26
Khoa Tµi chÝnh Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013 M«n thi: TµI CHÝNH C¤NG/ khoa 9C§TC Ngµy thi: 31/10/2012 STT MSV HODEM TEN LOP GHICHU MONTHI PHONGTHI GIOTHI P'THI 1 11D21689C Phạm Nguyệt Ánh 9CD-TC01 TCC B516 18 0 2 11A00643C Đỗ Công Anh 9CD-TC01 TCC B516 18 0 3 11D00302C Hà Kiều Anh 9CD-TC01 TCC B516 18 0 4 11D00155C Lê Hoàng Anh 9CD-TC01 TCC B516 18 0 5 11D00039C Lê Quỳnh Anh 9CD-TC01 TCC B516 18 0 6 11A02603CV Lều Quốc Anh 9CD-TC01 TCC B516 18 0 7 11A04357C Tạ Hoàng Tuấn Anh 9CD-TC01 TCC B516 18 0 8 11A00345C Vũ Quế Anh 9CD-TC01 TCC B516 18 0 9 11D02601C Nguyễn Hồng Bích 9CD-TC01 TCC B516 18 0 10 11A01305C Nguyễn Đức Duy 9CD-TC01 TCC B516 18 0 11 11D01169C Nguyễn Trường Giang 9CD-TC01 TCC B516 18 0 12 11D01549C Nguyễn Thanh Hằng 9CD-TC01 TCC B516 18 0 13 11D01249C Nguyễn Thu 9CD-TC01 TCC B516 18 0 14 11A02303C Lê Nam Hải 9CD-TC01 TCC B516 18 0 15 11A04235C Nguyễn Việt Hải 9CD-TC01 TCC B516 18 0 16 11D13777C Phạm Quang Hải 9CD-TC01 TCC B516 18 0 17 11A00001CV Đặng Hoàng Hiệp 9CD-TC01 TCC B516 18 0 18 11A00604C Triệu Minh Hiếu 9CD-TC01 TCC B516 18 0 19 11D01931C Trần Minh Hoàng 9CD-TC01 TCC B516 18 0 20 11A06274C Lê Quốc Khánh 9CD-TC01 TCC B516 18 0 21 11A04999C Nguyễn Ngọc Linh 9CD-TC01 TCC B516 18 0 22 11A04288C Quách Phương Linh 9CD-TC01 TCC B516 18 0 23 11D03227C Trịnh Hạnh Ly 9CD-TC01 TCC B516 18 0 24 11D15116C Vũ Hồng Ngọc 9CD-TC01 TCC B516 18 0 25 11A06125C Hà Thị Phương 9CD-TC01 TCC B516 18 0 26 11A06352C Phạm Đức Quang 9CD-TC01 TCC B516 18 0 27 11D04521C Phạm Phi Sơn 9CD-TC01 K§T TCC B516 18 0

Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Embed Size (px)

DESCRIPTION

file thi

Citation preview

Page 1: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Khoa Tµi chÝnh

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

M«n thi: TµI CHÝNH C¤NG/ khoa 9C§TC

Ngµy thi: 31/10/2012STT MSV HODEM TEN LOP GHICHU MONTHI PHONGTHI GIOTHI P'THI

1 11D21689C Phạm Nguyệt Ánh 9CD-TC01 TCC B516 18 02 11A00643C Đỗ Công Anh 9CD-TC01 TCC B516 18 03 11D00302C Hà Kiều Anh 9CD-TC01 TCC B516 18 04 11D00155C Lê Hoàng Anh 9CD-TC01 TCC B516 18 05 11D00039C Lê Quỳnh Anh 9CD-TC01 TCC B516 18 06 11A02603CV Lều Quốc Anh 9CD-TC01 TCC B516 18 07 11A04357C Tạ Hoàng Tuấn Anh 9CD-TC01 TCC B516 18 08 11A00345C Vũ Quế Anh 9CD-TC01 TCC B516 18 09 11D02601C Nguyễn Hồng Bích 9CD-TC01 TCC B516 18 0

10 11A01305C Nguyễn Đức Duy 9CD-TC01 TCC B516 18 011 11D01169C Nguyễn Trường Giang 9CD-TC01 TCC B516 18 012 11D01549C Nguyễn Thanh Hằng 9CD-TC01 TCC B516 18 013 11D01249C Nguyễn Thu Hà 9CD-TC01 TCC B516 18 014 11A02303C Lê Nam Hải 9CD-TC01 TCC B516 18 015 11A04235C Nguyễn Việt Hải 9CD-TC01 TCC B516 18 016 11D13777C Phạm Quang Hải 9CD-TC01 TCC B516 18 017 11A00001CV Đặng Hoàng Hiệp 9CD-TC01 TCC B516 18 018 11A00604C Triệu Minh Hiếu 9CD-TC01 TCC B516 18 019 11D01931C Trần Minh Hoàng 9CD-TC01 TCC B516 18 020 11A06274C Lê Quốc Khánh 9CD-TC01 TCC B516 18 021 11A04999C Nguyễn Ngọc Linh 9CD-TC01 TCC B516 18 022 11A04288C Quách Phương Linh 9CD-TC01 TCC B516 18 023 11D03227C Trịnh Hạnh Ly 9CD-TC01 TCC B516 18 024 11D15116C Vũ Hồng Ngọc 9CD-TC01 TCC B516 18 025 11A06125C Hà Thị Phương 9CD-TC01 TCC B516 18 026 11A06352C Phạm Đức Quang 9CD-TC01 TCC B516 18 027 11D04521C Phạm Phi Sơn 9CD-TC01 K§T TCC B516 18 0

