110
TT Mã Hồ sơ Số Báo danh Ngành Ngày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TT 1 40.12.806 TTN.B 9322 C720332 NGUYỄN HỮU ÂN 23/09/95 Huyện Krông Ana 1 5.75 4.50 3.50 15.5 TT 2 33.28.1689 DHT.B 49949 C720332 HOÀNG QUỐC ANH 24/08/95 Huyện Phong Điền 2NT 4.50 5.50 3.00 14.0 TT 3 33.42.2939 DHY.B 51429 C720332 LÊ BÁ QUỐC ANH 05/02/96 Thành phố Huế 2 5.75 5.50 5.25 17.0 TT 4 33.37.1875 DHT.B 49950 C720332 LÊ THỊ NGỌC ANH 10/03/96 Huyện Phong Điền 1 5.00 4.00 2.75 13.5 TT 5 40.14.289 DHY.B 51432 C720332 LÊ TUẤN ANH 03/06/95 Huyện Krông Năng 1 5.50 4.75 5.50 17.5 TT 6 40.38.994 YDS.B 17123 C720332 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 01/03/96 Huyện Cư M gar 1 5.75 4.50 3.50 15.5 TT 7 33.28.1139 DHS.B 48571 C720332 HỒ VĂN BA 03/02/95 Huyện Phú Vang 1 7.00 4.75 4.50 18.0 TT 8 35.45.895 YDN.B 299 C720332 LÊ THỊ BA 26/05/96 Huyện Bình Sơn 1 6.25 5.75 5.50 19.0 TT 9 33.03.912 DHS.B 48572 C720332 NGUYỄN TÙNG BÁCH 11/02/96 Thành phố Huế 2 6.25 7.50 4.50 19.0 TT 10 33.16.1557 DHY.B 51482 C720332 ĐẶNG NGỌC BÌNH 13/01/95 Huyện Phú Vang 1 5.50 4.00 4.50 15.5 TT 11 32.62.504 DHL.B 40014 C720332 TRẦN BỐN 15/10/95 Huyện Triệu Phong 2NT 4.75 3.75 4.50 14.0 TT 12 04.A3.66 DHY.B 51491 C720332 ĐINH HY RÊ BÊ CA 10/06/96 Huyện Sơn Hà 3 01 5.50 6.00 4.50 18.0 TT 13 33.31.2776 DHY.B 51492 C720332 PHAN TĂNG CÁT 23/01/96 Huyện Phú Vang 1 5.00 5.00 2.50 14.0 TT 14 33.28.2101 DHY.B 51501 C720332 NGUYỄN KHIÊM BẢO CHÂU 18/10/95 Thành phố Huế 2 5.25 4.00 3.75 13.5 TT 15 33.04.1094 DHY.B 51502 C720332 NGUYỄN PHƯỚC BẢO CHÂU 01/10/96 Thành phố Huế 2 5.00 3.25 4.75 13.5 TT 16 33.07.2064 DHL.B 40018 C720332 PHAN THỊ KIM CHI 28/10/96 Huyện Hương Trà 2 6.50 5.50 6.25 19.0 TT 17 40.14.263 DHS.B 48581 C720332 HỒ VIẾT CÔNG 13/12/95 Huyện Krông Năng 1 5.25 4.50 4.25 15.5 TT 18 33.20.1625 DHT.B 49959 C720332 NGUYỄN HOÀNG CÔNG 02/03/96 Huyện Phú Lộc 2NT 6.25 3.00 3.25 13.5 TT 19 33.28.1698 DHT.B 49960 C720332 PHẠM VĂN 08/06/95 Thành phố Huế 2 5.75 6.50 4.75 17.5 TT 20 33.28.1699 DHT.B 49961 C720332 PHẠM HỒNG CƯỜNG 29/12/95 Thành phố Huế 2 6.00 4.00 5.25 16.0 TT 21 38.02.922 HUI.B 31202 C720332 PHẠM QUỐC CƯỜNG 16/06/96 Thành phố Pleiku 1 3.75 4.50 4.75 14.5 TT 22 30.23.83 DHL.B 40050 C720332 NGUYỄN TÀI ĐẠI 01/03/96 Huyện Hương Khê 1 4.25 3.75 5.75 15.5 TT 23 40.12.284 DHY.B 51533 C720332 TRƯƠNG TRỌNG CÔNG DANH 09/01/96 Huyện Krông Ana 1 4.50 4.25 4.50 15.0 TT 24 34.45.1140 DHY.B 51600 C720332 DƯƠNG MINH ĐẠT 26/06/95 Huyện Núi Thành 2NT 5.00 5.50 5.50 17.0 TT 25 38.06.8 DHY.B 51605 C720332 NGÔ THÀNH ĐẠT 26/09/96 Thành phố Pleiku 1 6.50 6.50 6.00 20.5 TT 26 32.00.203 DHY.B 51534 C720332 TRẦN THỊ DI 13/06/95 Huyện Gio Linh 1 5.50 4.25 4.50 16.0 TT 27 33.D3.4515 DHL.B 40047 C720332 NGUYỄN TRỌNG DỰ 05/07/95 Huyện Hải Lăng 2NT 5.00 5.25 3.00 14.5 TT Họ và Tên HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ HUẾ DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG NĂM 2014 1/110

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG€¦ · TT Mã Hồ sơ Số Báo danh Mã Ngành Họ và Tên Ngày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TT 28 30.32.13028 TDV.B 9064

  • Upload
    others

  • View
    12

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TT

1 40.12.806 TTN.B 9322 C720332 NGUYỄN HỮU ÂN 23/09/95 Huyện Krông Ana 1 5.75 4.50 3.50 15.5 TT

2 33.28.1689 DHT.B 49949 C720332 HOÀNG QUỐC ANH 24/08/95 Huyện Phong Điền 2NT 4.50 5.50 3.00 14.0 TT

3 33.42.2939 DHY.B 51429 C720332 LÊ BÁ QUỐC ANH 05/02/96 Thành phố Huế 2 5.75 5.50 5.25 17.0 TT

4 33.37.1875 DHT.B 49950 C720332 LÊ THỊ NGỌC ANH 10/03/96 Huyện Phong Điền 1 5.00 4.00 2.75 13.5 TT

5 40.14.289 DHY.B 51432 C720332 LÊ TUẤN ANH 03/06/95 Huyện Krông Năng 1 5.50 4.75 5.50 17.5 TT

6 40.38.994 YDS.B 17123 C720332 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 01/03/96 Huyện Cư M gar 1 5.75 4.50 3.50 15.5 TT

7 33.28.1139 DHS.B 48571 C720332 HỒ VĂN BA 03/02/95 Huyện Phú Vang 1 7.00 4.75 4.50 18.0 TT

8 35.45.895 YDN.B 299 C720332 LÊ THỊ BA 26/05/96 Huyện Bình Sơn 1 6.25 5.75 5.50 19.0 TT

9 33.03.912 DHS.B 48572 C720332 NGUYỄN TÙNG BÁCH 11/02/96 Thành phố Huế 2 6.25 7.50 4.50 19.0 TT

10 33.16.1557 DHY.B 51482 C720332 ĐẶNG NGỌC BÌNH 13/01/95 Huyện Phú Vang 1 5.50 4.00 4.50 15.5 TT

11 32.62.504 DHL.B 40014 C720332 TRẦN BỐN 15/10/95 Huyện Triệu Phong 2NT 4.75 3.75 4.50 14.0 TT

12 04.A3.66 DHY.B 51491 C720332 ĐINH HY RÊ BÊ CA 10/06/96 Huyện Sơn Hà 3 01 5.50 6.00 4.50 18.0 TT

13 33.31.2776 DHY.B 51492 C720332 PHAN TĂNG CÁT 23/01/96 Huyện Phú Vang 1 5.00 5.00 2.50 14.0 TT

14 33.28.2101 DHY.B 51501 C720332 NGUYỄN KHIÊM BẢO CHÂU 18/10/95 Thành phố Huế 2 5.25 4.00 3.75 13.5 TT

15 33.04.1094 DHY.B 51502 C720332 NGUYỄN PHƯỚC BẢO CHÂU 01/10/96 Thành phố Huế 2 5.00 3.25 4.75 13.5 TT

16 33.07.2064 DHL.B 40018 C720332 PHAN THỊ KIM CHI 28/10/96 Huyện Hương Trà 2 6.50 5.50 6.25 19.0 TT

17 40.14.263 DHS.B 48581 C720332 HỒ VIẾT CÔNG 13/12/95 Huyện Krông Năng 1 5.25 4.50 4.25 15.5 TT

18 33.20.1625 DHT.B 49959 C720332 NGUYỄN HOÀNG CÔNG 02/03/96 Huyện Phú Lộc 2NT 6.25 3.00 3.25 13.5 TT

19 33.28.1698 DHT.B 49960 C720332 PHẠM VĂN CƯ 08/06/95 Thành phố Huế 2 5.75 6.50 4.75 17.5 TT

20 33.28.1699 DHT.B 49961 C720332 PHẠM HỒNG CƯỜNG 29/12/95 Thành phố Huế 2 6.00 4.00 5.25 16.0 TT

21 38.02.922 HUI.B 31202 C720332 PHẠM QUỐC CƯỜNG 16/06/96 Thành phố Pleiku 1 3.75 4.50 4.75 14.5 TT

22 30.23.83 DHL.B 40050 C720332 NGUYỄN TÀI ĐẠI 01/03/96 Huyện Hương Khê 1 4.25 3.75 5.75 15.5 TT

23 40.12.284 DHY.B 51533 C720332 TRƯƠNG TRỌNG CÔNG DANH 09/01/96 Huyện Krông Ana 1 4.50 4.25 4.50 15.0 TT

24 34.45.1140 DHY.B 51600 C720332 DƯƠNG MINH ĐẠT 26/06/95 Huyện Núi Thành 2NT 5.00 5.50 5.50 17.0 TT

25 38.06.8 DHY.B 51605 C720332 NGÔ THÀNH ĐẠT 26/09/96 Thành phố Pleiku 1 6.50 6.50 6.00 20.5 TT

26 32.00.203 DHY.B 51534 C720332 TRẦN THỊ DI 13/06/95 Huyện Gio Linh 1 5.50 4.25 4.50 16.0 TT

27 33.D3.4515 DHL.B 40047 C720332 NGUYỄN TRỌNG DỰ 05/07/95 Huyện Hải Lăng 2NT 5.00 5.25 3.00 14.5 TT

Họ và Tên

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ HUẾ

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG NĂM 2014

1/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

28 30.32.13028 TDV.B 9064 C720332 ĐẶNG QUỐC DUẪN 07/03/96 Huyện Đức Thọ 2NT 6.50 4.50 4.50 16.5 TT

29 33.35.2844 DHY.B 51553 C720332 LÊ HÙNG DUẪN 28/01/96 Huyện Phú Vang 2NT 4.75 4.50 3.25 13.5 TT

30 33.D3.3054 DHY.B 51615 C720332 HOÀNG MINH ĐỨC 27/07/95 Huyện Quảng Trạch 2NT 6.00 6.50 4.50 18.0 TT

31 33.03.917 DHS.B 48598 C720332 LÊ MINH ĐỨC 28/03/96 Thành phố Huế 2 7.00 4.50 7.25 19.5 TT

32 32.26.250 DHS.B 48592 C720332 ĐINH THỊ PHƯƠNG DUNG 02/02/96 Huyện Triệu Phong 2 4.25 5.50 3.50 14.0 TT

33 31.19.482 DHY.B 51557 C720332 NGUYỄN THỊ DUNG 16/06/96 Huyện Quảng Trạch 2NT 4.00 4.50 4.50 14.0 TT

34 32.11.238 DHY.B 51559 C720332 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 16/06/96 Huyện Hải Lăng 2NT 6.50 5.25 4.50 17.5 TT

35 33.04.1937 DHL.B 40040 C720332 BẠCH VĂN DŨNG 04/07/96 Thành phố Huế 2 6.25 2.50 5.75 15.0 TT

36 40.14.264 DHS.B 48594 C720332 LÊ DŨNG 14/04/95 Huyện Krông Năng 1 4.25 6.75 2.75 15.5 TT

37 33.47.2990 DHY.B 51624 C720332 MAI XUÂN TRƯỜNG GIANG 12/06/96 Huyện Phú Vang 1 5.00 5.25 2.75 14.5 TT

38 33.28.2167 DHY.B 51654 C720332 CẢNH ĐÔNG HẢI 10/07/94 Huyện Phú Vang 2 4.25 4.25 5.25 14.5 TT

39 38.35.370 DHY.B 51662 C720332 PHẠM HẢI 20/10/96 Huyện Chư Sê 1 4.75 4.50 3.75 14.5 TT

40 33.15.2586 DHL.B 40067 C720332 TRẦN VĂN HẢI 23/05/96 Thành phố Huế 2 6.50 4.50 4.00 15.5 TT

41 33.28.2184 DHY.B 51719 C720332 ĐỖ THỊ HẰNG 12/07/95 Huyện Phú Vang 1 04 6.25 3.75 4.25 18.0 TT

42 33.11.1305 DHY.B 51695 C720332 LÊ THỊ THU HẰNG 08/02/96 Huyện Phong Điền 1 5.25 5.50 4.00 16.5 TT

43 32.00.189 DHY.B 51697 C720332 LÊ THỊ THÚY HẰNG 29/01/95 Huyện Triệu Phong 2 3.75 4.25 4.75 13.5 TT

44 33.18.1650 DHY.B 51713 C720332 VÕ THỊ KIM HẰNG 27/08/96 Huyện Hương Thuỷ 2 6.25 4.25 4.25 15.5 TT

45 33.37.1880 DHT.B 49971 C720332 NGUYỄN NHƯ THỊ HẠNH 03/12/96 Huyện Phong Điền 1 4.50 4.00 5.50 15.5 TT

46 33.18.1652 DHY.B 51725 C720332 PHAN VĂN HẬU 04/08/96 Huyện Hương Thuỷ 2 6.50 4.50 4.50 16.0 TT

47 33.61.3019 DHY.B 51761 C720332 NGUYỄN VĂN HIẾN 02/04/96 Huyện Phú Lộc 2NT 6.50 4.00 5.25 17.0 TT

48 31.20.411 DHY.B 51733 C720332 HỒ TRUNG HIỀN 13/10/96 Huyện Quảng Trạch 2NT 5.75 4.50 4.50 16.0 TT

49 40.14.937 TTN.B 11646 C720332 LÊ THỊ THANH HIỀN 02/01/96 Huyện Krông Năng 1 4.25 5.25 3.50 14.5 TT

50 33.44.2975 DHY.B 51753 C720332 PHAN THỊ THU HIỀN 18/03/96 Huyện Quảng Điền 1 7.00 5.25 6.75 20.5 TT

51 99.99.547 DHY.B 51779 C720332 HỒ HỮU HIỆP 06/06/95 Thành phố Huế 2 7.00 5.25 4.75 17.5 TT

52 32.35.72161 DHY.B 51771 C720332 PHAN DUY HIẾU 08/09/96 Huyện Hướng Hoá 1 5.75 5.00 3.50 16.0 TT

53 38.35.918 YDS.B 17448 C720332 HOÀNG THỊ HOA 15/07/96 Huyện Chư Sê 1 4.00 5.50 2.50 13.5 TT

54 29.73.10531 YKV.B 3058 C720332 NGUYỄN THỊ HOÀN 01/01/96 Huyện Thanh Chương 1 5.50 5.50 7.50 20.0 TT

55 35.16.136 DHY.B 51806 C720332 CAO BÁ HOÀNG 29/11/96 Huyện Nghĩa Hành 1 4.50 4.50 4.75 15.5 TT

56 33.30.2753 DHY.B 51817 C720332 PHAN THỊ LỆ HỒNG 02/08/96 Huyện Hương Trà 1 1.75 5.50 5.00 14.0 TT

57 33.07.1451 DHT.B 49985 C720332 TRẦN THỊ THÚY HỒNG 02/01/96 Thành phố Huế 2 4.00 5.50 4.25 14.5 TT

2/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

58 29.00.7005 TDV.B 9506 C720332 PHAN MẠNH HÙNG 20/06/96 Huyện Nghĩa Đàn 2NT 5.00 4.00 4.50 14.5 TT

59 33.16.1551 DHT.B 49990 C720332 PHẠM THÁI HƯNG 25/04/96 Huyện Phú Vang 2NT 7.75 5.50 5.50 20.0 TT

60 34.16.500 DHY.B 51884 C720332 HUỲNH THỊ LAN HƯƠNG 01/11/96 Huyện Duy Xuyên 1 6.25 4.50 4.00 16.5 TT

61 33.21.3135 DHL.B 40130 C720332 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 26/03/96 Huyện Phú Lộc 1 5.50 5.25 5.25 17.5 TT

62 40.16.633 DCT.B 9839 C720332 TRẦN VĂN KHÁNH 13/12/94 Huyện Ea Kar 1 4.00 6.50 7.25 19.5 TT

63 33.28.2278 DHY.B 51909 C720332 ĐẶNG MINH KHÔI 09/11/95 Huyện Quảng Điền 1 4.50 4.25 4.50 15.0 TT

64 31.24.167 DHY.B 51913 C720332 NGUYỄN THỊ ÁNH KHUYÊN 18/10/95 Huyện Bố Trạch 2NT 5.50 3.50 3.25 13.5 TT

65 40.58.71 TTN.B 12889 C720332 ĐẶNG TOÀN KIỀU 23/05/95 Huyện Cư Jút 1 01 4.00 3.50 3.50 14.5 TT

66 32.39.72217 DHY.B 51916 C720332 LÝ THỊ KIỀU 22/06/96 Huyện Gio Linh 1 4.50 6.25 5.00 17.5 TT

67 33.18.1661 DHY.B 51937 C720332 LÊ THỊ LANH 04/04/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.50 4.50 5.25 16.0 TT

68 33.31.2797 DHY.B 51947 C720332 HỒ THỊ LÁNH 08/04/96 Huyện Phú Vang 1 3.75 5.25 4.50 15.0 TT

69 33.29.2727 DHY.B 51946 C720332 ĐẶNG THỊ MỘNG LÀNH 02/01/96 Thành phố Huế 2 5.50 3.75 4.00 14.0 TT

70 33.02.850 DHY.B 51940 C720332 NGUYỄN THỊ LÀNH 10/03/96 Thành phố Huế 2 5.00 4.00 6.50 16.0 TT

71 40.12.283 DHY.B 51958 C720332 THÁI THỊ KIỀU LỆ 18/09/96 Huyện Krông Ana 1 5.25 4.75 5.25 17.0 TT

72 33.08.2148 DHL.B 40157 C720332 TRỊNH NGỌC LIÊU 23/10/96 Huyện Quảng Điền 1 3.50 4.75 5.00 15.0 TT

73 36.30.21 TDL.B 4607 C720332 NGÔ THỊ MỸ LINH 23/11/96 Huyện Đăk Hà 1 4.50 6.50 4.25 17.0 TT

74 63.19.7651 TTN.B 13405 C720332 NÔNG THỊ MAI LOAN 13/03/96 Huyện Cư Jút 1 01 5.50 5.00 3.50 17.5 TT

75 63.07.7135 TTN.B 13418 C720332 PHẠM TRẦN NGỌC LOAN 15/03/96 Huyện Dăk Mil 1 4.25 5.50 5.25 16.5 TT

76 33.21.3140 DHL.B 40176 C720332 LƯ QUANG LỘC 13/02/96 Huyện Phú Lộc 1 4.75 4.25 3.50 14.0 TT

77 33.03.922 DHS.B 48649 C720332 HỒ LÊ BẢO LONG 06/11/96 Thành phố Huế 2 4.50 4.75 5.25 15.0 TT

78 33.03.1888 DHL.B 40172 C720332 MAI DUY LONG 18/01/96 Thành phố Huế 2 7.00 5.50 6.00 19.0 TT

79 31.38.428 DHY.B 52024 C720332 PHẠM XUÂN LONG 17/05/96 Huyện Lệ Thuỷ 2NT 5.00 5.50 3.25 15.0 TT

80 33.28.2321 DHY.B 52025 C720332 THÂN NGUYÊN MÃ LONG 06/03/95 Huyện Phong Điền 2NT 5.25 3.25 3.75 13.5 TT

81 32.47.103 DHY.B 52040 C720332 TRƯƠNG CÔNG LUÂN 07/02/94 Huyện Vĩnh Linh 2NT 06 5.00 6.25 4.50 18.0 TT

82 33.28.2330 DHY.B 52046 C720332 HÀ VĂN LUÝT 17/01/96 Huyện Hương Thuỷ 2 6.00 3.50 5.00 15.0 TT

83 33.18.1669 DHY.B 52057 C720332 TRẦN THỊ LY 16/04/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.75 4.50 4.00 15.0 TT

84 33.02.1336 DHT.B 50012 C720332 NGUYỄN VĂN MẪN 19/03/96 Thành phố Huế 2 5.50 5.25 4.50 16.0 TT

85 40.23.289 TTN.B 13789 C720332 TRẦN BÁ MẠNH 20/11/96 Huyện Cư M gar 1 6.75 5.75 4.25 18.5 TT

86 40.34.97 TTN.B 13953 C720332 Y THUẬN MLÔ 12/05/96 Huyện Krông Năng 1 01 2.50 4.50 3.50 14.0 TT

87 29.22.110 YKV.B 5199 C720332 NGUYỄN THỊ MƠ 06/08/95 Huyện Nghĩa Đàn 1 6.00 5.00 2.50 15.0 TT

3/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

88 33.28.2352 DHY.B 52088 C720332 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 21/07/95 Thành phố Huế 2 6.25 6.50 5.50 19.0 TT

89 33.16.1035 DHS.B 48658 C720332 VÕ THỊ KIM MỸ 18/04/96 Huyện Phú Vang 2NT 5.25 4.50 5.50 16.5 TT

90 33.16.1038 DHS.B 48666 C720332 LÊ THỊ NHƯ NGỌC 13/12/96 Huyện Phú Vang 2NT 7.00 5.00 6.75 20.0 TT

91 33.16.1555 DHT.B 50023 C720332 VÕ ĐỨC NGUYÊN 12/10/96 Huyện Phú Vang 2NT 6.50 4.50 5.50 17.5 TT

92 32.00.306 DHS.B 48675 C720332 PHẠM THỊ NHÀN 25/03/95 Huyện Triệu Phong 2NT 5.25 5.00 5.00 16.5 TT

93 33.20.1869 DHY.B 52215 C720332 LÊ TRỌNG NHÂN 10/06/96 Huyện Phú Lộc 2NT 6.25 6.50 5.75 19.5 TT

94 33.07.1188 DHY.B 52216 C720332 NGUYỄN THÀNH NHÂN 29/07/96 Thành phố Huế 2 7.00 4.00 3.25 15.0 TT

95 33.14.1515 DHT.B 50024 C720332 TRẦN THỊ THANH NHẨN 08/05/96 Huyện Quảng Điền 2NT 6.50 5.25 4.75 17.5 TT

96 33.31.2810 DHY.B 52211 C720332 PHAN THỊ NHẠN 10/10/96 Huyện Phú Vang 1 5.25 5.00 2.50 14.5 TT

97 33.28.2412 DHY.B 52222 C720332 BÙI THỊ BÌNH NHI 16/06/95 Huyện Hương Trà 2 4.25 5.25 3.75 14.0 TT

98 33.28.2417 DHY.B 52230 C720332 HỒ THỊ PHƯƠNG NHI 25/03/95 Huyện Hương Trà 2 6.00 6.00 2.75 15.5 TT

99 33.02.879 DHY.B 52231 C720332 HỒ THỊ TUYẾT NHI 12/07/96 Thành phố Huế 2 6.25 4.25 5.50 16.5 TT

100 33.28.3691 DHL.B 40210 C720332 HUỲNH THỊ QUỲNH NHI 10/02/95 Huyện Hương Trà 2 5.50 7.25 4.50 18.0 TT

101 32.39.72216 DHY.B 52237 C720332 NGUYỄN THANH NHI 06/09/96 Huyện Gio Linh 1 6.50 4.75 4.75 17.5 TT

102 37.33.2496 DQN.B 12515 C720332 NGUYỄN THỊ NHI 10/03/96 Huyện Phù Mỹ 2NT 6.00 7.50 4.50 19.0 TT

103 33.03.1019 DHY.B 52261 C720332 VÕ THUỲ NHIÊN 13/05/96 Thành phố Huế 2 7.00 5.50 6.50 19.5 TT

104 32.35.72159 DHY.B 52267 C720332 TRẦN THỊ NHỞN 28/08/95 Huyện Hướng Hoá 1 3.75 4.50 3.50 13.5 TT

105 33.07.1194 DHY.B 52289 C720332 NGÔ THỊ QUỲNH NHƯ 06/12/96 Huyện A Lưới 2 6.50 5.50 5.50 18.0 TT

106 33.28.2439 DHY.B 52308 C720332 ĐÀO THỊ KIỀU NY 18/07/95 Huyện Phú Lộc 2NT 6.00 4.50 4.75 16.5 TT

107 33.14.2502 DHL.B 40245 C720332 HỒ TRẦN THANH PHONG 11/10/96 Huyện Quảng Điền 2NT 6.00 5.00 4.75 17.0 TT

108 33.18.1689 DHY.B 52332 C720332 TRẦN MINH PHÚ 06/02/96 Huyện Hương Thuỷ 2 6.25 5.50 6.00 18.5 TT

109 33.16.1595 DHY.B 52343 C720332 ĐOÀN THỊ HỒNG PHÚC 19/10/96 Huyện Phú Vang 2NT 6.00 4.50 5.00 16.5 TT

110 31.37.299 DHY.B 52337 C720332 LÊ VĂN PHÚC 14/02/95 Huyện Lệ Thuỷ 1 6.25 6.25 2.75 17.0 TT

111 34.13.359 DHY.B 52338 C720332 NGUYỄN THỊ DIỄM PHÚC 09/11/96 Huyện Duy Xuyên 2NT 4.75 4.50 3.50 14.0 TT

112 04.03.91 YDN.B 5929 C720332 HUỲNH THỊ PHƯƠNG 01/01/96 Quận Hải Châu 3 5.50 4.50 4.50 14.5 TT

113 33.18.1694 DHY.B 52354 C720332 LÊ THỊ THỦY PHƯƠNG 27/10/96 Thành phố Huế 2 6.50 4.25 5.50 17.0 TT

114 32.00.73 DHL.B 40252 C720332 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 24/05/95 Thành phố Đông Hà 2NT 5.25 5.50 5.50 17.5 TT

115 33.28.3722 DHL.B 40262 C720332 TRẦN THỊ PHƯỢNG 23/10/95 Thành phố Huế 2 5.00 4.75 3.25 13.5 TT

116 33.31.2820 DHY.B 52393 C720332 TRƯƠNG CÔNG QUÂN 10/04/96 Huyện Phú Vang 1 3.25 5.00 4.50 14.5 TT

117 33.18.1064 DHS.B 48695 C720332 NGUYỄN VĂN QUANG 23/11/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.50 3.75 4.50 14.5 TT

4/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

118 33.D3.3155 DHY.B 52394 C720332 HOÀNG VŨ QUỐC 10/10/94 Huyện Đăk Rông 2 5.25 3.25 4.50 13.5 TT

119 33.18.1696 DHY.B 52395 C720332 PHẠM BÁ QUY 13/05/96 Huyện Hương Thuỷ 2 6.75 4.25 5.75 17.5 TT

120 33.18.1697 DHY.B 52412 C720332 NGUYỄN THANH QUÝ 29/07/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.75 5.50 3.75 15.5 TT

121 33.03.929 DHS.B 48701 C720332 TRẦN THỊ NGỌC QUÝ 20/03/96 Thành phố Huế 2 6.25 3.75 4.50 15.0 TT

122 33.D3.1322 DHS.B 48697 C720332 LÊ THỊ ĐỖ QUYÊN 29/09/95 Huyện Triệu Phong 2 6.50 3.50 3.50 14.0 TT

123 33.28.2505 DHY.B 52405 C720332 NGUYỄN THỊ QUỲNH 25/09/95 Huyện Phú Vang 2NT 5.75 4.75 4.50 16.0 TT

124 33.31.4011 DHL.B 40267 C720332 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 07/05/96 Huyện Phú Vang 1 5.75 3.50 4.50 15.5 TT

125 33.16.2815 DHL.B 40274 C720332 ĐÀO HỮU RIN 18/04/96 Huyện Phú Vang 1 7.00 4.75 5.50 19.0 TT

126 33.16.1567 DHT.B 50041 C720332 PHẠM VĂN RÔN 24/08/96 Huyện Phú Vang 2NT 6.50 5.25 5.25 18.0 TT

127 35.45.379 DHL.B 40278 C720332 NGUYỄN SƠN 04/04/96 Huyện Bình Sơn 1 5.25 4.00 4.50 15.5 TT

128 28.26.6877 YHB.B 6125 C720332 PHẠM THỊ SƠN 03/05/96 Huyện Tĩnh Gia 1 4.75 4.50 3.50 14.5 TT

129 04.A3.83994 DDS.B 30409 C720332 TRƯƠNG VĂN SƠN 11/01/94 Huyện Phú Lộc 1 5.00 4.50 3.75 15.0 TT

130 04.A3.83994 DDS.B 30409 C720332 TRƯƠNG VĂN SƠN 11/01/94 Huyện Phú Lộc 1 5.00 4.50 3.75 15.0 TT

131 33.28.3766 DHL.B 40281 C720332 HỒ VĂN TÀI 20/12/93 Huyện Hương Thuỷ 2 03 4.75 4.25 3.50 15.0 TT

132 33.41.2936 DHY.B 52441 C720332 LÊ QUANG TRỌNG TÀI 12/01/96 Huyện Quảng Điền 2 5.75 5.50 3.75 15.5 TT

133 33.28.2522 DHY.B 52442 C720332 NGUYỄN ĐẮC TÀI 22/10/95 Thành phố Huế 2 5.00 5.00 3.00 13.5 TT

134 33.14.1464 DHY.B 52447 C720332 HỒ HOÀNG TỊNH TÂM 26/05/96 Huyện Quảng Điền 2NT 6.50 4.50 5.75 18.0 TT

135 33.29.2738 DHY.B 52455 C720332 NGUYỄN QUÝ TÂM 02/03/96 Thành phố Huế 2 3.25 5.25 5.00 14.0 TT

136 33.02.892 DHY.B 52459 C720332 TRẦN THỊ THANH TÂM 02/08/96 Thành phố Huế 2 6.25 5.50 4.75 17.0 TT

137 33.12.1502 DHT.B 50047 C720332 LÊ QUANG TÂY 25/10/96 Huyện Phong Điền 2NT 5.00 6.50 3.25 16.0 TT

138 33.03.1052 DHY.B 52518 C720332 HOÀNG QUANG THẠCH 27/09/96 Huyện Phú Vang 2 5.75 7.50 1.75 15.5 TT

139 99.99.575 DHY.B 52530 C720332 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 07/10/94 Huyện Kỳ Anh 1 5.75 2.50 5.00 15.0 TT

140 40.29.69 TTN.B 16671 C720332 NÔNG ĐỨC THẮNG 12/07/96 Huyện Krông Pắc 1 01 2.00 4.50 3.25 13.5 TT

141 38.59.30 TTN.B 16280 C720332 NGUYỄN THỊ THANH 04/07/94 Huyện Chư Pưh 1 4.50 5.00 3.50 14.5 TT

142 33.02.899 DHY.B 52474 C720332 TÔN NỮ MINH THANH 24/09/96 Thành phố Huế 2 6.50 5.25 4.50 17.0 TT

143 38.03.262 DQN.B 13164 C720332 BÙI VĂN THÀNH 02/05/95 Thành phố Pleiku 1 4.75 6.00 2.50 15.0 TT

144 40.50.492 NLS.B 24311 C720332 NGUYỄN THỊ THAO 13/03/95 Huyện Ea Súp 1 3.75 4.00 4.75 14.0 TT

145 33.07.1207 DHY.B 52517 C720332 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO 22/04/96 Thành phố Huế 2 5.25 5.50 3.50 15.0 TT

146 33.20.1896 DHY.B 52497 C720332 NGUYỄN CỬU THỊ THẢO 18/02/96 Huyện Phú Lộc 1 4.50 4.75 3.25 14.0 TT

147 99.99.525 DHL.B 40299 C720332 ĐOÀN THIỆN 03/10/96 Huyện Phú Lộc 1 6.00 5.00 5.00 17.5 TT

5/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

148 33.14.2523 DHL.B 40300 C720332 HỒ THỊ THIỆP 13/08/96 Huyện Quảng Điền 2NT 5.00 5.00 3.50 14.5 TT

149 33.14.2526 DHL.B 40302 C720332 NGUYỄN TẤN THOẠI 22/06/96 Huyện Quảng Điền 2NT 6.00 5.25 4.50 17.0 TT

150 33.07.1210 DHY.B 52543 C720332 NGUYỄN VĂN THÔNG 25/09/96 Thành phố Huế 2 5.75 2.50 4.50 13.5 TT

151 33.28.2607 DHY.B 52627 C720332 ĐINH THỊ THỨC 20/01/91 Huyện Phong Điền 2NT 4.50 6.00 2.50 14.0 TT

152 37.26.2499 DQN.B 13570 C720332 HÀ VY THỨC 01/06/96 Huyện Phù Cát 2NT 6.25 6.25 4.50 18.0 TT

153 38.28.104 YDS.B 42350 C720332 HOÀNG VĂN THỰC 12/06/96 Huyện Đức Cơ 1 4.50 4.50 2.75 13.5 TT

154 31.01.268 DQB.B 898 C720332 ĐÀO THỊ THƯƠNG 14/10/94 Thành phố Đồng Hới 2 6.50 4.50 3.75 15.5 TT

155 40.38.425 NLS.B 25834 C720332 TRẦN THỊ THƯƠNG 15/02/96 Huyện Cư M gar 1 4.00 5.50 3.50 14.5 TT

156 35.12.109 DHY.B 52563 C720332 HÀ THỊ THUÝ 01/05/95 Huyện Ba Tơ 1 4.50 5.25 3.25 14.5 TT

157 33.20.1899 DHY.B 52598 C720332 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 24/10/95 Huyện Phú Lộc 2NT 5.75 4.25 5.00 16.0 TT

158 32.22.511 DHY.B 52630 C720332 LÊ HOÀNG THỦY TIÊN 11/12/96 Huyện Triệu Phong 2NT 5.50 4.50 5.25 16.5 TT

159 33.05.2044 DHL.B 40326 C720332 NGUYỄN THỊ THUỶ TIÊN 05/04/96 Thành phố Huế 2 5.50 5.50 4.25 16.0 TT

160 40.60.521 DHY.B 52639 C720332 ĐOÀN THỊ KIM TIẾN 08/01/96 Huyện Krông Năng 1 2.50 5.00 4.50 13.5 TT

161 04.20.28 DHY.B 52648 C720332 TRẦN CÔNG TOÀN 27/02/96 Quận Cẩm Lệ 2 6.25 3.50 5.25 15.5 TT

162 31.37.300 DHY.B 52649 C720332 TRẦN VĂN TOẢN 22/11/95 Huyện Lệ Thuỷ 1 5.75 6.50 4.00 18.0 TT

163 40.26.506 TTN.B 17771 C720332 NGUYỄN THỊ THUỲ TRÂM 01/12/95 Huyện Krông Pắc 1 5.50 6.25 4.50 18.0 TT

164 38.37.252 DQN.B 13748 C720332 PHẠM QUỲNH TRÂM 16/05/96 Huyện Chư Sê 1 5.50 4.75 4.50 16.5 TT

165 33.28.3835 DHL.B 40350 C720332 TÔN NỮ THUỲ TRÂM 26/10/95 Thành phố Huế 2 5.50 3.75 4.50 14.5 TT

166 32.00.214 DHY.B 52693 C720332 TRƯƠNG THỊ THUÝ TRÂM 09/07/95 Huyện Gio Linh 2 5.00 6.00 5.50 17.0 TT

167 33.28.2630 DHY.B 52650 C720332 BÙI THỊ ĐOAN TRANG 02/05/95 Huyện Phú Vang 1 5.00 4.50 3.50 14.5 TT

168 32.00.257 DHY.B 52668 C720332 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG 06/03/95 Huyện Triệu Phong 2NT 6.00 3.50 4.25 15.0 TT

169 33.28.2652 DHY.B 52714 C720332 VÕ VĂN MINH TRÍ 30/11/95 Thành phố Huế 2 4.75 4.50 3.50 13.5 TT

170 33.28.3850 DHL.B 40353 C720332 THÂN THỊ VIỆT TRINH 15/11/95 Thành phố Huế 2 6.00 6.25 3.00 16.0 TT

171 32.43.27 DHY.B 52718 C720332 ĐỖ VĂN TRỌNG 14/05/96 Huyện Vĩnh Linh 2NT 7.00 3.75 7.00 19.0 TT

172 33.18.1720 DHY.B 52721 C720332 NGUYỄN THÀNH TRUNG 12/11/96 Huyện Hương Thuỷ 2 6.75 5.00 4.50 17.0 TT

173 33.08.1266 DHY.B 52726 C720332 TRẦN QUANG TRUNG 21/09/96 Huyện Quảng Điền 1 5.00 6.25 3.50 16.5 TT

174 33.05.1442 DHT.B 50070 C720332 TRỊNH NGỌC TRUNG 01/08/96 Thành phố Huế 2 5.50 6.50 4.75 17.5 TT

175 99.99.132 DHY.B 52733 C720332 NGUYỄN HỒNG TRƯỜNG 24/05/95 Huyện Vĩnh Linh 2NT 3.75 5.50 4.50 15.0 TT

176 33.28.2674 DHY.B 52735 C720332 HỒ TẤN TUÂN 28/02/95 Huyện Phong Điền 2 6.25 3.50 5.00 15.5 TT

177 33.35.2873 DHY.B 52736 C720332 PHAN VĂN TUÂN 24/05/96 Huyện Phú Vang 2NT 4.50 5.25 3.75 14.5 TT

6/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

178 33.21.1654 DHT.B 50074 C720332 ĐẶNG TUẤN 10/05/96 Huyện Phú Lộc 1 5.75 6.75 5.50 19.5 TT

