Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021
CĐ chinh quy K33 KTDN (165KTDN_QC43)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 108
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 1
1 3354020008 Nguyễn Hải Anh CD33-KTD 108 105 1.72 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 172 3.9
2 3354020021 Nguyễn Thị Minh ánh CD33-KTA 108 98 1.69 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 172 2.5
1.69GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0
1.69ENG03
ATiếng Anh III 3.0 172 0.0
1.69GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0
3 3354020026 Lưu Quỳnh Chi CD33-KTB 108 99 1.84ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 171 0.0
1.84ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 162 0.7
1.84 FIN06A Thuế 3.0 172 3.8
4 3354020030 Nguyễn Hồng Diệp CD33-KTB 108 90 1.75MIS01
AHệ thống thông tin kế toán 3.0 181 2.6
1.75LAW02
ALuật kinh tế 3.0 181 2.4
1.75 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 181 2.4
1.75PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 162 0.0
1.75 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 181 2.3
1.75MAT01
AToán Cao cấp 3.0 161 0.0
5 3354020032 Hoàng Thị Diệu CD33-KTD 108 108 1.90
6 3354020035 Nguyễn Thị Thùy Dung CD33-KTC 108 105 1.93ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 162 3.7
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 2
7 3354020038 Hà Văn Đạt CD33-KTB 108 96 1.87ENG03
ATiếng Anh III 3.0 181 0.0
1.87ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 182 0.0
1.87GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0 182 3.1
1.87 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
8 3354020044 Đặng Hương Giang CD33-KTD 108 105 1.86 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 172 3.3
9 3354020045 Vũ Thị Trà Giang CD33-KTA 108 100 1.78ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0 182 2.8
1.78ENG03
ATiếng Anh III 3.0 182 0.0
1.78 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
10 3354020056 Cù Thị Thu Hằng CD33-KTD 108 93 1.80ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0 181 3.5
1.80MKT01
AMarketing căn bản 3.0 171 0.0
1.80MAT03
AMô hình toán 3.0 162 2.1
1.80GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0 182 0.0
1.80MAT01
AToán Cao cấp 3.0 161 2.7
11 3354020057 Nghiêm Thị Thu Hằng CD33-KTA 108 47 1.38GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0
1.38PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.38SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 181 3.3
1.38MIS01
AHệ thống thông tin kế toán 3.0
1.38ACT03
AKế toán quản trị 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 3
1.38ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0 181 2.3
1.38ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 162 1.6
1.38LAW02
ALuật kinh tế 3.0 181 2.6
1.38MAT03
AMô hình toán 3.0 162 0.4
1.38 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
1.38ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 162 1.7
1.38 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.38 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.38GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0
1.38ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.38ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.38GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0
1.38MAT01
AToán Cao cấp 3.0 161 2.7
1.38 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
1.38 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
1.38 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3
12 3354020059 Trần Thị Thúy Hằng CD33-KTC 108 105 1.94LAW02
ALuật kinh tế 3.0 171 3.5
13 3354020064 Nguyễn Thị Hiền CD33-KTD 108 105 2.01GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0 182 3.7
14 3354020070 Bùi Trung Hiếu CD33-KTB 108 84 1.79ACT03
AKế toán quản trị 3.0 181 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 4
1.79LAW02
ALuật kinh tế 3.0 171 1.1
1.79MKT01
AMarketing căn bản 3.0 171 1.4
1.79ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 172 2.0
1.79ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0 172 3.4
1.79 FIN06A Thuế 3.0 172 0.9
1.79 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
1.79 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3
15 3354020074 Nguyễn Thị Mỹ Hoa CD33-KTB 108 83 1.68GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 182 0.0
1.68SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.68MIS01
AHệ thống thông tin kế toán 3.0
1.68ACT03
AKế toán quản trị 3.0 182 0.0
1.68LAW02
ALuật kinh tế 3.0 172 3.3
1.68GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0 182 0.0
1.68 FIN06A Thuế 3.0
1.68GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0
1.68 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
16 3354020076 Nguyễn Thị Hòa CD33-KTD 108 108 1.98
17 3354020082 Trần Thị Huệ CD33-KTB 108 108 1.85
18 3354020093 Nguyễn Thị Thúy Hường CD33-KTA 108 99 1.88ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 162 0.0
1.88 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 182 0.1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 5
1.88GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0 182 2.3
19 3354020095 Trần Thị Vân Kiều CD33-KTC 108 108 1.47
20 3354020100 Lại Hương Liên CD33-KTD 108 102 1.95ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 162 3.7
1.95 FIN01A Tài chính học 3.0 172 0.0
21 3354020102 Bùi Thị Khánh Linh CD33-KTB 108 105 2.53GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0 182 0.0
22 3354020105 Hồ Thùy Linh CD33-KTA 108 102 1.62GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 182 0.0
23 3354020114 Nguyễn Thị Thùy Linh CD33-KTB 108 99 1.61ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 161 3.0
1.61ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 162 3.0
1.61GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0 182 3.2
24 3354020125 Trần Thị Bích Loan CD33-KTA 108 99 1.69ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 181 3.0
1.69GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0 182 0.0
1.69 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3
25 3354020128 Nguyễn Thị Ngọc Mai CD33-KTD 108 103 1.95ACT03
AKế toán quản trị 3.0 171 1.0
1.95 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
26 3354020130 Phạm Thị Mến CD33-KTB 108 106 1.99 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
27 3354020138 Hoàng Thị Thúy Nga CD33-KTB 108 50 1.71GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0
1.71SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.71MIS01
AHệ thống thông tin kế toán 3.0
1.71ACT03
AKế toán quản trị 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 6
1.71ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
1.71LAW02
ALuật kinh tế 3.0
1.71 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
1.71ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.71 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.71 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 172 3.5
1.71ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0 172 2.3
1.71GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0
1.71 FIN06A Thuế 3.0
1.71ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.71ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.71GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0
1.71MAT01
AToán Cao cấp 3.0 161 2.2
1.71 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
1.71 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
1.71 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3
28 3354020139 Nguyễn Thu Nga CD33-KTC 108 102 1.71ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0 181 0.0
1.71GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0 182 3.7
29 3354020142 Tân Bích Ngọc CD33-KTB 108 88 1.90GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 182 0.0
1.90 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 181 1.1
1.90 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 181 1.8
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 7
1.90ENG03
ATiếng Anh III 3.0 182 0.0
1.90ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 181 3.6
1.90 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
30 3354020151 Hoàng Thị Minh Như CD33-KTC 108 103 1.67 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 181 0.0
1.67 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
31 3354020152 Bùi Lan Oanh CD33-KTD 108 108 1.98
32 3354020159 Nguyễn Thị Phương CD33-KTC 108 76 1.55GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0
1.55SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 181 0.0
1.55ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0 181 3.5
1.55LAW02
ALuật kinh tế 3.0 172 2.5
1.55 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 181 3.0
1.55 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 181 3.9
1.55GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0 182 0.0
1.55 FIN06A Thuế 3.0 171 0.0
1.55ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 181 1.8
1.55GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0
1.55MAT01
AToán Cao cấp 3.0 161 3.3
33 3354020170 Đào Thị Quyết CD33-KTB 108 108 1.99
34 3354020188 Nguyễn Thị Thảo CD33-KTD 108 102 1.62ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 162 0.0
1.62ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0 171 0.0
35 3354020192 Quảng Văn Thịnh CD33-KTD 108 102 1.95 FIN06A Thuế 3.0 182 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 8
1.95ENG02
ATiếng Anh II 3.0 171 0.0
36 3354020206 Bùi Thị Huyền Trang CD33-KTB 108 106 1.70 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
37 3354020209 Lê Thị Huyền Trang CD33-KTA 108 52 1.60GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 182 0.0
1.60ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 161 0.6
1.60LAW02
ALuật kinh tế 3.0
1.60MAT03
AMô hình toán 3.0 162 1.7
1.60PLT01
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I
3.0 161 3.2
1.60PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 162 3.3
1.60 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 181 0.0
1.60LAW01
APháp luật đại cương 3.0 161 1.8
1.60ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0 172 1.1
1.60ENG01
ATiếng Anh I 3.0 162 0.0
1.60ENG02
ATiếng Anh II 3.0 171 0.0
1.60ENG03
ATiếng Anh III 3.0 172 0.0
1.60ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.60GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0 182 2.0
1.60MAT01
AToán Cao cấp 3.0 161 0.0
1.60 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
1.60 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 9
38 3354020210 Lê Thu Trang CD33-KTB 108 105 2.17LAW02
ALuật kinh tế 3.0 182 3.8
39 3354020219 Nguyễn Thị Huyền Trang CD33-KTC 108 105 1.74ENG03
ATiếng Anh III 3.0 172 3.7
40 3354020220 Nguyễn Thị Huyền Trang CD33-KTD 108 92 1.70GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 182 0.0
1.70 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 172 1.4
1.70ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0 171 0.0
1.70GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0 182 0.0
1.70GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0 182 2.8
41 3354020224 Phạm Thị Minh Trang CD33-KTD 108 106 2.08 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
42 3354020228 Trịnh Thị Minh Trang CD33-KTD 108 105 1.98ACT03
AKế toán quản trị 3.0 181 3.8
43 3354020231 Nguyễn Thị Lương Uyên CD33-KTC 108 108 1.96
44 3354020233 Trần Thu Uyên CD33-KTA 108 86 2.62GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0
2.62PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0 182 0.0
2.62SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 182 0.0
2.62LAW02
ALuật kinh tế 3.0 182 0.0
2.62GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0 182 0.0
2.62ENG03
ATiếng Anh III 3.0 182 1.8
2.62GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0 181 3.4
2.62 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
45 3354020236 Phạm Phương Tường Vy CD33-KTD 108 99 1.89ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 162 3.3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 10
1.89ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 172 3.7
1.89GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0 202 3.3
46 3354020238 Nguyễn Hoàng Yến CD33-KTB 108 94 1.87ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 162 0.0
1.87ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 162 1.9
1.87 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
1.87 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
47 3354020240 Phạm Thị Phương Yến CD33-KTD 108 87 1.53PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0 172 0.0
1.53MIS01
AHệ thống thông tin kế toán 3.0 171 0.0
1.53LAW02
ALuật kinh tế 3.0 172 0.0
1.53 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 182 0.0
1.53 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 182 0.0
1.53ENG03
ATiếng Anh III 3.0 182 2.7
1.53ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
48 3354020243 Nguyễn Minh Huyền CD33-KTA 108 24 1.20GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0
1.20MIS01
AHệ thống thông tin kế toán 3.0
1.20ACT03
AKế toán quản trị 3.0
1.20ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
1.20ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 161 3.5
1.20ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 162 1.6
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 11
1.20LAW02
ALuật kinh tế 3.0 172 0.0
1.20MKT01
AMarketing căn bản 3.0 171 1.9
1.20MAT03
AMô hình toán 3.0 162 0.6
1.20 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
1.20ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.20ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 162 3.4
1.20PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 162 0.0
1.20 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.20 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 172 1.7
1.20 FIN01A Tài chính học 3.0 171 2.8
1.20ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0 172 0.0
1.20GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0
1.20 FIN06A Thuế 3.0 172 0.0
1.20ENG02
ATiếng Anh II 3.0 171 0.0
1.20ENG03
ATiếng Anh III 3.0 172 0.0
1.20ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.20GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0
1.20MAT01
AToán Cao cấp 3.0 161 1.6
1.20PLT04
ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 171 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 12
1.20 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
1.20 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
1.20 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3
49 3354020244 Nguyễn Thị Nga CD33-KTB 108 99 1.82 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 181 0.0
1.82ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0 172 0.0
1.82 FIN06A Thuế 3.0 182 0.0
50 3354020251 Nguyễn Thị Huyền CD33-KTA 108 105 2.02GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0 182 3.8
51 3354020256 Lê Thị Doanh Nghiệp CD33-PYB 108 99 1.77LAW01
APháp luật đại cương 3.0 161 3.8
1.77 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 172 3.8
1.77 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
52 3354020260 Nguyễn Thị Kiều CD33-PYB 108 108 1.89
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 2 tín chỉ
0101 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00
0101 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00
0101 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00
0101 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00
Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 3 tín chỉ
0201 ACT025 Kế toán tài chính 3.00
0201 ACT02A Kế toán tài chính I 3.00
Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 3 tín chỉ
0301 ACT135 Kế toán tài chính II 3.00
0301 ACT13A Kế toán tài chính II 3.00
NGƯỜI LẬP BIỂU
NGUYỄN VĂN THỦY
Hà Nội, ngày 09 tháng 09 năm 2021
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021
CĐ chinh quy K33 NHTM (165NHTM_QC43)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 108
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 1
1 3354000001 Vũ Nhật Anh CD33-NHA 108 69 1.55GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
1.55ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 161 2.2
1.55ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 162 3.1
1.55GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0 192 0.6
1.55MAT03
AMô hình toán 3.0 162 1.7
1.55 FIN31A Thị trường tài chính 3.0 182 3.2
1.55GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0 192 0.0
1.55MAT01
AToán Cao cấp 3.0 161 1.6
1.55 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
1.55 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
1.55 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3
2 3354000002 Trần Thị Thu Bình CD33-NHB 108 102 1.79 FIN01A Tài chính học 3.0 171 0.0
1.79MAT01
AToán Cao cấp 3.0 161 3.9
3 3354000019 Trần Thị Hảo CD33-NHA 108 57 1.53GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0
1.53SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 181 0.7
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 2
1.53ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0
1.53GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
1.53MAT03
AMô hình toán 3.0 162 3.0
1.53ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.0
1.53 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 182 2.9
1.53 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 182 2.0
1.53 FIN235Thanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
1.53ENG02
ATiếng Anh II 3.0 181 0.0
1.53ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.53PLT04
ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 2.2
1.53 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
1.53 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3
1.53 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4
4 3354000021 Lê Kim Thu Hiền CD33-NHA 108 108 1.62
5 3354000022 Trần Quỳnh Hoa CD33-NHB 108 84 1.47GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0
1.47SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 182 3.8
1.47MAT03
AMô hình toán 3.0 162 0.9
1.47PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 162 2.0
1.47 FIN235Thanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 3
1.47ENG03
ATiếng Anh III 3.0 182 2.0
1.47 IS01A Tin học đại cương 3.0 161 1.3
1.47 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4
6 3354000038 Trần Thị Hường CD33-NHB 108 99 1.85GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 182 3.0
1.85 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 181 2.9
7 3354000049 Phạm Thị Thúy Liễu CD33-NHA 108 93 1.80ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 172 0.0
1.80ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 162 0.0
1.80 FIN01A Tài chính học 3.0 171 0.0
1.80 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 172 0.0
1.80 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 181 0.0
8 3354000053 Nguyễn Diệu Linh CD33-NHA 108 99 1.98 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 181 0.0
1.98 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
1.98 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3
9 3354000066 Phan Thị Ly CD33-NHB 108 99 1.91 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 181 2.9
1.91 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
10 3354000072 Lê Tuyết My CD33-NHB 108 108 1.82
11 3354000081 Hoàng Hồng Ngọc CD33-NHA 108 102 1.78ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 162 3.0
1.78 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 172 3.7
12 3354000084 Nguyễn Hồng Ngọc CD33-NHB 108 99 2.63ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 162 3.6
2.63GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0 182 3.4
2.63MAT01
AToán Cao cấp 3.0 161 3.6
13 3354000088 Vũ Hồng Ngọc CD33-NHB 108 100 1.66ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 162 2.8
1.66 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 4
1.66 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4
14 3354000090 Nguyễn Thị Minh Nhâm CD33-NHB 108 108 1.94
15 3354000097 Hoàng Minh Phương CD33-NHA 108 45 1.50GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 182 0.0
1.50ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 161 1.2
1.50GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0 182 1.3
1.50LAW02
ALuật kinh tế 3.0 172 0.0
1.50MAT03
AMô hình toán 3.0 162 0.0
1.50ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 172 0.5
1.50ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 162 0.0
1.50PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 162 1.2
1.50 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 182 1.9
1.50 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 172 2.4
1.50 FIN01A Tài chính học 3.0 171 0.0
1.50 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0
1.50 FIN31A Thị trường tài chính 3.0 172 1.8
1.50GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0 182 0.0
1.50ENG01
ATiếng Anh I 3.0 162 0.0
1.50ENG03
ATiếng Anh III 3.0 172 3.2
1.50ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 181 0.0
1.50MAT01
AToán Cao cấp 3.0 161 1.5
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 5
1.50 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
1.50 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4
16 3354000104 Hoàng Vân Quỳnh CD33-NHB 108 102 1.51GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
1.51 FIN31A Thị trường tài chính 3.0
17 3354000107 Nguyễn Thị Quỳnh CD33-NHA 108 108 1.97
18 3354000110 Trần Thị Quỳnh CD33-NHB 108 62 1.61GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0
1.61SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 181 3.4
1.61GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
1.61MAT03
AMô hình toán 3.0 162 1.9
1.61 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 181 2.6
1.61 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 172 3.3
1.61GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
