22
Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00 Phòng: C302 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên 1 51203100 Bùi Vĩnh Phúc 19/10/94 12050301 2 51203103 Trần Ngọc Phúc 04/07/94 12050301 3 11201027 Đặng Quang Phúc 25/04/94 12010101 4 31202028 Lê Hoàng Phúc 10/03/94 12030201 5 11204019 Trần Hữu Phúc 30/03/94 12010401 6 A1200084 Nguyễn Hoàng Phúc 09/12/94 120A0001 7 51203102 Nguyễn Tuấn Phúc 16/01/94 12050302 8 B1200094 Lê Trường Phúc 21/09/94 120B0102 9 21200078 Nguyễn Thị Thanh Phúc 26/06/93 Nữ 12020102 10 61203113 Lê Hồng Phúc 19/08/93 12060301 11 71205066 Đặng Thị Kim Phụng 13/09/94 Nữ 12070501 12 71200098 Trịnh Thị Kim Phụng 26/07/94 Nữ 12070001 13 91202044 Đặng Nguyễn Kim Phụng 30/08/94 Nữ 12090201 14 71205067 Phún Hấm Phụng 01/12/94 Nữ 12070501 15 71200099 Ngô Minh Phước 03/01/94 12070001 16 B1200095 Lê Hữu Phước 04/01/94 120B0101 17 11203051 Phan Thị Hoài Phương 16/06/94 Nữ 12010301 18 71206118 Phạm Thị Thu Phương 17/07/94 Nữ 12070601 19 21200080 Ngô Thị Phương 01/08/94 Nữ 12020101 20 71200102 Nguyễn Thị Bích Phương 02/04/94 Nữ 12070001 21 01202014 Nguyễn Ngọc Linh Phương 10/11/94 Nữ 12000201 22 21200081 Nguyễn Hoàng Phương 03/08/94 Nữ 12020101 23 71206116 Lý Lệ Phương 04/05/94 Nữ 12070601 24 91203072 Nguyễn Hoàng Phương 18/10/94 12090301 25 A1200087 Lê Nguyễn Đông Phương 04/03/94 Nữ 120A0001 26 61202089 Võ Kiều Phương 14/12/94 Nữ 12060201 27 81203040 Nguyễn Thanh Phương 02/11/94 Nữ 12080301 28 61203116 Phạm Ngọc Phương 30/08/94 Nữ 12060301 29 71205069 Nguyễn Thị Hồng Phương 09/01/94 Nữ 12070501 30 61203117 Võ Ngọc Nhã Phương 02/12/94 Nữ 12060301 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi:

Xep phong thi dau vao dh khoa 16 cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Embed Size (px)

DESCRIPTION

 

Citation preview

Page 1: Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C302

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 51203100 Bùi Vĩnh Phúc 19/10/94 120503012 51203103 Trần Ngọc Phúc 04/07/94 120503013 11201027 Đặng Quang Phúc 25/04/94 120101014 31202028 Lê Hoàng Phúc 10/03/94 120302015 11204019 Trần Hữu Phúc 30/03/94 120104016 A1200084 Nguyễn Hoàng Phúc 09/12/94 120A00017 51203102 Nguyễn Tuấn Phúc 16/01/94 120503028 B1200094 Lê Trường Phúc 21/09/94 120B01029 21200078 Nguyễn Thị Thanh Phúc 26/06/93 Nữ 12020102

10 61203113 Lê Hồng Phúc 19/08/93 1206030111 71205066 Đặng Thị Kim Phụng 13/09/94 Nữ 1207050112 71200098 Trịnh Thị Kim Phụng 26/07/94 Nữ 1207000113 91202044 Đặng Nguyễn Kim Phụng 30/08/94 Nữ 1209020114 71205067 Phún Hấm Phụng 01/12/94 Nữ 1207050115 71200099 Ngô Minh Phước 03/01/94 1207000116 B1200095 Lê Hữu Phước 04/01/94 120B010117 11203051 Phan Thị Hoài Phương 16/06/94 Nữ 1201030118 71206118 Phạm Thị Thu Phương 17/07/94 Nữ 1207060119 21200080 Ngô Thị Phương 01/08/94 Nữ 1202010120 71200102 Nguyễn Thị Bích Phương 02/04/94 Nữ 1207000121 01202014 Nguyễn Ngọc Linh Phương 10/11/94 Nữ 1200020122 21200081 Nguyễn Hoàng Phương 03/08/94 Nữ 1202010123 71206116 Lý Lệ Phương 04/05/94 Nữ 1207060124 91203072 Nguyễn Hoàng Phương 18/10/94 1209030125 A1200087 Lê Nguyễn Đông Phương 04/03/94 Nữ 120A000126 61202089 Võ Kiều Phương 14/12/94 Nữ 1206020127 81203040 Nguyễn Thanh Phương 02/11/94 Nữ 1208030128 61203116 Phạm Ngọc Phương 30/08/94 Nữ 1206030129 71205069 Nguyễn Thị Hồng Phương 09/01/94 Nữ 1207050130 61203117 Võ Ngọc Nhã Phương 02/12/94 Nữ 12060301

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 2: Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C308

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 31203110 Triệu Thị Diễm Phương 08/09/93 Nữ 120303012 71200101 Nguyễn Kiều Phương 08/07/94 Nữ 120700013 71205068 Lưu Phạm Kim Phương 14/11/94 Nữ 120705014 81202048 Nguyễn Nhật Phương 11/06/94 120802015 51203105 Phạm Việt Anh Phương 29/11/94 120503016 91203071 Lê Thị Phương 02/07/94 Nữ 120903017 21200083 Trần Thụy Thanh Phương 27/10/94 Nữ 120201028 71205071 Nguyễn Phan Tiểu Phượng 10/08/94 Nữ 120705019 61203118 Nguyễn Trần Hải Phượng 28/06/94 Nữ 12060301

10 71206120 Lưu Mỹ Phượng 07/06/94 Nữ 1207060111 71205070 Nguyễn Nguyệt Phượng 19/09/94 Nữ 1207050112 31203113 Nguyễn Hoàng Pôn 19/06/94 1203030113 21200084 Cao Minh Anh Quân 16/06/94 1202010214 81203041 Đặng Lê Quân 01/01/94 1208030115 81203042 Đinh Văn Quân 12/05/93 1208030116 31203114 Đồng Văn Quân 03/06/94 1203030117 71206122 Lư Sương Quân 05/04/94 Nữ 1207060118 71205072 Nguyễn Vinh Quang 19/07/94 1207050119 51203106 Nguyễn Minh Quang 29/11/94 1205030220 11204020 Trần Vinh Quang 20/08/94 1201040121 41201034 Đỗ Hữu Nhật Quang 04/06/94 1204010122 71206121 Nguyễn Nhựt Quang 16/06/93 1207060123 11201028 Thành Thị Ngọc Quí 07/02/94 Nữ 1201010124 91202045 Đặng Bảo Quốc 28/05/94 1209020125 41202043 Nguyễn Văn Quốc 08/04/94 1204020126 91203075 Nguyễn Anh Quốc 02/08/93 1209030127 61202091 Nguyễn Minh Quốc 28/08/94 1206020128 71205073 Nguyễn Ngọc Quốc 26/04/94 1207050129 91201078 Nguyễn Nhật Đình Quý 08/03/94 Nữ 1209010130 81202049 Hoàng Đình Quý 02/12/93 1208020131 31203116 Trần Phú Quý 10/12/94 Nữ 1203030132 71206124 Tống Thanh Trúc Quyên 26/07/94 Nữ 1207060133 B1200102 Phan Thị Ngọc Quyên 20/08/94 Nữ 120B010134 71206123 Đặng Lê Khánh Quyên 11/03/94 Nữ 1207060135 B1200101 Phạm Thị Hồng Quyên 30/10/94 Nữ 120B0102

