2
 C NG ĐƯƠ K THU T AUDIO VIDEO T NG T ƯƠ  Câu 1. Âm thanh và các thông s đ c tr ng, s c m nh n âm ư  thanh c a thính giác con ng i. ườ Câu 2. H th ng đi n thanh: - S t ng t đin c. ươ ơ - C u t o, nguyên lý ho t đ ng c a Micro, Loa? Câu 3. y t ng âm (Amp li): ă - Các thông s k thu t, s đ kh i, các m ch đi n liên quan… ơ Câu 4. H th ng thu phát thanh: ố - D i t n dành cho thu ph át sóng vô tuy n. ế - Các ph ng pp đi u ch , gii đi u ch tín hi u ươ ế ế - S đ kh i máy t hu, phát t hanh (AM, FM, FM Stereo…). ơ ố - Các thông s k thu t c a máy thu phát thanh, các m ch đin  liên quan. Câu 5. Nguyên lý ghi và tái t o l i âm thanh b ng ph ng pháp t ươ   tính: - c đi m c a v t li u t , cu t o b ng t, đ u t . Đă ừ - Ng un gh i, đ c, xóa b ng . ă Câu 6. H th ng truy n hình đen tr ng: - Ng uy ên tr uy n hình: Ng uy ên ph ân ch, t ng h p nh, hình  ề  dng, d ng ph c a tín hi u truy n hình, các y u t nh h ng đ n ch t l ng nh ế ưở ế ư tru y n hìn h,…  ề - S đ kh i máy thu, phát truy n hình đen tr ng ơ Câu 7. H th ố ng truy  ền hình màu: - Th giác, màu s c và s c m nh n màu s c c a th giác. - S đ kh i mã hóa, gi i mã màu, s đ kh i máy thu, máy phát ơ ơ   hình màu. - Phát sóng tín hi u truy n hìn h màu: d i t n dành cho truy n hình,  dng ph , b r ng kênh… Câu 8. Các h truy n hình màu: - H NTSC: Các tín hi u thành ph n, ph ng pháp mã hóa, gi i mã ươ  màu,… - H PAL: Các tín hi u thành ph n, ph ng pp mã hóa, gi i mã ươ  màu, nguyên lý t đ ng s a méo pha màu,… ử - H SECAM: Các tín hi u thành ph n, ph ng pp mã hóa, gii ươ  mã màu… Câu 9: - Các loi màn hình hin th : LCD, Plasma, LED,…

ĐỀ CƯƠNG

Embed Size (px)

Citation preview

5/16/2018 C NG - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/de-cuong-55ab520a89d34 1/2

C NGĐỀ ƯƠ K THU T AUDIO – VIDEO T NG TỸ Ậ ƯƠ Ự  

Câu 1. Âm thanh và các thông s đ c tr ng, s c m nh n âmố ặ ư ự ả ậ  thanh c a thính giác con ng i.ủ ườCâu 2. H th ng đi n thanh:ệ ố ệ- S t ng t đi n – c .ự ươ ự ệ ơ- C u t o, nguyên lý ho t đ ng c a Micro, Loa?ấ ạ ạ ộ ủCâu 3. Máy t ng âm (Ampli):ă- Các thông s k thu t, s đ kh i, các m ch đi n liên quan…ố ỹ ậ ơ ồ ố ạ ệCâu 4. H th ng thu phát thanh:ệ ố - D i t n dành cho thu phát sóng vô tuy n.ả ầ ế - Các ph ng pháp đi u ch , gi i đi u ch tín hi uươ ề ế ả ề ế ệ- S đ kh i máy thu, phát thanh (AM, FM, FM Stereo…).ơ ồ ố 

- Các thông s k thu t c a máy thu phát thanh, các m ch đi nố ỹ ậ ủ ạ ệ  liên quan.Câu 5. Nguyên lý ghi và tái t o l i âm thanh b ng ph ng pháp tạ ạ ằ ươ ừ   tính: - c đi m c a v t li u t , c u t o b ng t , đ u t .Đặ ể ủ ậ ệ ừ ấ ạ ă ừ ầ ừ  - Nguyên lý ghi, đ c, xóa b ng.ọ ăCâu 6. H th ng truy n hình đen tr ng:ệ ố ề ắ- Nguyên lý truy n hình: Nguyên lý phân tích, t ng h p nh, hình ề ổ ợ ả  d ng, d ng phạ ạ ổc a tín hi u truy n hình, các y u t nh h ng đ n ch t l ng nhủ ệ ề ế ố ả ưở ế ấ ượ ả  

truy n hình,… ề- S đ kh i máy thu, phát truy n hình đen tr ngơ ồ ố ề ắCâu 7. H thệ ố ng truy ền hình màu:- Th giác, màu s c và s c m nh n màu s c c a th giác.ị ắ ự ả ậ ắ ủ ị- S đ kh i mã hóa, gi i mã màu, s đ kh i máy thu, máy phátơ ồ ố ả ơ ồ ố    hình màu.- Phát sóng tín hi u truy n hình màu: d i t n dành cho truy n hình,ệ ề ả ầ ề  d ng ph , bạ ổ ềr ng kênh…ộ

Câu 8. Các h truyệ ền hình màu:- H NTSC: Các tín hi u thành ph n, ph ng pháp mã hóa, gi i mãệ ệ ầ ươ ả  màu,…- H PAL: Các tín hi u thành ph n, ph ng pháp mã hóa, gi i mãệ ệ ầ ươ ả  màu, nguyên lýt đ ng s a méo pha màu,…ự ộ ử - H SECAM: Các tín hi u thành ph n, ph ng pháp mã hóa, gi iệ ệ ầ ươ ả  mã màu…Câu 9: - Các loại màn hình hiển thị: LCD, Plasma, LED,…

5/16/2018 C NG - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/de-cuong-55ab520a89d34 2/2