179 31.37.301 DHY.B 52748 C720332 ĐINH QUỐC TUẤN 30/12/95 Huyện Lệ Thuỷ 1 6.00 4.25 3.75 15.5 TT

180 33.21.1655 DHT.B 50073 C720332 HOÀNG VĂN TUẤN 04/06/96 Huyện Phú Lộc 1 6.00 6.00 5.50 19.0 TT

181 31.18.239 DHY.B 52738 C720332 LÊ ANH TUẤN 20/09/95 Huyện Quảng Trạch 2NT 4.25 5.00 3.50 14.0 TT

182 35.50.567 DHY.B 52755 C720332 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 22/06/96 Huyện Nghĩa Hành 2 6.50 3.75 3.50 14.5 TT

183 31.27.196 DHY.B 52760 C720332 LÊ THỊ TUYẾT 20/09/96 Huyện Bố Trạch 2NT 5.50 4.75 5.00 16.5 TT

184 33.08.1268 DHY.B 52761 C720332 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 28/05/96 Huyện Quảng Điền 1 6.50 4.50 5.00 17.5 TT

185 33.20.1905 DHY.B 52780 C720332 PHẠM THỊ TÝ 20/10/96 Huyện Phú Lộc 2NT 6.00 4.50 2.75 14.5 TT

186 40.23.286 TTN.B 18562 C720332 ĐẶNG THỊ THU UYÊN 10/10/96 Huyện Cư M gar 1 4.25 4.50 3.50 14.0 TT

187 32.11.237 DHY.B 52787 C720332 PHẠM THỊ THU UYÊN 30/11/96 Huyện Hải Lăng 2NT 4.75 5.50 4.00 15.5 TT

188 33.28.2689 DHY.B 52790 C720332 TRẦN ĐỨC UYÊN 08/05/95 Thành phố Huế 2 6.00 3.25 3.50 13.5 TT

189 33.16.2847 DHL.B 40380 C720332 NGUYỄN THỊ QUỲNH VÂN 26/04/96 Huyện Phú Vang 2NT 3.25 4.25 5.50 14.0 TT

190 32.20.411 DHL.B 40381 C720332 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VÂN 18/10/94 Huyện Triệu Phong 1 3.50 5.50 5.25 16.0 TT

191 33.16.1056 DHS.B 48744 C720332 PHAN HỒNG VÂN 26/05/96 Huyện Phú Vang 2NT 6.50 5.50 6.00 19.0 TT

192 33.37.1897 DHT.B 50079 C720332 NGUYỄN NHƯ VIỆT 20/06/96 Huyện Phong Điền 1 5.25 4.00 4.50 15.5 TT

193 33.28.2705 DHY.B 52822 C720332 NGUYỄN QUANG VINH 13/06/95 Huyện Quảng Điền 1 4.50 5.25 4.50 16.0 TT

194 33.02.1359 DHT.B 50080 C720332 ĐẶNG LƯU QUỐC VŨ 22/04/96 Thành phố Huế 2 5.50 4.25 4.00 14.5 TT

195 32.22.524 DHL.B 40387 C720332 NGUYỄN TUẤN VŨ 09/07/95 Huyện Triệu Phong 2NT 5.25 4.50 5.00 16.0 TT

196 33.03.1085 DHY.B 52824 C720332 TRẦN PHÚC QUANG VŨ 10/01/96 Thành phố Huế 2 4.50 6.25 5.50 17.0 TT

197 38.35.658 DHY.B 52825 C720332 VĂN VIẾT VŨ 16/03/96 Huyện Chư Sê 1 2.50 5.25 5.25 14.5 TT

198 31.37.302 DHY.B 52858 C720332 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 15/10/95 Huyện Lệ Thuỷ 1 4.25 5.50 3.25 14.5 TT

199 40.23.290 TTN.B 19155 C720332 TRẦN THỊ NGỌC Ý 15/04/96 Huyện Cư M gar 1 3.75 5.75 4.50 15.5 TT

200 30.20.208 DHY.B 52852 C720332 LÊ THỊ YẾN 28/01/95 Huyện Hương Khê 1 4.50 4.25 4.50 15.0 TT

201 33.15.1488 DHY.B 51455 C720501 NGUYỄN THỊ ÁI 03/08/96 Huyện Hương Trà 2 4.50 3.75 5.50 14.5 TT

202 33.17.1626 DHY.B 51456 C720501 NGUYỄN THỊ THUÝ ÁI 11/08/96 Huyện Phú Vang 1 6.00 3.75 4.75 16.0 TT

203 33.05.1143 DHY.B 51417 C720501 NGUYỄN AN 02/01/95 Thành phố Huế 2 5.00 5.50 3.00 14.0 TT

204 42.71.31 DHY.B 51467 C720501 PHẠM THIÊN ÂN 09/08/96 #N/A 1 3.25 5.50 3.50 14.0 TT

205 29.73.10405 DHY.B 51450 C720501 ĐOÀN THỊ VÂN ANH 01/10/96 Huyện Thanh Chương 1 7.25 3.50 4.25 16.5 TT

206 29.55.7704 TDV.B 8903 C720501 HÀ TUẤN ANH 07/06/96 Huyện Diễn Châu 2NT 3.75 3.50 4.50 13.0 TT

207 33.02.809 DHY.B 51427 C720501 HỒ THỊ TUẤN ANH 20/10/96 Huyện Phú Lộc 2 4.75 4.25 5.00 14.5 TT

7/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

208 33.16.1555 DHY.B 51430 C720501 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 11/08/96 Huyện Phú Vang 2NT 2.75 4.50 4.75 13.0 TT

209 33.16.1018 DHS.B 48564 C720501 NGÔ THỊ KIM ANH 01/11/96 Huyện Phú Vang 2NT 6.50 4.75 5.75 18.0 TT

210 33.28.2058 DHY.B 51436 C720501 NGUYỄN THỊ LAN ANH 20/06/95 Huyện Hương Thuỷ 2 4.00 4.25 4.75 13.5 TT

211 33.02.807 DHY.B 51440 C720501 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 25/09/96 Thành phố Huế 2 4.75 4.50 3.75 13.5 TT

212 33.05.1145 DHY.B 51441 C720501 NGUYỄN THỊ THUỲ ANH 12/03/96 Thành phố Huế 2 4.50 4.75 3.25 13.0 TT

213 33.30.2748 DHY.B 51445 C720501 PHẠM NGUYỄN NGỌC ANH 05/08/96 Huyện Hương Trà 1 2.75 4.25 4.50 13.0 TT

214 31.24.169 DHY.B 51444 C720501 PHAN PHƯƠNG ANH 04/02/95 Huyện Bố Trạch 2NT 5.50 5.50 3.25 15.5 TT

215 33.05.1144 DHY.B 51449 C720501 TRẦN ĐẶNG KIỀU ANH 14/03/96 Thành phố Huế 2 4.25 5.00 4.25 14.0 TT

216 31.38.425 DHY.B 51447 C720501 TRẦN PHƯƠNG ANH 20/11/96 Huyện Lệ Thuỷ 2NT 4.50 4.75 2.50 13.0 TT

217 33.28.3449 DHL.B 40006 C720501 ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH 10/01/93 Huyện Phú Vang 2 3.25 5.75 3.50 13.0 TT

218 33.28.2069 DHY.B 51463 C720501 TRẦN THỊ HỒNG ÁNH 30/07/95 Thành phố Huế 2 5.50 4.50 2.50 13.0 TT

219 33.12.1340 DHY.B 51472 C720501 NGUYỄN CÔNG BẰNG 30/09/96 Huyện Phong Điền 2NT 4.25 4.50 4.25 14.0 TT

220 33.28.2084 DHY.B 51474 C720501 NGUYỄN THỊ BÉ 04/04/88 Huyện Phong Điền 1 2.75 6.00 6.25 16.5 TT

221 33.16.1020 DHS.B 48576 C720501 TRẦN THỊ BÍCH 08/09/96 Huyện Phú Vang 1 5.25 4.25 4.50 15.5 TT

222 33.21.1911 DHY.B 51477 C720501 BÙI TIỂU BÌNH 27/02/96 Huyện Phú Lộc 1 6.00 5.50 4.75 18.0 TT

223 33.28.2090 DHY.B 51478 C720501 LÊ THANH BÌNH 24/05/95 Thành phố Huế 2 6.75 4.50 6.50 18.5 TT

224 33.21.3126 DHL.B 40013 C720501 NGUYỄN THỊ BỐN 15/08/96 Huyện Phú Lộc 1 6.25 4.75 6.00 18.5 TT

225 33.15.1490 DHY.B 51488 C720501 LÊ THỊ BƯỚM 20/07/96 Huyện Hương Trà 2 8.75 4.75 6.75 21.0 TT

226 32.15.252 DHT.B 49954 C720501 ĐẶNG THỊ BÚP 09/05/95 Huyện Hải Lăng 2NT 6.00 6.50 5.00 18.5 TT

227 33.28.2097 DHY.B 51496 C720501 ĐỖ THỊ CẨM 05/02/94 Huyện Hương Trà 2 4.25 5.00 4.25 14.0 TT

228 33.37.1877 DHT.B 49955 C720501 NGUYỄN ĐÌNH SƠN CÁT 27/10/96 Huyện Phong Điền 1 5.00 3.00 4.50 14.0 TT

229 40.14.938 TTN.B 9633 C720501 HOÀNG THỊ CẦU 22/03/96 Huyện Krông Năng 1 01 4.50 4.00 4.75 17.0 TT

230 33.13.1376 DHY.B 51498 C720501 DƯƠNG THỊ NGỌC CHÂU 22/08/96 Huyện Phong Điền 2NT 6.50 6.25 4.50 18.5 TT

231 33.04.1095 DHY.B 51499 C720501 HOÀNG NGUYỄN MINH CHÂU 22/05/96 Thành phố Huế 2 3.50 5.25 4.25 13.5 TT

232 33.05.1147 DHY.B 51500 C720501 HOÀNG THỊ BẢO CHÂU 01/06/96 Huyện Hương Trà 2 5.25 4.25 3.25 13.5 TT

233 33.16.1542 DHT.B 49957 C720501 LÊ THỊ BẢO CHÂU 17/10/96 Huyện Hương Thuỷ 2NT 06 2.75 5.50 4.00 14.5 TT

234 30.20.209 DHY.B 51504 C720501 NGUYỄN THỊ CHÂU 10/08/95 Huyện Hương Khê 1 4.00 4.50 3.00 13.0 TT

235 33.15.1002 DHS.B 48580 C720501 TRẦN THỊ DIỄM CHÂU 23/03/96 Huyện Hương Trà 2 7.00 5.50 5.50 18.5 TT

236 33.12.1493 DHT.B 49958 C720501 ĐẶNG THỊ KIM CHI 08/10/96 Huyện Phong Điền 1 4.00 4.50 2.75 13.0 TT

237 33.19.1733 DHY.B 51509 C720501 LÊ THỊ KIM CHI 08/11/96 Huyện Hương Thuỷ 2 7.00 4.50 3.75 16.0 TT

8/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

238 33.20.1817 DHY.B 51513 C720501 NGUYỄN THỊ KIM CHI 20/08/96 Huyện Phú Lộc 2NT 3.50 5.50 4.00 14.0 TT

239 33.02.814 DHY.B 51514 C720501 NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI 11/07/96 Huyện Phú Vang 2 6.50 4.50 6.00 17.5 TT

240 33.14.2429 DHL.B 40019 C720501 PHAN THỊ KIM CHI 20/02/96 Huyện Quảng Điền 1 5.75 3.50 2.75 13.5 TT

241 41.59.178 TTN.B 9737 C720501 KPUIH CHINH 06/09/94 Huyện Chư Prông 1 01 4.00 3.75 4.50 16.0 TT

242 33.18.1648 DHY.B 51520 C720501 LÊ THỊ KIỀU CHINH 04/02/96 Huyện Hương Thuỷ 2 6.50 4.50 3.50 15.0 TT

243 33.28.3485 DHL.B 40025 C720501 ĐẶNG CƯƠNG 06/01/95 Huyện Quảng Điền 1 2.75 5.00 3.75 13.0 TT

244 30.17.413 DHY.B 51609 C720501 TRẦN BÁ ĐĂNG 18/12/96 Huyện Can Lộc 1 5.25 4.50 3.25 14.5 TT

245 38.34.182 YDN.B 1321 C720501 PHẠM THỊ ĐÀO 02/02/95 Huyện Chư Sê 1 4.25 4.00 4.25 14.0 TT

246 33.28.2140 DHY.B 51601 C720501 HOÀNG NGỌC BÁ ĐẠT 19/01/94 Thành phố Huế 2 5.00 4.50 3.50 13.5 TT

247 33.28.2138 DHY.B 51606 C720501 VÕ BÁ ĐẠT 25/10/95 Thành phố Huế 2 4.25 7.25 5.75 18.0 TT

248 33.20.1822 DHY.B 51611 C720501 VÕ THỊ ĐÂY 21/01/96 Huyện Phú Lộc 2NT 6.75 6.75 4.50 19.0 TT

249 33.28.1146 DHS.B 48585 C720501 NGÔ THỊ BÍCH DIỄM 12/10/93 Huyện Quảng Điền 1 7.00 5.50 3.50 17.5 TT

250 40.15.978 TTN.B 10006 C720501 PHẠM THỊ KIỀU DIỄM 28/08/95 Huyện Ea Kar 1 6.50 2.75 3.00 14.0 TT

251 33.20.1819 DHY.B 51543 C720501 TRẦN THANH KIỀU DIỄM 27/08/96 Huyện Phú Lộc 2NT 6.00 4.50 5.00 16.5 TT

252 33.37.2880 DHY.B 51542 C720501 TRƯƠNG THỊ DIỄM 08/12/96 Huyện Phong Điền 1 5.00 4.50 2.50 13.5 TT

253 33.12.1342 DHY.B 51541 C720501 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỂM 08/07/96 Huyện Phong Điền 2NT 5.00 5.00 4.50 15.5 TT

254 33.28.2119 DHY.B 51536 C720501 THÂN ĐÌNH THẢO DIÊN 20/11/95 Huyện Phú Vang 2NT 5.25 5.00 3.75 15.0 TT

255 33.28.1147 DHS.B 48586 C720501 ĐINH TRƯỜNG DIỆN 02/05/95 Huyện Phú Vang 2NT 5.50 4.50 4.50 15.5 TT

256 33.11.1302 DHY.B 51548 C720501 LÊ THỊ DIỆU 10/12/96 Huyện Phong Điền 2NT 5.00 4.25 3.75 14.0 TT

257 32.11.119 DHL.B 40027 C720501 NGUYỄN THỊ DIỆU 18/05/96 Huyện Hải Lăng 2NT 5.50 6.75 3.00 16.5 TT

258 33.21.1648 DHT.B 49964 C720501 TRẦN THỊ MỸ DIỆU 14/03/96 Huyện Phú Lộc 1 6.25 5.50 6.00 19.5 TT

259 33.20.1824 DHY.B 51612 C720501 NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG 15/05/96 Huyện Phú Lộc 2NT 7.50 5.25 6.25 20.0 TT

260 33.02.825 DHY.B 51618 C720501 PHẠM THANH ĐỨC 20/05/96 Thành phố Huế 2 5.25 5.50 4.25 15.5 TT

261 32.19.405 DHY.B 51554 C720501 LÊ NGỌC DUNG 12/07/95 Thị xã Quảng Trị 2 5.50 5.00 5.00 16.0 TT

262 33.28.3496 DHL.B 40030 C720501 NGUYỄN NGÔ THÙY DUNG 18/11/95 Huyện Phú Lộc 2NT 4.75 4.25 4.00 14.0 TT

263 04.A3.67 DHY.B 51558 C720501 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 22/11/95 Huyện Phú Lộc 1 6.25 4.50 3.50 16.0 TT

264 33.30.2750 DHY.B 51561 C720501 NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG 28/11/96 Huyện Hương Trà 1 6.25 5.25 4.50 17.5 TT

265 36.20.6 DHS.B 48591 C720501 PHAN THỊ DUNG 22/06/96 Thị xã KonTum 1 4.50 5.75 3.50 15.5 TT

266 33.28.3499 DHL.B 40041 C720501 CAO VĂN DŨNG 10/06/95 Huyện Phong Điền 2NT 5.75 4.50 4.50 16.0 TT

267 33.28.2130 DHY.B 51578 C720501 HỒ QUỐC DŨNG 06/06/94 Huyện Phú Lộc 1 4.50 4.50 3.50 14.0 TT

9/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

268 31.01.229 DHY.B 51579 C720501 LÊ ANH DŨNG 11/11/95 Thành phố Đồng Hới 2 5.50 6.50 3.50 16.0 TT

269 33.28.2129 DHY.B 51583 C720501 NGUYỄN CHÁNH DŨNG 26/12/95 Thành phố Huế 2 4.50 5.25 3.25 13.5 TT

270 40.22.837 TTN.B 10355 C720501 TRẦN VIỆT DŨNG 29/08/96 Thành phố Buôn Ma Thuột1 2.75 5.00 4.50 14.0 TT

271 33.14.981 DHS.B 48595 C720501 HOÀNG THÙY DƯƠNG 02/08/96 Huyện Quảng Điền 1 7.00 6.75 6.00 21.5 TT

272 33.42.2940 DHY.B 51586 C720501 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 03/04/96 Thành phố Huế 2 3.75 4.50 5.50 14.5 TT

273 33.02.818 DHY.B 51587 C720501 NGUYỄN THUỲ DƯƠNG 26/11/96 Thành phố Huế 2 5.75 5.00 6.75 18.0 TT

274 33.15.2573 DHL.B 40046 C720501 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG 25/05/96 Huyện Hương Trà 2 5.75 3.75 3.00 13.0 TT

275 33.02.820 DHY.B 51590 C720501 TRẦN XUÂN TRIỀU DƯƠNG 18/11/96 Thành phố Huế 2 6.00 5.50 5.50 17.5 TT

276 33.31.2778 DHY.B 51567 C720501 HOÀNG THỊ DUYÊN 21/08/96 Huyện Phú Vang 1 6.75 5.50 4.25 18.0 TT

277 33.16.1022 DHS.B 48593 C720501 LÊ THỊ HỒNG DUYÊN 07/03/96 Huyện Phú Vang 2NT 5.75 3.25 4.00 14.0 TT

278 40.71.76 TTN.B 10267 C720501 NGÔ THỊ DUYÊN 26/09/96 Huyện Krông Ana 1 6.25 4.25 5.25 17.5 TT

279 33.26.2003 DHY.B 51570 C720501 NGUYỄN THỊ DUYÊN 05/07/95 Huyện Phú Lộc 2NT 6.75 4.50 4.50 17.0 TT

280 33.15.2568 DHL.B 40036 C720501 NGUYỄN THỊ DUYÊN 01/04/95 Huyện Hương Trà 2 6.00 5.50 4.50 16.5 TT

281 40.71.34 NLS.B 15387 C720501 TRỊNH THỊ MỸ DUYÊN 17/09/95 Huyện Krông Ana 1 7.00 4.00 3.50 16.0 TT

282 33.20.1821 DHY.B 51576 C720501 VÕ THỊ DUYÊN 23/07/96 Huyện Phú Lộc 1 5.00 3.25 4.50 14.5 TT

283 36.27.9 DHT.B 49965 C720501 VÕ THỊ KIỀU DUYÊN 08/07/96 Huyện Ngọc Hồi 1 4.25 6.00 4.75 16.5 TT

284 33.04.1099 DHY.B 51622 C720501 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 01/04/96 Thành phố Huế 2 6.25 4.50 4.00 15.5 TT

285 33.14.1421 DHY.B 51623 C720501 LÊ THỊ TAM GIANG 01/01/96 Huyện Quảng Điền 2NT 7.25 4.50 6.75 19.5 TT

286 32.43.29 DHY.B 51625 C720501 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 10/11/96 Huyện Vĩnh Linh 2NT 6.75 5.75 4.50 18.0 TT

287 33.D3.3060 DHY.B 51627 C720501 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 19/10/95 Huyện Quảng Trạch 2NT 5.25 3.25 3.75 13.5 TT

288 33.07.1171 DHY.B 51628 C720501 PHẠM HOÀNG GIANG 26/03/96 Huyện Hương Thuỷ 2 3.75 4.25 5.50 14.0 TT

289 32.00.190 DHY.B 51631 C720501 BÙI HOÀNG TRÚC HÀ 15/10/95 Huyện Cam Lộ 2NT 3.75 5.50 2.75 13.0 TT

290 33.08.1232 DHY.B 51650 C720501 ĐẶNG THỊ HOÀNG HÀ 22/12/96 Huyện Quảng Điền 1 6.50 6.00 5.00 19.0 TT

291 32.40.314 DHL.B 40060 C720501 LÊ THỊ HÀ 24/10/96 Huyện Gio Linh 2NT 4.50 5.00 4.00 14.5 TT

292 31.27.197 DHY.B 51632 C720501 LƯU THẢO HÀ 16/12/96 Huyện Bố Trạch 2NT 4.50 5.00 2.25 13.0 TT

293 33.28.2165 DHY.B 51633 C720501 MAI THỊ THU HÀ 10/01/95 Huyện Phú Lộc 1 4.75 4.25 4.25 15.0 TT

294 33.D3.3064 DHY.B 51638 C720501 NGÔ THỊ HÀ 22/01/94 Huyện Bố Trạch 1 4.50 5.75 2.75 14.5 TT

295 29.74.207 YKV.B 2023 C720501 NGUYỄN THỊ HÀ 11/08/96 Huyện Thanh Chương 1 6.00 5.00 3.50 16.0 TT

296 32.20.472 DHY.B 51634 C720501 NGUYỄN THỊ HỮU HÀ 09/07/95 Huyện Triệu Phong 1 5.25 6.50 3.50 17.0 TT

297 33.20.1826 DHY.B 51635 C720501 NGUYỄN THỊ THANH HÀ 28/06/96 Huyện Phú Lộc 1 4.00 5.75 3.50 15.0 TT

10/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

298 40.37.737 TTN.B 11041 C720501 PHAN THỊ HÀ 19/10/95 Huyện Cư Kuin 1 2.75 5.00 3.50 13.0 TT

299 40.60.723 YDS.B 17395 C720501 TRẦN THỊ HÀ 12/09/96 Huyện Krông Năng 1 3.50 5.50 3.75 14.5 TT

300 32.20.471 DHY.B 51641 C720501 TRƯƠNG THỊ THU HÀ 26/06/95 Huyện Triệu Phong 2NT 6.25 5.50 4.50 17.5 TT

301 33.28.2166 DHY.B 51651 C720501 PHAN THỊ HÀI 08/04/95 Huyện Phú Vang 1 5.75 3.50 4.50 15.5 TT

302 33.28.2170 DHY.B 51653 C720501 CAO THANH HẢI 22/04/95 Huyện Hương Thuỷ 2 6.25 4.50 2.50 14.0 TT

303 99.99.99 DHY.B 51656 C720501 NGUYỄN HOÀNG HẢI 12/06/95 Huyện Hương Thuỷ 2 4.25 6.75 4.75 16.5 TT

304 33.19.1740 DHY.B 51661 C720501 PHAN THỊ HẢI 16/06/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.25 5.25 4.75 16.0 TT

305 33.16.1569 DHY.B 51723 C720501 PHAN BẢO HÂN 28/08/96 Huyện Phú Vang 2NT 6.00 4.75 4.50 16.5 TT

306 32.20.465 DHY.B 51716 C720501 ĐOÀN THỊ LỆ HẰNG 11/09/96 Huyện Triệu Phong 2NT 4.25 4.75 3.50 13.5 TT

307 33.28.2183 DHY.B 51686 C720501 DƯƠNG THỊ HẰNG 23/10/95 Huyện Phú Vang 2 5.50 4.25 3.50 14.0 TT

308 33.28.2192 DHY.B 51687 C720501 DƯƠNG THỊ THUÝ HẰNG 10/03/95 Huyện Phú Vang 2 5.50 4.50 3.50 14.0 TT

309 33.28.1714 DHT.B 49972 C720501 HỒ THỊ THANH HẰNG 24/07/94 Thành phố Huế 2 4.50 4.25 3.50 13.0 TT

310 33.21.3132 DHL.B 40077 C720501 HOÀNG THỊ HẰNG 12/09/96 Huyện Phú Lộc 1 6.50 3.75 3.75 15.5 TT

311 33.13.1379 DHY.B 51690 C720501 HOÀNG THỊ THÚY HẰNG 01/06/96 Huyện Phong Điền 1 6.25 6.00 4.25 18.0 TT

312 33.18.1061 DHS.B 48606 C720501 LÊ THỊ MỸ HẰNG 04/04/96 Huyện Hương Thuỷ 2 6.00 5.25 6.25 18.0 TT

313 33.03.920 DHS.B 48605 C720501 LÊ THỊ MỸ HẰNG 14/02/96 Thành phố Huế 2 5.75 4.00 4.25 14.5 TT

314 33.23.1941 DHY.B 51696 C720501 LÊ THỊ THU HẰNG 12/06/96 Huyện Nam Đông 1 5.50 7.25 5.25 19.5 TT

315 33.16.1026 DHS.B 48607 C720501 LÊ THỊ THU HẰNG 20/11/96 Huyện Phú Vang 2NT 6.25 5.50 5.75 18.5 TT

316 33.08.1233 DHY.B 51698 C720501 NGUYỄN THỊ HẰNG 28/04/96 Huyện Quảng Điền 1 4.75 3.50 5.00 15.0 TT

317 33.28.2193 DHY.B 51704 C720501 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 11/10/95 Huyện Quảng Điền 1 6.00 4.50 3.75 16.0 TT

318 33.22.1098 DHS.B 48609 C720501 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 26/10/96 Huyện Phú Lộc 2NT 4.75 4.25 4.00 14.0 TT

319 31.34.234 DHL.B 40085 C720501 TRẦN THỊ HẰNG 10/10/96 Huyện Quảng Ninh 2NT 4.50 6.75 5.25 17.5 TT

320 33.28.2190 DHY.B 51714 C720501 VÕ THỊ THANH HẰNG 04/01/95 Huyện Hương Thuỷ 2 5.50 4.25 4.00 14.5 TT

321 33.14.2442 DHL.B 40074 C720501 ĐẶNG THỊ MỸ HẠNH 26/12/96 Huyện Quảng Điền 1 5.75 5.00 4.75 17.0 TT

322 33.04.1101 DHY.B 51674 C720501 HÀ MỸ HẠNH 08/06/96 Thành phố Huế 2 4.75 4.50 3.50 13.5 TT

323 32.20.467 DHY.B 51675 C720501 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 24/07/96 Huyện Triệu Phong 2NT 4.25 6.00 3.00 14.5 TT

324 31.40.359 DHY.B 51676 C720501 NGUYỄN THỊ HẠNH 10/12/96 Huyện Lệ Thuỷ 1 5.25 4.50 3.00 14.5 TT

325 33.14.2441 DHL.B 40072 C720501 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 03/01/96 Huyện Quảng Điền 2NT 7.00 5.75 5.75 19.5 TT

326 31.18.250 DHY.B 51679 C720501 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 24/12/95 Huyện Quảng Trạch 2NT 6.00 5.75 6.25 19.0 TT

327 31.18.242 DHY.B 51678 C720501 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 08/04/95 Huyện Quảng Trạch 2NT 5.00 4.50 6.00 16.5 TT

11/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

328 32.22.527 DHL.B 40070 C720501 ĐOÀN THỊ SÔNG HẢO 23/01/96 Huyện Triệu Phong 2NT 3.75 5.25 4.50 14.5 TT

329 31.18.240 DHY.B 51724 C720501 LÊ THỊ HỒNG HẬU 10/09/95 Huyện Quảng Trạch 2NT 5.50 5.75 4.25 16.5 TT

330 33.44.4376 DHL.B 40087 C720501 TRẦN THỊ HẬU 28/09/96 Huyện Quảng Điền 1 5.50 4.50 4.50 16.0 TT

331 33.22.1932 DHY.B 51726 C720501 TRẦN VĂN HẬU 05/06/96 Huyện Phú Lộc 2NT 6.75 5.25 2.50 15.5 TT

332 29.79.439 DHL.B 40088 C720501 HOÀNG THỊ HIÊN 20/10/96 Huyện Thanh Chương 1 2.75 5.50 4.00 14.0 TT

333 30.23.84 DHL.B 40098 C720501 CAO THỊ HIẾN 28/01/96 Huyện Hương Khê 1 4.50 4.00 3.50 13.5 TT

334 31.38.427 DHY.B 51730 C720501 HOÀNG THỊ HIỀN 12/02/96 Huyện Lệ Thuỷ 2NT 4.50 4.50 3.50 13.5 TT

335 33.13.2372 DHL.B 40090 C720501 HOÀNG THỊ THU HIỀN 03/02/96 Huyện Phong Điền 2NT 8.00 4.75 6.50 20.5 TT

336 33.27.2025 DHY.B 51732 C720501 HUỲNH THỊ HIỀN 14/02/96 Huyện Hương Trà 2 6.25 5.00 3.25 15.0 TT

337 33.14.2448 DHL.B 40091 C720501 LÊ THỊ MINH HIỀN 13/07/96 Huyện Quảng Điền 2NT 2.50 4.75 4.50 13.0 TT

338 33.42.2943 DHY.B 51736 C720501 LÊ THỊ MỸ HIỀN 12/09/96 Thành phố Huế 2 4.50 5.50 3.50 14.0 TT

339 33.31.2788 DHY.B 51739 C720501 LÊ THỊ THU HIỀN 11/05/96 Huyện Phú Vang 1 5.50 4.00 4.75 16.0 TT

340 30.04.216 DHY.B 51737 C720501 LÊ THỊ THU HIỀN 09/05/96 Huyện Kỳ Anh 1 4.00 5.25 3.00 14.0 TT

341 33.14.985 DHS.B 48611 C720501 MAI VŨ VI HIỀN 05/11/96 Huyện Quảng Điền 2NT 6.25 4.50 4.00 16.0 TT

342 30.41.320 DHY.B 51740 C720501 NGUYỄN THỊ HIỀN 01/09/96 Huyện Thạch Hà 2NT 4.25 5.50 4.25 15.0 TT

343 33.20.1835 DHY.B 51745 C720501 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 09/05/96 Huyện Phú Lộc 1 6.00 6.25 5.00 19.0 TT

344 32.21.144 HUI.B 26323 C720501 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 30/04/96 Huyện Triệu Phong 2NT 5.50 5.50 2.50 14.5 TT

345 33.28.2206 DHY.B 51746 C720501 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 07/01/95 Huyện Hương Trà 2 3.50 4.75 4.00 13.0 TT

346 40.37.346 HUI.B 26309 C720501 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 20/06/96 Huyện Cư Kuin 1 5.25 3.50 2.50 13.0 TT

347 33.22.1099 DHS.B 48615 C720501 NGUYỄN XUÂN HIỀN 03/02/96 Huyện Phú Lộc 1 4.25 4.25 4.00 14.0 TT

348 33.21.1917 DHY.B 51752 C720501 PHAN THỊ DIỆU HIỀN 20/01/96 Huyện Phú Lộc 1 4.75 4.50 6.25 17.0 TT

349 33.D3.1946 DHT.B 49978 C720501 TRẦN THỊ HIỀN 26/03/95 Huyện Ea H Leo 1 5.50 5.75 3.50 16.5 TT

350 33.28.3554 DHL.B 40096 C720501 TRẦN THỊ THU HIỀN 12/09/95 Huyện Phú Lộc 2NT 4.50 4.50 4.50 14.5 TT

351 33.28.3553 DHL.B 40095 C720501 TRẦN THỊ THU HIỀN 08/02/95 Huyện Phong Điền 2NT 5.00 4.50 3.25 14.0 TT

352 33.20.3069 DHL.B 40103 C720501 LÊ THỊ HIỆP 30/06/96 Huyện Phú Lộc 2NT 4.25 3.75 3.75 13.0 TT

353 32.00.105 DHL.B 40100 C720501 BÙI THỊ THANH HIẾU 17/01/95 Huyện Cam Lộ 2 4.25 4.25 4.50 13.5 TT

354 33.28.3559 DHL.B 40101 C720501 HOÀNG THỊ HIẾU 26/05/95 Thành phố Huế 2 6.25 4.75 5.00 16.5 TT

355 31.34.383 DHY.B 51765 C720501 LÊ THỊ HỒNG HIẾU 17/11/96 Huyện Quảng Ninh 2NT 4.00 6.50 2.50 14.0 TT

356 40.14.940 TTN.B 11511 C720501 VÕ ĐỨC HIẾU 24/09/95 Huyện Krông Năng 1 6.00 5.75 2.00 15.5 TT

357 32.47.482 DHL.B 40104 C720501 NGUYỄN VĂN HIỆU 17/05/95 Huyện Vĩnh Linh 2NT 2.75 4.25 5.50 13.5 TT

12/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

358 30.21.527 DHY.B 51781 C720501 LÊ THỊ HOA 02/02/96 Huyện Hương Khê 1 7.75 4.50 4.00 18.0 TT

359 37.11.1301 DQN.B 11351 C720501 LÊ THỊ NGỌC HOA 16/10/96 Huyện Tuy Phước 2NT 2.25 5.25 4.25 13.0 TT

360 33.20.1839 DHY.B 51783 C720501 NGUYỄN THỊ HOA 26/04/96 Huyện Phú Lộc 2NT 3.00 5.00 4.50 13.5 TT

361 32.00.128 DHL.B 40112 C720501 PHẠM VĂN HOÁ 04/01/95 Huyện Gio Linh 2NT 06 2.50 5.75 3.50 14.0 TT

362 32.00.243 DHY.B 51789 C720501 HỒ VIẾT HOÀ 28/12/95 Huyện Triệu Phong 2NT 6.50 6.00 2.50 16.0 TT

363 33.28.1165 DHS.B 48624 C720501 PHAN MINH HOÀ 23/11/95 Huyện Hương Trà 2 7.25 5.25 3.25 16.5 TT

364 33.11.1308 DHY.B 51792 C720501 VÕ THỊ HOÀ 08/04/96 Huyện Phong Điền 1 6.25 4.25 4.50 16.5 TT

365 33.16.1573 DHY.B 51811 C720501 NGUYỄN VĂN HÒA 01/01/96 Huyện Phú Vang 2NT 4.00 4.50 4.25 14.0 TT

366 29.66.79 DHY.B 51793 C720501 HỒ THỊ HOÀI 07/11/94 Huyện Anh Sơn 1 4.75 5.50 3.25 15.0 TT

367 31.03.289 DHY.B 51799 C720501 TRƯƠNG THỊ THU HOÀI 11/08/96 Thành phố Đồng Hới 2 3.00 4.50 5.00 13.0 TT

368 33.16.1576 DHY.B 51805 C720501 PHAN THỊ ÁI HOÀN 20/06/96 Huyện Phú Vang 1 6.50 4.25 6.00 18.5 TT

369 33.16.1028 DHS.B 48626 C720501 HUỲNH THIÊN HOÀNG 11/07/96 Huyện Phú Vang 1 6.00 4.50 6.25 18.5 TT

370 04.00.80527 DDS.B 29629 C720501 PHAN THANH HOÀNG 14/10/95 Quận Hải Châu 3 4.75 4.00 4.25 13.0 TT

371 04.00.80527 DDS.B 29629 C720501 PHAN THANH HOÀNG 14/10/95 Quận Hải Châu 3 4.75 4.00 4.25 13.0 TT

372 33.21.41 NLS.B 17807 C720501 MAI THỊ HÒE 12/02/96 Huyện Phú Lộc 1 4.50 4.25 4.00 14.5 TT

373 30.15.360 DHY.B 51823 C720501 VÕ VĂN HỢI 13/02/95 Huyện Can Lộc 2NT 3.50 4.25 4.25 13.0 TT

374 33.11.1310 DHY.B 51821 C720501 ĐOÀN THỊ THUÝ HỒNG 09/11/95 Huyện Phong Điền 2NT 4.00 4.75 4.50 14.5 TT

375 40.14.939 TTN.B 12012 C720501 HÀ THỊ HỒNG 06/05/95 Huyện Krông Năng 1 3.50 5.50 4.25 15.0 TT

376 32.31.72031 DHY.B 51815 C720501 LÊ THỊ CẨM HỒNG 10/06/96 Huyện Cam Lộ 2NT 3.50 6.75 4.25 15.5 TT

377 33.16.1578 DHY.B 51816 C720501 NGÔ THỊ HỒNG 14/01/96 Huyện Phú Vang 2NT 6.25 5.50 5.25 18.0 TT

378 33.15.2600 DHL.B 40116 C720501 NGUYỄN LÊ MINH HỒNG 01/09/96 Huyện Hương Trà 2 4.50 3.50 4.25 13.0 TT

379 33.21.1649 DHT.B 49984 C720501 NGUYỄN THỊ HỒNG 20/04/96 Huyện Phú Lộc 1 7.00 4.50 5.25 18.5 TT

380 31.02.554 DQB.B 784 C720501 NGUYỄN THỊ HỒNG 24/02/96 Thành phố Đồng Hới 2 5.25 4.75 2.50 13.0 TT

381 29.68.277 DHY.B 51819 C720501 TRẦN THỊ HỒNG 21/07/96 Huyện Đô Lương 2NT 5.25 4.50 3.50 14.5 TT

382 33.15.1505 DHY.B 51824 C720501 VÕ MINH HUÂN 14/02/96 Thành phố Huế 2 5.75 4.50 4.75 15.5 TT

383 33.12.1498 DHT.B 49986 C720501 ĐẶNG THỊ DIỆU HUÊ 17/10/96 Huyện Phong Điền 1 5.00 4.75 3.25 14.5 TT

384 33.13.1383 DHY.B 51825 C720501 TRẦN THỊ HỒNG HUÊ 19/02/96 Huyện Phong Điền 1 5.00 3.50 3.75 14.0 TT

385 30.07.415 DHY.B 51828 C720501 NGUYỄN THỊ HUẾ 21/01/96 Huyện Cẩm Xuyên 2NT 5.25 6.25 3.25 16.0 TT

386 33.08.2138 DHL.B 40119 C720501 TRẦN THỊ HUẾ 21/11/96 Huyện Quảng Điền 1 6.25 5.00 4.25 17.0 TT

387 40.60.304 TTN.B 12100 C720501 LƯƠNG THỊ KIM HUỆ 17/07/96 Huyện Krông Năng 1 01 3.25 5.00 4.50 16.5 TT

