Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Hội đồng thi: THPT Mỹ Văn
BẢNG GHI ĐIỂM THI
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ
HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH
LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
220001 CÙ THỊ HÒA AN 12/07/2004 Phú Thọ 7,50 5,25 6,501 0,00Nữ001 Kinh Tốt Khá 15,0 7,2
220002 ĐINH MAI AN 12/08/2004 Thừa Thiên Huế 7,25 4,25 7,252 0,00Nam001 Kinh Tốt Giỏi 15,3 8,2
220003 BÙI ĐỨC ANH 27/10/2003 Phú Thọ 4,75 2,25 4,253 0,00Nam001 Kinh Tốt Khá 12,0 6,5
220004 CÙ THỊ LAN ANH 24/08/2004 Phú Thọ 5,75 3,50 2,754 0,00Nữ001 Kinh Tốt TB 10,9 6,4
220005 ĐẶNG QUỐC ANH 08/10/2004 Phú Thọ 3,75 2,50 3,755 0,00Nam001 Kinh Khá TB 10,4 5,4
220006 LÊ TỐ ANH 01/01/2004 Phú Thọ 6,00 3,25 5,506 0,00Nữ001 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,4
220007 LƯƠNG NGỌC QUỲNH ANH 24/08/2004 Phú Thọ 7,75 5,25 6,757 VĐBKK; 0,50Nữ001 Kinh Tốt Khá 15,1 7,7
220008 LƯƠNG QUỐC ANH 13/08/2004 Phú Thọ 6,50 3,50 4,258 VĐBKK; 0,50Nam001 Kinh Tốt TB 10,5 6,4
220009 NGUYỄN THỊ KIM ANH 01/11/2004 Phú Thọ 2,75 2,25 2,509 0,00Nữ001 Kinh Tốt Khá 12,2 6,5
220010 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 25/02/2004 Phú Thọ 7,00 2,75 3,2510 0,00Nữ001 Kinh Tốt TB 12,5 6,3
220011 NGUYỄN TUẤN ANH 24/11/2004 Phú Thọ 5,50 4,00 3,5011 0,00Nam001 Kinh Khá TB 10,9 6,1
220012 NGUYỄN TUẤN ANH 03/05/2004 Phú Thọ 3,25 4,25 2,2512 0,00Nam001 Kinh Tốt TB 10,0 5,9
220013 NGUYỄN TUẤN ANH 14/05/2004 Tuyên Quang 5,50 1,50 2,7513 0,00Nam001 Kinh Khá TB 11,8 6,3
220014 PHẠM NGỌC ANH 27/06/2004 Phú Thọ 1,50 2,25 2,0014 0,00Nam001 Kinh Khá TB 9,9 5,6
220015 DƯƠNG HỒNG ÁNH 04/09/2004 Phú Thọ 5,25 2,75 2,5015 0,00Nam001 Kinh Tốt TB 11,6 6,1
220016 LƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 02/02/2004 Phú Thọ 5,75 3,00 2,5016 0,00Nữ001 Kinh Tốt Khá 12,5 7,2
220017 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 25/10/2004 Phú Thọ 5,50 5,00 5,2517 0,00Nữ001 Kinh Tốt Khá 13,9 7,4
220018 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 04/04/2004 Phú Thọ18 0,00Nữ001 Kinh Tốt TB 9,1 5,0
220019 CHU TÔN BẢO 15/05/2004 Phú Thọ 4,00 2,00 5,7519 0,00Nam001 Kinh Khá Khá 12,7 7,2
220020 TẠ GIA BẢO 18/10/2004 Phú Thọ 5,75 2,50 4,0020 VĐBKK; 0,50Nam001 Kinh Khá TB 10,5 6,1
220021 HÁN VIỆT BẮC 24/02/2004 Phú Thọ 8,25 3,25 3,5021 0,00Nam001 Kinh Tốt Khá 12,9 6,7
220022 NGUYỄN ĐẶNG TIỂU BÌNH 09/10/2004 Phú Thọ 5,25 2,75 2,5022 0,00Nữ001 Kinh Tốt TB 10,7 6,5
220023 NGUYỄN KHÁNH BÌNH 03/08/2004 Phú Thọ 6,50 2,00 2,7523 0,00Nam001 Kinh Tốt TB 13,0 6,3
220024 CHU THỊ THANH CHÂM 28/02/2004 Phú Thọ 7,25 3,25 5,0024 0,00Nữ001 Kinh Tốt Khá 13,9 7,8
220025 NGUYỄN LAN CHI 30/10/2004 Phú Thọ 6,00 5,25 5,2525 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 13,7 7,7
220026 LÊ ĐỨC CHIẾN 14/03/2004 Phú Thọ 5,50 3,00 4,2526 0,00Nam002 Kinh Tốt Khá 14,0 7,2
220027 LƯƠNG MINH CHIẾN 10/11/2004 Phú Thọ 4,25 2,75 3,5027 0,00Nam002 Kinh Khá TB 9,5 5,7
220028 TRẦN CÔNG CHIẾN 27/11/2004 Phú Thọ 4,00 1,75 3,0028 0,00Nam002 Kinh Khá TB 9,4 5,2
220029 ĐỖ QUỐC CHUNG 20/02/2004 Phú Thọ 4,25 3,00 8,0029 0,00Nam002 Kinh Tốt Khá 13,9 7,6
220030 NGUYỄN THÀNH CHUNG 07/05/2003 Phú Thọ 4,00 2,25 2,7530 0,00Nam002 Kinh Tốt TB 10,0 5,5
220031 VŨ QUANG DOANH 23/08/2004 Phú Thọ 5,00 4,00 4,0031 0,00Nam002 Kinh Tốt TB 10,2 5,7
220032 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG 07/09/2004 Phú Thọ 4,50 3,50 1,5032 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 13,9 7,0
220033 PHAN THỊ MỸ DUNG 12/02/2004 Phú Thọ 6,75 6,75 7,7533 0,00Nữ002 Kinh Tốt Giỏi 16,8 8,4
Trang 1 / 10
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
220034 ĐẶNG QUANG DUY 18/10/2004 Phú Thọ 5,00 2,25 7,2534 0,00Nam002 Kinh Tốt TB 14,2 6,6
220035 LƯƠNG BÁ DUY 12/06/2004 Phú Thọ 3,25 2,00 2,5035 0,00Nam002 Kinh TB TB 9,2 5,3
220036 ĐỖ THỊ HỒNG DUYÊN 20/10/2004 Phú Thọ 4,75 2,25 1,5036 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 11,6 6,8
220037 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 25/08/2004 Phú Thọ 5,75 3,50 6,0037 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 14,1 7,8
220038 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 10/09/2004 TP Hồ Chí Minh 5,50 3,00 3,2538 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 13,0 6,8
220039 BÙI ĐĂNG DŨNG 27/03/2004 Phú Thọ 4,00 1,75 2,2539 0,00Nam002 Kinh Khá TB 10,0 5,7
220040 ĐẶNG TIẾN DŨNG 19/06/2004 Phú Thọ 5,50 2,00 4,2540 0,00Nam002 Kinh Tốt TB 11,2 5,8
