Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT
chỗ ngồiHọ và tên Ngành Chuyên ngành
1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật
2 Mạc Đăng Phương Bảo vệ thực vật
3 Phạm Thị Kim Huyền Bảo vệ thực vật
4 Đặng Văn Hoàng Anh Bảo vệ thực vật
5 Nguyễn Ngân Giang Bảo vệ thực vật
6 Lê Quốc Anh Bảo vệ thực vật
7 Đặng Trí Bình Bảo vệ thực vật
8 Lê Trung Cang Bảo vệ thực vật
9 Lê Minh Chiều Bảo vệ thực vật
10 Danh Thị Kim Cương Bảo vệ thực vật
11 Võ Thị Hồng Đào Bảo vệ thực vật
12 Danh Đạt Bảo vệ thực vật
13 Nguyễn Tấn Đạt Bảo vệ thực vật
14 La Thị Kim Diệu Bảo vệ thực vật
15 Phạm Văn Dũng Bảo vệ thực vật
16 Lê Ngân Giang Bảo vệ thực vật
17 Lý Trường Giang Bảo vệ thực vật
18 Nguyễn Hoàng Giang Bảo vệ thực vật
19 Nguyễn Trường Giang Bảo vệ thực vật
20 Lý Ngọc Hân Bảo vệ thực vật
21 Kiều Văn Hòa Bảo vệ thực vật
22 Nguyễn Anh Khoa Bảo vệ thực vật
23 Trần Vũ Linh Bảo vệ thực vật
24 Phan Hoài Minh Bảo vệ thực vật
25 Lý Thị Diễm My Bảo vệ thực vật
26 Nguyễn Hoài Nam Bảo vệ thực vật
27 Nguyễn Thái Ngân Bảo vệ thực vật
28 Trần Nguyễn Kim Ngân Bảo vệ thực vật
29 Quách Thị Cẩm Nhi Bảo vệ thực vật
DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG
ĐỢT 2 - 2019
30 Nguyễn Hữu Phước Bảo vệ thực vật
31 Thái Phạm Đông Quân Bảo vệ thực vật
32 Nguyễn Minh Sang Bảo vệ thực vật
33 Nguyễn Thanh Tâm Bảo vệ thực vật
34 Đoàn Văn Thông Bảo vệ thực vật
35 Ngô Anh Thư Bảo vệ thực vật
36 Phạm Hữu Trung Bảo vệ thực vật
37 Nguyễn Văn Vũ Bảo vệ thực vật
38 Hồ Gia An Bảo vệ thực vật
39 Thị Ngọc Bích Bảo vệ thực vật
40 Nguyễn Văn Chí Bảo vệ thực vật
41 Nguyễn Thanh Duy Bảo vệ thực vật
42 Lê Phước Duyên Bảo vệ thực vật
43 Nguyễn Minh Đến Bảo vệ thực vật
44 Trần Văn Đoan Bảo vệ thực vật
45 Ngô Hoàng Giang Bảo vệ thực vật
46 Trần Nhật Hào Bảo vệ thực vật
47 Đặng Trung Hậu Bảo vệ thực vật
48 Trần Nhân Hậu Bảo vệ thực vật
49 Nguyễn Hoa Kỳ Hoa Bảo vệ thực vật
50 Hồ Văn Huệ Bảo vệ thực vật
51 Huỳnh Mạnh Huy Bảo vệ thực vật
52 Huỳnh Phúc Đăng Khoa Bảo vệ thực vật
53 Nguyễn Thị Thúy Kiều Bảo vệ thực vật
54 Lâm Thị Bích Liên Bảo vệ thực vật
55 Nguyễn Thanh Ngân Bảo vệ thực vật
56 Trần Bảo Ngân Bảo vệ thực vật
57 Âu Văn Nghĩa Bảo vệ thực vật
58 Lê Nguyễn Trọng Nghị Bảo vệ thực vật
59 Huỳnh Trinh Nhân Bảo vệ thực vật
60 Đỗ Thanh Phong Bảo vệ thực vật
61 Văn Hồng Phúc Bảo vệ thực vật
62 Phạm Thành Quốc Bảo vệ thực vật
63 Nguyễn Hửu Thiện Bảo vệ thực vật
64 Huỳnh Thị Uyên Thư Bảo vệ thực vật
65 Châu Thị Mỹ Tiên Bảo vệ thực vật
66 Nguyễn Lương Mỹ Tiên Bảo vệ thực vật
67 Huỳnh Văn Trọng Bảo vệ thực vật
68 Châu Thị Bích Tuyền Bảo vệ thực vật
69 Lữ Thanh Tùng Bảo vệ thực vật
70 Văng Viết Bình Bảo vệ thực vật
71 Thạch Anh Của Bảo vệ thực vật
72 Nguyễn Hoàng Duy Bảo vệ thực vật
73 Cao Thùy Dương Bảo vệ thực vật
74 Lê Huỳnh Đức Bảo vệ thực vật
75 Đoàn Huỳnh Công Hậu Bảo vệ thực vật
76 Võ Phú Hữu Bảo vệ thực vật
77 Nguyễn Tuấn Khanh Bảo vệ thực vật
78 Nguyễn Tân Khoa Bảo vệ thực vật
79 Nguyễn Phúc Linh Bảo vệ thực vật
80 Nguyễn Thế Mãi Bảo vệ thực vật
81 Nguyễn Thị Thu Ngân Bảo vệ thực vật
82 Ngô Văn Nghi Bảo vệ thực vật
83 Danh Sol Bảo vệ thực vật
84 Nguyễn Hữu Tài Bảo vệ thực vật
85 Nguyễn Thị Phương Thảo Bảo vệ thực vật
86 Lê Thị Cẩm Tiên Bảo vệ thực vật
87 Mai Hữu Tín Bảo vệ thực vật
88 Ngô Văn Toàn Bảo vệ thực vật
89 Vũ Tuấn Tú Bảo vệ thực vật
90 Lê Mạnh Tường Bảo vệ thực vật
91 Nguyễn Ngọc Chăm Bảo vệ thực vật
92 Lâm Thành Duy Bảo vệ thực vật
93 Lê Thanh Điền Bảo vệ thực vật
94 Khưu Nhật Hào Bảo vệ thực vật
95 Trương Minh Hiển Bảo vệ thực vật
96 Nguyễn Thu Hồng Bảo vệ thực vật
97 Trịnh Thị Cẩm Huệ Bảo vệ thực vật
