18
『改訂版 かいていばん く・考 かんが える・話 はな 留学生 りゅうがくせい のための初級 しょきゅう にほんご会話 かいわ 』語彙 リスト ベトナム語 ページ 番号 ばんごう 語彙 (漢字 かんじ やく 1 2 1 なまえ(名前) tên 1 2 2 こんにちは Xin chào. 1 2 3 カナダ Canada 1 2 4 りゅうがくせい(留学生) du học sinh 1 2 5 くに(国) đất nước 1 2 6 がくぶ(学部) khoa 1 2 7 しょぞく(所属) thuộc, trực thuộc 1 2 8 がくせい(学生) sinh viên 1 2 9 だいがく(大学) đại học 1 2 10 みぶん(身分) nhân thân, địa vị 1 2 11 せんせい(先生) thày/cô giáo 1 3 1 わたし tôi 1 3 2 cũng (trợ từ) 1 4 1 こうがくぶ(工学部) khoa công nghiệp, khoa kỹ thuật 1 4 2 せんもん(専門) chuyên môn 1 4 3 こうがく(工学) kỹ thuật 1 5 1 ~さん (từ đặt sau tên người khác biểu thị sự kính trọng mức độ nhẹ) 1 5 2 かんこく(韓国) Hàn Quốc 1 6 1 ぶんがくぶ(文学部) khoa văn 1 7 1 ~からきました(~から来まし た) Tôi đến từ . 1 7 2 でんしこうがく(電子工学) kỹ thuật điện tử 1 8 1 こちら vị này (cách nói lịch sự của この人) 1 8 2 にほんご(日本語) tiếng Nhật 1 8 3 いつ bao giờ 1 8 4 にほん(日本) Nhật Bản 1 8 5 きます(来ます) đến 1 8 6 きょねん(去年) năm ngoái 1 8 7 しがつ(4月) tháng tư 1 9 1 どこ ở đâu 1 9 2 ブラジル Braxin 1 9 3 ことし(今年) năm nay 1 9 4 しゅみ(趣味) sở thích, thú vui 1 9 5 なんですか(何ですか) là cái gì? 1 9 6 アニメ phim hoạt hình, phim Anime 1 9 7 すき[な](好き[な]) thích 2 16 1 これ cái này 2 16 2 おやこどんぶり cơm Oyakodon (cơm gà trứng kiểu Nhật) 2 16 3 ぎゅうどん(牛どん) cơm Gyudon (cơm thịt bò kiểu Nhật) 2 16 4 てんぷらうどん mì Udon với món rán Tempura 2 16 5 ゆっくり chậm rãi 2 16 6 えいごで(英語で) bằng tiếng Anh 2 17 1 じむのひと(事務の人) người làm văn phòng 2 17 2 あなた bạn,… (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai) 2 17 3 つきみうどん mudon trứng trần 2 18 1 とりにく(鶏肉) thịt gà 2 18 2 たまご(卵) trứng 2 18 3 ごはん(ご飯) cơm 2 18 4 ぎゅうにく(牛肉) thịt bò 2 18 5 やさい(野菜) rau 2 18 6 けしょうしつ(化粧室) phòng trang điểm, toilet 1

にほんご会話』語彙リスト ベトナム語 · cơm Oyakodon (cơm gà trứng kiểu Nhật) 2 16 3 ぎゅうどん(牛どん) cơm Gyudon (cơm thịt bò kiểu Nhật)

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: にほんご会話』語彙リスト ベトナム語 · cơm Oyakodon (cơm gà trứng kiểu Nhật) 2 16 3 ぎゅうどん(牛どん) cơm Gyudon (cơm thịt bò kiểu Nhật)

『改訂版かいていばん

 聞き

く・考かんが

える・話はな

す 留学生りゅうがくせい

のための初級しょきゅう

にほんご会話か い わ

』語彙ご い

リスト ベトナム語ご

課か

ページ 番号ばんごう

語彙ご い

(漢字か ん じ

) 訳やく

1 2 1 なまえ(名前) tên

1 2 2 こんにちは Xin chào.

1 2 3 カナダ Canada

1 2 4 りゅうがくせい(留学生) du học sinh

1 2 5 くに(国) đất nước

1 2 6 がくぶ(学部) khoa

1 2 7 しょぞく(所属) thuộc, trực thuộc

1 2 8 がくせい(学生) sinh viên

1 2 9 だいがく(大学) đại học

1 2 10 みぶん(身分) nhân thân, địa vị

1 2 11 せんせい(先生) thày/cô giáo

1 3 1 わたし tôi

1 3 2 も cũng (trợ từ)

1 4 1 こうがくぶ(工学部) khoa công nghiệp, khoa kỹ thuật

1 4 2 せんもん(専門) chuyên môn

1 4 3 こうがく(工学) kỹ thuật

1 5 1 ~さん(từ đặt sau tên người khác biểu thị sự

kính trọng mức độ nhẹ)

1 5 2 かんこく(韓国) Hàn Quốc

1 6 1 ぶんがくぶ(文学部) khoa văn

1 7 1~からきました(~から来ました)

Tôi đến từ ~.

1 7 2 でんしこうがく(電子工学) kỹ thuật điện tử

1 8 1 こちら vị này (cách nói lịch sự của この人)

1 8 2 にほんご(日本語) tiếng Nhật

1 8 3 いつ bao giờ

1 8 4 にほん(日本) Nhật Bản

1 8 5 きます(来ます) đến

1 8 6 きょねん(去年) năm ngoái

1 8 7 しがつ(4月) tháng tư

1 9 1 どこ ở đâu

1 9 2 ブラジル Braxin

1 9 3 ことし(今年) năm nay

1 9 4 しゅみ(趣味) sở thích, thú vui

1 9 5 なんですか(何ですか) ~ là cái gì?

1 9 6 アニメ phim hoạt hình, phim Anime

1 9 7 すき[な](好き[な]) thích

2 16 1 これ cái này

2 16 2 おやこどんぶりcơm Oyakodon (cơm gà trứng kiểu

Nhật)

2 16 3 ぎゅうどん(牛どん) cơm Gyudon (cơm thịt bò kiểu Nhật)

2 16 4 てんぷらうどん mì Udon với món rán Tempura

2 16 5 ゆっくり chậm rãi

2 16 6 えいごで(英語で) bằng tiếng Anh

2 17 1 じむのひと(事務の人) người làm văn phòng

2 17 2 あなたbạn,… (đại từ nhân xưng ngôi thứ

hai)

2 17 3 つきみうどん mỳ udon trứng trần

2 18 1 とりにく(鶏肉) thịt gà

2 18 2 たまご(卵) trứng

2 18 3 ごはん(ご飯) cơm

2 18 4 ぎゅうにく(牛肉) thịt bò

2 18 5 やさい(野菜) rau

2 18 6 けしょうしつ(化粧室) phòng trang điểm, toilet1

Page 2: にほんご会話』語彙リスト ベトナム語 · cơm Oyakodon (cơm gà trứng kiểu Nhật) 2 16 3 ぎゅうどん(牛どん) cơm Gyudon (cơm thịt bò kiểu Nhật)

2 18 7 トイレ toilet

2 18 8 スマートフォン điện thoại thông minh

2 19 1 おや(親) bố mẹ

2 19 2 こ(子) con

2 19 3 うえ(上) trên

2 19 4 あります ở, có (bất động vật)

2 19 5 へえ Ồ!

