường Nam 27/06/1985 Long An 2.42 Trung bình

57 1205071 Châu Ngọc Đầm Nữ 12/12/1987 Bình Dương 2.48 Trung bình

58 1302866 Phạm Đình Dân Nam 11/05/1984 Hải Dương 2.07 Trung bình

59 1203444 Đỗ Thị Hạnh Đào Nữ 30/10/1984 Đồng Nai 3.22 Giỏi

60 1203445 Nguyễn Thị Hồng Đào Nữ 11/01/1988 Đồng Nai 2.91 Khá

61 1304741 Chu Văn Đạt Nam 18/02/1989 Đồng Nai 2.02 Trung bình

62 1302863 Đỗ Hữu Đạt Nam 19/08/1983 Hà Tây 2.8 Khá

63 1305391 Lê Công Đạt Nam 10/08/1990 Đồng Nai 2.69 Khá

64 1304732 Nguyễn Viết Đề Nam 14/11/1989 Thanh Hoá 2.64 Khá

65 1202789 Lê Tấn Đệ Nam 03/11/1992 Đồng Nai 2.69 Khá

2

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinhTBC

TLXếp loại TN

66 1304360 Đoàn Thị Diễm Nữ 29/09/1992 Đồng Nai 2.6 Khá

67 1304661 Nguyễn Thị Hồng Diễm Nữ 13/10/1982 Quảng Trị 2.73 Khá

68 1303064 Trần Huy Điển Nam 01/01/1992 Đồng Nai 2.2 Trung bình

69 1100744 Hoàng Văn Điện Nam 22/03/1993 Nam Định 2.26 Trung bình

70 1203935 Trịnh Thị Bích Diệp Nữ 28/09/1991 Hà Tây 2.2 Trung bình

71 1204497 Lê Thị Diệu Nữ 08/03/1992 Hà Tĩnh 2.78 Khá

72 1302997 Làn Lù Cshếng Dìn Nam 21/01/1989 Đồng Nai 2.38 Trung bình

73 1201209 Khương Thị Xuân Dịu Nữ 02/11/1985 Quảng Trị 2.76 Khá

74 1304685 Trần Văn Đô Nam 05/01/1994 Đồng Nai 2.84 Khá

75 1303079 Phạm Văn Doanh Nam 12/07/1991 Đồng Nai 2.52 Khá

76 1203028 Lại Thế Đồng Nam 03/06/1989 Đồng Nai 2.56 Khá

77 1305643 Hồ Minh Đức Nam 16/07/1989 Hà Tĩnh 2.37 Trung bình

78 1205559 Huỳnh Thiện Đức Nam 18/03/1983 Bình Thuận 2.72 Khá

79 1305599 Lâm Minh Đức Nam 13/08/1983 Đồng Nai 2.75 Khá

80 1205560 Thân Thị Đức Nữ 21/01/1984 Hà Tĩnh 2.72 Khá

81 1406229 Trần Văn Đức Nam 04/08/1985 Sơn La 2.87 Khá

82 1305374 Hoàng Vũ Thùy Dung Nữ 02/07/1992 TP Hà Nội 2.35 Trung bình

83 1204647 Lê Thùy Dung Nữ 18/09/1992 Thanh Hoá 2.61 Khá

84 1203362 Ngô Hồng Dung Nữ 05/10/1985 Tiền Giang 2.57 Khá

85 1200017 Nguyễn Thị Dung Nữ 03/02/1983 Thanh Hoá 2.65 Khá

86 1200245 Nguyễn Thị Dung Nữ 29/06/1991 Bắc Giang 2.8 Khá

87 1303132 Phạm Kim Dung Nữ 20/10/1992 Đồng Nai 2.81 Khá

88 1205561 Trần Thị Ngọc Dung Nữ 25/10/1979 Bình Thuận 3.11 Khá

89 1203447 Trần Thị Thanh Dung Nữ 14/04/1982 Đồng Nai 2.96 Khá

90 1300033 Đinh Tiến Dũng Nam 09/09/1989 Ninh Bình 2.72 Khá

91 1201468 Nguyễn Quốc Dụng Nam 17/12/1990 Đồng Nai 2.36 Trung bình

92 1303785 Lê Hải Dương Nam 12/11/1992 Nghệ An 2.25 Trung bình

93 1200247 Nguyễn Văn Đường Nam 28/03/1982 Hưng Yên 2.68 Khá

94 1305628 Bùi Khang Duy Nam 09/01/1990 Đồng Nai 2.35 Trung bình

95 1303087 Dương Hữu Lương Duy Nam 02/10/1990 Đồng Nai 2.58 Khá

96 1203635 Võ Công Duy Nam 13/05/1994 TP Hồ Chí Minh 2.24 Trung bình

97 1203182 Trần Thụy Phương Duyên Nữ 19/12/1988 Bình Dương 2.87 Khá

98 1305601 Trương Hữu Dzy Nam 07/10/1983 Đồng Nai 2.69 Khá

99 1302998 Đỗ Đăng Giang Nam 21/03/1989 Bắc Giang 3.08 Khá

100 1201069 Trần Nam Giang Nam 20/03/1986 Ninh Bình 2.35 Trung bình

3

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinhTBC

TLXếp loại TN

101 1304504 Đặng Thị Hà Nữ 06/11/1991 Bình Định 2.11 Trung bình

102 1203448 Hoàng Thị Hà Nữ 24/02/1990 Đồng Nai 2.76 Khá

103 1200603 Nguyễn Kim Hà Nữ 20/05/1982 Đồng Nai 3.04 Khá

104 1305650 Nguyễn Quang Hà Nam 20/03/1992 Đồng Nai 2.7 Khá

105 1203533 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 15/06/1976 Quảng Trị 3.09 Khá

