32
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN_QC43) Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 76 Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00 STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC CH TC TL ĐTB TL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK Chứng chỉ không đạt Trang 1 1 15C3402014 Mai Thị Yến Ngọc 15VB2- KTB 76 76 2.53 ACT01 A Nguyên lý kế toán 3.0 Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được NGƯỜI LẬP BIỂU NGUYỄN VĂN THỦY Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN_QC43)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 76

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 15C3402014 Mai Thị Yến Ngọc15VB2-

KTB76 76 2.53

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 2: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

ĐHVB2 NH chính quy (17C3NHTM_QC43)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 76

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 15C3400010 Hoàng Văn Cường15VB2-

NHB76 63 2.05

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0 191 0.0

2.05GRA12

AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH

3.0 191 0.0

2.05MKT10

AMarketing ngân hàng 3.0 182 0.0

2.05 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 191 1.6

2.05 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 182 3.9

2.05GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 191 2.0

2 15C3400014 Dương Quang Khoát15VB2-

NHB76 75 2.32

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0 191 2.0

2.32GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 191 0.0

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 3: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

ĐHVB2 NH chính quy (18C3NHTM_QC43)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 76

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 16C3401002 Nguyễn Thị Chà18VB2-

NHA76 27 2.44

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0

2.44GRA20

AHoạt động của hệ thống ngânhàng VN

3.0

2.44ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

2.44ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0

2.44ACT10

AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại

3.0

2.44GRA12

AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH

3.0

2.44LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

2.44MKT10

AMarketing ngân hàng 3.0

2.44ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.44MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 182 1.7

2.44 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

2.44 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 1.9

2.44 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 182 0.0

2.44 FIN18A Tài trợ dự án 3.0

2.44 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

Page 4: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 2

2.44GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.44 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 181 3.7

2.44 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

2 16C3401004 Hoàng Minh Đức18VB2-

NHA76 76 2.70

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0 192 0.0

3 16C3401005 Nguyễn Trường Giang18VB2-

NHA76 6 2.50

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0

2.50GRA20

AHoạt động của hệ thống ngânhàng VN

3.0

2.50ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

2.50ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 181 2.9

2.50ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0

2.50ACT10

AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại

3.0

2.50ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 181 1.6

2.50ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 181 0.0

2.50GRA12

AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH

3.0

2.50LAW02

ALuật kinh tế 3.0 181 0.0

2.50LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

2.50MKT10

AMarketing ngân hàng 3.0

2.50ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.50 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 182 0.0

Page 5: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 3

2.50MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 182 0.0

2.50 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

2.50 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0

2.50 FIN01A Tài chính học 3.0 181 2.5

2.50 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 182 0.0

2.50 FIN18A Tài trợ dự án 3.0

2.50 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

2.50 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0 182 0.0

2.50GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.50 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 181 0.0

2.50 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

4 16C3401006 Phạm Thị Phương Hoa18VB2-

NHA76 36 2.17

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0

2.17GRA20

AHoạt động của hệ thống ngânhàng VN

3.0

2.17ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 191 0.0

2.17ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 191 0.0

2.17ACT10

AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại

3.0 191 0.0

2.17ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

2.17GRA12

AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH

3.0

2.17LAW03

ALuật ngân hàng 3.0 191 0.0

2.17MKT10

AMarketing ngân hàng 3.0

Page 6: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 4

2.17ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.17 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 191 0.0

2.17 FIN18A Tài trợ dự án 3.0 191 0.0

2.17 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 191 0.0

2.17GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.17 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 191 0.0

5 16C3401008 Hoàng Diệu Linh18VB2-

NHA76 6 2.50

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0

2.50GRA20

AHoạt động của hệ thống ngânhàng VN

3.0

2.50ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

2.50ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 181 0.7

2.50ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0

2.50ACT10

AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại

3.0

2.50ECO01

AKinh tế vi mô 3.0

2.50ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

2.50GRA12

AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH

3.0

2.50LAW02

ALuật kinh tế 3.0 181 0.0

2.50LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

2.50MKT10

AMarketing ngân hàng 3.0

Page 7: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 5

2.50ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.50 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 182 0.0

2.50MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 182 0.0

2.50 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

2.50 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0

2.50 FIN01A Tài chính học 3.0 181 2.4

2.50 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 182 0.0

2.50 FIN18A Tài trợ dự án 3.0

2.50 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

2.50 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0 182 0.0

2.50GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.50 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 181 1.6