2 19 6 おもしろい thú vị, hay

2 21 1 おいしそうですね Có vẻ ngon.

2 21 2 はい vâng, dạ

2 21 3 それ cái đấy

2 21 4 オムライス cơm chiên bọc trứng kiểu Nhật

2 21 5 なか(中) bên trong

2 21 6 おいしい ngon

2 21 7 とても rất

3 26 1 としょかん(図書館) thư viện

3 26 2 ゆうびんきょく(郵便局) bưu điện

3 26 3 わかりません không hiểu

3 26 4 コンビニ cửa hàng tiện lợi

3 26 5 ぎんこう(銀行) ngân hàng

3 26 6 どなた ai (từ lịch sự của だれ)

3 27 1 にほんじん(日本人) người Nhật

3 27 2 いいえ không

3 28 1 あそこ ở đăng kia

3 28 2 います ở, có (người, động vật)

3 28 3 エーティーエム(ATM) cây ATM

3 28 4 じむしつ(事務室) văn phòng

3 28 5 えき(駅) nhà ga

3 28 6 まえ(前) trước

3 28 7 かいだん(階段) bậc thang

3 28 8 そば cạnh, bên cạnh

3 29 1 へや(部屋) căn phòng

3 29 2 ~かい(~階) tầng ~3 29 3 コピーき(コピー機) máy photocopy

3 29 4コンピューターしつ(コンピューター室)

phòng vi tính

3 31 1 このへん(この辺) ở khu này

3 31 2 ゆうびんポスト(郵便ポスト) hòm thư

3 31 3 このさき(この先) trong thời gian tới, tới đây

3 32 1 はやい(早い) nhanh

3 32 2 いえ(家) nhà

3 32 3 りょう(寮) ký túc xá

3 32 4 なんぷん(何分) bao nhiêu phút

3 32 5 ~くらい khoảng ~3 32 6 あるいて(歩いて) (bằng cách) đi bộ

3 32 7 あさひだい(朝日台) (địa danh) 3

3 32 8 でんしゃ(電車) tàu điện

3 32 9 すこし(少し) một chút

3 32 10 とおい(遠い) xa

3 34 1 きょう hôm nay

3 34 2 あつい(暑い) nóng

3 34 3 さむい(寒い) lạnh

3 35 1 わすれます(忘れます) quên

4 38 1 てんいん(店員) nhân viên cửa hàng

4 38 2 いらっしゃいませ Xin kính chào quý khách.

4 38 3 コーヒー cà phê

4 38 4 こうちゃ(紅茶) trà lipton

4 38 5 アイスクリーム kem2

Page 3: にほんご会話』語彙リスト ベトナム語 · cơm Oyakodon (cơm gà trứng kiểu Nhật) 2 16 3 ぎゅうどん(牛どん) cơm Gyudon (cơm thịt bò kiểu Nhật)

4 38 6 オレンジジュース nước cam

4 38 7 ケーキ bánh ga tô

4 38 8 カレーライス cơm cà ri

4 38 9 サンドイッチ bánh sandwich

4 38 10 スパゲッティ mì Ý

4 38 11 アイスティー trà đá

4 39 1 かつどん cơm Katsudon

4 39 2 チーズケーキ bánh phô mai

4 39 3 ホット nóng

4 39 4 アイス (cà phê) đá

4 39 5 しょうしょう(少々) một chút, một ít

4 39 6おまちください(お待ちください)

Xin hãy đợi.

4 40 1 ~えん(~円) ~ yên

4 40 2 ~になります trở thành, trở nên

4 40 3 あの kia, ấy

4 40 4 べつべつに(別々に) riêng, riêng rẽ

4 40 5 おひとりさま(お1人様) một người

4 40 6 セット suất

4 40 7 ぜんぶで(全部で) toàn bộ

4 40 8 かた(方) người (từ lịch sự của 人)

4 40 9 たまごサンド(卵サンド) bánh sandwich kẹp trứng

4 40 10 かいけい(会計) tính tiền

4 41 1 なんめいさま(何名様) bao nhiêu người

4 41 2 たばこ(たばこ) trứng

4 41 3 すいます(吸います) hút

4 41 4 では vậy thì

4 41 5 こちらの này (từ lịch sự của この)

4 41 6 せき(席) chỗ, chỗ ngồi

4 41 7 どうぞ Xin mời.

4 41 8 アイスコーヒー cà phê đá

4 41 9 どうなさいますか Quý khách dùng gì ạ?

4 41 10 いいです Không cần., Không cám ơn.

4 41 11 かしこまりました Vâng ạ., Rõ rồi ạ.

4 42 1 ちゅうもん(注文) gọi đồ, đặt hàng

4 42 2おきまりですか(お決まりですか)

Quý khách quyết định dùng đồ gì ạ?

4 42 3 この này

4 42 4 ほんじつ(本日) ngày hôm nay

4 42 5 ランチセット bộ đồ dùng ăn trưa

4 42 6 のみもの(飲み物) đồ uống

4 42 7 なか(中) bên trong

4 42 8おえらびください(お選びください)

Xin hãy chọn.

4 42 9 おしょくじ(お食事) bữa ăn

4 42 10 いっしょに cùng với nhau

4 42 11 おもちします(お持ちします) để tôi xách cho ạ

4 42 12 よろしい được (từ lịch sự của いい)

4 42 13おまたせいたしました(お待たせいたしました)

Xin lỗi vì đã để anh/chị phải đợi ạ.

4 42 14 おきゃくさま(お客様) quý khách

4 42 15 こちら chỗ này (từ lịch sự của これ)

4 42 16 ぜんぶ(全部) toàn bộ

4 42 17 おそろいですか(お揃いですか) Đã đầy đủ chưa ạ?

4 43 1 ショートケーキ bánh ga tô cắt miếng sẵn

4 43 2 いくつ bao nhiêu cái

5 48 1 ~まい(~枚) ~ tờ

5 48 2 まどぐちのひと(窓口の人) người ở quầy giao dịch3

Page 4: にほんご会話』語彙リスト ベトナム語 · cơm Oyakodon (cơm gà trứng kiểu Nhật) 2 16 3 ぎゅうどん(牛どん) cơm Gyudon (cơm thịt bò kiểu Nhật)

5 48 3 おとな(大人) người lớn

5 48 4 つきのうさぎ(月のうさぎ) (tên bộ phim giả định)

5 48 5 がくせいしょう(学生証) thẻ sinh viên

5 48 6 おもちですか(お持ちですか) Anh/chị đang đợi ạ?

5 48 7 もっています(持っています) tôi đang đợi

5 49 1 いちまんえん(1万円) 10 nghìn yên

5 49 2おあずかりします(お預かりします)

Xin nhận từ quý khách ạ!