1.61ENG01
ATiếng Anh I 3.0 162 3.9
1.61ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.61ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 181 3.4
1.61MAT01
AToán Cao cấp 3.0 161 3.3
1.61 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
1.61 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
1.61 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3
1.61 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4
19 3354000122 Nguyễn Thị Tuyết CD33-NHB 108 105 1.73 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 172 3.8
20 3354000130 Trần Thị Thảo CD33-NHB 108 108 1.99
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 6
21 3354000139 Nguyễn Lê Huyền Trang CD33-NHA 108 108 1.87
22 3354000140 Nguyễn Thị Trang CD33-NHB 108 102 2.00ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 171 1.7
2.00ENG03
ATiếng Anh III 3.0 182 2.1
23 3354000155 Nguyễn Thị Hải Yến CD33-NHA 108 60 1.35GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0
1.35SPT07
AGiáo dục quốc phòng 8.0
1.35SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 1.0
1.35ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0 201 1.6
1.35MAT03
AMô hình toán 3.0
1.35ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 191 0.0
1.35PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
1.35 FIN235Thanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
1.35GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
1.35MAT01
AToán Cao cấp 3.0 161 3.3
1.35 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
1.35 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
1.35 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4
24 3354000161 Lê Thị Dung CD33-NHA 108 94 1.81ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0 181 3.0
1.81ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 161 3.9
1.81 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 172 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 7
1.81 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 202 0.0
1.81 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 4
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 6 tín chỉ
0101 ACT08A Kiểm toán căn bản 3.00
0101 FIN06A Thuế 3.00
0101 LAW03A Luật ngân hàng 3.00
Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 3 tín chỉ
0201 ACT025 Kế toán tài chính 3.00
0201 ACT02A Kế toán tài chính I 3.00
Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 3 tín chỉ
0301 FIN095 Tiền tệ - Ngân hàng 3.00
0301 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.00
Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 2 tín chỉ
0401 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00
0401 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00
0401 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00
0401 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00
NGƯỜI LẬP BIỂU
NGUYỄN VĂN THỦY
Hà Nội, ngày 09 tháng 09 năm 2021
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021
CĐ chinh quy K33 TCDN (165TCDN_QC43)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 108
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 1
1 3354000045 Ngô Quốc Khánh CD33-TCA 108 108 1.75
2 3354010019 Nguyễn Bá Bình CD33-TCA 108 105 2.07 IS01A Tin học đại cương 3.0 161 0.0
3 3354010022 Đỗ Quốc Cường CD33-TCA 108 93 1.79GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0
1.79ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 161 3.4
1.79MAT01
AToán Cao cấp 3.0 161 3.5
1.79 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4
4 3354010025 Đặng Thùy Dung CD33-TCA 108 102 1.95ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 162 0.7
1.95ENG03
ATiếng Anh III 3.0 181 3.6
5 3354010026 Đỗ Thị Mai Dung CD33-TCA 108 100 1.67 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 172 0.0
1.67 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
1.67 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5
6 3354010034 Lê Thị Hè CD33-TCA 108 108 1.89
7 3354010043 Nguyễn Yến Linh CD33-TCA 108 108 1.76
8 3354010045 Mai Ngọc Minh CD33-TCA 108 64 1.89GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0
1.89SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 181 0.0
1.89ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 162 3.9
1.89 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 181 3.9
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 2
1.89 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 181 1.8
1.89 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3.0 181 2.7
1.89 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 171 1.2
1.89GRA24
AThực hành phần mềm Tài chính 1.0 182 0.0
1.89ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 181 2.6
1.89MAT01
AToán Cao cấp 3.0 161 1.2
1.89PLT04
ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 172 3.6
1.89 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.89 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
1.89 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3
1.89 0401 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 4
9 3354010053 Trương Trúc Phương CD33-TCA 108 87 1.96GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0
1.96GRA21
AHoạt động của hệ thống tài chínhVN
3.0
1.96 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 181 3.1
1.96 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 181 2.9
1.96GRA24
AThực hành phần mềm Tài chính 1.0
1.96 FIN06A Thuế 3.0 181 3.1
1.96 0501 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 5
10 3354010065 Trần Xuân Thụy CD33-TCA 108 108 1.97
11 3354010066 Dương Anh Thư CD33-TCA 108 108 1.85
12 3354010067 Phạm Anh Thư CD33-TCA 108 102 1.91ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 161 2.5
1.91 FIN06A Thuế 3.0 181 3.4
13 3354010069 Trịnh Thị Thu Thương CD33-TCA 108 101 1.66SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 181 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 3
1.66 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 182 1.9
1.66 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 3
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 3 tín chỉ
0101 ACT08A Kiểm toán căn bản 3.00
0101 LAW03A Luật ngân hàng 3.00
Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 3 tín chỉ
0201 ACT025 Kế toán tài chính 3.00
0201 ACT02A Kế toán tài chính I 3.00
Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 3 tín chỉ
0301 ACT135 Kế toán tài chính II 3.00
0301 ACT13A Kế toán tài chính II 3.00
Nhóm tự chọn 4 - 0401: Từ 3 tín chỉ
0401 FIN095 Tiền tệ - Ngân hàng 3.00
0401 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.00
Nhóm tự chọn 5 - 0501: Từ 2 tín chỉ
0501 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00
0501 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00
0501 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00
0501 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00
NGƯỜI LẬP BIỂU
NGUYỄN VĂN THỦY
Hà Nội, ngày 09 tháng 09 năm 2021
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021
CĐ chính quy K34 KTDN (175KTDN_QC43)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 1
1 3454010568 Nguyễn Phước Hoàng NhiCD34KTA-
PY106 98 1.97
Giáo d?c qu?cphòng
Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 Gi
2 3454020001 Phạm Ngọc Ánh CD34KT 106 86 1.80GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
1.80PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0 182 0.0
1.80GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0
1.80ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.80ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 191 3.6
1.80GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0 192 0.0
1.80MAT01
AToán Cao cấp 3.0 171 3.7
3 3454020005 Đinh Thị Lan Anh CD34KT 106 17 2.00GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
2.00PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
2.00SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
2.00MIS01
AHệ thống thông tin kế toán 3.0
2.00ACT03
AKế toán quản trị 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 2
2.00ACT02
5Kế toán tài chính 3.0
2.00ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
2.00ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0 201 0.0
2.00ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 171 3.2
2.00ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 172 2.0
2.00LAW02
ALuật kinh tế 3.0
2.00MKT01
AMarketing căn bản 3.0
2.00MAT03
5Mô hình toán 3.0 172 2.8
2.00 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
2.00ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
2.00PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 172 3.4
2.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
2.00LAW01
APháp luật đại cương 3.0 171 3.8
2.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
2.00 FIN01A Tài chính học 3.0 172 3.1
2.00ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0
2.00GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0
2.00 FIN06A Thuế 3.0
2.00ENG01
ATiếng Anh I 3.0 172 3.4
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 3
2.00ENG02
ATiếng Anh II 3.0
2.00ENG03
ATiếng Anh III 3.0
2.00ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
2.00GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0
2.00MAT01
AToán Cao cấp 3.0 171 0.9
2.00PLT04
ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0
2.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
4 3454020007 Lê Hà Anh CD34KT 106 85 1.32ACT02
5Kế toán tài chính 3.0
1.32ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 171 3.5
1.32ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 182 3.7
1.32ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0 201 0.0
1.32ENG01
ATiếng Anh I 3.0 172 0.0
1.32ENG02
ATiếng Anh II 3.0 201 3.7
1.32MAT01
AToán Cao cấp 3.0 171 0.0
1.32 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
5 3454020009 Bùi Quỳnh Anh CD34KT 106 105 2.02MAT03
5Mô hình toán 3.0 172 3.2
6 3454020011 Ngô Tiến Anh CD34KT 106 20 1.50GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
1.50PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 4
1.50SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.50MIS01
AHệ thống thông tin kế toán 3.0
1.50ACT03
AKế toán quản trị 3.0
1.50ACT02
5Kế toán tài chính 3.0
1.50ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
1.50ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
1.50ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 171 3.0
1.50ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 172 1.4
1.50LAW02
ALuật kinh tế 3.0
1.50MKT01
AMarketing căn bản 3.0
1.50MAT03
5Mô hình toán 3.0 172 2.9
1.50 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
1.50ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.50PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 172 3.3
1.50 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.50 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.50 FIN01A Tài chính học 3.0 172 3.7
1.50ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0
1.50GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 5
1.50 FIN06A Thuế 3.0
1.50ENG01
ATiếng Anh I 3.0 172 3.3
1.50ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.50ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.50ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.50GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0
1.50MAT01
AToán Cao cấp 3.0 171 0.3
1.50PLT04
ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0
1.50 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
7 3454020013 Phạm Lan Anh CD34KT 106 47 1.54GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
1.54SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 201 0.0
1.54MIS01
AHệ thống thông tin kế toán 3.0
1.54ACT03
AKế toán quản trị 3.0
1.54ACT02
5Kế toán tài chính 3.0 202 0.0
1.54ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
1.54ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 171 3.2
1.54ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.0
1.54MAT03
5Mô hình toán 3.0 172 3.7
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 6
1.54 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 202 0.0
1.54ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 202 0.0
1.54ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 172 3.4
1.54 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 202 0.0
1.54 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0
1.54ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0
1.54GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0 202 0.0
1.54 FIN06A Thuế 3.0 201 0.0
1.54GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0 202 2.4
1.54MAT01
AToán Cao cấp 3.0 171 0.0
1.54PLT04
ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 2.4
1.54 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
8 3454020014 Nguyễn Thị Ngọc Bích CD34KT 106 75 1.73GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
1.73MIS01
AHệ thống thông tin kế toán 3.0
1.73ACT02
5Kế toán tài chính 3.0
1.73ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 171 3.9
1.73ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 172 3.4
1.73LAW02
ALuật kinh tế 3.0 181 3.2
1.73PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 172 3.6
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 7
1.73GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0
1.73ENG03
ATiếng Anh III 3.0 182 0.0
1.73GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0 192 3.2
1.73 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
9 3454020015 Đỗ Manh Cường CD34KT 106 26 1.17GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
1.17PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.17SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.17MIS01
AHệ thống thông tin kế toán 3.0
1.17ACT03
AKế toán quản trị 3.0
1.17ACT02
5Kế toán tài chính 3.0
1.17ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
1.17ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
1.17LAW02
ALuật kinh tế 3.0
1.17MKT01
AMarketing căn bản 3.0
1.17MAT03
5Mô hình toán 3.0 172 2.5
1.17 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
1.17ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.17ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 172 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 8
1.17PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 172 2.1
1.17 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.17 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.17 FIN01A Tài chính học 3.0 172 1.5
1.17ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0
1.17GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0
1.17 FIN06A Thuế 3.0
1.17ENG01
ATiếng Anh I 3.0 172 1.1
1.17ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.17ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.17ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.17GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0
1.17PLT04
ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0
1.17 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
10 3454020019 Khuất Thị Thùy Dung CD34KT 106 108 1.93
11 3454020021 Nguyễn Thị Hồng Gấm CD34KT 106 96 1.85ACT03
AKế toán quản trị 3.0 191 0.0
1.85ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 171 0.0
1.85ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 181 0.0
1.85 FIN06A Thuế 3.0 182 0.0
12 3454020025 Chu Thị Thu Hằng CD34KT 106 0GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 9
PLT03A
Đường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
SPT02A
Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
MIS01A
Hệ thống thông tin kế toán 3.0
ACT03A
Kế toán quản trị 3.0
ACT025
Kế toán tài chính 3.0
ACT135
Kế toán tài chính II 3.0
ACT08A
Kiểm toán căn bản 3.0
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0 171 3.4
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
LAW02A
Luật kinh tế 3.0
MKT01A
Marketing căn bản 3.0
MAT035
Mô hình toán 3.0
FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
ACT11A
Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0
PLT01A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I
3.0 171 2.0
PLT02A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 10
LAW01A
Pháp luật đại cương 3.0 171 1.9
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
FIN01A Tài chính học 3.0
ACT12A
Thống kê doanh nghiệp 3.0
GRA37A
Thực hành kế toán máy 1.0
FIN06A Thuế 3.0
ENG01A
Tiếng Anh I 3.0
ENG02A
Tiếng Anh II 3.0
ENG03A
Tiếng Anh III 3.0
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0
IS01A Tin học đại cương 3.0 171 3.3
GRA14A
Tổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0
MAT01A
Toán Cao cấp 3.0 171 0.0
PLT04A
Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0
0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
Giáo d?c qu?cphòng
Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 Gi
13 3454020037 Cao Thị Hiền CD34KT 106 15 2.00GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
2.00PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 11
2.00SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
2.00MIS01
AHệ thống thông tin kế toán 3.0
2.00ACT03
AKế toán quản trị 3.0
2.00ACT02
5Kế toán tài chính 3.0
2.00ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
2.00ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
2.00ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.9
2.00LAW02
ALuật kinh tế 3.0
2.00MKT01
AMarketing căn bản 3.0
2.00MAT03
5Mô hình toán 3.0 172 1.4
2.00 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
2.00ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
2.00ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 172 1.6
2.00PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 172 1.2
2.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
2.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
2.00 FIN01A Tài chính học 3.0 172 2.5
2.00ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0
2.00GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 12
2.00 FIN06A Thuế 3.0
2.00ENG01
ATiếng Anh I 3.0 172 0.0
2.00ENG02
ATiếng Anh II 3.0
2.00ENG03
ATiếng Anh III 3.0
2.00ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
2.00GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0
2.00PLT04
ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0
2.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
2.00Giáo d?c qu?cphòng
Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 Gi
14 3454020054 Nguyễn Thị Nga CD34KT 106 107 2.09GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0 192 0.0
15 3454020059 Nguyễn ánh Nguyệt CD34KT 106 90 1.65ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0 182 2.0
1.65ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 171 0.0
1.65 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 191 0.0
1.65 FIN06A Thuế 3.0 182 0.0
1.65ENG03
ATiếng Anh III 3.0 192 0.0
1.65GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0 192 0.0
16 3454020067 Nguyễn Thị Phương Thảo CD34KT 106 50 1.71GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
1.71PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 13
1.71SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.71MIS01
AHệ thống thông tin kế toán 3.0
1.71ACT03
AKế toán quản trị 3.0
1.71ACT02
5Kế toán tài chính 3.0
1.71ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
1.71ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
1.71 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
1.71ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.71 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.71 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.71ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0
1.71GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0
1.71 FIN06A Thuế 3.0
1.71ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.71ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.71GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0
1.71MAT01
AToán Cao cấp 3.0 171 3.7
1.71 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
17 3454020071 Hoàng Thị Thúy CD34KT 106 0GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 14
PLT03A
Đường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
SPT02A
Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
MIS01A
Hệ thống thông tin kế toán 3.0
ACT03A
Kế toán quản trị 3.0
ACT025
Kế toán tài chính 3.0
ACT135
Kế toán tài chính II 3.0
ACT08A
Kiểm toán căn bản 3.0
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0 171 1.4
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
LAW02A
Luật kinh tế 3.0
MKT01A
Marketing căn bản 3.0
MAT035
Mô hình toán 3.0
FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
ACT11A
Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0
PLT01A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I
3.0 171 0.0
PLT02A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 15
LAW01A
Pháp luật đại cương 3.0 171 1.8
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
FIN01A Tài chính học 3.0
ACT12A
Thống kê doanh nghiệp 3.0
GRA37A
Thực hành kế toán máy 1.0
FIN06A Thuế 3.0
ENG01A
Tiếng Anh I 3.0
ENG02A
Tiếng Anh II 3.0
ENG03A
Tiếng Anh III 3.0
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0
IS01A Tin học đại cương 3.0 171 2.4
GRA14A
Tổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0
MAT01A
Toán Cao cấp 3.0 171 0.0
PLT04A
Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0
0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
Giáo d?c qu?cphòng
Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 Gi
18 3454020077 Nguyễn Thu Trang CD34KT 106 102 1.60ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 171 2.1
1.60LAW01
APháp luật đại cương 3.0 171 3.4
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 16
19 3454020081 La Thị Trang CD34KT 106 0GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
PLT03A
Đường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
SPT02A
Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
MIS01A
Hệ thống thông tin kế toán 3.0
ACT03A
Kế toán quản trị 3.0