Page 2: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Khoa Tµi chÝnh

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

M«n thi: TµI CHÝNH C¤NG/ khoa 9C§TC

Ngµy thi: 31/10/2012STT MSV HODEM TEN LOP GHICHU MONTHI PHONGTHI GIOTHI P'THI

1 11D03750C Phạm Phương Thảo 9CD-TC01 TCC B516 18 452 11A07453C Lê Hà Thu 9CD-TC01 TCC B516 18 453 11A07489C Phạm Thị Hà Thu 9CD-TC01 TCC B516 18 454 11A09824C Mai Thị Thùy Trang 9CD-TC01 TCC B516 18 455 09A00003CV Nguyễn Đăng Quang 9CD-TC01 TCC B516 18 456 11A19100C Trần Thị Xuân 9CD-TC01 TCC B516 18 457 11D00767C Nghiêm Thị Dung 9CD-TC01 TCC B516 18 458 11D00187C Mai Quốc Anh 9CD-TC01 TCC B516 18 459 09A00004CV Nguyễn Minh Hương 9CD-TC01 TCC B516 18 45

10 09A00001CV Hoàng Ngọc Linh 9CD-TC01 TCC B516 18 4511 11A00028C Hoàng Thị An 9CD-TC02 TCC B516 18 4512 11D02501C Hồ Việt Anh 9CD-TC02 TCC B516 18 4513 11D00103C Phạm Lan Anh 9CD-TC02 TCC B516 18 4514 11A00644C Nguyễn Hoàng Bách 9CD-TC02 TCC B516 18 4515 11A01071C Phạm Mạnh Cường 9CD-TC02 TCC B516 18 4516 11D00107C Nguyễn Thị Thúy Diệu 9CD-TC02 TCC B516 18 4517 11A05224C Tống Đình Đại 9CD-TC02 TCC B516 18 4518 11A01590C Trần Quốc Đạt 9CD-TC02 TCC B516 18 4519 11A06126C Phạm Thi Giang 9CD-TC02 TCC B516 18 4520 11A02516C Phạm Thị Thúy Hằng 9CD-TC02 K§T TCC B516 18 4521 11A02115C Phạm Thị Ngọc Hà 9CD-TC02 TCC B516 18 4522 11A04311C Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 9CD-TC02 TCC B516 18 4523 11A02324C Trần Hồng Hạnh 9CD-TC02 TCC B516 18 4524 11A03949C Phạm Hồng Khánh 9CD-TC02 TCC B516 18 4525 11A04029C Vũ Đình Kiên 9CD-TC02 TCC B516 18 4526 11B30657C Vũ Thị Khánh Linh 9CD-TC02 TCC B516 18 4527 11A04900C Nguyễn Thị Ngọc Mai 9CD-TC02 TCC B516 18 45

Page 3: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Khoa Tµi chÝnh

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

M«n thi: TµI CHÝNH C¤NG/ khoa 9C§TC

Ngµy thi: 31/10/2012STT MSV HODEM TEN LOP GHICHU MONTHI PHONGTHI GIOTHI P'THI

1 11A01231C Trần Ngọc Nam 9CD-TC02 TCC B516 19 302 10D03895C Bùi Hồng Nhung 9CD-TC02 TCC B516 19 303 11A01986C Ngô Thị Thảo Ngân 9CD-TC02 TCC B516 19 304 11A00683C Phan Chính Nghĩa 9CD-TC02 TCC B516 19 305 11A05959C Nguyễn Phi Hải Ninh 9CD-TC02 TCC B516 19 306 11A06001C Đào Thị Oanh 9CD-TC02 TCC B516 19 307 11D04142C Ngô Lan Phương 9CD-TC02 TCC B516 19 308 11B12661C Phạm Minh Quân 9CD-TC02 TCC B516 19 309 11A22837C Mai Như Quỳnh 9CD-TC02 TCC B516 19 30