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 3: Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C309

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 21200087 Võ Thị Phương Quyên 14/05/94 Nữ 120201012 21200086 Trần Ngọc Hạnh Quyên 07/11/94 Nữ 120201023 21200085 Phạm Thị Như Quyên 20/10/94 Nữ 120201014 11201029 Nguyễn Thụy Trúc Quyên 03/01/94 Nữ 120101015 11204021 Nguyễn Phương Quyên 28/09/94 Nữ 120104016 11204023 Trần Thị Bạch Quyến 14/11/92 Nữ 120104017 41201035 Nguyễn Văn Quyền 26/06/94 120401018 71205074 Nguyễn Như Quỳnh 12/04/94 Nữ 120705019 51203110 Trần Bội Đỗ Quỳnh 10/04/94 Nữ 12050302

10 61203120 Nguyễn Thị Quỳnh 02/08/94 Nữ 1206030111 01201115 Phạm Thúy Quỳnh 17/07/94 Nữ 1200010312 71200105 Hỷ Coóng Sám 26/08/94 1207000113 01202019 Trần Hảo Sâm 26/09/94 Nữ 1200020114 31202031 Võ Quang Sang 14/01/94 1203020115 51203111 Nguyễn Hoài Sang 24/01/94 1205030116 21200089 Nguyễn Thị Hồng Sang 08/05/94 Nữ 1202010217 11203053 Bùi Thị Thanh Sang 18/01/94 Nữ 1201030118 81203044 Nguyễn Xuân Sang 21/10/94 1208030119 11203054 Huỳnh Thị Thúy Sang 25/01/94 Nữ 1201030120 11201030 Huỳnh Bảo Sang 13/05/94 Nữ 1201010121 A1200095 Võ Hoài Sang 15/02/94 120A000122 A1200094 Nguyễn Thị Tuyết Sang 28/04/94 Nữ 120A000123 B1200103 Lương Tuấn Sang 17/11/94 120B010124 81203043 Nguyễn Văn Sang 01/06/92 1208030125 71200106 ừng Chánh Sầu 15/02/94 1207000126 61203122 Nguyễn Hồng Sen 07/04/94 Nữ 1206030127 41201036 Đinh Phú Sĩ 08/09/94 1204010128 41201037 Đặng Huỳnh Sơn 11/02/93 1204010129 51203117 Vũ Hoàng Sơn 25/10/94 1205030130 71205077 Nguyễn Phong Sơn 18/08/92 1207050131 21200090 Nguyễn An Sơn 14/01/94 1202010132 41201038 Trần Anh Sơn 26/06/93 1204010133 81201038 Phan Thái Sơn 22/06/94 1208010134 51203114 Mai Hoàng Sơn 24/02/93 1205030135 11201031 Lê Thái Sơn 30/09/93 12010101

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 4: Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C312

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 51203115 Nguyễn Ngọc Sơn 16/10/94 120503022 51203116 Phan Đặng Thái Sơn 30/08/94 120503013 31203118 Nguyễn Thị Tú Sương 27/09/94 Nữ 120303014 B1200105 Nguyễn Thị Ngọc Sương 30/01/94 Nữ 120B01015 B1200106 Đặng Đức Tài 22/07/93 120B01016 71205079 Phạm Tấn Tài 26/01/94 120705017 B1200108 Nguyễn Thanh Tài 31/03/94 120B01028 21200091 Nguyễn Hữu Nhân Tài 20/09/94 120201029 71205078 Hồ Văn Tài 18/06/94 12070501

10 71200108 Nguyễn Công Tài 30/10/94 1207000111 81202053 Lương Nguyễn Minh Tài 07/06/93 1208020112 C1201010 Hồ Đại Phát Tài 27/01/94 1205010113 91203077 Nguyễn Ngọc Tài 12/02/94 1209030114 A1200096 Nguyễn Thanh Tài 09/04/94 120A000115 81201039 Huỳnh Phát Tài 03/08/94 1208010116 51203119 Phạm Tải 21/06/94 1205030117 71200109 Giang Hữu Tâm 13/01/94 1207000118 91202049 Ngô Thanh Tâm 14/05/94 1209020119 11203055 Lương Hoàng Tâm 28/07/94 1201030120 A1200099 Ngô Thị Diệu Tâm 15/03/94 Nữ 120A000121 A1200098 K' Tâm 10/02/93 120A000122 91203079 Nguyễn Thị Thanh Tâm 11/11/93 Nữ 1209030123 31203119 Bùi Ngọc Khánh Tâm 18/08/94 Nữ 1203030124 71206125 Đào Thanh Tâm 09/02/94 Nữ 1207060125 11203058 Trần Mỹ Tâm 31/12/93 Nữ 1201030126 61203128 Bùi Đoàn Trọng Tâm 22/08/94 1206030127 61202098 Nguyễn Thành Tâm 18/08/94 1206020128 11201033 Trương Vũ Nhật Tâm 04/07/94 Nữ 1201010129 31203120 Trần Thanh Tâm 19/05/93 12030301

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 5: Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C313

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 11201034 Đặng Giang Tân 03/09/94 120101012 41201041 Tạ Nhật Tân 18/11/94 120401013 81201040 Nguyễn Duy Tân 05/08/94 120801014 71200110 Huỳnh Minh Tân 04/11/94 120700015 51203121 Nguyễn Duy Tân 26/10/94 120503016 51203123 Trần Anh Tấn 14/12/94 120503017 81203046 Nguyễn Tất Duy Thái 27/10/94 120803018 41202045 Lê Quang Thái 24/10/94 120402019 31203127 Lê Hồng Thắm 02/08/94 Nữ 12030301

10 61202106 Trần Quốc Thắng 29/10/94 1206020111 A1200110 Nguyễn Thị Thắng 08/04/94 Nữ 120A000112 21200096 Lê Quốc Thắng 04/09/94 1202010213 51203129 Nguyễn Ngọc Thắng 16/01/94 1205030214 31202036 Phạm Văn Thắng 07/05/94 1203020115 91201089 Lương Đình Thắng 21/11/94 1209010116 31203122 Nguyễn Ngọc Thanh 31/05/93 1203030117 71200114 Thái Phương Thanh 14/05/94 Nữ 1207000118 11201035 Nguyễn Hồng Thanh 27/07/90 1201010119 81202054 Hà Chí Thanh 05/02/94 1208020120 71206127 Huỳnh Thị Xuân Thanh 06/03/94 Nữ 1207060121 31203124 Nguyễn Thị Nhật Thanh 18/12/94 Nữ 1203030122 31203123 Nguyễn Thị Thanh 26/04/94 Nữ 1203030123 01202020 Thạch Thái Diệu Thanh 02/04/94 Nữ 1200020124 71206130 Võ Lâm Thanh Thanh 04/02/94 Nữ 1207060125 71206129 Trần Minh Trúc Thanh 20/08/94 Nữ 1207060126 51203125 Đặng Đình Thành 05/05/94 1205030227 11201036 Đoàn Ngọc Thành 27/01/94 1201010128 71200115 Nguyễn Ngọc Thành 12/11/93 1207000129 61202104 Nguyễn Chí Thành 15/03/94 12060201