ACT025
Kế toán tài chính 3.0
ACT135
Kế toán tài chính II 3.0
ACT08A
Kiểm toán căn bản 3.0
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0 171 3.3
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
LAW02A
Luật kinh tế 3.0
MKT01A
Marketing căn bản 3.0
MAT035
Mô hình toán 3.0
FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
ACT11A
Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0
PLT01A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I
3.0 171 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 17
PLT02A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
LAW01A
Pháp luật đại cương 3.0 171 1.8
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
FIN01A Tài chính học 3.0
ACT12A
Thống kê doanh nghiệp 3.0
GRA37A
Thực hành kế toán máy 1.0
FIN06A Thuế 3.0
ENG01A
Tiếng Anh I 3.0
ENG02A
Tiếng Anh II 3.0
ENG03A
Tiếng Anh III 3.0
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0
IS01A Tin học đại cương 3.0 171 2.2
GRA14A
Tổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0
MAT01A
Toán Cao cấp 3.0 171 0.0
PLT04A
Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0
0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
Giáo d?c qu?cphòng
Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 Gi
20 3454020084 Nguyễn Thị Yên CD34KT 106 105 2.05ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 192 3.5
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 18
21 3454020089 Lê Hải Yến CD34KT 106 23 1.80GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
1.80PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.80SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.80MIS01
AHệ thống thông tin kế toán 3.0
1.80ACT03
AKế toán quản trị 3.0
1.80ACT02
5Kế toán tài chính 3.0
1.80ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
1.80ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
1.80ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 172 3.3
1.80LAW02
ALuật kinh tế 3.0
1.80MKT01
AMarketing căn bản 3.0
1.80MAT03
5Mô hình toán 3.0 172 2.2
1.80 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
1.80ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.80ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 172 2.4
1.80PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 172 2.9
1.80 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.80 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.80 FIN01A Tài chính học 3.0 172 2.3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 19
1.80ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0
1.80GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0
1.80 FIN06A Thuế 3.0
1.80ENG01
ATiếng Anh I 3.0 172 3.2
1.80ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.80ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.80ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.80GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0
1.80PLT04
ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0
1.80 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
22 3454020107 Lê Thị Tuyết SươngCD34KTA-
PY106 69 2.30
GRA205
Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
2.30MIS01
AHệ thống thông tin kế toán 3.0 191 0.0
2.30ACT03
AKế toán quản trị 3.0 191 0.0
2.30ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0 192 0.0
2.30ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 171 0.6
2.30MKT01
AMarketing căn bản 3.0 181 2.8
2.30 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 192 0.0
2.30 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 191 0.0
2.30ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0 191 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 20
2.30GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0 192 0.0
2.30ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 191 0.0
2.30GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0 192 0.0
2.30 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
23 3454020218 Trần Nhật Linh CD34KT 106 0GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
PLT03A
Đường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
SPT02A
Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
MIS01A
Hệ thống thông tin kế toán 3.0
ACT03A
Kế toán quản trị 3.0
ACT025
Kế toán tài chính 3.0
ACT135
Kế toán tài chính II 3.0
ACT08A
Kiểm toán căn bản 3.0
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0 171 1.0
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
LAW02A
Luật kinh tế 3.0
MKT01A
Marketing căn bản 3.0
MAT035
Mô hình toán 3.0
FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 21
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
ACT11A
Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0
PLT01A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I
3.0 171 0.0
PLT02A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
LAW01A
Pháp luật đại cương 3.0 171 2.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
FIN01A Tài chính học 3.0
ACT12A
Thống kê doanh nghiệp 3.0
GRA37A
Thực hành kế toán máy 1.0
FIN06A Thuế 3.0
ENG01A
Tiếng Anh I 3.0
ENG02A
Tiếng Anh II 3.0
ENG03A
Tiếng Anh III 3.0
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0
IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0
GRA14A
Tổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0
MAT01A
Toán Cao cấp 3.0 171 0.0
PLT04A
Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 22
0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
Giáo d?c qu?cphòng
Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 Gi
24 3454020225 Nguyễn Thị Huyền Nhung CD34KT 106 80 1.96GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
1.96ACT02
5Kế toán tài chính 3.0
1.96ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 171 3.7
1.96GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0
1.96ENG01
ATiếng Anh I 3.0 172 3.8
1.96ENG03
ATiếng Anh III 3.0 182 3.3
1.96ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.96GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0 192 3.4
1.96MAT01
AToán Cao cấp 3.0 171 2.1
25 3454020228 Nguyễn Thị Phương CD34KT 106 9 1.33GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
1.33PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.33SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.33MIS01
AHệ thống thông tin kế toán 3.0
1.33ACT03
AKế toán quản trị 3.0
1.33ACT02
5Kế toán tài chính 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 23
1.33ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
1.33ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
1.33ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0
1.33LAW02
ALuật kinh tế 3.0
1.33MKT01
AMarketing căn bản 3.0
1.33MAT03
5Mô hình toán 3.0
1.33 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
1.33ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.33ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0
1.33PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
1.33 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.33LAW01
APháp luật đại cương 3.0 171 3.0
1.33 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.33 FIN01A Tài chính học 3.0
1.33ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0
1.33GRA37
AThực hành kế toán máy 1.0
1.33 FIN06A Thuế 3.0
1.33ENG01
ATiếng Anh I 3.0
1.33ENG02
ATiếng Anh II 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 24
1.33ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.33ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.33GRA14
ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0
1.33MAT01
AToán Cao cấp 3.0 171 1.2
1.33PLT04
ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0
1.33 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
1.33Giáo d?c qu?cphòng
Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 Gi
26 3454020232 Nguyễn Xuân Quỳnh CD34KT 106 102 2.02ENG01
ATiếng Anh I 3.0 172 0.0
2.02ENG03
ATiếng Anh III 3.0 182 3.2
27 3454020237 Nguyễn Thị Thùy CD34KT 106 0GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
PLT03A
Đường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
SPT02A
Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
MIS01A
Hệ thống thông tin kế toán 3.0
ACT03A
Kế toán quản trị 3.0
ACT025
Kế toán tài chính 3.0
ACT135
Kế toán tài chính II 3.0
ACT08A
Kiểm toán căn bản 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 25
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0 171 0.0
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
LAW02A
Luật kinh tế 3.0
MKT01A
Marketing căn bản 3.0
MAT035
Mô hình toán 3.0
FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
ACT11A
Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0
PLT01A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I
3.0 171 0.0
PLT02A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
LAW01A
Pháp luật đại cương 3.0 171 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
FIN01A Tài chính học 3.0
ACT12A
Thống kê doanh nghiệp 3.0
GRA37A
Thực hành kế toán máy 1.0
FIN06A Thuế 3.0
ENG01A
Tiếng Anh I 3.0
ENG02A
Tiếng Anh II 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 26
ENG03A
Tiếng Anh III 3.0
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0
IS01A Tin học đại cương 3.0 171 0.0
GRA14A
Tổ chức công tác KT tài chínhtrong DN
3.0
MAT01A
Toán Cao cấp 3.0 171 0.0
PLT04A
Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0
0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 1
Giáo d?c qu?cphòng
Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 Gi
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 2 tín chỉ
0101 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00
0101 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00
0101 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00
0101 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00
Nhóm tự chọn Gi - Giáo dục quốc phòng: Từ 6 tín chỉ
Giáo dụcquốc phòng
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6.00
Giáo dụcquốc phòng
SPT07A Giáo dục quốc phòng 8.00
NGƯỜI LẬP BIỂU
NGUYỄN VĂN THỦY
Hà Nội, ngày 09 tháng 09 năm 2021
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021
CĐ chính quy K34 NHTM (175NHTM_QC43)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 1
1 3454010001 Nguyễn Thị Đào CD34NH 106 105 1.60ENG03
ATiếng Anh III 3.0 192 2.7
2 3454010002 Đặng Thế Đức CD34NH 106 57 1.63PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0 182 0.0
1.63GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0 192 0.0
1.63MAT03
5Mô hình toán 3.0 172 3.3
1.63ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 181 0.0
1.63 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 192 0.0
1.63 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0
1.63 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 181 3.8
1.63GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0 192 0.0
1.63ENG01
ATiếng Anh I 3.0 172 3.8
1.63ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.63ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.63ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 191 3.6
1.63 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 191 1.4
1.63MAT01
AToán Cao cấp 3.0 171 3.3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 2
1.63 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
1.63 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
1.63 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
3 3454010003 Hoàng Phương Anh CD34NH 106 32 1.63GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
1.63PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.63SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 181 0.0
1.63ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0
1.63ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 171 3.8
1.63GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
1.63LAW02
ALuật kinh tế 3.0 181 0.0
1.63ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.63ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 172 2.6
1.63PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 172 3.5
1.63 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.63 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.63 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0
1.63 FIN235Thanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
1.63 FIN31A Thị trường tài chính 3.0
1.63GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
1.63 FIN095 Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 181 2.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 3
1.63ENG02
ATiếng Anh II 3.0 181 2.5
1.63ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.63ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.63 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
1.63PLT04
ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 0.0
1.63 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
1.63 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
1.63 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
4 3454010004 Tạ Quang Anh CD34NH 106 62 1.94PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0 182 0.0
1.94ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 171 3.4
1.94GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0 192 0.0
1.94LAW02
ALuật kinh tế 3.0 181 2.9
1.94ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 182 2.9
1.94ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 172 1.3
1.94 FIN235Thanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0 191 0.0
1.94GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0 192 0.0
1.94 FIN095 Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 181 3.4
1.94ENG03
ATiếng Anh III 3.0 182 3.4
1.94ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 4
1.94 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 191 1.1
1.94MAT01
AToán Cao cấp 3.0 171 3.3
1.94 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
1.94 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
5 3454010008 Nguyễn Thế Cường CD34NH 106 50 1.57GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
1.57PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0 182 0.0
1.57SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.57ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0
1.57GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
1.57 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.57 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0
1.57 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 182 0.0
1.57 FIN235Thanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
1.57 FIN31A Thị trường tài chính 3.0 182 1.6
1.57GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
1.57ENG01
ATiếng Anh I 3.0 172 3.9
1.57ENG02
ATiếng Anh II 3.0 181 1.7
1.57ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.57ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.57 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
1.57 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 5
1.57 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
1.57 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
6 3454010010 Nguyễn Doãn Ngọc Diệp CD34NH 106 99 1.70ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0 191 3.4
1.70ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 181 0.8
1.70 FIN095 Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 181 3.8
7 3454010017 Nguyễn Thu Hà CD34NH 106 50 1.57GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
1.57PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0 182 0.0
1.57SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 181 3.0
1.57ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0
1.57GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
1.57ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.6
1.57 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.57 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0
1.57 FIN235Thanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
1.57 FIN31A Thị trường tài chính 3.0 182 0.0
1.57GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
1.57ENG01
ATiếng Anh I 3.0 172 3.8
1.57ENG02
ATiếng Anh II 3.0 181 3.2
1.57ENG03
ATiếng Anh III 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 6
1.57ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.57 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
1.57 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
1.57 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
1.57 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
8 3454010020 Nguyễn Thị Hậu CD34NH 106 87 1.42GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
1.42GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0 192 0.3
1.42LAW02
ALuật kinh tế 3.0 181 3.3
1.42GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
1.42ENG03
ATiếng Anh III 3.0 182 3.7
1.42 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
1.42 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
9 3454010022 Nguyễn Văn Hùng CD34NH 106 108 1.91
10 3454010029 Dương Mai Linh CD34NH 106 59 1.65GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0
1.65SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.65ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 171 3.2
1.65LAW02
ALuật kinh tế 3.0 182 3.9
1.65ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 182 3.7
1.65 FIN235Thanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
1.65GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 7
1.65 FIN095 Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.65ENG01
ATiếng Anh I 3.0 172 3.5
1.65ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.65ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.65ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.65 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
1.65PLT04
ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0
1.65 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
1.65 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
11 3454010035 Nguyễn Việt Tuấn Nghĩa CD34NH 106 14 2.00GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
2.00PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
2.00SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
2.00ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0
2.00ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 171 2.6
2.00ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.0
2.00GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
2.00LAW02
ALuật kinh tế 3.0
2.00MAT03
5Mô hình toán 3.0 172 0.0
2.00ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 8
2.00ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 172 0.0
2.00PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 172 0.0
2.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
2.00LAW01
APháp luật đại cương 3.0 171 3.3
2.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
2.00 FIN01A Tài chính học 3.0 172 0.0
2.00 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0
2.00 FIN235Thanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
2.00 FIN31A Thị trường tài chính 3.0
2.00GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
2.00 FIN095 Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
2.00ENG01
ATiếng Anh I 3.0 172 0.0
2.00ENG02
ATiếng Anh II 3.0
2.00ENG03
ATiếng Anh III 3.0
2.00ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
2.00 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
2.00 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 3.6
2.00PLT04
ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0
2.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
2.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
2.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 9
12 3454010047 Trần Hồng Trang CD34NH 106 105 2.05ENG02
ATiếng Anh II 3.0 181 3.1
13 3454010052 Nguyễn Thu Uyên CD34NH 106 96 1.81GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 202 0.0
1.81 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 191 2.6
1.81 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 0.0
14 3454010057 Lê Thị Hải Yến CD34NH 106 15 1.20GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
1.20PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.20SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.20ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0
1.20ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0
1.20GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
1.20LAW02
ALuật kinh tế 3.0
1.20MAT03
5Mô hình toán 3.0
1.20ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.20ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0
1.20PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
1.20 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.20 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.20 FIN01A Tài chính học 3.0
1.20 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 10
1.20 FIN235Thanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
1.20 FIN31A Thị trường tài chính 3.0
1.20GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
1.20 FIN095 Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.20ENG01
ATiếng Anh I 3.0
1.20ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.20ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.20ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.20 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
1.20PLT04
ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0
1.20 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
1.20 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
1.20 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
1.20 GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
15 3454010096 Phùng Thị Quyên CD34NH 106 93 1.88GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
1.88ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 171 0.0
1.88ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.0
1.88ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 181 3.7
16 3454010099 Đinh Văn Thành CD34NH 106 107 2.03GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0 192 1.0