10 11D16522C Lê Tiến Tâm 9CD-TC02 TCC B516 19 3011 11A07084C Hoàng Thị Thu Thảo 9CD-TC02 TCC B516 19 3012 11D03344C Nguyễn Ngọc Thúy 9CD-TC02 TCC B516 19 3013 11D23368C Phạm Ngọc Trang 9CD-TC02 TCC B516 19 3014 11A09222C Nguyễn Anh Tuấn 9CD-TC02 TCC B516 19 3015 11D02476C Nguyễn Thanh Tùng 9CD-TC02 TCC B516 19 3016 11D06203C Lê Thị Yến 9CD-TC02 TCC B516 19 3017 10D01481C Phạm Thị Mỹ Hạnh 9CD-TC02 TCC B516 19 3018 09A02877CN Đinh Hoàng Hải 9CD-TC02 TCC B516 19 3019 12310002 Trần Quý Sơn 9CD-TC02 TCC B516 19 3020 11D15924C Hoàng Đức Anh 9CD-TC03 TCC B516 19 3021 11A00527C Lê Tuấn Anh 9CD-TC03 TCC B516 19 3022 11D00434C Phạm Thị Quỳnh Anh 9CD-TC03 TCC B516 19 3023 11A00709C Đào Diệu Báu 9CD-TC03 TCC B516 19 3024 11D00701C Phạm Hùng Cường 9CD-TC03 TCC B516 19 3025 11A01401C Đào Anh Dũng 9CD-TC03 TCC B516 19 3026 10D00937C Bùi Tùng Dương 9CD-TC03 TCC B516 19 3027 11A05085C Nguyễn Xuân Đạt 9CD-TC03 TCC B516 19 30

Page 4: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Khoa Tµi chÝnh

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

M«n thi: TµI CHÝNH C¤NG/ khoa 9C§TC

Ngµy thi: 31/10/2012STT MSV HODEM TEN LOP GHICHU MONTHI PHONGTHI GIOTHI P'THI

1 11A01174C Tạ Phương Giang 9CD-TC03 TCC B517 18 02 11D01532C Khuất Thanh Hằng 9CD-TC03 TCC B517 18 03 11C00111C Trần Thanh Hằng 9CD-TC03 TCC B517 18 04 11D00481C Phùng Việt Hà 9CD-TC03 TCC B517 18 05 11A09459C Đậu Phi Hải 9CD-TC03 TCC B517 18 06 11A02322C Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 9CD-TC03 TCC B517 18 07 11A02681C Đặng Xuân Hiệp 9CD-TC03 TCC B517 18 08 11A00670C Dương Tuấn Hoàn 9CD-TC03 TCC B517 18 09 11D02061C Doãn Đức Huy 9CD-TC03 TCC B517 18 0

10 11A03996C Nguyễn Văn Khôi 9CD-TC03 TCC B517 18 011 11D03414C Cao Quang Minh 9CD-TC03 TCC B517 18 012 11A06031C Lương Trà My 9CD-TC03 TCC B517 18 013 11D03436C Nguyễn Hà My 9CD-TC03 TCC B517 18 014 11D03667C Nguyễn Giang Ngân 9CD-TC03 TCC B517 18 015 11D03609C Vũ Thị Nga 9CD-TC03 TCC B517 18 016 11A15356C Đinh Thị Bích Ngọc 9CD-TC03 TCC B517 18 017 11D04049C Lê Thị Oanh 9CD-TC03 TCC B517 18 018 11A06121C Nguyễn Minh Phương 9CD-TC03 TCC B517 18 019 11D04296C Đoàn Thị Kim Phượng 9CD-TC03 TCC B517 18 020 11B26049C Trần Thị Quỳnh 9CD-TC03 TCC B517 18 021 11A06841C Nguyễn Thị Tâm 9CD-TC03 TCC B517 18 022 11D05218C Trần Anh Thư 9CD-TC03 TCC B517 18 023 11D23370C Trần Huyền Trang 9CD-TC03 TCC B517 18 024 11D05716C Trương Thị Mỹ Trúc 9CD-TC03 TCC B517 18 025 11A13275C Nguyễn Văn Trường 9CD-TC03 TCC B517 18 026 11A08905C Phạm Duy Tùng 9CD-TC03 TCC B517 18 027 11D05976C Lương Cẩm Vân 9CD-TC03 TCC B517 18 0

Page 5: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Khoa Tµi chÝnh

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

M«n thi: TµI CHÝNH C¤NG/ khoa 9C§TC

Ngµy thi: 31/10/2012STT MSV HODEM TEN LOP GHICHU MONTHI PHONGTHI GIOTHI P'THI

1 11D44713C Nguyễn Hải Yến 9CD-TC03 TCC B517 18 452 11D04116C Tạ Thị Hải Yến 9CD-TC03 TCC B517 18 453 11D43267N Nguyễn Tiến Quang 9CD-TC03 TCC B517 18 454 09D06503C Phan Anh Tuấn 9CD-TC03 TCC B517 18 455 09A00005cv Lê Hồng Ánh 9CD-TC03 TCC B517 18 456 11D18073C Nguyễn Việt Anh 9CD-TC04 TCC B517 18 457 11A00134C Lưu Tuấn Anh 9CD-TC04 TCC B517 18 458 11D00068C Nguyễn Thị Ngọc Anh 9CD-TC04 TCC B517 18 459 11D00142C Phạm Thúy Anh 9CD-TC04 TCC B517 18 45