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 6: Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C401

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 61202103 Đặng Tiến Thành 13/04/93 120602012 71200118 Nguyễn Thị Phương Thảo 24/05/94 Nữ 120700013 71205090 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/09/94 Nữ 120705014 91203082 Nguyễn Thị Nhật Thảo 17/05/94 Nữ 120903015 B1200112 Nguyễn Hoài Thu Thảo 29/12/94 Nữ 120B01026 61203130 Lý Thu Thảo 09/07/94 Nữ 120603017 A1200106 Nguyễn Thị Thu Thảo 03/09/94 Nữ 120A00018 B1200114 Nguyễn Thị Thu Thảo 14/04/94 Nữ 120B01019 B1200111 Mai Phương Thảo 03/10/94 Nữ 120B0102

10 A1200104 Hà Vy Thảo 21/08/94 Nữ 120A000111 B1200115 Võ Thị Thu Thảo 30/08/94 Nữ 120B010212 71205085 Lê Duy Phương Thảo 20/07/94 Nữ 1207050113 11203059 Nguyễn Mai Thảo 02/10/94 Nữ 1201030114 11204024 Hoàng Vy Nhật Thảo 23/10/93 Nữ 1201040115 71205087 Lê Thị Kim Thảo 25/06/94 Nữ 1207050116 61203132 Nguyễn Hồ Thu Thảo 04/08/94 Nữ 1206030117 11203060 Phạm Thị Thu Thảo 06/07/94 Nữ 1201030118 71200117 Nguyễn Phương Thảo 15/10/94 Nữ 1207000119 71206134 Nguyễn Phương Thảo 01/08/94 Nữ 1207060120 31203126 Phạm Thị Thảo 20/09/94 Nữ 1203030121 71205086 Lê Phương Thảo 20/05/94 Nữ 1207050122 A1200103 Bùi Huỳnh Thanh Thảo 12/02/94 Nữ 120A000123 71206136 Trương Bích Thảo 06/12/94 Nữ 1207060124 71206133 Lộc Ngọc Phương Thảo 27/11/94 Nữ 1207060125 71205091 Phan Lê Uyên Thảo 30/11/94 Nữ 1207050126 71200119 Phan Thị Phương Thảo 13/12/94 Nữ 1207000127 B1200113 Nguyễn Thị Minh Thảo 01/10/94 Nữ 120B010228 A1200108 Nguyễn Thu Thảo 15/08/94 Nữ 120A000129 C1201011 Bùi Thị Lan Thảo 30/03/94 Nữ 1205010130 51203128 Phan Thị Thảo 12/08/93 Nữ 1205030131 31202035 Phạm Thị Thu Thảo 08/11/94 Nữ 1203020132 31203125 Huỳnh Thị Thanh Thảo 12/08/94 Nữ 1203030133 71200116 Hà Lê Hoàng Ngọc Thảo 02/11/94 Nữ 1207000134 71205083 Dương Khắc Thanh Thảo 27/11/94 Nữ 1207050135 71206132 Hồ Thị Thu Thảo 09/03/94 Nữ 1207060136 31203129 Trần Mạnh Thế 03/08/94 1203030137 81203047 Nguyễn Thị Ngọc Thêm 29/04/94 Nữ 1208030138 61203134 Nguyễn Hoàng Thêm 29/05/94 1206030139 71205093 Huỳnh Thị Thanh Thi 02/02/92 Nữ 1207050140 41201042 Lê Đức Thi 02/07/94 12040101

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 7: Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C403

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 61203136 Lâm Anh Quỳnh Thi 16/10/94 Nữ 120603012 11203062 Nguyễn Viết Thi 09/09/93 120103013 51203131 Phạm Thiên 19/10/94 120503024 81201042 Trần Thanh Thiên 29/02/92 120801015 91203086 Phạm Thế Thiện 05/08/94 120903016 41201043 Phạm Hữu Thiện 27/11/94 120401017 51203133 Nguyễn Chí Thiện 07/09/94 120503028 51203132 Nguyễn Bá Thiện 25/07/94 120503029 31203130 Lê Chí Thiện 27/11/94 12030301

10 61203137 Lê Thành Thiện 19/11/94 1206030111 41202047 Trần Chí Thiện 05/07/94 1204020112 51203134 Trần Bá Thiện 03/08/94 1205030213 61202108 Huỳnh Thanh Thiện 15/10/94 1206020114 71200122 Trần Nguyễn Phúc Thịnh 05/02/94 1207000115 81203048 Lê Gia Thịnh 07/10/94 1208030116 51203136 Trương Nguyễn Trường Thịnh 21/07/94 1205030217 61202110 Nguyễn Đình Thịnh 28/06/94 1206020118 11201039 Lê Văn Thịnh 03/12/94 1201010119 31202039 Nguyễn Hồng Thịnh 13/12/94 1203020120 31202038 Lê Phước Thịnh 14/09/94 1203020121 81201043 Nguyễn Phan Trường Thịnh 13/03/94 1208010122 11203063 Nguyễn Thi Thơ 05/04/94 Nữ 1201030123 41203015 Nguyễn Phước Thọ 17/02/94 1204030124 21200100 Nguyễn Thị Ngọc Thơm 04/09/94 Nữ 1202010225 61202111 Phạm Thị Thơm 28/06/94 Nữ 1206020126 51203137 Nguyễn Hoàng Minh Thông 04/08/94 1205030127 A1200115 Phan Bảo Thông 04/01/94 120A000128 D1203010 Nguyễn Thông 15/06/94 120D030129 71205094 Nguyễn Xuân Thu 12/04/94 Nữ 1207050130 61203141 Nguyễn Thị Quỳnh Thu 16/05/94 Nữ 1206030131 11202009 Trương Thị Thu 20/06/92 Nữ 1201020132 71205095 Trần Thị Mộng Thu 26/09/94 Nữ 1207050133 A1200117 Lê Thị Mộng Thu 28/02/93 Nữ 120A000134 B1200122 Huỳnh Ngọc Hoàng Thư 09/01/94 Nữ 120B010135 21200107 Vũ Minh Thư 01/04/94 Nữ 1202010136 11203065 Lê Vũ Anh Thư 08/11/94 Nữ 12010301

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 8: Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C404

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 01203068 Trình Minh Thư 29/04/94 Nữ 120003012 91201094 Nguyễn Đình Thư 18/07/94 120901013 B1200121 Bùi Thanh Uyên Thư 27/08/93 Nữ 120B01014 11203066 Trần Hồng Minh Thư 11/11/94 Nữ 120103015 71206142 Nguyễn Trần Minh Thư 16/11/94 Nữ 120706016 91202056 Đỗ Minh Thư 11/02/94 Nữ 120902017 71200128 Lưu Ngọc Anh Thư 18/06/94 Nữ 120700018 21200106 Nguyễn Trịnh Anh Thư 12/07/94 Nữ 120201019 21200108 Vũ Thiên Thư 12/08/94 Nữ 12020101