17 3454010116 Đỗ Thị Kim NgânCD34NHA-
PY106 80 2.00
GRA205
Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 11
2.00ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 171 3.7
2.00GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0 192 0.0
2.00MAT03
5Mô hình toán 3.0 172 2.9
2.00LAW01
APháp luật đại cương 3.0 171 3.8
2.00GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0 192 0.0
2.00MAT01
AToán Cao cấp 3.0 171 3.7
2.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
18 3454010506 Nguyễn Thị Nguyệt ánh CD34NH 106 3 1.00GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
1.00PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.00SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.00ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0
1.00ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 171 2.2
1.00ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0
1.00GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
1.00LAW02
ALuật kinh tế 3.0
1.00MAT03
5Mô hình toán 3.0
1.00ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 12
1.00ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0
1.00PLT01
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I
3.0 171 2.1
1.00PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
1.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.00LAW01
APháp luật đại cương 3.0 171 3.0
1.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.00 FIN01A Tài chính học 3.0
1.00 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0
1.00 FIN235Thanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
1.00 FIN31A Thị trường tài chính 3.0
1.00GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
1.00 FIN095 Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.00ENG01
ATiếng Anh I 3.0
1.00ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.00ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.00ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.00 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
1.00MAT01
AToán Cao cấp 3.0 171 2.1
1.00PLT04
ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0
1.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
1.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 13
1.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
1.00 GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
19 3454010507 Chu Văn Châu CD34NH 106 40 1.54GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0
1.54ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0
1.54ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 171 2.8
1.54GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
1.54MAT03
5Mô hình toán 3.0 172 2.8
1.54ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.54ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 172 2.3
1.54PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 172 3.2
1.54 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.54LAW01
APháp luật đại cương 3.0 171 3.6
1.54 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 3.2
1.54 FIN235Thanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0 181 0.0
1.54GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
1.54ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.54 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
1.54MAT01
AToán Cao cấp 3.0 171 1.9
1.54 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
1.54 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 14
1.54 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
1.54 GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
20 3454010517 Phạm Thị Huyền CD34NH 106 95 2.14GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0 192 0.0
2.14ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 182 0.6
2.14 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 181 1.6
2.14GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0 201 0.0
2.14 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
21 3454010528 Phạm Hoài Linh CD34NH 106 6 1.00GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0
1.00PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.00SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.00ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0
1.00ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 171 2.4
1.00ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0
1.00GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
1.00LAW02
ALuật kinh tế 3.0
1.00MAT03
5Mô hình toán 3.0
1.00ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.00ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0
1.00PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 15
1.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.00LAW01
APháp luật đại cương 3.0 171 2.4
1.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.00 FIN01A Tài chính học 3.0
1.00 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0
1.00 FIN235Thanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
1.00 FIN31A Thị trường tài chính 3.0
1.00GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
1.00 FIN095 Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.00ENG01
ATiếng Anh I 3.0
1.00ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.00ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.00ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.00 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
1.00MAT01
AToán Cao cấp 3.0 171 0.0
1.00PLT04
ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0
1.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
1.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
1.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
1.00 GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
22 3454010531 Trương Khánh Linh CD34NH 106 12 1.25GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 16
1.25PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.25SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.25ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0
1.25ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0
1.25GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
1.25LAW02
ALuật kinh tế 3.0
1.25MAT03
5Mô hình toán 3.0
1.25ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.25ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0
1.25PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
1.25 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.25LAW01
APháp luật đại cương 3.0 171 3.5
1.25 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.25 FIN01A Tài chính học 3.0
1.25 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0
1.25 FIN235Thanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
1.25 FIN31A Thị trường tài chính 3.0
1.25GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
1.25 FIN095 Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 17
1.25ENG01
ATiếng Anh I 3.0
1.25ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.25ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.25ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.25 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
1.25PLT04
ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0
1.25 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
1.25 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
1.25 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
1.25 GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
23 3454010535 Nguyễn Thị Nguyệt CD34NH 106 14 1.50GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
1.50PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.50SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.50ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0
1.50ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 172 0.0
1.50GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
1.50LAW02
ALuật kinh tế 3.0
1.50MAT03
5Mô hình toán 3.0 172 0.0
1.50ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 18
1.50ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 172 0.0
1.50PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 172 0.9
1.50 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.50LAW01
APháp luật đại cương 3.0 171 2.4
1.50 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.50 FIN01A Tài chính học 3.0 172 0.0
1.50 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0
1.50 FIN235Thanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
1.50 FIN31A Thị trường tài chính 3.0
1.50GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
1.50 FIN095 Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.50ENG01
ATiếng Anh I 3.0 172 1.5
1.50ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.50ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.50ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.50 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
1.50 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 3.5
1.50MAT01
AToán Cao cấp 3.0 171 0.0
1.50PLT04
ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0
1.50 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
1.50 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 19
1.50 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
24 3454010552 Hắc Đức Tú CD34NH 106 93 2.18GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 202 0.0
2.18 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 191 0.0
2.18GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0 192 3.0
2.18ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
2.18 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
25 3454010557 Vũ Thanh Tùng CD34NH 106 107 1.97GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0 192 1.0
26 3454010558 Nguyễn Thị Nhung CD34NH 106 3 1.00GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
1.00PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.00SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.00ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0
1.00ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 171 3.2
1.00ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0
1.00GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
1.00LAW02
ALuật kinh tế 3.0
1.00MAT03
5Mô hình toán 3.0
1.00ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.00ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 20
1.00PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
1.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.00LAW01
APháp luật đại cương 3.0 171 1.8
1.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.00 FIN01A Tài chính học 3.0
1.00 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0
1.00 FIN235Thanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
1.00 FIN31A Thị trường tài chính 3.0
1.00GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
1.00 FIN095 Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.00ENG01
ATiếng Anh I 3.0
1.00ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.00ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.00ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.00 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
1.00 IS01A Tin học đại cương 3.0 171 1.6
1.00MAT01
AToán Cao cấp 3.0 171 0.0
1.00PLT04
ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0
1.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
1.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
1.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
1.00 GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 21
27 3454010569 Trần Minh Quang CD34NH 106 0GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
PLT03A
Đường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
SPT02A
Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
ACT06A
Kế toán ngân hàng I 3.0
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
GRA12A
Kỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
LAW02A
Luật kinh tế 3.0 181 1.3
MAT035
Mô hình toán 3.0
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0 181 1.2
ACT11A
Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0
PLT01A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN I
3.0
PLT02A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
LAW01A
Pháp luật đại cương 3.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
FIN01A Tài chính học 3.0 181 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3.0
FIN235Thanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 22
FIN31A Thị trường tài chính 3.0
GRA22A
Thực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
FIN095 Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 181 0.0
ENG01A
Tiếng Anh I 3.0
ENG02A
Tiếng Anh II 3.0 181 3.7
ENG03A
Tiếng Anh III 3.0
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
IS01A Tin học đại cương 3.0
MAT01A
Toán Cao cấp 3.0
PLT04A
Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 1.5
0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
28 3454010571 Phương Quốc Hùng CD34NH 106 6 1.00GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0
1.00PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0 182 0.0
1.00SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.00ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0 201 3.4
1.00ECO01
AKinh tế vi mô 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 23
1.00ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0
1.00GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0
1.00LAW02
ALuật kinh tế 3.0 181 1.6
1.00MAT03
5Mô hình toán 3.0
1.00ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 181 1.2
1.00ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0
1.00PLT01
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I
3.0
1.00PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
1.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0
1.00LAW01
APháp luật đại cương 3.0
1.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0
1.00 FIN01A Tài chính học 3.0 181 0.0
1.00 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0
1.00 FIN235Thanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
1.00 FIN31A Thị trường tài chính 3.0 182 0.0
1.00GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
1.00 FIN095 Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 181 0.0
1.00ENG01
ATiếng Anh I 3.0
1.00ENG03
ATiếng Anh III 3.0 182 0.0
1.00 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 191 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 24
1.00 IS01A Tin học đại cương 3.0
1.00MAT01
AToán Cao cấp 3.0
1.00PLT04
ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 1.9
1.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
1.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
1.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
1.00 GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
29 3454010572 Huỳnh Trang Nguyên CD34NH 106 13 1.50GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0
1.50ACT06
AKế toán ngân hàng I 3.0
1.50ECO01
AKinh tế vi mô 3.0
1.50ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 191 2.6
1.50GRA12
AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH
3.0 192 0.3
1.50LAW02
ALuật kinh tế 3.0 181 1.4
1.50MAT03
5Mô hình toán 3.0
1.50ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 191 0.0
1.50ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 191 0.0
1.50PLT01
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN I
3.0 192 3.6
1.50PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
1.50 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 25
1.50LAW01
APháp luật đại cương 3.0 192 0.0
1.50 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 3.6
1.50 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0
1.50 FIN235Thanh toán quốc tế & tài trợXNK
3.0
1.50GRA22
AThực hành phần mềm giao dịchNH
1.0
1.50 FIN095 Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.50ENG01
ATiếng Anh I 3.0 192 0.0
1.50ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.50ENG03
ATiếng Anh III 3.0 182 0.0
1.50ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.50 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
1.50 IS01A Tin học đại cương 3.0
1.50MAT01
AToán Cao cấp 3.0
1.50 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 1
1.50 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
1.50 GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 6 tín chỉ
0101 ACT08A Kiểm toán căn bản 3.00
0101 FIN06A Thuế 3.00
0101 LAW03A Luật ngân hàng 3.00
Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 3 tín chỉ
0201 ACT025 Kế toán tài chính 3.00
Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 3 tín chỉ
0201 ACT02A Kế toán tài chính I 3.00
Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 2 tín chỉ
0301 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00
0301 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00
0301 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00
0301 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00
Nhóm tự chọn GD - GDQP: Từ 6 tín chỉ
GDQP SPT01A Giáo dục quốc phòng 6.00
GDQP SPT07A Giáo dục quốc phòng 8.00
NGƯỜI LẬP BIỂU
NGUYỄN VĂN THỦY
Hà Nội, ngày 09 tháng 09 năm 2021
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021
CĐ chính quy K34 TCDN (175TCDN_QC43)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 1
1 3454010061 Chu Thị Vân Anh CD34TC 106 106 2.36 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
2 3454010063 Bùi Ngọc Lan Anh CD34TC 106 108 1.68
3 3454010066 Nguyễn Xuân Cường CD34TC 106 90 1.46PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 172 0.0
1.46LAW01
APháp luật đại cương 3.0 171 0.0
1.46 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 201 3.8
1.46ENG01
ATiếng Anh I 3.0 172 0.0
1.46ENG02
ATiếng Anh II 3.0 181 3.6
1.46ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 191 2.3
4 3454010075 Lê Thị Hải Hà CD34TC 106 105 2.15 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 192 3.9
5 3454010091 Nguyễn Thị Phương CD34TC 106 102 2.09GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0
6 3454010107 Bạc Bảo Toàn CD34TC 106 105 1.99MAT03
5Mô hình toán 3.0 172 2.9
7 3454010109 Nguyễn Thu Trang CD34TC 106 88 1.91LAW02
ALuật kinh tế 3.0 181 1.3
1.91PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 172 1.9
1.91ENG02
ATiếng Anh II 3.0 181 1.5
1.91MAT01
AToán Cao cấp 3.0 171 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 2
1.91PLT04
ATư tưởng Hồ Chí Minh 3.0 181 0.0
1.91 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
1.91 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
8 3454010508 Đào Tiến Đông CD34TC 106 53 1.53GRA20
5Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6.0 192 0.0
1.53PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0 182 0.0
1.53SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.53GRA21
AHoạt động của hệ thống tài chínhVN
3.0
1.53ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
1.53LAW02
ALuật kinh tế 3.0 181 3.5
1.53ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 182 1.9
1.53PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 172 1.6
1.53 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.53 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0
1.53 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3.0
1.53 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0
1.53GRA24
AThực hành phần mềm Tài chính 1.0
1.53 FIN06A Thuế 3.0
1.53ENG03
ATiếng Anh III 3.0 182 0.3
1.53ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.53 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.53 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 2
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 3
1.53 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 3
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 3 tín chỉ
0101 ACT08A Kiểm toán căn bản 3.00
0101 LAW03A Luật ngân hàng 3.00
Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 3 tín chỉ
0201 ACT025 Kế toán tài chính 3.00
0201 ACT02A Kế toán tài chính I 3.00
Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 2 tín chỉ
0301 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00
0301 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00
0301 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00
0301 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00
Nhóm tự chọn GD - GDQP: Từ 6 tín chỉ
GDQP SPT01A Giáo dục quốc phòng 6.00
GDQP SPT07A Giáo dục quốc phòng 8.00
NGƯỜI LẬP BIỂU
NGUYỄN VĂN THỦY
Hà Nội, ngày 09 tháng 09 năm 2021
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021
CĐ chính quy K35 KTDN (185KTDN_QC43)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 1
1 17A4020217 Đỗ Minh Huệ CD35KT 102 76 2.18GRA38
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
2.18ACT48
AKế toán quản trị II 3.0
2.18ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0 161 0.0
2.18 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 202 0.0
2.18ENG01
ATiếng Anh I 3.0 172 0.0
2.18ENG03
ATiếng Anh III 3.0 172 0.0
2.18ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 172 0.0
2.18MAT10
AToán kinh tế I 3.0 201 0.0
2.18MAT11
AToán kinh tế II 3.0 202 0.0
2.18PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
2.18 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
2 355402005 Nguyễn Thị Vân Anh CD35KT 102 101 2.21ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0
3 355402006 Nguyễn Kim Anh CD35KT 102 104 1.92
4 355402008 Đặng Hoàng Dương CD35KT 102 95 2.08ACT02
5Kế toán tài chính 3.0 202 2.7
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 2
2.08ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 191 3.1
2.08ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 201 2.9
5 355402011 Nguyễn Thị Duyên CD35KT 102 56 2.11GRA38
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
2.11SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
2.11ACT03
AKế toán quản trị 3.0
2.11ACT48
AKế toán quản trị II 3.0
2.11ACT02
5Kế toán tài chính 3.0
2.11ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
2.11ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
2.11ACT19
AKiểm toán tài chính I 3.0
