54
1 PHỤ LỤC 02 (Ban hành kèm theo đề án tuyển sinh đại học năm 2020 của Hiệu trưởng Trường Đại học công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh) 1. Danh sách giảng viên cơ hữu chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh - trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành giáo Giáo dục Mầm non. TT Họ và tên Giới tính Chức danh khoa học Trình độ Chuyên môn được đào tạo Giảng dạy môn chung Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ ngành Tên ngành ngành Tên ngành ngành Tên ngành 1 Ao Hùng Linh Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 8520103 Kỹ thuật cơ khí 9520103 Kỹ thuật cơ khí 2 Bạch Thanh Quý Nam Tiến sĩ Kỹ Thuật điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 8520201 Kỹ thuật điện 3 Bạch Thị Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 Bạch Thị Mỹ Hiền Nữ Tiến sĩ Công nghệ Hóa dầu & Khí 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 8520301 Kỹ thuật hoá học 9520301 Kỹ thuật hoá học 5 Bùi Anh Phi Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí 7510202 Công nghệ chế tạo máy 6 Bùi Bá Hân Nam Thạc sĩ Thể dục thể thao x 7 Bùi Chí Thành Nam Đại học Cơ khí Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 8 Bùi Công Danh Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480103 Kỹ thuật phần mềm 9 Bùi Công Trường Nam Đại học Khoa học máy tính 7480201 Công nghệ thông tin 10 Bùi Đăng Hưng Nam Thạc sĩ Quản lý Môi trường 7340201 Tài chính - Ngân hàng 11 Bùi Đình Tiền Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7340122 Thương mại điện tử 12 Bùi Hồng Quân Nam Thạc sĩ Công nghệ sinh học 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 13 Bùi Huy Khôi Nam Thạc sĩ Kinh tế chính trị 7340101 Quản trị kinh doanh 14 Bùi Ngọc Toản Nam Thạc sĩ Tài chính Ngân hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng 15 Bùi Quốc Duy Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử 16 Bùi Quốc Tiến Nam Thạc sĩ Toán giải tích 7340120 Kinh doanh quốc tế 17 Bùi Tấn Nghĩa Nam Tiến sĩ Công nghệ hóa học 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 8850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 9850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 18 Bùi Thành Khoa Nam Thạc sĩ Kinh tế - Quản trị 7340101 Quản trị kinh doanh 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh Nữ Thạc sĩ Thiết bị mạng và Nhà máy điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 21 Bùi Thị Diễm Nữ Thạc sĩ Hóa vô cơ 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 22 Bùi Thị Hải Đăng Nữ Thạc sĩ Luật Quốc tế 7380108 Luật quốc tế

PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

1

PHỤ LỤC 02

(Ban hành kèm theo đề án tuyển sinh đại học năm 2020 của Hiệu trưởng Trường Đại học công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh)

1. Danh sách giảng viên cơ hữu chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh - trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành giáo Giáo dục Mầm non.

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

1 Ao Hùng Linh Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 8520103 Kỹ thuật cơ

khí 9520103

Kỹ thuật

cơ khí

2 Bạch Thanh Quý Nam Tiến sĩ Kỹ Thuật điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử 8520201

Kỹ thuật

điện

3 Bạch Thị Lê Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học 7220201 Ngôn ngữ Anh

4 Bạch Thị Mỹ Hiền Nữ Tiến sĩ Công nghệ Hóa dầu

& Khí 7510401

Công nghệ kỹ thuật hóa

học 8520301

Kỹ thuật

hoá học 9520301

Kỹ thuật

hoá học

5 Bùi Anh Phi Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí 7510202 Công nghệ chế tạo máy

6 Bùi Bá Hân Nam Thạc sĩ Thể dục thể thao x

7 Bùi Chí Thành Nam Đại học Cơ khí Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

8 Bùi Công Danh Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480103 Kỹ thuật phần mềm

9 Bùi Công Trường Nam Đại học Khoa học máy tính 7480201 Công nghệ thông tin

10 Bùi Đăng Hưng Nam Thạc sĩ Quản lý Môi trường 7340201 Tài chính - Ngân hàng

11 Bùi Đình Tiền Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7340122 Thương mại điện tử

12 Bùi Hồng Quân Nam Thạc sĩ Công nghệ sinh học 7540106 Đảm bảo chất lượng và an

toàn thực phẩm

13 Bùi Huy Khôi Nam Thạc sĩ Kinh tế chính trị 7340101 Quản trị kinh doanh

14 Bùi Ngọc Toản Nam Thạc sĩ Tài chính Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

15 Bùi Quốc Duy Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -

điện tử

16 Bùi Quốc Tiến Nam Thạc sĩ Toán giải tích 7340120 Kinh doanh quốc tế

17 Bùi Tấn Nghĩa Nam Tiến sĩ Công nghệ hóa học 7850101 Quản lý tài nguyên và môi

trường 8850101

Quản lý tài

nguyên và

môi trường

9850101

Quản lý

tài nguyên

và môi

trường

18 Bùi Thành Khoa Nam Thạc sĩ Kinh tế - Quản trị 7340101 Quản trị kinh doanh

19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may

20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh Nữ Thạc sĩ Thiết bị mạng và

Nhà máy điện 7510301

Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

21 Bùi Thị Diễm Nữ Thạc sĩ Hóa vô cơ 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

22 Bùi Thị Hải Đăng Nữ Thạc sĩ Luật Quốc tế 7380108 Luật quốc tế

Page 2: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

2

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

23 Bùi Thị Hải Hiền Nữ Thạc sĩ Sinh học 7420201 Công nghệ sinh học

24 Bùi Thị Hảo Nữ Tiến sĩ Kinh tế chính trị x

25 Bùi Thị Hiền Nữ Thạc sĩ Kinh tế chính trị 7340115 Marketing

26 Bùi Thị Ngọc Phương Nữ Thạc sĩ Khoa học và QL

môi trường 7510406

Công nghệ kỹ thuật môi

trường

27 Bùi Thị Thanh Thúy Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

28 Bùi Thị Thu Phương Nữ Thạc sĩ Toán x

29 Bùi Thị Thu Thủy Nữ Tiến sĩ Hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa

học 8520301

Kỹ thuật

hoá học 9520301

Kỹ thuật

hoá học

30 Bùi Thư Cao Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Điện tử 7510304 IoT và Trí tuệ nhân tạo

ứng dụng 8520203

Kỹ thuật

điện tử

31 Bùi Trung Thành Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Máy và Thiết bị 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 8850101

Quản lý tài

nguyên và

môi trường

9850101

Quản lý

tài nguyên

và môi

trường

32 Bùi Văn Đồng Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480109 Khoa học dữ liệu

33 Bùi Văn Hát Nam Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

34 Bùi Văn Hồng Lĩnh Nam Tiến sĩ Kỹ thuật công trình 7580205 Kỹ thuật xây dựng công

trình giao thông

35 Bùi Văn Liêm Nam Thạc sĩ Toán tin ứng dụng x

36 Bùi Văn Như Nam Thạc sĩ Lịch sử Đảng x

37 Bùi Văn Quang Nam Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101 Quản trị

kinh doanh 9340101

Quản trị

kinh

doanh

38 Cái Phúc Thiên Khoa Nam Thạc sĩ Tài chính Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

39 Cao Hoàng Huy Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

40 Cao Thanh Nhàn Nam Thạc sĩ Công nghệ hóa học 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

41 Cao Thị Cẩm Vân Nữ Tiến sĩ Kinh doanh và

Quản lý 7340301 Kế toán 8340301 Kế toán

42 Cao Thị Thúy Nga Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường 7220201 Ngôn ngữ Anh

43 Cao Thu Thủy Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường 7220201 Ngôn ngữ Anh

44 Cao Trung Hậu Nam Thạc sĩ Công nghệ Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

45 Cao Văn Kiên Nam Thạc sĩ

Kỹ thuật dđiều

khiển và Tự động

hóa

7510304 IoT và Trí tuệ nhân tạo

ứng dụng

46 Cao Xuân Thắng Nam Tiến sĩ Khoa học vật liệu x 8420201 Công nghệ

sinh học

Page 3: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

3

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

47 Châu Minh Quang Nam Tiến sĩ Cơ khí chế tạo 7510202 Công nghệ chế tạo máy 8520103 Kỹ thuật cơ

khí 9520103

Kỹ thuật

cơ khí

48 Châu Minh Thuyên Nam Tiến sĩ Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử 8520201

Kỹ thuật

điện

49 Châu Ngọc Lê Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

50 Châu Thị Bảo Hà Nữ Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480104 Hệ thống thông tin

51 Cheng-Hu Cheng Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Kỹ thuật Điện 7510301

Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử 8520201

Kỹ thuật

điện

52 Chu Thị Hằng Nữ Thạc sĩ Toán ứng dụng x

53 Chu Thị Thùy Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

54 Cồ Thị Thanh Hương Nữ Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340301 Kế toán

55 Cù Huy Đức Nam Thạc sĩ Quản lý Tài nguyên

và Môi trường 7340101 Quản trị kinh doanh

56 Đàm Sao Mai Nữ Phó

giáo sư Tiến sĩ

Công nghệ Thực

phẩm 7540101 Công nghệ thực phẩm 8440118

Hoá phân

tích

57 Đàm Trí Cường Nam Tiến sĩ Kinh doanh và

Quản lý 7340115 Marketing 8340101

Quản trị

kinh doanh 9340101

Quản trị

kinh

doanh

58 Đặng Công Tráng Nam Tiến sĩ Luật Kinh tế 7380107 Luật kinh tế 8340301 Kế toán

59 Đặng Đoàn Cẩm Tú Nữ Thạc sĩ Toán giải tích x

60 Đặng Hoàng Mai Nữ Thạc sĩ

Lý luận và phương

pháp dạy học Tiếng

Anh

7220201 Ngôn ngữ Anh

61 Đặng Hoàng Minh Nam Tiến sĩ

Tự động hóa và điều

khiển các quá trình

công nghệ và sản

xuất

7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -

điện tử 8520103

Kỹ thuật cơ

khí 9520103

Kỹ thuật

cơ khí

62 Đặng Hữu Định Nam Tiến sĩ Vật lý Lý thuyết và

Vật lý toán 7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử

– viễn thông 8520203

Kỹ thuật

điện tử

63 Đặng Hữu Phúc Nam Tiến sĩ Quang học x 8420201 Công nghệ

sinh học

64 Đặng Minh Thu Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

65 Đặng Ngọc Hà Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế

66 Đặng Quang Minh Nam Đại học Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử

– viễn thông

67 Đặng Quang Vinh Nam Tiến sĩ Công nghệ thông tin 7480201 Công nghệ thông tin 8480101 Khoa học

máy tính 9480101

Khoa học

máy tính

68 Đặng Quốc Thái Nam Thạc sĩ Vật lý Hạt nhân x

Page 4: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

4

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

69 Đặng Thị Bích Hồng Nữ Thạc sĩ Quản lý môi trường 7220201 Ngôn ngữ Anh

70 Đặng Thị Hồng Nhung Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật Hóa học x

71 Đặng Thị Kim Phượng Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học 7220201 Ngôn ngữ Anh

72 Đặng Thị Minh

Phượng Nữ Tiến sĩ Lịch sử Đảng x

73 Đặng Thị Phúc Nữ Tiến sĩ Toán tin ứng dụng 7480104 Hệ thống thông tin 8480101 Khoa học

máy tính 9480101

Khoa học

máy tính

74 Đặng Thị Thu Dung Nữ Đại học Tiếng Anh Sư phạm 7220201 Ngôn ngữ Anh

75 Đặng Thị thu Hà Nữ Thạc sĩ Hệ thống thông tin 7340122 Thương mại điện tử

76 Đặng Thị Trường

Giang Nữ Thạc sĩ

Tài chính - Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

77 Đặng Thu Hương Nữ Thạc sĩ Kinh tế - Thương

Mại 7340101 Quản trị kinh doanh

78 Đặng Tiến Phúc Nam Tiến sĩ Kỹ thuật ô tô 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 8520103 Kỹ thuật cơ

khí 9520103

Kỹ thuật

cơ khí

79 Đặng Trần ánh Mai Nữ Thạc sĩ Tài chính - Ngân

hàng 7340101 Quản trị kinh doanh

80 Đặng Trung Kiên Nam Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế

81 Đặng Văn Ánh Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

82 Đặng Văn Thuận Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480109 Khoa học dữ liệu

83 Đặng Vũ Khoa Nam Thạc sĩ Thương mại Quốc

tế 7340120 Kinh doanh quốc tế

84 Đào Nguyễn Hương

Duyên Nữ Thạc sĩ

Luật dân sự và tố

tụng dân sự 7380108 Luật quốc tế

85 Đào Quốc Hưng Nam Tiến sĩ Công nghệ sinh học 7540106 Đảm bảo chất lượng và an

toàn thực phẩm 8540101

Công nghệ

thực phẩm

86 Đào Thị Nguyệt Nữ Thạc sĩ Luật hình sự và tố

tụng hình sự 7380107 Luật kinh tế

87 Đào Thị Nguyệt Ánh Nữ Thạc sĩ Văn học Việt Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh

88 Đào Thị Thu Thủy Nữ Thạc sĩ Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử

– viễn thông

89 Đào Thu Thủy Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340201 Tài chính - Ngân hàng

90 Đào Văn Dương Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7540204 Công nghệ dệt, may

91 Diệp Bảo Trí Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

92 Đinh Công Phác Nam Đại học Chế tạo máy 7510202 Công nghệ chế tạo máy

93 Đinh Đại Gái Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ

Nông nghiệp (Sử

dụng Phân bón và 7850103 Quản lý đất đai 8850101

Quản lý tài

nguyên và

môi trường

9850101 Quản lý

tài nguyên

Page 5: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

5

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

bảo vệ tài nguyên

đất)

và môi

trường

94 Đinh Ngọc Phương

Thảo Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế

95 Đinh Nho Anh Nam Đại học Thiết bị năng lượng

nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

96 Đinh Quang Tuyến Nam Thạc sĩ Điện - Điện tử 7480201 Công nghệ thông tin

97 Đinh Quốc Khánh Nam Thạc sĩ Kỹ thuật ô tô và

máy kéo 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

98 Đinh Tấn Thụy Kha Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

99 Đinh Thị Hoa Nữ Thạc sĩ Lý luận và PP giảng

dạy Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

100 Đinh Thị Thanh Thảo Nữ Thạc sĩ Kỹ Thuật điện 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều

khiển và tự động hoá

101 Đinh Thị Thu Hà Nữ Thạc sĩ Quản lý giáo dục 7340101 Quản trị kinh doanh

102 Đinh văn Bằng Nam Thạc sĩ Cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

103 Đinh Văn Hưởng Nam Tiến sĩ Kinh tế học 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành 8340101

Quản trị

kinh doanh 9340101

Quản trị

kinh

doanh

104 Đinh Văn Trình Nam Tiến sĩ Sinh học Phân tử 7540101 Công nghệ thực phẩm 8420201 Công nghệ

sinh học

105 Đỗ Cao Phan Nam Thạc sĩ

Kỹ thuật xây dựng

công trình giao

thông

7580205 Kỹ thuật xây dựng công

trình giao thông

106 Đỗ Đình Thuấn Nam Tiến sĩ Vật lý vô tuyến và

điện tử 7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử

– viễn thông 8520203

Kỹ thuật

điện tử

107 Đỗ Doãn Dung Nữ Thạc sĩ Quản lý môi trường 7340201 Tài chính - Ngân hàng

108 Đỗ Hà Phương Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính

109 Đỗ Hà Vinh Nam Đại học Kế toán Tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng

110 Đỗ Hiền Hòa Nữ Thạc sĩ Du lịch 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành

111 Đỗ Hoài Vũ Nam Thạc sĩ Toán giải tích x

112 Đỗ Khánh Ly Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

113 Đỗ Khoa Thúy Kha Nữ Tiến sĩ PP Giảng dạy Vật lý x

114 Đỗ Nguyễn Minh

Châu Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340301 Kế toán

115 Đỗ Quốc Huy Nam Thạc sĩ Vật lý x

Page 6: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

6

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

116 Đỗ Quý Diễm Nữ Tiến sĩ Hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa

học 8520301

Kỹ thuật

hoá học 9520301

Kỹ thuật

hoá học

117 Đỗ Sĩ Hải Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí

Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

118 Đỗ Thế Sơn Nam Thạc sĩ Toán x

119 Đỗ Thị Anh Hoa Nữ Thạc sĩ Mỹ thuật 7210404 Thiết kế thời trang

120 Đỗ Thị Hồng Hạnh Nữ Thạc sĩ Thư viên - Thông

tin học 7340122 Thương mại điện tử

121 Đỗ Thị Kim Hiếu Nữ Thạc sĩ Ngoại ngữ 7220201 Ngôn ngữ Anh

122 Đỗ Thị Long Nữ Tiến sĩ Hóa lý thuyết và

Hóa lý 7510401

Công nghệ kỹ thuật hóa

học 8440118

Hoá phân

tích

123 Đỗ Thị Thanh Huyền Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

124 Đỗ Thị Thanh Ngân Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

125 Đỗ thị Thìn Nữ Thạc sĩ Văn học Việt Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh

126 Đỗ Thị Thu Thảo Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

127 Đỗ Thị Tuyết Nữ Thạc sĩ Toán x

128 Đỗ Văn Năng Nam Tiến sĩ Vật lý 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 8520320 Kỹ thuật

môi trường

129 Đỗ Viết Phương Nam Thạc sĩ Công nghệ Thực

phẩm 7540106

Đảm bảo chất lượng và an

toàn thực phẩm

130 Đoàn Hiếu Linh Nam Thạc sĩ

Kỹ thuật xây dựng

công trình giao

thông

7580201 Kỹ thuật xây dựng

131 Đoàn Hùng Cường Nam Thạc sĩ Kinh tế hoạch định

chính sách 7340101 Quản trị kinh doanh

132 Đoàn Minh Huệ Nữ Thạc sĩ Anh văn 7220201 Ngôn ngữ Anh

133 Đoàn Ngọc Duy Linh Nam Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101 Quản trị

kinh doanh 9340101

Quản trị

kinh

doanh

134 Đoàn Như Khuê Nữ Thạc sĩ Công nghệ Thực

phẩm 7540106

Đảm bảo chất lượng và an

toàn thực phẩm

135 Đoàn Phan Phương

Dung Nữ Thạc sĩ Anh văn 7220201 Ngôn ngữ Anh

136 Đoàn Thị Hồng Hải Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

137 Đoàn Thị Thanh Xuân Nữ Thạc sĩ Toán giải tích x

138 Đoàn Thị Thu Trang Nữ Thạc sĩ Tài chính Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

139 Đoàn Thị Thùy Anh Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

Page 7: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

7

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

140 Đoàn Thủy Lâm Nữ Đại học Toán x

141 Đoàn Văn Đạt Nam Tiến sĩ Hóa keo 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa

học 8520301

Kỹ thuật

hoá học 9520301

Kỹ thuật

hoá học

142 Đoàn Văn Đính Nam Tiến sĩ Kế toán 7340201 Tài chính - Ngân hàng 8340301 Kế toán

143 Đoàn Văn Thắng Nam Tiến sĩ Toán - Tin 7340120 Kinh doanh quốc tế 8340101 Quản trị

kinh doanh

144 Đoàn Vương Nguyên Nam Thạc sĩ Toán giải tích x

145 Đồng Phú Hảo Nam Thạc sĩ

Sử dụng và bảo vệ

tài nguyên môi

trường

7340301 Kế toán

146 Đường Công Truyền Nam Tiến sĩ Chế tạo máy 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

147 Dương Hữu Phước Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

148 Dương Miên Ka Nam Tiến sĩ Cơ Điện tử 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử 8520201

Kỹ thuật

điện

149 Dương Thanh Long Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử 8520201

Kỹ thuật

điện

150 Dương Thị ánh Tiên Nữ Thạc sĩ Tài chính - Ngân

hàng 7340101 Quản trị kinh doanh

151 Dương Thị Hường Nữ Thạc sĩ Văn hóa học 7340115 Marketing

152 Dương Thị Ngọc Bích Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

153 Dương Tiến Đoàn Nam Thạc sĩ Cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

154 Giảng Thanh Trọn Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính

155 Hà Chí Kiên Nam Thạc sĩ Kỹ Thuật Điện 7540204 Công nghệ dệt, may

156 Hà Thanh Liêm Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí

Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

157 Hà Thị Ánh Nữ Thạc sĩ Văn học Việt Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh

158 Hà Thị Đẹp Nữ Tiến sĩ Khoa học và Kỹ

thuật Điện tử 7480103 Kỹ thuật phần mềm 8520203

Kỹ thuật

điện tử

159 Hà Thị Hiền Nữ Thạc sĩ Công Nghệ Dệt

May 7210404 Thiết kế thời trang

160 Hà Thị Thanh Minh Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

161 Hà Thị Thu Nữ Đại học Lịch sử 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành

162 Hà Trọng Quang Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

163 Hà Tú Vân Nữ Thạc sĩ May thời trang 7210404 Thiết kế thời trang

164 Hà Văn Kha Ly Nam Thạc sĩ Điện tử Viễn thông 7510304 IoT và Trí tuệ nhân tạo

ứng dụng

Page 8: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

8

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

165 Hàn Trung Định Nam Tiến sĩ Công nghệ thông tin 7480103 Kỹ thuật phần mềm 8480101 Khoa học

máy tính 9480101

Khoa học

máy tính

166 Hồ Anh Cường Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí

Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

167 Hồ Đắc Quán Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7340122 Thương mại điện tử

168 Hồ Ngọc Nga Nữ Thạc sĩ Hóa hữu cơ 7850101 Quản lý tài nguyên và môi

trường

169 Hồ Nhật Hưng Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

170 Hồ Thanh Thơ Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Ô tô, Máy

kéo 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

171 Hồ Thanh Trí Nam Thạc sĩ Kinh tế học 7340201 Tài chính - Ngân hàng

172 Hồ Thị Bạch Phương Nữ Thạc sĩ Vật lý 7510202 Công nghệ chế tạo máy

173 Hồ Thị Hiền Nữ Thạc sĩ

Lý luận và Phương

pháp giảng dạy

Tiếng Anh

7220201 Ngôn ngữ Anh

174 Hồ Thị Khánh Phượng Nữ Đại học Thủy sản 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

175 Hồ Thị Minh Thanh Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế

176 Hồ Thị Nguyệt Thanh Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh Sư phạm 7220201 Ngôn ngữ Anh

177 Hồ Thị Vân Anh Nữ Tiến sĩ Kinh tế 7340302 Kiểm toán 8340301 Kế toán

178 Hồ Thiên Hoàng Nam Tiến sĩ Sinh học 7420201 Công nghệ sinh học 8420201 Công nghệ

sinh học

179 Hồ Trọng Du Nam Thạc sĩ Cơ khí ô tô 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

180 Hồ Trúc Vi Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

181 Hồ Văn Đức Nam Tiến sĩ

Chủ nghĩa duy vật

biện chứng và Chủ

nghĩa duy vật lịch

sử

x

182 Hồ Văn Dũng Nam Thạc sĩ Ngoại Thương 7340115 Marketing

183 Hồ Văn Huy Nam Đại học Giáo dục Quốc

phòng - An ninh x

184 Hồ Văn Tài Nam Thạc sĩ Hóa phân tích 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa

học

185 Hoàng Anh Viện Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

186 Hoàng Công Học Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

187 Hoàng Đình Khôi Nam Thạc sĩ Tự động Hóa 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều

khiển và tự động hoá

188 Hoàng Đình Vui Nam Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

189 Hoàng Đơ Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

Page 9: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

9

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

190 Hoàng Lê Thị Tuyết Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

191 Hoàng Long Vương Nam Thạc sĩ Công nghệ chế tạo

máy 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

192 Hoàng Minh Sơn Nam Thạc sĩ

Công nghệ vật liệu

cao phân tử và tổ

hợp

7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa

học

193 Hoàng Ngọc Dương Nam Đại học Cơ khí ô tô 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

194 Hoàng Phượng Trâm Nữ Thạc sĩ Quản lý Môi trường 7220201 Ngôn ngữ Anh

195 Hoàng Thị Duyên Nữ Thạc sĩ Triết học x

196 Hoàng Thị Hải Đường Nữ Thạc sĩ Phương pháp giảng

dạy Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

197 Hoàng Thị Hồng Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

198 Hoàng Thị Kim

Khuyên Nữ Thạc sĩ Hóa phân tích 7850101

Quản lý tài nguyên và môi

trường

199 Hoàng Thị Mỹ Hạnh Nữ Thạc sĩ Quản lý Tài nguyên

và Môi trường x

200 Hoàng Thị Ngọc

Nghiêm Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340301 Kế toán

201 Hoàng Thị Phong Linh Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

202 Hoàng Thị Sơn Nữ Thạc sĩ PP giảng dạy Tiếng

Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

203 Hoàng Thị Thanh Nữ Thạc sĩ Công nghệ hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa

học

204 Hoàng Thị Tú Uyên Nữ Tiến sĩ Kỹ thuật điều khiển

và Tự động 7510303

Công nghệ kỹ thuật điều

khiển và tự động hoá 8520201

Kỹ thuật

điện

205 Hoàng Văn Vinh Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510202 Công nghệ chế tạo máy

206 Huỳnh Công Hảo Nam Thạc sĩ Điện công nghiệp 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

207 Huỳnh Công Lực Nam Thạc sĩ Quản lý Tài nguyên

& Môi trường 7340201 Tài chính - Ngân hàng

208 Huỳnh Đạt Hùng Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

209 Huỳnh Gia Thịnh Nam Thạc sĩ Điện công nghiệp 7540204 Công nghệ dệt, may

210 Huỳnh Hữu Dinh Nam Thạc sĩ Phân tích toán học

và ứng dụng x

211 Huỳnh Huy Hạnh Nam Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

212 Huỳnh Lê Em Nam Thạc sĩ

Xây dựng công

trình dân dụng và

CN

7580201 Kỹ thuật xây dựng

Page 10: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

10

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

213 Huỳnh Minh Luân Nam Tiến sĩ Luật Hiến pháp và

Luật Hành chính 7380108 Luật quốc tế 8340301 Kế toán

214 Huỳnh Minh Ngọc Nam Thạc sĩ Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử

– viễn thông

215 Huỳnh Nam Nam Thạc sĩ Công nghệ phần

mềm 7480109 Khoa học dữ liệu

216 Huỳnh Ngọc Bích Nam Thạc sĩ Triết học x

217 Huỳnh Ngọc Châu Nam Thạc sĩ Công nghệ Thực

phẩm 7510401

Công nghệ kỹ thuật hóa

học

218 Huỳnh Ngọc Thái Nam Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

219 Huỳnh Nguyễn Quế

Anh Nữ Thạc sĩ

Công nghệ thực

phẩm 7720497

Dinh dưỡng và khoa học

thực phẩm

220 Huỳnh Quang Minh Nam Tiến sĩ Kinh doanh Quốc tế 7340115 Marketing 8340101 Quản trị

kinh doanh 9340101

Quản trị

kinh

doanh

221 Huỳnh Tấn Dũng Nam Tiến sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340301 Kế toán 8340301 Kế toán

222 Huỳnh Tấn Hát Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính

223 Huỳnh Thị Bảo Trinh Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng

dụng 7220201 Ngôn ngữ Anh

224 Huỳnh Thị Hậu Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

225 Huỳnh Thị Yến Ny Nữ Thạc sĩ Lý luận và PPDH

bộ môn GDCT x

226 Huỳnh Trung Hiếu Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Công nghệ thông tin 7480101 Khoa học máy tính 8480101

Khoa học

máy tính 9480101

Khoa học

máy tính

227 Huỳnh Tuyết Vy Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật Điện tử 7510304 IoT và Trí tuệ nhân tạo

ứng dụng

228 Huỳnh Văn Hiếu Nam Thạc sĩ Lý thuyết xác xuất

& thống kê x

229 Huỳnh Văn Thức Nam Thạc sĩ Công nghệ Vật liệu

dệt may 7540204 Công nghệ dệt, may

230 Huỳnh Xuân Khoa Nam Tiến sĩ Khoa học vật liệu 7510202 Công nghệ chế tạo máy 8520103 Kỹ thuật cơ

khí 9520103

Kỹ thuật

cơ khí

231 Khưu Châu Quang Nam Thạc sĩ Công nghệ Hóa học 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi

trường

232 Kiều Đức Huynh Nam Thạc sĩ Tin học 7340120 Kinh doanh quốc tế

233 Kiều Tấn Đoàn Nam Thạc sĩ Công nghệ Vật liệu

Dệt may 7540204 Công nghệ dệt, may

234 Lã Ngọc Linh Nam Thạc sĩ Toán giải tích x

Page 11: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

11

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

235 Lại Cao Mai Phương Nữ Thạc sĩ Tài chính doanh

nghiệp 7340201 Tài chính - Ngân hàng

236 Lại Quang Ngọc Nữ Thạc sĩ Giáo dục Chính trị x

237 Lâm Bình Minh Nữ Thạc sĩ Hệ thống Thông tin

viễn thông 7480201 Công nghệ thông tin

238 Lâm Khắc Kỷ Nam Thạc sĩ Hóa - Sinh 7420201 Công nghệ sinh học

239 Lâm Tấn Công Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7540204 Công nghệ dệt, may

240 Lâm Thanh Danh Nam Thạc sĩ Công nghệ chế tạo

máy 7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ -

điện tử

241 Lâm Thị Thúy Phượng Nữ Thạc sĩ Địa lý học 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành

242 Lăng Thị Minh Thảo Nữ Thạc sĩ Kinh tế Tài chính

Ngân hàng 7340301 Kế toán

243 Lăng Văn Thắng Nam Thạc sĩ Cơ Điện tử 7510202 Công nghệ chế tạo máy

244 Lê Tân Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Cầu đường 7580205 Kỹ thuật xây dựng công

trình giao thông

245 Lê Anh Tuấn Nam Thạc sĩ Vật lý x

246 Lê Bá Long Nam Thạc sĩ Khoa học môi

trường 7850103 Quản lý đất đai

247 Lê Bảo Hân Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

248 Lê Công Đoàn Nam Thạc sĩ Tài chính và vận tải

biển quốc tế 7340122 Thương mại điện tử

249 Lê Đình Nhật Hoài Nam Thạc sĩ Công nghệ Nhiệt

lạnh 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

250 Lê Đình Trường Nam Thạc sĩ Triết học x

251 Lê Đình Vũ Nam Tiến sĩ Hóa phân tích x 8440118 Hoá phân

tích

252 Lê Đức Chí Nam Thạc sĩ Thư viện 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành

253 Lê Đức Lâm Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

254 Lê Đức Thiện Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

255 Lê Đức Thuận Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điều khiển

và Tự động hóa 7510303

Công nghệ kỹ thuật điều

khiển và tự động hoá

256 Lê Duy Thọ Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

257 Lê Duy Tuấn Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí 7510202 Công nghệ chế tạo máy

258 Lê Hoài Ân Nam Đại học Hóa 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa

học

259 Lê Hoài Nam Nam Thạc sĩ Lịch sử Việt Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh

Page 12: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

12

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

260 Lê Hoàng Phương Nam Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

261 Lê Hoàng Việt

Phương Nam Thạc sĩ Kinh tế phát triển 7340101 Quản trị kinh doanh

262 Lê Hồng Quang Nam Thạc sĩ Giáo dục Chính trị x

263 Lê Hồng Thía Nữ Thạc sĩ Khoa học môi

trường 7220201 Ngôn ngữ Anh

264 Lê Huệ Hương Nữ Tiến sĩ Công nghệ hóa học 7850101 Quản lý tài nguyên và môi

trường 8850101

Quản lý tài

nguyên và

môi trường

9850101

Quản lý

tài nguyên

và môi

trường

265 Lê Hùng Anh Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ

Nông nghiệp (sản

xuất phân bón) 7510406

Công nghệ kỹ thuật môi

trường 8520320

Kỹ thuật

môi trường

266 Lê Hương Thủy Nữ Tiến sĩ Công nghệ chế biến

thủy sản 7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ -

điện tử 8540101

Công nghệ

thực phẩm

267 Lê Hữu Hùng Nam Đại học Công nghệ thông tin 7340122 Thương mại điện tử

268 Lê Long Hồ Nam Thạc sĩ Điện - Điện tử 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

269 Lê Lý Quyên Quyên Nữ Thạc sĩ Vô Tuyến Điện 7480201 Công nghệ thông tin

270 Lê Minh Hiền Nữ Đại học Ngoại ngữ 7220201 Ngôn ngữ Anh

271 Lê Nam Hải Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

272 Lê Ngọc Cẩn Nam Thạc sĩ Vật lý x

273 Lê Ngọc Diệp Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

274 Lê Ngọc Hội Nam Thạc sĩ Sư phạm kỹ thuật

Điện 7510301

Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

275 Lê Ngọc Lễ Nam Thạc sĩ Công nghệ Vật liệu

Dệt may 7540204 Công nghệ dệt, may

276 Lê Ngọc Sơn Nam Tiến sĩ Công nghệ thông tin 7340120 Kinh doanh quốc tế 8340101 Quản trị

kinh doanh

277 Lê Ngọc Tấn Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480104 Hệ thống thông tin

278 Lê Ngọc Tiến Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480103 Kỹ thuật phần mềm

279 Lê Ngọc Trân Nam Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí và

Tự động 7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ -

điện tử 8520103

Kỹ thuật cơ

khí 9520103

Kỹ thuật

cơ khí

280 Lê Ngọc Tuân Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

281 Lê Nguyễn Trà Giang Nữ Thạc sĩ Tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng

282 Lê Nhật Duy Nam Tiến sĩ Toán tin ứng dụng 7480109 Khoa học dữ liệu 8480101 Khoa học

máy tính 9480101

Khoa học

máy tính

Page 13: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

13

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

283 Lê Nhất Tâm Nam Tiến sĩ Hóa hữu cơ 7540101 Công nghệ thực phẩm 8540101 Công nghệ

thực phẩm

284 Lê Nhất Thống Nam Thạc sĩ Công nghệ hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa

học

285 Lê Phạm Tấn Quốc Nam Thạc sĩ Công nghệ hóa thực

phẩm 7720497

Dinh dưỡng và khoa học

thực phẩm

286 Lê Phạm Thiên Thư Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng

dụng 7220201 Ngôn ngữ Anh

287 Lê Quang Bình Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí 7540204 Công nghệ dệt, may

288 Lê Thanh Danh Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Cơ khí 7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ -

điện tử 8520103

Kỹ thuật cơ

khí 9520103

Kỹ thuật

cơ khí

289 Lê Thanh Quang Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí

Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

290 Lê Thanh Tuyền Nữ Thạc sĩ Công nghệ Vật liệu

Dệt may 7540204 Công nghệ dệt, may

291 Lê Thị Ánh Tuyết Nữ Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480104 Hệ thống thông tin

292 Lê Thị Bích Nữ Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340302 Kiểm toán

293 Lê Thị Bích Nguyệt Nữ Tiến sĩ Lý sinh 7540101 Công nghệ thực phẩm 8520320 Kỹ thuật

môi trường

294 Lê Thị Ca Sơn Nữ Thạc sĩ Phương pháp giảng

dạy Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

295 Lê Thị Diệu Hằng Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học 7220201 Ngôn ngữ Anh

296 Lê Thị Hồng Liễu Nữ Thạc sĩ Luật dân sự và tố

tụng dân sự 7380107 Luật kinh tế

297 Lê Thị Hồng Nhung Nữ Thạc sĩ

Kinh tế Thế giới và

Quan hệ kinh tế

Quốc tế

7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành

298 Lê Thị Hồng Nhung Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

299 Lê thị Hồng Thắm Nữ Đại học Vật lý Điện tử 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy

tính

300 Lê Thị Hồng Yến Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

301 Lê Thị Hương Nữ Tiến sĩ Tâm lý học 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành 8340101

Quản trị

kinh doanh

302 Lê Thị Hương Nữ Thạc sĩ Triết học x

303 Lê Thị Khánh Phương Nữ Thạc sĩ Tài chính - Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

Page 14: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

14

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

304 Lê Thị Kim Hoa Nữ Tiến sĩ Kinh tế 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101 Quản trị

kinh doanh 9340101

Quản trị

kinh

doanh

305 Lê Thị Kim Oanh Nữ Thạc sĩ Ngữ văn 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành

306 Lê Thị Minh Nữ Thạc sĩ Tài chính Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

307 Lê Thị Mỹ Nguyệt Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

308 Lê Thị Quỳnh Hương Nữ Thạc sĩ Lịch sử Việt Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh

309 Lê Thị Thanh Hường Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

310 Lê Thị Thành Lập Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

311 Lê Thị Thanh Trúc Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

312 Lê Thị Thanh Tùng Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

313 Lê Thị Thiên Phước Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

314 Lê Thị Thuận ý Nữ Thạc sĩ QTKD & Quản trị

nguồn nhân lực 7340301 Kế toán

315 Lê Thị Thương Nữ Thạc sĩ Tâm lý học 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành

316 Lê Thị Thúy Nữ Thạc sĩ

Lý luận và Phương

pháp giảng dạy

Tiếng Anh

7220201 Ngôn ngữ Anh

317 Lê Thị Thủy Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480103 Kỹ thuật phần mềm

318 Lê Thị Thùy Linh Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật hạ tầng đô

thị 7580205

Kỹ thuật xây dựng công

trình giao thông

319 Lê Thị Thùy Trang Nữ Thạc sĩ Quản lý Môi trường 7340201 Tài chính - Ngân hàng

320 Lê Thị Tuyết Dung Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

321 Lê Thiết Hùng Nam Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

322 Lê Thúy Kiều Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

323 Lê Thúy Ngân Nữ Đại học Kế toán 7340201 Tài chính - Ngân hàng

324 Lê Thủy Ngọc Sang Nữ Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340301 Kế toán

325 Lê Thùy Trang Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính

326 Lê Trầm Nghĩa Thư Nữ Thạc sĩ Sinh lý học người

và động vật 7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành

327 Lê Trần Cảnh Nam Đại học Công nghệ chế biến

Thủy sản 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

328 Lê Trọng Hiền Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480109 Khoa học dữ liệu

329 Lê Trọng Thành Nam Thạc sĩ Công nghệ hóa học 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

330 Lê Văn Cần Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7220201 Ngôn ngữ Anh

Page 15: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

15

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

331 Lê Văn Đại Nam Tiến sĩ Thiết bị mạng -

NMĐ 7510301

Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

332 Lê Văn Hùng Nam Thạc sĩ Điện tử - Viễn

thông 7480108

Công nghệ kỹ thuật máy

tính

333 Lê Văn Hưng Nam Thạc sĩ

Kỹ thuật xây dựng

công trình giao

thông

7580205 Kỹ thuật xây dựng công

trình giao thông

334 Lê Văn Lai Nam Thạc sĩ Toán giải tích x

335 Lê Văn Nhất Hoài Nam Thạc sĩ Công nghệ Thực

phẩm 7540101 Công nghệ thực phẩm

336 Lê Văn Nhiều Nam Thạc sĩ Quá trình và Thiết

bị 7510406

Công nghệ kỹ thuật môi

trường

337 Lê Văn Tán Nam Giáo sư Tiến sĩ Công nghệ hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa

học 8520301

Kỹ thuật

hoá học 9520301

Kỹ thuật

hoá học

338 Lê Văn Thắng Nam Thạc sĩ Luật Hiến pháp và

Luật Hành chính 7380107 Luật kinh tế

339 Lê Văn Thương Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

340 Lê Việt Thắng Nam Tiến sĩ Khoa học Môi

trường 7340201 Tài chính - Ngân hàng 8520320

Kỹ thuật

môi trường

341 Lê Vũ Hải Nam Thạc sĩ Cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

342 Lộ Nhật Trường Nam Tiến sĩ Hóa lý thuyết và

Hóa lý 7510401

Công nghệ kỹ thuật hóa

học 8440118

Hoá phân

tích

343 Lừng Thị Kiều Oanh Nữ Thạc sĩ

Kinh tế thế giới và

Quan hệ kinh tế

quốc tế

7340120 Kinh doanh quốc tế

344 Lương Hoàng Tuyết

Vân Nữ Đại học

Công Nghệ Cắt

May 7540204 Công nghệ dệt, may

345 Lương Thị Minh

Hương Nữ Thạc sĩ Anh văn 7340115 Marketing

346 Lương Thị Thùy

Dương Nữ Thạc sĩ Luật hình sự 7380108 Luật quốc tế

347 Lương Văn Việt Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Quản lý Môi trường 7850101

Quản lý tài nguyên và môi

trường 8850101

Quản lý tài

nguyên và

môi trường

9850101

Quản lý

tài nguyên

và môi

trường

348 Lưu Huyền Trang Nữ Thạc sĩ Thực phẩm và Quá

trình Sinh học 7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành

349 Lưu Quang Vinh Nam Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh 7340115 Marketing

Page 16: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

16

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

350 Lưu Thảo Nguyên Nam Thạc sĩ Sinh học 7420201 Công nghệ sinh học

351 Lưu Thế Vinh Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Điện 7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử

– viễn thông 8520203

Kỹ thuật

điện tử

352 Lưu Thị Thu Hà Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7540204 Công nghệ dệt, may

353 Lưu Thị Việt Hà Nữ Tiến sĩ Công nghệ hóa vô

cơ 7510401

Công nghệ kỹ thuật hóa

học 8520301

Kỹ thuật

hoá học 9520301

Kỹ thuật

hoá học

354 Lưu Tuấn Kiệt Nam Thạc sĩ Kỹ Thuật Điện 7540204 Công nghệ dệt, may

355 Lưu Xuân Danh Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

356 Lý Thanh Bình Nữ Đại học Sinh học x

357 Mạc Đức Dũng Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử

– viễn thông

358 Mai Bích Dung Nữ Tiến sĩ Sinh học 7420201 Công nghệ sinh học 8420201 Công nghệ

sinh học

359 Mai Cẩm Tú Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may

360 Mai Thăng Long Nam Tiến sĩ Kỹ thuật và khoa

học điều khiển 7480108

Công nghệ kỹ thuật máy

tính 8520203

Kỹ thuật

điện tử

361 Mai Thanh Hùng Nam Tiến sĩ Kinh tế 7340120 Kinh doanh quốc tế 8340301 Kế toán

362 Mai Thành Long Nam Thạc sĩ Toán giải tích x

363 Mai Thị Hiền Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học 7220201 Ngôn ngữ Anh

364 Mai Thị Hồng Hà Nữ Thạc sĩ Kinh tế chính trị x

365 Mai Thị Thu Nữ Tiến sĩ Toán x 8340301 Kế toán

366 Mai Tiến Hậu Nam Thạc sĩ Cơ học Kỹ thuật 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -

điện tử

367 Mai Xuân Phú Nam Thạc sĩ Hệ thống và Mạng 7480103 Kỹ thuật phần mềm

368 Nghiêm Thị Vân Anh Nữ Thạc sĩ Toán giải tích x

369 Ngô Cao Hoài Linh Nam Thạc sĩ Kinh tế đối ngoại 7340101 Quản trị kinh doanh

370 Ngô Đình Nghĩa Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điều khiển

và Tự động Hóa 7510303

Công nghệ kỹ thuật điều

khiển và tự động hoá

371 Ngô Hữu Dũng Nam Tiến sĩ Khoa học và Kỹ

thuật máy tính 7480104 Hệ thống thông tin 8480101

Khoa học

máy tính 9480101

Khoa học

máy tính

372 Ngô Ngọc Hưng Nam Tiến sĩ Toán x

373 Ngô Ngọc Minh Nam Tiến sĩ Kinh tế 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101 Quản trị

kinh doanh 9340101

Quản trị

kinh

doanh

374 Ngô Quốc Nhàn Nam Thạc sĩ Toán giải tích x

375 Ngô Thanh Quyền Nam Tiến sĩ Kỹ thuật và khoa

học điều khiển 7510301

Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử 8520201

Kỹ thuật

điện

Page 17: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

17

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

376 Ngô Thị Phi Quỳnh Nữ Thạc sĩ Công nghệ môi

trường x

377 Ngô Thị Thùy Như Nữ Thạc sĩ PP giảng dạy Tiếng

Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

378 Ngô Thị Thùy Trang Nữ Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340302 Kiểm toán

379 Ngô Thị Việt Hà Nữ Thạc sĩ Công nghệ May và

Thiết kế thời trang 7540204 Công nghệ dệt, may

380 Ngô Văn Cường Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -

điện tử

381 Ngô Văn Duẩn Nam Thạc sĩ Chính trị x

382 Ngô Xuân Huy Nam Thạc sĩ Công nghệ môi

trường 7220201 Ngôn ngữ Anh

383 Ngụy Thị Hồng Lợi Nữ Thạc sĩ Tâm lý học 7220201 Ngôn ngữ Anh

384 Nguyễn Hoanh Nam Thạc sĩ Tự động hóa 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều

khiển và tự động hoá

385 Nguyễn Ái Minh

Phương Nữ Thạc sĩ Kinh tế 7340115 Marketing

386 Nguyễn Anh Huy Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480104 Hệ thống thông tin

387 Nguyễn Anh Hùng Nam Đại học Giáo dục Quốc

phòng - An ninh x

388 Nguyễn Ánh Nga Nữ Thạc sĩ Lọc hóa dầu 7850101 Quản lý tài nguyên và môi

trường

389 Nguyễn Anh Tuấn Nam Tiến sĩ Khoa học quản lý

Kế toán 7340301 Kế toán 8340301 Kế toán

390 Nguyễn Anh Tuấn (b) Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

391 Nguyễn Bá Phú Nam Tiến sĩ Địa kỹ thuật xây

dựng 7580201 Kỹ thuật xây dựng

392 Nguyễn Bá Phương Nam Thạc sĩ Hóa phân tích 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi

trường

393 Nguyễn Bá Thanh Nam Tiến sĩ Chế biến thực phẩm

và đồ uống 7720497

Dinh dưỡng và khoa học

thực phẩm 8540101

Công nghệ

thực phẩm

394 Nguyễn Bảo Lộc Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí

động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

395 Nguyền Bình Phương

Duy Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế

396 Nguyễn Chí Hiếu Nữ Tiến sĩ Công nghệ môi

trường 7850103 Quản lý đất đai

397 Nguyễn Chí Hùng Nam Thạc sĩ Cơ khí Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

Page 18: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

18

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

398 Nguyễn Chí Kiên Nam Tiến sĩ Kỹ thuật máy tính 7480201 Công nghệ thông tin 8480101 Khoa học

máy tính 9480101

Khoa học

máy tính

399 Nguyễn Công Du Nam Thạc sĩ Kế toán 7340101 Quản trị kinh doanh

400 Nguyễn Đắc Trường Nam Tiến sĩ Khoa học thực

phẩm 7540101 Công nghệ thực phẩm 8540101

Công nghệ

thực phẩm

401 Nguyễn Đình Hà Nam Đại học Giáo dục thể chất x

402 Nguyễn Đình Hiền Nam Thạc sĩ Quản lý kinh tế 7340301 Kế toán

403 Nguyễn Đình Luật Nam Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

404 Nguyễn Đình Tùng Nam Thạc sĩ Toán giải tích x

405 Nguyễn Doãn Dương Nam Đại học Cơ khí Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

406 Nguyễn Đức Cương Nam Đại học Công nghệ thông tin 7480103 Kỹ thuật phần mềm

407 Nguyễn Đức Lộc Nam Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

408 Nguyễn Đức Nam Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 8520103

Kỹ thuật cơ

khí 9520103

Kỹ thuật

cơ khí

409 Nguyễn Đức Phương Nam Thạc sĩ

Lý thuyết xác suất

& Thống kê toán

học

x

410 Nguyễn Đức Toàn Nam Thạc sĩ Tự động Hóa 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều

khiển và tự động hoá

411 Nguyễn Đức Vượng Nam Tiến sĩ Khoa học Thực

phẩm 7540101 Công nghệ thực phẩm 8540101

Công nghệ

thực phẩm

412 Nguyễn Dụng Tuấn Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

413 Nguyễn Dương Thông Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

414 Nguyễn Duy Khanh Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Viễn thông 7480201 Công nghệ thông tin

415 Nguyễn Duy Trinh Nam Thạc sĩ Kinh tế 7340101 Quản trị kinh doanh

416 Nguyễn Hà Diệu

Trang Nữ Tiến sĩ

Công nghệ Thực

phẩm 7540101 Công nghệ thực phẩm 8540101

Công nghệ

thực phẩm

417 Nguyễn Hiếu Nghĩa Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 8520320 Kỹ thuật

môi trường

418 Nguyễn Hoài Phong Nam Thạc sĩ Thiết bị mạng và

Nhà máy điện 7480201 Công nghệ thông tin

419 Nguyễn Hoài Thương Nam Tiến sĩ Vật lý 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử 8520201

Kỹ thuật

điện

420 Nguyễn Hoàng Hiếu Nam Đại học Điện - Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử

– viễn thông

421 Nguyễn Hoàng Hưng Nam Tiến sĩ Tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng 8340101 Quản trị

kinh doanh

422 Nguyễn Hoàng Khôi Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Nhiệt Lạnh 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Page 19: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

19

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

423 Nguyễn Hoàng Minh Nam Thạc sĩ Hóa x

424 Nguyễn Hoàng Mỹ Nữ Thạc sĩ Sinh học 7220201 Ngôn ngữ Anh

425 Nguyễn Hoàng Thanh

Vân Nữ Thạc sĩ

LL và PP giảng dạy

Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

426 Nguyễn Hoàng Việt Nam Tiến sĩ Điện tử Viễn thông 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử

– viễn thông 8520203

Kỹ thuật

điện tử

427 Nguyễn Hùng Khanh Nam Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

428 Nguyễn Hữu Quân Nam Thạc sĩ Công nghệ Chế tạo

máy 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

429 Nguyễn Hữu Quang Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin

quản lý 7480104 Hệ thống thông tin

430 Nguyễn Hữu Tình Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480103 Kỹ thuật phần mềm

431 Nguyễn Hữu Trung Nam Thạc sĩ Công nghệ Hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa

học

432 Nguyễn Hữu Tuyên Nam Thạc sĩ Tài chính Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

433 Nguyễn Huy Phúc Nam Tiến sĩ Vật lý - Toán x

434 Nguyễn Huy Cung Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Kết cấu và

Địa kỹ thuật 7580205

Kỹ thuật xây dựng công

trình giao thông

435 Nguyễn Huy Khiêm Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

436 Nguyễn Huỳnh Diễm

Hương Nữ Đại học Kế toán - Kiểm toán 7340301 Kế toán

437 Nguyễn Huỳnh Đình

Thuấn Nam Thạc sĩ Thủy sản 7720497

Dinh dưỡng và khoa học

thực phẩm

438 Nguyễn Huỳnh Hòa Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

439 Nguyễn Khắc Kiệm Nam Tiến sĩ Môi trường 7540101 Công nghệ thực phẩm 8440118 Hoá phân

tích

440 Nguyễn Khánh Hoàng Nam Thạc sĩ Công nghệ Thực

phẩm 7220201 Ngôn ngữ Anh

441 Nguyễn Khoa Triều Nam Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510202 Công nghệ chế tạo máy 8520103 Kỹ thuật cơ