98 Lâm Hoàng Khánh Bảo vệ thực vật
99 Lê Trọng Khiêm Bảo vệ thực vật
100 Trần Ba Lê Bảo vệ thực vật
101 Nguyễn Thái Ngân Bảo vệ thực vật
102 Nguyễn Hữu Nghĩa Bảo vệ thực vật
103 Đào Như Nguyên Bảo vệ thực vật
104 Nguyễn Thị Trang Phượng Bảo vệ thực vật
105 Võ Chí Tâm Bảo vệ thực vật
106 Nguyễn Thị Như Thảo Bảo vệ thực vật
107 Nguyễn Ngọc Thiện Bảo vệ thực vật
108 Huỳnh Quốc Thới Bảo vệ thực vật
109 Nguyễn Hữu Tín Bảo vệ thực vật
110 Trần Thanh Toàn Bảo vệ thực vật
111 Lê Thị Trang Bảo vệ thực vật
112 Lê Nhật Trường Bảo vệ thực vật
113 Đỗ Thanh Tùng Bảo vệ thực vật
114 Phạm Hoàng Nhân Bảo vệ thực vật
115 Nguyễn Quốc Bảo Bảo vệ thực vật
116 Trần Ngọc Lan Châu Chăn nuôi Chăn nuôi - Thú y
117 Trần Phạm Thái Anh Chăn nuôi
118 Trần Đăng Thông Chăn nuôi
119 Thạch Thị Kiêm Siêng Chăn nuôi
120 Sơn Thị Bạch Chăn nuôi
121 Trần Quốc Bình Chăn nuôi
122 Nguyễn Công Hữu Chăn nuôi
123 Nguyễn Phước Lộc Chăn nuôi
124 Dương Kim Tròn Chăn nuôi
125 Bùi Văn An Chăn nuôi
126 Võ Thị Thúy Ái Chăn nuôi
127 Nguyễn Gia Bảo Chăn nuôi
128 Nguyễn Văn Diền Chăn nuôi
129 Trần Hoàng Duy Chăn nuôi
130 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Chăn nuôi
131 Trần Ngọc Thùy Dương Chăn nuôi
132 Lâm Đál Đa Chăn nuôi
133 Nguyễn Phong Điền Chăn nuôi
134 Nguyễn Thúy Hằng Chăn nuôi
135 Vỏ Công Hiện Chăn nuôi
136 Nguyễn Lê Hoàng Chăn nuôi
137 Hồ Anh Huy Chăn nuôi
138 Nguyễn Thị Cẩm Hường Chăn nuôi
139 Nguyễn Trường Khắp Chăn nuôi
140 Bùi An Khương Chăn nuôi
141 Nguyễn Ngọc Lâm Chăn nuôi
142 Nguyễn Mỹ Luốn Chăn nuôi
143 Tạ Thị Thùy Mỵ Chăn nuôi
144 Nguyễn Đặng Bảo Ngọc Chăn nuôi
145 Trần Nguyễn Thị Yến Nhi Chăn nuôi
146 Đặng Kim Như Chăn nuôi
147 Phạm Huỳnh Như Chăn nuôi
148 Quách Gia Quí Chăn nuôi
149 Nguyễn Minh Tài Chăn nuôi
150 Võ Mạnh Tần Chăn nuôi
151 Huỳnh Kim Thịnh Chăn nuôi
152 Trương Thị Cẩm Thu Chăn nuôi
153 Thạch Minh Trí Chăn nuôi
154 Huỳnh Thị Cẩm Tuyên Chăn nuôi
155 Nguyễn Thành Tựu Chăn nuôi
156 Nguyễn Thị Trâm Anh Chăn nuôi
157 Lê Ngọc Ánh Chăn nuôi
158 Cao Minh Duy Chăn nuôi
159 Trần Phạm Khánh Duy Chăn nuôi
160 Huỳnh Ngọc Diễm Duyên Chăn nuôi
161 Nguyễn Long Châu Dương Chăn nuôi
162 Đoàn Huỳnh Dự Chăn nuôi
163 Nguyễn Thị Anh Đào Chăn nuôi
164 Lê Tấn Đạt Chăn nuôi
165 Đỗ Văn Điền Chăn nuôi
166 Võ Thanh Hài Chăn nuôi
167 Đoàn Thị Mỹ Hảo Chăn nuôi
168 Nguyễn Thị Hoài Hên Chăn nuôi
169 Trần Lâm Hoài Hiểu Chăn nuôi
170 Nguyễn Đức Huy Chăn nuôi
171 Trần Quang Hưng Chăn nuôi
172 Đỗ Nguyễn Đăng Khoa Chăn nuôi
173 Lê Gia Linh Chăn nuôi
174 Nguyễn Phan Thị Ngọc Linh Chăn nuôi
175 Võ Lâm Mỹ Lềnh Chăn nuôi
176 Trần Thanh Lực Chăn nuôi
177 Nguyễn Trúc Mai Chăn nuôi
178 Kim Thị Rot Ta Na Chăn nuôi
179 Nguyễn Thị Phương Ngọc Chăn nuôi
180 Trần Văn Ngọc Chăn nuôi
181 Đinh Thị Kim Nguyên Chăn nuôi
182 Huỳnh Phi Nhân Chăn nuôi
183 Nguyễn Thảo Như Chăn nuôi
184 Phạm Quỳnh Như Chăn nuôi
185 Trần Nhã Phong Chăn nuôi
186 Lâm Phúc Quân Chăn nuôi
187 Đặng Thị Kim Sang Chăn nuôi
188 Nguyễn Trần Thanh Sơn Chăn nuôi
189 Phạm Xê Tha Chăn nuôi
190 Đỗ Nguyễn Hương Thảo Chăn nuôi
191 Nguyễn Thanh Tùng Chăn nuôi
192 Phạm Hoàng Ân Chăn nuôi
193 Phạm Quốc Tiến Chăn nuôi
194 Lê Minh Chánh Chăn nuôi
195 Tạ Đức Oai Chăn nuôi
196 Phạm Huỳnh Thu An Chăn nuôi
197 Võ Chí Toại Chăn nuôi
198 Danh Hoàng Riêng Công nghệ RHQ&CQ
199 Lê Thị Diễm My Công nghệ RHQ&CQ
200 Trần Hoàng Khải Công nghệ RHQ&CQ
201 Lý Trúc Ly Công nghệ RHQ&CQ
202 Hà Thảo Trang Công nghệ RHQ&CQ
203 Tưởng Thị Thúy Hằng Công nghệ RHQ&CQ
204 Nguyễn Khánh Ngân Công nghệ RHQ&CQ
205 Đỗ Minh Nhí Công nghệ RHQ&CQ
206 Võ Ái Như Công nghệ RHQ&CQ
207 Nguyễn Thị Phương Thảo Công nghệ RHQ&CQ
208 Nguyễn Thanh Toàn Công nghệ RHQ&CQ