2.50 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

6 16C3401009 Ngô Ngọc Phương18VB2-

NHA76 0

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0

GRA20A

Hoạt động của hệ thống ngânhàng VN

3.0

ACT06A

Kế toán ngân hàng I 3.0

ACT02A

Kế toán tài chính I 3.0

ACT08A

Kiểm toán căn bản 3.0

ACT10A

Kiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại

3.0

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0 172 3.7

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0

Page 8: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 6

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0

GRA12A

Kỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH

3.0

LAW02A

Luật kinh tế 3.0

LAW03A

Luật ngân hàng 3.0

MKT10A

Marketing ngân hàng 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 182 0.0

MGT02A

Quản trị doanh nghiệp 3.0 182 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0

FIN01A Tài chính học 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 182 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3.0

FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 172 2.7

FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0 182 0.0

GRA22A

Thực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

7 16C3401011 Nguyễn Thị Phương Thảo18VB2-

NHA76 6 2.50

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0

2.50GRA20

AHoạt động của hệ thống ngânhàng VN

3.0

Page 9: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 7

2.50ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

2.50ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 181 2.0

2.50ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0

2.50ACT10

AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại

3.0

2.50ECO01

AKinh tế vi mô 3.0

2.50ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 181 2.2

2.50GRA12

AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH

3.0

2.50LAW02

ALuật kinh tế 3.0 181 1.8

2.50LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

2.50MKT10

AMarketing ngân hàng 3.0

2.50ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.50 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 182 0.0

2.50MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 182 0.0

2.50 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

2.50 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0

2.50 FIN01A Tài chính học 3.0 181 2.4

2.50 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 182 0.0

2.50 FIN18A Tài trợ dự án 3.0

2.50 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

2.50 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0 182 0.0

Page 10: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 8

2.50GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.50 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 181 0.0

2.50 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

8 16C3401013 Phạm Anh Tuấn18VB2-

NHA76 73 2.41

ACT02A

Kế toán tài chính I 3.0 181 0.0

2.41 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0 182 3.1

9 16C3401015 Lê Nhật Anh18VB2-

NHB76 64 2.25

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0 192 0.0

2.25ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 182 0.4

2.25GRA12

AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH

3.0 192 0.0

2.25MKT10

AMarketing ngân hàng 3.0 192 0.0

2.25 FIN18A Tài trợ dự án 3.0 191 0.0

10 16C3401018 Nguyễn Thị Bích Hường18VB2-

NHB76 76 2.32

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0 182 3.8

11 16C3401020 Nguyễn Thị Nắng18VB2-

NHB76 6 1.50

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0

1.50GRA20

AHoạt động của hệ thống ngânhàng VN

3.0

1.50ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0

1.50ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 181 0.0

1.50ACT10

AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại

3.0

1.50ECO08

AKinh tế lượng 3.0 181 1.8

1.50ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 182 0.0

1.50ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 182 0.3

Page 11: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 9

1.50GRA12

AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH

3.0

1.50LAW02

ALuật kinh tế 3.0 201 0.0

1.50LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

1.50MKT10

AMarketing ngân hàng 3.0

1.50ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

1.50 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0

1.50MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

1.50 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

1.50 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0

1.50 FIN01A Tài chính học 3.0 182 0.0

1.50 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 182 0.0

1.50 FIN18A Tài trợ dự án 3.0

1.50 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

1.50 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0 182 0.0

1.50GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

1.50 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 182 0.0

1.50 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

12 16C3401021 Trương Thị Thu Trang18VB2-

NHB76 0

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0

GRA20A

Hoạt động của hệ thống ngânhàng VN

3.0

ACT06A

Kế toán ngân hàng I 3.0

ACT02A

Kế toán tài chính I 3.0 181 0.8

Page 12: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 10

ACT08A

Kiểm toán căn bản 3.0 181 0.0

ACT10A

Kiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại

3.0

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0 181 0.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0 182 0.0

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0 182 0.0

GRA12A

Kỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH

3.0

LAW02A

Luật kinh tế 3.0 201 0.0

LAW03A

Luật ngân hàng 3.0

MKT10A

Marketing ngân hàng 3.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0

MGT02A

Quản trị doanh nghiệp 3.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 182 0.0

FIN01A Tài chính học 3.0 182 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 182 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3.0

FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 181 0.0

FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0 182 0.0

Page 13: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 11

GRA22A

Thực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 182 0.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 14: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

ĐHVB2 KT chính quy T4/2019 (19C3KTDN_QC43)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 79

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 17C3402008 Đinh Thị Mai Hương19VB2-

KTA79 24 2.75

GRA42A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0

2.75MIS01

AHệ thống thông tin kế toán 3.0 201 0.0

2.75ACT05

AKế toán công 3.0 201 0.0

2.75ACT03

AKế toán quản trị 3.0 201 0.0

2.75ACT07

AKế toán quốc tế 3.0 201 1.7

2.75ACT13

AKế toán tài chính II 3.0 201 0.0

2.75ACT14

AKế toán tài chính III 3.0

2.75ACT15

AKế toán thuế 3.0

2.75ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 201 0.0

2.75ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

2.75ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.75ECO01

AKinh tế vi mô 3.0

2.75LAW02

ALuật kinh tế 3.0 191 2.8

2.75 FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 201 0.0

Page 15: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 2

2.75 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0

2.75 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 0.0

2.75GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.75GRA15

ATổ chức công tác KT quản trịtrong DN

3.0

2.75GRA14

ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN

3.0

2 17C3402013 Giáp Thị Trang19VB2-

KTA79 0

GRA42A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0

MIS01A

Hệ thống thông tin kế toán 3.0 201 0.0

ACT05A

Kế toán công 3.0 201 0.0

ACT03A

Kế toán quản trị 3.0 201 0.0

ACT07A

Kế toán quốc tế 3.0 201 0.5

ACT02A

Kế toán tài chính I 3.0 191 2.0

ACT13A

Kế toán tài chính II 3.0 201 0.0

ACT14A

Kế toán tài chính III 3.0

ACT15A

Kế toán thuế 3.0

ACT08A

Kiểm toán căn bản 3.0 201 0.0

ACT19A

Kiểm toán tài chính I 3.0

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0

ECO01A

Kinh tế vi mô 3.0

Page 16: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 3

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0 191 0.0

LAW02A

Luật kinh tế 3.0 191 0.0

FIN17A Ngân hàng thương mại 3.0 201 0.0

ACT01A

Nguyên lý kế toán 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0

LAW04A

Pháp luật kế toán 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 0.0

FIN01A Tài chính học 3.0 191 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 191 0.0

ACT12A

Thống kê doanh nghiệp 3.0

GRA37A

Thực hành kế toán máy 1.0

FIN06A Thuế 3.0

GRA15A

Tổ chức công tác KT quản trịtrong DN

3.0

GRA14A

Tổ chức công tác KT tài chínhtrong DN

3.0

3 17C3402014 Trương Thị Thanh Hoa19VB2-

KTA79 27 2.56

GRA42A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0

2.56ACT05

AKế toán công 3.0 201 0.0

2.56ACT03

AKế toán quản trị 3.0 201 0.0

2.56ACT07

AKế toán quốc tế 3.0 201 0.5

2.56ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 2.2

Page 17: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 4

2.56ACT14

AKế toán tài chính III 3.0

2.56ACT15

AKế toán thuế 3.0

2.56ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 201 0.0

2.56ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

2.56ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.56LAW04

APháp luật kế toán 3.0

2.56 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 0.0

2.56 FIN01A Tài chính học 3.0 191 0.0

2.56 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 191 0.0

2.56GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.56 FIN06A Thuế 3.0

2.56GRA15

ATổ chức công tác KT quản trịtrong DN

3.0

2.56GRA14

ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN

3.0

4 17C3402016 Nguyễn Thị Quỳnh Anh19VB2-

KTB79 73 2.86

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0

2.86 FIN01A Tài chính học 3.0

5 17C3402017 Phạm Minh Hiếu19VB2-

KTB79 45 2.20

GRA42A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0

2.20ACT07

AKế toán quốc tế 3.0 201 3.3

2.20ACT14

AKế toán tài chính III 3.0

2.20ACT15

AKế toán thuế 3.0

Page 18: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 5

2.20ACT19

AKiểm toán tài chính I 3.0

2.20LAW04

APháp luật kế toán 3.0 192 3.1

2.20 FIN01A Tài chính học 3.0

2.20ACT12

AThống kê doanh nghiệp 3.0 191 0.0

2.20GRA37

AThực hành kế toán máy 1.0

2.20 FIN06A Thuế 3.0 192 3.2

2.20GRA15

ATổ chức công tác KT quản trịtrong DN

3.0

2.20GRA14

ATổ chức công tác KT tài chínhtrong DN

3.0

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 19: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

