Upload
others
View
7
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Điện tử
1520009 1 18/02/1997 6.54Bình Phước Trung bình kháNguyễn Hữu Bảo Nam Việt Nam Kinh
1520028 2 09/09/1997 6.55An Giang Trung bình kháPhan Phúc Duy Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng
1420110 3 05/05/1996 6.95Long An Trung bình kháNguyễn Minh Tâm Nam Việt Nam Kinh
1520004 4 27/06/1997 6.73Sóc Trăng Trung bình kháThái Dương Hạ An Nữ Việt Nam Kinh
1520123 5 18/09/1997 6.60TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thành Nguyên Nam Việt Nam Kinh
1520157 6 16/08/1997 7.37TP. Hồ Chí Minh KháĐinh Thế Sang Nam Việt Nam Kinh
1520174 7 10/10/1997 7.35Bình Định KháĐặng Thị Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1520198 8 08/01/1997 6.48Quảng Nam Trung bình kháBùi Thanh Tịnh Nam Việt Nam Kinh
1520222 9 31/08/1997 7.16Tiền Giang KháNguyễn Anh Tú Nam Việt Nam Kinh
1620040 10 10/12/1998 6.77Cần Thơ Trung bình kháVũ Đình Đỉnh Nam Việt Nam Kinh
1620041 11 05/06/1998 7.30Vĩnh Long KháTrương Huỳnh Đủ Nam Việt Nam Kinh
1620215 12 11/02/1998 6.48Bình Định Trung bình kháĐỗ Hoàng Sơn Nam Việt Nam Kinh
1620234 13 24/12/1998 7.24Thái Bình KháTrần Tiến Thành Nam Việt Nam Kinh
1620261 14 19/02/1998 7.65Quảng Trị KháMai Văn Trãi Nam Việt Nam Kinh
1620270 15 11/01/1998 7.84Kiên Giang KháNguyễn Quốc Trọng Nam Việt Nam Kinh
1620275 16 28/11/1998 8.10TP. Hồ Chí Minh GiỏiDoãn Thành Trung Nam Việt Nam Kinh
1620280 17 02/01/1997 7.55Bà Rịa - Vũng Tàu KháĐào Quang Trường Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Viễn thông và mạng
1320103 18 15/01/1995 6.31Đắk Lắk Trung bình kháNguyễn Đình Linh Nam Việt Nam Kinh
1420056 19 03/09/1996 6.87Bến Tre Trung bình kháNguyễn Thị Cúc Hương Nữ Việt Nam Kinh
1520105 20 03/09/1997 6.91Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Võ Duy Luân Nam Việt Nam Kinh
1620052 21 06/04/1998 6.91Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Đăng Duy Nam Việt Nam Kinh
1620073 22 20/11/1998 6.82Thừa Thiên Huế Trung bình kháĐinh Viết Hậu Nam Việt Nam Kinh
1620263 23 16/07/1998 7.00Thanh Hóa KháNguyễn Thị Hồng Trang Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 13
Số sinh viên đạt loại khá : 9
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 23
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
1 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Di truyền - Sinh học phân tử
1615405 1 06/05/1998 6.91Thanh Hóa Trung bình kháCao Ngọc Tùng Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sinh học Động vật
1315221 2 06/06/1995 5.93Bình Thuận Trung bìnhLê Nho Liêm Nam Việt Nam Kinh
1515250 3 15/01/1996 6.58Cần Thơ Trung bình kháTrần Thị Xuân Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1715181 4 06/04/1999 7.44Kiên Giang KháPhan Hữu Lộc Nữ Việt Nam Kinh
1715213 5 15/01/1999 7.34Bà Rịa - Vũng Tàu KháHồ Ngọc Ngữ Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sinh hóa
1415069 6 29/10/1996 7.29Phú Yên KháNgô Thị Quỳnh Duyên Nữ Việt Nam Kinh
1515213 7 20/01/1997 7.15Bình Định KháNguyễn Chí Quyền Nam Việt Nam Kinh
1615252 8 27/07/1998 7.44Bình Phước KháTrần Thị Thanh Nhàn Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sinh thái - Tài nguyên sinh vật
1515187 9 15/01/1997 6.95Bến Tre Trung bình kháNguyễn Thị Hồng Nhung Nữ Việt Nam Kinh
1615279 10 16/04/1998 6.94Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháNguyễn Tiến Phát Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sinh học Tổng quát
1315049 11 15/08/1995 6.12TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhạm Trung Chánh Nam Việt Nam Kinh
1315181 12 11/01/1995 6.34Đồng Tháp Trung bình kháVõ Lê Gia Huy Nam Việt Nam Kinh
1415222 13 10/04/1996 6.64Lâm Đồng Trung bình kháPhạm Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
2 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sinh học Tổng quát
1415435 14 04/10/1996 6.72Tiền Giang Trung bình kháTrần Thị Thu Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1415613 15 26/04/1995 6.32Bình Phước Trung bình kháTrần Thị Thùy Giang Nữ Việt Nam Nùng