10 11A00356C Trần Hải Anh 9CD-TC04 TCC B517 18 4511 11A01097C Hoàng Việt Cường 9CD-TC04 TCC B517 18 4512 11A00858C Trần Thị Chi 9CD-TC04 TCC B517 18 4513 11A00285C Trương Quốc Dũng 9CD-TC04 TCC B517 18 4514 11D01167C Trần Quỳnh Giang 9CD-TC04 TCC B517 18 4515 11D01280C Trần Thị Ngọc Hà 9CD-TC04 TCC B517 18 4516 11D01653C Bùi Trọng Hiếu 9CD-TC04 TCC B517 18 4517 11A05359C Trần Đình Hoàn 9CD-TC04 TCC B517 18 4518 11D02110C Nguyễn Quang Huy 9CD-TC04 TCC B517 18 4519 11D02079C Trần Quang Huy 9CD-TC04 TCC B517 18 4520 11D02082C Trần Quang Huy 9CD-TC04 TCC B517 18 4521 11D02449C Phạm Quỳnh Hương 9CD-TC04 TCC B517 18 4522 11D02596C Phạm Hồng Kiên 9CD-TC04 TCC B517 18 4523 11D02771C Chử Mỹ Linh 9CD-TC04 TCC B517 18 4524 11A15263C Dương Phượng Linh 9CD-TC04 TCC B517 18 4525 11D03145C Nguyễn Mạnh Long 9CD-TC04 TCC B517 18 4526 11A04859C Trần Thị Lý 9CD-TC04 TCC B517 18 4527 11A13916C Trương Tuấn Mạnh 9CD-TC04 TCC B517 18 45

Page 6: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Khoa Tµi chÝnh

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

M«n thi: TµI CHÝNH C¤NG/ khoa 9C§TC

Ngµy thi: 31/10/2012STT MSV HODEM TEN LOP GHICHU MONTHI PHONGTHI GIOTHI P'THI

1 11A05181C Vũ Thị Hương My 9CD-TC04 TCC B517 19 302 11D03616C Nguyễn Thị Hằng Nga 9CD-TC04 TCC B517 19 303 11D05240C Bạch Hồng Ngọc 9CD-TC04 TCC B517 19 304 11A08669C Đào Bích Ngọc 9CD-TC04 TCC B517 19 305 11D03887C Doãn Phượng Nhi 9CD-TC04 TCC B517 19 306 11A06081C Lê Ngọc Phú 9CD-TC04 TCC B517 19 307 11D04444C Ngô Thúy Quỳnh 9CD-TC04 TCC B517 19 308 11A23192C Phạm Hồng Sơn 9CD-TC04 TCC B517 19 309 11A06820C Vũ Đức Tâm 9CD-TC04 TCC B517 19 30

10 11A07123C Trịnh Phương Thảo 9CD-TC04 TCC B517 19 3011 11D04988C Nguyễn Thanh Thu 9CD-TC04 TCC B517 19 3012 11A30592C Đinh Hoàng Tùng 9CD-TC04 TCC B517 19 3013 11A08829C Nguyễn Anh Tùng 9CD-TC04 TCC B517 19 3014 10A09077C Phạm Mạnh Toàn 9CD-TC04 TCC B517 19 3015 11D03932C Nguyễn Hoài Thu Trang 9CD-TC04 TCC B517 19 3016 11D05964C Vũ Thị Thanh Vân 9CD-TC04 TCC B517 19 3017 09D07343C Nguyễn Phú Vinh 9CD-TC04 TCC B517 19 3018 10A02553C Lường Ngọc Hải 9CD-TC04 TCC B517 19 3019 09A11568C Phạm Doãn Tùng 9CD-TC04 TCC B517 19 3020 11A04140CV Đinh Thị Hoàng Anh 9CD-TC05 TCC B517 19 3021 11A00167C Đỗ Tuấn Anh 9CD-TC05 TCC B517 19 3022 11A09277CN Nguyễn Đúc Anh 9CD-TC05 TCC B517 19 3023 11D77278C Nguyễn Tuấn Anh 9CD-TC05 TCC B517 19 3024 11A00088C Phí Thị Lan Anh 9CD-TC05 TCC B517 19 3025 11A07564C Lê Ngọc Cường 9CD-TC05 TCC B517 19 3026 11A01086C Ngô Quang Cường 9CD-TC05 TCC B517 19 3027 11D16114C Nguyễn Phương Dung 9CD-TC05 TCC B517 19 3028 11D01038C Vũ Ngọc Điệp 9CD-TC05 TCC B517 19 30