220041 PHAN TIẾN DŨNG 26/11/2004 Phú Thọ 3,25 1,00 1,7541 0,00Nam002 Kinh Tốt TB 10,1 5,5
220042 TRẦN ĐỨC DŨNG 21/06/2004 Phú Thọ 4,00 1,25 0,7542 0,00Nam002 Kinh Khá TB 8,7 5,3
220043 TRẦN MẠNH DŨNG 24/03/2004 Phú Thọ 5,50 2,50 4,7543 0,00Nam002 Kinh Khá TB 11,0 5,9
220044 TRẦN VIỆT DŨNG 31/12/2004 Đồng Nai 4,25 2,25 4,5044 0,00Nam002 Kinh Tốt TB 12,0 6,4
220045 ĐINH THỊ THÙY DƯƠNG 21/02/2004 Phú Thọ 4,25 1,25 2,2545 DT; 0,50Nữ002 Mường Khá Yếu 11,7 6,3
220046 LƯƠNG THẾ DƯƠNG 03/11/2004 Phú Thọ 3,25 2,25 3,0046 0,00Nam002 Kinh Khá TB 9,2 5,7
220047 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 28/06/2004 Phú Thọ 5,50 4,00 3,0047 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 14,7 7,6
220048 ĐỖ QUANG ĐẠO 27/03/2004 Phú Thọ 2,25 2,75 3,7548 0,00Nam002 Kinh Khá TB 9,7 5,9
220049 BÙI TIẾN ĐẠT 01/09/2004 Phú Thọ 5,50 2,00 2,2549 0,00Nam003 Kinh Khá TB 11,2 6,4
220050 CHU HỮU ĐẠT 29/10/2004 Phú Thọ 5,00 2,75 2,7550 0,00Nam003 Kinh Tốt TB 9,7 6,6
220051 HÀ THẾ ĐẠT 17/05/2004 Phú Thọ 3,00 2,00 2,5051 0,00Nam003 Kinh Khá TB 11,5 6,4
220052 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 22/11/2004 Phú Thọ 2,75 2,00 1,5052 0,00Nam003 Kinh Khá TB 9,6 5,5
220053 PHAN TIẾN ĐẠT 26/11/2004 Phú Thọ 3,50 1,25 2,0053 0,00Nam003 Kinh Tốt TB 9,6 5,7
220054 TRẦN GIA ĐIỀN 08/09/2004 Phú Thọ 6,00 2,75 5,7554 0,00Nam003 Kinh Tốt Khá 13,3 6,5
220055 NGUYỄN ĐỨC ĐIỆP 17/03/2004 Phú Thọ 5,50 2,00 2,2555 0,00Nam003 Kinh Tốt TB 11,0 6,5
220056 NGUYỄN HOÀNG ĐIỆP 24/07/2004 Phú Thọ 4,75 1,50 2,7556 0,00Nam003 Kinh Tốt TB 10,0 5,5
220057 TRẦN XUÂN ĐỈNH 26/05/2004 Phú Thọ 3,50 2,50 3,0057 0,00Nam003 Kinh Tốt TB 9,8 6,2
220058 BÙI THÀNH ĐÔNG 13/04/2004 Phú Thọ 2,25 1,75 3,5058 0,00Nam003 Kinh Khá TB 11,2 6,5
220059 HÁN XUÂN ĐÔNG 01/10/2004 Phú Thọ 4,50 2,75 4,5059 0,00Nam003 Kinh Tốt Khá 14,1 7,2
220060 VŨ THÀNH ĐÔNG 15/11/2004 Phú Thọ 4,00 1,75 2,0060 0,00Nam003 Kinh Khá TB 10,2 5,8
220061 ĐỖ VIỆT ĐỨC 14/11/2004 Phú Thọ 4,50 1,25 2,5061 0,00Nam003 Kinh Tốt TB 10,5 6,1
220062 LƯƠNG HỮU ĐỨC 18/06/2004 Phú Thọ 6,00 6,00 7,0062 0,00Nam003 Kinh Tốt Khá 13,8 7,3
220063 TẠ HỮU ĐỨC 09/01/2004 Phú Thọ 5,75 3,00 3,5063 0,00Nam003 Kinh Tốt TB 10,7 6,0
220064 ĐẶNG TRƯỜNG GIANG 23/11/2004 Phú Thọ 7,00 2,00 5,5064 0,00Nam003 Kinh Tốt TB 13,0 6,2
220065 LƯƠNG HƯƠNG GIANG 24/02/2004 Phú Thọ 4,75 5,00 6,7565 0,00Nữ003 Kinh Tốt Khá 14,1 7,4
220066 NGÔ HÀ ĐỨC GIANG 10/06/2004 Phú Thọ 4,50 2,25 3,7566 0,00Nam003 Kinh Tốt TB 12,2 6,5
220067 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 21/08/2004 Phú Thọ 6,25 1,75 3,7567 0,00Nữ003 Kinh Tốt Khá 12,6 6,8
220068 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 23/11/2004 Vĩnh Phúc 4,25 1,50 3,5068 0,00Nam003 Kinh Tốt TB 11,0 6,2
220069 PHẠM QUÝ GIANG 24/09/2004 Phú Thọ 2,50 1,50 3,2569 0,00Nam003 Kinh Khá TB 11,0 6,0
220070 BÙI THỊ HÀ 20/03/2004 Phú Thọ 6,00 3,25 3,2570 0,00Nữ003 Kinh Tốt Khá 12,0 6,7
220071 LÊ VIỆT HÀ 23/01/2004 Phú Thọ 7,00 7,50 4,0071 0,00Nữ003 Kinh Tốt Giỏi 15,1 8,0
220072 LƯƠNG THỊ NGỌC HÀ 03/07/2004 Phú Thọ 6,25 4,25 4,5072 0,00Nữ003 Kinh Tốt TB 12,5 6,9
Trang 2 / 10
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
220073 NGÔ THU HÀ 21/02/2004 Phú Thọ 3,50 2,25 3,7573 0,00Nữ004 Kinh Tốt TB 11,3 6,7
220074 NGUYỄN THỊ HÀ 10/01/2004 Phú Thọ 6,75 2,00 5,5074 0,00Nữ004 Kinh Tốt Khá 14,2 7,2
220075 NGUYỄN THỊ THU HÀ 08/02/2004 Phú Thọ 6,50 2,50 3,2575 0,00Nữ004 Kinh Tốt Khá 13,1 7,5
220076 TẠ THU HÀ 06/11/2004 Phú Thọ 6,00 3,50 5,2576 0,00Nữ004 Kinh Tốt Khá 14,9 7,7
220077 ĐỖ HƯƠNG HÀO 25/06/2004 Phú Thọ 6,75 2,50 4,7577 0,00Nữ004 Kinh Tốt Khá 14,9 7,6
220078 PHẠM ĐÌNH HÀO 02/10/2004 Phú Thọ 3,50 3,50 3,7578 0,00Nam004 Kinh Khá TB 10,0 5,8
220079 BÙI ĐỨC HẢI 10/08/2004 Phú Thọ 4,50 1,25 3,7579 0,00Nam004 Kinh Tốt TB 11,1 6,2
220080 ĐỖ THIÊN HẢI 10/03/2004 Phú Thọ 6,25 1,75 2,7580 0,00Nam004 Kinh Tốt TB 11,5 6,4
220081 HOÀNG TRUNG HẢI 12/11/2004 Phú Thọ 4,50 4,00 4,2581 0,00Nam004 Kinh Khá Khá 12,2 6,8
220082 LÊ THANH HẢI 06/02/2004 Phú Thọ 0,50 2,25 1,7582 0,00Nam004 Kinh Khá TB 9,9 5,4
220083 NGUYỄN THỊ NGỌC HẢI 01/06/2004 Phú Thọ 7,50 4,50 6,0083 DT; 0,50Nữ004 Mường Tốt Khá 16,6 7,9
220084 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 24/08/2004 Phú Thọ 4,75 2,25 1,7584 0,00Nữ004 Kinh Tốt TB 11,8 6,4
220085 PHẠM THỊ HẠNH 24/07/2004 Phú Thọ 5,25 3,25 2,5085 0,00Nữ004 Kinh Khá TB 10,2 6,2
220086 ĐẶNG THỊ HẰNG 10/01/2004 Phú Thọ 5,25 1,75 2,2586 0,00Nữ004 Kinh Tốt Khá 12,6 6,9