1515118 16 08/08/1996 6.60Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Hoài Linh Nữ Việt Nam Kinh
1515225 17 01/09/1996 6.84Khánh Hòa Trung bình kháTrịnh Lê Hoàng Sơn Nam Việt Nam Kinh
1515238 18 01/08/1997 6.64Bến Tre Trung bình kháPhan Nhựt Thanh Nam Việt Nam Kinh
1615013 19 04/07/1998 6.56Trà Vinh Trung bình kháTrần Châu Vân Anh Nữ Việt Nam Kinh
1615029 20 27/03/1998 6.90Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Lê Yến Chi Nữ Việt Nam Kinh
1615097 21 05/05/1998 6.83Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháTrần Thụy Hân Nữ Việt Nam Hoa
1615164 22 01/01/1998 6.83Cần Thơ Trung bình kháĐoàn Phương Mai Khanh Nữ Việt Nam Kinh
1615282 23 26/04/1998 6.86Long An Trung bình kháHuỳnh Thanh Phát Nam Việt Nam Kinh
1615305 24 24/02/1998 6.99Lâm Đồng Trung bình kháVõ Văn Quyền Nam Việt Nam Kinh
1615311 25 11/11/1998 6.95Vĩnh Phúc Trung bình kháNguyễn Thúy Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
1615315 26 08/05/1997 7.50Kiên Giang KháVũ Trường Sinh Nam Việt Nam Kinh
1615321 27 10/11/1997 7.30Thành phố Hồ Chí
Minh
KháĐào Thánh Tâm Nam Việt Nam Kinh
1615443 28 02/06/1998 7.21Lâm Đồng KháMai Thị Hồng Vy Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sinh học Thực vật
1415512 29 24/04/1996 7.34Bình Định KháCù Thị Quỳnh Trâm Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
3 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sinh học Thực vật
1615387 30 12/09/1998 6.58Bình Phước Trung bình kháNguyễn Thị Trang Nữ Việt Nam Kinh
1715360 31 21/01/1999 7.55Bình Định KháLê Thị Mộng Trinh Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vi sinh
1415206 32 01/04/1996 6.27Bình Định Trung bình kháVõ Thị Kim Liên Nữ Việt Nam Kinh
1615155 33 29/01/1998 6.65Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháPhan Tuấn Khải Nam Việt Nam Kinh
1715094 34 01/03/1999 8.08Hưng Yên GiỏiNguyễn Khắc Đức Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 1
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 22
Số sinh viên đạt loại khá : 10
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 34
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp
1318008 1 05/01/1995 6.34Nghệ An Trung bình kháNguyễn Thị Phương Anh Nữ Việt Nam Kinh
1518159 2 15/01/1997 7.41Đồng Nai KháNguyễn Thị Thùy Như Nữ Việt Nam Kinh
1618231 3 15/10/1998 7.23Đắk Lắk KháTrần Lê Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1618242 4 11/04/1998 6.49Gia Lai Trung bình kháNguyễn Thị Thu Thủy Nữ Việt Nam Kinh
1618271 5 14/02/1998 7.64Tiền Giang KháNguyễn Ngọc Hạ Uyên Nữ Việt Nam Kinh
1718174 6 07/04/1999 7.91Tiền Giang KháNguyễn Thị Châu Hân Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CNSH Nông nghiệp
1618042 7 17/08/1998 6.88Bến Tre Trung bình kháNguyễn Minh Duy Nam Việt Nam Kinh
1618061 8 16/03/1998 7.38Thành phố Hồ Chí
Minh
KháPhan Hoàng Chí Hiếu Nam Việt Nam Kinh
1618216 9 30/04/1998 7.01Đồng Nai KháTrương Thị Phương Thảo Nữ Việt Nam Tày
1718190 10 25/07/1999 7.70Bình Phước KháNguyễn Thanh Huyền Nữ Việt Nam Kinh
1718252 11 22/08/1999 7.29Quảng Nam KháPhan Thiên Hoàng Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1718262 12 29/10/1999 7.28Bến Tre KháTrần Thị Hồng Nhung Nữ Việt Nam Kinh
1718287 13 19/12/1999 7.60Gia Lai KháNguyễn Thị Sao Nữ Việt Nam Kinh
1718315 14 01/07/1999 7.64Thành phố Hồ Chí
Minh
KháNguyễn Huỳnh Tri Thức Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CNSH Tổng Quát
1618022 15 27/10/1998 6.22Kon Tum Trung bình kháBùi Lê An Bình Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Tổng Quát
1618211 16 22/06/1998 6.89Thanh Hóa Trung bình kháNguyễn Thị Thảo Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CN Vật liệu Sinh học
1618055 17 07/10/1998 7.10Tiền Giang KháPhan Văn Hậu Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CNSH Y Dược
1618047 18 26/03/1998 8.00Quảng Ngãi GiỏiNguyễn Hoàng Khánh Giang Nữ Việt Nam Kinh
1618224 19 11/05/1998 7.00Phú Yên KháNguyễn Ngọc Kim Thoa Nữ Việt Nam Kinh
1618254 20 02/04/1998 7.85Khánh Hòa KháLê Huyền Trân Nữ Việt Nam Kinh
1618293 21 11/10/1997 7.35Đồng Tháp KháNguyễn Tuấn Duy Nam Việt Nam Kinh
