Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
1
PHỤ LỤC 02
(Ban hành kèm theo đề án tuyển sinh đại học năm 2020 của Hiệu trưởng Trường Đại học công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh)
1. Danh sách giảng viên cơ hữu chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh - trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành giáo Giáo dục Mầm non.
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
1 Ao Hùng Linh Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 8520103 Kỹ thuật cơ
khí 9520103
Kỹ thuật
cơ khí
2 Bạch Thanh Quý Nam Tiến sĩ Kỹ Thuật điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử 8520201
Kỹ thuật
điện
3 Bạch Thị Lê Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học 7220201 Ngôn ngữ Anh
4 Bạch Thị Mỹ Hiền Nữ Tiến sĩ Công nghệ Hóa dầu
& Khí 7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa
học 8520301
Kỹ thuật
hoá học 9520301
Kỹ thuật
hoá học
5 Bùi Anh Phi Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí 7510202 Công nghệ chế tạo máy
6 Bùi Bá Hân Nam Thạc sĩ Thể dục thể thao x
7 Bùi Chí Thành Nam Đại học Cơ khí Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
8 Bùi Công Danh Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480103 Kỹ thuật phần mềm
9 Bùi Công Trường Nam Đại học Khoa học máy tính 7480201 Công nghệ thông tin
10 Bùi Đăng Hưng Nam Thạc sĩ Quản lý Môi trường 7340201 Tài chính - Ngân hàng
11 Bùi Đình Tiền Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7340122 Thương mại điện tử
12 Bùi Hồng Quân Nam Thạc sĩ Công nghệ sinh học 7540106 Đảm bảo chất lượng và an
toàn thực phẩm
13 Bùi Huy Khôi Nam Thạc sĩ Kinh tế chính trị 7340101 Quản trị kinh doanh
14 Bùi Ngọc Toản Nam Thạc sĩ Tài chính Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
15 Bùi Quốc Duy Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử
16 Bùi Quốc Tiến Nam Thạc sĩ Toán giải tích 7340120 Kinh doanh quốc tế
17 Bùi Tấn Nghĩa Nam Tiến sĩ Công nghệ hóa học 7850101 Quản lý tài nguyên và môi
trường 8850101
Quản lý tài
nguyên và
môi trường
9850101
Quản lý
tài nguyên
và môi
trường
18 Bùi Thành Khoa Nam Thạc sĩ Kinh tế - Quản trị 7340101 Quản trị kinh doanh
19 Bùi Thị Cẩm Loan Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may
20 Bùi Thị Cẩm Quỳnh Nữ Thạc sĩ Thiết bị mạng và
Nhà máy điện 7510301
Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
21 Bùi Thị Diễm Nữ Thạc sĩ Hóa vô cơ 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
22 Bùi Thị Hải Đăng Nữ Thạc sĩ Luật Quốc tế 7380108 Luật quốc tế
2
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
23 Bùi Thị Hải Hiền Nữ Thạc sĩ Sinh học 7420201 Công nghệ sinh học
24 Bùi Thị Hảo Nữ Tiến sĩ Kinh tế chính trị x
25 Bùi Thị Hiền Nữ Thạc sĩ Kinh tế chính trị 7340115 Marketing
26 Bùi Thị Ngọc Phương Nữ Thạc sĩ Khoa học và QL
môi trường 7510406
Công nghệ kỹ thuật môi
trường
27 Bùi Thị Thanh Thúy Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
28 Bùi Thị Thu Phương Nữ Thạc sĩ Toán x
29 Bùi Thị Thu Thủy Nữ Tiến sĩ Hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học 8520301
Kỹ thuật
hoá học 9520301
Kỹ thuật
hoá học
30 Bùi Thư Cao Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Điện tử 7510304 IoT và Trí tuệ nhân tạo
ứng dụng 8520203
Kỹ thuật
điện tử
31 Bùi Trung Thành Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Máy và Thiết bị 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 8850101
Quản lý tài
nguyên và
môi trường
9850101
Quản lý
tài nguyên
và môi
trường
32 Bùi Văn Đồng Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480109 Khoa học dữ liệu
33 Bùi Văn Hát Nam Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
34 Bùi Văn Hồng Lĩnh Nam Tiến sĩ Kỹ thuật công trình 7580205 Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông
35 Bùi Văn Liêm Nam Thạc sĩ Toán tin ứng dụng x
36 Bùi Văn Như Nam Thạc sĩ Lịch sử Đảng x
37 Bùi Văn Quang Nam Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101 Quản trị
kinh doanh 9340101
Quản trị
kinh
doanh
38 Cái Phúc Thiên Khoa Nam Thạc sĩ Tài chính Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
39 Cao Hoàng Huy Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
40 Cao Thanh Nhàn Nam Thạc sĩ Công nghệ hóa học 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
41 Cao Thị Cẩm Vân Nữ Tiến sĩ Kinh doanh và
Quản lý 7340301 Kế toán 8340301 Kế toán
42 Cao Thị Thúy Nga Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường 7220201 Ngôn ngữ Anh
43 Cao Thu Thủy Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường 7220201 Ngôn ngữ Anh
44 Cao Trung Hậu Nam Thạc sĩ Công nghệ Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
45 Cao Văn Kiên Nam Thạc sĩ
Kỹ thuật dđiều
khiển và Tự động
hóa
7510304 IoT và Trí tuệ nhân tạo
ứng dụng
46 Cao Xuân Thắng Nam Tiến sĩ Khoa học vật liệu x 8420201 Công nghệ
sinh học
3
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
47 Châu Minh Quang Nam Tiến sĩ Cơ khí chế tạo 7510202 Công nghệ chế tạo máy 8520103 Kỹ thuật cơ
khí 9520103
Kỹ thuật
cơ khí
48 Châu Minh Thuyên Nam Tiến sĩ Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử 8520201
Kỹ thuật
điện
49 Châu Ngọc Lê Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
50 Châu Thị Bảo Hà Nữ Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480104 Hệ thống thông tin
51 Cheng-Hu Cheng Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Kỹ thuật Điện 7510301
Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử 8520201
Kỹ thuật
điện
52 Chu Thị Hằng Nữ Thạc sĩ Toán ứng dụng x
53 Chu Thị Thùy Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
54 Cồ Thị Thanh Hương Nữ Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340301 Kế toán
55 Cù Huy Đức Nam Thạc sĩ Quản lý Tài nguyên
và Môi trường 7340101 Quản trị kinh doanh
56 Đàm Sao Mai Nữ Phó
giáo sư Tiến sĩ
Công nghệ Thực
phẩm 7540101 Công nghệ thực phẩm 8440118
Hoá phân
tích
57 Đàm Trí Cường Nam Tiến sĩ Kinh doanh và
Quản lý 7340115 Marketing 8340101
Quản trị
kinh doanh 9340101
Quản trị
kinh
doanh
58 Đặng Công Tráng Nam Tiến sĩ Luật Kinh tế 7380107 Luật kinh tế 8340301 Kế toán
59 Đặng Đoàn Cẩm Tú Nữ Thạc sĩ Toán giải tích x
60 Đặng Hoàng Mai Nữ Thạc sĩ
Lý luận và phương
pháp dạy học Tiếng
Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
61 Đặng Hoàng Minh Nam Tiến sĩ
Tự động hóa và điều
khiển các quá trình
công nghệ và sản
xuất
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử 8520103
Kỹ thuật cơ
khí 9520103
Kỹ thuật
cơ khí
62 Đặng Hữu Định Nam Tiến sĩ Vật lý Lý thuyết và
Vật lý toán 7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử
– viễn thông 8520203
Kỹ thuật
điện tử
63 Đặng Hữu Phúc Nam Tiến sĩ Quang học x 8420201 Công nghệ
sinh học
64 Đặng Minh Thu Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
65 Đặng Ngọc Hà Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế
66 Đặng Quang Minh Nam Đại học Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử
– viễn thông
67 Đặng Quang Vinh Nam Tiến sĩ Công nghệ thông tin 7480201 Công nghệ thông tin 8480101 Khoa học
máy tính 9480101
Khoa học
máy tính
68 Đặng Quốc Thái Nam Thạc sĩ Vật lý Hạt nhân x
4
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
69 Đặng Thị Bích Hồng Nữ Thạc sĩ Quản lý môi trường 7220201 Ngôn ngữ Anh
70 Đặng Thị Hồng Nhung Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật Hóa học x
71 Đặng Thị Kim Phượng Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học 7220201 Ngôn ngữ Anh
72 Đặng Thị Minh
Phượng Nữ Tiến sĩ Lịch sử Đảng x
73 Đặng Thị Phúc Nữ Tiến sĩ Toán tin ứng dụng 7480104 Hệ thống thông tin 8480101 Khoa học
máy tính 9480101
Khoa học
máy tính
74 Đặng Thị Thu Dung Nữ Đại học Tiếng Anh Sư phạm 7220201 Ngôn ngữ Anh
75 Đặng Thị thu Hà Nữ Thạc sĩ Hệ thống thông tin 7340122 Thương mại điện tử
76 Đặng Thị Trường
Giang Nữ Thạc sĩ
Tài chính - Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
77 Đặng Thu Hương Nữ Thạc sĩ Kinh tế - Thương
Mại 7340101 Quản trị kinh doanh
78 Đặng Tiến Phúc Nam Tiến sĩ Kỹ thuật ô tô 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 8520103 Kỹ thuật cơ
khí 9520103
Kỹ thuật
cơ khí
79 Đặng Trần ánh Mai Nữ Thạc sĩ Tài chính - Ngân
hàng 7340101 Quản trị kinh doanh
80 Đặng Trung Kiên Nam Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế
81 Đặng Văn Ánh Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
82 Đặng Văn Thuận Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480109 Khoa học dữ liệu
83 Đặng Vũ Khoa Nam Thạc sĩ Thương mại Quốc
tế 7340120 Kinh doanh quốc tế
84 Đào Nguyễn Hương
Duyên Nữ Thạc sĩ
Luật dân sự và tố
tụng dân sự 7380108 Luật quốc tế
85 Đào Quốc Hưng Nam Tiến sĩ Công nghệ sinh học 7540106 Đảm bảo chất lượng và an
toàn thực phẩm 8540101
Công nghệ
thực phẩm
86 Đào Thị Nguyệt Nữ Thạc sĩ Luật hình sự và tố
tụng hình sự 7380107 Luật kinh tế
87 Đào Thị Nguyệt Ánh Nữ Thạc sĩ Văn học Việt Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
88 Đào Thị Thu Thủy Nữ Thạc sĩ Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử
– viễn thông
89 Đào Thu Thủy Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340201 Tài chính - Ngân hàng
90 Đào Văn Dương Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7540204 Công nghệ dệt, may
91 Diệp Bảo Trí Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
92 Đinh Công Phác Nam Đại học Chế tạo máy 7510202 Công nghệ chế tạo máy
93 Đinh Đại Gái Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ
Nông nghiệp (Sử
dụng Phân bón và 7850103 Quản lý đất đai 8850101
Quản lý tài
nguyên và
môi trường
9850101 Quản lý
tài nguyên
5
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
bảo vệ tài nguyên
đất)
và môi
trường
94 Đinh Ngọc Phương
Thảo Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế
95 Đinh Nho Anh Nam Đại học Thiết bị năng lượng
nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
96 Đinh Quang Tuyến Nam Thạc sĩ Điện - Điện tử 7480201 Công nghệ thông tin
97 Đinh Quốc Khánh Nam Thạc sĩ Kỹ thuật ô tô và
máy kéo 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
98 Đinh Tấn Thụy Kha Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
99 Đinh Thị Hoa Nữ Thạc sĩ Lý luận và PP giảng
dạy Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
100 Đinh Thị Thanh Thảo Nữ Thạc sĩ Kỹ Thuật điện 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hoá
101 Đinh Thị Thu Hà Nữ Thạc sĩ Quản lý giáo dục 7340101 Quản trị kinh doanh
102 Đinh văn Bằng Nam Thạc sĩ Cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
103 Đinh Văn Hưởng Nam Tiến sĩ Kinh tế học 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành 8340101
Quản trị
kinh doanh 9340101
Quản trị
kinh
doanh
104 Đinh Văn Trình Nam Tiến sĩ Sinh học Phân tử 7540101 Công nghệ thực phẩm 8420201 Công nghệ
sinh học
105 Đỗ Cao Phan Nam Thạc sĩ
Kỹ thuật xây dựng
công trình giao
thông
7580205 Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông
106 Đỗ Đình Thuấn Nam Tiến sĩ Vật lý vô tuyến và
điện tử 7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử
– viễn thông 8520203
Kỹ thuật
điện tử
107 Đỗ Doãn Dung Nữ Thạc sĩ Quản lý môi trường 7340201 Tài chính - Ngân hàng
108 Đỗ Hà Phương Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính
109 Đỗ Hà Vinh Nam Đại học Kế toán Tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng
110 Đỗ Hiền Hòa Nữ Thạc sĩ Du lịch 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
111 Đỗ Hoài Vũ Nam Thạc sĩ Toán giải tích x
112 Đỗ Khánh Ly Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
113 Đỗ Khoa Thúy Kha Nữ Tiến sĩ PP Giảng dạy Vật lý x
114 Đỗ Nguyễn Minh
Châu Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340301 Kế toán
115 Đỗ Quốc Huy Nam Thạc sĩ Vật lý x
6
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
116 Đỗ Quý Diễm Nữ Tiến sĩ Hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học 8520301
Kỹ thuật
hoá học 9520301
Kỹ thuật
hoá học
117 Đỗ Sĩ Hải Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí
Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
118 Đỗ Thế Sơn Nam Thạc sĩ Toán x
119 Đỗ Thị Anh Hoa Nữ Thạc sĩ Mỹ thuật 7210404 Thiết kế thời trang
120 Đỗ Thị Hồng Hạnh Nữ Thạc sĩ Thư viên - Thông
tin học 7340122 Thương mại điện tử
121 Đỗ Thị Kim Hiếu Nữ Thạc sĩ Ngoại ngữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
122 Đỗ Thị Long Nữ Tiến sĩ Hóa lý thuyết và
Hóa lý 7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa
học 8440118
Hoá phân
tích
123 Đỗ Thị Thanh Huyền Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
124 Đỗ Thị Thanh Ngân Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
125 Đỗ thị Thìn Nữ Thạc sĩ Văn học Việt Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
126 Đỗ Thị Thu Thảo Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
127 Đỗ Thị Tuyết Nữ Thạc sĩ Toán x
128 Đỗ Văn Năng Nam Tiến sĩ Vật lý 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 8520320 Kỹ thuật
môi trường
129 Đỗ Viết Phương Nam Thạc sĩ Công nghệ Thực
phẩm 7540106
Đảm bảo chất lượng và an
toàn thực phẩm
130 Đoàn Hiếu Linh Nam Thạc sĩ
Kỹ thuật xây dựng
công trình giao
thông
7580201 Kỹ thuật xây dựng
131 Đoàn Hùng Cường Nam Thạc sĩ Kinh tế hoạch định
chính sách 7340101 Quản trị kinh doanh
132 Đoàn Minh Huệ Nữ Thạc sĩ Anh văn 7220201 Ngôn ngữ Anh
133 Đoàn Ngọc Duy Linh Nam Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101 Quản trị
kinh doanh 9340101
Quản trị
kinh
doanh
134 Đoàn Như Khuê Nữ Thạc sĩ Công nghệ Thực
phẩm 7540106
Đảm bảo chất lượng và an
toàn thực phẩm
135 Đoàn Phan Phương
Dung Nữ Thạc sĩ Anh văn 7220201 Ngôn ngữ Anh
136 Đoàn Thị Hồng Hải Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
137 Đoàn Thị Thanh Xuân Nữ Thạc sĩ Toán giải tích x
138 Đoàn Thị Thu Trang Nữ Thạc sĩ Tài chính Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
139 Đoàn Thị Thùy Anh Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
7
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
140 Đoàn Thủy Lâm Nữ Đại học Toán x
141 Đoàn Văn Đạt Nam Tiến sĩ Hóa keo 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học 8520301
Kỹ thuật
hoá học 9520301
Kỹ thuật
hoá học
142 Đoàn Văn Đính Nam Tiến sĩ Kế toán 7340201 Tài chính - Ngân hàng 8340301 Kế toán
143 Đoàn Văn Thắng Nam Tiến sĩ Toán - Tin 7340120 Kinh doanh quốc tế 8340101 Quản trị
kinh doanh
144 Đoàn Vương Nguyên Nam Thạc sĩ Toán giải tích x
145 Đồng Phú Hảo Nam Thạc sĩ
Sử dụng và bảo vệ
tài nguyên môi
trường
7340301 Kế toán
146 Đường Công Truyền Nam Tiến sĩ Chế tạo máy 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
147 Dương Hữu Phước Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
148 Dương Miên Ka Nam Tiến sĩ Cơ Điện tử 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử 8520201
Kỹ thuật
điện
149 Dương Thanh Long Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử 8520201
Kỹ thuật
điện
150 Dương Thị ánh Tiên Nữ Thạc sĩ Tài chính - Ngân
hàng 7340101 Quản trị kinh doanh
