Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
ø3 mm
12 mm
Đầu bộ cảm biến nhỏ gọnVới đường kính đầu cảm biến nhỏ cỡ 3 mm đối với loại hình trụ và M5 đối với loại dạng ren, cảm biến dòng EM là loại tiết kiệm không gian đáng kể.
Có thể lắp cận kề nhauCác mẫu cảm biến có tần số biến đổi cho phép ngăn ngừa giao thoa nhau, ngay cả khi các cảm biến được lắp cận kề nhau.
Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cápSê-ri EM
Tham khảo Tr.747 cho Danh sách các sản phẩm theo các chỉ dẫn EU.
Dây cáp dẻoNgõ ra dây cáp được làm từ hợp kim đồng có độ bền kéo cao với độ dẻo lớn hơn 5 lần so với các dây cáp có vỏ bọc bảo vệ thông thường.
Phát hiện đầu dây tụ điện
200
EM Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cáp
TẢI XUỐNG MIỄN PHÍ
www.keyence.com.vn/GQRTải xuống miễn phí sản phẩm và hỗ trợ kỹ thuật tại địa điểm thuận tiện nhất cho khách hàng.
Màu nâu
10,8 đến 30 VDC
Mạc
h đi
ện c
hính
Màu xanh
Màu đenNgõ ra điều khiển
Tải
Tải
Màu nâu10,8 đến 30 VDC
0 VMàu xanh
Màu đen
Tối đa 200 mA
Màu nâu10,8 đến 30 VDC
0 VMàu xanh
Màu đen 4,7 kΩĐiện áp ngõ ra
Tải
Màu nâu10,8 đến 30 VDC
0 VMàu xanh
Màu đen
Tối đa 200 mA
Màu nâu10,8 đến 30 VDC
0 VMàu xanh
Màu đen 4,7 kΩĐiện áp ngõ ra
Màu xanh
Tải
Màu đen 10,8 đến 30 VDC
Mạc
h đi
ện c
hính
Ngõ ra điều khiển
Màu nâu
Phát hiện có/không có các lỗ nhỏ Kiểm tra xem mục tiêu nằm trong ngàm kẹp hay chưa
Phát hiện vị trí công tắc có vấu
Các ứng dụng
Đặc điểm kỹ thuật
LoạiĐược bảo vệ bằng vỏ bọc
Trụ tròn Dạng ren (sợi quang hình ren) Trụ tròn Dạng ren (sợi quang hình ren)
MẫuNPN EM-030 EM-038 EM-005 EM-054 EM-080 EM-010 EM-014
PNP EM-030P EM-038P EM-005P EM-054P EM-080P EM-010P EM-014P
Kích thước Đường kính 3 mm Đường kính 3,8 mm M5 Đường kính 5,4 mm Đường kính 8 mm M10 M14
Hình thức ngoài
Khoảng cách phát hiện 0,6 mm ±15% 0,8 mm ±15% 1,0 mm ±15% 1,2 mm ±10% 2,0 mm ±10% 4,0 mm ±10%
Vật thể có thể phát hiện được Kim loại đen (Xem đặc tính kim loại màu)Mục tiêu chuẩn(Sắt, t=1 mm) 5 x 5 mm 6 x 6 mm 10 x 10 mm 15 x 15 mm
Tính trễ Tối đa 10% khoảng cách phát hiện
Tần số đáp ứng 1,2 kHz
Chế độ vận hành Thường mở
Biến đổi nhiệt độ Tối đa ±10% khoảng cách phát hiện ở +23°C, trong khoảng -10 đến +70°C
Ngõ ra điều khiển NPN/PNP: Cực đại 200 mA (40 V). Điện áp dư: Tối đa 1 V
Nguồn điện cung cấp 10,8 đến 30 VDC, Độ gợn (P-P) tối đa 10%.1.
Dòng điện tiêu thụ Cực đại 12 mA
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc IP67
Nhiệt độ môi trường xung quanh -25 đến +80°C, không đóng băng
Độ ẩm tương đối 35 đến 95%, không ngưng tụ
Vỏ bọc Thép không gỉ Đồng thau mạ crômKhối lượng (Gồm ốc vặn và dây cáp 2 m) Xấp xỉ 36 g Xấp xỉ 38 g Xấp xỉ 40 g Xấp xỉ 42 g Xấp xỉ 50 g Xấp xỉ 60 g
1. Đảm bảo rằng điện áp nguồn nằm trong khoảng 10,8 đến 30 V ngay cả khi nó bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng gợn.