106 1205562 Nguyễn Thị Trúc Hà Nữ 09/10/1990 Bình Thuận 2.85 Khá

107 1202290 Thái Thị Hà Nữ 03/02/1989 Nghệ An 3.07 Khá

108 1204800 Trịnh Thị Thu Hà Nữ 15/09/1983 Hà Tĩnh 2.17 Trung bình

109 1202220 Phạm Hạ Nam 20/11/1980 Quảng Ngãi 2.91 Khá

110 1204071 Trần Hồng Nhật Hạ Nữ 31/03/1992 Đồng Nai 3.06 Khá

111 1305211 Nguyễn Tiến Hải Nam 15/08/1985 Hà Tĩnh 2.47 Trung bình

112 1203636 Phạm Hoàng Hải Nam 01/01/1991 TP Hồ Chí Minh 2.88 Khá

113 1204615 Trần Thanh Hải Nam 25/04/1978 Bình Dương 2.31 Trung bình

114 1205697 Trương Minh Hải Nam 06/06/1989 TP Hồ Chí Minh 2.25 Trung bình

115 1203637 Nguyễn Khánh Hân Nam 12/02/1994 TP Hồ Chí Minh 2.14 Trung bình

116 1204465 Nguyễn Thị Hân Nữ 07/11/1988 Bình Định 2.5 Khá

117 1204042 Đào Thị Bích Hằng Nữ 13/10/1988 Đồng Nai 2.98 Khá

118 1305314 Đoàn Thị Thu Hằng Nữ 23/10/1990 Quảng Trị 2.64 Khá

119 1203104 Lê Thị Hằng Nữ 24/06/1991 Đồng Nai 3.02 Khá

120 1300048 Ngô Thị Phượng Hằng Nữ 25/05/1982 Đồng Nai 2.76 Khá

121 1204097 Nguyễn Thị Lệ Hằng Nữ 01/12/1990 Quảng Trị 3.17 Khá

122 1203818 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 13/05/1984 Hà Tây 2.52 Khá

123 1204552 Phạm Thị Ngọc Hằng Nữ 18/02/1991 Đồng Nai 3.06 Khá

124 1300036 Trịnh Thị Hằng Nữ 16/07/1976 Thanh Hoá 3.08 Khá

125 1305282 Vũ Thị Hằng Nữ 30/10/1977 Đồng Nai 2.42 Trung bình

126 1205563 Bùi Thị Thúy Hạnh Nữ 06/08/1987 Bình Thuận 2.83 Khá

127 1300024 Dương Hồng Hạnh Nam 28/09/1985 TP Hà Nội 3.09 Khá

128 1205564 Huỳnh Thị Thanh Hạnh Nữ 05/02/1982 Bình Thuận 2.65 Khá

129 1304692 Ngô Quang Hạnh Nam 23/12/1991 Hải Dương 2.64 Khá

130 1201210 Nguyễn thị Hạnh Nữ 15/08/1990 Hải Dương 2.5 Khá

131 1302964 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 12/06/1992 Đồng Nai 2.02 Trung bình

132 1205565 Phạm Thị Cẩm Hạnh Nữ 20/12/1987 Hà Tĩnh 2.98 Khá

133 1100577 Lê Thị Hảo Nữ 04/10/1993 Hà Tĩnh 2.31 Trung bình

134 1305348 Đặng Hậu Nam 01/01/1990 Hậu Giang 2.67 Khá

135 1203683 Dương Hồng Hậu Nam 28/06/1986 Đắk Lắk 2.75 Khá

4

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinhTBC

TLXếp loại TN

136 1303752 Nguyễn Xuân Hậu Nam 08/08/1991 Đồng Nai 2.23 Trung bình

137 1305603 Trần Thị Hậu Nữ 02/03/1983 Đồng Nai 2.54 Khá

138 1305602 Vũ Đình Hậu Nam 08/01/1979 Đồng Nai 2.83 Khá

139 1300050 Phạm Thị Hiên Nữ 21/08/1989 Ninh Bình 2.89 Khá

140 1203450 Chu Thị Mai Hiền Nữ 12/12/1986 Hưng Yên 2.7 Khá

141 1204135 Đỗ Thị Hiền Nữ 10/02/1977 Hà Nam 2 Trung bình

142 1305604 Lê Thanh Hiền Nam 27/07/1973 Đồng Nai 2.73 Khá

143 1200006 Lê Trọng Hiền Nam 05/11/1991 Đồng Nai 2.67 Khá

144 1302905 Nguyễn Thị Hiền Nữ 24/12/1991 Bắc Ninh 2.98 Khá

145 1205566 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ 17/04/1987 Bình Thuận 2.85 Khá

146 1202787 Nguyễn Văn Hiền Nam 19/05/1990 Bình Dương 2.89 Khá

147 1203638 Võ Ngọc Hiền Nam 08/10/1992 Vĩnh Long 2.53 Khá

148 1305653 Đinh Danh Hiển Nam 11/12/1982 Quảng Trị 2.93 Khá

149 1304771 Cao Minh Hiệp Nam 28/10/1988 Đồng Nai 2.17 Trung bình

150 1302959 Lê Minh Hiệp Nam 07/07/1992 Đồng Nai 2.35 Trung bình

151 1202719 Nguyễn Thị Minh Hiệp Nữ 18/01/1986 Nghệ An 2.59 Khá

152 1304462 Bùi Phú Hiếu Nam 22/10/1992 Quảng Ngãi 2.28 Trung bình

153 1204634 Nguyễn Bình Phương Hiếu Nam 18/10/1987 Đồng Nai 3.15 Khá

154 1305605 Nguyễn Minh Hiếu Nam 27/08/1980 Bình Thuận 2.56 Khá

155 1205698 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 28/03/1992 Đồng Nai 3.23 Giỏi

