22
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYN ĐẠI HC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018 (Kèm theo Quyết định s/QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 ca Chtch HĐTS) STT Hvà tên NNgày sinh Nơi sinh Ghi chú Ngành: 7140221 - Sư phm Âm nhc (CĐ-ĐH) 1 x 03/01/1996 BN TRE Nguyn Ngc Diu 2 05/02/1988 ĐỒNG THÁP Lê Minh Đức 3 x 21/03/1982 LONG AN Nguyn ThKim Dung 4 x 12/03/1995 ĐỒNG THÁP Võ ThThu 5 x 22/12/1983 TIN GIANG Nguyn ThThuý Hng 6 x 30/09/1978 ĐỒNG THÁP Nguyn ThKim Hng 7 28/04/1995 AN GIANG Trn Trung Hưng 8 x / /1989 CÀ MAU Lê ThHng 9 x 15/08/1996 AN GIANG Nguyn Đỗ MHuyn 10 24/04/1993 BN TRE Võ Thành Huynh 11 x 16/07/1994 ĐỒNG THÁP Trương ThBích Liên 12 x / /1985 VĨNH LONG Lê ThThuý Liu 13 16/11/1994 ĐỒNG THÁP Nguyn Thanh Long 14 x 24/03/1981 TIN GIANG Phm ThMến 15 x 20/04/1992 CÀ MAU Trn Hng Mui 16 x 11/02/1995 ĐỒNG THÁP Trn Đinh Hunh Tho Ngân 17 x 16/08/1996 ĐỒNG THÁP Li Ngc Bo Nhi 18 x 23/05/1994 BN TRE Lê ThHoàng Oanh 19 x 23/02/1994 VĨNH LONG Bùi Hng Phúc 20 12/09/1994 VĨNH LONG Trn Anh Quc 21 x 20/03/1996 AN GIANG Nguyn Kha Ngc Tho 22 x 30/04/1987 TIN GIANG Trương ThKiu Tiên 23 x 01/01/1987 VĨNH LONG Điu ThBo Trâm 24 x 10/05/1992 CÀ MAU Nguyn Hunh Trân 25 x 14/05/1995 ĐỒNG THÁP Đoàn ThCm 26 x 04/06/1993 VĨNH LONG Phm Thanh Tuân n định danh sách có 26 thí sinh

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG … · Ngành: 7140221 - Sư phạm Âm nhạc (CĐ-ĐH) 1 Nguyễn Ngọc Diệu x03/01/1996 BẾN TRE 2 Lê Minh Đức

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)

STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

Ngành: 7140221 - Sư phạm Âm nhạc (CĐ-ĐH)

1 x 03/01/1996 BẾN TRENguyễn Ngọc Diệu

2 05/02/1988 ĐỒNG THÁPLê Minh Đức

3 x 21/03/1982 LONG ANNguyễn Thị Kim Dung

4 x 12/03/1995 ĐỒNG THÁPVõ Thị Thu Hà

5 x 22/12/1983 TIỀN GIANGNguyễn Thị Thuý Hằng

6 x 30/09/1978 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Kim Hồng

7 28/04/1995 AN GIANGTrần Trung Hưng

8 x / /1989 CÀ MAULê Thị Hững

9 x 15/08/1996 AN GIANGNguyễn Đỗ Mỹ Huyền

10 24/04/1993 BẾN TREVõ Thành Huynh

11 x 16/07/1994 ĐỒNG THÁPTrương Thị Bích Liên

12 x / /1985 VĨNH LONGLê Thị Thuý Liễu

13 16/11/1994 ĐỒNG THÁPNguyễn Thanh Long

14 x 24/03/1981 TIỀN GIANGPhạm Thị Mến

15 x 20/04/1992 CÀ MAUTrần Hồng Muội

16 x 11/02/1995 ĐỒNG THÁPTrần Đinh Huỳnh Thảo Ngân

17 x 16/08/1996 ĐỒNG THÁPLại Ngọc Bảo Nhi

18 x 23/05/1994 BẾN TRELê Thị Hoàng Oanh

19 x 23/02/1994 VĨNH LONGBùi Hồng Phúc

20 12/09/1994 VĨNH LONGTrần Anh Quốc

21 x 20/03/1996 AN GIANGNguyễn Kha Ngọc Thảo

22 x 30/04/1987 TIỀN GIANGTrương Thị Kiều Tiên

23 x 01/01/1987 VĨNH LONGĐiều Thị Bảo Trâm

24 x 10/05/1992 CÀ MAUNguyễn Huỳnh Trân

25 x 14/05/1995 ĐỒNG THÁPĐoàn Thị Cẩm Tú

26 x 04/06/1993 VĨNH LONGPhạm Thanh Tuân

Ấn định danh sách có 26 thí sinh

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)

STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

Ngành: 7140219 - Sư phạm Địa lý (CĐ-ĐH)

