Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú
Ngành: 7140221 - Sư phạm Âm nhạc (CĐ-ĐH)
1 x 03/01/1996 BẾN TRENguyễn Ngọc Diệu
2 05/02/1988 ĐỒNG THÁPLê Minh Đức
3 x 21/03/1982 LONG ANNguyễn Thị Kim Dung
4 x 12/03/1995 ĐỒNG THÁPVõ Thị Thu Hà
5 x 22/12/1983 TIỀN GIANGNguyễn Thị Thuý Hằng
6 x 30/09/1978 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Kim Hồng
7 28/04/1995 AN GIANGTrần Trung Hưng
8 x / /1989 CÀ MAULê Thị Hững
9 x 15/08/1996 AN GIANGNguyễn Đỗ Mỹ Huyền
10 24/04/1993 BẾN TREVõ Thành Huynh
11 x 16/07/1994 ĐỒNG THÁPTrương Thị Bích Liên
12 x / /1985 VĨNH LONGLê Thị Thuý Liễu
13 16/11/1994 ĐỒNG THÁPNguyễn Thanh Long
14 x 24/03/1981 TIỀN GIANGPhạm Thị Mến
15 x 20/04/1992 CÀ MAUTrần Hồng Muội
16 x 11/02/1995 ĐỒNG THÁPTrần Đinh Huỳnh Thảo Ngân
17 x 16/08/1996 ĐỒNG THÁPLại Ngọc Bảo Nhi
18 x 23/05/1994 BẾN TRELê Thị Hoàng Oanh
19 x 23/02/1994 VĨNH LONGBùi Hồng Phúc
20 12/09/1994 VĨNH LONGTrần Anh Quốc
21 x 20/03/1996 AN GIANGNguyễn Kha Ngọc Thảo
22 x 30/04/1987 TIỀN GIANGTrương Thị Kiều Tiên
23 x 01/01/1987 VĨNH LONGĐiều Thị Bảo Trâm
24 x 10/05/1992 CÀ MAUNguyễn Huỳnh Trân
25 x 14/05/1995 ĐỒNG THÁPĐoàn Thị Cẩm Tú
26 x 04/06/1993 VĨNH LONGPhạm Thanh Tuân
Ấn định danh sách có 26 thí sinh
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú
Ngành: 7140219 - Sư phạm Địa lý (CĐ-ĐH)
1 x 01/11/1981 HẢI HƯNGNguyễn Ngọc Anh
2 23/03/1988 BẾN TREHồ Quốc Bình
3 x 20/10/1987 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Bình
4 23/09/1997 AN GIANGNguyễn Lê Chánh
5 x 26/10/1987 ĐỒNG THÁPLê Thị Thảo Chi
6 17/07/1984 TRÀ VINHNguyễn Văn Chiếu
7 x 02/01/1979 THANH HOÁTrương Thị Hiền
8 22/09/1979 TIỀN GIANGNgô Tấn Hưng
9 02/05/1997 AN GIANGĐặng Trần Quốc Hương
10 x 24/09/1990 ĐỒNG THÁPTrương Thị Huyền
11 x 01/01/1993 BẠC LIÊUĐặng Như Huỳnh
12 x 18/04/1985 VĨNH LONGNguyễn Mai Thiên Kiêm
13 x 09/07/1977 TRÀ VINHKim Thị Yến Linh
14 x / /1990 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Diễm Loan
15 20/04/1988 BẾN TREVõ Minh Luận
16 x 15/10/1992 LONG ANVõ Thị Hồng Lý
17 x 06/08/1985 TIỀN GIANGLe Thị Như Mai
18 x 09/02/1982 NGHỆ ANĐào Thị Nga
19 x 13/01/1992 LONG ANTrần Thị Kim Ngân
20 x 15/10/1992 LONG ANLê Thị Thanh Ngọc
21 x 25/05/1992 LONG ANNguyễn Thế Ngọc
22 x 20/08/1995 VĨNH LONGHuỳnh Thị Bảo Nguyên
23 x 30/01/1991 ĐỒNG THÁPĐàm Thị Hồng Nhi
24 x 26/08/1997 BẾN TREDương Thị Kim Phụng
25 x 03/10/1988 AN GIANGNguyễn Ngọc Sang
26 20/11/1992 BẾN TRENguyễn Hoài Thanh
27 x 20/08/1990 ĐỒNG THÁPTrần Thị Kim Thi
28 30/11/1993 BÌNH THUẬNDương Phương Thương
29 x / /1993 ĐỒNG THÁPLê Thị Diễm Thuý
30 x 21/10/1997 TRÀ VINHPhan Ngọc Thuỷ Tiên
31 x 27/12/1990 ĐỒNG THÁPĐặng Thu Tiến
32 x 12/10/1988 ĐỒNG THÁPPhan Kim Tiền
33 x 01/04/1982 CẦN THƠĐặng Thị Lệ Trinh
34 27/04/1997 BẾN TREPhan Văn Minh Trường
35 x 30/11/1984 BẾN TRELê Kim Tú
36 x 01/01/1997 BẾN TRENguyễn Thị Cẩm Tú
37 x 10/09/1997 AN GIANGTrương Thị Tư
38 28/05/1987 AN GIANGDương Anh Tuấn
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú
Ngành: 7140219 - Sư phạm Địa lý (CĐ-ĐH)
39 / /1980 TIỀN GIANGTrần Châu Tuấn
40 06/05/1994 BẠC LIÊUTrần Công Yên
41 x 11/10/1994 BẾN TRETrần Thị Yến
Ấn định danh sách có 41 thí sinh
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú
Ngành: 7140201 - Giáo dục Mầm non (CĐ-ĐH)
1 x 24/05/1993 ĐỒNG THÁPNguyễn Ngọc Bích
2 x 01/10/1990 ĐỒNG THÁPTrần Thị Thuỳ Dương
3 x 20/04/1997 AN GIANGNguyễn Thị Ngọc Giàu
4 x 20/06/1996 ĐỒNG THÁPNguyễn Thuý Ngọc Hà