1718330 22 30/08/1999 8.31Quảng Nam GiỏiLê Văn Ngọc Trân Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5
Số sinh viên đạt loại khá : 15
Số sinh viên đạt loại giỏi: 2
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 22
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng
1419273 1 20/06/1996 6.28TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháBùi Thị Hương Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1419302 2 03/05/1996 6.78Long An Trung bình kháHuỳnh Thị Thanh Thúy Nữ Việt Nam Kinh
1419393 3 27/10/1996 7.68Long An KháKiều Thị Mỹ Yên Nữ Việt Nam Kinh
1619070 4 13/11/1996 6.34Long An Trung bình kháVăn Ngọc Hồ Nam Việt Nam Kinh
1619092 5 12/02/1998 7.12Bến Tre KháNguyễn Lê Tấn Huy Nam Việt Nam Kinh
1619098 6 02/09/1998 6.17Nam Định Trung bình kháPhạm Quang Huy Nam Việt Nam Kinh
1619242 7 20/04/1997 8.00Bình Thuận GiỏiNguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh
1619274 8 13/02/1998 7.39Kiên Giang KháTrần Thanh Trạng Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite
1619171 9 05/10/1998 6.16Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Thành Nhân Nam Việt Nam Kinh
1619228 10 07/02/1998 6.82Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Hồng Thắng Nam Việt Nam Kinh
1619296 11 17/06/1997 6.59Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháNguyễn Ngọc Vinh Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật liệu Y sinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật liệu Y sinh
1519096 12 12/10/1997 7.05Quảng Ngãi KháNguyễn Thị Lãnh Nữ Việt Nam Kinh
1619152 13 24/11/1997 7.27Trà Vinh KháNguyễn Thị Kim Ngân Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 7
Số sinh viên đạt loại khá : 5
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 13
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
1 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Chất rắn
1613082 1 18/10/1998 7.17Đồng Nai KháĐỗ Thị Thanh Huyền Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Địa cầu
1313625 2 30/12/1995 6.53Gia Lai Trung bình kháNguyễn Khánh Tín Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Điện tử
1313599 3 10/10/1995 6.56Ninh Thuận Trung bình kháTrần Ngọc Thi Nam Việt Nam Kinh
1313610 4 01/11/1995 6.48Ninh Thuận Trung bình kháNguyễn Hữu Thống Nam Việt Nam Chăm
1513003 5 23/02/1994 6.62Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháNguyễn Hoàng Anh Nam Việt Nam Kinh
1513150 6 21/11/1997 7.16Đồng Nai KháTrần Minh Quân Nam Việt Nam Kinh
1613019 7 04/07/1997 6.94Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháNguyễn Hải Biên Nam Việt Nam Kinh
1613045 8 06/11/1998 8.15Tiền Giang GiỏiNguyễn Hoàng Phước Duy Nam Việt Nam Kinh
1613050 9 20/02/1998 7.50TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Ngọc Hải Nam Việt Nam Kinh
1613141 10 25/10/1998 6.83Đồng Tháp Trung bình kháTrần Hoàng Nhựt Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Hạt nhân
1513091 11 12/12/1997 7.35Lâm Đồng KháNguyễn Thị Thùy Linh Nữ Việt Nam Kinh
1613088 12 04/07/1998 7.18Quảng Ngãi KháHuỳnh Tấn Khoa Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Lý thuyết
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
2 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Lý thuyết
1513146 13 03/01/1997 6.42Đồng Nai Trung bình kháĐặng Lê Trung Quân Nam Việt Nam Kinh
1613143 14 10/06/1997 7.48Bình Định KháLê Thị Kiều Oanh Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Tin học
1313410 15 06/08/1994 6.42Quảng Ngãi Trung bình kháVõ Tấn Lành Nam Việt Nam Kinh
1613026 16 15/03/1998 6.74Khánh Hòa Trung bình kháTống Hải Đăng Nam Việt Nam Kinh
1613148 17 31/08/1998 7.15Vĩnh Long KháHồ Viết Phúc Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng
1513092 18 26/08/1997 7.20Ninh Thuận KháNguyễn Thùy Linh Nữ Việt Nam Kinh
1513159 19 06/09/1997 6.69TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐào Ngọc Tài Nam Việt Nam Kinh
1513199 20 24/09/1997 7.30Tây Ninh KháHuỳnh Thị Ngọc Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1513202 21 24/03/1997 7.35TP. Hồ Chí Minh KháLê Thị Bảo Trân Nữ Việt Nam Kinh