156 1205378 Bùi Thị Hoa Nữ 07/08/1989 Hải Dương 2.5 Khá

157 1305154 Lê Thị Hoa Nữ 06/11/1989 Thanh Hoá 2.52 Khá

158 1203785 Nguyễn Thị Hoa Nữ 13/02/1991 Thanh Hoá 2.67 Khá

159 1303092 Võ Thị út Hoa Nữ 06/08/1992 Bình Thuận 2.85 Khá

160 1303790 Lê Thị Hoàn Nữ 02/01/1992 Thanh Hoá 2.27 Trung bình

161 1201978 Nguyễn Đình Hoàn Nam 28/04/1993 Hà Tĩnh 2.13 Trung bình

162 1300086 Phan Huy Hoàn Nam 15/05/1986 Nghệ An 2.35 Trung bình

163 1303053 Lê Thị Lệ Hoàng Nữ 24/08/1992 Quảng Ngãi 2.5 Khá

164 1305608 Nguyễn Đình Hoàng Nam 16/02/1983 Đồng Nai 2.83 Khá

165 1305607 Nguyễn Khắc Hoàng Nam 25/12/1980 Đồng Nai 2.73 Khá

166 1304676 Nguyễn Thanh Hoàng Nam 18/08/1994 Đồng Nai 2.66 Khá

167 1203643 Nguyễn Văn Hoàng Nam 14/01/1994 Hưng Yên 2.16 Trung bình

168 1305629 Phan Thanh Hoàng Nam 08/05/1986 Đồng Nai 2.5 Khá

169 1305606 Thái Quang Hoàng Nam 16/03/1984 Đồng Nai 2.75 Khá

170 1305168 Trương Văn Hoành Nam 16/09/1987 Nghệ An 2.69 Khá

5

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinhTBC

TLXếp loại TN

171 1303978 Huỳnh Công Hon Nam 19/05/1992 Long An 2.21 Trung bình

172 1203452 Nguyễn Xuân Hồng Nữ 15/12/1986 Đồng Nai 3.11 Khá

173 1304217 Trần Thị Hồng Nữ 15/10/1990 Nam Định 2.76 Khá

174 1203294 Trương Thị Hồng Nữ 20/01/1983 Bình Định 2.43 Trung bình

175 1205163 Phan Thị Huệ Nữ 20/10/1992 Nghệ An 2.8 Khá

176 1100400 Lê Mạnh Hùng Nam 25/08/1993 Cần Thơ 3.16 Khá

177 1202190 Lê Văn Hùng Nam 05/05/1994 Đồng Nai 2.18 Trung bình

178 1203644 Ngô Nhựt Hùng Nam 23/09/1994 TP Hồ Chí Minh 2.31 Trung bình

179 1203645 Nguyễn Văn Hùng Nam 23/02/1987 Bà Rịa-Vũng Tàu 3.14 Khá

180 1303176 Phạm Quang Hùng Nam 13/08/1990 Hải Dương 2.39 Trung bình

181 1203646 Phạm Thanh Hùng Nam 26/08/1989 Đồng Nai 2.45 Trung bình

182 1305201 Đào Văn Hưng Nam 20/11/1980 TP Hà Nội 2.78 Khá

183 1101734 Trần Bá Hưng Nam 30/01/1988 Nghệ An 2 Trung bình

184 1204538 Bùi Ngọc Thanh Hương Nữ 18/08/1988 Đồng Nai 2.87 Khá

185 1100975 Bùi Văn Hương Nam 27/02/1992 Gia Lai 2.07 Trung bình

186 1203484 Đinh Thị Ngọc Hương Nữ 19/02/1984 Đồng Nai 3.02 Khá

187 1302968 Nguyễn Thanh Hương Nữ 13/07/1990 Đồng Nai 3.02 Khá

188 1303111 Trần Ngọc Hương Nữ 16/08/1992 Đồng Nai 2.93 Khá

189 1406200 Trần Thị Lan Hương Nữ 29/05/1986 Ninh Bình 2.71 Khá

190 1303174 Đỗ Minh Hướng Nam 30/04/1992 Đồng Nai 2.42 Trung bình

191 1305199 Nguyễn Thị Hường Nữ 25/06/1989 Bắc Ninh 2.79 Khá

192 1101524 Trần Thị Hường Nữ 16/01/1991 Hà Tĩnh 2.71 Khá

193 1303097 Dương Thanh Hữu Nam 17/05/1992 Đồng Nai 2.93 Khá

194 1304730 Ngô Quang Huy Nam 01/08/1980 TP Hồ Chí Minh 2.59 Khá

195 1203648 Trương Khắc Huy Nam 10/08/1993 Trà Vinh 2.06 Trung bình

196 1100098 Trương Thành Huy Nam 12/10/1993 2.29 Trung bình

197 1205568 Mai Thị Như Huyền Nữ 02/10/1990 Bình Thuận 2.96 Khá

198 1303131 Thái Thị Thu Huyền Nữ 10/05/1991 Hà Tĩnh 2.3 Trung bình

199 1203268 Tô Thị Ngọc Huyền Nữ 26/04/1988 Bà Rịa-Vũng Tàu 2.7 Khá

200 1304216 Trần Thị Huyền Nữ 20/04/1992 Nam Định 2.6 Khá

201 1305609 Phạm Văn Huỳnh Nam 21/10/1977 Thanh Hoá 2.83 Khá

202 1303888 Trần Thị Thu Huỳnh Nữ 16/07/1992 Quảng Ngãi 2.61 Khá

203 1303759 Dương Thị Kết Nữ 20/03/1992 Bến Tre 2.59 Khá

204 1202298 Hồ Quang Khải Nam 31/12/1987 Đồng Nai 3.28 Giỏi

205 1300058 Hoàng Văn Khải Nam 30/09/1989 Đồng Nai 3.04 Khá

6

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinhTBC

TLXếp loại TN

206 1305610 Phùng Văn Khang Nam 20/03/1977 Nam Định 2.38 Trung bình

207 1302941 Nguyễn Quốc Khánh Nam 02/09/1992 Đồng Nai 2.5 Khá

208 1305660 Nguyễn Anh Khoa Nam 16/11/1982 Đồng Nai 2.54 Khá

209 1200726 Đặng Thị Khôi Nữ 26/02/1991 Thanh Hoá 2.63 Khá

210 1303765 Dương Thị Khuê Nữ 01/06/1991 Thái Nguyên 2.44 Trung bình

211 1303049 Nguyễn Tấn Khuê Nam 10/12/1992 Đồng Nai 2.19 Trung bình

212 1304537 Bùi Văn Kiên Nam 01/03/1982 Thanh Hoá 2.69 Khá

213 1204167 Mai Trung Kiên Nam 11/07/1983 Gia Lai 2.72 Khá

