2
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc _______________________________ GIẤY XÁC NHẬN THU NHẬP INCOME VERIFICATION PHÒNG TÀI CHÍNH-KẾ HOẠCH, CHI CỤC THUẾ THÀNH PHỐ VỈNH LONG FINANCIAL AND PLANNING OFFICE, VINH LONG CITY TAX DEPARTMENT ĐỊA CHỈ: 33/1 ĐƯỜNG 3/2 PHƯỜNG 1 TP VĨNH LONG ADDRESS: 33/1, 3/2 STREET, DISTRICT 1, VINH LONG CITY XÁC NHẬN CONFIRM TÊN NGƯỜI NỘP THUẾ: DIỆP LỆ BẠCH TAXPAYER: DIỆP LỆ BẠCH MẢ SỐ NGƯỜI NỘP THUẾ: 1500175320 TAX ID NUMBER: 1500175320 NGÀY CẤP : 01/08/2011 DATE ISSUED: 08/01/2011 Công ty đả hoàn thành nghỉa vụ thuế theo đúng yệu cầu pháp luật. Tổng số thu nhập của công ty trong các năm 2012, 2013, 2014 như sau: Company has completed tax service as required by law. Total income of the company in the 2012, 2013, 2014 are as follows: NĂM (YEAR) Tổng Thu Nhập (VND) Total Income (VND) Tương đương (USD) Equivalent to (USD) 2012 1,400,412,000 VND 64,208 USD 2013 1,510,540,000 VND 69,258 USD 2014 1,508,988,000 VND 69,187 USD Tỷ giá hoán đổi USD/VND: 21,810 Exchange Rate USD/VND: 21,810 NGÀY 14 THÁNG 7 NĂM 2015 TRƯỞNG PHÒNG

Giay Xac Nhan Thu Nhap

Embed Size (px)

DESCRIPTION

mau xac nhan thu nhap du hoc

Citation preview

Page 1: Giay Xac Nhan Thu Nhap

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc _______________________________

GIẤY XÁC NHẬN THU NHẬP

INCOME VERIFICATION

PHÒNG TÀI CHÍNH-KẾ HOẠCH, CHI CỤC THUẾ THÀNH PHỐ VỈNH LONG

FINANCIAL AND PLANNING OFFICE, VINH LONG CITY TAX DEPARTMENT

ĐỊA CHỈ: 33/1 ĐƯỜNG 3/2 PHƯỜNG 1 TP VĨNH LONG

ADDRESS: 33/1, 3/2 STREET, DISTRICT 1, VINH LONG CITY

XÁC NHẬN

CONFIRM

TÊN NGƯỜI NỘP THUẾ: DIỆP LỆ BẠCH

TAXPAYER: DIỆP LỆ BẠCH MẢ SỐ NGƯỜI NỘP THUẾ: 1500175320 TAX ID NUMBER: 1500175320 NGÀY CẤP : 01/08/2011 DATE ISSUED: 08/01/2011

Công ty đả hoàn thành nghỉa vụ thuế theo đúng yệu cầu pháp luật. Tổng số thu nhập của công ty trong các năm 2012, 2013, 2014 như sau:

Company has completed tax service as required by law. Total income of the company in the 2012, 2013, 2014 are as follows:

NĂM (YEAR)

Tổng Thu Nhập (VND) Total Income (VND)

Tương đương (USD) Equivalent to (USD)

2012 1,400,412,000 VND 64,208 USD 2013 1,510,540,000 VND 69,258 USD 2014 1,508,988,000 VND 69,187 USD

Tỷ giá hoán đổi USD/VND: 21,810

Exchange Rate USD/VND: 21,810

NGÀY 14 THÁNG 7 NĂM 2015

TRƯỞNG PHÒNG

Page 2: Giay Xac Nhan Thu Nhap