209 Nguyễn Công Toại Công nghệ RHQ&CQ
210 Nguyễn Thiện Hạnh Uyên Công nghệ RHQ&CQ
211 Lý Bửu Công nghệ RHQ&CQ
212 Huỳnh Thị Ngọc Anh Công nghệ RHQ&CQ
213 Trần Vân Anh Công nghệ RHQ&CQ
214 Đặng Thị Thu Chi Công nghệ RHQ&CQ
215 Võ Lê Duyên Công nghệ RHQ&CQ
216 Tiêu Nhật Hào Công nghệ RHQ&CQ
217 Trương Quốc Huy Công nghệ RHQ&CQ
218 Nguyễn Như Ngọc Công nghệ RHQ&CQ
219 Lê Thị Hồng Nhung Công nghệ RHQ&CQ
220 Lê Thị Hoàng Oanh Công nghệ RHQ&CQ
221 Đào Minh Quyên Công nghệ RHQ&CQ
222 Nguyễn Thị Diễm Sương Công nghệ RHQ&CQ
223 Phạm Nguyên Taydo Công nghệ RHQ&CQ
224 Nguyễn Thị Kim Thoa Công nghệ RHQ&CQ
225 Trần Tri Thức Công nghệ RHQ&CQ
226 Đinh Duy Tuấn Công nghệ RHQ&CQ
227 Đỗ Phong Vân Công nghệ RHQ&CQ
228 Huỳnh Nguyễn Hồng Ân Công nghệ thực phẩm
229 Lê Thị Châu Đoan Công nghệ thực phẩm
230 Trương Thị Hồng Đào Công nghệ thực phẩm
231 Lưu Thị Mỹ Hương Công nghệ thực phẩm
232 Lê Thị Cẩm Linh Công nghệ thực phẩm
233 Hồ Thị Thiên Nga Công nghệ thực phẩm
234 Lê Thị Hoa Tươi Công nghệ thực phẩm
235 Phan Thái Vân Công nghệ thực phẩm
236 Danh Thị Việt Hằng Công nghệ thực phẩm
237 Phạm Thị Diễm Châu Công nghệ thực phẩm
238 Châu Ngọc Dung Chi Công nghệ thực phẩm
239 Nguyễn Thị Diễm Chi Công nghệ thực phẩm
240 Thị Mỹ Dung Công nghệ thực phẩm
241 Đoàn Huỳnh Thanh Duy Công nghệ thực phẩm
242 Trương Ngọc Duyên Công nghệ thực phẩm
243 Thái Thị Thùy Dương Công nghệ thực phẩm
244 Trang Hoàng Đăng Công nghệ thực phẩm
245 Phạm Minh Đương Công nghệ thực phẩm
246 Nguyễn Thị Như Hảo Công nghệ thực phẩm
247 Lê Thị Mỷ Hạnh Công nghệ thực phẩm
248 Phan Thị Mỹ Huệ Công nghệ thực phẩm
249 Trần Huỳnh Bích Huyền Công nghệ thực phẩm
250 Đặng Hoàng Duy Kha Công nghệ thực phẩm
251 Bùi Thị Thúy Kiều Công nghệ thực phẩm
252 Trần Thị Lan Công nghệ thực phẩm
253 Nguyễn Thị Trúc Liên Công nghệ thực phẩm
254 Đào Phượng Linh Công nghệ thực phẩm
255 Nguyễn Thiện Long Công nghệ thực phẩm
256 Trần Tuyết Mai Công nghệ thực phẩm
257 Phạm Thị Chà Mi Công nghệ thực phẩm
258 Lê Hàm My Công nghệ thực phẩm
259 Võ Thị Diễm My Công nghệ thực phẩm
260 Nguyễn Thành Nghĩa Công nghệ thực phẩm
261 Đổ Thái Hồng Ngọc Công nghệ thực phẩm
262 Nguyễn Thị Thúy Ngọc Công nghệ thực phẩm
263 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Công nghệ thực phẩm
264 Phan Thị Hồng Ngọc Công nghệ thực phẩm
265 Nguyễn Bá Nhật Công nghệ thực phẩm
266 Nguyễn Thị Hiển Nhi Công nghệ thực phẩm
267 Trần Thị Phương Nhi Công nghệ thực phẩm
268 Huỳnh Trung Nhì Công nghệ thực phẩm
269 Phan Thị Quỳnh Như Công nghệ thực phẩm
270 Trần Thị Kim Nương Công nghệ thực phẩm
271 Lý Thị Ngọc On Công nghệ thực phẩm
272 Ngô Thanh Phúc Công nghệ thực phẩm
273 Nguyễn Thị Kim Phụng Công nghệ thực phẩm
274 Trần Kim Quyên Công nghệ thực phẩm
275 Thạch Thị Sa Ri Công nghệ thực phẩm
276 Nguyễn Thanh Sơn Công nghệ thực phẩm
277 Nguyễn Dương Thanh Công nghệ thực phẩm
278 Phạm Duy Thanh Công nghệ thực phẩm
279 Trương Quốc Thái Công nghệ thực phẩm
280 Trần Thị Hồng Thắm Công nghệ thực phẩm
281 Trần Huyền Thoại Công nghệ thực phẩm
282 Trịnh Ngọc Hoàng Thơ Công nghệ thực phẩm
283 Đặng Ngọc Thuận Công nghệ thực phẩm
284 Nguyễn Thanh Thư Công nghệ thực phẩm
285 Trần Quốc Toàn Công nghệ thực phẩm
286 Trịnh Thị Thùy Trang Công nghệ thực phẩm
287 Huỳnh Thị Diễm Trinh Công nghệ thực phẩm
288 Lê Thị Thanh Trúc Công nghệ thực phẩm
289 Võ Thị Thanh Trúc Công nghệ thực phẩm
290 Trần Minh Tuấn Công nghệ thực phẩm
291 Nguyễn Thị Bích Tuyền Công nghệ thực phẩm
292 Nguyễn Thị Bích Vân Công nghệ thực phẩm
293 Nguyễn Thị Tường Vi Công nghệ thực phẩm
294 Nguyễn Thị Xuân Yên Công nghệ thực phẩm