Page 7: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Khoa Tµi chÝnh

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

M«n thi: TµI CHÝNH C¤NG/ khoa 9C§TC

Ngµy thi: 31/10/2012STT MSV HODEM TEN LOP GHICHU MONTHI PHONGTHI GIOTHI P'THI

1 11D01146C Vi Hương Giang 9CD-TC05 TCC B518 18 02 11D01229C Trần Thị Thu Hà 9CD-TC05 TCC B518 18 03 11A02364C Trần Thị Hồng Hạnh 9CD-TC05 TCC B518 18 04 11D01645C Lê Trung Hiếu 9CD-TC05 TCC B518 18 05 11A02872C Nguyễn Minh Hoàng 9CD-TC05 TCC B518 18 06 11D02285C Lê Mạnh Hùng 9CD-TC05 TCC B518 18 07 11A14100C Lã Phúc Lâm 9CD-TC05 TCC B518 18 08 11D20688C Nguyễn Hương Ly 9CD-TC05 TCC B518 18 09 11D03419C Nguyễn Hoàng Nam 9CD-TC05 TCC B518 18 0

10 11A01228C Đinh Thị Ngọc 9CD-TC05 TCC B518 18 011 11A06103C Nguyễn Văn Phúc 9CD-TC05 TCC B518 18 012 11D04247C Nguyễn Thị Phương 9CD-TC05 TCC B518 18 013 11A06852C Đinh Vũ Tân 9CD-TC05 TCC B518 18 014 11A07515C Vũ Minh Thuận 9CD-TC05 TCC B518 18 015 11D05391C Nguyễn Dương Huyền Trang 9CD-TC05 TCC B518 18 016 11D05921C Phạm Thế Tùng 9CD-TC05 TCC B518 18 017 11A12115CN Trần Đức Trung 9CD-TC05 TCC B518 18 018 11A55557C Nguyễn Thế Vũ 9CD-TC05 TCC B518 18 019 10A40853C Lê văn Bình 9CD-TC05 TCC B518 18 020 11A00874C Hoàng Việt Anh 9CD-TC06 TCC B518 18 021 11A00575C Tô Thị Ngọc Anh 9CD-TC06 TCC B518 18 022 11D02395C Trương Hoàng Mai Anh 9CD-TC06 TCC B518 18 023 11D00576C Nguyễn Minh Châu 9CD-TC06 TCC B518 18 024 11A01267C Đào Thị Thùy Dung 9CD-TC06 TCC B518 18 025 11A01232C Nguyễn Thái Duy 9CD-TC06 TCC B518 18 026 11A02096C Nguyễn Minh Đức 9CD-TC06 TCC B518 18 027 11A01906C Vũ Linh Giang 9CD-TC06 TCC B518 18 028 11A00239C Vũ Thị Thu Hà 9CD-TC06 TCC B518 18 0

Page 8: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Khoa Tµi chÝnh

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

M«n thi: TµI CHÝNH C¤NG/ khoa 9C§TC

Ngµy thi: 31/10/2012STT MSV HODEM TEN LOP GHICHU MONTHI PHONGTHI GIOTHI P'THI

1 11A02634C Lê Xuân Hiếu 9CD-TC06 TCC B518 18 452 11A02969C Nguyễn Quốc Hoàng 9CD-TC06 TCC B518 18 453 11D02346C Võ Lan Hương 9CD-TC06 TCC B518 18 454 11A03245C Trần Quang Huy 9CD-TC06 TCC B518 18 455 11D20346C Dương Thị Thu Huyền 9CD-TC06 TCC B518 18 456 11A04331C Lưu Phụng Linh 9CD-TC06 TCC B518 18 457 11A04254C Nguyễn Văn Linh 9CD-TC06 TCC B518 18 458 11A01936C Nguyễn Hải Lộc 9CD-TC06 TCC B518 18 459 11D05653C Nguyễn Lê Mai 9CD-TC06 TCC B518 18 45

10 11D03465C Ngô Ngọc My 9CD-TC06 TCC B518 18 4511 11D03516C Nguyễn Hải Nam 9CD-TC06 TCC B518 18 4512 11A05583C Lê Bích Ngọc 9CD-TC06 TCC B518 18 4513 11D03918C Trần Thị Tuyết Nhung 9CD-TC06 TCC B518 18 4514 11D04262C Nguyễn Mai Phương 9CD-TC06 TCC B518 18 4515 11D04432C Trần Thị Quỳnh 9CD-TC06 TCC B518 18 4516 11D04573C Đỗ Đức Tài 9CD-TC06 TCC B518 18 4517 11A02808C Ngô Minh Thắng 9CD-TC06 TCC B518 18 4518 11A00345CN Nguyễn Huữ Thắng 9CD-TC06 TCC B518 18 4519 11A07838C Dương Minh Tiến 9CD-TC06 TCC B518 18 4520 11A07915C Lê Quốc Toàn 9CD-TC06 TCC B518 18 4521 11D05407C Nguyễn Thùy Trang 9CD-TC06 TCC B518 18 4522 11A02925C Nguyễn Văn Tùng 9CD-TC06 TCC B518 18 4523 11A09151C Trần Đức Vũ 9CD-TC06 TCC B518 18 4524 11D00196C Hoàng Quỳnh Anh 9CD-TC07 TCC B518 18 4525 11D00150C Vũ Ngọc Anh 9CD-TC07 TCC B518 18 4526 11A00667C Nguyễn Thị Ngọc Ánh 9CD-TC07 TCC B518 18 4527 11A00236C Nguyễn Kim Chi 9CD-TC07 TCC B518 18 4528 11B02209C Lê Văn Chiến 9CD-TC07 TCC B518 18 45