Mạch điện ngõ vào/ra
NPN PNP
Các kết nối
Khi điều khiển một tải trực tiếp (Loại ngõ ra NPN) Khi nối với thiết bị ngõ vào điện áp (Loại ngõ ra NPN)
201
Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cáp EM
CẢ
M B
IẾN
TIỆ
M C
ẬN
EVEZEDEMESTAEGDD
Sản Phẩm Mới
Cảm biến sợi quang
Cảm biến quang điện
Cảm biến tiệm cận
An toàn/ Cảm biến Khu vực
Cảm biến áp suất
Cảm biến đo lường
PLC/ Bảng điều khiển chạm
Hệ thống Servo
Khử tĩnh điện
Hệ thống quan sát bằng hình ảnh
Thiết bị đánh dấu
Thiết bị đọc mã
Kính hiển vi kỹ thuật số
Bộ so sánh quang học
HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT: Tr.673 Tải xuống DỮ LIỆU CAD:www.keyence.com.vn/CADG www.keyence.com.vn
0,6
0,3
0
YX
0,8
0,4
0
1,0
0,5
0
1,2
0,6
0 0
1
2
0
1
2
YX
YX
YX
0
2
4
YX
-1 -0,5 0 0,5 1
Khoảng cách X (mm)
-1 -0,5 0 0,5 1
Khoảng cách X (mm)
-1-2 0 1 2
Khoảng cách X (mm)
-2 -1 0 1 2
Khoảng cách X (mm)
-3 -1,5 0 1,5 3
Khoảng cách X (mm)
-1,5-3 0 1,5 3
Khoảng cách X (mm)
-5 -2,5 0 2,5 5
Khoảng cách X (mm)
Khoả
ng c
ách
phát
hiệ
n Y
(mm
)
Khoả
ng c
ách
phát
hiệ
n Y
(mm
)
Khoả
ng c
ách
phát
hiệ
n Y
(mm
)
Khoả
ng c
ách
phát
hiệ
n Y
(mm
)
Khoả
ng c
ách
phát
hiệ
n Y
(mm
)
Khoả
ng c
ách
phát
hiệ
n Y
(mm
)
Khoả
ng c
ách
phát
hiệ
n Y
(mm
)
Mục tiêu chuẩn: sắt 5 × 5 × 1
Mục tiêu chuẩn: sắt 6 × 6 × 1
Mục tiêu chuẩn: sắt 15 × 15 × 1
Mục tiêu chuẩn: sắt 10 × 10 × 1 Mục tiêu chuẩn: sắt 10 × 10 × 1
Mục tiêu chuẩn: sắt 5 × 5 × 1Y
XY
XMục tiêu chuẩn: sắt 5 × 5 × 1
Đặc tính Đơn vị: mm
Phạm vi phát hiện (Quy chuẩn)EM-030/030P
EM-054/054P
EM-014/014P
EM-038/038P
EM-080/080P EM-010/010P
EM-005/005P
202
EM Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cáp
CẢ
M B
IẾN
TIỆ
M C
ẬN
EVEZEDEMESTAEGDD
Sản Phẩm Mới
Cảm biến sợi quang
Cảm biến quang điện
Cảm biến tiệm cận
An toàn/ Cảm biến Khu vực
Cảm biến áp suất
Cảm biến đo lường
PLC/ Bảng điều khiển chạm
Hệ thống Servo
Khử tĩnh điện
Hệ thống quan sát bằng hình ảnh
Thiết bị đánh dấu
Thiết bị đọc mã
Kính hiển vi kỹ thuật số
Bộ so sánh quang học
HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT: Tr.673 Tải xuống DỮ LIỆU CAD: www.keyence.com.vn/CADG
0
X
Y
Kho
ảng
cách
phá
t hiệ
n Y
(mm
)
0,6
0,3
2 4 6 8 10 12 14
Một mặt của mục tiêu X (mm)
0,15
0,45
Sắt
Thép không gỉ
Đồng thau
Nhôm
Đồng đỏ
t= 1
X
Y
2 4 6 8 10 12 14
t= 1
1,2
0,9
0,6
0,3
0
Thép không gỉ
Đồng thau
NhômĐồng đỏ
Sắt
Kho
ảng
cách
phá
t hiệ
n Y
(mm
)
Một mặt của mục tiêu X (mm)
X
Y