214 1300057 Nguyễn Thị Trung Kiên Nữ 19/04/1986 Quảng Ninh 2.93 Khá

215 1205569 Cao Thị Kiều Nữ 13/07/1983 Bình Thuận 2.63 Khá

216 1203056 Phạm Thị Kiều Nữ 31/05/1989 Hà Tĩnh 2.48 Trung bình

217 1202855 Nguyễn Quốc Nam Kỳ Nam 04/02/1979 Bình Dương 2.65 Khá

218 1203650 Nguyễn Văn Kỳ Nam 14/05/1991 TP Hồ Chí Minh 2.43 Trung bình

219 1305611 Trần Kim Lâm Nam 09/04/1982 Đồng Nai 2.38 Trung bình

220 1304644 Trần Thanh Lâm Nam 03/11/1979 Bình Dương 2.43 Trung bình

221 1205408 Văn Quốc Lâm Nam 15/07/1987 Thừa Thiên - Huế 2.22 Trung bình

222 1203496 Nguyễn Xuân Lãm Nam 18/01/1989 Đồng Nai 2.44 Trung bình

223 1305193 Đinh Thị Thanh Lan Nữ 23/04/1992 Đồng Tháp 2.45 Trung bình

224 1205570 Đoàn Thị Thanh Lan Nữ 16/06/1983 Bình Thuận 2.65 Khá

225 1205571 Trần Thị Tuyết Lan Nữ 20/05/1986 Bình Thuận 2.65 Khá

226 1205572 Đỗ Trung Lập Nam 25/02/1986 Bình Thuận 2.78 Khá

227 1203073 Nguyễn Thị Hồng Lê Nữ 12/12/1991 Quảng Bình 2.72 Khá

228 1305612 Đỗ Đức Lễ Nam 13/07/1980 Đồng Nai 3 Khá

229 1203651 Phạm Nguyễn Hoàng Lễ Nam 08/04/1989 TP Hồ Chí Minh 2.39 Trung bình

230 1303163 Hoàng Thị Lệ Nữ 04/04/1992 Thanh Hoá 3.19 Khá

231 1305661 Võ Trần Liêm Nam 31/07/1986 Đồng Nai 2.48 Trung bình

232 1305204 Đặng Mỷ Liên Nữ 16/10/1990 Khánh Hòa 3.07 Khá

233 1205573 Lê Thị Bích Liên Nữ 16/07/1983 Bình Thuận 2.76 Khá

234 1305130 Mai Thị Liên Nữ 12/07/1976 Hà Nam 2.58 Khá

235 1300031 Nguyễn Thị Liên Nữ 07/07/1989 Hà Tĩnh 3 Khá

236 1204474 Vũ Thị Ngọc Liên Nữ 28/12/1984 Đồng Nai 2.48 Trung bình

237 1205574 Lê Thị Bích Liễu Nữ 05/09/1985 Bình Thuận 2.83 Khá

238 1305886 Nguyễn Thị Liễu Nữ 19/09/1991 Hà Tĩnh 2.63 Khá

239 1205575 Võ Thị Tuyết Liễu Nữ 20/07/1982 Bình Thuận 2.76 Khá

240 1300039 Lê Thùy Linh Nữ 03/09/1985 Đồng Nai 2.71 Khá

7

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinhTBC

TLXếp loại TN

241 1304375 Lê Văn Linh Nam 19/05/1989 Thanh Hoá 2.81 Khá

242 1205576 Lương Thị Mỹ Linh Nữ 19/10/1974 Bình Thuận 2.72 Khá

243 1205699 Nguyễn Mạnh Linh Nam 15/11/1990 Bắc Kạn 3.25 Giỏi

244 1205577 Nguyễn Văn Linh Nam 25/05/1968 Quảng Ngãi 3.04 Khá

245 1204047 Võ Mỹ Linh Nữ 15/12/1990 Kiên Giang 2.75 Khá

246 1304631 Phan Văn Lĩnh Nam 10/08/1974 Hà Tĩnh 2.66 Khá

247 1300013 Phan Thị Loan Nữ 08/12/1988 Hà Tĩnh 2.93 Khá

248 1203652 Trương Bửu Lộc Nam 05/07/1987 Trà Vinh 2.35 Trung bình

249 1303098 Trần Ngọc Lợi Nam 29/01/1991 Quảng Trị 2.78 Khá

250 1304733 Lê Ngọc Long Nam 24/04/1993 Bình Thuận 2.67 Khá

251 1203653 Nguyễn Hoàng Long Nam 04/05/1988 TP Hồ Chí Minh 2.37 Trung bình

252 1203654 Hồ Minh Luân Nam 11/03/1992 TP Hồ Chí Minh 2.49 Trung bình

253 1203392 Võ Minh Luân Nam 26/03/1990 An Giang 2.52 Khá

254 1205578 Nguyễn Lực Nam 15/09/1982 Bình Thuận 2.59 Khá

255 1303095 Phạm Văn Lượng Nam 18/06/1992 Đồng Nai 2.26 Trung bình

256 1303299 Lê Thị Lý Nữ 20/05/1990 Nghệ An 2.78 Khá

257 1305635 Nguyễn Công Lý Nam 03/10/1986 Đồng Nai 2.75 Khá

258 1200565 Phan Thị Thanh Mai Nữ 20/08/1990 Nghệ An 2.11 Trung bình

259 1100079 Nguyễn Thành Mạnh Nam 01/02/1993 Đồng Nai 2.03 Trung bình

260 1304734 Nguyễn Viết Mạnh Nam 01/11/1984 Nghệ An 2.54 Khá

261 1305613 Phạm Văn Mạnh Nam 25/09/1981 Hải Dương 2.88 Khá

262 1304681 Phan Duy Mạnh Nam 06/11/1993 Đồng Nai 2.72 Khá

263 1205579 Vũ Thị Mạnh Nữ 01/01/1984 Nghệ An 2.7 Khá

264 1204081 Nguyễn Thị Mi Nữ 15/04/1985 Quảng Ngãi 2.93 Khá

265 1304750 Chắng Gia Minh Nam 03/09/1992 Đồng Nai 2.13 Trung bình

266 1305155 Đặng Thị Minh Nữ 26/12/1982 Hải Dương 2.38 Trung bình

267 1304727 Lã Quảng Minh Nam 10/01/1989 Đồng Nai 2.49 Trung bình

268 1203655 Mai Hoàng Minh Nam 19/11/1992 Bến Tre 2.63 Khá

269 1305759 Nguyễn Hoàng Minh Nam 27/08/1989 TP Hồ Chí Minh 2.63 Khá

270 1204513 Nguyễn Nhật Thiên Minh Nữ 02/12/1984 Đồng Nai 2.72 Khá

271 1302872 Nguyễn Thị Bình Minh Nữ 01/09/1990 Phú Yên 2.53 Khá

272 1203656 Phạm Sơn Thế Minh Nam 18/08/1994 TP Hồ Chí Minh 2.22 Trung bình