220087 ĐỖ THỊ THÚY HẰNG 09/02/2004 Phú Thọ 4,00 3,00 2,5087 0,00Nữ004 Kinh Tốt TB 12,0 6,7
220088 PHAN THÚY HẰNG 09/06/2004 Phú Thọ 1,25 5,00 4,0088 0,00Nữ004 Kinh Khá TB 10,2 6,1
220089 PHẠM THỊ THÚY HẰNG 06/08/2004 Phú Thọ 5,00 6,50 7,5089 0,00Nữ004 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,4
220090 PHẠM THỊ NGỌC HÂN 04/01/2004 Phú Thọ 7,00 3,75 4,5090 0,00Nữ004 Kinh Tốt Giỏi 17,1 8,6
220091 BÙI THỊ HẬU 13/09/2004 Phú Thọ 6,75 3,75 2,7591 0,00Nữ004 Kinh Tốt Khá 14,1 7,2
220092 CÙ ĐỨC HẬU 23/10/2004 Phú Thọ 6,50 4,75 3,7592 0,00Nữ004 Kinh Tốt Khá 13,3 7,1
220093 HOÀNG NGUYÊN HẬU 26/08/2004 Phú Thọ 3,75 4,00 5,5093 0,00Nam004 Kinh Tốt Khá 14,1 7,1
220094 NGUYỄN CÔNG HẬU 13/07/2004 Phú Thọ 4,25 1,25 3,2594 0,00Nam004 Kinh Khá TB 9,9 5,6
220095 DƯƠNG THỊ HIỀN 10/10/2003 Phú Thọ 2,00 1,50 1,7595 0,00Nữ004 Kinh Tốt TB 10,3 5,7
220096 ĐỖ THỊ THANH HIỀN 06/06/2004 Phú Thọ 4,75 5,50 7,0096 0,00Nữ004 Kinh Tốt Giỏi 15,9 8,3
220097 HÁN THU HIỀN 20/11/2004 Phú Thọ 6,50 3,50 2,7597 0,00Nữ005 Kinh Tốt Khá 12,3 6,8
220098 LÊ THỊ THANH HIỀN 21/02/2004 Phú Thọ 6,50 4,00 5,5098 0,00Nữ005 Kinh Tốt Khá 13,8 7,3
220099 PHAN THỊ THU HIỀN 08/02/2004 Phú Thọ 4,50 3,00 3,0099 0,00Nữ005 Kinh Tốt TB 11,6 6,4
220100 HÀ CHUNG HIẾU 06/09/2004 Phú Thọ 4,75 2,00 7,00100 0,00Nam005 Kinh Khá Khá 13,1 6,9
220101 HÀ TRUNG HIẾU 03/10/2004 Phú Thọ 4,00 1,25 2,50101 0,00Nam005 Kinh Tốt TB 11,1 6,3
220102 NGUYỄN MINH HIẾU 27/08/2004 Phú Thọ 7,00 3,25 5,25102 0,00Nam005 Kinh Tốt TB 11,9 6,6
220103 NGUYỄN TRUNG HIẾU 15/12/2004 Phú Thọ 6,50 2,75 6,50103 0,00Nam005 Kinh Tốt Khá 14,9 7,8
220104 PHẠM TRUNG HIẾU 27/02/2004 Phú Thọ 4,75 2,75 2,50104 0,00Nam005 Kinh Tốt Khá 12,8 6,7
220105 PHÙNG MINH HIẾU 09/08/2004 Phú Thọ 5,75 5,25 7,25105 0,00Nam005 Kinh Tốt Khá 13,3 7,4
220106 NGUYỄN XUÂN HIỂN 07/06/2004 Phú Thọ 6,25 2,75 5,50106 0,00Nam005 Kinh TB TB 11,4 6,4
220107 ĐỖ HUY HIỆU 29/09/2004 Phú Thọ 4,00 1,75 8,00107 0,00Nam005 Kinh Tốt Khá 12,2 7,3
220108 TRẦN THỊ THANH HOA 06/11/2004 Phú Thọ 6,75 4,25 4,75108 0,00Nữ005 Kinh Tốt Khá 13,2 6,6
220109 TRẦN THỊ THU HOA 15/01/2004 Phú Thọ 7,25 3,25 4,00109 0,00Nữ005 Kinh Tốt Khá 12,6 6,7
220110 PHẠM HỒNG HOAN 24/09/2004 Phú Thọ 3,75 1,75 4,00110 0,00Nam005 Kinh Khá TB 10,1 5,5
220111 TRẦN THỊ THU HOÀI 01/01/2004 Phú Thọ 5,50 3,00 4,25111 0,00Nữ005 Kinh Tốt Khá 15,0 7,6
Trang 3 / 10
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
220112 CHU MINH HOÀNG 07/12/2004 Phú Thọ 3,50 2,50 3,25112 0,00Nam005 Kinh Khá TB 10,6 5,7
220113 PHAN THANH HOÀNG 29/10/2004 Hải Dương 6,25 5,00 4,50113 0,00Nam005 Kinh Tốt Khá 13,0 7,2
220114 NGUYỄN THỊ HÒA 27/08/2004 Phú Thọ 3,25 2,75 1,75114 0,00Nữ005 Kinh Tốt TB 10,8 6,6
220115 NGUYỄN THỊ THU HÒA 08/01/2004 Phú Thọ 7,50 3,50 4,00115 0,00Nữ005 Kinh Tốt Khá 12,8 7,0
220116 NGUYỄN THU HÒA 17/08/2004 Phú Thọ 6,75 4,50 2,50116 0,00Nữ005 Kinh Tốt Khá 11,8 6,9
220117 ĐÀO THỊ ÁNH HỒNG 25/09/2004 Phú Thọ 6,25 2,75 5,00117 0,00Nữ005 Kinh Tốt Khá 13,4 7,1
220118 LƯƠNG THỊ VÂN HỒNG 05/02/2004 Phú Thọ 7,00 4,00 5,75118 0,00Nữ005 Kinh Tốt Khá 14,0 7,4
220119 NGUYỄN VĂN HUÂN 03/11/2004 Phú Thọ 6,00 4,25 4,50119 0,00Nam005 Kinh Tốt TB 11,8 6,1
220120 HOÀNG THỊ KIM HUỆ 02/11/2004 Phú Thọ 6,25 4,50 4,50120 0,00Nữ005 Kinh Tốt Giỏi 15,4 8,0
220121 TRẦN THỊ HUỆ 02/01/2004 Phú Thọ 7,25 3,00 4,75121 0,00Nữ006 Kinh Tốt TB 13,5 6,4
220122 ĐẶNG QUANG HUY 19/12/2004 Phú Thọ 6,00 4,25 4,75122 0,00Nam006 Kinh Tốt TB 12,7 7,4
220123 ĐỖ MẠNH HUY 28/09/2004 Phú Thọ 6,00 0,75 2,75123 0,00Nam006 Kinh Tốt TB 10,5 6,1
220124 NGUYỄN VĂN HUY 21/01/2004 Phú Thọ 6,00 6,00 6,25124 CBB2; 1,00Nam006 Kinh Tốt Khá 12,7 7,3
220125 PHẠM QUANG HUY 26/02/2004 Phú Thọ 6,75 3,25 3,75125 0,00Nam006 Kinh Tốt TB 11,1 6,3
220126 TRẦN XUÂN HUY 03/09/2004 Phú Thọ 6,75 2,50 3,00126 0,00Nam006 Kinh Tốt TB 11,4 6,0
220127 TƯỞNG MINH HUY 04/02/2004 Phú Thọ 6,00 5,25 7,50127 DT; 0,50Nam006 Mường Tốt Khá 14,0 7,6
220128 ĐẶNG THỊ XUÂN HUYỀN 27/05/2004 Phú Thọ 5,25 2,50 2,25128 0,00Nữ006 Kinh Khá TB 9,4 5,7
220129 HOÀNG THANH HUYỀN 20/03/2004 Phú Thọ 5,25 2,75 3,50129 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 13,0 7,1
220130 PHAN THỊ KHÁNH HUYỀN 21/08/2004 Phú Thọ 5,75 4,00 3,75130 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 14,6 7,6
220131 TẠ THỊ THU HUYỀN 30/12/2004 Phú Thọ 6,75 4,00 5,25131 0,00Nữ006 Kinh Tốt TB 11,9 7,1
220132 TRẦN THỊ THU HUYỀN 26/03/2004 Phú Thọ 7,25 2,75 7,75132 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 15,5 7,7