10 71205100 Nguyễn Ngọc Tuyết Thư 02/11/94 Nữ 1207050111 31203140 Huỳnh Anh Thư 04/07/94 Nữ 1203030112 71206138 Nguyễn Quang Thuận 17/08/94 1207060113 41201044 Đoàn Văn Thuận 28/04/94 1204010114 51203138 Lê Nguyễn Thiện Thuật 25/11/94 1205030215 61203148 Lê Thị Thương 27/07/94 Nữ 1206030116 61202115 Huỳnh Thị Hoài Thương 29/08/94 Nữ 1206020117 71206146 Lê Thị Hoài Thương 19/10/94 Nữ 1207060118 71206145 Đặng Hoài Thương 11/10/94 Nữ 1207060119 31203141 Trương Văn Thưởng 11/02/94 1203030120 61202113 Đỗ Mỹ Thuy 20/12/93 Nữ 1206020121 71206139 Hoàng Thị Thanh Thúy 08/11/94 Nữ 1207060122 71205098 Nguyễn Ngọc Uyên Thúy 15/08/94 Nữ 1207050123 61203143 Bùi Thị Thúy 01/02/94 Nữ 1206030124 01202021 Huỳnh Thị Thúy 20/08/94 Nữ 1200020125 A1200120 Huỳnh Thị Ngọc Thúy 28/04/94 Nữ 120A000126 31203138 Nguyễn Thị Diễm Thúy 24/05/94 Nữ 1203030127 21200101 Đặng Lê Thanh Thùy 29/09/94 Nữ 1202010128 B1200119 Mai Thanh Thủy 03/04/94 Nữ 120B010129 71200125 Huỳnh Thanh Thủy 09/10/94 Nữ 1207000130 31202040 Trương Bích Thủy 20/01/94 Nữ 1203020131 91203091 Phạm Ngọc Thủy 03/09/94 Nữ 1209030132 21200102 Đoàn Nhật Thủy 27/05/94 Nữ 1202010233 91203090 Giang Diệp Thanh Thủy 24/04/94 Nữ 1209030134 01203069 Trương Mỹ Thy 08/05/94 Nữ 1200030235 11203067 Nguyễn Bá Thy 27/09/93 1201030136

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 9: Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C405

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 B1200123 Triệu Thị Diễm Thy 04/10/94 Nữ 120B01012 61203150 Hoàng Ngọc Thủy Tiên 03/03/94 Nữ 120603013 61203151 Nguyễn Thụy Mỹ Tiên 26/12/94 Nữ 120603014 11204026 Lê Thủy Tiên 02/05/94 Nữ 120104015 71205104 Võ Ngọc Cẩm Tiên 17/03/94 Nữ 120705016 B1200124 Huỳnh Cát Tiên 02/12/94 Nữ 120B01027 81203051 Lê Thị Thủy Tiên 10/03/94 Nữ 120803018 B1200125 Nguyễn Đặng Thủy Tiên 08/05/94 Nữ 120B01029 01201153 Đặng Thị Triều Tiên 25/09/94 Nữ 12000101

10 71206148 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 11/01/94 Nữ 1207060111 71200132 Lê Châu Thủy Tiên 06/05/94 Nữ 1207000112 D1203011 Nguyễn Quốc Tiến 26/02/94 120D030113 51203141 Nguyễn Ngọc Tiến 04/09/94 1205030114 71200133 Kha Quốc Tiến 18/12/94 1207000115 61203152 Lữ Minh Tiến 19/03/94 1206030116 31202043 Nguyễn Hữu Tiến 04/10/94 1203020117 91203093 Nguyễn Minh Tiến 12/05/94 1209030118 B1200127 Ngô Hoài Tiến 17/10/94 120B010119 71200134 Mai Hồ Tiến 04/01/94 1207000120 B1200126 Phan Mạnh Tiền 23/03/94 120B010121 11204027 Phạm Thị Tiền 10/04/93 Nữ 1201040122 11203068 Lê Việt Tín 12/02/93 1201030123 51203142 Nguyễn Thương Tín 20/12/94 1205030124 81201044 Nguyễn Chánh Tín 06/08/94 1208010125 71200135 Tôn Thiện Tín 27/10/94 1207000126 81203052 Thanh Nguyễn Trọng Tín 16/04/94 1208030127 11201040 Bùi Trung Tín 21/03/94 1201010128 71200136 Trần Trung Tín 01/12/94 1207000129 81203053 Trương Nam Quang Tịnh 23/11/94 1208030130 01203070 Âu Vĩ Toàn 02/04/94 1200030231 B1200128 Phạm Minh Toàn 28/02/94 120B010132 91201098 Lương Quí Toàn 01/06/93 1209010133 31203145 Nguyễn Thanh Toàn 10/02/94 1203030134 61202120 Nguyễn Đức Toàn 25/09/94 1206020135 11203069 Trần Thị Phương Trà 20/10/93 Nữ 1201030136 31203146 Phạm Hoàng Minh Trà 04/06/94 12030301

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 10: Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C408

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 81201045 Lê Ngọc Trác 15/04/94 120801012 71206156 Nguyễn Đoàn Bảo Trâm 20/07/94 Nữ 120706013 11203070 Đỗ Thị Ngọc Trâm 11/07/94 Nữ 120103014 21200116 Phạm Huỳnh Thanh Trâm 09/03/94 Nữ 120201025 61203159 Nguyễn Thị Minh Trâm 20/06/94 Nữ 120603016 61202123 Lương Thị Bích Trâm 19/05/94 Nữ 120602017 51203144 Phạm Thị ánh Trâm 01/06/94 Nữ 120503028 31203150 Đoàn Thị Bảo Trâm 02/05/94 Nữ 120303019 61203160 Trương Nguyễn Ngọc Trâm 09/11/94 Nữ 12060301

10 71200141 Trương Ngọc Trâm 11/02/94 Nữ 1207000111 71205109 Phạm Ngọc Bích Trâm 17/09/94 Nữ 1207050112 A1200124 Nguyễn Thị Ngọc Trầm 02/02/94 Nữ 120A000113 B1200138 Dương Thị Phúc Trân 21/06/94 Nữ 120B010214 B1200139 Vũ Trần Quế Trân 31/03/94 Nữ 120B010115 71206161 Trần Thị Huyền Trân 29/04/94 Nữ 1207060116 01201170 Phạm Doãn Nam Trân 25/04/94 Nữ 1200010117 71200142 Nguyễn Hồng Trân 08/08/94 Nữ 1207000118 11203071 Lê Thị Quỳnh Trân 22/09/94 Nữ 1201030119 71205113 Trần Thị Huyền Trân 17/02/94 Nữ 1207050120 71206155 Trần Thị Thùy Trang 19/11/94 Nữ 1207060121 71200140 Vũ Hồng Trang 13/07/94 Nữ 1207000122 A1200123 Nguyễn Xuân Trang 22/06/94 Nữ 120A000123 11204028 Bùi Đào Thùy Trang 05/05/94 Nữ 1201040124 B1200133 Lê Trần Phương Trang 09/06/94 Nữ 120B010225 21200111 Đỗ Ngọc Thùy Trang 10/05/94 Nữ 1202010226 B1200136 Võ Thị Thanh Trang 10/02/94 Nữ 120B010227 B1200131 Đặng Thu Trang 02/10/94 Nữ 120B010228 71206152 Lê Thị Minh Trang 03/12/94 Nữ 1207060129 71206154 Nguyễn Thị Huyền Trang 21/10/94 Nữ 1207060130 91203096 Nguyễn Huyền Trang 23/02/94 Nữ 1209030131 11204029 Nguyễn Thị Trang 26/12/94 Nữ 1201040132 B1200130 Dương Ngọc Diễm Trang 06/06/94 Nữ 120B010133 B1200132 Huỳnh Ngọc Phương Trang 06/12/94 Nữ 120B010234 61203155 Huỳnh Thị Thùy Trang 02/01/94 Nữ 1206030135