2.11BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
2.11 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
2.11 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 3.2
2.11ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0
2.11ACT67
AThực hành kế toán máy 1.0
2.11 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
2.11ENG03
ATiếng Anh III 3.0
2.11ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 3
2.11MAT11
AToán kinh tế II 3.0
2.11 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
6 355402012 Lê Thị Lan Hương CD35KT 102 98 2.36ACT48
AKế toán quản trị II 3.0
2.36ACT19
AKiểm toán tài chính I 3.0 202 3.1
7 355402014 Phùng Thị Hương CD35KT 102 0GRA38
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
PLT03A
Đường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
SPT02A
Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
ACT03A
Kế toán quản trị 3.0
ACT48A
Kế toán quản trị II 3.0
ACT025
Kế toán tài chính 3.0
ACT135
Kế toán tài chính II 3.0
ACT08A
Kiểm toán căn bản 3.0
ACT19A
Kiểm toán tài chính I 3.0
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0 181 3.5
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
BUS13A
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
LAW02A
Luật kinh tế 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 4
MKT01A
Marketing căn bản 3.0
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
ACT11A
Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0
PLT05A
Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 0.0
PLT02A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
LAW01A
Pháp luật đại cương 3.0 181 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
FIN01A Tài chính học 3.0
ACT12A
Thống kê doanh nghiệp 3.0
ACT67A
Thực hành kế toán máy 1.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
ENG01A
Tiếng Anh I 3.0
ENG02A
Tiếng Anh II 3.0
ENG03A
Tiếng Anh III 3.0
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0
IS01A Tin học đại cương 3.0 181 1.4
MAT10A
Toán kinh tế I 3.0 181 0.0
MAT11A
Toán kinh tế II 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 5
PLT06A
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
8 355402016 Bùi Thu Hà CD35KT 102 0GRA38
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
PLT03A
Đường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
SPT02A
Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
ACT03A
Kế toán quản trị 3.0
ACT48A
Kế toán quản trị II 3.0
ACT025
Kế toán tài chính 3.0
ACT135
Kế toán tài chính II 3.0
ACT08A
Kiểm toán căn bản 3.0
ACT19A
Kiểm toán tài chính I 3.0
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0 181 3.0
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
BUS13A
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
LAW02A
Luật kinh tế 3.0
MKT01A
Marketing căn bản 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 6
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
ACT11A
Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0
PLT05A
Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 0.0
PLT02A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
LAW01A
Pháp luật đại cương 3.0 181 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
FIN01A Tài chính học 3.0
ACT12A
Thống kê doanh nghiệp 3.0
ACT67A
Thực hành kế toán máy 1.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
ENG01A
Tiếng Anh I 3.0
ENG02A
Tiếng Anh II 3.0
ENG03A
Tiếng Anh III 3.0
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0
IS01A Tin học đại cương 3.0 181 0.0
MAT10A
Toán kinh tế I 3.0 181 0.0
MAT11A
Toán kinh tế II 3.0
PLT06A
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 7
0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
9 355402017 Vương Thị Hải CD35KT 102 96 2.08 GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
10 355402019 Nguyễn Thị Hồng Hạnh CD35KT 102 11 1.73GRA38
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.73PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.73SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.73ACT03
AKế toán quản trị 3.0
1.73ACT48
AKế toán quản trị II 3.0
1.73ACT02
5Kế toán tài chính 3.0
1.73ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
1.73ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
1.73ACT19
AKiểm toán tài chính I 3.0
1.73ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0
1.73BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.73LAW02
ALuật kinh tế 3.0
1.73MKT01
AMarketing căn bản 3.0
1.73ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.73ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 8
1.73PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
1.73 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.73 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.73 FIN01A Tài chính học 3.0
1.73ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0
1.73ACT67
AThực hành kế toán máy 1.0
1.73 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.73ENG01
ATiếng Anh I 3.0
1.73ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.73ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.73ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.73MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 2.7
1.73MAT11
AToán kinh tế II 3.0
1.73PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
1.73 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.73 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
1.73 GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
11 355402022 Hoàng Thu Hiền CD35KT 102 95 1.99ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
1.99ACT19
AKiểm toán tài chính I 3.0 202 2.4
1.99 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 9
12 355402023 Phạm Thị Hiền CD35KT 102 19 2.00GRA38
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
2.00PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
2.00SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
2.00ACT03
AKế toán quản trị 3.0
2.00ACT48
AKế toán quản trị II 3.0
2.00ACT02
5Kế toán tài chính 3.0
2.00ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
2.00ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
2.00ACT19
AKiểm toán tài chính I 3.0
2.00ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 3.1
2.00BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
2.00LAW02
ALuật kinh tế 3.0 182 3.1
2.00MKT01
AMarketing căn bản 3.0
2.00ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
2.00ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 2.4
2.00PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 182 0.8
2.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
2.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 10
2.00 FIN01A Tài chính học 3.0
2.00ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0
2.00ACT67
AThực hành kế toán máy 1.0
2.00 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
2.00ENG01
ATiếng Anh I 3.0 182 3.0
2.00ENG02
ATiếng Anh II 3.0
2.00ENG03
ATiếng Anh III 3.0
2.00ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
2.00MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 3.0
2.00MAT11
AToán kinh tế II 3.0
2.00PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
2.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
2.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
13 355402028 Phùng Thanh Huyền CD35KT 102 37 1.48GRA38
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.48PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0 191 3.5
1.48SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.48ACT03
AKế toán quản trị 3.0
1.48ACT48
AKế toán quản trị II 3.0
1.48ACT02
5Kế toán tài chính 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 11
1.48ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
1.48ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
1.48ACT19
AKiểm toán tài chính I 3.0
1.48BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.48MKT01
AMarketing căn bản 3.0 191 3.2
1.48ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.48 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.48 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.48 FIN01A Tài chính học 3.0
1.48ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0
1.48ACT67
AThực hành kế toán máy 1.0
1.48 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.48ENG02
ATiếng Anh II 3.0 191 0.0
1.48ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.48ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.48MAT11
AToán kinh tế II 3.0
1.48PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 191 3.7
1.48 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.48 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 12
14 355402029 Vũ Khánh Huyền CD35KT 102 11 1.91GRA38
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.91PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.91SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.91ACT03
AKế toán quản trị 3.0
1.91ACT48
AKế toán quản trị II 3.0
1.91ACT02
5Kế toán tài chính 3.0
1.91ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
1.91ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
1.91ACT19
AKiểm toán tài chính I 3.0
1.91ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0
1.91BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.91LAW02
ALuật kinh tế 3.0
1.91MKT01
AMarketing căn bản 3.0
1.91ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.91ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0
1.91PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
1.91 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.91 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 13
1.91 FIN01A Tài chính học 3.0
1.91ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0
1.91ACT67
AThực hành kế toán máy 1.0
1.91 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.91ENG01
ATiếng Anh I 3.0
1.91ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.91ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.91ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.91MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 2.3
1.91MAT11
AToán kinh tế II 3.0
1.91PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
1.91 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.91 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
1.91 GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
15 355402031 Nguyễn Thị Huyền CD35KT 102 0GRA38
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
PLT03A
Đường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
SPT02A
Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
ACT03A
Kế toán quản trị 3.0
ACT48A
Kế toán quản trị II 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 14
ACT025
Kế toán tài chính 3.0
ACT135
Kế toán tài chính II 3.0
ACT08A
Kiểm toán căn bản 3.0
ACT19A
Kiểm toán tài chính I 3.0
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0 181 0.0
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
BUS13A
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
LAW02A
Luật kinh tế 3.0
MKT01A
Marketing căn bản 3.0
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
ACT11A
Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0
PLT05A
Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 0.0
PLT02A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
LAW01A
Pháp luật đại cương 3.0 181 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
FIN01A Tài chính học 3.0
ACT12A
Thống kê doanh nghiệp 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 15
ACT67A
Thực hành kế toán máy 1.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
ENG01A
Tiếng Anh I 3.0
ENG02A
Tiếng Anh II 3.0
ENG03A
Tiếng Anh III 3.0
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0
IS01A Tin học đại cương 3.0 181 0.0
MAT10A
Toán kinh tế I 3.0 181 0.0
MAT11A
Toán kinh tế II 3.0
PLT06A
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
16 355402033 Nguyễn Khánh Linh CD35KT 102 95 2.06ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
2.06MAT11
AToán kinh tế II 3.0 192 2.4
2.06 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
17 355402035 Lê Thị Thùy Linh CD35KT 102 0GRA38
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
PLT03A
Đường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
SPT02A
Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 16
ACT03A
Kế toán quản trị 3.0
ACT48A
Kế toán quản trị II 3.0
ACT025
Kế toán tài chính 3.0
ACT135
Kế toán tài chính II 3.0
ACT08A
Kiểm toán căn bản 3.0
ACT19A
Kiểm toán tài chính I 3.0
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0 181 0.0
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
BUS13A
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
LAW02A
Luật kinh tế 3.0
MKT01A
Marketing căn bản 3.0
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
ACT11A
Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0
PLT05A
Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 0.0
PLT02A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
LAW01A
Pháp luật đại cương 3.0 181 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 17
FIN01A Tài chính học 3.0
ACT12A
Thống kê doanh nghiệp 3.0
ACT67A
Thực hành kế toán máy 1.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
ENG01A
Tiếng Anh I 3.0
ENG02A
Tiếng Anh II 3.0
ENG03A
Tiếng Anh III 3.0
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0
IS01A Tin học đại cương 3.0 181 0.0
MAT10A
Toán kinh tế I 3.0 181 0.0
MAT11A
Toán kinh tế II 3.0
PLT06A
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
18 355402036 Trần Thị Kiều Loan CD35KT 102 74 1.80GRA38
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0 202 0.0
1.80SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 201 0.0
1.80ACT48
AKế toán quản trị II 3.0
1.80ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 18
1.80ACT19
AKiểm toán tài chính I 3.0
1.80LAW02
ALuật kinh tế 3.0 182 3.6
1.80 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.80LAW01
APháp luật đại cương 3.0 181 3.9
1.80ENG02
ATiếng Anh II 3.0 191 0.0
1.80ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 202 2.4
1.80MAT11
AToán kinh tế II 3.0 192 3.9
19 355402037 Nguyễn Thị Loan CD35KT 102 101 2.10 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
20 355402040 Nguyễn Thị Sao Mai CD35KT 102 19 1.73GRA38
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.73PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.73SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.73ACT03
AKế toán quản trị 3.0
1.73ACT48
AKế toán quản trị II 3.0
1.73ACT02
5Kế toán tài chính 3.0
1.73ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
1.73ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
1.73ACT19
AKiểm toán tài chính I 3.0
1.73ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 1.2
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 19
1.73BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.73LAW02
ALuật kinh tế 3.0 182 2.7
1.73MKT01
AMarketing căn bản 3.0
1.73ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.73ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 0.0
1.73PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 182 1.3
1.73 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.73 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.73 FIN01A Tài chính học 3.0
1.73ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0
1.73ACT67
AThực hành kế toán máy 1.0
1.73 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.73ENG01
ATiếng Anh I 3.0 182 1.9
1.73ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.73ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.73ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.73MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 3.9
1.73MAT11
AToán kinh tế II 3.0
1.73PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 20
1.73 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.73 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
21 355402041 Nguyễn Thị Ngọc Mai CD35KT 102 51 2.09GRA38
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
2.09PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0 192 0.9
2.09SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 3.1
2.09ACT03
AKế toán quản trị 3.0
2.09ACT48
AKế toán quản trị II 3.0
2.09ACT02
5Kế toán tài chính 3.0 192 0.0
2.09ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
2.09ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
2.09ACT19
AKiểm toán tài chính I 3.0
2.09BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
2.09 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
2.09 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 0.0
2.09ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0 192 0.0
2.09ACT67
AThực hành kế toán máy 1.0
2.09 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
2.09ENG03
ATiếng Anh III 3.0 192 0.0
2.09ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 21
2.09MAT11
AToán kinh tế II 3.0 192 1.6
2.09 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
2.09 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
22 355402042 Nguyễn Thị Tuyết Mai CD35KT 102 5 1.00GRA38
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.00PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.00SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.00ACT03
AKế toán quản trị 3.0
1.00ACT48
AKế toán quản trị II 3.0
1.00ACT02
5Kế toán tài chính 3.0
1.00ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
1.00ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
1.00ACT19
AKiểm toán tài chính I 3.0
1.00ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 181 3.2
1.00ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0
1.00BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.00LAW02
ALuật kinh tế 3.0
1.00MKT01
AMarketing căn bản 3.0
1.00ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 22
1.00ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0
1.00PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
1.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.00LAW01
APháp luật đại cương 3.0 181 2.5
1.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.00 FIN01A Tài chính học 3.0
1.00ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0
1.00ACT67
AThực hành kế toán máy 1.0
1.00 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.00ENG01
ATiếng Anh I 3.0
1.00ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.00ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.00ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.00MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 2.3
1.00MAT11
AToán kinh tế II 3.0
1.00PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
1.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
1.00 GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
23 355402043 Nguyễn Trà My CD35KT 102 89 1.88ACT02
5Kế toán tài chính 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 23
1.88ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
1.88 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.88MAT10
AToán kinh tế I 3.0 192 3.3
1.88 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
24 355402047 Nguyễn Thị Thúy Nga CD35KT 102 95 1.77ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0 202 3.9
1.77MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 3.7
1.77MAT11
AToán kinh tế II 3.0 192 2.2
25 355402049 Nguyễn Thị Ngọc CD35KT 102 0GRA38
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
PLT03A
Đường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
SPT02A
Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
ACT03A
Kế toán quản trị 3.0
ACT48A
Kế toán quản trị II 3.0
ACT025
Kế toán tài chính 3.0
ACT135
Kế toán tài chính II 3.0
ACT08A
Kiểm toán căn bản 3.0
ACT19A
Kiểm toán tài chính I 3.0
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0 181 3.5
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 24
BUS13A
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
LAW02A
Luật kinh tế 3.0
MKT01A
Marketing căn bản 3.0
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
ACT11A
Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0
PLT05A
Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 0.0
PLT02A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
LAW01A
Pháp luật đại cương 3.0 181 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
FIN01A Tài chính học 3.0
ACT12A
Thống kê doanh nghiệp 3.0
ACT67A
Thực hành kế toán máy 1.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
ENG01A
Tiếng Anh I 3.0
ENG02A
Tiếng Anh II 3.0
ENG03A
Tiếng Anh III 3.0
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0
IS01A Tin học đại cương 3.0 181 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 25
MAT10A
Toán kinh tế I 3.0 181 0.0
MAT11A
Toán kinh tế II 3.0
PLT06A
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
26 355402054 Nguyễn Thị Phương CD35KT 102 64 2.15GRA38
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
2.15ACT48
AKế toán quản trị II 3.0 202 0.0
2.15ACT19
AKiểm toán tài chính I 3.0 202 0.0
2.15ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 0.0
2.15BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0 202 0.0
2.15 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
2.15ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0
2.15ACT67
AThực hành kế toán máy 1.0
2.15 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
2.15ENG02
ATiếng Anh II 3.0 191 1.4
2.15ENG03
ATiếng Anh III 3.0 201 0.1
2.15ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
2.15MAT11
AToán kinh tế II 3.0 192 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 26
2.15 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
2.15 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
27 355402055 Tạ Thị Lan Phương CD35KT 102 38 1.70GRA38
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.70SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 2.1
1.70ACT03
AKế toán quản trị 3.0
1.70ACT48
AKế toán quản trị II 3.0
1.70ACT02
5Kế toán tài chính 3.0 201 3.6
1.70ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
1.70ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0 201 2.4