220133 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 20/05/2004 Phú Thọ 4,50 1,75 3,00133 0,00Nam006 Kinh Tốt TB 11,0 5,7
220134 NGUYỄN LÂM NGỌC HÙNG 22/01/2004 Phú Thọ 3,75 2,50 2,00134 0,00Nam006 Kinh Tốt Khá 12,5 6,8
220135 NGUYỄN MẠNH HÙNG 29/08/2003 Phú Thọ 0,75 2,75 1,75135 0,00Nam006 Kinh Khá TB 9,2 5,0
220136 NGUYỄN MẠNH HÙNG 02/01/2004 Phú Thọ 3,50 2,25 1,50136 0,00Nam006 Kinh Tốt TB 10,7 6,0
220137 HÁN THẾ HƯNG 08/07/2004 Phú Thọ 5,50 4,00 5,75137 0,00Nam006 Kinh Tốt Khá 12,2 6,6
220138 LÊ DUY HƯNG 28/05/2004 Phú Thọ 6,25 2,25 4,75138 0,00Nam006 Kinh Tốt Khá 12,6 6,8
220139 LƯƠNG ĐỨC HƯNG 04/06/2004 Phú Thọ 6,00 3,25 4,75139 VĐBKK; 0,50Nam006 Kinh Tốt Khá 12,7 6,5
220140 NGUYỄN VIỆT HƯNG 25/11/2004 Phú Thọ 5,50 3,00 4,75140 0,00Nam006 Kinh Tốt TB 12,6 7,0
220141 TRẦN DUY HƯNG 12/03/2004 Phú Thọ 2,75 1,75 2,75141 0,00Nam006 Kinh Tốt TB 11,6 6,6
220142 TRẦN QUỐC HƯNG 20/10/2004 Phú Thọ 4,75 3,75 3,75142 0,00Nam006 Kinh Tốt TB 11,1 6,6
220143 DƯ THỊ HƯƠNG 20/11/2004 Phú Thọ 3,50 1,00 3,25143 0,00Nữ006 Kinh Tốt TB 10,8 6,3
220144 ĐẶNG THỊ THU HƯƠNG 03/02/2004 Phú Thọ 7,00 6,00 7,25144 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 14,9 7,3
220145 ĐẶNG THU HƯƠNG 21/08/2004 Phú Thọ 5,00 1,50 1,75145 0,00Nữ007 Kinh Tốt TB 10,2 6,3
220146 ĐỖ THỊ THU HƯƠNG 28/10/2004 Phú Thọ 2,00 1,75 1,25146 0,00Nữ007 Kinh Tốt TB 11,2 6,8
220147 PHẠM QUỲNH HƯƠNG 19/06/2004 Hà Giang 3,25 1,50 3,00147 0,00Nữ007 Kinh Tốt Khá 12,3 7,2
220148 PHẠM THU HƯƠNG 10/09/2004 Phú Thọ 4,25 1,00 1,50148 0,00Nữ007 Kinh Khá TB 9,6 5,8
220149 TẠ QUỲNH HƯƠNG 08/11/2004 Phú Thọ 4,00 2,00 2,75149 0,00Nữ007 Kinh Tốt Khá 12,8 6,7
220150 VŨ THỊ LAN HƯƠNG 13/10/2004 Phú Thọ 7,50 2,50 3,75150 0,00Nữ007 Kinh Tốt Khá 14,2 7,5
Trang 4 / 10
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
220151 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH 08/09/2004 Phú Thọ 6,25 3,75 2,75151 0,00Nữ007 Kinh Tốt Khá 13,0 6,8
220152 LÊ VĂN KHOA 24/08/2004 Phú Thọ 3,75 1,00 7,00152 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 12,4 6,0
220153 BÙI TRUNG KIÊN 23/12/2004 Phú Thọ 2,50 1,75 2,00153 0,00Nam007 Kinh Tốt Khá 13,5 6,6
220154 PHẠM TRUNG KIÊN 08/07/2004 Phú Thọ 4,50 2,50 6,00154 0,00Nam007 Kinh Khá TB 10,9 6,2
220155 ĐẶNG THỊ MAI LAN 02/10/2004 Phú Thọ 7,00 4,00 5,25155 0,00Nữ007 Kinh Tốt Khá 15,5 7,4
220156 ĐỖ THỊ TÚ LAN 24/04/2004 Phú Thọ 5,00 1,00 2,75156 0,00Nữ007 Kinh Tốt TB 11,6 6,9
220157 NGUYỄN PHƯƠNG LAN 17/10/2004 Phú Thọ 6,50 2,50 4,75157 0,00Nữ007 Kinh Tốt Khá 13,1 7,6
220158 PHẠM DUY LÂM 26/01/2004 Phú Thọ 6,00 2,75 3,25158 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 12,2 6,8
220159 PHẠM TÙNG LÂM 12/06/2004 Phú Thọ 2,75 1,25 1,50159 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 10,5 6,0
220160 TRẦN NHẬT LỆ 05/02/2004 Phú Thọ 7,50 3,50 5,75160 0,00Nữ007 Kinh Khá Khá 13,5 6,6
220161 ĐIÊU THÚY LIÊN 20/09/2004 Phú Thọ 6,50 4,25 6,00161 0,00Nữ007 Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,4
220162 KHỔNG THỊ KIM LIÊN 30/12/2004 Phú Thọ 5,75 2,00 2,25162 0,00Nữ007 Kinh Tốt TB 9,9 6,0
220163 ĐÀO THỊ LINH 12/03/2004 Phú Thọ 5,75 2,25 1,25163 0,00Nữ007 Kinh Tốt TB 11,0 6,7
220164 ĐỖ THỊ THÙY LINH 20/02/2004 Phú Thọ 4,00 4,25 4,75164 0,00Nữ007 Kinh Tốt Khá 13,1 7,3
220165 ĐỖ THÙY LINH 19/11/2004 Phú Thọ 3,50 3,25 1,00165 0,00Nữ007 Kinh Khá TB 11,0 6,1
220166 HOÀNG BẢO LINH 14/10/2004 Phú Thọ 3,75 3,25 2,25166 0,00Nữ007 Kinh Tốt TB 9,8 5,6
220167 KHỔNG THỊ MỸ LINH 22/11/2004 Phú Thọ 5,50 3,50 2,25167 0,00Nữ007 Kinh Khá TB 9,7 5,9
220168 LƯƠNG THỊ KHÁNH LINH 31/10/2004 Phú Thọ 5,00 3,75 4,00168 0,00Nữ007 Kinh Tốt Khá 14,1 7,5
220169 LƯƠNG YẾN LINH 10/01/2004 Phú Thọ 6,50 7,75 7,00169 0,00Nữ008 Kinh Tốt Giỏi 16,9 8,4
220170 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 02/09/2004 Phú Thọ 4,75 2,75 4,50170 0,00Nữ008 Kinh Tốt Khá 12,2 6,6
220171 NGUYỄN THỊ THÚY LINH 19/08/2004 Phú Thọ 5,75 3,00 5,25171 0,00Nữ008 Kinh Tốt Khá 14,1 7,7
220172 PHẠM QUANG LINH 28/04/2004 Phú Thọ 4,00 3,50 4,00172 0,00Nam008 Kinh Tốt TB 11,8 6,3
220173 PHẠM THỊ DIỆU LINH 15/10/2004 TP Hồ Chí Minh 6,00 4,00 4,25173 0,00Nữ008 Kinh Tốt Khá 13,4 7,4
220174 PHÙNG DIỆU LINH 17/09/2004 Phú Thọ 3,25 2,00 2,75174 0,00Nữ008 Kinh Tốt TB 9,6 5,6
220175 ĐÀO THỊ PHƯƠNG LONG 20/05/2004 Phú Thọ 6,75 4,25 6,75175 0,00Nữ008 Kinh Tốt Khá 14,6 7,8
220176 NGUYỄN BÁ LONG 14/03/2004 Phú Thọ 7,00 3,00 6,50176 0,00Nam008 Kinh Tốt TB 10,4 6,0