5 49 3 カード thẻ (tín dụng)

5 49 4 げんきん(現金) tiền mặt

5 49 5 おかえし(お返し) trả lại

5 50 1 チケット vé

5 50 2 いっぱん(一般) thường

5 50 3せんもんがっこうせい(専門学校生)

học sinh trường nghề

5 50 4 こうこうせい(高校生) học sinh cấp ba

5 50 5 ~さい(~歳) ~ tuổi

5 50 6 ~いじょう(~以上) từ ~ trở lên

5 50 7 ちゅうがくせい(中学生) học sinh cấp hai

5 50 8 しょうがくせい(小学生) học sinh tiểu học

5 50 9みしゅうがくじどう(未就学児童)

trẻ chưa đi học

5 50 10 むりょう(無料) miễn phí

5 51 1 レディースデーLady day (ngày bán rẻ vé xem phim

cho phụ nữ)

5 51 2 ~から vì

5 51 3 じょせい(女性) phụ nữ

5 51 4 だんせい(男性) đàn ông

5 51 5 ちょうど vừa đủ

5 51 6にゅうかんりょうきん(入館料金)

tiền vé vào

5 51 7 いっぱんりょうきん(一般料金) tiền vé thường

5 51 8しみんとくべつりょうきん(市民特別料金)

giá vé ưu đãi cư dân của thành phố

5 51 9 ようじ(幼児) trẻ ấu nhi

5 51 10 シルバー người cao tuổi

5 51 11 ~いか(~以下) từ ~ trở xuống

5 52 1 きょくいん(局員) nhân viên bưu điện

5 52 2 こくさいびん(国際便) đường quốc tế

5 52 3 どちら ở đâu (từ lịch sự của どこ)

5 52 4 ~までです đến ~5 52 5 こうくうびん(航空便) gửi đường hàng không

5 52 6 たかい(高い) đắt

5 52 7 ~キロ ~ kg

5 52 8 ~たら nếu

5 52 9 ほかに(他に) ngoài ra

5 52 10 サルびん(SAL便)gửi đường hàng không tiết kiệm giá

rẻ SAL

5 52 11 ふなびん(船便) gửi đường biển

5 52 12 やすい(安い) rẻ

5 52 13 ~けど nhưng

5 52 14 ~かげつ(~か月) ~ tháng

5 52 15 かかります tốn

5 52 16 ~しゅうかん(~週間) ~ tuần

5 52 17 じゃ vậy thì

6 58 1 こんしゅう(今週) tuần này

6 58 2 どようび(土曜日) thứ bảy

6 58 3 おはなみ(お花見) ngắm hoa

4

Page 5: にほんご会話』語彙リスト ベトナム語 · cơm Oyakodon (cơm gà trứng kiểu Nhật) 2 16 3 ぎゅうどん(牛どん) cơm Gyudon (cơm thịt bò kiểu Nhật)

6 58 4 いきます(行きます) đi

6 58 5 あした ngày mai

6 58 6 コンサート buổi hòa nhạc

6 58 7 こんばん(今晩) tối nay

6 58 8 ともだち(友だち) người bạn

6 58 9 しゅくだい(宿題) bài tập

6 58 10 します làm

6 58 11 うち nhà

6 58 12 パーティー tiệc

6 58 13 カラオケ karaoke

6 58 14 にちようび(日曜日) chủ nhật

6 58 15 かいもの(買い物) mua sắm

6 59 1 あいます(会います) gặp

6 59 2 いいですよ Được thôi.

6 59 3 しょくどう(食堂) nhà ăn

6 59 4 ~ましょう ~ nào

6 59 5 きたぐち(北口) cửa Bắc

6 59 6 ごご(午後) buổi chiều

6 59 7 みんなで tất cả mọi người

6 59 8 こうえん(公園) công viên

6 59 9 ~じに(~時に) khi ~6 59 10 じゃあ、またあした Thế hẹn gặp lại ngày mai!

6 59 11 じゃ、また Hẹn gặp lại.

6 60 1 えいが(映画) phim

6 60 2 みます(見ます) xem, nhìn

6 60 3 げつようび(月曜日) thứ hai

6 60 4 しけん(試験) thi

6 60 5 あります có

6 61 1 よる(夜) ban đêm, buổi tối

6 61 2 アルバイト làm thêm

6 61 3 たっきゅう(卓球) bóng bàn

6 61 4 てがいたい(手が痛い) tay đau

6 61 5 だめ[な] không được

6 61 6 きらい[な](嫌い[な]) ghét

6 61 7 あさって ngày kia

6 61 8 どこでも ở đâu cũng

6 61 9 だいじょうぶ[な] không sao

6 61 10 じゃあ thế thì, vậy thì

6 61 11 スタードーナツ (tên cửa hàng giả định)

6 62 1 やくそく(約束) lời hứa, cam kết

6 62 2 ざんねん[な](残念[な]) đáng tiếc

6 62 3 あさ(朝) sáng

6 62 4 にしぐち(西口) cửa Tây

6 63 1 すいぞくかん(水族館) thủy cung

6 63 2 ~たことがあります đã từng ~6 63 3 ない không

6 63 4 こんど(今度) lần tới

6 63 5 んですけど(~んですけど) chẳng là

6 63 6かいひんすいぞくかん(海浜水族館)

(tên của thủy cung)

6 63 7 しっています(知っています) biết

6 63 8 しらないです(知らないです) Không biết.

6 63 9しりつはくぶつかん(市立博物館)

bảo tàng thành phố

6 63 10 ちかい(近い) gần

6 63 11 にゅうえんりょう(入園料) phí vào cửa

6 63 12 いくら bao nhiêu

6 63 13 まちあわせ(待ち合わせ) buổi hẹn, buổi họp5

Page 6: にほんご会話』語彙リスト ベトナム語 · cơm Oyakodon (cơm gà trứng kiểu Nhật) 2 16 3 ぎゅうどん(牛どん) cơm Gyudon (cơm thịt bò kiểu Nhật)

7 70 1 きんじょのひと(近所の人) người hàng xóm

7 70 2 くやくしょ(区役所) Ủy ban nhân dân quận

7 70 3 ひるごはん(昼ご飯) cơm trưa

7 70 4 たべます(食べます) ăn

7 70 5 スーパー siêu thị

7 70 6 ほんとうに(本当に) thật sự

7 70 7 かぜがつよい(風が強い) gió mạnh

7 70 8 むしあつい(蒸し暑い) oi bức

7 73 1 バス xe buýt

7 73 2 うんてんしゅ(運転手) người lái xe, tài xế

7 73 3 つぎ(次) tiếp theo

7 73 4 ~ばん(~番) thứ ~7 73 5 わかります hiểu

7 73 6 ~ばんせん(~番線) đường ray số ~7 73 7 ちかてつ(地下鉄) tàu điện ngầm

7 73 8 なんぼくせん(南北線) (tên tuyến tàu)

7 73 9 さくらだい(桜台) hoa anh đào

7 73 10 きをつけて(気をつけて) Chú ý.

7 73 11 すみませんが Xin lỗi ~7 73 12 ~いき(~行き) đi ~7 73 13 ここ ở đây

7 74 1 デパート trung tâm mua sắm

7 75 1 かばん túi, cặp xách

7 75 2 なんがい(何階) mấy tầng

7 75 3 しんしよう(紳士用) dành cho nam

7 75 4 ふじんよう(婦人用) dành cho nữ

7 75 5 エレベーター cầu thang máy

7 75 6 おります(降ります) đi xuống

7 75 7 みぎがわ(右側) bên phải

7 75 8 おく(奥) chiều sâu

7 75 9 ~になります trở thành ~7 75 10 もえるごみ(燃えるごみ) rác cháy, rác nhà bếp

7 75 11 ひ(日) ngày

7 75 12 もえないごみ(燃えないごみ) rác không cháy

7 75 13 だい~(第~) thứ ~7 76 1 しか chỉ

7 76 2 ~ので vì

7 76 3 だします(出します) để không vứt

7 76 4 ~ないように kẻo nhỡ ~, sao cho không ~7 76 5 きをつけます(気をつけます) chú ý

7 76 6 ふくろ(袋) túi đựng

7 76 7 おなじ(同じ) giống

7 76 8 いえいえ không

8 82 1 よく thường hay

8 82 2 のみます(飲みます) uống

8 82 3 おちゃ(お茶) trà

8 82 4 たくさん nhiều

8 82 5 いつも luôn luôn, lúc nào cũng

8 82 6 いちにちに(1日に) trong một ngày

8 82 7 だいたい đại khái, đại để

8 82 8 テレビ ti vi

8 83 1 ときどき thỉnh thoảng

8 83 2 おんせん(温泉) suối nóng

8 83 3 ぜんぜん hoàn toàn (không)