1513209 22 17/02/1997 7.23Bình Dương KháNguyễn Minh Trung Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
3 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng
1613188 23 01/01/1998 7.43Thành phố Hồ Chí
Minh
KháNguyễn Nhựt Minh Thông Nam Việt Nam Kinh
1613205 24 25/05/1998 7.30Bến Tre KháTrà Thị Ngọc Trâm Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 10
Số sinh viên đạt loại khá : 13
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 24
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa hữu cơ
1314216 1 11/04/1995 6.84Đăk Lăk Trung bình kháNgạc Thị Lệ Nữ Việt Nam Nùng
1514139 2 14/09/1997 6.93TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhạm Đăng Minh Nam Việt Nam Kinh
1614080 3 11/01/1998 7.21Khánh Hòa KháNguyễn Duy Tú Hoài Nữ Việt Nam Kinh
1614202 4 28/04/1998 6.82Đồng Nai Trung bình kháLồng Chắn Quay Nam Việt Nam Hoa
Chuyên ngành : Hóa dược
1614002 5 28/03/1998 6.63Bình Phước Trung bình kháLê Thị Thùy An Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa lý
1614061 6 07/05/1998 7.84Sóc Trăng KháVõ Thị Ngọc Giào Nữ Việt Nam Kinh
1614290 7 09/08/1998 7.03Quảng Ngãi KháLê Tú Uyên Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa phân tích
1614152 8 27/05/1995 7.37Lâm Đồng KháTrương Thị Tuyết Nga Nữ Việt Nam Kinh
1614266 9 24/03/1998 7.34Bình Thuận KháThái Thanh Huyền Trang Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng
1514077 10 20/09/1997 6.77Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Thị Thúy Hồng Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5
Số sinh viên đạt loại khá : 5
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 10
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất học (D440201) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Địa chất Thuỷ văn - Địa chất Công trình
1316175 1 09/01/1995 7.20Bình Định KháNguyễn Thị Ái Như Nữ Việt Nam Kinh
1416018 2 17/12/1996 6.84Đăk Lăk Trung bình kháDương Chí Công Nam Việt Nam Kinh
1416398 3 26/10/1996 7.17Quảng Ngãi KháLê Thị Nhân Nữ Việt Nam Kinh
1416536 4 16/11/1996 6.41Quảng Ngãi Trung bình kháNguyễn Tự Thân Vinh (Nợ học
phí: 1/20-21)
Nam Việt Nam Kinh
1616085 5 13/04/1997 7.77Bến Tre KháVõ Nguyễn Thánh Nhựt Nam Việt Nam Kinh
1616089 6 07/08/1998 7.63Bình Thuận KháNguyễn Trí Phú Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Địa chất biển
1316308 7 28/08/1995 6.45Sông Bé Trung bình kháNguyễn Đăng Trình Nam Việt Nam Kinh
1616110 8 20/05/1998 7.05Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Thanh Tài Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Địa chất Dầu khí
1416026 9 21/05/1996 6.54Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháLê Tuấn Đạt Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Địa chất Khoáng sản
1416104 10 12/12/1995 7.18Long An KháPhạm Văn Hoàng Nam Nam Việt Nam Kinh
1416152 11 23/07/1996 7.23Kiên Giang KháLê Ngọc Quyên Nữ Việt Nam Kinh
1416209 12 20/01/1996 6.66Tiền Giang Trung bình kháPhạm Lê Nhã Trúc Nữ Việt Nam Kinh
1416232 13 09/04/1995 6.70Gia Lai Trung bình kháNông Thu Hoài Nữ Việt Nam Tày
1616169 14 12/02/1998 7.23Bến Tre KháNguyễn Mỹ Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất học (D440201) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Địa chất Môi trường
1416304 15 04/03/1995 6.80Hà Tĩnh Trung bình kháNguyễn Thị Thu Hiền Nữ Việt Nam Kinh
1416416 16 26/02/1996 6.60Tây Ninh Trung bình kháDương Thanh Phong (Nợ học
phí: 1/18-19, 2/18-19, 3/18-19)
Nam Việt Nam Kinh
1516006 17 15/08/1997 6.99Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Ngọc Phúc An Nữ Việt Nam Kinh
1616020 18 15/05/1995 6.65Bình Định Trung bình kháĐặng Thị Diễm Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Ngọc học
1316138 19 08/08/1995 6.49Quảng Trị Trung bình kháTrần Ngô Duy Lương Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 11
Số sinh viên đạt loại khá : 8
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 19
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hải dương học (D440228) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hải dương học
1421110 1 29/07/1996 7.39Quảng Ngãi KháĐỗ Thị Ngọc ánh Nữ Việt Nam Kinh