5 x 10/07/1992 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Hằng
6 x 05/03/1995 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Thanh Hằng
7 x 25/06/1991 AN GIANGNguyễn Thị Thuý Hằng
8 x 22/08/1995 ĐỒNG THÁPBùi Thị Mỷ Hạnh
9 x 28/06/1981 TIỀN GIANGVõ Thị Kiều Hạnh
10 x 10/11/1995 QUẢNG BÌNHNgô Thị Hiền
11 x 27/05/1994 ĐỒNG THÁPVõ Ngọc Diệu Hiền
12 x 23/03/1996 ĐỒNG THÁPPhạm Thị Diểm Hương
13 x 26/03/1988 ĐỒNG THÁPThái Thị Phượng Linh
14 x 30/05/1983 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Kim Loan
15 x 03/03/1989 ĐỒNG THÁPPhan Thanh Loan
16 x 31/12/1977 ĐỒNG THÁPDương Thị Ngọc Mai
17 x 08/10/1995 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Trúc My
18 x 17/06/1995 ĐỒNG THÁPĐỗ Kim Ngân
19 x / /1991 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Bích Ngọc
20 x 24/03/1990 ĐỒNG THÁPPhạm Thị Cẩm Nhung
21 x 13/01/1980 TIỀN GIANGĐinh Thị Linh Phương
22 x 23/08/1991 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Liễu Quê
23 x 13/09/1996 ĐỒNG THÁPĐoàn Ngọc Thảo
24 x 24/07/1994 ĐỒNG THÁPLê Thị Thảo
25 x / /1997 BẾN TRENguyễn Thị Kim Thảo
26 x 29/11/1997 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Mỹ Thi
27 x 01/05/1990 ĐỒNG THÁPĐặng Thị Minh Thuỳ
28 x 28/12/1996 VĨNH LONGNguyễn Ngọc Thy
29 x 13/01/1992 VĨNH LONGVõ Trúc Tiên
30 x 07/05/1996 ĐỒNG THÁPĐỗ Thị Thuỳ Trang
31 x 01/01/1987 ĐỒNG THÁPTrương Thị Kim Trang
32 x 30/05/1988 ĐỒNG THÁPVõ Thị Trang
33 x 06/10/1988 ĐỒNG THÁPPhạm Thị Trường
34 x 05/06/1996 ĐỒNG THÁPLê Thị Kim Tuyền
35 x 14/04/1986 HẬU GIANGNguyễn Thị Út
36 x 09/09/1995 ĐỒNG THÁPPhạm Thị Hải Yến
Ấn định danh sách có 36 thí sinh
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú
Ngành: 7140201 - Giáo dục Mầm non (TC-ĐH)
1 x 10/07/1996 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Vân Anh
2 x 01/08/1982 AN GIANGNeáng Li Đa
3 x 15/08/1996 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Thuỳ Duyên
4 x 08/04/1994 LONG ANHuỳnh Thị Thuý Hằng
5 x / /1993 ĐỒNG THÁPLý Thị Hạnh
6 x 14/03/1989 ĐỒNG THÁPNgô Thị Mỹ Hạnh
7 x 09/10/1993 ĐỒNG THÁPMai Dạ Hảo
8 x 30/08/1991 ĐỒNG THÁPTrần Thị Xuân Hoa
9 x 16/02/1990 ĐỒNG THÁPTrương Ngọc Mỹ Liên
10 x 25/04/1990 LONG ANLê Thị Thuỳ Linh
11 x 19/08/1991 ĐỒNG THÁPTrần Thị Mỹ Linh
12 x 11/04/1993 VĨNH LONGVõ Ngọc Thuỳ Linh
13 x 11/07/1985 HÀ TĨNHThạch Thị Lý
14 x / /1991 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Huỳnh Mai
15 x 31/08/1976 AN GIANGPhạm Trần Thuý Mai
16 x 16/03/1984 ĐỒNG THÁPVõ Ngọc Mai
17 x 20/12/1995 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Thuý Nga
18 x 03/10/1993 LONG ANNguyễn Thị Kim Ngọc
19 x 05/07/1989 AN GIANGNguyễn Thị Minh Ngọc
20 x 20/10/1992 ĐỒNG THÁPĐặng Thị Ý Nhi
21 x 17/11/1996 ĐỒNG THÁPLương Thị Yến Nhi
22 x 25/12/1997 ĐỒNG NAILê Thị Hoàng Oanh
23 x / /1988 ĐỒNG THÁPĐoàn Thị Thuý Quỳnh
24 x 04/06/1988 ĐỒNG THÁPNguyễn Hồ Mai Quỳnh
25 x 26/11/1983 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Hồng Thắm
26 x 03/01/1980 ĐỒNG THÁPNgô Thị Thanh Thảo
27 x 15/08/1993 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Bé Thu
28 x / /1996 LONG ANNguyễn Thị Thanh Thuý
29 x 02/07/1990 NGHỆ ANBùi Thị Thuỷ
30 x 27/06/1993 ĐỒNG THÁPTrần Thị Huyền Trân
31 x 24/10/1985 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Tươi
32 x 10/05/1990 ĐỒNG THÁPVõ Thị Kim Yến
Ấn định danh sách có 32 thí sinh
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú
Ngành: 7140206 - Giáo dục Thể chất (CĐ-ĐH)