13/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

388 99.99.653 YDN.B 2806 C720501 NGUYỄN THỊ HUỆ 01/05/96 Huyện Điện Bàn 2NT 3.50 4.75 3.75 13.0 TT

389 33.22.1933 DHY.B 51834 C720501 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 23/12/96 Huyện Phú Lộc 1 5.00 6.00 4.25 17.0 TT

390 33.07.1177 DHY.B 51837 C720501 TRẦN THỊ HUỆ 10/08/96 Huyện Hương Thuỷ 2 06 5.00 4.50 2.75 14.0 TT

391 31.01.231 DHY.B 51838 C720501 VÕ THỊ HUỆ 05/01/95 Thành phố Đồng Hới 2 4.75 4.50 4.25 14.0 TT

392 33.28.3601 DHL.B 40125 C720501 HỒ THỊ THU HƯƠNG 22/11/94 Huyện Quảng Điền 2NT 5.50 4.00 4.00 14.5 TT

393 32.22.526 DHL.B 40126 C720501 LÊ THỊ DIỄM HƯƠNG 03/02/96 Huyện Triệu Phong 2NT 5.75 4.25 4.50 15.5 TT

394 33.D3.3097 DHY.B 51888 C720501 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 10/07/94 Huyện Bố Trạch 1 4.25 4.75 4.25 15.0 TT

395 32.43.31 DHY.B 51887 C720501 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 12/12/96 Huyện Vĩnh Linh 1 4.25 5.00 2.50 13.5 TT

396 33.15.2615 DHL.B 40131 C720501 NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG 10/10/96 Huyện Hương Trà 2 5.75 4.25 4.25 15.0 TT

397 37.D7.2071 DQN.B 11590 C720501 NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG 11/07/95 Huyện Hướng Hoá 2NT 5.25 5.25 2.50 14.0 TT

398 33.16.1552 DHT.B 49991 C720501 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 10/12/96 Huyện Phú Vang 1 5.25 3.75 5.75 16.5 TT

399 33.12.1499 DHT.B 49992 C720501 PHAN THỊ HƯƠNG 14/10/96 Huyện Phong Điền 1 06 5.25 4.50 3.00 15.5 TT

400 40.40.544 TTN.B 12486 C720501 TRẦN THỊ KIM HƯƠNG 16/11/96 Thành phố Buôn Ma Thuột1 4.25 3.25 4.50 13.5 TT

401 33.D3.3098 DHY.B 51896 C720501 VÕ THỊ HƯƠNG 08/10/94 Huyện Ia Grai 1 3.00 5.50 3.00 13.0 TT

402 32.39.72213 DHY.B 51900 C720501 LÊ THỊ HƯỞNG 24/01/96 Huyện Gio Linh 1 5.50 6.00 3.00 16.0 TT

403 33.28.1168 DHS.B 48631 C720501 ĐOÀN QUỐC HUY 07/04/94 Thành phố Huế 2 5.75 5.75 4.50 16.5 TT

404 33.07.1179 DHY.B 51840 C720501 HOÀNG NGỌC HUY 26/05/96 Thành phố Huế 2 5.75 5.25 5.00 16.5 TT

405 33.28.2239 DHY.B 51842 C720501 LÊ VĂN HUY 16/05/95 Huyện Hương Thuỷ 2 4.50 5.25 4.25 14.5 TT

406 33.02.841 DHY.B 51846 C720501 NGUYỄN ĐỨC HUY 28/07/96 Thành phố Huế 2 6.25 4.50 5.50 17.0 TT

407 33.13.1384 DHY.B 51844 C720501 NGUYỄN VĂN HUY 01/11/95 Huyện Phong Điền 1 6.50 4.25 5.25 17.5 TT

408 35.27.849 NLS.B 18178 C720501 HUỲNH THỊ KIỀU HUYÊN 28/09/96 Huyện Nghĩa Hành 2NT 3.50 5.50 6.25 16.5 TT

409 33.25.1668 DHT.B 49988 C720501 HỒ THỊ THANH HUYỀN 31/07/96 Huyện A Lưới 1 01 1.50 5.75 4.00 15.0 TT

410 33.20.1844 DHY.B 51852 C720501 LÊ NGUYÊN THANH HUYỀN 02/03/96 Huyện Phú Lộc 2NT 4.50 6.00 4.00 15.5 TT

411 32.12.137 DHL.B 40120 C720501 LÊ THỊ HUYỀN 20/01/96 Huyện Hải Lăng 2NT 5.75 8.50 4.00 19.5 TT

412 32.39.151 DHL.B 40122 C720501 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH HUYỀN 13/09/96 Huyện Gio Linh 1 6.00 3.75 3.75 15.0 TT

413 40.12.807 TTN.B 12259 C720501 NGUYỄN THỊ HUYỀN 21/04/96 Huyện Krông Ana 1 5.25 4.50 5.00 16.5 TT

414 31.18.248 DHY.B 51863 C720501 PHAN THỊ HUYỀN 20/09/95 Huyện Quảng Trạch 2NT 3.25 5.00 3.50 13.0 TT

415 33.18.1657 DHY.B 51866 C720501 VĂN THỊ NHUNG HUYỀN 09/09/96 Huyện Hương Thuỷ 2 4.50 6.00 4.50 15.5 TT

416 33.19.1753 DHY.B 51903 C720501 TRẦN VĂN KHÁNH 02/09/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.00 4.00 4.50 14.0 TT

417 33.35.2849 DHY.B 51906 C720501 TRẦN HIẾU KHIÊM 02/08/96 Huyện Phú Vang 2NT 6.00 4.75 5.50 17.5 TT

14/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

418 33.36.2878 DHY.B 51907 C720501 NGUYỄN DUY BẢO KHOA 09/02/96 Thành phố Huế 2 5.75 4.25 3.75 14.5 TT

419 37.27.260 DHY.B 51918 C720501 PHẠM THỊ THU KIỆP 20/10/95 Huyện Phù Cát 1 6.00 5.25 2.50 15.5 TT

420 33.31.2795 DHY.B 51923 C720501 NGUYỄN THỊ KÍN 14/11/94 Huyện Phú Vang 1 4.25 5.00 4.00 15.0 TT

421 33.08.2146 DHL.B 40145 C720501 LÊ THỊ LÀI 27/06/96 Huyện Quảng Điền 1 4.00 6.00 4.00 15.5 TT

422 40.12.562 NLS.B 19297 C720501 MAI THỊ LÀI 08/11/96 Huyện Krông Ana 1 6.25 5.75 5.50 19.0 TT

423 30.32.496 YKV.B 4164 C720501 NGUYỄN THỊ SÔNG LAM 15/03/96 Huyện Đức Thọ 2NT 6.75 4.50 4.00 16.5 TT

424 38.50.260 DQN.B 11804 C720501 NGUYỄN HOÀNG LÂM 13/09/96 Huyện Đăk Đoa 1 3.50 4.50 3.25 13.0 TT

425 32.00.215 DHY.B 51931 C720501 NGUYỄN THỊ LAN 09/04/95 Huyện Triệu Phong 2NT 6.50 5.50 4.25 17.5 TT

426 33.12.1353 DHY.B 51932 C720501 NGUYỄN THỊ LAN 17/09/96 Huyện Phong Điền 1 3.75 5.25 3.75 14.5 TT

427 31.21.264 DHY.B 51934 C720501 PHAN THỊ LAN 17/09/96 Huyện Quảng Trạch 1 4.50 4.50 4.00 14.5 TT

428 33.18.1663 DHY.B 51942 C720501 NGUYỄN THỊ MỸ LÀNH 08/05/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.00 5.25 4.00 15.0 TT

429 32.42.72303 DHY.B 51943 C720501 NGUYỄN THỊ THÚY LÀNH 05/06/95 Huyện Gio Linh 1 5.75 5.25 3.50 16.0 TT

430 33.31.2796 DHY.B 51944 C720501 PHẠM THỊ LÀNH 19/05/96 Huyện Phú Vang 1 5.00 5.75 3.50 16.0 TT

431 32.32.72080 DHY.B 51951 C720501 HÀ THỊ LÃNH 07/11/95 Huyện Cam Lộ 1 3.50 5.00 3.75 14.0 TT

432 33.14.1440 DHY.B 51953 C720501 VÕ THỊ LẸ 14/09/96 Huyện Quảng Điền 2NT 6.25 4.75 4.50 16.5 TT

433 33.23.3222 DHL.B 40150 C720501 MAI THỊ MỸ LỆ 10/11/96 Huyện Nam Đông 1 1.50 5.25 4.50 13.0 TT

434 30.21.526 DHY.B 51957 C720501 PHAN THỊ MỸ LỆ 09/03/96 Huyện Hương Khê 1 7.00 4.75 4.50 18.0 TT

435 32.21.482 DHY.B 51963 C720501 VÕ THỊ LỆ 07/11/96 Huyện Triệu Phong 2NT 4.00 5.50 2.25 13.0 TT

436 33.28.1181 DHS.B 48648 C720501 HỒ ĐỨC LỊCH 24/12/93 Thành phố Huế 2 5.25 3.50 4.25 13.5 TT

437 29.57.510 YKV.B 4357 C720501 BÙI THỊ LIÊN 10/08/96 Huyện Diễn Châu 2NT 5.25 4.25 3.75 14.5 TT

438 32.20.470 DHY.B 51965 C720501 HOÀNG THỊ DIỆU LIÊN 16/08/96 Huyện Triệu Phong 2NT 3.75 4.75 3.75 13.5 TT

439 33.28.2298 DHY.B 51967 C720501 LÊ THỊ DIỆU LIÊN 19/10/95 Huyện Phú Vang 1 6.25 4.50 4.75 17.0 TT

440 33.28.1741 DHT.B 50002 C720501 LÊ THỊ KIM LIÊN 29/04/95 Huyện Hương Thuỷ 2 6.00 4.50 4.25 15.5 TT

441 30.45.184 YKV.B 4332 C720501 LÊ THỊ KIM LIÊN 23/09/96 Huyện Lộc Hà 1 3.25 4.75 3.75 13.5 TT

442 33.18.1664 DHY.B 51971 C720501 NGUYỄN THỊ ÁNH LIÊN 12/09/96 Huyện Hương Thuỷ 2 6.00 3.00 5.25 15.0 TT

443 40.65.603 TTN.B 13215 C720501 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 27/10/95 Huyện Krông Buk 1 5.00 4.75 4.00 15.5 TT

444 33.28.1182 DHS.B 48641 C720501 PHAN THỊ KIM LIÊN 28/06/95 Thành phố Huế 2 6.50 4.50 5.25 17.0 TT

445 32.44.42 DHY.B 51973 C720501 TRẦN THỊ LIÊN 29/03/96 Huyện Gio Linh 2NT 5.25 5.50 3.25 15.0 TT

446 32.00.278 DHY.B 51976 C720501 VÕ THỊ LIỄU 09/07/95 Huyện Triệu Phong 2NT 4.25 5.25 3.75 14.5 TT

447 31.40.367 DHY.B 52008 C720501 ĐỖ THỊ THÙY LINH 26/09/96 Huyện Lệ Thuỷ 1 2.75 5.00 3.50 13.0 TT

15/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

448 33.28.1744 DHT.B 50003 C720501 HỒ THỊ KIM LINH 22/09/95 Huyện Hương Thuỷ 2 6.00 4.50 5.25 16.5 TT

449 31.03.290 DHY.B 51978 C720501 HOÀNG NHẬT LINH 15/06/96 Thành phố Đồng Hới 2 6.00 4.75 4.25 15.5 TT

450 33.14.2469 DHL.B 40162 C720501 HOÀNG THỊ MỸ LINH 24/10/96 Huyện Quảng Điền 2NT 5.50 5.00 4.00 15.5 TT

451 32.26.710 DHY.B 51979 C720501 HOÀNG THỊ THÙY LINH 19/12/96 Thành phố Đông Hà 2 6.50 5.75 4.50 17.5 TT

452 33.26.2006 DHY.B 51981 C720501 HUỲNH THỊ NGỌC LINH 30/01/96 Huyện Phú Lộc 1 5.75 5.25 6.75 19.5 TT

453 31.40.362 DHY.B 51984 C720501 LÊ THỊ LINH 20/06/96 Huyện Lệ Thuỷ 1 3.50 5.25 3.00 13.5 TT

454 38.37.254 DQN.B 11935 C720501 NGÔ THỊ MỸ LINH 20/10/96 Huyện Chư Sê 1 5.75 3.25 3.50 14.0 TT

455 40.14.775 SGD.B 13196 C720501 NGÔ THỊ THÙY LINH 23/03/95 Huyện Krông Năng 1 5.00 3.50 3.75 14.0 TT

456 33.28.2307 DHY.B 51994 C720501 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 20/10/95 Huyện Hương Thuỷ 2 3.50 5.75 3.50 13.5 TT

457 32.25.624 DHY.B 51995 C720501 NGUYỄN THỊ LY LINH 30/04/96 Thành phố Đông Hà 2 4.25 5.25 4.50 14.5 TT

458 33.12.1354 DHY.B 51997 C720501 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 09/10/96 Huyện Phong Điền 2NT 06 6.00 3.50 3.75 15.5 TT

459 31.02.553 DQB.B 806 C720501 PHẠM THỊ TÚ LINH 22/01/96 Thành phố Đồng Hới 2 7.25 7.25 7.00 22.0 TT

460 30.54.311 DHY.B 52005 C720501 TRỊNH THỊ LINH 18/06/96 Huyện Kỳ Anh 1 5.50 4.50 3.50 15.0 TT

461 31.37.303 DHY.B 52009 C720501 LÊ THỊ LĨNH 13/03/95 Huyện Lệ Thuỷ 1 5.75 5.50 4.50 17.5 TT

462 38.35.342 DHY.B 52022 C720501 ĐỖ THỊ MỸ LOAN 13/12/96 Huyện Chư Sê 1 6.25 4.50 4.00 16.5 TT

463 40.60.302 TTN.B 13455 C720501 HỒ THỊ PHƯƠNG LOAN 05/05/95 Huyện Krông Năng 1 4.50 5.00 3.25 14.5 TT

464 33.41.4244 DHL.B 40171 C720501 LÊ THỊ LOAN 05/02/96 Huyện Hương Trà 2 6.50 4.25 3.50 15.0 TT

465 33.D3.1953 DHT.B 50005 C720501 LÊ THỊ THANH LOAN 26/07/95 Huyện Dăk Mil 1 5.00 5.75 2.50 15.0 TT

466 33.20.1852 DHY.B 52014 C720501 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 02/01/96 Huyện Phú Lộc 1 5.25 4.50 5.25 16.5 TT

467 38.56.259 DQN.B 11999 C720501 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN 13/09/95 Huyện Phú Thiện 1 3.75 4.25 3.75 13.5 TT

468 33.17.1637 DHY.B 52017 C720501 TRẦN THỊ LOAN 20/07/96 Huyện Phú Vang 2NT 3.00 5.50 3.25 13.0 TT

469 33.15.1513 DHY.B 52019 C720501 VÕ THỊ LOAN 25/09/96 Huyện Hương Trà 2 5.50 4.00 4.50 14.5 TT

470 33.27.2031 DHY.B 52028 C720501 LÊ THỊ LỘC 01/08/96 Thành phố Huế 2 4.25 6.00 3.75 14.5 TT

471 40.14.276 DHT.B 50007 C720501 NGUYỄN THỊ THU LỘC 12/03/95 Huyện Krông Năng 1 6.00 5.75 3.75 17.0 TT

472 33.42.1912 DHT.B 50008 C720501 TRẦN NGỌC LỘC 30/04/96 Thành phố Huế 2 5.50 5.00 3.50 14.5 TT

473 33.12.1357 DHY.B 52036 C720501 LÊ ĐÌNH LỢI 08/10/96 Huyện Phong Điền 2NT 6.25 6.25 2.50 16.0 TT

474 33.07.1181 DHY.B 52023 C720501 LÊ HOÀNG LONG 12/04/96 Thành phố Huế 2 3.25 5.00 4.50 13.5 TT

475 38.35.255 DQN.B 12015 C720501 LÊ VĂN LONG 18/03/96 Huyện Chư Sê 1 5.50 5.00 5.00 17.0 TT

476 99.99.750 DHL.B 40173 C720501 NGUYỄN VĂN THẾ LONG 01/05/94 Huyện Phú Lộc 2 6.50 3.50 4.00 14.5 TT

477 40.60.303 TTN.B 13621 C720501 TRIỆU THỊ LƯU 26/09/95 Huyện Krông Năng 1 01 3.00 3.75 3.50 14.0 TT

16/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

478 31.37.304 DHY.B 52044 C720501 LÊ THỊ LUYÊN 15/06/95 Huyện Lệ Thuỷ 1 2.75 5.50 5.25 15.0 TT

479 33.13.1391 DHY.B 52058 C720501 ĐÀO THỊ THANH LY 29/08/96 Huyện Phong Điền 1 3.75 4.75 3.25 13.5 TT

480 33.16.1032 DHS.B 48652 C720501 GIÁP THỊ NGỌC LY 12/01/96 Huyện Phú Vang 1 5.25 3.75 4.50 15.0 TT

481 33.47.2992 DHY.B 52051 C720501 LA THỊ MỸ LY 29/09/96 Huyện Phú Vang 1 5.75 3.50 5.25 16.0 TT

482 99.99.650 YDN.B 4224 C720501 NGUYỄN LY LY 29/12/96 Huyện Điện Bàn 2NT 4.00 5.75 4.50 15.5 TT

483 33.28.2332 DHY.B 52053 C720501 NGUYỄN THỊ LY 10/09/95 Thành phố Huế 2 4.00 5.75 3.50 14.0 TT

484 37.33.45503 YDS.B 42216 C720501 PHAN THỊ KIM LY 20/12/96 Huyện Phù Mỹ 2NT 4.75 4.75 4.25 15.0 TT

485 33.16.1554 DHT.B 50011 C720501 ĐINH THIỆN THIÊN LÝ 14/09/95 Huyện Phú Vang 2NT 5.25 4.75 3.75 15.0 TT

486 40.50.57911 DDY.B 51062 C720501 ĐẶNG THỊ HOA MAI 06/04/96 Huyện Ea H Leo 1 5.75 4.25 4.50 16.0 TT

487 40.50.57911 DDY.B 51062 C720501 ĐẶNG THỊ HOA MAI 06/04/96 Huyện Ea H Leo 1 5.75 4.25 4.50 16.0 TT

488 36.30.16 NLS.B 20344 C720501 NGUYỄN THỊ MAI 14/07/96 Huyện Đăk Hà 1 5.25 3.50 4.50 15.0 TT

489 33.14.1445 DHY.B 52064 C720501 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 08/02/96 Huyện Quảng Điền 1 4.75 4.75 2.25 13.5 TT

490 32.00.249 DHY.B 52066 C720501 VÕ NGỌC MAI 03/12/95 Thành phố Đông Hà 2 7.25 4.50 7.00 19.5 TT

491 33.03.923 DHS.B 48654 C720501 PHẠM THỊ THANH MẪN 23/10/96 Thành phố Huế 2 7.25 3.25 5.50 16.5 TT

492 33.21.1651 DHT.B 50015 C720501 MAI THỊ TRÀ MI 12/07/96 Huyện Phú Lộc 1 7.00 4.50 6.50 19.5 TT

493 39.08.968 DPY.B 997 C720501 NGUYỄN THỊ ÚT MI 20/11/96 Huyện Tây Hoà 2NT 5.25 5.00 3.75 15.0 TT

494 33.02.861 DHY.B 52074 C720501 BẢO MINH 16/04/96 Thành phố Huế 2 5.00 4.50 3.25 13.5 TT

495 33.42.2954 DHY.B 52077 C720501 PHAN VĂN MINH 30/11/96 Thành phố Huế 2 6.25 5.00 6.50 18.5 TT

496 33.19.1771 DHY.B 52081 C720501 HỒ THỊ MƠ 03/02/96 Huyện Hương Thuỷ 2 6.50 3.50 4.50 15.0 TT

497 33.21.3142 DHL.B 40183 C720501 NGUYỄN THỊ BẠCH MƠ 10/05/96 Huyện Phú Lộc 1 5.75 5.50 4.50 17.5 TT

498 31.38.423 DHY.B 52084 C720501 LÊ THỊ NGỌC MY 02/02/96 Huyện Lệ Thuỷ 2NT 6.00 5.50 5.50 18.0 TT

499 33.35.2852 DHY.B 52086 C720501 LÊ THỊ TRÀ MY 16/06/96 Huyện Phú Vang 2NT 3.00 5.00 4.00 13.0 TT

500 33.19.1774 DHY.B 52089 C720501 NGUYỄN THỊ NA MY 24/09/96 Huyện Hương Thuỷ 2 7.50 4.25 3.50 16.0 TT

501 30.01.223 DHY.B 52090 C720501 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 03/10/94 Huyện Kỳ Anh 1 5.25 4.50 4.75 16.0 TT

502 33.23.1661 DHT.B 50016 C720501 TRẦN THỊ KIỀU MY 09/10/96 Huyện Nam Đông 1 3.50 4.25 4.25 13.5 TT

503 33.14.1449 DHY.B 52097 C720501 HOÀNG THỊ MỸ 12/04/96 Huyện Quảng Điền 2NT 3.00 5.00 4.25 13.5 TT

504 33.28.2359 DHY.B 52101 C720501 PHAN THỊ KHÁNH MỸ 08/06/95 Huyện Phú Vang 2NT 5.75 5.25 5.00 17.0 TT

505 33.20.1858 DHY.B 52102 C720501 VÕ THỊ MỸ 26/10/96 Huyện Phú Lộc 2NT 7.00 6.50 6.50 21.0 TT

506 33.28.2356 DHY.B 52096 C720501 VÕ THỊ MỶ 28/08/95 Huyện Phú Vang 1 5.25 3.50 4.75 15.0 TT

507 33.28.2362 DHY.B 52105 C720501 CHÂU THỊ NI NA 18/01/95 Thành phố Huế 2 3.75 4.50 4.00 13.0 TT

17/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

508 33.26.1675 DHT.B 50017 C720501 HUỲNH THỊ HOÀI NA 04/01/96 Huyện Phú Lộc 2NT 6.50 5.50 5.75 19.0 TT

509 33.31.2805 DHY.B 52107 C720501 PHẠM THỊ NA 10/02/96 Huyện Phú Vang 1 5.75 4.25 4.25 16.0 TT

510 32.22.510 DHY.B 52109 C720501 TRẦN THỊ PHƯƠNG NA 27/01/96 Huyện Triệu Phong 1 5.00 5.50 3.75 16.0 TT

511 33.18.1674 DHY.B 52116 C720501 HỒ THỊ NẾT 20/12/96 Huyện Phú Vang 2 4.25 4.50 3.50 13.0 TT

512 33.20.1862 DHY.B 52117 C720501 VÕ THỊ NẾT 02/09/95 Huyện Phú Lộc 1 6.00 3.50 4.00 15.0 TT

513 32.21.485 DHY.B 52121 C720501 LÊ THỊ HỒNG NGA 05/01/96 Huyện Triệu Phong 2NT 7.00 4.75 3.50 16.5 TT

514 33.28.1195 DHS.B 48661 C720501 NGÔ THỊ THANH NGA 24/12/95 Thành phố Huế 2 4.75 5.50 4.50 15.5 TT

515 33.14.2478 DHL.B 40195 C720501 NGUYỄN LÊ THỊ HẰNG NGA 25/05/96 Huyện Quảng Điền 1 5.50 5.25 2.75 15.0 TT

516 33.28.2367 DHY.B 52123 C720501 NGUYỄN NGỌC BÍCH NGA 06/07/95 Huyện Hương Thuỷ 2 5.75 4.75 3.75 15.0 TT

517 40.14.943 TTN.B 14150 C720501 NÔNG THỊ NGA 18/06/96 Huyện Krông Năng 1 01 4.00 5.00 4.50 17.0 TT

518 33.28.2366 DHY.B 52131 C720501 TRẦN THỊ NGA 24/08/95 Huyện Phú Lộc 1 5.00 4.00 5.50 16.0 TT

519 33.28.3663 DHL.B 40197 C720501 TRẦN THỊ QUỲNH NGA 22/01/95 Huyện Quảng Điền 1 4.50 4.50 3.00 13.5 TT

520 33.11.1320 DHY.B 52136 C720501 CAO NGỌC DIỆU NGÂN 16/08/96 Huyện Phong Điền 1 4.00 5.25 4.25 15.0 TT

521 33.16.1585 DHY.B 52137 C720501 DƯƠNG THỊ NGÂN 10/04/96 Huyện Phú Vang 2NT 3.50 4.50 4.25 13.5 TT

522 33.28.1760 DHT.B 50018 C720501 HỒ THỊ KIM NGÂN 14/02/95 Thành phố Huế 2 6.75 4.50 5.75 17.5 TT

523 32.11.240 DHY.B 52138 C720501 LÊ THỊ KIỀU NGÂN 26/02/96 Huyện Hải Lăng 2NT 5.25 5.75 2.75 15.0 TT

524 33.27.1124 DHS.B 48664 C720501 LÊ THỊ THANH NGÂN 31/12/96 Huyện Hương Trà 2 4.50 6.50 3.00 14.5 TT

525 33.28.2372 DHY.B 52144 C720501 NGÔ THỊ KIM NGÂN 03/08/95 Huyện Hương Thuỷ 2 5.00 5.25 2.25 13.0 TT

526 31.37.305 DHY.B 52142 C720501 NGUYỄN THỊ NGÂN 10/06/95 Huyện Lệ Thuỷ 1 5.50 5.50 4.50 17.0 TT

527 33.28.1758 DHT.B 50019 C720501 NGUYỄN THỊ NGÂN 01/06/95 Huyện Quảng Điền 1 3.25 5.75 3.75 14.5 TT

528 33.42.2955 DHY.B 52147 C720501 TRẦN THỊ NGÂN 16/08/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.00 5.50 3.75 15.0 TT

529 33.D3.3123 DHY.B 52149 C720501 VÕ THỊ THÙY NGÂN 29/03/95 Huyện Hải Lăng 2NT 4.50 3.75 4.50 14.0 TT

530 32.40.72249 DHY.B 52150 C720501 DƯƠNG HỒNG NGHĨA 04/11/95 Huyện Gio Linh 2NT 04 4.25 3.50 4.00 15.0 TT

531 33.28.2376 DHY.B 52153 C720501 HỒ THỊ NGHĨA 19/08/93 Thành phố Huế 2 5.50 5.50 3.75 15.5 TT

532 30.26.499 DHY.B 52158 C720501 PHẠM THỊ NGHĨA 23/06/96 Huyện Hương Sơn 1 5.75 4.25 3.50 15.0 TT

533 32.40.315 DHL.B 40200 C720501 TRẦN TÀI NGHĨA 01/06/96 Huyện Gio Linh 2NT 5.75 4.50 2.75 14.0 TT

534 31.38.351 DHS.B 48669 C720501 ĐINH SĨ NGỌC 25/09/96 Huyện Lệ Thuỷ 2NT 6.50 4.50 3.50 15.5 TT

535 33.28.2384 DHY.B 52161 C720501 HỒ THỊ BÍCH NGỌC 02/09/95 Huyện Quảng Điền 2NT 4.75 4.50 3.75 14.0 TT

536 33.16.1037 DHS.B 48665 C720501 HUỲNH THỊ HỒNG NGỌC 27/04/96 Huyện Phú Vang 2NT 7.00 6.00 6.00 20.0 TT

537 33.07.1186 DHY.B 52162 C720501 LÊ PHƯƠNG QUANG NGỌC 11/10/96 Thành phố Huế 2 5.25 4.50 4.50 15.0 TT

18/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

538 33.18.1675 DHY.B 52163 C720501 LÊ THỊ NGỌC 26/09/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.50 6.25 4.50 17.0 TT

539 33.07.1184 DHY.B 52165 C720501 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 26/10/96 Thành phố Huế 2 4.00 5.50 4.25 14.5 TT

540 32.00.237 DHY.B 52164 C720501 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 12/02/95 Huyện Triệu Phong 2NT 4.00 4.50 4.50 14.0 TT

541 33.28.1764 DHT.B 50021 C720501 LÊ THỊ NGUYÊN NGỌC 05/05/95 Huyện Hương Thuỷ 2 6.00 6.25 5.00 18.0 TT

542 34.26.866 DHY.B 52167 C720501 LÊ THỊ PHI NGỌC 09/10/95 Huyện Đại Lộc 2NT 5.00 5.25 2.50 14.0 TT

543 33.D3.3126 DHY.B 52176 C720501 NGÔ HỒNG NGỌC 02/11/95 Huyện Hải Lăng 2NT 4.75 5.00 4.00 15.0 TT

544 33.18.1676 DHY.B 52178 C720501 NGÔ THỊ KIM NGỌC 22/01/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.00 4.50 4.25 14.5 TT

545 33.31.2809 DHY.B 52171 C720501 NGUYỄN THỊ NGỌC 05/08/95 Huyện Phú Vang 1 5.25 4.75 2.75 14.5 TT

546 33.D3.3130 DHY.B 52174 C720501 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 28/11/94 Huyện Quảng Trạch 2NT 4.75 5.50 2.50 14.0 TT

547 33.11.1321 DHY.B 52175 C720501 NGUYỄN THỊ THUÝ NGỌC 10/01/96 Huyện Phong Điền 2NT 6.75 5.50 4.50 18.0 TT

548 33.28.2385 DHY.B 52184 C720501 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 26/04/95 Huyện Hương Thuỷ 2 6.50 5.25 3.00 15.5 TT

549 40.14.292 DHY.B 52185 C720501 TRẦN THỊ MỸ NGỌC 26/10/96 Huyện Krông Năng 1 3.50 5.00 4.50 14.5 TT

550 33.07.1187 DHY.B 52188 C720501 LÊ THỊ HẠNH NGUYÊN 18/10/96 Thành phố Huế 2 6.00 5.50 5.50 17.5 TT

551 33.28.1201 DHS.B 48670 C720501 NGUYỄN NGỌC THẢO NGUYÊN 07/07/95 Thành phố Huế 2 6.00 4.00 2.25 13.0 TT

552 33.30.2755 DHY.B 52189 C720501 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO NGUYÊN 24/06/96 Huyện Hương Trà 1 5.50 6.25 4.50 18.0 TT

553 33.28.3674 DHL.B 40203 C720501 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 24/03/95 Huyện Quảng Điền 1 6.75 5.50 4.75 18.5 TT

554 33.15.2657 DHL.B 40204 C720501 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 27/11/96 Huyện Hương Trà 2 5.00 3.50 4.00 13.0 TT

555 32.00.169 DHY.B 52209 C720501 TRẦN TÙNG NHÃ 04/08/95 Huyện Triệu Phong 2 4.00 5.25 3.25 13.0 TT

556 33.15.1011 DHS.B 48673 C720501 LÊ THỊ THANH NHÀN 01/02/96 Huyện Hương Trà 2 6.00 4.00 5.25 16.0 TT

557 33.28.2403 DHY.B 52205 C720501 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 20/06/95 Huyện Quảng Điền 1 5.25 4.75 4.50 16.0 TT

558 33.28.2405 DHY.B 52207 C720501 VÕ THỊ THANH NHÀN 07/11/94 Huyện A Lưới 2 5.00 4.00 3.50 13.0 TT

559 04.14.82347 DDS.B 30130 C720501 LÊ NGUYỄN THỊ THÀNH NHÂN 10/08/96 Quận Ngũ Hành Sơn 3 6.50 4.50 6.00 17.0 TT

560 04.14.82347 DDS.B 30130 C720501 LÊ NGUYỄN THỊ THÀNH NHÂN 10/08/96 Quận Ngũ Hành Sơn 3 6.50 4.50 6.00 17.0 TT

561 33.49.3011 DHY.B 52217 C720501 NGUYỄN THÀNH NHÂN 23/10/96 Huyện Quảng Điền 2NT 3.00 5.25 4.00 13.5 TT

562 33.14.2484 DHL.B 40206 C720501 NGUYỄN THỊ NHÀNG 21/05/96 Huyện Quảng Điền 1 8.00 4.50 4.75 19.0 TT

563 33.07.1190 DHY.B 52221 C720501 THÁI MINH NHẬT 16/07/96 Thành phố Huế 2 6.50 6.00 5.50 18.5 TT

564 33.07.1192 DHY.B 52229 C720501 HỒ THỊ PHƯƠNG NHI 03/10/96 Thành phố Huế 2 6.25 2.75 4.50 14.0 TT

565 32.23.133 DHL.B 40209 C720501 HOÀNG THỊ HẢI NHI 16/07/95 Huyện Triệu Phong 2NT 5.50 5.25 3.00 15.0 TT

566 33.13.1396 DHY.B 52226 C720501 HOÀNG THỊ Ý NHI 01/12/96 Huyện Phong Điền 2NT 6.50 5.75 3.50 17.0 TT

567 33.28.1769 DHT.B 50025 C720501 LÊ PHƯƠNG Ý NHI 05/02/95 Huyện Hương Trà 2 5.75 5.25 3.75 15.5 TT

19/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

568 33.41.4252 DHL.B 40212 C720501 LÊ THỊ ÁI NHI 01/12/96 Huyện Quảng Điền 2 3.75 5.25 3.50 13.0 TT

569 32.44.50 DHY.B 52232 C720501 LÊ THỊ KIỀU NHI 28/12/96 Huyện Vĩnh Linh 2NT 06 3.50 4.00 3.25 13.0 TT

570 33.28.2413 DHY.B 52246 C720501 NGÔ THỊ BÌNH NHI 05/12/95 Thành phố Huế 2 5.75 5.75 4.75 17.0 TT

571 33.15.2664 DHL.B 40214 C720501 NGUYỄN NGỌC NHI 20/09/96 Huyện Hương Trà 2 5.25 5.50 3.75 15.0 TT

572 33.37.1887 DHT.B 50026 C720501 NGUYỄN THỊ NHI 03/01/96 Huyện Phong Điền 1 6.50 3.25 5.50 17.0 TT

573 33.16.1039 DHS.B 48681 C720501 NGUYỄN THỊ HÀN NHI 12/07/96 Huyện Phú Vang 2NT 6.00 4.50 5.25 17.0 TT

574 33.16.1040 DHS.B 48680 C720501 NGUYỄN THỊ HOÀI NHI 07/02/96 Huyện Phú Vang 2NT 6.00 5.25 5.00 17.5 TT

575 33.16.1589 DHY.B 52241 C720501 NGUYỄN THỊ HỒNG NHI 20/03/96 Huyện Phú Vang 2NT 5.50 5.25 3.25 15.0 TT

576 99.99.62 DQB.B 847 C720501 NGUYỄN THỊ MỸ NHI 29/10/95 Huyện Lệ Thuỷ 2NT 4.75 5.00 3.25 14.0 TT

577 33.15.1530 DHY.B 52242 C720501 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI 25/06/96 Huyện Hương Trà 2 6.00 6.50 5.00 18.0 TT

578 33.27.3372 DHL.B 40216 C720501 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI 21/03/96 Huyện Hương Trà 2 5.00 4.50 3.25 13.5 TT

579 33.11.1323 DHY.B 52244 C720501 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 08/01/96 Huyện Hải Lăng 2NT 5.25 5.50 5.00 17.0 TT

580 33.37.4137 DHL.B 40217 C720501 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 14/02/96 Huyện Phong Điền 1 5.00 4.00 4.25 15.0 TT

581 31.02.408 DHY.B 52247 C720501 PHẠM NAM NHI 11/01/96 Thành phố Đồng Hới 2 4.50 5.00 3.75 14.0 TT

582 33.27.1127 DHS.B 48682 C720501 PHAN THỊ QUỲNH NHI 04/05/96 Huyện Hương Trà 2 6.25 6.75 2.50 16.0 TT

583 33.21.3144 DHL.B 40221 C720501 TRẦN THỊ NHI 19/07/96 Huyện Phú Lộc 1 3.75 5.00 4.75 15.0 TT

584 33.21.3145 DHL.B 40222 C720501 TRẦN THỊ BÌNH NHI 10/12/95 Huyện Phú Lộc 1 6.25 4.50 5.25 17.5 TT

585 33.14.2493 DHL.B 40223 C720501 TRẦN THỊ THÙY NHI 17/01/96 Huyện Quảng Điền 2NT 5.50 5.50 5.50 17.5 TT

586 33.05.1439 DHT.B 50029 C720501 TRƯƠNG THỊ NHI 01/10/96 Thành phố Huế 2 4.25 4.50 4.75 14.0 TT

587 33.31.1861 DHT.B 50030 C720501 VÕ THỊ THANH NHI 22/05/96 Huyện Phú Vang 1 6.50 5.50 4.75 18.5 TT

588 33.28.2426 DHY.B 52263 C720501 NGUYỄN THỊ NHỊ 16/12/95 Huyện Phong Điền 1 5.50 3.00 3.25 13.5 TT

589 33.27.2036 DHY.B 52287 C720501 HUỲNH THỊ QUỲNH NHƯ 27/01/96 Huyện Hương Trà 2 5.75 3.50 4.50 14.5 TT

590 33.42.1914 DHT.B 50032 C720501 LÊ UYÊN NHƯ 28/02/96 Thành phố Huế 2 6.25 3.50 4.00 14.5 TT

591 33.20.1874 DHY.B 52290 C720501 NGÔ THỊ QUỲNH NHƯ 15/09/96 Huyện Phú Lộc 2NT 6.50 6.25 6.75 20.5 TT

592 33.31.2815 DHY.B 52291 C720501 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 20/03/96 Huyện Phú Vang 1 5.50 4.25 4.50 16.0 TT

593 33.04.1122 DHY.B 52284 C720501 ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG 02/06/96 Thành phố Huế 2 6.25 5.50 5.00 17.5 TT

594 33.27.3373 DHL.B 40231 C720501 HÀ THỊ NHUNG 18/01/96 Huyện Hương Trà 2 6.50 4.75 5.75 17.5 TT

595 33.44.4394 DHL.B 40232 C720501 HỒ THỊ KIM NHUNG 27/04/96 Huyện Quảng Điền 1 4.75 4.00 2.50 13.0 TT