295 Vương Thị Y Bình Công nghệ thực phẩm
296 Thái Nử Bảo Châu Công nghệ thực phẩm
297 Nguyễn Thị Mỹ Chi Công nghệ thực phẩm
298 Trần Nguyễn Uyên Chi Công nghệ thực phẩm
299 Trần Lê Kim Diệp Công nghệ thực phẩm
300 Trần Huỳnh Mỹ Dung Công nghệ thực phẩm
301 Đỗ Ngọc Mỹ Duyên Công nghệ thực phẩm
302 Võ Thị Mỹ Duyên Công nghệ thực phẩm
303 Chế Thị Anh Đào Công nghệ thực phẩm
304 Trương Thế Đạt Công nghệ thực phẩm
305 Lại Ngọc Điệp Công nghệ thực phẩm
306 Cao Thanh Lan Hân Công nghệ thực phẩm
307 Nguyễn Thị Ngọc Hân Công nghệ thực phẩm
308 Hồ Trúc Hương Công nghệ thực phẩm
309 Châu Miêu Kim Công nghệ thực phẩm
310 Trương Thị Thúy Kiều Công nghệ thực phẩm
311 Trà Hữu Linh Công nghệ thực phẩm
312 Nguyễn Trần Hưng Long Công nghệ thực phẩm
313 Ngô Hoàng Luận Công nghệ thực phẩm
314 Trần Thị Mai Công nghệ thực phẩm
315 Thạch Sa Mách Công nghệ thực phẩm
316 Phạm Công Minh Công nghệ thực phẩm
317 Nguyễn Ngọc Huyền My Công nghệ thực phẩm
318 Nguyễn Thị Hoàng My Công nghệ thực phẩm
319 Nguyễn Ngọc Mỹ Công nghệ thực phẩm
320 Phan Ngọc Hoài Ngân Công nghệ thực phẩm
321 Phạm Hoàng Ngoan Công nghệ thực phẩm
322 Nguyễn Thị Bích Ngọc Công nghệ thực phẩm
323 Nguyễn Thị Bích Ngọc Công nghệ thực phẩm
324 Võ Thị Yến Ngọc Công nghệ thực phẩm
325 Ngô Ánh Nguyệt Công nghệ thực phẩm
326 Bành Phụng Nhi Công nghệ thực phẩm
327 Nguyễn Hà Tuyết Nhi Công nghệ thực phẩm
328 Trần Yến Nhi Công nghệ thực phẩm
329 Dư Thị Tuyết Nhung Công nghệ thực phẩm
330 Hồ Thị Ngọc Như Công nghệ thực phẩm
331 Mai Thị Kiều Oanh Công nghệ thực phẩm
332 Võ Lâm Hồng Phấn Công nghệ thực phẩm
333 Tô Thái Phi Công nghệ thực phẩm
334 Từ Trung Phúc Công nghệ thực phẩm
335 Nguyễn Thị Ngọc Phụng Công nghệ thực phẩm
336 Trần Thị Trúc Quỳnh Công nghệ thực phẩm
337 Danh Văn Tấn Công nghệ thực phẩm
338 Nguyễn Thị Kim Thanh Công nghệ thực phẩm
339 Bùi Ngọc Thanh Thảo Công nghệ thực phẩm
340 Bùi Thanh Thắng Công nghệ thực phẩm
341 Phùng Hoàng Thơ Công nghệ thực phẩm
342 Nguyễn Thị Kiều Thu Công nghệ thực phẩm
343 Lê Mỹ Thuận Công nghệ thực phẩm
344 Cao Nguyễn Thanh Thùy Công nghệ thực phẩm
345 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Công nghệ thực phẩm
346 Trần An Tim Công nghệ thực phẩm
347 Phạm Kim Triệu Công nghệ thực phẩm
348 Lê Thị Diễm Trinh Công nghệ thực phẩm
349 Đoàn Minh Tuấn Công nghệ thực phẩm
350 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết Công nghệ thực phẩm
351 Đỗ Minh Tú Công nghệ thực phẩm
352 Nguyễn Lan Vi Công nghệ thực phẩm
353 Trương Thị Hồng Xuân Công nghệ thực phẩm
354 Nguyễn Thị Yến Công nghệ thực phẩm
355 Nguyễn Thị Yến Yến Công nghệ thực phẩm
356 Mai Thị Như Ý Công nghệ thực phẩm
357 Phạm Thị Cẩm Thu Công nghệ thực phẩm
358 Đỗ Thu Thảo Công nghệ thực phẩm
359 Nguyễn Kỳ Phương Công nghệ thực phẩm
360 Quách Huyền Trân Công nghệ thực phẩm
361 Hứa Thị Vẹn Công nghệ thực phẩm
362 Đặng Nguyễn Thu An Công nghệ thực phẩm
363 Nguyễn Thị Bích Diễm Công nghệ thực phẩm
364 Nguyễn Thanh Đạt Công nghệ thực phẩm
365 Dương Thị Hương Công nghệ thực phẩm
366 Bùi Thị Lụa Công nghệ thực phẩm
367 Lê Hoàng Ly Công nghệ thực phẩm
368 Nguyễn Thị Ngọc My Công nghệ thực phẩm
369 Trương Thị Thúy Nga Công nghệ thực phẩm
370 Võ Thị Kim Nguyên Công nghệ thực phẩm
371 Vũ Thị Thịnh Công nghệ thực phẩm
372 Tăng Nguyễn Xuân Thùy Công nghệ thực phẩm
373 Nguyễn Thị Diễm Trinh Công nghệ thực phẩm
374 Nguyễn Thị Hoàng Yến Công nghệ thực phẩm
375 Hà Thị Bích Liên Công nghệ thực phẩm
376 Võ Thị Thúy Liễu Công nghệ thực phẩm
377 Nguyễn Thị Hồng Lụa Công nghệ thực phẩm
378 Mai Phương Ngọc Công nghệ thực phẩm
379 Phạm Thị Duyên An Công nghệ sau thu hoạch