8 84 1 ~リットル ~ lít

8 84 2 ラジオ radio, đài

8 84 3 ききます(聞きます) nghe

8 84 4 べんきょう(勉強) học6

Page 7: にほんご会話』語彙リスト ベトナム語 · cơm Oyakodon (cơm gà trứng kiểu Nhật) 2 16 3 ぎゅうどん(牛どん) cơm Gyudon (cơm thịt bò kiểu Nhật)

8 84 5 むずかしい(難しい) khó

8 84 6 ジュース nước hoa quả

8 84 7 アパート nhà tập thể

8 84 8 せまい(狭い) hẹp

8 84 9 きれい[な] sạch

8 84 10 いま(今) bây giờ

8 85 1 もう đã

8 85 2 そろそろ sắp sửa, chuẩn bị

8 85 3 かえります(帰ります) về

8 85 4 おさきに(お先に) trước

8 86 1 とくに(特に) đặc biệt

8 86 2 りんご táo

8 86 3 でも nhưng

8 87 1 えいがかん(映画館) rạp chiếu phim

8 87 2 すごい tuyệt, kinh, khiếp

8 87 3 みやざきはやお(宮崎駿) (tên của một đạo diễn điện ảnh)

8 87 4 ストーリー câu chuyện

8 87 5 え(絵) trang

8 88 1 どんな như thế nào

8 88 2 スムージー sinh tố

8 88 3 なんの(何の) gì

8 88 4 や và, nào là

8 88 5 りょうほう(両方) cả hai

8 88 6 ミックスします trộn, trộn lẫn

8 88 7 もの đồ vật

8 88 8 など vân vân

8 88 9 いろいろ nhiều thứ

8 88 10 からだ(体) cơ thể

8 88 11 そうです(~そうです) có vẻ ~8 88 12 なに(何) cái gì

8 88 13 ボトル chai

9 96 1 わすれます(忘れます) quên

9 96 2 くろい(黒い) đen

9 96 3 カメラ máy chụp ảnh

9 96 4 しろい(白い) trắng

9 96 5 かさ ô, dù

9 96 6 あおい(青い) xanh

9 96 7 いす ghế

9 96 8 ぼうし mũ9 96 9 くろ(黒) màu đen

9 96 10 きいろ(黄色) màu vàng

9 97 1 もっと hơn nữa

9 97 2 (ちいさい)の((小さい)の) cái (nhỏ)

9 97 3 じてんしゃ(自転車) xe đạp

9 97 4(アレンさん)の((アレンさん)の)

của ~

9 97 5 ボールペン bút bi

9 97 6 とけい(時計) đồng hồ

9 97 7 けいたいでんわ(携帯電話) điện thoại di động

9 97 8 さいふ(財布) ví

9 98 1 ほん(本) sách

9 98 2 ノート vở

9 98 3 でんしじしょ(電子辞書) từ điển điện tử

9 98 4 かみ(紙) giấy

9 98 5 でんわばんごう(電話番号) số điện thoại

9 98 6 じゅうしょ(住所) địa chỉ

9 98 7 かきます(書きます) viết

9 99 1 さっき vừa nãy7

Page 8: にほんご会話』語彙リスト ベトナム語 · cơm Oyakodon (cơm gà trứng kiểu Nhật) 2 16 3 ぎゅうどん(牛どん) cơm Gyudon (cơm thịt bò kiểu Nhật)

9 99 2 なくします làm mất

9 99 3 ~んですが chẳng là ~, chuyện là ~9 99 4 ~ごろ khoảng ~9 99 5 かわ(革) da

9 99 6 ふたつおり(二つ折り) gấp đôi

9 99 7 はいります(入ります) có

9 99 8 おかね(お金) tiền

9 99 9 ざいりゅうカード(在留カード) thẻ lưu trú

9 99 10 みつかります(見つかります) tìm thấy

9 99 11 れんらくします(連絡します) liên lạc

9 99 12 おねがいします(お願いします) Tôi nhờ anh/chị giúp ạ.

9 100 1 きょうしつ(教室) phòng học

9 100 2 ペンケース hộp bút

9 100 3 ~げん(~限) tiết thứ ~9 100 4 クラス lớp

9 100 5 くま(熊) con gấu

9 100 6 かたち(形) hình

9 100 7 ねこ(猫) con mèo

9 100 8 ストラップ móc dây

9 100 9 つきます có gắn

9 100 10 みてきます(見て来ます) đến xem

9 100 11 これでいいですか Như thế này có được không?

10 106 1 ええ vâng

10 106 2 うん ừ

10 106 3 いいよ Được thôi.

10 107 1 かんじ(漢字) chữ Hán

10 107 2 きんえん(禁煙) cấm hút thuốc

10 107 3 いみ(意味) ý nghĩa

10 107 4 コピーアンドペースト copy and paste

10 107 5 つかいかた(使い方) cách dùng

10 107 6 おしえます(教えます) dạy, bảo

10 108 1もっていきます(持って行きます)

mang đi

10 108 2 プリント bài tập phát tay

10 108 3 かします(貸します) cho mượn

10 108 4 おべんとう(お弁当) cơm hộp

10 108 5 かってきます(買って来ます) mua đến

10 108 6 よみます(読みます) đọc

10 108 7 じしょ(辞書) từ điển

10 108 8 ことば(言葉) từ

10 108 9 もってきます(持って来ます) mang đến, cầm đến

10 109 1 でんわりょうきん(電話料金) tiền điện thoại

10 109 2 せつめいします(説明します) giải thích

10 109 3 みせます(見せます) cho xem

10 110 1 どうぞ Xin mời vào.

10 110 2 かいます(買います) mua

10 110 3 しらべます(調べます) tìm hiểu, điều tra

10 111 1 メール e-mail

10 111 2 おくります(送ります) gửi

10 111 3 ツールバー thanh công cụ

10 111 4 てんぷファイル(添付ファイル) file đính kèm

10 111 5 ~のことです nghĩa là ~. 10

10 111 6 ~といいます gọi là ~10 111 7 ところ nơi, chỗ, địa điểm

10 111 8 クリック nhấp chuột

10 111 9 えらびます(選びます) lựa chọn

10 111 10 そして thế rồi

10 111 11 ひらきます(開きます) mở8

Page 9: にほんご会話』語彙リスト ベトナム語 · cơm Oyakodon (cơm gà trứng kiểu Nhật) 2 16 3 ぎゅうどん(牛どん) cơm Gyudon (cơm thịt bò kiểu Nhật)

10 111 12 ~と nếu ~ thì ~/ hễ ~ thì ~10 111 13 できます có thể, làm được

11 116 1 じょうず[な](上手[な]) giỏi

11 116 2 まだ vẫn chưa

11 116 3 うた(歌) bài hát

11 116 4 まだまだ vẫn chưa được như thế

11 116 5 りょうり(料理) món ăn, nấu ăn

11 116 6 はは(母) mẹ (của tôi)

11 116 7 ならいます(習います) học

11 116 8 ぶんぽう(文法) ngữ pháp

11 116 9 テスト bài thi, bài kiểm tra

11 116 10 なんてん(何点) mấy điểm

11 116 11 ~てん(~点) ~ điểm

11 116 12 よかったですね Tốt quá.