1.70ACT19
AKiểm toán tài chính I 3.0 202 0.0
1.70ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 181 3.9
1.70ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 1.5
1.70MKT01
AMarketing căn bản 3.0
1.70 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.70LAW01
APháp luật đại cương 3.0 181 0.0
1.70 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 2.8
1.70ACT67
AThực hành kế toán máy 1.0
1.70 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 202 0.0
1.70ENG01
ATiếng Anh I 3.0 182 2.4
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 27
1.70ENG02
ATiếng Anh II 3.0 191 0.0
1.70ENG03
ATiếng Anh III 3.0 192 0.7
1.70ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 201 0.0
1.70MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 0.0
1.70MAT11
AToán kinh tế II 3.0 192 0.0
1.70 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.70 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
28 355402056 Nguyễn Thị Xuân Phúc CD35KT 102 86 1.99GRA38
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0 202 0.0
1.99ACT48
AKế toán quản trị II 3.0
1.99ACT02
5Kế toán tài chính 3.0
1.99ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 192 2.9
1.99ACT67
AThực hành kế toán máy 1.0
1.99 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.99ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
29 355402058 Nguyễn Thị Như Quỳnh CD35KT 102 0GRA38
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
PLT03A
Đường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
SPT02A
Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
ACT03A
Kế toán quản trị 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 28
ACT48A
Kế toán quản trị II 3.0
ACT025
Kế toán tài chính 3.0
ACT135
Kế toán tài chính II 3.0
ACT08A
Kiểm toán căn bản 3.0
ACT19A
Kiểm toán tài chính I 3.0
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0 181 0.0
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
BUS13A
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
LAW02A
Luật kinh tế 3.0
MKT01A
Marketing căn bản 3.0
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
ACT11A
Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0
PLT05A
Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 0.0
PLT02A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
LAW01A
Pháp luật đại cương 3.0 181 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
FIN01A Tài chính học 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 29
ACT12A
Thống kê doanh nghiệp 3.0
ACT67A
Thực hành kế toán máy 1.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
ENG01A
Tiếng Anh I 3.0
ENG02A
Tiếng Anh II 3.0
ENG03A
Tiếng Anh III 3.0
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0
IS01A Tin học đại cương 3.0 181 0.0
MAT10A
Toán kinh tế I 3.0 181 0.0
MAT11A
Toán kinh tế II 3.0
PLT06A
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
30 355402063 Phùng Thị Thanh Thủy CD35KT 102 34 1.19GRA38
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.19PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.19SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.19ACT03
AKế toán quản trị 3.0
1.19ACT48
AKế toán quản trị II 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 30
1.19ACT02
5Kế toán tài chính 3.0
1.19ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
1.19ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
1.19ACT19
AKiểm toán tài chính I 3.0
1.19BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.19MKT01
AMarketing căn bản 3.0
1.19ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.19ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 3.2
1.19 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
1.19 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.19 FIN01A Tài chính học 3.0
1.19ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0
1.19ACT67
AThực hành kế toán máy 1.0
1.19 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.19ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.19ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.19ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.19MAT11
AToán kinh tế II 3.0
1.19PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 31
1.19 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.19 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
31 355402064 Phạm Thị Thu Thủy CD35KT 102 0GRA38
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
PLT03A
Đường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
SPT02A
Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
ACT03A
Kế toán quản trị 3.0
ACT48A
Kế toán quản trị II 3.0
ACT025
Kế toán tài chính 3.0
ACT135
Kế toán tài chính II 3.0
ACT08A
Kiểm toán căn bản 3.0
ACT19A
Kiểm toán tài chính I 3.0
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0 181 3.4
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
BUS13A
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
LAW02A
Luật kinh tế 3.0
MKT01A
Marketing căn bản 3.0
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
ACT11A
Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 32
PLT05A
Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 0.8
PLT02A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
LAW01A
Pháp luật đại cương 3.0 181 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
FIN01A Tài chính học 3.0
ACT12A
Thống kê doanh nghiệp 3.0
ACT67A
Thực hành kế toán máy 1.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
ENG01A
Tiếng Anh I 3.0
ENG02A
Tiếng Anh II 3.0
ENG03A
Tiếng Anh III 3.0
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0
IS01A Tin học đại cương 3.0 181 2.6
MAT10A
Toán kinh tế I 3.0 181 1.6
MAT11A
Toán kinh tế II 3.0
PLT06A
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 33
32 355402067 Nguyễn Thị Huyền Trang CD35KT 102 98 1.86ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
1.86 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
33 355402071 Nguyễn Thị Như Ý CD35KT 102 95 2.13ACT48
AKế toán quản trị II 3.0
2.13ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 3.7
2.13ENG02
ATiếng Anh II 3.0
34 355402073 Nguyễn Thanh Hòa CD35KT 102 98 1.83ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
1.83 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
35 355402075 Nguyễn Thị Như Quỳnh CD35KT 102 0GRA38
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
PLT03A
Đường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
SPT02A
Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
ACT03A
Kế toán quản trị 3.0
ACT48A
Kế toán quản trị II 3.0
ACT025
Kế toán tài chính 3.0
ACT135
Kế toán tài chính II 3.0
ACT08A
Kiểm toán căn bản 3.0
ACT19A
Kiểm toán tài chính I 3.0
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0 181 3.9
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 34
BUS13A
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
LAW02A
Luật kinh tế 3.0
MKT01A
Marketing căn bản 3.0
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
ACT11A
Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0
PLT05A
Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 3.2
PLT02A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
LAW01A
Pháp luật đại cương 3.0 181 3.3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
FIN01A Tài chính học 3.0
ACT12A
Thống kê doanh nghiệp 3.0
ACT67A
Thực hành kế toán máy 1.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
ENG01A
Tiếng Anh I 3.0
ENG02A
Tiếng Anh II 3.0
ENG03A
Tiếng Anh III 3.0
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0
IS01A Tin học đại cương 3.0 181 2.8
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 35
MAT10A
Toán kinh tế I 3.0 181 1.7
MAT11A
Toán kinh tế II 3.0
PLT06A
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
36 355402076 Đàm Việt Hà CD35KT 102 103 2.20SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 3.8
37 355402078 Hoàng Thế Trung CD35KT 102 101 1.98ACT48
AKế toán quản trị II 3.0
38 355402079 Lương Thị Nhung CD35KT 102 80 2.25ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
2.25MKT01
AMarketing căn bản 3.0 192 2.9
2.25 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0
2.25 FIN01A Tài chính học 3.0 192 1.8
2.25ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0
2.25ENG01
ATiếng Anh I 3.0 182 0.0
2.25ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
2.25 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
39 355402080 Đỗ Thu Trang CD35KT 102 68 1.44ACT48
AKế toán quản trị II 3.0
1.44ACT02
5Kế toán tài chính 3.0
1.44ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 36
1.44ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0
1.44ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 181 3.3
1.44 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.44 FIN01A Tài chính học 3.0 192 3.2
1.44ACT67
AThực hành kế toán máy 1.0
1.44 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.44ENG02
ATiếng Anh II 3.0 191 1.4
1.44ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 201 2.5
1.44MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 1.9
1.44 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
40 355402084 Trịnh Thị Thu TrangCD35KT-
BN102 89 1.63
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0 191 3.0
1.63 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 201 3.8
1.63ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 201 3.5
1.63MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 2.1
1.63MAT11
AToán kinh tế II 3.0 192 2.6
41 355402085 Ngô Ngọc AnhCD35KT-
BN102 104 1.82
42 355402087 Hoàng Mai LiênCD35KT-
BN102 101 1.82 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 2.9
43 355402088 Nguyễn Thị Kim TrangCD35KT-
BN102 80 1.51
PLT03A
Đường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0 192 1.8
1.51ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0 201 2.2
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 37
1.51 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 201 3.5
1.51 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 192 0.6
1.51ENG03
ATiếng Anh III 3.0 192 2.9
1.51ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 201 3.6
1.51MAT11
AToán kinh tế II 3.0 192 2.0
1.51 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
44 355402090 Bùi Quốc KhánhCD35KT-
BN102 101 2.09
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0 191 3.4
45 355402091 Ngô Thị Cẩm TiênCD35KT-
BN102 98 2.05
ACT48A
Kế toán quản trị II 3.0 202 3.0
2.05ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 201 3.8
46 355402093 Đỗ Thị HuyềnCD35KT-
BN102 101 2.07
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0 201 3.8
47 355402095 Nguyễn Thị Hồng NhungCD35KT-
BN102 96 1.73
ACT025
Kế toán tài chính 3.0 201 3.7
1.73PLT05
ANhững nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 3.9
1.73ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 201 3.8
48 355402099 Trần Ngọc ThọCD35KT-
PY102 32 1.83
GRA38A
Chuyên đề tốt nghiệp 2.0 202 0.0
1.83PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0 191 0.0
1.83ACT03
AKế toán quản trị 3.0 201 0.0
1.83ACT48
AKế toán quản trị II 3.0 202 0.0
1.83ACT02
5Kế toán tài chính 3.0 192 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 38
1.83ACT13
5Kế toán tài chính II 3.0 201 0.0
1.83ACT08
AKiểm toán căn bản 3.0 202 0.0
1.83ACT19
AKiểm toán tài chính I 3.0 201 0.0
1.83BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0 202 0.0
1.83MKT01
AMarketing căn bản 3.0 191 0.0
1.83ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 191 0.0
1.83ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 3.2
1.83 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0
1.83 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 0.0
1.83 FIN01A Tài chính học 3.0 191 0.0
1.83ACT12
AThống kê doanh nghiệp 3.0 192 0.0
1.83ACT67
AThực hành kế toán máy 1.0 202 0.0
1.83 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 202 0.0
1.83ENG02
ATiếng Anh II 3.0 191 0.0
1.83ENG03
ATiếng Anh III 3.0 192 0.0
1.83ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 201 0.0
1.83MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 0.5
1.83MAT11
AToán kinh tế II 3.0 201 0.0
1.83PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 191 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 39
1.83 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.83 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
49 355402105 Huỳnh Trúc PhươngCD35KT-
PY102 101 2.27
MAT10A
Toán kinh tế I 3.0 181 3.9
50 355402106 Phan Vi HiềnCD35KT-
PY102 88 2.30
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0 182 1.2
2.30 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
2.30 GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
51 355402109 Hán Thị Ngọc PhươngCD35KT-
BN102 99 2.11
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0 201 3.9
2.11 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
52 355402110 Vũ Thị NgọcCD35KT-
BN102 101 2.11 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 3.3
53 355402111 Võ Thế AnhCD35KT-
PY102 71 1.77
GRA38A
Chuyên đề tốt nghiệp 2.0 202 3.8
1.77ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 2.6
1.77LAW02
ALuật kinh tế 3.0 182 0.0
1.77MKT01
AMarketing căn bản 3.0 191 0.0
1.77LAW01
APháp luật đại cương 3.0 181 3.8
1.77 IS01A Tin học đại cương 3.0 181 0.0
1.77MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 1.3
1.77 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 40
1.77 GDQP Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 GD
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 3 tín chỉ
0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00
0101 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00
0101 ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3.00
Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 2 tín chỉ
0201 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00
0201 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00
0201 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00
0201 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00
Nhóm tự chọn GD - GDQP: Từ 6 tín chỉ
GDQP SPT01A Giáo dục quốc phòng 6.00
GDQP SPT07A Giáo dục quốc phòng 8.00
NGƯỜI LẬP BIỂU
NGUYỄN VĂN THỦY
Hà Nội, ngày 09 tháng 09 năm 2021
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021
CĐ chính quy K35 NHTM (185NHTM_QC43)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 99
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 1
1 17A4000368 Lê Hoàng Nam CD35NH 99 70 2.21GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
2.21ACT70
AKế toán ngân hàng 3.0
2.21MKT21
AMarketing 3.0
2.21MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
2.21 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
2.21 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 161 0.9
2.21 FIN92A Thuế I 3.0 201 0.0
2.21 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 201 0.0
2.21MAT10
AToán kinh tế I 3.0 201 0.0
2.21MAT11
AToán kinh tế II 3.0 201 0.0
2.21PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
2 19A4000040 Nguyễn Việt Anh CD35NH 99 77 1.72GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.72PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.72ACT70
AKế toán ngân hàng 3.0
1.72ACT02
AKế toán tài chính I 3.0 181 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 2
1.72BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.72 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0
1.72 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 181 0.0
1.72MAT10
AToán kinh tế I 3.0
1.72MAT11
AToán kinh tế II 3.0
1.72 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
3 355401001 Lê Ngọc ánh CD35NH 99 90 2.03 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
2.03 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3
4 355401002 Nguyễn Hải Đăng CD35NH 99 32 1.65GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.65ACT70
AKế toán ngân hàng 3.0
1.65ACT02
AKế toán tài chính I 3.0
1.65ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 181 3.4
1.65ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 2.8
1.65BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.65MKT21
AMarketing 3.0
1.65MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
1.65 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
1.65ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 2.8
1.65 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
1.65 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 3.6
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 3
1.65 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
1.65 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0
1.65 FIN92A Thuế I 3.0
1.65 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.65ENG01
ATiếng Anh I 3.0 182 0.9
1.65ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.65 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 191 3.9
1.65MAT11
AToán kinh tế II 3.0 192 1.0
1.65 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.65 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
5 355401003 Đào Duy Đồng CD35NH 99 20 1.40GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.40SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.40ACT70
AKế toán ngân hàng 3.0
1.40ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 181 3.8
1.40ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0
1.40BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.40MKT21
AMarketing 3.0 192 1.0
1.40MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
1.40 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 202 0.0
1.40ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 192 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 4
1.40PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
1.40 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
1.40LAW01
APháp luật đại cương 3.0 181 3.7
1.40 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.40 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 201 1.7
1.40 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0
1.40 FIN92A Thuế I 3.0 202 0.0
1.40 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.40ENG01
ATiếng Anh I 3.0
1.40ENG03
ATiếng Anh III 3.0 192 0.0
1.40ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.40 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 191 0.0
1.40MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 2.5
1.40MAT11
AToán kinh tế II 3.0
1.40PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 191 0.7
1.40 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.40 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
1.40 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3
6 355401004 Nguyễn Hải Anh CD35NH 99 96 1.90 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 201 3.9
1.90 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
7 355401005 Nguyễn Thị Tú Anh CD35NH 99 0GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 5
PLT03A
Đường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
SPT02A
Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
ACT70A
Kế toán ngân hàng 3.0
ACT02A
Kế toán tài chính I 3.0
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0 181 2.6
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
BUS13A
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
LAW02A
Luật kinh tế 3.0
MKT21A
Marketing 3.0
MKT10A
Marketing ngân hàng 3.0
FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
ACT11A
Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0
PLT05A
Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 1.6
PLT02A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
LAW01A
Pháp luật đại cương 3.0 181 1.9
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 6
FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0
FIN92A Thuế I 3.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
ENG01A
Tiếng Anh I 3.0
ENG02A
Tiếng Anh II 3.0
ENG03A
Tiếng Anh III 3.0
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
IS01A Tin học đại cương 3.0 181 3.1
MAT10A
Toán kinh tế I 3.0 181 0.0
MAT11A
Toán kinh tế II 3.0
PLT06A
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3
8 355401006 Bùi Hoàng Minh Anh CD35NH 99 101 1.88
9 355401007 Bùi Thị Hoàng Anh CD35NH 99 92 1.93ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 181 3.9
1.93ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 3.1
1.93 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
10 355401009 Chu Nhật Anh CD35NH 99 22 1.55GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 7
1.55PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0 192 0.0
1.55SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.55ACT70
AKế toán ngân hàng 3.0 201 1.8
1.55ACT02
AKế toán tài chính I 3.0
1.55ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 181 3.9
1.55ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 3.5
1.55BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.55MKT21
AMarketing 3.0 192 0.3
1.55MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0 201 2.2
1.55 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
1.55ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 192 0.0
1.55ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 2.1
1.55 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
1.55 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 0.0
1.55 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
1.55 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0
1.55 FIN92A Thuế I 3.0
1.55 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.55ENG03
ATiếng Anh III 3.0 192 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 8
1.55ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 201 1.2
1.55 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 191 3.2
1.55MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 1.6
1.55MAT11
AToán kinh tế II 3.0 192 0.5
1.55 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.55 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
11 355401011 Nhữ Thị Vân Anh CD35NH 99 98 2.09 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