1 x 01/11/1981 HẢI HƯNGNguyễn Ngọc Anh

2 23/03/1988 BẾN TREHồ Quốc Bình

3 x 20/10/1987 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Bình

4 23/09/1997 AN GIANGNguyễn Lê Chánh

5 x 26/10/1987 ĐỒNG THÁPLê Thị Thảo Chi

6 17/07/1984 TRÀ VINHNguyễn Văn Chiếu

7 x 02/01/1979 THANH HOÁTrương Thị Hiền

8 22/09/1979 TIỀN GIANGNgô Tấn Hưng

9 02/05/1997 AN GIANGĐặng Trần Quốc Hương

10 x 24/09/1990 ĐỒNG THÁPTrương Thị Huyền

11 x 01/01/1993 BẠC LIÊUĐặng Như Huỳnh

12 x 18/04/1985 VĨNH LONGNguyễn Mai Thiên Kiêm

13 x 09/07/1977 TRÀ VINHKim Thị Yến Linh

14 x / /1990 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Diễm Loan

15 20/04/1988 BẾN TREVõ Minh Luận

16 x 15/10/1992 LONG ANVõ Thị Hồng Lý

17 x 06/08/1985 TIỀN GIANGLe Thị Như Mai

18 x 09/02/1982 NGHỆ ANĐào Thị Nga

19 x 13/01/1992 LONG ANTrần Thị Kim Ngân

20 x 15/10/1992 LONG ANLê Thị Thanh Ngọc

21 x 25/05/1992 LONG ANNguyễn Thế Ngọc

22 x 20/08/1995 VĨNH LONGHuỳnh Thị Bảo Nguyên

23 x 30/01/1991 ĐỒNG THÁPĐàm Thị Hồng Nhi

24 x 26/08/1997 BẾN TREDương Thị Kim Phụng

25 x 03/10/1988 AN GIANGNguyễn Ngọc Sang

26 20/11/1992 BẾN TRENguyễn Hoài Thanh

27 x 20/08/1990 ĐỒNG THÁPTrần Thị Kim Thi

28 30/11/1993 BÌNH THUẬNDương Phương Thương

29 x / /1993 ĐỒNG THÁPLê Thị Diễm Thuý

30 x 21/10/1997 TRÀ VINHPhan Ngọc Thuỷ Tiên

31 x 27/12/1990 ĐỒNG THÁPĐặng Thu Tiến

32 x 12/10/1988 ĐỒNG THÁPPhan Kim Tiền

33 x 01/04/1982 CẦN THƠĐặng Thị Lệ Trinh

34 27/04/1997 BẾN TREPhan Văn Minh Trường

35 x 30/11/1984 BẾN TRELê Kim Tú

36 x 01/01/1997 BẾN TRENguyễn Thị Cẩm Tú

37 x 10/09/1997 AN GIANGTrương Thị Tư

38 28/05/1987 AN GIANGDương Anh Tuấn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)

STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

Ngành: 7140219 - Sư phạm Địa lý (CĐ-ĐH)

39 / /1980 TIỀN GIANGTrần Châu Tuấn

40 06/05/1994 BẠC LIÊUTrần Công Yên

41 x 11/10/1994 BẾN TRETrần Thị Yến

Ấn định danh sách có 41 thí sinh

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)

STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

Ngành: 7140201 - Giáo dục Mầm non (CĐ-ĐH)

1 x 24/05/1993 ĐỒNG THÁPNguyễn Ngọc Bích

2 x 01/10/1990 ĐỒNG THÁPTrần Thị Thuỳ Dương

3 x 20/04/1997 AN GIANGNguyễn Thị Ngọc Giàu

4 x 20/06/1996 ĐỒNG THÁPNguyễn Thuý Ngọc Hà

5 x 10/07/1992 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Hằng

6 x 05/03/1995 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Thanh Hằng

7 x 25/06/1991 AN GIANGNguyễn Thị Thuý Hằng

8 x 22/08/1995 ĐỒNG THÁPBùi Thị Mỷ Hạnh

9 x 28/06/1981 TIỀN GIANGVõ Thị Kiều Hạnh

10 x 10/11/1995 QUẢNG BÌNHNgô Thị Hiền

11 x 27/05/1994 ĐỒNG THÁPVõ Ngọc Diệu Hiền

12 x 23/03/1996 ĐỒNG THÁPPhạm Thị Diểm Hương

13 x 26/03/1988 ĐỒNG THÁPThái Thị Phượng Linh

14 x 30/05/1983 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Kim Loan

15 x 03/03/1989 ĐỒNG THÁPPhan Thanh Loan

16 x 31/12/1977 ĐỒNG THÁPDương Thị Ngọc Mai

17 x 08/10/1995 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Trúc My

18 x 17/06/1995 ĐỒNG THÁPĐỗ Kim Ngân

19 x / /1991 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Bích Ngọc

20 x 24/03/1990 ĐỒNG THÁPPhạm Thị Cẩm Nhung

21 x 13/01/1980 TIỀN GIANGĐinh Thị Linh Phương

22 x 23/08/1991 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Liễu Quê

23 x 13/09/1996 ĐỒNG THÁPĐoàn Ngọc Thảo

24 x 24/07/1994 ĐỒNG THÁPLê Thị Thảo

25 x / /1997 BẾN TRENguyễn Thị Kim Thảo

26 x 29/11/1997 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Mỹ Thi

27 x 01/05/1990 ĐỒNG THÁPĐặng Thị Minh Thuỳ

28 x 28/12/1996 VĨNH LONGNguyễn Ngọc Thy

29 x 13/01/1992 VĨNH LONGVõ Trúc Tiên

30 x 07/05/1996 ĐỒNG THÁPĐỗ Thị Thuỳ Trang

31 x 01/01/1987 ĐỒNG THÁPTrương Thị Kim Trang

32 x 30/05/1988 ĐỒNG THÁPVõ Thị Trang

33 x 06/10/1988 ĐỒNG THÁPPhạm Thị Trường

34 x 05/06/1996 ĐỒNG THÁPLê Thị Kim Tuyền

35 x 14/04/1986 HẬU GIANGNguyễn Thị Út

36 x 09/09/1995 ĐỒNG THÁPPhạm Thị Hải Yến

Ấn định danh sách có 36 thí sinh

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)

STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

Ngành: 7140201 - Giáo dục Mầm non (TC-ĐH)