380 Châu Thị Quỳnh Anh Công nghệ sau thu hoạch
381 Đặng Thị Kiều Anh Công nghệ sau thu hoạch
382 Đoàn Diễm Chinh Công nghệ sau thu hoạch
383 Nguyễn Thị Mộng Đào Công nghệ sau thu hoạch
384 Bạch Mỹ Em Công nghệ sau thu hoạch
385 Khưu Thị Ngọc Hân Công nghệ sau thu hoạch
386 Nguyễn Khánh Hân Công nghệ sau thu hoạch
387 Nguyễn Thị Ngọc Hân Công nghệ sau thu hoạch
388 Bùi Phan Hòa Công nghệ sau thu hoạch
389 Ngô Thị Xuân Huy Công nghệ sau thu hoạch
390 Mai Diệu Huyền Công nghệ sau thu hoạch
391 Trần Thị Diễm Hương Công nghệ sau thu hoạch
392 Nguyễn Bình Phương Khanh Công nghệ sau thu hoạch
393 Lê Lý Thanh Liêm Công nghệ sau thu hoạch
394 Lê Thị Thùy Linh Công nghệ sau thu hoạch
395 Lê Thị Diễm Linh Công nghệ sau thu hoạch
396 Lê Thị Thùy Linh Công nghệ sau thu hoạch
397 Nguyễn Chi Linh Công nghệ sau thu hoạch
398 Nguyễn Thị Phương Linh Công nghệ sau thu hoạch
399 Lê Thị Diễm My Công nghệ sau thu hoạch
400 Lê Thị Dương Mỹ Công nghệ sau thu hoạch
401 Nguyễn Thị Kim Ngàn Công nghệ sau thu hoạch
402 Đặng Thị Kim Ngân Công nghệ sau thu hoạch
403 Bùi Bảo Ngọc Công nghệ sau thu hoạch
404 Bùi Ái Nhi Công nghệ sau thu hoạch
405 Lê Thị Hồng Nho Công nghệ sau thu hoạch
406 Đặng Thị Cẩm Nhung Công nghệ sau thu hoạch
407 Huỳnh Cẩm Như Công nghệ sau thu hoạch
408 Phạm Thị Ngọc Như Công nghệ sau thu hoạch
409 Lương Thị Hằng Ni Công nghệ sau thu hoạch
410 Võ Diểm Phương Công nghệ sau thu hoạch
411 Trần Thanh Qui Công nghệ sau thu hoạch
412 Đặng Thị Thu Tâm Công nghệ sau thu hoạch
413 Lý Minh Tâm Công nghệ sau thu hoạch
414 Đặng Thị Như Thảo Công nghệ sau thu hoạch
415 Đỗ Anh Thư Công nghệ sau thu hoạch
416 Trần Thị Mỷ Tiên Công nghệ sau thu hoạch
417 Vũ Thị Cẩm Tiên Công nghệ sau thu hoạch
418 Phạm Thị Tiền Công nghệ sau thu hoạch
419 Nguyễn Thị Tím Công nghệ sau thu hoạch
420 Nguyễn Ngọc Bích Trâm Công nghệ sau thu hoạch
421 Nguyễn Thị Mai Trinh Công nghệ sau thu hoạch
422 Ngô Huỳnh Mỹ Trinh Công nghệ sau thu hoạch
423 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết Công nghệ sau thu hoạch
424 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Công nghệ sau thu hoạch
425 Lê Thị Bé Vân Công nghệ sau thu hoạch
426 Nguyễn Lâm Thảo Vy Công nghệ sau thu hoạch
427 Trịnh Văn Điểm Công nghệ sau thu hoạch
428 Võ Thị Mai Đình Công nghệ sau thu hoạch
429 Nguyễn Phượng Hằng Công nghệ sau thu hoạch
430 Nguyễn Thị Thanh Hồng Công nghệ sau thu hoạch
431 Nguyễn Thị Xuân Mai Công nghệ sau thu hoạch
432 Lê Thị Thu Ngân Công nghệ sau thu hoạch
433 Phạm Thị Bảo Ngọc Công nghệ sau thu hoạch
434 Nguyễn Hoàng Nhi Công nghệ sau thu hoạch
435 Nguyễn Thị Quyên Công nghệ sau thu hoạch
436 Nguyễn Thị Thu Quyên Công nghệ sau thu hoạch
437 Nguyễn Thanh Sơn Công nghệ sau thu hoạch
438 Trương Thị Thảo Công nghệ sau thu hoạch
439 Trần Tấn Thơ Công nghệ sau thu hoạch
440 Trần Thị Ngọc Thuỳ Công nghệ sau thu hoạch
441 Võ Bích Thủy Công nghệ sau thu hoạch
442 Bùi Ngọc Minh Thy Công nghệ sau thu hoạch
443 Trần Thanh Xuân Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng
444 Cao Phạm Trâm Anh Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng
445 Hồ Quốc Đạt Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng
446 Lư Huệ Minh Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng
447 Lê Thị Kiều My Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng
448 Nguyễn Thị Ất Nhi Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng
449 Nguyễn Lê Hoàng Phát Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng
450 Huỳnh Sĩ Phú Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng
451 Phan Huỳnh Giang San Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng
452 Nguyễn Đặng Anh Thư Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng
453 Nguyễn Thị Cẩm Trúc Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng
454 Đỗ Thanh Lến Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng
455 Đào Triệu Phong Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng
456 Nguyễn Thị Bích Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng
457 Trần Ngọc Châu Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng
458 Nguyễn Thị Tuyết Hồng Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng
459 Nguyễn Lý Ngân Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng
460 Hồ Bão Ngọc Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng
461 Nguyễn Thị Yến Nhi Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng
462 Trần Đình Quyền Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng
463 Ngô Thị Bội Tuyền Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng
464 Huỳnh Anh Kiệt Khoa học cây trồng
465 Lê Hoàng Tuấn Khoa học cây trồng
466 Đỗ Quốc Huy Khoa học cây trồng
467 Nguyễn Hoài Thanh Khoa học cây trồng
468 Huỳnh Thị Hồng Linh Khoa học cây trồng
469 Trần Thị Hồng Ngân Khoa học cây trồng
470 Tôn Nữ Thanh Trúc Khoa học cây trồng
471 Huỳnh Minh Tuấn Khoa học cây trồng
472 Lâm Thanh Tuyền Khoa học cây trồng
473 Dương Thành Công Khoa học cây trồng
474 Kim Thị Sa Đalin Khoa học cây trồng
475 Lê Minh Điền Khoa học cây trồng
476 Nguyễn Hửu Đức Khoa học cây trồng
477 Tô Hoàn Gia Khoa học cây trồng
478 Trịnh Thanh Giang Khoa học cây trồng
479 Trần Văn Hiếu Khoa học cây trồng
480 Lê Thị Hương Khoa học cây trồng
481 Hồ Đạt Khang Khoa học cây trồng
482 Trần Châu Long Khoa học cây trồng
483 Trần Quang Minh Khoa học cây trồng
484 Nguyễn Thị Tuyết Ngân Khoa học cây trồng
485 Lê Thị Yến Nhi Khoa học cây trồng
486 Lữ Thị Huỳnh Như Khoa học cây trồng
487 Trịnh Thanh Phúc Khoa học cây trồng
488 Phạm Đức Thành Khoa học cây trồng
489 Nguyễn Thị Ngọc Thắm Khoa học cây trồng
490 Nguyễn Thị Thu Khoa học cây trồng
491 Dương Thị Anh Thư Khoa học cây trồng
492 Trần Thị Cẩm Tú Khoa học cây trồng
493 Lê Thị Ước Khoa học cây trồng
494 Nguyễn Hoài Xuân Khoa học cây trồng
495 Đặng Thanh Duy Khoa học cây trồng
496 Đặng Thái Dương Khoa học cây trồng
497 Lê Diễm Đào Khoa học cây trồng
498 Nguyễn Tấn Đạt Khoa học cây trồng
499 Phạm Công Định Khoa học cây trồng
500 Trương Văn Đức Khoa học cây trồng
501 Huỳnh Văn Giang Khoa học cây trồng
502 Nguyễn Tuấn Hòa Khoa học cây trồng
503 Đoàn Phú Hữu Khoa học cây trồng
504 Phan Quang Khang Khoa học cây trồng
505 Nguyễn Bùi Đăng Khoa Khoa học cây trồng
506 Nguyễn Hải Lý Khoa học cây trồng
507 Mai Thị Tuyết Minh Khoa học cây trồng
508 Đoàn Thị Ngọc Khoa học cây trồng
509 Huỳnh Thị Yến Nhi Khoa học cây trồng
510 Phạm Thị Tuyết Nhi Khoa học cây trồng
511 Hồ Thị Cẩm Nhung Khoa học cây trồng
512 Nguyễn Thị Huỳnh Như Khoa học cây trồng
513 Nguyễn Hoàng Nhứt Khoa học cây trồng
514 Châu Ngọc Quyền Khoa học cây trồng
515 Võ Duy Thanh Khoa học cây trồng
516 Lâm Thị Mai Thảo Khoa học cây trồng
517 Lê Minh Tiến Khoa học cây trồng
518 Lê Trần Bảo Trân Khoa học cây trồng
519 Phạm Thị Trinh Khoa học cây trồng
520 Nguyễn Phước Minh Tuyền Khoa học cây trồng
521 Lê Hoàng Tươi Khoa học cây trồng
522 Cao Hồng Việt Khoa học cây trồng
523 Võ Thị Mỹ Xuyên Khoa học cây trồng
524 Sơn Thị Minh Yến Khoa học cây trồng
525 Bùi Quốc Chiêu Khoa học cây trồng
526 Lê Nhựt Duy Khoa học cây trồng
527 Lê Văn Dự Khoa học cây trồng
528 Nguyễn Thị Hồng Đào Khoa học cây trồng
529 Cao Nô En Khoa học cây trồng
530 Nguyễn Minh Giàu Khoa học cây trồng
531 Trần Thanh Hậu Khoa học cây trồng