ĐHVB2 NH chính quy T4/2019 (19C3NHTM_QC43)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 79

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 17C3401001 Triệu Bảo Tú Anh19VB2-

NHA79 9 2.67

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0

2.67GRA20

AHoạt động của hệ thống ngânhàng VN

3.0

2.67ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 0.0

2.67ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0

2.67ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 201 0.0

2.67ACT10

AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại

3.0

2.67ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.67ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 201 0.7

2.67GRA12

AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH

3.0

2.67LAW02

ALuật kinh tế 3.0 191 3.1

2.67LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

2.67MKT10

AMarketing ngân hàng 3.0

2.67ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.67 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0

Page 20: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 2

2.67MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.67 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 0.0

2.67 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 3.0

2.67 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.67 FIN18A Tài trợ dự án 3.0 201 0.0

2.67 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 0.0

2.67 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0

2.67GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.67 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.67 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 201 0.0

2 17C3401002 Lê Hữu Chí19VB2-

NHA79 61 2.28

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0

2.28MKT10

AMarketing ngân hàng 3.0

2.28 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 2.7

2.28 FIN01A Tài chính học 3.0 191 2.8

2.28 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.28 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 202 1.5

3 17C3401003 Đặng Minh Hải19VB2-

NHA79 70 2.37

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0 202 0.0

2.37MKT10

AMarketing ngân hàng 3.0

2.37 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

4 17C3401004 Trần Thanh Hải19VB2-

NHA79 58 2.09

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0 202 3.5

2.09ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 191 2.6

2.09MKT10

AMarketing ngân hàng 3.0

Page 21: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 3

2.09 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0

2.09 FIN01A Tài chính học 3.0 191 0.0

2.09 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0

2.09 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 202 0.0

5 17C3401005 Nguyễn Thị Hân19VB2-

NHA79 21 2.43

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0

2.43ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 0.0

2.43ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 201 0.0

2.43ACT10

AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại

3.0

2.43ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.43ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 201 0.7

2.43GRA12

AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH

3.0

2.43LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

2.43MKT10

AMarketing ngân hàng 3.0

2.43ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 192 1.3

2.43 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0

2.43MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 192 0.0

2.43 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 0.0

2.43 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 192 1.5

2.43 FIN18A Tài trợ dự án 3.0 201 0.0

2.43 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 0.0

2.43 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0

Page 22: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 4

2.43GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.43 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 192 0.0

2.43 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 201 0.0

6 17C3401007 Bùi Thị Minh Hòa19VB2-

NHA79 73 2.58 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.58 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

7 17C3401011 Phạm Thị Thu Ngà19VB2-

NHA79 9 2.33

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0

2.33GRA20

AHoạt động của hệ thống ngânhàng VN

3.0

2.33ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 0.0

2.33ACT02

AKế toán tài chính I 3.0 191 0.0

2.33ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 201 0.0

2.33ACT10

AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại

3.0

2.33ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.33GRA12

AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH

3.0

2.33LAW02

ALuật kinh tế 3.0 191 0.0

2.33LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

2.33MKT10

AMarketing ngân hàng 3.0

2.33ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0

2.33 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0

2.33 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 0.0

Page 23: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 5

2.33 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3.0 191 0.0

2.33 FIN01A Tài chính học 3.0 191 3.1

2.33 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.33 FIN18A Tài trợ dự án 3.0 201 0.0

2.33 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 0.0

2.33 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 191 0.0

2.33 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0

2.33GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.33 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

2.33 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 201 0.0

8 17C3401012 Lê Minh Nhật19VB2-

NHA79 49 2.16

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0

2.16ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 0.6

2.16ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 201 3.4

2.16GRA12

AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH

3.0 202 0.0

2.16LAW03

ALuật ngân hàng 3.0 202 2.7

2.16MKT10

AMarketing ngân hàng 3.0 202 0.0

2.16 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0

2.16 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.16 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0 202 1.6

2.16 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 201 2.7

9 17C3401013 Phạm Đình Ninh19VB2-

NHA79 67 2.27

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0

2.27MKT10

AMarketing ngân hàng 3.0

Page 24: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 6

2.27 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 3.1

2.27 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

10 17C3401014 Quách Mạnh Thế19VB2-

NHA79 76 2.42

MKT10A

Marketing ngân hàng 3.0

11 17C3401016 Lê Thị Xuyên19VB2-

NHA79 70 2.17

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0 202 3.0

2.17ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.17 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0 202 2.9

12 17C3401017 Vũ Thị Thu Thảo19VB2-

NHA79 73 2.40

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0

2.40 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

13 17C3401018 Nguyễn Thị Thanh Hoa19VB2-

NHB79 76 2.49 FIN01A Tài chính học 3.0

14 17C3401019 Nguyễn Thị Ngọc Khanh19VB2-

NHB79 70 2.63

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0

2.63 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 3.9

2.63 FIN01A Tài chính học 3.0

15 17C3401020 Nguyễn Đức Mạnh19VB2-

NHB79 64 2.42

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0

2.42MKT10

AMarketing ngân hàng 3.0

2.42 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 3.4

2.42 FIN01A Tài chính học 3.0

2.42 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

16 17C3401021 Hoàng Văn Minh19VB2-

NHB79 73 2.51

ECO08A

Kinh tế lượng 3.0

2.51 FIN01A Tài chính học 3.0

17 17C3401022 Trần Văn Nam19VB2-

NHB79 73 2.60

ECO02A

Kinh tế vĩ mô 3.0

2.60 FIN01A Tài chính học 3.0

Page 25: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 7

18 17C3401024 Nguyễn Thị Khánh Phượng19VB2-

NHB79 61 2.48

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0

2.48GRA20

AHoạt động của hệ thống ngânhàng VN

3.0 192 0.0

2.48ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

2.48LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

2.48MKT10

AMarketing ngân hàng 3.0 202 3.6

2.48 FIN01A Tài chính học 3.0

19 17C3401025 Hà Khắc Sỹ19VB2-

NHB79 54 2.06

GRA20A

Hoạt động của hệ thống ngânhàng VN

3.0

2.06ACT10

AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại

3.0

2.06GRA12

AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH

3.0

2.06LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

2.06MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0

2.06 FIN01A Tài chính học 3.0

2.06 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0

2.06GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.06 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

20 17C3401026 Ngô Khánh Việt19VB2-

NHB79 36 2.25

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0 202 0.0

2.25ACT10

AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại

3.0

2.25ECO08

AKinh tế lượng 3.0

2.25ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

Page 26: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 8

2.25LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

2.25MKT10

AMarketing ngân hàng 3.0

2.25 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 0.0

2.25 FIN01A Tài chính học 3.0

2.25 FIN18A Tài trợ dự án 3.0 201 0.0

2.25 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 0.0

2.25 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

2.25 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0

2.25GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.25 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 192 2.9

2.25 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 201 0.0

21 17C3401027 Bùi Vương19VB2-

NHB79 52 2.44

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0 202 0.0

2.44GRA20

AHoạt động của hệ thống ngânhàng VN

3.0 192 0.0

2.44ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

2.44MKT10

AMarketing ngân hàng 3.0

2.44ACT01

ANguyên lý kế toán 3.0 192 0.0

2.44MGT02

AQuản trị doanh nghiệp 3.0 192 1.4

2.44 FIN01A Tài chính học 3.0

2.44 FIN03A Tài chính quốc tế 3.0 192 0.5

2.44 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

22 17C3401028 Phan Thị Yến19VB2-

NHB79 27 2.22

GRA30A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0

Page 27: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 9

2.22ACT06

AKế toán ngân hàng I 3.0 201 0.0

2.22ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0 201 0.0

2.22ACT10

AKiểm toán nội bộ ngân hàngthương mại

3.0

2.22ECO01

AKinh tế vi mô 3.0 201 0.7

2.22ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

2.22GRA12

AKỹ năng giao dịch trong kinhdoanh NH

3.0

2.22LAW03

ALuật ngân hàng 3.0

2.22MKT10

AMarketing ngân hàng 3.0

2.22 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0

2.22 FIN20A Quản trị ngân hàng 3.0 201 0.0

2.22 FIN01A Tài chính học 3.0

2.22 FIN18A Tài trợ dự án 3.0 201 0.0

2.22 FIN23AThanh toán quốc tế & tài trợXNK

3.0 201 0.0

2.22 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

2.22 FIN11A Thị trường tiền tệ 3.0

2.22GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

2.22 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3.0 201 0.0

23 17C3401035 Vũ Hương Giang19VB2-

NHB79 73 2.63

MKT10A

Marketing ngân hàng 3.0

Page 28: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 10

2.63 FIN01A Tài chính học 3.0

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021

Page 29: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 2020-2021

ĐHVB2 NH chính quy T9/2019 (19C3TCDN_QC43)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 79