151 Dương Thị Hường Nữ Thạc sĩ Văn hóa học 7340115 Marketing
152 Dương Thị Ngọc Bích Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
153 Dương Tiến Đoàn Nam Thạc sĩ Cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
154 Giảng Thanh Trọn Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính
155 Hà Chí Kiên Nam Thạc sĩ Kỹ Thuật Điện 7540204 Công nghệ dệt, may
156 Hà Thanh Liêm Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí
Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
157 Hà Thị Ánh Nữ Thạc sĩ Văn học Việt Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
158 Hà Thị Đẹp Nữ Tiến sĩ Khoa học và Kỹ
thuật Điện tử 7480103 Kỹ thuật phần mềm 8520203
Kỹ thuật
điện tử
159 Hà Thị Hiền Nữ Thạc sĩ Công Nghệ Dệt
May 7210404 Thiết kế thời trang
160 Hà Thị Thanh Minh Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
161 Hà Thị Thu Nữ Đại học Lịch sử 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
162 Hà Trọng Quang Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
163 Hà Tú Vân Nữ Thạc sĩ May thời trang 7210404 Thiết kế thời trang
164 Hà Văn Kha Ly Nam Thạc sĩ Điện tử Viễn thông 7510304 IoT và Trí tuệ nhân tạo
ứng dụng
8
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
165 Hàn Trung Định Nam Tiến sĩ Công nghệ thông tin 7480103 Kỹ thuật phần mềm 8480101 Khoa học
máy tính 9480101
Khoa học
máy tính
166 Hồ Anh Cường Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí
Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
167 Hồ Đắc Quán Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7340122 Thương mại điện tử
168 Hồ Ngọc Nga Nữ Thạc sĩ Hóa hữu cơ 7850101 Quản lý tài nguyên và môi
trường
169 Hồ Nhật Hưng Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
170 Hồ Thanh Thơ Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Ô tô, Máy
kéo 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
171 Hồ Thanh Trí Nam Thạc sĩ Kinh tế học 7340201 Tài chính - Ngân hàng
172 Hồ Thị Bạch Phương Nữ Thạc sĩ Vật lý 7510202 Công nghệ chế tạo máy
173 Hồ Thị Hiền Nữ Thạc sĩ
Lý luận và Phương
pháp giảng dạy
Tiếng Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
174 Hồ Thị Khánh Phượng Nữ Đại học Thủy sản 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
175 Hồ Thị Minh Thanh Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế
176 Hồ Thị Nguyệt Thanh Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh Sư phạm 7220201 Ngôn ngữ Anh
177 Hồ Thị Vân Anh Nữ Tiến sĩ Kinh tế 7340302 Kiểm toán 8340301 Kế toán
178 Hồ Thiên Hoàng Nam Tiến sĩ Sinh học 7420201 Công nghệ sinh học 8420201 Công nghệ
sinh học
179 Hồ Trọng Du Nam Thạc sĩ Cơ khí ô tô 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
180 Hồ Trúc Vi Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
181 Hồ Văn Đức Nam Tiến sĩ
Chủ nghĩa duy vật
biện chứng và Chủ
nghĩa duy vật lịch
sử
x
182 Hồ Văn Dũng Nam Thạc sĩ Ngoại Thương 7340115 Marketing
183 Hồ Văn Huy Nam Đại học Giáo dục Quốc
phòng - An ninh x
184 Hồ Văn Tài Nam Thạc sĩ Hóa phân tích 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học
185 Hoàng Anh Viện Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
186 Hoàng Công Học Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
187 Hoàng Đình Khôi Nam Thạc sĩ Tự động Hóa 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hoá
188 Hoàng Đình Vui Nam Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
189 Hoàng Đơ Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
9
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
190 Hoàng Lê Thị Tuyết Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
191 Hoàng Long Vương Nam Thạc sĩ Công nghệ chế tạo
máy 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
192 Hoàng Minh Sơn Nam Thạc sĩ
Công nghệ vật liệu
cao phân tử và tổ
hợp
7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học
193 Hoàng Ngọc Dương Nam Đại học Cơ khí ô tô 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
194 Hoàng Phượng Trâm Nữ Thạc sĩ Quản lý Môi trường 7220201 Ngôn ngữ Anh
195 Hoàng Thị Duyên Nữ Thạc sĩ Triết học x
196 Hoàng Thị Hải Đường Nữ Thạc sĩ Phương pháp giảng
dạy Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
197 Hoàng Thị Hồng Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
198 Hoàng Thị Kim
Khuyên Nữ Thạc sĩ Hóa phân tích 7850101
Quản lý tài nguyên và môi
trường
199 Hoàng Thị Mỹ Hạnh Nữ Thạc sĩ Quản lý Tài nguyên
và Môi trường x
200 Hoàng Thị Ngọc
Nghiêm Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340301 Kế toán
201 Hoàng Thị Phong Linh Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
202 Hoàng Thị Sơn Nữ Thạc sĩ PP giảng dạy Tiếng
Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
203 Hoàng Thị Thanh Nữ Thạc sĩ Công nghệ hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học
204 Hoàng Thị Tú Uyên Nữ Tiến sĩ Kỹ thuật điều khiển
và Tự động 7510303
Công nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hoá 8520201
Kỹ thuật
điện
205 Hoàng Văn Vinh Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510202 Công nghệ chế tạo máy
206 Huỳnh Công Hảo Nam Thạc sĩ Điện công nghiệp 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
207 Huỳnh Công Lực Nam Thạc sĩ Quản lý Tài nguyên
& Môi trường 7340201 Tài chính - Ngân hàng
208 Huỳnh Đạt Hùng Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
209 Huỳnh Gia Thịnh Nam Thạc sĩ Điện công nghiệp 7540204 Công nghệ dệt, may
210 Huỳnh Hữu Dinh Nam Thạc sĩ Phân tích toán học
và ứng dụng x
211 Huỳnh Huy Hạnh Nam Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
212 Huỳnh Lê Em Nam Thạc sĩ
Xây dựng công
trình dân dụng và
CN
7580201 Kỹ thuật xây dựng
10
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
213 Huỳnh Minh Luân Nam Tiến sĩ Luật Hiến pháp và
Luật Hành chính 7380108 Luật quốc tế 8340301 Kế toán
214 Huỳnh Minh Ngọc Nam Thạc sĩ Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử
– viễn thông
215 Huỳnh Nam Nam Thạc sĩ Công nghệ phần
mềm 7480109 Khoa học dữ liệu
216 Huỳnh Ngọc Bích Nam Thạc sĩ Triết học x
217 Huỳnh Ngọc Châu Nam Thạc sĩ Công nghệ Thực
phẩm 7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa
học
218 Huỳnh Ngọc Thái Nam Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
219 Huỳnh Nguyễn Quế
Anh Nữ Thạc sĩ
Công nghệ thực
phẩm 7720497
Dinh dưỡng và khoa học
thực phẩm
220 Huỳnh Quang Minh Nam Tiến sĩ Kinh doanh Quốc tế 7340115 Marketing 8340101 Quản trị
kinh doanh 9340101
Quản trị
kinh
doanh
221 Huỳnh Tấn Dũng Nam Tiến sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340301 Kế toán 8340301 Kế toán
222 Huỳnh Tấn Hát Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính
223 Huỳnh Thị Bảo Trinh Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng
dụng 7220201 Ngôn ngữ Anh
224 Huỳnh Thị Hậu Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
225 Huỳnh Thị Yến Ny Nữ Thạc sĩ Lý luận và PPDH
bộ môn GDCT x
226 Huỳnh Trung Hiếu Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Công nghệ thông tin 7480101 Khoa học máy tính 8480101
Khoa học
máy tính 9480101
Khoa học
máy tính
227 Huỳnh Tuyết Vy Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật Điện tử 7510304 IoT và Trí tuệ nhân tạo
ứng dụng
228 Huỳnh Văn Hiếu Nam Thạc sĩ Lý thuyết xác xuất
& thống kê x
229 Huỳnh Văn Thức Nam Thạc sĩ Công nghệ Vật liệu
dệt may 7540204 Công nghệ dệt, may
230 Huỳnh Xuân Khoa Nam Tiến sĩ Khoa học vật liệu 7510202 Công nghệ chế tạo máy 8520103 Kỹ thuật cơ
khí 9520103
Kỹ thuật
cơ khí
231 Khưu Châu Quang Nam Thạc sĩ Công nghệ Hóa học 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi
trường
232 Kiều Đức Huynh Nam Thạc sĩ Tin học 7340120 Kinh doanh quốc tế
233 Kiều Tấn Đoàn Nam Thạc sĩ Công nghệ Vật liệu
Dệt may 7540204 Công nghệ dệt, may
234 Lã Ngọc Linh Nam Thạc sĩ Toán giải tích x
11
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
235 Lại Cao Mai Phương Nữ Thạc sĩ Tài chính doanh
nghiệp 7340201 Tài chính - Ngân hàng
236 Lại Quang Ngọc Nữ Thạc sĩ Giáo dục Chính trị x
237 Lâm Bình Minh Nữ Thạc sĩ Hệ thống Thông tin
viễn thông 7480201 Công nghệ thông tin
238 Lâm Khắc Kỷ Nam Thạc sĩ Hóa - Sinh 7420201 Công nghệ sinh học
239 Lâm Tấn Công Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7540204 Công nghệ dệt, may
240 Lâm Thanh Danh Nam Thạc sĩ Công nghệ chế tạo
máy 7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử
241 Lâm Thị Thúy Phượng Nữ Thạc sĩ Địa lý học 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
242 Lăng Thị Minh Thảo Nữ Thạc sĩ Kinh tế Tài chính
Ngân hàng 7340301 Kế toán
243 Lăng Văn Thắng Nam Thạc sĩ Cơ Điện tử 7510202 Công nghệ chế tạo máy
244 Lê Tân Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Cầu đường 7580205 Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông
245 Lê Anh Tuấn Nam Thạc sĩ Vật lý x
246 Lê Bá Long Nam Thạc sĩ Khoa học môi
trường 7850103 Quản lý đất đai
247 Lê Bảo Hân Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
248 Lê Công Đoàn Nam Thạc sĩ Tài chính và vận tải
biển quốc tế 7340122 Thương mại điện tử
249 Lê Đình Nhật Hoài Nam Thạc sĩ Công nghệ Nhiệt
lạnh 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
250 Lê Đình Trường Nam Thạc sĩ Triết học x
251 Lê Đình Vũ Nam Tiến sĩ Hóa phân tích x 8440118 Hoá phân
tích
252 Lê Đức Chí Nam Thạc sĩ Thư viện 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
253 Lê Đức Lâm Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
254 Lê Đức Thiện Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
255 Lê Đức Thuận Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điều khiển
và Tự động hóa 7510303
Công nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hoá
256 Lê Duy Thọ Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
257 Lê Duy Tuấn Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí 7510202 Công nghệ chế tạo máy
258 Lê Hoài Ân Nam Đại học Hóa 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học
259 Lê Hoài Nam Nam Thạc sĩ Lịch sử Việt Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
12
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
260 Lê Hoàng Phương Nam Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
261 Lê Hoàng Việt
Phương Nam Thạc sĩ Kinh tế phát triển 7340101 Quản trị kinh doanh
262 Lê Hồng Quang Nam Thạc sĩ Giáo dục Chính trị x
263 Lê Hồng Thía Nữ Thạc sĩ Khoa học môi
trường 7220201 Ngôn ngữ Anh
264 Lê Huệ Hương Nữ Tiến sĩ Công nghệ hóa học 7850101 Quản lý tài nguyên và môi
trường 8850101
Quản lý tài
nguyên và
môi trường
9850101
Quản lý
tài nguyên
và môi
trường
265 Lê Hùng Anh Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ
Nông nghiệp (sản
xuất phân bón) 7510406
Công nghệ kỹ thuật môi
trường 8520320
Kỹ thuật
môi trường
266 Lê Hương Thủy Nữ Tiến sĩ Công nghệ chế biến
thủy sản 7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử 8540101
Công nghệ
thực phẩm
267 Lê Hữu Hùng Nam Đại học Công nghệ thông tin 7340122 Thương mại điện tử
268 Lê Long Hồ Nam Thạc sĩ Điện - Điện tử 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
269 Lê Lý Quyên Quyên Nữ Thạc sĩ Vô Tuyến Điện 7480201 Công nghệ thông tin
270 Lê Minh Hiền Nữ Đại học Ngoại ngữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
271 Lê Nam Hải Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
272 Lê Ngọc Cẩn Nam Thạc sĩ Vật lý x
273 Lê Ngọc Diệp Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
274 Lê Ngọc Hội Nam Thạc sĩ Sư phạm kỹ thuật
Điện 7510301
Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
275 Lê Ngọc Lễ Nam Thạc sĩ Công nghệ Vật liệu
Dệt may 7540204 Công nghệ dệt, may
276 Lê Ngọc Sơn Nam Tiến sĩ Công nghệ thông tin 7340120 Kinh doanh quốc tế 8340101 Quản trị
kinh doanh
277 Lê Ngọc Tấn Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480104 Hệ thống thông tin
278 Lê Ngọc Tiến Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480103 Kỹ thuật phần mềm
279 Lê Ngọc Trân Nam Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí và
Tự động 7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử 8520103
Kỹ thuật cơ
khí 9520103
Kỹ thuật
cơ khí
280 Lê Ngọc Tuân Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
281 Lê Nguyễn Trà Giang Nữ Thạc sĩ Tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng
282 Lê Nhật Duy Nam Tiến sĩ Toán tin ứng dụng 7480109 Khoa học dữ liệu 8480101 Khoa học
máy tính 9480101
Khoa học
máy tính
13
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
283 Lê Nhất Tâm Nam Tiến sĩ Hóa hữu cơ 7540101 Công nghệ thực phẩm 8540101 Công nghệ
thực phẩm
284 Lê Nhất Thống Nam Thạc sĩ Công nghệ hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học
285 Lê Phạm Tấn Quốc Nam Thạc sĩ Công nghệ hóa thực
phẩm 7720497
Dinh dưỡng và khoa học
thực phẩm
286 Lê Phạm Thiên Thư Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng
dụng 7220201 Ngôn ngữ Anh
287 Lê Quang Bình Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí 7540204 Công nghệ dệt, may
288 Lê Thanh Danh Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Cơ khí 7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử 8520103
Kỹ thuật cơ
khí 9520103
Kỹ thuật
cơ khí
289 Lê Thanh Quang Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí
Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
290 Lê Thanh Tuyền Nữ Thạc sĩ Công nghệ Vật liệu
Dệt may 7540204 Công nghệ dệt, may
291 Lê Thị Ánh Tuyết Nữ Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480104 Hệ thống thông tin
292 Lê Thị Bích Nữ Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340302 Kiểm toán
293 Lê Thị Bích Nguyệt Nữ Tiến sĩ Lý sinh 7540101 Công nghệ thực phẩm 8520320 Kỹ thuật
môi trường
294 Lê Thị Ca Sơn Nữ Thạc sĩ Phương pháp giảng
dạy Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
295 Lê Thị Diệu Hằng Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học 7220201 Ngôn ngữ Anh
296 Lê Thị Hồng Liễu Nữ Thạc sĩ Luật dân sự và tố
tụng dân sự 7380107 Luật kinh tế
297 Lê Thị Hồng Nhung Nữ Thạc sĩ
Kinh tế Thế giới và
Quan hệ kinh tế
Quốc tế
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
298 Lê Thị Hồng Nhung Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
299 Lê thị Hồng Thắm Nữ Đại học Vật lý Điện tử 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy
tính
300 Lê Thị Hồng Yến Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
301 Lê Thị Hương Nữ Tiến sĩ Tâm lý học 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành 8340101
Quản trị
kinh doanh
302 Lê Thị Hương Nữ Thạc sĩ Triết học x
303 Lê Thị Khánh Phương Nữ Thạc sĩ Tài chính - Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
14
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
304 Lê Thị Kim Hoa Nữ Tiến sĩ Kinh tế 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101 Quản trị
kinh doanh 9340101
Quản trị
kinh
doanh
305 Lê Thị Kim Oanh Nữ Thạc sĩ Ngữ văn 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
306 Lê Thị Minh Nữ Thạc sĩ Tài chính Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