273 1203458 Trần Đỗ Đức Minh Nam 04/04/1990 Đồng Nai 2.8 Khá

274 1201438 Võ Nhật Minh Nam 22/09/1993 Đồng Nai 2.16 Trung bình

275 1200218 Phạm Xuân Mong Nam 26/07/1987 Quảng Trị 2.43 Trung bình

8

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinhTBC

TLXếp loại TN

276 1204137 Trương Thị Muôn Nữ 10/06/1991 Thanh Hoá 3.03 Khá

277 1202899 Phạm Thị Mỹ Nữ 23/12/1988 Ninh Thuận 2.78 Khá

278 1203657 Nguyễn Hoàng Xuân Nam Nam 21/02/1992 TP Hồ Chí Minh 2.63 Khá

279 1202309 Nguyễn Trọng Nam Nam 04/07/1988 Đồng Nai 3.11 Khá

280 1200033 Trương Thị Nga Nữ 03/09/1990 Hà Tĩnh 2.7 Khá

281 1302862 Nguyễn Thị Ngân Nữ 03/06/1987 Bắc Giang 2.78 Khá

282 1303115 Vũ Thị Mộng Ngân Nữ 21/01/1992 Đồng Nai 2.79 Khá

283 1300055 Đoàn Thị Lệ Nghĩa Nữ 02/09/1978 Hà Tĩnh 2.47 Trung bình

284 1304106 Lê Đức Nghĩa Nam 21/11/1991 Đồng Nai 2.69 Khá

285 1200022 Nguyễn Thị Nghĩa Nữ 04/05/1990 Thanh Hoá 2.83 Khá

286 1200766 Vũ Lê Trọng Nghĩa Nam 13/12/1991 Đồng Nai 2.53 Khá

287 1305614 Hồ Châu Ngọc Nam 17/08/1985 Đồng Nai 2.71 Khá

288 1305209 Hoàng Thị Ngọc Nữ 15/07/1987 Bắc Giang 2.79 Khá

289 1303168 Quy Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 28/07/1992 Đồng Nai 2.52 Khá

290 1300056 Trần Đình Ngọc Nam 13/04/1983 Bình Định 2.89 Khá

291 1304736 Trương Minh Ngọc Nam 12/02/1993 Đồng Nai 2.26 Trung bình

292 1303880 Hoàng Minh Nguyên Nam 15/02/1992 Đắk Lắk 2.81 Khá

293 1305665 Phạm Văn Nguyên Nam 01/12/1990 Quảng Trị 2.69 Khá

294 1202992 Thân Trọng Nguyên Nam 25/04/1989 Đắk Lắk 2.57 Khá

295 1205580 Trần Thị Thảo Nguyên Nữ 30/07/1984 Bình Thuận 2.61 Khá

296 1303135 Huỳnh Như Nguyệt Nữ 07/12/1992 Bình Dương 2.2 Trung bình

297 1305145 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nữ 21/10/1986 Đồng Nai 2.78 Khá

298 1305615 Đinh Thành Nhân Nam 06/08/1969 Bến Tre 3.13 Khá

299 1203661 Phạm Hữu Nhân Nam 13/06/1988 Hậu Giang 2.9 Khá

300 1203662 Phan Văn Nhí Nam 12/05/1988 Đồng Tháp 2.33 Trung bình

301 1203663 Nguyễn Văn Nhơn Nam 15/03/1992 Tiền Giang 2.53 Khá

302 1302892 Nguyễn Thị Nhung Nữ 07/07/1987 Đồng Nai 2.05 Trung bình

303 1303161 Phạm Thị Nhung Nữ 21/07/1992 Bắc Ninh 2.86 Khá

304 1203664 Bùi Minh Nhựt Nam 05/08/1992 TP Hồ Chí Minh 2.24 Trung bình

305 1303777 Phạm Tuấn Ninh Nam 26/08/1993 Nam Định 2.52 Khá

306 1300020 Lưu Thị Kim Oanh Nữ 18/12/1991 Đồng Nai 2.57 Khá

307 1305426 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ 30/09/1989 Hà Nam 2.9 Khá

308 1303867 Phạm Thị Oanh Nữ 01/07/1991 Quảng Trị 2.69 Khá

309 1305223 Trần Văn Oánh Nam 20/05/1990 Nghệ An 2.2 Trung bình

310 1203666 Châu Nhựt Phát Nam 29/01/1992 TP Hồ Chí Minh 2.65 Khá

9

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinhTBC

TLXếp loại TN

311 1305151 Phạm Bích Uyên Phi Nữ 21/10/1991 Đồng Nai 2.43 Trung bình

312 1203418 Võ Hoàng Phi Nam 27/10/1994 Bình Thuận 2.22 Trung bình

313 1303127 Phạm Gia Phong Nam 02/04/1991 Đồng Nai 2.04 Trung bình

314 1304678 Châu Vĩnh Phú Nam 07/06/1994 Đồng Nai 2.69 Khá

315 1205581 Trần Thị Quỳnh Phú Nữ 08/02/1984 Bình Thuận 2.67 Khá

316 1300076 Phan Phước Phúc Nam 03/02/1990 Khánh Hòa 3.39 Giỏi

317 1203667 Lâm Hữu Phước Nam 10/08/1992 TP Hồ Chí Minh 2.35 Trung bình

318 1203588 Lê Hồng Phước Nam 01/07/1991 Đồng Nai 2.65 Khá

319 1305630 Đỗ Hoàng Phương Nam 09/05/1988 Đồng Nai 2.54 Khá

320 1205582 Mai Thị Tuyết Phương Nữ 08/01/1984 Bình Thuận 2.87 Khá

321 1304754 Nguyễn Hoàng Phương Nam 14/10/1993 Đồng Nai 2.17 Trung bình

322 1203668 Nguyễn Thanh Phương Nam 09/04/1993 TP Hồ Chí Minh 2.49 Trung bình

323 1203462 Nguyễn Thị Mỹ Phương Nữ 17/08/1987 Bình Thuận 3.02 Khá

324 1203463 Trương Thị Thanh Phương Nữ 01/01/1986 Trà Vinh 2.72 Khá

325 1204863 Võ Thị Lan Phương Nữ 03/02/1986 Hà Tĩnh 2.85 Khá

326 1305465 Mai Thị Phượng Nữ 03/12/1992 Thanh Hoá 3.08 Khá

327 1205167 Nguyễn Thị Phượng Nữ 04/09/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu 2.7 Khá

