19
Saturday, February 27 th , 2010. Unit 12 The Asian Games Part C: LISTENING ------

Giáo án điện tử_Chương trình tiếng anh cơ bản 11, unit 12

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Đây là giáo án power point của unit 12 : The Asian Games, part C: listening. Giúp cho học sinh luyện kỹ năng nghe và biết những thông tin về thế vận hội thể thao Châu Á

Citation preview

Page 1: Giáo án điện tử_Chương trình tiếng anh cơ bản 11, unit 12

Saturday, February 27th, 2010.

Unit 12

The Asian GamesPart C:

LISTENING------

Page 2: Giáo án điện tử_Chương trình tiếng anh cơ bản 11, unit 12

6

5

4

2

3

1

PMUNOL

LLABYELLOV

NILTSEW R

LLABTEKSA

S

B

DRAILLI

GNIXOB

JG

B

G

1 2 3 4 5 61 2 31

Page 3: Giáo án điện tử_Chương trình tiếng anh cơ bản 11, unit 12

Unit 12. The Asian GamesPart C. LISTENING

Look at the pictures and answer the questions.

1. What are the names of these sports?

2. Have you ever watched sports like these on television?

3. Which sport(s) do you like best? Why?

Page 4: Giáo án điện tử_Chương trình tiếng anh cơ bản 11, unit 12

2

swimming

Gymnastics

football

4

1

basketball

3

boxing

Page 5: Giáo án điện tử_Chương trình tiếng anh cơ bản 11, unit 12

UNIT 12 : THE ASIAN GAMES

Part C: LISTENING

* PRE – LISTENING : New Words :

- gymnastics / im`næstiks / ( n) : môn thể dục dụng cu

gymnast / `imnæst / ( n ) : vận động viên thể dục

gymnasium / im`neizjum / ( n ) : phòng TD dụng cụ

Eg. : Do Ngan Thuong is a __________ who practises _________ everyday in a __________ .

gymnastgymnastics

gymnasium

Page 6: Giáo án điện tử_Chương trình tiếng anh cơ bản 11, unit 12

UNIT 12 : THE ASIAN GAMES

Part C:LISTENING

* PRE – LISTENING : New Words :

- freestyle /`fri:stail / (n): bơi tự do

- bar / ba:(r) / (n) : xà ngang - crash / kræ∫/ (v) : va đụng crash sth into sth

- land / lænd / (v) : chạm đất

Page 7: Giáo án điện tử_Chương trình tiếng anh cơ bản 11, unit 12

New Words :

- record (n): kỷ lục. set a new world record time: lập một kỷ lục thế giới mới về thời

gian.. break a record: phá kỷ lục. hold a record: giữ kỷ lục- average (n): mức trung bình (a): trung bình - jump (n): cú nhảy (v): nhảy

Page 8: Giáo án điện tử_Chương trình tiếng anh cơ bản 11, unit 12

New Words :

high jump

long jump

Page 9: Giáo án điện tử_Chương trình tiếng anh cơ bản 11, unit 12

UNIT 12 : THE ASIAN GAMESPart C: LISTENING

While-listening

Task 1:

Page 10: Giáo án điện tử_Chương trình tiếng anh cơ bản 11, unit 12

UNIT 12 : THE ASIAN GAMESPart C: LISTENING

While-listening

Task 2:

Page 11: Giáo án điện tử_Chương trình tiếng anh cơ bản 11, unit 12

Post-listening : Work in pairs, guess & match the name in column A with nationality in column B

Name Nationality ( Athlete )

1. Yuko A. Korean (long jumper)

2. Lily B. Thai ( high jumper)

3. Lee Bong Ju C. Japanese (swimmer)

4. Vichai D. Chinese (gymnast)

Column BColumn A

Page 12: Giáo án điện tử_Chương trình tiếng anh cơ bản 11, unit 12
Page 13: Giáo án điện tử_Chương trình tiếng anh cơ bản 11, unit 12
Page 14: Giáo án điện tử_Chương trình tiếng anh cơ bản 11, unit 12
Page 15: Giáo án điện tử_Chương trình tiếng anh cơ bản 11, unit 12
Page 16: Giáo án điện tử_Chương trình tiếng anh cơ bản 11, unit 12
Page 17: Giáo án điện tử_Chương trình tiếng anh cơ bản 11, unit 12
Page 18: Giáo án điện tử_Chương trình tiếng anh cơ bản 11, unit 12
Page 19: Giáo án điện tử_Chương trình tiếng anh cơ bản 11, unit 12