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 11: Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C409

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 B1200135 Phạm Ngọc Thùy Trang 28/12/94 Nữ 120B01012 61203157 Nguyễn Thị Xuân Trang 21/09/94 Nữ 120603013 21200114 Trần Tuyết Trang 30/04/94 Nữ 120201024 71200139 Bùi Thị Huyền Trang 27/06/94 Nữ 120700015 B1200134 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/10/94 Nữ 120B01026 71206153 Ngô Nhật Xuân Trang 12/03/94 Nữ 120706017 81201046 Nguyễn Quốc Trạng 07/03/94 120801018 61202125 Lê Minh Trí 10/12/93 120602019 B1200140 Nguyễn Hữu Trí 26/02/94 120B0101

10 91203098 Hồng Nhân Trí 29/11/94 1209030111 51203148 Phạm Bá Trí 26/04/94 1205030212 61202124 Đinh Khoa Trí 09/01/94 1206020113 81202056 Nguyễn Cao Trí 15/09/93 1208020114 B1200141 Phạm Minh Trí 17/05/94 120B010115 71200143 Nguyễn Hoàng Trí 08/07/94 1207000116 81203054 Hồng Minh Trí 10/02/94 1208030117 61203161 Bùi Minh Trí 18/03/94 1206030118 71206162 Đoàn Minh Trí 02/08/93 1207060119 41203016 Lê Minh Khắc Triện 04/09/94 1204030120 71206163 Hồ Trần Phương Trinh 25/03/94 Nữ 1207060121 61203164 Trần Đào Hồng Trinh 05/01/94 Nữ 1206030122 B1200142 Lê Thị Thùy Trinh 25/12/94 Nữ 120B010223 B1200143 Nguyễn Trương Ngọc Trinh 24/08/94 Nữ 120B010224 21200117 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 12/08/94 Nữ 1202010125 31203153 Đặng Thị Mộng Trinh 20/01/94 Nữ 1203030126 11203073 Trần Thị Kim Trinh 07/08/94 Nữ 1201030127 71206166 Phan Ngọc Trinh 04/04/94 Nữ 1207060128 71206164 Huỳnh Hồng Liên Trinh 04/10/94 Nữ 1207060129 A1200126 Lê Thị Bé Trong 27/10/94 Nữ 120A000130 91203099 Nguyễn Tây Trọng 25/10/94 1209030131 51203152 Phan Tuấn Trọng 20/07/93 1205030132 41201045 Nguyễn Đức Trọng 04/09/94 1204010133 71206169 Hồ Thanh Trúc 08/04/94 Nữ 1207060134 71205116 Nguyễn Thanh Trúc 06/09/94 Nữ 1207050135 71206170 Nguyễn Hoàng Thiên Trúc 11/08/94 Nữ 12070601

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 12: Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: B201

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 21200118 Nguyễn Thị Trúc 02/04/94 Nữ 120201012 B1200144 Lâm Thanh Trúc 02/12/94 Nữ 120B01013 71205115 Ngô Thanh Trúc 15/07/94 Nữ 120705014 21200119 Trịnh Ngọc Thanh Trúc 10/05/94 Nữ 120201015 71205117 Trần Trung Trực 09/08/94 120705016 81202059 Huỳnh Khắc Trực 04/02/94 120802017 51203157 Trần Phạm Bảo Trung 22/07/94 120503018 71206171 Hứa Trí Trung 18/11/94 120706019 61203167 Nguyễn Quý Trung 03/07/94 12060301

10 81202058 Trần Nhị Minh Trung 18/02/94 1208020111 41201046 Hồ Nhựt Trung 25/01/94 1204010112 81201047 Võ Minh Trung 26/10/94 1208010113 51203155 Phan Quốc Trung 23/06/93 1205030114 51203156 Phan Xuân Bảo Trung 10/06/94 1205030115 51203158 Võ Minh Trung 23/08/94 1205030116 91202061 Đoàn Minh Trung 11/02/94 1209020117 51203154 Nguyễn Danh Trung 10/12/94 1205030118 B1200145 Phạm Đình Trọng Trung 16/06/94 120B010119 A1200131 Nguyễn Minh Trường 16/05/94 120A000120 41201047 Đặng Vương Minh Trường 20/02/94 1204010121 81203055 Đỗ Ngọc Trường 08/01/94 1208030122 51203160 Nguyễn Nhựt Trường 26/11/94 1205030123 51203159 Lương Nhật Trường 26/10/94 1205030124 81202060 Phan Văn Trường 09/12/94 1208020125 31203157 Nguyễn Khoa Trưởng 03/09/94 1203030126 61203168 Trần Thị Truyền 13/01/94 Nữ 1206030127 91201102 Nguyễn Minh Tú 04/10/94 1209010128 71205118 Hoàng Thị Kim Tú 10/06/94 Nữ 1207050129 51203162 Nguyễn Tuấn Tú 02/04/94 1205030130 A1200133 Nguyễn Thị Cẩm Tú 11/02/94 Nữ 120A000131 B1200146 Đinh Hà Cẩm Tú 10/11/94 Nữ 120B010132 71206172 Nguyễn Thanh Tú 30/03/94 1207060133 81201049 Trần Trịnh Minh Tú 23/09/94 1208010134 91203101 Lê Ngọc Tú 10/05/94 1209030135 A1200132 Nguyễn Thanh Tú 28/07/94 120A0001

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 13: Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: B202

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 71205119 Huỳnh Thị Cẩm Tú 06/08/94 Nữ 120705012 71206173 Trần Linh Tú 25/03/94 Nữ 120706013 91201107 Lê Vũ Tự 01/01/94 120901014 81203057 Nguyễn Ngọc Tuấn 23/02/94 120803015 A1200135 Trần Anh Tuấn 25/07/94 120A00016 41201048 Chu Xuân Anh Tuấn 10/05/94 120401017 71205120 Lê Dương Anh Tuấn 18/09/94 120705018 51203166 Nguyễn Ngọc Tuấn 12/09/94 120503019 71205121 Nguyễn Hải Tuấn 26/02/94 12070501

10 81202061 Mai Văn Tuấn 26/04/94 1208020111 51203165 Lưu Thanh Tuấn 26/09/94 1205030112 B1200147 Hồ Viết Nguyên Tuấn 20/09/94 120B010113 11203077 Nguyễn Thanh Tuấn 15/06/92 1201030114 11203075 Hoàng Thanh Tuấn 11/08/94 1201030115 31202045 Võ Minh Tuấn 24/10/94 1203020116 91202063 Trịnh Khắc Tuấn 04/12/94 1209020117 71200149 Phùng Phú Tuấn 07/12/94 1207000118 61202128 Lê Anh Tuấn 27/09/94 1206020119 51203164 Đỗ Anh Tuấn 21/07/94 1205030220 51203167 Trần Hoàng Tuấn 26/07/94 1205030121 11203076 Huỳnh Minh Tuấn 02/02/93 1201030122 51203163 Bùi Minh Tuấn 17/09/94 1205030123 81201050 Lâm Phước Tuấn 12/01/94 1208010124 11203074 Dương Văn Tuấn 10/10/92 1201030125 81201051 Trần Thanh Tùng 01/08/94 1208010126 91201105 Lưu Văn Tùng 13/09/94 1209010127 A1200139 Trương Thị Tươi 09/11/94 Nữ 120A000128 31203159 Cao Thị Hồng Tươi 26/12/94 Nữ 1203030129 91203104 Nguyễn Đặng Tân Tuyến 28/02/94 Nữ 1209030130 A1200138 Nguyễn Thị Ngọc Tuyến 20/11/94 Nữ 120A0001