11 117 1 すごく rất, cực kỳ11 117 2 ~まえに(~前に) trước đây

11 117 3 ~てから sau khi ~11 117 4 ほんとうですか(本当ですか) Thật không?

11 118 1 その ấy, đấy

11 118 2 きもの(着物) kimono

11 118 3 すてき[な] tuyệt vời

11 118 4 りょうしん(両親) bố mẹ (của tôi)

11 118 5 プレゼント quà tặng

11 118 6 かっこいい đẹp

11 118 7 そふ(祖父) ông (của tôi)

11 118 8 もらいます nhận

11 118 9 いい tốt

11 118 10 イタリア Italia

11 118 11 おみやげ(お土産) quà, quà tặng

11 118 12 コート áo khoác

11 118 13 にあいます(似合います) hợp

11 118 14 いろ(色) màu, màu sắc

11 118 15 デザイン thiết kế

11 118 16 どんなとき khi nào

11 118 17 きます(着ます) mặc

11 118 18 そつぎょうしき(卒業式) lễ tốt nghiệp

11 118 19 けっこんしき(結婚式) lễ cưới

11 118 20 しゃしん(写真) ảnh

11 118 21 とります(撮ります) chụp

11 119 1 べんきょうします(勉強します) học

11 119 2 ~だけ chỉ ~11 119 3 たいへん[な](大変[な]) vất vả

11 119 4 だんだん dần dần

11 119 5 なります trở thành, trở nên

11 119 6 がんばります(頑張ります) cố gắng

11 119 7 えいご(英語) tiếng Anh

11 119 8 へた[な](下手[な]) kém, dốt

11 119 9 もちろん tất nhiên

11 121 1 どんどん mạnh

11 121 2 いえ không

11 121 3 ばかり chỉ toàn

11 121 4 なんでも(何でも) cái gì cũng

11 121 5 たべられます(食べられます) ăn được

11 121 6 ~はないですか Không có ~ đấy chứ?

11 121 7 どうして tại sao

11 121 8 おもいます(思います) nghĩ11 121 9 ~でしょうね Có lẽ ~ nhỉ?

11 121 10 つくります(作ります) nấu9

Page 10: にほんご会話』語彙リスト ベトナム語 · cơm Oyakodon (cơm gà trứng kiểu Nhật) 2 16 3 ぎゅうどん(牛どん) cơm Gyudon (cơm thịt bò kiểu Nhật)

11 121 11 ~ことはない chưa từng ~11 121 12 やります làm

11 121 13 ~てみます ~ thử

11 121 14 てつだいます(手伝います) giúp đỡ

12 126 1 レポート báo cáo

12 126 2 かります(借ります) mượn

12 126 3 ディーブイディー(DVD) DVD

12 126 4 おわります(終わります) kết thúc

12 126 5 だします(出します) nộp

12 127 1 しめきり(締め切り) hạn cuối

12 127 2 どうしたんですか Bị làm sao vậy? Có chuyện gì vậy?

12 127 3 かぜをひきます bị cảm

12 127 4 ねます(寝ます) ngủ

12 127 5 ねつをだします(熱を出します) bị sốt

12 127 6 びょういん(病院) bệnh viện

12 127 7 インターンシップ thực tập

12 127 8 とうきょう(東京) (địa danh)

12 127 9 じっけん(実験) thực nghiệm, thí nghiệm

12 127 10 ~じゅうに(~中に) trong/nội trong ~12 127 11 ろんぶん(論文) luận văn

12 128 1 よく tốt, đỡ

12 128 2 だいぶ khá nhiều

12 129 1 おかりします(お借りします) mượn (khiêm tốn ngữ của 借ります)

12 129 2 じつは(実は) chuyện là, thực ra là

12 129 3 それで do đó

12 129 4あとに、さんにち(あと2,3日)

sau 2, 3 ngày

12 129 5 ~てもいいでしょうか ~ có được không ạ?

12 130 1 ~くん(~君) cậu ~ (từ dành cho nam giới)

12 130 2 おそい(遅い) muộn

12 130 3 ごめん Xin lỗi.

12 130 4 ううん không (cách nói thân mật)

12 130 5 まちがえます(間違えます) nhầm, sai

12 130 6 ちがいます(違います) sai, khác

12 130 7 ほうこう(方向) hướng

12 130 8 のります(乗ります) ngồi, lên (xe, tàu)

12 130 9 ~ちゃう ~ mất

12 130 10 そうかあ thế à

12 133 1 でんわします(電話します) gọi điện thoại

13 136 1 おんがく(音楽) âm nhạc

13 136 2 おと(音) âm, tiếng

13 136 3 となりのひと(隣の人) người láng giềng, người hàng xóm

13 136 4 こえ(声) tiếng

13 136 5 うるさい ồn ào

13 137 1 じょうきゃく(乗客) hành khách

13 137 2 みんな tất cả, mọi người

13 137 3 ならびます(並びます) xếp hàng

13 137 4 わりこみきゃく(割り込み客) khách chen ngang

13 137 5 ちゅうもんします(注文します) gọi món, đặt hàng

13 137 6もうしわけありません(申し訳ありません)

Thành thật xin lỗi.

13 137 7おとりかえします(お取り換えします)

thay lại, đổi lại (khiêm tốn ngữ của

取り換えます)

13 138 1 ひっこし(引っ越し) chuyển nhà

13 138 2 じゅんびします(準備します) chuẩn bị

13 138 3 かたづけます(片付けます) dọn dẹp

13 138 4 だいがくさい(大学祭) lễ hội trường đại học

13 138 5 はっぴょうします(発表します) phát biểu10

Page 11: にほんご会話』語彙リスト ベトナム語 · cơm Oyakodon (cơm gà trứng kiểu Nhật) 2 16 3 ぎゅうどん(牛どん) cơm Gyudon (cơm thịt bò kiểu Nhật)

13 138 6 そうだんします(相談します) tư vấn, bàn bạc

13 138 7 ふくしゅうします(復習します) ôn tập

13 138 8 ゼミ seminar

13 139 1 ~くします làm cho ~13 141 1 ページ trang

13 141 2 やぶれます(破れます) bị rách

13 141 3 こうかんします(交換します) đổi, trao đổi

13 141 4 ~てもらいます nhờ ~13 141 5 レシート biên lai tính tiền

13 141 6 たいへん(大変) rất

13 142 1 あのひと(あの人) người ấy, người đó

13 142 2 ~たち những ~13 142 3 だれか(誰か) ai đó

13 142 4 たんじょうび(誕生日) sinh nhật

13 142 5 ~みたい[な] có vẻ như ~13 142 6 さわぎすぎ(騒ぎすぎ) gây ồn ào quá mức

13 142 7 ゆっくり chậm rãi, từ từ

13 142 8 しょくじします(食事します) ăn

13 142 9 ~のに vậy mà

13 142 10 きこえます(聞こえます) nghe thấy

13 142 11 みせ(店) cửa hàng

13 142 12いってもらおうか(言ってもらおうか)

Nhờ nói hộ cho nhé!