1521076 2 31/08/1997 7.39Bến Tre KháLê Thị Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Khí tượng học
1421057 3 29/03/1995 7.09Tiền Giang KháNguyễn Thị Như Ngọc Nữ Việt Nam Kinh
1521034 4 20/09/1996 6.55TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Huỳnh Long Nam Việt Nam Kinh
1621012 5 02/04/1997 7.64Bình Thuận KháNguyễn Thị Thùy Dung Nữ Việt Nam Kinh
1621067 6 03/12/1998 7.56Thành phố Hồ Chí
Minh
KháTô Tấn Thành Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1
Số sinh viên đạt loại khá : 5
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 6
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
1 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Khoa học Môi trường
1517031 1 28/03/1997 7.23Tiền Giang KháPhan Thị Mỹ Duyên Nữ Việt Nam Kinh
1517192 2 01/02/1996 6.40Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Quản lý Môi trường
1517065 3 01/04/1997 6.69Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháKiên Anh Khoa Nam Việt Nam Kinh
1517098 4 09/11/1997 7.48Bạc Liêu KháTrương Bảo Ngọc Nữ Việt Nam Hoa
1617149 5 13/04/1998 6.52Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháNguyễn Thị Phương Thảo Nữ Việt Nam Kinh
1617161 6 30/03/1997 7.33Hà Tây KháQuách Văn Thoại Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Môi trường và Tài nguyên biển
1517001 7 21/07/1997 6.43Tây Ninh Trung bình kháDương Thị Thúy An Nữ Việt Nam Kinh
1517103 8 06/02/1997 6.90Tây Ninh Trung bình kháLê Thị Ánh Nguyệt Nữ Việt Nam Kinh
1617065 9 01/02/1998 7.02Đồng Nai KháThái Nguyễn Thị Phương Linh Nữ Việt Nam Kinh
1617104 10 27/03/1998 7.21Khánh Hòa KháTrần Ngọc Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1617128 11 15/01/1998 6.92Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Trần Mai Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Tin học Môi trường
1517016 12 26/01/1997 6.75Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháTrần Gia Bảo Nam Việt Nam Kinh
1517145 13 16/03/1997 6.90Hà Tĩnh Trung bình kháTrần Thị Thảo Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
2 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Tin học Môi trường
1517155 14 02/02/1997 7.22Đồng Tháp KháLê Nguyễn Thanh Thùy Nữ Việt Nam Kinh
1517182 15 24/05/1997 6.26Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Thị Thanh Trúc Nữ Việt Nam Kinh
1517184 16 12/11/1997 6.95Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháTrần Phạm Hồng Trúc Nữ Việt Nam Kinh
1617157 17 29/05/1998 7.29Thành phố Hồ Chí
Minh
KháNguyễn Đức Thiện Nam Việt Nam Kinh
1617211 18 28/08/1998 7.09Quảng Nam KháChung Hậu Văn Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường
1417274 19 02/02/1996 6.43Tây Ninh Trung bình kháTriệu Quang Thành Nam Việt Nam Kinh
1417588 20 05/09/1995 6.88Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháNguyễn Thị Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1517165 21 02/10/1997 7.28Kon Tum KháNguyễn Thị Huyền Trang Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
3 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường
1517185 22 06/02/1997 7.59Khánh Hòa KháĐỗ Ngọc Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1617200 23 27/11/1998 6.67Khánh Hòa Trung bình kháHà Văn Tường Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 13
Số sinh viên đạt loại khá : 10
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 23
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
1 / 4Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Phương pháp Toán trong tin học
1611015 1 17/11/1998 7.43Thành phố Hồ Chí
Minh
KháPhạm Thị Lan Anh Nữ Việt Nam Kinh
1611297 2 13/09/1998 7.60Bến Tre KháNguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ Việt Nam Kinh
1711192 3 13/05/1999 7.73Đồng Nai KháNguyễn Thị Thu Nhi Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sư phạm toán
1311259 4 15/03/1993 6.61Bình Định Trung bình kháNguyễn Công Rộ Nam Việt Nam Kinh
1411127 5 10/01/1996 6.64Bến Tre Trung bình kháVõ Hoàng Kha Nam Việt Nam Kinh
1411309 6 14/06/1994 6.57Sông Bé Trung bình kháNgô Văn Sinh Toàn Nam Việt Nam Kinh