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 14: Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: B208

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 01203078 Lương Kim Tuyến 14/03/93 Nữ 120003012 91202064 Nguyễn Đình Tuyến 16/01/94 120902013 51203171 Văn Thị Huỳnh Tuyến 19/07/94 Nữ 120503014 51203170 Nguyễn Thị Kim Tuyến 05/11/94 Nữ 120503015 B1200149 Phan Thanh Tuyền 12/12/94 Nữ 120B01026 71200151 Nguyễn Thị Mai Tuyền 06/03/94 Nữ 120700017 71205123 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền 08/04/94 Nữ 120705018 71205122 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 02/02/94 Nữ 120705019 61203175 Tiêu Tuyền 10/04/94 12060301

10 61203174 Phạm Phương Tuyền 24/09/94 Nữ 1206030111 11203079 Bùi Nguyễn Kim Tuyền 03/11/94 Nữ 1201030112 71200150 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 14/02/94 Nữ 1207000113 B1200150 Phạm Thị Kim Tuyết 19/05/94 Nữ 120B010214 71206175 Nguyễn Thị Minh Tuyết 18/02/94 Nữ 1207060115 11203082 Trương Thị ánh Tuyết 12/07/94 Nữ 1201030116 11203081 Đỗ Thị ánh Tuyết 14/07/94 Nữ 1201030117 71200152 Lưu ánh Tuyết 05/02/94 Nữ 1207000118 B1200151 Đinh Nguyên Vũ Uyên 04/11/94 Nữ 120B010119 B1200152 Nguyễn Phương Uyên 03/12/94 Nữ 120B010120 11203083 Huỳnh Thị Mỹ Uyên 12/11/94 Nữ 1201030121 71200157 Nguyễn Thị Cẩm Vân 12/11/93 Nữ 1207000122 11201044 Võ Thị Kim Vân 21/06/94 Nữ 1201010123 61202131 Nguyễn Thị ánh Vân 18/01/94 Nữ 1206020124 01201186 Huỳnh Thu Vân 20/10/94 Nữ 1200010325 71205124 Đỗ Ngọc Khánh Vân 10/05/94 Nữ 1207050126 61203179 Phan Thị Thu Vân 12/09/94 Nữ 1206030127 11203084 Lê Thị Mộng Vân 19/08/93 Nữ 1201030128 71206178 Huỳnh Thị Cẩm Vân 16/11/94 Nữ 1207060129 71205125 Nguyễn Thị Vân 08/04/94 Nữ 1207050130 81203060 Lê Thị Hồng Vân 20/11/94 Nữ 12080301

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 15: Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: B209

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 71200156 Lê Thảo ánh Vân 27/08/94 Nữ 120700012 81202064 Nguyễn Quốc Văn 17/06/94 120802013 81202063 Huỳnh Minh Văn 05/03/94 120802014 11204033 Nguyễn Đình Vấn 20/10/93 120104015 B1200154 Đào Thị Vấn 01/08/94 Nữ 120B01026 B1200155 Nguyễn Hoàng Khả Vi 24/10/93 Nữ 120B01027 11203085 Mai Thị Tường Vi 05/02/94 Nữ 120103018 21200124 Nguyễn Tường Vi 12/07/94 Nữ 120201019 71206182 Nguyễn Tường Vi 16/02/94 Nữ 12070601

10 31203164 Nguyễn Tường Vi 24/08/94 Nữ 1203030111 61202132 Thế Thúy Vi 22/03/94 Nữ 1206020112 D1203012 Ngô Triều Vĩ 15/01/94 120D030113 71205126 Võ Thế Vỉ 27/09/94 1207050114 11201045 Phó Thị Hoàng Viên 23/07/94 Nữ 1201010115 A1200142 Đỗ Nguyên Việt 19/04/94 120A000116 81202065 Lê Trung Việt 02/08/94 1208020117 11204035 Hà Thanh Việt 12/04/94 1201040118 A1200143 Hồ Trần Quốc Việt 10/08/94 120A000119 71205127 Nguyễn Tấn Việt 16/09/94 1207050120 71200159 Trần Quốc Việt 09/10/94 1207000121 51203175 Nguyễn Hoàng Việt 20/03/94 1205030222 11203087 Phạm Văn Việt 05/06/93 1201030123 51203174 Lê Quốc Việt 18/10/94 1205030224 81202069 Phạm Trần Vinh 19/12/94 1208020125 71206183 Nguyễn Thế Vinh 16/08/94 1207060126 31202046 Trương Quốc Vinh 30/09/93 1203020127 11201046 Võ Nhật Vinh 14/02/94 1201010128 41201049 Võ Nguyễn Hoàng Vinh 24/12/94 1204010129 81202068 Nguyễn Bão Vinh 04/11/94 1208020130 81202070 Trần Anh Vinh 18/01/94 12080201

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 16: Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: B210

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 B1200156 Nguyễn Tấn Vinh 21/07/94 120B01012 81202067 Lê Gia Vinh 07/11/94 120802013 81201052 Võ Chí Vinh 07/07/94 120801014 51203176 Nguyễn Phúc Vinh 28/09/94 120503025 91201111 Hồ Hoàng Vinh 27/12/94 120901016 B1200158 Nguyễn Huy Vũ 17/12/94 120B01027 51203178 Nguyễn Văn Vũ 08/08/94 120503028 51203179 Trần Quang Vũ 05/02/94 120503019 61203185 Phạm Hoàng Vũ 20/04/94 12060301

10 91203106 Nguyễn Hồ Hoàn Vũ 23/12/93 1209030111 61203184 Lê Ngọc Nguyên Vũ 14/08/94 1206030112 51203180 Trịnh Văn Vũ 25/12/93 1205030213 01201193 Chương Tuyết Vui 28/02/93 Nữ 1200010314 51203182 Vũ Minh Vương 05/02/93 1205030115 91201117 Hà Ngọc Vương 23/03/94 1209010116 51203181 Trần Đình Vương 07/09/93 1205030217 21200129 Trần Quảng Vy 30/06/94 Nữ 1202010218 B1200160 Nguyễn ý Vy 14/06/92 Nữ 120B010219 21200127 Nguyễn Hoàng Thảo Vy 08/11/94 Nữ 1202010220 71206184 Lê Hoàng Uyển Vy 04/09/94 Nữ 1207060121 11202010 Lê Nguyễn Thúy Vy 13/05/94 Nữ 1201020122 A1200146 Trần Thị Tường Vy 27/08/94 Nữ 120A000123 31203167 Hoàng Thị Tường Vy 01/09/94 Nữ 1203030124 71200162 Hoàng Lê Tường Vy 14/07/94 Nữ 1207000125 71206186 Trần Thị Thanh Vy 06/10/94 Nữ 1207060126 61202135 Châu Trường Vy 19/06/94 1206020127 71200163 Dương Triều Vỹ 04/11/94 1207000128 21200130 Ngô Thị Thanh Xuân 10/11/94 Nữ 1202010229 A1200148 Nông Thị Xuân 16/07/94 Nữ 120A000130 71206189 Phạm Thị Xuyến 29/04/94 Nữ 12070601