1 x 10/07/1996 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Vân Anh

2 x 01/08/1982 AN GIANGNeáng Li Đa

3 x 15/08/1996 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Thuỳ Duyên

4 x 08/04/1994 LONG ANHuỳnh Thị Thuý Hằng

5 x / /1993 ĐỒNG THÁPLý Thị Hạnh

6 x 14/03/1989 ĐỒNG THÁPNgô Thị Mỹ Hạnh

7 x 09/10/1993 ĐỒNG THÁPMai Dạ Hảo

8 x 30/08/1991 ĐỒNG THÁPTrần Thị Xuân Hoa

9 x 16/02/1990 ĐỒNG THÁPTrương Ngọc Mỹ Liên

10 x 25/04/1990 LONG ANLê Thị Thuỳ Linh

11 x 19/08/1991 ĐỒNG THÁPTrần Thị Mỹ Linh

12 x 11/04/1993 VĨNH LONGVõ Ngọc Thuỳ Linh

13 x 11/07/1985 HÀ TĨNHThạch Thị Lý

14 x / /1991 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Huỳnh Mai

15 x 31/08/1976 AN GIANGPhạm Trần Thuý Mai

16 x 16/03/1984 ĐỒNG THÁPVõ Ngọc Mai

17 x 20/12/1995 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Thuý Nga

18 x 03/10/1993 LONG ANNguyễn Thị Kim Ngọc

19 x 05/07/1989 AN GIANGNguyễn Thị Minh Ngọc

20 x 20/10/1992 ĐỒNG THÁPĐặng Thị Ý Nhi

21 x 17/11/1996 ĐỒNG THÁPLương Thị Yến Nhi

22 x 25/12/1997 ĐỒNG NAILê Thị Hoàng Oanh

23 x / /1988 ĐỒNG THÁPĐoàn Thị Thuý Quỳnh

24 x 04/06/1988 ĐỒNG THÁPNguyễn Hồ Mai Quỳnh

25 x 26/11/1983 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Hồng Thắm

26 x 03/01/1980 ĐỒNG THÁPNgô Thị Thanh Thảo

27 x 15/08/1993 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Bé Thu

28 x / /1996 LONG ANNguyễn Thị Thanh Thuý

29 x 02/07/1990 NGHỆ ANBùi Thị Thuỷ

30 x 27/06/1993 ĐỒNG THÁPTrần Thị Huyền Trân

31 x 24/10/1985 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Tươi

32 x 10/05/1990 ĐỒNG THÁPVõ Thị Kim Yến

Ấn định danh sách có 32 thí sinh

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)

STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

Ngành: 7140206 - Giáo dục Thể chất (CĐ-ĐH)

1 20/01/1988 AN GIANGMai Thành An

2 20/05/1995 VĨNH LONGNguyễn Tấn Đạt

3 10/02/1987 ĐỒNG THÁPPhạm Tuấn Em

4 06/01/1982 TIỀN GIANGNguyễn Thanh Hoà

5 01/01/1993 AN GIANGHuỳnh Văn Mỹ

6 19/12/1983 THANH HOÁPhạm Hoàng Nam

7 / /1984 ĐỒNG THÁPHồ Văn Tân

8 / /1987 AN GIANGBùi Hưng Thịnh

9 12/12/1988 LONG ANHồ Phương Thịnh

10 15/12/1978 BẾN TRELê Quang Thuần

11 21/05/1990 CẦN THƠTrần Minh Tiến

12 23/08/1988 CẦN THƠNguyễn Hoàng Tú

13 / /1976 ĐỒNG THÁPLê Thanh Tùng

Ấn định danh sách có 13 thí sinh

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)

STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

Ngành: 7140202 - Giáo dục Tiểu học (CĐ-ĐH)

1 13/07/1995 BẾN TRENguyễn Thành An

2 x 06/07/1992 TIỀN GIANGLê Thị Bé Bi

3 x 12/04/1995 THANH HOÁLê Thị Bình

4 06/02/1966 AN GIANGTrần Phước Bình

5 x 10/11/1991 TIỀN GIANGNgô Thị Mộng Châu

6 x / /1971 TIỀN GIANGPhạm Thị Tám Đèo

7 x 22/12/1991 TIỀN GIANGNguyễn Thị Thuý Diễm

8 28/08/1980 TIỀN GIANGThái Minh Điều

9 18/07/1993 BẾN TREVõ Minh Đức

10 x 26/04/1975 VĨNH LONGLê Huỳnh Kim Dung

11 25/04/1997 LONG ANNguyễn Bảo Dương

12 12/02/1974 TIỀN GIANGĐinh Văn Út Em

13 x 25/04/1989 ĐỒNG THÁPHuỳnh Thị Minh Thảo Em

14 x 14/04/1980 AN GIANGVõ Thị Linh Gương

15 06/02/1967 SÀI GÒNNguyễn Thanh Hải

16 x 22/10/1995 TIỀN GIANGNguyễn Tường Học Hân

17 x / /1987 ĐỒNG THÁPĐỗ Thị Thuý Hằng

18 x 20/01/1979 LONG ANLê Thị Tuyết Hanh

19 22/10/1968 ĐỒNG NAITrần Phúc Hậu

20 x 16/10/1992 NGHỆ ANĐặng Thị Hiền

21 x 22/09/1995 TIỀN GIANGVõ Thị Mỹ Hiền

22 21/02/1991 TIỀN GIANGLê Đình Hiển

23 x 01/03/1985 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Kim Hiệp

24 x 18/11/1989 ĐỒNG THÁPĐồng Thị Thu Hồng

25 x 03/06/1972 CẦN THƠNguyễn Thị Ánh Hồng

26 x 03/03/1992 LONG ANLê Thị Lộc Huệ

27 09/02/1970 TIỀN GIANGHuỳnh Hữu Hùng

28 15/12/1976 CẦN THƠPhùng Tấn Hùng

29 x 12/08/1971 TIỀN GIANGVũ Mai Khanh

30 17/01/1988 ĐỒNG THÁPHuỳnh Duy Khánh

31 x 01/05/1989 ĐỒNG THÁPHà Phước Kiều

32 x 06/07/1992 TIỀN GIANGTô Thị Diễm Kiều

33 x 15/10/1990 BẾN TREHuỳnh Thị Lan

34 x 06/08/1991 TIỀN GIANGHuỳnh Thị Kim Lanh

35 13/05/1984 ĐỒNG THÁPNguyễn Văn Liền

36 15/05/1981 AN GIANGHuỳnh Chế Linh

37 x 29/09/1996 VĨNH LONGNguyễn Khánh Linh

38 20/02/1991 TIỀN GIANGNguyễn Văn Linh

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)

STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

Ngành: 7140202 - Giáo dục Tiểu học (CĐ-ĐH)