13 142 13 おきゃくさん(お客さん) khách

13 142 14こえをおとします(声を落とします)

hạ bớt giọng

13 142 15 ~ていただけますでしょうかCó thể nhờ anh/chị ~ giúp được khô

ng ạ?

14 146 1 かぎ chìa khóa

14 146 2 あめがふります(雨が降ります) mưa rơi

14 147 1 もちます(持ちます) xách, mang

14 147 2 くらい(暗い) tối

14 147 3 でんき(電気) điện

14 147 4 つけます bật

14 147 5 もう1ぱい(もう1杯) một cốc nữa

14 147 6 いれます pha (cà phê)

14 148 1 なにか(何か) cái gì đó

14 148 2 はんぶん(半分) một nửa

14 148 3 あとで sau đó

14 149 1 ビール bia

14 149 2 ~ておきます ~ trước/sẵn

14 149 3 どうしますか Làm thế nào?

14 149 4 ピザ bánh pizza

14 150 1 ちがいます(違います) sai, khác

14 151 1 はいたつ(配達) chuyển phát

14 151 2 ベジタリアン ăn chay (bánh pizza)

14 151 3 シーフード đồ hải sản (bánh pizza)

14 151 4 それでは thế thì

14 151 5 ~ほどで trong khoảng tầm ~

14 151 6おとどけいたします(お届けいたします)

Tôi sẽ mang đến nơi.

14 152 1 おなかがすきます đói bụng

14 152 2 ~かもしれません cũng có thể ~, chẳng biết chừng ~

14 152 3とりにいってきます(取りに行ってきます)

đi lấy

14 152 4 ビーていしょく(B定食) suất B

14 152 5 つくえ(机) cái bàn

14 152 6 おちます(落ちます) rơi

14 152 7 まちます(待ちます) đợi 11

Page 12: にほんご会話』語彙リスト ベトナム語 · cơm Oyakodon (cơm gà trứng kiểu Nhật) 2 16 3 ぎゅうどん(牛どん) cơm Gyudon (cơm thịt bò kiểu Nhật)

14 153 1 くしざむらい(串ざむらい) (tên của quán nhậu)

14 153 2 ~でございます là (từ lịch sự của です)

14 153 3 よやく(予約) hẹn, hẹn trước

14 153 4 きぼう(希望) hy vọng

14 153 5 ~めいさま(~名様) ~ người

14 153 6かくにんいたします(確認いたします)

Xin được xác nhận lại.

14 153 7おとりできます(お取りできます)

Chúng tôi có thể nhận.

14 153 8おねがいできますか(お願いできますか)

Có thể xin anh/chị ~được không ạ?

14 153 9 ~さま(~様) ông/bà

14 153 10 あと còn nữa là, tiếp nữa là

14 153 11 のみろぐ(飲みログ) (trang Web gỉa tưởng)

14 153 12 のります(載ります) đăng, đăng tải

14 153 13 のみほうだい(飲み放題) uống bao nhiêu tùy thích

14 153 14 コース thực đơn

14 153 15 でんわよやく(電話予約) đặt qua điện thoại

14 153 16 おうけします(お受けします) nhận

14 153 17おまちしております(お待ちしております)

Xin đón đợi quý khách.

14 155 1 にくりょうり(肉料理) món thịt

こ3 156 1 カフェホワイト (tên cửa hàng giả định)

こ3 156 2 ~てん(~店) cửa hàng ~こ3 156 3 ランチタイム thời gian ăn trưa, giờ ăn trưa

こ3 156 4 おききします(お聞きします) nghe (khiêm tốn ngữ của 聞きます)

こ3 156 5 ホームページ trang Web

こ3 156 6 でます(出ます) có đăng

こ3 156 7 ラストオーダー lần gọi món cuối cùng

こ3 156 8 ~ということでしょうか Ý là ~, có phải không ạ?

こ3 156 9 なっております là

こ3 156 10おこしいただければ(お越しいただければ)

nếu quý vị đến

こ3 156 11 こみます(混みます) đông

こ3 156 12 ひによって(日によって) tùy từng ngày

こ3 156 13 ちがいます(違います) khác

こ3 156 14 しゅうまつ(週末) cuối tuần

こ3 156 15 へいじつ(平日) ngày thường

こ3 156 16 ~まち(~待ち) đợi ~

こ3 156 17おはいりいただけます(お入りいただけます)

Quý khách có thể vào.

こ3 156 18 ふめいなてん(不明な点) điểm không rõ

こ3 156 19 ございます có (từ lịch sự của あります)

こ3 156 20 ごらいてん(ご来店) đến cửa hàng

こ3 156 21しつれいいたします(失礼いたします)

Xin phép ạ.

15 158 1 ~にいきます(~に行きます) đi ~15 158 2 バドミントン cầu lông

15 158 3 おさけ(お酒) rượu

15 159 1 ワイン rượu vang

15 160 1 よかったら nếu được thì

15 160 2 ようじ(用事) việc

15 160 3 これから sau đây

15 160 4 でかけます(出かけます) đi ra ngoài

15 160 5 おすし món sushi

15 160 6 ~なければならない phải ~15 161 1 そっか thế à

15 162 1 どうだった Sao rồi?

15 162 2 おどります(踊ります) nhảy, múa12

Page 13: にほんご会話』語彙リスト ベトナム語 · cơm Oyakodon (cơm gà trứng kiểu Nhật) 2 16 3 ぎゅうどん(牛どん) cơm Gyudon (cơm thịt bò kiểu Nhật)

15 162 3 サッカー bóng đá

15 162 4 しあい(試合) trận đấu

15 162 5 まけます(負けます) thua

15 163 1 わりびきけん(割引券) phiếu giảm giá

15 163 2 けんきゅうしつ(研究室) phòng nghiên cứu

15 163 3いかなきゃならない(行かなきゃならない)

phải đi

15 163 4 ~なら nếu ~ thì ~15 163 5 なんじでも(何時でも) mấy giờ cũng

15 163 6 さそいます(誘います) rủ

15 163 7 ぼく tôi (từ nam giới dùng)

15 164 1ひまわりばたけであいましょう(ひまわり畑で会いましょう)

(tên bộ phim giả định)

15 164 2 ~という~ ~ có tên là ~15 164 3 そうなんだあ thế à.

15 164 4 始まります(始まります) bắt đầu

15 164 5 ばんごはん(晩ご飯) cơm tối

15 164 6たのしみにしています(楽しみにしています)

đang mong chờ

15 164 7 さいしょ(最初) đầu tiên

15 164 8 ダンス nhảy

15 164 9 それに thêm vào đó, hơn nữa

15 164 10かんどうてき[な](感動的[な])

cảm động

15 164 11 シーン cảnh (phim)

15 164 12 たのしめます(楽しめます) có thể thưởng thức

15 164 13わらったりないたり(笑ったり泣いたり)

hết cười lại khóc

15 164 14 あっというま(あっという間) thời gian trôi đi vùn vụt

15 164 15 ぜったい(絶対) nhất định

15 164 16 おすすめ giới thiệu, tiến cử

15 164 17 ~よね ~ đấy nhỉ?