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 17: Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: B211

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 61203187 Mai Thị Kim Xuyến 02/09/94 Nữ 120603012 B1200161 Nguyễn Thị Kim Xuyến 05/09/94 Nữ 120B01013 71206187 Nguyễn Thanh Kim Xuyến 26/08/94 Nữ 120706014 01203083 Đỗ Ngọc Y 05/05/94 Nữ 120003015 71200164 Cao Mỹ ý 24/06/93 Nữ 120700016 21200131 Bùi Hoàng Như ý 10/12/94 Nữ 120201027 11202011 Trần Như ý 06/10/92 120102018 61202137 Trần Nguyễn Duy ý 25/09/94 120602019 71206190 Trần Thị Mỹ ý 10/03/94 Nữ 12070601

10 31203170 Trần Thị Phương Yên 10/07/94 Nữ 1203030111 71206191 Lê Tố Yên 10/10/94 Nữ 1207060112 A1200154 Nguyễn Thị Hải Yến 23/08/94 Nữ 120A000113 21200133 Nguyễn Thị Hải Yến 09/10/94 Nữ 1202010214 61202138 Nguyễn Thị Kim Yến 20/09/94 Nữ 1206020115 B1200162 Lê Hồng Yến 10/08/94 Nữ 120B010116 71205132 Trần Thị Hải Yến 09/01/94 Nữ 1207050117 71200165 Lê Ngọc Bảo Yến 01/08/94 Nữ 1207000118 41202054 Nguyễn Thị Thu Yến 05/09/94 Nữ 1204020119 91201120 Đỗ Hải Yến 09/01/94 Nữ 1209010120 71205130 Nguyễn Thị Thu Yến 16/02/94 Nữ 1207050121 B1200163 Nguyễn Mai Hải Yến 01/08/94 Nữ 120B010222 A1200152 Đặng Thị Yến 10/03/92 Nữ 120A000123 B1200164 Trần Thị Xuân Yến 26/02/94 Nữ 120B010124 71206192 Nguyễn Thị Phi Yến 08/02/94 Nữ 12070601252627282930

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 18: Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: B402

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 81280001 Hồ Văn Trường An 04/09/94 128801012 21280003 Nguyễn Thúy An 05/03/94 Nữ 128201013 21280002 Lưu Ngọc An 30/03/94 Nữ 128201014 71280001 Dương Hồng Ân 15/08/94 Nữ 128700025 B1280001 Trương Thanh Bạch 03/01/94 128B01016 71280003 Nguyễn Quốc Bảo 08/04/93 128700027 B1280002 Huỳnh Thị Ngọc Bích 24/06/93 Nữ 128B01018 71280007 Võ Hoàng Châu 18/02/94 128700029 21280007 Nguyễn Quốc Đạt 02/11/94 12820101

10 71280012 Nguyễn Thị Kiều Diễm 28/02/94 Nữ 1287000211 71280016 Hoàng Vũ Duy 30/10/94 1287000212 81280006 Nguyễn Trường Giang 09/08/85 1288010113 71280023 Phan Lê Hải 04/07/94 1287000214 21280012 Hồ Thị Kim Hằng 30/07/94 Nữ 1282010115 71280024 Lê Thị Hoàng Hảo 09/11/94 Nữ 1287000216 41280001 Thái Huy Hiển 28/11/94 1284020117 81280008 Võ Trần Trung Hiếu 21/04/94 1288010118 51280002 Ngô Minh Hiếu 27/04/94 1285030119 71280026 Đinh Chí Hiếu 27/09/93 1287000220 51280001 Giềng Quy Hiếu 14/06/93 1285030121 71280027 Phan Đình Hoàng 14/05/94 1287000122 21280015 Võ Thị Huệ 14/02/93 Nữ 1282010123 B1280007 Lê Quốc Huy 28/01/94 128B010124 71280030 Trương Lý Huỳnh 14/07/93 1287000125 71280033 Nguyễn Thị Mai Khang 26/03/94 Nữ 1287000126 71280035 Nguyễn Đăng Khoa 07/07/94 1287000227 B1280011 Lê Duy Khương 20/05/94 128B010128 71280036 Võ Minh Kiệt 22/05/94 1287000129 21280021 Trần Chính Kim 09/12/94 1282010130 81280010 Nguyễn Tích Lê 17/04/94 1288010131 71280037 Dương Bội Linh 22/01/94 Nữ 1287000232 21280022 Mai Khánh Linh 27/06/94 Nữ 12820101

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 19: Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: B408

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 51280005 Huỳnh Hữu Lộc 04/09/94 128503012 71280040 Huỳnh Thị Khánh Ly 01/06/94 Nữ 128700023 21280026 Nguyễn Thị Trường My 22/07/94 Nữ 128201014 71280044 Trần Thị Tuyết Nga 25/11/93 Nữ 128700025 01280011 Lê Nguyễn Hồng Ngân 31/01/94 Nữ 128001016 71280046 Nguyễn Thị Kim Ngoan 22/12/94 Nữ 128700027 B1280018 Trần Kim Ngọc 31/12/94 Nữ 128B01018 B1280017 Phạm Bích Ngọc 01/01/94 Nữ 128B01019 71280050 Phạm Thị Dịu Ngọt 19/10/94 Nữ 12870002

10 B1280019 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 28/06/94 Nữ 128B010111 21280032 Nguyễn Đặng ánh Nguyệt 02/02/94 Nữ 1282010112 71280054 Phan Thị Huỳnh Như 03/11/94 Nữ 1287000213 B1280020 Lê Nguyễn Quỳnh Như 13/12/94 Nữ 128B010114 81280012 Trần Minh Nhựt 13/04/93 1288010115 21280033 Hoàng Thị Thùy Ninh 17/05/94 Nữ 1282010116 71280056 Sity Noorma 14/07/94 Nữ 1287000117 71280058 Phan Thị Kiều Oanh 19/11/94 Nữ 1287000218 71280060 Đoàn Minh Phú 08/11/93 1287000219 71280061 Lục Tiểu Phụng 26/11/94 Nữ 1287000120 81280013 Nguyễn Thanh Quốc 23/12/94 1288010121 21280035 Nguyễn Thị Kim Quyên 20/10/94 Nữ 1282010122 51280009 Nguyễn Công Tâm 09/12/94 1285030123 71280069 Phan Quốc Thắng 28/06/94 1287000124 71280066 Trần Yến Thanh 11/02/94 1287000225 71280065 Huỳnh Ngọc Thanh 22/04/94 Nữ 1287000126 21280039 Lê Thị Thu Thảo 19/10/94 Nữ 1282010127 21280042 Phạm Thị Thu Thảo 14/09/94 Nữ 1282010128 21280044 Vũ Thị Phương Thảo 13/12/94 Nữ 1282010129 21280040 Nguyễn Thị Phương Thảo 05/10/94 Nữ 1282010130 71280070 Phan Thị Cẩm Thi 02/12/94 Nữ 12870002

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 20: Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: B409

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 71280071 Nguyễn Hữu Thiên 26/07/94 128700012 81280017 Hoàng Xuân Thiện 14/07/94 128801013 51280010 Nguyễn Minh Thông 28/05/94 128503014 71280074 Nguyễn Thị Thu 07/02/93 Nữ 128700025 71280078 Trần Thị Minh Thư 23/08/94 Nữ 128700026 21280047 Trần Ngọc Kim Thư 06/09/94 Nữ 128201017 71280075 Phạm Ngọc Thùy 13/07/94 Nữ 128700028 71280079 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 03/03/93 Nữ 128700029 B1280030 Nguyễn Thị Bích Trâm 12/08/94 Nữ 128B0101