596 33.18.1682 DHY.B 52269 C720501 LÊ HOÀI NHUNG 12/11/96 Huyện Hương Thuỷ 2 7.50 3.50 3.50 15.0 TT

597 32.22.516 DHY.B 52270 C720501 LÊ THỊ NHUNG 23/09/96 Huyện Triệu Phong 2NT 4.50 4.25 5.00 15.0 TT

20/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

598 33.37.4138 DHL.B 40234 C720501 LÊ THỊ MỸ NHUNG 23/03/96 Huyện Phong Điền 1 3.00 3.75 4.50 13.0 TT

599 33.14.990 DHS.B 48684 C720501 NGÔ THỊ THÙY NHUNG 05/01/96 Huyện Quảng Điền 1 06 8.00 7.75 6.50 25.0 TT

600 33.15.2668 DHL.B 40235 C720501 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 17/03/96 Huyện Hương Trà 2 6.25 5.50 4.50 17.0 TT

601 33.28.3694 DHL.B 40236 C720501 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 07/09/95 Huyện Phú Vang 2NT 4.50 4.00 4.75 14.5 TT

602 33.28.2435 DHY.B 52273 C720501 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNG 12/09/95 Huyện Phú Vang 1 6.75 5.00 4.00 17.5 TT

603 32.23.528 DHY.B 52274 C720501 PHAN THỊ NHUNG 24/07/95 Huyện Triệu Phong 2NT 6.25 4.25 4.25 16.0 TT

604 33.02.881 DHY.B 52275 C720501 PHAN THỊ THANH NHUNG 26/04/96 Huyện A Lưới 2 6.25 4.00 5.00 16.0 TT

605 33.27.1128 DHS.B 48685 C720501 TRẦN THỊ THÙY NHUNG 15/05/96 Thành phố Huế 2 5.50 3.75 3.25 13.0 TT

606 33.07.1195 DHY.B 52292 C720501 HỒ NGỌC DIỄM NI 02/10/96 Thành phố Huế 2 5.75 4.25 3.50 14.0 TT

607 33.35.2855 DHY.B 52293 C720501 NGUYỄN THỊ BẢO NI 07/06/96 Huyện Phú Vang 1 4.25 4.50 4.75 15.0 TT

608 33.02.882 DHY.B 52296 C720501 MAI XUÂN ANH NÔ 12/08/96 Thành phố Huế 2 6.50 6.25 5.50 19.0 TT

609 33.19.1783 DHY.B 52297 C720501 NGUYỄN THỊ NỠ 01/01/96 Huyện Hương Thuỷ 2 6.25 5.00 5.25 17.0 TT

610 40.14.275 DHT.B 50033 C720501 LÊ THỊ NỞ 20/07/95 Huyện Krông Năng 1 5.50 5.50 4.25 17.0 TT

611 33.20.1879 DHY.B 52302 C720501 CAO THỊ NY 20/04/96 Huyện Phú Lộc 2NT 5.50 6.50 5.50 18.5 TT

612 33.21.3148 DHL.B 40242 C720501 ĐẶNG THỊ NY NY 16/06/96 Huyện Phú Lộc 1 5.50 5.00 4.50 16.5 TT

613 33.23.1945 DHY.B 52303 C720501 LÊ THỊ DIỆU NY 04/12/96 Huyện Nam Đông 1 6.50 7.75 4.75 20.5 TT

614 30.17.414 DHY.B 52321 C720501 ĐẶNG THỊ OANH 02/09/96 Huyện Can Lộc 1 06 5.75 4.25 3.25 16.0 TT

615 33.28.2441 DHY.B 52310 C720501 DOÃN THỊ KIỀU OANH 24/05/95 Huyện Hương Thuỷ 2 6.50 5.50 3.00 15.5 TT

616 33.16.1044 DHS.B 48688 C720501 HỒ THỊ PHƯƠNG OANH 08/01/96 Huyện Phú Vang 1 3.75 4.50 4.00 14.0 TT

617 33.02.883 DHY.B 52311 C720501 HOÀNG KIỀU OANH 11/02/96 Thành phố Huế 2 5.75 4.50 3.50 14.5 TT

618 31.37.195 DHS.B 48689 C720501 NGUYỄN THỊ OANH 25/05/95 Huyện Lệ Thuỷ 1 5.75 5.25 4.75 17.5 TT

619 30.54.310 DHY.B 52316 C720501 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 02/01/96 Huyện Kỳ Anh 1 5.00 5.50 3.25 15.5 TT

620 40.03.1035 TTN.B 15202 C720501 PHẠM THỊ NGỌC OANH 23/04/96 Huyện Dăk Mil 1 4.00 5.50 3.50 14.5 TT

621 33.28.2445 DHY.B 52319 C720501 PHAN THỊ THANH OANH 17/03/95 Huyện Phú Vang 1 6.00 4.50 3.75 16.0 TT

622 33.07.1196 DHY.B 52322 C720501 NGUYỄN VĂN PHANH 12/03/96 Thành phố Huế 2 6.75 4.75 2.50 14.5 TT

623 33.14.991 DHS.B 48690 C720501 TRẦN THỊ PHANH 29/10/96 Huyện Quảng Điền 1 4.50 5.75 3.50 15.5 TT

624 33.28.1214 DHS.B 48691 C720501 NGUYỄN THỊ HOÀI PHONG 17/08/94 Huyện Hương Thuỷ 2 5.75 6.50 5.50 18.5 TT

625 33.07.1197 DHY.B 52330 C720501 VĂN ĐÌNH PHONG 20/02/96 Huyện Phú Vang 2 6.00 4.75 5.00 16.5 TT

626 33.28.2454 DHY.B 52333 C720501 TRẦN QUỐC PHÚ 14/01/95 Huyện Hương Thuỷ 2 6.00 4.50 5.25 16.5 TT

627 31.18.247 DHY.B 52334 C720501 TRẦN THỊ PHÚ 10/03/95 Huyện Quảng Trạch 1 6.25 5.50 3.50 17.0 TT

21/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

628 33.15.1536 DHY.B 52336 C720501 LÊ THỊ PHÚC 13/12/96 Huyện Hương Trà 2 6.50 5.25 5.50 18.0 TT

629 33.02.886 DHY.B 52340 C720501 THÂN VĨNH PHÚC 20/01/96 Thành phố Huế 2 6.25 4.00 6.50 17.5 TT

630 33.28.3713 DHL.B 40251 C720501 TRẦN THỊ TÂM PHÚC 10/03/94 Huyện Phú Vang 1 4.75 7.00 5.75 19.0 TT

631 33.02.887 DHY.B 52345 C720501 BÙI THỊ NHƯ PHỤNG 12/10/96 Thành phố Huế 2 5.75 4.25 6.00 16.5 TT

632 33.13.1399 DHY.B 52346 C720501 DƯƠNG THỊ KIM PHỤNG 15/06/96 Huyện Phong Điền 2NT 4.00 4.25 4.25 13.5 TT

633 33.28.2464 DHY.B 52347 C720501 HUYỀN THỊ PHỤNG 02/02/95 Huyện Phú Lộc 2NT 5.00 4.50 4.25 15.0 TT

634 33.D3.1956 DHT.B 50037 C720501 THÁI THỊ PHỤNG 05/07/94 Huyện Yên Thành 1 4.00 4.50 3.75 14.0 TT

635 33.04.1124 DHY.B 52375 C720501 HỒ THỊ DIỆU PHƯỚC 11/06/96 Thành phố Huế 2 6.25 5.25 5.25 17.5 TT

636 33.35.4079 DHL.B 40254 C720501 LÊ VĂN PHƯỚC 15/10/96 Huyện Phú Vang 2NT 5.25 4.75 3.00 14.0 TT

637 33.02.888 DHY.B 52376 C720501 NGÔ ĐÌNH PHƯỚC 24/11/96 Thành phố Huế 2 6.50 6.25 5.50 19.0 TT

638 33.42.2962 DHY.B 52377 C720501 PHAN THANH BẢO PHƯỚC 15/05/96 Thành phố Huế 2 5.75 4.00 5.50 16.0 TT

639 31.24.170 DHY.B 52352 C720501 LÊ THỊ HOÀI PHƯƠNG 24/12/95 Huyện Bố Trạch 2NT 5.25 7.50 4.25 18.0 TT

640 33.03.1032 DHY.B 52366 C720501 NGÔ NGUYÊN PHƯƠNG 07/07/96 Thành phố Huế 2 7.50 5.50 6.00 19.5 TT

641 31.03.288 DHY.B 52358 C720501 NGUYỄN LAN PHƯƠNG 12/06/96 Thành phố Đồng Hới 2 06 2.50 5.00 4.50 13.5 TT

642 33.18.1692 DHY.B 52359 C720501 NGUYỄN THỊ DIỄM PHƯƠNG 28/09/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.25 6.25 4.50 16.5 TT

643 32.42.356 DHT.B 50039 C720501 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 25/02/95 Huyện Gio Linh 2NT 5.50 6.75 5.50 19.0 TT

644 33.03.1035 DHY.B 52361 C720501 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 10/01/96 Thành phố Huế 2 6.50 5.00 5.75 18.0 TT

645 38.60.68 DHY.B 52364 C720501 NGUYỄN THỊ THẢO PHƯƠNG 27/02/96 Huyện Chư Pưh 1 4.50 5.50 3.50 15.0 TT

646 33.18.1693 DHY.B 52370 C720501 TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG 26/10/96 Huyện Hương Thuỷ 2 6.00 4.50 3.50 14.5 TT

647 37.33.45504 YDS.B 42277 C720501 TRẦN THỊ MỸ PHƯƠNG 15/02/96 Huyện Phù Mỹ 2NT 6.00 4.25 4.25 15.5 TT

648 33.28.2478 DHY.B 52371 C720501 TRẦN THỊ QUỲNH PHƯƠNG 16/07/95 Huyện Phong Điền 1 5.00 5.50 4.25 16.5 TT

649 33.13.1401 DHY.B 52368 C720501 TRƯƠNG THOẠI MỸ PHƯƠNG 11/05/96 Huyện Phong Điền 2NT 6.50 4.75 4.00 16.5 TT

650 31.40.361 DHY.B 52374 C720501 ĐINH THỊ PHƯỜNG 06/10/96 Huyện Lệ Thuỷ 1 6.00 6.50 3.50 17.5 TT

651 33.11.1329 DHY.B 52380 C720501 CAO THỊ PHƯỢNG 09/07/96 Huyện Phong Điền 2NT 7.75 3.00 4.50 16.5 TT

652 32.26.705 DHY.B 52381 C720501 HOÀNG THỊ PHƯỢNG 25/01/96 Thành phố Đông Hà 2 6.50 5.00 5.50 17.5 TT

653 40.14.291 DHY.B 52382 C720501 HUỲNH THỊ THU PHƯỢNG 04/11/95 Huyện Krông Năng 1 4.00 7.25 3.50 16.5 TT

654 33.15.2681 DHL.B 40258 C720501 LÊ THỊ PHƯỢNG 01/08/95 Huyện Hương Trà 2 5.25 3.50 4.25 13.5 TT

655 33.15.2682 DHL.B 40259 C720501 PHAN THỊ MINH PHƯỢNG 28/01/96 Huyện Hương Trà 2 6.00 3.25 5.00 15.0 TT

656 33.04.1125 DHY.B 52389 C720501 TRẦN THỊ PHƯỢNG 27/07/96 Thành phố Huế 2 6.75 6.00 3.50 17.0 TT

657 33.14.2507 DHL.B 40261 C720501 TRẦN THỊ PHƯỢNG 02/08/96 Huyện Quảng Điền 2NT 4.75 4.50 4.50 15.0 TT

22/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

658 33.19.1785 DHY.B 52390 C720501 VÕ THỊ PHƯỢNG 04/10/96 Huyện Hương Thuỷ 2 6.00 4.25 6.25 17.0 TT

659 33.07.956 DHS.B 48694 C720501 HỒ ĐẮC QUANG 15/11/96 Thành phố Huế 2 6.50 5.75 3.50 16.5 TT

660 33.02.890 DHY.B 52391 C720501 TRẦN VĂN NHẬT QUANG 26/02/96 Thành phố Huế 2 6.75 5.25 6.00 18.5 TT

661 33.15.2685 DHL.B 40272 C720501 LÊ THỊ TỨ QUÝ 08/04/96 Huyện Hương Trà 2 5.50 5.25 3.75 15.0 TT

662 33.08.1253 DHY.B 52414 C720501 NGUYỄN THỊ QUÝ 02/12/96 Huyện Quảng Điền 1 5.25 5.25 5.25 17.5 TT

663 33.04.1127 DHY.B 52415 C720501 TRẦN THỊ QUÝ 23/02/96 Thành phố Huế 2 5.75 3.75 3.25 13.5 TT

664 33.42.2963 DHY.B 52402 C720501 LÊ HỒNG QUYỀN 19/06/96 Thành phố Huế 2 6.00 3.50 4.50 14.5 TT

665 33.15.1013 DHS.B 48698 C720501 CAO THỊ TIỂU QUỲNH 07/09/96 Huyện Hương Trà 2 6.50 4.75 5.50 17.5 TT

666 33.03.930 DHS.B 48699 C720501 ĐINH THỊ NHƯ QUỲNH 01/10/96 Thành phố Huế 2 6.50 5.00 4.25 16.5 TT

667 33.07.1201 DHY.B 52408 C720501 NGÔ THỊ NHƯ QUỲNH 24/07/96 Huyện Hương Thuỷ 2 4.00 4.50 4.00 13.0 TT

668 29.82.297 YKV.B 6946 C720501 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 27/09/96 Huyện Nghi Lộc 2NT 6.50 4.50 5.75 18.0 TT

669 35.26.590 DCT.B 12331 C720501 LÊ THỊ THÚY SA 04/09/96 Huyện Tư Nghĩa 2NT 5.25 4.00 3.50 14.0 TT

670 33.18.1700 DHY.B 52421 C720501 PHÙNG THỊ THÚY SA 17/03/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.50 4.50 3.50 14.0 TT

671 33.18.1592 DHT.B 50044 C720501 ĐẶNG VĂN SANG 27/03/96 Huyện Hương Thuỷ 2 3.75 4.25 4.50 13.0 TT

672 33.04.948 DHS.B 48702 C720501 HUỲNH THỊ THU SANG 02/01/96 Thành phố Huế 2 5.25 5.25 4.50 15.5 TT

673 37.05.2500 DQN.B 12975 C720501 LÊ THANH SANG 10/10/95 Huyện Vân Canh 1 01 2.00 4.25 3.50 13.5 TT

674 33.28.1787 DHT.B 50043 C720501 MAI XUÂN SANG 06/07/95 Thành phố Huế 2 5.75 4.00 3.25 13.5 TT

675 33.37.4146 DHL.B 40276 C720501 NGUYỄN THỊ NGUYỆT SANG 10/07/96 Huyện Phong Điền 1 4.75 5.25 3.00 14.5 TT

676 33.14.1461 DHY.B 52422 C720501 PHAN THỊ THÚY SANG 26/08/96 Huyện Quảng Điền 1 6.50 4.50 5.00 17.5 TT

677 33.18.1701 DHY.B 52429 C720501 BÙI QUANG SƠN 11/10/96 Huyện Phú Vang 2 4.75 5.50 3.00 14.0 TT

678 32.20.466 DHY.B 52431 C720501 NGUYỄN THÁI SƠN 20/11/96 Huyện Triệu Phong 1 5.25 2.75 4.75 14.5 TT

679 99.99.652 YDN.B 6511 C720501 HUỲNH THỊ THU SƯƠNG 14/05/96 Huyện Điện Bàn 2NT 6.00 4.50 4.50 16.0 TT

680 32.21.233 DHS.B 48703 C720501 NGUYỄN THỊ SƯƠNG 11/06/96 Huyện Triệu Phong 2NT 4.25 5.00 3.00 13.5 TT

681 33.13.2398 DHL.B 40280 C720501 HOÀNG ĐĂNG TÀI 08/09/96 Huyện Phong Điền 2NT 4.75 4.00 3.25 13.0 TT

682 33.13.1507 DHT.B 50045 C720501 TRẦN VĂN TÀI 20/11/95 Huyện Phong Điền 1 5.00 4.25 4.75 15.5 TT

683 33.22.1937 DHY.B 52443 C720501 LÊ THỊ ÚT TÁM 17/02/96 Huyện Phú Lộc 2NT 5.00 5.00 3.00 14.0 TT

684 31.37.307 DHY.B 52444 C720501 CHÂU THỊ TÂM 20/05/95 Huyện Lệ Thuỷ 2NT 5.50 5.00 3.50 15.0 TT

685 32.20.473 DHY.B 52448 C720501 HỒ THỊ TÂM 20/11/95 Huyện Triệu Phong 1 5.50 5.25 3.50 16.0 TT

686 33.14.1462 DHY.B 52445 C720501 HOÀNG THỊ TÂM 29/12/96 Huyện Quảng Điền 1 7.50 6.50 5.75 21.5 TT

687 33.D3.3164 DHY.B 52446 C720501 HOÀNG THỊ TÂM 16/01/95 Huyện Lệ Thuỷ 1 06 6.25 6.50 4.25 19.5 TT

23/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

688 33.14.993 DHS.B 48704 C720501 HOÀNG THỊ TÂM 22/10/96 Huyện Quảng Điền 1 5.75 3.50 5.50 16.5 TT

689 33.44.4399 DHL.B 40282 C720501 LÊ THỊ HỒNG TÂM 08/12/96 Huyện Hương Trà 1 3.00 5.25 4.50 14.5 TT

690 33.27.3396 DHL.B 40283 C720501 LƯƠNG TÂM 28/08/96 Huyện Hương Trà 2 4.75 4.75 4.25 14.5 TT

691 31.34.386 DHY.B 52453 C720501 NGUYỄN HOÀNG THANH TÂM 05/08/96 Huyện Quảng Ninh 2NT 5.25 4.25 3.00 13.5 TT

692 33.07.1205 DHY.B 52454 C720501 NGUYỄN MINH TÂM 11/10/96 Thành phố Huế 2 6.00 6.00 2.75 15.5 TT

693 31.24.99 DHL.B 40284 C720501 NGUYỄN THANH TÂM 20/10/95 Huyện Bố Trạch 1 6.75 6.50 4.25 19.0 TT

694 33.35.2858 DHY.B 52456 C720501 NGUYỄN THỊ TÂM 17/07/96 Huyện Phú Vang 2NT 4.50 5.50 5.50 16.5 TT

695 31.38.426 DHY.B 52460 C720501 TRẦN ĐỨC TÂM 11/11/96 Huyện Lệ Thuỷ 2NT 4.00 4.00 4.00 13.0 TT

696 33.28.2528 DHY.B 52462 C720501 LÊ THỊ MINH TÂN 10/06/95 Huyện Phú Vang 2 4.00 5.50 3.25 13.5 TT

697 33.28.1229 DHS.B 48707 C720501 NGUYỄN THỊ BÌNH TÂY 20/03/95 Huyện Nam Đông 1 4.50 5.00 5.00 16.0 TT

698 33.35.2861 DHY.B 52526 C720501 PHAN THỊ THẮM 05/11/96 Huyện Phú Vang 2NT 4.50 4.75 5.00 15.5 TT

699 33.31.2827 DHY.B 52525 C720501 PHAN THỊ THẮM 24/02/96 Huyện Phú Vang 1 4.75 5.00 1.75 13.0 TT

700 33.28.1236 DHS.B 48720 C720501 ĐẶNG QUANG THẮNG 20/12/94 Thành phố Huế 2 6.50 4.75 5.75 17.5 TT

701 33.16.2823 DHL.B 40285 C720501 BÙI THANH THANH 28/12/96 Huyện Phú Vang 2NT 4.25 4.75 3.50 13.5 TT

702 33.29.2740 DHY.B 52477 C720501 ĐẶNG THỊ NGỌC THANH 31/05/96 Thành phố Huế 2 6.00 4.00 4.75 15.5 TT

703 33.05.1157 DHY.B 52465 C720501 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THANH 14/11/96 Thành phố Huế 2 4.75 4.50 5.50 15.5 TT

704 33.16.1046 DHS.B 48708 C720501 LÊ THỊ THANH THANH 15/09/96 Huyện Phú Vang 2NT 6.75 5.50 5.75 19.0 TT

705 33.04.1128 DHY.B 52467 C720501 LÊ THỊ XUÂN THANH 29/02/96 Thành phố Huế 2 4.75 5.25 4.50 15.0 TT

706 31.40.186 DHL.B 40286 C720501 NGÔ THỊ THANH 20/11/96 Huyện Lệ Thuỷ 1 3.25 5.00 3.25 13.0 TT

707 33.28.2534 DHY.B 52469 C720501 NGUYỄN THỊ HẢI THANH 30/05/95 Huyện Phú Vang 2NT 5.25 3.25 4.00 13.5 TT

708 33.07.958 DHS.B 48709 C720501 NGUYỄN THỊ KIM THANH 06/11/96 Thành phố Huế 2 5.75 6.50 5.50 18.5 TT

709 31.01.158 DHS.B 48710 C720501 NGUYỄN THỊ THANH THANH 19/12/95 Thành phố Đồng Hới 2 4.75 5.00 3.25 13.5 TT

710 33.31.2823 DHY.B 52472 C720501 PHAN THỊ THANH 13/08/96 Huyện Phú Vang 1 6.50 6.25 5.00 19.5 TT

711 33.18.1702 DHY.B 52473 C720501 PHAN THỊ XUÂN THANH 17/09/96 Huyện Phú Vang 2 6.00 3.75 3.00 13.5 TT

712 33.08.1258 DHY.B 52479 C720501 HOÀNG THÀNH 01/02/96 Huyện Quảng Điền 1 6.50 4.50 4.50 17.0 TT

713 33.05.1158 DHY.B 52480 C720501 HOÀNG THỊ THÀNH 06/02/96 Thành phố Huế 2 5.50 4.75 5.25 16.0 TT

714 33.12.2350 DHL.B 40287 C720501 NGUYỄN TẤN THÀNH 17/05/96 Thành phố Buôn Ma Thuột2NT 4.00 5.50 3.25 14.0 TT

715 33.16.1048 DHS.B 48717 C720501 ĐẶNG THỊ NHƯ THẠNH 18/04/96 Huyện Phú Vang 2NT 4.75 4.25 3.50 13.5 TT

716 33.15.1014 DHS.B 48711 C720501 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THAỎ 04/07/96 Huyện Hương Trà 2 5.75 4.25 4.75 15.5 TT

717 33.13.2401 DHL.B 40294 C720501 ĐOÀN THỊ KIM THẢO 10/01/96 Huyện Phong Điền 1 6.50 4.50 4.75 17.5 TT

24/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

718 33.28.2544 DHY.B 52489 C720501 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 29/05/95 Thành phố Huế 2 1.75 5.50 5.75 13.5 TT

719 32.25.618 DHY.B 52490 C720501 HOÀNG THỊ THANH THẢO 29/10/96 Thành phố Đông Hà 2 5.50 5.00 5.25 16.5 TT

720 36.27.11 DHT.B 50048 C720501 LÊ THỊ THU THẢO 16/02/96 Huyện Ngọc Hồi 1 4.25 5.75 4.25 16.0 TT

721 31.25.342 DHY.B 52499 C720501 NGUYỄN THỊ THẢO 05/08/96 Huyện Bố Trạch 2NT 5.75 3.50 3.50 14.0 TT

722 33.28.1233 DHS.B 48716 C720501 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO 05/02/95 Huyện Hương Thuỷ 2 6.00 4.25 5.50 16.5 TT

723 33.37.1891 DHT.B 50049 C720501 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 07/01/96 Huyện Phong Điền 1 5.75 4.00 5.25 16.5 TT

724 33.04.1130 DHY.B 52504 C720501 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THẢO 21/07/96 Thành phố Huế 2 6.50 4.50 4.50 16.0 TT

725 35.45.407 TSN.B 11133 C720501 PHẠM THỊ THU THẢO 20/08/96 Huyện Bình Sơn 2NT 5.00 5.25 2.75 14.0 TT

726 04.A3.3 DHT.B 50050 C720501 TRẦN THỊ KIM THẢO 25/10/95 Huyện Phú Lộc 2NT 4.50 4.75 4.25 14.5 TT

727 33.20.1895 DHY.B 52507 C720501 TRẦN THỊ THANH THẢO 25/01/96 Huyện Phú Lộc 1 4.50 4.50 4.50 15.0 TT

728 33.08.1259 DHY.B 52509 C720501 TRẦN THỊ THU THẢO 13/10/96 Huyện Quảng Điền 1 4.75 5.75 3.75 16.0 TT

729 32.00.202 DHY.B 52508 C720501 TRẦN THỊ THU THẢO 11/01/95 Huyện Cam Lộ 2NT 2.50 5.75 4.50 14.0 TT

730 33.28.2546 DHY.B 52506 C720501 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO 09/07/96 Thành phố Huế 2 5.00 4.25 4.25 14.0 TT

731 31.21.263 DHY.B 52510 C720501 TỪ THỊ THẢO 21/01/96 Huyện Quảng Trạch 1 2.25 5.25 4.00 13.0 TT

732 33.12.1367 DHY.B 52512 C720501 VĂN THỊ PHƯƠNG THẢO 04/02/96 Huyện Phong Điền 1 4.25 5.50 3.75 15.0 TT

733 33.28.1799 DHT.B 50053 C720501 VĂN THỊ THU THẢO 19/01/95 Huyện Hương Thuỷ 2 6.75 2.75 5.75 16.0 TT

734 32.25.625 DHY.B 52513 C720501 VÕ THỊ THANH THẢO 30/01/96 Thành phố Đông Hà 2 5.75 4.50 5.50 16.5 TT

735 33.04.1131 DHY.B 52534 C720501 NGÔ THỊ HẠNH THI 08/01/96 Thành phố Huế 2 4.75 4.50 3.50 13.5 TT

736 33.28.3792 DHL.B 40296 C720501 NGUYỄN THỊ THI 25/08/95 Thành phố Huế 2 2.50 5.75 4.50 13.5 TT

737 33.28.3794 DHL.B 40298 C720501 TRẦN THỊ ĐAN THI 10/08/95 Thành phố Huế 2 5.50 5.50 4.25 16.0 TT

738 04.A3.123 YDN.B 7279 C720501 NGUYỄN THỊ THIÊN 04/08/95 Huyện Hương Sơn 1 3.75 5.75 3.00 14.0 TT

739 33.42.1921 DHT.B 50054 C720501 TRẦN NGỌC THỌ 30/04/96 Thành phố Huế 2 4.75 4.75 5.00 15.0 TT

740 33.02.905 DHY.B 52538 C720501 TRẦN THỊ KIM THOA 08/10/96 Huyện Hương Thuỷ 2 6.50 4.75 6.00 18.0 TT

741 33.16.1050 DHS.B 48723 C720501 NGUYỄN THỊ THOÀN 15/07/96 Huyện Phú Vang 1 5.50 4.25 5.50 17.0 TT

742 33.28.1810 DHT.B 50055 C720501 LÊ VĂN THÔNG 29/05/95 Thành phố Huế 2 6.50 3.50 5.50 16.0 TT

743 33.08.1262 DHY.B 52546 C720501 LÊ THỊ THU 10/01/96 Huyện Quảng Điền 1 5.00 5.00 4.50 16.0 TT

744 33.11.1335 DHY.B 52552 C720501 NGÔ THỊ THU 14/02/96 Huyện Phong Điền 2NT 5.50 4.50 3.50 14.5 TT

745 33.18.1703 DHY.B 52553 C720501 PHAN THỊ CẨM THU 17/12/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.50 5.50 3.75 15.5 TT

746 33.26.1677 DHT.B 50056 C720501 TRẦN THỊ HOÀI THU 07/10/96 Huyện Phú Lộc 2NT 6.25 4.50 4.75 16.5 TT

747 33.14.996 DHS.B 48724 C720501 TRẦN THỊ HỒNG THU 20/12/96 Huyện Quảng Điền 2NT 7.00 6.25 5.25 19.5 TT

25/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

748 33.28.2605 DHY.B 52609 C720501 HUỲNH THỊ ANH THƯ 04/02/95 Huyện Phú Lộc 2NT 6.00 5.50 5.25 18.0 TT

749 33.15.1543 DHY.B 52610 C720501 LÊ THỊ MINH THƯ 14/07/96 Huyện Hương Trà 2 6.75 6.25 5.00 18.5 TT

750 31.03.291 DHY.B 52614 C720501 NGUYỄN THỊ LAN THƯ 04/02/96 Thành phố Đồng Hới 2 4.25 4.25 5.00 14.0 TT

751 33.28.1813 DHT.B 50062 C720501 PHẠM TRẦN ANH THƯ 19/11/96 Thành phố Huế 2 6.25 5.50 4.50 17.0 TT

752 33.05.1440 DHT.B 50063 C720501 TÔN NỮ ANH THƯ 16/04/96 Thành phố Huế 2 5.50 5.50 3.25 15.0 TT

753 33.28.2602 DHY.B 52616 C720501 TRẦN PHAN ANH THƯ 14/08/95 Huyện Phú Lộc 2 6.25 6.00 4.00 17.0 TT

754 33.15.2714 DHL.B 40306 C720501 HỒ THỊ MỸ THUẬN 20/05/96 Huyện Hương Trà 2 5.00 5.00 5.50 16.0 TT

755 33.16.1607 DHY.B 52556 C720501 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THUẬN 09/03/96 Huyện Phú Vang 1 6.75 5.00 4.75 18.0 TT

756 33.07.1211 DHY.B 52557 C720501 PHẠM THỊ MINH THUẬN 08/04/96 Thành phố Huế 2 5.00 2.75 4.50 13.0 TT

757 38.46.35 DHY.B 52558 C720501 TRẦN THỊ THUẬN 09/10/96 Huyện Ia Grai 1 5.75 5.75 3.25 16.5 TT

758 33.47.4441 DHL.B 40324 C720501 BÙI THỊ THƯƠNG 01/01/96 Huyện Phú Vang 1 5.00 5.50 3.50 15.5 TT

759 36.36.3 YDN.B 7943 C720501 NGUYỄN THỊ DIỄM THƯƠNG 28/10/96 Thị xã KonTum 1 4.75 4.25 4.00 14.5 TT

760 38.35.55005 DDY.B 51112 C720501 NGUYỄN THỊ THÂN THƯƠNG 23/11/96 Huyện Chư Sê 1 5.25 4.50 4.00 15.5 TT

761 38.35.55005 DDY.B 51112 C720501 NGUYỄN THỊ THÂN THƯƠNG 23/11/96 Huyện Chư Sê 1 5.25 4.50 4.00 15.5 TT

762 38.35.747 DHY.B 52622 C720501 NGUYỄN THỊ ÚT THƯƠNG 13/10/96 Huyện Chư Sê 1 3.75 5.00 2.75 13.0 TT

763 33.28.2590 DHY.B 52564 C720501 HỒ THỊ NHƯ THUỶ 18/09/95 Thành phố Huế 2 4.75 6.00 4.50 16.0 TT

764 33.29.2742 DHY.B 52565 C720501 LẠI THỊ HỒNG THUỶ 12/04/96 Thành phố Huế 2 3.25 4.50 5.00 13.5 TT

765 33.17.1643 DHY.B 52567 C720501 PHAN THỊ THUỶ 14/04/96 Huyện Phú Vang 1 2.50 4.50 5.00 13.5 TT

766 33.16.1052 DHS.B 48729 C720501 CHẾ THỊ THÚY 27/04/96 Huyện Hương Thuỷ 2NT 3.75 4.25 5.25 14.5 TT

767 32.25.623 DHY.B 52588 C720501 ĐÀO THỊ KIM THÚY 27/10/96 Thành phố Đông Hà 2 06 4.75 5.25 4.00 15.5 TT

768 33.14.1472 DHY.B 52574 C720501 HOÀNG THỊ THÚY 10/02/96 Huyện Quảng Điền 1 6.00 5.00 3.50 16.0 TT

769 33.21.3154 DHL.B 40313 C720501 HUỲNH THỊ THANH THÚY 24/02/96 Huyện Phú Lộc 1 4.75 4.00 3.50 14.0 TT

770 33.28.3810 DHL.B 40314 C720501 LA THỊ THÚY 02/04/94 Huyện Phú Vang 1 4.50 5.00 2.00 13.0 TT

771 33.16.1608 DHY.B 52578 C720501 LÊ THỊ THÚY 08/01/96 Huyện Krông Pa 1 4.25 4.25 4.25 14.5 TT

772 33.16.1053 DHS.B 48730 C720501 LÊ THỊ KIM THÚY 27/03/96 Huyện Phú Vang 1 5.75 5.00 5.50 18.0 TT

773 33.21.1652 DHT.B 50058 C720501 NGUYỄN THỊ THÚY 24/11/96 Huyện Phú Lộc 1 7.00 4.75 6.50 20.0 TT

774 33.16.1609 DHY.B 52581 C720501 NGUYỄN THỊ THÚY 16/05/96 Huyện Phú Lộc 2NT 5.25 3.50 5.75 15.5 TT

775 33.21.3153 DHL.B 40316 C720501 NGUYỄN THỊ THÚY 08/08/96 Huyện Phú Lộc 1 2.75 5.00 3.50 13.0 TT

776 33.D3.4593 DHL.B 40317 C720501 NGUYỄN THỊ DIỄM THÚY 07/08/94 Huyện Hải Lăng 2 3.75 5.75 4.50 14.5 TT

777 32.12.260 DHY.B 52583 C720501 PHAN THỊ HỒNG THÚY 16/10/96 Huyện Hải Lăng 2NT 4.00 4.50 3.25 13.0 TT

26/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

778 33.14.1519 DHT.B 50059 C720501 TRẦN THỊ THÚY 12/10/96 Huyện Quảng Điền 1 5.25 4.00 6.50 17.5 TT

779 33.18.1705 DHY.B 52570 C720501 LÊ THỊ NGỌC THÙY 16/09/96 Huyện Hương Thuỷ 2 6.50 5.75 5.00 18.0 TT

780 31.40.366 DHY.B 52605 C720501 ĐINH THỊ THỦY 20/11/95 Huyện Lệ Thuỷ 1 4.00 4.50 3.75 14.0 TT

781 33.15.2721 DHL.B 40318 C720501 DƯƠNG HUỲNH THU THỦY 03/11/96 Huyện Hương Trà 2 3.75 5.25 4.25 14.0 TT

782 33.44.2981 DHY.B 52593 C720501 LÊ THỊ THU THỦY 13/08/96 Huyện Quảng Điền 1 3.25 5.50 4.00 14.5 TT

783 33.07.1212 DHY.B 52596 C720501 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY 09/07/96 Thành phố Huế 2 5.50 6.75 4.50 17.5 TT

784 33.15.2718 DHL.B 40319 C720501 NGUYỄN THỊ KIM THỦY 01/12/96 Huyện Hương Trà 2 5.25 3.75 6.50 16.0 TT

785 33.28.2594 DHY.B 52599 C720501 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 28/09/94 Huyện Phú Vang 2NT 2.75 4.50 4.50 13.0 TT

786 33.14.1476 DHY.B 52603 C720501 PHAN THỊ THU THỦY 23/01/96 Huyện Quảng Điền 2NT 6.50 4.25 4.75 16.5 TT

787 31.32.166 DHT.B 50060 C720501 VÕ THỊ THỦY 07/08/95 Huyện Quảng Ninh 2NT 5.00 6.50 5.00 17.5 TT

788 33.16.1054 DHS.B 48726 C720501 VĂN THỊ THU THUYỀN 09/09/96 Huyện Hương Thuỷ 2NT 5.75 5.00 4.50 16.5 TT

789 33.28.3816 DHL.B 40325 C720501 LÊ THỊ THỦY TIÊN 06/03/95 Thành phố Huế 2 4.50 6.00 4.25 15.5 TT

790 33.28.2611 DHY.B 52635 C720501 NGUYỄN THỊ THẢO TIÊN 18/08/95 Huyện Hương Thuỷ 1 6.50 4.50 5.00 17.5 TT

791 33.15.2722 DHL.B 40327 C720501 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 04/03/96 Huyện Hương Trà 2 5.00 4.50 4.50 14.5 TT

792 33.28.2613 DHY.B 52637 C720501 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 05/11/95 Huyện Hương Thuỷ 2 5.00 3.75 3.50 13.0 TT

793 33.28.2620 DHY.B 52640 C720501 HOÀNG VĂN TIN 25/09/95 Huyện Phú Lộc 1 5.25 5.25 4.25 16.5 TT

794 33.28.2623 DHY.B 52646 C720501 HOÀNG THỊ TÍN 02/09/95 Huyện Phong Điền 2NT 4.25 4.75 3.50 13.5 TT

795 33.18.1714 DHY.B 52645 C720501 LÊ THỊ TÌNH 19/03/96 Huyện Hương Thuỷ 2 4.75 5.00 4.75 15.0 TT

796 29.67.625 YKV.B 9090 C720501 NGUYỄN THỊ TRÀ 10/07/95 Huyện Đô Lương 2NT 5.50 3.75 4.00 14.5 TT

797 32.44.36 DHY.B 52687 C720501 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ 11/11/96 Huyện Gio Linh 2NT 5.50 4.75 4.50 16.0 TT

798 32.12.253 DHY.B 52688 C720501 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 03/05/96 Huyện Hải Lăng 2NT 4.50 4.75 4.50 15.0 TT

799 33.04.1133 DHY.B 52690 C720501 HUỲNH THỊ THANH TRÂM 27/05/96 Thành phố Huế 2 5.00 5.00 3.25 14.0 TT

800 33.37.4164 DHL.B 40348 C720501 LÊ THỊ DIỆU TRÂM 26/03/96 Huyện Phong Điền 1 3.50 4.00 4.50 13.5 TT

801 33.28.2645 DHY.B 52691 C720501 NGUYỄN PHAN QUỲNH TRÂM 30/10/95 Thành phố Huế 2 5.75 5.75 3.75 16.0 TT

802 33.28.2642 DHY.B 52692 C720501 NGUYỄN THỊ KHÁNH TRÂM 20/01/95 Huyện Phú Vang 2NT 5.00 4.75 3.50 14.5 TT

803 33.04.1135 DHY.B 52694 C720501 BÙI THỊ HUYỀN TRÂN 03/11/96 Huyện Phú Vang 2 6.25 6.50 4.75 18.0 TT