532 Lê Duy Khánh Khoa học cây trồng
533 Trần Đăng Khoa Khoa học cây trồng
534 Nguyễn Thị Tùng Lâm Khoa học cây trồng
535 Tô Thị Cẩm Linh Khoa học cây trồng
536 Nguyễn Văn Lực Khoa học cây trồng
537 Nguyễn Minh Mẫn Khoa học cây trồng
538 Nguyễn Đức Minh Khoa học cây trồng
539 Ngô Thị Kim Muội Khoa học cây trồng
540 Phan Thị Huỳnh Như Khoa học cây trồng
541 Trần Ái Phúc Khoa học cây trồng
542 Thái Nhật Quang Khoa học cây trồng
543 Lê Phúc Tân Khoa học cây trồng
544 Mai Phúc Thạnh Khoa học cây trồng
545 Lê Thị Mỹ Thu Khoa học cây trồng
546 Lê Thị Băng Thùy Khoa học cây trồng
547 Nguyễn Thị Anh Thư Khoa học cây trồng
548 Lê Thị Phương Trăm Khoa học cây trồng
549 Lý Sà Rương Khoa học cây trồng
550 Võ Thái Bình Khoa học cây trồng
551 Võ Vạn Hồng Khoa học cây trồng
552 Đỗ Văn Lợi Khoa học cây trồng
553 Phạm Trọng Nghĩa Khoa học cây trồng
554 Phan Phát Tài Khoa học cây trồng
555 Bùi Thị Cẩm Thu Khoa học cây trồng
556 Phạm Tuấn Cường Khoa học cây trồng
557 Thạch Thị Mỹ Hồng Dung Khoa học cây trồng
558 Phạm Hải Đăng Khoa học cây trồng
559 Đỗ Minh Đức Khoa học cây trồng
560 Lê Thanh Giang Khoa học cây trồng
561 Đỗ Thị Bảo Hòa Khoa học cây trồng
562 Võ Thị Diễm Hương Khoa học cây trồng
563 Huỳnh Đăng Khoa Khoa học cây trồng
564 Trần Thanh Nghiệp Khoa học cây trồng
565 Lê Minh Trí Khoa học cây trồng
566 Nguyễn Kim Trúc Khoa học cây trồng
567 Phạm Văn Nhựt Trường Khoa học cây trồng
568 Nguyễn Phương Uyên Khoa học cây trồng
569 Huỳnh Lê Phương Thùy Khoa học đất
570 Cao Trường Sơn Khoa học đất
571 Đỗ Thị Hoàng Lan Khoa học đất
572 Khưu Minh Nghĩa Khoa học đất
573 Huỳnh Văn Của Khoa học đất
574 Nguyễn Trường An Khoa học đất
575 Trần Kim Anh Khoa học đất
576 Trần Nguyên Cát Khoa học đất
577 Nguyễn Văn Châu Khoa học đất
578 Lâm Thành Hảo Khoa học đất
579 Nguyễn Hồng Khang Khoa học đất
580 Kim Hoàng Lâm Khoa học đất
581 Nguyễn Thị Kiều Linh Khoa học đất
582 Đoàn Vũ Luận Khoa học đất
583 Phan Thị Trúc Mai Khoa học đất
584 Kim Thị Kim Ngân Khoa học đất
585 Nguyễn Thị Yến Nhi Khoa học đất
586 Võ Thị Mỹ Nương Khoa học đất
587 Phạm Thị Diễm Phương Khoa học đất
588 Nguyễn Thị Tố Quyên Khoa học đất
589 Phạm Huỳnh Anh Thuấn Khoa học đất
590 Phạm Thanh Thư Khoa học đất
591 Phạm Thị Kiều Tiên Khoa học đất
592 Trần Mỹ Trung Khoa học đất
593 Dương Đình Tuyễn Khoa học đất
594 Nguyễn Thị Bé Tư Khoa học đất
595 Giang Yến Anh Khoa học đất
596 Trần Quốc Ân Khoa học đất
597 Trần Thị Thúy Cầm Khoa học đất
598 Nguyễn Thị Ngọc Duyên Khoa học đất
599 Võ Việt Hải Khoa học đất
600 Huỳnh Hiếu Hạnh Khoa học đất
601 Võ Thu Hương Khoa học đất
602 Trương Huy Khang Khoa học đất
603 Đỗ Thành Luân Khoa học đất
604 Dương Trúc Mai Khoa học đất
605 Hoàng Thị Ngọc Khoa học đất
606 Thị Hạnh Nguyên Khoa học đất
607 Nguyễn Hoàng Nhi Khoa học đất
608 Nguyễn Thị Kim Nhi Khoa học đất
609 Lê Phú Nhuận Khoa học đất
610 Lê Thanh Phong Khoa học đất
611 Đỗ Thanh Quá Khoa học đất
612 Dương Lê Quỳnh Khoa học đất
613 Lâm Thanh Tâm Khoa học đất
614 Trần Ngọc Thảo Khoa học đất
615 Nguyễn Minh Thiện Khoa học đất
616 Huỳnh Thị Thanh Thùy Khoa học đất
617 Trần Thị Kiều Tiên Khoa học đất
618 Nguyễn Thị Diễm Trinh Khoa học đất
619 Tiêu Thị Như Ý Khoa học đất
620 Huỳnh Thị Tuyết Nhung Nông học
621 Lâm Thu Ngân Nông học
622 Châu Hữu Nhân Nông học
623 Vương Thanh Phú Nông học
624 Lâm Diễm Thủy Nông học
625 Trần Quốc Vinh Nông học
626 Lê Phước An Nông học
627 Lê Thị Ngọc Hương Nông học
628 Đặng Văn Kiệt Nông học
629 Dư Thị Bích Liêm Nông học
630 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân Nông học
631 Huỳnh Hồng Nghi Nông học
632 Thạch Thị Mỹ Ngọc Nông học