1 20/01/1988 AN GIANGMai Thành An
2 20/05/1995 VĨNH LONGNguyễn Tấn Đạt
3 10/02/1987 ĐỒNG THÁPPhạm Tuấn Em
4 06/01/1982 TIỀN GIANGNguyễn Thanh Hoà
5 01/01/1993 AN GIANGHuỳnh Văn Mỹ
6 19/12/1983 THANH HOÁPhạm Hoàng Nam
7 / /1984 ĐỒNG THÁPHồ Văn Tân
8 / /1987 AN GIANGBùi Hưng Thịnh
9 12/12/1988 LONG ANHồ Phương Thịnh
10 15/12/1978 BẾN TRELê Quang Thuần
11 21/05/1990 CẦN THƠTrần Minh Tiến
12 23/08/1988 CẦN THƠNguyễn Hoàng Tú
13 / /1976 ĐỒNG THÁPLê Thanh Tùng
Ấn định danh sách có 13 thí sinh
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú
Ngành: 7140202 - Giáo dục Tiểu học (CĐ-ĐH)
1 13/07/1995 BẾN TRENguyễn Thành An
2 x 06/07/1992 TIỀN GIANGLê Thị Bé Bi
3 x 12/04/1995 THANH HOÁLê Thị Bình
4 06/02/1966 AN GIANGTrần Phước Bình
5 x 10/11/1991 TIỀN GIANGNgô Thị Mộng Châu
6 x / /1971 TIỀN GIANGPhạm Thị Tám Đèo
7 x 22/12/1991 TIỀN GIANGNguyễn Thị Thuý Diễm
8 28/08/1980 TIỀN GIANGThái Minh Điều
9 18/07/1993 BẾN TREVõ Minh Đức
10 x 26/04/1975 VĨNH LONGLê Huỳnh Kim Dung
11 25/04/1997 LONG ANNguyễn Bảo Dương
12 12/02/1974 TIỀN GIANGĐinh Văn Út Em
13 x 25/04/1989 ĐỒNG THÁPHuỳnh Thị Minh Thảo Em
14 x 14/04/1980 AN GIANGVõ Thị Linh Gương
15 06/02/1967 SÀI GÒNNguyễn Thanh Hải
16 x 22/10/1995 TIỀN GIANGNguyễn Tường Học Hân
17 x / /1987 ĐỒNG THÁPĐỗ Thị Thuý Hằng
18 x 20/01/1979 LONG ANLê Thị Tuyết Hanh
19 22/10/1968 ĐỒNG NAITrần Phúc Hậu
20 x 16/10/1992 NGHỆ ANĐặng Thị Hiền
21 x 22/09/1995 TIỀN GIANGVõ Thị Mỹ Hiền
22 21/02/1991 TIỀN GIANGLê Đình Hiển
23 x 01/03/1985 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Kim Hiệp
24 x 18/11/1989 ĐỒNG THÁPĐồng Thị Thu Hồng
25 x 03/06/1972 CẦN THƠNguyễn Thị Ánh Hồng
26 x 03/03/1992 LONG ANLê Thị Lộc Huệ
27 09/02/1970 TIỀN GIANGHuỳnh Hữu Hùng
28 15/12/1976 CẦN THƠPhùng Tấn Hùng
29 x 12/08/1971 TIỀN GIANGVũ Mai Khanh
30 17/01/1988 ĐỒNG THÁPHuỳnh Duy Khánh
31 x 01/05/1989 ĐỒNG THÁPHà Phước Kiều
32 x 06/07/1992 TIỀN GIANGTô Thị Diễm Kiều
33 x 15/10/1990 BẾN TREHuỳnh Thị Lan
34 x 06/08/1991 TIỀN GIANGHuỳnh Thị Kim Lanh
35 13/05/1984 ĐỒNG THÁPNguyễn Văn Liền
36 15/05/1981 AN GIANGHuỳnh Chế Linh
37 x 29/09/1996 VĨNH LONGNguyễn Khánh Linh
38 20/02/1991 TIỀN GIANGNguyễn Văn Linh
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú
Ngành: 7140202 - Giáo dục Tiểu học (CĐ-ĐH)
39 11/12/1988 TIỀN GIANGTrần Bá Linh
40 09/03/1994 BẾN TREVõ Hoàng Linh
41 / /1988 ĐỒNG THÁPNguyễn Phú Lịnh
42 x 11/01/1989 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Hồng Loan
43 x 28/02/1994 NINH THUẬNNguyễn Thị Như Lợi
44 x 10/05/1987 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Ngọc Lượng
45 x 06/04/1981 TIỀN GIANGVõ Thị Trúc Ly
46 x / /1993 LONG ANĐoàn Thị Tuyết Mai
47 x 04/07/1996 BẾN TREBùi Thị Tuyết Mẩn
48 05/07/1991 TIỀN GIANGLê Văn Minh
49 x 21/05/1993 ĐỒNG THÁPNguyễn Châu Thu Minh
50 x 29/11/1997 VĨNH LONGĐoàn Thị Tiểu My
51 x 28/12/1995 ĐỒNG THÁPNgô Thị Hải My
52 x 20/02/1997 ĐỒNG THÁPÂu Thị Ngọc Nga
53 x 04/09/1970 TIỀN GIANGPhan Thị Thu Nga
54 x 20/05/1992 TIỀN GIANGLê Thị Mỹ Ngà
55 / /1976 ĐỒNG THÁPPhạm Thành Nghiệp
56 x 29/07/1995 ĐỒNG THÁPHồ Thị Thuý Ngọc
57 x 19/09/1996 VĨNH LONGHuỳnh Thảo Ngọc
58 x 20/05/1988 ĐỒNG THÁPTrương Thị Bích Ngọc
59 x 31/08/1987 ĐỒNG THÁPTrương Thị Bích Ngọc
60 03/10/1996 ĐỒNG THÁPBùi Nhật Nguyên
61 x 29/06/1992 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Hồng Nguyên
62 23/05/1972 TIỀN GIANGVõ Quốc Nhạc
63 x 29/10/1987 AN GIANGBùi Thị Mỹ Nhân