804 33.07.1218 DHY.B 52696 C720501 NGUYỄN ĐỨC NAM TRÂN 23/03/96 Thành phố Huế 2 4.50 5.75 4.00 15.0 TT

805 33.07.1216 DHY.B 52686 C720501 ĐINH THỊ THIÊN TRANG 12/08/96 Thành phố Huế 2 5.50 4.50 3.50 14.0 TT

806 33.15.2727 DHL.B 40329 C720501 DƯƠNG THỊ MINH TRANG 01/12/96 Huyện Phong Điền 2 5.75 4.50 5.00 16.0 TT

807 33.15.2726 DHL.B 40331 C720501 HÀ THỊ ĐOAN TRANG 17/06/96 Huyện Hương Trà 2 2.50 5.50 4.25 13.0 TT

27/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

808 33.07.1217 DHY.B 52653 C720501 HOÀNG THỊ THÙY TRANG 19/03/96 Thành phố Huế 2 7.25 5.25 5.50 18.5 TT

809 33.15.1546 DHY.B 52654 C720501 LÊ HUYỀN TRANG 13/06/96 Thành phố Huế 2 5.25 7.25 5.50 18.5 TT

810 33.31.2832 DHY.B 52655 C720501 LÊ THỊ TRANG 29/02/96 Huyện Phú Vang 1 6.75 5.25 5.00 18.5 TT

811 33.28.2636 DHY.B 52657 C720501 LÊ THỊ THUỲ TRANG 28/12/95 Thành phố Huế 2 6.75 5.50 4.75 17.5 TT

812 33.D3.1961 DHT.B 50064 C720501 LÊ THỊ THÚY TRANG 30/08/95 Huyện Hải Lăng 2 5.00 4.50 3.50 13.5 TT

813 33.12.1370 DHY.B 52660 C720501 NGUYỄN THỊ TRANG 18/09/96 Huyện Phong Điền 2NT 5.75 8.00 4.75 19.5 TT

814 33.28.2629 DHY.B 52662 C720501 NGUYỄN THỊ TRANG 30/11/94 Huyện Phong Điền 1 3.75 5.25 2.50 13.0 TT

815 33.27.2044 DHY.B 52665 C720501 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 06/03/96 Huyện Hương Trà 1 5.00 5.75 3.75 16.0 TT

816 33.D3.3187 DHY.B 52664 C720501 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 21/06/95 Thành phố Đông Hà 2NT 06 3.50 4.25 3.25 13.0 TT

817 32.31.135 DHL.B 40336 C720501 NGUYỄN THỊ THU TRANG 06/02/96 Huyện Cam Lộ 2NT 3.75 3.75 4.50 13.0 TT

818 33.20.1901 DHY.B 52672 C720501 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 02/06/96 Huyện Phú Lộc 2NT 6.75 4.50 6.50 19.0 TT

819 32.21.483 DHY.B 52670 C720501 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 22/12/96 Huyện Triệu Phong 2NT 5.25 4.00 4.25 14.5 TT

820 33.04.2003 DHL.B 40341 C720501 PHAN THỊ THÙY TRANG 11/07/96 Thành phố Huế 2 5.25 4.25 5.00 15.0 TT

821 33.16.1612 DHY.B 52681 C720501 TRẦN THỊ MỸ TRANG 29/10/96 Huyện Phú Vang 1 2.25 5.00 5.00 14.0 TT

822 99.99.607 DHY.B 52682 C720501 TRẦN THỊ MỸ TRANG 01/02/95 Huyện Hương Trà 2 5.00 3.25 4.00 13.0 TT

823 33.28.2637 DHY.B 52684 C720501 TRẦN THỊ THUỲ TRANG 10/09/95 Huyện Hương Trà 2 4.75 4.00 3.50 13.0 TT

824 33.44.4407 DHL.B 40343 C720501 TRẦN THỊ THÙY TRANG 08/03/96 Huyện Quảng Điền 1 2.25 4.75 4.50 13.0 TT

825 35.45.1063 HUI.B 29977 C720501 MAI THỊ MỸ TRANH 08/12/96 Huyện Bình Sơn 1 4.75 4.75 4.50 15.5 TT

826 33.29.2744 DHY.B 52716 C720501 ĐẶNG NGỌC TRÍ 20/06/96 Thành phố Huế 2 5.25 6.50 4.75 17.0 TT

827 33.07.1220 DHY.B 52698 C720501 LÊ VĂN TRIỀU 17/09/96 Thành phố Huế 2 6.50 5.25 4.00 16.5 TT

828 40.37.948 YDS.B 18380 C720501 HỒ THỊ TRINH 08/04/95 Huyện Cư Kuin 2NT 6.75 4.50 4.50 17.0 TT

829 33.28.2653 DHY.B 52699 C720501 HỒ THỊ TRINH 16/08/95 Huyện Hương Thuỷ 2 5.00 5.50 3.25 14.5 TT

830 33.D3.1962 DHT.B 50067 C720501 LÊ THỊ TRINH 20/11/95 Huyện Hải Lăng 2 4.00 5.25 4.00 14.0 TT

831 33.11.2282 DHL.B 40352 C720501 LÊ THỊ PHƯƠNG TRINH 15/09/96 Huyện Phong Điền 1 3.50 5.25 4.50 15.0 TT

832 33.04.1137 DHY.B 52702 C720501 LÊ THỊ QUỲNH TRINH 06/05/96 Thành phố Huế 2 3.00 6.25 4.25 14.0 TT

833 32.25.620 DHY.B 52706 C720501 PHẠM THỊ TRINH 08/08/96 Huyện Hải Lăng 2 5.25 5.50 2.50 14.0 TT

834 31.29.121 DHL.B 40354 C720501 VÕ THỊ MỸ TRINH 02/12/96 Huyện Bố Trạch 1 4.50 4.25 5.00 15.5 TT

835 33.35.2870 DHY.B 52717 C720501 NGUYỄN ANH TRỌNG 22/07/96 Huyện Phú Vang 2NT 3.50 4.00 4.50 13.0 TT

836 33.07.1221 DHY.B 52727 C720501 NGUYỄN CHÂU MỘNG TRÚC 19/01/96 Thành phố Huế 2 3.75 3.25 5.50 13.0 TT

837 33.07.1222 DHY.B 52729 C720501 TRẦN MỘNG THANH TRÚC 11/04/96 Thành phố Huế 2 6.50 4.00 4.75 16.0 TT

28/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

838 33.18.1719 DHY.B 52719 C720501 HUỲNH ĐỨC TRUNG 16/11/96 Huyện Hương Thuỷ 2 3.50 5.00 7.00 16.0 TT

839 31.18.178 DHS.B 48736 C720501 LÊ QUANG TRUNG 04/09/94 Huyện Quảng Trạch 1 4.75 4.50 4.75 15.5 TT

840 33.04.1140 DHY.B 52722 C720501 NGUYỄN ĐẠI CHÁNH TRUNG 23/06/96 Thành phố Huế 2 4.75 4.50 4.50 14.5 TT

841 33.04.1139 DHY.B 52724 C720501 TRẦN BẢO TRUNG 17/08/95 Huyện Hương Trà 2 6.00 5.50 3.75 16.0 TT

842 33.02.917 DHY.B 52731 C720501 LÊ QUÝ VÂN TRƯỜNG 07/03/96 Thành phố Huế 2 6.25 4.50 3.50 15.0 TT

843 33.18.1068 DHS.B 48739 C720501 PHAN VĂN LAM TRƯỜNG 03/04/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.75 5.75 4.50 16.5 TT

844 33.16.1055 DHS.B 48737 C720501 HỒ THỊ KIM TRUYẾN 07/11/96 Huyện Phú Vang 1 6.25 4.50 4.75 17.0 TT

845 33.27.2047 DHY.B 52770 C720501 ĐỖ LÊ CẨM TÚ 30/05/96 Huyện Hương Trà 2 4.00 4.50 3.75 13.0 TT

846 33.07.1223 DHY.B 52765 C720501 HOÀNG THỊ THANH TÚ 01/12/96 Thành phố Huế 2 5.00 5.75 4.75 16.0 TT

847 40.14.941 TTN.B 18373 C720501 NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ 28/02/96 Huyện Krông Năng 1 3.00 6.25 2.50 13.5 TT

848 31.19.489 DHY.B 52767 C720501 NGUYỄN THỊ THANH TÚ 25/12/96 Huyện Ia Grai 2NT 3.50 5.25 3.25 13.0 TT

849 33.08.1267 DHY.B 52769 C720501 TRẦN THỊ CẨM TÚ 02/01/96 Huyện Quảng Điền 1 3.50 3.50 4.25 13.0 TT

850 33.35.2871 DHY.B 52768 C720501 TRƯƠNG THỊ CẨM TÚ 30/03/96 Huyện Phú Vang 2NT 3.50 4.25 4.25 13.0 TT

851 33.D3.1965 DHT.B 50078 C720501 LÊ VĂN TỰ 05/01/94 Huyện Hải Lăng 2NT 5.75 4.50 5.00 16.5 TT

852 33.28.2676 DHY.B 52737 C720501 BÙI MINH TUẤN 05/02/95 Huyện Hương Trà 2 5.00 3.50 4.50 13.5 TT

853 33.07.1225 DHY.B 52749 C720501 ĐẶNG VĂN TUẤN 16/10/96 Thành phố Huế 2 5.50 2.25 5.00 13.5 TT

854 32.16.382 DHY.B 52746 C720501 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 30/08/96 Huyện Hải Lăng 2 4.50 4.25 3.50 13.0 TT

855 32.15.250 DHL.B 40365 C720501 LÊ TUỆ 09/09/95 Huyện Hải Lăng 1 5.50 6.50 5.25 19.0 TT

856 33.03.1078 DHY.B 52750 C720501 NGUYỄN THỊ MINH TUỆ 04/04/96 Thành phố Huế 2 5.00 4.00 4.00 13.5 TT

857 33.03.1080 DHY.B 52774 C720501 TRÌNH NGUYỄN CẨM TƯỜNG 30/10/96 Thành phố Huế 2 6.50 3.75 4.50 15.5 TT

858 33.37.1895 DHT.B 50075 C720501 TRẦN THỊ TUY 29/09/95 Huyện Phong Điền 1 4.75 4.25 4.00 14.5 TT

859 32.11.242 DHY.B 52757 C720501 HOÀNG THỊ TUYẾN 05/10/96 Huyện Hải Lăng 2NT 6.50 3.75 2.75 14.0 TT

860 33.42.1294 DHS.B 48740 C720501 LÊ VĂN TUYẾN 23/02/96 Huyện Hương Thuỷ 2 4.50 6.25 3.75 15.0 TT

861 33.D3.3201 DHY.B 52759 C720501 TRƯƠNG THỊ TUYẾN 10/04/95 Huyện Lệ Thuỷ 1 4.75 5.75 3.50 15.5 TT

862 33.08.2190 DHL.B 40367 C720501 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 05/08/96 Huyện Quảng Điền 1 2.75 5.25 3.50 13.0 TT

863 38.45.261 DQN.B 13974 C720501 ĐÀO THỊ TUYẾT 27/08/95 Huyện Ia Grai 1 4.75 4.50 3.50 14.5 TT

864 35.18.124 YDS.B 18456 C720501 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾT 30/03/96 Huyện Bình Sơn 2NT 5.50 4.25 3.50 14.5 TT

865 40.14.942 TTN.B 18323 C720501 NÔNG THỊ TUYẾT 10/07/96 Huyện Krông Năng 1 01 3.00 5.50 2.75 15.0 TT

866 33.28.1256 DHS.B 48742 C720501 NGUYỄN THỊ TY 10/02/94 Huyện Phú Vang 1 5.75 4.50 5.00 17.0 TT

867 33.18.1722 DHY.B 52779 C720501 NGUYỄN THỊ NGỌC TY 21/04/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.75 5.00 2.50 14.0 TT

29/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

868 33.04.1141 DHY.B 52783 C720501 LÊ THỊ NGỌC UYÊN 17/07/96 Thành phố Huế 2 5.50 4.00 5.00 15.0 TT

869 33.14.1485 DHY.B 52786 C720501 PHAN LÊ THỊ TỐ UYÊN 29/10/96 Huyện Quảng Điền 1 5.50 5.00 4.00 16.0 TT

870 32.40.72243 DHY.B 52788 C720501 TRẦN THỊ CẨM UYÊN 01/11/96 Huyện Gio Linh 2NT 3.00 6.00 3.50 13.5 TT

871 32.40.72248 DHY.B 52789 C720501 TRẦN THỊ LÂM UYÊN 11/03/96 Huyện Gio Linh 2NT 6.00 5.00 3.75 16.0 TT

872 33.28.3885 DHL.B 40377 C720501 TRỊNH THỊ UYÊN 25/06/95 Huyện Quảng Điền 1 5.00 3.75 4.50 15.0 TT

873 32.00.238 DHY.B 52792 C720501 NGUYỄN THỊ KIM UYẾN 17/11/95 Huyện Triệu Phong 2NT 5.00 3.50 3.50 13.0 TT

874 33.27.1135 DHS.B 48743 C720501 HỒ THỊ TÂM UYỂN 30/05/96 Thành phố Huế 2 5.00 3.75 3.50 13.0 TT

875 33.08.1270 DHY.B 52816 C720501 ĐẶNG THỊ HỒNG VÂN 12/02/96 Huyện Quảng Điền 1 6.50 6.25 4.50 19.0 TT

876 33.15.2743 DHL.B 40382 C720501 ĐẶNG THỊ MỸ VÂN 08/06/96 Huyện Hương Trà 2 5.50 3.50 3.25 13.0 TT

877 33.23.1950 DHY.B 52815 C720501 ĐOÀN THỊ VÂN 29/08/96 Huyện Nam Đông 1 6.25 5.50 5.00 18.5 TT

878 32.43.30 DHY.B 52796 C720501 HOÀNG THỊ VÂN 08/10/96 Huyện Vĩnh Linh 2NT 6.00 4.75 3.50 15.5 TT

879 33.08.1271 DHY.B 52797 C720501 HOÀNG THỊ HỒNG VÂN 28/08/96 Huyện Quảng Điền 1 5.75 5.50 5.00 18.0 TT

880 33.18.1723 DHY.B 52798 C720501 HOÀNG THỊ KIM VÂN 21/06/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.75 4.50 3.75 14.5 TT

881 30.21.521 DHY.B 52801 C720501 NGUYỄN THỊ VÂN 27/07/96 Huyện Hương Khê 1 4.75 3.75 4.50 14.5 TT

882 33.19.1811 DHY.B 52806 C720501 NGUYỄN THỊ THU VÂN 02/04/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.75 5.25 3.50 15.0 TT

883 33.02.924 DHY.B 52811 C720501 PHẠM THỊ THANH VÂN 09/07/96 Thành phố Huế 2 6.50 3.50 4.75 15.5 TT

884 33.31.2838 DHY.B 52807 C720501 PHAN THỊ HỒNG VÂN 15/08/96 Huyện Phú Vang 1 7.00 4.75 5.50 19.0 TT

885 33.16.1620 DHY.B 52808 C720501 PHAN THỊ THANH VÂN 23/11/96 Huyện Phú Vang 2NT 4.25 4.75 3.25 13.5 TT

886 33.28.2701 DHY.B 52814 C720501 TRẦN THỊ THUÝ VÂN 22/07/95 Thành phố Huế 2 7.50 4.50 4.50 17.0 TT

887 33.28.2690 DHY.B 52794 C720501 TÔN THẤT VĂN 31/12/95 Thành phố Huế 2 5.25 3.75 4.00 13.5 TT

888 63.19.7652 TTN.B 18677 C720501 HOÀNG THỊ VỆ 05/09/96 Huyện Cư Jút 1 01 3.75 4.50 3.25 15.0 TT

889 33.07.1227 DHY.B 52818 C720501 LÊ THỊ TƯỜNG VI 03/04/96 Thành phố Huế 2 5.75 5.25 4.50 16.0 TT

890 33.16.1621 DHY.B 52819 C720501 PHAN NGUYỄN TƯỜNG VI 22/07/96 Huyện Phú Vang 1 6.75 4.50 4.50 17.5 TT

891 33.28.3898 DHL.B 40384 C720501 LA THỊ VUI 17/06/95 Huyện Phú Vang 1 5.25 5.00 4.25 16.0 TT

892 39.42.120 DQN.B 14185 C720501 NGUYỄN THỊ TRÚC VƯƠNG 21/08/96 Huyện Đồng Xuân 1 5.00 5.75 5.50 18.0 TT

893 40.09.936 DHY.B 52837 C720501 ĐẶNG THỊ VY 07/05/96 Huyện Krông Pắc 1 2.25 5.25 3.75 13.0 TT

894 33.27.3438 DHL.B 40389 C720501 DƯƠNG THỊ TƯỜNG VY 08/05/96 Thành phố Huế 2 4.75 4.00 4.00 13.5 TT

895 33.28.3901 DHL.B 40390 C720501 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 09/08/95 Thành phố Huế 2 6.50 4.75 6.50 18.5 TT

896 33.28.2709 DHY.B 52834 C720501 TRẦN THỊ THUÝ VY 03/05/95 Thành phố Huế 2 3.75 5.00 4.00 13.5 TT

897 30.45.382 DHY.B 52838 C720501 CAO THỊ TÂN XUÂN 15/02/96 Huyện Lộc Hà 1 3.50 4.25 3.75 13.0 TT

30/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

898 33.16.1623 DHY.B 52842 C720501 NGUYỄN NHƯ XUÂN 31/01/96 Huyện Hương Thuỷ 2NT 3.25 6.25 6.00 16.5 TT

899 33.30.2767 DHY.B 52846 C720501 VÕ THỊ XUÂN 06/08/96 Huyện Hương Trà 1 4.75 4.00 2.50 13.0 TT

900 33.28.2711 DHY.B 52847 C720501 NGUYỄN THỊ MỸ XUYẾN 01/06/95 Huyện Quảng Điền 1 4.50 4.00 3.00 13.0 TT

901 34.30.1124 DHL.B 40395 C720501 TRẦN THỊ PHƯỚC XUYẾN 20/02/96 Huyện Quế Sơn 2NT 3.00 5.00 3.75 13.0 TT

902 33.37.1898 DHT.B 50081 C720501 LÊ THỊ NHƯ Ý 05/10/96 Huyện Phong Điền 1 5.50 4.50 4.25 16.0 TT

903 33.05.1164 DHY.B 52859 C720501 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 18/03/95 Thành phố Huế 2 5.00 5.50 4.50 15.5 TT

904 33.18.1726 DHY.B 52860 C720501 PHAN THỊ NHƯ Ý 13/07/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.00 4.50 4.00 14.0 TT

905 33.20.1909 DHY.B 52862 C720501 TRẦN THỊ NHƯ Ý 26/09/96 Huyện Phú Lộc 2NT 6.00 5.50 3.00 15.5 TT

906 30.06.638 DHY.B 52849 C720501 CHU THỊ THU YẾN 11/06/96 Huyện Cẩm Xuyên 1 6.50 4.50 3.75 16.5 TT

907 33.28.2718 DHY.B 52850 C720501 HUỲNH THỊ NGỌC YẾN 24/08/95 Huyện Phú Vang 2 5.25 6.50 3.00 15.5 TT

908 33.03.1090 DHY.B 52854 C720501 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 15/09/96 Thành phố Huế 2 5.75 3.25 3.50 13.0 TT

909 33.16.1058 DHS.B 48747 C720501 NGUYỄN THỊ MỸ YẾN 01/01/96 Huyện Phú Vang 1 3.00 4.50 4.50 13.5 TT

910 32.11.19 DHL.B 40001 C720502 BÙI THỊ HOÀNG ANH 01/06/96 Huyện Hải Lăng 2NT 4.75 5.75 3.25 15.0 TT

911 33.13.1374 DHY.B 51421 C720502 GIÁP THỊ HOÀNG ANH 07/12/96 Huyện Phong Điền 1 4.00 3.75 3.50 13.0 TT

912 33.28.2063 DHY.B 51437 C720502 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 27/06/95 Huyện Phú Vang 2NT 5.75 5.00 3.25 15.0 TT

913 30.21.525 DHY.B 51458 C720502 HOÀNG THỊ ÁNH 20/01/96 Huyện Hương Khê 1 01 2.00 3.50 2.00 11.0 TT

914 32.11.244 DHY.B 51475 C720502 PHẠM THỊ BÉ 20/02/96 Huyện Hải Lăng 2NT 1.75 4.50 3.75 11.0 TT

915 31.22.183 DHY.B 51480 C720502 TRẦN THỊ BÌNH 03/11/96 Huyện Quảng Trạch 1 2.25 4.25 3.25 11.5 TT

916 33.16.1558 DHY.B 51505 C720502 NGUYỄN THỊ MỸ CHÂU 02/05/96 Huyện Phú Vang 2NT 4.75 5.50 4.50 16.0 TT

917 30.04.218 DHY.B 51508 C720502 LÊ THỊ KIM CHI 11/05/96 Huyện Kỳ Anh 1 3.50 3.50 3.50 12.0 TT

918 33.37.2882 DHY.B 51592 C720502 HỒ THỊ HỒNG ĐÀO 02/08/96 Huyện Hải Lăng 1 5.50 4.50 4.25 16.0 TT

919 33.28.1702 DHT.B 49962 C720502 LÊ THỊ HỒNG DIỄM 30/10/95 Huyện Hương Thuỷ 2 5.00 4.00 3.50 13.0 TT

920 33.28.2117 DHY.B 51538 C720502 TRẦN THỊ DIỂM 12/05/95 Huyện Phong Điền 1 1.75 4.75 3.25 11.5 TT

921 40.26.198 DHY.B 51562 C720502 PHAN THỊ DUNG 04/03/95 Huyện Krông Pắc 1 5.50 4.25 3.25 14.5 TT

922 31.18.255 DHY.B 51588 C720502 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 06/04/95 Huyện Quảng Trạch 1 4.25 6.00 4.00 16.0 TT

923 33.19.1738 DHY.B 51589 C720502 TRẦN THỊ THUỲ DƯƠNG 12/08/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.00 6.50 4.50 16.5 TT

924 32.39.72214 DHY.B 51575 C720502 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 20/09/96 Huyện Gio Linh 1 6.00 4.75 3.75 16.0 TT

925 40.09.491 YDN.B 1197 C720502 NGÔ THỊ DUYỆT 19/12/96 Huyện Krông Pắc 1 4.75 6.00 4.00 16.5 TT

926 36.30.9 DHY.B 51626 C720502 NGUYỄN THỊ LÊ GIANG 12/10/96 Huyện Đăk Hà 1 6.00 6.00 5.50 19.0 TT

927 33.11.1304 DHY.B 51630 C720502 THÁI THỊ NGỌC GIÀU 10/06/96 Huyện Phong Điền 2NT 1.75 4.50 3.50 11.0 TT

31/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

928 33.28.1158 DHS.B 48599 C720502 HỒ THỊ THU HÀ 06/04/95 Huyện Quảng Điền 2NT 4.75 5.50 4.25 15.5 TT

929 33.28.3537 DHL.B 40057 C720502 HOÀNG THỊ NGỌC HÀ 05/06/95 Huyện Quảng Điền 2 4.25 5.00 3.50 13.5 TT

930 32.00.229 DHY.B 51642 C720502 TRẦN THỊ HÀ 30/08/95 Huyện Triệu Phong 2 3.75 3.75 3.00 11.0 TT

931 33.28.2172 DHY.B 51663 C720502 TRẦN THỊ HẢI 14/11/95 Huyện Phú Vang 2NT 3.25 5.50 3.50 13.5 TT

932 40.35.215 DHL.B 40084 C720502 PHAN THỊ NGỌC HẰNG 10/04/96 Thị Xã Buôn Hồ 1 4.75 5.50 2.25 14.0 TT

933 32.39.72220 DHY.B 51711 C720502 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 04/10/96 Huyện Gio Linh 1 4.50 3.00 4.50 13.5 TT

934 32.12.273 DHY.B 51664 C720502 LÊ THỊ HẢO 16/03/96 Huyện Hải Lăng 2NT 4.50 3.00 2.50 11.0 TT

935 33.12.1495 DHT.B 49970 C720502 TRỊNH THỊ HẢO 06/08/95 Huyện Phong Điền 2NT 3.00 4.75 4.50 13.5 TT

936 33.D3.3071 DHY.B 51756 C720502 ĐINH THỊ BÍCH HIỀN 15/07/95 Huyện Sơn Tịnh 2NT 5.50 4.50 3.50 14.5 TT

937 33.D3.3072 DHY.B 51729 C720502 DƯƠNG THỊ THU HIỀN 17/05/95 Huyện Kỳ Anh 1 4.25 4.50 2.50 13.0 TT

938 33.19.1747 DHY.B 51741 C720502 NGUYỄN THỊ HIỀN 30/09/96 Huyện Hương Thuỷ 2 4.50 5.25 3.25 13.5 TT

939 55.47.3632 TCT.B 36837 C720502 NGUYỄN THỊ HIỀN 22/01/94 Huyện Can Lộc 2NT 4.75 4.50 2.50 13.0 TT

940 33.14.984 DHS.B 48616 C720502 PHAN THỊ HIỀN 18/02/96 Huyện Quảng Điền 1 4.75 4.50 2.75 13.5 TT

941 32.11.245 DHY.B 51762 C720502 BÙI THỊ HIẾU 20/09/96 Huyện Hải Lăng 2NT 5.75 5.75 2.50 15.0 TT

942 40.58.72 TTN.B 10955 C720502 NIÊ H'NHI 05/06/95 Huyện Ea H Leo 1 01 4.25 4.75 2.50 15.0 TT

943 33.28.2220 DHY.B 51813 C720502 NGUYỄN THỊ NGỌC HÓA 30/08/95 Huyện Phú Vang 2NT 2.50 6.50 2.75 13.0 TT

944 31.19.491 DHY.B 51795 C720502 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 25/06/96 Huyện Quảng Trạch 2NT 5.00 3.50 2.25 12.0 TT

945 31.37.309 DHY.B 51801 C720502 TRẦN THỊ HOÀI 01/05/95 Huyện Lệ Thuỷ 1 5.75 5.50 3.75 16.5 TT

946 40.40.545 TTN.B 12023 C720502 LÊ THỊ NGỌC HỒNG 08/11/95 Thành phố Buôn Ma Thuột1 5.00 4.50 2.75 14.0 TT

947 32.15.248 DHL.B 40118 C720502 LÊ THỊ HUẾ 12/03/95 Huyện Hải Lăng 2NT 2.75 4.00 4.25 12.0 TT

948 38.19.698 DHY.B 51882 C720502 BÙI THỊ HƯƠNG 11/06/96 Huyện KBang 1 3.50 4.75 3.25 13.0 TT

949 32.47.472 DHL.B 40129 C720502 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 20/05/95 Huyện Vĩnh Linh 2NT 5.75 4.00 3.50 14.5 TT

950 37.32.2498 DQN.B 11604 C720502 LƯƠNG THỊ NHƯ HƯỜNG 10/01/96 Huyện Phù Mỹ 1 5.25 4.50 3.00 14.5 TT

951 33.28.3592 DHL.B 40123 C720502 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 15/09/95 Thành phố Huế 2 6.75 4.50 4.50 16.5 TT

952 31.33.385 DHY.B 51859 C720502 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 13/06/96 Huyện Quảng Ninh 2NT 5.25 4.75 3.50 14.5 TT

953 30.23.90 DHY.B 51864 C720502 PHAN THỊ NGỌC HUYỀN 29/11/96 Huyện Hương Khê 1 3.75 5.50 3.75 14.5 TT

954 33.18.1660 DHY.B 51915 C720502 BÙI THỊ DIỄM KIỀU 08/07/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.75 3.75 5.50 15.5 TT

955 40.35.568 TTN.B 12898 C720502 ĐẶNG THỊ KIỀU 13/05/95 Thị Xã Buôn Hồ 1 3.50 4.25 3.75 13.0 TT

956 31.18.254 DHY.B 51930 C720502 NGUYỄN THỊ LAN 26/12/95 Huyện Quảng Trạch 2NT 1.25 5.00 3.50 11.0 TT

957 33.28.2292 DHY.B 51941 C720502 NGUYỄN THỊ LÀNH 24/07/95 Huyện Quảng Điền 2NT 3.75 3.75 3.50 12.0 TT

32/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

958 33.21.3137 DHL.B 40156 C720502 ĐẶNG THỊ LIÊN 13/03/96 Huyện Phú Lộc 1 3.25 3.50 3.25 11.5 TT

959 32.20.474 DHY.B 51964 C720502 HOÀNG THỊ LIÊN 20/04/95 Huyện Triệu Phong 1 6.50 4.75 3.75 16.5 TT

960 40.12.286 DHY.B 51966 C720502 HOÀNG THỊ ÁI LIÊN 17/03/96 Huyện Krông Ana 1 4.50 4.50 3.25 14.0 TT

961 33.28.1183 DHS.B 48642 C720502 TRẦN THỊ KIM LIÊN 20/07/95 Huyện Hương Trà 2 3.75 5.00 3.50 13.0 TT

962 32.11.22 DHL.B 40170 C720502 BÙI THỊ THUỲ LOAN 22/02/96 Huyện Hải Lăng 2NT 4.50 4.50 2.50 12.5 TT

963 40.50.532 SGD.B 13242 C720502 LÊ THỊ KIỀU LY 28/02/96 Huyện Ea H Leo 1 4.75 4.75 2.75 14.0 TT

964 38.19.684 DHY.B 52073 C720502 ĐẬU THỊ MẬN 13/03/96 Huyện KBang 1 4.00 4.00 4.25 14.0 TT

965 33.20.3085 DHL.B 40184 C720502 HỒ THỊ KIỀU MY 19/08/96 Huyện Phú Lộc 2NT 3.00 4.50 3.50 12.0 TT

966 33.28.3655 DHL.B 40187 C720502 NGUYỄN THỊ MỸ 04/05/95 Huyện Phú Lộc 1 1.50 5.25 3.00 11.5 TT

967 33.14.2479 DHL.B 40194 C720502 HỒ THỊ HOÀNG NGA 16/04/96 Huyện Quảng Điền 1 5.50 4.75 3.00 15.0 TT

968 32.23.522 DHY.B 52127 C720502 NGUYỄN THỊ TỐ NGA 09/12/94 Huyện Triệu Phong 2NT 5.50 4.00 4.25 15.0 TT

969 33.28.2365 DHY.B 52130 C720502 TRẦN THỊ NGA 06/06/95 Huyện Phong Điền 1 2.75 4.50 6.00 15.0 TT

970 33.28.1193 DHS.B 48663 C720502 TRƯƠNG THỊ KIỀU NGA 25/05/94 Thành phố Huế 2 5.00 3.50 4.00 13.0 TT

971 33.04.1117 DHY.B 52173 C720502 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 10/11/96 Thành phố Huế 2 4.75 3.75 4.00 13.0 TT

972 32.25.619 DHY.B 52191 C720502 HOÀNG THỊ THU NGUYỆT 06/04/96 Huyện Triệu Phong 2 5.25 5.25 3.50 14.5 TT

973 33.28.2406 DHY.B 52212 C720502 TRẦN HOÀNG NHẠN 07/03/95 Thành phố Huế 2 5.00 6.00 4.50 16.0 TT

974 33.15.1527 DHY.B 52213 C720502 TRẦN THỊ NHẠNG 17/03/96 Huyện Hương Trà 2 3.50 3.50 3.50 11.0 TT

975 33.07.1193 DHY.B 52233 C720502 LÊ THỊ THANH NHI 02/04/96 Thành phố Huế 2 5.50 6.25 4.50 17.0 TT

976 33.07.1191 DHY.B 52236 C720502 NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG NHI 22/06/96 Thành phố Huế 2 3.75 3.75 5.25 13.5 TT

977 33.28.2421 DHY.B 52243 C720502 NGUYỄN THỊ THÙY NHI 20/04/95 Huyện Hương Trà 1 5.00 4.75 3.25 14.5 TT

978 33.28.1205 DHS.B 48683 C720502 TỐNG PHƯỚC BÌNH NHI 18/12/95 Huyện Phú Vang 2NT 3.75 4.00 4.75 13.5 TT

979 32.39.72215 DHY.B 52250 C720502 TRẦN THỊ HÀ NHI 01/10/96 Huyện Gio Linh 1 5.25 4.25 3.75 15.0 TT

980 33.16.1042 DHS.B 48686 C720502 ĐẶNG THỊ QUỲNH NHƯ 28/06/96 Huyện Phú Vang 2NT 5.75 4.00 6.25 17.0 TT

981 33.14.2499 DHL.B 40239 C720502 NGÔ THỊ QUỲNH NHƯ 13/08/96 Huyện Quảng Điền 1 6.50 6.25 5.50 20.0 TT

982 40.26.507 TTN.B 14813 C720502 PHAN THỊ THẢO NHUNG 20/10/96 Huyện Krông Pắc 1 4.75 4.75 3.25 14.5 TT

983 33.28.2438 DHY.B 52298 C720502 NGUYỄN THỊ NỠ 27/07/95 Huyện Phú Vang 2NT 3.25 3.50 4.00 12.0 TT

984 32.21.490 DHY.B 52349 C720502 LÊ THỊ PHƯƠNG 10/04/96 Huyện Triệu Phong 2NT 5.75 4.00 3.50 14.5 TT

985 33.11.1328 DHY.B 52365 C720502 NGUYỄN THỊ ÁI PHƯƠNG 30/11/96 Huyện Phong Điền 2NT 4.75 3.50 2.50 12.0 TT

986 33.28.2520 DHY.B 52435 C720502 TRƯƠNG THỊ THU SƯƠNG 12/01/95 Huyện Quảng Điền 2NT 5.75 4.25 3.75 15.0 TT

987 33.D3.1324 DHS.B 48706 C720502 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 10/03/95 Thành phố Nha Trang 2 4.25 5.50 4.50 15.0 TT

33/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

988 33.28.2549 DHY.B 52522 C720502 NGUYỄN THỊ THẮM 01/02/95 Huyện Phú Vang 2NT 4.25 4.50 2.50 12.5 TT

989 33.28.3780 DHL.B 40292 C720502 PHẠM THỊ ÁNH THẢO 05/09/95 Thành phố Huế 2 4.50 3.50 4.00 12.5 TT

990 33.18.1710 DHY.B 52590 C720502 DƯƠNG THỊ THU THỦY 01/03/95 Huyện Hương Thuỷ 2 3.75 4.50 2.50 11.5 TT

991 32.23.533 DHY.B 52591 C720502 LÊ THỊ NGỌC THỦY 26/05/95 Huyện Triệu Phong 1 06 3.25 4.00 3.75 13.5 TT

992 33.16.2834 DHL.B 40320 C720502 NGUYỄN THỊ XUÂN THỦY 05/02/96 Huyện Hương Thuỷ 2NT 5.00 3.75 3.25 13.0 TT

993 32.34.72110 DHY.B 52689 C720502 HOÀNG THỊ LOAN TRÂM 24/09/95 Huyện Hướng Hoá 1 5.25 5.50 2.50 15.0 TT

994 33.28.2633 DHY.B 52652 C720502 HOÀNG THỊ THUỲ TRANG 01/04/95 Huyện Hương Thuỷ 2 5.50 6.25 4.75 17.0 TT

995 32.40.318 DHL.B 40332 C720502 LÊ THỊ THANH TRANG 12/09/96 Huyện Gio Linh 2NT 5.75 4.00 5.50 16.5 TT

996 33.08.2184 DHL.B 40333 C720502 LÊ THỊ THUỲ TRANG 18/06/96 Huyện Quảng Điền 1 2.25 4.00 3.75 11.5 TT

997 33.47.3003 DHY.B 52669 C720502 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG 24/08/96 Huyện Phú Lộc 1 2.50 4.00 3.00 11.0 TT

998 32.23.529 DHY.B 52671 C720502 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 01/05/95 Huyện Triệu Phong 2NT 3.25 3.75 4.50 12.5 TT

999 33.28.3849 DHL.B 40351 C720502 HỒ THỊ NGỌC TRINH 09/01/95 Huyện Hương Trà 2 3.25 5.50 4.50 14.0 TT

1000 33.D3.1963 DHT.B 50068 C720502 LÊ TÔN BẢO TRINH 21/11/95 Huyện Triệu Phong 2NT 3.50 5.00 3.25 13.0 TT

1001 32.42.355 DHT.B 50069 C720502 TẠ THỊ HOÀI TRINH 28/01/95 Huyện Gio Linh 2NT 4.50 5.75 4.25 15.5 TT

1002 33.28.2660 DHY.B 52710 C720502 TRẦN THỊ TÚ TRINH 20/12/95 Huyện Phú Vang 2NT 4.50 6.25 3.50 15.5 TT

1003 31.37.311 DHY.B 52728 C720502 NGUYỄN THỊ TRÚC 17/11/95 Huyện Lệ Thuỷ 1 5.50 5.25 3.50 16.0 TT

1004 33.28.1252 DHS.B 48738 C720502 NGUYỄN THỊ THU TRÚC 26/02/95 Huyện Hương Trà 2 4.75 4.50 4.50 14.5 TT

1005 33.37.4166 DHL.B 40369 C720502 HỒ THỊ CẨM TÚ 06/12/95 Huyện Phong Điền 1 5.25 3.00 5.00 15.0 TT

1006 33.16.1617 DHY.B 52756 C720502 ĐOÀN THỊ THANH TUYỀN 11/08/96 Huyện Phú Vang 2NT 6.75 4.50 3.50 16.0 TT

1007 33.28.2682 DHY.B 52751 C720502 LÊ THỊ TUYỀN 29/11/95 Huyện Phú Vang 2NT 6.00 4.00 4.50 15.5 TT

1008 33.07.1226 DHY.B 52753 C720502 TRẦN NGỌC BÍCH TUYỀN 03/10/96 Thành phố Huế 2 4.75 3.25 4.00 12.5 TT

1009 38.32.257 DQN.B 13971 C720502 HỒ THỊ XUÂN TUYẾT 03/05/96 Huyện Chư Prông 1 6.00 4.50 4.00 16.0 TT

1010 32.15.247 DHL.B 40368 C720502 NGUYỄN THỊ TUYẾT 04/01/95 Huyện Hải Lăng 2NT 2.75 4.75 2.50 11.0 TT