10 71280083 Nguyễn Minh Trang 15/09/94 Nữ 1287000111 71280082 Lê Kiều Trang 25/10/94 Nữ 1287000212 71280085 Võ Thu Trang 19/08/92 Nữ 1287000213 71280084 Nguyễn Thị Thùy Trang 24/06/93 Nữ 1287000114 71280088 Trương Cao Trí 03/09/93 1287000115 71280086 Nguyễn Trọng Trí 05/05/94 1287000116 71280087 Phạm Trung Trí 21/11/94 1287000217 81280018 Lâm Thanh Trọng 15/10/94 1288010118 21280052 Trần Quốc Tường 08/02/94 1282010119 71280096 Bùi Công Tuyến 18/02/94 1287000220 21280050 Bùi Thị Bích Tuyền 10/02/94 Nữ 1282010121 B1280031 Phùng Thị Mộng Tuyền 15/09/94 Nữ 128B010122 B1280032 Huỳnh Đặng Phương Uyên 22/12/94 Nữ 128B010123 71280098 Nguyễn Thị Mỹ Viên 09/03/94 Nữ 1287000224 41280010 Tất Kim Vinh 08/11/94 1284010125 41280009 Bùi Phú Vinh 15/06/94 1284020126 B1280033 Nguyễn Thanh Vũ 11/06/94 128B010127 01280030 Ngô Thị Ngọc Vy 18/04/93 Nữ 1280010128 71280103 Phan Thị ánh Xuân 04/02/94 Nữ 1287000229 71280104 Trương Hoàng Yến 20/09/93 Nữ 1287000230

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 21: Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: B401

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 B1200044 Dương Thị Hoàng Kim 19/11/94 Nữ 120B01022 31203044 Trần Hiếu Hưng 21/06/94 120303013 21280034 Ngô Thị Trúc Phương 25/04/94 Nữ 128201014 51203016 Nguyễn Thế Duy 24/07/94 120503025 11201006 Trần Thị Bích Hồng 20/07/94 Nữ 120101016 B1280016 Trần Trọng Nghĩa 27/04/94 128B01017 71200062 Võ Anh Kiệt 07/01/94 120700018 B1200031 Nguyễn Trần Minh Hoàng 29/10/94 120B01019 51203019 Phạm Lê Quốc Đại 23/10/93 12050302

10 81202057 Tôn Thất Phương Trình 09/12/94 1208020111 91201097 Phan Đức Thành Tín 08/02/91 1209010112 71205047 Lê Thị Thành Lợi 18/04/94 Nữ 1207050113 01203027 Tần Lưu Bá Kha 17/09/94 Nữ 1200030114 61202130 Nguyễn Hoàng Hàn Uyên 20/02/94 Nữ 1206020115 01203071 Khổng Đồng Huyền Trang 22/05/94 Nữ 1200030116 71280091 Nguyễn Chính Trực 05/10/94 1287000117 71205106 Giang Chí Tín 20/09/94 1207050118 11201017 Trần Quế Ngọc 24/08/94 Nữ 1201010119 31202007 Nguyễn Thanh Hà 13/11/92 1203020120 11201025 Phạm Cẩm Nhung 17/08/92 Nữ 1201010121 51280006 Trần Tuấn Phương 07/11/92 1285030122 71280105 Trương Thị Yến 01/11/93 Nữ 1287000223 71280018 Trần Châu Thùy Dương 21/06/94 Nữ 1287000124 11203041 Trần Thị Ngoãn 29/06/93 Nữ 1201030125 31203136 Phan Thị Thanh Thủy 03/09/94 Nữ 1203030126 11203045 Nguyễn Thị Nhàn 26/07/94 Nữ 1201030127 21200093 Đoàn Thị Thanh Thảo 04/08/94 Nữ 1202010128 31202042 Phan Cẩm Tiên 05/07/94 Nữ 1203020129 71200097 Dương Minh Phúc 20/04/94 1207000130 81201033 Trần Minh Nguyên 02/10/94 1208010131 B1200107 Nguyễn Chí Tài 21/12/94 120B010132 41202046 Nguyễn Ngọc Thắng 17/04/94 1204020133 71280010 Thòng Chủ Cường 11/10/94 1287000134 91201026 Phạm Hoàng Hải 08/12/94 1209010135 51203124 Nguyễn Văn Thanh 01/10/94 1205030136 91203092 Phạm Thị Thủy 26/12/94 Nữ 1209030137 21200126 Trần Thiên Vũ 20/02/94 1202010138 61202092 Trần Thị Dương Quỳnh 10/01/94 Nữ 1206020139 C1203001 Quách Huỳnh Mỹ Hoa 30/10/93 Nữ 120C030140

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Page 22: Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 2

Date: 01-09-2012 Thời gian: SV có mặt lúc 12h00Phòng: C406

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên1 31203151 Nguyễn Thị Trâm 10/03/94 Nữ 120303012 31203054 Phan Trọng Khánh 22/05/94 120303013 91202009 Dương Tấn Duy 29/08/94 120902014 B1200110 Hà Minh Thanh 28/11/94 120B01025 61203093 Trịnh Thị Bích Ngọc 10/10/93 Nữ 120603016 61203129 Dương Ngọc Thanh 13/05/94 Nữ 120603017 11203080 Nguyễn Đình Tuyền 25/12/94 120103018 B1200050 Trần Thị Thùy Linh 03/11/94 Nữ 120B01019 71200148 Võ Minh Tú 27/02/94 Nữ 12070001

10 51203109 Nguyễn Anh Quân 07/07/94 1205030211 B1200098 Nguyễn Xuân Phương 02/12/94 120B010212 31203109 Huỳnh Thảo Phương 17/03/94 Nữ 1203030113 11204016 Nguyễn Thanh Nhàn 04/07/94 Nữ 1201040114 61203010 Nguyễn Thị Ngọc ánh 10/03/94 Nữ 1206030115 91203021 Nguyễn Tấn Hào 23/11/94 1209030116 61203162 Hoàng Thị Huyền Trinh 12/09/94 Nữ 1206030117 61202031 Trần Lê Đăng 14/03/94 1206020118 71205131 Sen Bảo Yến 03/11/94 Nữ 1207050119 31203040 Nguyễn Thị Huyền 07/12/94 Nữ 1203030120 71200121 Nguyễn Minh Thiện 02/03/93 1207000121 41201002 Nghiêm Hoàng Anh 30/09/94 1204010122 B1200047 Đỗ Phương Linh 05/06/94 Nữ 120B010123 11201001 Lê Vũ Quỳnh Anh 06/08/94 Nữ 1201010124 31203117 Lê Trần Tuyết Quỳnh 07/03/94 Nữ 1203030125 31203089 Bùi Mỹ Nhàn 03/10/94 Nữ 1203030126 61203073 Đỗ Thị Mỹ Linh 17/07/94 Nữ 1206030127 51280008 Dương Tiết Tài 19/12/94 1285030128 61203101 Vũ Thị Nhung 16/09/94 Nữ 1206030129 31203155 Lê Thị Thanh Trúc / /94 Nữ 1203030130 91201119 Nguyễn Văn Xin 18/10/94 12090101

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi: