6
ø3 mm 12 mm Đầu bộ cảm biến nhỏ gọn Với đường kính đầu cảm biến nhỏ cỡ 3 mm đối với loại hình trụ và M5 đối với loại dạng ren, cảm biến dòng EM là loại tiết kiệm không gian đáng kể. Có thể lắp cận kề nhau Các mẫu cảm biến có tần số biến đổi cho phép ngăn ngừa giao thoa nhau, ngay cả khi các cảm biến được lắp cận kề nhau. Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cáp Sê-ri EM Tham khảo Tr.747 cho Danh sách các sản phẩm theo các chỉ dẫn EU. Dây cáp dẻo Ngõ ra dây cáp được làm từ hợp kim đồng có độ bền kéo cao với độ dẻo lớn hơn 5 lần so với các dây cáp có vỏ bọc bảo vệ thông thường. Phát hiện đầu dây tụ điện 200 EM Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cáp TẢI XUỐNG MIỄN PHÍ www.keyence.com.vn/GQR Tải xuống miễn phí sản phẩm và hỗ trợ kỹ thuật tại địa điểm thuận tiện nhất cho khách hàng.

Dây cáp dẻo Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cápshinraivina.com.vn/files/assets/as_87387_em_c_637041_vi_10361.pdf · Khoảng cách phát hiện

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Dây cáp dẻo Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cápshinraivina.com.vn/files/assets/as_87387_em_c_637041_vi_10361.pdf · Khoảng cách phát hiện

ø3 mm

12 mm

Đầu bộ cảm biến nhỏ gọnVới đường kính đầu cảm biến nhỏ cỡ 3 mm đối với loại hình trụ và M5 đối với loại dạng ren, cảm biến dòng EM là loại tiết kiệm không gian đáng kể.

Có thể lắp cận kề nhauCác mẫu cảm biến có tần số biến đổi cho phép ngăn ngừa giao thoa nhau, ngay cả khi các cảm biến được lắp cận kề nhau.

Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cápSê-ri EM

Tham khảo Tr.747 cho Danh sách các sản phẩm theo các chỉ dẫn EU.

Dây cáp dẻoNgõ ra dây cáp được làm từ hợp kim đồng có độ bền kéo cao với độ dẻo lớn hơn 5 lần so với các dây cáp có vỏ bọc bảo vệ thông thường.

Phát hiện đầu dây tụ điện

200

EM Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cáp

TẢI XUỐNG MIỄN PHÍ

www.keyence.com.vn/GQRTải xuống miễn phí sản phẩm và hỗ trợ kỹ thuật tại địa điểm thuận tiện nhất cho khách hàng.

Page 2: Dây cáp dẻo Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cápshinraivina.com.vn/files/assets/as_87387_em_c_637041_vi_10361.pdf · Khoảng cách phát hiện

Màu nâu

10,8 đến 30 VDC

Mạc

h đi

ện c

hính

Màu xanh

Màu đenNgõ ra điều khiển

Tải

Tải

Màu nâu10,8 đến 30 VDC

0 VMàu xanh

Màu đen

Tối đa 200 mA

Màu nâu10,8 đến 30 VDC

0 VMàu xanh

Màu đen 4,7 kΩĐiện áp ngõ ra

Tải

Màu nâu10,8 đến 30 VDC

0 VMàu xanh

Màu đen

Tối đa 200 mA

Màu nâu10,8 đến 30 VDC

0 VMàu xanh

Màu đen 4,7 kΩĐiện áp ngõ ra

Màu xanh

Tải

Màu đen 10,8 đến 30 VDC

Mạc

h đi

ện c

hính

Ngõ ra điều khiển

Màu nâu

Phát hiện có/không có các lỗ nhỏ Kiểm tra xem mục tiêu nằm trong ngàm kẹp hay chưa

Phát hiện vị trí công tắc có vấu

Các ứng dụng

Đặc điểm kỹ thuật

LoạiĐược bảo vệ bằng vỏ bọc

Trụ tròn Dạng ren (sợi quang hình ren) Trụ tròn Dạng ren (sợi quang hình ren)

MẫuNPN EM-030 EM-038 EM-005 EM-054 EM-080 EM-010 EM-014

PNP EM-030P EM-038P EM-005P EM-054P EM-080P EM-010P EM-014P

Kích thước Đường kính 3 mm Đường kính 3,8 mm M5 Đường kính 5,4 mm Đường kính 8 mm M10 M14

Hình thức ngoài

Khoảng cách phát hiện 0,6 mm ±15% 0,8 mm ±15% 1,0 mm ±15% 1,2 mm ±10% 2,0 mm ±10% 4,0 mm ±10%

Vật thể có thể phát hiện được Kim loại đen (Xem đặc tính kim loại màu)Mục tiêu chuẩn(Sắt, t=1 mm) 5 x 5 mm 6 x 6 mm 10 x 10 mm 15 x 15 mm

Tính trễ Tối đa 10% khoảng cách phát hiện

Tần số đáp ứng 1,2 kHz

Chế độ vận hành Thường mở

Biến đổi nhiệt độ Tối đa ±10% khoảng cách phát hiện ở +23°C, trong khoảng -10 đến +70°C

Ngõ ra điều khiển NPN/PNP: Cực đại 200 mA (40 V). Điện áp dư: Tối đa 1 V

Nguồn điện cung cấp 10,8 đến 30 VDC, Độ gợn (P-P) tối đa 10%.1.

Dòng điện tiêu thụ Cực đại 12 mA

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc IP67

Nhiệt độ môi trường xung quanh -25 đến +80°C, không đóng băng

Độ ẩm tương đối 35 đến 95%, không ngưng tụ

Vỏ bọc Thép không gỉ Đồng thau mạ crômKhối lượng (Gồm ốc vặn và dây cáp 2 m) Xấp xỉ 36 g Xấp xỉ 38 g Xấp xỉ 40 g Xấp xỉ 42 g Xấp xỉ 50 g Xấp xỉ 60 g

1. Đảm bảo rằng điện áp nguồn nằm trong khoảng 10,8 đến 30 V ngay cả khi nó bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng gợn.

Mạch điện ngõ vào/ra

NPN PNP

Các kết nối

Khi điều khiển một tải trực tiếp (Loại ngõ ra NPN) Khi nối với thiết bị ngõ vào điện áp (Loại ngõ ra NPN)

201

Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cáp EM

CẢ

M B

IẾN

TIỆ

M C

ẬN

EVEZEDEMESTAEGDD

Sản Phẩm Mới

Cảm biến sợi quang

Cảm biến quang điện

Cảm biến tiệm cận

An toàn/ Cảm biến Khu vực

Cảm biến áp suất

Cảm biến đo lường

PLC/ Bảng điều khiển chạm

Hệ thống Servo

Khử tĩnh điện

Hệ thống quan sát bằng hình ảnh

Thiết bị đánh dấu

Thiết bị đọc mã

Kính hiển vi kỹ thuật số

Bộ so sánh quang học

HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT: Tr.673 Tải xuống DỮ LIỆU CAD:www.keyence.com.vn/CADG www.keyence.com.vn

Page 3: Dây cáp dẻo Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cápshinraivina.com.vn/files/assets/as_87387_em_c_637041_vi_10361.pdf · Khoảng cách phát hiện

0,6

0,3

0

YX

0,8

0,4

0

1,0

0,5

0

1,2

0,6

0 0

1

2

0

1

2

YX

YX

YX

0

2

4

YX

-1 -0,5 0 0,5 1

Khoảng cách X (mm)

-1 -0,5 0 0,5 1

Khoảng cách X (mm)

-1-2 0 1 2

Khoảng cách X (mm)

-2 -1 0 1 2

Khoảng cách X (mm)

-3 -1,5 0 1,5 3

Khoảng cách X (mm)

-1,5-3 0 1,5 3

Khoảng cách X (mm)

-5 -2,5 0 2,5 5

Khoảng cách X (mm)

Khoả

ng c

ách

phát

hiệ

n Y

(mm

)

Khoả

ng c

ách

phát

hiệ

n Y

(mm

)

Khoả

ng c

ách

phát

hiệ

n Y

(mm

)

Khoả

ng c

ách

phát

hiệ

n Y

(mm

)

Khoả

ng c

ách

phát

hiệ

n Y

(mm

)

Khoả

ng c

ách

phát

hiệ

n Y

(mm

)

Khoả

ng c

ách

phát

hiệ

n Y

(mm

)

Mục tiêu chuẩn: sắt 5 × 5 × 1

Mục tiêu chuẩn: sắt 6 × 6 × 1

Mục tiêu chuẩn: sắt 15 × 15 × 1

Mục tiêu chuẩn: sắt 10 × 10 × 1 Mục tiêu chuẩn: sắt 10 × 10 × 1

Mục tiêu chuẩn: sắt 5 × 5 × 1Y

XY

XMục tiêu chuẩn: sắt 5 × 5 × 1

Đặc tính Đơn vị: mm

Phạm vi phát hiện (Quy chuẩn)EM-030/030P

EM-054/054P

EM-014/014P

EM-038/038P

EM-080/080P EM-010/010P

EM-005/005P

202

EM Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cáp

CẢ

M B

IẾN

TIỆ

M C

ẬN

EVEZEDEMESTAEGDD

Sản Phẩm Mới

Cảm biến sợi quang

Cảm biến quang điện

Cảm biến tiệm cận

An toàn/ Cảm biến Khu vực

Cảm biến áp suất

Cảm biến đo lường

PLC/ Bảng điều khiển chạm

Hệ thống Servo

Khử tĩnh điện

Hệ thống quan sát bằng hình ảnh

Thiết bị đánh dấu

Thiết bị đọc mã

Kính hiển vi kỹ thuật số

Bộ so sánh quang học

HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT: Tr.673 Tải xuống DỮ LIỆU CAD: www.keyence.com.vn/CADG

Page 4: Dây cáp dẻo Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cápshinraivina.com.vn/files/assets/as_87387_em_c_637041_vi_10361.pdf · Khoảng cách phát hiện

0

X

Y

Kho

ảng

cách

phá

t hiệ

n Y

(mm

)

0,6

0,3

2 4 6 8 10 12 14

Một mặt của mục tiêu X (mm)

0,15

0,45

Sắt

Thép không gỉ

Đồng thau

Nhôm

Đồng đỏ

t= 1

X

Y

2 4 6 8 10 12 14

t= 1

1,2

0,9

0,6

0,3

0

Thép không gỉ

Đồng thau

NhômĐồng đỏ

Sắt

Kho

ảng

cách

phá

t hiệ

n Y

(mm

)

Một mặt của mục tiêu X (mm)

X

Y

2 4 6 8 10 12 14

t= 1

4

3

2

1

0

Thép không gỉ

Đồng thau

Nhôm

Đồng đỏ

Sắt

Kho

ảng

cách

phá

t hiệ

n Y

(mm

)

Một mặt của mục tiêu X (mm)

0

X

Y

0,6

2 4 6 8 10 12 14

0,8

0,4

0,2

t= 1

Sắt

Thép không gỉ

Đồng thau

NhômĐồng đỏK

hoản

g cá

ch p

hát h

iện

Y (m

m)

Một mặt của mục tiêu X (mm)

0

X

Y

2 4 6 8 10 12 14

t= 1

2

1

1,5

0,5

Thép không gỉ

Đồng thauNhôm

Đồng đỏ

Sắt

Kho

ảng

cách

phá

t hiệ

n Y

(mm

)

Một mặt của mục tiêu X (mm)

1,0

0,5

X

Y t= 1

2 4 6 8 10 12 14

0,75

0,25

0

Thép không gỉ

Đồng thau

Nhôm

Đồng đỏ

Sắt

Kho

ảng

cách

phá

t hiệ

n Y

(mm

)

Một mặt của mục tiêu X (mm)

0

X

Y

2 4 6 8 10 12 14

t= 1

2

1,5

1

0,5

Thép không gỉ

Đồng thau

Nhôm

Đồng đỏ

Sắt

Kho

ảng

cách

phá

t hiệ

n Y

(mm

)Một mặt của mục tiêu X (mm)

EM-038(P)

EM-080(P)EM-054(P)

EM-014(P)

EM-005(P)

EM-010(P)

Khoảng cách phát hiện tương ứng với kích thước và chất liệu mục tiêu (Quy chuẩn)EM-030(P)

203

Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cáp EM

CẢ

M B

IẾN

TIỆ

M C

ẬN

EVEZEDEMESTAEGDD

Sản Phẩm Mới

Cảm biến sợi quang

Cảm biến quang điện

Cảm biến tiệm cận

An toàn/ Cảm biến Khu vực

Cảm biến áp suất

Cảm biến đo lường

PLC/ Bảng điều khiển chạm

Hệ thống Servo

Khử tĩnh điện

Hệ thống quan sát bằng hình ảnh

Thiết bị đánh dấu

Thiết bị đọc mã

Kính hiển vi kỹ thuật số

Bộ so sánh quang học

HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT: Tr.673 Tải xuống DỮ LIỆU CAD:www.keyence.com.vn/CADG www.keyence.com.vn

Page 5: Dây cáp dẻo Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cápshinraivina.com.vn/files/assets/as_87387_em_c_637041_vi_10361.pdf · Khoảng cách phát hiện

L

d

L

d

Đinh vít M3Tối thiểu 5 mm

Chỉ dẫn sử dụng đúngLắp đặt• Loại trụ tròn Siết chặt đầu cảm biến bằng vít ở vị trí

từ 5 mm trở lên tính từ đỉnh đầu cảm biến. [Mô men siết: 0,4 N·m]

• Dạng ren (sợi quang hình ren) Khi lắp đặt đầu cảm biến dạng ren, không được siết quá

chặt vượt quá mô men quy định trong bảng sau.

Mẫu Mô men siết

EM-005(P) Tối đa 1,5 N·m

EM-010(P) Tối đa 10 N·m

EM-014(P) Tối đa 20 N·m

Kim loại xung quanhKhi lắp cảm biến vào một đế bằng sắt, cần tuân theo các chỉ dẫn như dưới đây để giảm thiểu nhiễu gây ra từ môi trường kim loại xung quanh.

Đấu dâyGiới hạn chiều dài trong khoảng 50 m. Dây cáp cảm biến (loại đồng trục) không được kéo dài hay cắt nối.

Khối khuếch đạiSử dụng giá lắp chuyên dụng đi kèm thiết bị* Không được sử dụng trục vít để lắp đặt bộ khuếch đại.

Giá lắp bộ khuếch đại (phụ kiện)

NhiễuKhi lắp đặt 2 hoặc nhiều cảm biến cùng loại đối diện nhau hoặc song song nhau, thì cẩn phải tách chúng ra ở khoảng cách quy định trong bảng sau để tránh bị nhiễu.

Mẫu L (tối thiểu mm) D (tối thiểu mm) d (tối thiểu mm)

EM-030(P) 4 6 5

EM-038(P) 4 7,6 5

EM-005(P) 4 10 5

EM-054(P) 4 10,8 5

EM-080(P) 5 16 8

EM-010(P) 5 20 8

EM-014(P) 5 28 8

MẫuKhoảng cách

Đối diện (tối thiểu mm) Song song (tối thiểu mm)

EM-030(P) 12 (1) 11 (0)

EM-038(P) 15 (1) 12 (0)

EM-005(P) 12 (1,5) 13 (0)

EM-054(P) 20 (1,5) 18 (0)

EM-080(P) 24 (2,5) 23 (0)

EM-010(P) 20 (2,5) 25 (0)

EM-014(P) 40 (4,5) 34 (0)

[Chú ý]Các giá trị trong dấu ngoặc áp dụng cho loại có tần số thay đổi.

204

EM Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cáp

CẢ

M B

IẾN

TIỆ

M C

ẬN

EVEZEDEMESTAEGDD

Sản Phẩm Mới

Cảm biến sợi quang

Cảm biến quang điện

Cảm biến tiệm cận

An toàn/ Cảm biến Khu vực

Cảm biến áp suất

Cảm biến đo lường

PLC/ Bảng điều khiển chạm

Hệ thống Servo

Khử tĩnh điện

Hệ thống quan sát bằng hình ảnh

Thiết bị đánh dấu

Thiết bị đọc mã

Kính hiển vi kỹ thuật số

Bộ so sánh quang học

HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT: Tr.673 Tải xuống DỮ LIỆU CAD: www.keyence.com.vn/CADG

Page 6: Dây cáp dẻo Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cápshinraivina.com.vn/files/assets/as_87387_em_c_637041_vi_10361.pdf · Khoảng cách phát hiện

36

8,2

40012

Cáp đồng trục Chống chịu dầu ø2,1

ø3

ø5,8ø3,3, 3-lõi x 0,15 mm2

Chiều dài cáp: 2 m,Chống chịu dầu

8,2

14

ø3,8

400

Cáp đồng trục Chống chịu dầu ø2,1

ø5,8ø3,3, 3-lõi x 0,15 mm2

36

Chiều dài cáp: 2 m,Chống chịu dầu

EM-030(P)

EM-038(P)

36

8,2

40018

ø5,8

Mặt cắt ngang: 8, t=3

ø3,3, 3-lõi x 0,15 mm2

Chiều dài cáp: 2 m, Chống chịu dầu

M5, P=0,5 Cáp đồng trục Chống chịu dầu ø2,1

36

8,2

40016

ø5,4

ø5,8

Cáp đồng trục Chống chịu dầu ø3,3

ø3,3, 3-lõi x 0,15 mm2

Chiều dài cáp: 2 m, Chống chịu dầu

36

8,2

40018

ø5,8

ø8

Cáp đồng trục ø3,3, Chống chịu dầu ø3,3, 3-lõi x 0,15 mm2

Chiều dài cáp: 2 m, Chống chịu dầu

EM-005(P)

EM-054(P)

EM-080(P)

36

8,2

40018

M10, P=1

ø5,8

Mặt cắt ngang: 14, t=3

Cáp đồng trục ø3,3, Chống chịu dầu

ø3,3, 3-lõi x 0,15 mm2

Chiều dài cáp: 2 m, Chống chịu dầu

8,2

18 400 36

ø5,8

M14, P=1Mặt cắt ngang: 19, t=3,5

Cáp đồng trục ø3,3, Chống chịu dầu

ø3,3, 3-lõi x 0,15 mm2

Chiều dài cáp: 2 m, Chống chịu dầu

1,5Đèn báo ngõ ra

ø2,5

20

26

7

2,3

9,9

7

3

ø4

7,5

5,7

Lỗ lắp đặt 2 x ø3,2

EM-010(P)

EM-014(P)

Chi tiết đèn báo ngõ ra Giá lắp bộ khuếch đại (phụ kiện)

Kích thước Đơn vị: mm

205

Cảm biến tiệm cận nhỏ có bộ khuếch đại trong cáp EM

CẢ

M B

IẾN

TIỆ

M C

ẬN

EVEZEDEMESTAEGDD

Sản Phẩm Mới

Cảm biến sợi quang

Cảm biến quang điện

Cảm biến tiệm cận

An toàn/ Cảm biến Khu vực

Cảm biến áp suất

Cảm biến đo lường

PLC/ Bảng điều khiển chạm

Hệ thống Servo

Khử tĩnh điện

Hệ thống quan sát bằng hình ảnh

Thiết bị đánh dấu

Thiết bị đọc mã

Kính hiển vi kỹ thuật số

Bộ so sánh quang học

HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT: Tr.673 Tải xuống DỮ LIỆU CAD:www.keyence.com.vn/CADG www.keyence.com.vn