1011 33.28.2686 DHY.B 52762 C720502 PHẠM NGỌC ÁNH TUYẾT 19/09/94 Thành phố Huế 2 4.25 4.50 3.25 12.5 TT

1012 33.31.2836 DHY.B 52778 C720502 NGUYỄN THỊ HỒNG TY 16/01/96 Huyện Phú Vang 1 6.25 2.75 3.00 13.5 TT

1013 33.29.2746 DHY.B 52782 C720502 CHẾ THANH UYÊN 20/04/96 Huyện Hương Trà 2 3.00 5.25 3.50 12.5 TT

1014 33.07.2114 DHL.B 40378 C720502 LÊ THỊ CẨM VÂN 06/05/96 Huyện Hương Trà 2 6.00 3.50 5.75 16.0 TT

1015 40.15.277 DHY.B 52810 C720502 PHẠM THỊ VÂN 23/06/96 Huyện Ea Kar 1 3.50 5.00 5.00 15.0 TT

1016 33.17.2901 DHL.B 40391 C720502 HUỲNH THỊ XÍ 15/05/96 Huyện Phú Vang 2NT 2.75 4.75 2.75 11.5 TT

1017 98.01.323 SGD.A 227 C900107 VÕ THỊ MỸ ÁI 01/12/95 Huyện Phú Vang 3 6.25 4.25 6.00 16.5 TT

34/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

1018 33.28.293 DHY.A 24291 C900107 NGUYỄN THIÊN AN 19/08/95 Huyện Phú Vang 2NT 4.25 3.50 6.50 15.5 TT

1019 33.28.420 DHS.A 20117 C900107 TRẦN THỊ KIM ÂN 10/02/94 Huyện Quảng Điền 1 5.50 3.50 2.75 13.5 TT

1020 33.37.532 DHY.A 24317 C900107 NGUYỄN HOÀNG ẨN 27/07/96 Huyện Phong Điền 1 4.75 6.75 5.00 18.0 TT

1021 33.28.295 DHY.A 24293 C900107 HỒ NGỌC ANH 08/05/95 Huyện A Lưới 2 7.00 5.00 4.25 17.0 TT

1022 33.07.111 DHY.A 24294 C900107 HỒ THỊ TRÂM ANH 13/12/96 Thành phố Huế 2 6.25 6.00 4.50 17.5 TT

1023 33.42.548 DHY.A 24295 C900107 LÊ BÁ QUỐC ANH 05/02/96 Thành phố Huế 2 6.00 6.50 5.50 18.5 TT

1024 33.01.2 DHK.A 11635 C900107 LÊ THỊ HOÀNG ANH 05/11/96 Thành phố Huế 2 6.00 4.75 5.50 17.0 TT

1025 38.28.1513 DQN.A 104 C900107 LÊ THỊ KIỀU ANH 20/08/96 Huyện Đức Cơ 1 4.50 4.75 4.00 15.0 TT

1026 33.31.509 DHY.A 24296 C900107 LÊ THỊ LAN ANH 02/07/96 Huyện Phú Vang 1 5.50 4.50 3.75 15.5 TT

1027 33.37.1471 DHK.A 11637 C900107 LÊ THỊ NGỌC ANH 10/03/96 Huyện Phong Điền 1 5.50 4.75 4.00 16.0 TT

1028 30.35.12234 TDV.A 278 C900107 LÊ THỊ VÂN ANH 29/04/95 Thị xã Hồng Lĩnh 2 4.25 5.75 3.00 13.5 TT

1029 40.17.680 SGD.A 146 C900107 NGUYỄN THỊ KIM ANH 09/07/96 Huyện Krông Bông 1 4.75 5.75 4.75 17.0 TT

1030 63.16.6614 TTN.A 52 C900107 PHẠM THỊ THU ANH 06/09/95 Huyện Krông Nô 1 6.50 6.50 6.50 21.0 TT

1031 33.05.105 DHY.A 24306 C900107 TRẦN THỊ KIM ANH 14/11/96 Thành phố Huế 2 5.50 3.50 4.50 14.0 TT

1032 32.35.153 DHT.A 22155 C900107 TRƯƠNG THỊ KIM ANH 11/10/96 Huyện Hướng Hoá 1 4.00 4.75 3.75 14.0 TT

1033 33.12.244 DHL.A 15230 C900107 VÕ NGỌC THIỆN ANH 18/06/96 Huyện Phong Điền 2NT 3.50 4.50 4.25 13.5 TT

1034 34.29.32172 DDK.A 280 C900107 NGUYỄN THỊ ÁNH 25/11/96 Huyện Quế Sơn 2NT 6.00 3.75 5.00 16.0 TT

1035 33.20.248 DHY.A 24311 C900107 PHAN VÕ KIM ÁNH 01/10/96 Huyện Hương Thuỷ 2NT 5.25 4.50 5.50 16.5 TT

1036 33.20.249 DHY.A 24314 C900107 PHAN VÕ MINH ÁNH 01/10/96 Huyện Hương Thuỷ 2NT 5.50 3.75 4.75 15.0 TT

1037 33.44.1514 DHL.A 15236 C900107 LÊ VĂN BẮC 10/01/96 Huyện Quảng Điền 1 5.00 6.50 4.50 17.5 TT

1038 31.03.252 DHT.A 22157 C900107 NGUYỄN VĂN BẰNG 18/12/95 Thành phố Đồng Hới 2 4.00 4.25 4.50 13.5 TT

1039 33.49.563 DHY.A 24319 C900107 NGUYỄN VĂN BẢO 20/01/95 Huyện Quảng Điền 2NT 6.00 5.75 5.25 18.0 TT

1040 33.28.306 DHY.A 24323 C900107 NGUYỄN THỊ BÉ 04/04/88 Huyện Phong Điền 1 5.25 2.25 4.50 13.5 TT

1041 30.05.11547 TDV.A 436 C900107 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 28/03/95 Huyện Cẩm Xuyên 2NT 6.00 5.00 4.50 16.5 TT

1042 33.14.517 DHK.A 11640 C900107 PHẠM NGỌC BÍCH 08/08/95 Huyện Quảng Điền 1 4.75 3.50 4.50 14.5 TT

1043 30.62.180 DHY.A 24325 C900107 NGUYỄN THỊ BÌNH 10/04/95 Huyện Lộc Hà 2NT 5.25 3.25 4.00 13.5 TT

1044 33.31.511 DHY.A 24330 C900107 LƯƠNG THỊ HỒNG BÔNG 10/10/96 Huyện Phú Vang 1 6.75 4.75 6.25 19.5 TT

1045 33.11.136 DHY.A 24331 C900107 LÊ NỮ DIỄM CA 07/12/96 Huyện Phong Điền 2NT 6.50 4.00 3.50 15.0 TT

1046 33.03.67 DHY.A 24333 C900107 PHẠM THỊ MINH CẨM 17/06/96 Thành phố Huế 2 7.00 5.25 5.50 18.5 TT

1047 31.18.233 DHY.A 24332 C900107 LÊ THỊ CẢNH 20/08/95 Huyện Quảng Trạch 2NT 04 3.50 4.25 3.50 14.5 TT

35/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

1048 33.03.68 DHY.A 24334 C900107 BÙI QUỲNH CHÂU 03/02/96 Thành phố Huế 2 6.00 4.50 4.50 15.5 TT

1049 33.03.69 DHY.A 24335 C900107 HỒ THỊ NGỌC CHÂU 16/06/96 Thành phố Huế 2 8.00 5.50 6.50 20.5 TT

1050 33.04.84 DHY.A 24336 C900107 NGUYỄN PHƯỚC BẢO CHÂU 01/10/96 Thành phố Huế 2 6.50 3.50 4.50 15.0 TT

1051 33.02.41 DHY.A 24338 C900107 NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI 11/07/96 Huyện Phú Vang 2 6.00 3.25 5.00 15.0 TT

1052 33.07.199 DHS.A 20118 C900107 PHAN THỊ KIM CHI 28/10/96 Huyện Hương Trà 2 5.50 4.25 6.50 17.0 TT

1053 37.42.3943 DQN.A 445 C900107 TRẦN QUỲNH CHI 17/07/96 Huyện Hoài Ân 2NT 3.75 4.00 4.50 13.5 TT

1054 33.14.251 DHS.A 20119 C900107 TRẦN THỊ KIM CHI 30/10/96 Huyện Quảng Điền 1 7.25 6.00 4.75 19.5 TT

1055 31.40.351 DHY.A 24340 C900107 VÕ THỊ HƯƠNG CHINH 10/04/96 Huyện Lệ Thuỷ 1 3.75 4.50 4.00 14.0 TT

1056 37.00.3934 DQN.A 537 C900107 LÊ THỊ CẨM CHÚC 16/12/95 Huyện Tuy Phước 2NT 5.50 3.75 3.75 14.0 TT

1057 33.28.308 DHY.A 24341 C900107 CHÂU THỊ KIM CHUNG 22/08/95 Huyện Phú Vang 2NT 5.50 2.50 4.25 13.5 TT

1058 33.27.402 DHS.A 20120 C900107 CAO THỊ KIM CÚC 30/03/96 Huyện Hương Trà 2 6.25 4.50 4.50 16.0 TT

1059 33.14.520 DHK.A 11648 C900107 TRẦN THỊ KIM CÚC 20/12/96 Huyện Quảng Điền 1 4.25 5.50 4.75 16.0 TT

1060 33.15.332 DHT.A 22163 C900107 LÊ QUỐC CƯỜNG 18/09/96 Huyện Hương Trà 2 6.50 7.00 3.75 18.0 TT

1061 40.14.360 DTT.A 28828 C900107 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 08/07/96 Huyện Krông Năng 1 4.00 4.50 4.00 14.0 TT

1062 33.13.154 DHY.A 24345 C900107 HỒ THỊ CỨU 05/06/96 Huyện Phong Điền 1 7.00 7.25 3.00 19.0 TT

1063 33.25.287 DHY.A 24375 C900107 HỒ THỊ ĐẠI 10/10/96 Huyện Nam Đông 1 01 5.75 4.00 3.75 17.0 TT

1064 39.01.130 DHY.A 24372 C900107 TRẦN MAI ĐAM 01/12/96 Huyện Krông Pa 2 6.25 6.00 4.00 17.0 TT

1065 33.11.139 DHY.A 24373 C900107 LÊ THỊ ĐÀO 18/01/96 Huyện Phong Điền 1 5.75 6.50 5.00 19.0 TT

1066 63.05.1626 DHS.A 20130 C900107 NGUYỄN THỊ ĐÀO 07/01/95 Huyện Dăk Song 1 4.00 4.25 4.50 14.5 TT

1067 33.28.320 DHY.A 24376 C900107 TRẦN VĂN ĐẠT 30/10/95 Huyện Hương Thuỷ 2 5.00 4.75 4.50 15.0 TT

1068 36.27.6 DHT.A 22164 C900107 LÊ THỊ HOÀI DIỄM 01/04/96 Huyện Ngọc Hồi 1 3.75 5.50 4.00 15.0 TT

1069 63.04.6255 TTN.A 592 C900107 LÊ THỊ TUYẾT DIỄM 10/10/96 Huyện Dăk RLấp 1 5.50 5.50 5.25 18.0 TT

1070 32.20.60 DHY.A 24347 C900107 NGUYỄN THỊ THÀNH DIỄM 16/03/96 Huyện Triệu Phong 1 4.75 5.00 3.25 14.5 TT

1071 33.28.433 DHS.A 20121 C900107 THÂN ĐÌNH THẢO DIÊN 20/11/95 Huyện Phú Vang 2NT 5.25 4.50 4.25 15.0 TT

1072 33.28.434 DHS.A 20122 C900107 ĐINH TRƯỜNG DIỆN 02/05/95 Huyện Phú Vang 2NT 5.00 5.50 3.75 15.5 TT

1073 32.11.41 DHL.A 15245 C900107 NGUYỄN THỊ DIỆU 18/05/96 Huyện Hải Lăng 2NT 5.50 3.50 5.25 15.5 TT

1074 32.25.285 DHL.A 15258 C900107 TRƯƠNG ĐỨC ĐÍNH 19/10/96 Huyện Triệu Phong 2 7.00 4.50 3.50 15.5 TT

1075 33.27.403 DHS.A 20132 C900107 TRẦN THỊ HỒNG ĐOAN 15/11/96 Huyện Hương Trà 2 6.75 4.25 6.50 18.0 TT

1076 34.36.32575 DDK.A 1706 C900107 TRƯƠNG THỊ DỰ 05/05/95 Huyện Hiệp Đức 1 5.50 4.75 4.50 16.5 TT

1077 33.21.386 DHS.A 20135 C900107 DƯƠNG THỊ DUY ĐỨC 10/12/96 Huyện Phú Lộc 1 6.25 4.50 5.25 17.5 TT

36/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

1078 33.D3.578 DHY.A 24379 C900107 HOÀNG MINH ĐỨC 27/07/95 Huyện Quảng Trạch 2NT 6.00 5.25 6.00 18.5 TT

1079 33.28.445 DHS.A 20137 C900107 PHẠM VĂN ĐỨC 28/01/93 Huyện Phong Điền 2NT 5.50 6.50 3.25 16.5 TT

1080 30.01.11494 TDV.A 886 C900107 HOÀNG THỊ KIM DUNG 10/12/95 Huyện Kỳ Anh 1 7.25 3.50 6.50 19.0 TT

1081 33.31.513 DHY.A 24352 C900107 LÊ THỊ THANH DUNG 20/01/96 Huyện Phú Vang 1 6.50 5.75 5.50 19.5 TT

1082 40.15.917 TTN.A 697 C900107 NGUYỄN THỊ DUNG 05/04/96 Huyện Ea Kar 1 5.50 5.50 6.00 18.5 TT

1083 31.19.475 DHY.A 24353 C900107 NGUYỄN THỊ DUNG 16/06/96 Huyện Quảng Trạch 2NT 2.50 4.50 5.50 13.5 TT

1084 40.14.614 NLS.A 1162 C900107 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 10/10/96 Huyện Krông Năng 1 4.25 6.50 5.50 18.0 TT

1085 33.30.500 DHY.A 24358 C900107 NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG 28/11/96 Huyện Hương Trà 1 5.25 6.00 5.25 18.0 TT

1086 38.35.99 DHD.A 11238 C900107 NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG 19/05/96 Huyện Chư Sê 1 5.75 5.25 3.50 16.0 TT

1087 99.99.200 DPY.A 68 C900107 VÕ THỊ MỸ DUNG 16/04/96 Huyện Phú Hoà 2 6.25 6.00 6.00 19.0 TT

1088 30.05.11548 TDV.A 1077 C900107 NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG 27/03/94 Huyện Cẩm Xuyên 2NT 5.50 5.50 3.50 15.5 TT

1089 33.28.319 DHY.A 24369 C900107 TRƯƠNG THỊ THUỲ DƯƠNG 25/04/93 Huyện Hương Thuỷ 2 4.00 6.50 5.50 16.5 TT

1090 33.16.300 DHS.A 20125 C900107 NGUYỄN NGỌC DUY 03/05/96 Huyện Phú Vang 2NT 4.75 4.75 5.25 16.0 TT

1091 99.99.133 DHS.A 20126 C900107 ĐẶNG THỊ MỸ DUYÊN 17/01/95 Huyện Quảng Điền 1 5.50 4.50 5.00 16.5 TT

1092 32.12.20 DHY.A 24363 C900107 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 14/04/96 Huyện Hải Lăng 2NT 5.25 3.50 5.75 15.5 TT

1093 40.52.382 TTN.A 777 C900107 NGÔ THỊ THÙY DUYÊN 26/11/96 Huyện Krông Năng 1 4.50 5.25 3.25 14.5 TT

1094 32.27.96 DHY.A 24365 C900107 NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN 06/09/96 Thành phố Đông Hà 2 5.00 5.50 4.75 16.0 TT

1095 33.15.180 DHY.A 24366 C900107 TRẦN THỊ MĨ DUYÊN 17/04/96 Huyện Hương Trà 2 6.50 5.75 6.50 19.5 TT

1096 33.19.230 DHY.A 24381 C900107 NGUYỄN THỊ NHƯ ÉN 10/06/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.25 6.00 5.00 17.0 TT

1097 29.77.523 NNH.A 9399 C900107 HOÀNG THỊ GÁI 01/01/95 Huyện Thanh Chương 1 6.50 3.25 4.75 16.0 TT

1098 40.08.1440 TTN.A 1073 C900107 MÃ THỊ HỒNG GẤM 04/08/96 Huyện Krông Pắc 1 01 5.50 5.50 5.00 19.5 TT

1099 63.02.1598 DHL.A 15262 C900107 VÀNG SEO GIẢ 07/07/94 Huyện Tuy Đức 1 01 3.50 3.50 3.50 14.0 TT

1100 30.05.11549 TDV.A 1457 C900107 LÊ THỊ GIANG 18/05/95 Huyện Cẩm Xuyên 2NT 4.25 5.50 4.50 15.5 TT

1101 30.41.1386 SKV.A 400 C900107 PHẠM THỊ GIANG 12/04/96 Huyện Thạch Hà 2NT 6.00 6.00 4.50 17.5 TT

1102 33.02.43 DHY.A 24392 C900107 HỒ THỊ THU HÀ 06/07/96 Huyện A Lưới 2 01 7.00 6.50 3.50 19.5 TT

1103 33.03.161 DHK.A 11658 C900107 HỒ VŨ NHẬT HÀ 22/06/96 Thành phố Huế 2 7.75 4.25 5.25 18.0 TT

1104 29.75.878 SKV.A 415 C900107 HOÀNG THỊ HÀ 10/06/96 Huyện Thanh Chương 1 6.25 5.25 7.75 21.0 TT

1105 31.40.350 DHY.A 24391 C900107 HOÀNG THỊ HÀ 26/02/96 Huyện Lệ Thuỷ 1 3.50 5.25 6.25 16.5 TT

1106 40.37.224 DHY.A 24401 C900107 NGUYỄN THỊ BÍCH HÀ 11/12/96 Huyện Cư Kuin 1 3.75 5.25 5.25 16.0 TT

1107 34.12.336 DHY.A 24405 C900107 NGUYỄN THỊ THU HÀ 02/11/96 Thành phố Hội An 2 6.00 4.50 5.00 16.0 TT

37/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

1108 37.12.3938 DQN.A 1461 C900107 NGUYỄN XUÂN TRÚC HÀ 12/12/96 Huyện Tuy Phước 2NT 6.50 5.25 5.00 18.0 TT

1109 37.24.3939 DQN.A 1468 C900107 TĂNG THỊ HÀ 20/11/95 Huyện Tây Sơn 2NT 3.00 5.50 4.50 14.0 TT

1110 33.20.253 DHY.A 24406 C900107 TRƯƠNG THỊ THU HÀ 03/10/96 Huyện Phú Lộc 2NT 5.75 4.00 6.25 17.0 TT

1111 40.14.615 NLS.A 2239 C900107 ĐỖ MINH HẢI 02/12/96 Huyện Krông Năng 1 5.25 4.75 6.25 18.0 TT

1112 32.00.137 DHY.A 24432 C900107 ĐẶNG THỊ HẰNG 06/04/95 Huyện Triệu Phong 2NT 6.25 2.75 5.00 15.0 TT

1113 29.61.652 SKV.A 473 C900107 ĐẬU THỊ HẰNG 10/02/96 Huyện Diễn Châu 2NT 5.75 5.50 4.50 17.0 TT

1114 30.37.12313 TDV.A 1930 C900107 HOÀNG THỊ HẰNG 17/05/95 Huyện Nghi Xuân 1 5.25 3.75 4.50 15.0 TT

1115 33.44.1519 DHL.A 15267 C900107 LÊ NGUYỄN THỊ THU HẰNG 20/07/96 Huyện Quảng Điền 1 5.25 4.00 4.50 15.5 TT

1116 30.08.1195 SKV.A 471 C900107 LÊ THỊ HẰNG 02/03/96 Huyện Cẩm Xuyên 1 5.00 5.50 3.00 15.0 TT

1117 31.02.401 DHY.A 24421 C900107 LÊ THỊ HẰNG 25/09/96 Huyện Quảng Ninh 2 6.25 2.50 5.00 14.5 TT

1118 33.03.117 DHS.A 20142 C900107 LÊ THỊ MỸ HẰNG 27/12/96 Thành phố Huế 2 6.50 3.50 7.50 18.0 TT

1119 33.31.516 DHY.A 24425 C900107 NGUYỄN THỊ HẰNG 15/07/96 Huyện Phú Vang 1 7.00 3.00 5.75 17.5 TT

1120 32.12.16 DHY.A 24424 C900107 NGUYỄN THỊ HẰNG 23/02/96 Huyện Hải Lăng 2NT 4.50 3.50 4.50 13.5 TT

1121 33.28.332 DHY.A 24429 C900107 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 11/10/95 Huyện Quảng Điền 1 5.75 6.50 4.50 18.5 TT

1122 33.14.253 DHS.A 20143 C900107 PHAN THỊ HẰNG 06/01/96 Huyện Quảng Điền 1 5.25 5.50 4.25 16.5 TT

1123 33.18.206 DHY.A 24431 C900107 VÕ THỊ KIM HẰNG 27/08/96 Huyện Hương Thuỷ 2 3.75 4.50 4.50 13.5 TT

1124 38.13.1576 DQN.A 1669 C900107 BÙI THỊ HẠNH 17/04/96 Huyện Chư Păh 1 6.50 5.50 4.25 18.0 TT

1125 33.20.655 DHL.A 15264 C900107 CAO THỊ MỸ HẠNH 02/04/96 Huyện Phú Lộc 2NT 6.00 6.00 4.50 17.5 TT

1126 32.40.141 DHY.A 24416 C900107 NGUYỄN THỊ HẠNH 24/05/96 Huyện Gio Linh 2NT 6.00 6.25 6.50 20.0 TT

1127 33.41.1529 DHK.A 11660 C900107 NGUYỄN THỊ HẠNH 07/04/96 Huyện Hương Trà 2 4.75 7.25 4.50 17.0 TT

1128 33.14.170 DHY.A 24412 C900107 NGUYỄN THỊ MỸ HẢO 26/11/96 Huyện Quảng Điền 1 5.50 6.50 5.00 18.5 TT

1129 33.31.515 DHY.A 24413 C900107 PHAN THỊ HOÀNG HẢO 06/06/96 Huyện Phú Vang 1 7.00 3.50 7.00 19.0 TT

1130 33.14.538 DHK.A 11667 C900107 HỒ THỊ HẬU 11/04/96 Huyện Quảng Điền 1 5.50 4.50 5.25 17.0 TT

1131 40.08.1447 TTN.A 1344 C900107 NGÔ THUÝ HẬU 28/09/96 Huyện Krông Pắc 1 01 5.50 4.50 4.50 18.0 TT

1132 38.22.1504 DQN.A 1770 C900107 NGUYỄN ĐỨC HẬU 22/03/96 Thị xã An Khê 1 5.25 6.50 5.00 18.5 TT

1133 42.54.13893 TDV.A 1823 C900107 TRẦN THỊ HẬU 15/07/96 Huyện Đam Rông 1 4.75 3.50 4.50 14.5 TT

1134 30.50.12523 TDV.A 1974 C900107 TRẦN THỊ HIÊN 08/06/96 Huyện Nghi Xuân 1 5.00 5.00 3.75 15.5 TT

1135 29.62.581 DHY.A 24442 C900107 ĐẶNG THỊ HIỀN 09/10/96 Huyện Diễn Châu 1 6.25 4.75 4.50 17.0 TT

1136 33.37.1481 DHK.A 11669 C900107 LÊ THỊ HIỀN 10/10/96 Huyện Phong Điền 1 6.75 6.25 4.75 19.5 TT

1137 40.14.860 TTN.A 1581 C900107 LÊ THỊ THANH HIỀN 02/01/96 Huyện Krông Năng 1 4.50 6.50 4.25 17.0 TT

38/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

1138 40.11.1046 TTN.A 1552 C900107 MAI THỊ HIỀN 16/08/94 Huyện Cư M gar 1 5.00 4.00 5.50 16.0 TT

1139 33.16.192 DHY.A 24436 C900107 NGUYỄN THỊ HIỀN 15/01/96 Huyện Phú Vang 2NT 3.50 3.75 5.75 14.0 TT

1140 32.00.134 DHY.A 24488 C900107 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 28/02/95 Huyện Hải Lăng 2NT 5.75 3.75 6.00 16.5 TT

1141 32.35.127 DHY.A 24441 C900107 PHẠM THỊ THU HIỀN 28/07/96 Huyện Hướng Hoá 1 6.25 5.00 3.50 16.5 TT

1142 33.44.553 DHY.A 24440 C900107 PHAN THỊ THU HIỀN 18/03/96 Huyện Quảng Điền 1 6.50 6.50 7.00 21.5 TT

1143 34.20.36027 DDQ.A 15195 C900107 PHAN THỊ THU HIỀN 15/01/96 Huyện Điện Bàn 2NT 5.50 4.50 6.00 17.0 TT

1144 34.20.36027 DDQ.A 15195 C900107 PHAN THỊ THU HIỀN 15/01/96 Huyện Điện Bàn 2NT 5.50 4.50 6.00 17.0 TT

1145 33.37.1482 DHK.A 11671 C900107 PHAN THU HIỀN 16/01/96 Huyện Phú Vang 1 7.00 6.25 4.00 19.0 TT

1146 33.D3.1023 DHT.A 22173 C900107 TRẦN THỊ HIỀN 26/03/95 Huyện Ea H Leo 1 6.50 5.75 3.00 17.0 TT

1147 33.28.965 DHL.A 15270 C900107 TRẦN THỊ THU HIỀN 08/02/95 Huyện Phong Điền 2NT 4.50 4.50 5.25 15.5 TT

1148 33.28.966 DHL.A 15271 C900107 TRẦN THỊ THU HIỀN 12/09/95 Huyện Phú Lộc 2NT 5.75 2.75 4.50 14.0 TT

1149 40.61.162 TTN.A 1527 C900107 TĂNG VĂN HIỆP 08/12/96 Huyện Krông Buk 1 5.25 4.75 4.75 16.5 TT

1150 40.39.8 TTN.A 1482 C900107 CHU VĂN HIẾU 12/03/96 Huyện Ea Kar 1 01 2.75 5.00 4.50 16.0 TT

1151 33.16.306 DHS.A 20148 C900107 NGUYỄN THỊ HIẾU 27/02/96 Huyện Phú Vang 1 5.25 5.75 6.25 19.0 TT

1152 32.00.509 DHK.A 11672 C900107 NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU 19/02/95 Huyện Triệu Phong 2NT 4.00 4.00 4.25 13.5 TT

1153 39.02.1239 DPY.A 128 C900107 PHẠM VĂN HIẾU 02/04/96 Huyện Phú Hoà 2NT 6.75 4.50 8.25 20.5 TT

1154 33.13.155 DHY.A 24446 C900107 TRẦN THỊ NGỌC HIẾU 11/04/96 Huyện Phong Điền 2NT 7.00 3.00 6.50 17.5 TT

1155 33.02.45 DHY.A 24447 C900107 VÕ THỊ HIẾU 02/04/95 Thành phố Huế 2 5.00 5.50 5.25 16.5 TT

1156 33.17.199 DHY.A 24453 C900107 LÊ HỮU PHÚC HOÀ 23/08/96 Huyện Phú Vang 2NT 7.00 5.50 4.50 18.0 TT

1157 40.14.859 TTN.A 1791 C900107 LÊ THỊ DIỆU HÒA 20/07/96 Huyện Krông Năng 1 6.50 5.50 4.50 18.0 TT

1158 33.28.468 DHS.A 20150 C900107 TRẦN QUỐC HÒA 05/09/95 Thành phố Huế 2 6.50 3.25 5.25 15.5 TT

1159 30.06.565 DHL.A 15277 C900107 DƯƠNG THỊ HOÀI 26/10/96 Huyện Cẩm Xuyên 1 4.00 5.25 3.50 14.5 TT

1160 33.20.856 DHK.A 11674 C900107 DƯƠNG THỊ THANH HOÀI 25/04/96 Huyện Phú Lộc 2NT 4.50 2.50 5.25 13.5 TT

1161 30.13.12162 DDK.A 3242 C900107 NGUYỄN THỊ HOÀI 19/01/96 Huyện Thạch Hà 2NT 06 6.75 6.00 3.00 18.0 TT

1162 31.10.316 DHY.A 24456 C900107 TRẦN THỊ HOÀI 13/07/96 Huyện Quảng Trạch 1 5.00 5.00 3.50 15.0 TT

1163 29.79.163 DHY.A 24458 C900107 TRẦN THỊ HOÀN 26/08/96 Huyện Thanh Chương 1 4.50 3.25 4.25 13.5 TT

1164 35.16.135 DHY.A 24459 C900107 CAO BÁ HOÀNG 29/11/96 Huyện Nghĩa Hành 1 4.25 4.50 5.50 16.0 TT

1165 32.00.140 DHY.A 24461 C900107 PHẠM MINH HOÀNG 05/09/94 Thành phố Đông Hà 2 3.75 5.50 3.50 13.5 TT

1166 40.60.510 DHY.A 24462 C900107 NGUYỄN THỊ HOÈ 02/01/96 Huyện Krông Năng 1 6.50 4.50 6.50 19.0 TT

1167 31.37.244 DHY.A 24464 C900107 LÊ THỊ MAI HỒNG 29/10/95 Huyện Lệ Thuỷ 2NT 6.50 4.00 6.00 17.5 TT

39/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

1168 32.34.116 DHY.A 24467 C900107 VÕ THỊ HỒNG 12/05/96 Huyện Hướng Hoá 1 5.25 5.75 5.50 18.0 TT

1169 40.14.270 DHT.A 22180 C900107 TRƯƠNG THỊ BÍCH HUÊ 13/04/95 Huyện Krông Năng 1 7.75 4.00 7.25 20.5 TT

1170 40.36.56732 DDQ.A 15368 C900107 CHÂU THỊ HUỆ 10/05/96 Huyện Krông Pắc 1 4.75 5.75 4.25 16.5 TT

1171 33.14.256 DHS.A 20153 C900107 HỒ THỊ THANH HUỆ 02/07/96 Huyện Quảng Điền 1 6.75 5.25 4.75 18.5 TT

1172 33.12.251 DHL.A 15283 C900107 HOÀNG THỊ HUỆ 12/02/96 Huyện Phong Điền 2NT 5.75 5.00 5.25 17.0 TT

1173 33.08.178 DHL.A 15284 C900107 NGUYỄN THỊ HUỆ 26/06/96 Huyện Quảng Điền 1 5.50 5.50 4.50 17.0 TT

1174 33.14.255 DHS.A 20154 C900107 NGUYỄN THỊ HUỆ 10/06/95 Huyện Quảng Điền 1 6.00 4.25 4.00 16.0 TT

1175 33.08.179 DHL.A 15285 C900107 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 24/05/96 Huyện Quảng Điền 1 5.50 3.50 7.00 17.5 TT

1176 30.45.376 DHY.A 24471 C900107 TRƯƠNG THỊ HUỆ 25/03/96 Huyện Lộc Hà 2NT 4.25 5.00 3.50 14.0 TT

1177 31.08.105 DHS.A 20158 C900107 LÊ SỸ HÙNG 20/03/94 Huyện Tuyên Hoá 1 06 4.50 2.75 4.00 14.0 TT

1178 33.28.340 DHY.A 24495 C900107 NGUYỄN KIỆT HÙNG 21/07/96 Thành phố Huế 2 6.75 3.00 7.75 18.0 TT

1179 42.76.27 DHY.A 24497 C900107 BÙI THỊ THÚY HƯƠNG 07/03/96 Huyện Đam Rông 1 6.00 5.50 4.00 17.0 TT

1180 38.16.186 DHY.A 24498 C900107 CÁI THỊ TUYẾT HƯƠNG 16/07/96 Huyện Đăk Đoa 1 5.00 4.50 5.50 16.5 TT

1181 31.38.414 DHY.A 24501 C900107 LÊ THỊ HƯƠNG 04/07/96 Huyện Lệ Thuỷ 1 5.75 6.00 4.50 18.0 TT

1182 40.19.757 TTN.A 2131 C900107 LÊ THỊ THU HƯƠNG 28/02/96 Huyện Ea H Leo 1 5.50 6.25 5.25 18.5 TT

1183 38.32.253 TTN.A 2088 C900107 PHẠM THANH HƯƠNG 10/04/96 Huyện Chư Prông 1 4.25 4.75 3.75 14.5 TT

1184 31.24.150 DHT.A 22186 C900107 PHẠM THỊ HƯƠNG 12/06/95 Huyện Bố Trạch 1 6.00 4.50 6.25 18.5 TT

1185 40.40.408 TTN.A 2132 C900107 TRẦN THỊ KIM HƯƠNG 16/11/96 Thành phố Buôn Ma Thuột1 4.50 4.75 3.75 14.5 TT

1186 38.32.228 TTN.A 2089 C900107 TRẦN THỊ MINH HƯƠNG 17/08/96 Huyện Chư Prông 1 5.50 5.00 2.75 15.0 TT

1187 33.28.347 DHY.A 24511 C900107 VĂN HOÀNG GIÁNG HƯƠNG 02/01/96 Thành phố Huế 2NT 5.25 3.50 4.25 14.0 TT

1188 33.13.158 DHY.A 24512 C900107 VĂN THỊ MỸ HƯƠNG 12/07/96 Huyện Phong Điền 2NT 5.00 4.50 3.50 14.0 TT

1189 33.D3.588 DHY.A 24513 C900107 VÕ THỊ HƯƠNG 08/10/94 Huyện Ia Grai 1 4.75 2.75 4.50 13.5 TT

1190 29.53.7303 DDK.A 4207 C900107 LÊ THỊ THU HƯỜNG 06/11/95 Huyện Yên Thành 1 6.50 3.50 5.50 17.0 TT

1191 40.60.496 DHL.A 15296 C900107 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 25/08/96 Huyện Krông Năng 1 6.50 4.50 6.50 19.0 TT

1192 33.28.350 DHY.A 24517 C900107 ĐẶNG PHƯỚC HỮU 28/02/94 Thành phố Huế 2 1.75 5.25 6.50 14.0 TT

1193 33.28.995 DHL.A 15286 C900107 NGUYỄN QUỐC HUY 10/10/94 Huyện Phong Điền 1 3.00 3.25 5.75 13.5 TT

1194 33.13.156 DHY.A 24475 C900107 NGUYỄN VĂN HUY 01/11/95 Huyện Phong Điền 1 5.50 3.50 3.50 14.0 TT

1195 04.03.76623 DDQ.A 15381 C900107 TRẦN NHẬT HUY 11/01/96 Quận Hải Châu 3 3.75 4.25 5.50 13.5 TT

1196 04.03.76623 DDQ.A 15381 C900107 TRẦN NHẬT HUY 11/01/96 Quận Hải Châu 3 3.75 4.25 5.50 13.5 TT

1197 32.11.11 DHY.A 24476 C900107 VÕ VĂN ĐỨC HUY 15/09/96 Huyện Hải Lăng 2NT 6.75 4.25 4.75 17.0 TT

40/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

1198 33.29.814 DHT.A 22183 C900107 HỒ THỊ DIỆU HUYỀN 04/07/96 Thành phố Huế 2 5.75 5.75 4.50 16.5 TT

1199 32.22.231 DHL.A 15289 C900107 HOÀNG THỊ NGỌC HUYỀN 12/05/96 Huyện Triệu Phong 2NT 5.75 4.50 4.25 15.5 TT

1200 31.27.191 DHY.A 24482 C900107 LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN 09/12/96 Huyện Bố Trạch 2NT 6.50 6.50 3.50 17.5 TT

1201 32.12.18 DHY.A 24483 C900107 LÊ THỊ THU HUYỀN 18/02/96 Huyện Hải Lăng 2NT 6.00 5.50 3.25 16.0 TT

1202 32.00.2 DHY.A 24486 C900107 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 30/06/95 Thành phố Đông Hà 2 5.75 2.50 4.75 13.5 TT

1203 29.03.868 TDV.A 2676 C900107 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 12/09/96 Thành phố Vinh 2 6.00 5.00 3.00 14.5 TT

1204 40.22.940 TTN.A 1985 C900107 TRẦN HOÀNG MỸ HUYỀN 19/04/96 Thành phố Buôn Ma Thuột1 6.25 2.50 3.25 13.5 TT

1205 33.18.207 DHY.A 24491 C900107 VĂN THỊ NHUNG HUYỀN 09/09/96 Huyện Hương Thuỷ 2 4.75 3.00 5.25 13.5 TT

1206 41.48.197 TSN.A 2621 C900107 HÀNG TUYẾT KHA 20/06/95 Huyện Vạn Ninh 2NT 6.75 6.25 3.75 18.0 TT

1207 33.28.352 DHY.A 24520 C900107 NGUYỄN VĂN KHÁNH 20/02/95 Huyện Phú Lộc 1 4.25 6.25 4.75 17.0 TT

1208 33.28.355 DHY.A 24524 C900107 NGUYỄN THỊ KIM KIÊN 18/08/95 Huyện Quảng Điền 2NT 7.50 5.50 5.75 20.0 TT

1209 37.27.258 DHY.A 24526 C900107 PHẠM THỊ THU KIỆP 20/10/95 Huyện Phù Cát 1 6.00 2.50 3.50 13.5 TT

1210 33.13.282 DHL.A 15299 C900107 HỒ THỊ NGUYỆT KIỀU 28/09/96 Huyện Phong Điền 1 7.50 6.50 7.25 23.0 TT

1211 40.37.225 DHY.A 24536 C900107 VÕ THỊ LÀI 29/10/96 Huyện Cư Kuin 1 6.25 5.50 4.50 18.0 TT

1212 29.62.3889 TDV.A 3272 C900107 CHU THỊ LÂM 09/10/96 Huyện Diễn Châu 2NT 7.00 4.00 4.25 16.5 TT

1213 33.04.87 DHY.A 24539 C900107 NGUYỄN HOÀNG LÂM 01/07/96 Thành phố Huế 2 7.00 3.50 5.00 16.0 TT

1214 32.22.234 DHL.A 15307 C900107 ĐẶNG NHƠN LÃM 16/08/96 Huyện Triệu Phong 2NT 6.50 5.50 5.50 18.5 TT