Page 9: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Khoa Tµi chÝnh

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

M«n thi: TµI CHÝNH C¤NG/ khoa 9C§TC

Ngµy thi: 31/10/2012STT MSV HODEM TEN LOP GHICHU MONTHI PHONGTHI GIOTHI P'THI

1 11A01197C Nguyễn Thị Kim Dung 9CD-TC07 TCC B518 19 302 11A01850C Nguyễn Minh Đức 9CD-TC07 TCC B518 19 303 11D18570C Lương Minh Hằng 9CD-TC07 TCC B518 19 304 11A02148C Cao Mạnh Hà 9CD-TC07 TCC B518 19 305 11D02821CN Nguyễn Thu Hà 9CD-TC07 TCC B518 19 306 11D01721C Hoàng Thu Hiền 9CD-TC07 TCC B518 19 307 11A02561C Ngô Minh Hiếu 9CD-TC07 TCC B518 19 308 11A03022C Phạm Văn Hoàng 9CD-TC07 TCC B518 19 309 11D14427C Nguyễn Thị Thanh Huyền 9CD-TC07 TCC B518 19 30

10 11B11415C Ứng Thị Thanh Hương 9CD-TC07 TCC B518 19 3011 11A04755C Đặng Cao Lợi 9CD-TC07 TCC B518 19 3012 11D03234C Nguyễn Thị Khánh Ly 9CD-TC07 TCC B518 19 3013 11A04979C Đàm Đức Mạnh 9CD-TC07 TCC B518 19 3014 11D03500C Thái Hoàng Nam 9CD-TC07 TCC B518 19 3015 11A05434C Nguyễn Kim Ngân 9CD-TC07 TCC B518 19 3016 11D03734C Nguyễn Tuấn Ngọc 9CD-TC07 TCC B518 19 3017 11D03951C Nguyễn Thị Nhung 9CD-TC07 TCC B518 19 3018 11A09607C Lê Thị Kiều Oanh 9CD-TC07 TCC B518 19 3019 11A06448C Nguyễn Hồng Quân 9CD-TC07 TCC B518 19 3020 11D21069C Vũ Duy Quang 9CD-TC07 TCC B518 19 3021 11A00871C Vũ Văn Quý 9CD-TC07 TCC B518 19 3022 11A06957C Hoàng Minh Thái 9CD-TC07 TCC B518 19 3023 11D04894C Nguyễn Tiến Thắng 9CD-TC07 TCC B518 19 3024 11A07789C Phạm Ngọc Tiến 9CD-TC07 TCC B518 19 3025 11D05557C Nguyễn Thị Huyền Trang 9CD-TC07 TCC B518 19 3026 11A08335C Nguyễn Thành Trung 9CD-TC07 TCC B518 19 3027 11D05885C Lê Thanh Tùng 9CD-TC07 TCC B518 19 3028 11D17740C Tô Như Tùng 9CD-TC07 TCC B518 19 30

Page 10: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Khoa Tµi chÝnh

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

M«n thi: TµI CHÝNH C¤NG/ khoa 9C§TC

Ngµy thi: 31/10/2012STT MSV HODEM TEN LOP GHICHU MONTHI PHONGTHI GIOTHI P'THI

1 11D05970C Dương Hải Vân 9CD-TC07 TCC B519 18 02 11D04170C Lâm Thị Thu Phương 9CD-TC07 TCC B519 18 03 11A07110C Tòng Thị Phương Thảo 9CD-TC05 TCC B519 18 04 11A06365c Lưu Minh Quang 9CD-TC08 TCC B519 18 05 10A00002CV Chu Phương Anh 9CD-TC08 TCC B519 18 06 11D00263C Huỳnh Tú Anh 9CD-TC08 TCC B519 18 07 11D00342C Lê Thị Lan Anh 9CD-TC08 TCC B519 18 08 11D00093C Nguyễn Phương Anh 9CD-TC08 TCC B519 18 09 11D00268C Nguyễn Thị Phương Anh 9CD-TC08 TCC B519 18 0