220177 NGUYỄN THIỆN LONG 21/08/2004 Phú Thọ 4,00 2,75 5,25177 0,00Nam008 Kinh Tốt TB 9,6 6,4
220178 HÁN THỊ LỢI 12/12/2004 Phú Thọ 7,50 5,25 7,25178 0,00Nữ008 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,3
220179 ĐẶNG CHÍ LUẬT 15/04/2004 Phú Thọ 4,25 2,00 3,00179 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 13,3 7,2
220180 TRỊNH ĐỨC LƯƠNG 09/02/2004 Phú Thọ 4,50 3,25 6,75180 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 14,1 7,1
220181 ĐẶNG QUỲNH MAI 15/07/2004 Phú Thọ 5,00 3,50 1,50181 0,00Nữ008 Kinh Tốt TB 11,2 6,0
220182 LƯƠNG NGỌC MAI 02/01/2004 Phú Thọ 6,25 2,75 4,75182 0,00Nữ008 Kinh Tốt TB 11,6 6,7
220183 BÙI ĐỨC MẠNH 10/06/2004 Phú Thọ 3,25 3,25 5,25183 0,00Nam008 Kinh Khá TB 9,8 5,9
220184 BÙI TIẾN MẠNH 13/09/2004 Phú Thọ 4,50 3,25 5,25184 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 14,5 7,7
220185 DƯ ĐỨC MẠNH 05/02/2004 Phú Thọ 2,50 3,25 3,75185 0,00Nam008 Kinh Khá TB 10,3 5,9
220186 DƯ VĂN MẠNH 01/09/2004 Phú Thọ 6,00 2,00 6,25186 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 12,8 6,7
220187 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 06/08/2004 Phú Thọ 5,75 2,25 2,75187 0,00Nam008 Kinh Tốt TB 10,3 6,1
220188 PHẠM DUY MẠNH 10/05/2004 Phú Thọ 3,25 2,50 4,00188 0,00Nam008 Kinh Khá TB 12,4 6,4
220189 PHẠM CÔNG MINH 20/02/2004 Phú Thọ 5,00 1,75 2,50189 0,00Nam008 Kinh TB TB 10,0 5,7
Trang 5 / 10
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
220190 ĐẶNG THỊ HỒNG NA 13/08/2004 Phú Thọ 6,00 2,00 3,25190 0,00Nữ008 Kinh Tốt Giỏi 14,7 8,3
220191 BÙI PHƯƠNG NAM 18/06/2004 Phú Thọ 5,25 3,25 5,00191 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 12,9 6,8
220192 BÙI VĂN NAM 01/05/2004 Phú Thọ 3,00 3,00 2,25192 0,00Nam008 Kinh Khá TB 9,6 5,2
220193 ĐẶNG PHƯƠNG NAM 26/04/2004 Phú Thọ 5,25 3,50 5,00193 0,00Nam009 Kinh Tốt TB 10,3 6,0
220194 HÁN ĐỨC NAM 10/09/2004 Phú Thọ 5,00 3,00 6,75194 0,00Nam009 Kinh Tốt TB 11,6 6,1
220195 HẠ PHƯƠNG NAM 17/06/2004 Phú Thọ 1,75 2,00 2,00195 0,00Nam009 Kinh Tốt TB 10,3 5,9
220196 NGUYỄN HỮU NAM 24/08/2004 Phú Thọ 5,00 1,75 4,50196 0,00Nam009 Kinh Tốt TB 11,3 6,0
220197 NGUYỄN NGỌC HẢI NAM 21/08/2004 Bình Dương197 0,00Nam009 Kinh Khá TB 9,1 5,8
220198 TRẦN PHƯƠNG NAM 29/09/2004 TP Hồ Chí Minh 5,50 1,50 4,75198 0,00Nam009 Kinh Tốt Khá 14,3 7,1
220199 NGUYỄN TRỌNG NĂNG 21/11/2004 Phú Thọ 4,25 2,50 2,75199 0,00Nam009 Kinh Tốt TB 11,1 6,3
220200 LÊ THỊ THÚY NGA 07/02/2004 Phú Thọ 6,25 5,75 5,00200 0,00Nữ009 Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,0
220201 NGUYỄN THÚY NGA 01/10/2004 Phú Thọ 3,00 3,25 2,00201 0,00Nữ009 Kinh Tốt TB 11,9 6,9
220202 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÀ 06/06/2004 Phú Thọ 5,50 3,25 3,00202 0,00Nữ009 Kinh Tốt Khá 12,8 6,6
220203 LÊ THỊ HỒNG NGÂN 12/02/2004 Phú Thọ 5,25 1,50 2,75203 0,00Nữ009 Kinh Tốt Khá 13,5 6,8
220204 LƯƠNG THỊ THANH NGÀN 03/02/2004 Phú Thọ 6,25 3,00 8,00204 0,00Nữ009 Kinh Tốt Khá 15,0 7,8
220205 ĐỖ THỊ KIM NGHIÊN 20/10/2004 Phú Thọ 5,75 4,00 5,00205 0,00Nữ009 Kinh Tốt Khá 12,6 6,8
220206 BÙI BÍCH NGỌC 24/08/2004 Phú Thọ 6,25 4,00 5,50206 0,00Nữ009 Kinh Tốt Khá 13,6 7,3
220207 ĐÀO DUY NGỌC 12/11/2004 Phú Thọ 4,25 1,00 2,25207 0,00Nam009 Kinh Khá TB 10,5 5,9
220208 ĐẶNG THỊ HỒNG NGỌC 02/11/2004 Phú Thọ 5,25 3,50 3,75208 0,00Nữ009 Kinh Tốt TB 10,2 5,7
220209 HÀ BẢO NGỌC 24/09/2004 Phú Thọ 4,50 1,25 5,00209 0,00Nam009 Mường Tốt TB 12,2 6,6
220210 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 30/07/2004 Phú Thọ 5,50 1,50 3,00210 0,00Nữ009 Kinh Tốt Khá 13,7 6,7
220211 PHẠM LƯƠNG NGUYÊN 17/02/2004 Gia Lai 4,50 7,75 8,00211 0,00Nam009 Kinh Tốt Khá 14,7 7,5
220212 HÀ KIM NGUYỆT 10/01/2004 Phú Thọ 7,00 7,50 5,50212 0,00Nữ009 Kinh Tốt Khá 15,1 7,6
220213 ĐÀO ĐỨC THIỆN NHÂN 18/07/2004 Phú Thọ 4,25 4,50 6,25213 0,00Nam009 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,0
220214 ĐÀO TRỌNG NHÂN 26/06/2004 Phú Thọ 6,50 4,75 5,75214 0,00Nam009 Kinh Tốt Khá 13,8 7,3
220215 NGUYỄN VĂN NHIÊN 19/07/2004 Phú Thọ 6,75 3,75 5,75215 0,00Nam009 Kinh Tốt Khá 13,6 7,2
220216 ĐỖ HỒNG NHUNG 03/09/2004 Bình Dương 6,75 3,50 1,75216 0,00Nữ009 Kinh Tốt Khá 13,5 7,4
220217 BÙI THỊ KIM OANH 27/09/2004 Phú Thọ 6,25 2,25 3,75217 0,00Nữ010 Kinh Tốt Khá 12,8 7,4
220218 TRẦN THỊ KIỀU OANH 16/04/2004 Phú Thọ 7,00 5,25 7,75218 0,00Nữ010 Kinh Tốt Giỏi 15,4 8,2
220219 CAO MINH PHONG 10/01/2004 Phú Thọ 5,50 1,75 5,50219 0,00Nam010 Kinh Khá TB 9,5 5,6
220220 LÊ TRẦN HOÀNG PHONG 14/10/2004 Phú Thọ 2,75 1,75 2,25220 0,00Nam010 Kinh Tốt TB 11,3 6,2