633 Nguyễn Thị Hoàng Nhi Nông học
634 Võ Thị Hồng Nhiên Nông học
635 Nguyễn Lâm Nhựt Phụng Nông học
636 Lâm Thị Thảo Nông học
637 Trần Ngọc Thắng Nông học
638 Thạch Thị Mai Thi Nông học
639 Đặng Hồ Anh Thư Nông học
640 Neáng Chanh Tria Nông học
641 Trương Hồ Thanh Tuyền Nông học
642 Lâm Hà Xuyên Nông học
643 Trương Lê Hoài Đặng Nông học
644 Phan Văn Khan Nông học
645 Nguyễn Phú Lâm Nông học
646 Từ Văn Mến Nông học
647 Dương Quốc Nghi Nông học
648 Nguyễn Thị Huỳnh Ngọc Nông học
649 Nguyễn Thị Bình Nguyên Nông học
650 Trần Thị Yến Nhi Nông học
651 Lê Thị Yến Như Nông học
652 Chung Diễm Phúc Nông học
653 Nguyễn Quốc Thái Nông học
654 Phùng Nhật Thái Nông học
655 Trần Thị Minh Thư Nông học
656 Lê Thị Cẩm Tú Nông học
657 Nguyễn Thanh Hải Nông học
658 Phạm Hồng Nhân Nông học
659 Sơn Thái Châu Nông học
660 Huỳnh Thị Hồng Lựu Nông học
661 Hồ Yến Nhi Nông học
662 Hồ Thị Ngọc Trinh Nông học
663 Nguyễn Huỳnh Đức Sinh học ứng dụng
664 Đỗ Tam Phúc Sinh học ứng dụng
665 Trần Thị Lan Anh Sinh học ứng dụng
666 Nguyễn Lê Thục Đức Sinh học ứng dụng
667 Lê Thị Xuân Hoa Sinh học ứng dụng
668 Nguyễn Hoàng Anh Kim Sinh học ứng dụng
669 Nguyễn Hoàng Tú Lin Sinh học ứng dụng
670 Dương Kim Ngân Sinh học ứng dụng
671 Ngô Thị Nhẹ Sinh học ứng dụng
672 Trương Thị Mỹ Nhiên Sinh học ứng dụng
673 Nguyễn Thảo Phương Sinh học ứng dụng
674 Nguyễn Anh Quyền Sinh học ứng dụng
675 Trương Thị Cẩm Quý Sinh học ứng dụng
676 Phạm Thị Đan Tâm Sinh học ứng dụng
677 Nguyễn Vĩnh Toàn Sinh học ứng dụng
678 Nguyễn Thanh Trúc Sinh học ứng dụng
679 Nguyễn Thị Vàng Sinh học ứng dụng
680 Lữ Thị Như Ý Sinh học ứng dụng
681 Tăng Thị Như Ý Sinh học ứng dụng
682 Lý Thu Thủy Sinh học ứng dụng
683 Lưu Thị Mỹ Ái Sinh học ứng dụng
684 Huỳnh Long Ân Sinh học ứng dụng
685 Nguyễn Lê Minh Khang Sinh học ứng dụng
686 Dương Thị Huỳnh Liên Sinh học ứng dụng
687 Đào Thị Xuân Mai Sinh học ứng dụng
688 Nguyễn Kha Quỳnh Như Sinh học ứng dụng
689 Hà Thuận Phát Sinh học ứng dụng
690 Lê Thị Thu Thảo Sinh học ứng dụng
691 Khưu Thị Hồng Trang Sinh học ứng dụng
692 Lê Ngọc Thảo Vy Sinh học ứng dụng
693 Phạm Trường Thoại Kha Thú y Dược thú y
694 Lê Trung Tín Thú y Dược thú y
695 Võ Thị Diễm Sương Thú y Dược thú y
696 Lê Phương Anh Thú y Dược thú y
697 Nguyễn Thị Quế Anh Thú y Dược thú y
698 Nguyễn Thành Công Thú y Dược thú y
699 Nguyễn Thùy Dương Thú y Dược thú y
700 Lê Thị Hồng Đào Thú y Dược thú y
701 Huỳnh Phúc Hiển Thú y Dược thú y
702 Nguyễn Thị Như Huỳnh Thú y Dược thú y
703 Hồ Lê Hữu Phúc Thú y Dược thú y
704 Phan Lâm Thông Thú y Dược thú y
705 Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên Thú y Dược thú y
706 Thái Dương Đăng Khoa Thú y
707 Nguyễn Thanh Lành Thú y
708 Hồ Thủy Xuân Phương Thú y
709 Nguyễn Trung Tiến Thú y
710 Nguyễn Bảo Duy Thú y
711 Huỳnh Thanh Tuấn Thú y
712 Đặng Thảo Vy Thú y
713 Huỳnh Minh Ngọc Thú y
714 Mai Trường Phước Thú y
715 Lưu Diệu Ái Thú y
716 Lê Thanh Bình Thú y
717 Diệp Thành Duy Thú y
718 Huỳnh Thị Mỹ Duyên Thú y
719 Nguyễn Quốc Đạt Thú y
720 Nguyễn Thị Diệu Hiền Thú y
721 Trần Thanh Huy Thú y
722 Giang Ngọc Kha Thú y
723 Lâm Phúc Khang Thú y
724 Nguyễn Quốc Khánh Thú y
725 Trương Hoàng Anh Kiệt Thú y
726 Phan Thị Khánh Lam Thú y
727 Nguyễn Hoàng Khánh Linh Thú y
728 Hồ Lý Quang Nhựt Thú y
729 Nguyễn Tấn Phát Thú y
730 Trần Thu Thùy Thú y
731 Nguyễn Mạnh Thường Thú y
732 Huỳnh Bá Tiễn Thú y
733 Nguyễn Thúy Duy Thú y
734 Dương Văn Khỏe Thú y
735 Trịnh Văn Trung Thú y
736 Quan Kim Vy Thú y
737 Trương Trọng Nhân Dược Thú y
738 Phạm Thị Trúc Linh Công nghệ sau thu hoạch
739 Lê Huỳnh Lê Thú y
740 Nhị Thị Kim Chi Chăn nuôi
BỐ SUNG