328 1300088 Phan Thanh Quan Nam 01/12/1988 Tiền Giang 2.71 Khá

329 1305616 Dương Đức Quốc Nam 30/04/1975 Đồng Nai 2.77 Khá

330 1203670 Nguyễn Minh Quốc Nam 16/04/1984 Long An 2.43 Trung bình

331 1305666 Nguyễn Văn Quốc Nam 09/09/1990 Nghệ An 2.3 Trung bình

332 1304542 Đặng Thị Quý Nữ 25/02/1992 Hà Tĩnh 2.36 Trung bình

333 1200312 Phạm Văn Quý Nam 16/12/1983 Hải Dương 2.79 Khá

334 1305667 Vũ Văn Quý Nam 04/06/1983 Quảng Trị 2.83 Khá

335 1305188 Nguyễn Ngọc Lệ Quyên Nữ 30/05/1991 Đồng Nai 2.62 Khá

336 1205583 Nguyễn Thị Quyên Nữ 25/01/1984 Bình Thuận 2.7 Khá

337 1205584 Phạm Thị Hồng Quyên Nữ 24/09/1985 Bình Thuận 2.78 Khá

338 1305779 Phan Thị Quyên Nữ 07/09/1985 Nam Định 3.12 Khá

339 1203464 Trần Cẩm Lệ Quyên Nữ 21/05/1985 Đồng Nai 3.07 Khá

340 1304755 Nguyễn Văn Quyền Nam 08/09/1993 Nam Định 2.1 Trung bình

341 1203359 Ngô Minh Quyết Nam 18/03/1976 Nam Định 2.43 Trung bình

342 1101801 Nguyễn Chí Quyết Nam 04/11/1989 Đắk Lắk 2.18 Trung bình

343 1305617 Vũ Đình Sang Nam 07/03/1980 Đồng Nai 2.83 Khá

344 1203592 Mai Thị Sen Nữ 16/03/1984 Thanh Hoá 2.71 Khá

345 1305668 Nguyễn Văn Sơ Nam 22/10/1983 Quảng Trị 2.8 Khá

10

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinhTBC

TLXếp loại TN

346 1203614 Đinh Ngọc Sơn Nam 02/09/1978 Đồng Nai 2.46 Trung bình

347 1202050 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 28/12/1994 Đồng Nai 2.1 Trung bình

348 1204534 Sú Say Sồng Nam 28/10/1992 Đồng Nai 2.33 Trung bình

349 1205585 Lê Thị Ngọc Sương Nữ 01/04/1982 Bình Thuận 2.72 Khá

350 1202753 Phan Trần Trọng Sỹ Nam 15/07/1981 Đồng Nai 3.16 Khá

351 1100229 Đinh Tứ Tài Nam 26/12/1993 Đồng Nai 2.09 Trung bình

352 1202939 Đỗ Minh Tài Nam 20/02/1990 Đồng Nai 2.81 Khá

353 1202673 Đỗ Phú Tài Nam 05/01/1977 Quảng Ngãi 2.67 Khá

354 1305144 Nguyễn Anh Tài Nam 01/04/1989 Đồng Nai 2.69 Khá

355 1204043 Phạm Thị Tám Nữ 15/03/1988 Nghệ An 3.5 Giỏi

356 1203485 Lâm Thị Tâm Nữ 16/02/1983 Ninh Bình 3 Khá

357 1304838 Nguyễn Chí Tâm Nam 27/09/1992 Đồng Nai 2.41 Trung bình

358 1205556 Nguyễn Ngọc Tâm Nam 10/06/1983 Bình Thuận 3.04 Khá

359 1205586 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 05/10/1989 Bình Thuận 2.87 Khá

360 1205700 Nguyễn Trọng Tâm Nam 03/10/1987 Bà Rịa-Vũng Tàu 2.77 Khá

361 1202981 Phan Thị Tâm Nữ 05/07/1990 Quảng Bình 2.61 Khá

362 1303776 Thới Thanh Tâm Nam 17/07/1991 Đồng Nai 2.08 Trung bình

363 1204565 Trần Nguyễn Đức Tâm Nam 25/10/1984 Đồng Nai 2.69 Khá

364 1300052 Dương Nhật Tân Nam 01/07/1982 Quảng Nam 2.81 Khá

365 1300010 Phạm Duy Tân Nam 31/08/1983 Đồng Nai 3.63 Xuất sắc

366 1302881 Võ Thanh Tân Nam 15/09/1989 Bình Thuận 2.26 Trung bình

367 1305631 Nguyễn Ngọc Thái Nam 25/10/1986 Bình Định 2.79 Khá

368 1300075 Hoàng Thị Tươi Thắm Nữ 04/08/1983 Nghệ An 3.05 Khá

369 1203466 Nguyễn Thị Thắm Nữ 02/01/1988 Nghệ An 2.85 Khá

370 1305189 Trịnh Thị Hồng Thắm Nữ 16/11/1985 Long An 2.98 Khá

371 1202483 Võ Thị Thắm Nữ 29/09/1994 Quảng Bình 2.34 Trung bình

372 1305851 Đặng Xuân Thắng Nam 26/06/1983 Hải Dương 2.76 Khá

373 1303757 Phạm Thế Thắng Nam 06/04/1992 Đồng Nai 2.31 Trung bình

374 1204533 Dương Văn Thanh Nam 21/10/1990 Đồng Nai 2.73 Khá

375 1304467 Lê Quang Thanh Nam 13/11/1988 Bình Phước 2.62 Khá

376 1203504 Nguyễn Quốc Thanh Nam 02/01/1984 Đồng Nai 3.11 Khá

377 1203290 Phạm Đức Thanh Nam 08/07/1982 Bắc Giang 2.55 Khá

378 1303119 Phạm Thị Kim Thanh Nữ 04/01/1992 Đồng Nai 2.34 Trung bình

379 1202967 Văn Đình Thanh Nam 04/08/1991 Nghệ An 2.69 Khá

380 1302925 Đỗ Đức Thành Nam 29/01/1992 Hà Tĩnh 2.2 Trung bình

11

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinhTBC

TLXếp loại TN

381 1205587 Lê Thị Kim Thành Nữ 10/06/1984 Bình Thuận 2.83 Khá

382 1205588 Nguyễn Thị Thanh Thành Nữ 06/09/1982 Bình Thuận 2.67 Khá

383 1205589 Nguyễn Trung Thành Nam 10/06/1979 Bình Thuận 2.85 Khá

384 1302893 Vũ Nguyễn Công Thành Nam 01/01/1992 Đồng Nai 2.52 Khá

385 1203304 Nguyễn Đức Thạnh Nam 06/04/1987 Bình Định 2.48 Trung bình

386 1203673 Lê Hoàng Thao Nam 13/02/1974 Long An 2.71 Khá

387 1304452 Cao Thị Thu Thảo Nữ 14/07/1990 Đồng Nai 2.98 Khá

388 1303177 Hà Ngọc Thảo Nữ 02/03/1990 Đồng Nai 3.02 Khá

389 1204867 Nguyễn Thị Thảo Nữ 19/09/1986 Nghệ An 2.43 Trung bình

390 1304472 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 07/06/1992 Hà Tĩnh 2.97 Khá