220221 TRẦN ĐÌNH PHONG 29/09/2004 Phú Thọ 4,75 2,25 2,75221 0,00Nam010 Kinh Tốt TB 11,3 6,1
220222 TRỊNH THANH PHONG 30/05/2004 Phú Thọ 5,50 3,50 4,25222 0,00Nam010 Kinh Tốt Khá 12,5 6,6
220223 NGUYỄN ĐỨC PHÚ 20/04/2004 Phú Thọ 3,25 3,25 3,50223 0,00Nam010 Kinh Tốt TB 11,6 6,5
220224 LÊ HỒNG PHÚC 13/06/2004 Phú Thọ 7,00 5,50 7,25224 0,00Nam010 Kinh Tốt Khá 14,4 8,0
220225 ĐỖ MINH PHƯƠNG 26/01/2004 Phú Thọ 6,25 2,00 2,75225 0,00Nam010 Kinh Tốt TB 11,1 6,4
220226 HÁN THU PHƯƠNG 23/11/2004 Phú Thọ 2,00 1,50 1,75226 0,00Nữ010 Kinh Khá TB 9,9 5,7
220227 HOÀNG KIM PHƯƠNG 08/06/2004 Phú Thọ 5,00 2,75 2,50227 0,00Nữ010 Kinh Tốt Khá 13,6 7,3
220228 LƯU HÀ PHƯƠNG 23/09/2004 Phú Thọ 7,50 3,00 3,25228 0,00Nữ010 Kinh Tốt TB 11,5 6,7
Trang 6 / 10
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
220229 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 30/09/2004 Phú Thọ 6,50 2,00 4,25229 0,00Nữ010 Kinh Tốt Khá 13,1 7,1
220230 NGUYỄN THỊ VIỆT PHƯƠNG 29/04/2004 Phú Thọ 6,00 1,25 3,00230 0,00Nữ010 Kinh Tốt TB 10,7 6,4
220231 PHẠM MINH PHƯƠNG 09/10/2003 Tuyên Quang 1,75 1,75 1,00231 0,00Nữ010 Kinh Tốt TB 11,3 6,3
220232 TRẦN DUY PHƯƠNG 08/08/2004 Phú Thọ 7,00 5,75 3,50232 0,00Nam010 Kinh Tốt Khá 13,2 7,1
220233 LÊ ĐỨC QUANG 13/04/2004 Phú Thọ 1,50 2,75 0,75233 0,00Nam010 Kinh Khá TB 10,2 5,6
220234 LƯƠNG MẠNH QUÂN 28/09/2004 Phú Thọ 4,25 2,75 2,50234 0,00Nam010 Kinh Khá TB 11,0 6,2
220235 TRẦN ĐỨC QUYỀN 27/10/2004 Phú Thọ 3,25 2,50 4,25235 0,00Nam010 Kinh Tốt Khá 12,7 6,6
220236 TRẦN XUÂN QUYẾT 12/03/2004 Phú Thọ 1,75 2,50 2,25236 0,00Nam010 Kinh Khá TB 9,4 5,1
220237 LÊ NGỌC QUỲNH 02/11/2004 Phú Thọ 5,00 1,75 4,50237 0,00Nam010 Kinh Khá TB 11,0 5,8
220238 PHẠM NHƯ QUỲNH 26/02/2004 Phú Thọ 4,25 1,00 1,50238 0,00Nữ010 Kinh Tốt TB 10,2 5,7
220239 ĐẶNG BÙI THANH SANG 15/10/2004 Phú Thọ 3,75 2,75 2,25239 0,00Nữ010 Kinh Tốt TB 10,6 6,3
220240 ĐỖ BẢO SƠN 12/09/2004 Phú Thọ 6,00 2,75 4,00240 0,00Nam010 Kinh Tốt TB 13,1 6,1
220241 HÀ HỒNG SƠN 03/08/2004 Phú Thọ 4,75 3,50 3,25241 0,00Nam011 Kinh Tốt TB 11,0 6,6
220242 HÀ VĂN SƠN 19/04/2004 Phú Thọ 6,50 3,50 2,75242 0,00Nam011 Kinh Tốt Khá 11,7 6,6
220243 NGUYỄN NGỌC SƠN 16/01/2004 Phú Thọ 5,75 2,25 3,75243 0,00Nam011 Kinh Tốt TB 12,0 6,7
220244 PHÙNG TÚ SƠN 16/10/2004 Phú Thọ 3,75 1,75 1,50244 0,00Nam011 Kinh Tốt TB 11,1 6,1
220245 VŨ HOÀNG SƠN 26/07/2004 Phú Thọ 6,00 3,25 3,75245 0,00Nam011 Kinh Tốt TB 9,9 5,4
220246 DƯƠNG THẾ TÀI 08/08/2004 Phú Thọ 6,50 3,75 6,00246 0,00Nam011 Kinh Tốt Khá 13,1 7,4
220247 HOÀNG ANH TÀI 11/11/2004 Phú Thọ 6,00 4,50 2,50247 0,00Nam011 Kinh Tốt TB 12,3 6,1
220248 PHẠM HỮU TÀI 12/02/2004 Phú Thọ 4,25 2,00 4,25248 0,00Nam011 Kinh Tốt TB 12,1 6,1
220249 TRẦN HỮU TÀI 20/06/2004 Phú Thọ 5,75 1,75 5,75249 0,00Nam011 Kinh Tốt Khá 13,6 7,0
220250 ĐỖ THỊ THANH TÂM 11/11/2004 Phú Thọ 6,25 1,25 1,75250 0,00Nữ011 Kinh Tốt TB 11,6 6,6
220251 HẠ THỊ THANH TÂM 24/02/2004 Phú Thọ 5,75 3,75 4,75251 0,00Nữ011 Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,1
220252 BÙI THỊ PHƯƠNG THANH 24/09/2004 Phú Thọ 3,50 1,25 2,50252 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 12,7 7,1
220253 HOÀNG THỊ THU THANH 05/09/2004 Phú Thọ 7,25 4,50 6,25253 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 14,2 7,3
220254 NGUYỄN QUÝ THANH 30/12/2003 Phú Thọ 7,25 3,25 4,75254 0,00Nam011 Kinh Tốt Khá 14,3 7,5
220255 ĐẶNG ĐỨC THÀNH 12/09/2004 Phú Thọ 3,75 0,75 1,00255 0,00Nam011 Kinh Tốt TB 10,5 5,8
220256 ĐỖ VĂN THÀNH 06/11/2004 Phú Thọ 3,00 2,00 4,75256 0,00Nam011 Kinh Tốt TB 12,2 6,4
220257 HÁN XUÂN THÀNH 25/09/2004 Phú Thọ 5,00 2,00 5,25257 0,00Nam011 Kinh Tốt TB 11,0 6,2
220258 NGUYỄN CÔNG THÀNH 11/03/2004 Phú Thọ 5,25 5,75 4,00258 0,00Nam011 Kinh Tốt TB 10,2 6,2
220259 PHẠM TIẾN THÀNH 10/01/2004 Phú Thọ 4,75 3,75 4,00259 0,00Nam011 Kinh Khá TB 9,7 5,5
220260 HÁN DANH THÁI 15/02/2004 Phú Thọ 6,00 4,25 4,00260 0,00Nam011 Kinh Tốt TB 10,5 6,3
220261 LƯƠNG VĂN THÁI 23/05/2004 Phú Thọ 6,75 3,25 3,25261 0,00Nam011 Kinh Tốt TB 10,7 6,6
220262 TRẦN DUY THÁI 18/07/2004 Phú Thọ 4,50 1,75 5,50262 0,00Nam011 Kinh Tốt Khá 12,8 6,6
220263 BÙI THU THẢO 06/11/2004 Phú Thọ 5,25 3,00 4,00263 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 14,9 7,5
220264 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO 14/12/2004 Phú Thọ 3,00 2,75 2,25264 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 13,0 7,2
220265 ĐẶNG THU THẢO 31/07/2004 Phú Thọ 7,25 2,50 3,75265 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 13,3 7,5