64 x 23/03/1994 BÌNH DƯƠNGNguyễn Hồng Nhi
65 x 12/01/1994 VĨNH LONGNguyễn Huỳnh Yến Nhi
66 x / /1989 ĐỒNG THÁPĐoàn Thị Huỳnh Như
67 x 06/12/1988 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Hồng Nhung
68 x 31/01/1977 TIỀN GIANGNguyễn Thị Lộc Nhung
69 x 09/04/1991 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Nị
70 x 05/07/1994 VĨNH LONGNguyễn Hoàng Yến Oanh
71 x 05/12/1985 AN GIANGTrần Thị Kim Oanh
72 x 09/09/1984 ĐỒNG THÁPTrương Thuý Oanh
73 / /1987 ĐỒNG THÁPTrần Văn Phong
74 x 13/02/1995 TP HỒ CHÍ MINHPhạm Kim Phụng
75 x / /1975 TIỀN GIANGHuỳnh Thị Kỳ Phương
76 x 24/05/1978 LONG ANPhạm Thị Phượng
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú
Ngành: 7140202 - Giáo dục Tiểu học (CĐ-ĐH)
77 x 25/10/1988 ĐỒNG THÁPHuỳnh Thị Thuý Quỳnh
78 01/08/1965 VĨNH LONGNguyễn Văn Sĩ
79 30/12/1995 ĐỒNG THÁPNguyễn Hoàng Luýl Sin
80 05/07/1987 ĐỒNG THÁPNguyễn Văn Thắm
81 26/11/1966 TIỀN GIANGNguyễn Văn Thắng
82 28/10/1973 THANH HOÁLê Văn Thanh
83 x 02/08/1992 ĐỒNG THÁPTrần Tú Huỳnh Thanh
84 x 10/09/1992 ĐỒNG THÁPNguyễn Hoàng Thu Thảo
85 x 02/10/1982 TIỀN GIANGPhạm Mai Thảo
86 x 25/03/1973 TIỀN GIANGVõ Thị Thu Thảo
87 x 27/01/1969 TIỀN GIANGLê Diễm Thi
88 x 24/10/1981 AN GIANGTrương Thị Anh Thi
89 01/07/1996 BẾN TREPhan Tấn Thiện
90 03/10/1995 BẾN TRELê Trung Thiệu
91 x 16/06/1990 TIỀN GIANGNguyễn Thị Kim Thoa
92 08/11/1989 ĐỒNG THÁPLê Quốc Thới
93 x 22/11/1994 VĨNH LONGNguyễn Thị Cẩm Thu
94 x 09/12/1971 TIỀN GIANGNguyễn Thị Diễm Thuý
95 x 18/12/1995 LONG ANPhan Thị Phương Thuỳ
96 x 24/05/1983 AN GIANGNguyễn Lương Thu Thuỷ
97 x 18/01/1972 TIỀN GIANGĐoàn Trần Phương Thuỵ
98 x 25/11/1997 BẾN TRENguyễn Phúc Thụy
99 x 19/09/1995 ĐỒNG THÁPHà Thị Thuỷtiên
100 x 20/08/1995 ĐỒNG THÁPNông Thị Cẩm Tiên
101 x 17/11/1993 AN GIANGTrần Thị Mỹ Tiên
102 x 17/07/1993 TIỀN GIANGTrương Thị Thuý Tiên
103 x 02/01/1984 HÀ TĨNHTrần Thị Thuỷ Tinh
104 28/02/1996 ĐỒNG THÁPNguyễn Hữu Tính
105 x 07/05/1995 AN GIANGNguyễn Thị Bảo Trâm
106 x 12/12/1995 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Bích Trâm
107 x 05/01/1994 AN GIANGNguyễn Trần Hoàng Trân
108 x 20/12/1997 ĐỒNG THÁPVõ Thị Bảo Trân
109 x / /1974 TIỀN GIANGĐặng Thuỳ Trang
110 x 15/04/1991 VĨNH LONGLê Thị Huyền Trang
111 x 09/05/1995 BẾN TRENguyễn Phương Trang
112 x 08/07/1974 TIỀN GIANGNguyễn Thị Trang
113 x 14/09/1988 BẾN TRENguyễn Thị Thu Trang
114 x 13/09/1987 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Thu Trang
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú
Ngành: 7140202 - Giáo dục Tiểu học (CĐ-ĐH)
115 x 27/06/1996 ĐỒNG THÁPCao Thị Mộng Trinh
116 x 02/02/1994 LONG ANNguyễn Thị Trinh
117 x 09/01/1992 TIỀN GIANGNguyễn Thị Thanh Trúc
118 x 01/01/1997 TRÀ VINHPhan Thị Thanh Trúc
119 x 04/05/1975 TIỀN GIANGNguyễn Thị Cẩm Tú
120 11/10/1988 ĐỒNG THÁPTrần Văn Tú
121 29/12/1970 TIỀN GIANGPhan Văn Tuấn
122 20/09/1968 TIỀN GIANGHuỳnh Văn Tùng
123 x / /1975 AN GIANGHuỳnh Thị Việt Tuyền
124 x 19/06/1985 ĐỒNG THÁPLê Thị Thanh Tuyền
125 x 25/11/1992 TIỀN GIANGNguyễn Thị Thanh Tuyền
126 x 04/10/1988 ĐỒNG THÁPLâm Thị Thuý Vân
127 x 17/11/1997 VĨNH LONGPhạm Thanh Vân
128 02/05/1966 TIỀN GIANGPhạm Tấn Vũ
129 x 15/04/1984 ĐỒNG THÁPCao Thị Ngọc Xuyên
130 01/07/1979 TIỀN GIANGNguyễn Văn Xuyên
131 x 19/12/1979 AN GIANGLê Thị Phi Yến
132 x 27/06/1991 VĨNH LONGNguyễn Ngô Hoàng Yến
133 x 29/07/1970 BIÊN HOÀNguyễn Thị Thu Yến
Ấn định danh sách có 133 thí sinh
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú
Ngành: 7140202 - Giáo dục Tiểu học (TC-ĐH)
1 01/06/1963 VĨNH LONGNguyễn Bá Dũng
2 02/02/1969 TIỀN GIANGNguyễn Hùng Dũng
3 09/06/1972 TIỀN GIANGNguyễn Văn Hai
4 / /1968 AN GIANGNgô Văn Hiền
5 x 24/01/1984 ĐỒNG THÁPVõ Thị Kim Hiếu
6 / /1963 TIỀN GIANGTrương Thanh Hùng
7 x 05/05/1969 TIỀN GIANGPhan Thị Hương
8 x 01/01/1976 ĐỒNG THÁPVõ Thị Mỹ Hương
9 x 10/12/1971 HÀ SƠN BÌNHHuỳnh Thị Thuyết Minh
10 19/04/1968 TIỀN GIANGNguyễn Chí Nghĩa
11 01/01/1968 LONG ANLê Văn Nghiệm
12 12/11/1965 TIỀN GIANGĐoàn Công Nhựt
13 / /1968 CÀ MAUĐỗ Hồng Quốc
14 06/03/1967 TIỀN GIANGHà Văn Sơn
15 / /1965 TIỀN GIANGLê Văn Sơn
16 01/06/1963 TIỀN GIANGNguyễn Văn Tân
17 10/07/1971 ĐỒNG THÁPLý Ngọc Thành
18 x 11/11/1984 ĐỒNG THÁPHuỳnh Thanh Thảo
19 06/01/1971 ĐỒNG THÁPVõ Thuận Thảo
20 x 26/10/1967 TP HỒ CHÍ MINHNguyễn Thị Mỹ Tiên
21 10/09/1973 VĨNH LONGMai Hiếu Trung
22 29/05/1976 AN GIANGTrần Minh Trung
Ấn định danh sách có 22 thí sinh
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú
Ngành: 7140212 - Sư phạm Hoá học (CĐ-ĐH)
1 09/04/1994 BẾN TREPhạm Văn Bằng
2 x 26/06/1994 LONG ANLưu Nguyệt Bình
3 01/01/1992 KIÊN GIANGNguyễn Văn Bình
4 / /1989 CÀ MAUVõ Minh Cường
5 x 28/01/1979 TIỀN GIANGTrần Thị Bích Dung
6 x 13/05/1979 LONG ANNguyễn Thị Ngọc Hà
7 x 04/11/1982 TIỀN GIANGTrần Vũ Phương Hà
8 x 18/05/1997 LONG ANHuỳnh Thị Ngọc Hân
9 x 08/04/1983 TIỀN GIANGTriệu Thị Mỹ Hằng
10 15/06/1984 TRÀ VINHThạch Sâm Hoa
11 x 10/07/1980 VĨNH LONGĐặng Thị Tuyết Lan
12 / /1992 ĐỒNG THÁPLê Vũ Linh
13 x 21/07/1995 BÉN TREPhan Thị Linh
14 x 01/04/1990 ĐỒNG THÁPĐinh Thị Hồng Loan
15 12/01/1994 TIỀN GIANGNguyễn Toàn Lợi
16 x 10/10/1987 BẾN TRENguyễn Thị Lượm
17 x 12/11/1993 LONG ANBùi Nguyễn Như Mai
18 x 19/03/1982 BÌNH PHƯỚCĐặng Thị Ngọc Minh
19 25/11/1979 CÀ MAUTiên Trong Nghĩa
20 x 11/03/1995 LONG ANĐỗ Thị Thiên Nhi
21 x 03/12/1996 ĐỒNG THÁPTrần Thị Huỳnh Như
22 10/11/1977 ĐỒNG THÁPLê Minh Tâm
23 x 03/09/1978 TIỀN GIANGLê Thị Kim Thoa
24 x 28/10/1992 TIỀN GIANGNguyễn Thị Hồng Trinh
25 10/09/1988 TIỀN GIANGLê Khắc Trung
26 10/11/1994 TIỀN GIANGLê Minh Trung
27 x 10/01/1979 LONG ANLê Thị Bích Tuyền
28 x 20/09/1997 CÀ MAUNguyễn Thị Thanh Tuyền
Ấn định danh sách có 28 thí sinh
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú
Ngành: 7480101 - Khoa học máy tính (CĐ-ĐH)
1 09/03/1993 ĐỒNG THÁPPhạm Tính Hiển
2 12/12/1983 ĐỒNG THÁPĐỗ Hồ Hoà
3 x 18/12/1987 ĐỒNG THÁPChâu Thị Trúc Ly
4 x 16/04/1989 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Kiều Nga
5 x 08/04/1995 ĐỒNG THÁPHồ Như Ngọc
6 04/01/1993 ĐỒNG THÁPLê Trọng Nguyên
7 06/04/1993 ĐỒNG THÁPNguyễn Tấn Phát
8 01/01/1989 ĐỒNG THÁPNguyễn Trọng Phước
9 10/05/1990 ĐỒNG THÁPTrần Hữu Tân
10 01/07/1990 ĐỒNG THÁPPhạm Văn Tho
Ấn định danh sách có 10 thí sinh
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú
Ngành: 7140211 - Sư phạm Vật lý (CĐ-ĐH)
1 x 09/11/1997 ĐỒNG THÁPLê Thị Ngọc Ánh
2 / /1979 ĐỒNG THÁPNguyễn Huy Bình
3 13/06/1983 ĐỒNG THÁPNguyễn Văn Cự
4 x 04/12/1997 TP HỒ CHÍ MINHNguyễn Anh Đào
5 07/03/1979 ĐỒNG THÁPTrương Duy Đát
6 x 02/11/1987 KIÊN GIANGNguyễn Thị Hương Giang
7 14/07/1986 ĐỒNG THÁPNguyễn Châu Giàu
8 x / /1979 VĨNH LONGNguyễn Thị Thu Hà
9 x 22/12/1982 LONG ANNguyễn Thị Nguyệt Hằng
10 x 23/01/1987 LONG ANVõ Thị Kim Hằng
11 22/11/1986 AN GIANGNguyễn Ngọc Vĩnh Hoá
12 / /1980 ĐỒNG THÁPNguyễn Anh Kiệt
13 17/04/1991 LONG ANNguyễn Huỳnh Lân
14 18/08/1979 ĐỒNG THÁPNguyễn Vũ Linh
15 x 15/01/1989 AN GIANGTrương Thị Lụa
16 x 30/07/1989 LONG ANPhạm Thị Tuyết Nga
17 x 03/05/1986 VĨNH LONGLê Xuân Thảo Nguyên
18 / /1981 ĐỒNG THÁPHuỳnh Triết Nhân
19 x 30/05/1994 BẾN TREVõ Hồng Nhiên
20 x 28/12/1990 LONG ANLê Ngọc Nhớ
21 19/02/1988 DAKLAKNguyễn Văn Phòng
22 30/07/1997 BẾN TREHuỳnh Gia Phú
23 26/08/1980 ĐỒNG THÁPĐặng Sanh Phúc
24 15/11/1984 VĨNH LONGNguyễn Quang Phúc
25 13/02/1980 ĐỒNG THÁPNguyễn Thanh Sáng
26 x 27/06/1984 AN GIANGVõ Thị Bảo Sinh
27 08/03/1976 HẢI DƯƠNGPhạm Quốc Thịnh
28 10/01/1993 VĨNH LONGHuỳnh Ngọc Thuận
29 x 28/08/1991 ĐỒNG THÁPNguyễn Thanh Thuý
30 x 20/02/1995 VĨNH LONGLê Thị Mỹ Tiên
31 15/12/1988 ĐỒNG THÁPNguyễn Quốc Toàn
32 x 22/02/1991 LONG ANPhan Thị Huyền Trang
33 06/10/1980 ĐỒNG THÁPNguyễn Minh Trí
34 x 07/05/1979 VĨNH LONGNguyễn Thị Kim Yến
Ấn định danh sách có 34 thí sinh
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú
Ngành: 7140222 - Sư phạm Mỹ thuật (CĐ-ĐH)
1 10/01/1983 AN GIANGHuỳnh Hải Đăng
2 14/04/1986 CẦN THƠNguyễn Tấn Đạt
3 x 21/06/1981 ĐỒNG THÁPTrần Thị Hiếu Hạnh
4 x 20/05/1991 QUẢNG BÌNHHoàng Thị Hường
5 x 21/08/1982 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Kiều Loan
6 10/12/1976 ĐỒNG THÁPLê Thanh Long
7 x 01/01/1982 AN GIANGThái Hoàng Tú Ngân
8 21/08/1996 ĐỒNG THÁPNguyễn Minh Nhân
9 12/08/1989 AN GIANGVõ Văn Tuấn Nhỏ
10 x 21/09/1987 VĨNH LONGLê Thị Kim Phiến
11 x 04/11/1979 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Trúc Phương
12 14/09/1983 AN GIANGThiều Phương Quynh
13 27/04/1989 SÓC TRĂNGNguyễn Thanh Quỳnh
14 x 10/04/1991 VĨNH LONGDương Thị Kim Thắm
15 x 25/01/1990 VĨNH LONGVõ Thị Kim Thanh
16 x 18/12/1992 AN GIANGĐinh Thái Thi
Ấn định danh sách có 16 thí sinh
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú
Ngành: 7140213 - Sư phạm Sinh học (CĐ-ĐH)
1 x 12/10/1994 BẠC LIÊUĐỗ Phan Lam Anh
2 / /1976 ĐỒNG THÁPNguyễn Văn Bay
3 x 04/03/1993 BẾN TRETrần Minh Châu
4 x 29/09/1977 TIỀN GIANGNguyễn Thị Diễn
5 x 30/05/1986 AN GIANGNgô Thị Diện
6 x 27/01/1991 BẾN TREHuỳnh Thị Điệp
7 x 16/12/1993 LONG ANVõ Thị Ngọc Dư
8 x / /1996 LONG ANNguyễn Ngọc Duyên
9 x / /1981 TIỀN GIANGNguyễn Thị Cẩm Hằng
10 x / /1979 TIỀN GIANGPhan Thị Kim Hằng
11 04/09/1979 ĐỒNG THÁPPhạm Tấn Hưng
12 30/06/1980 TIỀN GIANGHuỳnh Văn Huy
13 / /1986 VĨNH LONGNguyễn Văn Khánh
14 x / /1977 TIỀN GIANGNguyễn Thị Thanh Lan
15 x 15/03/1982 ĐỒNG THÁPTrần Thị Trúc Linh
16 08/08/1996 BẾN TRELê Hoài Nam
17 13/09/1986 AN GIANGNguyễn Hữu Nghĩa
18 x 05/01/1995 BẾN TREVõ Thị Huỳnh Như
19 x 26/10/1980 TIỀN GIANGNguyễn Thị Kim Nhung
20 x 14/04/1979 TÂY NINHPhạm Thị Tuyết Nhung
21 07/11/1994 TIỀN GIANGVõ Thành Phát
22 x 06/03/1996 BẾN TREĐặng Thị Kim Phụng
23 30/08/1996 TRÀ VINHTrương Thanh Phước
24 02/01/1979 SÓC TRĂNGTrần Minh Quang
25 06/12/1975 ĐỒNG THÁPLê Văn Tâm
26 04/03/1988 CẦN THƠNguyễn Bá Tâm
27 x 13/05/1994 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Thanh
28 16/10/1988 ĐỒNG THÁPTrương Hoài Thanh
29 x 10/05/1989 ĐỒNG THÁPNguyễn Văn Thừa
30 20/04/1984 THANH HOÁTô Văn Thức
31 x 22/05/1985 VĨNH LONGPhan Thị Diễm Thuý
32 x 25/03/1980 SÓC TRĂNGNguyễn Thị Bảo Trân
33 x 05/04/1994 LONG ANPhùng Thị Thuỳ Trang
34 x 11/01/1979 TIỀN GIANGLê Thị Kim Trinh
35 x 06/01/1982 LONG ANĐỗ Thị Kim Tuyền
36 / /1982 AN GIANGNguyễn Văn Ừa
37 x 10/01/1981 HÀ TĨNHNguyễn Thị Việt
38 / /1979 TIỀN GIANGMai Văn Vui
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú
Ngành: 7140213 - Sư phạm Sinh học (CĐ-ĐH)
39 x 26/06/1979 ĐỒNG THÁPNguyễn Thị Hải Yến
Ấn định danh sách có 39 thí sinh
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú
Ngành: 7140210 - Sư phạm Tin học (CĐ-ĐH)
1 x 06/07/1988 AN GIANGChung Thị Thuý An
2 x 01/01/1996 AN GIANGNeáng Sóc Bane
3 x 13/09/1996 AN GIANGDương Thị Ngọc Bích
4 x 22/05/1993 AN GIANGVương Thái Bình
5 22/08/1995 VĨNH LONGMai Hửu Đại
6 16/06/1996 AN GIANGNguyễn Văn Đạt
7 x 08/03/1983 AN GIANGTrần Thị Ngọc Diễm
8 x / /1989 AN GIANGVõ Kim Diễm
9 30/11/1989 LONG ANDương Văn Dũ
10 x 21/09/1989 BẾN TREPhan Thị Dung
11 / /1986 LONG ANLiêu Quốc Dũng
12 x 25/02/1996 CẦN THƠĐỗ Thị Thảo Duy
13 x 24/01/1989 THANH HOÁBùi Thị Giang
14 x 04/01/1988 AN GIANGNguyễn Thuý Hằng
15 30/12/1979 ĐỒNG THÁPPhạm Văn Hiền
16 07/01/1986 ĐỒNG THÁPLê Nguyễn Hoàng
17 x 28/10/1992 AN GIANGLê Thị Như Lan
18 x 27/10/1995 AN GIANGMai Thị Lành
19 x 30/01/1988 HẬU GIANGNguyễn Thị Duy Linh
20 25/01/1988 AN GIANGNguyễn Văn Lộc
21 x 12/11/1986 AN GIANGNguyễn Thị Muội
22 x 27/10/1985 ĐỒNG THÁPNguyễn Ngọc Oanh
23 x 25/12/1991 AN GIANGTrần Diễm Phi
24 04/09/1986 CẦN THƠTrần Văn Phố
25 30/01/1983 TIỀN GIANGTrương Vĩnh Phú
26 x 20/11/1994 KIÊN GIANGLý Thị Kiều Phương
27 x 20/02/1995 AN GIANGTrương Thị Tuyết Phương
28 x 10/02/1995 AN GIANGDương Thị Kim Phượng
29 x 25/02/1994 AN GIANGNeáng Tha Ri
30 12/04/1991 AN GIANGPhạm Văn Tài
31 20/06/1995 AN GIANGHuỳnh Linh Tâm
32 01/01/1990 AN GIANGHuỳnh Văn Tho
33 08/10/1993 AN GIANGNguyễn Phương Tùng
34 x 07/01/1995 KIÊN GIANGVõ Thị Hạnh Vi
35 04/08/1988 AN GIANGNguyễn Thanh Vinh
36 x 06/08/1992 AN GIANGNguyễn Thuý Vy
37 x 10/02/1995 AN GIANGLê Thị Kiều Yến
Ấn định danh sách có 37 thí sinh
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú
Ngành: 7140209 - Sư phạm Toán học (CĐ-ĐH)
1 05/08/1996 BẾN TRETrần Công Bằng
2 21/01/1973 VĨNH LONGPhạm Quang Bình
3 16/04/1985 NINH BÌNHPhạm Văn Công
4 24/11/1982 TIỀN GIANGTrần Nguyễn Minh Đăng
5 x 04/04/1994 LONG ANPhạm Thị Hồng Đào
6 08/06/1997 BẾN TRELương Thanh Điền
7 x 27/08/1997 TIỀN GIANGNguyễn Thị Ngọc Dung
8 08/08/1994 BẾN TRENguyễn Văn Linh Em
9 x 26/08/1997 ĐỒNG THÁPĐoàn Thị Hồng Gấm
10 x 11/04/1994 ĐỒNG THÁPPhạm Thị Gấm
11 x 20/03/1995 NGHỆ ANNguyễn Thị Hằng
12 x 07/07/1994 ĐỒNG THÁPTrịnh Thị Mỹ Hạnh
13 x 19/11/1997 TIỀN GIANGBùi Thị Mỹ Hiền
14 15/05/1993 LONG ANLê Trung Hiếu
15 / /1975 ĐỒNG THÁPNguyễn Huy Hoàng
16 12/12/1989 VĨNH LONGSơn Minh Khánh
17 25/10/1981 CÀ MAUTrần Tuấn Kiệt
18 01/02/1979 NINH BÌNHPhạm Văn Lập
19 21/05/1997 TIỀN GIANGMai Thanh Liêm
20 25/04/1986 VĨNH LONGNguyễn Trúc Thanh Liêm
21 x 15/03/1997 BẾN TRENguyễn Thị Trúc Liên
22 x 09/09/1991 LONG ANLê Thị Bảo Linh
23 x 02/11/1997 BẾN TRENguyễn Thị Mộng Linh
24 x 21/03/1990 AN GIANGVõ Thị Cẩm Loan
25 x 01/10/1995 ĐỒNG THÁPTrần Thị Tuyết Minh
26 11/04/1997 BÌNH PHƯỚCTrần Bá Nam
27 x 03/12/1997 TIỀN GIANGNgô Thị Kim Ngọc
28 x 18/06/1991 LONG ANTrương Thị Ngọc
29 22/07/1995 VĨNH LONGNguyễn Lê Xuân Nguyên
30 21/05/1981 TIỀN GIANGNguyễn Phát Nguyên
31 27/11/1995 ĐỒNG THÁPVõ Thành Nhân
32 x 02/03/1994 VĨNH LONGNguyễn Thị Yến Nhi
33 07/01/1996 BẾN TRENguyễn Minh Nhựt
34 x 02/03/1984 AN GIANGHoanh Niên
35 02/09/1981 HƯNG YÊNTrần Văn Ninh
36 14/09/1997 ĐỒNG THÁPVõ Hoài Phong
37 12/09/1980 VĨNH LONGNguyễn Lê Hồng Phú
38 x 20/04/1991 TP HỒ CHÍ MINHLê Thị Thanh Quyên
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú
Ngành: 7140209 - Sư phạm Toán học (CĐ-ĐH)
39 24/10/1995 ĐỒNG THÁPThái Huy Quyền
40 15/01/1985 QUẢNG TRỊLê Anh Sang
41 15/06/1997 LONG ANNguyễn Lê Thanh Sang
42 11/01/1977 TIỀN GIANGMai Văn Sum
43 25/07/1996 TÂY NINHĐặng Hoàng Tâm
44 x 04/04/1979 BẾN TRENguyễn Thị Băng Tâm
45 29/01/1993 VĨNH LONGTrần Minh Tâm
46 x 15/01/1980 TIỀN GIANGDương Thị Thu Thảo
47 x 25/04/1993 CẦN THƠTrần Thị Nguyệt Thảo
48 24/07/1990 CẦN THƠHuỳnh Văn Thông
49 25/12/1989 VĨNH LONGVõ Nhật Thông
50 x 02/09/1978 TIỀN GIANGHuỳnh Thị Thanh Thuỷ
51 x 11/03/1971 LONG ANTrần Thị Thuỷ
52 x 06/08/1981 SÔNG BÉTrần Thị Thuỷ
53 x 28/01/1997 TRÀ VINHTrịnh Tú Trâm
54 x 19/05/1990 VĨNH LONGĐỗ Thị Mỹ Trân
55 x 20/04/1989 TIỀN GIANGPhạm Thị Thuỳ Trang
56 x 25/06/1997 BẾN TRELê Thị Diễm Trinh
57 x 06/01/1989 VĨNH LONGNguyễn Ngọc Diễm Trinh
58 x 06/07/1997 BẾN TREBùi Thị Thanh Trúc
59 04/08/1982 ĐỒNG THÁPHiếu Minh Trung
60 / /1980 TIỀN GIANGNguyễn Thanh Tuấn
61 x 09/08/1995 LONG ANBùi Thị Kim Tuyền
62 / /1996 ĐỒNG THÁPGiang Văn Uẩn
63 x 18/11/1997 TIỀN GIANGHuỳnh Thị Cẩm Vân
Ấn định danh sách có 63 thí sinh
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú
Ngành: 7140217 - Sư phạm Ngữ văn (CĐ-ĐH)
1 x 03/09/1994 ĐỒNG THÁPDương Thuý An
2 x 05/10/1981 SÓC TRĂNGLâm Thị Ngọc Châu
3 10/04/1989 ĐỒNG THÁPLê Minh Chúng
4 x 12/11/1982 VĨNH LONGLê Thị Ngọc Diệu
5 x 10/02/1985 TRÀ VINHThạch Thị Thanh Dơne
6 x 24/07/1990 TIỀN GIANGNguyễn Thị Thuỳ Dung
7 x 16/04/1995 ĐỒNG THÁPLê Thị Ngọc Duy
8 28/02/1995 BẾN TRETrần Đình Duy
9 x 16/12/1996 BẾN TRENguyễn Thị Ngọc Hân
10 x 15/04/1996 ĐỒNG THÁPLê Thị Kiều Hạnh
11 x / /1977 TIỀN GIANGChâu Ngọc Hương
12 x 16/11/1970 TIỀN GIANGNguyễn Thị Kim Hương
13 / /1964 VĨNH LONGNguyễn Tấn Kha
14 x 10/08/1997 LONG ANĐỗ Thị Thanh Lan
15 x / /1980 TIỀN GIANGNguyễn Thị Thảo Ly
16 x 08/01/1979 TIỀN GIANGHuỳnh Thị Màu
17 x 10/05/1994 VĨNH LONGTrần Thị Ngọc Mi
18 x / /1989 TIỀN GIANGTrần Thị Tuyết Mõn
19 x 03/10/1996 LONG ANTrương Thị Trà My
20 x 10/01/1989 TIỀN GIANGNguyễn Thị Cẩm Ngân
21 x 02/10/1994 CẦN THƠLê Thị Bé Ngoan
22 27/09/1995 LONG ANHồ Trọng Nhân
23 x 06/04/1979 TIỀN GIANGNguyễn Ngọc Nhiên
24 01/01/1979 ĐỒNG THÁPNguyễn Hữu Nhịn
25 10/02/1993 ĐỒNG THÁPNguyễn Thanh Phong
26 30/03/1994 ĐỒNG THÁPPhan Hửu Phúc
27 22/10/1990 TIỀN GIANGVõ Văn Quốc
28 x 20/09/1977 TRÀ VINHThạch Thị Sômaly
29 27/01/1990 TIỀN GIANGNguyễn Minh Tân
30 x 27/02/1990 AN GIANGNguyễn Thị Hồng Thắm
31 x 26/08/1984 VĨNH LONGLưu Thị Thẩm
32 19/11/1976 BẾN TRELương Xuân Thành
33 x / /1980 TIỀN GIANGPhạm Thị Thảo
34 x 26/02/1985 VĨNH LONGLưu Hữu Huỳnh Thị
35 x 24/10/1997 TRÀ VINHBùi Thị Thanh Thơ
36 25/08/1982 ĐỒNG THÁPLâm Minh Thu
37 x 01/03/1997 LONG ANNguyễn Thị Mộng Thuỳ
38 x 15/05/1995 BẾN TRETrần Thị Thanh Thuỳ
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG VLVH NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHĐT ngày / /2018 của Chủ tịch HĐTS)
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú
Ngành: 7140217 - Sư phạm Ngữ văn (CĐ-ĐH)
39 x 22/12/1979 TIỀN GIANGNguyễn Thanh Tiền
40 20/12/1978 ĐỒNG THÁPHồ Văn Tịnh
41 x 10/02/1996 CÀ MAUNguyễn Ngọc Trâm
42 x 06/12/1996 CÀ MAULê Thuỳ Trang
43 x 13/02/1985 BẾN TREĐinh Thị Hồng Trinh
44 28/03/1988 LONG ANLê Hoàng Tú
45 x 01/01/1977 ĐỒNG THÁPPhạm Thị Cẩm Tú
46 x / /1989 ĐỒNG THÁPHuỳnh Thị Thanh Tuyền
47 x 21/04/1978 TIỀN GIANGNguyễn Thị Hồng Vân
48 x 05/03/1990 LONG ANTrương Thị Hồng Vân
49 x 24/04/1979 HÀ TĨNHTrần Thị Xoan
50 x 12/01/1987 TIỀN GIANGVõ Thị Xuân
51 x 11/07/1996 ĐỒNG THÁPĐặng Hải Yến
Ấn định danh sách có 51 thí sinh