khí 9520103

Kỹ thuật

cơ khí

442 Nguyễn Khôi Nguyên Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí

Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

443 Nguyễn Kim Chi Nữ Thạc sĩ Tài chính - Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

444 Nguyễn Kim Đức Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480109 Khoa học dữ liệu

Page 20: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

20

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

445 Nguyễn Kim Hồng

Phúc Nữ Thạc sĩ Vật lý x

446 Nguyễn Kim Nhất Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

447 Nguyễn Lâm Thanh

Hoàng Nam Thạc sĩ Triết học x

448 Nguyễn Lâm Văn Luật Nam Thạc sĩ Giáo dục thể chất x

449 Nguyễn Lê Hồng Vỹ Nam Thạc sĩ Chính sách công 7340201 Tài chính - Ngân hàng

450 Nguyễn Lê Thành

Minh Nam Thạc sĩ Luật học 7380107 Luật kinh tế

451 Nguyễn Mạnh Hải Nam Thạc sĩ Quản lý Giáo dục 7340115 Marketing

452 Nguyễn Mạnh Hoàn Nam Thạc sĩ Điện - Điện tử 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

453 Nguyễn Mạnh Tuyển Nam Thạc sĩ Kinh doanh và

Quản lý 7340301 Kế toán

454 Nguyễn Mậu Tùng Nam Thạc sĩ Công nghệ Dệt -

May 7540204 Công nghệ dệt, may

455 Nguyễn Minh An Nam Thạc sĩ Ngôn ngữ học 7220201 Ngôn ngữ Anh

456 Nguyễn Minh Hải Nam Thạc sĩ Xác suất Thống kê x

457 Nguyễn Minh Luận Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh x

458 Nguyễn Minh Ngọc Nam Tiến sĩ Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử

– viễn thông 8520203

Kỹ thuật

điện tử

459 Nguyễn Minh Quang Nam Thạc sĩ Hóa x

460 Nguyễn Minh Tiến Nam Tiến sĩ Lịch sử x

461 Nguyễn Minh Tiến Nam Thạc sĩ Kỹ thuật hóa dầu 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa

học

462 Nguyễn Minh Toàn Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin

quản lý 7340101 Quản trị kinh doanh

463 Nguyễn Minh Tuấn Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101

Quản trị

kinh doanh 9340101

Quản trị

kinh

doanh

464 Nguyễn Minh Tuấn Nam Thạc sĩ Cơ khí chế tạo 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -

điện tử

465 Nguyễn Năm Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7340122 Thương mại điện tử

466 Nguyễn Ngọc Ẩn Nam Tiến sĩ Sinh học Phân tử -

Vi sinh 7540106

Đảm bảo chất lượng và an

toàn thực phẩm 8540101

Công nghệ

thực phẩm

467 Nguyễn Ngọc Tuấn Nam Tiến sĩ Hóa hữu cơ 7540106 Đảm bảo chất lượng và an

toàn thực phẩm 8440118

Hoá phân

tích

Page 21: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

21

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

468 Nguyễn Ngọc Ấn Nam Thạc sĩ Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

469 Nguyễn Ngọc Anh Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480109 Khoa học dữ liệu

470 Nguyễn Ngọc Anh Nam Thạc sĩ Kỹ Thuật điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

471 Nguyễn Ngọc Anh

Tuấn Nam Thạc sĩ Tự động Hóa 7510303

Công nghệ kỹ thuật điều

khiển và tự động hoá

472 Nguyễn Ngọc Chương Nam Thạc sĩ Toán x

473 Nguyễn Ngọc Điệp Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

474 Nguyễn Ngọc Hiền Nam Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101 Quản trị

kinh doanh 9340101

Quản trị

kinh

doanh

475 Nguyễn Ngọc Hoan Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

476 Nguyễn Ngọc Huyền

Trang Nam Thạc sĩ

Kỹ thuật Ô tô, Máy

kéo 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

477 Nguyễn Ngọc Khánh

Dung Nữ Tiến sĩ Kế toán 7340301 Kế toán 8340301 Kế toán

478 Nguyễn Ngọc Long Nam Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101 Quản trị

kinh doanh 9340101

Quản trị

kinh

doanh

479 Nguyễn Ngọc Minh Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340301 Kế toán

480 Nguyễn Ngọc Nam Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

481 Nguyễn Ngọc Phúc Nam Tiến sĩ Địa kỹ thuật Xây

dựng 7580201 Kỹ thuật xây dựng

482 Nguyễn Ngọc Quý Nam Đại học Cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

483 Nguyễn Ngọc Sơn Nam Tiến sĩ Kỹ thuật điều khiển

và Tự động Hóa 7480108

Công nghệ kỹ thuật máy

tính 8520203

Kỹ thuật

điện tử

484 Nguyễn Ngọc Thiêm Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

485 Nguyễn Ngọc Thuần Nam Thạc sĩ Công nghệ hóa thực

phẩm 7720497

Dinh dưỡng và khoa học

thực phẩm

486 Nguyễn Ngọc Thức Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

487 Nguyễn Ngọc Tuyến Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510202 Công nghệ chế tạo máy

488 Nguyễn Ngọc Xuân

Hoa Nữ Thạc sĩ

Công nghệ Vật liệu

Dệt may 7540204 Công nghệ dệt, may

489 Nguyễn Nguyên

Phương Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

490 Nguyễn Như Hoa Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính

Page 22: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

22

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

491 Nguyễn Phúc Hưng Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính

492 Nguyễn Phúc Thanh

Phong Nam Thạc sĩ Giáo dục thể chất x

493 Nguyễn Phúc Thùy

Dương Nữ Thạc sĩ Quản lý Môi trường 7340201 Tài chính - Ngân hàng

494 Nguyễn Phương Bắc Nam Tiến sĩ Cơ khí 7510202 Công nghệ chế tạo máy 8520103 Kỹ thuật cơ

khí 9520103

Kỹ thuật

cơ khí

495 Nguyễn Quân Nam Thạc sĩ Kỹ Thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

496 Nguyễn Quang Đạo Nam Thạc sĩ Luật kinh tế 7380107 Luật kinh tế

497 Nguyễn Quang Dũng Nam Tiến sĩ Kỹ thuật xây dựng 7580201 Kỹ thuật xây dựng

498 Nguyễn Quang Vinh Nam Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101 Quản trị

kinh doanh 9340101

Quản trị

kinh

doanh

499 Nguyễn Quốc Cường Nam Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

500 Nguyễn Quốc Nhất Nam Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

501 Nguyễn Quốc Sỹ Nam Thạc sĩ Kỹ thuật ôtô, máy

kéo 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

502 Nguyễn Quốc Thắng Nam Tiến sĩ Hóa vô cơ 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa

học 8440118

Hoá phân

tích

503 Nguyễn Quý Hiệp Nam Thạc sĩ Tài chính Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

504 Nguyễn Quy Hưng Nam Thạc sĩ Văn học Việt Nam x

505 Nguyễn Quý Tuấn Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

506 Nguyễn Quỳnh Mai Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

507 Nguyễn Tài Yên Nam Thạc sĩ Tài chính - Ngân

hàng 7340301 Kế toán

508 Nguyễn Tấn Lộc Nam Tiến sĩ Khoa học và Công

nghệ Điện tử 7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử

– viễn thông 8520203

Kỹ thuật

điện tử

509 Nguyễn Tấn Lũy Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Tự động Hóa 7480108

Công nghệ kỹ thuật máy

tính 8520203

Kỹ thuật

điện tử

510 Nguyễn Tấn Minh Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

511 Nguyễn Tất Sơn Nam Thạc sĩ

Lý luận và phương

pháp dạy học bộ

môn Sinh học

7540106 Đảm bảo chất lượng và an

toàn thực phẩm

512 Nguyễn Thạch Minh Nam Thạc sĩ Công nghệ Thực

phẩm 7540101 Công nghệ thực phẩm

513 Nguyễn Thái Bình Nam Thạc sĩ Luật kinh tế 7380108 Luật quốc tế

Page 23: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

23

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

514 Nguyễn Thanh Bình Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340122 Thương mại điện tử

515 Nguyễn Thanh Bình Nam Tiến sĩ Khoa học đất 7850103 Quản lý đất đai 8850101

Quản lý tài

nguyên và

môi trường

9850101

Quản lý

tài nguyên

và môi

trường

516 Nguyễn Thanh Bình Nam Thạc sĩ Công Nghệ May 7540204 Công nghệ dệt, may

517 Nguyễn Thanh Đăng Nam Thạc sĩ Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử

– viễn thông

518 Nguyễn Thanh Điểu Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

519 Nguyễn Thanh Đức Nam Thạc sĩ Điện tử Viễn thông 7480104 Hệ thống thông tin

520 Nguyễn Thanh Khiết Nam Thạc sĩ Điện tử 7480109 Khoa học dữ liệu

521 Nguyễn Thanh Liêm Nam Thạc sĩ Giáo dục thể chất x

522 Nguyễn Thành Long Nam Tiến sĩ Kinh doanh và

Quản lý 7340115 Marketing 8340101

Quản trị

kinh doanh 9340101

Quản trị

kinh

doanh

523 Nguyễn Thành Phúc Nam Thạc sĩ Điện - Tự động hóa 7540204 Công nghệ dệt, may

524 Nguyễn Thành Sum Nam Thạc sĩ Sinh học 7420201 Công nghệ sinh học

525 Nguyễn Thành Tài Nam Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

526 Nguyễn Thành Tâm Nam Tiến sĩ Cơ khí ô tô 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 8520103 Kỹ thuật cơ

khí 9520103

Kỹ thuật

cơ khí

527 Nguyễn Thành Thái Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480103 Kỹ thuật phần mềm

528 Nguyễn Thanh Thảo Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

529 Nguyễn Thanh Thuận Nam Tiến sĩ Kỹ thuật điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử 8520201

Kỹ thuật

điện

530 Nguyễn Thanh Việt Nam Tiến sĩ Quản lý xây dựng 7580201 Kỹ thuật xây dựng

531 Nguyễn Thế Anh Nam Thạc sĩ Tự động hóa 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều

khiển và tự động hoá

532 Nguyễn Thế Kỳ

Sương Nam Tiến sĩ

Khoa học và Kỹ

thuật Điện tử 7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử

– viễn thông 8520203

Kỹ thuật

điện tử

533 Nguyễn Thị ái Vân Nữ Tiến sĩ Công nghệ hóa thực

phẩm 7720497

Dinh dưỡng và khoa học

thực phẩm

534 Nguyễn Thị Bảo

Trọng Nữ Thạc sĩ Luật học 7380108 Luật quốc tế

535 Nguyễn Thị Bích Nữ Thạc sĩ Anh văn 7220201 Ngôn ngữ Anh

536 Nguyễn Thị Bích

Ngọc Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

Page 24: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

24

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

537 Nguyễn Thị Bích

Thường Nữ Thạc sĩ

Tài chính Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

538 Nguyễn Thị Bích

Thủy Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

539 Nguyễn Thị Cẩm

Hương Nữ Thạc sĩ

Tài chính - Ngân

hàng 7340101 Quản trị kinh doanh

540 Nguyễn Thị Cẩm

Nhung Nữ Thạc sĩ Sinh vật 7420201 Công nghệ sinh học

541 Nguyễn Thị Cẩm

Thạch Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật hóa học 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

542 Nguyễn Thị Châu Nữ Thạc sĩ Giảng dạy Tiếng

Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

543 Nguyễn Thị Đan Quế Nữ Thạc sĩ Quản lý quốc tế 7380108 Luật quốc tế

544 Nguyễn Thị Diễm Thi Nữ Thạc sĩ

Lý luận và Phương

pháp giảng dạy

Tiếng Anh

7220201 Ngôn ngữ Anh

545 Nguyễn Thị Diệu An Nữ Thạc sĩ Tự động Hóa 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều

khiển và tự động hoá

546 Nguyễn Thị Diệu

Hạnh Nữ Tiến sĩ Công nghệ Sinh học 7420201 Công nghệ sinh học 8420201

Công nghệ

sinh học

547 Nguyễn Thị Đức Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học 7220201 Ngôn ngữ Anh

548 Nguyễn Thị Đức Hạnh Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

549 Nguyễn Thị Hà Nữ Tiến sĩ Công nghệ hóa học x 8440118 Hoá phân

tích

550 Nguyễn Thị Hà Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510202 Công nghệ chế tạo máy

551 Nguyễn Thị Hải Vân Nữ Thạc sĩ Luật Hiến pháp và

Luật Hành chính 7380108 Luật quốc tế

552 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ Tiến sĩ Xây dựng 7580205 Kỹ thuật xây dựng công

trình giao thông

553 Nguyễn Thị Hàng Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường 7220201 Ngôn ngữ Anh

554 Nguyễn Thị Hằng Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

555 Nguyễn Thị Hằng Nữ Thạc sĩ May công nghiệp 7540204 Công nghệ dệt, may

556 Nguyễn Thị Hạnh Nữ Tiến sĩ Kỹ thuật và Công

nghệ máy tính 7480103 Kỹ thuật phần mềm 8480101

Khoa học

máy tính 9480101

Khoa học

máy tính

557 Nguyễn Thị Hoa Nữ Thạc sĩ Ngữ văn 7220201 Ngôn ngữ Anh

558 Nguyễn Thị Hoàng

Khánh Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính 7340122 Thương mại điện tử

Page 25: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

25

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

559 Nguyễn Thị Hoàng

Yến Nữ Thạc sĩ

Công nghệ Thực

phẩm 7540101 Công nghệ thực phẩm

560 Nguyễn Thị Hoàng

Yến Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

561 Nguyễn Thị Hồng Ánh Nữ Thạc sĩ Kinh tế 7340201 Tài chính - Ngân hàng

562 Nguyễn Thị Hồng Hà Nữ Thạc sĩ Điện - Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử

– viễn thông

563 Nguyễn Thị Hồng

Lương Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính

564 Nguyễn Thị Hồng

Nhung Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành

565 Nguyễn Thị Hương Nữ Thạc sĩ Công nghệ Hóa học

& Thực phẩm 7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành

566 Nguyễn Thị Hương Nữ Thạc sĩ Kinh tế kế hoạch

đầu tư 7340101 Quản trị kinh doanh

567 Nguyễn Thị Hương Ly Nữ Thạc sĩ Marketing 7340120 Kinh doanh quốc tế

568 Nguyễn Thị Khánh

Hòa Nữ Thạc sĩ Kinh tế 7340302 Kiểm toán

569 Nguyễn Thị Kiều

Diễm Nữ Thạc sĩ

Quản lý Tài nguyên

và Môi trường 7220201 Ngôn ngữ Anh

570 Nguyễn Thị Kiều Nga Nữ Thạc sĩ Quản trị tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng

571 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ Tiến sĩ Miễn dịch học 7540106 Đảm bảo chất lượng và an

toàn thực phẩm 8540101

Công nghệ

thực phẩm

572 Nguyễn Thị Kim

Chung Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

573 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ Thạc sĩ Công nghệ Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

574 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ Thạc sĩ Tài chính Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

575 Nguyễn Thị Kim Tiên Nữ Thạc sĩ Hóa 7850103 Quản lý đất đai

576 Nguyễn Thị Lan Bình Nữ Tiến sĩ

Quản lý rủi ro và

Khoa học Môi

trường

7850103 Quản lý đất đai 8850101

Quản lý tài

nguyên và

môi trường

9850101

Quản lý

tài nguyên

và môi

trường

577 Nguyễn Thị Lan

Hương Nữ Tiến sĩ Sinh thái học 7420201 Công nghệ sinh học 8420201

Công nghệ

sinh học

578 Nguyễn Thị Lệ Thủy Nữ Thạc sĩ Luật Kinh tế 7380107 Luật kinh tế

579 Nguyễn Thị Liễu Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa

học

Page 26: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

26

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

580 Nguyễn Thị Loan Nữ Thạc sĩ Lịch sử Việt Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành

581 Nguyễn Thị Mai

Hương Nữ Thạc sĩ

Công nghệ Thực

phẩm 7720497

Dinh dưỡng và khoa học

thực phẩm

582 Nguyễn Thị Mai Thơ Nữ Thạc sĩ Công nghệ hóa vô

cơ 7510401

Công nghệ kỹ thuật hóa

học

583 Nguyễn Thị Minh

Ngọc Nữ Thạc sĩ

Tài chính Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

584 Nguyễn Thị Minh

Nguyệt Nữ

Phó

giáo sư Tiến sĩ

Công nghệ Thực

phẩm 7540101 Công nghệ thực phẩm 8540101

Công nghệ

thực phẩm

585 Nguyễn Thị Minh

Phương Nữ Thạc sĩ Triết học x

586 Nguyễn Thị Minh

Thảo Nữ Thạc sĩ

Tài chính Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

587 Nguyễn Thị Mỹ Chiên Nữ Thạc sĩ Công nghệ Dệt -

May 7540204 Công nghệ dệt, may

588 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ Thạc sĩ Vật lý lý thuyết và

Vật lý Toán 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

589 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Thạc sĩ Công Nghệ Cắt

May 7210404 Thiết kế thời trang

590 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7340301 Kế toán

591 Nguyễn Thị Mỹ

Phượng Nữ Tiến sĩ

Tài chính Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng 8340301 Kế toán

592 Nguyễn Thị Ngân Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

593 Nguyễn Thị Ngần Nữ Tiến sĩ Hóa 7540101 Công nghệ thực phẩm 8440118 Hoá phân

tích

594 Nguyễn thị Ngọc Bích Nữ Thạc sĩ Kế toán Tài chính 7340301 Kế toán

595 Nguyễn Thị Ngọc

Bình Nữ Thạc sĩ Luật Kinh tế 7380108 Luật quốc tế

596 Nguyễn thị Ngọc Điệp Nữ Thạc sĩ Vật lý x

597 Nguyễn Thị Ngọc Hải Nữ Thạc sĩ Tài chính - Ngân

hàng 7340302 Kiểm toán

598 Nguyễn Thị Ngọc Hoa Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

599 Nguyễn Thị Ngọc Nữ Nữ Tiến sĩ Vật lý x

600 Nguyễn Thị Ngọc

Trâm Nữ Thạc sĩ Kinh tế 7340115 Marketing

601 Nguyễn Thị Nhật

Thắng Nữ Tiến sĩ Hóa hữu cơ x 8520320

Kỹ thuật

môi trường

Page 27: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

27

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

602 Nguyễn Thị Như

Hương Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

603 Nguyễn Thị Niên Nữ Thạc sĩ Cơ khí chế tạo 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -

điện tử

604 Nguyễn Thị Nụ Nữ Thạc sĩ Triết học x

605 Nguyễn Thị Phi Vân Nữ Thạc sĩ Vật lý x

606 Nguyễn Thị Phương

Anh Nữ Thạc sĩ Hóa hữu cơ 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

607 Nguyễn Thị Phương

Giang Nữ Tiến sĩ

Quản trị Thông tin

và Thương mại

Điện tử

7340122 Thương mại điện tử 8340101 Quản trị

kinh doanh

608 Nguyễn Thị Phương

Linh Nữ Thạc sĩ

Kỹ thuật xây dựng

công trình giao

thông

7580205 Kỹ thuật xây dựng công

trình giao thông

609 Nguyễn Thị Phương

Thảo Nữ Thạc sĩ Thương mại 7340120 Kinh doanh quốc tế

610 Nguyễn Thị Phương

Thúy Nữ Thạc sĩ

Kinh doanh và

Quản lý 7340301 Kế toán

611 Nguyễn Thị Quỳnh

Vân Nữ Đại học Địa lý x

612 Nguyễn Thị Sáu Nữ Thạc sĩ Địa Lý 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành

613 Nguyễn Thị Tâm

Thanh Nữ Thạc sĩ Cơ khí công trình 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