12 355401012 Lê Tiến Cường CD35NH 99 0GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
PLT03A
Đường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
SPT02A
Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
ACT70A
Kế toán ngân hàng 3.0
ACT02A
Kế toán tài chính I 3.0
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0 181 2.6
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
BUS13A
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
LAW02A
Luật kinh tế 3.0
MKT21A
Marketing 3.0
MKT10A
Marketing ngân hàng 3.0
FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 9
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
ACT11A
Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0
PLT05A
Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 0.0
PLT02A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
LAW01A
Pháp luật đại cương 3.0 181 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0
FIN92A Thuế I 3.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
ENG01A
Tiếng Anh I 3.0
ENG02A
Tiếng Anh II 3.0
ENG03A
Tiếng Anh III 3.0
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
IS01A Tin học đại cương 3.0 181 0.0
MAT10A
Toán kinh tế I 3.0 181 0.0
MAT11A
Toán kinh tế II 3.0
PLT06A
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 10
0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3
13 355401013 Vũ Quang Chiến CD35NH 99 78 2.04ACT02
AKế toán tài chính I 3.0
2.04ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 0.0
2.04BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0 202 0.0
2.04MKT21
AMarketing 3.0
2.04LAW01
APháp luật đại cương 3.0 181 3.7
2.04 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
2.04 IS01A Tin học đại cương 3.0 181 1.0
2.04 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
14 355401016 Thái Thị Kỳ Duyên CD35NH 99 93 2.22GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
2.22ACT02
AKế toán tài chính I 3.0 201 3.5
2.22ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
15 355401018 Trần Thanh Hà CD35NH 99 86 1.56GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.56PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0 192 0.0
1.56 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0 202 3.8
1.56ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 201 2.8
1.56MAT11
AToán kinh tế II 3.0 192 0.5
1.56 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 11
16 355401019 Ngô Thị Hồng Hạnh CD35NH 99 98 1.70 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 3.5
17 355401021 Triệu Thu Hiền CD35NH 99 6 1.00GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.00PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.00SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.00ACT70
AKế toán ngân hàng 3.0
1.00ACT02
AKế toán tài chính I 3.0
1.00ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 1.5
1.00BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.00LAW02
ALuật kinh tế 3.0 182 2.8
1.00MKT21
AMarketing 3.0
1.00MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
1.00 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
1.00ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.00ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 0.0
1.00PLT05
ANhững nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 3.2
1.00PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 182 1.6
1.00 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
1.00LAW01
APháp luật đại cương 3.0 181 3.3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 12
1.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.00 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
1.00 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0
1.00 FIN92A Thuế I 3.0
1.00 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.00ENG01
ATiếng Anh I 3.0 182 0.0
1.00ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.00ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.00ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.00 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
1.00MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 1.7
1.00MAT11
AToán kinh tế II 3.0
1.00PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
1.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
18 355401023 Đặng Thái Hưng CD35NH 99 30 1.73GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.73PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0 191 0.0
1.73SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 191 1.0
1.73ACT70
AKế toán ngân hàng 3.0 202 0.0
1.73ACT02
AKế toán tài chính I 3.0 202 3.9
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 13
1.73BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.73MKT21
AMarketing 3.0 201 0.0
1.73MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
1.73 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 201 0.0
1.73 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
1.73LAW01
APháp luật đại cương 3.0 181 3.1
1.73 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 201 0.0
1.73 FIN92A Thuế I 3.0 202 0.0
1.73 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.73ENG01
ATiếng Anh I 3.0 182 2.3
1.73ENG02
ATiếng Anh II 3.0 191 0.0
1.73ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.73ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.73 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 191 0.0
1.73MAT11
AToán kinh tế II 3.0
1.73PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 191 0.0
1.73 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.73 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
19 355401024 Nguyễn Thị Hoài CD35NH 99 77 1.88ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 2.1
1.88MKT21
AMarketing 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 14
1.88 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
1.88 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.88 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
1.88 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0 202 0.0
1.88 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3
20 355401025 Lê Quang Hòa CD35NH 99 72 1.82GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.82ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 0.0
1.82 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 202 3.9
1.82ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 2.6
1.82 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
1.82LAW01
APháp luật đại cương 3.0 181 0.0
1.82 FIN92A Thuế I 3.0
1.82 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.82ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 201 3.3
1.82 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 191 3.9
21 355401026 Nguyễn Tiến Quốc Huy CD35NH 99 56 1.83GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.83PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0 192 0.0
1.83SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 0.0
1.83ACT70
AKế toán ngân hàng 3.0
1.83ACT02
AKế toán tài chính I 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 15
1.83ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 3.7
1.83MKT21
AMarketing 3.0 192 0.8
1.83MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
1.83 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
1.83 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.83 FIN92A Thuế I 3.0
1.83ENG01
ATiếng Anh I 3.0 182 0.5
1.83ENG02
ATiếng Anh II 3.0 191 3.9
1.83ENG03
ATiếng Anh III 3.0 192 0.0
1.83ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.83MAT11
AToán kinh tế II 3.0 192 0.5
22 355401027 Đỗ Nhật Linh CD35NH 99 24 1.38GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.38PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0 192 1.8
1.38SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.38ACT02
AKế toán tài chính I 3.0
1.38ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 181 3.8
1.38ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 1.1
1.38BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 16
1.38MKT21
AMarketing 3.0 201 2.7
1.38 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 202 3.4
1.38ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 192 1.2
1.38PLT05
ANhững nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 3.4
1.38PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 182 2.8
1.38 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
1.38LAW01
APháp luật đại cương 3.0 181 1.8
1.38 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 0.0
1.38 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 202 3.8
1.38 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0 202 0.0
1.38 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.38ENG01
ATiếng Anh I 3.0 182 0.0
1.38ENG03
ATiếng Anh III 3.0 192 0.0
1.38 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
1.38MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 2.8
1.38MAT11
AToán kinh tế II 3.0 192 0.0
1.38PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
1.38 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.38 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
23 355401028 Nguyễn Thị Hà Linh CD35NH 99 98 2.09 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
24 355401029 Lê Thị Linh CD35NH 99 98 2.15ENG01
ATiếng Anh I 3.0 182 3.1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 17
25 355401030 Lê Phương Linh CD35NH 99 95 2.61ACT02
AKế toán tài chính I 3.0 202 3.3
2.61 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
26 355401033 Đỗ Khánh Ly CD35NH 99 80 1.57GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.57SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 202 1.8
1.57ACT02
AKế toán tài chính I 3.0 202 3.0
1.57ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 181 3.8
1.57ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 3.5
1.57 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 1.7
1.57ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 201 3.1
1.57MAT11
AToán kinh tế II 3.0
27 355401034 Đỗ Khánh Ly CD35NH 99 0GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
PLT03A
Đường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
SPT02A
Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
ACT70A
Kế toán ngân hàng 3.0
ACT02A
Kế toán tài chính I 3.0
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0 181 0.0
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
BUS13A
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 18
LAW02A
Luật kinh tế 3.0
MKT21A
Marketing 3.0
MKT10A
Marketing ngân hàng 3.0
FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
ACT11A
Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0
PLT05A
Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 0.0
PLT02A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
LAW01A
Pháp luật đại cương 3.0 181 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0
FIN92A Thuế I 3.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
ENG01A
Tiếng Anh I 3.0
ENG02A
Tiếng Anh II 3.0
ENG03A
Tiếng Anh III 3.0
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 19
IS01A Tin học đại cương 3.0 181 0.0
MAT10A
Toán kinh tế I 3.0 181 0.0
MAT11A
Toán kinh tế II 3.0
PLT06A
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3
28 355401035 Nguyễn Khương Mạnh CD35NH 99 88 1.81GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.81PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.81BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.81 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
1.81ENG03
ATiếng Anh III 3.0 202 3.5
29 355401036 Cao Xuân Mạnh CD35NH 99 0 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3
30 355401037 Nguyễn Hà Mi CD35NH 99 92 1.80ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 0.4
1.80ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 202 2.7
1.80MAT11
AToán kinh tế II 3.0 192 0.7
31 355401038 Vũ Tuấn Minh CD35NH 99 65 1.54GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.54ACT70
AKế toán ngân hàng 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 20
1.54ACT02
AKế toán tài chính I 3.0
1.54 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 202 3.8
1.54 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
1.54LAW01
APháp luật đại cương 3.0 181 3.5
1.54 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 3.9
1.54 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0 202 0.0
1.54 FIN92A Thuế I 3.0
1.54 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.54ENG01
ATiếng Anh I 3.0 182 2.1
1.54ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.54 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
32 355401040 Trần Thị Tố Nga CD35NH 99 0GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
PLT03A
Đường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
SPT02A
Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
ACT70A
Kế toán ngân hàng 3.0
ACT02A
Kế toán tài chính I 3.0
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0 181 0.0
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
BUS13A
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 21
LAW02A
Luật kinh tế 3.0
MKT21A
Marketing 3.0
MKT10A
Marketing ngân hàng 3.0
FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
ACT11A
Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0
PLT05A
Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 0.0
PLT02A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
LAW01A
Pháp luật đại cương 3.0 181 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0
FIN92A Thuế I 3.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
ENG01A
Tiếng Anh I 3.0
ENG02A
Tiếng Anh II 3.0
ENG03A
Tiếng Anh III 3.0
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 22
IS01A Tin học đại cương 3.0 181 0.0
MAT10A
Toán kinh tế I 3.0 181 0.0
MAT11A
Toán kinh tế II 3.0
PLT06A
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3
33 355401041 Phạm Hồng Nhung CD35NH 99 31 1.52GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.52PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.52SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 2.2
1.52ACT70
AKế toán ngân hàng 3.0
1.52ACT02
AKế toán tài chính I 3.0
1.52ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 2.0
1.52BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.52MKT21
AMarketing 3.0
1.52MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
1.52 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
1.52 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
1.52 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
1.52 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 23
1.52 FIN92A Thuế I 3.0
1.52 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.52ENG01
ATiếng Anh I 3.0 182 2.3
1.52ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.52ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.52ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.52MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 3.4
1.52MAT11
AToán kinh tế II 3.0
1.52 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.52 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
34 355401042 Nguyễn Hồng Nhung CD35NH 99 20 1.40GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.40SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 201 0.0
1.40ACT02
AKế toán tài chính I 3.0 201 0.0
1.40ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 181 3.2
1.40ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 0.0
1.40BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.40LAW02
ALuật kinh tế 3.0 182 0.0
1.40 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 202 3.4
1.40ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 24
1.40ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 1.8
1.40PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 182 1.9
1.40 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
1.40LAW01
APháp luật đại cương 3.0 181 3.5
1.40 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 202 0.0
1.40 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 202 3.7
1.40 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0
1.40 FIN92A Thuế I 3.0 202 2.2
1.40 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.40ENG01
ATiếng Anh I 3.0 182 0.2
1.40ENG02
ATiếng Anh II 3.0 202 2.0
1.40ENG03
ATiếng Anh III 3.0 202 0.0
1.40 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
1.40MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 1.7
1.40MAT11
AToán kinh tế II 3.0 202 0.0
1.40PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
1.40 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.40 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
35 355401043 Phạm Thị Kim Oanh CD35NH 99 69 2.32BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
2.32MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0 201 3.3
2.32 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 201 3.3
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 25
2.32 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 201 3.3
2.32ENG02
ATiếng Anh II 3.0
2.32MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 2.7
2.32PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
2.32 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
2.32 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
36 355401044 Trần Thị Phượng CD35NH 99 98 2.20 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
37 355401045 Phí Đình Quang CD35NH 99 63 1.79GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.79PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.79ACT02
AKế toán tài chính I 3.0
1.79ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 2.7
1.79MKT21
AMarketing 3.0
1.79 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
1.79ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 191 0.0
1.79 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
1.79 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.79ENG02
ATiếng Anh II 3.0 201 0.0
1.79ENG03
ATiếng Anh III 3.0 202 3.3
1.79ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.79MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 3.9
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 26
38 355401046 Phí Đình Quang CD35NH 99 0GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
PLT03A
Đường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
SPT02A
Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
ACT70A
Kế toán ngân hàng 3.0
ACT02A
Kế toán tài chính I 3.0
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0 181 0.0
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
BUS13A
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
LAW02A
Luật kinh tế 3.0
MKT21A
Marketing 3.0
MKT10A
Marketing ngân hàng 3.0
FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
ACT11A
Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0
PLT05A
Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 0.0
PLT02A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 27
LAW01A
Pháp luật đại cương 3.0 181 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0
FIN92A Thuế I 3.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
ENG01A
Tiếng Anh I 3.0
ENG02A
Tiếng Anh II 3.0
ENG03A
Tiếng Anh III 3.0
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
IS01A Tin học đại cương 3.0 181 0.0
MAT10A
Toán kinh tế I 3.0 181 0.0
MAT11A
Toán kinh tế II 3.0
PLT06A
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3
39 355401047 Trần Anh Sơn CD35NH 99 92 2.09ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 3.6
2.09 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
2.09 FIN92A Thuế I 3.0
40 355401048 Phạm Thị Sen CD35NH 99 98 1.87 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 28
41 355401050 Tạ Thị Hoa Thơm CD35NH 99 95 2.08ACT02
AKế toán tài chính I 3.0
2.08MAT11
AToán kinh tế II 3.0 192 3.8
42 355401051 Lê Thị Thương CD35NH 99 95 1.90 IS01A Tin học đại cương 3.0 181 3.8
1.90 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
43 355401052 Lê Thị Thu Thảo CD35NH 99 82 2.04ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 2.5
2.04 FIN92A Thuế I 3.0
2.04 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
2.04 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
44 355401054 Nguyễn Thị Hồng Thanh CD35NH 99 101 1.91
45 355401055 Đào Thị Thúy CD35NH 99 67 1.93GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0 202 0.0
1.93SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 3.2
1.93ACT70
AKế toán ngân hàng 3.0
1.93BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.93 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 201 3.7
1.93 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0 202 0.0
1.93 FIN92A Thuế I 3.0
1.93 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.93ENG03
ATiếng Anh III 3.0 192 0.0
1.93 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.93 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
46 355401056 Lê Minh Thu CD35NH 99 8 1.00GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.00PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 29
1.00SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.00ACT70
AKế toán ngân hàng 3.0
1.00ACT02
AKế toán tài chính I 3.0
1.00ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 181 3.2
1.00ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 0.0
1.00BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.00LAW02
ALuật kinh tế 3.0 182 0.0
1.00MKT21
AMarketing 3.0
1.00MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
1.00 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
1.00ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.00ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 0.0
1.00PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 182 0.0
1.00 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
1.00LAW01
APháp luật đại cương 3.0 181 2.6
1.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.00 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
1.00 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0