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 1

1 17C3401030 Đặng Tiến Đạt19VB2-

TCA79 55 2.18

GRA31A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0 202 0.0

2.18GRA21

AHoạt động của hệ thống tài chínhVN

3.0

2.18GRA13

AKỹ năng Phân tích TC và đầu tưCK

3.0

2.18LAW05

ALuật tài chính 3.0

2.18 FIN41APhân tích tài chính doanh nghiệpII

3.0

2.18 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3.0 202 2.6

2.18 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.18 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0 192 3.7

2 17C3401031 Đinh Cao Thanh19VB2-

TCA79 24 3.25 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0

3.25GRA31

AChuyên đề tốt nghiệp 3.0

3.25GRA21

AHoạt động của hệ thống tài chínhVN

3.0

3.25ACT03

AKế toán quản trị 3.0

3.25ACT13

AKế toán tài chính II 3.0

3.25ACT08

AKiểm toán căn bản 3.0

Page 30: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 2

3.25ECO01

AKinh tế vi mô 3.0

3.25ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0

3.25GRA13

AKỹ năng Phân tích TC và đầu tưCK

3.0

3.25LAW05

ALuật tài chính 3.0

3.25 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0

3.25 FIN41APhân tích tài chính doanh nghiệpII

3.0

3.25 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0

3.25 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3.0

3.25 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

3.25 FIN01A Tài chính học 3.0

3.25 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0

3.25GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0

3.25 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

3 17C3401032 Nguyễn Duy Thành19VB2-

TCA79 55 2.42

GRA31A

Chuyên đề tốt nghiệp 3.0 202 0.0

2.42GRA21

AHoạt động của hệ thống tài chínhVN

3.0

2.42GRA13

AKỹ năng Phân tích TC và đầu tưCK

3.0

2.42LAW05

ALuật tài chính 3.0

2.42 FIN41APhân tích tài chính doanh nghiệpII

3.0

2.42 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3.0 202 3.0

2.42 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.42 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

Page 31: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 3

4 17C3401033 Hồ Minh Thiện19VB2-

TCA79 61 2.49

GRA21A

Hoạt động của hệ thống tài chínhVN

3.0

2.49GRA13

AKỹ năng Phân tích TC và đầu tưCK

3.0

2.49LAW05

ALuật tài chính 3.0

2.49 FIN41APhân tích tài chính doanh nghiệpII

3.0

2.49 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.49 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

5 17C3401034 Trần Thị Minh Thúy19VB2-

TCA79 30 2.30 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3.0 202 0.0

2.30GRA31

AChuyên đề tốt nghiệp 3.0 202 0.0

2.30GRA21

AHoạt động của hệ thống tài chínhVN

3.0

2.30ACT03

AKế toán quản trị 3.0 201 3.6

2.30ECO08

AKinh tế lượng 3.0 202 0.0

2.30ECO02

AKinh tế vĩ mô 3.0 202 0.0

2.30GRA13

AKỹ năng Phân tích TC và đầu tưCK

3.0

2.30LAW05

ALuật tài chính 3.0

2.30 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 201 0.0

2.30 FIN41APhân tích tài chính doanh nghiệpII

3.0

2.30 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3.0 202 0.0

2.30 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3.0 202 0.0

2.30 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3.0

2.30 FIN01A Tài chính học 3.0 202 0.0

Page 32: Học kỳ 2 - Năm học 2020-2021 ĐHVB2 KT chính quy (17C3KTDN

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớpTCCH

TCTL

ĐTBTL

Mã MHBB

Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKChứng chỉkhông đạt

Trang 4

2.30 FIN13A Thị trường chứng khoán 3.0 202 1.9

2.30GRA22

AThực hành phần mềm giao dịchNH

1.0 202 0.0

2.30 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3.0

Ghi chú: BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

NGƯỜI LẬP BIỂU

NGUYỄN VĂN THỦY

Hà Nội, ngày 04 tháng 09 năm 2021