220266 HÁN THỊ THU THẢO 16/02/2004 Phú Thọ 7,00 3,75 4,00266 0,00Nữ012 Kinh Tốt TB 12,3 6,7
220267 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 02/08/2004 Phú Thọ 4,25 1,50 2,25267 0,00Nữ012 Kinh Tốt TB 11,9 6,3
Trang 7 / 10
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
220268 NGUYỄN THU THẢO 03/06/2004 Phú Thọ 5,00 1,50 2,25268 0,00Nữ012 Kinh Tốt TB 11,5 6,5
220269 TRẦN THANH THẢO 08/08/2004 Phú Thọ 7,00 2,50 3,50269 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 13,0 7,0
220270 ĐOÀN THỊ XUÂN THẮM 22/01/2004 Phú Thọ 6,00 2,00 2,25270 0,00Nữ012 Kinh Tốt TB 12,4 6,3
220271 BÙI ĐỨC THẮNG 15/06/2004 Phú Thọ 2,25 1,75 2,25271 0,00Nam012 Kinh Tốt TB 10,0 5,8
220272 HÁN ĐỨC THẮNG 26/07/2004 Phú Thọ 4,75 2,75 3,00272 0,00Nam012 Kinh Khá TB 10,9 6,2
220273 NGÔ PHẠM ĐỨC THẮNG 19/12/2004 Phú Thọ 3,25 1,50 3,00273 0,00Nam012 Kinh Tốt TB 10,6 5,9
220274 PHẠM ĐỨC THẮNG 07/12/2004 Phú Thọ 2,25 2,50 0,50274 0,00Nam012 Kinh Khá TB 10,4 5,8
220275 NGUYỄN VĂN THÂN 08/09/2004 Lào Cai 3,75 1,50 4,75275 0,00Nam012 Kinh Tốt TB 11,1 6,9
220276 NGUYỄN VĂN THÔNG 19/06/2004 Phú Thọ 4,50 2,25 5,00276 0,00Nam012 Kinh Tốt TB 12,4 6,4
220277 BÙI THỊ THƠM 04/04/2003 Phú Thọ 4,75 1,00 2,25277 0,00Nữ012 Kinh Tốt TB 10,0 5,9
220278 NGUYỄN TÀI THU 19/10/2004 Phú Thọ 4,50 1,25 6,25278 0,00Nam012 Kinh Tốt Khá 14,0 7,1
220279 ĐỖ THỊ THANH THÚY 16/12/2004 Phú Thọ 5,50 1,50 6,00279 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 14,8 7,5
220280 HOÀNG THỊ THANH THÚY 02/10/2004 Phú Thọ 5,25 3,75 5,25280 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 14,3 7,4
220281 NGUYỄN THANH THÚY 03/03/2004 Phú Thọ 5,25 4,25 7,75281 0,00Nữ012 Kinh Tốt Giỏi 16,6 8,1
220282 BÙI THỊ THỦY 29/06/2004 Phú Thọ 5,50 4,25 4,25282 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 13,0 6,8
220283 ĐỖ HỒNG THỦY 18/10/2004 Phú Thọ 5,25 1,50 4,00283 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 12,3 6,9
220284 ĐỖ THỊ THU THỦY 20/02/2004 Phú Thọ 5,75 1,75 3,50284 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 12,1 7,2
220285 LÊ THỊ THANH THỦY 15/03/2004 Phú Thọ 4,50 2,00 4,25285 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 13,9 6,9
220286 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY 02/11/2004 Phú Thọ 6,00 3,00 4,25286 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 15,6 7,8
220287 PHẠM THỊ THU THỦY 13/02/2004 Phú Thọ 6,50 3,00 3,00287 0,00Nữ012 Kinh Tốt TB 12,7 6,4
220288 ĐỖ XUÂN THỤ 24/01/2004 Phú Thọ 4,25 3,75 5,00288 0,00Nam012 Kinh Tốt TB 11,2 6,3
220289 CHU THỊ MINH THƯ 17/10/2004 Phú Thọ 6,25 3,00 5,00289 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 14,0 7,8
220290 CHU THỊ NGỌC THƯ 08/02/2004 Phú Thọ 7,00 3,25 3,75290 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 13,1 7,4
220291 HÀ THỊ LAN THƯ 14/06/2004 Phú Thọ 3,50 1,50 2,75291 0,00Nữ013 Kinh Tốt TB 11,7 6,8
220292 NGUYỄN THỊ HỒNG THƯƠNG 02/08/2004 Phú Thọ 5,50 1,75 5,25292 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 14,6 7,6
220293 NGUYỄN THỊ KIM THƯƠNG 11/07/2003 Phú Thọ 7,25 2,25 3,00293 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 13,6 7,2
220294 PHAN BÁ TIỀM 14/12/2004 Phú Thọ 2,00 1,50 4,50294 0,00Nam013 Kinh Tốt TB 11,3 6,2
220295 ĐÀO DUY TIẾN 20/02/2004 Phú Thọ 4,00 2,50 5,00295 0,00Nam013 Kinh Tốt TB 12,1 6,1
220296 ĐỖ DUY TIẾN 31/05/2004 Phú Thọ 4,75 3,25 8,00296 0,00Nam013 Kinh Tốt Giỏi 16,6 8,1
220297 NGÔ QUANG TIẾN 20/04/2004 Phú Thọ 3,00 2,00 3,50297 0,00Nam013 Kinh Tốt TB 9,8 5,7
220298 NGUYỄN VĂN TIẾN 20/08/2004 Phú Thọ 5,75 1,75 6,00298 0,00Nam013 Kinh Tốt Khá 12,8 6,6
220299 TRẦN MINH TIẾN 26/01/2004 Phú Thọ 7,00 1,50 4,00299 0,00Nam013 Kinh Khá TB 11,2 6,1
220300 TRỊNH THỊ TIẾN 03/03/2004 Phú Thọ 5,25 1,00 1,75300 0,00Nữ013 Kinh Tốt TB 10,5 6,2
220301 ĐỖ VĂN TÌNH 20/11/2004 Phú Thọ 4,00 3,25 4,50301 0,00Nam013 Kinh Tốt Khá 14,0 7,2
220302 NGUYỄN ÁNH TÌNH 14/07/2004 Phú Thọ 6,50 2,00 5,50302 0,00Nam013 Kinh Tốt Khá 14,4 7,7
220303 NGUYỄN THỊ TOAN 21/12/2004 Phú Thọ 5,50 2,75 2,00303 0,00Nữ013 Kinh Tốt TB 9,4 5,8
220304 ĐỖ SONG TOÀN 15/08/2004 Phú Thọ 6,50 2,00 4,00304 0,00Nam013 Kinh Tốt TB 11,2 6,2
220305 CAO THÙY TRANG 30/03/2004 Phú Thọ 8,25 5,25 5,00305 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 15,1 7,7
220306 DƯƠNG THÙY TRANG 20/01/2004 Phú Thọ 6,25 3,75 5,00306 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 13,6 7,3
Trang 8 / 10
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