391 1203469 Trần Thị Thanh Thảo Nữ 24/05/1986 Đồng Nai 2.78 Khá

392 1203161 Trịnh Thị Thu Thảo Nữ 22/09/1991 Thanh Hoá 2.41 Trung bình

393 1305195 Lại Văn Thế Nam 19/06/1989 Nam Định 2.78 Khá

394 1305733 Trần Duy Thế Nam 15/01/1989 Quảng Trị 2.47 Trung bình

395 1203898 Hoàng Văn Thể Nam 21/12/1989 Thanh Hoá 2.11 Trung bình

396 1205591 Lê Thiện Nam 07/10/1966 Quảng Nam 2.91 Khá

397 1305619 Phạm Văn Thiết Nam 23/03/1972 Ninh Bình 2.58 Khá

398 1100350 Trương Văn Thiệu Nam 10/02/1992 Quảng Ngãi 2.24 Trung bình

399 1305676 Phạm Văn Thìn Nam 21/10/1988 Ninh Bình 2.31 Trung bình

400 1304682 Nguyễn Hoàng Thịnh Nam 08/04/1994 Đồng Nai 2.31 Trung bình

401 1304690 Nguyễn Trọng Thịnh Nam 20/03/1994 Nghệ An 2.49 Trung bình

402 1305191 Trần Tấn Thịnh Nam 20/09/1983 Đồng Nai 2.75 Khá

403 1303981 Đặng Đình Thọ Nam 31/12/1992 Quảng Ngãi 2.83 Khá

404 1305200 Lê Quý Thoàn Nam 08/05/1981 Quảng Trị 2.63 Khá

405 1300080 Nguyễn Thị Thơm Nữ 03/01/1991 Bắc Ninh 2.84 Khá

406 1303045 Lê Thị Mộng Thu Nữ 16/12/1991 Bình Dương 2.21 Trung bình

407 1205592 Nguyễn Lê Ngọc Thu Nữ 10/02/1984 Bình Thuận 2.8 Khá

408 1302999 Phạm Hoài Thu Nam 17/07/1985 TP Hồ Chí Minh 2.61 Khá

409 1305401 Nguyễn Văn Thừa Nam 15/03/1989 Hậu Giang 2.65 Khá

410 1302972 Lương Thị Nhâm Thuận Nữ 30/01/1992 Đồng Nai 2.52 Khá

411 1304632 Nguyễn Tiến Thuận Nam 09/10/1994 Lâm Đồng 2.57 Khá

412 1202886 Lưu Hoài Thương Nữ 10/05/1988 Phú Thọ 3.07 Khá

413 1205593 Bùi Văn Thường Nam 09/10/1983 Bình Thuận 2.72 Khá

414 1202941 Trần Thị Thuý Nữ 28/03/1989 Bắc Giang 2.61 Khá

415 1203523 Hà Thị Thanh Thúy Nữ 17/04/1989 Bình Định 2.72 Khá

12

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinhTBC

TLXếp loại TN

416 1304373 Võ Thị Thúy Nữ 10/02/1985 Đồng Nai 2.6 Khá

417 1200549 Trần Thị Duyên Thùy Nữ 16/05/1992 Đồng Nai 3.35 Giỏi

418 1204052 Cổ Thị Bích Thủy Nữ 01/10/1985 Đồng Nai 2.98 Khá

419 1305149 Hà Thị Như Thủy Nữ 19/09/1993 Bình Thuận 2.75 Khá

420 1304159 Lê Thị Thanh Thủy Nữ 05/11/1992 Gia Lai 2.22 Trung bình

421 1304179 Nguyễn Thị Hồng Thủy Nữ 02/10/1991 Bình Định 2.5 Khá

422 1205594 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 11/05/1983 Bình Thuận 2.74 Khá

423 1205595 Trần Thị Thu Thủy Nữ 24/05/1984 Bình Thuận 2.65 Khá

424 1203224 Hà Thị Mỹ Tiên Nữ 20/11/1985 Phú Yên 2.7 Khá

425 1100919 Vũ Văn Tiên Nam 16/09/1992 Đồng Nai 2.01 Trung bình

426 1101945 Dương Hồ Nhật Tiến Nam 22/08/1989 TP Hồ Chí Minh 2 Trung bình

427 1101602 Lê Quang Tiến Nam 20/10/1990 Đồng Nai 2.18 Trung bình

428 1303791 Trần Trọng Tín Nam 25/11/1991 Đồng Nai 2.41 Trung bình

429 1205702 Trần Trung Tín Nam 14/09/1991 Đồng Nai 2.66 Khá

430 1203272 Phùng Thị Tình Nữ 02/08/1990 Thanh Hoá 2.73 Khá

431 1304721 Nguyễn Bích Toàn Nam 04/11/1987 Đồng Nai 2.38 Trung bình

432 1202857 Nguyễn Quang Toàn Nam 20/02/1990 Đồng Nai 2.61 Khá

433 1304160 Phạm Văn Toàn Nam 15/12/1991 Quảng Bình 2.97 Khá

434 1203225 Phạm Văn Toàn Nam 15/04/1985 Nghệ An 2.39 Trung bình

435 1305176 Cao Văn Toản Nam 12/02/1988 Nghệ An 2.37 Trung bình

436 1302970 Đinh Quang Quốc Toản Nam 22/10/1990 Đồng Nai 3.14 Khá

437 1305423 Trần Quốc Toản Nam 14/11/1986 Hà Tĩnh 3.39 Giỏi

438 1305620 Phan An Tôn Nam 16/06/1979 Đồng Nai 2.62 Khá

439 1305889 Cù Văn Tốt Nam 10/04/1985 Thanh Hoá 2.61 Khá

440 1300005 Nguyễn Thị Tốt Nữ 15/03/1988 Bình Dương 3.3 Giỏi

441 1204912 Hồ Ngọc Bích Trâm Nữ 02/01/1985 Đồng Nai 2.33 Trung bình

442 1203475 Phan Thị Bích Trâm Nữ 05/05/1991 Đồng Nai 2.93 Khá

443 1203318 Võ Thị Huyền Trân Nữ 01/05/1991 An Giang 2.91 Khá

444 1303620 Hồ Thị Thùy Trang Nữ 30/08/1991 Đồng Nai 2.48 Trung bình

445 1202804 Lê Thị Thu Trang Nữ 03/08/1991 Thanh Hoá 2.74 Khá

446 1203923 Mai Thị Trang Nữ 03/01/1991 Đắk Lắk 2.79 Khá

447 1303101 Nguyễn Thị Đoan Trang Nữ 10/10/1990 Đồng Nai 2.84 Khá

448 1205596 Nguyễn Thị Thúy Trang Nữ 24/06/1984 Bình Thuận 2.85 Khá

449 1205597 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 02/02/1988 Bình Thuận 2.83 Khá