307 Lê Thị Mỹ Nguyệt Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
308 Lê Thị Quỳnh Hương Nữ Thạc sĩ Lịch sử Việt Nam 7220201 Ngôn ngữ Anh
309 Lê Thị Thanh Hường Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
310 Lê Thị Thành Lập Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
311 Lê Thị Thanh Trúc Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
312 Lê Thị Thanh Tùng Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
313 Lê Thị Thiên Phước Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
314 Lê Thị Thuận ý Nữ Thạc sĩ QTKD & Quản trị
nguồn nhân lực 7340301 Kế toán
315 Lê Thị Thương Nữ Thạc sĩ Tâm lý học 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
316 Lê Thị Thúy Nữ Thạc sĩ
Lý luận và Phương
pháp giảng dạy
Tiếng Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
317 Lê Thị Thủy Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480103 Kỹ thuật phần mềm
318 Lê Thị Thùy Linh Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật hạ tầng đô
thị 7580205
Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông
319 Lê Thị Thùy Trang Nữ Thạc sĩ Quản lý Môi trường 7340201 Tài chính - Ngân hàng
320 Lê Thị Tuyết Dung Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
321 Lê Thiết Hùng Nam Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
322 Lê Thúy Kiều Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
323 Lê Thúy Ngân Nữ Đại học Kế toán 7340201 Tài chính - Ngân hàng
324 Lê Thủy Ngọc Sang Nữ Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340301 Kế toán
325 Lê Thùy Trang Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính
326 Lê Trầm Nghĩa Thư Nữ Thạc sĩ Sinh lý học người
và động vật 7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
327 Lê Trần Cảnh Nam Đại học Công nghệ chế biến
Thủy sản 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
328 Lê Trọng Hiền Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480109 Khoa học dữ liệu
329 Lê Trọng Thành Nam Thạc sĩ Công nghệ hóa học 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
330 Lê Văn Cần Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7220201 Ngôn ngữ Anh
15
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
331 Lê Văn Đại Nam Tiến sĩ Thiết bị mạng -
NMĐ 7510301
Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
332 Lê Văn Hùng Nam Thạc sĩ Điện tử - Viễn
thông 7480108
Công nghệ kỹ thuật máy
tính
333 Lê Văn Hưng Nam Thạc sĩ
Kỹ thuật xây dựng
công trình giao
thông
7580205 Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông
334 Lê Văn Lai Nam Thạc sĩ Toán giải tích x
335 Lê Văn Nhất Hoài Nam Thạc sĩ Công nghệ Thực
phẩm 7540101 Công nghệ thực phẩm
336 Lê Văn Nhiều Nam Thạc sĩ Quá trình và Thiết
bị 7510406
Công nghệ kỹ thuật môi
trường
337 Lê Văn Tán Nam Giáo sư Tiến sĩ Công nghệ hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học 8520301
Kỹ thuật
hoá học 9520301
Kỹ thuật
hoá học
338 Lê Văn Thắng Nam Thạc sĩ Luật Hiến pháp và
Luật Hành chính 7380107 Luật kinh tế
339 Lê Văn Thương Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
340 Lê Việt Thắng Nam Tiến sĩ Khoa học Môi
trường 7340201 Tài chính - Ngân hàng 8520320
Kỹ thuật
môi trường
341 Lê Vũ Hải Nam Thạc sĩ Cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
342 Lộ Nhật Trường Nam Tiến sĩ Hóa lý thuyết và
Hóa lý 7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa
học 8440118
Hoá phân
tích
343 Lừng Thị Kiều Oanh Nữ Thạc sĩ
Kinh tế thế giới và
Quan hệ kinh tế
quốc tế
7340120 Kinh doanh quốc tế
344 Lương Hoàng Tuyết
Vân Nữ Đại học
Công Nghệ Cắt
May 7540204 Công nghệ dệt, may
345 Lương Thị Minh
Hương Nữ Thạc sĩ Anh văn 7340115 Marketing
346 Lương Thị Thùy
Dương Nữ Thạc sĩ Luật hình sự 7380108 Luật quốc tế
347 Lương Văn Việt Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Quản lý Môi trường 7850101
Quản lý tài nguyên và môi
trường 8850101
Quản lý tài
nguyên và
môi trường
9850101
Quản lý
tài nguyên
và môi
trường
348 Lưu Huyền Trang Nữ Thạc sĩ Thực phẩm và Quá
trình Sinh học 7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
349 Lưu Quang Vinh Nam Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh 7340115 Marketing
16
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
350 Lưu Thảo Nguyên Nam Thạc sĩ Sinh học 7420201 Công nghệ sinh học
351 Lưu Thế Vinh Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Điện 7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử
– viễn thông 8520203
Kỹ thuật
điện tử
352 Lưu Thị Thu Hà Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7540204 Công nghệ dệt, may
353 Lưu Thị Việt Hà Nữ Tiến sĩ Công nghệ hóa vô
cơ 7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa
học 8520301
Kỹ thuật
hoá học 9520301
Kỹ thuật
hoá học
354 Lưu Tuấn Kiệt Nam Thạc sĩ Kỹ Thuật Điện 7540204 Công nghệ dệt, may
355 Lưu Xuân Danh Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
356 Lý Thanh Bình Nữ Đại học Sinh học x
357 Mạc Đức Dũng Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử
– viễn thông
358 Mai Bích Dung Nữ Tiến sĩ Sinh học 7420201 Công nghệ sinh học 8420201 Công nghệ
sinh học
359 Mai Cẩm Tú Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7540204 Công nghệ dệt, may
360 Mai Thăng Long Nam Tiến sĩ Kỹ thuật và khoa
học điều khiển 7480108
Công nghệ kỹ thuật máy
tính 8520203
Kỹ thuật
điện tử
361 Mai Thanh Hùng Nam Tiến sĩ Kinh tế 7340120 Kinh doanh quốc tế 8340301 Kế toán
362 Mai Thành Long Nam Thạc sĩ Toán giải tích x
363 Mai Thị Hiền Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học 7220201 Ngôn ngữ Anh
364 Mai Thị Hồng Hà Nữ Thạc sĩ Kinh tế chính trị x
365 Mai Thị Thu Nữ Tiến sĩ Toán x 8340301 Kế toán
366 Mai Tiến Hậu Nam Thạc sĩ Cơ học Kỹ thuật 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử
367 Mai Xuân Phú Nam Thạc sĩ Hệ thống và Mạng 7480103 Kỹ thuật phần mềm
368 Nghiêm Thị Vân Anh Nữ Thạc sĩ Toán giải tích x
369 Ngô Cao Hoài Linh Nam Thạc sĩ Kinh tế đối ngoại 7340101 Quản trị kinh doanh
370 Ngô Đình Nghĩa Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điều khiển
và Tự động Hóa 7510303
Công nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hoá
371 Ngô Hữu Dũng Nam Tiến sĩ Khoa học và Kỹ
thuật máy tính 7480104 Hệ thống thông tin 8480101
Khoa học
máy tính 9480101
Khoa học
máy tính
372 Ngô Ngọc Hưng Nam Tiến sĩ Toán x
373 Ngô Ngọc Minh Nam Tiến sĩ Kinh tế 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101 Quản trị
kinh doanh 9340101
Quản trị
kinh
doanh
374 Ngô Quốc Nhàn Nam Thạc sĩ Toán giải tích x
375 Ngô Thanh Quyền Nam Tiến sĩ Kỹ thuật và khoa
học điều khiển 7510301
Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử 8520201
Kỹ thuật
điện
17
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
376 Ngô Thị Phi Quỳnh Nữ Thạc sĩ Công nghệ môi
trường x
377 Ngô Thị Thùy Như Nữ Thạc sĩ PP giảng dạy Tiếng
Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
378 Ngô Thị Thùy Trang Nữ Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340302 Kiểm toán
379 Ngô Thị Việt Hà Nữ Thạc sĩ Công nghệ May và
Thiết kế thời trang 7540204 Công nghệ dệt, may
380 Ngô Văn Cường Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử
381 Ngô Văn Duẩn Nam Thạc sĩ Chính trị x
382 Ngô Xuân Huy Nam Thạc sĩ Công nghệ môi
trường 7220201 Ngôn ngữ Anh
383 Ngụy Thị Hồng Lợi Nữ Thạc sĩ Tâm lý học 7220201 Ngôn ngữ Anh
384 Nguyễn Hoanh Nam Thạc sĩ Tự động hóa 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hoá
385 Nguyễn Ái Minh
Phương Nữ Thạc sĩ Kinh tế 7340115 Marketing
386 Nguyễn Anh Huy Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480104 Hệ thống thông tin
387 Nguyễn Anh Hùng Nam Đại học Giáo dục Quốc
phòng - An ninh x
388 Nguyễn Ánh Nga Nữ Thạc sĩ Lọc hóa dầu 7850101 Quản lý tài nguyên và môi
trường
389 Nguyễn Anh Tuấn Nam Tiến sĩ Khoa học quản lý
Kế toán 7340301 Kế toán 8340301 Kế toán
390 Nguyễn Anh Tuấn (b) Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
391 Nguyễn Bá Phú Nam Tiến sĩ Địa kỹ thuật xây
dựng 7580201 Kỹ thuật xây dựng
392 Nguyễn Bá Phương Nam Thạc sĩ Hóa phân tích 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi
trường
393 Nguyễn Bá Thanh Nam Tiến sĩ Chế biến thực phẩm
và đồ uống 7720497
Dinh dưỡng và khoa học
thực phẩm 8540101
Công nghệ
thực phẩm
394 Nguyễn Bảo Lộc Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí
động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
395 Nguyền Bình Phương
Duy Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế
396 Nguyễn Chí Hiếu Nữ Tiến sĩ Công nghệ môi
trường 7850103 Quản lý đất đai
397 Nguyễn Chí Hùng Nam Thạc sĩ Cơ khí Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
18
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
398 Nguyễn Chí Kiên Nam Tiến sĩ Kỹ thuật máy tính 7480201 Công nghệ thông tin 8480101 Khoa học
máy tính 9480101
Khoa học
máy tính
399 Nguyễn Công Du Nam Thạc sĩ Kế toán 7340101 Quản trị kinh doanh
400 Nguyễn Đắc Trường Nam Tiến sĩ Khoa học thực
phẩm 7540101 Công nghệ thực phẩm 8540101
Công nghệ
thực phẩm
401 Nguyễn Đình Hà Nam Đại học Giáo dục thể chất x
402 Nguyễn Đình Hiền Nam Thạc sĩ Quản lý kinh tế 7340301 Kế toán
403 Nguyễn Đình Luật Nam Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
404 Nguyễn Đình Tùng Nam Thạc sĩ Toán giải tích x
405 Nguyễn Doãn Dương Nam Đại học Cơ khí Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
406 Nguyễn Đức Cương Nam Đại học Công nghệ thông tin 7480103 Kỹ thuật phần mềm
407 Nguyễn Đức Lộc Nam Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
408 Nguyễn Đức Nam Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 8520103
Kỹ thuật cơ
khí 9520103
Kỹ thuật
cơ khí
409 Nguyễn Đức Phương Nam Thạc sĩ
Lý thuyết xác suất
& Thống kê toán
học
x
410 Nguyễn Đức Toàn Nam Thạc sĩ Tự động Hóa 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hoá
411 Nguyễn Đức Vượng Nam Tiến sĩ Khoa học Thực
phẩm 7540101 Công nghệ thực phẩm 8540101
Công nghệ
thực phẩm
412 Nguyễn Dụng Tuấn Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
413 Nguyễn Dương Thông Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
414 Nguyễn Duy Khanh Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Viễn thông 7480201 Công nghệ thông tin
415 Nguyễn Duy Trinh Nam Thạc sĩ Kinh tế 7340101 Quản trị kinh doanh
416 Nguyễn Hà Diệu
Trang Nữ Tiến sĩ
Công nghệ Thực
phẩm 7540101 Công nghệ thực phẩm 8540101
Công nghệ
thực phẩm
417 Nguyễn Hiếu Nghĩa Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 8520320 Kỹ thuật
môi trường
418 Nguyễn Hoài Phong Nam Thạc sĩ Thiết bị mạng và
Nhà máy điện 7480201 Công nghệ thông tin
419 Nguyễn Hoài Thương Nam Tiến sĩ Vật lý 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử 8520201
Kỹ thuật
điện
420 Nguyễn Hoàng Hiếu Nam Đại học Điện - Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử
– viễn thông
421 Nguyễn Hoàng Hưng Nam Tiến sĩ Tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng 8340101 Quản trị
kinh doanh
422 Nguyễn Hoàng Khôi Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Nhiệt Lạnh 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
19
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
423 Nguyễn Hoàng Minh Nam Thạc sĩ Hóa x
424 Nguyễn Hoàng Mỹ Nữ Thạc sĩ Sinh học 7220201 Ngôn ngữ Anh
425 Nguyễn Hoàng Thanh
Vân Nữ Thạc sĩ
LL và PP giảng dạy
Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
426 Nguyễn Hoàng Việt Nam Tiến sĩ Điện tử Viễn thông 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử
– viễn thông 8520203
Kỹ thuật
điện tử
427 Nguyễn Hùng Khanh Nam Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
428 Nguyễn Hữu Quân Nam Thạc sĩ Công nghệ Chế tạo
máy 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
429 Nguyễn Hữu Quang Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin
quản lý 7480104 Hệ thống thông tin
430 Nguyễn Hữu Tình Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480103 Kỹ thuật phần mềm
431 Nguyễn Hữu Trung Nam Thạc sĩ Công nghệ Hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học
432 Nguyễn Hữu Tuyên Nam Thạc sĩ Tài chính Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
433 Nguyễn Huy Phúc Nam Tiến sĩ Vật lý - Toán x
434 Nguyễn Huy Cung Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Kết cấu và
Địa kỹ thuật 7580205
Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông
435 Nguyễn Huy Khiêm Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
436 Nguyễn Huỳnh Diễm
Hương Nữ Đại học Kế toán - Kiểm toán 7340301 Kế toán
437 Nguyễn Huỳnh Đình
Thuấn Nam Thạc sĩ Thủy sản 7720497
Dinh dưỡng và khoa học
thực phẩm
438 Nguyễn Huỳnh Hòa Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
439 Nguyễn Khắc Kiệm Nam Tiến sĩ Môi trường 7540101 Công nghệ thực phẩm 8440118 Hoá phân
tích
440 Nguyễn Khánh Hoàng Nam Thạc sĩ Công nghệ Thực
phẩm 7220201 Ngôn ngữ Anh
441 Nguyễn Khoa Triều Nam Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510202 Công nghệ chế tạo máy 8520103 Kỹ thuật cơ
khí 9520103
Kỹ thuật
cơ khí
442 Nguyễn Khôi Nguyên Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí
Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
443 Nguyễn Kim Chi Nữ Thạc sĩ Tài chính - Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
444 Nguyễn Kim Đức Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480109 Khoa học dữ liệu
20
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
445 Nguyễn Kim Hồng
Phúc Nữ Thạc sĩ Vật lý x
446 Nguyễn Kim Nhất Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
447 Nguyễn Lâm Thanh
Hoàng Nam Thạc sĩ Triết học x
448 Nguyễn Lâm Văn Luật Nam Thạc sĩ Giáo dục thể chất x
449 Nguyễn Lê Hồng Vỹ Nam Thạc sĩ Chính sách công 7340201 Tài chính - Ngân hàng
450 Nguyễn Lê Thành
Minh Nam Thạc sĩ Luật học 7380107 Luật kinh tế
451 Nguyễn Mạnh Hải Nam Thạc sĩ Quản lý Giáo dục 7340115 Marketing
452 Nguyễn Mạnh Hoàn Nam Thạc sĩ Điện - Điện tử 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
453 Nguyễn Mạnh Tuyển Nam Thạc sĩ Kinh doanh và
Quản lý 7340301 Kế toán
454 Nguyễn Mậu Tùng Nam Thạc sĩ Công nghệ Dệt -
May 7540204 Công nghệ dệt, may
455 Nguyễn Minh An Nam Thạc sĩ Ngôn ngữ học 7220201 Ngôn ngữ Anh
456 Nguyễn Minh Hải Nam Thạc sĩ Xác suất Thống kê x
457 Nguyễn Minh Luận Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh x
458 Nguyễn Minh Ngọc Nam Tiến sĩ Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử
– viễn thông 8520203
Kỹ thuật
điện tử
459 Nguyễn Minh Quang Nam Thạc sĩ Hóa x
460 Nguyễn Minh Tiến Nam Tiến sĩ Lịch sử x
461 Nguyễn Minh Tiến Nam Thạc sĩ Kỹ thuật hóa dầu 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học
462 Nguyễn Minh Toàn Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin
quản lý 7340101 Quản trị kinh doanh
463 Nguyễn Minh Tuấn Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101
Quản trị
kinh doanh 9340101
Quản trị
kinh
doanh
464 Nguyễn Minh Tuấn Nam Thạc sĩ Cơ khí chế tạo 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử
465 Nguyễn Năm Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7340122 Thương mại điện tử
466 Nguyễn Ngọc Ẩn Nam Tiến sĩ Sinh học Phân tử -
Vi sinh 7540106
Đảm bảo chất lượng và an
toàn thực phẩm 8540101
Công nghệ
thực phẩm
467 Nguyễn Ngọc Tuấn Nam Tiến sĩ Hóa hữu cơ 7540106 Đảm bảo chất lượng và an
toàn thực phẩm 8440118
Hoá phân
tích
21
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
468 Nguyễn Ngọc Ấn Nam Thạc sĩ Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
469 Nguyễn Ngọc Anh Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480109 Khoa học dữ liệu
470 Nguyễn Ngọc Anh Nam Thạc sĩ Kỹ Thuật điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
471 Nguyễn Ngọc Anh
Tuấn Nam Thạc sĩ Tự động Hóa 7510303
Công nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hoá
472 Nguyễn Ngọc Chương Nam Thạc sĩ Toán x
473 Nguyễn Ngọc Điệp Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
474 Nguyễn Ngọc Hiền Nam Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101 Quản trị
kinh doanh 9340101
Quản trị
kinh
doanh
475 Nguyễn Ngọc Hoan Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
476 Nguyễn Ngọc Huyền
Trang Nam Thạc sĩ
Kỹ thuật Ô tô, Máy
kéo 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
477 Nguyễn Ngọc Khánh
Dung Nữ Tiến sĩ Kế toán 7340301 Kế toán 8340301 Kế toán
478 Nguyễn Ngọc Long Nam Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101 Quản trị
kinh doanh 9340101
Quản trị
kinh
doanh
479 Nguyễn Ngọc Minh Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340301 Kế toán
480 Nguyễn Ngọc Nam Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
481 Nguyễn Ngọc Phúc Nam Tiến sĩ Địa kỹ thuật Xây
dựng 7580201 Kỹ thuật xây dựng
482 Nguyễn Ngọc Quý Nam Đại học Cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
483 Nguyễn Ngọc Sơn Nam Tiến sĩ Kỹ thuật điều khiển
và Tự động Hóa 7480108
Công nghệ kỹ thuật máy
tính 8520203
Kỹ thuật
điện tử
484 Nguyễn Ngọc Thiêm Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
485 Nguyễn Ngọc Thuần Nam Thạc sĩ Công nghệ hóa thực
phẩm 7720497
Dinh dưỡng và khoa học
thực phẩm
486 Nguyễn Ngọc Thức Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
487 Nguyễn Ngọc Tuyến Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510202 Công nghệ chế tạo máy
488 Nguyễn Ngọc Xuân
Hoa Nữ Thạc sĩ
Công nghệ Vật liệu
Dệt may 7540204 Công nghệ dệt, may
489 Nguyễn Nguyên
Phương Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
490 Nguyễn Như Hoa Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính
22
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
491 Nguyễn Phúc Hưng Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính
492 Nguyễn Phúc Thanh
Phong Nam Thạc sĩ Giáo dục thể chất x
493 Nguyễn Phúc Thùy
Dương Nữ Thạc sĩ Quản lý Môi trường 7340201 Tài chính - Ngân hàng
494 Nguyễn Phương Bắc Nam Tiến sĩ Cơ khí 7510202 Công nghệ chế tạo máy 8520103 Kỹ thuật cơ
khí 9520103
Kỹ thuật
cơ khí
495 Nguyễn Quân Nam Thạc sĩ Kỹ Thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
496 Nguyễn Quang Đạo Nam Thạc sĩ Luật kinh tế 7380107 Luật kinh tế
497 Nguyễn Quang Dũng Nam Tiến sĩ Kỹ thuật xây dựng 7580201 Kỹ thuật xây dựng
498 Nguyễn Quang Vinh Nam Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101 Quản trị
kinh doanh 9340101
Quản trị
kinh
doanh
499 Nguyễn Quốc Cường Nam Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
500 Nguyễn Quốc Nhất Nam Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
501 Nguyễn Quốc Sỹ Nam Thạc sĩ Kỹ thuật ôtô, máy
kéo 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
502 Nguyễn Quốc Thắng Nam Tiến sĩ Hóa vô cơ 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học 8440118
Hoá phân
tích
503 Nguyễn Quý Hiệp Nam Thạc sĩ Tài chính Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
504 Nguyễn Quy Hưng Nam Thạc sĩ Văn học Việt Nam x
505 Nguyễn Quý Tuấn Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
506 Nguyễn Quỳnh Mai Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
507 Nguyễn Tài Yên Nam Thạc sĩ Tài chính - Ngân
hàng 7340301 Kế toán
508 Nguyễn Tấn Lộc Nam Tiến sĩ Khoa học và Công
nghệ Điện tử 7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử
– viễn thông 8520203
Kỹ thuật
điện tử
509 Nguyễn Tấn Lũy Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Tự động Hóa 7480108
Công nghệ kỹ thuật máy
tính 8520203
Kỹ thuật
điện tử
510 Nguyễn Tấn Minh Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
511 Nguyễn Tất Sơn Nam Thạc sĩ
Lý luận và phương
pháp dạy học bộ
môn Sinh học
7540106 Đảm bảo chất lượng và an
toàn thực phẩm
512 Nguyễn Thạch Minh Nam Thạc sĩ Công nghệ Thực
phẩm 7540101 Công nghệ thực phẩm
513 Nguyễn Thái Bình Nam Thạc sĩ Luật kinh tế 7380108 Luật quốc tế
23
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
514 Nguyễn Thanh Bình Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340122 Thương mại điện tử
515 Nguyễn Thanh Bình Nam Tiến sĩ Khoa học đất 7850103 Quản lý đất đai 8850101
Quản lý tài
nguyên và
môi trường
9850101
Quản lý
tài nguyên
và môi
trường
516 Nguyễn Thanh Bình Nam Thạc sĩ Công Nghệ May 7540204 Công nghệ dệt, may
517 Nguyễn Thanh Đăng Nam Thạc sĩ Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử
– viễn thông
518 Nguyễn Thanh Điểu Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
519 Nguyễn Thanh Đức Nam Thạc sĩ Điện tử Viễn thông 7480104 Hệ thống thông tin
520 Nguyễn Thanh Khiết Nam Thạc sĩ Điện tử 7480109 Khoa học dữ liệu
521 Nguyễn Thanh Liêm Nam Thạc sĩ Giáo dục thể chất x
522 Nguyễn Thành Long Nam Tiến sĩ Kinh doanh và
Quản lý 7340115 Marketing 8340101
Quản trị
kinh doanh 9340101
Quản trị
kinh
doanh
523 Nguyễn Thành Phúc Nam Thạc sĩ Điện - Tự động hóa 7540204 Công nghệ dệt, may
524 Nguyễn Thành Sum Nam Thạc sĩ Sinh học 7420201 Công nghệ sinh học
525 Nguyễn Thành Tài Nam Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
526 Nguyễn Thành Tâm Nam Tiến sĩ Cơ khí ô tô 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 8520103 Kỹ thuật cơ
khí 9520103
Kỹ thuật
cơ khí
527 Nguyễn Thành Thái Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480103 Kỹ thuật phần mềm
528 Nguyễn Thanh Thảo Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
529 Nguyễn Thanh Thuận Nam Tiến sĩ Kỹ thuật điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử 8520201
Kỹ thuật
điện
530 Nguyễn Thanh Việt Nam Tiến sĩ Quản lý xây dựng 7580201 Kỹ thuật xây dựng
531 Nguyễn Thế Anh Nam Thạc sĩ Tự động hóa 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hoá
532 Nguyễn Thế Kỳ
Sương Nam Tiến sĩ
Khoa học và Kỹ
thuật Điện tử 7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử
– viễn thông 8520203
Kỹ thuật
điện tử
533 Nguyễn Thị ái Vân Nữ Tiến sĩ Công nghệ hóa thực
phẩm 7720497
Dinh dưỡng và khoa học
thực phẩm
534 Nguyễn Thị Bảo
Trọng Nữ Thạc sĩ Luật học 7380108 Luật quốc tế
535 Nguyễn Thị Bích Nữ Thạc sĩ Anh văn 7220201 Ngôn ngữ Anh
536 Nguyễn Thị Bích
Ngọc Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
24
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
537 Nguyễn Thị Bích
Thường Nữ Thạc sĩ
Tài chính Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
538 Nguyễn Thị Bích
Thủy Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
539 Nguyễn Thị Cẩm
Hương Nữ Thạc sĩ
Tài chính - Ngân
hàng 7340101 Quản trị kinh doanh
540 Nguyễn Thị Cẩm
Nhung Nữ Thạc sĩ Sinh vật 7420201 Công nghệ sinh học
541 Nguyễn Thị Cẩm
Thạch Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật hóa học 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
542 Nguyễn Thị Châu Nữ Thạc sĩ Giảng dạy Tiếng
Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
543 Nguyễn Thị Đan Quế Nữ Thạc sĩ Quản lý quốc tế 7380108 Luật quốc tế
544 Nguyễn Thị Diễm Thi Nữ Thạc sĩ
Lý luận và Phương
pháp giảng dạy
Tiếng Anh
7220201 Ngôn ngữ Anh
545 Nguyễn Thị Diệu An Nữ Thạc sĩ Tự động Hóa 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hoá
546 Nguyễn Thị Diệu
Hạnh Nữ Tiến sĩ Công nghệ Sinh học 7420201 Công nghệ sinh học 8420201
Công nghệ
sinh học
547 Nguyễn Thị Đức Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học 7220201 Ngôn ngữ Anh
548 Nguyễn Thị Đức Hạnh Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
549 Nguyễn Thị Hà Nữ Tiến sĩ Công nghệ hóa học x 8440118 Hoá phân
tích
550 Nguyễn Thị Hà Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510202 Công nghệ chế tạo máy
551 Nguyễn Thị Hải Vân Nữ Thạc sĩ Luật Hiến pháp và
Luật Hành chính 7380108 Luật quốc tế
552 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ Tiến sĩ Xây dựng 7580205 Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông
553 Nguyễn Thị Hàng Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường 7220201 Ngôn ngữ Anh
554 Nguyễn Thị Hằng Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
555 Nguyễn Thị Hằng Nữ Thạc sĩ May công nghiệp 7540204 Công nghệ dệt, may
556 Nguyễn Thị Hạnh Nữ Tiến sĩ Kỹ thuật và Công
nghệ máy tính 7480103 Kỹ thuật phần mềm 8480101
Khoa học
máy tính 9480101
Khoa học
máy tính
557 Nguyễn Thị Hoa Nữ Thạc sĩ Ngữ văn 7220201 Ngôn ngữ Anh
558 Nguyễn Thị Hoàng
Khánh Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính 7340122 Thương mại điện tử
25
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
559 Nguyễn Thị Hoàng
Yến Nữ Thạc sĩ
Công nghệ Thực
phẩm 7540101 Công nghệ thực phẩm
560 Nguyễn Thị Hoàng
Yến Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
561 Nguyễn Thị Hồng Ánh Nữ Thạc sĩ Kinh tế 7340201 Tài chính - Ngân hàng
562 Nguyễn Thị Hồng Hà Nữ Thạc sĩ Điện - Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử
– viễn thông
563 Nguyễn Thị Hồng
Lương Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính
564 Nguyễn Thị Hồng
Nhung Nữ Thạc sĩ Giáo dục học 7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
565 Nguyễn Thị Hương Nữ Thạc sĩ Công nghệ Hóa học
& Thực phẩm 7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
566 Nguyễn Thị Hương Nữ Thạc sĩ Kinh tế kế hoạch
đầu tư 7340101 Quản trị kinh doanh
567 Nguyễn Thị Hương Ly Nữ Thạc sĩ Marketing 7340120 Kinh doanh quốc tế
568 Nguyễn Thị Khánh
Hòa Nữ Thạc sĩ Kinh tế 7340302 Kiểm toán
569 Nguyễn Thị Kiều
Diễm Nữ Thạc sĩ
Quản lý Tài nguyên
và Môi trường 7220201 Ngôn ngữ Anh
570 Nguyễn Thị Kiều Nga Nữ Thạc sĩ Quản trị tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng
571 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ Tiến sĩ Miễn dịch học 7540106 Đảm bảo chất lượng và an
toàn thực phẩm 8540101
Công nghệ
thực phẩm
572 Nguyễn Thị Kim
Chung Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
573 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ Thạc sĩ Công nghệ Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
574 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ Thạc sĩ Tài chính Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
575 Nguyễn Thị Kim Tiên Nữ Thạc sĩ Hóa 7850103 Quản lý đất đai
576 Nguyễn Thị Lan Bình Nữ Tiến sĩ
Quản lý rủi ro và
Khoa học Môi
trường
7850103 Quản lý đất đai 8850101
Quản lý tài
nguyên và
môi trường
9850101
Quản lý
tài nguyên
và môi
trường
577 Nguyễn Thị Lan
Hương Nữ Tiến sĩ Sinh thái học 7420201 Công nghệ sinh học 8420201
Công nghệ
sinh học
578 Nguyễn Thị Lệ Thủy Nữ Thạc sĩ Luật Kinh tế 7380107 Luật kinh tế
579 Nguyễn Thị Liễu Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học
26
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
580 Nguyễn Thị Loan Nữ Thạc sĩ Lịch sử Việt Nam 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
581 Nguyễn Thị Mai
Hương Nữ Thạc sĩ
Công nghệ Thực
phẩm 7720497
Dinh dưỡng và khoa học
thực phẩm
582 Nguyễn Thị Mai Thơ Nữ Thạc sĩ Công nghệ hóa vô
cơ 7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa
học
583 Nguyễn Thị Minh
Ngọc Nữ Thạc sĩ
Tài chính Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
584 Nguyễn Thị Minh
Nguyệt Nữ
Phó
giáo sư Tiến sĩ
Công nghệ Thực
phẩm 7540101 Công nghệ thực phẩm 8540101
Công nghệ
thực phẩm
585 Nguyễn Thị Minh
Phương Nữ Thạc sĩ Triết học x
586 Nguyễn Thị Minh
Thảo Nữ Thạc sĩ
Tài chính Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
587 Nguyễn Thị Mỹ Chiên Nữ Thạc sĩ Công nghệ Dệt -
May 7540204 Công nghệ dệt, may
588 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ Thạc sĩ Vật lý lý thuyết và
Vật lý Toán 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
589 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Thạc sĩ Công Nghệ Cắt
May 7210404 Thiết kế thời trang
590 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7340301 Kế toán
591 Nguyễn Thị Mỹ
Phượng Nữ Tiến sĩ
Tài chính Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng 8340301 Kế toán
592 Nguyễn Thị Ngân Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
593 Nguyễn Thị Ngần Nữ Tiến sĩ Hóa 7540101 Công nghệ thực phẩm 8440118 Hoá phân
tích
594 Nguyễn thị Ngọc Bích Nữ Thạc sĩ Kế toán Tài chính 7340301 Kế toán
595 Nguyễn Thị Ngọc
Bình Nữ Thạc sĩ Luật Kinh tế 7380108 Luật quốc tế
596 Nguyễn thị Ngọc Điệp Nữ Thạc sĩ Vật lý x
597 Nguyễn Thị Ngọc Hải Nữ Thạc sĩ Tài chính - Ngân
hàng 7340302 Kiểm toán
598 Nguyễn Thị Ngọc Hoa Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
599 Nguyễn Thị Ngọc Nữ Nữ Tiến sĩ Vật lý x
600 Nguyễn Thị Ngọc
Trâm Nữ Thạc sĩ Kinh tế 7340115 Marketing
601 Nguyễn Thị Nhật
Thắng Nữ Tiến sĩ Hóa hữu cơ x 8520320
Kỹ thuật
môi trường
27
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
602 Nguyễn Thị Như
Hương Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
603 Nguyễn Thị Niên Nữ Thạc sĩ Cơ khí chế tạo 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử
604 Nguyễn Thị Nụ Nữ Thạc sĩ Triết học x
605 Nguyễn Thị Phi Vân Nữ Thạc sĩ Vật lý x
606 Nguyễn Thị Phương
Anh Nữ Thạc sĩ Hóa hữu cơ 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
607 Nguyễn Thị Phương
Giang Nữ Tiến sĩ
Quản trị Thông tin
và Thương mại
Điện tử
7340122 Thương mại điện tử 8340101 Quản trị
kinh doanh
608 Nguyễn Thị Phương
Linh Nữ Thạc sĩ
Kỹ thuật xây dựng
công trình giao
thông
7580205 Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông
609 Nguyễn Thị Phương
Thảo Nữ Thạc sĩ Thương mại 7340120 Kinh doanh quốc tế
610 Nguyễn Thị Phương
Thúy Nữ Thạc sĩ
Kinh doanh và
Quản lý 7340301 Kế toán
611 Nguyễn Thị Quỳnh
Vân Nữ Đại học Địa lý x
612 Nguyễn Thị Sáu Nữ Thạc sĩ Địa Lý 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
613 Nguyễn Thị Tâm
Thanh Nữ Thạc sĩ Cơ khí công trình 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
614 Nguyễn Thị Thanh Nữ Thạc sĩ Toán học x
615 Nguyễn Thị Thanh
Bình Nữ Thạc sĩ Công nghệ sinh học 7420201 Công nghệ sinh học
616 Nguyễn thị Thanh
Bình Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính 7340122 Thương mại điện tử
617 Nguyễn Thị Thanh
Lan Nữ Thạc sĩ
Quản lý Tài nguyên
và Môi trường x
618 Nguyễn Thị Thanh
Như Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh Sư phạm 7220201 Ngôn ngữ Anh
619 Nguyễn Thị Thanh
Tâm Nữ Thạc sĩ Hóa hữu cơ 7850101
Quản lý tài nguyên và môi