1511074 7 11/07/1997 7.34TP. Hồ Chí Minh KháTrần Chí Hào Nam Việt Nam Hoa
1511135 8 01/07/1997 6.73Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháTrần Ngọc Duy Khánh Nam Việt Nam Kinh
1511136 9 24/01/1996 7.37Bình Dương KháĐặng Trọng Khiêm Nam Việt Nam Kinh
1511142 10 18/01/1997 6.73Bình Dương Trung bình kháNguyễn Nhật Hoàng Kim Nữ Việt Nam Kinh
1511166 11 18/09/1997 7.22Bình Phước KháLê Thị Trà Mi Nữ Việt Nam Kinh
1511187 12 21/06/1997 7.68Ninh Thuận KháNguyễn Thị Thanh Ngân Nữ Việt Nam Kinh
1511204 13 03/12/1997 6.62Trà Vinh Trung bình kháThái Ngọc Nguyên Nam Việt Nam Khơ-me
1511231 14 26/08/1997 6.68Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháNguyễn Mạnh Phi Nam Việt Nam Kinh
1511271 15 20/10/1997 6.35Quảng Ngãi Trung bình kháNguyễn Thành Tâm Nam Việt Nam Kinh
1511289 16 01/12/1996 7.07TP. Hồ Chí Minh KháHoàng Anh Thiện Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
2 / 4Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sư phạm toán
1711066 17 04/01/1999 7.16Bình Định KháPhạm Đắc Chính Nam Việt Nam Kinh
1711093 18 15/09/1999 7.30Thành phố Hồ Chí
Minh
KháVõ Mỹ Duyên Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Toán tài chính
1411023 19 22/12/1996 6.35Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháHoàng Thị Kim Chi Nữ Việt Nam Kinh
1511003 20 16/12/1997 6.72Bình Phước Trung bình kháĐào Thị Yến Anh Nữ Việt Nam Kinh
1511012 21 28/04/1997 7.00TP. Cần Thơ KháTrần Thụy Lan Anh Nữ Việt Nam Kinh
1511143 22 19/10/1997 6.62Cà Mau Trung bình kháHuỳnh Hiếu Kỳ Nam Việt Nam Kinh
1511163 23 13/10/1997 6.74Long An Trung bình kháThạch Ngô Hoàng Mai Nữ Việt Nam Kinh
1511177 24 05/11/1997 6.13Bình Dương Trung bình kháCao Hoàng Nam Nam Việt Nam Kinh
1511255 25 24/08/1997 7.01Bình Dương KháNguyễn Ngọc Diễm Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
1611046 26 27/04/1998 7.24Bình Phước KháTrần Thị Điểm Nữ Việt Nam Kinh
1611047 27 30/07/1998 7.91Thành phố Hồ Chí
Minh
KháNguyễn Khánh Dự Nam Việt Nam Kinh
1611075 28 06/12/1998 6.94Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháTrần Hạnh Bình Hân Nữ Việt Nam Kinh
1611180 29 19/07/1998 6.97Thái Nguyên Trung bình kháGiang Yến Nhi Nữ Việt Nam Kinh
1611211 30 04/03/1998 7.27Đồng Tháp KháLa Quí Phương Nữ Việt Nam Hoa
1611231 31 11/10/1997 7.42Nam Định KháTrần Ngọc Sơn Nam Việt Nam Kinh
1611272 32 08/10/1998 7.35Quảng Ngãi KháTrần Thị Thư Nữ Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
3 / 4Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Toán tài chính
1611287 33 16/08/1998 7.18Bình Phước KháCao Thị Tiên Nữ Việt Nam Kinh
1611306 34 27/07/1997 7.03Thành phố Hồ Chí
Minh
KháPhan Thị Hồng Trang Nữ Việt Nam Kinh
1711054 35 12/10/1999 8.12Thành phố Hồ Chí
Minh
GiỏiLương Đinh Hoàng Anh Nữ Việt Nam Kinh
1711080 36 29/03/1999 8.03Thành phố Hồ Chí
Minh
GiỏiLê Tài Đức Nam Việt Nam Kinh
1711262 37 26/11/1999 7.41Bến Tre KháNguyễn Ngọc Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh
1711312 38 06/10/1999 7.49Thành phố Hồ Chí
Minh
KháNguyễn Văn Vũ Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng
1511019 39 26/10/1997 8.48TP. Hồ Chí Minh GiỏiLê Hoàng Quốc Ân Nam Việt Nam Kinh
1511129 40 30/11/1996 7.14Long An KháNguyễn Vũ Khang Nam Việt Nam Kinh
1611188 41 08/11/1998 7.85Bình Thuận KháNguyễn Như Quỳnh Oanh Nữ Việt Nam Kinh
1611246 42 01/06/1998 7.47Đồng Nai KháNguyễn Thị Thu Thắm Nữ Việt Nam Kinh
1611332 43 20/04/1998 7.15Thành phố Hồ Chí
Minh
KháNguyễn Thị Kim Tuyền Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Tối ưu và hệ thống
1611340 44 10/08/1998 7.32Cà Mau KháMã Trường Vinh Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Xác suất Thống kê
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
4 / 4Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Xác suất Thống kê
1511042 45 22/12/1997 7.64Tây Ninh KháCao Ngọc Diệp Nữ Việt Nam Kinh
1611060 46 18/12/1998 7.98Đắk Lắk KháNguyễn Thị Thùy Dương Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 15
Số sinh viên đạt loại khá : 28
Số sinh viên đạt loại giỏi: 3