39 11/12/1988 TIỀN GIANGTrần Bá Linh

40 09/03/1994 BẾN TREVõ Hoàng Linh

41 / /1988 ĐỒNG THÁPNguyễn Phú Lịnh

42 x 11/01/1989 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Hồng Loan

43 x 28/02/1994 NINH THUẬNNguyễn Thị Như Lợi

44 x 10/05/1987 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Ngọc Lượng

45 x 06/04/1981 TIỀN GIANGVõ Thị Trúc Ly

46 x / /1993 LONG ANĐoàn Thị Tuyết Mai

47 x 04/07/1996 BẾN TREBùi Thị Tuyết Mẩn

48 05/07/1991 TIỀN GIANGLê Văn Minh

49 x 21/05/1993 ĐỒNG THÁPNguyễn Châu Thu Minh

50 x 29/11/1997 VĨNH LONGĐoàn Thị Tiểu My

51 x 28/12/1995 ĐỒNG THÁPNgô Thị Hải My

52 x 20/02/1997 ĐỒNG THÁPÂu Thị Ngọc Nga

53 x 04/09/1970 TIỀN GIANGPhan Thị Thu Nga

54 x 20/05/1992 TIỀN GIANGLê Thị Mỹ Ngà

55 / /1976 ĐỒNG THÁPPhạm Thành Nghiệp

56 x 29/07/1995 ĐỒNG THÁPHồ Thị Thuý Ngọc

57 x 19/09/1996 VĨNH LONGHuỳnh Thảo Ngọc

58 x 20/05/1988 ĐỒNG THÁPTrương Thị Bích Ngọc

59 x 31/08/1987 ĐỒNG THÁPTrương Thị Bích Ngọc

60 03/10/1996 ĐỒNG THÁPBùi Nhật Nguyên

61 x 29/06/1992 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Hồng Nguyên

62 23/05/1972 TIỀN GIANGVõ Quốc Nhạc

63 x 29/10/1987 AN GIANGBùi Thị Mỹ Nhân

64 x 23/03/1994 BÌNH DƯƠNGNguyễn Hồng Nhi

65 x 12/01/1994 VĨNH LONGNguyễn Huỳnh Yến Nhi

66 x / /1989 ĐỒNG THÁPĐoàn Thị Huỳnh Như

67 x 06/12/1988 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Hồng Nhung

68 x 31/01/1977 TIỀN GIANGNguyễn Thị Lộc Nhung

69 x 09/04/1991 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Nị

70 x 05/07/1994 VĨNH LONGNguyễn Hoàng Yến Oanh

71 x 05/12/1985 AN GIANGTrần Thị Kim Oanh

72 x 09/09/1984 ĐỒNG THÁPTrương Thuý Oanh

73 / /1987 ĐỒNG THÁPTrần Văn Phong

74 x 13/02/1995 TP HỒ CHÍ MINHPhạm Kim Phụng

75 x / /1975 TIỀN GIANGHuỳnh Thị Kỳ Phương

76 x 24/05/1978 LONG ANPhạm Thị Phượng

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)

STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

Ngành: 7140202 - Giáo dục Tiểu học (CĐ-ĐH)

77 x 25/10/1988 ĐỒNG THÁPHuỳnh Thị Thuý Quỳnh

78 01/08/1965 VĨNH LONGNguyễn Văn Sĩ

79 30/12/1995 ĐỒNG THÁPNguyễn Hoàng Luýl Sin

80 05/07/1987 ĐỒNG THÁPNguyễn Văn Thắm

81 26/11/1966 TIỀN GIANGNguyễn Văn Thắng

82 28/10/1973 THANH HOÁLê Văn Thanh

83 x 02/08/1992 ĐỒNG THÁPTrần Tú Huỳnh Thanh

84 x 10/09/1992 ĐỒNG THÁPNguyễn Hoàng Thu Thảo

85 x 02/10/1982 TIỀN GIANGPhạm Mai Thảo

86 x 25/03/1973 TIỀN GIANGVõ Thị Thu Thảo

87 x 27/01/1969 TIỀN GIANGLê Diễm Thi

88 x 24/10/1981 AN GIANGTrương Thị Anh Thi

89 01/07/1996 BẾN TREPhan Tấn Thiện

90 03/10/1995 BẾN TRELê Trung Thiệu

91 x 16/06/1990 TIỀN GIANGNguyễn Thị Kim Thoa

92 08/11/1989 ĐỒNG THÁPLê Quốc Thới

93 x 22/11/1994 VĨNH LONGNguyễn Thị Cẩm Thu

94 x 09/12/1971 TIỀN GIANGNguyễn Thị Diễm Thuý

95 x 18/12/1995 LONG ANPhan Thị Phương Thuỳ

96 x 24/05/1983 AN GIANGNguyễn Lương Thu Thuỷ

97 x 18/01/1972 TIỀN GIANGĐoàn Trần Phương Thuỵ

98 x 25/11/1997 BẾN TRENguyễn Phúc Thụy

99 x 19/09/1995 ĐỒNG THÁPHà Thị Thuỷtiên

100 x 20/08/1995 ĐỒNG THÁPNông Thị Cẩm Tiên

101 x 17/11/1993 AN GIANGTrần Thị Mỹ Tiên

102 x 17/07/1993 TIỀN GIANGTrương Thị Thuý Tiên

103 x 02/01/1984 HÀ TĨNHTrần Thị Thuỷ Tinh

104 28/02/1996 ĐỒNG THÁPNguyễn Hữu Tính

105 x 07/05/1995 AN GIANGNguyễn Thị Bảo Trâm

106 x 12/12/1995 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Bích Trâm

107 x 05/01/1994 AN GIANGNguyễn Trần Hoàng Trân

108 x 20/12/1997 ĐỒNG THÁPVõ Thị Bảo Trân

109 x / /1974 TIỀN GIANGĐặng Thuỳ Trang

110 x 15/04/1991 VĨNH LONGLê Thị Huyền Trang

111 x 09/05/1995 BẾN TRENguyễn Phương Trang

112 x 08/07/1974 TIỀN GIANGNguyễn Thị Trang

113 x 14/09/1988 BẾN TRENguyễn Thị Thu Trang

114 x 13/09/1987 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Thu Trang

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)

STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

Ngành: 7140202 - Giáo dục Tiểu học (CĐ-ĐH)

115 x 27/06/1996 ĐỒNG THÁPCao Thị Mộng Trinh

116 x 02/02/1994 LONG ANNguyễn Thị Trinh

117 x 09/01/1992 TIỀN GIANGNguyễn Thị Thanh Trúc

118 x 01/01/1997 TRÀ VINHPhan Thị Thanh Trúc

119 x 04/05/1975 TIỀN GIANGNguyễn Thị Cẩm Tú

120 11/10/1988 ĐỒNG THÁPTrần Văn Tú

121 29/12/1970 TIỀN GIANGPhan Văn Tuấn

122 20/09/1968 TIỀN GIANGHuỳnh Văn Tùng

123 x / /1975 AN GIANGHuỳnh Thị Việt Tuyền

124 x 19/06/1985 ĐỒNG THÁPLê Thị Thanh Tuyền

125 x 25/11/1992 TIỀN GIANGNguyễn Thị Thanh Tuyền

126 x 04/10/1988 ĐỒNG THÁPLâm Thị Thuý Vân

127 x 17/11/1997 VĨNH LONGPhạm Thanh Vân

128 02/05/1966 TIỀN GIANGPhạm Tấn Vũ

129 x 15/04/1984 ĐỒNG THÁPCao Thị Ngọc Xuyên

130 01/07/1979 TIỀN GIANGNguyễn Văn Xuyên

131 x 19/12/1979 AN GIANGLê Thị Phi Yến

132 x 27/06/1991 VĨNH LONGNguyễn Ngô Hoàng Yến

133 x 29/07/1970 BIÊN HOÀNguyễn Thị Thu Yến

Ấn định danh sách có 133 thí sinh

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)

STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

Ngành: 7140202 - Giáo dục Tiểu học (TC-ĐH)

1 01/06/1963 VĨNH LONGNguyễn Bá Dũng

2 02/02/1969 TIỀN GIANGNguyễn Hùng Dũng

3 09/06/1972 TIỀN GIANGNguyễn Văn Hai

4 / /1968 AN GIANGNgô Văn Hiền

5 x 24/01/1984 ĐỒNG THÁPVõ Thị Kim Hiếu

6 / /1963 TIỀN GIANGTrương Thanh Hùng

7 x 05/05/1969 TIỀN GIANGPhan Thị Hương

8 x 01/01/1976 ĐỒNG THÁPVõ Thị Mỹ Hương

9 x 10/12/1971 HÀ SƠN BÌNHHuỳnh Thị Thuyết Minh

10 19/04/1968 TIỀN GIANGNguyễn Chí Nghĩa

11 01/01/1968 LONG ANLê Văn Nghiệm

12 12/11/1965 TIỀN GIANGĐoàn Công Nhựt

13 / /1968 CÀ MAUĐỗ Hồng Quốc

14 06/03/1967 TIỀN GIANGHà Văn Sơn

15 / /1965 TIỀN GIANGLê Văn Sơn

16 01/06/1963 TIỀN GIANGNguyễn Văn Tân

17 10/07/1971 ĐỒNG THÁPLý Ngọc Thành

18 x 11/11/1984 ĐỒNG THÁPHuỳnh Thanh Thảo

19 06/01/1971 ĐỒNG THÁPVõ Thuận Thảo

20 x 26/10/1967 TP HỒ CHÍ MINHNguyễn Thị Mỹ Tiên

21 10/09/1973 VĨNH LONGMai Hiếu Trung

22 29/05/1976 AN GIANGTrần Minh Trung

Ấn định danh sách có 22 thí sinh

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)

STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

Ngành: 7140212 - Sư phạm Hoá học (CĐ-ĐH)

1 09/04/1994 BẾN TREPhạm Văn Bằng

2 x 26/06/1994 LONG ANLưu Nguyệt Bình

3 01/01/1992 KIÊN GIANGNguyễn Văn Bình

4 / /1989 CÀ MAUVõ Minh Cường

5 x 28/01/1979 TIỀN GIANGTrần Thị Bích Dung

6 x 13/05/1979 LONG ANNguyễn Thị Ngọc Hà

7 x 04/11/1982 TIỀN GIANGTrần Vũ Phương Hà

8 x 18/05/1997 LONG ANHuỳnh Thị Ngọc Hân

9 x 08/04/1983 TIỀN GIANGTriệu Thị Mỹ Hằng

10 15/06/1984 TRÀ VINHThạch Sâm Hoa

11 x 10/07/1980 VĨNH LONGĐặng Thị Tuyết Lan

12 / /1992 ĐỒNG THÁPLê Vũ Linh

13 x 21/07/1995 BÉN TREPhan Thị Linh

14 x 01/04/1990 ĐỒNG THÁPĐinh Thị Hồng Loan

15 12/01/1994 TIỀN GIANGNguyễn Toàn Lợi

16 x 10/10/1987 BẾN TRENguyễn Thị Lượm

17 x 12/11/1993 LONG ANBùi Nguyễn Như Mai

18 x 19/03/1982 BÌNH PHƯỚCĐặng Thị Ngọc Minh

19 25/11/1979 CÀ MAUTiên Trong Nghĩa

20 x 11/03/1995 LONG ANĐỗ Thị Thiên Nhi

21 x 03/12/1996 ĐỒNG THÁPTrần Thị Huỳnh Như

22 10/11/1977 ĐỒNG THÁPLê Minh Tâm

23 x 03/09/1978 TIỀN GIANGLê Thị Kim Thoa

24 x 28/10/1992 TIỀN GIANGNguyễn Thị Hồng Trinh

25 10/09/1988 TIỀN GIANGLê Khắc Trung

26 10/11/1994 TIỀN GIANGLê Minh Trung

27 x 10/01/1979 LONG ANLê Thị Bích Tuyền

28 x 20/09/1997 CÀ MAUNguyễn Thị Thanh Tuyền

Ấn định danh sách có 28 thí sinh

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)

STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

Ngành: 7480101 - Khoa học máy tính (CĐ-ĐH)

1 09/03/1993 ĐỒNG THÁPPhạm Tính Hiển

2 12/12/1983 ĐỒNG THÁPĐỗ Hồ Hoà

3 x 18/12/1987 ĐỒNG THÁPChâu Thị Trúc Ly

4 x 16/04/1989 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Kiều Nga

5 x 08/04/1995 ĐỒNG THÁPHồ Như Ngọc

6 04/01/1993 ĐỒNG THÁPLê Trọng Nguyên

7 06/04/1993 ĐỒNG THÁPNguyễn Tấn Phát

8 01/01/1989 ĐỒNG THÁPNguyễn Trọng Phước

9 10/05/1990 ĐỒNG THÁPTrần Hữu Tân

10 01/07/1990 ĐỒNG THÁPPhạm Văn Tho

Ấn định danh sách có 10 thí sinh

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)

STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

Ngành: 7140211 - Sư phạm Vật lý (CĐ-ĐH)