2 4 6 8 10 12 14
t= 1
4
3
2
1
0
Thép không gỉ
Đồng thau
Nhôm
Đồng đỏ
Sắt
Kho
ảng
cách
phá
t hiệ
n Y
(mm
)
Một mặt của mục tiêu X (mm)
0
X
Y
0,6
2 4 6 8 10 12 14
0,8
0,4
0,2
t= 1
Sắt
Thép không gỉ
Đồng thau
NhômĐồng đỏK
hoản
g cá
ch p
hát h
iện
Y (m
m)
Một mặt của mục tiêu X (mm)
0
X
Y
2 4 6 8 10 12 14
t= 1
2
1
1,5
0,5
Thép không gỉ
Đồng thauNhôm
Đồng đỏ
Sắt
Kho
ảng
cách
phá
t hiệ
n Y
(mm
)
Một mặt của mục tiêu X (mm)
1,0
0,5
X
Y t= 1
2 4 6 8 10 12 14
0,75
0,25
0
Thép không gỉ
Đồng thau
Nhôm
Đồng đỏ
Sắt
Kho
ảng
cách
phá
t hiệ
n Y
(mm
)
Một mặt của mục tiêu X (mm)
0
X
Y
2 4 6 8 10 12 14
t= 1
2
1,5
1
0,5
Thép không gỉ
Đồng thau
Nhôm
Đồng đỏ
Sắt
Kho
ảng
cách
phá
t hiệ
n Y
(mm
)Một mặt của mục tiêu X (mm)
EM-038(P)
EM-080(P)EM-054(P)
EM-014(P)
EM-005(P)
EM-010(P)
Khoảng cách phát hiện tương ứng với kích thước và chất liệu mục tiêu (Quy chuẩn)EM-030(P)
203
Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cáp EM
CẢ
M B
IẾN
TIỆ
M C
ẬN
EVEZEDEMESTAEGDD
Sản Phẩm Mới
Cảm biến sợi quang
Cảm biến quang điện
Cảm biến tiệm cận
An toàn/ Cảm biến Khu vực
Cảm biến áp suất
Cảm biến đo lường
PLC/ Bảng điều khiển chạm
Hệ thống Servo
Khử tĩnh điện
Hệ thống quan sát bằng hình ảnh
Thiết bị đánh dấu
Thiết bị đọc mã
Kính hiển vi kỹ thuật số
Bộ so sánh quang học
HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT: Tr.673 Tải xuống DỮ LIỆU CAD:www.keyence.com.vn/CADG www.keyence.com.vn
L
d
Dø
L
d
Dø
Đinh vít M3Tối thiểu 5 mm
Chỉ dẫn sử dụng đúngLắp đặt• Loại trụ tròn Siết chặt đầu cảm biến bằng vít ở vị trí
từ 5 mm trở lên tính từ đỉnh đầu cảm biến. [Mô men siết: 0,4 N·m]
• Dạng ren (sợi quang hình ren) Khi lắp đặt đầu cảm biến dạng ren, không được siết quá
chặt vượt quá mô men quy định trong bảng sau.
Mẫu Mô men siết
EM-005(P) Tối đa 1,5 N·m
EM-010(P) Tối đa 10 N·m
EM-014(P) Tối đa 20 N·m
Kim loại xung quanhKhi lắp cảm biến vào một đế bằng sắt, cần tuân theo các chỉ dẫn như dưới đây để giảm thiểu nhiễu gây ra từ môi trường kim loại xung quanh.
Đấu dâyGiới hạn chiều dài trong khoảng 50 m. Dây cáp cảm biến (loại đồng trục) không được kéo dài hay cắt nối.
Khối khuếch đạiSử dụng giá lắp chuyên dụng đi kèm thiết bị* Không được sử dụng trục vít để lắp đặt bộ khuếch đại.
Giá lắp bộ khuếch đại (phụ kiện)
NhiễuKhi lắp đặt 2 hoặc nhiều cảm biến cùng loại đối diện nhau hoặc song song nhau, thì cẩn phải tách chúng ra ở khoảng cách quy định trong bảng sau để tránh bị nhiễu.