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 46
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học máy tính (D480101) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1612645 1 24/07/1998 6.69Đắk Lắk Trung bình kháNguyễn Đăng Anh Thi Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Thị giác máy tính và Khoa học Robot
1512641 2 11/12/1997 8.38TP. Hồ Chí Minh GiỏiVõ Anh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1612494 3 14/01/1998 7.74Khánh Hòa KháTrần Văn Phi Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Công nghệ tri thức
1412235 4 07/09/1996 6.49Quảng Ngãi Trung bình kháVõ Xuân Khang Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2
Số sinh viên đạt loại khá : 1
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 4
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
1 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1312528 1 31/01/1995 6.20Gia Lai Trung bình kháĐặng Hữu Thành Nam Việt Nam Kinh
1412130 2 10/09/1996 7.11TP. Cần Thơ KháTrịnh Hải Đăng Nam Việt Nam Kinh
1512138 3 05/02/1997 6.82Tiền Giang Trung bình kháNgô Phước Hải Nam Việt Nam Kinh
1512463 4 09/11/1997 7.10Gia Lai KháNguyễn Quang Sơn Nam Việt Nam Kinh
1512501 5 16/01/1992 7.53Kiên Giang KháĐặng Quốc Thái Nam Việt Nam Kinh
1512545 6 03/09/1997 7.69Lâm Đồng KháNguyễn Hữu Thịnh Nam Việt Nam Kinh
1512622 7 20/12/1997 7.05Tây Ninh KháĐào Văn Trường Nam Việt Nam Kinh
1512635 8 15/12/1997 7.69Quảng Nam KháMai Hữu Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1512646 9 20/01/1996 7.19Khánh Hòa KháNguyễn Phan Minh Tú Nam Việt Nam Kinh
1512680 10 30/07/1997 6.75Bến Tre Trung bình kháDương Công Vủ Nam Việt Nam Kinh
1612057 11 16/01/1998 8.16Phú Yên GiỏiVõ Thịnh Chuẩn Nam Việt Nam Kinh
1612067 12 05/07/1998 7.37Quảng Ngãi KháBùi Văn Cường Nam Việt Nam Kinh
1612082 13 01/08/1998 7.80Thành phố Hồ Chí
Minh
KháNguyễn Hồng Đăng Nam Việt Nam Kinh
1612169 14 21/11/1998 6.90Khánh Hòa Trung bình kháLưu Nhất Hàn Nam Việt Nam Kinh
1612177 15 15/07/1998 6.58Bến Tre Trung bình kháPhan Văn Hậu Nam Việt Nam Kinh
1612197 16 02/12/1998 7.68Thành phố Hồ Chí
Minh
KháKhâu Thanh Hiếu Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
2 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1612209 17 15/04/1998 8.09Bình Định GiỏiNguyễn Hữu Hòa Nam Việt Nam Kinh
1612231 18 13/10/1998 6.81Đắk Lắk Trung bình kháQuang Ngọc Hùng Nam Việt Nam Kinh
1612262 19 07/07/1998 7.46Tiền Giang KháNguyễn Song Hoàng Huy Nam Việt Nam Kinh
1612291 20 01/05/1998 7.62Thành phố Hồ Chí
Minh
KháNguyễn Thị Ngân Khánh Nữ Việt Nam Kinh
1612324 21 10/07/1998 6.83Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Thanh Lâm Nam Việt Nam Kinh
1612359 22 08/03/1998 6.71Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Thanh Luân Nam Việt Nam Kinh
1612392 23 01/01/1998 7.23Khánh Hòa KháNguyễn Thị Hồng Mơ Nữ Việt Nam Kinh
1612440 24 14/07/1998 6.90Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháTrần Ngô Anh Nguyên Nam Việt Nam Kinh
1612454 25 15/08/1998 6.67Quảng Nam Trung bình kháLê Hữu Nhân Nam Việt Nam Kinh
1612539 26 20/06/1998 7.25Thành phố Hồ Chí
Minh
KháLê Quốc Duy Quang Nam Việt Nam Kinh
1612583 27 09/06/1997 7.67Thành phố Hồ Chí
Minh
KháLê Thanh Tâm Nam Việt Nam Kinh
1612609 28 26/03/1998 7.39Đắk Lắk KháHuỳnh Viết Thám Nam Việt Nam Kinh
1612673 29 14/01/1998 8.01Thành phố Hồ Chí
Minh
GiỏiTrương Minh Thông Nam Việt Nam Kinh
1612715 30 15/08/1998 7.83Quảng Nam KháNguyễn Đức Trà Nam Việt Nam Kinh
1612722 31 31/08/1998 7.23Đồng Nai KháNguyễn Thanh Trí Nam Việt Nam Kinh
1612732 32 28/11/1998 6.82Bình Phước Trung bình kháLê Hồ Hữu Trí Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
3 / 3Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1612759 33 08/11/1998 7.90Quảng Nam KháTrần Nguyễn Ngọc Trường Nam Việt Nam Kinh
1612793 34 07/05/1998 7.06Quảng Bình KháLê Công Tuyền Nam Việt Nam Kinh
1612798 35 28/11/1998 7.28Bà Rịa - Vũng Tàu KháHoàng Thị Cát Uyên Nữ Việt Nam Kinh
1712712 36 03/07/1999 8.83Tiền Giang GiỏiNguyễn Hoàng Quyên Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 11
Số sinh viên đạt loại khá : 21