1215 40.36.701 TTN.A 2441 C900107 ĐINH THỊ LAN 18/10/96 Huyện Krông Pắc 1 3.50 3.50 5.50 14.0 TT

1216 33.41.650 DHS.A 20162 C900107 HÀ THỊ PHƯƠNG LAN 02/04/96 Huyện Hương Trà 2 5.75 4.50 2.50 13.5 TT

1217 29.67.322 DHY.A 24529 C900107 NGUYỄN THỊ LAN 20/06/96 Huyện Đô Lương 2NT 6.25 4.50 4.50 16.5 TT

1218 32.22.229 DHL.A 15303 C900107 NGUYỄN THỊ THANH LAN 09/09/96 Huyện Triệu Phong 2NT 5.75 6.75 5.25 19.0 TT

1219 33.20.260 DHY.A 24531 C900107 TRẦN THỊ THANH LAN 05/09/96 Huyện Phú Lộc 1 3.50 4.25 4.50 14.0 TT

1220 33.18.208 DHY.A 24532 C900107 LÊ THỊ LANH 04/04/96 Huyện Hương Thuỷ 2 6.00 4.50 5.50 16.5 TT

1221 38.42.280 DHK.A 11690 C900107 NGUYỄN THỊ THUÝ LANH 16/09/96 Huyện Krông Pa 1 3.25 5.00 4.50 14.5 TT

1222 33.14.258 DHS.A 20163 C900107 ĐẶNG THỊ LÀNH 23/01/96 Huyện Quảng Điền 1 6.00 6.00 5.25 19.0 TT

1223 33.21.699 DHL.A 15306 C900107 LƯƠNG THỊ DIỆU LÀNH 20/09/96 Huyện Phú Lộc 1 3.75 5.25 4.25 15.0 TT

1224 40.43.35 TTN.A 2464 C900107 LƯU THỊ LÀNH 13/06/96 Huyện Krông Pắc 1 01 2.75 3.75 4.75 15.0 TT

1225 33.08.120 DHY.A 24538 C900107 TRẦN THỊ LÀNH 06/10/96 Huyện Quảng Điền 1 3.50 5.00 5.25 15.5 TT

1226 32.47.171 DHY.A 24541 C900107 BÙI THỊ LỆ 14/03/95 Huyện Vĩnh Linh 1 4.50 4.50 4.50 15.0 TT

1227 37.33.39952 SPK.A 13579 C900107 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 05/03/96 Huyện Phù Mỹ 2NT 5.25 4.00 3.50 14.0 TT

41/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

1228 40.12.282 DHY.A 24542 C900107 THÁI THỊ KIỀU LỆ 18/09/96 Huyện Krông Ana 1 3.50 5.00 4.50 14.5 TT

1229 33.15.349 DHT.A 22189 C900107 NGUYỄN THỊ LEN 27/09/96 Huyện Hương Trà 2 4.75 4.25 4.25 14.0 TT

1230 29.91.5754 TDV.A 3560 C900107 PHAN THỊ LỊCH 27/06/95 Huyện Hưng Nguyên 2NT 4.75 3.50 4.75 14.0 TT

1231 33.44.555 DHY.A 24543 C900107 DƯƠNG THỊ MỶ LIÊN 20/06/96 Huyện Quảng Điền 1 3.50 4.75 4.50 14.5 TT

1232 33.07.192 DHT.A 22193 C900107 LÊ THỊ HỒNG LIÊN 09/11/96 Thành phố Huế 2 5.75 3.75 4.75 15.0 TT

1233 40.60.184 TTN.A 2541 C900107 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 09/10/96 Huyện Krông Năng 1 6.25 6.50 5.50 20.0 TT

1234 36.33.50251 DDQ.A 15829 C900107 NGUYỄN THỊ MỸ LIÊN 30/12/96 Huyện Đăk Glei 1 4.75 4.00 3.00 13.5 TT

1235 36.33.50251 DDQ.A 15829 C900107 NGUYỄN THỊ MỸ LIÊN 30/12/96 Huyện Đăk Glei 1 4.75 4.00 3.00 13.5 TT

1236 38.22.1505 DQN.A 3478 C900107 ĐINH THỊ BÍCH LIỄU 10/02/96 Thị xã An Khê 1 4.50 4.75 4.00 15.0 TT

1237 31.10.242 DHS.A 20165 C900107 PHẠM THỊ LIỂU 10/08/96 Huyện Quảng Trạch 1 5.75 4.50 4.50 16.5 TT

1238 33.28.359 DHY.A 24574 C900107 ĐỖ THỊ MỸ LINH 20/01/94 Huyện Phú Vang 2 6.00 3.50 4.00 14.0 TT

1239 31.03.269 DHY.A 24547 C900107 HOÀNG NHẬT LINH 15/06/96 Thành phố Đồng Hới 2 6.25 3.50 3.50 14.0 TT

1240 40.15.827 SPK.A 4872 C900107 HOÀNG THỊ MỸ LINH 29/04/96 Huyện Ea Kar 1 5.00 3.75 6.50 17.0 TT

1241 33.03.76 DHT.A 22194 C900107 HUỲNH MỸ LINH 04/02/96 Thành phố Huế 2 5.50 3.25 6.50 16.0 TT

1242 33.12.254 DHL.A 15313 C900107 LÊ NGUYỄN THÙY LINH 13/03/95 Huyện Phong Điền 2NT 5.75 6.50 5.50 19.0 TT

1243 33.02.49 DHY.A 24553 C900107 NGUYỄN CHÂU NHẬT LINH 03/08/96 Thành phố Huế 2 5.00 5.25 4.50 15.5 TT

1244 40.71.328 TTN.A 2661 C900107 NGUYỄN THỊ LINH 10/11/96 Huyện Krông Ana 1 5.00 5.25 3.50 15.5 TT

1245 33.14.324 DHL.A 15315 C900107 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 10/09/96 Huyện Quảng Điền 1 6.25 3.25 6.25 17.5 TT

1246 33.D3.591 DHY.A 24558 C900107 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 17/12/95 Huyện Cam Lộ 1 7.50 4.50 4.25 18.0 TT

1247 33.15.416 DHL.A 15316 C900107 NGUYỄN THỊ VÂN LINH 12/06/96 Huyện Hương Trà 2 7.25 5.25 7.25 20.5 TT

1248 32.40.23847 DDQ.A 15883 C900107 NGUYỄN THỊ VIỆT LINH 06/08/96 Huyện Gio Linh 2NT 3.25 3.50 5.50 13.5 TT

1249 32.40.23847 DDQ.A 15883 C900107 NGUYỄN THỊ VIỆT LINH 06/08/96 Huyện Gio Linh 2NT 3.25 3.50 5.50 13.5 TT

1250 29.34.772 DHY.A 24561 C900107 NGUYỄN THÙY LINH 10/08/96 Huyện Diễn Châu 2NT 7.00 6.25 2.50 17.0 TT

1251 31.37.245 DHY.A 24566 C900107 PHẠM THỊ THÙY LINH 15/07/95 Huyện Lệ Thuỷ 2NT 7.00 4.75 6.50 19.5 TT

1252 33.13.160 DHY.A 24567 C900107 TRẦN THỊ LINH 06/01/96 Huyện Phong Điền 1 6.00 5.00 5.50 18.0 TT

1253 31.03.254 DHT.A 22195 C900107 TRẦN THỊ MỸ LINH 11/01/96 Thành phố Đồng Hới 2 5.25 4.25 4.75 15.0 TT

1254 33.19.234 DHY.A 24568 C900107 TRẦN THỊ NHẬT LINH 13/10/95 Huyện Hương Thuỷ 2 4.50 6.00 6.50 17.5 TT

1255 33.41.924 DHT.A 22196 C900107 HOÀNG THỊ LOAN 06/02/96 Huyện Quảng Điền 2 5.50 5.25 3.50 15.0 TT

1256 33.02.50 DHY.A 24578 C900107 NGUYỄN THỊ NHƯ LOAN 15/06/96 Huyện Quảng Điền 2 6.25 4.25 6.50 17.5 TT

1257 33.44.556 DHY.A 24579 C900107 NGUYỄN THỊ THU LOAN 27/04/96 Huyện Quảng Điền 1 6.00 6.00 4.75 18.5 TT

42/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

1258 37.00.33014 NLS.A 32209 C900107 NGUYỄN THỊ XUÂN LOAN 20/02/95 Thành phố Quy Nhơn 2 5.00 5.25 5.00 16.0 TT

1259 63.19.6637 TTN.A 2704 C900107 NÔNG THỊ MAI LOAN 13/03/96 Huyện Cư Jút 1 01 6.00 3.00 4.25 17.0 TT

1260 40.50.504 NTT.A 1060 C900107 PHẠM THỊ LOAN 11/02/96 Huyện Ea H Leo 1 5.50 6.25 4.00 17.5 TT

1261 33.44.1524 DHL.A 15320 C900107 PHAN THỊ KIM LOAN 02/05/96 Huyện Quảng Điền 1 5.00 3.50 4.25 14.5 TT

1262 32.20.59 DHY.A 24581 C900107 TRƯƠNG THỊ LOAN 17/10/96 Huyện Triệu Phong 2NT 3.75 5.50 5.25 15.5 TT

1263 33.21.898 DHK.A 11698 C900107 LƯ QUANG LỘC 13/02/96 Huyện Phú Lộc 1 4.50 4.25 3.00 13.5 TT

1264 40.14.269 DHT.A 22197 C900107 NGUYỄN THỊ THU LỘC 12/03/95 Huyện Krông Năng 1 4.75 3.25 4.25 14.0 TT

1265 33.14.327 DHL.A 15326 C900107 NGÔ THỊ LỢI 16/12/96 Huyện Quảng Điền 1 5.00 5.50 6.25 18.5 TT

1266 33.D3.1667 DHK.A 11699 C900107 NGUYỄN THỊ LỢI 10/05/95 Huyện Phù Mỹ 2NT 5.50 4.75 5.50 17.0 TT

1267 33.14.328 DHL.A 15327 C900107 PHAN THỊ LỢI 23/05/96 Huyện Quảng Điền 1 6.50 4.50 6.50 19.0 TT

1268 33.11.145 DHY.A 24586 C900107 NGUYỄN SỸ LONG 16/09/96 Huyện Phong Điền 1 4.00 5.25 3.00 14.0 TT

1269 33.28.364 DHY.A 24587 C900107 NGUYỄN VĂN LONG 10/07/95 Huyện Phú Lộc 2NT 5.50 2.75 6.25 15.5 TT

1270 99.99.751 DHK.A 11695 C900107 NGUYỄN VĂN THẾ LONG 01/05/94 Huyện Phú Lộc 2 5.00 5.00 4.25 15.0 TT

1271 33.D3.592 DHY.A 24590 C900107 TRẦN BÁ LONG 04/09/95 Thành phố Đông Hà 1 6.25 3.50 4.25 15.5 TT

1272 33.04.89 DHY.A 24589 C900107 TRƯƠNG VĨNH ĐỨC LONG 18/12/96 Thành phố Huế 2 5.25 5.50 4.75 16.0 TT

1273 33.06.133 DHL.A 15331 C900107 LÊ XUÂN LƯU 07/08/96 Huyện Phú Vang 2NT 4.00 6.00 4.50 15.5 TT

1274 31.37.246 DHY.A 24594 C900107 LÊ THỊ LUYÊN 15/06/95 Huyện Lệ Thuỷ 1 3.75 4.00 4.00 13.5 TT

1275 40.11.1045 TTN.A 2823 C900107 ĐỖ THỊ NGỌC LY 27/12/95 Huyện Cư M gar 1 6.25 2.75 5.50 16.0 TT

1276 33.20.663 DHL.A 15332 C900107 NGUYỄN THỊ LY 04/08/96 Huyện Phú Lộc 2NT 5.00 5.00 5.00 16.0 TT

1277 32.34.23796 DDQ.A 16108 C900107 NGUYỄN THỊ LY 24/10/96 Huyện Hướng Hoá 1 4.50 3.75 4.75 14.5 TT

1278 32.34.23796 DDQ.A 16108 C900107 NGUYỄN THỊ LY 24/10/96 Huyện Hướng Hoá 1 4.50 3.75 4.75 14.5 TT

1279 32.23.89 DHT.A 22199 C900107 NGUYỄN THỊ LY LY 05/03/95 Huyện Triệu Phong 2 6.00 1.75 6.50 15.0 TT

1280 30.32.142 NNH.A 9660 C900107 TRẦN THẢO LY 02/06/96 Huyện Đức Thọ 2NT 6.50 4.25 3.25 15.0 TT

1281 37.15.3936 DQN.A 3964 C900107 TRẦN THỊ HỒNG LY 26/04/96 Huyện An Nhơn 2 06 5.50 5.25 3.00 15.5 TT

1282 33.23.759 DHL.A 15333 C900107 HOÀNG THỊ THANH LÝ 17/04/96 Huyện Nam Đông 1 6.50 6.00 6.25 20.5 TT

1283 31.38.413 DHY.A 24608 C900107 ĐẶNG THỊ MAI 08/12/96 Huyện Lệ Thuỷ 2NT 4.75 5.25 3.50 14.5 TT

1284 29.60.7349 DDK.A 5446 C900107 ĐINH THỊ MAI 02/01/94 Huyện Diễn Châu 2NT 6.50 2.75 4.50 15.0 TT

1285 33.28.1162 DHK.A 11701 C900107 LÊ THỊ THU MAI 09/07/94 Thành phố Huế 2 6.00 5.50 6.50 18.5 TT

1286 33.28.1041 DHL.A 15334 C900107 NGUYỄN THỊ MAI 30/03/95 Huyện Phú Lộc 2NT 5.50 4.50 5.25 16.5 TT

1287 40.37.640 TTN.A 2887 C900107 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 10/11/95 Huyện Cư Kuin 1 5.50 4.50 2.50 14.0 TT

43/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

1288 40.69.70 TTN.A 2882 C900107 NGUYỄN THỊ THANH MAI 14/03/96 Huyện Buôn Đôn 1 6.00 5.50 4.00 17.0 TT

1289 40.19.249 DHY.A 24603 C900107 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 18/08/96 Huyện Ea H Leo 1 4.00 5.00 4.50 15.0 TT

1290 32.26.89 DHY.A 24605 C900107 VÕ THÚY MAI 03/12/95 Thành phố Đông Hà 2 6.75 2.50 5.50 15.5 TT

1291 40.18.316 TTN.A 2911 C900107 LÊ THỊ MẬN 05/02/95 Huyện M'Đrăk 1 5.50 4.00 5.75 17.0 TT

1292 33.14.551 DHK.A 11703 C900107 TRẦN THỊ TRÀ MI 15/04/96 Huyện Quảng Điền 2NT 5.00 4.25 4.50 15.0 TT

1293 40.27.188 TTN.A 2933 C900107 ĐÀO THỊ HỒNG MINH 22/12/94 Huyện Buôn Đôn 1 4.25 3.50 4.50 14.0 TT

1294 33.18.210 DHY.A 24615 C900107 NGUYỄN THỊ NGUYỆT MINH 22/12/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.75 4.25 4.75 15.5 TT

1295 33.30.502 DHY.A 24620 C900107 VÕ THỊ MƠ 03/07/95 Huyện Hương Trà 1 5.25 4.25 4.50 15.5 TT

1296 33.28.1052 DHL.A 15338 C900107 HỒ THỊ THUỲ MONG 10/12/95 Huyện Phong Điền 1 4.00 4.75 4.00 14.5 TT

1297 33.14.171 DHY.A 24616 C900107 HỒ THỊ THU MỘNG 29/01/96 Huyện Quảng Điền 1 4.75 4.25 5.50 16.0 TT

1298 33.03.185 DHK.A 11706 C900107 PHẠM NGỌC THẢO MY 22/09/96 Thành phố Huế 2 5.50 4.50 4.00 14.5 TT

1299 32.12.53 DHL.A 15339 C900107 ĐẶNG THỊ MỸ 19/12/96 Huyện Hải Lăng 2NT 6.00 5.00 3.50 15.5 TT

1300 32.00.152 DHY.A 24629 C900107 HỒ THỊ THẨM MỸ 10/05/95 Huyện Gio Linh 2 5.25 3.75 6.50 16.0 TT

1301 04.26.72390 DDK.A 5688 C900107 HUỲNH BÁ TRƯỜNG MỸ 05/10/96 Quận Liên Chiểu 3 4.75 5.50 3.50 14.0 TT

1302 33.28.376 DHY.A 24631 C900107 NGUYỄN THỊ KHÁNH MỸ 26/08/95 Huyện Quảng Điền 2NT 7.50 3.75 5.50 18.0 TT

1303 33.28.375 DHY.A 24627 C900107 VÕ THỊ MỶ 28/08/95 Huyện Phú Vang 1 4.25 4.00 4.50 14.5 TT

1304 33.31.1282 DHL.A 15341 C900107 ĐÀO THỊ ÁI NA 12/07/96 Huyện Phú Vang 1 7.25 6.25 7.50 22.5 TT

1305 33.28.378 DHY.A 24634 C900107 LÊ THỊ LY NA 04/10/95 Huyện Hương Thuỷ 2 5.50 4.75 4.00 15.0 TT

1306 32.20.174 DHL.A 15340 C900107 NGUYỄN THỊ NA 07/03/95 Huyện Triệu Phong 2NT 5.25 4.00 5.25 15.5 TT

1307 30.19.411 DHA.A 10003 C900107 VÕ THỊ NAM 06/06/96 Huyện Can Lộc 2NT 4.50 4.00 5.50 15.0 TT

1308 33.18.211 DHY.A 24639 C900107 HỒ THỊ NẾT 20/12/96 Huyện Phú Vang 2 4.25 5.25 3.75 14.0 TT

1309 99.99.252 DHY.A 24640 C900107 HOÀNG THỊ THÚY NGA 10/01/95 Thị xã Quảng Trị 2 4.50 5.25 6.50 17.0 TT

1310 33.20.268 DHY.A 24643 C900107 NGÔ THỊ THANH NGA 19/04/96 Huyện Hương Thuỷ 2NT 2.50 6.25 4.00 14.0 TT

1311 38.02.1536 SPS.A 22935 C900107 NGÔ THỊ THANH NGA 24/09/96 Thành phố Pleiku 1 5.75 3.50 4.50 15.5 TT

1312 33.28.1176 DHK.A 11707 C900107 NGUYỄN THỊ HỒNG NGA 20/02/96 Huyện Quảng Điền 2NT 6.00 4.25 5.50 17.0 TT

1313 30.45.377 DHY.A 24645 C900107 PHAN THỊ THIÊN NGA 26/12/96 Huyện Lộc Hà 2NT 6.50 6.75 4.50 19.0 TT

1314 40.21.322 TTN.A 3158 C900107 PHÙNG THỊ THANH NGA 17/12/96 Huyện Ea Súp 1 5.75 4.50 4.75 16.5 TT

1315 33.28.381 DHY.A 24650 C900107 TRẦN THỊ NGA 24/08/95 Huyện Phú Lộc 1 5.50 5.25 4.75 17.0 TT

1316 33.14.260 DHS.A 20178 C900107 HỒ THỊ BẢO NGÂN 10/11/96 Huyện Quảng Điền 2NT 5.75 4.50 3.50 15.0 TT

1317 40.09.925 DHY.A 24655 C900107 HỒ THỊ KIM NGÂN 06/02/96 Huyện Krông Pắc 1 7.25 5.75 7.00 21.5 TT

44/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

1318 32.15.35 DHY.A 24656 C900107 LÊ THỊ KIM NGÂN 01/08/95 Huyện Hải Lăng 2NT 6.00 4.75 2.75 14.5 TT

1319 31.45.69 DHL.A 15345 C900107 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGÂN 12/08/96 Huyện Lệ Thuỷ 2NT 4.00 4.25 4.25 13.5 TT

1320 33.28.385 DHY.A 24663 C900107 PHẠM THỊ KIM NGÂN 07/04/95 Huyện Phú Vang 2NT 4.00 6.50 2.50 14.0 TT

1321 33.D3.594 DHY.A 24665 C900107 VÕ THỊ THÙY NGÂN 29/03/95 Huyện Hải Lăng 2NT 4.75 4.00 3.50 13.5 TT

1322 32.42.146 DHY.A 24654 C900107 NGUYỄN THỊ NGÀNH 10/05/95 Huyện Gio Linh 2NT 6.25 4.50 5.25 17.0 TT

1323 33.03.189 DHK.A 11711 C900107 ĐOÀN NHƯ NGỌC 07/05/96 Thành phố Huế 2 4.00 5.75 4.75 15.0 TT

1324 40.14.616 NLS.A 5829 C900107 HỒ THỊ MỸ NGỌC 05/12/96 Huyện Krông Năng 1 4.00 5.75 5.00 16.5 TT

1325 40.16.273 TTN.A 3293 C900107 NGUYỄN THỊ NGỌC 02/07/96 Huyện Ea Kar 1 5.75 7.00 4.25 18.5 TT

1326 30.22.302 DHY.A 24672 C900107 NGUYỄN THỊ NGỌC 26/03/96 Huyện Hương Khê 1 6.00 4.75 4.25 16.5 TT

1327 33.28.1184 DHK.A 11710 C900107 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 02/04/95 Thành phố Huế 2 6.50 4.50 5.50 17.0 TT

1328 32.25.78 DHY.A 24676 C900107 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 11/04/96 Thành phố Đông Hà 2 5.00 6.50 3.25 15.5 TT

1329 31.39.104 DHA.A 10004 C900107 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 06/08/96 Huyện Lệ Thuỷ 1 5.75 3.25 4.50 15.0 TT

1330 33.03.130 DHS.A 20179 C900107 TRỊNH THỊ BẢO NGỌC 07/09/96 Thành phố Huế 2 4.50 3.50 5.50 14.0 TT

1331 33.28.1069 DHL.A 15348 C900107 CHÂU QUỐC NGUYÊN 06/02/94 Huyện Hương Trà 2 5.50 5.75 6.25 18.0 TT

1332 33.04.127 DHT.A 22204 C900107 LƯ BÁ BẢO NGUYÊN 14/11/96 Thành phố Huế 2 6.00 4.25 5.50 16.5 TT

1333 40.60.494 DHL.A 15349 C900107 NGUYỄN TRƯƠNG TÂY NGUYÊN 30/07/96 Huyện Krông Năng 1 4.00 4.50 4.50 14.5 TT

1334 40.50.44 TDL.A 1217 C900107 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 20/10/96 Huyện Ea H Leo 1 6.50 5.25 5.25 18.5 TT

1335 33.28.512 DHS.A 20180 C900107 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 24/03/95 Huyện Quảng Điền 1 5.50 6.25 5.25 18.5 TT

1336 33.D3.696 DHS.A 20182 C900107 NGUYỄN VĂN NHÂN 23/12/95 Huyện Krông Năng 3 6.50 7.75 6.00 20.5 TT

1337 31.02.502 DQB.A 369 C900107 TRẦN THỊ NHÂN 23/01/96 Thành phố Đồng Hới 2 6.00 3.25 3.50 13.5 TT

1338 38.16.1577 DQN.A 4849 C900107 BÙI HẠ NHẬT 30/11/96 Huyện Mang Yang 1 7.25 7.00 4.50 20.5 TT

1339 33.28.1201 DHK.A 11713 C900107 NGUYỄN ĐỨC BẢO NHẬT 10/04/95 Huyện Phú Lộc 2NT 4.25 4.50 4.25 14.0 TT

1340 33.15.289 DHS.A 20183 C900107 BÙI BẢO NHI 11/09/96 Thành phố Huế 2 6.50 5.50 7.00 19.5 TT

1341 40.14.613 NLS.A 6223 C900107 DƯƠNG THỊ HỒNG NHI 23/02/96 Huyện Krông Năng 1 3.25 4.75 4.50 14.0 TT

1342 32.26.91 DHY.A 24707 C900107 LÊ THỊ HOÀI NHI 02/12/96 Huyện Triệu Phong 2 6.25 5.25 3.75 16.0 TT

1343 33.28.519 DHS.A 20186 C900107 LÊ THỊ QUỲNH NHI 02/04/94 Thành phố Huế 2 5.25 4.25 3.50 13.5 TT

1344 38.39.437 DHY.A 24708 C900107 LÝ QUỲNH NHI 09/03/96 Thị xã Ayun Pa 1 01 4.75 3.50 3.75 15.5 TT

1345 33.28.517 DHS.A 20188 C900107 NGÔ THỊ HỒNG NHI 19/09/94 Huyện Phong Điền 1 6.75 6.75 4.50 19.5 TT

1346 33.30.503 DHY.A 24709 C900107 NGUYỄN THỊ NHI 08/09/96 Huyện Hương Trà 1 5.75 2.50 4.25 14.0 TT

1347 37.33.3946 DQN.A 4948 C900107 NGUYỄN THỊ NHI 10/03/96 Huyện Phù Mỹ 2NT 4.50 2.50 5.75 14.0 TT

45/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

1348 31.19.471 DHY.A 24710 C900107 NGUYỄN THỊ KHÁNH NHI 12/09/96 Huyện Quảng Trạch 2NT 5.75 6.00 3.00 16.0 TT

1349 33.26.528 DHT.A 22207 C900107 NGUYỄN THỊ NAM NHI 09/02/96 Huyện Phú Lộc 2NT 6.25 5.50 6.75 19.5 TT

1350 33.28.1205 DHK.A 11715 C900107 NGUYỄN THỊ THANH NHI 18/10/94 Thành phố Huế 2 5.75 4.25 3.00 13.5 TT

1351 33.14.173 DHY.A 24714 C900107 NGUYỄN THỊ THANH NHI 31/03/96 Huyện Quảng Điền 2NT 5.25 4.75 2.50 13.5 TT

1352 33.28.401 DHY.A 24718 C900107 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 20/08/95 Huyện Phú Vang 1 5.00 6.50 3.75 17.0 TT

1353 38.24.1514 DQN.A 4946 C900107 PHẠM THỊ HỒNG NHI 12/09/96 Thị xã An Khê 1 5.00 4.75 2.50 14.0 TT

1354 33.02.56 DHY.A 24722 C900107 TRẦN NGUYỄN UYÊN NHI 22/12/96 Thành phố Huế 2 4.75 5.25 5.00 15.5 TT

1355 33.28.398 DHY.A 24724 C900107 TRẦN THỊ HỒNG NHI 05/05/95 Huyện Quảng Điền 2NT 4.50 4.50 3.50 13.5 TT

1356 32.25.80 DHY.A 24725 C900107 TRẦN THỊ KIỀU NHI 21/11/96 Huyện Triệu Phong 2 06 5.75 4.50 4.75 16.5 TT

1357 33.14.561 DHK.A 11719 C900107 TRẦN THỊ HOÀI NHU 01/08/96 Huyện Krông Năng 2NT 5.00 6.00 4.00 16.0 TT

1358 38.18.53938 DDS.A 26739 C900107 NGUYỄN THỊ HOÀI NHƯ 26/04/95 Huyện KBang 1 5.50 5.25 5.00 17.5 TT

1359 38.18.53938 DDS.A 26739 C900107 NGUYỄN THỊ HOÀI NHƯ 26/04/95 Huyện KBang 1 5.50 5.25 5.00 17.5 TT

1360 32.35.126 DHY.A 24740 C900107 TRẦN THỊ PHƯƠNG NHƯ 28/03/96 Huyện Hướng Hoá 1 4.50 4.00 3.75 14.0 TT

1361 31.39.105 DHA.A 10005 C900107 VÕ THỊ QUỲNH NHƯ 15/03/96 Huyện Lệ Thuỷ 1 6.25 5.50 5.75 19.0 TT

1362 33.18.215 DHY.A 24729 C900107 DƯƠNG THỊ THÙY NHUNG 17/10/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.75 5.50 6.75 18.5 TT

1363 33.28.1215 DHK.A 11722 C900107 HOÀNG THỊ MỸ NHUNG 20/10/95 Huyện Hương Trà 2 4.75 5.25 2.75 13.5 TT

1364 33.19.242 DHY.A 24730 C900107 LÊ THỊ KIM NHUNG 21/10/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.50 6.00 5.50 17.5 TT

1365 33.13.285 DHL.A 15360 C900107 NGUYỄN THỊ THU NHUNG 16/03/96 Huyện Phong Điền 1 5.25 6.50 4.50 18.0 TT

1366 33.02.57 DHY.A 24731 C900107 NGUYỄN THỊ THUỲ NHUNG 28/01/96 Thành phố Huế 2 4.25 5.50 4.50 15.0 TT

1367 32.33.106 DHY.A 24735 C900107 PHẠM THỊ THÚY NHUNG 29/08/95 Huyện Cam Lộ 1 3.25 4.50 4.50 14.0 TT

1368 33.16.318 DHS.A 20192 C900107 TRẦN THỊ CẨM NHUNG 10/08/95 Huyện Phú Vang 1 5.25 5.00 4.50 16.5 TT

1369 33.28.1087 DHL.A 15362 C900107 HỒ THỊ NI 04/02/95 Huyện Phong Điền 1 5.50 3.00 3.75 14.0 TT

1370 32.00.24510 DDS.A 26764 C900107 HỒ THỊ CẨM NI 29/07/95 Huyện Triệu Phong 2 5.25 3.50 6.50 16.0 TT

1371 32.00.24510 DDS.A 26764 C900107 HỒ THỊ CẨM NI 29/07/95 Huyện Triệu Phong 2 5.25 3.50 6.50 16.0 TT

1372 33.15.187 DHY.A 24742 C900107 NGUYỄN THỊ NI 20/11/96 Huyện Hương Trà 2 4.75 4.00 5.25 14.5 TT

1373 33.18.216 DHY.A 24744 C900107 PHAN THỊ TUYẾT NI 15/10/96 Huyện Hương Thuỷ 2 7.00 2.50 7.75 18.0 TT

1374 33.19.244 DHY.A 24746 C900107 NGUYỄN THỊ NỠ 01/01/96 Huyện Hương Thuỷ 2 4.75 5.50 5.50 16.5 TT

1375 33.15.436 DHL.A 15365 C900107 NGUYỄN THỊ LỤC NỮ 15/01/96 Huyện Hương Trà 2 5.25 4.50 5.25 15.5 TT

1376 40.25.57036 DDS.A 26793 C900107 ĐINH THỊ KIỀU OANH 14/08/95 Thành phố Buôn Ma Thuột1 4.25 4.25 5.25 15.5 TT

1377 40.25.57036 DDS.A 26793 C900107 ĐINH THỊ KIỀU OANH 14/08/95 Thành phố Buôn Ma Thuột1 4.25 4.25 5.25 15.5 TT

46/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

1378 33.28.695 DHT.A 22210 C900107 HÀ THỊ KIỀU OANH 11/07/95 Huyện Hương Trà 2 6.50 4.25 5.75 17.0 TT

1379 33.31.522 DHY.A 24752 C900107 PHẠM THỊ KIỀU OANH 14/02/96 Huyện Phú Vang 1 4.50 4.50 3.25 14.0 TT

1380 33.25.288 DHY.A 24755 C900107 A KƠ PIR PANG 22/12/96 Huyện A Lưới 1 01 4.50 5.50 4.50 18.0 TT

1381 37.00.4904 DQN.A 5300 C900107 BÙI HỒNG PHẤN 11/06/94 Huyện Phù Cát 1 5.00 5.50 5.00 17.0 TT

1382 33.04.75 DHL.A 15369 C900107 PHAN QUANG PHÁP 04/12/96 Thành phố Huế 2 6.25 5.75 5.25 18.0 TT

1383 33.14.342 DHL.A 15370 C900107 HỒ TRẦN THANH PHONG 11/10/96 Huyện Quảng Điền 2NT 5.00 3.75 5.00 15.0 TT

1384 40.22.1025 TTN.A 3884 C900107 QUÁCH KỲ PHONG 11/01/96 Thành phố Buôn Ma Thuột1 01 4.00 2.50 3.50 13.5 TT

1385 33.07.114 DHY.A 24761 C900107 TRẦN MINH PHÚ 07/07/96 Thành phố Huế 2 4.00 3.50 5.75 14.0 TT

1386 32.24.77 DHY.A 24764 C900107 CÁP THỊ PHƯƠNG 02/03/96 Thành phố Đông Hà 2 5.25 4.00 3.75 13.5 TT

1387 32.20.58 DHY.A 24776 C900107 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG 27/07/96 Huyện Triệu Phong 2NT 4.25 3.25 5.25 14.0 TT

1388 40.52.383 TTN.A 4001 C900107 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG 20/10/96 Huyện Krông Năng 1 4.75 5.75 5.50 17.5 TT

1389 33.18.217 DHY.A 24768 C900107 NGUYỄN THỊ DIỄM PHƯƠNG 28/09/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.00 3.75 4.50 14.0 TT

1390 39.00.407 DQN.A 5567 C900107 NGUYỄN TRÚC PHƯƠNG 07/11/96 Huyện Phú Hoà 2 6.00 2.50 5.50 14.5 TT

1391 36.20.1 DHY.A 24770 C900107 PHẠM THỊ TRI PHƯƠNG 12/11/96 Thị xã KonTum 1 4.50 4.75 3.50 14.5 TT

1392 99.99.731 DKQ.A 338 C900107 PHAN HỒNG PHƯƠNG 22/01/95 Huyện Nghĩa Hành 2NT 5.50 4.75 5.25 16.5 TT

1393 33.28.416 DHY.A 24771 C900107 TRẦN THỊ QUỲNH PHƯƠNG 16/07/95 Huyện Phong Điền 1 4.00 3.50 4.50 13.5 TT

1394 33.13.163 DHY.A 24772 C900107 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 06/06/96 Huyện Phong Điền 2NT 5.00 3.00 4.25 13.5 TT

1395 33.13.286 DHL.A 15376 C900107 TRƯƠNG THOẠI MỸ PHƯƠNG 11/05/96 Huyện Phong Điền 2NT 5.00 5.00 3.75 15.0 TT

1396 31.40.349 DHY.A 24779 C900107 LÊ THỊ PHƯỢNG 04/10/93 Huyện Lệ Thuỷ 1 5.00 6.00 3.75 16.5 TT

1397 63.19.6638 TTN.A 4056 C900107 MA THỊ PHƯỢNG 08/09/96 Huyện Cư Jút 1 01 5.75 3.00 4.00 16.5 TT

1398 99.99.414 DHK.A 11728 C900107 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 28/02/95 Huyện Phú Lộc 1 3.50 5.25 4.75 15.0 TT

1399 29.29.2297 TDV.A 4963 C900107 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 12/10/96 Huyện Quỳnh Lưu 2NT 4.75 4.75 3.25 14.0 TT

1400 29.66.4070 TDV.A 4954 C900107 TRẦN THỊ PHƯỢNG 30/10/95 Huyện Anh Sơn 1 5.50 6.25 4.75 18.0 TT

1401 33.04.96 DHY.A 24781 C900107 TRẦN THỊ PHƯỢNG 27/07/96 Thành phố Huế 2 6.75 3.25 5.00 15.5 TT

1402 33.28.713 DHT.A 22216 C900107 ĐOÀN NHẬT QUANG 20/08/95 Huyện Phú Lộc 1 5.00 5.50 4.75 17.0 TT

1403 38.13.1575 DQN.A 5707 C900107 NGUYỄN TRỌNG QUANG 11/08/96 Huyện Chư Păh 1 6.25 2.75 5.00 15.5 TT

1404 33.13.287 DHL.A 15383 C900107 NGUYỄN THỊ KIM QUI 24/04/96 Huyện Phong Điền 1 6.00 3.75 5.25 16.5 TT

1405 33.16.323 DHS.A 20204 C900107 NGÔ THANH QUỐC 10/12/96 Huyện Phú Vang 1 7.25 6.25 7.50 22.5 TT

1406 38.02.1274 NLS.A 32639 C900107 ÂU HỒ TRÚC QUỲNH 26/03/96 Thành phố Pleiku 1 4.75 5.25 3.25 15.0 TT

1407 04.03.76622 DDQ.A 17143 C900107 NGÔ NGUYỄN NGỌC QUỲNH 31/07/96 Quận Hải Châu 3 6.50 3.50 3.50 13.5 TT

47/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

1408 04.03.76622 DDQ.A 17143 C900107 NGÔ NGUYỄN NGỌC QUỲNH 31/07/96 Quận Hải Châu 3 6.50 3.50 3.50 13.5 TT

1409 34.13.344 DHY.A 24790 C900107 NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH 28/03/96 Huyện Duy Xuyên 2NT 4.75 4.25 4.50 14.5 TT

1410 33.31.523 DHY.A 24792 C900107 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 27/09/96 Huyện Phú Vang 1 6.50 7.25 5.75 21.0 TT

1411 29.82.5242 TDV.A 5182 C900107 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 27/09/96 Huyện Nghi Lộc 2NT 6.50 6.50 4.25 18.5 TT

1412 33.D3.703 DHS.A 20205 C900107 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 18/06/95 Huyện Quảng Ninh 2 6.25 5.50 3.75 16.0 TT

1413 33.02.58 DHY.A 24793 C900107 NGUYỄN TRƯƠNG NHƯ QUỲNH 29/01/96 Thành phố Huế 2 6.50 5.25 4.25 16.5 TT

1414 33.03.218 DHK.A 11732 C900107 PHAN LÊ NHƯ QUỲNH 28/03/96 Thành phố Huế 2 4.75 4.50 4.00 14.0 TT

1415 33.21.501 DHT.A 22222 C900107 PHẠM THỊ TUYẾT SA 10/11/96 Huyện Phú Lộc 1 5.75 6.50 5.75 19.5 TT

1416 33.31.15 NLS.A 7703 C900107 TRƯƠNG THỊ SANG 30/01/96 Huyện Phú Vang 1 5.25 2.50 4.50 14.0 TT

1417 29.66.67 DHY.A 24799 C900107 NGUYỄN THỊ SEN 06/12/95 Huyện Anh Sơn 1 5.50 4.00 5.75 17.0 TT

1418 33.11.148 DHY.A 24802 C900107 TRẦN THỊ SON 20/05/96 Huyện Phong Điền 1 6.00 5.25 5.00 18.0 TT

1419 33.28.726 DHT.A 22224 C900107 HÀ VĂN SY 22/01/94 Huyện Hương Thuỷ 2 07 5.50 1.50 5.50 14.0 TT