trường
620 Nguyễn Thị Thanh
Tâm Nữ Thạc sĩ
Tài chính Kinh
doanh quốc tế 7340302 Kiểm toán
28
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
621 Nguyễn Thị Thanh
Thảo Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường 7340201 Tài chính - Ngân hàng
622 Nguyễn Thị Thanh
Thúy Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
623 Nguyễn Thị Thanh
Thủy Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
624 Nguyễn Thị Thanh
Trúc Nữ Tiến sĩ Kỹ thuật môi trường 7510406
Công nghệ kỹ thuật môi
trường 8520320
Kỹ thuật
môi trường
625 Nguyễn Thị Thanh
Trúc Nữ Thạc sĩ May công nghiệp 7210404 Thiết kế thời trang
626 Nguyễn Thị Thanh
Xuân Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
627 Nguyễn Thị Thoang Nữ Thạc sĩ PP giảng dạy Tiếng
Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
628 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ Thạc sĩ Đại số và Lý thuyết
số x
629 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ Thạc sĩ Công nghệ vật liệu
dệt may 7210404 Thiết kế thời trang
630 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ ứng dụng 7220201 Ngôn ngữ Anh
631 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ Tiến sĩ Kế toán 7340301 Kế toán 8340301 Kế toán
632 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ Thạc sĩ Lý luận & PPDH bộ
môn GDCT x
633 Nguyễn Thị Thu Hoàn Nữ Tiến sĩ Kế toán 7340301 Kế toán 8340301 Kế toán
634 Nguyễn Thị Thu
Trang Nữ Tiến sĩ Quản lý Giáo dục x 8340101
Quản trị
kinh doanh
635 Nguyễn Thị Thương Nữ Thạc sĩ Tài chính Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
636 Nguyễn Thị Thủy Nữ Thạc sĩ Kinh tế 7340201 Tài chính - Ngân hàng
637 Nguyễn Thị Thúy
Cường Nữ Tiến sĩ Triết học x
638 Nguyễn Thị Thúy
Hạnh Nữ Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340301 Kế toán
639 Nguyễn Thị Thúy
Loan(a) Nữ Thạc sĩ Ngoại ngữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
640 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ Thạc sĩ Chế tạo máy 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
641 Nguyễn Thị Thúy Việt Nữ Thạc sĩ Tài chính - Ngân
hàng 7340101 Quản trị kinh doanh
29
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
642 Nguyễn Thị Trang Nữ Thạc sĩ Công nghệ Thực
phẩm 7720497
Dinh dưỡng và khoa học
thực phẩm
643 Nguyễn Thị Trúc Ly Nữ Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7340122 Thương mại điện tử
644 Nguyễn Thị Trúc
Ngân Nữ Thạc sĩ Kinh tế 7340101 Quản trị kinh doanh
645 Nguyễn Thị Túc Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
646 Nguyễn Thị Tuyết
Nga Nữ Tiến sĩ
Kinh tế Tài chính
Ngân hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng 8340301 Kế toán
647 Nguyễn Thị Vân Nữ Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101 Quản trị
kinh doanh 9340101
Quản trị
kinh
doanh
648 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
649 Nguyễn Thị Việt Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh Sư phạm 7220201 Ngôn ngữ Anh
650 Nguyễn Thiện Minh Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480103 Kỹ thuật phần mềm
651 Nguyễn Thiên Tuế Nam Tiến sĩ Quản lý giáo dục 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101 Quản trị
kinh doanh
652 Nguyễn Thọ Khiêm Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
653 Nguyễn Thu Hà Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
654 Nguyễn Thu Phương Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
655 Nguyễn Thúy Trúc
Linh Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh Sư phạm 7220201 Ngôn ngữ Anh
656 Nguyễn Tiến Cảnh Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
657 Nguyễn Tiến Đạt Nam Thạc sĩ Kỹ thuật hóa dầu 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi
trường
658 Nguyễn Tiến Dũng Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
659 Nguyễn Tiến Tùng Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện tử 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy
tính
660 Nguyễn Trần Cao Tấn
Khoa Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480104 Hệ thống thông tin
661 Nguyễn Trần Kỹ Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480103 Kỹ thuật phần mềm
662 Nguyễn Trọng Minh
Thái Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
663 Nguyễn Trọng Sơn
Hà Nam Tiến sĩ Khoa học Kỹ thuật 7580201 Kỹ thuật xây dựng 8520320
Kỹ thuật
môi trường
664 Nguyễn Trọng Tăng Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Hóa học x
665 Nguyễn Trọng Tiến Nam Tiến sĩ Khoa học máy tính 7480201 Công nghệ thông tin 8480101 Khoa học
máy tính 9480101
Khoa học
máy tính
30
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
666 Nguyễn Trung Dũng Nam Thạc sĩ Cơ khí chế tạo 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử
667 Nguyễn Trung Dũng Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7540204 Công nghệ dệt, may
668 Nguyễn Trung Dũng Nam Tiến sĩ Triết học x 8850101
Quản lý tài
nguyên và
môi trường
9850101
Quản lý
tài nguyên
và môi
trường
669 Nguyễn Trung Hậu Nam Thạc sĩ Công nghệ sinh học 7420201 Công nghệ sinh học
670 Nguyễn Trung Kiên Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
671 Nguyễn Trung Nhân Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử 8520201
Kỹ thuật
điện
672 Nguyễn Trung Trực Nam Tiến sĩ Tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng 8340301 Kế toán
673 Nguyễn Trường Duy Nam Đại học Thiết kế Thời Trang 7210404 Thiết kế thời trang
674 Nguyễn Trường Giang Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử
675 Nguyễn Trường Sa Nam Tiến sĩ Giáo dục 7220201 Ngôn ngữ Anh 8420201 Công nghệ
sinh học
676 Nguyễn Trường Thi Nam Thạc sĩ Công nghệ hóa học x
677 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam Tiến sĩ Quản lý dự án xây
dựng liên ngành 7580201 Kỹ thuật xây dựng
678 Nguyễn văn An Nam Thạc sĩ Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử
– viễn thông
679 Nguyễn Văn Biên Nam Thạc sĩ Cơ khí chế tạo 7510202 Công nghệ chế tạo máy
680 Nguyễn Văn Bình Nam Thạc sĩ Kinh doanh và
Quản lý 7340101 Quản trị kinh doanh
681 Nguyễn Văn Bời Nam Tiến sĩ Hóa x 8520301 Kỹ thuật
hoá học 9520301
Kỹ thuật
hoá học
682 Nguyễn Văn Chiến Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Viễn thông 7510304 IoT và Trí tuệ nhân tạo
ứng dụng
683 Nguyễn văn Cường Nam Thạc sĩ Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử
– viễn thông
684 Nguyễn Văn Cường Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử
– viễn thông 8520203
Kỹ thuật
điện tử
685 Nguyễn Văn Cường Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Hóa 7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa
học 8520301
Kỹ thuật
hoá học 9520301
Kỹ thuật
hoá học
686 Nguyễn Văn Điền Nam Thạc sĩ Điện tử - Viễn
thông 7510304
IoT và Trí tuệ nhân tạo
ứng dụng
687 Nguyễn Văn Dũng Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
31
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
688 Nguyễn Văn Dũng Nam Thạc sĩ Công nghệ sinh học
phân tử 7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
689 Nguyễn Văn Duy Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480103 Kỹ thuật phần mềm
690 Nguyễn Văn Hóa Nam Tiến sĩ Kinh tế 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101 Quản trị
kinh doanh 9340101
Quản trị
kinh
doanh
691 Nguyễn Văn Hường Nam Thạc sĩ Quản lý giáo dục 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
692 Nguyễn Văn Lục Nam Đại học Kỹ thuật Công
nghiệp 7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử
693 Nguyễn Văn Nam Nam Tiến sĩ Kỹ thuật xây dựng 7580201 Kỹ thuật xây dựng
694 Nguyễn Văn Nam Nam Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
695 Nguyễn Văn Nam Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử
696 Nguyễn Văn Nha Nam Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
697 Nguyễn Văn Nhơn Nam Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101 Quản trị
kinh doanh
698 Nguyễn Văn Ninh Nam Thạc sĩ Công nghệ Thực
phẩm 7340120 Kinh doanh quốc tế
699 Nguyễn Văn Pha Nam Đại học Nhiệt - Lạnh 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
700 Nguyễn Văn Phú Nam Thạc sĩ Truyền số liệu và
Mạng máy tính 7340101 Quản trị kinh doanh
701 Nguyễn Văn Phương Nam Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường 7340201 Tài chính - Ngân hàng
702 Nguyễn Văn Quang Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính
703 Nguyễn Văn Sang Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
704 Nguyễn Văn Sơn Nam Tiến sĩ Hóa hữu cơ x 8420201 Công nghệ
sinh học
705 Nguyễn Văn Sỹ Nam Tiến sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 8520103 Kỹ thuật cơ
khí 9520103
Kỹ thuật
cơ khí
706 Nguyễn Văn Thắng Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7340120 Kinh doanh quốc tế
707 Nguyễn Văn Thanh
Tiến Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510202 Công nghệ chế tạo máy
708 Nguyễn Văn Thanh
Trường Nam Tiến sĩ Marketing 7340115 Marketing 8340101
Quản trị
kinh doanh 9340101
Quản trị
kinh
doanh
709 Nguyễn văn Trọng Nam Tiến sĩ Hóa phân tích x 8850101
Quản lý tài
nguyên và
môi trường
9850101 Quản lý
tài nguyên
32
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
và môi
trường
710 Nguyễn Văn Tuấn Nam Thạc sĩ Công nghệ Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
711 Nguyễn Viễn Quốc Nam Tiến sĩ Cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 8520103 Kỹ thuật cơ
khí 9520103
Kỹ thuật
cơ khí
712 Nguyễn Việt Lâm Nam Thạc sĩ Quản lý Môi trường 7340115 Marketing
713 Nguyễn Võ Tiến Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
714 Nguyễn Vũ Mạnh
Hoài Nam Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
715 Nguyễn Vũ Vân Anh Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
716 Nguyễn Vỹ Bảo Yến Nữ Thạc sĩ Tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng
717 Nguyễn Xuân Hồng Nam Tiến sĩ Tiếng Anh Sư phạm 7220201 Ngôn ngữ Anh
718 Nguyễn Xuân Lô Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480104 Hệ thống thông tin
719 Nguyễn Xuân Ngọc Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí
Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
720 Nguyễn Xuân Tòng Nam Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường 7220201 Ngôn ngữ Anh
721 Ninh Phú Giang Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
722 Nông Ngọc Dụ Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340201 Tài chính - Ngân hàng
723 Ong Mẫu Dũng Nam Tiến sĩ Cấu trúc hệ thống
máy tính 7480103 Kỹ thuật phần mềm
724 Phạm Ái Quốc Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
725 Phạm Anh Lộc Nam Thạc sĩ Toán học x
726 Phạm Bá Thảo Nam Thạc sĩ Công nghệ Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
727 Phạm Công Duy Nam Tiến sĩ Kỹ Thuật điện 7540204 Công nghệ dệt, may 8420201 Công nghệ
sinh học
728 Phạm Hoàng Ái Lệ Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học
729 Phạm Hoàng Đạt Nam Thạc sĩ Điện khí hóa và
Cung cấp Điện 7510301
Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
730 Phạm Hoàng Ngọc
Thảo Nữ Thạc sĩ Toán - Tin x
731 Phạm Hồng Công Nam Thạc sĩ Điện - Điện tử 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hoá
732 Phạm Hồng Hiếu Nam Thạc sĩ Công nghệ Thực
phẩm 7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
733 Phạm Khánh Dương Nam Thạc sĩ Kinh tế Tài chính
Ngân hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
33
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
734 Phạm Minh Nam Nam Thạc sĩ Điện Tử- Viễn
thông 7480104 Hệ thống thông tin
735 Phạm Minh Tuấn Nam Thạc sĩ Công nghệ Thực
phẩm Đồ uống 7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
736 Phạm Mỹ Hảo Nữ Thạc sĩ Công nghệ Thực
phẩm 7720497
Dinh dưỡng và khoa học
thực phẩm
737 Phạm Ngọc Anh Nam Đại học
Giáo dục quốc
phòng, Vô tuyến
điện và TTLiên lạc
x
738 Phạm Ngọc Vân Nam Tiến sĩ Tài chính - Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng 8340101
Quản trị
kinh doanh 9340101
Quản trị
kinh
doanh
739 Phạm Nguyễn Anh
Thi Nữ Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế
740 Phạm Nguyễn Hoàng
Nam Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480109 Khoa học dữ liệu
741 Phạm Nguyễn Trường
Thi Nữ Thạc sĩ
Ngữ văn Trung
Quốc 7220201 Ngôn ngữ Anh
742 Phạm Nhất Chi Mai Nữ Thạc sĩ Công nghệ Vật liệu
Dệt may 7540204 Công nghệ dệt, may
743 Phạm Quang Dư Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí
động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
744 Phạm Quang Phú Nam Thạc sĩ Công nghệ Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
745 Phạm Quang Thắng Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7340120 Kinh doanh quốc tế
746 Phạm Quang Trí Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điều khiển
và Tự động hóa 7480108
Công nghệ kỹ thuật máy
tính
747 Phạm Quốc Khanh Nam Thạc sĩ Kỹ Thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
748 Phạm Quốc Nghiệp Nam Thạc sĩ Kỹ Thuật Điện 7540204 Công nghệ dệt, may
749 Phạm Quốc Thái Nam Tiến sĩ Công nghệ Hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học 8520301
Kỹ thuật
hoá học 9520301
Kỹ thuật
hoá học
750 Phạm Quỳnh Thái Sơn Nam Thạc sĩ Quá trình và Thiết
bị 7850101
Quản lý tài nguyên và môi
trường
751 Phạm Sơn Tùng Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí
Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
752 Phạm Tấn Việt Nam Tiến sĩ Công nghệ sinh học 7420201 Công nghệ sinh học 8420201 Công nghệ
sinh học
34
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
753 Phạm Thái Hòa Nam Thạc sĩ Tự động hóa 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hoá
754 Phạm Thái Khanh Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính
755 Phạm Thanh Hùng Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480104 Hệ thống thông tin
756 Phạm Thành Tâm Nam Thạc sĩ Hóa x
757 Phạm Thanh Tuấn Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510202 Công nghệ chế tạo máy
758 Phạm Thanh Tùng Nam Đại học Điện tử - Tự động 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy
tính
759 Phạm Thị Bích Thảo Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340201 Tài chính - Ngân hàng
760 Phạm Thị Cúc Nữ Thạc sĩ May công nghiệp 7540204 Công nghệ dệt, may
761 Phạm Thị Hồng Ngọc Nữ Thạc sĩ Kinh tế 7340101 Quản trị kinh doanh
762 Phạm Thị Hồng
Phượng Nữ Tiến sĩ Hóa hữu cơ 7210404 Thiết kế thời trang 8520301
Kỹ thuật
hoá học 9520301
Kỹ thuật
hoá học
763 Phạm Thị Lan Nữ Tiến sĩ Triết học x
764 Phạm Thị Lệ Diễm Nữ Thạc sĩ Thiết bị mạng và
Nhà máy điện 7510301
Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
765 Phạm Thị Lý Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
766 Phạm Thị Minh Trang Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
767 Phạm Thị Mỹ Lan Nữ Thạc sĩ Cơ quan và chính
sách kinh tế 7340120 Kinh doanh quốc tế
768 Phạm Thị Ngọc
Hương Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
769 Phạm Thị Ngọc Thúy Nữ Thạc sĩ Tài chính Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