1 x 09/11/1997 ĐỒNG THÁPLê Thị Ngọc Ánh

2 / /1979 ĐỒNG THÁPNguyễn Huy Bình

3 13/06/1983 ĐỒNG THÁPNguyễn Văn Cự

4 x 04/12/1997 TP HỒ CHÍ MINHNguyễn Anh Đào

5 07/03/1979 ĐỒNG THÁPTrương Duy Đát

6 x 02/11/1987 KIÊN GIANGNguyễn Thị Hương Giang

7 14/07/1986 ĐỒNG THÁPNguyễn Châu Giàu

8 x / /1979 VĨNH LONGNguyễn Thị Thu Hà

9 x 22/12/1982 LONG ANNguyễn Thị Nguyệt Hằng

10 x 23/01/1987 LONG ANVõ Thị Kim Hằng

11 22/11/1986 AN GIANGNguyễn Ngọc Vĩnh Hoá

12 / /1980 ĐỒNG THÁPNguyễn Anh Kiệt

13 17/04/1991 LONG ANNguyễn Huỳnh Lân

14 18/08/1979 ĐỒNG THÁPNguyễn Vũ Linh

15 x 15/01/1989 AN GIANGTrương Thị Lụa

16 x 30/07/1989 LONG ANPhạm Thị Tuyết Nga

17 x 03/05/1986 VĨNH LONGLê Xuân Thảo Nguyên

18 / /1981 ĐỒNG THÁPHuỳnh Triết Nhân

19 x 30/05/1994 BẾN TREVõ Hồng Nhiên

20 x 28/12/1990 LONG ANLê Ngọc Nhớ

21 19/02/1988 DAKLAKNguyễn Văn Phòng

22 30/07/1997 BẾN TREHuỳnh Gia Phú

23 26/08/1980 ĐỒNG THÁPĐặng Sanh Phúc

24 15/11/1984 VĨNH LONGNguyễn Quang Phúc

25 13/02/1980 ĐỒNG THÁPNguyễn Thanh Sáng

26 x 27/06/1984 AN GIANGVõ Thị Bảo Sinh

27 08/03/1976 HẢI DƯƠNGPhạm Quốc Thịnh

28 10/01/1993 VĨNH LONGHuỳnh Ngọc Thuận

29 x 28/08/1991 ĐỒNG THÁPNguyễn Thanh Thuý

30 x 20/02/1995 VĨNH LONGLê Thị Mỹ Tiên

31 15/12/1988 ĐỒNG THÁPNguyễn Quốc Toàn

32 x 22/02/1991 LONG ANPhan Thị Huyền Trang

33 06/10/1980 ĐỒNG THÁPNguyễn Minh Trí

34 x 07/05/1979 VĨNH LONGNguyễn Thị Kim Yến

Ấn định danh sách có 34 thí sinh

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)

STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

Ngành: 7140222 - Sư phạm Mỹ thuật (CĐ-ĐH)

1 10/01/1983 AN GIANGHuỳnh Hải Đăng

2 14/04/1986 CẦN THƠNguyễn Tấn Đạt

3 x 21/06/1981 ĐỒNG THÁPTrần Thị Hiếu Hạnh

4 x 20/05/1991 QUẢNG BÌNHHoàng Thị Hường

5 x 21/08/1982 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Kiều Loan

6 10/12/1976 ĐỒNG THÁPLê Thanh Long

7 x 01/01/1982 AN GIANGThái Hoàng Tú Ngân

8 21/08/1996 ĐỒNG THÁPNguyễn Minh Nhân

9 12/08/1989 AN GIANGVõ Văn Tuấn Nhỏ

10 x 21/09/1987 VĨNH LONGLê Thị Kim Phiến

11 x 04/11/1979 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Trúc Phương

12 14/09/1983 AN GIANGThiều Phương Quynh

13 27/04/1989 SÓC TRĂNGNguyễn Thanh Quỳnh

14 x 10/04/1991 VĨNH LONGDương Thị Kim Thắm

15 x 25/01/1990 VĨNH LONGVõ Thị Kim Thanh

16 x 18/12/1992 AN GIANGĐinh Thái Thi

Ấn định danh sách có 16 thí sinh

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)

STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

Ngành: 7140213 - Sư phạm Sinh học (CĐ-ĐH)

1 x 12/10/1994 BẠC LIÊUĐỗ Phan Lam Anh

2 / /1976 ĐỒNG THÁPNguyễn Văn Bay

3 x 04/03/1993 BẾN TRETrần Minh Châu

4 x 29/09/1977 TIỀN GIANGNguyễn Thị Diễn

5 x 30/05/1986 AN GIANGNgô Thị Diện

6 x 27/01/1991 BẾN TREHuỳnh Thị Điệp

7 x 16/12/1993 LONG ANVõ Thị Ngọc Dư

8 x / /1996 LONG ANNguyễn Ngọc Duyên

9 x / /1981 TIỀN GIANGNguyễn Thị Cẩm Hằng

10 x / /1979 TIỀN GIANGPhan Thị Kim Hằng

11 04/09/1979 ĐỒNG THÁPPhạm Tấn Hưng

12 30/06/1980 TIỀN GIANGHuỳnh Văn Huy

13 / /1986 VĨNH LONGNguyễn Văn Khánh

14 x / /1977 TIỀN GIANGNguyễn Thị Thanh Lan

15 x 15/03/1982 ĐỒNG THÁPTrần Thị Trúc Linh

16 08/08/1996 BẾN TRELê Hoài Nam

17 13/09/1986 AN GIANGNguyễn Hữu Nghĩa

18 x 05/01/1995 BẾN TREVõ Thị Huỳnh Như

19 x 26/10/1980 TIỀN GIANGNguyễn Thị Kim Nhung

20 x 14/04/1979 TÂY NINHPhạm Thị Tuyết Nhung

21 07/11/1994 TIỀN GIANGVõ Thành Phát

22 x 06/03/1996 BẾN TREĐặng Thị Kim Phụng

23 30/08/1996 TRÀ VINHTrương Thanh Phước

24 02/01/1979 SÓC TRĂNGTrần Minh Quang

25 06/12/1975 ĐỒNG THÁPLê Văn Tâm

26 04/03/1988 CẦN THƠNguyễn Bá Tâm

27 x 13/05/1994 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Thanh

28 16/10/1988 ĐỒNG THÁPTrương Hoài Thanh

29 x 10/05/1989 ĐỒNG THÁPNguyễn Văn Thừa

30 20/04/1984 THANH HOÁTô Văn Thức

31 x 22/05/1985 VĨNH LONGPhan Thị Diễm Thuý

32 x 25/03/1980 SÓC TRĂNGNguyễn Thị Bảo Trân

33 x 05/04/1994 LONG ANPhùng Thị Thuỳ Trang

34 x 11/01/1979 TIỀN GIANGLê Thị Kim Trinh

35 x 06/01/1982 LONG ANĐỗ Thị Kim Tuyền

36 / /1982 AN GIANGNguyễn Văn Ừa

37 x 10/01/1981 HÀ TĨNHNguyễn Thị Việt

38 / /1979 TIỀN GIANGMai Văn Vui

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)

STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

Ngành: 7140213 - Sư phạm Sinh học (CĐ-ĐH)

39 x 26/06/1979 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Hải Yến

Ấn định danh sách có 39 thí sinh

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)

STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

Ngành: 7140210 - Sư phạm Tin học (CĐ-ĐH)

1 x 06/07/1988 AN GIANGChung Thị Thuý An

2 x 01/01/1996 AN GIANGNeáng Sóc Bane

3 x 13/09/1996 AN GIANGDương Thị Ngọc Bích

4 x 22/05/1993 AN GIANGVương Thái Bình

5 22/08/1995 VĨNH LONGMai Hửu Đại

6 16/06/1996 AN GIANGNguyễn Văn Đạt

7 x 08/03/1983 AN GIANGTrần Thị Ngọc Diễm

8 x / /1989 AN GIANGVõ Kim Diễm

9 30/11/1989 LONG ANDương Văn Dũ

10 x 21/09/1989 BẾN TREPhan Thị Dung

11 / /1986 LONG ANLiêu Quốc Dũng

12 x 25/02/1996 CẦN THƠĐỗ Thị Thảo Duy

13 x 24/01/1989 THANH HOÁBùi Thị Giang

14 x 04/01/1988 AN GIANGNguyễn Thuý Hằng

15 30/12/1979 ĐỒNG THÁPPhạm Văn Hiền

16 07/01/1986 ĐỒNG THÁPLê Nguyễn Hoàng

17 x 28/10/1992 AN GIANGLê Thị Như Lan

18 x 27/10/1995 AN GIANGMai Thị Lành

19 x 30/01/1988 HẬU GIANGNguyễn Thị Duy Linh

20 25/01/1988 AN GIANGNguyễn Văn Lộc

21 x 12/11/1986 AN GIANGNguyễn Thị Muội

22 x 27/10/1985 ĐỒNG THÁPNguyễn Ngọc Oanh

23 x 25/12/1991 AN GIANGTrần Diễm Phi

24 04/09/1986 CẦN THƠTrần Văn Phố

25 30/01/1983 TIỀN GIANGTrương Vĩnh Phú

26 x 20/11/1994 KIÊN GIANGLý Thị Kiều Phương

27 x 20/02/1995 AN GIANGTrương Thị Tuyết Phương

28 x 10/02/1995 AN GIANGDương Thị Kim Phượng

29 x 25/02/1994 AN GIANGNeáng Tha Ri

30 12/04/1991 AN GIANGPhạm Văn Tài

31 20/06/1995 AN GIANGHuỳnh Linh Tâm

32 01/01/1990 AN GIANGHuỳnh Văn Tho

33 08/10/1993 AN GIANGNguyễn Phương Tùng

34 x 07/01/1995 KIÊN GIANGVõ Thị Hạnh Vi

35 04/08/1988 AN GIANGNguyễn Thanh Vinh

36 x 06/08/1992 AN GIANGNguyễn Thuý Vy

37 x 10/02/1995 AN GIANGLê Thị Kiều Yến

Ấn định danh sách có 37 thí sinh

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)

STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

Ngành: 7140209 - Sư phạm Toán học (CĐ-ĐH)

1 05/08/1996 BẾN TRETrần Công Bằng

2 21/01/1973 VĨNH LONGPhạm Quang Bình

3 16/04/1985 NINH BÌNHPhạm Văn Công

4 24/11/1982 TIỀN GIANGTrần Nguyễn Minh Đăng

5 x 04/04/1994 LONG ANPhạm Thị Hồng Đào

6 08/06/1997 BẾN TRELương Thanh Điền

7 x 27/08/1997 TIỀN GIANGNguyễn Thị Ngọc Dung

8 08/08/1994 BẾN TRENguyễn Văn Linh Em

9 x 26/08/1997 ĐỒNG THÁPĐoàn Thị Hồng Gấm

10 x 11/04/1994 ĐỒNG THÁPPhạm Thị Gấm

11 x 20/03/1995 NGHỆ ANNguyễn Thị Hằng

12 x 07/07/1994 ĐỒNG THÁPTrịnh Thị Mỹ Hạnh

13 x 19/11/1997 TIỀN GIANGBùi Thị Mỹ Hiền

14 15/05/1993 LONG ANLê Trung Hiếu

15 / /1975 ĐỒNG THÁPNguyễn Huy Hoàng

16 12/12/1989 VĨNH LONGSơn Minh Khánh

17 25/10/1981 CÀ MAUTrần Tuấn Kiệt

18 01/02/1979 NINH BÌNHPhạm Văn Lập

19 21/05/1997 TIỀN GIANGMai Thanh Liêm

20 25/04/1986 VĨNH LONGNguyễn Trúc Thanh Liêm

21 x 15/03/1997 BẾN TRENguyễn Thị Trúc Liên

22 x 09/09/1991 LONG ANLê Thị Bảo Linh

23 x 02/11/1997 BẾN TRENguyễn Thị Mộng Linh

24 x 21/03/1990 AN GIANGVõ Thị Cẩm Loan

25 x 01/10/1995 ĐỒNG THÁPTrần Thị Tuyết Minh

26 11/04/1997 BÌNH PHƯỚCTrần Bá Nam

27 x 03/12/1997 TIỀN GIANGNgô Thị Kim Ngọc

28 x 18/06/1991 LONG ANTrương Thị Ngọc

29 22/07/1995 VĨNH LONGNguyễn Lê Xuân Nguyên

30 21/05/1981 TIỀN GIANGNguyễn Phát Nguyên

31 27/11/1995 ĐỒNG THÁPVõ Thành Nhân

32 x 02/03/1994 VĨNH LONGNguyễn Thị Yến Nhi

33 07/01/1996 BẾN TRENguyễn Minh Nhựt

34 x 02/03/1984 AN GIANGHoanh Niên

35 02/09/1981 HƯNG YÊNTrần Văn Ninh

36 14/09/1997 ĐỒNG THÁPVõ Hoài Phong

37 12/09/1980 VĨNH LONGNguyễn Lê Hồng Phú

38 x 20/04/1991 TP HỒ CHÍ MINHLê Thị Thanh Quyên

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)

STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

Ngành: 7140209 - Sư phạm Toán học (CĐ-ĐH)