10 11D00146C Phan Quỳnh Anh 9CD-TC08 TCC B519 18 011 11A00611C Trịnh Mai Anh 9CD-TC08 TCC B519 18 012 11D00619C Đỗ Đình Chiến 9CD-TC08 TCC B519 18 013 11D00788C Trần Thị Thùy Dung 9CD-TC08 TCC B519 18 014 11D04960C Nguyễn Xuân Duy 9CD-TC08 TCC B519 18 015 11D01060C Trương Minh Đức 9CD-TC08 TCC B519 18 016 11A08134C Nguyễn Thị Thúy Hằng 9CD-TC08 TCC B519 18 017 11D01224C Nguyễn Thúy Hà 9CD-TC08 TCC B519 18 018 11A04985C Nguyễn Mạnh Hải 9CD-TC08 TCC B519 18 019 11A02660C Phạm Thế Hiển 9CD-TC08 TCC B519 18 020 11A02584C Nguyễn Trung Hiếu 9CD-TC08 TCC B519 18 021 11D01530C Nguyễn Bá Hoàng 9CD-TC08 TCC B519 18 022 11A02849C Trần Quang Hoan 9CD-TC08 TCC B519 18 023 11A00773C Nguyễn Duy Hùng 9CD-TC08 TCC B519 18 024 11D02452C Nguyễn Thị Thanh Hương 9CD-TC08 TCC B519 18 025 11A05309C Lê Ngọc Linh 9CD-TC08 TCC B519 18 026 11D02799C Nguyễn Thùy Linh 9CD-TC08 TCC B519 18 027 11D22129C Nguyễn Thị Diệu Linh 9CD-TC08 TCC B519 18 028 11A05319C Trần Quang Nam 9CD-TC08 TCC B519 18 0

Page 11: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Khoa Tµi chÝnh

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

M«n thi: TµI CHÝNH C¤NG/ khoa 9C§TC

Ngµy thi: 31/10/2012STT MSV HODEM TEN LOP GHICHU MONTHI PHONGTHI GIOTHI P'THI

1 11D03759C Trịnh Thị Ngọc 9CD-TC08 TCC B519 18 452 11A00884C Hoàng Liên Nhung 9CD-TC08 TCC B519 18 453 11D04085C Nguyễn Thị Kim Oanh 9CD-TC08 TCC B519 18 454 11D04253C Đỗ Thị Minh Phương 9CD-TC08 TCC B519 18 455 11D04341C Phạm Hồng Quân 9CD-TC08 TCC B519 18 456 11D01667C Điêu Chính Quyết 9CD-TC08 TCC B519 18 457 11A42151C Nguyễn Tiến Thành 9CD-TC08 TCC B519 18 458 11D04892C Nguyễn Văn Thắng 9CD-TC08 TCC B519 18 459 11D05354C Phạm Hà Trang 9CD-TC08 TCC B519 18 45

10 11A08694C Vũ Thành Tú 9CD-TC08 TCC B519 18 4511 11A08530C Nguyễn Minh Tuấn 9CD-TC08 TCC B519 18 4512 11D05923C Nguyễn Sơn Tùng 9CD-TC08 TCC B519 18 4513 11A09132C Phạm Thị Vui 9CD-TC08 TCC B519 18 4514 11D06208C Bùi Hoàng Yến 9CD-TC08 TCC B519 18 4515 11D05828C Phan Thanh Tú 9CD-TC09 TCC B519 18 4516 11D02083C Tô Xuân Huy 9CD-TC10 TCC B519 18 4517 11D00088C Nguyễn Thị Mai Anh 9CD-TC09 TCC B519 18 4518 11D04177C Nguyễn Ngọc Anh 9CD-TC09 TCC B519 18 4519 11A03650C Nguyễn Thị Hương Cúc 9CD-TC09 TCC B519 18 4520 11A01703C Nguyễn Vũ Thùy Dương 9CD-TC09 TCC B519 18 4521 11D00836C Lê Thúy Duy 9CD-TC09 TCC B519 18 4522 11D00844C Phạm Linh Duyên 9CD-TC09 TCC B519 18 4523 11D02925C Đỗ Thị Hương Giang 9CD-TC09 TCC B519 18 4524 11D01558C Lê Thu Hằng 9CD-TC09 TCC B519 18 4525 11A02024C Nguyễn Thị Ngân Hà 9CD-TC09 TCC B519 18 4526 11A00367C Phạm Xuân Hải 9CD-TC09 TCC B519 18 4527 11A02528C Vũ Thu Hiền 9CD-TC09 TCC B519 18 4528 11A02589C Quách Trung Hiếu 9CD-TC09 TCC B519 18 45

Page 12: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Khoa Tµi chÝnh

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

M«n thi: TµI CHÝNH C¤NG/ khoa 9C§TC

Ngµy thi: 31/10/2012STT MSV HODEM TEN LOP GHICHU MONTHI PHONGTHI GIOTHI P'THI

1 11D02039C Lê Thị Kim Huệ 9CD-TC09 TCC B519 19 302 11A03309C Bùi Thanh Huyền 9CD-TC09 TCC B519 19 303 11D02114C Nguyễn Thị Thu Huyền 9CD-TC09 TCC B519 19 304 11D02252C Nguyễn Thị Thu Huyền 9CD-TC09 TCC B519 19 305 11D02344C Trần Thị Lan Hương 9CD-TC09 TCC B519 19 306 11A09902CV Địch Xuân Lâm 9CD-TC09 TCC B519 19 307 11A00992C Nguyễn Khánh Linh 9CD-TC09 TCC B519 19 308 11A04370C Nguyễn Thị Mai Linh 9CD-TC09 TCC B519 19 309 11A04997C Chu Tam Mạnh 9CD-TC09 TCC B519 19 30