770 Phạm Thị Oanh Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ học 7220201 Ngôn ngữ Anh
771 Phạm Thị Phương
Hồng Nữ Đại học Điện tử 7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử
– viễn thông
772 Phạm Thị Phương
Loan Nữ Thạc sĩ
Tài chính Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
773 Phạm Thị Quế Minh Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
774 Phạm Thị Quyên Nữ Thạc sĩ Công nghệ thực
phẩm 7720497
Dinh dưỡng và khoa học
thực phẩm
775 Phạm Thị Thảo Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7540204 Công nghệ dệt, may
776 Phạm Thị Thiết Nữ Tiến sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính 8480101 Khoa học
máy tính 9480101
Khoa học
máy tính
777 Phạm Thị Thu Nữ Thạc sĩ Quản lý kinh tế 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
778 Phạm Thị Thu Lý Nữ Đại học Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
35
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
779 Phạm Thị Thùy
Phương Nữ Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế
780 Phạm Thị Xuân Trinh Nữ Thạc sĩ Anh văn 7220201 Ngôn ngữ Anh
781 Phạm Thúy Ngọc Nữ Thạc sĩ Thiết bị mạng -
NMĐ 7510301
Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
782 Phạm Trần Bích
Thuận Nữ Tiến sĩ Vật lý - Điện tử 7480108
Công nghệ kỹ thuật máy
tính 8520201
Kỹ thuật
điện
783 Phạm Trung Kiên Nam Thạc sĩ Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
784 Phạm Trường Quân Nam Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
785 Phạm Tú Anh Nữ Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340302 Kiểm toán
786 Phạm Văn Chung Nam Tiến sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính 8480101 Khoa học
máy tính 9480101
Khoa học
máy tính
787 Phạm Văn Dũng Nam Thạc sĩ Giáo dục thể chất x
788 Phạm Văn Hưng Nam Thạc sĩ Quá trình và Thiết
bị 7510406
Công nghệ kỹ thuật môi
trường
789 Phạm Văn Minh Nam Đại học Cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
790 Phạm Văn Phước Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
791 Phạm Văn Quyết Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
792 Phạm Việt Hùng Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340302 Kiểm toán
793 Phạm Xuân Giang Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Kinh tế nông nghiệp 7340115 Marketing 8340101
Quản trị
kinh doanh 9340101
Quản trị
kinh
doanh
794 Phạm Xuân Kiên Nam Tiến sĩ Khoa học Quản trị
và Kỹ thuật 7480104 Hệ thống thông tin 8480101
Khoa học
máy tính 9480101
Khoa học
máy tính
795 Phan Anh Tú Nam Thạc sĩ Tự động Hóa 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hoá
796 Phan Anh Tú Nam Thạc sĩ Khoa học Máy tính 7480103 Kỹ thuật phần mềm
797 Phan Cảnh Tứ Nam Đại học Giáo dục Quốc
phòng - An ninh x
798 Phan Chí Chính Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Chế tạo máy 7510202 Công nghệ chế tạo máy 8480101
Khoa học
máy tính 9480101
Khoa học
máy tính
799 Phan Hồng Hải Nam Tiến sĩ Tài chính ngân hàng 7340301 Kế toán 8340301 Kế toán
800 Phan Lâm Vũ Nam Đại học Hệ thống Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
801 Phan Minh Thân Nam Thạc sĩ Tự động hóa 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hoá
802 Phan Minh Xuân Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7340201 Tài chính - Ngân hàng
36
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
803 Phan Quang Hưng Nam Thạc sĩ Toán cơ x
804 Phan Quốc Minh Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí
động lực 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
805 Phan Thanh Huyền Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
806 Phan Thị Bảo Trân Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480103 Kỹ thuật phần mềm
807 Phan Thị Bích Ngọc Nữ Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
808 Phan Thị Bích Thảo Nữ Thạc sĩ Vật lý 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hoá
809 Phan Thị Hạnh Trinh Nữ Thạc sĩ Điện 7540204 Công nghệ dệt, may
810 Phan Thị Thảo Nữ Thạc sĩ Kinh doanh thương
mại 7340101 Quản trị kinh doanh
811 Phan Thị Thu Trang Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế
812 Phan Thị Tố Oanh Nữ Phó
giáo sư Tiến sĩ Tâm lý học 7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành 8340101
Quản trị
kinh doanh 9340101
Quản trị
kinh
doanh
813 Phan Thị Tuyết Nga Nữ Tiến sĩ Giáo dục học 7220201 Ngôn ngữ Anh 8440118 Hoá phân
tích
814 Phan Thụy Xuân Uyên Nữ Tiến sĩ Công nghệ Thực
phẩm 7540101 Công nghệ thực phẩm 8540101
Công nghệ
thực phẩm
815 Phan Trọng Nhân Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
816 Phan Trường Sơn Nam Tiến sĩ
Xây dựng và kết cấu
công trình giao
thông
7580205 Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông
817 Phan Tuấn Anh Nam Thạc sĩ Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử
– viễn thông
818 Phan Văn Nhựt Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí
động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
819 Phan Văn Toản Nam Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
820 Phan Vinh Hiếu Nam Thạc sĩ Tự động Hóa 7510304 IoT và Trí tuệ nhân tạo
ứng dụng
821 Phan Xuân Chương Nam Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
822 Phù Trần Tín Nam Thạc sĩ Điện tử kỹ thuật 7480201 Công nghệ thông tin
823 Phùng Thị Cẩm Tú Nữ Thạc sĩ Tài chính Doanh
nghiệp 7340201 Tài chính - Ngân hàng
824 Phùng Tiến Dũng Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
825 Quách Minh Ngọc Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
37
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
826 Tạ Duy Công Chiến Nam Tiến sĩ Công nghệ thông tin 7480109 Khoa học dữ liệu 8480101 Khoa học
máy tính 9480101
Khoa học
máy tính
827 Tạ Hồng Hà Nam Thạc sĩ Giáo dục thể chất x
828 Tạ Ngọc Anh Nam Thạc sĩ Tài chính - Ngân
hàng 7340301 Kế toán
829 Tạ Thị Kim Thoa Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340201 Tài chính - Ngân hàng
830 Tạ Tường Vy Nữ Thạc sĩ Du lịch học 7340120 Kinh doanh quốc tế
831 Tăng Thành Minh
Xuân Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
832 Tăng Thị Thanh Thủy Nữ Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340301 Kế toán
833 Thái Châu Á Nam Thạc sĩ Thiết kế Thời Trang 7210404 Thiết kế thời trang
834 Thái Duy Tùng Nam Thạc sĩ Tài chính - Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
835 Thái Phương Trúc Nữ Tiến sĩ Kỹ thuật 7580205 Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông 8520320
Kỹ thuật
môi trường
836 Thái Việt Hưng Nam Thạc sĩ Công nghệ Hóa
Hữu cơ 7510406
Công nghệ kỹ thuật môi
trường
837 Thái Vũ Bình Nam Tiến sĩ Khoa học môi
trường 7850101
Quản lý tài nguyên và môi
trường 8850101
Quản lý tài
nguyên và
môi trường
9850101
Quản lý
tài nguyên
và môi
trường
838 Tiếu Phương Quỳnh Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
839 Tôn Long Phước Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7340120 Kinh doanh quốc tế
840 Tôn Thất Nguyên Thy Nam Thạc sĩ Cơ khí chế tạo 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử
841 Tôn Thất Phùng Nam Thạc sĩ Điện tử - Viễn
thông 7480108
Công nghệ kỹ thuật máy
tính
842 Tôn Thất Quang
Nguyên Nam Thạc sĩ Toán giải tích x
843 Trần Anh Dũng Nam Thạc sĩ Toán ứng dụng x
844 Trần Anh Dũng Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7220201 Ngôn ngữ Anh
845 Trần Anh Quang Nam Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh
thương mại 7340115 Marketing
846 Trần Anh Sơn Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Ô tô, Máy
kéo 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
847 Trần Anh Tuấn Nam Thạc sĩ Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
848 Trần Anh Vũ Nam Tiến sĩ Hệ thống điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử 8520201
Kỹ thuật
điện
38
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
849 Trần Bá Ánh Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480101 Khoa học máy tính
850 Trần Bích Thủy Nữ Thạc sĩ Quản lý môi trường 7340302 Kiểm toán
851 Trần Cao Việt Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
852 Trần Công Hùng Nam Thạc sĩ Công nghệ Chế tạo
máy 7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử
853 Trần Điện Hoàng Nam Đại học Toán x
854 Trần Đình Anh Tuấn Nam Tiến sĩ Công nghệ Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 8520320 Kỹ thuật
môi trường
855 Trần Đình Thảo Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điện 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
856 Trần Duy Tuấn Nam Thạc sĩ Ngôn ngữ học ứng
dụng 7220201 Ngôn ngữ Anh
857 Trần Duy Vũ Ngọc
Lan Nữ Tiến sĩ Kinh tế 7340301 Kế toán 8340301 Kế toán
858 Trần Gia Bửu Nữ Tiến sĩ Y học Phân tử 7540101 Công nghệ thực phẩm 8540101 Công nghệ
thực phẩm
859 Trần Hoa Phúc Chân Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
860 Trần Hoài Đức Nam Thạc sĩ Hóa 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
861 Trần Hoàng Giang Nam Thạc sĩ Kinh tế 7340115 Marketing
862 Trần Hồng Vinh Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480103 Kỹ thuật phần mềm
863 Trần Hữu Hải Nam Thạc sĩ Hóa 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi
trường
864 Trần Hữu Thắng Nam Thạc sĩ Lịch sử x
865 Trần Hữu Toàn Nam Tiến sĩ Khoa học và Công
nghệ Điện tử 7480104 Hệ thống thông tin 8520203
Kỹ thuật
điện tử
866 Trần Huỳnh Kim Thoa Nữ Thạc sĩ Tài chính - Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
867 Trần Kiều Mỹ An Nữ Tiến sĩ Ngôn ngữ học ứng
dụng 7220201 Ngôn ngữ Anh 8520320
Kỹ thuật
môi trường
868 Trần Mai Liên Nữ Tiến sĩ Công nghệ hóa học 7220201 Ngôn ngữ Anh
869 Trần Mạnh Tuấn Nam Thạc sĩ Đại số và Lý thuyết
số x
870 Trần Minh Chính Nam Tiến sĩ
Hệ thống thông tin
đo lường và điều
khiển
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử
– viễn thông 8520203
Kỹ thuật
điện tử
871 Trần Minh Hiến Nam Tiến sĩ Vật lý 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 8520103 Kỹ thuật cơ
khí 9520103
Kỹ thuật
cơ khí
872 Trần Minh Hồng Nam Thạc sĩ Điện tử 7510304 IoT và Trí tuệ nhân tạo
ứng dụng
39
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
873 Trần Ngọc Anh Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điều khiển
và Tự động hóa 7480108
Công nghệ kỹ thuật máy
tính
874 Trần Ngọc Đăng Khoa Nam Tiến sĩ Kỹ thuật chính xác 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử 8520103
Kỹ thuật cơ
khí 9520103
Kỹ thuật
cơ khí
875 Trần Ngọc Hùng Nam Tiến sĩ Kinh doanh và
Quản lý 7340301 Kế toán 8340301 Kế toán
876 Trần Ngọc Thắng Nam Thạc sĩ Hóa ứng dụng 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học
877 Trần Ngọc Thoại Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử
878 Trần Nguyễn Minh Ái Nữ Thạc sĩ Kinh tế phát triển 7340115 Marketing
879 Trần Nguyễn Minh Ân Nam Tiến sĩ Hóa hữu cơ 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học 8520301
Kỹ thuật
hoá học 9520301
Kỹ thuật
hoá học
880 Trần Nguyễn Tú Uyên Nữ Thạc sĩ Công nghệ Vật liệu
dệt may 7540204 Công nghệ dệt, may
881 Trần Phi Hoàng Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
882 Trần Quang Thịnh Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử
883 Trần Quý Hữu Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện tử 7510304 IoT và Trí tuệ nhân tạo
ứng dụng
884 Trần Thanh Hải Nam Thạc sĩ Kỹ thuật điện tử 7510202 Công nghệ chế tạo máy
885 Trần Thanh Ngọc Nam Tiến sĩ Kỹ Thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử 8520201
Kỹ thuật
điện
886 Trần Thanh Tịnh Nam Thạc sĩ Điện tử Viễn thông 7480201 Công nghệ thông tin
887 Trần Thảo Quỳnh
Ngân Nữ Tiến sĩ
Công nghệ Hóa học
và Sinh học x 8440118
Hoá phân
tích
888 Trần Thị Anh Thi Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính 7340120 Kinh doanh quốc tế
889 Trần Thị Diệu Thuần Nữ Tiến sĩ Hóa vô cơ và Hóa lý 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học 8520301
Kỹ thuật
hoá học 9520301
Kỹ thuật
hoá học
890 Trần Thị Diệu Thúy Nữ Thạc sĩ Hóa vô cơ 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học
891 Trần Thị Giang Thanh Nữ Thạc sĩ Kỹ Thuật điện 7540204 Công nghệ dệt, may
892 Trần Thị Hiền Nữ Thạc sĩ Khoa học và Quản
lý Môi trường 7340201 Tài chính - Ngân hàng
893 Trần Thị Hiền Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường 7340101 Quản trị kinh doanh
894 Trần Thị Hoàng Hà Nữ Thạc sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
895 Trần Thị Hồng Nữ Thạc sĩ Công nghệ hóa học x
896 Trần Thị Huế Chi Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
40
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
897 Trần Thị Huyền Nữ Tiến sĩ Công nghệ sinh học 7420201 Công nghệ sinh học 8420201 Công nghệ
sinh học
898 Trần Thị Kim Chi Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính 7340120 Kinh doanh quốc tế
899 Trần Thị Kim Phượng Nữ Thạc sĩ Công Nghệ Cắt
May 7210404 Thiết kế thời trang
900 Trần Thị Lan Anh Nữ Thạc sĩ Hóa x
901 Trần Thị Lê Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế
902 Trần Thị Mai Anh Nữ Thạc sĩ Công nghệ Thực
phẩm 7540106
Đảm bảo chất lượng và an
toàn thực phẩm
903 Trần Thị Minh Khoa Nữ Tiến sĩ Mạng máy tính 7480201 Công nghệ thông tin 8480101 Khoa học
máy tính 9480101
Khoa học
máy tính
904 Trần Thị Mộng Loan Nữ Thạc sĩ Hóa 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
905 Trần Thị Ngọc Hết Nữ Thạc sĩ Luật Kinh tế 7380107 Luật kinh tế
906 Trần Thị Ngọc Diệu Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường 7850103 Quản lý đất đai
907 Trần Thị Phương
Nhung Nữ Thạc sĩ
Sinh học Thực
nghiệm 7540106
Đảm bảo chất lượng và an
toàn thực phẩm
908 Trần Thị Quỳnh
Hương Nữ Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340301 Kế toán
909 Trần Thị Tâm Hảo Nữ Thạc sĩ Luật Kinh tế 7380107 Luật kinh tế
910 Trần Thị Thanh Nhã Nữ Tiến sĩ Hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học 8520301
Kỹ thuật
hoá học 9520301
Kỹ thuật
hoá học
911 Trần Thị Thanh Thúy Nữ Tiến sĩ Hóa phân tích x 8440118 Hoá phân
tích
912 Trần Thị Thu Hương Nữ Thạc sĩ
Lý luận và Phương
pháp dạy học bộ
môn Ngữ văn
7220201 Ngôn ngữ Anh
913 Trần Thị Thu Thủy Nữ Tiến sĩ Kỹ thuật môi trường 7340301 Kế toán 8340301 Kế toán
914 Trần Thị Thúy Hằng Nữ Thạc sĩ Luật Hợp tác kinh tế 7380107 Luật kinh tế
915 Trần Thị Tường Vân Nữ Tiến sĩ Quản lý Môi trường 7850103 Quản lý đất đai
916 Trần Thị Xuân Thủy Nữ Thạc sĩ Anh văn 7220201 Ngôn ngữ Anh
917 Trần Thứ Ba Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340302 Kiểm toán
918 Trần Thu Thảo Nữ Thạc sĩ Kinh tế 7340101 Quản trị kinh doanh
919 Trần Trí Dũng Nam Tiến sĩ Tài nguyên nước 7850101 Quản lý tài nguyên và môi
trường 8850101
Quản lý tài
nguyên và
môi trường
9850101
Quản lý
tài nguyên
và môi
trường
920 Trần Triệu Anh Khoa Nam Thạc sĩ Tài chính Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
41
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
921 Trần Trọng Nhân Nam Tiến sĩ Công trình cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 8520103 Kỹ thuật cơ