Số sinh viên đạt loại giỏi: 4
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 36
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hệ thống thông tin (D480104) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1512419 1 04/10/1997 6.83Gia Lai Trung bình kháTrương Mỹ Phương Nữ Việt Nam Kinh
1612522 2 01/10/1998 7.47Đồng Nai KháNguyễn Thanh Phùng Nam Việt Nam Kinh
1612684 3 30/11/1997 7.31Đồng Tháp KháTrần Hồ Như Thủy Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1
Số sinh viên đạt loại khá : 2
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 3
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1412011 1 19/04/1996 7.29Đồng Tháp KháNguyễn Hoàng Anh Nam Việt Nam Kinh
1412539 2 05/04/1996 6.71Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháTrần Hồng Thuận Nam Việt Nam Hoa
1512325 3 01/03/1997 7.41Thành phố Hồ Chí
Minh
KháTrần Lê Nguyễn Hoàng Minh Nam Việt Nam Kinh
1512361 4 29/01/1997 7.26Bình Phước KháBùi Thị Thanh Nguyệt Nữ Việt Nam Kinh
1512417 5 03/12/1997 6.30Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháPhùng Khắc Phương Nam Việt Nam Kinh
1612311 6 02/11/1998 6.85Đồng Tháp Trung bình kháĐoàn Khuê Nam Việt Nam Kinh
1612323 7 10/03/1998 6.78Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháĐặng Phụng Trường Lâm Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Mạng máy tính và Truyền thông
1412483 8 02/11/1996 6.00Bình Thuận Trung bình kháTrương Thành Tâm Nam Việt Nam Kinh
1512278 9 27/10/1997 6.75Nha Trang Trung bình kháTrần Bảo Lâm Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Mạng máy tính và Truyền thông
1612739 10 20/05/1998 6.83Thành phố Hồ Chí
Minh
Trung bình kháNguyễn Ngọc Triệu Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 7
Số sinh viên đạt loại khá : 3
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 10
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ kỹ thuật hoá học (D510401) Mã ct: CLC Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 639/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Công nghệ hóa hữu cơ và hóa dược
1690034 1 19/09/1998 7.45An Giang KháVõ Hoa Phượng Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Công nghệ polyme
1690029 2 28/10/1998 7.60Thừa Thiên Huế KháLê Thị Hoà Xuân Nguyệt Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 0
Số sinh viên đạt loại khá : 2
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 2
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNMT nước và đất
1422083 1 25/09/1996 6.32TP. Hà Nội Trung bình kháPhí Đăng Học Nam Việt Nam Kinh
1522038 2 28/04/1997 7.04An Giang KháHuỳnh An Hưng Nam Việt Nam Kinh
1522062 3 01/05/1996 7.91Đồng Nai KháLý Thế Nghĩa Nam Việt Nam Nùng
1522132 4 09/02/1997 7.29Phú Yên KháNguyễn Phạm Tú Uyên Nữ Việt Nam Kinh
1622029 5 31/10/1998 7.51Tiền Giang KháNguyễn Khánh Duy Nam Việt Nam Kinh
1622078 6 03/03/1998 7.04Khánh Hòa KháLê Vi Na Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn
1422327 7 01/05/1996 6.90Thừa Thiên Huế Trung bình kháHuỳnh Thị Kim Hoa Nữ Việt Nam Kinh
1522076 8 06/06/1997 7.17Tây Ninh KháLê Thị Kim Oanh Nữ Việt Nam Kinh
1622184 9 12/04/1997 7.07Lâm Đồng KháLữ Đoan Tuyền Nữ Việt Nam Chu-ru
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2
Số sinh viên đạt loại khá : 7
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 9
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật hạt nhân (D520402) Mã ct: 100 Bậc : Đại học chính quy
Đợt tháng 4 năm 2021Kèm theo quyết định số 637/QĐ-KHTN, ngày 23/04/2021.
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Kỹ thuật hạt nhân
1523043 1 29/08/1997 7.57Phú Yên KháNguyễn Tấn Sang Nam Việt Nam Kinh
1623035 2 01/01/1998 7.82Sóc Trăng KháNguyễn Hữu Nghĩa Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý y khoa
1423072 3 09/04/1996 7.22Bến Tre KháTrần Thị Kim Yến Nữ Việt Nam Kinh
1523037 4 24/06/1997 8.87Bến Tre GiỏiLê Văn Phương Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 0
Số sinh viên đạt loại khá : 3
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
0Ngày 27 tháng 04 năm 2021Tổng số sinh viên : 4