614 Nguyễn Thị Thanh Nữ Thạc sĩ Toán học x

615 Nguyễn Thị Thanh

Bình Nữ Thạc sĩ Công nghệ sinh học 7420201 Công nghệ sinh học

616 Nguyễn thị Thanh

Bình Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính 7340122 Thương mại điện tử

617 Nguyễn Thị Thanh

Lan Nữ Thạc sĩ

Quản lý Tài nguyên

và Môi trường x

618 Nguyễn Thị Thanh

Như Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh Sư phạm 7220201 Ngôn ngữ Anh

619 Nguyễn Thị Thanh

Tâm Nữ Thạc sĩ Hóa hữu cơ 7850101

Quản lý tài nguyên và môi

trường

620 Nguyễn Thị Thanh

Tâm Nữ Thạc sĩ

Tài chính Kinh

doanh quốc tế 7340302 Kiểm toán

Page 28: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

28

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

621 Nguyễn Thị Thanh

Thảo Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường 7340201 Tài chính - Ngân hàng

622 Nguyễn Thị Thanh

Thúy Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

623 Nguyễn Thị Thanh

Thủy Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

624 Nguyễn Thị Thanh

Trúc Nữ Tiến sĩ Kỹ thuật môi trường 7510406

Công nghệ kỹ thuật môi

trường 8520320

Kỹ thuật

môi trường

625 Nguyễn Thị Thanh

Trúc Nữ Thạc sĩ May công nghiệp 7210404 Thiết kế thời trang

626 Nguyễn Thị Thanh

Xuân Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

627 Nguyễn Thị Thoang Nữ Thạc sĩ PP giảng dạy Tiếng

Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

628 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ Thạc sĩ Đại số và Lý thuyết

số x

629 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ Thạc sĩ Công nghệ vật liệu

dệt may 7210404 Thiết kế thời trang

630 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ ứng dụng 7220201 Ngôn ngữ Anh

631 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ Tiến sĩ Kế toán 7340301 Kế toán 8340301 Kế toán

632 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ Thạc sĩ Lý luận & PPDH bộ

môn GDCT x

633 Nguyễn Thị Thu Hoàn Nữ Tiến sĩ Kế toán 7340301 Kế toán 8340301 Kế toán

634 Nguyễn Thị Thu

Trang Nữ Tiến sĩ Quản lý Giáo dục x 8340101

Quản trị

kinh doanh

635 Nguyễn Thị Thương Nữ Thạc sĩ Tài chính Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

636 Nguyễn Thị Thủy Nữ Thạc sĩ Kinh tế 7340201 Tài chính - Ngân hàng

637 Nguyễn Thị Thúy

Cường Nữ Tiến sĩ Triết học x

638 Nguyễn Thị Thúy

Hạnh Nữ Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340301 Kế toán

639 Nguyễn Thị Thúy

Loan(a) Nữ Thạc sĩ Ngoại ngữ 7220201 Ngôn ngữ Anh

640 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ Thạc sĩ Chế tạo máy 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

641 Nguyễn Thị Thúy Việt Nữ Thạc sĩ Tài chính - Ngân

hàng 7340101 Quản trị kinh doanh

Page 29: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

29

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

642 Nguyễn Thị Trang Nữ Thạc sĩ Công nghệ Thực

phẩm 7720497

Dinh dưỡng và khoa học

thực phẩm

643 Nguyễn Thị Trúc Ly Nữ Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7340122 Thương mại điện tử

644 Nguyễn Thị Trúc

Ngân Nữ Thạc sĩ Kinh tế 7340101 Quản trị kinh doanh

645 Nguyễn Thị Túc Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

646 Nguyễn Thị Tuyết

Nga Nữ Tiến sĩ

Kinh tế Tài chính

Ngân hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng 8340301 Kế toán

647 Nguyễn Thị Vân Nữ Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101 Quản trị

kinh doanh 9340101

Quản trị

kinh

doanh

648 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

649 Nguyễn Thị Việt Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh Sư phạm 7220201 Ngôn ngữ Anh

650 Nguyễn Thiện Minh Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480103 Kỹ thuật phần mềm

651 Nguyễn Thiên Tuế Nam Tiến sĩ Quản lý giáo dục 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101 Quản trị

kinh doanh

652 Nguyễn Thọ Khiêm Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

653 Nguyễn Thu Hà Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành

654 Nguyễn Thu Phương Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

655 Nguyễn Thúy Trúc

Linh Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh Sư phạm 7220201 Ngôn ngữ Anh

656 Nguyễn Tiến Cảnh Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

657 Nguyễn Tiến Đạt Nam Thạc sĩ Kỹ thuật hóa dầu 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi

trường

658 Nguyễn Tiến Dũng Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

659 Nguyễn Tiến Tùng Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện tử 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy

tính

660 Nguyễn Trần Cao Tấn

Khoa Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480104 Hệ thống thông tin

661 Nguyễn Trần Kỹ Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480103 Kỹ thuật phần mềm

662 Nguyễn Trọng Minh

Thái Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

663 Nguyễn Trọng Sơn

Hà Nam Tiến sĩ Khoa học Kỹ thuật 7580201 Kỹ thuật xây dựng 8520320

Kỹ thuật

môi trường

664 Nguyễn Trọng Tăng Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Hóa học x

665 Nguyễn Trọng Tiến Nam Tiến sĩ Khoa học máy tính 7480201 Công nghệ thông tin 8480101 Khoa học

máy tính 9480101

Khoa học

máy tính

Page 30: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

30

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

666 Nguyễn Trung Dũng Nam Thạc sĩ Cơ khí chế tạo 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -

điện tử

667 Nguyễn Trung Dũng Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7540204 Công nghệ dệt, may

668 Nguyễn Trung Dũng Nam Tiến sĩ Triết học x 8850101

Quản lý tài

nguyên và

môi trường

9850101

Quản lý

tài nguyên

và môi

trường

669 Nguyễn Trung Hậu Nam Thạc sĩ Công nghệ sinh học 7420201 Công nghệ sinh học

670 Nguyễn Trung Kiên Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

671 Nguyễn Trung Nhân Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử 8520201

Kỹ thuật

điện

672 Nguyễn Trung Trực Nam Tiến sĩ Tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng 8340301 Kế toán

673 Nguyễn Trường Duy Nam Đại học Thiết kế Thời Trang 7210404 Thiết kế thời trang

674 Nguyễn Trường Giang Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -

điện tử

675 Nguyễn Trường Sa Nam Tiến sĩ Giáo dục 7220201 Ngôn ngữ Anh 8420201 Công nghệ

sinh học

676 Nguyễn Trường Thi Nam Thạc sĩ Công nghệ hóa học x

677 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam Tiến sĩ Quản lý dự án xây

dựng liên ngành 7580201 Kỹ thuật xây dựng

678 Nguyễn văn An Nam Thạc sĩ Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử

– viễn thông

679 Nguyễn Văn Biên Nam Thạc sĩ Cơ khí chế tạo 7510202 Công nghệ chế tạo máy

680 Nguyễn Văn Bình Nam Thạc sĩ Kinh doanh và

Quản lý 7340101 Quản trị kinh doanh

681 Nguyễn Văn Bời Nam Tiến sĩ Hóa x 8520301 Kỹ thuật

hoá học 9520301

Kỹ thuật

hoá học

682 Nguyễn Văn Chiến Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Viễn thông 7510304 IoT và Trí tuệ nhân tạo

ứng dụng

683 Nguyễn văn Cường Nam Thạc sĩ Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử

– viễn thông

684 Nguyễn Văn Cường Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử

– viễn thông 8520203

Kỹ thuật

điện tử

685 Nguyễn Văn Cường Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Hóa 7510401

Công nghệ kỹ thuật hóa

học 8520301

Kỹ thuật

hoá học 9520301

Kỹ thuật

hoá học

686 Nguyễn Văn Điền Nam Thạc sĩ Điện tử - Viễn

thông 7510304

IoT và Trí tuệ nhân tạo

ứng dụng

687 Nguyễn Văn Dũng Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Page 31: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

31

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

688 Nguyễn Văn Dũng Nam Thạc sĩ Công nghệ sinh học

phân tử 7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành

689 Nguyễn Văn Duy Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480103 Kỹ thuật phần mềm

690 Nguyễn Văn Hóa Nam Tiến sĩ Kinh tế 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101 Quản trị

kinh doanh 9340101

Quản trị

kinh

doanh

691 Nguyễn Văn Hường Nam Thạc sĩ Quản lý giáo dục 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành

692 Nguyễn Văn Lục Nam Đại học Kỹ thuật Công

nghiệp 7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ -

điện tử

693 Nguyễn Văn Nam Nam Tiến sĩ Kỹ thuật xây dựng 7580201 Kỹ thuật xây dựng

694 Nguyễn Văn Nam Nam Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

695 Nguyễn Văn Nam Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -

điện tử

696 Nguyễn Văn Nha Nam Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

697 Nguyễn Văn Nhơn Nam Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101 Quản trị

kinh doanh

698 Nguyễn Văn Ninh Nam Thạc sĩ Công nghệ Thực

phẩm 7340120 Kinh doanh quốc tế

699 Nguyễn Văn Pha Nam Đại học Nhiệt - Lạnh 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

700 Nguyễn Văn Phú Nam Thạc sĩ Truyền số liệu và

Mạng máy tính 7340101 Quản trị kinh doanh

701 Nguyễn Văn Phương Nam Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường 7340201 Tài chính - Ngân hàng

702 Nguyễn Văn Quang Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính

703 Nguyễn Văn Sang Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

704 Nguyễn Văn Sơn Nam Tiến sĩ Hóa hữu cơ x 8420201 Công nghệ

sinh học

705 Nguyễn Văn Sỹ Nam Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 8520103 Kỹ thuật cơ

khí 9520103

Kỹ thuật

cơ khí

706 Nguyễn Văn Thắng Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7340120 Kinh doanh quốc tế

707 Nguyễn Văn Thanh

Tiến Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510202 Công nghệ chế tạo máy