khí 9520103
Kỹ thuật
cơ khí
922 Trần Trọng Toàn Nam Tiến sĩ Hệ thống điều khiển
tự động 7480108
Công nghệ kỹ thuật máy
tính 8520203
Kỹ thuật
điện tử
923 Trần Tuấn Kiệt Nam Đại học Công nghệ Cơ khí 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử
924 Trần Văn Dũng Nam Thạc sĩ Giáo dục thể chất x
925 Trần Văn Hùng Nam Thạc sĩ Điện - Điện tử 7480201 Công nghệ thông tin
926 Trần Văn Nguyện Nam Thạc sĩ Cơ khí Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
927 Trần Văn Tâm Nam Thạc sĩ Kinh doanh và
Quản lý 7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
928 Trần Văn Tưởng Nam Thạc sĩ Giáo dục thể chất x
929 Trần Văn Vinh Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480201 Công nghệ thông tin
930 Trần Việt Hùng Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
931 Trần Vũ Bích Uyên Nữ Đại học Ngoại ngữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
932 Trần Yến Phượng Nữ Thạc sĩ Tài chính Ngân
hàng 7340101 Quản trị kinh doanh
933 Triệu Quang Tiến Nam Tiến sĩ Công nghệ hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học 8520301
Kỹ thuật
hoá học 9520301
Kỹ thuật
hoá học
934 Trịnh Anh Viên Nam Tiến sĩ Hóa học x 8520320 Kỹ thuật
môi trường
935 Trịnh Hữu Trường Nam Thạc sĩ Thiết bị mạng và
Nhà máy điện 7510301
Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
936 Trịnh Ngọc Nam Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Công nghệ sinh học 7420201 Công nghệ sinh học 8420201
Công nghệ
sinh học
937 Trịnh Quốc Hùng Nam Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340301 Kế toán
938 Trịnh Thị Cương Nữ Thạc sĩ PP giảng dạy Tiếng
Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
939 Trịnh thị Sáng Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật điều khiển
và Tự động hóa 7480201 Công nghệ thông tin
940 Trịnh Thị Thúy Vi Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế
941 Trịnh Thị Ý Nhi Nữ Thạc sĩ Tài chính Ngân
hàng 7340301 Kế toán
942 Trịnh Tuấn Anh Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340201 Tài chính - Ngân hàng
943 Trịnh Văn Chơn Nam Thạc sĩ Cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
944 Trương Bá Phúc Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480104 Hệ thống thông tin
945 Trương Công Bình Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
42
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
946 Trương Công Hậu Nam Thạc sĩ Kinh doanh quốc tế 7340120 Kinh doanh quốc tế
947 Trương Hoàng Duy Nam Thạc sĩ Công nghệ Thực
phẩm và đồ uống 7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
948 Trương Khắc Tùng Nam Tiến sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính 8480101 Khoa học
máy tính 9480101
Khoa học
máy tính
949 Trương Kim Ngân Nữ Thạc sĩ Hóa hữu cơ x
950 Trương Năng Toàn Nam Thạc sĩ Tự động Hóa 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy
tính
951 Trương Ngọc Lân Nam Đại học Triết học x
952 Trương Ngọc Thơi Nam Thạc sĩ Giáo dục học 7340115 Marketing
953 Trương Quang Trúc Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Nhiệt Lạnh 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
954 Trương Quang Vinh Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510202 Công nghệ chế tạo máy
955 Trương Thị Chuyền Nữ Thạc sĩ Triết học x
956 Trương Thị Thanh
Phương Nữ Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
957 Trương Thị Thu
Hương Nữ Thạc sĩ Sinh thái học 7340201 Tài chính - Ngân hàng
958 Trương Thuận Nam Thạc sĩ Toán giải tích x
959 Trương Trần Minh
Nhật Nam Thạc sĩ Anh văn 7220201 Ngôn ngữ Anh
960 Trương Tuyết Anh Nữ Thạc sĩ Thiết kế Thời Trang 7210404 Thiết kế thời trang
961 Trương Văn Chính Nam Thạc sĩ Giáo dục học 7510202 Công nghệ chế tạo máy
962 Trương Văn Huy Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510202 Công nghệ chế tạo máy
963 Trương Văn Minh Nam Thạc sĩ Máy- Thiết Bị x
964 Trương Văn Thông Nam Thạc sĩ Công nghệ thông tin 7480104 Hệ thống thông tin
965 Trương Vĩnh Linh Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480103 Kỹ thuật phần mềm
966 Từ Kim Hải Nam Thạc sĩ
Công nghệ Vật liệu
và Quản lý Xây
dựng
7580201 Kỹ thuật xây dựng
967 Từ Thị Hoàng Lan Nữ Thạc sĩ Tài chính Doanh
nghiệp 7340201 Tài chính - Ngân hàng
968 Văn Hồng Thiện Nam Tiến sĩ Sinh học 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành 8340101
Quản trị
kinh doanh
969 Văn Thanh Khuê Nam Tiến sĩ Hóa lý thuyết và
Hóa lý 7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa
học 8440118
Hoá phân
tích
970 Văn Thị Kiều Nhi Nữ Thạc sĩ Kỹ Thuật điện 7540204 Công nghệ dệt, may
971 Viên Thị Thủy Nữ Thạc sĩ Công nghệ môi
trường 7850103 Quản lý đất đai
43
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
972 Võ Công Minh Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính
973 Võ Điền Chương Nam Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
974 Võ Đình Long Nam Thạc sĩ Nghiên cứu Môi
trường 7220201 Ngôn ngữ Anh
975 Võ Đức Anh Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Hóa học 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 8520320 Kỹ thuật
môi trường
976 Võ Hoàng Trụ Nam Thạc sĩ Toán giải tích x
977 Võ Hữu Khánh Nam Thạc sĩ Quản Lý Nhà nước
& KT công 7340101 Quản trị kinh doanh
978 Võ Lâm Kim Thanh Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Cơ khí
Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
979 Võ Long Hải Nam Thạc sĩ Công nghệ Nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
980 Võ Ngọc Tấn Phước Nam Thạc sĩ Kỹ thuật phần mềm 7480103 Kỹ thuật phần mềm
981 Võ Ngọc Yến Phương Nữ Thạc sĩ Chế tạo máy 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử
982 Võ Quang Hoàng
Khang Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7480101 Khoa học máy tính
983 Võ Tấn Châu Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Cơ khí
Động lực 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 8520201
Kỹ thuật
điện
984 Võ Tấn Lộc Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
985 Võ Thành Công Nam Tiến sĩ Hóa x 8850101
Quản lý tài
nguyên và
môi trường
9850101
Quản lý
tài nguyên
và môi
trường
986 Võ Thanh Hưởng Nam Thạc sĩ
Quá trình và Thiết
bị công nghệ hóa
học
7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
987 Võ Thanh Vũ Nam Thạc sĩ Toán x
988 Võ Thế Kỳ Nam Tiến sĩ Công nghệ hóa học x 8850101
Quản lý tài
nguyên và
môi trường
9850101
Quản lý
tài nguyên
và môi
trường
989 Võ Thị ánh Tuyết Nữ Thạc sĩ Kỹ thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
990 Võ Thị Thanh Hà Nữ Tiến sĩ Khoa học Toán và
lý x
44
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
991 Võ Thị Thanh Thúy Nữ Thạc sĩ
Kinh tế thế giới và
Quan hệ kinh tế
quốc tế
7340120 Kinh doanh quốc tế
992 Võ Thị Thanh Vân Nữ Tiến sĩ Khoa học máy tính 7340120 Kinh doanh quốc tế 8340101 Quản trị
kinh doanh
993 Võ Thị Thu Hằng Nữ Thạc sĩ Tài chính Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
994 Võ Thị Thu Thủy Nữ Thạc sĩ Luật Thương mại
Quốc tế 7340120 Kinh doanh quốc tế
995 Võ Thị Thúy Hoa Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
996 Võ thị Xuân Thiều Nữ Thạc sĩ Khoa học máy tính 7340120 Kinh doanh quốc tế
997 Võ Thúy Hà Nữ Thạc sĩ Kế toán - Kiểm toán 7340301 Kế toán
998 Võ Trung Kiên Nam Thạc sĩ Thiết bị mạng và
Nhà máy điện 7510301
Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
999 Võ Trung Thư Nam Thạc sĩ Tự động Hóa 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều
khiển và tự động hoá
1000 Võ Uyên Vy Nữ Thạc sĩ Hóa hữu cơ x
1001 Võ Văn Cương Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510202 Công nghệ chế tạo máy
1002 Võ Văn Hải Nam Thạc sĩ Khoa học máy tính 7340120 Kinh doanh quốc tế
1003 Võ Văn Hợp Nam Tiến sĩ Kinh tế Tài chính -
Ngân hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng 8340301 Kế toán
1004 Võ Xuân Ân Nam Tiến sĩ Vật lý hạt nhân 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy
tính 8520201
Kỹ thuật
điện
1005 Vũ Bá Hải Nam Thạc sĩ Kinh tế chính trị x
1006 Vũ Cẩm Nhung Nữ Tiến sĩ Tài chính - Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng 8340301 Kế toán
1007 Vũ Đình Khang Nam Thạc sĩ Công nghệ môi
trường 7850103 Quản lý đất đai
1008 Vũ Đình Lê Nam Thạc sĩ Luật 7380108 Luật quốc tế
1009 Vũ Đình Phong Nam Thạc sĩ Chế tạo máy 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ -
điện tử
1010 Vũ Đức Phương Nam Thạc sĩ Kỹ thuật nhiệt 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
1011 Vũ Đức Vạn Nam Thạc sĩ Kỹ Thuật điện 7540204 Công nghệ dệt, may
1012 Vũ Hoàng Hải Nam Thạc sĩ Thiết bị mạng và
nhà máy điện 7510301
Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử
1013 Vũ Thanh Hải Nam Đại học Giáo dục quốc
phòng x
45
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được
đào tạo
Giảng
dạy
môn
chung
Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành Tên ngành
Mã
ngành
Tên
ngành
1014 Vũ Thị Hoa Nữ Thạc sĩ Hóa phân tích 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa
học
1015 Vũ Thị Hoan Nữ Tiến sĩ Công nghệ chế biến
Thủy sản 7540101 Công nghệ thực phẩm 8540101
Công nghệ
thực phẩm
1016 Vũ Thị Hồng Nga Nữ Thạc sĩ Điều khiển tự động 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy
tính
1017 Vũ Thị Mai Chi Nữ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh 7340115 Marketing
1018 Vũ Thị Thu Trang Nữ Thạc sĩ Lịch sử Thế giới x
1019 Vũ Thúy Nhiễu Nữ Thạc sĩ Ngoại ngữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
1020 Vũ Trọng Hiền Nam Thạc sĩ Tài chính Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
1021 Vũ Tuấn Anh Nam Thạc sĩ Kỹ thuật Điện tử 7510304 IoT và Trí tuệ nhân tạo
ứng dụng
1022 Vương Minh Thịnh Nam Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh 7340120 Kinh doanh quốc tế
1023 Hoàng Hữu Hòa Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Kinh tế quản lý 7340301 Kế toán 8340301 Kế toán
1024 Phùng Thị Hồng Hà Nữ Phó
giáo sư Tiến sĩ Kinh tế quản lý 7340101 Quản trị kinh doanh 8340101
Quản trị
kinh doanh 9340101
Quản trị
kinh
doanh
Tổng số Giảng viên trường: 1024 Giảng viên
2. Danh sách giảng viên thỉnh giảng tham gia giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh trình độ đại học, trình độ cao đẳng
ngành Giáo dục Mầm non.
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được đào
tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ
tiêu tuyển sinh
Thâm niên
công tác (bắt
buộc với các
ngành ưu tiên
mà trường
đăng ký đào
tạo)
Tên doanh nghiệp (bắt
buộc với các ngành ưu
tiên mà trường đăng ký
đào tạo)
Đại học
Mã Tên ngành
1 Bùi Hữu Phước Nam Tiến sĩ Quản trị rủi ro tài chính,
Mô hình tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng
2 Bùi Phú Vũ Nam Thạc sĩ Giáo dục pháp luật 7380107 Luật kinh tế
3 Bùi Trọng Tú Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Điện tử 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn
thông
4 Bùi Văn Danh Nam Tiến sĩ Quản trị nguồn nhân lực 7340101 Quản trị kinh doanh
46
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được đào
tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ
tiêu tuyển sinh
Thâm niên
công tác (bắt
buộc với các
ngành ưu tiên
mà trường
đăng ký đào
tạo)
Tên doanh nghiệp (bắt
buộc với các ngành ưu
tiên mà trường đăng ký
đào tạo)
Đại học
Mã Tên ngành
5 Bùi Xuân An Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Nông nghiệp 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường
6 Cao Văn Tuấn Nam Thạc sĩ
Thực tập chuyên ngành
KT Điện, Thiết kế cung
cấp Điện
7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7 Đặng Thị Tám Nữ Thạc sĩ Luật tố tụng dân sự 7380107 Luật kinh tế 15 Tòa Án nhân dân Quận Gò
Vấp
8 Đặng Thiện Ngôn Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Kỹ thuật sản xuất tự động 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
9 Đặng Văn Dân Nam Tiến sĩ Kinh tế tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng
10 Đào Thanh Phong Nam Tiến sĩ Sức bền vật liệu, Phương
pháp phần tử hữu hạn 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
11 Đinh Hữu Thuân Nam Tiến sĩ Hệ thống điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
12 Đinh Kiệm Nam Tiến sĩ Kinh doanh và quản lý 7340101 Quản trị kinh doanh
13 Đinh Thị Hoa Nữ Thạc sĩ Pháp luật đại cương 7380107 Luật kinh tế
14 Đỗ Ngọc Hân Nữ Thạc sĩ Marketing Du Lịch 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18 UBND Phường 4 - Gò Vấp
15 Đỗ Thị Kim Niết Nữ Thạc sĩ Đồ họa ứng dụng 7480201 Công nghệ thông tin 36 ĐH Công nghiệp Tp.HCM
16 Đỗ Tuấn Việt Nam Thạc sĩ Công pháp quốc tế 7380108 Luật quốc tế 34 ĐH Luật Tp.HCM
17 Đoàn Bảo Quốc Nam Tiến sĩ Vẽ kỹ thuật cơ khí 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
18 Dung An Wang Nam Giáo sư Tiến sĩ PLC 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 26 ĐH Quốc gia Chung Hsing
Đài Loan
19 Hà Thị Phương Minh Nam Thạc sĩ Kỹ năng giao tiếp 7340101 Quản trị kinh doanh 18 ĐH Công nghệ Sài Gòn
20 Hà Thúc Huy Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Kỹ thuật Hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học
21 Hồ Lâm Xuân Hương Nam Thạc sĩ Tiếng Anh 1,Tiếng Anh 2 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 THPT Tenlaman
22 Hồ Văn Tường Nam Tiến sĩ
Danh thắng - Di
tích,Phong tục tập quán lễ
hội truyền thống
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 38 CĐ nghề du lịch Sài Gòn
23 Hoàng Ngọc Tiến Nam Tiến sĩ Quản trị kinh doanh 7340201 Tài chính - Ngân hàng
24 Hoàng Quỳnh Anh Nam Thạc sĩ Ngoại ngữ 2.1 7220201 Ngôn ngữ Anh 12 Trung tâm Tiếng Trung
Thanh Mai
47
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được đào
tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ
tiêu tuyển sinh
Thâm niên
công tác (bắt
buộc với các
ngành ưu tiên
mà trường
đăng ký đào
tạo)
Tên doanh nghiệp (bắt
buộc với các ngành ưu
tiên mà trường đăng ký
đào tạo)
Đại học
Mã Tên ngành
25 Huỳnh Đức Nam Nam Thạc sĩ Nhiếp ảnh 7210404 Thiết kế thời trang 36 Đại học Văn hóa Tp.HCM
26 Huỳnh Hữu Nghĩa Nam Tiến sĩ Hệ thống thông tin 7480201 Công nghệ thông tin 18
Trường Đại học Lao Động
- Xã Hội (Cơ sở II
Tp.HCM)
27 Huỳnh Minh Triết Nam Tiến sĩ Quaản trị kinh doanh 7340101 Quản trị kinh doanh
28 Huỳnh Thái Học Nam Thạc sĩ Ứng dụng phân tán 7480201 Công nghệ thông tin 13 ĐH Công nghiệp Tp.HCM
29 Huỳnh Thanh Điền Nam Tiến sĩ Tài chính hành vi 7340201 Tài chính - Ngân hàng
30 Huỳnh Việt Khánh Nam Thạc sĩ Toán cao cấp C2 7480103 Kỹ thuật phần mềm 11 CĐ kinh tế công nghệ
Tp.HCM
31 Khương Bá Hào Nam Thạc sĩ Ngoại ngữ 2.1 7220201 Ngôn ngữ Anh 9 ĐH Thể dục thể thao
Tp.HCM
32 Lâm Sinh Thư Nam Thạc sĩ Kinh tế vĩ mô 7340101 Quản trị kinh doanh
33 Lê Hữu Quỳnh Anh Nam Tiến sĩ Hóa sinh hữu cơ và vô cơ 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường
34 Lê Huy Bá Nam Giáo sư Tiến sĩ
Ứng dụng sinh thái để
bảo vệ môi trường bền
vũng
7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường
35 Lê Mai Quỳnh Dương Nữ Thạc sĩ
Những nguyên lý cơ bản
của chủ nghĩa Mác -
Lênin
7340301 Kế toán 12 ĐH Thể dục thể thao
Tp.HCM
36 Lê Minh Thái Nam Thạc sĩ Pháp luật đại cương 7380107 Luật kinh tế 13 ĐH Kinh tế - tài chính
Tp.HCM
37 Lê Minh Viễn Nam Tiến sĩ Hóa vô cơ 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học
38 Lê Nguyễn Anh Như Nữ Thạc sĩ Tâm lý học đại cương 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6 ĐH KH xã hội &NV
39 Lê Quang Bình Nam Thạc sĩ Nhà máy điện và trạm
biến áp 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
40 Lê Quang Thái Nam Thạc sĩ
Giáo dục thể chất,Giáo
dục thể chất 1,Giáo dục
thể chất 2
7340301 Kế toán 4 ĐH Thể dục thể thao
41 Lê Quốc Tuấn Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ
Công nghệ hóa - Môi
trường 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường
42 Lê Thanh Hải Nam Giáo sư Tiến sĩ Hóa Môi trường 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường
48
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được đào
tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ
tiêu tuyển sinh
Thâm niên
công tác (bắt
buộc với các
ngành ưu tiên
mà trường
đăng ký đào
tạo)
Tên doanh nghiệp (bắt
buộc với các ngành ưu
tiên mà trường đăng ký
đào tạo)
Đại học
Mã Tên ngành
43 Lê Thị Lanh Nữ Phó
giáo sư Tiến sĩ Tài chính Ngân hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
44 Lê Thị Diệu Hằng Nữ Thạc sĩ Kỹ năng làm việc nhóm 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 13 ĐH Công nghiệp Tp.HCM
45 Lê Thị Hồng Vân Nữ Thạc sĩ
Những nguyên lý cơ bản
của chủ nghĩa Mác -
Lênin
7340301 Kế toán 15 CĐ Lý Tự Trọng
46 Lê Thị Mận Nữ Phó
giáo sư Tiến sĩ Thị trường tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng
47 Lê Thị Thanh Hương Nữ Phó
giáo sư Tiến sĩ Kỹ thuật Hóa học 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 34
ĐH Tài nguyên và Môi
trường
48 Lê Trung Quân Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Công nghệ Thông tin 7480201 Công nghệ thông tin 17
Trường ĐH Công nghệ
Thông tin - ĐHQG
Tp.HCM
49 Lê Văn Bình Nam Đại học
Giám sát khách sạn,Quản
trị chất lượng dịch vụ du
lịch
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6 CĐ Bách khoa Nam Sài
Gòn
50 Lê Văn Cảnh Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Cơ học tính toán 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
51 Lê Văn Việt Mẫn Nam Giáo sư Tiến sĩ Công nghệ Thực phẩm 7540101 Công nghệ thực phẩm
52 Lương Phương Bình Nam Thạc sĩ Giáo dục thể chất 1 7340301 Kế toán
53 Lương Xuân Hòa Nam Thạc sĩ
Cung cấp điện, Mạch
điện nâng cao, Thiết kế
cung cấp điện
7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 11 CĐ nghề Thanh Hóa
54 Lưu Cẩm Lộc Nữ Giáo sư Tiến sĩ Hóa lý 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học
55 Lý Ngọc Loan Nữ Thạc sĩ Ngoại ngữ 2, Ngoại ngữ
2.1, Ngoại ngữ 2.2 7220201 Ngôn ngữ Anh 8
ĐH Quản lý Kỹ thuật Vân
Nam
56 Lý Ngọc Toàn Nam Tiến sĩ Lý thuyết dịch 7220201 Ngôn ngữ Anh 19 ĐH Lạc Hồng
57 Mai Thu Hoài Nam Tiến sĩ Ngoại ngữ 2.1 7220201 Ngôn ngữ Anh 9 ĐH Thủ Dầu Một
58 Mai Tuấn Anh Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ
Quan trắc và đánh giá
chất lượng môi trường 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường
49
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được đào
tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ
tiêu tuyển sinh
Thâm niên
công tác (bắt
buộc với các
ngành ưu tiên
mà trường
đăng ký đào
tạo)
Tên doanh nghiệp (bắt
buộc với các ngành ưu
tiên mà trường đăng ký
đào tạo)
Đại học
Mã Tên ngành
59 Ngô Thanh Điền Nam Thạc sĩ
Giáo dục thể chất, Giáo
dục thể chất 1, Giáo dục
thể chất 2
7340301 Kế toán 19 CĐ Lý Tự Trọng
60 Ngô Thị Kim Lân Nữ Thạc sĩ Viết 1 7220201 Ngôn ngữ Anh 17 ĐH Công nghiệp Tp.HCM
61 Nguyễn Đình Tuấn Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ
Công nghệ và Quản lý
Môi trường 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường
62 Nguyễn Hòa Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Công nghệ Thông tin 7480201 Công nghệ thông tin 20 Đại học Sài Gòn
63 Nguyễn Hồng Thắng Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Tài chính ngân hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
64 Nguyễn Hữu Thọ Nam Tiến sĩ
Kỹ thuật Robot, Tự động
hóa trong quá trình sản
xuất
7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 12 ĐH Công nghiệp Tp.HCM
65 Nguyễn Lâm Ngọc Vi Nam Thạc sĩ Quản lý quầy Bar, Quản
trị nhà hàng 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 4
Khách sạn Intercontinental
Asiama
66 Nguyễn Mai Lâm Nam Thạc sĩ
Những nguyên lý cơ bản
của chủ nghĩa Mác -
Lênin
7340101 Quản trị kinh doanh 14 ĐH Phan Thiết
67 Nguyễn Minh Phú Nam Tiến sĩ Chế tạo máy 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
68 Nguyễn Ngọc Võ Khoa Nam Thạc sĩ
Kinh tế chính trị Mác-
Lênin, Những nguyên lý
cơ bản của chủ nghĩa
Mác - Lênin, Triết học
Mác-Lênin
7340101 Quản trị kinh doanh 4 ĐH Tài chính Marketing
69 Nguyễn Phan Trung Nam Thạc sĩ Hệ điều hành 7480103 Kỹ thuật phần mềm 38 ĐH Công nghiệp Tp.HCM
70 Nguyễn Quốc Hưng Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Chế tạo máy 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
71 Nguyễn Quyết Thắng Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Kinh tế 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 25 ĐH Công nghệ Tp.HCM
72 Nguyễn Tài Nam Tiến sĩ Kinh tế quốc dân 7340101 Quản trị kinh doanh
50
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được đào
tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ
tiêu tuyển sinh
Thâm niên
công tác (bắt
buộc với các
ngành ưu tiên
mà trường
đăng ký đào
tạo)
Tên doanh nghiệp (bắt
buộc với các ngành ưu
tiên mà trường đăng ký
đào tạo)
Đại học
Mã Tên ngành
73 Nguyễn Tấn Phong Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Kỹ thuật Môi trường 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường
74 Nguyễn Tất Đắc Nam Giáo sư Tiến sĩ Cơ học 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường
75 Nguyễn Thanh Phong Nam Tiến sĩ
Sản xuất biogas và nhiên
liệu thay thế từ các nguồn
chất thải
7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường
76 Nguyễn Thị Bốn Nữ Thạc sĩ Vệ sinh an toàn thực
phẩm 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 35 ĐH Công nghiệp Tp.HCM
77 Nguyễn Thị Hồng Huệ Nam Thạc sĩ Tiếng Việt thực hành 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 32 ĐH Phạm Văn Đồng
78 Nguyễn Thị Luyện Nữ Tiến sĩ
Kinh tế chính trị Mác-
Lênin, Những nguyên lý
cơ bản của chủ nghĩa
Mác - Lênin, Triết học
Mác-Lênin
7340101 Quản trị kinh doanh 26 Viện Hàn lâm KHXH Việt
Nam
79 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Phó
giáo sư Tiến sĩ
Kinh tế tài chính - Ngân
hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
80 Nguyễn Thị Phi Loan Nữ Thạc sĩ Nhập môn phân tích dữ
liệu 7480104 Hệ thống thông tin 34 ĐH Công nghiệp Tp.HCM
81 Nguyễn Thị Thái Hậu Nữ Thạc sĩ Chính trị 7340101 Quản trị kinh doanh 1 ĐH Công nghiệp Tp.HCM
82 Nguyễn Thị Thanh
Hoa Nam Thạc sĩ
Đọc 1 ,Nghe 1.,Nói
1,Tiếng Anh 1,Viết
2,Viết 3
7220201 Ngôn ngữ Anh 18 Học viện hành chính quốc
gia
83 Nguyễn Thị Tri Lý Nữ Thạc sĩ
Những nguyên lý cơ bản
của chủ nghĩa Mác -
Lênin
7340101 Quản trị kinh doanh 12 CĐ Kinh tế - Công nghệ
Tp.HCM
84 Nguyễn Thị Trường
Hân Nữ Thạc sĩ Tâm lý học đại cương 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15
Đại học tài chính
Marketing
85 Nguyễn Văn Công Nam Tiến sĩ
Kinh tế chính trị Mác-
Lênin,Những nguyên lý
cơ bản của chủ nghĩa
7340101 Quản trị kinh doanh 31 Trường Cán bộ quản lý
giáo dục Tp.HCM
51
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được đào
tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ
tiêu tuyển sinh
Thâm niên
công tác (bắt
buộc với các
ngành ưu tiên
mà trường
đăng ký đào
tạo)
Tên doanh nghiệp (bắt
buộc với các ngành ưu
tiên mà trường đăng ký
đào tạo)
Đại học
Mã Tên ngành
Mác - Lênin,Triết học
Mác-Lênin
86 Nguyễn Văn Công Nam Giáo sư Tiến sĩ Kinh tế 7340301 Kế toán
87 Nguyễn Văn Điệp Nam Thạc sĩ Quản trị chiến lược 7340101 Quản trị kinh doanh
88 Nguyễn Văn Phương Nam Thạc sĩ
Giáo dục thể chất,Giáo
dục thể chất 1,Giáo dục
thể chất 2
7340101 Quản trị kinh doanh
89 Nguyễn Việt Linh Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Công nghệ Thông tin 7480201 Công nghệ thông tin 10 Đại học Idaho, Mỹ
90 Nguyễn Viết Truyền Nam Thạc sĩ Hệ thống điện,Kỹ thuật
điều khiển tự động 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 11 CĐ nghề Thanh Hóa
91 Nguyễn Vũ Anh Duy Nam Tiến sĩ Tự động hóa quá trình
sản xuất 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 4 ĐH Bách Khoa Tp.HCM
92 Nguyễn Xuân Hùng Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Cơ học tính toán 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
93 Nguyễn Xuân Trình Nam Thạc sĩ
Kinh tế chính trị Mác-
Lênin,Những nguyên lý
cơ bản của chủ nghĩa
Mác - Lênin,Triết học
Mác-Lênin
7340101 Quản trị kinh doanh 17 CĐ Sư phạm TW Tp.HCM
94 Phạm Hồng Nhật Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Khoa học môi trường 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường
95 Phạm Quang Huy Nam Tiến sĩ Chuẩn mực kế toán quốc
tế, Kế toán công 7340301 Kế toán
96 Phạm Quốc Thuần Nam Tiến sĩ Kế toán tài chính 7340301 Kế toán
97 Phạm Thế Bảo Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Khoa học Máy tính 7480101 Khoa học máy tính 19 Trường ĐH KH Tự Nhiên
98 Phạm Thị Quyên Nữ Thạc sĩ Những nguyên lý của CN
Mac - Lê 7340101 Quản trị kinh doanh 19 CĐ Cộng đồng Hà Nội
52
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được đào
tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ
tiêu tuyển sinh
Thâm niên
công tác (bắt
buộc với các
ngành ưu tiên
mà trường
đăng ký đào
tạo)
Tên doanh nghiệp (bắt
buộc với các ngành ưu
tiên mà trường đăng ký
đào tạo)
Đại học
Mã Tên ngành
99 Phạm Thị Yến Nữ Thạc sĩ
Những nguyên lý cơ bản
của chủ nghĩa Mác -
Lênin
7340101 Quản trị kinh doanh 11 CĐ Giao thông vận tải
100 Phan Văn Dũng Nam Tiến sĩ Phương pháp luận nghiên
cứu khoa học 7340120 Kinh doanh quốc tế
101 Tạ Thị Hảo Nam Thạc sĩ Tiếng Anh 1,Tiếng Anh 2 7220201 Ngôn ngữ Anh 15 CĐ Bách Việt
102 Thân Thị Thu Thủy Nữ Tiến sĩ Tài chính ngân hàng 7340201 Tài chính - Ngân hàng
103 Tôn Thất Lãnh Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Công nghệ Môi trường 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường
104 Tống Thị Ngân Nữ Thạc sĩ Chính trị 7340120 Kinh doanh quốc tế 9 THPT Nguyễn Chí Thanh
105 Trần Đỗ Đình Lâm Nam Thạc sĩ
Giáo dục thể chất,Giáo
dục thể chất 1,Giáo dục
thể chất 2
7340120 Kinh doanh quốc tế
106 Trần Hoài Anh Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Cơ sở văn hóa VN 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 38
Trường ĐH Văn Hóa
Tp.HCM
107 Trần Huy Hoàng Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Quản trị rủi ro tài chính 7340201 Tài chính - Ngân hàng
108 Trần Khánh Lâm Nam Tiến sĩ Kiểm toán, Kế toán tài
chính 7340302 Kiểm toán
109 Trần Ngọc Hưng Nam Thạc sĩ Luật tố tụng hình sự 7380107 Luật kinh tế 16 CĐ cảnh sát nhân dân 2
110 Trần Phạm Minh Đức Nam Thạc sĩ Đọc 1, Đọc 2, Viết 1,
Viết 2, Viết 3 7220201 Ngôn ngữ Anh 29 ĐH ngoại ngữ Huế
111 Trần Quang Vinh Nam Thạc sĩ Tự động Hóa 7480103 Kỹ thuật phần mềm 15 Đại học Giao Thông Vân
Tải Tp.Hồ Chí Minh
112 Trần Quốc Thịnh Nam Tiến sĩ Luật và chuẩn mực kế
toán 7340302 Kiểm toán
113 Trần Thị Nhàn Nam Thạc sĩ Kỹ năng làm việc nhóm 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15 Cao đẳng kinh tế kỹ thuật
Tp.HCM
114 Trần Tiến Khôi Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Môi trường 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường
115 Trần Tuấn Anh Nam Tiến sĩ Khoa học Máy tính 7480101 Khoa học máy tính 8 Đại học Khoa học Tự
nhiên - ĐHQG
53
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được đào
tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ
tiêu tuyển sinh
Thâm niên
công tác (bắt
buộc với các
ngành ưu tiên
mà trường
đăng ký đào
tạo)
Tên doanh nghiệp (bắt
buộc với các ngành ưu
tiên mà trường đăng ký
đào tạo)
Đại học
Mã Tên ngành
116 Trần Văn Dũng Nam Thạc sĩ Giáo dục thể chất 1,Giáo
dục thể chất 2 7340120 Kinh doanh quốc tế
117 Trịnh Khánh Sơn Nam Tiến sĩ Công nghệ Sinh học
Nông nghiệp 7540101 Công nghệ thực phẩm
118 Trương Đình Nhơn Nam Tiến sĩ Kỹ thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
119 Trương Hoàng Tuấn Nam Thạc sĩ
Những nguyên lý cơ bản
của chủ nghĩa Mác -
Lênin,Tư tưởng Hồ Chí
Minh
7340120 Kinh doanh quốc tế
120 Trương Thanh Cảnh Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ
Quản lý tổng hợp Tài
nguyên và Môi
trường,Sinh thái môi
trường ứng dụng
7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường
121 Trương Thị Bích Ngọc Nữ Thạc sĩ
Quản lý quầy Bar,Quản
trị nhà hàng,Tài chính du
lịch,Thuật ngữ kinh
doanh du lịch 1,Thuật
ngữ kinh doanh du lịch 2
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8 Trường ĐH Công nghiệp
Tp.HCM
122 Trương Việt Anh Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Kỹ thuật Điện 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
123 Trương Vũ Thiên An Nữ Thạc sĩ Ngoại ngữ 2,Ngoại ngữ
2.1 7220201 Ngôn ngữ Anh 14 ĐH Quảng Nam
124 Từ Thị Xuân Hiền Nam Thạc sĩ
Hệ cơ sở dữ liệu,Hệ quản
trị cơ sở dữ liệu,Lập trình
web phía server,Phân tích
thiết kế hệ thống,Phát
triển ứng dụng công nghệ
Web
7480104 Hệ thống thông tin 31 ĐH Công nghiệp Tp.HCM
54
TT Họ và tên Giới
tính
Chức
danh
khoa
học
Trình
độ
Chuyên môn được đào
tạo
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ
tiêu tuyển sinh
Thâm niên
công tác (bắt
buộc với các
ngành ưu tiên
mà trường
đăng ký đào
tạo)
Tên doanh nghiệp (bắt
buộc với các ngành ưu
tiên mà trường đăng ký
đào tạo)
Đại học
Mã Tên ngành
125 Võ Đồng Khanh Nam Thạc sĩ
Marketing Du Lịch,Quản
trị chất lượng dịch vụ du
lịch,Thiết kế và tính giá
tour,Tuyến điểm du lịch 2
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 28 Tiền Giang Tourist
126 Võ Ngọc Điều Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ
Giải tích hệ thống Điện
nâng cao 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
127 Võ Tấn Phong Nam Tiến sĩ Kinh tế 7340101 Quản trị kinh doanh 36 Tổng công ty Dầu Việt
Nam
128 Vũ Phan Tú Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ
Kỹ thuật Điện, Phương
pháp tính trong kỹ thuật
điện
7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
129 Vũ Trường Hải Nam Thạc sĩ
Giáo dục thể chất,Giáo
dục thể chất 1,Giáo dục
thể chất 2
7340120 Kinh doanh quốc tế 10 THPT Trần Hưng Đạo
130 Vũ Văn Thành Nam Thạc sĩ
Kinh tế chính trị Mác-
Lênin,Những nguyên lý
cơ bản của chủ nghĩa
Mác - Lênin,Triết học
Mác-Lênin
7340120 Kinh doanh quốc tế 15 CĐ Kinh tế đối ngoại
131 Võ Văn Nhị Nam Phó
giáo sư Tiến sĩ Kế toán 7340301 Kế toán
Tổng số giảng viên thỉnh giảng: 131 giảng viên