220307 ĐÀO KIỀU TRANG 29/09/2004 Phú Thọ 5,00 5,25 6,00307 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 13,9 7,4
220308 ĐỖ QUỲNH TRANG 09/10/2004 Phú Thọ 6,00 2,50 4,25308 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 14,5 8,0
220309 ĐỖ THỊ THÙY TRANG 18/06/2004 Phú Thọ 5,75 1,75 1,50309 0,00Nữ013 Kinh Tốt TB 10,2 6,1
220310 NGUYỄN HUYỀN TRANG 29/06/2004 Phú Thọ 5,50 2,50 3,00310 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 14,4 7,6
220311 NGUYỄN THỊ THU TRANG 25/01/2004 Phú Thọ 6,00 2,75 3,00311 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 13,9 7,7
220312 NGUYỄN THU TRANG 14/10/2004 Phú Thọ 5,50 2,25 2,00312 0,00Nữ013 Kinh Tốt TB 11,3 6,6
220313 LÊ CÔNG TRÁNG 04/09/2004 Phú Thọ 6,50 2,75 4,25313 0,00Nam014 Kinh Tốt TB 10,0 5,9
220314 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 01/04/2004 Phú Thọ 4,00 1,75 2,50314 0,00Nữ014 Kinh Khá TB 10,2 6,2
220315 LÊ ĐÌNH TRIỆU 08/03/2004 Phú Thọ 4,50 1,00 2,25315 0,00Nam014 Kinh Tốt TB 12,1 6,9
220316 KHUẤT THỊ KIỀU TRINH 06/11/2004 Phú Thọ 5,25 1,25 3,00316 0,00Nữ014 Kinh TB Khá 13,3 7,3
220317 PHẠM QUỐC TRUNG 02/11/2004 Phú Thọ 3,50 2,00 2,75317 0,00Nam014 Kinh Khá TB 9,7 6,0
220318 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG 02/02/2004 Phú Thọ 6,75 3,00 6,50318 0,00Nam014 Kinh Tốt Khá 13,5 6,9
220319 PHAN VĂN TRƯỜNG 16/11/2004 Phú Thọ 5,00 3,75 6,50319 0,00Nam014 Kinh Tốt Khá 15,8 7,7
220320 PHẠM QUANG TRƯỜNG 08/01/2004 Phú Thọ 5,00 3,00 2,75320 0,00Nam014 Kinh Tốt TB 10,5 5,8
220321 HÀ ANH TUẤN 23/06/2004 Phú Thọ 5,50 2,25 2,75321 0,00Nam014 Kinh Tốt TB 9,7 5,8
220322 HOÀNG BẢO TUẤN 11/04/2004 Phú Thọ 3,00 1,75 3,00322 0,00Nam014 Kinh Khá TB 10,0 5,9
220323 NGUYỄN ANH TUẤN 01/09/2004 Phú Thọ 2,75 1,75 3,50323 0,00Nam014 Kinh Khá TB 11,0 6,1
220324 TRẦN QUANG TUẤN 07/12/2004 Phú Thọ 8,00 4,50 5,75324 0,00Nam014 Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,0
220325 NGUYỄN MẠNH TUYÊN 30/10/2004 Phú Thọ 6,25 2,50 7,75325 0,00Nam014 Kinh Tốt TB 13,7 7,1
220326 NGUYỄN XUÂN TÙNG 26/01/2004 Phú Thọ 5,25 2,75 4,75326 0,00Nam014 Kinh Tốt Khá 12,3 6,9
220327 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 01/05/2004 Phú Thọ 5,25 2,75 2,00327 0,00Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,0
220328 NGUYỄN DIỆU UYÊN 27/09/2004 Phú Thọ 6,25 3,75 6,75328 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 14,0 6,9
220329 NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN 02/10/2004 Thành phố Hồ Chí Minh 5,25 4,00 5,00329 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 13,1 7,0
220330 VŨ THANH UYÊN 02/09/2004 Phú Thọ 6,75 1,25 3,75330 0,00Nữ014 Kinh Tốt TB 11,7 7,0
220331 MAI ANH VĂN 15/10/2004 Phú Thọ 3,25 2,75 3,25331 0,00Nam014 Kinh Khá TB 10,5 6,0
220332 NGUYỄN THÚY VÂN 18/10/2004 Phú Thọ 6,75 3,25 5,00332 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 15,2 7,6
220333 LƯƠNG QUỐC VIỆT 30/10/2004 Phú Thọ 6,00 2,75 2,50333 0,00Nam014 Kinh Khá TB 10,5 5,8
220334 NGUYỄN QUỐC VIỆT 14/08/2004 Phú Thọ 6,25 1,50 2,25334 0,00Nam014 Kinh Tốt TB 10,7 6,6
220335 ĐẶNG QUANG VINH 26/07/2004 Phú Thọ 5,25 1,75 3,25335 0,00Nam014 Kinh Khá TB 12,0 6,0
220336 BÙI ĐỨC VŨ 01/08/2003 Phú Thọ 4,25 3,00 4,25336 0,00Nam014 Kinh Tốt Khá 11,5 6,5
220337 CHU MINH XUÂN 02/05/2004 Phú Thọ 3,75 2,50 4,00337 0,00Nam015 Kinh Tốt Khá 11,9 6,7
220338 ĐỖ THỊ THANH XUÂN 08/08/2004 Phú Thọ 4,75 2,25 2,50338 0,00Nữ015 Kinh Tốt Khá 12,8 6,9
220339 HÀ THỊ THANH XUÂN 11/03/2003 Phú Thọ 6,25 2,50 3,75339 0,00Nữ015 Kinh Tốt Khá 14,3 7,7
220340 CÙ HẢI YẾN 17/11/2004 Phú Thọ 7,00 1,50 2,00340 0,00Nữ015 Kinh Tốt TB 11,4 6,0
220341 ĐỖ THỊ YẾN 02/09/2004 Phú Thọ 4,00 2,75 2,50341 0,00Nữ015 Kinh Tốt Khá 12,1 6,9
220342 ĐỖ THỊ HẢI YẾN 27/10/2004 Phú Thọ 2,50 2,00 1,50342 0,00Nữ015 Kinh Tốt TB 11,7 6,5
Trang 9 / 10
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh
Ngữ văn Tiếng Anh Toán
Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm
ƯT
Giới
tính
Phòng
thi
Dân
tộcHK HL
Điểm
TBmcn
Toán+
Ngữ văn 9
ĐTBcn 9
NGƯỜI GHÉP ĐIỂM VÀ IN
Phú Thọ, ngày 13 tháng 6 năm 2019
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNGPhú Thọ, ngày 13 tháng 6 năm 2019
GIÁM ĐỐC
Phùng Quốc LậpNguyễn Quốc Hương
Bảng này có 342 thí sinh đăng ký dự thi trong đó có:
+ Môn Ngữ văn có: 340 thí sinh dự thi. + Môn Toán có: 340 thí sinh dự thi.
+ Môn Tiếng Anh có: 340 thí sinh dự thi.
NGƯỜI ĐỌC VÀ SOÁT BẢN IN
Hoàng Lê Tiến Dũng Phạm Hồng Sơn Trịnh Thế Truyền
PHÓ CHỦ TỊCH
Trang 10 / 10