Mẫu L (tối thiểu mm) D (tối thiểu mm) d (tối thiểu mm)
EM-030(P) 4 6 5
EM-038(P) 4 7,6 5
EM-005(P) 4 10 5
EM-054(P) 4 10,8 5
EM-080(P) 5 16 8
EM-010(P) 5 20 8
EM-014(P) 5 28 8
MẫuKhoảng cách
Đối diện (tối thiểu mm) Song song (tối thiểu mm)
EM-030(P) 12 (1) 11 (0)
EM-038(P) 15 (1) 12 (0)
EM-005(P) 12 (1,5) 13 (0)
EM-054(P) 20 (1,5) 18 (0)
EM-080(P) 24 (2,5) 23 (0)
EM-010(P) 20 (2,5) 25 (0)
EM-014(P) 40 (4,5) 34 (0)
[Chú ý]Các giá trị trong dấu ngoặc áp dụng cho loại có tần số thay đổi.
204
EM Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cáp
CẢ
M B
IẾN
TIỆ
M C
ẬN
EVEZEDEMESTAEGDD
Sản Phẩm Mới
Cảm biến sợi quang
Cảm biến quang điện
Cảm biến tiệm cận
An toàn/ Cảm biến Khu vực
Cảm biến áp suất
Cảm biến đo lường
PLC/ Bảng điều khiển chạm
Hệ thống Servo
Khử tĩnh điện
Hệ thống quan sát bằng hình ảnh
Thiết bị đánh dấu
Thiết bị đọc mã
Kính hiển vi kỹ thuật số
Bộ so sánh quang học
HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT: Tr.673 Tải xuống DỮ LIỆU CAD: www.keyence.com.vn/CADG
36
8,2
40012
Cáp đồng trục Chống chịu dầu ø2,1
ø3
ø5,8ø3,3, 3-lõi x 0,15 mm2
Chiều dài cáp: 2 m,Chống chịu dầu
8,2
14
ø3,8
400
Cáp đồng trục Chống chịu dầu ø2,1
ø5,8ø3,3, 3-lõi x 0,15 mm2
36
Chiều dài cáp: 2 m,Chống chịu dầu
EM-030(P)
EM-038(P)
36
8,2
40018
ø5,8
Mặt cắt ngang: 8, t=3
ø3,3, 3-lõi x 0,15 mm2
Chiều dài cáp: 2 m, Chống chịu dầu
M5, P=0,5 Cáp đồng trục Chống chịu dầu ø2,1
36
8,2
40016
ø5,4
ø5,8
Cáp đồng trục Chống chịu dầu ø3,3
ø3,3, 3-lõi x 0,15 mm2
Chiều dài cáp: 2 m, Chống chịu dầu
36
8,2
40018
ø5,8
ø8
Cáp đồng trục ø3,3, Chống chịu dầu ø3,3, 3-lõi x 0,15 mm2
Chiều dài cáp: 2 m, Chống chịu dầu
EM-005(P)
EM-054(P)
EM-080(P)
36
8,2
40018
M10, P=1
ø5,8
Mặt cắt ngang: 14, t=3
Cáp đồng trục ø3,3, Chống chịu dầu
ø3,3, 3-lõi x 0,15 mm2
Chiều dài cáp: 2 m, Chống chịu dầu
8,2
18 400 36
ø5,8
M14, P=1Mặt cắt ngang: 19, t=3,5
Cáp đồng trục ø3,3, Chống chịu dầu
ø3,3, 3-lõi x 0,15 mm2
Chiều dài cáp: 2 m, Chống chịu dầu
1,5Đèn báo ngõ ra
ø2,5
20
26
7
2,3
9,9
7
3
ø4
7,5
5,7
Lỗ lắp đặt 2 x ø3,2
EM-010(P)
EM-014(P)
Chi tiết đèn báo ngõ ra Giá lắp bộ khuếch đại (phụ kiện)
Kích thước Đơn vị: mm
205
Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cáp EM
CẢ
M B
IẾN
TIỆ
M C
ẬN
EVEZEDEMESTAEGDD
Sản Phẩm Mới
Cảm biến sợi quang
Cảm biến quang điện
Cảm biến tiệm cận
An toàn/ Cảm biến Khu vực
Cảm biến áp suất
Cảm biến đo lường
PLC/ Bảng điều khiển chạm
Hệ thống Servo
Khử tĩnh điện
Hệ thống quan sát bằng hình ảnh
Thiết bị đánh dấu
Thiết bị đọc mã
Kính hiển vi kỹ thuật số
Bộ so sánh quang học
HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT: Tr.673 Tải xuống DỮ LIỆU CAD:www.keyence.com.vn/CADG www.keyence.com.vn