708 Nguyễn Văn Thanh

Trường Nam Tiến sĩ Marketing 7340115 Marketing 8340101

Quản trị

kinh doanh 9340101

Quản trị

kinh

doanh

709 Nguyễn văn Trọng Nam Tiến sĩ Hóa phân tích x 8850101

Quản lý tài

nguyên và

môi trường

9850101 Quản lý

tài nguyên

Page 32: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

32

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

và môi

trường

710 Nguyễn Văn Tuấn Nam Thạc sĩ Công nghệ Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

711 Nguyễn Viễn Quốc Nam Tiến sĩ Cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 8520103 Kỹ thuật cơ

khí 9520103

Kỹ thuật

cơ khí

712 Nguyễn Việt Lâm Nam Thạc sĩ Quản lý Môi trường 7340115 Marketing

713 Nguyễn Võ Tiến Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

714 Nguyễn Vũ Mạnh

Hoài Nam Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

715 Nguyễn Vũ Vân Anh Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

716 Nguyễn Vỹ Bảo Yến Nữ Thạc sĩ Tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng

717 Nguyễn Xuân Hồng Nam Tiến sĩ Tiếng Anh Sư phạm 7220201 Ngôn ngữ Anh

718 Nguyễn Xuân Lô Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480104 Hệ thống thông tin

719 Nguyễn Xuân Ngọc Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí

Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

720 Nguyễn Xuân Tòng Nam Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường 7220201 Ngôn ngữ Anh

721 Ninh Phú Giang Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

722 Nông Ngọc Dụ Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340201 Tài chính - Ngân hàng

723 Ong Mẫu Dũng Nam Tiến sĩ Cấu trúc hệ thống

máy tính 7480103 Kỹ thuật phần mềm

724 Phạm Ái Quốc Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

725 Phạm Anh Lộc Nam Thạc sĩ Toán học x

726 Phạm Bá Thảo Nam Thạc sĩ Công nghệ Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

727 Phạm Công Duy Nam Tiến sĩ Kỹ Thuật điện 7540204 Công nghệ dệt, may 8420201 Công nghệ

sinh học

728 Phạm Hoàng Ái Lệ Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa

học

729 Phạm Hoàng Đạt Nam Thạc sĩ Điện khí hóa và

Cung cấp Điện 7510301

Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

730 Phạm Hoàng Ngọc

Thảo Nữ Thạc sĩ Toán - Tin x

731 Phạm Hồng Công Nam Thạc sĩ Điện - Điện tử 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều

khiển và tự động hoá

732 Phạm Hồng Hiếu Nam Thạc sĩ Công nghệ Thực

phẩm 7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành

733 Phạm Khánh Dương Nam Thạc sĩ Kinh tế Tài chính

Ngân hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

Page 33: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

33

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

734 Phạm Minh Nam Nam Thạc sĩ Điện Tử- Viễn

thông 7480104 Hệ thống thông tin

735 Phạm Minh Tuấn Nam Thạc sĩ Công nghệ Thực

phẩm Đồ uống 7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành

736 Phạm Mỹ Hảo Nữ Thạc sĩ Công nghệ Thực

phẩm 7720497

Dinh dưỡng và khoa học

thực phẩm

737 Phạm Ngọc Anh Nam Đại học

Giáo dục quốc

phòng, Vô tuyến

điện và TTLiên lạc

x

738 Phạm Ngọc Vân Nam Tiến sĩ Tài chính - Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng 8340101

Quản trị

kinh doanh 9340101

Quản trị

kinh

doanh

739 Phạm Nguyễn Anh

Thi Nữ Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế

740 Phạm Nguyễn Hoàng

Nam Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480109 Khoa học dữ liệu

741 Phạm Nguyễn Trường

Thi Nữ Thạc sĩ

Ngữ văn Trung

Quốc 7220201 Ngôn ngữ Anh

742 Phạm Nhất Chi Mai Nữ Thạc sĩ Công nghệ Vật liệu

Dệt may 7540204 Công nghệ dệt, may

743 Phạm Quang Dư Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí

động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

744 Phạm Quang Phú Nam Thạc sĩ Công nghệ Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

745 Phạm Quang Thắng Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7340120 Kinh doanh quốc tế

746 Phạm Quang Trí Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điều khiển

và Tự động hóa 7480108

Công nghệ kỹ thuật máy

tính

747 Phạm Quốc Khanh Nam Thạc sĩ Kỹ Thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

748 Phạm Quốc Nghiệp Nam Thạc sĩ Kỹ Thuật Điện 7540204 Công nghệ dệt, may

749 Phạm Quốc Thái Nam Tiến sĩ Công nghệ Hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa

học 8520301

Kỹ thuật

hoá học 9520301

Kỹ thuật

hoá học

750 Phạm Quỳnh Thái Sơn Nam Thạc sĩ Quá trình và Thiết

bị 7850101

Quản lý tài nguyên và môi

trường

751 Phạm Sơn Tùng Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí

Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

752 Phạm Tấn Việt Nam Tiến sĩ Công nghệ sinh học 7420201 Công nghệ sinh học 8420201 Công nghệ

sinh học

Page 34: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

34

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

753 Phạm Thái Hòa Nam Thạc sĩ Tự động hóa 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều

khiển và tự động hoá

754 Phạm Thái Khanh Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính

755 Phạm Thanh Hùng Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480104 Hệ thống thông tin

756 Phạm Thành Tâm Nam Thạc sĩ Hóa x

757 Phạm Thanh Tuấn Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510202 Công nghệ chế tạo máy

758 Phạm Thanh Tùng Nam Đại học Điện tử - Tự động 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy

tính

759 Phạm Thị Bích Thảo Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340201 Tài chính - Ngân hàng

760 Phạm Thị Cúc Nữ Thạc sĩ May công nghiệp 7540204 Công nghệ dệt, may

761 Phạm Thị Hồng Ngọc Nữ Thạc sĩ Kinh tế 7340101 Quản trị kinh doanh

762 Phạm Thị Hồng

Phượng Nữ Tiến sĩ Hóa hữu cơ 7210404 Thiết kế thời trang 8520301

Kỹ thuật

hoá học 9520301

Kỹ thuật

hoá học

763 Phạm Thị Lan Nữ Tiến sĩ Triết học x

764 Phạm Thị Lệ Diễm Nữ Thạc sĩ Thiết bị mạng và

Nhà máy điện 7510301

Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

765 Phạm Thị Lý Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

766 Phạm Thị Minh Trang Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

767 Phạm Thị Mỹ Lan Nữ Thạc sĩ Cơ quan và chính

sách kinh tế 7340120 Kinh doanh quốc tế

768 Phạm Thị Ngọc

Hương Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

769 Phạm Thị Ngọc Thúy Nữ Thạc sĩ Tài chính Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

770 Phạm Thị Oanh Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học 7220201 Ngôn ngữ Anh

771 Phạm Thị Phương

Hồng Nữ Đại học Điện tử 7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử

– viễn thông

772 Phạm Thị Phương

Loan Nữ Thạc sĩ

Tài chính Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

773 Phạm Thị Quế Minh Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

774 Phạm Thị Quyên Nữ Thạc sĩ Công nghệ thực

phẩm 7720497

Dinh dưỡng và khoa học

thực phẩm

775 Phạm Thị Thảo Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7540204 Công nghệ dệt, may

776 Phạm Thị Thiết Nữ Tiến sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính 8480101 Khoa học

máy tính 9480101

Khoa học

máy tính

777 Phạm Thị Thu Nữ Thạc sĩ Quản lý kinh tế 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

778 Phạm Thị Thu Lý Nữ Đại học Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

Page 35: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

35

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

779 Phạm Thị Thùy

Phương Nữ Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế

780 Phạm Thị Xuân Trinh Nữ Thạc sĩ Anh văn 7220201 Ngôn ngữ Anh

781 Phạm Thúy Ngọc Nữ Thạc sĩ Thiết bị mạng -

NMĐ 7510301

Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

782 Phạm Trần Bích

Thuận Nữ Tiến sĩ Vật lý - Điện tử 7480108

Công nghệ kỹ thuật máy

tính 8520201

Kỹ thuật

điện

783 Phạm Trung Kiên Nam Thạc sĩ Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

784 Phạm Trường Quân Nam Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

785 Phạm Tú Anh Nữ Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340302 Kiểm toán

786 Phạm Văn Chung Nam Tiến sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính 8480101 Khoa học

máy tính 9480101

Khoa học

máy tính

787 Phạm Văn Dũng Nam Thạc sĩ Giáo dục thể chất x

788 Phạm Văn Hưng Nam Thạc sĩ Quá trình và Thiết

bị 7510406

Công nghệ kỹ thuật môi

trường

789 Phạm Văn Minh Nam Đại học Cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

790 Phạm Văn Phước Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

791 Phạm Văn Quyết Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

792 Phạm Việt Hùng Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340302 Kiểm toán

793 Phạm Xuân Giang Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Kinh tế nông nghiệp 7340115 Marketing 8340101

Quản trị

kinh doanh 9340101

Quản trị

kinh

doanh

794 Phạm Xuân Kiên Nam Tiến sĩ Khoa học Quản trị

và Kỹ thuật 7480104 Hệ thống thông tin 8480101

Khoa học

máy tính 9480101

Khoa học

máy tính

795 Phan Anh Tú Nam Thạc sĩ Tự động Hóa 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều

khiển và tự động hoá

796 Phan Anh Tú Nam Thạc sĩ Khoa học Máy tính 7480103 Kỹ thuật phần mềm

797 Phan Cảnh Tứ Nam Đại học Giáo dục Quốc

phòng - An ninh x

798 Phan Chí Chính Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Chế tạo máy 7510202 Công nghệ chế tạo máy 8480101

Khoa học

máy tính 9480101

Khoa học

máy tính

799 Phan Hồng Hải Nam Tiến sĩ Tài chính ngân hàng 7340301 Kế toán 8340301 Kế toán

800 Phan Lâm Vũ Nam Đại học Hệ thống Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

801 Phan Minh Thân Nam Thạc sĩ Tự động hóa 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều

khiển và tự động hoá

802 Phan Minh Xuân Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7340201 Tài chính - Ngân hàng

Page 36: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

36

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

803 Phan Quang Hưng Nam Thạc sĩ Toán cơ x

804 Phan Quốc Minh Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí

động lực 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

805 Phan Thanh Huyền Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành

806 Phan Thị Bảo Trân Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480103 Kỹ thuật phần mềm

807 Phan Thị Bích Ngọc Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

808 Phan Thị Bích Thảo Nữ Thạc sĩ Vật lý 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều

khiển và tự động hoá

809 Phan Thị Hạnh Trinh Nữ Thạc sĩ Điện 7540204 Công nghệ dệt, may

810 Phan Thị Thảo Nữ Thạc sĩ Kinh doanh thương

mại 7340101 Quản trị kinh doanh

811 Phan Thị Thu Trang Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế

812 Phan Thị Tố Oanh Nữ Phó

giáo sư Tiến sĩ Tâm lý học 7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành 8340101

Quản trị

kinh doanh 9340101

Quản trị

kinh

doanh

813 Phan Thị Tuyết Nga Nữ Tiến sĩ Giáo dục học 7220201 Ngôn ngữ Anh 8440118 Hoá phân

tích

814 Phan Thụy Xuân Uyên Nữ Tiến sĩ Công nghệ Thực

phẩm 7540101 Công nghệ thực phẩm 8540101

Công nghệ

thực phẩm

815 Phan Trọng Nhân Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

816 Phan Trường Sơn Nam Tiến sĩ

Xây dựng và kết cấu

công trình giao

thông

7580205 Kỹ thuật xây dựng công

trình giao thông

817 Phan Tuấn Anh Nam Thạc sĩ Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử

– viễn thông

818 Phan Văn Nhựt Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí

động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

819 Phan Văn Toản Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

820 Phan Vinh Hiếu Nam Thạc sĩ Tự động Hóa 7510304 IoT và Trí tuệ nhân tạo

ứng dụng

821 Phan Xuân Chương Nam Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

822 Phù Trần Tín Nam Thạc sĩ Điện tử kỹ thuật 7480201 Công nghệ thông tin

823 Phùng Thị Cẩm Tú Nữ Thạc sĩ Tài chính Doanh

nghiệp 7340201 Tài chính - Ngân hàng

824 Phùng Tiến Dũng Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

825 Quách Minh Ngọc Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

Page 37: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

37

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

826 Tạ Duy Công Chiến Nam Tiến sĩ Công nghệ thông tin 7480109 Khoa học dữ liệu 8480101 Khoa học

máy tính 9480101

Khoa học

máy tính

827 Tạ Hồng Hà Nam Thạc sĩ Giáo dục thể chất x

828 Tạ Ngọc Anh Nam Thạc sĩ Tài chính - Ngân

hàng 7340301 Kế toán

829 Tạ Thị Kim Thoa Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340201 Tài chính - Ngân hàng

830 Tạ Tường Vy Nữ Thạc sĩ Du lịch học 7340120 Kinh doanh quốc tế

831 Tăng Thành Minh

Xuân Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

832 Tăng Thị Thanh Thủy Nữ Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340301 Kế toán

833 Thái Châu Á Nam Thạc sĩ Thiết kế Thời Trang 7210404 Thiết kế thời trang

834 Thái Duy Tùng Nam Thạc sĩ Tài chính - Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

835 Thái Phương Trúc Nữ Tiến sĩ Kỹ thuật 7580205 Kỹ thuật xây dựng công

trình giao thông 8520320

Kỹ thuật

môi trường

836 Thái Việt Hưng Nam Thạc sĩ Công nghệ Hóa

Hữu cơ 7510406

Công nghệ kỹ thuật môi

trường

837 Thái Vũ Bình Nam Tiến sĩ Khoa học môi

trường 7850101

Quản lý tài nguyên và môi

trường 8850101

Quản lý tài

nguyên và

môi trường

9850101

Quản lý

tài nguyên

và môi

trường

838 Tiếu Phương Quỳnh Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

839 Tôn Long Phước Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7340120 Kinh doanh quốc tế

840 Tôn Thất Nguyên Thy Nam Thạc sĩ Cơ khí chế tạo 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -

điện tử

841 Tôn Thất Phùng Nam Thạc sĩ Điện tử - Viễn

thông 7480108

Công nghệ kỹ thuật máy

tính

842 Tôn Thất Quang

Nguyên Nam Thạc sĩ Toán giải tích x

843 Trần Anh Dũng Nam Thạc sĩ Toán ứng dụng x

844 Trần Anh Dũng Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7220201 Ngôn ngữ Anh

845 Trần Anh Quang Nam Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh

thương mại 7340115 Marketing

846 Trần Anh Sơn Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Ô tô, Máy

kéo 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

847 Trần Anh Tuấn Nam Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

848 Trần Anh Vũ Nam Tiến sĩ Hệ thống điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử 8520201

Kỹ thuật

điện

Page 38: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

38

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

849 Trần Bá Ánh Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480101 Khoa học máy tính

850 Trần Bích Thủy Nữ Thạc sĩ Quản lý môi trường 7340302 Kiểm toán

851 Trần Cao Việt Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

852 Trần Công Hùng Nam Thạc sĩ Công nghệ Chế tạo

máy 7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ -

điện tử

853 Trần Điện Hoàng Nam Đại học Toán x

854 Trần Đình Anh Tuấn Nam Tiến sĩ Công nghệ Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 8520320 Kỹ thuật

môi trường

855 Trần Đình Thảo Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điện 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

856 Trần Duy Tuấn Nam Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng

dụng 7220201 Ngôn ngữ Anh

857 Trần Duy Vũ Ngọc

Lan Nữ Tiến sĩ Kinh tế 7340301 Kế toán 8340301 Kế toán

858 Trần Gia Bửu Nữ Tiến sĩ Y học Phân tử 7540101 Công nghệ thực phẩm 8540101 Công nghệ

thực phẩm

859 Trần Hoa Phúc Chân Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

860 Trần Hoài Đức Nam Thạc sĩ Hóa 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

861 Trần Hoàng Giang Nam Thạc sĩ Kinh tế 7340115 Marketing

862 Trần Hồng Vinh Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480103 Kỹ thuật phần mềm

863 Trần Hữu Hải Nam Thạc sĩ Hóa 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi

trường

864 Trần Hữu Thắng Nam Thạc sĩ Lịch sử x

865 Trần Hữu Toàn Nam Tiến sĩ Khoa học và Công

nghệ Điện tử 7480104 Hệ thống thông tin 8520203

Kỹ thuật

điện tử

866 Trần Huỳnh Kim Thoa Nữ Thạc sĩ Tài chính - Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

867 Trần Kiều Mỹ An Nữ Tiến sĩ Ngôn ngữ học ứng

dụng 7220201 Ngôn ngữ Anh 8520320

Kỹ thuật

môi trường

868 Trần Mai Liên Nữ Tiến sĩ Công nghệ hóa học 7220201 Ngôn ngữ Anh

869 Trần Mạnh Tuấn Nam Thạc sĩ Đại số và Lý thuyết

số x

870 Trần Minh Chính Nam Tiến sĩ

Hệ thống thông tin

đo lường và điều

khiển

7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử

– viễn thông 8520203

Kỹ thuật

điện tử

871 Trần Minh Hiến Nam Tiến sĩ Vật lý 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 8520103 Kỹ thuật cơ

khí 9520103

Kỹ thuật

cơ khí

872 Trần Minh Hồng Nam Thạc sĩ Điện tử 7510304 IoT và Trí tuệ nhân tạo

ứng dụng

Page 39: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

39

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

873 Trần Ngọc Anh Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điều khiển

và Tự động hóa 7480108

Công nghệ kỹ thuật máy

tính

874 Trần Ngọc Đăng Khoa Nam Tiến sĩ Kỹ thuật chính xác 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -

điện tử 8520103

Kỹ thuật cơ

khí 9520103

Kỹ thuật

cơ khí

875 Trần Ngọc Hùng Nam Tiến sĩ Kinh doanh và

Quản lý 7340301 Kế toán 8340301 Kế toán

876 Trần Ngọc Thắng Nam Thạc sĩ Hóa ứng dụng 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa

học

877 Trần Ngọc Thoại Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -

điện tử

878 Trần Nguyễn Minh Ái Nữ Thạc sĩ Kinh tế phát triển 7340115 Marketing

879 Trần Nguyễn Minh Ân Nam Tiến sĩ Hóa hữu cơ 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa

học 8520301

Kỹ thuật

hoá học 9520301

Kỹ thuật

hoá học

880 Trần Nguyễn Tú Uyên Nữ Thạc sĩ Công nghệ Vật liệu

dệt may 7540204 Công nghệ dệt, may

881 Trần Phi Hoàng Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

882 Trần Quang Thịnh Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -

điện tử

883 Trần Quý Hữu Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện tử 7510304 IoT và Trí tuệ nhân tạo

ứng dụng

884 Trần Thanh Hải Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điện tử 7510202 Công nghệ chế tạo máy

885 Trần Thanh Ngọc Nam Tiến sĩ Kỹ Thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử 8520201

Kỹ thuật

điện

886 Trần Thanh Tịnh Nam Thạc sĩ Điện tử Viễn thông 7480201 Công nghệ thông tin

887 Trần Thảo Quỳnh

Ngân Nữ Tiến sĩ

Công nghệ Hóa học

và Sinh học x 8440118

Hoá phân

tích

888 Trần Thị Anh Thi Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính 7340120 Kinh doanh quốc tế

889 Trần Thị Diệu Thuần Nữ Tiến sĩ Hóa vô cơ và Hóa lý 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa

học 8520301

Kỹ thuật

hoá học 9520301

Kỹ thuật

hoá học

890 Trần Thị Diệu Thúy Nữ Thạc sĩ Hóa vô cơ 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa

học

891 Trần Thị Giang Thanh Nữ Thạc sĩ Kỹ Thuật điện 7540204 Công nghệ dệt, may

892 Trần Thị Hiền Nữ Thạc sĩ Khoa học và Quản

lý Môi trường 7340201 Tài chính - Ngân hàng

893 Trần Thị Hiền Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường 7340101 Quản trị kinh doanh

894 Trần Thị Hoàng Hà Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

895 Trần Thị Hồng Nữ Thạc sĩ Công nghệ hóa học x

896 Trần Thị Huế Chi Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

Page 40: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

40

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

897 Trần Thị Huyền Nữ Tiến sĩ Công nghệ sinh học 7420201 Công nghệ sinh học 8420201 Công nghệ

sinh học

898 Trần Thị Kim Chi Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính 7340120 Kinh doanh quốc tế

899 Trần Thị Kim Phượng Nữ Thạc sĩ Công Nghệ Cắt

May 7210404 Thiết kế thời trang

900 Trần Thị Lan Anh Nữ Thạc sĩ Hóa x

901 Trần Thị Lê Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế

902 Trần Thị Mai Anh Nữ Thạc sĩ Công nghệ Thực

phẩm 7540106

Đảm bảo chất lượng và an

toàn thực phẩm

903 Trần Thị Minh Khoa Nữ Tiến sĩ Mạng máy tính 7480201 Công nghệ thông tin 8480101 Khoa học

máy tính 9480101

Khoa học

máy tính

904 Trần Thị Mộng Loan Nữ Thạc sĩ Hóa 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

905 Trần Thị Ngọc Hết Nữ Thạc sĩ Luật Kinh tế 7380107 Luật kinh tế

906 Trần Thị Ngọc Diệu Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường 7850103 Quản lý đất đai

907 Trần Thị Phương

Nhung Nữ Thạc sĩ

Sinh học Thực

nghiệm 7540106

Đảm bảo chất lượng và an

toàn thực phẩm

908 Trần Thị Quỳnh

Hương Nữ Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340301 Kế toán

909 Trần Thị Tâm Hảo Nữ Thạc sĩ Luật Kinh tế 7380107 Luật kinh tế

910 Trần Thị Thanh Nhã Nữ Tiến sĩ Hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa

học 8520301

Kỹ thuật

hoá học 9520301

Kỹ thuật

hoá học

911 Trần Thị Thanh Thúy Nữ Tiến sĩ Hóa phân tích x 8440118 Hoá phân

tích

912 Trần Thị Thu Hương Nữ Thạc sĩ

Lý luận và Phương

pháp dạy học bộ

môn Ngữ văn

7220201 Ngôn ngữ Anh

913 Trần Thị Thu Thủy Nữ Tiến sĩ Kỹ thuật môi trường 7340301 Kế toán 8340301 Kế toán

914 Trần Thị Thúy Hằng Nữ Thạc sĩ Luật Hợp tác kinh tế 7380107 Luật kinh tế

915 Trần Thị Tường Vân Nữ Tiến sĩ Quản lý Môi trường 7850103 Quản lý đất đai

916 Trần Thị Xuân Thủy Nữ Thạc sĩ Anh văn 7220201 Ngôn ngữ Anh

917 Trần Thứ Ba Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340302 Kiểm toán

918 Trần Thu Thảo Nữ Thạc sĩ Kinh tế 7340101 Quản trị kinh doanh

919 Trần Trí Dũng Nam Tiến sĩ Tài nguyên nước 7850101 Quản lý tài nguyên và môi

trường 8850101

Quản lý tài

nguyên và

môi trường

9850101

Quản lý

tài nguyên

và môi

trường

920 Trần Triệu Anh Khoa Nam Thạc sĩ Tài chính Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

Page 41: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

41

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

921 Trần Trọng Nhân Nam Tiến sĩ Công trình cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 8520103 Kỹ thuật cơ

khí 9520103

Kỹ thuật

cơ khí

922 Trần Trọng Toàn Nam Tiến sĩ Hệ thống điều khiển

tự động 7480108

Công nghệ kỹ thuật máy

tính 8520203

Kỹ thuật

điện tử

923 Trần Tuấn Kiệt Nam Đại học Công nghệ Cơ khí 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -

điện tử

924 Trần Văn Dũng Nam Thạc sĩ Giáo dục thể chất x

925 Trần Văn Hùng Nam Thạc sĩ Điện - Điện tử 7480201 Công nghệ thông tin

926 Trần Văn Nguyện Nam Thạc sĩ Cơ khí Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

927 Trần Văn Tâm Nam Thạc sĩ Kinh doanh và

Quản lý 7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành

928 Trần Văn Tưởng Nam Thạc sĩ Giáo dục thể chất x

929 Trần Văn Vinh Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480201 Công nghệ thông tin

930 Trần Việt Hùng Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

931 Trần Vũ Bích Uyên Nữ Đại học Ngoại ngữ 7220201 Ngôn ngữ Anh

932 Trần Yến Phượng Nữ Thạc sĩ Tài chính Ngân

hàng 7340101 Quản trị kinh doanh

933 Triệu Quang Tiến Nam Tiến sĩ Công nghệ hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa

học 8520301

Kỹ thuật

hoá học 9520301

Kỹ thuật

hoá học

934 Trịnh Anh Viên Nam Tiến sĩ Hóa học x 8520320 Kỹ thuật

môi trường

935 Trịnh Hữu Trường Nam Thạc sĩ Thiết bị mạng và

Nhà máy điện 7510301

Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

936 Trịnh Ngọc Nam Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Công nghệ sinh học 7420201 Công nghệ sinh học 8420201

Công nghệ

sinh học

937 Trịnh Quốc Hùng Nam Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340301 Kế toán

938 Trịnh Thị Cương Nữ Thạc sĩ PP giảng dạy Tiếng

Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

939 Trịnh thị Sáng Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật điều khiển

và Tự động hóa 7480201 Công nghệ thông tin

940 Trịnh Thị Thúy Vi Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế

941 Trịnh Thị Ý Nhi Nữ Thạc sĩ Tài chính Ngân

hàng 7340301 Kế toán

942 Trịnh Tuấn Anh Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340201 Tài chính - Ngân hàng

943 Trịnh Văn Chơn Nam Thạc sĩ Cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

944 Trương Bá Phúc Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480104 Hệ thống thông tin

945 Trương Công Bình Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

Page 42: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

42

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

946 Trương Công Hậu Nam Thạc sĩ Kinh doanh quốc tế 7340120 Kinh doanh quốc tế

947 Trương Hoàng Duy Nam Thạc sĩ Công nghệ Thực

phẩm và đồ uống 7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành

948 Trương Khắc Tùng Nam Tiến sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính 8480101 Khoa học

máy tính 9480101

Khoa học

máy tính

949 Trương Kim Ngân Nữ Thạc sĩ Hóa hữu cơ x

950 Trương Năng Toàn Nam Thạc sĩ Tự động Hóa 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy

tính

951 Trương Ngọc Lân Nam Đại học Triết học x

952 Trương Ngọc Thơi Nam Thạc sĩ Giáo dục học 7340115 Marketing

953 Trương Quang Trúc Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Nhiệt Lạnh 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

954 Trương Quang Vinh Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510202 Công nghệ chế tạo máy

955 Trương Thị Chuyền Nữ Thạc sĩ Triết học x

956 Trương Thị Thanh

Phương Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

957 Trương Thị Thu

Hương Nữ Thạc sĩ Sinh thái học 7340201 Tài chính - Ngân hàng

958 Trương Thuận Nam Thạc sĩ Toán giải tích x

959 Trương Trần Minh

Nhật Nam Thạc sĩ Anh văn 7220201 Ngôn ngữ Anh

960 Trương Tuyết Anh Nữ Thạc sĩ Thiết kế Thời Trang 7210404 Thiết kế thời trang

961 Trương Văn Chính Nam Thạc sĩ Giáo dục học 7510202 Công nghệ chế tạo máy

962 Trương Văn Huy Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510202 Công nghệ chế tạo máy

963 Trương Văn Minh Nam Thạc sĩ Máy- Thiết Bị x

964 Trương Văn Thông Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480104 Hệ thống thông tin

965 Trương Vĩnh Linh Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480103 Kỹ thuật phần mềm

966 Từ Kim Hải Nam Thạc sĩ

Công nghệ Vật liệu

và Quản lý Xây

dựng

7580201 Kỹ thuật xây dựng

967 Từ Thị Hoàng Lan Nữ Thạc sĩ Tài chính Doanh

nghiệp 7340201 Tài chính - Ngân hàng

968 Văn Hồng Thiện Nam Tiến sĩ Sinh học 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và

lữ hành 8340101

Quản trị

kinh doanh

969 Văn Thanh Khuê Nam Tiến sĩ Hóa lý thuyết và

Hóa lý 7510401

Công nghệ kỹ thuật hóa

học 8440118

Hoá phân

tích

970 Văn Thị Kiều Nhi Nữ Thạc sĩ Kỹ Thuật điện 7540204 Công nghệ dệt, may

971 Viên Thị Thủy Nữ Thạc sĩ Công nghệ môi

trường 7850103 Quản lý đất đai

Page 43: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

43

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

972 Võ Công Minh Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính

973 Võ Điền Chương Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

974 Võ Đình Long Nam Thạc sĩ Nghiên cứu Môi

trường 7220201 Ngôn ngữ Anh

975 Võ Đức Anh Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Hóa học 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 8520320 Kỹ thuật

môi trường

976 Võ Hoàng Trụ Nam Thạc sĩ Toán giải tích x

977 Võ Hữu Khánh Nam Thạc sĩ Quản Lý Nhà nước

& KT công 7340101 Quản trị kinh doanh

978 Võ Lâm Kim Thanh Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí

Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô

979 Võ Long Hải Nam Thạc sĩ Công nghệ Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

980 Võ Ngọc Tấn Phước Nam Thạc sĩ Kỹ thuật phần mềm 7480103 Kỹ thuật phần mềm

981 Võ Ngọc Yến Phương Nữ Thạc sĩ Chế tạo máy 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -

điện tử

982 Võ Quang Hoàng

Khang Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính

983 Võ Tấn Châu Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Cơ khí

Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 8520201

Kỹ thuật

điện

984 Võ Tấn Lộc Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

985 Võ Thành Công Nam Tiến sĩ Hóa x 8850101

Quản lý tài

nguyên và

môi trường

9850101

Quản lý

tài nguyên

và môi

trường

986 Võ Thanh Hưởng Nam Thạc sĩ

Quá trình và Thiết

bị công nghệ hóa

học

7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

987 Võ Thanh Vũ Nam Thạc sĩ Toán x

988 Võ Thế Kỳ Nam Tiến sĩ Công nghệ hóa học x 8850101

Quản lý tài

nguyên và

môi trường

9850101

Quản lý

tài nguyên

và môi

trường

989 Võ Thị ánh Tuyết Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

990 Võ Thị Thanh Hà Nữ Tiến sĩ Khoa học Toán và

lý x

Page 44: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

44

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

991 Võ Thị Thanh Thúy Nữ Thạc sĩ

Kinh tế thế giới và

Quan hệ kinh tế

quốc tế

7340120 Kinh doanh quốc tế

992 Võ Thị Thanh Vân Nữ Tiến sĩ Khoa học máy tính 7340120 Kinh doanh quốc tế 8340101 Quản trị

kinh doanh

993 Võ Thị Thu Hằng Nữ Thạc sĩ Tài chính Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

994 Võ Thị Thu Thủy Nữ Thạc sĩ Luật Thương mại

Quốc tế 7340120 Kinh doanh quốc tế

995 Võ Thị Thúy Hoa Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

996 Võ thị Xuân Thiều Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính 7340120 Kinh doanh quốc tế

997 Võ Thúy Hà Nữ Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340301 Kế toán

998 Võ Trung Kiên Nam Thạc sĩ Thiết bị mạng và

Nhà máy điện 7510301

Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

999 Võ Trung Thư Nam Thạc sĩ Tự động Hóa 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều

khiển và tự động hoá

1000 Võ Uyên Vy Nữ Thạc sĩ Hóa hữu cơ x

1001 Võ Văn Cương Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510202 Công nghệ chế tạo máy

1002 Võ Văn Hải Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7340120 Kinh doanh quốc tế

1003 Võ Văn Hợp Nam Tiến sĩ Kinh tế Tài chính -

Ngân hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng 8340301 Kế toán

1004 Võ Xuân Ân Nam Tiến sĩ Vật lý hạt nhân 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy

tính 8520201

Kỹ thuật

điện

1005 Vũ Bá Hải Nam Thạc sĩ Kinh tế chính trị x

1006 Vũ Cẩm Nhung Nữ Tiến sĩ Tài chính - Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng 8340301 Kế toán

1007 Vũ Đình Khang Nam Thạc sĩ Công nghệ môi

trường 7850103 Quản lý đất đai

1008 Vũ Đình Lê Nam Thạc sĩ Luật 7380108 Luật quốc tế

1009 Vũ Đình Phong Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -

điện tử

1010 Vũ Đức Phương Nam Thạc sĩ Kỹ thuật nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt

1011 Vũ Đức Vạn Nam Thạc sĩ Kỹ Thuật điện 7540204 Công nghệ dệt, may

1012 Vũ Hoàng Hải Nam Thạc sĩ Thiết bị mạng và

nhà máy điện 7510301

Công nghệ kỹ thuật điện,

điện tử

1013 Vũ Thanh Hải Nam Đại học Giáo dục quốc

phòng x

Page 45: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

45

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được

đào tạo

Giảng

dạy

môn

chung

Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ

ngành Tên ngành

ngành Tên ngành

ngành

Tên

ngành

1014 Vũ Thị Hoa Nữ Thạc sĩ Hóa phân tích 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa

học

1015 Vũ Thị Hoan Nữ Tiến sĩ Công nghệ chế biến

Thủy sản 7540101 Công nghệ thực phẩm 8540101

Công nghệ

thực phẩm

1016 Vũ Thị Hồng Nga Nữ Thạc sĩ Điều khiển tự động 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy

tính

1017 Vũ Thị Mai Chi Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing

1018 Vũ Thị Thu Trang Nữ Thạc sĩ Lịch sử Thế giới x

1019 Vũ Thúy Nhiễu Nữ Thạc sĩ Ngoại ngữ 7220201 Ngôn ngữ Anh

1020 Vũ Trọng Hiền Nam Thạc sĩ Tài chính Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

1021 Vũ Tuấn Anh Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện tử 7510304 IoT và Trí tuệ nhân tạo

ứng dụng

1022 Vương Minh Thịnh Nam Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế

1023 Hoàng Hữu Hòa Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Kinh tế quản lý 7340301 Kế toán 8340301 Kế toán

1024 Phùng Thị Hồng Hà Nữ Phó

giáo sư Tiến sĩ Kinh tế quản lý 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101

Quản trị

kinh doanh 9340101

Quản trị

kinh

doanh

Tổng số Giảng viên trường: 1024 Giảng viên

2. Danh sách giảng viên thỉnh giảng tham gia giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh trình độ đại học, trình độ cao đẳng

ngành Giáo dục Mầm non.

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được đào

tạo

Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ

tiêu tuyển sinh

Thâm niên

công tác (bắt

buộc với các

ngành ưu tiên

mà trường

đăng ký đào

tạo)

Tên doanh nghiệp (bắt

buộc với các ngành ưu

tiên mà trường đăng ký

đào tạo)

Đại học

Mã Tên ngành

1 Bùi Hữu Phước Nam Tiến sĩ Quản trị rủi ro tài chính,

Mô hình tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng

2 Bùi Phú Vũ Nam Thạc sĩ Giáo dục pháp luật 7380107 Luật kinh tế

3 Bùi Trọng Tú Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn

thông

4 Bùi Văn Danh Nam Tiến sĩ Quản trị nguồn nhân lực 7340101 Quản trị kinh doanh

Page 46: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

46

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được đào

tạo

Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ

tiêu tuyển sinh

Thâm niên

công tác (bắt

buộc với các

ngành ưu tiên

mà trường

đăng ký đào

tạo)

Tên doanh nghiệp (bắt

buộc với các ngành ưu

tiên mà trường đăng ký

đào tạo)

Đại học

Mã Tên ngành

5 Bùi Xuân An Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Nông nghiệp 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

6 Cao Văn Tuấn Nam Thạc sĩ

Thực tập chuyên ngành

KT Điện, Thiết kế cung

cấp Điện

7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

7 Đặng Thị Tám Nữ Thạc sĩ Luật tố tụng dân sự 7380107 Luật kinh tế 15 Tòa Án nhân dân Quận Gò

Vấp

8 Đặng Thiện Ngôn Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Kỹ thuật sản xuất tự động 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

9 Đặng Văn Dân Nam Tiến sĩ Kinh tế tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng

10 Đào Thanh Phong Nam Tiến sĩ Sức bền vật liệu, Phương

pháp phần tử hữu hạn 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

11 Đinh Hữu Thuân Nam Tiến sĩ Hệ thống điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

12 Đinh Kiệm Nam Tiến sĩ Kinh doanh và quản lý 7340101 Quản trị kinh doanh

13 Đinh Thị Hoa Nữ Thạc sĩ Pháp luật đại cương 7380107 Luật kinh tế

14 Đỗ Ngọc Hân Nữ Thạc sĩ Marketing Du Lịch 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18 UBND Phường 4 - Gò Vấp

15 Đỗ Thị Kim Niết Nữ Thạc sĩ Đồ họa ứng dụng 7480201 Công nghệ thông tin 36 ĐH Công nghiệp Tp.HCM

16 Đỗ Tuấn Việt Nam Thạc sĩ Công pháp quốc tế 7380108 Luật quốc tế 34 ĐH Luật Tp.HCM

17 Đoàn Bảo Quốc Nam Tiến sĩ Vẽ kỹ thuật cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

18 Dung An Wang Nam Giáo sư Tiến sĩ PLC 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 26 ĐH Quốc gia Chung Hsing

Đài Loan

19 Hà Thị Phương Minh Nam Thạc sĩ Kỹ năng giao tiếp 7340101 Quản trị kinh doanh 18 ĐH Công nghệ Sài Gòn

20 Hà Thúc Huy Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Kỹ thuật Hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học

21 Hồ Lâm Xuân Hương Nam Thạc sĩ Tiếng Anh 1,Tiếng Anh 2 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 THPT Tenlaman

22 Hồ Văn Tường Nam Tiến sĩ

Danh thắng - Di

tích,Phong tục tập quán lễ

hội truyền thống

7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 38 CĐ nghề du lịch Sài Gòn

23 Hoàng Ngọc Tiến Nam Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7340201 Tài chính - Ngân hàng

24 Hoàng Quỳnh Anh Nam Thạc sĩ Ngoại ngữ 2.1 7220201 Ngôn ngữ Anh 12 Trung tâm Tiếng Trung

Thanh Mai

Page 47: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

47

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được đào

tạo

Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ

tiêu tuyển sinh

Thâm niên

công tác (bắt

buộc với các

ngành ưu tiên

mà trường

đăng ký đào

tạo)

Tên doanh nghiệp (bắt

buộc với các ngành ưu

tiên mà trường đăng ký

đào tạo)

Đại học

Mã Tên ngành

25 Huỳnh Đức Nam Nam Thạc sĩ Nhiếp ảnh 7210404 Thiết kế thời trang 36 Đại học Văn hóa Tp.HCM

26 Huỳnh Hữu Nghĩa Nam Tiến sĩ Hệ thống thông tin 7480201 Công nghệ thông tin 18

Trường Đại học Lao Động

- Xã Hội (Cơ sở II

Tp.HCM)

27 Huỳnh Minh Triết Nam Tiến sĩ Quaản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh

28 Huỳnh Thái Học Nam Thạc sĩ Ứng dụng phân tán 7480201 Công nghệ thông tin 13 ĐH Công nghiệp Tp.HCM

29 Huỳnh Thanh Điền Nam Tiến sĩ Tài chính hành vi 7340201 Tài chính - Ngân hàng

30 Huỳnh Việt Khánh Nam Thạc sĩ Toán cao cấp C2 7480103 Kỹ thuật phần mềm 11 CĐ kinh tế công nghệ

Tp.HCM

31 Khương Bá Hào Nam Thạc sĩ Ngoại ngữ 2.1 7220201 Ngôn ngữ Anh 9 ĐH Thể dục thể thao

Tp.HCM

32 Lâm Sinh Thư Nam Thạc sĩ Kinh tế vĩ mô 7340101 Quản trị kinh doanh

33 Lê Hữu Quỳnh Anh Nam Tiến sĩ Hóa sinh hữu cơ và vô cơ 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

34 Lê Huy Bá Nam Giáo sư Tiến sĩ

Ứng dụng sinh thái để

bảo vệ môi trường bền

vũng

7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

35 Lê Mai Quỳnh Dương Nữ Thạc sĩ

Những nguyên lý cơ bản

của chủ nghĩa Mác -

Lênin

7340301 Kế toán 12 ĐH Thể dục thể thao

Tp.HCM

36 Lê Minh Thái Nam Thạc sĩ Pháp luật đại cương 7380107 Luật kinh tế 13 ĐH Kinh tế - tài chính

Tp.HCM

37 Lê Minh Viễn Nam Tiến sĩ Hóa vô cơ 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học

38 Lê Nguyễn Anh Như Nữ Thạc sĩ Tâm lý học đại cương 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6 ĐH KH xã hội &NV

39 Lê Quang Bình Nam Thạc sĩ Nhà máy điện và trạm

biến áp 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

40 Lê Quang Thái Nam Thạc sĩ

Giáo dục thể chất,Giáo

dục thể chất 1,Giáo dục

thể chất 2

7340301 Kế toán 4 ĐH Thể dục thể thao

41 Lê Quốc Tuấn Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ

Công nghệ hóa - Môi

trường 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

42 Lê Thanh Hải Nam Giáo sư Tiến sĩ Hóa Môi trường 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

Page 48: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

48

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được đào

tạo

Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ

tiêu tuyển sinh

Thâm niên

công tác (bắt

buộc với các

ngành ưu tiên

mà trường

đăng ký đào

tạo)