1.00 FIN92A Thuế I 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 30
1.00 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.00ENG01
ATiếng Anh I 3.0 182 0.0
1.00ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.00ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.00ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.00 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
1.00MAT11
AToán kinh tế II 3.0
1.00PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
1.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
1.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3
47 355401058 Nguyễn Thu Trang CD35NH 99 32 1.38GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.38SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.38ACT70
AKế toán ngân hàng 3.0
1.38ACT02
AKế toán tài chính I 3.0
1.38ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 2.0
1.38BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0 202 0.0
1.38MKT21
AMarketing 3.0
1.38MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 31
1.38 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
1.38ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 192 0.0
1.38 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
1.38 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.38 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
1.38 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0
1.38 FIN92A Thuế I 3.0
1.38 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.38ENG03
ATiếng Anh III 3.0 192 2.0
1.38ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.38MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 0.0
1.38MAT11
AToán kinh tế II 3.0 192 0.0
1.38PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 191 1.7
1.38 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.38 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
48 355401060 Cao Thị Hoài Trang CD35NH 99 31 1.77GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.77SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 0.0
1.77ACT70
AKế toán ngân hàng 3.0
1.77ACT02
AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0
1.77ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 1.7
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 32
1.77BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.77MKT21
AMarketing 3.0
1.77MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
1.77 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
1.77ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.77 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
1.77 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.77 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
1.77 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0
1.77 FIN92A Thuế I 3.0
1.77 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.77ENG01
ATiếng Anh I 3.0 182 2.5
1.77ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.77ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.77ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.77MAT11
AToán kinh tế II 3.0
1.77 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.77 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
49 355401061 Vương Ngọc Trang CD35NH 99 86 1.75ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 1.8
1.75 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.75 FIN92A Thuế I 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 33
1.75ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.75 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
50 355401064 Nguyễn Thị Thu Trang CD35NH 99 11 1.18GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.18PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.18SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.18ACT70
AKế toán ngân hàng 3.0
1.18ACT02
AKế toán tài chính I 3.0
1.18ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0
1.18BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.18LAW02
ALuật kinh tế 3.0
1.18MKT21
AMarketing 3.0
1.18MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
1.18 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
1.18ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.18ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0
1.18PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
1.18 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
1.18 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.18 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 34
1.18 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0
1.18 FIN92A Thuế I 3.0
1.18 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.18ENG01
ATiếng Anh I 3.0
1.18ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.18ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.18ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.18 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
1.18MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 3.7
1.18MAT11
AToán kinh tế II 3.0
1.18PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
1.18 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.18 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
1.18 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3
51 355401065 Trần Đình Trọng CD35NH 99 17 1.94GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.94PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.94SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.94ACT02
AKế toán tài chính I 3.0
1.94ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 0.0
1.94BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0 202 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 35
1.94LAW02
ALuật kinh tế 3.0 182 3.7
1.94MKT21
AMarketing 3.0 201 2.6
1.94MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0 201 0.0
1.94 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 201 0.0
1.94ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.94ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 0.0
1.94PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 182 0.0
1.94 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0 202 0.0
1.94 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.94 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 201 0.0
1.94 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0
1.94 FIN92A Thuế I 3.0 202 0.0
1.94 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.94ENG01
ATiếng Anh I 3.0 182 1.8
1.94ENG02
ATiếng Anh II 3.0 201 0.0
1.94ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.94ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.94MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 3.7
1.94MAT11
AToán kinh tế II 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 36
1.94PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 191 0.8
1.94 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.94 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
52 355401067 Nguyễn Trung Triệu CD35NH 99 91 1.53SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 202 3.4
1.53MKT21
AMarketing 3.0
1.53 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.53 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
53 355401068 Nguyễn Đức Trung CD35NH 99 98 1.95 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
54 355401069 Nguyễn Đức Tuấn CD35NH 99 0GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
PLT03A
Đường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
SPT02A
Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
ACT70A
Kế toán ngân hàng 3.0
ACT02A
Kế toán tài chính I 3.0
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0 181 0.0
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
BUS13A
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
LAW02A
Luật kinh tế 3.0
MKT21A
Marketing 3.0
MKT10A
Marketing ngân hàng 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 37
FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
ACT11A
Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0
PLT05A
Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 0.0
PLT02A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
LAW01A
Pháp luật đại cương 3.0 181 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0
FIN92A Thuế I 3.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
ENG01A
Tiếng Anh I 3.0
ENG02A
Tiếng Anh II 3.0
ENG03A
Tiếng Anh III 3.0
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
IS01A Tin học đại cương 3.0 181 0.0
MAT10A
Toán kinh tế I 3.0 181 0.0
MAT11A
Toán kinh tế II 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 38
PLT06A
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3
55 355401070 Nguyễn Thị Thu Uyên CD35NH 99 98 2.47 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
56 355401071 Nguyễn Thị Vân CD35NH 99 25 1.20GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.20PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.20SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 192 0.8
1.20ACT70
AKế toán ngân hàng 3.0
1.20ACT02
AKế toán tài chính I 3.0
1.20ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 181 3.9
1.20ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 1.6
1.20BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.20MKT21
AMarketing 3.0
1.20MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
1.20 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
1.20ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.20ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 2.8
1.20 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 39
1.20 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 192 3.4
1.20 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
1.20 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0
1.20 FIN92A Thuế I 3.0
1.20 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.20ENG01
ATiếng Anh I 3.0 182 1.8
1.20ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.20ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.20MAT11
AToán kinh tế II 3.0
1.20 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.20 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
57 355401072 Nguyễn Thùy Vân CD35NH 99 99 2.30 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
58 355401073 Nguyễn Văn Việt CD35NH 99 98 1.78ACT02
AKế toán tài chính I 3.0 202 3.5
59 355401074 Phan Thị Yến CD35NH 99 0GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
PLT03A
Đường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
SPT02A
Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
ACT70A
Kế toán ngân hàng 3.0
ACT02A
Kế toán tài chính I 3.0
ECO01A
Kinh tế vi mô 3.0 181 0.0
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 40
BUS13A
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
LAW02A
Luật kinh tế 3.0
MKT21A
Marketing 3.0
MKT10A
Marketing ngân hàng 3.0
FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
ACT01A
Nguyên lý kế toán 3.0
ACT11A
Nguyên lý thống kê kinh tế 3.0
PLT05A
Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 0.0
PLT02A
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
LAW01A
Pháp luật đại cương 3.0 181 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0
FIN92A Thuế I 3.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
ENG01A
Tiếng Anh I 3.0
ENG02A
Tiếng Anh II 3.0
ENG03A
Tiếng Anh III 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 41
ENG04A
Tiếng Anh IV 3.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
IS01A Tin học đại cương 3.0 181 0.0
MAT10A
Toán kinh tế I 3.0 181 0.0
MAT11A
Toán kinh tế II 3.0
PLT06A
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3
60 355401076 Nguyễn Đức Thịnh CD35NH 99 84 1.56GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.56ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 3.2
1.56ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 191 3.8
1.56 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
1.56 FIN92A Thuế I 3.0
1.56 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
61 355401077 Nguyễn Ngọc Phương Nga CD35NH 99 6 1.00GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.00PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0
1.00SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.00ACT70
AKế toán ngân hàng 3.0
1.00ACT02
AKế toán tài chính I 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 42
1.00ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 181 2.6
1.00ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 1.0
1.00BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.00LAW02
ALuật kinh tế 3.0 182 3.6
1.00MKT21
AMarketing 3.0
1.00MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0
1.00 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
1.00ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
1.00ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 2.7
1.00PLT05
ANhững nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 2.4
1.00PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 182 2.6
1.00 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
1.00LAW01
APháp luật đại cương 3.0 181 3.8
1.00 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.00 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
1.00 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0
1.00 FIN92A Thuế I 3.0
1.00 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.00ENG01
ATiếng Anh I 3.0 182 3.1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 43
1.00ENG02
ATiếng Anh II 3.0
1.00ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.00ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.00 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0
1.00MAT11
AToán kinh tế II 3.0
1.00PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
1.00 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.00 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
1.00 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3
62 355401078 Nguyễn Văn Kiên CD35NH 99 47 1.45GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.45ACT02
AKế toán tài chính I 3.0 202 3.1
1.45MKT21
AMarketing 3.0
1.45ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0 191 0.0
1.45ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0
1.45PLT05
ANhững nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 3.1
1.45PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0
1.45LAW01
APháp luật đại cương 3.0 181 3.0
1.45 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.45 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0 202 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 44
1.45ENG02
ATiếng Anh II 3.0 201 3.2
1.45ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.45ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.45MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 1.0
1.45MAT11
AToán kinh tế II 3.0
1.45PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
1.45 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.45 0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3
63 355401079 Nguyễn Thị Trang CD35NH 99 28 1.65GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.65PLT03
AĐường lối CM của ĐCS ViệtNam
3.0 191 0.0
1.65SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0 201 0.5
1.65ACT02
AKế toán tài chính I 3.0 201 3.6
1.65ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 181 0.0
1.65ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 182 0.0
1.65BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.65MKT21
AMarketing 3.0 202 0.4
1.65 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 202 0.0
1.65ACT01
ANguyên lý kế toán 3.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 45
1.65ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 0.0
1.65PLT02
ANhững nguyên lý cơ bản của CNMLN II
3.0 182 1.8
1.65LAW01
APháp luật đại cương 3.0 181 3.4
1.65 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.65 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 202 2.0
1.65 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0 191 0.0
1.65 FIN92A Thuế I 3.0 202 3.0
1.65 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.65ENG01
ATiếng Anh I 3.0 182 0.0
1.65ENG02
ATiếng Anh II 3.0 191 0.0
1.65ENG03
ATiếng Anh III 3.0
1.65ENG04
ATiếng Anh IV 3.0
1.65 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 191 3.5
1.65MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 0.0
1.65MAT11
AToán kinh tế II 3.0 202 0.0
1.65PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 191 0.0
1.65 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
64 355401080 Bùi Duy Hưng CD35NH 99 38 1.68GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.68SPT02
AGiáo dục thể chất I (Đại cương) 1.0
1.68ACT70
AKế toán ngân hàng 3.0 201 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 46
1.68ACT02
AKế toán tài chính I 3.0
1.68BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.68MKT21
AMarketing 3.0
1.68MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0 201 0.0
1.68 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0
1.68 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0
1.68 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0
1.68 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0
1.68 FIN87A Thực hành giao dịch ngân hàng 1.0
1.68 FIN92A Thuế I 3.0 201 0.8
1.68 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.68ENG02
ATiếng Anh II 3.0 191 0.0
1.68ENG03
ATiếng Anh III 3.0 192 0.5
1.68ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 201 3.7
1.68MAT11
AToán kinh tế II 3.0 192 1.4
1.68PLT06
ATư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 191 0.0
1.68 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
1.68 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
65 355401082 Nguyễn Thúy Vi CD35NH 99 88 2.24 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
2.24 0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
66 355401084 Nhữ Thị Thanh Huyền CD35NH 99 93 2.05GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0 202 0.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 47
2.05 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 191 0.0
2.05MAT11
AToán kinh tế II 3.0 192 2.9
67 355401085 Bùi Tuấn LongCD35NH-
BN99 75 1.48
GRA25A
Chuyên đề tốt nghiệp 2.0 202 0.0
1.48ECO01
AKinh tế vi mô 3.0 182 3.8
1.48ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 181 0.0
1.48LAW02
ALuật kinh tế 3.0 182 3.5
1.48MKT21
AMarketing 3.0 201 3.7
1.48ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 3.8
1.48 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 201 3.5
1.48 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 191 3.8
1.48MAT11
AToán kinh tế II 3.0 192 1.4
68 355401086 Trần Thúy HườngCD35NH-
BN99 98 1.84
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0 181 3.8
69 355401087 Đào Việt AnhCD35NH-
BN99 81 1.47
ACT02A
Kế toán tài chính I 3.0 201 1.6
1.47ECO02
AKinh tế vĩ mô 3.0 181 3.9
1.47LAW02
ALuật kinh tế 3.0 182 3.2
1.47PLT05
ANhững nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 3.9
1.47 FIN92A Thuế I 3.0 201 3.9
1.47ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 201 2.7
1.47MAT11
AToán kinh tế II 3.0 192 2.0
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 48
70 355401088 Phạm Thị HuyềnCD35NH-
BN99 96 1.92
ECO02A
Kinh tế vĩ mô 3.0 181 3.8
1.92PLT05
ANhững nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 3.8
71 355401093 Nguyễn Thị Phương AnhCD35NH-
BN99 74 1.43
MKT10A
Marketing ngân hàng 3.0 202 2.9
1.43 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 202 1.7
1.43ACT11
ANguyên lý thống kê kinh tế 3.0 182 3.7
1.43 FIN92A Thuế I 3.0 201 3.0
1.43 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 191 3.5
1.43ENG02
ATiếng Anh II 3.0 191 3.3
1.43ENG03
ATiếng Anh III 3.0 192 3.2
1.43ENG04
ATiếng Anh IV 3.0 201 3.7
1.43MAT11
AToán kinh tế II 3.0 192 3.0
72 355401096 Nguyễn Thị Thùy LinhCD35NH-
BN99 98 2.09
ENG02A
Tiếng Anh II 3.0 191 3.7
73 355401097 Nguyễn Văn PhươngCD35NH-
BN99 83 1.67
ACT70A
Kế toán ngân hàng 3.0 201 3.6
1.67ACT02
AKế toán tài chính I 3.0 201 3.9
1.67 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 191 2.9
1.67ENG02
ATiếng Anh II 3.0 191 3.2
1.67MAT10
AToán kinh tế I 3.0 181 0.0
1.67MAT11
AToán kinh tế II 3.0 192 3.1
74 355401098 Ngô Thanh HàCD35NH-
BN99 81 1.64
ACT70A
Kế toán ngân hàng 3.0 201 3.7
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH
TCTL
ĐTBTL
Mã MHBB
Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt
Trang 49
1.64MKT21
AMarketing 3.0 201 3.3
1.64MKT10
AMarketing ngân hàng 3.0 202 2.5
1.64PLT05
ANhững nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác - Lênin I
2.0 181 3.8
1.64 FIN55APhân tích tài chính doanh nghiệpI
3.0 201 3.8
1.64 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 191 3.7
1.64ENG02
ATiếng Anh II 3.0 191 3.2
75 355401110 Nguyễn Thị Khánh Linh CD35NH 99 0 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
0201 Nhóm bắt buộc tự chọn 2.0 2
0301 Nhóm bắt buộc tự chọn 6.0 3
76 355402032 Nguyễn Thị Khánh Linh CD35NH 99 82 1.96GRA25
AChuyên đề tốt nghiệp 2.0
1.96BUS13
AKỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2.0
1.96 FIN92A Thuế I 3.0
1.96 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0
1.96ENG01
ATiếng Anh I 3.0 182 3.3
1.96 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 191 3.5
1.96 0101 Nhóm bắt buộc tự chọn 3.0 1
Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm tự chọn 1 - 0101: Từ 3 tín chỉ
0101 ECO03A Kinh tế quốc tế 3.00
0101 ECO04A Kinh tế phát triển 3.00
0101 ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3.00
Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 2 tín chỉ
0201 SPT03A Giáo dục thể chất II (Bóng rổ) 1.00
Nhóm tự chọn 2 - 0201: Từ 2 tín chỉ
0201 SPT04A Giáo dục thể chất III (Bóng chuyền) 1.00
0201 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1.00
0201 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1.00
Nhóm tự chọn 3 - 0301: Từ 6 tín chỉ
0301 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6.00
0301 SPT07A Giáo dục quốc phòng 8.00
NGƯỜI LẬP BIỂU
NGUYỄN VĂN THỦY
Hà Nội, ngày 09 tháng 09 năm 2021