450 1303136 Phạm Thị Trang Nữ 03/11/1992 Đồng Nai 2.67 Khá

13

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinhTBC

TLXếp loại TN

451 1200114 Vũ Thị Thanh Thuỳ Trang Nữ 09/05/1989 Đồng Nai 2.32 Trung bình

452 1305677 Nguyễn Minh Trí Nam 21/09/1988 Đồng Nai 2.06 Trung bình

453 1300011 Vũ Cao Triết Nam 25/03/1983 Bà Rịa-Vũng Tàu 2.81 Khá

454 1300049 Võ Thành Triệu Nam 16/05/1989 Đồng Nai 3.11 Khá

455 1302890 Lê Trần Yến Trinh Nữ 18/10/1992 Đồng Nai 2.88 Khá

456 1303650 Phạm Thị Trinh Nữ 06/09/1992 Quảng Bình 2.72 Khá

457 1304470 Cát Duy Trung Nam 28/07/1982 TP Hà Nội 2.31 Trung bình

458 1300051 Lê Quang Trung Nam 21/06/1984 Bình Dương 2.71 Khá

459 1304729 Nguyễn Thành Trung Nam 20/02/1982 Long An 2.59 Khá

460 1204651 Phạm Ngọc Trung Nam 01/11/1980 Quảng Ngãi 2.52 Khá

461 1200174 Nguyễn Thị Trưng Nữ 25/02/1987 Quảng Nam 2.74 Khá

462 1304740 Hồ Ngọc Tú Nam 27/12/1992 Nghệ An 2.19 Trung bình

463 1304778 Phạm Thanh Tứ Nam 29/08/1993 Đồng Nai 2.4 Trung bình

464 1305622 Đoàn Anh Tuấn Nam 18/06/1980 Quảng Trị 2.75 Khá

465 1305670 Dương Đình Tuấn Nam 17/02/1991 Thái Nguyên 2.28 Trung bình

466 1205060 Lê Văn Tuấn Nam 28/08/1991 Thanh Hoá 2.55 Khá

467 1305621 Nguyễn Anh Tuấn Nam 20/10/1968 Bình Định 2.96 Khá

468 1305623 Nguyễn Minh Tuấn Nam 09/02/1981 Đồng Nai 2.58 Khá

469 1304789 Nguyễn Văn Tuấn Nam 10/11/1992 Đồng Nai 2.43 Trung bình

470 1303108 Phạm Anh Tuấn Nam 17/02/1991 Bình Thuận 3.15 Khá

471 1202741 Phạm Anh Tuấn Nam 05/08/1991 Đồng Nai 3.04 Khá

472 1305671 Phạm Ngọc Tuấn Nam 14/01/1992 Đồng Nai 2.22 Trung bình

473 1303838 Thái Thanh Tuấn Nam 14/09/1992 Đồng Nai 2.39 Trung bình

474 1300029 Trương Thanh Tuấn Nam 09/09/1983 Thanh Hoá 3.37 Giỏi

475 1305142 Trương Văn Tuấn Nam 07/09/1989 TP Hồ Chí Minh 2.95 Khá

476 1203103 Dương Huy Tùng Nam 22/11/1990 Tiền Giang 2.22 Trung bình

477 1300085 Hoàng Anh Tùng Nam 03/08/1983 Thanh Hoá 2.37 Trung bình

478 1304683 Lê Xuân Tùng Nam 21/03/1992 Quảng Trị 2.67 Khá

479 1303083 Ngô Đức Thanh Tùng Nam 13/11/1992 Đồng Nai 2.52 Khá

480 1202067 Từ Hữu Tùng Nam 11/02/1988 Quảng Bình 2.62 Khá

481 1305624 Vũ Anh Tùng Nam 16/02/1989 Đồng Nai 3.1 Khá

482 1200877 Bùi Văn Tưởng Nam 12/06/1989 Ninh Bình 2.18 Trung bình

483 1304480 Sau Thị Thanh Tuyền Nữ 10/08/1992 Đồng Nai 2.31 Trung bình

484 1205598 Phạm Thị Tuyết Nữ 19/01/1982 Bình Thuận 2.83 Khá

485 1205599 Tô Thị Thanh Tuyết Nữ 20/08/1983 Bình Thuận 2.8 Khá

14

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinhTBC

TLXếp loại TN

486 1305246 Nguyễn Hoàng Thảo Uyên Nữ 16/05/1992 TP Hồ Chí Minh 2.74 Khá

487 1200222 Nguyễn Văn Vạn Nam 02/04/1990 Thanh Hoá 2.61 Khá

488 1205600 Trần Thị Vũ Vi Nữ 02/12/1980 Bình Thuận 2.74 Khá

489 1304465 Đào Huy Vinh Nam 31/03/1986 Đồng Nai 2.33 Trung bình

490 1305625 Đinh Văn Vinh Nam 04/08/1975 Nam Định 2.69 Khá

491 1304619 Nguyễn Quang Vinh Nam 22/07/1991 Đồng Nai 2.48 Trung bình

492 1303677 Vũ Quang Vinh Nam 29/09/1990 Đắk Lắk 2.58 Khá

493 1305404 Trần Công Vĩnh Nam 02/01/1981 Hà Tĩnh 2.37 Trung bình

494 1305776 Đồng Minh Vũ Nam 10/08/1984 Đồng Tháp 2.78 Khá

495 1305626 Nguyễn Ngọc Vũ Nam 03/02/1985 Đồng Nai 2.83 Khá

496 1304684 Phạm Như Vân Vũ Nam 26/12/1981 Quảng Trị 2.61 Khá

497 1203479 Lý Thảo Vy Nữ 21/05/1982 Đồng Nai 3 Khá

498 1201174 Phạm Văn Xuân Nam 31/07/1983 Bình Dương 2.51 Khá

499 1305253 Nguyễn Thị Như Yên Nữ 30/08/1989 Đồng Nai 3.16 Khá

500 1303134 Bùi Hoàng Yến Nữ 08/11/1992 Đồng Nai 2.52 Khá

501 1302864 Nguyễn Thị Yến Nữ 08/11/1986 Bắc Ninh 2.87 Khá

Tổng số lượng: 501 sinh viên.

15