16 168 1 がっかい(学会) hội thảo khoa học

16 168 2 さくぶん(作文) bài tập làm văn

16 169 1 じゅぎょう(授業) giờ học

16 169 2 やすみます(休みます) nghỉ, nghỉ ngơi

16 169 3 こと việc

16 169 4 カタログ ca-ta-lô

16 170 1 あたま(頭) đầu

16 170 2 いたい(痛い) đau

16 170 3 はっぴょう(発表) phát biểu

16 170 4とりにもどります(取りに戻ります)

đến lấy

16 170 5 サイズ cỡ, kích cỡ

16 170 6 めんせつ(面接) phỏng vấn

16 171 1 くうこう(空港) sân bay

16 171 2むかえにいきます(迎えに行きます)

đi đón

16 171 3 いらっしゃいます đến (kính ngữ của 来ます)

16 171 4 つきます(着きます) tới nơi

16 171 5 よてい(予定) định, dự định

16 172 1 しどうきょういん(指導教員) giáo viên hướng dẫn 1

16 173 1 しかたがない không còn cách nào khác

16 173 2 かだい(課題) bài tập

16 173 3 わたします(渡します) trao, đưa

16 174 1 イヤホン tai nghe

16 174 2 へん[な](変[な]) lạ

こ4 176 1 ワークマガジン (tập san thông tin việc làm thêm)

こ4 176 2 きゅうじん(求人) tìm người13

Page 14: にほんご会話』語彙リスト ベトナム語 · cơm Oyakodon (cơm gà trứng kiểu Nhật) 2 16 3 ぎゅうどん(牛どん) cơm Gyudon (cơm thịt bò kiểu Nhật)

こ4 176 3 わたくし tôi

こ4 176 4 たんとう(担当) phụ trách

こ4 176 5 おうぼします(応募します) ứng tuyển

こ4 176 6 ぼしゅうちゅう(募集中) đang tuyển dụng

こ4 176 7ぼしゅうしております(募集しております)

Chúng tôi đang tuyển.

こ4 176 8しかくがいかつどうきょかしょ(資格外活動許可書)

giấy phép hoạt động ngoài tư cách

lưu trú

こ4 176 9 さっそくですが(早速ですが) Tôi xin vào ngay vấn đề ~こ4 176 10 こちら phía này

こ4 176 11もっていけばよろしいでしょうか(持って行けばよろしいでしょうか)

Mang đi là được ạ?

こ4 176 12 りれきしょ(履歴書) sơ yếu lý lịch

こ4 176 13 けいたいばんごう(携帯番号) số điện thoại cầm tay

こ4 176 14 うかがいます đến (khiêm tốn ngữ của 訪問します)

17 178 1 あし(足) chân

17 178 2 あるけます(歩けます) có thể đi bộ

17 178 3 ころびます(転びます) ngã

17 178 4 ~とき khi ~17 178 5 テニス ten-nít

17 178 6 て(手) tay

17 178 7 スキー trượt tuyết

17 178 8 ほねをおります(骨を折ります) gãy xương

17 178 9 おなか bụng

17 178 10 ちょうし(調子) tình trạng

17 178 11 わるい(悪い) xấu

17 178 12 つかれます(疲れます) mệt

17 178 13 ごぜんちゅう(午前中) trong buổi sáng

17 179 1 けがをします bị thương

17 179 2 いつごろ khoảng khi nào

17 179 3たいいんできます(退院できます)

có thể ra viện

17 179 4 そうです(~そうです) có vẻ ~17 179 5 なおります(治ります) khỏi

17 180 1 いや không

17 180 2 いそぎます(急ぎます) vội

17 180 3 おもったより(思ったより) hơn là nghĩ17 180 4 がっこう(学校) trường học

17 180 5 いけます(行けます) có thể đi

17 180 6 げんき[な](元気[な]) khỏe

17 181 1100えんショップ(100円ショップ)

cửa hàng 100 yên

17 181 2 しなもの(品物) hàng

17 181 3 おおい(多い) nhiều

17 181 4 なっとう(納豆) đậu thối, đậu natto

17 181 5 すみます(住みます) ở, sống ở

17 181 6 まち(町) thị trấn, thị xã

17 181 7 おもったとおり(思ったとおり) đúng như đã nghĩ17 181 8 みち(道) con đường

17 181 9 ずつう(頭痛) đau đầu

17 181 10 うで(腕) cánh tay

17 181 11 どうなさったんですかBị làm sao vậy ạ? Có chuyện gì vậy

ạ?

17 181 12 おこさん(お子さん)con (của người khác, kính ngữ của 子

ども)

17 181 13 いやあ không

17 182 1 しつれいします(失礼します) xin phép. xin lỗi.

14

Page 15: にほんご会話』語彙リスト ベトナム語 · cơm Oyakodon (cơm gà trứng kiểu Nhật) 2 16 3 ぎゅうどん(牛どん) cơm Gyudon (cơm thịt bò kiểu Nhật)

17 182 2 もどってきます(戻って来ます) quay trở lại

17 182 3 よろしく cho gửi lời hỏi thăm

17 183 1 きてくれます(来てくれます) đến đây với tôi

17 183 2 ぐあい(具合) tình trạng

17 183 3 いかがnhư thế nào (cách nói lịch sự của ど

う)

17 183 4 あんしんします(安心します) an tâm

17 183 5 しゃしんしゅう(写真集) bộ ảnh

17 183 6 よろしかったら nếu được thì ~

17 183 7ごらんになります(ご覧になります)

xem (kính ngữ của 見ます)

17 183 8 うれしい vui mừng

17 183 9 たのしみます(楽しみます) vui

17 183 10 ~ながら vừa ~ vừa ~

17 183 11もどって(い)らしてください(戻って(い)らしてください)

Hãy quay trở lại!

17 183 12 みなさん tất cả

17 184 1 くすり(薬) thuốc

17 184 2 さがります(下がります) hạ

17 184 3 きぶんがいい(気分がいい) tâm trạng tốt

17 184 4 ~てきます(chỉ một trạng thái đang tiếp tục đến

thời điểm hiện tại)

17 184 5 ~たほうがいい nên ~17 184 6 あったかい ấm

17 184 7 うどん mỳ udon

17 184 8 カップうどん(カップうどん) mỳ udon ăn liền đựng trong bát

17 184 9 おゆ(お湯) nước nóng

17 184 10 たすかります(助かります) đỡ

17 184 11 そうだ à đúng rồi

17 184 12 おきます(置きます) để, đặt

17 187 1 りょこう(旅行) du lịch

17 187 2 に、さんにち(2,3日) 2, 3 ngày

18 190 1 ホームステイ ở Homestay

18 190 2 もうしこみ(申し込み) đăng ký

18 190 3 しょうがくきん(奨学金) học bổng

18 190 4 しょうめいしょ(証明書) giấy chứng nhận

18 190 5 さがします(探します) tìm

18 190 6 こうざ(口座) tài khoản

18 190 7 ひらきます(開きます) mở

18 190 8 ようし(用紙) tờ form

18 191 1 テーブル bàn

18 191 2 たります(足ります) đủ

18 191 3 やすみ(休み) nghỉ

18 192 1 なつやすみ(夏休み) nghỉ hè

18 192 2 ~てもいい ~ cũng được

18 192 3 よこ(横) ngang bên

18 192 4 サイン ký tên

18 193 1みぶんしょうめいしょ(身分証明書)

chứng minh thư

18 193 2 コピーします photocopy, phô-tô

18 193 3 けっこう[な] được, tốt

18 193 4 いんかん(印鑑) con dấu

18 193 5 それから sau đó

18 193 6 つかいます(使います) dùng, sử dụng

18 193 7 おつくりします(お作りします) làm (khiêm tốn ngữ của 作ります)

18 193 8 あんしょうばんごう(暗証番号) số mật khẩu

18 193 9 きめます(決めます) quyết định

18 193 10 おおくりします(お送りします) gửi (khiêm tốn ngữ của 送ります)

15

Page 16: にほんご会話』語彙リスト ベトナム語 · cơm Oyakodon (cơm gà trứng kiểu Nhật) 2 16 3 ぎゅうどん(牛どん) cơm Gyudon (cơm thịt bò kiểu Nhật)

18 194 1 はじめて(初めて) lần đầu tiên

18 194 2 うけつけ(受付) lễ tân

18 194 3りようしゃカード(利用者カード)

thẻ người sử dụng

18 194 4かくにんできます(確認できます)

có thể xác nhận

18 194 5きにゅうしていただきます(記入していただきます)

xin anh/chị điền vào

18 194 6おもちください(お持ちください)

Xin hãy đợi.