10 11D03737C Trịnh Thị Minh Ngọc 9CD-TC09 TCC B519 19 3011 11A05733C Phạm Thị Ngư 9CD-TC09 TCC B519 19 3012 11D29374C Nguyễn Thị Phương 9CD-TC09 TCC B519 19 3013 11D04280C Mai Bích Phượng 9CD-TC09 TCC B519 19 3014 11D04318C Nguyễn Đình Quang 9CD-TC09 TCC B519 19 3015 11A06696C Nguyễn Ngọc Sơn 9CD-TC09 TCC B519 19 3016 11D04736C Nguyễn Thị Thu Thảo 9CD-TC09 TCC B519 19 3017 11D03766C Phạm Phương Thảo 9CD-TC09 TCC B519 19 3018 11D04895C Lưu Việt Thắng 9CD-TC09 TCC B519 19 3019 11A07405C Vũ Kim Thọ 9CD-TC09 TCC B519 19 3020 11A10998C Đỗ Xuân Trường 9CD-TC09 TCC B519 19 3021 11A08784C Nguyễn Thanh Tùng 9CD-TC09 TCC B519 19 3022 11A08937C Tạ Quang Tứ 9CD-TC09 TCC B519 19 3023 11A08485C Vũ Anh Tuấn 9CD-TC09 TCC B519 19 3024 10A10197C Chu Tấn Vũ 9CD-TC09 TCC B519 19 3025 11A08973CN Đỗ Thanh Xuân 9CD-TC09 TCC B519 19 3026 11D04435C Phạm Tố Quỳnh 9CD-TC09 TCC B519 19 3027 10D02809C Phạm Phương Linh 9CD-TC09 TCC B519 19 30

Page 13: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

Ngµy thi: 31/10/2012D.TRU K.TRA

07

7.57

8.57

8.57.57.577

7.578

8.57.57.57.57.57

7.58.57.58870

Page 14: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

Ngµy thi: 31/10/2012D.TRU K.TRA

7788

7.58

7.58.57.57.58

7.5787

6.56.58.580

8.5887

7.56.58

Page 15: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

Ngµy thi: 31/10/2012D.TRU K.TRA

6.57.56.57.57

7.57

7.58.57.57

7.577

8.58

6.57.58

0.2 50.6 70.2 7

66.5

0.4 50.2 7.5

Page 16: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

Ngµy thi: 31/10/2012D.TRU K.TRA

77

7.50.2 7.50.4 6

7.56766

0.2 77.57

0.4 70.2 6.50.2 7.5

7.5

7.58

7.57.57

7.50.2 7.50.4 7.5

Page 17: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

Ngµy thi: 31/10/2012D.TRU K.TRA

70.2 7

70.2 6.5

77

7.578

0.2 70.2 7.5

767

7.57

6.56.56.56

0.2 78077

0.2 6.57

Page 18: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

Ngµy thi: 31/10/2012D.TRU K.TRA

76.56.57.5

0.2 7.50.2 60.2 7

80.2 70.2 8.5

87

6.50.2 6

7.5766686

6.56.58

6.57

0.2 70.2 7

Page 19: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

Ngµy thi: 31/10/2012D.TRU K.TRA

6.57.58

0.2 6.58678

0.2 70.2 6

88.57.56

0.2 87.5786

7.57

8.57.59

7.58

7.58

Page 20: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

Ngµy thi: 31/10/2012D.TRU K.TRA

8.57798

7.57

7.57.57

6.588797977787876

0.2 70.2 6

Page 21: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

Ngµy thi: 31/10/2012D.TRU K.TRA

0.3 6.57

0.2 76

0.4 76

0.6 6.50.2 6.5

7.58

0.2 6.50.4 7

6.50.2 70.4 6.5

7.50.3 6.5

6.56.5

0.3 6.5

6.50.2 6.50.2 8.50.2 70.2 6.5

7.58

Page 22: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

Ngµy thi: 31/10/2012D.TRU K.TRA

76.5

0.4 6.57

80.2 7

60.2 7.50.1 7

6.50.4 70.4 6.50.4 6

60.2 70.4 6.5

0.2 70.2 6.5

6.55

8.58

6.50.2 6.50.2 7.5

Page 23: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

Ngµy thi: 31/10/2012D.TRU K.TRA

6.50.4 6.50.4 5

8.55

0.4 78.577

5.56

6.59

0.4 6.56.50

7.57.58.58.57737

7.58

7.58

Page 24: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

Danh s¸ch THI häc kú i n¨m häc 2012 - 2013

Ngµy thi: 31/10/2012D.TRU K.TRA

77.5887

8.587

7.5787

2.58

8.57.57877877

6.56.58

7.5

Page 25: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

TIEULUAN KTDIEM VIPHAM LYDO KTMATDIENKTQUETTHEKTDANGTHI KTCODIEM TENMAYTHOIGIANLAMBAI BK DIEM

Page 26: Ds Thi Mon Tcc Khoa 9cdtc Ngay Thi 311012 Ok

FIELD18 FIELD19 FIELD20