Tên doanh nghiệp (bắt

buộc với các ngành ưu

tiên mà trường đăng ký

đào tạo)

Đại học

Mã Tên ngành

43 Lê Thị Lanh Nữ Phó

giáo sư Tiến sĩ Tài chính Ngân hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

44 Lê Thị Diệu Hằng Nữ Thạc sĩ Kỹ năng làm việc nhóm 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 13 ĐH Công nghiệp Tp.HCM

45 Lê Thị Hồng Vân Nữ Thạc sĩ

Những nguyên lý cơ bản

của chủ nghĩa Mác -

Lênin

7340301 Kế toán 15 CĐ Lý Tự Trọng

46 Lê Thị Mận Nữ Phó

giáo sư Tiến sĩ Thị trường tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng

47 Lê Thị Thanh Hương Nữ Phó

giáo sư Tiến sĩ Kỹ thuật Hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 34

ĐH Tài nguyên và Môi

trường

48 Lê Trung Quân Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Công nghệ Thông tin 7480201 Công nghệ thông tin 17

Trường ĐH Công nghệ

Thông tin - ĐHQG

Tp.HCM

49 Lê Văn Bình Nam Đại học

Giám sát khách sạn,Quản

trị chất lượng dịch vụ du

lịch

7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6 CĐ Bách khoa Nam Sài

Gòn

50 Lê Văn Cảnh Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Cơ học tính toán 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

51 Lê Văn Việt Mẫn Nam Giáo sư Tiến sĩ Công nghệ Thực phẩm 7540101 Công nghệ thực phẩm

52 Lương Phương Bình Nam Thạc sĩ Giáo dục thể chất 1 7340301 Kế toán

53 Lương Xuân Hòa Nam Thạc sĩ

Cung cấp điện, Mạch

điện nâng cao, Thiết kế

cung cấp điện

7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 11 CĐ nghề Thanh Hóa

54 Lưu Cẩm Lộc Nữ Giáo sư Tiến sĩ Hóa lý 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học

55 Lý Ngọc Loan Nữ Thạc sĩ Ngoại ngữ 2, Ngoại ngữ

2.1, Ngoại ngữ 2.2 7220201 Ngôn ngữ Anh 8

ĐH Quản lý Kỹ thuật Vân

Nam

56 Lý Ngọc Toàn Nam Tiến sĩ Lý thuyết dịch 7220201 Ngôn ngữ Anh 19 ĐH Lạc Hồng

57 Mai Thu Hoài Nam Tiến sĩ Ngoại ngữ 2.1 7220201 Ngôn ngữ Anh 9 ĐH Thủ Dầu Một

58 Mai Tuấn Anh Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ

Quan trắc và đánh giá

chất lượng môi trường 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

Page 49: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

49

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được đào

tạo

Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ

tiêu tuyển sinh

Thâm niên

công tác (bắt

buộc với các

ngành ưu tiên

mà trường

đăng ký đào

tạo)

Tên doanh nghiệp (bắt

buộc với các ngành ưu

tiên mà trường đăng ký

đào tạo)

Đại học

Mã Tên ngành

59 Ngô Thanh Điền Nam Thạc sĩ

Giáo dục thể chất, Giáo

dục thể chất 1, Giáo dục

thể chất 2

7340301 Kế toán 19 CĐ Lý Tự Trọng

60 Ngô Thị Kim Lân Nữ Thạc sĩ Viết 1 7220201 Ngôn ngữ Anh 17 ĐH Công nghiệp Tp.HCM

61 Nguyễn Đình Tuấn Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ

Công nghệ và Quản lý

Môi trường 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

62 Nguyễn Hòa Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Công nghệ Thông tin 7480201 Công nghệ thông tin 20 Đại học Sài Gòn

63 Nguyễn Hồng Thắng Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Tài chính ngân hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

64 Nguyễn Hữu Thọ Nam Tiến sĩ

Kỹ thuật Robot, Tự động

hóa trong quá trình sản

xuất

7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 12 ĐH Công nghiệp Tp.HCM

65 Nguyễn Lâm Ngọc Vi Nam Thạc sĩ Quản lý quầy Bar, Quản

trị nhà hàng 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 4

Khách sạn Intercontinental

Asiama

66 Nguyễn Mai Lâm Nam Thạc sĩ

Những nguyên lý cơ bản

của chủ nghĩa Mác -

Lênin

7340101 Quản trị kinh doanh 14 ĐH Phan Thiết

67 Nguyễn Minh Phú Nam Tiến sĩ Chế tạo máy 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

68 Nguyễn Ngọc Võ Khoa Nam Thạc sĩ

Kinh tế chính trị Mác-

Lênin, Những nguyên lý

cơ bản của chủ nghĩa

Mác - Lênin, Triết học

Mác-Lênin

7340101 Quản trị kinh doanh 4 ĐH Tài chính Marketing

69 Nguyễn Phan Trung Nam Thạc sĩ Hệ điều hành 7480103 Kỹ thuật phần mềm 38 ĐH Công nghiệp Tp.HCM

70 Nguyễn Quốc Hưng Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Chế tạo máy 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

71 Nguyễn Quyết Thắng Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Kinh tế 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 25 ĐH Công nghệ Tp.HCM

72 Nguyễn Tài Nam Tiến sĩ Kinh tế quốc dân 7340101 Quản trị kinh doanh

Page 50: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

50

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được đào

tạo

Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ

tiêu tuyển sinh

Thâm niên

công tác (bắt

buộc với các

ngành ưu tiên

mà trường

đăng ký đào

tạo)

Tên doanh nghiệp (bắt

buộc với các ngành ưu

tiên mà trường đăng ký

đào tạo)

Đại học

Mã Tên ngành

73 Nguyễn Tấn Phong Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Kỹ thuật Môi trường 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

74 Nguyễn Tất Đắc Nam Giáo sư Tiến sĩ Cơ học 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

75 Nguyễn Thanh Phong Nam Tiến sĩ

Sản xuất biogas và nhiên

liệu thay thế từ các nguồn

chất thải

7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

76 Nguyễn Thị Bốn Nữ Thạc sĩ Vệ sinh an toàn thực

phẩm 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 35 ĐH Công nghiệp Tp.HCM

77 Nguyễn Thị Hồng Huệ Nam Thạc sĩ Tiếng Việt thực hành 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 32 ĐH Phạm Văn Đồng

78 Nguyễn Thị Luyện Nữ Tiến sĩ

Kinh tế chính trị Mác-

Lênin, Những nguyên lý

cơ bản của chủ nghĩa

Mác - Lênin, Triết học

Mác-Lênin

7340101 Quản trị kinh doanh 26 Viện Hàn lâm KHXH Việt

Nam

79 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Phó

giáo sư Tiến sĩ

Kinh tế tài chính - Ngân

hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

80 Nguyễn Thị Phi Loan Nữ Thạc sĩ Nhập môn phân tích dữ

liệu 7480104 Hệ thống thông tin 34 ĐH Công nghiệp Tp.HCM

81 Nguyễn Thị Thái Hậu Nữ Thạc sĩ Chính trị 7340101 Quản trị kinh doanh 1 ĐH Công nghiệp Tp.HCM

82 Nguyễn Thị Thanh

Hoa Nam Thạc sĩ

Đọc 1 ,Nghe 1.,Nói

1,Tiếng Anh 1,Viết

2,Viết 3

7220201 Ngôn ngữ Anh 18 Học viện hành chính quốc

gia

83 Nguyễn Thị Tri Lý Nữ Thạc sĩ

Những nguyên lý cơ bản

của chủ nghĩa Mác -

Lênin

7340101 Quản trị kinh doanh 12 CĐ Kinh tế - Công nghệ

Tp.HCM

84 Nguyễn Thị Trường

Hân Nữ Thạc sĩ Tâm lý học đại cương 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15

Đại học tài chính

Marketing

85 Nguyễn Văn Công Nam Tiến sĩ

Kinh tế chính trị Mác-

Lênin,Những nguyên lý

cơ bản của chủ nghĩa

7340101 Quản trị kinh doanh 31 Trường Cán bộ quản lý

giáo dục Tp.HCM

Page 51: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

51

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được đào

tạo

Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ

tiêu tuyển sinh

Thâm niên

công tác (bắt

buộc với các

ngành ưu tiên

mà trường

đăng ký đào

tạo)

Tên doanh nghiệp (bắt

buộc với các ngành ưu

tiên mà trường đăng ký

đào tạo)

Đại học

Mã Tên ngành

Mác - Lênin,Triết học

Mác-Lênin

86 Nguyễn Văn Công Nam Giáo sư Tiến sĩ Kinh tế 7340301 Kế toán

87 Nguyễn Văn Điệp Nam Thạc sĩ Quản trị chiến lược 7340101 Quản trị kinh doanh

88 Nguyễn Văn Phương Nam Thạc sĩ

Giáo dục thể chất,Giáo

dục thể chất 1,Giáo dục

thể chất 2

7340101 Quản trị kinh doanh

89 Nguyễn Việt Linh Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Công nghệ Thông tin 7480201 Công nghệ thông tin 10 Đại học Idaho, Mỹ

90 Nguyễn Viết Truyền Nam Thạc sĩ Hệ thống điện,Kỹ thuật

điều khiển tự động 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 11 CĐ nghề Thanh Hóa

91 Nguyễn Vũ Anh Duy Nam Tiến sĩ Tự động hóa quá trình

sản xuất 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 4 ĐH Bách Khoa Tp.HCM

92 Nguyễn Xuân Hùng Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Cơ học tính toán 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

93 Nguyễn Xuân Trình Nam Thạc sĩ

Kinh tế chính trị Mác-

Lênin,Những nguyên lý

cơ bản của chủ nghĩa

Mác - Lênin,Triết học

Mác-Lênin

7340101 Quản trị kinh doanh 17 CĐ Sư phạm TW Tp.HCM

94 Phạm Hồng Nhật Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Khoa học môi trường 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

95 Phạm Quang Huy Nam Tiến sĩ Chuẩn mực kế toán quốc

tế, Kế toán công 7340301 Kế toán

96 Phạm Quốc Thuần Nam Tiến sĩ Kế toán tài chính 7340301 Kế toán

97 Phạm Thế Bảo Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Khoa học Máy tính 7480101 Khoa học máy tính 19 Trường ĐH KH Tự Nhiên

98 Phạm Thị Quyên Nữ Thạc sĩ Những nguyên lý của CN

Mac - Lê 7340101 Quản trị kinh doanh 19 CĐ Cộng đồng Hà Nội

Page 52: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

52

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được đào

tạo

Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ

tiêu tuyển sinh

Thâm niên

công tác (bắt

buộc với các

ngành ưu tiên

mà trường

đăng ký đào

tạo)

Tên doanh nghiệp (bắt

buộc với các ngành ưu

tiên mà trường đăng ký

đào tạo)

Đại học

Mã Tên ngành

99 Phạm Thị Yến Nữ Thạc sĩ

Những nguyên lý cơ bản

của chủ nghĩa Mác -

Lênin

7340101 Quản trị kinh doanh 11 CĐ Giao thông vận tải

100 Phan Văn Dũng Nam Tiến sĩ Phương pháp luận nghiên

cứu khoa học 7340120 Kinh doanh quốc tế

101 Tạ Thị Hảo Nam Thạc sĩ Tiếng Anh 1,Tiếng Anh 2 7220201 Ngôn ngữ Anh 15 CĐ Bách Việt

102 Thân Thị Thu Thủy Nữ Tiến sĩ Tài chính ngân hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng

103 Tôn Thất Lãnh Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Công nghệ Môi trường 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

104 Tống Thị Ngân Nữ Thạc sĩ Chính trị 7340120 Kinh doanh quốc tế 9 THPT Nguyễn Chí Thanh

105 Trần Đỗ Đình Lâm Nam Thạc sĩ

Giáo dục thể chất,Giáo

dục thể chất 1,Giáo dục

thể chất 2

7340120 Kinh doanh quốc tế

106 Trần Hoài Anh Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Cơ sở văn hóa VN 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 38

Trường ĐH Văn Hóa

Tp.HCM

107 Trần Huy Hoàng Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Quản trị rủi ro tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng

108 Trần Khánh Lâm Nam Tiến sĩ Kiểm toán, Kế toán tài

chính 7340302 Kiểm toán

109 Trần Ngọc Hưng Nam Thạc sĩ Luật tố tụng hình sự 7380107 Luật kinh tế 16 CĐ cảnh sát nhân dân 2

110 Trần Phạm Minh Đức Nam Thạc sĩ Đọc 1, Đọc 2, Viết 1,

Viết 2, Viết 3 7220201 Ngôn ngữ Anh 29 ĐH ngoại ngữ Huế

111 Trần Quang Vinh Nam Thạc sĩ Tự động Hóa 7480103 Kỹ thuật phần mềm 15 Đại học Giao Thông Vân

Tải Tp.Hồ Chí Minh

112 Trần Quốc Thịnh Nam Tiến sĩ Luật và chuẩn mực kế

toán 7340302 Kiểm toán

113 Trần Thị Nhàn Nam Thạc sĩ Kỹ năng làm việc nhóm 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15 Cao đẳng kinh tế kỹ thuật

Tp.HCM

114 Trần Tiến Khôi Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Môi trường 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường

115 Trần Tuấn Anh Nam Tiến sĩ Khoa học Máy tính 7480101 Khoa học máy tính 8 Đại học Khoa học Tự

nhiên - ĐHQG

Page 53: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

53

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được đào

tạo

Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ

tiêu tuyển sinh

Thâm niên

công tác (bắt

buộc với các

ngành ưu tiên

mà trường

đăng ký đào

tạo)

Tên doanh nghiệp (bắt

buộc với các ngành ưu

tiên mà trường đăng ký

đào tạo)

Đại học

Mã Tên ngành

116 Trần Văn Dũng Nam Thạc sĩ Giáo dục thể chất 1,Giáo

dục thể chất 2 7340120 Kinh doanh quốc tế

117 Trịnh Khánh Sơn Nam Tiến sĩ Công nghệ Sinh học

Nông nghiệp 7540101 Công nghệ thực phẩm

118 Trương Đình Nhơn Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

119 Trương Hoàng Tuấn Nam Thạc sĩ

Những nguyên lý cơ bản

của chủ nghĩa Mác -

Lênin,Tư tưởng Hồ Chí

Minh

7340120 Kinh doanh quốc tế

120 Trương Thanh Cảnh Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ

Quản lý tổng hợp Tài

nguyên và Môi

trường,Sinh thái môi

trường ứng dụng

7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường

121 Trương Thị Bích Ngọc Nữ Thạc sĩ

Quản lý quầy Bar,Quản

trị nhà hàng,Tài chính du

lịch,Thuật ngữ kinh

doanh du lịch 1,Thuật

ngữ kinh doanh du lịch 2

7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8 Trường ĐH Công nghiệp

Tp.HCM

122 Trương Việt Anh Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Kỹ thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

123 Trương Vũ Thiên An Nữ Thạc sĩ Ngoại ngữ 2,Ngoại ngữ

2.1 7220201 Ngôn ngữ Anh 14 ĐH Quảng Nam

124 Từ Thị Xuân Hiền Nam Thạc sĩ

Hệ cơ sở dữ liệu,Hệ quản

trị cơ sở dữ liệu,Lập trình

web phía server,Phân tích

thiết kế hệ thống,Phát

triển ứng dụng công nghệ

Web

7480104 Hệ thống thông tin 31 ĐH Công nghiệp Tp.HCM

Page 54: PHỤ LỤC 02 - hui.edu.vn · đào tạo Tên ngành Giảng ... 19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may 20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh

54

TT Họ và tên Giới

tính

Chức

danh

khoa

học

Trình

độ

Chuyên môn được đào

tạo

Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ

tiêu tuyển sinh

Thâm niên

công tác (bắt

buộc với các

ngành ưu tiên

mà trường

đăng ký đào

tạo)

Tên doanh nghiệp (bắt

buộc với các ngành ưu

tiên mà trường đăng ký

đào tạo)

Đại học

Mã Tên ngành

125 Võ Đồng Khanh Nam Thạc sĩ

Marketing Du Lịch,Quản

trị chất lượng dịch vụ du

lịch,Thiết kế và tính giá

tour,Tuyến điểm du lịch 2

7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 28 Tiền Giang Tourist

126 Võ Ngọc Điều Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ

Giải tích hệ thống Điện

nâng cao 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

127 Võ Tấn Phong Nam Tiến sĩ Kinh tế 7340101 Quản trị kinh doanh 36 Tổng công ty Dầu Việt

Nam

128 Vũ Phan Tú Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ

Kỹ thuật Điện, Phương

pháp tính trong kỹ thuật

điện

7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

129 Vũ Trường Hải Nam Thạc sĩ

Giáo dục thể chất,Giáo

dục thể chất 1,Giáo dục

thể chất 2

7340120 Kinh doanh quốc tế 10 THPT Trần Hưng Đạo

130 Vũ Văn Thành Nam Thạc sĩ

Kinh tế chính trị Mác-

Lênin,Những nguyên lý

cơ bản của chủ nghĩa

Mác - Lênin,Triết học

Mác-Lênin

7340120 Kinh doanh quốc tế 15 CĐ Kinh tế đối ngoại

131 Võ Văn Nhị Nam Phó

giáo sư Tiến sĩ Kế toán 7340301 Kế toán

Tổng số giảng viên thỉnh giảng: 131 giảng viên