18 194 7おあずかりいたします(お預かりいたします)

Tôi xin tạm nhận!

18 194 8 りようあんない(利用案内) hướng dẫn sử dụng

18 194 9 パンフレット tờ rơi

18 194 10 ~ばん(~版) phiên bản ~18 194 11 ざっし(雑誌) tạp chí

18 194 12 ~てん(~点) ~ thứ, cái, …

18 194 13 シーディー(CD) CD

18 194 14およみください(お読みください)

Hãy đọc.

18 194 15おたずねください(お尋ねください)

Hãy hỏi.

19 198 1 たのみます(頼みます) nhờ, nhờ vả

19 199 1 チェックします kiểm tra

19 199 2 プリンター máy in

19 199 3 じょうほうこうがく(情報工学) công nghệ thông tin

19 199 4 きょうと(京都) (địa danh)

19 199 5 ガイドブック sách hướng dẫn

19 200 1 パソコン máy tính

19 200 2 うごきます(動きます) chạy, chuyển động

19 200 3 アメリカじん(アメリカ人) người Mỹ

19 200 4 つうやくします(通訳します) phiên dịch

19 200 5 ギター đàn gi-ta

19 200 6 ひきます(弾きます) chơi (ghi ta)

19 200 7 こわれます(壊れます) bị hỏng

19 201 1 けしゴム(消しゴム) cục tẩy

19 201 2 すいせんじょう(推薦状) thư giới thiệu, thư tiến cử

19 201 3 かんこくご(韓国語) tiếng Hàn

19 201 4 ほんやくします(翻訳します) biên dịch

19 201 5 こんげつまつ(今月末) cuối tháng này

19 201 6 ~ば nếu ~19 201 7 もうしこみしょ(申込書) đơn, đơn xin đăng ký

19 201 8 へやだい(部屋代) tiền phòng

19 201 9 はらいます(払います) trả, chi trả

19 202 1 おわり(終わり) cuối

19 203 1 いります(要ります) cần

19 203 2 とりにきます(取りに来ます) đi lấy

19 204 1 でます(出ます) có mặt

19 204 2 わるいけど(悪いけど) Xin lỗi …

19 204 3ボランティアかつどう(ボランティア活動)

hoạt động thiện nguyện

19 204 4 ほうこくかい(報告会) buổi báo cáo

19 204 5 しゅっせきします(出席します) có mặt, tham dự

19 204 6 でられます(出られます) có thể tham dự

19 204 7 あえます(会えます) gặp được

19 204 8 かまいません không sao

19 204 9もらってきます(もらって来ます)

nhận về

19 204 10 オーケー OK, được 16

Page 17: にほんご会話』語彙リスト ベトナム語 · cơm Oyakodon (cơm gà trứng kiểu Nhật) 2 16 3 ぎゅうどん(牛どん) cơm Gyudon (cơm thịt bò kiểu Nhật)

19 205 1 まど(窓) cửa sổ

19 205 2 あけます(開けます) mở

20 210 1 おたく(お宅)nhà (của người khác, kính ngữ của う

ち)

20 210 2 スーツ bộ vest, bộ com-lê

20 210 3 のみかい(飲み会) bữa nhậu

20 210 4 おくれます(遅れます) đi muộn, đi trễ

20 210 5おせわになります(お世話になります)

được giúp đỡ

20 210 6 おれい(お礼) cám ơn

20 210 7 よるおそく(夜遅く) đêm muộn

20 210 8 しょるい(書類) hồ sơ, giấy tờ

20 210 9 けせます(消せます) có thể xóa

20 210 10 おかし(お菓子) bánh kẹo

20 210 11 どうやって làm thế nào

20 211 1 いれます(入れます) cho vào

20 211 2 ボタン nút

20 211 3 おします(押します) bấm, nhấn

20 211 4 ききます(聞きます) nếu nghe

20 211 5こくさいこうりゅうか(国際交流課)

phòng giao lưu quốc tế

20 211 6 なくしてしまいます đánh mất, làm mất

20 211 7 けいたい(携帯) cầm tay

20 212 1 とか chẳng hạn

20 212 2 ~にします chọn, quyết định ~20 212 3 おみまい(お見舞い) đi thăm người ốm

20 212 4 にゅういん(入院) nhập viện, nằm viện

20 212 5 えきまえ(駅前) trước ga

20 212 6 ミルク・ハウス (tên cửa hàng giả định)

20 212 7 いらっしゃいます có (kính ngữ của います)

20 212 8 あまいもの đồ ngọt

20 212 9 めずらしい hiếm

20 215 1 けっこん(結婚) kết hôn, cưới

20 215 2しょうたいされます(招待されます)

được mời

20 215 3 しゅうかん(習慣) thói quen, tập quán

20 215 4 フレンチレストラン nhà hàng Pháp

20 215 5 あつまります(集まります) tập trung

20 215 6 ジャケット áo khoác, áo jacket

20 215 7 ネクタイ cà vạt

20 215 8 やめます(やめます) không làm, bỏ

20 215 9 かいひ(会費) hội phí

20 215 10 ~かなđang băn khoăn không biết là ~ hay

không

20 215 11 どっちでも cái nào cũng

20 215 12 ~てあげたらどう ~ cho thì có thế nào?

20 216 1 ほっかいどう(北海道) (địa danh)

20 216 2 しゅっしん(出身) xuất thân

20 216 3 それぞれ từng, mỗi

20 216 4 きせつ(季節) mùa

20 216 5 やっぱり quả là

20 216 6 ~らしい đúng kiểu ~20 216 7 けしき(景色) cảnh, phong cảnh

20 216 8 ふゆ(冬) mùa đông

20 216 9 ゆきまつり(雪まつり) Lễ hội Tuyết

20 216 10 ゆき(雪) tuyết

20 216 11 こおり(氷) băng

20 216 12 ぞう(像) tượng

17

Page 18: にほんご会話』語彙リスト ベトナム語 · cơm Oyakodon (cơm gà trứng kiểu Nhật) 2 16 3 ぎゅうどん(牛どん) cơm Gyudon (cơm thịt bò kiểu Nhật)

20 216 13 みられます(見られます) có thể nhìn thấy

20 216 14 スキーじょう(スキー場) bãi trượt tuyết

20 216 15 パウダースノー tuyết mịn

20 216 16 うみ(海) biển

20 216 17 かた(方) người (từ lịch sự của 人)

20 216 18 りゅうひょう(流氷) băng trôi

20 216 19 こんかい(今回) lần này

20 216 20 いどう(移動) di chuyển

20 216 21けいかくをたてます(計画を立てます)

lên kế hoạch

20 216 22 いつでも bao giờ cũng

18