39 24/10/1995 ĐỒNG THÁPThái Huy Quyền

40 15/01/1985 QUẢNG TRỊLê Anh Sang

41 15/06/1997 LONG ANNguyễn Lê Thanh Sang

42 11/01/1977 TIỀN GIANGMai Văn Sum

43 25/07/1996 TÂY NINHĐặng Hoàng Tâm

44 x 04/04/1979 BẾN TRENguyễn Thị Băng Tâm

45 29/01/1993 VĨNH LONGTrần Minh Tâm

46 x 15/01/1980 TIỀN GIANGDương Thị Thu Thảo

47 x 25/04/1993 CẦN THƠTrần Thị Nguyệt Thảo

48 24/07/1990 CẦN THƠHuỳnh Văn Thông

49 25/12/1989 VĨNH LONGVõ Nhật Thông

50 x 02/09/1978 TIỀN GIANGHuỳnh Thị Thanh Thuỷ

51 x 11/03/1971 LONG ANTrần Thị Thuỷ

52 x 06/08/1981 SÔNG BÉTrần Thị Thuỷ

53 x 28/01/1997 TRÀ VINHTrịnh Tú Trâm

54 x 19/05/1990 VĨNH LONGĐỗ Thị Mỹ Trân

55 x 20/04/1989 TIỀN GIANGPhạm Thị Thuỳ Trang

56 x 25/06/1997 BẾN TRELê Thị Diễm Trinh

57 x 06/01/1989 VĨNH LONGNguyễn Ngọc Diễm Trinh

58 x 06/07/1997 BẾN TREBùi Thị Thanh Trúc

59 04/08/1982 ĐỒNG THÁPHiếu Minh Trung

60 / /1980 TIỀN GIANGNguyễn Thanh Tuấn

61 x 09/08/1995 LONG ANBùi Thị Kim Tuyền

62 / /1996 ĐỒNG THÁPGiang Văn Uẩn

63 x 18/11/1997 TIỀN GIANGHuỳnh Thị Cẩm Vân

Ấn định danh sách có 63 thí sinh

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)

STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

Ngành: 7140217 - Sư phạm Ngữ văn (CĐ-ĐH)

1 x 03/09/1994 ĐỒNG THÁPDương Thuý An

2 x 05/10/1981 SÓC TRĂNGLâm Thị Ngọc Châu

3 10/04/1989 ĐỒNG THÁPLê Minh Chúng

4 x 12/11/1982 VĨNH LONGLê Thị Ngọc Diệu

5 x 10/02/1985 TRÀ VINHThạch Thị Thanh Dơne

6 x 24/07/1990 TIỀN GIANGNguyễn Thị Thuỳ Dung

7 x 16/04/1995 ĐỒNG THÁPLê Thị Ngọc Duy

8 28/02/1995 BẾN TRETrần Đình Duy

9 x 16/12/1996 BẾN TRENguyễn Thị Ngọc Hân

10 x 15/04/1996 ĐỒNG THÁPLê Thị Kiều Hạnh

11 x / /1977 TIỀN GIANGChâu Ngọc Hương

12 x 16/11/1970 TIỀN GIANGNguyễn Thị Kim Hương

13 / /1964 VĨNH LONGNguyễn Tấn Kha

14 x 10/08/1997 LONG ANĐỗ Thị Thanh Lan

15 x / /1980 TIỀN GIANGNguyễn Thị Thảo Ly

16 x 08/01/1979 TIỀN GIANGHuỳnh Thị Màu

17 x 10/05/1994 VĨNH LONGTrần Thị Ngọc Mi

18 x / /1989 TIỀN GIANGTrần Thị Tuyết Mõn

19 x 03/10/1996 LONG ANTrương Thị Trà My

20 x 10/01/1989 TIỀN GIANGNguyễn Thị Cẩm Ngân

21 x 02/10/1994 CẦN THƠLê Thị Bé Ngoan

22 27/09/1995 LONG ANHồ Trọng Nhân

23 x 06/04/1979 TIỀN GIANGNguyễn Ngọc Nhiên

24 01/01/1979 ĐỒNG THÁPNguyễn Hữu Nhịn

25 10/02/1993 ĐỒNG THÁPNguyễn Thanh Phong

26 30/03/1994 ĐỒNG THÁPPhan Hửu Phúc

27 22/10/1990 TIỀN GIANGVõ Văn Quốc

28 x 20/09/1977 TRÀ VINHThạch Thị Sômaly

29 27/01/1990 TIỀN GIANGNguyễn Minh Tân

30 x 27/02/1990 AN GIANGNguyễn Thị Hồng Thắm

31 x 26/08/1984 VĨNH LONGLưu Thị Thẩm

32 19/11/1976 BẾN TRELương Xuân Thành

33 x / /1980 TIỀN GIANGPhạm Thị Thảo

34 x 26/02/1985 VĨNH LONGLưu Hữu Huỳnh Thị

35 x 24/10/1997 TRÀ VINHBùi Thị Thanh Thơ

36 25/08/1982 ĐỒNG THÁPLâm Minh Thu

37 x 01/03/1997 LONG ANNguyễn Thị Mộng Thuỳ

38 x 15/05/1995 BẾN TRETrần Thị Thanh Thuỳ

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)

STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú

Ngành: 7140217 - Sư phạm Ngữ văn (CĐ-ĐH)

39 x 22/12/1979 TIỀN GIANGNguyễn Thanh Tiền

40 20/12/1978 ĐỒNG THÁPHồ Văn Tịnh

41 x 10/02/1996 CÀ MAUNguyễn Ngọc Trâm

42 x 06/12/1996 CÀ MAULê Thuỳ Trang

43 x 13/02/1985 BẾN TREĐinh Thị Hồng Trinh

44 28/03/1988 LONG ANLê Hoàng Tú

45 x 01/01/1977 ĐỒNG THÁPPhạm Thị Cẩm Tú

46 x / /1989 ĐỒNG THÁPHuỳnh Thị Thanh Tuyền

47 x 21/04/1978 TIỀN GIANGNguyễn Thị Hồng Vân

48 x 05/03/1990 LONG ANTrương Thị Hồng Vân

49 x 24/04/1979 HÀ TĨNHTrần Thị Xoan

50 x 12/01/1987 TIỀN GIANGVõ Thị Xuân

51 x 11/07/1996 ĐỒNG THÁPĐặng Hải Yến

Ấn định danh sách có 51 thí sinh