1420 35.10.542 DPQ.A 911 C900107 TRƯƠNG NGỌC TÀI 20/08/95 Huyện Mộ Đức 2NT 5.75 4.00 6.25 17.0 TT

1421 33.16.196 DHY.A 24808 C900107 VÕ ĐỨC TÀI 10/07/96 Huyện Phú Vang 2NT 7.75 3.00 7.50 19.5 TT

1422 32.00.160 DHY.A 24807 C900107 BÙI XUÂN TAM 16/04/94 Huyện Gio Linh 2 6.25 3.50 8.50 19.0 TT

1423 31.37.250 DHY.A 24809 C900107 CHÂU THỊ TÂM 20/05/95 Huyện Lệ Thuỷ 1 3.75 3.50 4.50 13.5 TT

1424 40.05.629 TTN.A 4411 C900107 HỒ THỊ THANH TÂM 20/11/96 Huyện Buôn Đôn 1 6.75 3.25 3.75 15.5 TT

1425 31.38.416 DHY.A 24810 C900107 LÊ THANH TÂM 03/11/96 Huyện Lệ Thuỷ 2NT 6.00 4.00 4.00 15.0 TT

1426 33.08.124 DHY.A 24811 C900107 LÊ THỊ THANH TÂM 29/11/96 Huyện Quảng Điền 1 2.25 5.75 4.50 14.0 TT

1427 29.78.4854 TDV.A 5469 C900107 NGUYỄN THỊ TÂM 13/04/96 Huyện Thanh Chương 2NT 8.00 3.50 7.75 20.5 TT

1428 31.03.329 DQB.A 467 C900107 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 24/02/96 Thành phố Đồng Hới 2 5.25 4.75 4.00 14.5 TT

1429 33.03.152 DHS.A 20209 C900107 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 09/09/96 Huyện Hương Trà 2 6.75 6.25 5.00 18.5 TT

1430 33.14.353 DHL.A 15391 C900107 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 10/07/96 Huyện Quảng Điền 1 4.50 5.50 4.25 16.0 TT

1431 33.D3.602 DHY.A 24815 C900107 TRẦN VĂN TÂM 17/11/95 Huyện Cam Lộ 1 6.25 5.75 4.25 18.0 TT

1432 33.28.427 DHY.A 24819 C900107 LÊ XUÂN TẤN 12/07/95 Huyện Quảng Điền 1 6.00 6.00 5.25 19.0 TT

1433 37.27.3937 DQN.A 6331 C900107 PHẠM DUY TẤN 16/06/96 Huyện Phù Cát 1 5.50 5.25 3.50 16.0 TT

1434 33.20.677 DHL.A 15408 C900107 ĐẶNG THỊ ĐẰM THẮM 10/10/96 Huyện Phú Lộc 1 4.00 6.50 3.50 15.5 TT

1435 33.13.291 DHL.A 15407 C900107 LÊ THỊ THẮM 15/03/96 Huyện Phong Điền 1 8.00 5.25 7.50 22.5 TT

1436 30.24.11979 TDV.A 5839 C900107 NGUYỄN THỊ THẮM 05/04/95 Huyện Hương Sơn 1 5.00 3.75 3.75 14.0 TT

1437 30.54.308 DHY.A 24822 C900107 LÊ THỊ THANH 15/10/96 Huyện Kỳ Anh 1 4.75 4.25 3.50 14.0 TT

48/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

1438 33.14.571 DHK.A 11740 C900107 NGUYỄN THỊ THANH 21/11/96 Huyện Quảng Điền 1 6.00 5.25 3.75 16.5 TT

1439 36.20.19 HUI.A 10884 C900107 NGUYỄN THỊ THU THANH 27/11/95 Thị xã KonTum 1 4.00 4.00 4.75 14.5 TT

1440 29.66.4072 TDV.A 5514 C900107 TRẦN THỊ THANH 20/06/95 Huyện Anh Sơn 1 6.00 4.25 4.50 16.5 TT

1441 40.14.283 DHY.A 24826 C900107 VĂN CÔNG THÀNH 04/03/96 Huyện Krông Năng 1 5.00 5.75 4.00 16.5 TT

1442 32.11.12 DHY.A 24827 C900107 CÁI THỊ DẠ THẢO 20/08/96 Huyện Hải Lăng 2NT 4.75 5.50 3.50 15.0 TT

1443 40.22.886 TTN.A 4584 C900107 LÝ THỊ THU THẢO 11/12/95 Thành phố Buôn Ma Thuột1 4.75 2.75 6.50 15.5 TT

1444 38.06.1 QST.A 5265 C900107 NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO 26/04/96 Huyện Chư Prông 1 5.25 3.00 4.50 14.5 TT

1445 99.99.439 DHK.A 11742 C900107 NGUYỄN CỬU THỊ THẢO 18/02/96 Huyện Phú Lộc 1 5.00 5.50 4.00 16.0 TT

1446 33.31.524 DHY.A 24834 C900107 NGUYỄN THỊ THẢO 02/09/96 Huyện Phú Vang 1 5.00 5.75 2.50 15.0 TT

1447 32.11.17 DHT.A 22227 C900107 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 16/06/96 Huyện Hải Lăng 2NT 5.75 4.50 5.25 16.5 TT

1448 34.29.32171 DDK.A 8737 C900107 NGUYỄN THỊ THU THẢO 22/11/96 Huyện Nông Sơn 2NT 7.00 4.25 5.50 18.0 TT

1449 63.05.6269 TTN.A 4524 C900107 PHẠM THỊ THẢO 08/03/96 Huyện Dăk Song 1 3.00 4.50 5.25 14.5 TT

1450 04.A3.6 DHT.A 22229 C900107 TRẦN THỊ KIM THẢO 25/10/95 Huyện Phú Lộc 2NT 5.25 3.00 4.75 14.0 TT

1451 33.28.1286 DHK.A 11747 C900107 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 16/11/95 Huyện Hương Thuỷ 2 4.75 4.50 3.75 13.5 TT

1452 33.07.211 DHT.A 22228 C900107 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO 09/07/96 Thành phố Huế 2 5.25 5.75 5.50 17.0 TT

1453 99.99.187 DHS.A 20214 C900107 VÕ THỊ THẢO 19/10/94 Huyện Kỳ Anh 1 06 4.75 3.50 3.75 14.5 TT

1454 33.28.440 DHY.A 24847 C900107 NGUYỄN THỊ THỂ 21/10/95 Huyện Quảng Điền 2NT 4.75 6.25 3.75 16.0 TT

1455 33.13.507 DHK.A 11754 C900107 ĐỖ THỊ ANH THI 01/03/96 Huyện Phong Điền 2NT 6.50 3.50 4.50 15.5 TT

1456 33.28.1155 DHL.A 15409 C900107 NGUYỄN VĂN THI 20/02/94 Huyện Quảng Điền 1 4.50 4.00 4.00 14.0 TT

1457 30.45.372 DHY.A 24848 C900107 PHAN THỊ ANH THI 07/05/96 Huyện Lộc Hà 2NT 6.50 5.00 4.00 16.5 TT

1458 04.22.72199 DDK.A 9043 C900107 NGUYỄN THANH THIỆN 02/12/96 Huyện Hoà Vang 2 4.75 6.75 6.50 18.5 TT

1459 33.14.175 DHY.A 24849 C900107 NGUYỄN THỊ NHI THIỆN 10/08/96 Huyện Quảng Điền 2NT 7.50 6.00 5.00 19.5 TT

1460 33.02.53 DHT.A 22233 C900107 NGUYỄN HUY THỊNH 13/08/96 Thành phố Huế 2 4.25 5.00 4.50 14.5 TT

1461 33.11.150 DHY.A 24854 C900107 PHAN THỊ THƠ 10/05/96 Huyện Phong Điền 1 6.75 5.50 6.50 20.5 TT

1462 33.28.443 DHY.A 24851 C900107 TRẦN VĂN THỌ 17/04/95 Huyện Hương Trà 2 6.50 4.25 5.75 17.0 TT

1463 04.07.81808 DDS.A 27410 C900107 PHẠM THỊ XUÂN THOA 09/03/96 Quận Liên Chiểu 3 4.75 6.25 3.50 14.5 TT

1464 04.07.81808 DDS.A 27410 C900107 PHẠM THỊ XUÂN THOA 09/03/96 Quận Liên Chiểu 3 4.75 6.25 3.50 14.5 TT

1465 33.13.166 DHY.A 24852 C900107 PHẠM THỊ THÔI 11/11/96 Huyện Phong Điền 1 4.25 5.00 3.75 14.5 TT

1466 38.42.1584 DQN.A 7044 C900107 TRẦN THỊ MAI THU 25/01/96 Huyện Krông Pa 1 6.25 5.00 6.50 19.5 TT

1467 33.20.680 DHL.A 15419 C900107 CAO THỊ MINH THƯ 10/10/96 Huyện Phú Lộc 2NT 2.75 6.25 4.00 14.0 TT

49/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

1468 33.28.454 DHY.A 24893 C900107 HUỲNH THỊ ANH THƯ 04/02/95 Huyện Phú Lộc 2NT 5.75 4.75 5.50 17.0 TT

1469 33.28.453 DHY.A 24894 C900107 TRẦN PHAN ANH THƯ 14/08/95 Huyện Phú Lộc 2 5.75 3.50 4.50 14.5 TT

1470 32.30.100 DHY.A 24863 C900107 NGUYỄN THỊ THUẬN 18/02/96 Huyện Cam Lộ 1 4.25 4.75 4.00 14.5 TT

1471 31.40.128 DHK.A 11760 C900107 PHẠM THỊ THUẬN 02/02/96 Huyện Lệ Thuỷ 1 2.75 5.50 5.50 15.5 TT

1472 34.38.32722 DDK.A 9385 C900107 VÕ ĐÌNH THUẬN 12/09/96 Huyện Thăng Bình 1 5.75 5.25 5.50 18.0 TT

1473 40.19.756 TTN.A 4846 C900107 VÕ THỊ KIM THUẬN 23/12/96 Huyện Ea H Leo 1 6.00 5.25 4.75 17.5 TT

1474 30.01.11493 TDV.A 6391 C900107 NGUYỄN VĂN THỰC 10/09/95 Huyện Kỳ Anh 1 4.25 5.25 4.50 15.5 TT

1475 31.01.251 DQB.A 542 C900107 ĐÀO THỊ THƯƠNG 14/10/94 Thành phố Đồng Hới 2 5.75 6.25 3.50 16.0 TT

1476 30.05.11550 TDV.A 6342 C900107 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 02/07/95 Huyện Cẩm Xuyên 1 4.75 5.75 5.00 17.0 TT

1477 38.35.808 DHY.A 24896 C900107 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 23/11/96 Huyện Chư Sê 1 6.00 6.25 3.50 17.5 TT

1478 30.21.495 DHS.A 20229 C900107 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 17/08/96 Huyện Hương Khê 1 4.50 2.75 6.00 15.0 TT

1479 32.47.172 DHY.A 24898 C900107 PHẠM THỊ THƯƠNG THƯƠNG 17/06/94 Huyện Vĩnh Linh 2NT 7.25 2.50 6.50 17.5 TT

1480 30.15.11785 TDV.A 6141 C900107 NGUYỄN THỊ THUÝ 18/04/95 Huyện Can Lộc 2NT 6.50 4.25 6.00 18.0 TT

1481 33.08.126 DHY.A 24870 C900107 NGUYỄN THỊ MỸ THUÝ 30/12/96 Huyện Ea H Leo 1 6.25 3.75 5.75 17.5 TT

1482 30.01.213 DHS.A 20218 C900107 PHAN THỊ THUỲ 27/02/95 Huyện Kỳ Anh 1 6.25 4.50 4.75 17.0 TT

1483 33.08.225 DHS.A 20219 C900107 ĐÀO THU THUỶ 27/10/96 Huyện Quảng Điền 1 4.00 5.25 4.00 15.0 TT

1484 33.28.449 DHY.A 24871 C900107 HỒ THỊ NHƯ THUỶ 18/09/95 Thành phố Huế 2 5.75 3.75 4.00 14.0 TT

1485 33.D3.607 DHY.A 24872 C900107 LÊ THỊ THU THUỶ 08/06/95 Huyện Kỳ Anh 1 04 3.00 3.25 4.25 14.0 TT

1486 30.41.318 DHY.A 24873 C900107 NGUYỄN THỊ THUỶ 24/02/96 Huyện Thạch Hà 2NT 4.25 5.00 4.50 15.0 TT

1487 32.22.230 DHL.A 15415 C900107 NGUYỄN THỊ THÚY 29/09/96 Huyện Triệu Phong 2NT 6.50 4.75 2.50 15.0 TT

1488 33.D3.1057 DHT.A 22236 C900107 NGUYỄN THỊ DIỄM THÚY 07/08/94 Huyện Hải Lăng 2 3.25 4.25 6.00 14.0 TT

1489 33.31.526 DHY.A 24882 C900107 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 02/09/96 Huyện Phú Vang 1 6.50 4.50 7.50 20.0 TT

1490 31.34.375 DHY.A 24880 C900107 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 12/07/96 Huyện Quảng Ninh 2NT 4.75 3.50 4.00 13.5 TT

1491 30.08.355 DHL.A 15417 C900107 TRẦN THANH THÚY 09/02/96 Huyện Cẩm Xuyên 1 3.25 5.00 3.50 13.5 TT

1492 33.15.191 DHY.A 24884 C900107 TRẦN THỊ THANH THÚY 29/06/96 Thành phố Huế 2 4.50 4.50 4.75 14.5 TT

1493 33.18.219 DHY.A 24874 C900107 LÊ THỊ NGỌC THÙY 16/09/96 Huyện Hương Thuỷ 2 6.25 4.25 5.25 16.5 TT

1494 99.99.651 DHY.A 24875 C900107 NGUYỄN THỊ THÙY 25/04/96 Huyện Hương Khê 1 6.25 4.50 3.25 15.5 TT

1495 32.20.173 DHL.A 15414 C900107 NGUYỄN THỊ THÙY 08/06/95 Huyện Triệu Phong 2NT 4.25 3.25 5.75 14.5 TT

1496 33.12.52 DHD.A 11240 C900107 HỒ THỊ PHƯƠNG THỦY 19/07/96 Huyện Phong Điền 1 4.50 5.50 4.00 15.5 TT

1497 33.18.220 DHY.A 24885 C900107 HUỲNH THỊ THU THỦY 29/08/96 Huyện Hương Thuỷ 2 6.75 2.75 5.75 16.0 TT

50/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

1498 30.13.11716 TDV.A 6237 C900107 LÊ THỊ THỦY 05/09/96 Huyện Thạch Hà 2NT 6.50 5.00 4.50 17.0 TT

1499 33.28.451 DHY.A 24888 C900107 LÊ THỊ THANH THỦY 31/05/95 Thành phố Huế 2 3.75 3.75 5.50 13.5 TT

1500 33.07.116 DHY.A 24890 C900107 NGUYỄN THỊ NHƯ THỦY 21/10/96 Huyện Phong Điền 2 5.25 5.00 5.75 16.5 TT

1501 34.18.31104 DDK.A 9471 C900107 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 04/12/96 Huyện Điện Bàn 2NT 5.00 3.50 4.00 13.5 TT

1502 38.22.1509 DQN.A 7281 C900107 NGUYỄN THỊ THU THỦY 12/07/96 Thị xã An Khê 1 2.75 6.00 4.25 14.5 TT

1503 98.98.63610 DDQ.A 17867 C900107 TRẦN THỊ KIM THỦY 11/09/95 Huyện Mang Yang 1 5.00 5.50 4.00 16.0 TT

1504 98.98.63610 DDQ.A 17867 C900107 TRẦN THỊ KIM THỦY 11/09/95 Huyện Mang Yang 1 5.00 5.50 4.00 16.0 TT

1505 33.04.184 DHS.A 20225 C900107 TRẦN THỊ THANH THỦY 07/07/96 Thành phố Huế 2 3.50 6.00 3.50 13.5 TT

1506 39.15.409 DQN.A 7292 C900107 VÕ THỊ HOÀNG THỦY 12/01/96 Huyện Sơn Hoà 1 4.75 2.75 4.50 13.5 TT

1507 32.00.138 DHY.A 24868 C900107 BÙI THỊ THUYẾT 08/02/95 Huyện Gio Linh 1 6.50 5.00 5.50 18.5 TT

1508 32.34.119 DHY.A 24899 C900107 DƯƠNG THỊ THỦY TIÊN 13/01/95 Huyện Hướng Hoá 1 4.25 3.00 5.50 14.5 TT

1509 33.20.272 DHY.A 24903 C900107 LÊ THỊ THÙY TIÊN 10/09/96 Huyện Phú Lộc 2NT 3.75 5.50 4.25 14.5 TT

1510 31.38.415 DHY.A 24904 C900107 MAI THỊ THỦY TIÊN 09/02/96 Huyện Lệ Thuỷ 1 4.25 5.50 4.00 15.5 TT

1511 33.05.318 DHK.A 11764 C900107 NGUYỄN THỊ THẢO TIÊN 15/11/96 Thành phố Huế 2 4.75 4.00 4.00 13.5 TT

1512 36.30.141 DQN.A 7456 C900107 TẠ THỊ THỦY TIÊN 12/12/96 Huyện Đăk Hà 1 6.50 5.50 4.00 17.5 TT

1513 38.50.55 DHY.A 24905 C900107 TRƯƠNG THỊ THẢO TIÊN 18/04/96 Huyện Đăk Đoa 1 4.25 6.25 3.50 15.5 TT

1514 33.02.61 DHY.A 24907 C900107 LÊ VĂN TIỄN 29/11/96 Thành phố Huế 2 6.50 6.50 8.50 22.0 TT

1515 29.49.3034 TDV.A 6481 C900107 HỒ THỊ TOÀN 10/06/96 Huyện Yên Thành 2NT 5.00 5.25 3.50 15.0 TT

1516 33.10.445 DHK.A 11768 C900107 LÊ QUÝ THÀNH TOÀN 03/01/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.50 4.50 6.50 17.0 TT

1517 31.37.249 DHY.A 24911 C900107 TRẦN VĂN TOẢN 22/11/95 Huyện Lệ Thuỷ 1 4.50 4.75 4.25 15.0 TT

1518 32.34.120 DHY.A 24935 C900107 HOÀNG THỊ LOAN TRÂM 24/09/95 Huyện Hướng Hoá 1 3.50 5.75 4.25 15.0 TT

1519 40.11.1039 TTN.A 5319 C900107 HOÀNG THỊ NGỌC TRÂM 02/02/95 Huyện Cư M gar 1 6.00 5.50 4.25 17.5 TT

1520 33.15.648 DHK.A 11774 C900107 HUỲNH THỊ QUỲNH TRÂM 11/06/96 Huyện Hương Trà 2 5.75 4.75 4.00 15.0 TT

1521 33.04.98 DHY.A 24937 C900107 HUỲNH THỊ THANH TRÂM 27/05/96 Thành phố Huế 2 4.25 5.50 3.75 14.0 TT

1522 33.42.550 DHY.A 24938 C900107 LÊ THỊ HUYỀN TRÂM 03/09/96 Huyện Phong Điền 2 4.25 7.00 4.00 16.0 TT

1523 29.64.3994 TDV.A 6809 C900107 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 18/02/96 Huyện Anh Sơn 1 5.25 3.50 5.50 16.0 TT

1524 40.11.1044 TTN.A 5325 C900107 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÂM 15/07/95 Huyện Cư M gar 1 5.00 3.75 4.50 15.0 TT

1525 33.28.462 DHY.A 24940 C900107 NGUYỄN THỊ THUỲ TRÂM 21/12/95 Thành phố Huế 2 6.00 5.75 4.50 17.0 TT

1526 41.00.106 TSN.A 5238 C900107 PHAN THỊ NGỌC TRÂM 31/08/95 Huyện Vạn Ninh 1 6.25 3.50 5.25 16.5 TT

1527 33.04.149 DHT.A 22241 C900107 BÙI THỊ HUYỀN TRÂN 03/11/96 Huyện Phú Vang 2 6.50 5.00 5.50 17.5 TT

51/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

1528 33.15.647 DHK.A 11773 C900107 ĐẶNG THỊ THU TRANG 31/03/96 Huyện Hương Trà 2 5.25 4.25 4.50 14.5 TT

1529 33.14.579 DHK.A 11769 C900107 HOÀNG THỊ MỸ TRANG 12/01/96 Huyện Quảng Điền 2NT 5.25 4.00 6.25 16.5 TT

1530 33.29.499 DHY.A 24915 C900107 KIM THỊ THUỲ TRANG 14/04/96 Thành phố Huế 2 5.25 5.25 4.50 15.5 TT

1531 33.07.117 DHY.A 24916 C900107 LÊ MINH QUỲNH TRANG 24/12/96 Thành phố Huế 2 6.50 6.00 5.25 18.5 TT

1532 33.21.277 DHY.A 24917 C900107 LÊ THỊ BẢO TRANG 26/03/96 Huyện Phú Lộc 1 7.50 5.50 7.75 22.5 TT

1533 33.47.561 DHY.A 24918 C900107 LÊ THỊ CẨM TRANG 16/04/96 Huyện Phú Vang 1 8.00 7.50 7.25 24.5 TT

1534 32.00.72350 DHY.A 24919 C900107 LÊ THỊ KIỀU TRANG 16/09/94 Huyện Triệu Phong 2NT 4.75 6.25 5.75 18.0 TT

1535 38.43.1501 DQN.A 7835 C900107 LÊ THỊ THU TRANG 05/05/96 Huyện Krông Pa 1 6.50 5.75 4.50 18.5 TT

1536 33.18.221 DHY.A 24920 C900107 LÊ THỊ THÙY TRANG 15/09/96 Huyện Hương Thuỷ 2 6.25 4.75 8.25 20.0 TT

1537 37.14.3942 DQN.A 7806 C900107 NGUYỄN THỊ TRANG 15/06/96 Huyện Vân Canh 1 3.25 5.50 3.00 13.5 TT

1538 99.99.1567 SKV.A 1466 C900107 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 23/07/95 Thị Xã Thái Hòa 1 4.25 3.25 4.75 14.0 TT

1539 40.11.1041 TTN.A 5231 C900107 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 12/03/94 Huyện Cư M gar 1 6.50 5.50 5.25 19.0 TT

1540 33.37.911 DHT.A 22238 C900107 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 02/07/96 Huyện Phong Điền 1 6.00 3.75 5.50 17.0 TT

1541 30.45.371 DHY.A 24926 C900107 PHAN THỊ TRANG 04/06/96 Huyện Lộc Hà 2NT 06 6.50 3.50 3.25 15.5 TT

1542 31.24.161 DHY.A 24929 C900107 TRẦN THỊ TRANG 08/04/95 Huyện Bố Trạch 1 5.50 3.50 7.75 18.5 TT

1543 32.25.79 DHY.A 24930 C900107 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 02/09/96 Thành phố Đông Hà 2 6.25 6.00 5.50 18.5 TT

1544 33.28.464 DHY.A 24945 C900107 TRƯƠNG HỮU THIỆN TRI 17/03/95 Huyện Quảng Điền 2NT 6.00 3.50 8.25 19.0 TT

1545 34.48.33291 DDK.A 10232 C900107 ĐINH XUÂN TRÍ 24/04/95 Huyện Tiên Phước 1 3.25 5.50 3.75 14.0 TT

1546 04.03.2 DHY.A 24951 C900107 TRẦN MINH TRÍ 11/10/96 Quận Hải Châu 3 6.00 4.00 4.50 14.5 TT

1547 04.22.72198 DDK.A 10120 C900107 ĐẶNG THỊ MINH TRINH 21/11/96 Huyện Hoà Vang 2 4.75 5.50 3.25 14.0 TT

1548 33.28.599 DHS.A 20235 C900107 HỒ THỊ NGỌC TRINH 09/01/95 Huyện Hương Trà 2 4.50 5.75 4.75 15.5 TT

1549 40.05.630 TTN.A 5383 C900107 HỒ THỊ THÙY TRINH 30/10/95 Thành phố Buôn Ma Thuột1 5.25 2.75 5.25 15.0 TT

1550 33.21.278 DHY.A 24949 C900107 NGUYỄN THỊ TRINH 26/02/96 Huyện Phú Lộc 1 4.50 4.50 4.00 14.5 TT

1551 38.22.1503 DQN.A 8086 C900107 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 29/01/96 Thị xã An Khê 1 2.25 3.75 6.75 14.5 TT

1552 33.17.734 DHK.A 11775 C900107 TRẦN THỊ THUÝ TRINH 16/06/96 Huyện Phú Vang 1 5.50 4.50 2.50 14.0 TT

1553 33.28.1348 DHK.A 11776 C900107 TRẦN THỊ TÚ TRINH 20/12/95 Huyện Phú Vang 2NT 5.00 4.00 3.75 14.0 TT

1554 38.42.293 TTN.A 5370 C900107 VÕ THỊ TUYẾT TRINH 16/08/96 Huyện Krông Pa 1 3.25 5.25 4.00 14.0 TT

1555 32.40.140 DHY.A 24957 C900107 BÙI THỊ TRÚC 25/11/96 Huyện Gio Linh 2NT 5.00 5.00 3.75 15.0 TT

1556 33.04.101 DHY.A 24954 C900107 NGUYỄN ĐẠI CHÁNH TRUNG 23/06/96 Thành phố Huế 2 5.75 5.75 3.25 15.5 TT

1557 33.13.296 DHT.A 22243 C900107 HOÀNG THỊ NGỌC TRUYỀN 02/11/96 Huyện Phong Điền 2NT 6.50 4.25 6.50 18.5 TT

52/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

1558 33.31.527 DHY.A 24955 C900107 NGUYỄN THỊ TRUYỀN 17/10/95 Huyện Phú Vang 1 4.00 4.75 3.75 14.0 TT

1559 33.30.507 DHY.A 24956 C900107 TRẦN THỊ MỘNG TRUYỀN 27/02/96 Huyện Hương Trà 1 6.50 4.25 8.25 20.5 TT

1560 32.00.72351 DHY.A 24971 C900107 PHẠM THỊ ANH TÚ 14/10/94 Huyện Đăk Rông 1 7.00 3.75 4.75 17.0 TT

1561 38.34.53142 DDK.A 11029 C900107 TRẦN THỊ CẨM TÚ 14/01/95 Huyện Chư Sê 1 6.25 2.50 6.25 16.5 TT

1562 33.D3.1063 DHT.A 22252 C900107 LÊ VĂN TỰ 05/01/94 Huyện Hải Lăng 2NT 5.50 6.00 5.50 18.0 TT

1563 33.07.118 DHY.A 24958 C900107 PHẠM TUÂN 14/09/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.25 4.50 3.00 13.5 TT

1564 40.22.905 TTN.A 5562 C900107 ĐỖ MINH TUẤN 30/07/95 Thành phố Buôn Ma Thuột1 7.50 4.50 4.50 18.0 TT

1565 38.32.53582 DDQ.A 18446 C900107 NGUYỄN ANH TUẤN 17/08/96 Huyện Chư Prông 1 2.50 5.50 4.00 13.5 TT

1566 38.32.53582 DDQ.A 18446 C900107 NGUYỄN ANH TUẤN 17/08/96 Huyện Chư Prông 1 2.50 5.50 4.00 13.5 TT

1567 32.39.166 DHT.A 22247 C900107 NGUYỄN NGỌC TUẤN 12/07/96 Huyện Gio Linh 1 5.25 5.25 3.50 15.5 TT

1568 33.28.602 DHS.A 20240 C900107 PHAN ANH TUẤN 02/11/95 Huyện Phú Vang 2NT 5.75 4.25 5.50 16.5 TT

1569 32.15.13 DHS.A 20241 C900107 LÊ TUỆ 09/09/95 Huyện Hải Lăng 2NT 5.25 5.75 5.00 17.0 TT

1570 33.28.790 DHT.A 22250 C900107 HUỲNH VĂN TÙNG 25/01/95 Thành phố Huế 2 5.50 4.50 4.50 15.0 TT

1571 33.18.222 DHY.A 24970 C900107 LÊ VIẾT THANH TÙNG 24/10/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.00 5.50 4.75 16.0 TT

1572 33.28.605 DHS.A 20246 C900107 NGUYỄN ĐĂNG NHẬT TƯỜNG 24/10/95 Thành phố Huế 2 7.00 3.50 7.75 19.0 TT

1573 33.28.471 DHY.A 24960 C900107 LÊ THỊ TUYỀN 29/11/95 Huyện Phú Vang 2NT 5.00 3.75 5.75 15.5 TT

1574 33.02.62 DHY.A 24961 C900107 LÊ THỊ LỘC TUYỀN 16/03/96 Thành phố Huế 2 6.50 3.50 4.00 14.5 TT

1575 99.99.135 DHS.A 20244 C900107 TRẦN THỊ TUYỂN 18/03/94 Huyện Quảng Điền 1 5.25 4.25 5.25 16.5 TT

1576 33.D3.1062 DHT.A 22249 C900107 NGUYỄN THỊ TUYẾT 21/03/94 Huyện Diễn Châu 2NT 6.50 3.75 5.50 17.0 TT

1577 40.12.281 DHY.A 24967 C900107 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 23/09/96 Huyện Krông Ana 1 6.00 4.25 4.25 16.0 TT

1578 33.03.173 DHS.A 20247 C900107 HOÀNG THỊ TY 10/01/96 Thành phố Huế 2 7.00 5.00 3.50 16.0 TT

1579 30.17.410 DHY.A 24976 C900107 NGUYỄN THỊ TÝ 27/03/96 Huyện Can Lộc 1 5.25 5.00 3.00 15.0 TT

1580 33.04.187 DHS.A 20249 C900107 LÊ THỊ NGỌC UYÊN 17/07/96 Thành phố Huế 2 4.75 4.50 5.25 15.0 TT

1581 33.28.797 DHT.A 22256 C900107 LÊ THỊ THU UYÊN 16/12/95 Thành phố Huế 2 4.00 5.50 6.25 16.5 TT

1582 33.02.64 DHY.A 24978 C900107 NGUYỄN THỊ BỘI UYÊN 15/03/96 Huyện A Lưới 2 5.00 5.50 5.50 16.5 TT

1583 30.15.11786 TDV.A 7296 C900107 NGUYỄN THỊ MỸ UYÊN 21/10/95 Huyện Can Lộc 2NT 6.50 3.50 5.75 17.0 TT

1584 33.28.476 DHY.A 24980 C900107 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 01/09/95 Thành phố Huế 2 6.50 5.75 5.50 18.5 TT

1585 33.23.282 DHY.A 24988 C900107 ĐẶNG THỊ CẨM VÂN 25/02/96 Huyện Nam Đông 1 5.50 5.00 4.75 17.0 TT

1586 29.82.48 DHS.A 20251 C900107 ĐẬU THỊ VÂN 09/01/96 Huyện Nghi Lộc 2NT 5.25 3.75 4.50 14.5 TT

1587 04.00.80296 DDS.A 28083 C900107 LÊ THỊ VÂN 02/09/94 Quận Sơn Trà 3 5.50 2.75 5.00 13.5 TT

53/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

1588 04.00.80296 DDS.A 28083 C900107 LÊ THỊ VÂN 02/09/94 Quận Sơn Trà 3 5.50 2.75 5.00 13.5 TT

1589 40.19.758 TTN.A 5768 C900107 LÊ THỊ THUỲ VÂN 27/01/96 Huyện Ea H Leo 1 5.00 5.75 3.25 15.5 TT

1590 38.48.1581 DQN.A 8701 C900107 LÊ THỊ THÙY VÂN 12/12/95 Huyện Đăk Đoa 1 6.75 6.00 3.25 17.5 TT

1591 33.14.272 DHS.A 20250 C900107 PHẠM THỊ VÂN 15/05/96 Huyện Quảng Điền 2NT 7.00 3.50 5.75 17.5 TT

1592 29.53.7304 DDK.A 11247 C900107 PHAN THỊ VÂN 28/11/94 Huyện Yên Thành 1 4.00 3.50 4.50 13.5 TT

1593 33.28.478 DHY.A 24990 C900107 NGUYỄN NHẬT THUÝ VI 13/06/95 Thành phố Huế 2 7.00 3.50 5.50 16.5 TT

1594 38.42.290 TTN.A 5820 C900107 PHAN THỊ CẨM VIÊN 12/08/96 Huyện Krông Pa 1 3.75 4.50 3.50 13.5 TT

1595 33.03.81 DHY.A 24994 C900107 TRẦN PHÚC QUANG VŨ 10/01/96 Thành phố Huế 2 5.00 5.25 4.50 15.5 TT

1596 33.18.224 DHY.A 24996 C900107 DƯƠNG THỊ THÙY VY 28/11/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.75 5.25 5.25 17.0 TT

1597 30.06.12070 DDK.A 11794 C900107 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 05/02/96 Huyện Cẩm Xuyên 1 5.75 5.25 4.75 17.5 TT

1598 33.28.617 DHS.A 20254 C900107 TRƯƠNG THỊ VỸ 06/01/95 Huyện Phong Điền 2NT 4.25 4.00 4.00 13.5 TT

1599 40.11.1038 TTN.A 5958 C900107 HOÀNG THỊ XUÂN 08/10/96 Huyện Cư M gar 1 5.75 5.50 3.50 16.5 TT

1600 33.16.197 DHY.A 25002 C900107 NGUYỄN NHƯ XUÂN 31/01/96 Huyện Hương Thuỷ 2NT 4.00 3.75 6.00 15.0 TT

1601 33.30.508 DHY.A 25004 C900107 VÕ THỊ XUÂN 06/08/96 Huyện Hương Trà 1 4.50 4.75 5.00 16.0 TT

1602 33.28.484 DHY.A 25005 C900107 NGUYỄN THỊ MỸ XUYẾN 01/06/95 Huyện Quảng Điền 1 4.50 3.00 5.50 14.5 TT

1603 04.A3.83949 DDS.A 28256 C900107 TRẦN THỊ XUYẾN 13/03/95 Huyện Phong Điền 3 6.00 5.50 6.25 18.0 TT

1604 04.A3.83949 DDS.A 28256 C900107 TRẦN THỊ XUYẾN 13/03/95 Huyện Phong Điền 3 6.00 5.50 6.25 18.0 TT

1605 33.04.103 DHY.A 25014 C900107 LÊ THỊ NHƯ Ý 07/04/96 Thành phố Huế 2 6.25 2.50 4.00 13.5 TT

1606 30.15.11784 TDV.A 7624 C900107 NGUYỄN THỊ Ý 19/02/94 Huyện Can Lộc 1 4.75 3.00 4.25 13.5 TT

1607 33.D3.1066 DHT.A 22262 C900107 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 18/07/95 Huyện Hải Lăng 2 5.75 4.25 6.50 17.0 TT

1608 33.18.225 DHY.A 25017 C900107 PHAN THỊ NHƯ Ý 13/07/96 Huyện Hương Thuỷ 2 5.50 3.50 3.75 13.5 TT

1609 04.A3.9 DHY.A 25006 C900107 NGUYỄN THỊ HÀ YÊN 04/02/92 Huyện Phú Lộc 1 5.75 2.50 8.50 18.5 TT

1610 32.22.69 DHY.A 25013 C900107 ĐOÀN THỊ YẾN 02/07/96 Huyện Triệu Phong 2NT 7.00 4.25 4.75 17.0 TT

1611 29.28.347 KHA.A 9074 C900107 HỒ HOÀNG YẾN 18/09/95 Huyện Quỳnh Lưu 2NT 6.00 3.25 3.75 14.0 TT

1612 33.13.297 DHL.A 15460 C900107 HỒ THỊ MỸ YẾN 06/07/96 Huyện Phong Điền 2NT 7.50 4.50 8.50 21.5 TT

1613 31.10.307 DHY.A 25007 C900107 HOÀNG THỊ YẾN 15/04/96 Huyện Quảng Trạch 1 7.25 4.50 5.75 19.0 TT

1614 33.D3.615 DHY.A 25008 C900107 HOÀNG THỊ YẾN 16/11/95 Huyện Quảng Trạch 1 6.50 4.25 5.50 18.0 TT

1615 40.60.185 TTN.A 6047 C900107 LƯU THỊ YẾN 30/10/95 Huyện Krông Năng 1 5.00 3.25 5.00 15.0 TT

1616 30.08.11623 TDV.A 7607 C900107 NGUYỄN THỊ YẾN 06/02/96 Huyện Cẩm Xuyên 1 4.50 4.75 3.50 14.5 TT

1617 30.36.12249 TDV.A 7620 C900107 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 30/06/96 Thị xã Hồng Lĩnh 2 06 6.50 4.50 4.75 17.5 TT

54/110

TT Mã Hồ sơ Số Báo danhMã

NgànhNgày sinh Hộ khẩu KV ĐT ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC TTHọ và Tên

1618 34.46.1151 DHY.A 25012 C900107 TRẦN THỊ YẾN 10/03/96 Huyện Tiên Phước 1 4.50 5.25 4.50 16.0 TT

1619 40.60.183 TTN.A 6039 C900107 TRẦN THỊ HẢI YẾN 20/04/95 Huyện Krông Năng 1 5.50 3.50 5.00 15.5 TT

Stt Ngành đào tạo Mã ngànhKhối thi

Đại họcĐiểm chuẩn

1 Điều dưỡng C720501 B 13

2 Hộ sinh C720502 B 11

3 Xét nghiệm Y học C720332 B 13.5

4 Dược học C900107 A 13.5

200

603

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

Số lượng

trúng

709

107

55/110

56/110

57/110

58/110

59/110

PPPP

60/110

61/110

62/110

63/110

64/110

65/110

66/110

67/110

PPPP

68/110

69/110

70/110

71/110

PPPP

72/110

73/110

PPPP

74/110

75/110

76/110

77/110

78/110

79/110

80/110

PPPP

81/110

82/110

83/110

84/110

85/110

86/110

87/110

88/110

89/110

90/110

91/110

92/110

93/110

PPPP

94/110

PPPP

95/110

96/110

PPPP

PPPP

97/110

PPPP

98/110

99/110

100/110

PPPP

PPPP

PPPP

101/110

PPPP

102/110

103/110

PPPP

104/110

105/110

PPPP

106/110

107/110

PPPP

PPPP

108/110

PPPP

109/110

110/110