56
Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102936 102936 BF2012 Vi sinh vật thực phẩm Mở thêm-K61S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-206 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 4(4-0-0-8) 102281 102281 BF2110 Hoá sinh KT Sinh học-K61C 1 2 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D9-206 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-1-4) 102282 102282 BF2112 Nhập môn KT sinh học KT Sinh học-K61C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 3(3-1-0-6) 101958 101958 BF2410 Công nghệ sinh học đại cương Hoá học-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-510 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 3(3-1-0-6) 101958 101958 BF2410 Công nghệ sinh học đại cương Hoá học-K60C 2 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-510 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 3(3-0-0-6) 102288 102288 BF3010 Hóa sinh KT Thực phẩm-K59C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 3(2-1-1-6) 102309 102309 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học KT Thực phẩm-K60S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-103 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 3(2-1-1-6) 102310 102310 BF3015 Quá trình và thiết bị chuyển khối KT Thực phẩm-K60S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-106 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 3(2-1-1-6) 102311 102311 BF3015 Quá trình và thiết bị chuyển khối KT Thực phẩm-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-106 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-1-4) 102312 102312 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt KT Thực phẩm-K60S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-103 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-1-4) 102313 102313 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt KT Thực phẩm-K60S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-103 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102314 102314 BF3018 Quản lý chất lượng trong công nghệ thực phẩm KT Thực phẩm-K60S 1 5 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-103 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 3(3-0-1-6) 102315 102315 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT Thực phẩm-K60S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-103 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(1-2-0-4) 102316 102316 BF3022 Kỹ thuật xử lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm KT Thực phẩm-K60S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(1-2-0-4) 102317 102317 BF3022 Kỹ thuật xử lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm KT Thực phẩm-K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-1-4) 102325 102325 BF3023 Nhập môn KT Thực phẩm KT Thực phẩm-K61C 1 4 4 5 Chiều 1505-1645 22-25,28-31,33-40 D9-507 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-1-4) 102326 102326 BF3023 Nhập môn KT Thực phẩm KT Thực phẩm-K61C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 3(2-2-0-4) 102318 102318 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm KT Thực phẩm-K60S 1 6 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D9-103 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 4(3-0-2-8) 102319 102319 BF3033 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm KT Thực phẩm-K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-106 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 4(3-0-2-8) 102320 102320 BF3033 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm KT Thực phẩm-K60S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-205 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 4(4-0-0-8) 102327 102327 BF3050 Hoá sinh KT Thực phẩm-K61C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 4(4-0-0-8) 102328 102328 BF3050 Hoá sinh KT Thực phẩm-K61C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 3(3-0-0-6) 102277 102277 BF3114 Sinh thái học môi trường KT Sinh học-K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 3(2-1-1-6) 102278 102278 BF3116 Kỹ thuật gen KT Sinh học-K60S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-1-4) 102279 102279 BF3117 Phương pháp phân tích trong CNSH KT Sinh học-K60S 1 4 4 5 Sáng 0920-1100 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102280 102280 BF3121 Quá trình và thiết bị CNSH KT Sinh học-K60S 1 3 2 3 Sáng 0735-0915 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(1-0-2-4) 102265 102265 BF3123 Tin sinh học KT Sinh học-K59C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-1-0-4) 102266 102266 BF3124 Hệ thống quản lý chất lượng trong CNSH KT Sinh học-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-1-4) 102267 102267 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ KT Sinh học-K59C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102235 102235 BF3813 Bảo quản thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102239 102239 BF3815 Quá trình và thiết bị chuyển khối CN Công nghệ Thực phẩm-K61C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102236 102236 BF3816 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt CN Công nghệ Thực phẩm-K60S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-103 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102237 102237 BF3840 Hệ thống Quản lý chất lượng thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60S 1 2 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102238 102238 BF3840 Hệ thống Quản lý chất lượng thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 3(3-0-0-6) 102268 102268 BF4152 Công nghệ vi sinh vật KT Sinh học-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102269 102269 BF4153 Công nghệ tế bào động vật KT Sinh học-K59C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 3(3-0-0-6) 102270 102270 BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-1-0-4) 102271 102271 BF4155 Kỹ thuật thu nhận hợp chất có hoạt tính sinh học từ thực vật KT Sinh học-K59C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102272 102272 BF4174 Công nghệ sản phẩm lên men KT Sinh học-K59C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102273 102273 BF4175 Công nghệ sinh khối vi sinh vật KT Sinh học-K59C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102289 102289 BF4212 Enzym trong công nghệ thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 5 2 3 Chiều 1320-1500 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102290 102290 BF4212 Enzym trong công nghệ thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102291 102291 BF4213 Bảo quản nông sản thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102321 102321 BF4216 Nguyên liệu thực phẩm KT Thực phẩm-K60S 1 5 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-103 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(1-2-0-4) 102292 102292 BF4217 Công nghệ lạnh thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 6 3 5 Chiều 1415-1645 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 3(3-0-0-6) 102322 102322 BF4219 Kỹ thuật thực phẩm KT Thực phẩm-K60S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 3(3-0-0-6) 102323 102323 BF4219 Kỹ thuật thực phẩm KT Thực phẩm-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 3(3-0-0-6) 102274 102274 BF4310 Công nghệ thực phẩm đại cương KT Sinh học-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(1-0-2-4) 102293 102293 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(1-0-2-4) 102324 102324 BF4313 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm KT Thực phẩm-K60S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-302 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102294 102294 BF4316 Marketing thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102295 102295 BF4316 Marketing thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102296 102296 BF4316 Marketing thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102297 102297 BF4317 Bao bì thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102298 102298 BF4318 Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102299 102299 BF4319 Phụ gia thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102300 102300 BF4319 Phụ gia thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-0-0-4) 102301 102301 BF4416 Máy tự động trong sản xuất TP KT Thực phẩm-K59C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-1-0-4) 102302 102302 BF4419 Ứng dụng tin học trong tính toán thiết kế máy và thiết bị KT Thực phẩm-K59C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-1-0-4) 102303 102303 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất KT Thực phẩm-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-1-0-4) 102304 102304 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất KT Thực phẩm-K59C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 4(3-2-0-8) 102305 102305 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy KT Thực phẩm-K59C 1 4 1 5 Chiều 1230-1645 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 4(3-2-0-8) 102306 102306 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy KT Thực phẩm-K59C 1 5 1 5 Chiều 1230-1645 22-25,28-31,33-40 D9-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-1-0-4) 102255 102255 BF5110 Độc tố học KT Sinh học-K58S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(2-1-0-4) 102256 102256 BF5111 Công nghệ vắc xin KT Sinh học-K58S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 2(1-2-0-4) 102257 102257 BF5112 Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải rắn KT Sinh học-K58S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 3(3-1-0-6) 102275 102275 BF5113 Kỹ thuật sinh học xử lý nước thải KT Sinh học-K59C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB 20172 VCNSHVT 3(2-1-1-6) 102258 102258 BF5120 Công nghệ phân bón vi sinh KT Sinh học-K58S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D5-406 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017 Page 1 of 56

THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102936 102936 BF2012 Vi sinh vật thực phẩm Mở thêm-K61S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-206 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP4(4-0-0-8) 102281 102281 BF2110 Hoá sinh KT Sinh học-K61C 1 2 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D9-206 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-1-4) 102282 102282 BF2112 Nhập môn KT sinh học KT Sinh học-K61C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(3-1-0-6) 101958 101958 BF2410 Công nghệ sinh học đại cương Hoá học-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-510 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(3-1-0-6) 101958 101958 BF2410 Công nghệ sinh học đại cương Hoá học-K60C 2 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-510 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102288 102288 BF3010 Hóa sinh KT Thực phẩm-K59C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(2-1-1-6) 102309 102309 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học KT Thực phẩm-K60S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-103 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(2-1-1-6) 102310 102310 BF3015 Quá trình và thiết bị chuyển khối KT Thực phẩm-K60S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-106 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(2-1-1-6) 102311 102311 BF3015 Quá trình và thiết bị chuyển khối KT Thực phẩm-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-106 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-1-4) 102312 102312 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt KT Thực phẩm-K60S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-103 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-1-4) 102313 102313 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt KT Thực phẩm-K60S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-103 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102314 102314 BF3018 Quản lý chất lượng trong công nghệ thực phẩm KT Thực phẩm-K60S 1 5 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-103 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(3-0-1-6) 102315 102315 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động KT Thực phẩm-K60S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-103 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(1-2-0-4) 102316 102316 BF3022 Kỹ thuật xử lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm KT Thực phẩm-K60S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(1-2-0-4) 102317 102317 BF3022 Kỹ thuật xử lý chất thải trong công nghiệp thực phẩm KT Thực phẩm-K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-1-4) 102325 102325 BF3023 Nhập môn KT Thực phẩm KT Thực phẩm-K61C 1 4 4 5 Chiều 1505-1645 22-25,28-31,33-40 D9-507 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-1-4) 102326 102326 BF3023 Nhập môn KT Thực phẩm KT Thực phẩm-K61C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(2-2-0-4) 102318 102318 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm KT Thực phẩm-K60S 1 6 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D9-103 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP4(3-0-2-8) 102319 102319 BF3033 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm KT Thực phẩm-K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-106 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP4(3-0-2-8) 102320 102320 BF3033 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm KT Thực phẩm-K60S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-205 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP4(4-0-0-8) 102327 102327 BF3050 Hoá sinh KT Thực phẩm-K61C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP4(4-0-0-8) 102328 102328 BF3050 Hoá sinh KT Thực phẩm-K61C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102277 102277 BF3114 Sinh thái học môi trường KT Sinh học-K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(2-1-1-6) 102278 102278 BF3116 Kỹ thuật gen KT Sinh học-K60S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-1-4) 102279 102279 BF3117 Phương pháp phân tích trong CNSH KT Sinh học-K60S 1 4 4 5 Sáng 0920-1100 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102280 102280 BF3121 Quá trình và thiết bị CNSH KT Sinh học-K60S 1 3 2 3 Sáng 0735-0915 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(1-0-2-4) 102265 102265 BF3123 Tin sinh học KT Sinh học-K59C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-1-0-4) 102266 102266 BF3124 Hệ thống quản lý chất lượng trong CNSH KT Sinh học-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-1-4) 102267 102267 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trình công nghệ KT Sinh học-K59C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102235 102235 BF3813 Bảo quản thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102239 102239 BF3815 Quá trình và thiết bị chuyển khối CN Công nghệ Thực phẩm-K61C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102236 102236 BF3816 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt CN Công nghệ Thực phẩm-K60S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-103 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102237 102237 BF3840 Hệ thống Quản lý chất lượng thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60S 1 2 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102238 102238 BF3840 Hệ thống Quản lý chất lượng thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102268 102268 BF4152 Công nghệ vi sinh vật KT Sinh học-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102269 102269 BF4153 Công nghệ tế bào động vật KT Sinh học-K59C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270 BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-1-0-4) 102271 102271 BF4155 Kỹ thuật thu nhận hợp chất có hoạt tính sinh học từ thực vật KT Sinh học-K59C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102272 102272 BF4174 Công nghệ sản phẩm lên men KT Sinh học-K59C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102273 102273 BF4175 Công nghệ sinh khối vi sinh vật KT Sinh học-K59C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102289 102289 BF4212 Enzym trong công nghệ thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 5 2 3 Chiều 1320-1500 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102290 102290 BF4212 Enzym trong công nghệ thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102291 102291 BF4213 Bảo quản nông sản thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102321 102321 BF4216 Nguyên liệu thực phẩm KT Thực phẩm-K60S 1 5 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-103 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(1-2-0-4) 102292 102292 BF4217 Công nghệ lạnh thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 6 3 5 Chiều 1415-1645 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102322 102322 BF4219 Kỹ thuật thực phẩm KT Thực phẩm-K60S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102323 102323 BF4219 Kỹ thuật thực phẩm KT Thực phẩm-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102274 102274 BF4310 Công nghệ thực phẩm đại cương KT Sinh học-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(1-0-2-4) 102293 102293 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(1-0-2-4) 102324 102324 BF4313 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm KT Thực phẩm-K60S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-302 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102294 102294 BF4316 Marketing thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102295 102295 BF4316 Marketing thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102296 102296 BF4316 Marketing thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102297 102297 BF4317 Bao bì thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102298 102298 BF4318 Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102299 102299 BF4319 Phụ gia thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102300 102300 BF4319 Phụ gia thực phẩm KT Thực phẩm-K59C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102301 102301 BF4416 Máy tự động trong sản xuất TP KT Thực phẩm-K59C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-1-0-4) 102302 102302 BF4419 Ứng dụng tin học trong tính toán thiết kế máy và thiết bị KT Thực phẩm-K59C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-1-0-4) 102303 102303 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất KT Thực phẩm-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-1-0-4) 102304 102304 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất KT Thực phẩm-K59C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP4(3-2-0-8) 102305 102305 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy KT Thực phẩm-K59C 1 4 1 5 Chiều 1230-1645 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP4(3-2-0-8) 102306 102306 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy KT Thực phẩm-K59C 1 5 1 5 Chiều 1230-1645 22-25,28-31,33-40 D9-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-1-0-4) 102255 102255 BF5110 Độc tố học KT Sinh học-K58S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-1-0-4) 102256 102256 BF5111 Công nghệ vắc xin KT Sinh học-K58S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(1-2-0-4) 102257 102257 BF5112 Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải rắn KT Sinh học-K58S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(3-1-0-6) 102275 102275 BF5113 Kỹ thuật sinh học xử lý nước thải KT Sinh học-K59C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(2-1-1-6) 102258 102258 BF5120 Công nghệ phân bón vi sinh KT Sinh học-K58S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D5-406 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB

THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017

Page 1 of 56

Page 2: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 VCNSHVTP3(2-1-1-6) 102259 102259 BF5130 Công nghệ chế phẩm sinh học bảo vệ thực vật KT Sinh học-K58S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D5-406 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(1-2-0-4) 102260 102260 BF5133 Kỹ thuật sinh học xử lý nước thải KT Sinh học-K58S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(2-1-1-6) 102261 102261 BF5140 Công nghệ lên men các hợp chất kháng sinh KT Sinh học-K58S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-403 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(2-1-1-6) 102262 102262 BF5151 Công nghệ axit amin KT Sinh học-K58S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D5-403 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(2-2-0-6) 102263 102263 BF5160 Công nghệ sản xuất các axit và dung môi hữu cơ KT Sinh học-K58S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D5-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(2-1-1-6) 102264 102264 BF5170 Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật KT Sinh học-K58S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-403 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102254 102254 BF5210 Thông gió, hút bụi và điều hòa không khí CN Thực phẩm-K59C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(2-0-1-6) 102240 102240 BF5220 Công nghệ malt và bia CN Thực phẩm-K58C 1 2 2 3 Chiều 1320-1500 22-25,28-31,33-40 D3-5-401 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(3-0-1-6) 102241 102241 BF5240 Công nghệ rượu vang CN Thực phẩm-K58S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-405 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(3-0-1-6) 102242 102242 BF5250 Công nghệ sữa CN Thực phẩm-K58S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D5-405 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(3-0-1-6) 102243 102243 BF5260 Công nghệ thịt CN Thực phẩm-K58S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-405 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(3-0-1-6) 102244 102244 BF5270 Công nghệ ngũ cốc CN Thực phẩm-K58S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D5-405 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(3-0-1-6) 102245 102245 BF5290 Công nghệ chè CN Thực phẩm-K58S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-405 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(3-0-1-6) 102329 102329 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP Quản lý chất lượng-K58S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-404 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-1-4) 102330 102330 BF5320 Kiểm định nguồn gốc thực phẩm Quản lý chất lượng-K58S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-0-0-4) 102331 102331 BF5340 Thực phẩm hữu cơ Quản lý chất lượng-K58S 1 5 4 5 Sáng 0920-1100 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-1-0-4) 102246 102246 BF5350 Thiết kế đảm bảo vệ sinh trong công nghiệp thực phẩm CN Thực phẩm-K58C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D3-5-401 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-1-0-4) 102247 102247 BF5350 Thiết kế đảm bảo vệ sinh trong công nghiệp thực phẩm CN Thực phẩm-K58C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D3-5-401 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-1-0-4) 102332 102332 BF5360 Tin học ứng dụng trong QLCL Quản lý chất lượng-K58S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D5-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(3-0-1-6) 102248 102248 BF5440 Công nghệ chất thơm CN Thực phẩm-K58S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D5-405 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(3-0-1-6) 102249 102249 BF5450 Công nghệ thuốc lá CN Thực phẩm-K58S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-405 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(3-0-1-6) 102250 102250 BF5460 Công nghê rau quả CN Thực phẩm-K58S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D5-405 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(3-0-1-6) 102251 102251 BF5480 Công nghệ bánh kẹo CN Thực phẩm-K58S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-405 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP4(3-1-1-8) 102333 102333 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm Quản lý chất lượng-K58S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP3(2-1-1-6) 102334 102334 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ Quản lý chất lượng-K58S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-1-0-4) 102335 102335 BF5560 Cơ cấu chấp hành tự động thủy – khí Quản lý chất lượng-K58S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-1-0-4) 102336 102336 BF5580 Thiết kế hệ thống Bơm quạt máy nén Quản lý chất lượng-K58S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-1-0-4) 102337 102337 BF5590 Thiết kế hệ thống lạnh và điều hòa Không Khí Quản lý chất lượng-K58S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-1-0-4) 102252 102252 BF5681 Thực phẩm biến đổi gen CN Thực phẩm-K58S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D5-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCNSHVTP2(2-1-0-4) 102253 102253 BF5682 Thực phẩm chức năng CN Thực phẩm-K58S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D5-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 100018 100018 CH1010 Hoá học đại cương **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-205 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 102085 102085 CH1010 Hoá học đại cương KT Hoá học-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-506 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 102086 102086 CH1010 Hoá học đại cương KT Hoá học-K61S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-506 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670502 670502 CH1010 Hoá học đại cương HOC-01 1 2 1300 1500 Chiều 1300-1500 31,33,34,35,38,39 C1-403 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670503 670503 CH1010 Hoá học đại cương HOC-02 1 2 1300 1500 Chiều 1300-1500 31,33,34,35,38,39 C1-405 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670504 670504 CH1010 Hoá học đại cương HOC-03 1 2 1500 1700 Chiều 1500-1700 31,33,34,35,38,39 C1-403 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670505 670505 CH1010 Hoá học đại cương HOC-04 1 2 1500 1700 Chiều 1500-1700 31,33,34,35,38,39 C1-405 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670506 670506 CH1010 Hoá học đại cương HOC-05 1 3 1300 1500 Chiều 1300-1500 31,33,34,35,38,39 C1-416 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670507 670507 CH1010 Hoá học đại cương HOC-06 1 3 1300 1500 Chiều 1300-1500 31,33,34,35,38,39 C1-406 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670508 670508 CH1010 Hoá học đại cương HOC-07 1 3 1500 1700 Chiều 1500-1700 31,33,34,35,38,39 C1-416 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670509 670509 CH1010 Hoá học đại cương HOC-08 1 3 1500 1700 Chiều 1500-1700 31,33,34,35,38,39 C1-406 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670510 670510 CH1010 Hoá học đại cương HOC-09 1 4 1300 1500 Chiều 1300-1500 31,33,34,35,38,39 C1-403 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670511 670511 CH1010 Hoá học đại cương HOC-10 1 4 1300 1500 Chiều 1300-1500 31,33,34,35,38,39 C1-405 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670512 670512 CH1010 Hoá học đại cương HOC-11 1 4 1500 1700 Chiều 1500-1700 31,33,34,35,38,39 C1-403 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670513 670513 CH1010 Hoá học đại cương HOC-12 1 4 1500 1700 Chiều 1500-1700 31,33,34,35,38,39 C1-405 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670514 670514 CH1010 Hoá học đại cương HOC-13 1 5 1300 1500 Chiều 1300-1500 31,33,34,35,38,39 C1-416 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670515 670515 CH1010 Hoá học đại cương HOC-14 1 5 1300 1500 Chiều 1300-1500 31,33,34,35,38,39 C1-406 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670516 670516 CH1010 Hoá học đại cương HOC-15 1 5 1500 1700 Chiều 1500-1700 31,33,34,35,38,39 C1-416 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670517 670517 CH1010 Hoá học đại cương HOC-16 1 5 1500 1700 Chiều 1500-1700 31,33,34,35,38,39 C1-406 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670518 670518 CH1010 Hoá học đại cương HOC-17 1 6 1300 1500 Chiều 1300-1500 31,33,34,35,38,39 C1-403 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670519 670519 CH1010 Hoá học đại cương HOC-18 1 6 1300 1500 Chiều 1300-1500 31,33,34,35,38,39 C1-405 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670520 670520 CH1010 Hoá học đại cương HOC-19 1 6 1500 1700 Chiều 1500-1700 31,33,34,35,38,39 C1-403 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670521 670521 CH1010 Hoá học đại cương HOC-20 1 6 1500 1700 Chiều 1500-1700 31,33,34,35,38,39 C1-405 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670527 670527 CH1010 Hoá học đại cương 100018-KSTNVLKT 1 1 7 1300 1700 Chiều 1300-1700 35-40 C1-403 TN B NULL 12 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670528 670528 CH1010 Hoá học đại cương 100018-KSTNVLKT 2 1 7 1300 1700 Chiều 1300-1700 35-40 C1-406 TN B NULL 12 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102637 102637 CH1011 Hóa học đại cương KT Nhiệt Lạnh-K61C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-205 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102638 102638 CH1011 Hóa học đại cương KT Nhiệt Lạnh-K61C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-206 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 4(3-2-1-8) 100096 100096 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT-CĐT-K61C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-205 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCNHH 4(3-2-1-8) 100096 100096 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT-CĐT-K61C 2 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-106 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCNHH 4(3-2-1-8) 670529 670529 CH1016 Hoá học đại cương 100096-CTTT1 1 7 1300 1700 Chiều 1300-1700 33-40 C1-416 TN B NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 4(3-2-1-8) 670530 670530 CH1016 Hoá học đại cương 100096-CTTT2 1 7 1300 1700 Chiều 1300-1700 33-40 C1-405 TN B NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 102087 102087 CH2000 Nhập môn kỹ thuật hóa học KT Hoá học-K61S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-510 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 101963 101963 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu Hoá học-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-511 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670522 670522 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu CSHHVL-01 1 2 1300 1700 Chiều 1300-1700 33-39 C1-406 TN B NULL 12 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670523 670523 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu CSHHVL-02 1 3 1300 1700 Chiều 1300-1700 33-39 C1-405 TN B NULL 12 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670524 670524 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu CSHHVL-03 1 4 1300 1700 Chiều 1300-1700 33-39 C1-406 TN B NULL 12 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670525 670525 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu CSHHVL-04 1 5 1300 1700 Chiều 1300-1700 33-39 C1-405 TN B NULL 12 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 670526 670526 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu CSHHVL-05 1 6 1300 1700 Chiều 1300-1700 33-39 C1-406 TN B NULL 12 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 101964 101964 CH3041 Hóa lý I Hoá học-K61S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-510 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102088 102088 CH3050 Hoá lý I KT Hoá học-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-511 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102937 102937 CH3050 Hoá lý I Mở thêm-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D5-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB

Page 2 of 56

Page 3: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102938 102938 CH3050 Hoá lý I Mở thêm-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D5-506 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102939 102939 CH3050 Hoá lý I Mở thêm-K61S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D5-506 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102940 102940 CH3050 Hoá lý I Mở thêm-K61S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D5-201 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671288 671288 CH3052 TN Hóa lý I N01 1 2 1300 1730 Chiều 1300-1730 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671289 671289 CH3052 TN Hóa lý I N02 1 2 1300 1730 Chiều 1300-1730 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671290 671290 CH3052 TN Hóa lý I N03 1 2 1300 1730 Chiều 1300-1730 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671291 671291 CH3052 TN Hóa lý I N04 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671292 671292 CH3052 TN Hóa lý I N05 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671293 671293 CH3052 TN Hóa lý I N06 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671294 671294 CH3052 TN Hóa lý I N07 1 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671295 671295 CH3052 TN Hóa lý I N08 1 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671296 671296 CH3052 TN Hóa lý I N09 1 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671297 671297 CH3052 TN Hóa lý I N10 1 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671298 671298 CH3052 TN Hóa lý I N11 1 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671299 671299 CH3052 TN Hóa lý I N12 1 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671300 671300 CH3052 TN Hóa lý I N13 1 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671301 671301 CH3052 TN Hóa lý I N14 1 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671302 671302 CH3052 TN Hóa lý I N15 1 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671303 671303 CH3052 TN Hóa lý I N16 1 2 1300 1730 Chiều 1300-1730 33,34,35,36,37 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671304 671304 CH3052 TN Hóa lý I N17 1 2 1300 1730 Chiều 1300-1730 33,34,35,36,37 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671305 671305 CH3052 TN Hóa lý I N18 1 2 1300 1730 Chiều 1300-1730 33,34,35,36,37 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671306 671306 CH3052 TN Hóa lý I N19 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 33,34,35,36,37 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671307 671307 CH3052 TN Hóa lý I N20 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 33,34,35,36,37 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671308 671308 CH3052 TN Hóa lý I N21 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 33,34,35,36,37 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671309 671309 CH3052 TN Hóa lý I N22 1 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 33,34,35,36,37 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671310 671310 CH3052 TN Hóa lý I N23 1 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 33,34,35,36,37 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671311 671311 CH3052 TN Hóa lý I N24 1 4 1300 1730 Chiều 1300-1730 33,34,35,36,37 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671312 671312 CH3052 TN Hóa lý I N25 1 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 33,34,35,36,37 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671313 671313 CH3052 TN Hóa lý I N26 1 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 33,34,35,36,37 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671314 671314 CH3052 TN Hóa lý I N27 1 5 1300 1730 Chiều 1300-1730 33,34,35,36,37 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671315 671315 CH3052 TN Hóa lý I N28 1 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 33,34,35,36,37 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671316 671316 CH3052 TN Hóa lý I N29 1 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 33,34,35,36,37 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671317 671317 CH3052 TN Hóa lý I N30 1 6 1300 1730 Chiều 1300-1730 33,34,35,36,37 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671318 671318 CH3052 TN Hóa lý I N31 1 2 1300 1730 Chiều 1300-1730 36,37,38,39,40 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671319 671319 CH3052 TN Hóa lý I N32 1 2 1300 1730 Chiều 1300-1730 36,37,38,39,40 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671320 671320 CH3052 TN Hóa lý I N33 1 2 1300 1730 Chiều 1300-1730 33,34,35,36,37 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671321 671321 CH3052 TN Hóa lý I N34 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 33,34,35,36,37 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671322 671322 CH3052 TN Hóa lý I N35 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 33,34,35,36,37 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671323 671323 CH3052 TN Hóa lý I N36 1 3 1300 1730 Chiều 1300-1730 33,34,35,36,37 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102064 102064 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K60C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-508 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671336 671336 CH3062 TN Hóa lý II N1 1 6 0745 1200 Sáng 0745-1200 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671337 671337 CH3062 TN Hóa lý II N2 1 6 0745 1200 Sáng 0745-1200 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671338 671338 CH3062 TN Hóa lý II N3 1 6 0745 1200 Sáng 0745-1200 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671339 671339 CH3062 TN Hóa lý II N4 1 2 0745 1200 Sáng 0745-1200 33,34,35,36,37 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671340 671340 CH3062 TN Hóa lý II N5 1 2 0745 1200 Sáng 0745-1200 33,34,35,36,37 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 671341 671341 CH3062 TN Hóa lý II N6 1 2 0745 1200 Sáng 0745-1200 33,34,35,36,37 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-2-6) 102564 102564 CH3070 Hóa lý KT Môi trường-K61C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-302 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-2-6) 102565 102565 CH3070 Hóa lý KT Môi trường-K61C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-304 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-2-6) 671324 671324 CH3070 Hóa lý N01 1 2 0745 1200 Sáng 0745-1200 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-2-6) 671325 671325 CH3070 Hóa lý N02 1 2 0745 1200 Sáng 0745-1200 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-2-6) 671326 671326 CH3070 Hóa lý N03 1 2 0745 1200 Sáng 0745-1200 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-2-6) 671327 671327 CH3070 Hóa lý N04 1 3 0745 1200 Sáng 0745-1200 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-2-6) 671328 671328 CH3070 Hóa lý N05 1 3 0745 1200 Sáng 0745-1200 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-2-6) 671329 671329 CH3070 Hóa lý N06 1 3 0745 1200 Sáng 0745-1200 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-2-6) 671330 671330 CH3070 Hóa lý N07 1 4 0745 1200 Sáng 0745-1200 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-2-6) 671331 671331 CH3070 Hóa lý N08 1 4 0745 1200 Sáng 0745-1200 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-2-6) 671332 671332 CH3070 Hóa lý N09 1 4 0745 1200 Sáng 0745-1200 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-2-6) 671333 671333 CH3070 Hóa lý N10 1 5 0745 1200 Sáng 0745-1200 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-2-6) 671334 671334 CH3070 Hóa lý N11 1 5 0745 1200 Sáng 0745-1200 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-2-6) 671335 671335 CH3070 Hóa lý N12 1 5 0745 1200 Sáng 0745-1200 29,30,31,33,34 C1-423 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-2-6) 102283 102283 CH3080 Hóa lý KT Sinh học-K61C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102089 102089 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K61C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-508 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102941 102941 CH3120 Hóa vô cơ Mở thêm-K61S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102942 102942 CH3120 Hóa vô cơ Mở thêm-K61S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102943 102943 CH3120 Hóa vô cơ Mở thêm-K61S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102944 102944 CH3120 Hóa vô cơ Mở thêm-K61S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 4(4-0-0-8) 101965 101965 CH3124 Hóa vô cơ Hoá học-K61S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-510 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 670531 670531 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-01 1 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 23,24,29 C1-405 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 670532 670532 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-02 1 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 23,24,29 C1-406 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 670533 670533 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-03 1 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 23,24,29 C1-403 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 670534 670534 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-04 1 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 23,24,29 C1-407 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB

Page 3 of 56

Page 4: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 670535 670535 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-05 1 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 23,24,29 C1-405 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 670537 670537 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-07 1 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 23,24,29 C1-403 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 670538 670538 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-08 1 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 23,24,29 C1-407 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 670539 670539 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-09 1 4 0730 1130 Sáng 0730-1130 23,24,29 C1-405 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 670540 670540 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-10 1 4 0730 1130 Sáng 0730-1130 23,24,29 C1-406 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 670541 670541 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-11 1 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 23,24,29 C1-405 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 670542 670542 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-12 1 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 23,24,29 C1-406 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 670536 670536 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-06 1 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 23,24,29 C1-406 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 670543 670543 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-13 1 6 0730 1130 Sáng 0730-1130 23,24,29,30 C1-406 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-0-6) 100098 100098 CH3206 Hoá hữu cơ **CTTT-KTYS-K61C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-205 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNHH 4(4-1-0-8) 102065 102065 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-408 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 4(4-1-0-8) 102065 102065 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 2 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-508 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 4(4-1-0-8) 102066 102066 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-506 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 4(4-1-0-8) 102066 102066 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-408 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-0-1-6) 102919 102919 CH3225 Hóa hữu cơ KT Dệt May - Da giầy-K61S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-304 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-0-1-6) 102920 102920 CH3225 Hóa hữu cơ KT Dệt May - Da giầy-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-304 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-0-1-6) 102921 102921 CH3225 Hóa hữu cơ KT Dệt May - Da giầy-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-304 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-0-1-6) 102922 102922 CH3225 Hóa hữu cơ KT Dệt May - Da giầy-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-304 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-0-4) 101959 101959 CH3229 Hóa hữu cơ II Hoá học-K60C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-510 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102284 102284 CH3316 Hóa phân tích KT Sinh học-K61C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102285 102285 CH3316 Hóa phân tích KT Sinh học-K61C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102286 102286 CH3316 Hóa phân tích KT Sinh học-K61C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102287 102287 CH3316 Hóa phân tích KT Sinh học-K61C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101960 101960 CH3322 Các phương pháp phân tích bằng công cụ Hoá học-K60S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-512 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 99979 99979 CH3323 Phân tích bằng công cụ **KSTN-Hóa dầu-K60C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-207 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102067 102067 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-506 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102068 102068 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K60C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-509 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102069 102069 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-508 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102070 102070 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K60C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-510 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102090 102090 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-511 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102091 102091 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K61S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-511 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102092 102092 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-511 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102093 102093 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-511 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102094 102094 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K61S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-511 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 101966 101966 CH3331 Cơ sở hóa phân tích Hoá học-K61C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-506 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102095 102095 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K61C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-510 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102096 102096 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K61S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-508 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102097 102097 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K61S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-508 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102098 102098 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K61S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-508 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102099 102099 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K61S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-508 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102100 102100 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K61S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-508 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102101 102101 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K61C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-408 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 101954 101954 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học CN Công nghệ KT Hóa học-K61S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-511 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 101955 101955 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học CN Công nghệ KT Hóa học-K61S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-511 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102073 102073 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 GĐ-B1 LT+BT AB NULL 300 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102074 102074 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 GĐ-B1 LT+BT AB NULL 300 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 99980 99980 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III **KSTN-Hóa dầu-K60C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D9-207 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102075 102075 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K60C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-509 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102076 102076 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K60S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102077 102077 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K60S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-512 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102078 102078 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K60S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-506 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 101951 101951 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối CN Công nghệ KT Hóa học-K60C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-509 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-0-2-6) 101987 101987 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K59C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-508 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-0-2-6) 101988 101988 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K59S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-212 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-0-2-6) 101989 101989 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K59C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-508 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-0-2-6) 671147 671147 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N01 1 3 0800 0930 Sáng 0800-0930 23-25, 28-31, 33-38 C4-312 TN AB NULL 11 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-0-2-6) 671148 671148 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N02 1 3 0930 1100 Sáng 0930-1100 23-25, 28-31, 33-38 C4-312 TN AB NULL 11 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-0-2-6) 671149 671149 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N03 1 4 0800 0930 Sáng 0800-0930 23-25, 28-31, 33-38 C4-312 TN AB NULL 11 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-0-2-6) 671150 671150 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N04 1 4 0930 1100 Sáng 0930-1100 23-25, 28-31, 33-38 C4-312 TN AB NULL 11 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-0-2-6) 671151 671151 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N05 1 5 0800 0930 Sáng 0800-0930 23-25, 28-31, 33-38 C4-312 TN AB NULL 11 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-0-2-6) 671152 671152 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N06 1 5 0930 1100 Sáng 0930-1100 23-25, 28-31, 33-38 C4-312 TN AB NULL 11 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-0-2-6) 671153 671153 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N07 1 6 0800 0930 Sáng 0800-0930 23-25, 28-31, 33-38 C4-312 TN AB NULL 11 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-0-2-6) 671154 671154 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N08 1 6 0930 1100 Sáng 0930-1100 23-25, 28-31, 33-38 C4-312 TN AB NULL 11 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-0-2-6) 671155 671155 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N09 1 3 1400 1530 Chiều 1400-1530 23-25, 28-31, 33-38 C4-312 TN AB NULL 11 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-0-2-6) 671156 671156 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N10 1 3 1530 1700 Chiều 1530-1700 23-25, 28-31, 33-38 C4-312 TN AB NULL 11 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-0-2-6) 671157 671157 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N11 1 4 1400 1530 Chiều 1400-1530 23-25, 28-31, 33-38 C4-312 TN AB NULL 11 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-0-2-6) 671158 671158 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N12 1 4 1530 1700 Chiều 1530-1700 23-25, 28-31, 33-38 C4-312 TN AB NULL 11 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-0-2-6) 671159 671159 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N13 1 5 1400 1530 Chiều 1400-1530 23-25, 28-31, 33-38 C4-312 TN AB NULL 11 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-0-2-6) 671160 671160 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N14 1 5 1530 1700 Chiều 1530-1700 23-25, 28-31, 33-38 C4-312 TN AB NULL 11 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-0-2-6) 671161 671161 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N15 1 6 1400 1530 Chiều 1400-1530 23-25, 28-31, 33-38 C4-312 TN AB NULL 11 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-0-2-6) 671162 671162 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N16 1 6 1530 1700 Chiều 1530-1700 23-25, 28-31, 33-38 C4-312 TN AB NULL 11 Đang xếp TKB

Page 4 of 56

Page 5: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KCNHH 2(2-0-1-4) 99982 99982 CH3454 Phương pháp số trong CNHH **KSTN-Hóa dầu-K60C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-207 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-1-4) 102080 102080 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KT Hoá học-K60C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-509 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-1-4) 102945 102945 CH3454 Phương pháp số trong CNHH Mở thêm-K60S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-1-4) 102946 102946 CH3454 Phương pháp số trong CNHH Mở thêm-K60S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 99983 99983 CH3456 Cơ khí ứng dụng **KSTN-Hóa dầu-K60C 1 4 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D9-207 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102081 102081 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K60C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-508 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102082 102082 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K60S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-512 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102083 102083 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K60S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-512 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102084 102084 CH3456 Cơ khí ứng dụng KT Hoá học-K60S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-512 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-0-0-6) 101961 101961 CH3472 Hóa kỹ thuật đại cương Hoá học-K60S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-512 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101952 101952 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương CN Công nghệ KT Hóa học-K60C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-509 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 1(0-0-2-2) 99981 99981 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II **KSTN-Hóa dầu-K60C NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-2-0-6) 102113 102113 CH3610 Lý thuyết mầu KT In và Truyền thông-K61C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D6-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-2-0-6) 102113 102113 CH3610 Lý thuyết mầu KT In và Truyền thông-K61C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-401 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102114 102114 CH3620 Lý thuyết phục chế hình ảnh KT In và Truyền thông-K61C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D4-401 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 99985 99985 CH3800 Xây dựng công nghiệp **KSTN-Hóa dầu-K60C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-207 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101953 101953 CH3800 Xây dựng công nghiệp CN Công nghệ KT Hóa học-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-510 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 103092 103092 CH3800 Xây dựng công nghiệp CN Công nghệ KT Hóa học-K60S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-411 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671170 671170 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại B12 QN 1 2 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671170 671170 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại B12 QN 2 3 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671170 671170 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại B12 QN 3 4 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671170 671170 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại B12 QN 4 5 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671170 671170 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại B12 QN 5 6 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671171 671171 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại Xăng dầu Cái Lân 1 2 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671171 671171 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại Xăng dầu Cái Lân 2 3 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671171 671171 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại Xăng dầu Cái Lân 3 4 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671171 671171 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại Xăng dầu Cái Lân 4 5 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671171 671171 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại Xăng dầu Cái Lân 5 6 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671172 671172 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại khí Thái Bình 1 2 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671172 671172 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại khí Thái Bình 2 3 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671172 671172 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại khí Thái Bình 3 4 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671172 671172 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại khí Thái Bình 4 5 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671172 671172 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại khí Thái Bình 5 6 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671173 671173 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại Đạm Phú Mỹ 1 2 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671173 671173 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại Đạm Phú Mỹ 2 3 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671173 671173 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại Đạm Phú Mỹ 3 4 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671173 671173 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại Đạm Phú Mỹ 4 5 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671173 671173 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại Đạm Phú Mỹ 5 6 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671174 671174 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại Khí Dinh Cố 1 2 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671174 671174 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại Khí Dinh Cố 2 3 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671174 671174 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại Khí Dinh Cố 3 4 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671174 671174 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại Khí Dinh Cố 4 5 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671174 671174 CH3900 Thực tập kỹ thuật sv Hóa dầu dự kiến thực tập 18/6 - 1/7/18 tại Khí Dinh Cố 5 6 0800 1530 Sáng 0800-1530 44,45 NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671256 671256 CH3900 Thực tập kỹ thuật Dành cho SV CN Giấy,SV liên hệ tuần 22 tại C4-5-202 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671267 671267 CH3900 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ BM Điện háo tuần 43 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671422 671422 CH3900 Thực tập kỹ thuật TT KT, SV liên hệ BM Silicat C4-103 Tuần 31 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT B NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNHH 12(0-0-24-24) 671257 671257 CH3910 Thực tập công nghiệp Dành cho SV CN Giấy,SV liên hệ tuần 22 tại C4-5-202 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KCNHH 12(0-0-24-24) 671266 671266 CH3910 Thực tập công nghiệp Sinh viên liên hệ BM Điện hóa tuần 22 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(0-0-6-6) 671255 671255 CH3911 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ KTHH Dành cho SV CN Giấy 1 3 0645 1720 Sáng 0645-1720 22-40 C4-305 TN AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671165 671165 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN Giao đồ án 19/1/2018, sv theo dõi FB BM Hóa dầu NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671259 671259 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN Dành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần 22 tại C4-5-202 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101990 101990 CH4009 Hóa học và hóa lý polyme KT Hoá học-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-213 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101991 101991 CH4011 Đường ống bể chứa KT Hoá học-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-213 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101992 101992 CH4017 Tiếng Anh dành cho sinh viên ngành hóa dầu KT Hoá học-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-213 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671163 671163 CH4026 Đồ án chuyên ngành Giao đồ án 19/1/2018, sv theo dõi FB BM Hóa dầu NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101993 101993 CH4031 Phụ gia sản phẩm dầu mỏ KT Hoá học-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-213 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101994 101994 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí KT Hoá học-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-213 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-0-4) 101995 101995 CH4034 Sản phẩm dầu mỏ KT Hoá học-K59S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-212 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 101996 101996 CH4036 Công nghệ chế biến dầu KT Hoá học-K59S 1 6 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-513 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101997 101997 CH4038 Công nghệ chế biến khí KT Hoá học-K59S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-213 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101998 101998 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu KT Hoá học-K59S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-213 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101999 101999 CH4046 Thiết bị nhà máy lọc hóa dầu KT Hoá học-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-213 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-0-4) 102000 102000 CH4074 Môi trường trong gia công vật liệu polyme KT Hoá học-K59S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-510 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-0-4) 102001 102001 CH4090 Hóa lý polyme cơ sở KT Hoá học-K59C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D6-301 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 101962 101962 CH4093 Hóa polyme Hoá học-K60C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TC-408 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-0-4) 102002 102002 CH4100 Công nghệ vật liệu polyme - compozit KT Hoá học-K59S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-512 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671269 671269 CH4146 Đồ án chuyên ngành Sinh viên liên hệ BM Điện hóa tuần 23 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 102003 102003 CH4158 Nguồn điện hoá học KT Hoá học-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-513 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 671263 671263 CH4158 Nguồn điện hoá học N01 1 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 33,34,35 C4-303 TN AB NULL 11 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 671264 671264 CH4158 Nguồn điện hoá học N02 1 4 0730 1130 Sáng 0730-1130 33,34,35 C4-303 TN AB NULL 11 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 671265 671265 CH4158 Nguồn điện hoá học N03 1 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 33,34,35 C4-303 TN AB NULL 11 Đang xếp TKB

Page 5 of 56

Page 6: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102004 102004 CH4192 Tin học tự động hoá trong nhà máy silicat 1 KT Hoá học-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-513 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671416 671416 CH4193 Thí nghiệm cơ sở chuyên ngành TN cơ sở, SV liên hệ BM Silicat C4-103 Tuần 31 1 7 0800 1130 Sáng 0800-1130 36-39 C4-101 TN B NULL 11 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671416 671416 CH4193 Thí nghiệm cơ sở chuyên ngành TN cơ sở, SV liên hệ BM Silicat C4-103 Tuần 31 2 7 0800 1130 Sáng 0800-1130 36-39 C4-101 TN B NULL 11 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671416 671416 CH4193 Thí nghiệm cơ sở chuyên ngành TN cơ sở, SV liên hệ BM Silicat C4-103 Tuần 31 3 7 0800 1130 Sáng 0800-1130 36-39 C4-101 TN B NULL 11 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-0-4) 102005 102005 CH4195 Khoáng vật học Silicat KT Hoá học-K59C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-508 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 4(4-1-0-8) 102006 102006 CH4210 Hoá lý silicat KT Hoá học-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-412 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 4(4-1-0-8) 102006 102006 CH4210 Hoá lý silicat KT Hoá học-K59C 2 6 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 T-412 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 4(4-1-0-8) 102007 102007 CH4212 Thiết bị công nghiệp Silicat KT Hoá học-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-513 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 4(4-1-0-8) 102007 102007 CH4212 Thiết bị công nghiệp Silicat KT Hoá học-K59S 2 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-513 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102008 102008 CH4214 Lò silicat KT Hoá học-K59S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-411 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102009 102009 CH4257 Chế biến khoáng sản KT Hoá học-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-513 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 99984 99984 CH4259 Nhiệt động kỹ thuật hóa học **KSTN-Hóa dầu-K60C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D9-207 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102103 102103 CH4270 Giản đồ pha KT Hóa học-K58S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-411 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102010 102010 CH4276 Vật liệu vô cơ KT Hoá học-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-513 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101956 101956 CH4313 Hóa học vật liệu tiên tiến Hoá học-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101957 101957 CH4328 Các phương pháp xử lý nước thải Hoá học-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-213 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102011 102011 CH4330 Quá trình điện hóa KT Hoá học-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-213 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102012 102012 CH4340 Ứng dụng tin học trong hóa học KT Hoá học-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-513 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102013 102013 CH4394 Phương pháp tối ưu trong CNHH KT Hoá học-K59S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-513 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-0-1-6) 102014 102014 CH4400 Điều khiển các quá trình công nghệ hóa học KT Hoá học-K59S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-513 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(0-0-6-6) 671253 671253 CH4444 TN chuyên ngành Dành cho SV CN Giấy 1 2 0645 1720 Sáng 0645-1720 22-40 C4-305 TN AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671260 671260 CH4446 Đồ án chuyên ngành Dành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần 22 tại C4-5-202 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102015 102015 CH4458 Thiết bị sản xuất bột giấy và giấy KT Hoá học-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-410 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102016 102016 CH4486 Hóa học bảo vệ thực vật KT Hoá học-K59S 1 5 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-410 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 670570 670570 CH4508 Đồ án chuyên ngành SV liên hệ BM Hóa dược từ tuần 22 1 2 0900 1200 Sáng 0900-1200 22,38 C5-201 ĐA AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102104 102104 CH4510 Hóa dược đại cương KT Hoá học0-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-510 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671252 671252 CH4628 Đồ án chuyên ngành SV liên hệ 09h30 (15/01/2018).BM Máy hóa C3-4-311 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(2-1-1-6) 102110 102110 CH4664 Kỹ thuật xuất dữ liệu và chế khuôn in KT In và Truyền thông-K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-506 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102111 102111 CH4666 Kỹ thuật in I KT In và Truyền thông-K60C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-509 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102112 102112 CH4668 Kỹ thuật in II KT In và Truyền thông-K60S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-510 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102105 102105 CH4672 An toàn lao động và môi trường ngành in KT In và Truyền thông-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-407 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102106 102106 CH4716 Cơ sở thiết kế nhà máy in KT In và Truyền thông-K59S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 6(0-0-12-12) 670573 670573 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân SV liên hệ BM Hóa dược từ tuần 22 1 2 0900 1200 Sáng 0900-1200 22,38 C5-201 ĐATN AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNHH 6(0-0-12-12) 671167 671167 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Giao đồ án 19/1/2018, sv theo dõi FB BM Hóa dầu NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 6(0-0-12-12) 671262 671262 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Dành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần 22 tại C4-5-202 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KCNHH 6(0-0-12-12) 671270 671270 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Sinh viên liên hệ BM Điện hóa tuần 23 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102017 102017 CH5200 Nhiên liệu sạch KT Hoá học-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-410 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102018 102018 CH5201 Công nghệ Tổng hợp hợp chất trung gian KT Hoá học-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-509 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101967 101967 CH5202 Nhiên liệu rắn KT Hoá học-K58S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-407 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102019 102019 CH5203 Hóa học và sản phẩm dầu KT Hoá học-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-509 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101968 101968 CH5204 Công nghệ chế biến dầu và khí KT Hoá học-K58S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-407 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(0-0-6-6) 671141 671141 CH5205 Thí nghiệm chuyên ngành N01 1 2 1300 1700 Chiều 1300-1700 23-25, 28-31, 33-37 C4-306 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(0-0-6-6) 671142 671142 CH5205 Thí nghiệm chuyên ngành N02 1 3 1300 1700 Chiều 1300-1700 23-25, 28-31, 33-37 C4-306 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(0-0-6-6) 671143 671143 CH5205 Thí nghiệm chuyên ngành N03 1 2 1300 1700 Chiều 1300-1700 23-25, 28-31, 33-37 C4-306 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(0-0-6-6) 671144 671144 CH5205 Thí nghiệm chuyên ngành N04 1 4 1300 1700 Chiều 1300-1700 23-25, 28-31, 33-37 C4-306 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(0-0-6-6) 671145 671145 CH5205 Thí nghiệm chuyên ngành N05 1 5 1300 1700 Chiều 1300-1700 23-25, 28-31, 33-37 C4-306 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(0-0-6-6) 671146 671146 CH5205 Thí nghiệm chuyên ngành N06 1 6 1300 1700 Chiều 1300-1700 23-25, 28-31, 33-37 C4-306 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671164 671164 CH5206 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầu Giao đồ án 19/1/2018, sv theo dõi FB BM Hóa dầu NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-1-4) 102020 102020 CH5250 Hóa lý polyme nâng cao KT Hoá học-K59S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-212 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-1-4) 102021 102021 CH5251 Hóa học polyme nâng cao KT Hoá học-K59C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-510 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-1-4) 102022 102022 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn KT Hoá học-K59C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 TC-510 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-1-4) 102023 102023 CH5253 Kỹ thuật vật liệu cao su KT Hoá học-K59C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-510 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-0-4) 102024 102024 CH5254 Kỹ thuật vật liệu chất dẻo KT Hoá học-K59C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-509 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-0-4) 102025 102025 CH5258 Hoá học polyme phân huỷ sinh học KT Hoá học-K59C 1 6 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 TC-508 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-0-4) 102026 102026 CH5259 Hoá học polyme y sinh KT Hoá học-K59C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-508 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-0-4) 102027 102027 CH5260 Hoá học polyme silicon KT Hoá học-K59C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-301 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-0-4) 102028 102028 CH5261 Công nghệ hoá học polyme blend KT Hoá học-K59C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D6-301 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102029 102029 CH5300 Điện hóa bề mặt KT Hoá học-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 4(4-1-0-8) 102030 102030 CH5301 Thiết bị điện hóa và phương pháp thiết kế KT Hoá học-K59C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-513 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 4(4-1-0-8) 102030 102030 CH5301 Thiết bị điện hóa và phương pháp thiết kế KT Hoá học-K59C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-513 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671271 671271 CH5305 Đồ án chuyên ngành kỹ sư điện hóa Sinh viên liên hệ BM Điện hóa tuần 22 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101969 101969 CH5306 Gia công xử lí bề mặt kim loại KT Hoá học-K58C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-511 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101970 101970 CH5307 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu trong môi trường khí quyển KT Hoá học-K58C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-511 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101971 101971 CH5309 Kĩ thuật đo điện hóa KT Hoá học-K58C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-511 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671417 671417 CH5356 Thí nghiệm chuyên ngành 1 TN chuyên ngành Silicat 1, SV liên hệ BM Silicat C4-103 Tuần 21 1 7 0800 1130 Sáng 0800-1130 22-25 C4-101 TN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671418 671418 CH5357 Thí nghiệm chuyên ngành 2 TN chuyên ngành Silicat 2, SV liên hệ BM Silicat C4-103 Tuần 21 1 7 1400 1730 Chiều 1400-1730 22-25 C4-101 TN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(0-0-4-4) 671419 671419 CH5358 Đồ án chuyên ngành ĐACN, SV liên hệ BM Silicat tuần 21 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA A NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101972 101972 CH5364 AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy silicat KT Hoá học-K58C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-511 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101973 101973 CH5405 Hóa học và Công nghệ đất hiếm KT Hoá học-K58C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-513 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101974 101974 CH5406 Hóa học vật liệu nano KT Hoá học-K58C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-512 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101975 101975 CH5407 Màng phủ vô cơ KT Hoá học-K58C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-511 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB

Page 6 of 56

Page 7: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101976 101976 CH5409 Công nghệ sô đa và các chất kiềm KT Hoá học-K58S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-407 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-0-0-6) 102031 102031 CH5450 Hóa học chất rắn KT Hoá học-K59C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-0-0-6) 102032 102032 CH5451 Kỹ thuật xúc tác KT Hoá học-K59C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102033 102033 CH5504 Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử KT Hoá học-K59C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102034 102034 CH5507 Công nghệ màng KT Hoá học-K59C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-513 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(0-0-6-6) 671254 671254 CH5551 Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy Dành cho SV CN Giấy 1 4 0645 1720 Sáng 0645-1720 22-40 C4-305 TN AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102035 102035 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue KT Hoá học-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-207 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102036 102036 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy KT Hoá học-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-207 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102037 102037 CH5558 Sản xuất bột giấy hiệu suất cao KT Hoá học-K59C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102038 102038 CH5559 Tráng phủ giấy KT Hoá học-K59C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101977 101977 CH5600 Tổng hợp Hóa dược 1 KT Hoá học-K58S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-407 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101978 101978 CH5601 Tổng hợp Hóa dược 2 KT Hoá học-K58S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-407 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-0-4) 102039 102039 CH5605 Kiểm nghiệm dược phẩm KT Hoá học-K59C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-103 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-0-4) 102040 102040 CH5606 Kỹ thuật tách và tinh chế KT Hoá học-K59C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D4-103 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-0-4) 102041 102041 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm KT Hoá học-K59C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-509 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-0-4) 102042 102042 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm KT Hoá học-K59S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-512 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-0-4) 102043 102043 CH5608 Sản xuất thuốc theo tiêu chuẩn GMP KT Hoá học-K59S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-508 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-0-0-4) 101979 101979 CH5609 Hóa học cây thuốc và kỹ thuật chiết xuất KT Hoá học-K58S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-506 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 102044 102044 CH5610 Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học KT Hoá học-K59C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-107 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101980 101980 CH5655 Bơm – Quạt – Máy nén KT Hoá học-K58C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 33-40 TC-407 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101980 101980 CH5655 Bơm – Quạt – Máy nén KT Hoá học-K58C 2 5 4 6 Chiều 1505-1735 33-40 TC-407 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101981 101981 CH5656 Đường ống – Bể chứa KT Hoá học-K58C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-511 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101982 101982 CH5657 Thiết kế lắp đặt các công trình hóa chất KT Hoá học-K58C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-511 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101985 101985 CH5660 Kỹ thuật An toàn và Môi trường KT Hoá học-K58S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 33-40 TC-205 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 101985 101985 CH5660 Kỹ thuật An toàn và Môi trường KT Hoá học-K58S 2 6 1 3 Sáng 0645-0915 33-40 TC-205 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102107 102107 CH5700 Kỹ thuật in offset KT In và Truyền thông-K59S 1 6 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102108 102108 CH5701 Kỹ thuật in Flexo và in lõm KT In và Truyền thông-K59S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-508 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(3-1-0-6) 102108 102108 CH5701 Kỹ thuật in Flexo và in lõm KT In và Truyền thông-K59S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-508 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(0-0-6-6) 671168 671168 Ch5800 Thực tập cuối khóa BM Hóa dầu dự kiến thực tập PLC HP từ 5/3 - 31/3 1 2 0800 1530 Sáng 0800-1530 29,32 NULL TT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(0-0-6-6) 671168 671168 Ch5800 Thực tập cuối khóa BM Hóa dầu dự kiến thực tập PLC HP từ 5/3 - 31/3 2 3 0800 1530 Sáng 0800-1530 29,32 NULL TT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(0-0-6-6) 671168 671168 Ch5800 Thực tập cuối khóa BM Hóa dầu dự kiến thực tập PLC HP từ 5/3 - 31/3 3 4 0800 1530 Sáng 0800-1530 29,32 NULL TT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(0-0-6-6) 671168 671168 Ch5800 Thực tập cuối khóa BM Hóa dầu dự kiến thực tập PLC HP từ 5/3 - 31/3 4 5 0800 1530 Sáng 0800-1530 29,32 NULL TT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(0-0-6-6) 671168 671168 Ch5800 Thực tập cuối khóa BM Hóa dầu dự kiến thực tập PLC HP từ 5/3 - 31/3 5 6 0800 1530 Sáng 0800-1530 29,32 NULL TT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(0-0-6-6) 671169 671169 Ch5800 Thực tập cuối khóa SV tự liên hệ thực tập đăng ký BM Hóa dầu trước 15/1/2018 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(0-0-6-6) 671268 671268 CH5802 Thực tập cuối khóa Sinh viên liên hệ BM Điện hóa tuần 22 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(0-0-6-6) 671420 671420 CH5803 Thực tập cuối khóa TT TN, SV liên hệ BM Silicat C4-103 Tuần 21 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT A NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(0-0-6-6) 671258 671258 CH5807 Thực tập cuối khóa Dành cho SV CN Giấy,SV liên hệ tuần 22 tại C4-5-202 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(0-0-6-6) 670582 670582 CH5808 Thực tập cuối khóa SV liên hệ BM Hóa dược từ tuần 22 1 2 0900 1200 Sáng 0900-1200 22,38 C5-201 TT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNHH 3(0-0-6-6) 671251 671251 CH5809 Thực tập cuối khoá SV liên hệ 09h30 (15/01/2018).BM Máy hóa C3-4-311 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNHH 9(0-0-18-18) 671166 671166 CH5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Giao đồ án 19/1/2018, sv theo dõi FB BM Hóa dầu NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNHH 9(0-0-18-18) 671272 671272 CH5902 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Sinh viên liên hệ BM Điện hóa tuần 24 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KCNHH 9(0-0-18-18) 671421 671421 CH5903 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư ĐATN, SV liên hệ BM Silicat C4-103 tuần 21 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNHH 9(0-0-18-18) 671261 671261 CH5907 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Dành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần 22 tại C4-5-202 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KCNHH 9(0-0-18-18) 670568 670568 CH5908 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư SV liên hệ BM Hóa dược từ tuần 22 1 2 0900 1200 Sáng 0900-1200 22,38 C5-201 ĐATN AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNHH 9(0-0-18-18) 671250 671250 CH5909 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư SV liên hệ 09h30 (28/02/2018).BM Máy hóa C3-4-311 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KSPKT 4(3-1-0-6) 102651 102651 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-101 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KSPKT 4(3-1-0-6) 102652 102652 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-201 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KSPKT 4(3-1-0-6) 102653 102653 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-301 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KSPKT 4(3-1-0-6) 102654 102654 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-305 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KSPKT 4(3-1-0-6) 102655 102655 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-101 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KSPKT 4(3-1-0-6) 102656 102656 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-201 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KSPKT 4(3-1-0-6) 102657 102657 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-301 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KSPKT 4(3-1-0-6) 102658 102658 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-305 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KSPKT 4(3-1-0-6) 102659 102659 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-101 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KSPKT 4(3-1-0-6) 102660 102660 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-201 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KSPKT 4(3-1-0-6) 102661 102661 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-301 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KSPKT 4(3-1-0-6) 102662 102662 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-206 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KSPKT 4(3-1-0-6) 102663 102663 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-101 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KSPKT 4(3-1-0-6) 102664 102664 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-201 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KSPKT 4(3-1-0-6) 102665 102665 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-301 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KSPKT 4(3-1-0-6) 102666 102666 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-305 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KSPKT 4(3-1-0-6) 102667 102667 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-101 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KSPKT 4(3-1-0-6) 102668 102668 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-201 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KSPKT 4(3-1-0-6) 102669 102669 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-301 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KSPKT 4(3-1-0-6) 102670 102670 ED3110 Tâm lý học Sư phạm kỹ thuật-K59S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KSPKT 2(2-0-0-4) 102680 102680 ED3120 Giáo dục học Sư phạm kỹ thuật-K60S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KSPKT 3(0-0-6-6) 671097 671097 ED3151 Thực hành nghề cơ bản ngành KTĐT NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL NULL Đang xếp TKB20172 KSPKT 2(1-2-0-2) 102671 102671 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-305 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KSPKT 2(1-2-0-2) 102672 102672 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-306 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KSPKT 2(1-2-0-2) 102673 102673 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-305 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KSPKT 2(1-2-0-2) 102674 102674 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-306 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB

Page 7 of 56

Page 8: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KSPKT 2(1-2-0-2) 102675 102675 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-101 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KSPKT 2(1-2-0-2) 102676 102676 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-201 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KSPKT 2(1-2-0-2) 102677 102677 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-101 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KSPKT 2(1-2-0-2) 102678 102678 ED3220 Kỹ năng mềm Sư phạm kỹ thuật-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-201 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KSPKT 2(1-0-2-4) 102679 102679 ED3260 Tâm lí học nghề nghiệp Sư phạm kỹ thuật-K59S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31 D5-202 LT+BT A TN 80 Đang xếp TKB20172 KSPKT 2(1-0-2-4) 671117 671117 ED3260 Tâm lí học nghề nghiệp NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KSPKT 6(0-0-12-12) 671119 671119 ED4080 Đồ án tốt nghiệp cử nhân NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-0-3-6) 102360 102360 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Điện (2 ngành)-K61C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 T-510 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-0-3-6) 102361 102361 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Điện (2 ngành)-K61S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-511 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-0-3-6) 102947 102947 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Mở thêm-K61S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-204 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-0-3-6) 671178 671178 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 11 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 32,33,34 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-0-3-6) 671179 671179 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 12 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 32,33,34 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-0-3-6) 671180 671180 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 13 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 32,33,34 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-0-3-6) 671181 671181 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 14 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 32,33,34 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-0-3-6) 671182 671182 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 15 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 32,33,34 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-0-3-6) 671183 671183 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 16 1 2 1330 1700 Chiều 1330-1700 22,23,24 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-0-3-6) 671184 671184 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 26 1 2 1330 1700 Chiều 1330-1700 32,33,34 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-0-3-6) 671185 671185 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 27 1 3 1330 1700 Chiều 1330-1700 32,33,34 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-0-3-6) 671186 671186 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 28 1 4 1330 1700 Chiều 1330-1700 32,33,34 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-0-3-6) 671187 671187 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 29 1 5 1330 1700 Chiều 1330-1700 32,33,34 T-203 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-0-3-6) 671188 671188 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 30 1 6 1330 1700 Chiều 1330-1700 32,33,34 T-202 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102362 102362 EE2000 Tín hiệu và hệ thống Điện (2 ngành)-K61C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 T-510 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-1-1-6) 100986 100986 EE2010 Kỹ thuật điện *VN-K61C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-501 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-1-1-6) 102923 102923 EE2010 Kỹ thuật điện KT Dệt May - Da giầy-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-304 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-1-1-6) 102924 102924 EE2010 Kỹ thuật điện KT Dệt May - Da giầy-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-304 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-1-1-6) 102925 102925 EE2010 Kỹ thuật điện KT Dệt May - Da giầy-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-305 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 101655 101655 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí CTM-K61S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-211 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 101656 101656 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí CTM-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-211 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 101657 101657 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí CTM-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-211 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 101658 101658 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí CTM-K61S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-211 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-1-1-8) 101538 101538 EE2014 Kỹ thuật điện Cơ điện tử-K61S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-210 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-1-1-8) 101539 101539 EE2014 Kỹ thuật điện Cơ điện tử-K61S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-510 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-1-1-8) 102363 102363 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Điện (2 ngành)-K61C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 T-511 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-1-1-8) 102364 102364 EE2020 Lý thuyết mạch điện I Điện (2 ngành)-K61S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-511 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-4) 102365 102365 EE2030 Trường điện từ Điện (2 ngành)-K61S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 T-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-4) 102366 102366 EE2030 Trường điện từ Điện (2 ngành)-K61S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-4) 102367 102367 EE2030 Trường điện từ Điện (2 ngành)-K61C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-512 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-4) 102368 102368 EE2030 Trường điện từ Điện (2 ngành)-K61C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 T-511 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-4) 102369 102369 EE2030 Trường điện từ Điện (2 ngành)-K61S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 T-512 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-2-1-8) 102348 102348 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN Điều khiển và Tự động hóa-K61C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-512 LT+BT AB TN 40 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-2-1-8) 102348 102348 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN Điều khiển và Tự động hóa-K61C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 T-412 LT+BT AB TN 40 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-2-1-8) 671231 671231 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 1 1 5 0830 1000 Sáng 0830-1000 34,36,38 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-2-1-8) 671232 671232 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 2 1 5 0830 1000 Sáng 0830-1000 34,36,38 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-2-1-8) 671233 671233 EE2080 Lý thuyết điều khiển Tổ 3 1 5 1000 1130 Sáng 1000-1130 34,36,38 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 100006 100006 EE2110 Điện tử tương tự **KSTN-ĐKTĐ-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-106 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102370 102370 EE2110 Điện tử tương tự Điện (2 ngành)-K61C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-510 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102371 102371 EE2110 Điện tử tương tự Điện (2 ngành)-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 T-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102372 102372 EE2110 Điện tử tương tự Điện (2 ngành)-K61C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-511 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102373 102373 EE2110 Điện tử tương tự Điện (2 ngành)-K61C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-511 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102374 102374 EE2110 Điện tử tương tự Điện (2 ngành)-K61S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 T-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-1-1-8) 102349 102349 EE2111 Điện tử tương tự và số CN Điều khiển và Tự động hóa-K61C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 T-510 LT+BT AB TN 40 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-1-1-8) 102350 102350 EE2111 Điện tử tương tự và số CN Điều khiển và Tự động hóa-K61S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-4) 100003 100003 EE2120 Lý thuyết mạch điện II **KSTN-ĐKTĐ-K61S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D6-106 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-4) 102375 102375 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61S 1 6 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 T-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-4) 102376 102376 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-4) 102377 102377 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 T-405 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-4) 102378 102378 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 T-405 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-4) 102379 102379 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-512 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-4) 102380 102380 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K61S 1 2 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 T-512 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 100007 100007 EE2130 Thiết kế hệ thống số **KSTN-ĐKTĐ-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-106 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102381 102381 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điện (2 ngành)-K61C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-512 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102382 102382 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điện (2 ngành)-K61S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 T-405 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102383 102383 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điện (2 ngành)-K61C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-511 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102384 102384 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điện (2 ngành)-K61C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-511 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102385 102385 EE2130 Thiết kế hệ thống số Điện (2 ngành)-K61S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 T-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102351 102351 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo CN Điều khiển và Tự động hóa-K61C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-511 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102352 102352 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo CN Điều khiển và Tự động hóa-K61S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 T-510 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 671132 671132 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Tổ 1 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 31,33 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 671133 671133 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Tổ 2 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 31,33 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 671134 671134 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Tổ 3 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 31,33 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 671135 671135 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Tổ 4 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 29,30 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB

Page 8 of 56

Page 9: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KD 3(3-0-1-6) 671136 671136 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Tổ 5 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 29,30 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 671137 671137 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Tổ 6 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 29,30 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102338 102338 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển CN Điều khiển và Tự động hóa-K60C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 671480 671480 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 1 1 3 0745 0945 Sáng 0745-0945 29,33,35 C9-315 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 671481 671481 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 2 1 3 0945 1145 Sáng 0945-1145 29,33,35 C9-315 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 671482 671482 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 3 1 4 0745 0945 Sáng 0745-0945 29,33,35 C9-315 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 671483 671483 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 4 1 4 0945 1145 Sáng 0945-1145 29,33,35 C9-315 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 101474 101474 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo Cơ điện tử-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 101475 101475 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo Cơ điện tử-K59S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-308 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-4) 102406 102406 EE3091 Khí cụ điện KT Điện-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 T-403 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 102619 102619 EE3109 Điện tử tương tự và điện tử số KT Nhiệt Lạnh-K60S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D4-401 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102407 102407 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K60C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-406 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 670079 670079 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 1 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 35,38 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 670080 670080 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 2 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 35,38 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 100073 100073 EE3110E Kỹ thuật đo lường **CTTT-Điện Điện tử-K60S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-302 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 670083 670083 EE3110E Kỹ thuật đo lường Tổ 5 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 35,38 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 670084 670084 EE3110E Kỹ thuật đo lường Tổ 6 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 34,37 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-4) 102355 102355 EE3111 Kỹ thuật đo lường Công nghệ kỹ thuật điện-K61C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 T-510 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-4) 670081 670081 EE3111 Kỹ thuật đo lường Tổ 3 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 35,38 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-4) 670082 670082 EE3111 Kỹ thuật đo lường Tổ 4 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 35,38 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102408 102408 EE3140 Máy điện I KT Điện-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-405 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 100050 100050 EE3140E Máy điện **CTTT-ĐKTĐ-K59C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-105 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-8) 102356 102356 EE3141 Máy điện cơ sở Công nghệ kỹ thuật điện-K61C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-510 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-8) 102357 102357 EE3141 Máy điện cơ sở Công nghệ kỹ thuật điện-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 T-510 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-0-6) 100122 100122 EE3216 Thiết kế và vận hành lưới điện **KSCLC-THCN,HTTT-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-304 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-4) 102409 102409 EE3242 Khí cụ điện KT Điện-K60S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-511 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-4) 102410 102410 EE3242 Khí cụ điện KT Điện-K60S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-512 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-4) 102411 102411 EE3242 Khí cụ điện KT Điện-K60S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-403 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 100004 100004 EE3280 Lý thuyết điều khiển I **KSTN-ĐKTĐ-K61S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D6-302 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102148 102148 EE3280 Lý thuyết điều khiển I Điện tử-Viễn thông-K59C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 T-401 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102149 102149 EE3280 Lý thuyết điều khiển I Điện tử-Viễn thông-K59C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 T-401 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102150 102150 EE3280 Lý thuyết điều khiển I Điện tử-Viễn thông-K59C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 T-401 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102151 102151 EE3280 Lý thuyết điều khiển I Điện tử-Viễn thông-K59C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 T-401 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102151 102151 EE3280 Lý thuyết điều khiển I Điện tử-Viễn thông-K59C 2 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 T-401 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102152 102152 EE3280 Lý thuyết điều khiển I Điện tử-Viễn thông-K59C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 T-401 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-1-1-6) 100134 100134 EE3286 Lý thuyết điều khiển **KSCLC-K60C 1 2 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D6-107 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-1-1-6) 671236 671236 EE3286 Lý thuyết điều khiển Tổ 1 1 6 0830 1000 Sáng 0830-1000 34,36,38 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-1-1-6) 671237 671237 EE3286 Lý thuyết điều khiển Tổ 2 1 6 0830 1000 Sáng 0830-1000 34,36,38 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-1-1-6) 671238 671238 EE3286 Lý thuyết điều khiển Tổ 3 1 6 1000 1130 Sáng 1000-1130 34,36,38 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-1-1-6) 671239 671239 EE3286 Lý thuyết điều khiển Tổ 4 1 6 1000 1130 Sáng 1000-1130 34,36,38 Nha A Nguyen Hien TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 99955 99955 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động **KSTN-CĐT-K60C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D6-101 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 101511 101511 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K60C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-308 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 101512 101512 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K60C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TC-310 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102412 102412 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K60C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-405 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102413 102413 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K60S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 T-403 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 100048 100048 EE3410E Điện tử công suất **CTTT-ĐKTĐ-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-105 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-0-2-6) 102339 102339 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ CN Điều khiển và Tự động hóa-K60C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-0-2-6) 102340 102340 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ CN Điều khiển và Tự động hóa-K60S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 T-403 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102358 102358 EE3412 Điện tử công suất Công nghệ kỹ thuật điện-K61C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-510 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-1-1-8) 99962 99962 EE3420 Hệ thống cung cấp điện **KSTN-ĐKTĐ-K60C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D6-102 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-1-1-6) 100051 100051 EE3420E Hệ thống cung cấp điện **CTTT-ĐKTĐ-K59C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D6-105 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-0-2-6) 102341 102341 EE3423 Hệ thống cung cấp điện CN Điều khiển và Tự động hóa-K60S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 T-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102414 102414 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K60S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-511 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102415 102415 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K60S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-512 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102461 102461 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-407 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102462 102462 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 T-405 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-1-1-6) 102353 102353 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng CN Điều khiển và Tự động hóa-K61C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-511 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-1-1-6) 102354 102354 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng CN Điều khiển và Tự động hóa-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 T-510 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102416 102416 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điện-K60C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 T-405 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102417 102417 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điện-K60S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-403 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 99963 99963 EE3510 Truyền động điện **KSTN-ĐKTĐ-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-102 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102463 102463 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 T-511 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102464 102464 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 T-403 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102465 102465 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-407 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102466 102466 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K60C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-407 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 100047 100047 EE3510E Truyền động điện **CTTT-ĐKTĐ-K59C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-106 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102359 102359 EE3511 Truyền động điện Công nghệ kỹ thuật điện-K61C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-510 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 99926 99926 EE3539 Truyền động điện **KSTN-Cơ ĐT-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-207 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 101476 101476 EE3539 Truyền động điện Cơ điện tử-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 101477 101477 EE3539 Truyền động điện Cơ điện tử-K59S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-308 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 99964 99964 EE3550 Điều khiển quá trình **KSTN-ĐKTĐ-K60C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-102 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB

Page 9 of 56

Page 10: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KD 3(3-0-1-6) 102467 102467 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K60S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 T-405 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102468 102468 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K60C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-407 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102469 102469 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K60C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-407 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-0-2-6) 102342 102342 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình CN Điều khiển và Tự động hóa-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-512 LT+BT AB TN 40 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102045 102045 EE3559 Điều khiển quá trình KT Hoá học-K59C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-506 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102046 102046 EE3559 Điều khiển quá trình KT Hoá học-K59C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-506 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 99965 99965 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp **KSTN-ĐKTĐ-K60C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-103 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102395 102395 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điện-K59C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-512 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102396 102396 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điện-K59C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-512 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102397 102397 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT Điện-K59C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-512 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 670085 670085 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 1 1 3 0800 1700 Sáng 0800-1700 34,37 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 670086 670086 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 2 1 4 0800 1700 Sáng 0800-1700 34,37 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 670087 670087 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 3 1 5 0800 1700 Sáng 0800-1700 34,37 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 670088 670088 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 4 1 6 0800 1700 Sáng 0800-1700 34,37 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 670089 670089 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 5 1 2 0800 1700 Sáng 0800-1700 32,36 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 670090 670090 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 6 1 3 0800 1700 Sáng 0800-1700 32,36 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 670091 670091 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 7 1 4 0800 1700 Sáng 0800-1700 32,36 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 670092 670092 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 8 1 5 0800 1700 Sáng 0800-1700 32,36 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 670093 670093 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 9 1 6 0800 1700 Sáng 0800-1700 32,36 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 670094 670094 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 10 1 2 0800 1700 Sáng 0800-1700 31,33 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 670095 670095 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 11 1 3 0800 1700 Sáng 0800-1700 31,33 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 670096 670096 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 12 1 4 0800 1700 Sáng 0800-1700 31,33 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 670097 670097 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 13 1 5 0800 1700 Sáng 0800-1700 31,33 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 670098 670098 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 14 1 6 0800 1700 Sáng 0800-1700 31,33 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 670099 670099 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 15 1 2 0800 1700 Sáng 0800-1700 31,33 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 670100 670100 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 16 1 3 0800 1700 Sáng 0800-1700 31,33 C2-PTNDL TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-0-4) 100144 100144 EE3626 Cảm biến và thiết bị đo **KSCLC-THCN-K60C 1 4 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31 D6-207 LT+BT A NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-1-1-4) 100135 100135 EE3656 Điện tử số **KSCLC-THCN,HTTT-K60C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-302 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KD 4(4-1-0-8) 100061 100061 EE3726 Mạch tuyến tính 2 **CTTT-Cơ điện tử-K60S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-104 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 4(4-1-0-8) 100061 100061 EE3726 Mạch tuyến tính 2 **CTTT-Cơ điện tử-K60S 2 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-104 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 4(4-1-0-8) 100071 100071 EE3726 Mạch tuyến tính 2 **CTTT-Điện Điện tử-K60S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-302 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 4(4-1-0-8) 100071 100071 EE3726 Mạch tuyến tính 2 **CTTT-Điện Điện tử-K60S 2 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-302 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 4(4-1-0-8) 100038 100038 EE3746 Điện tử 2 **CTTT-Cơ điện tử-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-104 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 4(4-1-0-8) 100038 100038 EE3746 Điện tử 2 **CTTT-Cơ điện tử-K59C 2 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D6-104 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 4(4-1-0-8) 100037 100037 EE3756 Thiết kế hệ thống số **CTTT-Cơ điện tử-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-104 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 4(4-1-0-8) 100037 100037 EE3756 Thiết kế hệ thống số **CTTT-Cơ điện tử-K59C 2 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-104 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 2(0-0-4-4) 99966 99966 EE3810 Đồ án I **KSTN-ĐKTĐ-K60C NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 2(0-0-4-4) 671248 671248 EE3810 Đồ án I Dành cho cử nhân kỹ thuật NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 450 Đang xếp TKB20172 KD 2(0-0-4-8) 671273 671273 EE3811 Đồ án I Dành cho cử nhân công nghệ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KD 2(0-0-4-4) 671275 671275 EE3820 Đồ án II Dành cho cử nhân kỹ thuật NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KD 2(0-0-4-8) 671276 671276 EE3821 Đồ án II Dành cho cử nhân công nghệ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 140 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-8) 102418 102418 EE4010 Lưới điện KT Điện-K60S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-406 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102419 102419 EE4020 Ngắn mạch trong hệ thống điện KT Điện-K60S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-512 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102420 102420 EE4050 Kỹ thuật điện cao áp I KT Điện-K60S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-406 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102420 102420 EE4050 Kỹ thuật điện cao áp I KT Điện-K60S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-512 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KD 2(0-0-4-4) 671361 671361 EE4060 Đồ án III (HTĐ) Dành cho chuyên ngành NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL DA AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102398 102398 EE4061 Bảo vệ và điều khiển HTĐ II KT Điện-K59C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 T-403 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102399 102399 EE4070 Điều khiển thiết bị điện KT Điện-K59C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-406 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102421 102421 EE4080 Máy điện II KT Điện-K60C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 T-405 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-4) 102422 102422 EE4081 Vật liệu kỹ thuật điện KT Điện-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 T-405 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102400 102400 EE4090 Khí cụ điện cao áp KT Điện-K59C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-512 LT+BT AB TN 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102390 102390 EE4108 Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện KT Điện-K58C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 T-403 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-0-4) 102775 102775 EE4111 Công nghệ phát điện Kinh tế công nghiệp-K59C 1 4 3 6 Chiều 1415-1735 33-40 TC-207 LT+BT B NULL 100 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-0-4) 102790 102790 EE4112 Nhà máy thuỷ điện Kinh tế công nghiệp-K61C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-207 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 102401 102401 EE4115 Ổn định của hệ thống điện KT Điện-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-407 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-0-4) 102402 102402 EE4121 Đo lường cao áp và kiểm tra không phá huỷ KT Điện-K59S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-511 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102403 102403 EE4211 Thiết kế máy điện KT Điện-K59C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 T-403 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 99925 99925 EE4220 Điều khiển logic và PLC **KSTN-Cơ ĐT-K59S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-207 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 101478 101478 EE4220 Điều khiển logic và PLC Cơ điện tử-K59S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 101479 101479 EE4220 Điều khiển logic và PLC Cơ điện tử-K59S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-408 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-6) 100049 100049 EE4220E Điều khiển logic và PLC **CTTT-ĐKTĐ-K59C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-105 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-0-2-6) 102343 102343 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp CN Điều khiển và Tự động hóa-K60C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 T-405 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 102344 102344 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp CN Điều khiển và Tự động hóa-K60S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 T-502 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 102345 102345 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp CN Điều khiển và Tự động hóa-K60C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-510 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102431 102431 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K59S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-405 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 102391 102391 EE4241 Hệ thống cung cấp điện cho các tòa nhà KT Điện-K58S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 T-511 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 102432 102432 EE4253 Cơ sở dữ liệu KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-406 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 671392 671392 EE4261 Đồ án thiết kế máy điện Dành cho chuyên ngành Thiết bị điện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL DA AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 671423 671423 EE4262 Đồ án thiết bị điều khiển Dành cho chuyên ngành thiết bị điện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL DA AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 671434 671434 EE4263 Đồ án khí cụ điện Dành cho chuyên ngành thiết bị điện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL DA AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102404 102404 EE4267 Công nghệ chế tạo thiết bị điện KT Điện-K59C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 T-512 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB

Page 10 of 56

Page 11: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KD 3(3-1-0-6) 102423 102423 EE4300 Hệ thống thu thập dữ liệu và điều khiển bằng máy tính KT Điều khiển & TĐH-K58C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 T-406 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102423 102423 EE4300 Hệ thống thu thập dữ liệu và điều khiển bằng máy tính KT Điều khiển & TĐH-K58C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 T-403 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-0-6) 102346 102346 EE4310 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp CN Điều khiển và Tự động hóa-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 T-502 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-0-6) 102347 102347 EE4310 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp CN Điều khiển và Tự động hóa-K60C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-510 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 102424 102424 EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng KT Điều khiển & TĐH-K58S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 T-510 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 102425 102425 EE4323 Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điện KT Điều khiển & TĐH-K58S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 T-510 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 102426 102426 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng KT Điều khiển & TĐH-K58S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 T-510 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-0-6) 102427 102427 EE4330 Hệ thống sản xuất Tự động hóa tích hợp máy tính KT Điều khiển & TĐH-K58S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 T-510 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 102433 102433 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-407 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 102434 102434 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 T-403 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 2(0-0-4-4) 671348 671348 EE4340 Đồ án chuyên ngành Dành cho chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL DA AB NULL 200 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102435 102435 EE4341 Kỹ thuật Robot KT Điều khiển & TĐH-K59S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-406 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102436 102436 EE4347 Điều khiển truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K59S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-403 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102437 102437 EE4347 Điều khiển truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K59S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-406 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-4) 101465 101465 EE4360 PLC và Mạng CN CN Cơ điện tử-K60C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-1-4) 101466 101466 EE4360 PLC và Mạng CN CN Cơ điện tử-K60C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-210 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-2-0-6) 99931 99931 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng **KSTN-ĐKTĐ-K59S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D6-102 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-2-0-6) 102438 102438 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 T-406 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0.5-6) 99934 99934 EE4409 Tự động hoá quá trình công nghệ **KSTN-ĐKTĐ-K59S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D6-102 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-0-6) 102439 102439 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-403 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-0-6) 102440 102440 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron KT Điều khiển & TĐH-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 T-405 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-1-1-6) 102441 102441 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-406 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB20172 KD 3(2-1-1-6) 102442 102442 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-403 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102443 102443 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa KT Điều khiển & TĐH-K59S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-405 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102444 102444 EE4433 Tối ưu hoá và điều khiển tối ưu KT Điều khiển & TĐH-K59S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-512 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102445 102445 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-403 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 102446 102446 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-405 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB20172 KD 2(0-0-4-4) 671350 671350 EE4438 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động Dành cho chuyên ngành Hệ thống điện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL DA AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KD 4(4-0-1-8) 99933 99933 EE4439 Điều khiển hệ điện cơ **KSTN-ĐKTĐ-K59S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-102 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KD 4(4-0-1-8) 99933 99933 EE4439 Điều khiển hệ điện cơ **KSTN-ĐKTĐ-K59S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-102 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KD 4(4-0-1-8) 102447 102447 EE4439 Điều khiển hệ điện cơ KT Điều khiển & TĐH-K59S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-406 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB20172 KD 4(4-0-1-8) 102447 102447 EE4439 Điều khiển hệ điện cơ KT Điều khiển & TĐH-K59S 2 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-512 LT+BT AB TN 90 Đang xếp TKB20172 KD 4(4-0-1-8) 671222 671222 EE4439 Điều khiển hệ điện cơ Tổ 1 1 3 1315 1515 Chiều 1315-1515 31,35 C9-318 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 4(4-0-1-8) 671223 671223 EE4439 Điều khiển hệ điện cơ Tổ 2 1 3 1515 1715 Chiều 1515-1715 31,35 C9-318 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 4(4-0-1-8) 671224 671224 EE4439 Điều khiển hệ điện cơ Tổ 3 1 4 1315 1515 Chiều 1315-1515 31,35 C9-318 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 4(4-0-1-8) 671225 671225 EE4439 Điều khiển hệ điện cơ Tổ 4 1 4 1515 1715 Chiều 1515-1715 31,35 C9-318 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 4(4-0-1-8) 671226 671226 EE4439 Điều khiển hệ điện cơ Tổ 5 1 5 1330 1530 Chiều 1330-1530 31,35 C9-318 TN AB NULL 23 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-0-6) 99932 99932 EE4440 Thiết kế hệ thống điều khiển **KSTN-ĐKTĐ-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-102 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-0-6) 102448 102448 EE4440 Thiết kế hệ thống điều khiển KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-405 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 99935 99935 EE4445 Điều khiển mờ và mạng nơron **KSTN-ĐKTĐ-K59S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D6-102 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 2(0-0-4-4) 671349 671349 EE4500 Đồ án chuyên ngành (KTĐ&THCN) Dành cho chuyên ngành kỹ thuật đo THCN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL DA AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102449 102449 EE4502 Kỹ thuật cảm biến KT Điều khiển & TĐH-K59S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-403 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 102450 102450 EE4513 Quản lý công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-406 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 102450 102450 EE4513 Quản lý công nghiệp KT Điều khiển & TĐH-K59C 2 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-403 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 102451 102451 EE4515 Cấu trúc máy tính KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-406 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-0-4) 102452 102452 EE4519 Mạng nơron và ứng dụng trong xử lý tín hiệu KT Điều khiển & TĐH-K59S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-403 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-0-4) 102453 102453 EE4524 Đo và kiểm tra không phá hủy KT Điều khiển & TĐH-K59S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-405 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-0-0-4) 102454 102454 EE4525 Vi hệ thống KT Điều khiển & TĐH-K59S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-405 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 102455 102455 EE4527 Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-406 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 102456 102456 EE4528 Đo lường nâng cao KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-406 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 102428 102428 EE4530 Thiết kế hệ thống TĐH KT Điều khiển & TĐH-K58S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 T-510 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102457 102457 EE4531 Thiết bị đo y sinh và môi trường KT Điều khiển & TĐH-K59S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-405 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 102429 102429 EE4540 Điều khiển máy CNC KT Điều khiển & TĐH-K58S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 T-510 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102458 102458 EE4550 Mạng tốc độ cao KT Điều khiển & TĐH-K59S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-406 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102459 102459 EE4551 Thiết kế hệ thống nhúng KT Điều khiển & TĐH-K59S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-403 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102459 102459 EE4551 Thiết kế hệ thống nhúng KT Điều khiển & TĐH-K59S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-405 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 4(3-1-1-6) 100123 100123 EE4601 Hệ thống điều khiển và giám sát **KSCLC-THCN,HTTT-K59S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D4-104 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-1-6) 100124 100124 EE4602 Vi xử l ý **KSCLC-THCN,HTTT-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-304 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-0-0-6) 102460 102460 EE4611 An ninh và quản trị mạng KT Điều khiển & TĐH-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-407 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KD 3(0-0-6-12) 100151 100151 EE4670 Thực tập cơ sở **KSCLC-THCN-K60 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 3(0-0-6-12) 100132 100132 EE4671 Thực tập chuyên ngành **KSCLC-THCN-K59 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 6(0-0-12-12) 671346 671346 EE4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Dành cho cử nhân công nghệ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 130 Đang xếp TKB20172 KD 6(0-0-12-12) 671347 671347 EE4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Dành cho cử nhân công nghệ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL DATN AB NULL 5 Đang xếp TKB20172 KD 3(0-0-6-12) 100046 100046 EE4910E Đồ án thiết kế **CTTT-ĐKTĐ-K59C NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 9(0-0-18-18) 671344 671344 EE5010 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư KTĐ Dành cho chuyên ngành Hệ thống điện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KD 9(0-0-18-18) 671345 671345 EE5010 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư KTĐ Dành cho chuyên ngành Thiết bị điện -ĐT NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KD 9(0-0-18-18) 99914 99914 EE5020 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐK&TDH) **KSTN-ĐKTĐ-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 9(0-0-18-18) 671284 671284 EE5020 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐK&TDH) Dành cho chuyên ngành tự động hóa CN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KD 9(0-0-18-18) 671285 671285 EE5020 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐK&TDH) Dành cho chuyên ngành Điều khiển tự động NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KD 9(0-0-18-18) 671286 671286 EE5020 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐK&TDH) Dành cho chuyên ngành Kỹ thuật đo THCN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KD 4(0-0-8-16) 100030 100030 EE5042E Thực tập tốt nghiệp **CTTT-ĐKTĐ-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 60 Đang xếp TKB

Page 11 of 56

Page 12: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KD 2(2-1-0-4) 102392 102392 EE5050 Kỹ thuật điện cao áp II KT Điện-K58S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 T-511 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102393 102393 EE5060 Sử dụng máy tính trong phân tích HTĐ KT Điện-K58C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 T-511 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KD 3(0-0-6-6) 671287 671287 EE5100 Thực tập tốt nghiệp (KTĐ) Dành cho chuyên ngành Hệ thống điện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 3(0-0-6-6) 671342 671342 EE5100 Thực tập tốt nghiệp (KTĐ) Dành cho chuyên ngành Thiết bị điện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KD 10(0-0-20-40) 100031 100031 EE5142E Đồ án tốt nghiệp **CTTT-ĐKTĐ-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 3(0-0-6-6) 99913 99913 EE5200 Thực tập tốt nghiệp (ĐK&TĐH) **KSTN-ĐKTĐ-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 3(0-0-6-6) 671279 671279 EE5200 Thực tập tốt nghiệp (ĐK&TĐH) Dành cho chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KD 3(0-0-6-6) 671280 671280 EE5200 Thực tập tốt nghiệp (ĐK&TĐH) Dành cho chuyên ngành Điều khiển tự động NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KD 3(0-0-6-6) 671282 671282 EE5200 Thực tập tốt nghiệp (ĐK&TĐH) Dành cho chuyên ngành Kỹ thuật đo THCN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KD 3(3-1-0-6) 102405 102405 EE5211 Thiết kế khí cụ điện KT Điện-K59C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 T-412 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KD 2(2-1-0-4) 102430 102430 EE5220 Hệ thống tự động hóa nhà máy giấy KT Điều khiển & TĐH-K58S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 T-510 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KD 4(0-0-8-16) 100103 100103 EE5601 Thực tập tốt nghiệp **KSCLC-THCN-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KD 10(0-0-20-40) 100104 100104 EE5602 Đồ án tốt nghiệp **KSCLC-THCN-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102951 102951 EM1010 Quản trị học đại cương Mở thêm-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102952 102952 EM1010 Quản trị học đại cương Mở thêm-K61S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-303 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102953 102953 EM1010 Quản trị học đại cương Mở thêm-K61S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102954 102954 EM1010 Quản trị học đại cương Mở thêm-K61S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102955 102955 EM1010 Quản trị học đại cương Mở thêm-K61S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102956 102956 EM1010 Quản trị học đại cương Mở thêm-K61S 1 2 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102957 102957 EM1010 Quản trị học đại cương Mở thêm-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102958 102958 EM1010 Quản trị học đại cương Mở thêm-K61S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102959 102959 EM1010 Quản trị học đại cương Mở thêm-K61S 1 6 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102960 102960 EM1010 Quản trị học đại cương Mở thêm-K61S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 100985 100985 EM1170 Pháp luật đại cương *VN-K60S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-401 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102961 102961 EM1170 Pháp luật đại cương Mở thêm-K61S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D3-402 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102962 102962 EM1170 Pháp luật đại cương Mở thêm-K61S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D3-402 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102963 102963 EM1170 Pháp luật đại cương Mở thêm-K61S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D3-402 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-1-0-4) 102307 102307 EM2104 Quản trị doanh nghiệp KT Thực phẩm-K59C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-1-0-4) 102308 102308 EM2104 Quản trị doanh nghiệp KT Thực phẩm-K59C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-1-0-6) 102681 102681 EM3100 Kinh tế học vi mô Cơ khí động lực-K58C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-304 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-1-0-6) 102682 102682 EM3100 Kinh tế học vi mô Cơ khí động lực-K58C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-304 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-1-0-6) 102683 102683 EM3100 Kinh tế học vi mô Cơ khí động lực-K58C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-304 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-1-0-6) 102683 102683 EM3100 Kinh tế học vi mô Cơ khí động lực-K58C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-304 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 100136 100136 EM3101 Kinh tế đại cương **KSCLC-THCN,HTTT-K60C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-302 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-1-0-6) 102807 102807 EM3110 Kinh tế học vĩ mô Quản lý công nghiệp-K61C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-213 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-1-0-6) 102808 102808 EM3110 Kinh tế học vĩ mô Quản lý công nghiệp-K61C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-213 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-1-0-6) 102809 102809 EM3110 Kinh tế học vĩ mô Quản lý công nghiệp-K61C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-213 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-1-0-6) 102809 102809 EM3110 Kinh tế học vĩ mô Quản lý công nghiệp-K61C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-213 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-0-0-6) 102816 102816 EM3130 Kinh tế lượng Quản trị kinh doanh-K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-204 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102767 102767 EM3140 Kinh tế quốc tế Kế toán-K60S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31 TC-207 LT+BT A NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102785 102785 EM3150 Kinh tế phát triển Kinh tế công nghiệp-K60S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 33-40 TC-207 LT+BT B NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102817 102817 EM3170 Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh-K60S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-507 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102818 102818 EM3170 Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh-K60S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-508 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102819 102819 EM3170 Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh-K60S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-408 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102820 102820 EM3170 Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh-K60S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31 TC-207 LT+BT A NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102820 102820 EM3170 Văn hóa kinh doanh Quản trị kinh doanh-K60S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31 TC-207 LT+BT A NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102773 102773 EM3190 Hành vi của tổ chức Kế toán-K61C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31 TC-207 LT+BT A NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-1-0-4) 102109 102109 EM3201 Quản trị doanh nghiệp KT In và Truyền thông-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-407 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-1-0-4) 102109 102109 EM3201 Quản trị doanh nghiệp KT In và Truyền thông-K59S 2 5 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-0-0-6) 102821 102821 EM3210 Marketing cơ bản Quản trị kinh doanh-K60S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-204 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-0-0-6) 102822 102822 EM3220 Luật kinh doanh Quản trị kinh doanh-K60S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-204 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-0-0-6) 102823 102823 EM3230 Thống kê ứng dụng Quản trị kinh doanh-K60S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-204 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-0-0-6) 102798 102798 EM3500 Nguyên lý kế toán Quản lý công nghiệp-K60S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-204 LT+BT AB NULL 140 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-0-0-6) 102799 102799 EM3500 Nguyên lý kế toán Quản lý công nghiệp-K60S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-204 LT+BT AB NULL 140 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102810 102810 EM3522 Quản trị tài chính Quản trị kinh doanh-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-507 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102810 102810 EM3522 Quản trị tài chính Quản trị kinh doanh-K59C 2 6 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 TC-507 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-0-0-6) 102776 102776 EM3523 Quản trị tài chính Kinh tế công nghiệp-K59C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-307 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-1-0-4) 102394 102394 EM3661 Kinh tế năng lượng KT Điện-K58S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 T-511 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-0-0-6) 102811 102811 EM4212 Phân tích hoạt động kinh doanh Quản trị kinh doanh-K59C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-213 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102824 102824 EM4216 Phương pháp nghiên cứu trong KD Quản trị kinh doanh-K60S 1 6 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 TC-204 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-0-0-6) 102812 102812 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý Quản trị kinh doanh-K59C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-507 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102825 102825 EM4312 Quản trị marketing Quản trị kinh doanh-K60S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-307 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102825 102825 EM4312 Quản trị marketing Quản trị kinh doanh-K60S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-204 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102826 102826 EM4314 Hành vi người tiêu dùng Quản trị kinh doanh-K60S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 33-40 TC-207 LT+BT B NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102826 102826 EM4314 Hành vi người tiêu dùng Quản trị kinh doanh-K60S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 33-40 TC-207 LT+BT B NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-0-0-6) 102800 102800 EM4316 Thương mại điện tử Quản lý công nghiệp-K60S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-408 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102768 102768 EM4317 Marketing dịch vụ Kế toán-K60S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31 TC-207 LT+BT A NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102813 102813 EM4322 Truyền thông marketing Quản trị kinh doanh-K59C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-213 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102827 102827 EM4323 Quản trị thương hiệu Quản trị kinh doanh-K60S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 33-40 TC-207 LT+BT B NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102769 102769 EM4412 Quản trị chất lượng Kế toán-K60S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 33-40 TC-207 LT+BT B NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-0-0-6) 102828 102828 EM4413 Quản lý nhân lực Quản trị kinh doanh-K60S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-204 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB

Page 12 of 56

Page 13: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102801 102801 EM4414 Tổ chức lao động Quản lý công nghiệp-K60S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-307 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102801 102801 EM4414 Tổ chức lao động Quản lý công nghiệp-K60S 2 4 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-307 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102786 102786 EM4415 Quản trị công nghệ Kinh tế công nghiệp-K60S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31 TC-207 LT+BT A NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(2-2-0-6) 102777 102777 EM4416 Quản trị chiến lược Kinh tế công nghiệp-K59C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-213 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(2-2-0-6) 102778 102778 EM4416 Quản trị chiến lược Kinh tế công nghiệp-K59C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-307 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102814 102814 EM4417 Quản trị sản xuất Quản trị kinh doanh-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-507 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102814 102814 EM4417 Quản trị sản xuất Quản trị kinh doanh-K59C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-207 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-0-0-6) 102779 102779 EM4418 Quản trị sản xuất Kinh tế công nghiệp-K59C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-307 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102802 102802 EM4422 Mô hình hoá trong sản xuất Quản lý công nghiệp-K60S 1 5 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31 TC-207 LT+BT A NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(2-2-0-8) 102793 102793 EM4427 Lập kế hoạch và điều độ sản xuất Quản lý công nghiệp-K59C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-307 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102794 102794 EM4428 Kiểm soát chất lượng Quản lý công nghiệp-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-507 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102803 102803 EM4429 Quản trị mua sắm Quản lý công nghiệp-K60S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-506 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102804 102804 EM4429 Quản trị mua sắm Quản lý công nghiệp-K60S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 33-40 TC-207 LT+BT B NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-1-0-6) 102795 102795 EM4431 Quản trị logistics Quản lý công nghiệp-K59C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-213 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102805 102805 EM4432 Quản lý chuỗi cung cấp (SCM) Quản lý công nghiệp-K60S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-507 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-0-0-6) 102763 102763 EM4435 Quản trị dự án Kế toán-K59C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-307 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102796 102796 EM4436 Quản trị dự án Quản lý công nghiệp-K59C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-407 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102796 102796 EM4436 Quản trị dự án Quản lý công nghiệp-K59C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-207 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102797 102797 EM4442 Quản lý dự trữ Quản lý công nghiệp-K59C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 33-40 TC-207 LT+BT B NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102797 102797 EM4442 Quản lý dự trữ Quản lý công nghiệp-K59C 2 4 1 2 Chiều 1230-1405 33-40 TC-207 LT+BT B NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-0-0-6) 102815 102815 EM4512 Thuế và hệ thống thuế Quản trị kinh doanh-K59C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-507 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102830 102830 EM4531 Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng-K59C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31 TC-207 LT+BT A NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102830 102830 EM4531 Thị trường chứng khoán Tài chính ngân hàng-K59C 2 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31 TC-207 LT+BT A NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102787 102787 EM4613 Phân tích và dự báo nhu cầu năng lượng Kinh tế công nghiệp-K60S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-307 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102787 102787 EM4613 Phân tích và dự báo nhu cầu năng lượng Kinh tế công nghiệp-K60S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-307 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102780 102780 EM4614 Phân tích và quản lý dự án năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-507 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102780 102780 EM4614 Phân tích và quản lý dự án năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-307 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-0-0-6) 102781 102781 EM4615 Lý thuyết giá năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-307 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-0-0-6) 102782 102782 EM4617 Kinh tế vận hành hệ thống điện Kinh tế công nghiệp-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-307 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-0-0-6) 102783 102783 EM4618 Kinh tế sử dụng năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-213 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102788 102788 EM4619 Quy hoạch phát triển HT năng lượng Kinh tế công nghiệp-K60S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-307 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102788 102788 EM4619 Quy hoạch phát triển HT năng lượng Kinh tế công nghiệp-K60S 2 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-307 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102791 102791 EM4622 Thị trường năng lượng quốc tế Kinh tế công nghiệp-K61C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-213 LT+BT AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102792 102792 EM4622 Thị trường năng lượng quốc tế Kinh tế công nghiệp-K61C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 33-40 TC-207 LT+BT B NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102789 102789 EM4623 Kinh tế dầu khí Kinh tế công nghiệp-K60S 1 4 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 TC-307 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102784 102784 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường Kinh tế công nghiệp-K59C 1 4 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31 TC-207 LT+BT A NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102770 102770 EM4713 Kế toán tài chính I Kế toán-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-307 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102770 102770 EM4713 Kế toán tài chính I Kế toán-K60S 2 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-307 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-0-0-6) 102806 102806 EM4716 Kế toán quản trị Quản lý công nghiệp-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-204 LT+BT AB NULL 140 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102771 102771 EM4717 Kế toán quản trị Kế toán-K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-307 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102771 102771 EM4717 Kế toán quản trị Kế toán-K60S 2 6 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 TC-307 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102764 102764 EM4719 Kế toán hành chính sự nghiệp Kế toán-K59C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31 TC-207 LT+BT A NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102829 102829 EM4720 Kế toán doanh nghiệp Quản trị kinh doanh-K60S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-407 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102829 102829 EM4720 Kế toán doanh nghiệp Quản trị kinh doanh-K60S 2 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-204 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102765 102765 EM4725 Kiểm toán cơ bản Kế toán-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-307 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 4(3-2-0-8) 102765 102765 EM4725 Kiểm toán cơ bản Kế toán-K59C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-307 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 2(2-0-0-4) 102766 102766 EM4730 Kế toán thuế Kế toán-K59C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 33-40 TC-207 LT+BT B NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-0-0-6) 102772 102772 EM4732 Kế toán ngân hàng Kế toán-K60S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 33-40 TC-207 LT+BT B NULL 100 Đang xếp TKB20172 KKTVQL 3(3-0-0-6) 102772 102772 EM4732 Kế toán ngân hàng Kế toán-K60S 2 5 3 6 Sáng 0830-1150 33-40 TC-207 LT+BT B NULL 100 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(2-2-0-6) 100099 100099 ET1016 Nhập môn kỹ thuật **CTTT-KTYS-K61C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D6-205 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 102211 102211 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Điện tử-Viễn thông-K61C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 102212 102212 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Điện tử-Viễn thông-K61C 1 6 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 TC-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(2-0-2-6) 100079 100079 ET2000E Nhập môn kỹ thuật điện-điện tử **CTTT-ĐĐT-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-107 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 100019 100019 ET2010 Kỹ thuật điện tử **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-205 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102708 102708 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-412 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102709 102709 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-205 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102710 102710 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-205 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102711 102711 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-410 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102712 102712 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-410 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102713 102713 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-304 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670742 670742 ET2010 Kỹ thuật điện tử B1 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,35 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670742 670742 ET2010 Kỹ thuật điện tử B1 2 2 1800 2030 Chiều 1800-2030 29 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670743 670743 ET2010 Kỹ thuật điện tử B2 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,35 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670743 670743 ET2010 Kỹ thuật điện tử B2 2 3 1800 2030 Chiều 1800-2030 29 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670744 670744 ET2010 Kỹ thuật điện tử B3 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,35 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670744 670744 ET2010 Kỹ thuật điện tử B3 2 4 1800 2030 Chiều 1800-2030 29 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670745 670745 ET2010 Kỹ thuật điện tử B4 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,35 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670745 670745 ET2010 Kỹ thuật điện tử B4 2 5 1800 2030 Chiều 1800-2030 29 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670746 670746 ET2010 Kỹ thuật điện tử B5 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,35 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670746 670746 ET2010 Kỹ thuật điện tử B5 2 6 1800 2030 Chiều 1800-2030 29 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670747 670747 ET2010 Kỹ thuật điện tử B6 1 7 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,35 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB

Page 13 of 56

Page 14: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670747 670747 ET2010 Kỹ thuật điện tử B6 2 7 1800 2030 Chiều 1800-2030 29 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670748 670748 ET2010 Kỹ thuật điện tử B7 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,36 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670748 670748 ET2010 Kỹ thuật điện tử B7 2 2 1800 2030 Chiều 1800-2030 30 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670749 670749 ET2010 Kỹ thuật điện tử B8 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,36 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670749 670749 ET2010 Kỹ thuật điện tử B8 2 3 1800 2030 Chiều 1800-2030 30 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670750 670750 ET2010 Kỹ thuật điện tử B9 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,35 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670750 670750 ET2010 Kỹ thuật điện tử B9 2 2 1800 2030 Chiều 1800-2030 29 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670751 670751 ET2010 Kỹ thuật điện tử B10 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,35 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670751 670751 ET2010 Kỹ thuật điện tử B10 2 3 1800 2030 Chiều 1800-2030 29 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670752 670752 ET2010 Kỹ thuật điện tử B11 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,35 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670752 670752 ET2010 Kỹ thuật điện tử B11 2 4 1800 2030 Chiều 1800-2030 29 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670753 670753 ET2010 Kỹ thuật điện tử B12 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,35 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670753 670753 ET2010 Kỹ thuật điện tử B12 2 5 1800 2030 Chiều 1800-2030 29 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670754 670754 ET2010 Kỹ thuật điện tử B13 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,35 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670754 670754 ET2010 Kỹ thuật điện tử B13 2 6 1800 2030 Chiều 1800-2030 29 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670755 670755 ET2010 Kỹ thuật điện tử B14 1 7 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,35 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670755 670755 ET2010 Kỹ thuật điện tử B14 2 7 1800 2030 Chiều 1800-2030 29 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670756 670756 ET2010 Kỹ thuật điện tử B15 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,36 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670756 670756 ET2010 Kỹ thuật điện tử B15 2 2 1800 2030 Chiều 1800-2030 30 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670757 670757 ET2010 Kỹ thuật điện tử B16 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,36 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670757 670757 ET2010 Kỹ thuật điện tử B16 2 3 1800 2030 Chiều 1800-2030 30 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670758 670758 ET2010 Kỹ thuật điện tử B17 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 30,33,38 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670759 670759 ET2010 Kỹ thuật điện tử B18 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 30,33,38 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670760 670760 ET2010 Kỹ thuật điện tử B19 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 30,33,38 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670761 670761 ET2010 Kỹ thuật điện tử B20 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 30,33,38 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670762 670762 ET2010 Kỹ thuật điện tử B21 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 30,33,38 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670763 670763 ET2010 Kỹ thuật điện tử B22 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 30,33,38 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670764 670764 ET2010 Kỹ thuật điện tử B23 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 30,33,38 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670765 670765 ET2010 Kỹ thuật điện tử B24 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 30,33,38 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670766 670766 ET2010 Kỹ thuật điện tử B25 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 30,33,38 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670767 670767 ET2010 Kỹ thuật điện tử B26 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 30,33,38 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670768 670768 ET2010 Kỹ thuật điện tử TN1 1 3 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,31,36 T-307A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670769 670769 ET2010 Kỹ thuật điện tử TN2 1 3 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,31,36 T-307B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 101659 101659 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-311 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 101660 101660 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S 1 4 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 TC-311 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 101661 101661 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-310 LT+BT AB TN 78 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 101662 101662 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 101663 101663 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S 1 2 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 101664 101664 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670831 670831 ET2012 Kỹ thuật điện tử C1 1 2 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670832 670832 ET2012 Kỹ thuật điện tử C2 1 3 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670833 670833 ET2012 Kỹ thuật điện tử C3 1 4 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670834 670834 ET2012 Kỹ thuật điện tử C4 1 5 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670835 670835 ET2012 Kỹ thuật điện tử C5 1 6 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670836 670836 ET2012 Kỹ thuật điện tử C6 1 7 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670837 670837 ET2012 Kỹ thuật điện tử C7 1 2 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,31,36 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670838 670838 ET2012 Kỹ thuật điện tử C9 1 2 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670839 670839 ET2012 Kỹ thuật điện tử C10 1 3 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670840 670840 ET2012 Kỹ thuật điện tử C11 1 4 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670841 670841 ET2012 Kỹ thuật điện tử C12 1 5 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670842 670842 ET2012 Kỹ thuật điện tử C13 1 6 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670843 670843 ET2012 Kỹ thuật điện tử C14 1 7 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670844 670844 ET2012 Kỹ thuật điện tử C15 1 2 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,31,36 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670845 670845 ET2012 Kỹ thuật điện tử C16 1 2 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670846 670846 ET2012 Kỹ thuật điện tử C17 1 3 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670847 670847 ET2012 Kỹ thuật điện tử C18 1 4 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670848 670848 ET2012 Kỹ thuật điện tử C19 1 5 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670849 670849 ET2012 Kỹ thuật điện tử C20 1 6 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670850 670850 ET2012 Kỹ thuật điện tử C21 1 7 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670851 670851 ET2012 Kỹ thuật điện tử C22 1 2 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670852 670852 ET2012 Kỹ thuật điện tử C23 1 3 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670853 670853 ET2012 Kỹ thuật điện tử C24 1 4 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670854 670854 ET2012 Kỹ thuật điện tử C25 1 5 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670855 670855 ET2012 Kỹ thuật điện tử C26 1 6 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670856 670856 ET2012 Kỹ thuật điện tử C27 1 7 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(1-1-1-4) 100161 100161 ET2014 Kỹ thuật điện tử **KSCLC-K61S 1 6 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D6-107 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(1-1-1-4) 670736 670736 ET2014 Kỹ thuật điện tử CLC1 1 4 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,31,36 T-307A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(1-1-1-4) 670737 670737 ET2014 Kỹ thuật điện tử CLC2 1 5 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,31,36 T-307A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(1-1-1-4) 670739 670739 ET2014 Kỹ thuật điện tử CLC3 1 4 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,31,36 T-307B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(1-1-1-4) 670740 670740 ET2014 Kỹ thuật điện tử CLC4 1 5 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,31,36 T-307B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 101040 101040 ET2015 Electronics *ICT-K61C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-103 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB

Page 14 of 56

Page 15: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 671125 671125 ET2015 Electronics ICT1 1 4 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 T-307A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 671126 671126 ET2015 Electronics ICT2 1 5 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 T-307A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 671127 671127 ET2015 Electronics ICT3 1 6 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 T-307A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 671128 671128 ET2015 Electronics ICT4 1 4 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 T-307B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 671129 671129 ET2015 Electronics ICT5 1 5 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 T-307B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 671130 671130 ET2015 Electronics ICT6 1 6 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 T-307B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 100009 100009 ET2030 Ngôn ngữ lập trình **KSTN-ĐTVT-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-104 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102213 102213 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-501 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102214 102214 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-501 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102215 102215 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-501 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102216 102216 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-501 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102217 102217 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-Viễn thông-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-501 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670693 670693 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNS1 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,35 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670694 670694 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNS2 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,35 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670695 670695 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNS3 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,35 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670696 670696 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNS4 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,35 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670697 670697 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNS5 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,35 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670698 670698 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNS6 1 7 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,35 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670699 670699 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNS7 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,32,36 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670700 670700 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNS8 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,32,36 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670701 670701 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNS9 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,32,36 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670702 670702 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNS10 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,32,36 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670703 670703 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNS11 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,32,36 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670704 670704 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNS12 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,35 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670705 670705 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNS13 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,35 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670706 670706 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNS14 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,35 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670707 670707 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNS15 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,35 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670708 670708 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNS16 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,35 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670709 670709 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNS17 1 7 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,35 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670710 670710 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNS18 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,32,36 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670711 670711 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNS19 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,32,36 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670712 670712 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNS20 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,32,36 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670713 670713 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNS21 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,32,36 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670714 670714 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNS22 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,32,36 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670715 670715 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNC24 1 2 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,31,35 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670716 670716 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNC25 1 3 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,31,35 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670717 670717 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNC26 1 4 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,31,35 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670718 670718 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNC27 1 5 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,31,35 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670719 670719 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNC35 1 2 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,31,35 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670720 670720 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNC36 1 3 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,31,35 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670721 670721 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNC37 1 4 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,31,35 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670722 670722 ET2030 Ngôn ngữ lập trình NNC38 1 5 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,31,35 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670723 670723 ET2030 Ngôn ngữ lập trình A1 1 7 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,32,36 C9-306A TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670724 670724 ET2030 Ngôn ngữ lập trình A2 1 7 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,32,36 C9-306B TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 100010 100010 ET2040 Cấu kiện điện tử **KSTN-ĐTVT-K61S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-104 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102218 102218 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-Viễn thông-K61C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-501 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102219 102219 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-Viễn thông-K61C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-305 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102220 102220 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-Viễn thông-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-501 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102221 102221 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-Viễn thông-K61S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-501 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671048 671048 ET2040 Cấu kiện điện tử N01 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 23,30,36 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671049 671049 ET2040 Cấu kiện điện tử N02 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 23,30,36 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671050 671050 ET2040 Cấu kiện điện tử N03 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 23,30,36 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671051 671051 ET2040 Cấu kiện điện tử N04 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 23,30,36 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671052 671052 ET2040 Cấu kiện điện tử N05 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 23,30,36 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671053 671053 ET2040 Cấu kiện điện tử N06 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 24,31,37 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671054 671054 ET2040 Cấu kiện điện tử N07 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 24,31,37 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671055 671055 ET2040 Cấu kiện điện tử N08 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 24,31,37 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671056 671056 ET2040 Cấu kiện điện tử N09 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 24,31,37 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671057 671057 ET2040 Cấu kiện điện tử N10 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 24,31,37 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671058 671058 ET2040 Cấu kiện điện tử N26 1 2 1330 1630 Chiều 1330-1630 23,30,36 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671059 671059 ET2040 Cấu kiện điện tử N27 1 3 1330 1630 Chiều 1330-1630 23,30,36 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671060 671060 ET2040 Cấu kiện điện tử N28 1 4 1330 1630 Chiều 1330-1630 23,30,36 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671061 671061 ET2040 Cấu kiện điện tử N29 1 5 1330 1630 Chiều 1330-1630 23,30,36 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671062 671062 ET2040 Cấu kiện điện tử N30 1 6 1330 1630 Chiều 1330-1630 23,30,36 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671063 671063 ET2040 Cấu kiện điện tử N31 1 2 1330 1630 Chiều 1330-1630 24,31,37 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671064 671064 ET2040 Cấu kiện điện tử N32 1 3 1330 1630 Chiều 1330-1630 24,31,37 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671065 671065 ET2040 Cấu kiện điện tử N33 1 4 1330 1630 Chiều 1330-1630 24,31,37 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671066 671066 ET2040 Cấu kiện điện tử N34 1 5 1330 1630 Chiều 1330-1630 24,31,37 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671067 671067 ET2040 Cấu kiện điện tử N35 1 6 1330 1630 Chiều 1330-1630 24,31,37 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671068 671068 ET2040 Cấu kiện điện tử N36 1 2 1330 1630 Chiều 1330-1630 25,33,38 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671069 671069 ET2040 Cấu kiện điện tử N37 1 3 1330 1630 Chiều 1330-1630 25,33,38 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB

Page 15 of 56

Page 16: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102129 102129 ET2041 Cấu kiện điện tử CN Điện tử viễn thông-K61C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-305 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671070 671070 ET2041 Cấu kiện điện tử N24 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 25,33,38 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671071 671071 ET2041 Cấu kiện điện tử N25 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 25,33,38 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671071 671071 ET2041 Cấu kiện điện tử N25 2 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 25,33,38 T-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 100011 100011 ET2050 Lý thuyết mạch **KSTN-ĐTVT-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-104 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102130 102130 ET2050 Lý thuyết mạch CN Điện tử viễn thông-K61C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-305 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102131 102131 ET2050 Lý thuyết mạch CN Điện tử viễn thông-K61C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-305 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102132 102132 ET2050 Lý thuyết mạch CN Điện tử viễn thông-K61S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-501 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102133 102133 ET2050 Lý thuyết mạch CN Điện tử viễn thông-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-501 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671440 671440 ET2050 Lý thuyết mạch NS01 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,31,36 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671441 671441 ET2050 Lý thuyết mạch NS02 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,31,36 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671442 671442 ET2050 Lý thuyết mạch NS03 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,31,36 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671443 671443 ET2050 Lý thuyết mạch NS04 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,31,36 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671444 671444 ET2050 Lý thuyết mạch NS05 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,35,38 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671445 671445 ET2050 Lý thuyết mạch NS06 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,35,38 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671446 671446 ET2050 Lý thuyết mạch NS07 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,35,38 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671447 671447 ET2050 Lý thuyết mạch NS08 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,35,38 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671448 671448 ET2050 Lý thuyết mạch NS09 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,35,38 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671449 671449 ET2050 Lý thuyết mạch NC01 1 2 1400 1700 Chiều 1400-1700 28,31,36 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671450 671450 ET2050 Lý thuyết mạch NC02 1 3 1400 1700 Chiều 1400-1700 28,31,36 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671451 671451 ET2050 Lý thuyết mạch NC03 1 5 1400 1700 Chiều 1400-1700 28,31,36 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671452 671452 ET2050 Lý thuyết mạch NC04 1 6 1400 1700 Chiều 1400-1700 28,31,36 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671453 671453 ET2050 Lý thuyết mạch NC05 1 2 1400 1700 Chiều 1400-1700 29,35,38 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671454 671454 ET2050 Lý thuyết mạch NC06 1 3 1400 1700 Chiều 1400-1700 29,35,38 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671455 671455 ET2050 Lý thuyết mạch NC07 1 4 1400 1700 Chiều 1400-1700 29,35,38 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671456 671456 ET2050 Lý thuyết mạch NC08 1 5 1400 1700 Chiều 1400-1700 29,35,38 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671457 671457 ET2050 Lý thuyết mạch NC09 1 6 1400 1700 Chiều 1400-1700 29,35,38 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671458 671458 ET2050 Lý thuyết mạch TN01 1 4 1400 1700 Chiều 1400-1700 28,31,37 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 100012 100012 ET2060 Tín hiệu và hệ thống **KSTN-ĐTVT-K61S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D6-104 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102222 102222 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-Viễn thông-K61C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-501 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102223 102223 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-Viễn thông-K61C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-501 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102224 102224 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-Viễn thông-K61S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 102134 102134 ET2070 Cơ sở truyền tin CN Điện tử viễn thông-K61C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-501 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 102134 102134 ET2070 Cơ sở truyền tin CN Điện tử viễn thông-K61C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-501 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 102135 102135 ET2070 Cơ sở truyền tin CN Điện tử viễn thông-K61C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-501 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 102136 102136 ET2070 Cơ sở truyền tin CN Điện tử viễn thông-K61S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-504 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671087 671087 ET2070 Cơ sở truyền tin N01 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 24,29,36 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671088 671088 ET2070 Cơ sở truyền tin N02 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 24,29,36 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671089 671089 ET2070 Cơ sở truyền tin N03 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,34,38 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671090 671090 ET2070 Cơ sở truyền tin N04 1 2 1400 1700 Chiều 1400-1700 24,29,36 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671091 671091 ET2070 Cơ sở truyền tin N05 1 3 1400 1700 Chiều 1400-1700 24,29,36 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671092 671092 ET2070 Cơ sở truyền tin N06 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 25,30,37 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671093 671093 ET2070 Cơ sở truyền tin N07 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 25,30,37 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671094 671094 ET2070 Cơ sở truyền tin N08 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,34,38 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671095 671095 ET2070 Cơ sở truyền tin N09 1 2 1400 1700 Chiều 1400-1700 25,30,37 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671096 671096 ET2070 Cơ sở truyền tin N10 1 3 1400 1700 Chiều 1400-1700 25,30,37 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 99972 99972 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường **KSTN-ĐTVT-K60C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-103 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 102186 102186 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-Viễn thông-K60S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-505 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 102187 102187 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-Viễn thông-K60S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 102188 102188 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-Viễn thông-K60C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 102189 102189 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-Viễn thông-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 102190 102190 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-Viễn thông-K60C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-504 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671099 671099 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N01 1 5 1400 1700 Chiều 1400-1700 24,29,36 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671100 671100 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N02 1 6 1400 1700 Chiều 1400-1700 24,29,36 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671101 671101 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N03 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 24,29,36 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671102 671102 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N04 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 24,29,36 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671103 671103 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N05 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 24,29,36 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671104 671104 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N06 1 5 1400 1700 Chiều 1400-1700 25,30,37 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671105 671105 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N07 1 6 1400 1700 Chiều 1400-1700 25,30,37 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671106 671106 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N08 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 25,30,37 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671107 671107 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N09 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 25,30,37 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671108 671108 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N10 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 25,30,37 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671109 671109 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N11 1 5 1400 1700 Chiều 1400-1700 28,34,38 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671110 671110 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N12 1 6 1400 1700 Chiều 1400-1700 28,34,38 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671111 671111 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N13 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,34,38 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671112 671112 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N14 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,34,38 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671113 671113 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N15 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,34,38 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671114 671114 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N16 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 31,35,39 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671115 671115 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N17 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 31,35,39 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671116 671116 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N18 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 31,35,39 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671436 671436 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N01 1 7 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,30,37 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB

Page 16 of 56

Page 17: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671437 671437 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N02 1 7 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,31,38 T-301 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 101513 101513 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-310 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 101514 101514 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-310 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 101515 101515 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-310 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670857 670857 ET3102 Kỹ thuật điện tử A1 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,36 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670857 670857 ET3102 Kỹ thuật điện tử A1 2 4 1800 2030 Chiều 1800-2030 30 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670858 670858 ET3102 Kỹ thuật điện tử A2 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,36 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670858 670858 ET3102 Kỹ thuật điện tử A2 2 5 1800 2030 Chiều 1800-2030 30 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670859 670859 ET3102 Kỹ thuật điện tử A3 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,36 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670859 670859 ET3102 Kỹ thuật điện tử A3 2 6 1800 2030 Chiều 1800-2030 30 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670860 670860 ET3102 Kỹ thuật điện tử A4 1 7 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,36 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670860 670860 ET3102 Kỹ thuật điện tử A4 2 7 1800 2030 Chiều 1800-2030 30 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670861 670861 ET3102 Kỹ thuật điện tử A5 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,37 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670861 670861 ET3102 Kỹ thuật điện tử A5 2 2 1800 2030 Chiều 1800-2030 31 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670862 670862 ET3102 Kỹ thuật điện tử A6 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,37 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670862 670862 ET3102 Kỹ thuật điện tử A6 2 3 1800 2030 Chiều 1800-2030 31 T-307A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670863 670863 ET3102 Kỹ thuật điện tử A7 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,36 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670863 670863 ET3102 Kỹ thuật điện tử A7 2 4 1800 2030 Chiều 1800-2030 30 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670864 670864 ET3102 Kỹ thuật điện tử A8 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,36 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670864 670864 ET3102 Kỹ thuật điện tử A8 2 5 1800 2030 Chiều 1800-2030 30 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670865 670865 ET3102 Kỹ thuật điện tử A9 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,36 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670865 670865 ET3102 Kỹ thuật điện tử A9 2 6 1800 2030 Chiều 1800-2030 30 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670866 670866 ET3102 Kỹ thuật điện tử A10 1 7 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,36 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670866 670866 ET3102 Kỹ thuật điện tử A10 2 7 1800 2030 Chiều 1800-2030 30 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670867 670867 ET3102 Kỹ thuật điện tử A11 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,37 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670867 670867 ET3102 Kỹ thuật điện tử A11 2 2 1800 2030 Chiều 1800-2030 31 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670868 670868 ET3102 Kỹ thuật điện tử A12 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,37 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670868 670868 ET3102 Kỹ thuật điện tử A12 2 3 1800 2030 Chiều 1800-2030 31 T-307B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 100045 100045 ET3116 Kỹ thuật vi xử lý **CTTT-KTYS-K59C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D6-105 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670940 670940 ET3116 Kỹ thuật vi xử lý TT1 1 6 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 T-307A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670941 670941 ET3116 Kỹ thuật vi xử lý TT2 1 6 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 T-307B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 100044 100044 ET3146 Mạch điện tử II **CTTT-KTYS-K59C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D6-105 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670942 670942 ET3146 Mạch điện tử II F01 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 30,32,35 C9-310A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670943 670943 ET3146 Mạch điện tử II F02 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 30,32,35 C9-310B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 100042 100042 ET3166 Cấu trúc dữ liệu **CTTT-KTYS-K59C 1 4 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D6-105 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102153 102153 ET3180 Thông tin vô tuyến Điện tử-Viễn thông-K59S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 100008 100008 ET3210 Trường điện từ **KSTN-ĐTVT-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-104 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 100147 100147 ET3210 Trường điện từ **KSCLC-HTTT-K60C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-205 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102225 102225 ET3210 Trường điện từ Điện tử-Viễn thông-K61C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-501 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102226 102226 ET3210 Trường điện từ Điện tử-Viễn thông-K61C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-504 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102227 102227 ET3210 Trường điện từ Điện tử-Viễn thông-K61S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-501 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102228 102228 ET3210 Trường điện từ Điện tử-Viễn thông-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-501 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102229 102229 ET3210 Trường điện từ Điện tử-Viễn thông-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-501 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670994 670994 ET3210 Trường điện từ DTS01 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,30,35 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670995 670995 ET3210 Trường điện từ DTS02 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,30,35 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670996 670996 ET3210 Trường điện từ DTS03 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,30,35 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670997 670997 ET3210 Trường điện từ DTS04 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,30,35 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670998 670998 ET3210 Trường điện từ DTS05 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,30,35 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670999 670999 ET3210 Trường điện từ DTS06 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,31,36 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671000 671000 ET3210 Trường điện từ DTS07 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,31,36 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671001 671001 ET3210 Trường điện từ DTS08 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,31,36 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671002 671002 ET3210 Trường điện từ DTS09 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,31,36 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671003 671003 ET3210 Trường điện từ DTS10 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,31,36 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671004 671004 ET3210 Trường điện từ DTS11 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,33,37 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671005 671005 ET3210 Trường điện từ DTS12 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,33,37 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671006 671006 ET3210 Trường điện từ DTS13 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,33,37 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671007 671007 ET3210 Trường điện từ DTC01 1 2 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671008 671008 ET3210 Trường điện từ DTC02 1 3 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671009 671009 ET3210 Trường điện từ DTC03 1 4 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671010 671010 ET3210 Trường điện từ DTC04 1 5 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671011 671011 ET3210 Trường điện từ DTC05 1 6 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,30,35 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671012 671012 ET3210 Trường điện từ DTC06 1 2 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,31,36 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671013 671013 ET3210 Trường điện từ DTC07 1 3 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,31,36 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671014 671014 ET3210 Trường điện từ DTC08 1 4 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,31,36 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671015 671015 ET3210 Trường điện từ DTC09 1 5 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,31,36 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671016 671016 ET3210 Trường điện từ I01 1 7 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,33,35 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671017 671017 ET3210 Trường điện từ H01 1 7 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,34,36 C9-309A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102191 102191 ET3220 Điện tử số Điện tử-Viễn thông-K60S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102192 102192 ET3220 Điện tử số Điện tử-Viễn thông-K60S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-505 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102193 102193 ET3220 Điện tử số Điện tử-Viễn thông-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-505 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670551 670551 ET3220 Điện tử số DTS1 1 2 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB

Page 17 of 56

Page 18: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670552 670552 ET3220 Điện tử số DTS2 1 3 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670553 670553 ET3220 Điện tử số DTS3 1 4 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670554 670554 ET3220 Điện tử số DTS4 1 5 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670555 670555 ET3220 Điện tử số DTS5 1 6 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670556 670556 ET3220 Điện tử số DTS6 1 7 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670557 670557 ET3220 Điện tử số DTS7 1 2 1330 1600 Chiều 1330-1600 30,34,38 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670558 670558 ET3220 Điện tử số DTS13 1 2 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670559 670559 ET3220 Điện tử số DTS14 1 3 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670560 670560 ET3220 Điện tử số DTS15 1 4 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670561 670561 ET3220 Điện tử số DTS16 1 5 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670562 670562 ET3220 Điện tử số DTS17 1 6 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670563 670563 ET3220 Điện tử số DTS18 1 7 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,33,37 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670564 670564 ET3220 Điện tử số DTS19 1 2 1330 1600 Chiều 1330-1600 30,34,38 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102137 102137 ET3230 Điện tử tương tự I CN Điện tử viễn thông-K61C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-501 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102138 102138 ET3230 Điện tử tương tự I CN Điện tử viễn thông-K61C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-305 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670978 670978 ET3230 Điện tử tương tự I TT1-01 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,36 C9-310A TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670979 670979 ET3230 Điện tử tương tự I TT1-02 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,36 C9-310A TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670980 670980 ET3230 Điện tử tương tự I TT1-03 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,36 C9-310A TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670981 670981 ET3230 Điện tử tương tự I TT1-04 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,36 C9-310A TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670982 670982 ET3230 Điện tử tương tự I TT1-05 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,36 C9-310A TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670983 670983 ET3230 Điện tử tương tự I TT1-06 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,33,37 C9-310A TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670984 670984 ET3230 Điện tử tương tự I TT1-07 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,33,37 C9-310A TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670985 670985 ET3230 Điện tử tương tự I TT1-08 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,36 C9-310B TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670986 670986 ET3230 Điện tử tương tự I TT1-09 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,36 C9-310B TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670987 670987 ET3230 Điện tử tương tự I TT1-10 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,36 C9-310B TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670988 670988 ET3230 Điện tử tương tự I TT1-11 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,36 C9-310B TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670989 670989 ET3230 Điện tử tương tự I TT1-12 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,36 C9-310B TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 100072 100072 ET3230E Điện tử tương tự I **CTTT-Điện Điện tử-K60S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D6-302 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670974 670974 ET3230E Điện tử tương tự I D01 1 2 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,31,36 C9-310A TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670975 670975 ET3230E Điện tử tương tự I D02 1 3 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,31,36 C9-310A TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670976 670976 ET3230E Điện tử tương tự I D03 1 2 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,31,36 C9-310B TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(3-1-1-8) 670977 670977 ET3230E Điện tử tương tự I D04 1 3 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,31,36 C9-310B TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 99968 99968 ET3240 Điện tử tương tự II **KSTN-ĐTVT-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-103 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102194 102194 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102195 102195 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-504 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102196 102196 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102197 102197 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K60C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670944 670944 ET3240 Điện tử tương tự II TT2S-01 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,33,37 C9-310A TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670945 670945 ET3240 Điện tử tương tự II TT2S-02 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,33,37 C9-310A TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670946 670946 ET3240 Điện tử tương tự II TT2S-03 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,33,37 C9-310A TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670947 670947 ET3240 Điện tử tương tự II TT2S-04 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,34,38 C9-310A TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670948 670948 ET3240 Điện tử tương tự II TT2S-05 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,34,38 C9-310A TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670949 670949 ET3240 Điện tử tương tự II TT2S-06 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,34,38 C9-310A TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670950 670950 ET3240 Điện tử tương tự II TT2S-07 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,34,38 C9-310A TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670951 670951 ET3240 Điện tử tương tự II TT2S-08 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,33,37 C9-310B TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670952 670952 ET3240 Điện tử tương tự II TT2S-09 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,33,37 C9-310B TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670953 670953 ET3240 Điện tử tương tự II TT2S-10 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,33,37 C9-310B TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670954 670954 ET3240 Điện tử tương tự II TT2S-11 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,34,38 C9-310B TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670955 670955 ET3240 Điện tử tương tự II TT2S-12 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,34,38 C9-310B TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670956 670956 ET3240 Điện tử tương tự II TT2S-13 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,34,38 C9-310B TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670957 670957 ET3240 Điện tử tương tự II TT2S-14 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,34,38 C9-310B TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670958 670958 ET3240 Điện tử tương tự II TT2C-01 1 4 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,33,37 C9-310A TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670959 670959 ET3240 Điện tử tương tự II TT2C-02 1 5 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,33,37 C9-310A TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670960 670960 ET3240 Điện tử tương tự II TT2C-03 1 6 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,33,37 C9-310A TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670961 670961 ET3240 Điện tử tương tự II TT2C-04 1 2 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,34,38 C9-310A TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670962 670962 ET3240 Điện tử tương tự II TT2C-05 1 3 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,34,38 C9-310A TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670963 670963 ET3240 Điện tử tương tự II TT2C-06 1 4 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,34,38 C9-310A TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670964 670964 ET3240 Điện tử tương tự II TT2C-07 1 5 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,34,38 C9-310A TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670965 670965 ET3240 Điện tử tương tự II TT2C-08 1 4 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,33,37 C9-310B TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670966 670966 ET3240 Điện tử tương tự II TT2C-09 1 5 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,33,37 C9-310B TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670967 670967 ET3240 Điện tử tương tự II TT2C-10 1 6 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,33,37 C9-310B TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670968 670968 ET3240 Điện tử tương tự II TT2C-11 1 2 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,34,38 C9-310B TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670969 670969 ET3240 Điện tử tương tự II TT2C-12 1 3 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,34,38 C9-310B TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670970 670970 ET3240 Điện tử tương tự II TT2C-13 1 4 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,34,38 C9-310B TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670971 670971 ET3240 Điện tử tương tự II TT2C-14 1 5 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,34,38 C9-310B TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670972 670972 ET3240 Điện tử tương tự II E01 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,34,38 C9-310A TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670973 670973 ET3240 Điện tử tương tự II E02 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,34,38 C9-310B TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 99967 99967 ET3250 Thông tin số **KSTN-ĐTVT-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-103 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102198 102198 ET3250 Thông tin số Điện tử-Viễn thông-K60S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-505 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102199 102199 ET3250 Thông tin số Điện tử-Viễn thông-K60S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-505 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102200 102200 ET3250 Thông tin số Điện tử-Viễn thông-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB

Page 18 of 56

Page 19: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102201 102201 ET3250 Thông tin số Điện tử-Viễn thông-K60C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102202 102202 ET3250 Thông tin số Điện tử-Viễn thông-K60C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-504 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671364 671364 ET3250 Thông tin số N01 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 24,28,33 C9-202 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671365 671365 ET3250 Thông tin số N02 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 24,28,33 C9-202 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671366 671366 ET3250 Thông tin số N03 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 24,28,33 C9-202 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671367 671367 ET3250 Thông tin số N04 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 24,28,33 C9-202 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671368 671368 ET3250 Thông tin số N05 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 24,28,33 C9-202 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671369 671369 ET3250 Thông tin số N06 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 25,30,34 C9-202 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671370 671370 ET3250 Thông tin số N07 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 25,30,34 C9-202 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671371 671371 ET3250 Thông tin số N08 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 25,30,34 C9-202 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671372 671372 ET3250 Thông tin số N09 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 25,30,34 C9-202 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671373 671373 ET3250 Thông tin số N10 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 25,30,34 C9-202 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671374 671374 ET3250 Thông tin số N11 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,31,35 C9-202 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671375 671375 ET3250 Thông tin số N12 1 2 1400 1700 Chiều 1400-1700 28,29,35 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671376 671376 ET3250 Thông tin số N13 1 3 1400 1700 Chiều 1400-1700 28,29,35 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671377 671377 ET3250 Thông tin số N14 1 4 1400 1700 Chiều 1400-1700 28,29,35 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671378 671378 ET3250 Thông tin số N15 1 5 1400 1700 Chiều 1400-1700 28,29,35 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671379 671379 ET3250 Thông tin số N16 1 6 1400 1700 Chiều 1400-1700 28,29,33 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671380 671380 ET3250 Thông tin số N17 1 2 1400 1700 Chiều 1400-1700 30,31,38 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671381 671381 ET3250 Thông tin số N18 1 3 1400 1700 Chiều 1400-1700 30,31,38 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671382 671382 ET3250 Thông tin số N19 1 4 1400 1700 Chiều 1400-1700 30,31,38 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671383 671383 ET3250 Thông tin số N20 1 5 1400 1700 Chiều 1400-1700 30,31,38 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671384 671384 ET3250 Thông tin số N21 1 6 1400 1700 Chiều 1400-1700 30,31,34 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671385 671385 ET3250 Thông tin số N22 1 2 1400 1700 Chiều 1400-1700 30,31,38 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671386 671386 ET3250 Thông tin số N23 1 3 1400 1700 Chiều 1400-1700 30,31,38 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671387 671387 ET3250 Thông tin số N24 1 4 1400 1700 Chiều 1400-1700 30,31,38 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671388 671388 ET3250 Thông tin số N25 1 5 1400 1700 Chiều 1400-1700 30,31,38 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671389 671389 ET3250 Thông tin số KSTN1 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,31,35 C9-202 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671390 671390 ET3250 Thông tin số KSTN2 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,31,35 C9-202 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-1-0-4) 102203 102203 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-Viễn thông-K60S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-505 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-1-0-4) 102204 102204 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-Viễn thông-K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-505 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 102205 102205 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-Viễn thông-K60S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-504 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670990 670990 ET3280 Anten và truyền sóng A01 1 3 1330 1600 Chiều 1330-1600 24,32,34 C9-309A TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670991 670991 ET3280 Anten và truyền sóng A02 1 4 1330 1600 Chiều 1330-1600 24,32,34 C9-309A TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670992 670992 ET3280 Anten và truyền sóng A03 1 5 1330 1600 Chiều 1330-1600 24,32,34 C9-309A TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 670993 670993 ET3280 Anten và truyền sóng A04 1 6 1330 1600 Chiều 1330-1600 24,32,34 C9-309A TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(0-0-4-4) 99969 99969 ET3290 Đồ án thiết kế I **KSTN-ĐTVT-K60 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 99970 99970 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý **KSTN-ĐTVT-K60C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D6-103 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102116 102116 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-502 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102117 102117 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-502 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102117 102117 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S 2 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-502 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102118 102118 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-502 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102119 102119 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102120 102120 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102120 102120 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102121 102121 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(4-1-0-8) 100070 100070 ET3300E Thiết kế hệ thống số 2 **CTTT-Điện Điện tử-K60S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-302 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(4-1-0-8) 100070 100070 ET3300E Thiết kế hệ thống số 2 **CTTT-Điện Điện tử-K60S 2 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-302 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102206 102206 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102207 102207 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102208 102208 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-502 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102209 102209 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-502 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102210 102210 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K60C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(0-0-6-12) 100052 100052 ET4010E Đồ án thiết kế **CTTT-ĐTVT-K59C NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 99971 99971 ET4020 Xử lý số tín hiệu **KSTN-ĐTVT-K60C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-103 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102154 102154 ET4020 Xử lý số tín hiệu Điện tử-Viễn thông-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-505 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102155 102155 ET4020 Xử lý số tín hiệu Điện tử-Viễn thông-K59C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-505 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671459 671459 ET4020 Xử lý số tín hiệu N01 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 25,33,39 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671460 671460 ET4020 Xử lý số tín hiệu N02 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 25,33,39 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671461 671461 ET4020 Xử lý số tín hiệu N03 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 25,33,39 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671462 671462 ET4020 Xử lý số tín hiệu N04 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 25,33,39 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671463 671463 ET4020 Xử lý số tín hiệu N05 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 25,33,39 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671464 671464 ET4020 Xử lý số tín hiệu N06 1 2 0800 1130 Sáng 0800-1130 30,34,36 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671465 671465 ET4020 Xử lý số tín hiệu N07 1 3 0800 1130 Sáng 0800-1130 30,34,36 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671466 671466 ET4020 Xử lý số tín hiệu N08 1 4 0800 1130 Sáng 0800-1130 30,34,37 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671467 671467 ET4020 Xử lý số tín hiệu N09 1 5 0800 1130 Sáng 0800-1130 30,34,36 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671468 671468 ET4020 Xử lý số tín hiệu N10 1 6 0800 1130 Sáng 0800-1130 30,34,36 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671469 671469 ET4020 Xử lý số tín hiệu N11 1 2 1800 2030 Chiều 1800-2030 30,33,36 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671470 671470 ET4020 Xử lý số tín hiệu N12 1 3 1800 2030 Chiều 1800-2030 30,33,36 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671471 671471 ET4020 Xử lý số tín hiệu N13 1 4 1800 2030 Chiều 1800-2030 30,33,37 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671472 671472 ET4020 Xử lý số tín hiệu N14 1 5 1800 2030 Chiều 1800-2030 30,33,36 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB

Page 19 of 56

Page 20: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671473 671473 ET4020 Xử lý số tín hiệu N15 1 6 1800 2030 Chiều 1800-2030 30,33,36 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671474 671474 ET4020 Xử lý số tín hiệu TN1 1 7 0800 1130 Sáng 0800-1130 28,31,37 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671475 671475 ET4020 Xử lý số tín hiệu TN2 1 7 1400 1700 Chiều 1400-1700 28,31,37 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 100057 100057 ET4020E Xử lý số tín hiệu **CTTT-ĐTVT-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-106 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671476 671476 ET4020E Xử lý số tín hiệu N01 1 7 0800 1130 Sáng 0800-1130 30,34,38 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671477 671477 ET4020E Xử lý số tín hiệu N02 1 7 1400 1700 Chiều 1400-1700 30,34,38 T-305B TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102122 102122 ET4021 Xử lý số tín hiệu CN Điện tử viễn thông-K60S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(4-1-0-8) 102156 102156 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số Điện tử-Viễn thông-K59C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(4-1-0-8) 102156 102156 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số Điện tử-Viễn thông-K59C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-1-0-4) 102157 102157 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số Điện tử-Viễn thông-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 99940 99940 ET4040 Kiến trúc máy tính **KSTN-ĐTVT-K59S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-101 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102158 102158 ET4040 Kiến trúc máy tính Điện tử-Viễn thông-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-405 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102159 102159 ET4040 Kiến trúc máy tính Điện tử-Viễn thông-K59C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-404 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670869 670869 ET4040 Kiến trúc máy tính B1 1 7 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,32,36 C9-306A TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670870 670870 ET4040 Kiến trúc máy tính B2 1 7 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,32,36 C9-306B TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670871 670871 ET4040 Kiến trúc máy tính MT1 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,33,37 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670872 670872 ET4040 Kiến trúc máy tính MT2 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,33,37 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670873 670873 ET4040 Kiến trúc máy tính MT3 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,33,37 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670874 670874 ET4040 Kiến trúc máy tính MT4 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,33,37 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670875 670875 ET4040 Kiến trúc máy tính MT5 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,33,37 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670876 670876 ET4040 Kiến trúc máy tính MT6 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,33,37 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 100054 100054 ET4040E Kiến trúc máy tính **CTTT-ĐTVT-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-106 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670919 670919 ET4040E Kiến trúc máy tính C1 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,33,37 C9-306A TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 670922 670922 ET4040E Kiến trúc máy tính C2 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,33,37 C9-306B TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 99941 99941 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng **KSTN-ĐTVT-K59S 1 6 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D6-103 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102160 102160 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Điện tử-Viễn thông-K59S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-505 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102160 102160 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Điện tử-Viễn thông-K59S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102161 102161 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-Viễn thông-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-405 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102162 102162 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử-Viễn thông-K59C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-405 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671351 671351 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N01 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 30,31,37 C9-202 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671352 671352 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N02 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 30,31,37 C9-202 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671353 671353 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N03 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 30,31,37 C9-202 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671354 671354 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N04 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 30,31,37 C9-202 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671355 671355 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N05 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 30,31,37 C9-202 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671356 671356 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N06 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 33,34,38 C9-201 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671357 671357 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N07 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 33,34,38 C9-201 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671358 671358 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N08 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 33,34,38 C9-201 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671359 671359 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N09 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 33,34,38 C9-201 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671360 671360 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N10 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 33,34,38 C9-201 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 100056 100056 ET4070E Thông tin số 1 **CTTT-ĐTVT-K59C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-106 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671362 671362 ET4070E Thông tin số 1 CTTT1 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,31,35 C9-202 TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671363 671363 ET4070E Thông tin số 1 CTTT2 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,31,35 C9-202 TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 99937 99937 ET4080 Mạng thông tin **KSTN-ĐTVT-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-101 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102163 102163 ET4080 Mạng thông tin Điện tử-Viễn thông-K59C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-405 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671424 671424 ET4080 Mạng thông tin N01 1 2 1730 2030 Chiều 1730-2030 24,25,28 C9-202 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671425 671425 ET4080 Mạng thông tin N02 1 4 1730 2030 Chiều 1730-2030 24,25,28 C9-202 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671426 671426 ET4080 Mạng thông tin N03 1 6 1730 2030 Chiều 1730-2030 24,25,28 C9-202 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671427 671427 ET4080 Mạng thông tin N04 1 7 1730 2030 Chiều 1730-2030 29,30,31 C9-202 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671428 671428 ET4080 Mạng thông tin N05 1 2 1730 2030 Chiều 1730-2030 29,30,31 C9-202 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671429 671429 ET4080 Mạng thông tin N06 1 4 1730 2030 Chiều 1730-2030 29,30,31 C9-202 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671430 671430 ET4080 Mạng thông tin N01 1 7 1730 2030 Chiều 1730-2030 36,37,38 C9-201 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671431 671431 ET4080 Mạng thông tin N02 1 7 1730 2030 Chiều 1730-2030 36,37,38 C9-202 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671432 671432 ET4080 Mạng thông tin N03 1 2 1730 2030 Chiều 1730-2030 36,37,38 C9-202 TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 100055 100055 ET4080E Cơ sở kỹ thuật mạng **CTTT-ĐTVT-K59C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-107 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102164 102164 ET4090 Kỹ thuật siêu cao tần Điện tử-Viễn thông-K59S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 1(0-2-0-2) 100043 100043 ET4218 Thiết kế Kỹ thuật y sinh IV **CTTT-KTYS-K59C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-105 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 99938 99938 ET4230 Mạng máy tính **KSTN-ĐTVT-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-102 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102123 102123 ET4230 Mạng máy tính CN Điện tử viễn thông-K60S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102124 102124 ET4230 Mạng máy tính CN Điện tử viễn thông-K60S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-504 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102125 102125 ET4230 Mạng máy tính CN Điện tử viễn thông-K60C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102126 102126 ET4230 Mạng máy tính CN Điện tử viễn thông-K60C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-502 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671393 671393 ET4230 Mạng máy tính N01 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 24,28,35 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671394 671394 ET4230 Mạng máy tính N02 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 24,28,35 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671395 671395 ET4230 Mạng máy tính N03 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 24,28,35 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671396 671396 ET4230 Mạng máy tính N04 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 24,28,35 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671397 671397 ET4230 Mạng máy tính N05 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 24,28,35 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671398 671398 ET4230 Mạng máy tính N06 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 25,29,36 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671399 671399 ET4230 Mạng máy tính N07 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 25,29,36 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671400 671400 ET4230 Mạng máy tính N08 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 25,29,36 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671401 671401 ET4230 Mạng máy tính N09 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 25,29,36 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671402 671402 ET4230 Mạng máy tính N10 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 25,29,36 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB

Page 20 of 56

Page 21: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671403 671403 ET4230 Mạng máy tính N11 1 2 1400 1700 Chiều 1400-1700 29,30,36 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671404 671404 ET4230 Mạng máy tính N12 1 3 1400 1700 Chiều 1400-1700 29,30,36 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671405 671405 ET4230 Mạng máy tính N13 1 4 1400 1700 Chiều 1400-1700 29,30,36 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671406 671406 ET4230 Mạng máy tính N14 1 5 1400 1700 Chiều 1400-1700 29,30,36 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671407 671407 ET4230 Mạng máy tính N15 1 6 1400 1700 Chiều 1400-1700 29,30,34 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671408 671408 ET4230 Mạng máy tính N16 1 2 1400 1700 Chiều 1400-1700 31,33,37 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671409 671409 ET4230 Mạng máy tính N17 1 3 1400 1700 Chiều 1400-1700 31,33,37 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671410 671410 ET4230 Mạng máy tính N18 1 4 1400 1700 Chiều 1400-1700 31,33,37 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671411 671411 ET4230 Mạng máy tính N19 1 5 1400 1700 Chiều 1400-1700 31,33,37 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671412 671412 ET4230 Mạng máy tính N20 1 6 1400 1700 Chiều 1400-1700 31,33,35 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671413 671413 ET4230 Mạng máy tính N21 1 2 1400 1700 Chiều 1400-1700 34,35,38 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671414 671414 ET4230 Mạng máy tính N22 1 3 1400 1700 Chiều 1400-1700 34,35,38 C9-201 TN AB NULL 16 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671415 671415 ET4230 Mạng máy tính KSTN 01 1 4 1400 1700 Chiều 1400-1700 34,35,38 C9-201 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671415 671415 ET4230 Mạng máy tính KSTN 01 2 5 1400 1700 Chiều 1400-1700 34,35,38 C9-201 TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102165 102165 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-Viễn thông-K59S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102166 102166 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử-Viễn thông-K59C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 99939 99939 ET4260 Đa phương tiện **KSTN-ĐTVT-K59S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D6-103 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 102167 102167 ET4260 Đa phương tiện Điện tử-Viễn thông-K59S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-405 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 102168 102168 ET4260 Đa phương tiện Điện tử-Viễn thông-K59C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-405 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671028 671028 ET4260 Đa phương tiện MS1 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,36 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671029 671029 ET4260 Đa phương tiện MS2 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,36 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671030 671030 ET4260 Đa phương tiện MS3 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,36 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671031 671031 ET4260 Đa phương tiện MS4 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,36 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671032 671032 ET4260 Đa phương tiện MS5 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 27,31,36 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671033 671033 ET4260 Đa phương tiện MC1 1 2 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,31,36 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671034 671034 ET4260 Đa phương tiện MC2 1 3 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,31,36 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671035 671035 ET4260 Đa phương tiện MC3 1 4 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,31,36 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671036 671036 ET4260 Đa phương tiện MC4 1 5 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,31,36 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671037 671037 ET4260 Đa phương tiện MC5 1 6 1330 1600 Chiều 1330-1600 27,31,36 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671038 671038 ET4260 Đa phương tiện G1 1 3 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,34,39 C9-309B TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671039 671039 ET4260 Đa phương tiện G2 1 4 1330 1600 Chiều 1330-1600 29,34,39 C9-309B TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-1-0-4) 102139 102139 ET4290 Hệ điều hành Điện tử-Viễn thông-K58S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102169 102169 ET4310 Thông tin quang Điện tử-Viễn thông-K59C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-405 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102170 102170 ET4310 Thông tin quang Điện tử-Viễn thông-K59C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-505 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671040 671040 ET4310 Thông tin quang Q02 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 24,30,35 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671041 671041 ET4310 Thông tin quang Q03 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 24,30,35 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671042 671042 ET4310 Thông tin quang Q04 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 24,30,35 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671043 671043 ET4310 Thông tin quang Q05 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 24,30,35 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671044 671044 ET4310 Thông tin quang Q08 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,34,39 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671045 671045 ET4310 Thông tin quang Q09 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,34,39 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671046 671046 ET4310 Thông tin quang Q10 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,34,39 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671047 671047 ET4310 Thông tin quang Q11 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 29,34,39 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-1-0-4) 99936 99936 ET4330 Thông tin di động **KSTN-ĐTVT-K59S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-101 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-1-0-4) 102140 102140 ET4330 Thông tin di động Điện tử-Viễn thông-K58S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102171 102171 ET4340 Thiết kế VLSI Điện tử-Viễn thông-K59S 1 5 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-305 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-1-0-4) 102141 102141 ET4350 Điện tử công nghiệp Điện tử-Viễn thông-K58S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-1-0-4) 102142 102142 ET4360 Thiết kế hệ nhúng Điện tử-Viễn thông-K58S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 102172 102172 ET4370 Kỹ thuật truyền hình Điện tử-Viễn thông-K59S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-405 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 102173 102173 ET4370 Kỹ thuật truyền hình Điện tử-Viễn thông-K59C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-404 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671018 671018 ET4370 Kỹ thuật truyền hình THS01 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,33,37 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671019 671019 ET4370 Kỹ thuật truyền hình THS02 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,33,37 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671020 671020 ET4370 Kỹ thuật truyền hình THS03 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,33,37 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671021 671021 ET4370 Kỹ thuật truyền hình THS04 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,33,37 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671022 671022 ET4370 Kỹ thuật truyền hình THS05 1 7 0800 1100 Sáng 0800-1100 28,33,37 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671023 671023 ET4370 Kỹ thuật truyền hình THC01 1 3 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,33,37 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671024 671024 ET4370 Kỹ thuật truyền hình THC02 1 4 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,33,37 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671025 671025 ET4370 Kỹ thuật truyền hình THC03 1 5 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,33,37 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671026 671026 ET4370 Kỹ thuật truyền hình THC04 1 6 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,33,37 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-0-1-4) 671027 671027 ET4370 Kỹ thuật truyền hình THC05 1 7 1330 1600 Chiều 1330-1600 28,33,37 C9-309B TN AB NULL 18 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-1-0-4) 102143 102143 ET4380 Thông tin vệ tinh Điện tử-Viễn thông-K58S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-1-0-4) 102174 102174 ET4400 Đo lường tự động Điện tử-Viễn thông-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-505 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-1-0-4) 102144 102144 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông Điện tử-Viễn thông-K58S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-1-0-4) 102175 102175 ET4430 Lập trình nâng cao Điện tử-Viễn thông-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-505 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-1-0-4) 102176 102176 ET4430 Lập trình nâng cao Điện tử-Viễn thông-K59C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-505 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-1-0-4) 102178 102178 ET4450 Giải phẫu và sinh lý học Điện tử-Viễn thông-K59C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102179 102179 ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I Điện tử-Viễn thông-K59S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102180 102180 ET4490 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh II Điện tử-Viễn thông-K59S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102181 102181 ET4500 Xử lý ảnh y tế Điện tử-Viễn thông-K59C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-405 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671082 671082 ET4500 Xử lý ảnh y tế N01 1 2 0800 1100 Sáng 0800-1100 32,33,34 C9-308B TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671083 671083 ET4500 Xử lý ảnh y tế N02 1 3 0800 1100 Sáng 0800-1100 32,33,34 C9-308B TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671084 671084 ET4500 Xử lý ảnh y tế N03 1 4 0800 1100 Sáng 0800-1100 32,33,34 C9-308B TN AB NULL 10 Đang xếp TKB

Page 21 of 56

Page 22: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671085 671085 ET4500 Xử lý ảnh y tế N04 1 5 0800 1100 Sáng 0800-1100 32,33,34 C9-308B TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671086 671086 ET4500 Xử lý ảnh y tế N05 1 6 0800 1100 Sáng 0800-1100 32,33,34 C9-308B TN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 102145 102145 ET4520 Thiết bị điện tử y sinh II Điện tử-Viễn thông-K58S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-404 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671072 671072 ET4520 Thiết bị điện tử y sinh II N01 1 2 1400 1700 Chiều 1400-1700 29,30,31 C9-308B TN AB NULL 8 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671073 671073 ET4520 Thiết bị điện tử y sinh II N02 1 3 1400 1700 Chiều 1400-1700 29,30,31 C9-308B TN AB NULL 8 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671074 671074 ET4520 Thiết bị điện tử y sinh II N03 1 4 1400 1700 Chiều 1400-1700 29,30,31 C9-308B TN AB NULL 8 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671075 671075 ET4520 Thiết bị điện tử y sinh II N04 1 5 1400 1700 Chiều 1400-1700 29,30,31 C9-308B TN AB NULL 8 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-0-1-6) 671076 671076 ET4520 Thiết bị điện tử y sinh II N05 1 6 1400 1700 Chiều 1400-1700 29,30,31 C9-308B TN AB NULL 8 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102146 102146 ET4530 Y học hạt nhân và kỹ thuật xạ trị Điện tử-Viễn thông-K58S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102182 102182 ET4540 Hệ thống thông tin y tế Điện tử-Viễn thông-K59S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-505 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-1-0-4) 102183 102183 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế Điện tử-Viễn thông-K59C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-505 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 2(2-1-0-4) 102184 102184 ET4600 Công nghệ Nano Điện tử-Viễn thông-K59C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-505 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102127 102127 ET4610 Điện tử công suất CN Điện tử viễn thông-K60S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-505 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102128 102128 ET4610 Điện tử công suất CN Điện tử viễn thông-K60S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-502 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(0-0-6-6) 99915 99915 ET5011 Thực tập cuối khóa **KSTN-ĐTVT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 4(0-0-8-16) 100026 100026 ET5026 Thực tập tốt nghiệp **CTTT-KTYS-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 100053 100053 ET5080E Thiết kế số sử dụng VHDL **CTTT-ĐTVT-K59C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D6-106 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(0-0-8-16) 100028 100028 ET5100E Thực tập tốt nghiệp **CTTT-ĐTVT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 10(0-0-20-40) 100029 100029 ET5110E Đồ án tốt nghiệp **CTTT-ĐTVT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 9(0-0-18-18) 99916 99916 ET5111 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư **KSTN-ĐTVT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 10(0-0-20-40) 100027 100027 ET5126 Thiết kế tốt nghiệp **CTTT-KTYS-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102147 102147 ET5270 Viễn thám và GIS Điện tử-Viễn thông-K58S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KDTVT 3(3-1-0-6) 102147 102147 ET5270 Viễn thám và GIS Điện tử-Viễn thông-K58S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT3(2-1-1-6) 102566 102566 EV2126 Thủy lực trong CNMT KT Môi trường-K61C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-302 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT3(2-1-1-6) 102567 102567 EV2126 Thủy lực trong CNMT KT Môi trường-K61C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-304 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-1-0-4) 102568 102568 EV2127 Truyền nhiệt trong CNMT KT Môi trường-K61C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-1-0-4) 102542 102542 EV2222 Truyền thông môi trường KT Môi trường-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT1(1-0-0-2) 100137 100137 EV3006 Con người và môi trường **KSCLC-THCN,HTTT-K60C 1 6 4 5 Chiều 1505-1645 22-25,28-31 D6-302 LT+BT A NULL 60 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT3(3-0-0-6) 102556 102556 EV3112 Kỹ thuật phản ứng KT Môi trường-K60S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT3(3-0-1-6) 102557 102557 EV3115 Vi sinh môi trường KT Môi trường-K60S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-106 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-0-1-4) 102558 102558 EV3121 Độc học môi trường KT Môi trường-K60S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-504 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-0-1-4) 102559 102559 EV3121 Độc học môi trường KT Môi trường-K60S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-506 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT4(3-1-1-8) 102560 102560 EV3123 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí KT Môi trường-K60S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D9-504 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT4(3-1-1-8) 102561 102561 EV3123 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí KT Môi trường-K60S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D9-506 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT3(2-0-2-6) 102562 102562 EV3221 Phân tích chất lượng môi trường KT Môi trường-K60S 1 5 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-302 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT3(2-0-2-6) 102563 102563 EV3221 Phân tích chất lượng môi trường KT Môi trường-K60S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-204 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-0-0-4) 102543 102543 EV3222 Bảo vệ đa dạng sinh học KT Môi trường-K59C 1 4 2 3 Chiều 1320-1500 22-25,28-31,33-40 D9-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-0-0-4) 102047 102047 EV3301 Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp KT Hoá học-K59C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 TC-509 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-0-0-4) 102048 102048 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K59C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-506 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-0-0-4) 102049 102049 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K59S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-512 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-0-0-4) 102050 102050 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K59C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 TC-508 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-0-0-4) 102051 102051 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K59C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-508 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-0-0-4) 102052 102052 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K59C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-506 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-0-0-4) 102053 102053 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K59C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 TC-506 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-0-0-4) 102054 102054 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K59C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-506 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-0-0-4) 102055 102055 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K59C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-506 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-0-0-4) 102056 102056 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K59C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 TC-506 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-0-0-4) 102057 102057 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K59C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-506 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT3(3-1-0-6) 102544 102544 EV4141 Kỹ thuật xử lý nước thải KT Môi trường-K59C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT3(3-1-0-6) 102545 102545 EV4213 Đánh giá tác động môi trường và rủi ro KT Môi trường-K59C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-303 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT3(3-1-0-6) 102546 102546 EV4215 Nguyên lý sản xuất sạch hơn KT Môi trường-K59C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT3(3-1-0-6) 102547 102547 EV5111 Thiết kế hệ thống xử lý chất thải KT Môi trường-K59C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-303 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-0-0-4) 102548 102548 EV5119 Quản lý và vận hành hệ thống xử lý chất thải KT Môi trường-K59C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-303 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-0-0-4) 102536 102536 EV5124 Chỉ thị và chỉ số chất lượng môi trường KT Môi trường-K58S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-302 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-1-0-4) 102549 102549 EV5211 Quy hoạch môi trường KT Môi trường-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-1-0-4) 102537 102537 EV5212 Hệ thống quản lý môi trường EMS KT Môi trường-K58S 1 2 3 5 Sáng 0830-1100 22-25,28-31,33-40 D9-302 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-1-0-4) 102538 102538 EV5212 Hệ thống quản lý môi trường EMS KT Môi trường-K58S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-1-0-4) 102550 102550 EV5213 Kiểm toán chất thải KT Môi trường-K59C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-1-0-4) 102551 102551 EV5213 Kiểm toán chất thải KT Môi trường-K59C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-303 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-1-0-4) 102552 102552 EV5214 Kinh tế môi trường KT Môi trường-K59C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT2(2-1-0-4) 102553 102553 EV5214 Kinh tế môi trường KT Môi trường-K59C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D5-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT3(2-2-0-6) 102554 102554 EV5215 Tái chế chất thải KT Môi trường-K59C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT3(2-2-0-6) 102555 102555 EV5215 Tái chế chất thải KT Môi trường-K59C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT3(3-1-0-6) 102539 102539 EV5224 Quản lý chất lượng môi trường đất KT Môi trường-K58S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNMT3(3-1-0-6) 102540 102540 EV5224 Quản lý chất lượng môi trường đất KT Môi trường-K58S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100204 100204 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP1-K62C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D4-102 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100204 100204 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP1-K62C 2 5 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D4-102 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100209 100209 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP2-K62C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-103 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100209 100209 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP2-K62C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-103 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100214 100214 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP3-K62C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-104 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100214 100214 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP3-K62C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-104 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB

Page 22 of 56

Page 23: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KNN 2(2-2-0-4) 100223 100223 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP4-K62C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D6-301 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100223 100223 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP4-K62C 2 6 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D6-301 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100228 100228 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP5-K62C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100228 100228 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP5-K62C 2 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100233 100233 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP6-K62C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100233 100233 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP6-K62C 2 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-102 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100242 100242 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP7-K62S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D6-207 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100242 100242 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP7-K62S 2 5 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D6-207 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100247 100247 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP8-K62S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D6-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100247 100247 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP8-K62S 2 5 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D6-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100252 100252 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP9-K62S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100252 100252 FL1026 Kỹ năng nói TA II **CTTT-AP9-K62S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101050 101050 FL1026 Kỹ năng nói TA II *ICT-1-K62C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-406 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101050 101050 FL1026 Kỹ năng nói TA II *ICT-1-K62C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-406 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101051 101051 FL1026 Kỹ năng nói TA II *ICT-2-K62C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-407 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101051 101051 FL1026 Kỹ năng nói TA II *ICT-2-K62C 2 5 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-407 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101052 101052 FL1026 Kỹ năng nói TA II *ICT-3-K62C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-502 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101052 101052 FL1026 Kỹ năng nói TA II *ICT-3-K62C 2 2 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-502 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101053 101053 FL1026 Kỹ năng nói TA II *ICT-4-K62C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-503 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101053 101053 FL1026 Kỹ năng nói TA II *ICT-4-K62C 2 2 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-503 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100203 100203 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP1-K62C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-102 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100203 100203 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP1-K62C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-102 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100208 100208 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP2-K62C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D4-103 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100208 100208 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP2-K62C 2 5 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D4-103 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100213 100213 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP3-K62C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-104 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100213 100213 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP3-K62C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-104 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100222 100222 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP4-K62C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D6-301 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100222 100222 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP4-K62C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D6-301 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100227 100227 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP5-K62C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D6-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100227 100227 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP5-K62C 2 6 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D6-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100232 100232 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP6-K62C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100232 100232 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP6-K62C 2 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100241 100241 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP7-K62S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-207 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100241 100241 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP7-K62S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-207 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100246 100246 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP8-K62S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D6-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100246 100246 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP8-K62S 2 5 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D6-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100251 100251 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP9-K62S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100251 100251 FL1027 Kỹ năng nghe TA II **CTTT-AP9-K62S 2 5 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101054 101054 FL1027 Kỹ năng nghe TA II *ICT-1-K62C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-406 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101054 101054 FL1027 Kỹ năng nghe TA II *ICT-1-K62C 2 2 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-406 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101055 101055 FL1027 Kỹ năng nghe TA II *ICT-2-K62C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-407 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101055 101055 FL1027 Kỹ năng nghe TA II *ICT-2-K62C 2 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-407 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101056 101056 FL1027 Kỹ năng nghe TA II *ICT-3-K62C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-502 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101056 101056 FL1027 Kỹ năng nghe TA II *ICT-3-K62C 2 2 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-502 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101057 101057 FL1027 Kỹ năng nghe TA II *ICT-4-K62C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-503 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101057 101057 FL1027 Kỹ năng nghe TA II *ICT-4-K62C 2 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-503 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100205 100205 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP1-K62C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-102 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100205 100205 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP1-K62C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-102 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100210 100210 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP2-K62C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-103 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100210 100210 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP2-K62C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-103 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100215 100215 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP3-K62C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D4-104 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100215 100215 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP3-K62C 2 5 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D4-104 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100224 100224 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP4-K62C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-301 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100224 100224 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP4-K62C 2 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-301 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100229 100229 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP5-K62C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D6-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100229 100229 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP5-K62C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D6-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100234 100234 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP6-K62C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100234 100234 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP6-K62C 2 6 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100243 100243 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP7-K62S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D6-207 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100243 100243 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP7-K62S 2 5 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D6-207 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100248 100248 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP8-K62S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100248 100248 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP8-K62S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100253 100253 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP9-K62S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100253 100253 FL1028 Kỹ năng đọc TA II **CTTT-AP9-K62S 2 5 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101058 101058 FL1028 Kỹ năng đọc TA II *ICT-1-K62C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-406 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101058 101058 FL1028 Kỹ năng đọc TA II *ICT-1-K62C 2 2 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-406 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101059 101059 FL1028 Kỹ năng đọc TA II *ICT-2-K62C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-407 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101059 101059 FL1028 Kỹ năng đọc TA II *ICT-2-K62C 2 2 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-407 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101060 101060 FL1028 Kỹ năng đọc TA II *ICT-3-K62C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-502 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101060 101060 FL1028 Kỹ năng đọc TA II *ICT-3-K62C 2 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-502 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101061 101061 FL1028 Kỹ năng đọc TA II *ICT-4-K62C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-503 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB

Page 23 of 56

Page 24: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KNN 2(2-2-0-4) 101061 101061 FL1028 Kỹ năng đọc TA II *ICT-4-K62C 2 2 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-503 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100206 100206 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP1-K62C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D4-102 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100206 100206 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP1-K62C 2 6 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D4-102 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100211 100211 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP2-K62C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-103 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100211 100211 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP2-K62C 2 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-103 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100216 100216 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP3-K62C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-104 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100216 100216 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP3-K62C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-104 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100225 100225 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP4-K62C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D6-301 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100225 100225 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP4-K62C 2 5 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D6-301 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100230 100230 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP5-K62C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100230 100230 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP5-K62C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100235 100235 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP6-K62C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100235 100235 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP6-K62C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100244 100244 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP7-K62S 1 4 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D4-102 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100244 100244 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP7-K62S 2 6 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D6-207 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100249 100249 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP8-K62S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D4-103 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100249 100249 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP8-K62S 2 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D6-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100254 100254 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP9-K62S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D4-104 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100254 100254 FL1029 Kỹ năng viết TA II **CTTT-AP9-K62S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101062 101062 FL1029 Kỹ năng viết TA II *ICT-1-K62C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-406 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101062 101062 FL1029 Kỹ năng viết TA II *ICT-1-K62C 2 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-406 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101063 101063 FL1029 Kỹ năng viết TA II *ICT-2-K62C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-407 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101063 101063 FL1029 Kỹ năng viết TA II *ICT-2-K62C 2 2 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-407 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101064 101064 FL1029 Kỹ năng viết TA II *ICT-3-K62C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-502 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101064 101064 FL1029 Kỹ năng viết TA II *ICT-3-K62C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-502 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101065 101065 FL1029 Kỹ năng viết TA II *ICT-4-K62C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-503 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101065 101065 FL1029 Kỹ năng viết TA II *ICT-4-K62C 2 5 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-503 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100207 100207 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP1-K62C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-102 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100207 100207 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP1-K62C 2 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-102 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100212 100212 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP2-K62C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-103 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100212 100212 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP2-K62C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-103 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100217 100217 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP3-K62C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D4-104 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100217 100217 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP3-K62C 2 6 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D4-104 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100226 100226 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP4-K62C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-301 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100226 100226 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP4-K62C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-301 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100231 100231 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP5-K62C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D6-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100231 100231 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP5-K62C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D6-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100236 100236 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP6-K62C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100236 100236 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP6-K62C 2 5 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100245 100245 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP7-K62S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D4-102 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100245 100245 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP7-K62S 2 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D6-207 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100250 100250 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP8-K62S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D4-103 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100250 100250 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP8-K62S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100255 100255 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP9-K62S 1 4 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D4-104 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 100255 100255 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II **CTTT-AP9-K62S 2 6 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101066 101066 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II *ICT-1-K62C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-406 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101066 101066 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II *ICT-1-K62C 2 5 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-406 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101067 101067 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II *ICT-2-K62C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-407 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101067 101067 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II *ICT-2-K62C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-407 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101068 101068 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II *ICT-3-K62C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-502 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101068 101068 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II *ICT-3-K62C 2 5 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-502 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101069 101069 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II *ICT-4-K62C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-503 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-2-0-4) 101069 101069 FL1031 Kỹ năng tổng hợp II *ICT-4-K62C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-503 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-3-0-8) 100186 100186 FL1106 LIFE 2 **Tài năng,KSCLC-K62S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-205 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-3-0-8) 100186 100186 FL1106 LIFE 2 **Tài năng,KSCLC-K62S 2 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-205 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-3-0-8) 100187 100187 FL1106 LIFE 2 **Tài năng,KSCLC-K62S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-207 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-3-0-8) 100187 100187 FL1106 LIFE 2 **Tài năng,KSCLC-K62S 2 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-207 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-3-0-8) 100188 100188 FL1106 LIFE 2 **Tài năng,KSCLC-K62S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-207 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-3-0-8) 100188 100188 FL1106 LIFE 2 **Tài năng,KSCLC-K62S 2 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-207 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-3-0-8) 100189 100189 FL1107 LIFE 3 **Tài năng,KSCLC-K62S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-3-0-8) 100189 100189 FL1107 LIFE 3 **Tài năng,KSCLC-K62S 2 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-3-0-8) 100190 100190 FL1107 LIFE 3 **Tài năng,KSCLC-K62S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-3-0-8) 100190 100190 FL1107 LIFE 3 **Tài năng,KSCLC-K62S 2 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-3-0-8) 100191 100191 FL1108 LIFE 4 **Tài năng,KSCLC-K62S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-3-0-8) 100191 100191 FL1108 LIFE 4 **Tài năng,KSCLC-K62S 2 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-3-0-8) 100192 100192 FL1108 LIFE 4 **Tài năng,KSCLC-K62S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-3-0-8) 100192 100192 FL1108 LIFE 4 **Tài năng,KSCLC-K62S 2 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(3-0-0-4) 99978 99978 FL1140 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh **KSTN-Hóa dầu-K60C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-207 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-0-0-4) 101774 101774 FL1330 Tiếng Việt thực hành Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-104 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-0-0-4) 101775 101775 FL1330 Tiếng Việt thực hành Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D4-104 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-2-0-6) 100176 100176 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC(Nhóm1)-K62C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-207 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB

Page 24 of 56

Page 25: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KNN 3(3-2-0-6) 100176 100176 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC(Nhóm1)-K62C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D6-304 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-2-0-6) 100177 100177 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC(Nhóm2)-K62C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-2-0-6) 100177 100177 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **KSCLC(Nhóm2)-K62C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D6-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 100139 100139 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-Cơ khí HK-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-106 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 100139 100139 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-Cơ khí HK-K60C 2 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-207 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 100143 100143 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-THCN-K60C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-207 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 100143 100143 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-THCN-K60C 2 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-207 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 100148 100148 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-HTTT-K60C 1 4 4 5 Chiều 1505-1645 22-25,28-31,33-40 D6-205 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 100148 100148 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **KSCLC-HTTT-K60C 2 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-205 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 100120 100120 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-Cơ khí HK-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-107 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 100130 100130 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-THCN-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-106 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 100131 100131 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **KSCLC-HTTT-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-106 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101776 101776 FL1422 Tiếng Pháp II Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101726 101726 FL1424 Tiếng Pháp IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101778 101778 FL1431 Tiếng Nhật I Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101779 101779 FL1431 Tiếng Nhật I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-102 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101779 101779 FL1431 Tiếng Nhật I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 2 6 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101780 101780 FL1431 Tiếng Nhật I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101780 101780 FL1431 Tiếng Nhật I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101781 101781 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101782 101782 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101782 101782 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 2 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101783 101783 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D4-104 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101784 101784 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101784 101784 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 2 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101785 101785 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101785 101785 FL1432 Tiếng Nhật II Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 2 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101727 101727 FL1433 Tiếng Nhật III Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101728 101728 FL1434 Tiếng Nhật IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101729 101729 FL1434 Tiếng Nhật IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101730 101730 FL1434 Tiếng Nhật IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101731 101731 FL1434 Tiếng Nhật IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101732 101732 FL1434 Tiếng Nhật IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101786 101786 FL1442 Tiếng Trung Quốc II Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101786 101786 FL1442 Tiếng Trung Quốc II Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101787 101787 FL1442 Tiếng Trung Quốc II Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101787 101787 FL1442 Tiếng Trung Quốc II Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 2 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101733 101733 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101734 101734 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101735 101735 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-2-0-6) 100153 100153 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC(Nhóm1)-K61S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-107 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-2-0-6) 100153 100153 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC(Nhóm1)-K61S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-107 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-2-0-6) 100154 100154 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC(Nhóm2)-K61S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-106 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-2-0-6) 100154 100154 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC(Nhóm2)-K61S 2 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D6-107 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-2-0-6) 100155 100155 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC(Nhóm3)-K61S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-205 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-2-0-6) 100155 100155 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **KSCLC(Nhóm3)-K61S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-207 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-0-0-4) 100086 100086 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-ĐĐT(Nhóm1)-K61S 1 4 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D6-105 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-0-0-4) 100087 100087 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-ĐĐT(Nhóm2)-K61S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-105 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-0-0-4) 100094 100094 FL2016 Kỹ năng viết TA III **CTTT-CĐT-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-301 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101788 101788 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101789 101789 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 1 6 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-1-0-6) 101790 101790 FL3051 Tiếng Anh KT Điện-điện tử I Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-1-0-6) 101791 101791 FL3051 Tiếng Anh KT Điện-điện tử I Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D4-104 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-1-0-6) 101792 101792 FL3051 Tiếng Anh KT Điện-điện tử I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-1-0-6) 101793 101793 FL3051 Tiếng Anh KT Điện-điện tử I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-1-0-6) 101794 101794 FL3051 Tiếng Anh KT Điện-điện tử I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-4) 101795 101795 FL3054 Tiếng Anh Hóa-Môi trường I Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-4) 101796 101796 FL3054 Tiếng Anh Hóa-Môi trường I Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D4-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-4) 101797 101797 FL3054 Tiếng Anh Hóa-Môi trường I Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-4) 101797 101797 FL3054 Tiếng Anh Hóa-Môi trường I Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-4) 101798 101798 FL3054 Tiếng Anh Hóa-Môi trường I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-4) 101798 101798 FL3054 Tiếng Anh Hóa-Môi trường I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-4) 101799 101799 FL3054 Tiếng Anh Hóa-Môi trường I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 1 2 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-4) 101800 101800 FL3055 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh I Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D4-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-4) 101800 101800 FL3055 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh I Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D4-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-4) 101801 101801 FL3055 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh I Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D4-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-4) 101802 101802 FL3055 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh I Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-4) 101803 101803 FL3055 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-4) 101803 101803 FL3055 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 2 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-4) 101804 101804 FL3055 Tiếng Anh Kinh tế và Kinh doanh I Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-1-0-6) 101736 101736 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB

Page 25 of 56

Page 26: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KNN 3(3-1-0-6) 101737 101737 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh KHKT & CN-K60S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-1-0-6) 101738 101738 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-1-0-6) 101739 101739 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh KHKT & CN-K60S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-1-0-6) 101739 101739 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh KHKT & CN-K60S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-1-0-6) 101740 101740 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(3-1-0-6) 102948 102948 FL3080 Phương pháp nghiên cứu khoa học Mở thêm-K60S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D4-405 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 102058 102058 FL3108 Tiếng Anh chuyên ngành CN Hóa - Sinh KT Hoá học-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D4-102 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101741 101741 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D4-406 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101742 101742 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101743 101743 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101744 101744 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101745 101745 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101746 101746 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101747 101747 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT & CN-K60S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101721 101721 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101722 101722 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101805 101805 FL3250 Văn hóa xã hội Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101806 101806 FL3250 Văn hóa xã hội Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D4-307 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101807 101807 FL3250 Văn hóa xã hội Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101808 101808 FL3250 Văn hóa xã hội Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101809 101809 FL3250 Văn hóa xã hội Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K61C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D4-306 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101748 101748 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101723 101723 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT & CN-K59C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101724 101724 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT & CN-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 101725 101725 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT & CN-K59C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-0-0-4) 101810 101810 FL3560 Lý thuyết Tiếng Việt Tiếng Anh KHKT & CN-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D4-104 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(1-1-0-4) 102612 102612 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản KT Nhiệt Lạnh-K59C 1 2 2 3 Chiều 1320-1500 22-25,28-31,33-40 D4-403 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KNN 2(1-1-0-4) 102613 102613 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản KT Nhiệt Lạnh-K59C 1 2 2 3 Chiều 1320-1500 22-25,28-31,33-40 D4-404 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KNN 2(1-1-0-4) 102614 102614 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản KT Nhiệt Lạnh-K59C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-403 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KNN 2(1-1-0-4) 102615 102615 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản KT Nhiệt Lạnh-K59C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-404 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 100040 100040 FL3586 Kỹ năng giao tiếp kỹ thuật **CTTT-KTYS-K59C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D6-105 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 100040 100040 FL3586 Kỹ năng giao tiếp kỹ thuật **CTTT-KTYS-K59C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-105 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-0-2-6) 101749 101749 FL4010 Dịch nói II TA KT Điện-Điện tử Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-308 LT+BT AB TN 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101750 101750 FL4011 Dịch viết II TA KT Điện-điện tử Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101750 101750 FL4011 Dịch viết II TA KT Điện-điện tử Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-0-2-6) 101751 101751 FL4020 Dịch nói II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-307 LT+BT AB TN 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-0-2-6) 101751 101751 FL4020 Dịch nói II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-401 LT+BT AB TN 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-0-2-6) 101752 101752 FL4020 Dịch nói II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT & CN-K60S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D4-308 LT+BT AB TN 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101753 101753 FL4021 Dịch viết II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101753 101753 FL4021 Dịch viết II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 2 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101754 101754 FL4021 Dịch viết II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT & CN-K60S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 4(3-1-0-8) 101755 101755 FL4024 TA CN thông tin và TT II Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-0-2-6) 101756 101756 FL4030 Dịch nói II TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-303 LT+BT AB TN 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-0-2-6) 101757 101757 FL4030 Dịch nói II TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT & CN-K60S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D4-309 LT+BT AB TN 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-0-2-6) 101758 101758 FL4030 Dịch nói II TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-402 LT+BT AB TN 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101759 101759 FL4031 Dịch viết II TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D4-303 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101760 101760 FL4031 Dịch viết II TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT & CN-K60S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101760 101760 FL4031 Dịch viết II TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT & CN-K60S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101761 101761 FL4031 Dịch viết II TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 4(3-1-0-8) 101762 101762 FL4034 TA Cơ khí và vật liệu II Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 4(3-1-0-8) 101763 101763 FL4034 TA Cơ khí và vật liệu II Tiếng Anh KHKT & CN-K60S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 4(3-1-0-8) 101763 101763 FL4034 TA Cơ khí và vật liệu II Tiếng Anh KHKT & CN-K60S 2 4 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-0-2-6) 101764 101764 FL4040 Dịch nói II TA KT và KD Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-305 LT+BT AB TN 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-0-2-6) 101765 101765 FL4040 Dịch nói II TA KT và KD Tiếng Anh KHKT & CN-K60S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D4-309 LT+BT AB TN 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-0-2-6) 101766 101766 FL4040 Dịch nói II TA KT và KD Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-402 LT+BT AB TN 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101767 101767 FL4041 Dịch viết II TA KT và KD Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D4-305 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 4(3-1-0-8) 101768 101768 FL4044 TA Kinh tế và Kinh doanh II Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D4-401 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-0-2-6) 101769 101769 FL4050 Dịch nói II TA Hóa Môi trường Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-309 LT+BT AB TN 25 Đang xếp TKB20172 KNN 4(3-1-0-8) 101770 101770 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D4-308 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 4(3-1-0-8) 101771 101771 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K60S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 4(3-1-0-8) 101772 101772 FL4080 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D4-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-2-0-6) 101773 101773 FL4081 Dịch viết II TA Hóa Môi trường Tiếng Anh KHKT & CN-K60C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 102059 102059 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Hoá học-K59C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D4-102 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 102060 102060 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Hoá học-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-507 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 102061 102061 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Hoá học-K59C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-1-0-4) 102062 102062 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Hoá học-K59C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D4-309 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 4(3-2-0-8) 101710 101710 FLE2212 English for Professional Purposes 1 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K61S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D4-104 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 4(3-2-0-8) 101710 101710 FLE2212 English for Professional Purposes 1 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K61S 2 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D4-104 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 4(3-2-0-8) 102949 102949 FLE2212 English for Professional Purposes 1 Mở thêm-K60S 1 4 1 5 Sáng 0645-1100 22-25,28-31,33-40 D4-405 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-0-0-4) 101711 101711 FLE2213 Theory of translation and interpretation Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K61S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-0-0-4) 101712 101712 FLE2213 Theory of translation and interpretation Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K61S 1 4 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D4-304 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB

Page 26 of 56

Page 27: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KNN 2(2-0-0-4) 101713 101713 FLE2213 Theory of translation and interpretation Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K61C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-406 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 2(2-0-0-4) 101714 101714 FLE2213 Theory of translation and interpretation Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K61C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-406 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 4(3-1-0-6) 101715 101715 FLE2214 Professional skills 3 (BTL) Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K61S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D4-104 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 4(3-1-0-6) 101716 101716 FLE2214 Professional skills 3 (BTL) Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K61C 1 2 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D4-406 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 4(3-1-0-6) 101717 101717 FLE2214 Professional skills 3 (BTL) Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K61C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D4-406 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-1-0-4) 101718 101718 FLE2215 International studies 2 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D4-104 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-1-0-4) 101719 101719 FLE2215 International studies 2 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K61C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D4-406 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-1-0-4) 101720 101720 FLE2215 International studies 2 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K61C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D4-406 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 4(3-1-0-8) 101697 101697 FLE3204 Research methodology (BTL) Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D4-407 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 4(3-1-0-8) 101699 101699 FLE3204 Research methodology (BTL) Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D4-407 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-1-0-4) 101701 101701 FLE3205 English for Professional Purposes 3 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D4-407 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-1-0-4) 101702 101702 FLE3205 English for Professional Purposes 3 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D4-406 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-1-0-4) 101703 101703 FLE3205 English for Professional Purposes 3 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D4-407 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 4(3-2-0-8) 101704 101704 FLE3206 Translation and interpretation practice 2 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D4-407 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 4(3-2-0-8) 101704 101704 FLE3206 Translation and interpretation practice 2 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-407 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 4(3-2-0-8) 101705 101705 FLE3206 Translation and interpretation practice 2 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D4-408 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 4(3-2-0-8) 101705 101705 FLE3206 Translation and interpretation practice 2 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D4-408 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 4(3-2-0-8) 101706 101706 FLE3206 Translation and interpretation practice 2 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D4-406 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 4(3-2-0-8) 101706 101706 FLE3206 Translation and interpretation practice 2 Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-406 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-1-0-4) 101707 101707 FLE3207 Phonetics and phonology Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D4-407 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-1-0-4) 101708 101708 FLE3207 Phonetics and phonology Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D4-406 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KNN 3(2-1-0-4) 101709 101709 FLE3207 Phonetics and phonology Tiến Anh chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D4-407 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(2-0-2-6) 102639 102639 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh KT Nhiệt Lạnh-K61C 1 2 2 3 Chiều 1320-1500 22-25,28-31,33-40 D9-205 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(2-0-2-6) 102640 102640 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh KT Nhiệt Lạnh-K61C 1 3 2 3 Chiều 1320-1500 22-25,28-31,33-40 D9-206 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(3-1-0-6) 102747 102747 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-410 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(3-1-0-6) 102748 102748 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-410 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(3-1-0-6) 102749 102749 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-305 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(3-1-0-6) 102749 102749 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-410 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(3-1-0-6) 102750 102750 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-409 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(3-1-0-6) 102751 102751 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT Hàng không-K60S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-408 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL2(2-1-0-4) 101665 101665 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ khí CTM-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-211 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL2(2-1-0-4) 101666 101666 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ khí CTM-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-211 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL2(0-0-4-4) 670545 670545 HE3001 Đồ án nhiệt - lạnh I sinh viên liên hệ bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(2-1-1-6) 102620 102620 HE3011 Cơ học chất lưu KT Nhiệt Lạnh-K60S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D4-401 LT+BT AB TN 40 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(2-1-1-6) 102621 102621 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D4-401 LT+BT AB TN 40 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(2-1-1-6) 102622 102622 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-206 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(2-1-1-6) 102623 102623 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-206 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(2-1-1-6) 671122 671122 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt N01 1 2 1230 1330 Sáng 0030-1330 34,35,38 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(2-1-1-6) 671189 671189 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt N02 1 2 1330 1430 Chiều 1330-1430 34,35,38 PTN-GCAL TN AB NULL 12 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL2(2-1-0-4) 102607 102607 HE3021 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng KT Nhiệt lạnh-K58S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D4-402 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL2(2-0-1-4) 102624 102624 HE3022 Đo lường nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-506 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(2-1-1-6) 102625 102625 HE3023 Truyền nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D4-401 LT+BT AB TN 40 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(3-1-0-6) 102626 102626 HE3032 Lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-205 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(3-1-0-6) 102627 102627 HE3032 Lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60S 1 6 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D9-106 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(2-1-1-6) 102628 102628 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-206 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(2-1-1-6) 102629 102629 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-206 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(3-1-0-6) 102630 102630 HE4023 Kỹ thuật cháy KT Nhiệt Lạnh-K60S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-206 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(3-1-0-6) 102631 102631 HE4023 Kỹ thuật cháy KT Nhiệt Lạnh-K60S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-206 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL2(2-0-1-4) 102608 102608 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả KT Nhiệt lạnh-K58S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31 D4-402 LT+BT A TN 40 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL2(2-1-0-4) 102616 102616 HE4073 Lò điện KT Nhiệt lạnh-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-303 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL2(2-1-0-4) 102617 102617 HE4081 Bơm, quạt, máy nén KT Nhiệt Lạnh-K59C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-505 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL2(2-1-0-4) 102609 102609 HE4101 Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật nhiệt -lạnh KT Nhiệt lạnh-K58S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D4-402 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(2-1-1-6) 102632 102632 HE4134 Kỹ thuật lạnh KT Nhiệt Lạnh-K60S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-205 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(2-1-1-6) 102633 102633 HE4134 Kỹ thuật lạnh KT Nhiệt Lạnh-K60S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-205 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL2(2-1-0-4) 102610 102610 HE4171 Năng lượng tái tạo KT Nhiệt lạnh-K58S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-505 LT+BT AB NULL 84 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL2(0-0-4-4) 670546 670546 HE4301 Đồ án thiết kế Kỹ thuật năng lượng sinh viên liên hệ bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL1(0-0-2-2) 670547 670547 HE4302 Đồ án thiết kế hệ đo lường giám sát công nghệ sinh viên liên hệ bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL2(0-0-4-4) 670548 670548 HE4401 Đồ án thiết kế " ĐHKK/HT sấy/Lò CN" sinh viên liên hệ bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(3-1-0-6) 102618 102618 HE4405 Kỹ thuật lạnh ứng dụng KT Nhiệt lạnh-K59C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D4-403 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL3(3-0-0-6) 102611 102611 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải KT Nhiệt lạnh-K58S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-505 LT+BT AB NULL 84 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL12(0-0-24-24) 670549 670549 HE5902 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Kỹ thuật năng lượng sinh viên liên hệ bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 VKHVCNNL12(0-0-24-24) 670550 670550 HE5904 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Máy & Thiết bị nhiệt lạnh sinh viên liên hệ bộ môn NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(1-0-2-4) 670674 670674 IT1130 Tin học đại cương N105 1 5 1230 1430 Chiều 1230-1430 30,31,33,34,35,36,37,38,39,40 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(1-0-2-4) 670675 670675 IT1130 Tin học đại cương N106 1 5 1230 1430 Chiều 1230-1430 30,31,33,34,35,36,37,38,39,40 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(1-0-2-4) 670676 670676 IT1130 Tin học đại cương N107 1 5 1230 1430 Chiều 1230-1430 30,31,33,34,35,36,37,38,39,40 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670565 670565 IT1140 Tin học đại cương N01 1 2 0730 0930 Sáng 0730-0930 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670566 670566 IT1140 Tin học đại cương N02 1 2 0730 0930 Sáng 0730-0930 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670567 670567 IT1140 Tin học đại cương N03 1 2 0930 1130 Sáng 0930-1130 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670569 670569 IT1140 Tin học đại cương N04 1 2 0930 1130 Sáng 0930-1130 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670571 670571 IT1140 Tin học đại cương N05 1 2 1230 1430 Chiều 1230-1430 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670572 670572 IT1140 Tin học đại cương N06 1 2 1230 1430 Chiều 1230-1430 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB

Page 27 of 56

Page 28: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670574 670574 IT1140 Tin học đại cương N07 1 2 1230 1430 Chiều 1230-1430 30,33,35,37,39 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670575 670575 IT1140 Tin học đại cương N08 1 2 1230 1430 Chiều 1230-1430 30,33,35,37,39 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670576 670576 IT1140 Tin học đại cương N09 1 2 1430 1630 Chiều 1430-1630 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670577 670577 IT1140 Tin học đại cương N10 1 2 1430 1630 Chiều 1430-1630 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670578 670578 IT1140 Tin học đại cương N11 1 2 1430 1630 Chiều 1430-1630 30,33,35,37,39 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670579 670579 IT1140 Tin học đại cương N12 1 2 1430 1630 Chiều 1430-1630 30,33,35,37,39 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670580 670580 IT1140 Tin học đại cương N13 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670581 670581 IT1140 Tin học đại cương N14 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670583 670583 IT1140 Tin học đại cương N15 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670584 670584 IT1140 Tin học đại cương N16 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670585 670585 IT1140 Tin học đại cương N17 1 3 1230 1430 Chiều 1230-1430 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670586 670586 IT1140 Tin học đại cương N18 1 3 1230 1430 Chiều 1230-1430 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670587 670587 IT1140 Tin học đại cương N19 1 3 1230 1430 Chiều 1230-1430 30,33,35,37,39 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670588 670588 IT1140 Tin học đại cương N20 1 3 1230 1430 Chiều 1230-1430 30,33,35,37,39 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670589 670589 IT1140 Tin học đại cương N21 1 3 1430 1630 Chiều 1430-1630 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670590 670590 IT1140 Tin học đại cương N22 1 3 1430 1630 Chiều 1430-1630 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670591 670591 IT1140 Tin học đại cương N23 1 3 1430 1630 Chiều 1430-1630 30,33,35,37,39 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670592 670592 IT1140 Tin học đại cương N24 1 3 1430 1630 Chiều 1430-1630 30,33,35,37,39 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670593 670593 IT1140 Tin học đại cương N25 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670594 670594 IT1140 Tin học đại cương N26 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670595 670595 IT1140 Tin học đại cương N27 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670596 670596 IT1140 Tin học đại cương N28 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670597 670597 IT1140 Tin học đại cương N29 1 4 1230 1430 Chiều 1230-1430 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670598 670598 IT1140 Tin học đại cương N30 1 4 1230 1430 Chiều 1230-1430 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670599 670599 IT1140 Tin học đại cương N31 1 4 1230 1430 Chiều 1230-1430 30,33,35,37,39 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670600 670600 IT1140 Tin học đại cương N32 1 4 1230 1430 Chiều 1230-1430 30,33,35,37,39 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670601 670601 IT1140 Tin học đại cương N33 1 4 1430 1630 Chiều 1430-1630 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670602 670602 IT1140 Tin học đại cương N34 1 4 1430 1630 Chiều 1430-1630 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670603 670603 IT1140 Tin học đại cương N35 1 4 1430 1630 Chiều 1430-1630 30,33,35,37,39 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670604 670604 IT1140 Tin học đại cương N36 1 4 1430 1630 Chiều 1430-1630 30,33,35,37,39 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670605 670605 IT1140 Tin học đại cương N37 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670606 670606 IT1140 Tin học đại cương N38 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670607 670607 IT1140 Tin học đại cương N39 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670608 670608 IT1140 Tin học đại cương N40 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670609 670609 IT1140 Tin học đại cương N41 1 5 1230 1430 Chiều 1230-1430 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670610 670610 IT1140 Tin học đại cương N42 1 5 1230 1430 Chiều 1230-1430 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670611 670611 IT1140 Tin học đại cương N43 1 5 1430 1630 Chiều 1430-1630 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670612 670612 IT1140 Tin học đại cương N44 1 5 1430 1630 Chiều 1430-1630 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670613 670613 IT1140 Tin học đại cương N45 1 6 0730 0930 Sáng 0730-0930 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670614 670614 IT1140 Tin học đại cương N46 1 6 0730 0930 Sáng 0730-0930 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670615 670615 IT1140 Tin học đại cương N47 1 6 0930 1130 Sáng 0930-1130 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670616 670616 IT1140 Tin học đại cương N48 1 6 0930 1130 Sáng 0930-1130 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670617 670617 IT1140 Tin học đại cương N49 1 6 1230 1430 Chiều 1230-1430 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670618 670618 IT1140 Tin học đại cương N50 1 6 1230 1430 Chiều 1230-1430 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670619 670619 IT1140 Tin học đại cương N51 1 6 1430 1630 Chiều 1430-1630 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670620 670620 IT1140 Tin học đại cương N52 1 6 1430 1630 Chiều 1430-1630 30,33,35,37,39 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670621 670621 IT1140 Tin học đại cương N53 1 2 0730 0930 Sáng 0730-0930 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670622 670622 IT1140 Tin học đại cương N54 1 2 0730 0930 Sáng 0730-0930 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670623 670623 IT1140 Tin học đại cương N55 1 2 0930 1130 Sáng 0930-1130 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670624 670624 IT1140 Tin học đại cương N56 1 2 0930 1130 Sáng 0930-1130 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670625 670625 IT1140 Tin học đại cương N57 1 2 1230 1430 Chiều 1230-1430 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670626 670626 IT1140 Tin học đại cương N58 1 2 1230 1430 Chiều 1230-1430 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670627 670627 IT1140 Tin học đại cương N59 1 2 1230 1430 Chiều 1230-1430 31,34,36,38,40 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670628 670628 IT1140 Tin học đại cương N60 1 2 1230 1430 Chiều 1230-1430 31,34,36,38,40 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670629 670629 IT1140 Tin học đại cương N61 1 2 1430 1630 Chiều 1430-1630 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670630 670630 IT1140 Tin học đại cương N62 1 2 1430 1630 Chiều 1430-1630 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670631 670631 IT1140 Tin học đại cương N63 1 2 1430 1630 Chiều 1430-1630 31,34,36,38,40 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670632 670632 IT1140 Tin học đại cương N64 1 2 1430 1630 Chiều 1430-1630 31,34,36,38,40 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670633 670633 IT1140 Tin học đại cương N65 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670634 670634 IT1140 Tin học đại cương N66 1 3 0730 0930 Sáng 0730-0930 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670635 670635 IT1140 Tin học đại cương N67 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670636 670636 IT1140 Tin học đại cương N68 1 3 0930 1130 Sáng 0930-1130 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670637 670637 IT1140 Tin học đại cương N69 1 3 1230 1430 Chiều 1230-1430 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670638 670638 IT1140 Tin học đại cương N70 1 3 1230 1430 Chiều 1230-1430 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670639 670639 IT1140 Tin học đại cương N71 1 3 1230 1430 Chiều 1230-1430 31,34,36,38,40 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670640 670640 IT1140 Tin học đại cương N72 1 3 1230 1430 Chiều 1230-1430 31,34,36,38,40 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670641 670641 IT1140 Tin học đại cương N73 1 3 1430 1630 Chiều 1430-1630 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670642 670642 IT1140 Tin học đại cương N74 1 3 1430 1630 Chiều 1430-1630 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670643 670643 IT1140 Tin học đại cương N75 1 3 1430 1630 Chiều 1430-1630 31,34,36,38,40 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670644 670644 IT1140 Tin học đại cương N76 1 3 1430 1630 Chiều 1430-1630 31,34,36,38,40 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670645 670645 IT1140 Tin học đại cương N77 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB

Page 28 of 56

Page 29: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670646 670646 IT1140 Tin học đại cương N78 1 4 0730 0930 Sáng 0730-0930 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670647 670647 IT1140 Tin học đại cương N79 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670648 670648 IT1140 Tin học đại cương N80 1 4 0930 1130 Sáng 0930-1130 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670649 670649 IT1140 Tin học đại cương N81 1 4 1230 1430 Chiều 1230-1430 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670650 670650 IT1140 Tin học đại cương N82 1 4 1230 1430 Chiều 1230-1430 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670651 670651 IT1140 Tin học đại cương N83 1 4 1230 1430 Chiều 1230-1430 31,34,36,38,40 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670652 670652 IT1140 Tin học đại cương N84 1 4 1230 1430 Chiều 1230-1430 31,34,36,38,40 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670653 670653 IT1140 Tin học đại cương N85 1 4 1430 1630 Chiều 1430-1630 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670654 670654 IT1140 Tin học đại cương N86 1 4 1430 1630 Chiều 1430-1630 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670655 670655 IT1140 Tin học đại cương N87 1 4 1430 1630 Chiều 1430-1630 31,34,36,38,40 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670656 670656 IT1140 Tin học đại cương N88 1 4 1430 1630 Chiều 1430-1630 31,34,36,38,40 D5-304 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670657 670657 IT1140 Tin học đại cương N89 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670658 670658 IT1140 Tin học đại cương N90 1 5 0730 0930 Sáng 0730-0930 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670659 670659 IT1140 Tin học đại cương N91 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670660 670660 IT1140 Tin học đại cương N92 1 5 0930 1130 Sáng 0930-1130 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670661 670661 IT1140 Tin học đại cương N93 1 5 1230 1430 Chiều 1230-1430 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670662 670662 IT1140 Tin học đại cương N94 1 5 1230 1430 Chiều 1230-1430 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670663 670663 IT1140 Tin học đại cương N95 1 5 1430 1630 Chiều 1430-1630 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670664 670664 IT1140 Tin học đại cương N96 1 5 1430 1630 Chiều 1430-1630 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670666 670666 IT1140 Tin học đại cương N97 1 6 0730 0930 Sáng 0730-0930 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670667 670667 IT1140 Tin học đại cương N98 1 6 0730 0930 Sáng 0730-0930 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670668 670668 IT1140 Tin học đại cương N99 1 6 0930 1130 Sáng 0930-1130 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670669 670669 IT1140 Tin học đại cương N100 1 6 0930 1130 Sáng 0930-1130 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670670 670670 IT1140 Tin học đại cương N101 1 6 1230 1430 Chiều 1230-1430 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670671 670671 IT1140 Tin học đại cương N102 1 6 1230 1430 Chiều 1230-1430 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670672 670672 IT1140 Tin học đại cương N103 1 6 1430 1630 Chiều 1430-1630 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(3-1-1-8) 670673 670673 IT1140 Tin học đại cương N104 1 6 1430 1630 Chiều 1430-1630 31,34,36,38,40 D5-302 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-0-2-6) 101914 101914 IT2000 Nhập môn CNTT và TT Công nghệ thông tin-K61C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D5-101 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-0-2-6) 103095 103095 IT2000 Nhập môn CNTT và TT Mở thêm-S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D5-101 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-0-2-6) 670500 670500 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N01 1 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 29,31,34,36,38,40 D5-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-0-2-6) 671520 671520 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N01 (KSTN-CNTT K62) 1 6 0735 1150 Sáng 0735-1150 28,30,33,35,37,39 B1-702 TN AB NULL 22 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-0-2-6) 671521 671521 IT2000 Nhập môn CNTT và TT N02 (KSTN-CNTT K62) 1 6 0735 1150 Sáng 0735-1150 29,31,34,36,38,40 B1-702 TN AB NULL 21 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101070 101070 IT2110 Nhập môn CNTT và TT *ICT-1-K62C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-406 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101071 101071 IT2110 Nhập môn CNTT và TT *ICT-2-K62C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-407 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 101072 101072 IT2120 Kiến thức máy tính *ICT-1-K62C 1 2 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 101073 101073 IT2120 Kiến thức máy tính *ICT-2-K62C 1 2 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 101074 101074 IT2120 Kiến thức máy tính *ICT-3-K62C 1 2 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 99992 99992 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **KSTN-CNTT-K61S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D6-103 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101480 101480 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ TT-K59S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-212 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101481 101481 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ TT-K59S 1 2 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-212 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101482 101482 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ TT-K59S 1 5 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-212 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101483 101483 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Cơ điện tử-K59S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-408 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 99993 99993 IT3020 Toán rời rạc **KSTN-CNTT-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-103 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 99993 99993 IT3020 Toán rời rạc **KSTN-CNTT-K61S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-103 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101917 101917 IT3020 Toán rời rạc Công nghệ thông tin-K61C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D5-201 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101918 101918 IT3020 Toán rời rạc Công nghệ thông tin-K61C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D5-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101919 101919 IT3020 Toán rời rạc Công nghệ thông tin-K61C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D5-101 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101920 101920 IT3020 Toán rời rạc Công nghệ thông tin-K61C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D5-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101921 101921 IT3020 Toán rời rạc Công nghệ thông tin-K61C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D5-201 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 100987 100987 IT3022 Toán rời rạc *VN-K61C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-401 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 99994 99994 IT3030 Kiến trúc máy tính **KSTN-CNTT-K61S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D6-103 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101832 101832 IT3030 Kiến trúc máy tính CN Công nghệ thông tin-K61C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D5-101 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101833 101833 IT3030 Kiến trúc máy tính CN Công nghệ thông tin-K61C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D5-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101834 101834 IT3030 Kiến trúc máy tính CN Công nghệ thông tin-K61C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D5-101 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101835 101835 IT3030 Kiến trúc máy tính CN Công nghệ thông tin-K61C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D5-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 99996 99996 IT3040 Kỹ thuật lập trình **KSTN-CNTT-K61S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-205 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101922 101922 IT3040 Kỹ thuật lập trình Công nghệ thông tin-K61C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D5-406 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101923 101923 IT3040 Kỹ thuật lập trình Công nghệ thông tin-K61C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D5-506 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101924 101924 IT3040 Kỹ thuật lập trình Công nghệ thông tin-K61C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D5-506 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101925 101925 IT3040 Kỹ thuật lập trình Công nghệ thông tin-K61C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D5-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101887 101887 IT3045 Kỹ thuật lập trình an toàn Công nghệ thông tin-K60S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 99948 99948 IT3060 Toán chuyên đề **KSTN-CNTT-K60S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-103 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 99995 99995 IT3070 Hệ điều hành **KSTN-CNTT-K61S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D6-103 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101836 101836 IT3070 Hệ điều hành CN Công nghệ thông tin-K61C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D5-101 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101837 101837 IT3070 Hệ điều hành CN Công nghệ thông tin-K61C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D5-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 100988 100988 IT3072 Hệ điều hành *VN-K61C 1 4 4 5 Chiều 1505-1645 22-25,28-31,33-40 D9-501 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101031 101031 IT3072E Operating Systems *ICT-K60S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-407 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNHH 2(2-1-0-4) 100146 100146 IT3074 Hệ điều hành **KSCLC-HTTT-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-205 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101888 101888 IT3080 Mạng máy tính Công nghệ thông tin-K60S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D3-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101889 101889 IT3080 Mạng máy tính Công nghệ thông tin-K60S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D3-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101890 101890 IT3080 Mạng máy tính Công nghệ thông tin-K60S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D3-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB

Page 29 of 56

Page 30: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 100989 100989 IT3082 Mạng máy tính *VN-K61C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-501 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101032 101032 IT3082E Computer Network *ICT-K60S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 33-40 D9-407 LT+BT B NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 100125 100125 IT3084 Mạng máy tính **KSCLC-THCN,HTTT-K59S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-304 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-0-1-6) 102115 102115 IT3087 Máy tính và mạng máy tính KT In và Truyền thông-K61S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-511 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-0-1-6) 670326 670326 IT3087 Máy tính và mạng máy tính N01 1 2 1320 1735 Chiều 1320-1735 35,37,39 B1-801 TN AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-0-1-6) 670327 670327 IT3087 Máy tính và mạng máy tính N02 1 3 1320 1735 Chiều 1320-1735 35,37,39 B1-801 TN AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101891 101891 IT3090 Cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K60S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D3-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101892 101892 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Công nghệ thông tin-K60C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101893 101893 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Công nghệ thông tin-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-0-2-6) 100959 NULL IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng *VN-(LT)-K60C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-401 LT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-0-2-6) 100960 100959 IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng *VN-1-(BT)-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-0-2-6) 100961 100959 IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng *VN-2-(BT)-K60C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-0-2-6) 100962 100959 IT3102 Lý thuyết và ngôn ngữ hướng đối tượng *VN-3-(BT)-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-0-2-6) 101034 NULL IT3102E Object-Oriented Language and Theory (Java) *ICT-(LT)-K60S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-502 LT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-0-2-6) 101035 101034 IT3102E Object-Oriented Language and Theory (Java) *ICT-(BT)-K60S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-2-0-6) 100138 100138 IT3104 Kỹ thuật lập trình **KSCLC-Cơ khí HK,THCN-K60C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D6-302 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101894 101894 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K60C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101895 101895 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 99949 99949 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin **KSTN-CNTT-K60C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-101 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101896 101896 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Công nghệ thông tin-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D5-406 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101897 101897 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Công nghệ thông tin-K60C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D5-406 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(1-2-0-4) 100145 100145 IT3124 Đồ án tin học: xây dựng phần mềm **KSCLC-THCN-K60C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-207 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-1-0-6) 100059 100059 IT3136 Cơ sở thiết kế logic **CTTT-Cơ điện tử-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-205 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101006 101006 IT3210 C Programming Language *VN-K62S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-501 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 101007 101007 IT3220 C Programming (Introduction) *VN-1-K62C 1 4 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 101008 101008 IT3220 C Programming (Introduction) *VN-2-K62C 1 4 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 101009 101009 IT3220 C Programming (Introduction) *VN-3-K62S 1 2 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 101010 101010 IT3220 C Programming (Introduction) *VN-4-K62S 1 2 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 101041 101041 IT3230E Data Structures and Algorithms Basic Lab *ICT-1-K61S 1 6 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 35 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 101042 101042 IT3230E Data Structures and Algorithms Basic Lab *ICT-2-K61C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 35 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 100990 100990 IT3240 Lập trình C (nâng cao) *VN-1-K61C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 100991 100991 IT3240 Lập trình C (nâng cao) *VN-2-K61C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 100992 100992 IT3240 Lập trình C (nâng cao) *VN-3-K61C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 100993 100993 IT3240 Lập trình C (nâng cao) *VN-4-K61C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 100963 100963 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính *VN-1-K60S 1 5 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 100964 100964 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính *VN-2-K60S 1 5 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 100965 100965 IT3280 Thực hành kiến trúc máy tính *VN-3-K60S 1 5 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 101036 101036 IT3280E Assembly Language and Computer Architecture Lab *ICT-K60S 1 5 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 100966 100966 IT3282 Kiến trúc máy tính *VN-K60S 1 5 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-401 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101037 101037 IT3282E Computer Architecture *ICT-K60S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-407 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 101038 101038 IT3290E Database Lab *ICT-K60S 1 2 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101039 101039 IT3292E Database *ICT-K60S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-407 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101043 101043 IT3312E Data Structures & Algorithms *ICT-K61C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-103 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 100967 100967 IT3322 Xây dựng chương trình dịch *VN-K60S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-401 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101028 101028 IT3402E Web Information System *ICT-K59C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-405 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101946 101946 IT3430 Kỹ thuật điện tử tương tự và số KT Máy tính & TT-K60S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D3-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101838 101838 IT3541 Kỹ thuật lập trình CN Công nghệ thông tin-K61C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D5-101 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101839 101839 IT3541 Kỹ thuật lập trình CN Công nghệ thông tin-K61C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D5-201 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-1-2-6) 101840 101840 IT3590 Cơ sở dữ liệu CN Công nghệ thông tin-K61C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D5-202 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-1-2-6) 101841 101841 IT3590 Cơ sở dữ liệu CN Công nghệ thông tin-K61C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D5-404 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-1-2-6) 670328 670328 IT3590 Cơ sở dữ liệu N01 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 28,30,33,35,37,39 D5-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-1-2-6) 670329 670329 IT3590 Cơ sở dữ liệu N02 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 28,30,33,35,37,39 D5-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-1-2-6) 670330 670330 IT3590 Cơ sở dữ liệu N03 1 5 0735 1150 Sáng 0735-1150 28,30,33,35,37,39 D5-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-1-2-6) 670331 670331 IT3590 Cơ sở dữ liệu N04 1 5 0735 1150 Sáng 0735-1150 28,30,33,35,37,39 D5-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-1-2-6) 670332 670332 IT3590 Cơ sở dữ liệu N05 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 29,31,34,36,38,40 D5-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-1-2-6) 670333 670333 IT3590 Cơ sở dữ liệu N06 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 29,31,34,36,38,40 D5-305 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-6) 671212 671212 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 1) 1 4 0920 1150 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 B1-403 TH AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-6) 671212 671212 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 1) 2 6 0920 1150 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 B1-403 TH AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-6) 671213 671213 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 2) 1 3 0920 1150 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 B1-403 TH AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-6) 671213 671213 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 2) 2 5 0920 1150 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 B1-403 TH AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-6) 671214 671214 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 3) 1 4 1505 1735 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 B1-403 TH AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-6) 671214 671214 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 3) 2 6 1505 1735 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 B1-403 TH AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-6) 671215 671215 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 4) 1 2 1230 1500 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 B1-403 TH AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-6) 671215 671215 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 4) 2 4 1230 1500 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 B1-403 TH AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-6-4) 100152 100152 IT3804 Thực tập doanh nghiệp **KSCLC-HTTT-K60 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-12) 670915 670915 IT3910 Project I Bo mon Khoa hoc may tinh NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-12) 670916 670916 IT3910 Project I Bo mon Ki thuat may tinh NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-12) 670917 670917 IT3910 Project I Bo mon He thong thong tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-12) 670918 670918 IT3910 Project I Bo mon Cong nghe phan mem NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-12) 670920 670920 IT3910 Project I Bo mon Truyen thong mang NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-12) 670939 670939 IT3910 Project I Ngành An toàn thông tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 20 Đang xếp TKB

Page 30 of 56

Page 31: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KCNTT 3(0-0-6-6) 670910 670910 IT3911 Đồ án I: Lập trình Bo mon Khoa hoc may tinh NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-6) 670911 670911 IT3911 Đồ án I: Lập trình Bo mon Ki thuat may tinh NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-6) 670912 670912 IT3911 Đồ án I: Lập trình Bo mon He thong thong tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-6) 670913 670913 IT3911 Đồ án I: Lập trình Bo mon Cong nghe phan mem NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-6) 670914 670914 IT3911 Đồ án I: Lập trình Bo mon Truyen thong mang NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-0-4) 100149 100149 IT3914 Đồ án lập trình **KSCLC-HTTT-K60 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-12) 99954 99954 IT3920 Project II **KSTN-CNTT-K60 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-12) 670921 670921 IT3920 Project II Bo mon Khoa hoc may tinh NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-12) 670923 670923 IT3920 Project II Bo mon Cong nghe phan mem NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-12) 670924 670924 IT3920 Project II Bo mon He thong thong tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-6) 670933 670933 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống CN Cong nghe - BM KHMT NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-8) 670925 670925 IT3930 Project II Bo mon Truyen thong mang NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-8) 670926 670926 IT3930 Project II Bo mon Ki thuat may tinh NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-8) 670927 670927 IT3930 Project II Nganh An toan thong tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-6) 670928 670928 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ Bo mon Khoa hoc may tinh NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-6) 670929 670929 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ Bo mon Ki thuat may tinh NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-6) 670930 670930 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ Bo mon He thong thong tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-6) 670931 670931 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ Bo mon Cong nghe phan mem NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-6) 670932 670932 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ Bo mon Truyen thong mang NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101898 101898 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin Công nghệ thông tin-K60S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D3-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101899 101899 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin Công nghệ thông tin-K60S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D3-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 103094 103094 IT4020 Nhập môn lý thuyết tính toán Mở thêm-S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D5-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101900 101900 IT4025 Mật mã ứng dụng Công nghệ thông tin-K60S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D3-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(1-2-0-4) 101484 101484 IT4030 Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu Cơ điện tử-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 99951 99951 IT4040 Trí tuệ nhân tạo **KSTN-CNTT-K60C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-101 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 99951 99951 IT4040 Trí tuệ nhân tạo **KSTN-CNTT-K60C 2 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-101 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101901 101901 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K60S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D3-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 100941 100941 IT4042 Trí tuệ nhân tạo *VN-(AS)-K59S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-405 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101026 101026 IT4042E Artificial Intelligence *ICT-K59C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-405 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101858 101858 IT4050 Thiết kế và phân tích thuật toán Công nghệ thông tin-K59C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D3-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101902 101902 IT4060 Lập trình mạng Công nghệ thông tin-K60S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-201 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101903 101903 IT4060 Lập trình mạng Công nghệ thông tin-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 101029 101029 IT4062E Network Programming *ICT-K59C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101859 101859 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp dịch Công nghệ thông tin-K59C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D3-507 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 100994 100994 IT4082 Kỹ thuật phần mềm *VN-1-K61C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-501 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101033 101033 IT4082E Software Engineering *ICT-K60S 1 6 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-407 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101823 101823 IT4089 Nhập môn công nghệ phần mềm CN Công nghệ thông tin-K60S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D5-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-0-0-6) 101933 101933 IT4099 Xử lý ảnh KT Máy tính & TT-K59C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 33-40 D5-404 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-0-0-6) 101933 101933 IT4099 Xử lý ảnh KT Máy tính & TT-K59C 2 6 4 6 Chiều 1505-1735 33-40 D5-202 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 99920 99920 IT4100 Đồ họa và hiện thực ảo **KSTN-CNTT-K59S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D6-101 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101860 101860 IT4110 Tính toán khoa học Công nghệ thông tin-K59C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D3-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101861 101861 IT4130 Lập trình song song Công nghệ thông tin-K59C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D3-507 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101862 101862 IT4141 Các thuật toán cơ bản trong tính toán tiến hoá Công nghệ thông tin-K59S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D3-402 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101947 101947 IT4150 Kỹ thuật mạng KT Máy tính & TT-K60S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 99953 99953 IT4160 Vi xử lý **KSTN-CNTT-K60C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D6-101 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101516 101516 IT4160 Vi xử lý Cơ điện tử-K60C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101517 101517 IT4160 Vi xử lý Cơ điện tử-K60C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-210 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101518 101518 IT4160 Vi xử lý Cơ điện tử-K60C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-210 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101519 101519 IT4160 Vi xử lý Cơ điện tử-K60C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-312 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101948 101948 IT4170 Xử lý tín hiệu số KT Máy tính & TT-K60S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D3-5-301 LT+BT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 99950 99950 IT4173 Xử lý số tín hiệu **KSTN-CNTT-K60C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D6-101 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 100968 100968 IT4182 Thực hành xây dựng chương trình dịch *VN-1-K60S 1 6 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 100969 100969 IT4182 Thực hành xây dựng chương trình dịch *VN-2-K60S 1 6 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 100970 100970 IT4182 Thực hành xây dựng chương trình dịch *VN-3-K60S 1 6 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 99922 99922 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính **KSTN-CNTT-K59S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D6-101 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101934 101934 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính KT Máy tính & TT-K59C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D3-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101929 101929 IT4230 Kỹ năng giao tiếp KT Máy tính & TT-K58S 1 3 2 4 Sáng 0735-1005 22-25,28-31,33-40 D5-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101935 101935 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin KT Máy tính & TT-K59C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D5-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101936 101936 IT4261 An ninh mạng KT Máy tính & TT-K59C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D3-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101937 101937 IT4271 Hệ thống máy tính công nghiệp KT Máy tính & TT-K59C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D3-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101866 101866 IT4310 Cơ sở dữ liệu nâng cao Công nghệ thông tin-K59C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D3-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101867 101867 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định Công nghệ thông tin-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D3-507 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101868 101868 IT4361 Hệ cơ sở tri thức Công nghệ thông tin-K59C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D3-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101905 101905 IT4371 Các hệ phân tán Công nghệ thông tin-K60S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D5-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 100126 100126 IT4374 Kiến trúc các hệ thống thông tin **KSCLC-THCN,HTTT-K59S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-304 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 100127 100127 IT4384 Phân tích và thiết kế hệ thống **KSCLC-THCN,HTTT-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-304 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(1-0-4-8) 100128 100128 IT4394 Đồ án tin học: thiết kế phần mềm **KSCLC-THCN,HTTT-K59S 1 4 4 4 Sáng 0920-1005 22-25,28-31,33-40 D6-304 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101812 101812 IT4403 Phát triển hệ thống Web an toàn An toàn TT-K58S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D3-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-0-1-6) 101824 101824 IT4408 Thiết kế và lập trình Web CN Công nghệ thông tin-K60S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-102 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-0-1-6) 101825 101825 IT4408 Thiết kế và lập trình Web CN Công nghệ thông tin-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-201 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-0-1-6) 670337 670337 IT4408 Thiết kế và lập trình Web N01 1 4 1230 1700 Chiều 1230-1700 29,31,36 B1-701 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB

Page 31 of 56

Page 32: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KCNTT 3(3-0-1-6) 670338 670338 IT4408 Thiết kế và lập trình Web N02 1 2 1230 1700 Chiều 1230-1700 30,33,37 B1-701 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-0-1-6) 670339 670339 IT4408 Thiết kế và lập trình Web N03 1 3 1230 1700 Chiều 1230-1700 30,33,37 B1-701 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-0-1-6) 670340 670340 IT4408 Thiết kế và lập trình Web N04 1 3 1230 1700 Chiều 1230-1700 29,31,36 B1-701 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-0-1-6) 670341 670341 IT4408 Thiết kế và lập trình Web N05 1 4 1230 1700 Chiều 1230-1700 30,33,37 B1-701 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-0-1-6) 670342 670342 IT4408 Thiết kế và lập trình Web N06 1 2 1230 1700 Chiều 1230-1700 29,31,36 B1-701 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101906 101906 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến Công nghệ thông tin-K60S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D3-5-401 LT+BT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 99919 99919 IT4440 Tương tác Người –Máy **KSTN-CNTT-K59S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-101 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 99919 99919 IT4440 Tương tác Người –Máy **KSTN-CNTT-K59S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-101 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101869 101869 IT4440 Tương tác Người –Máy Công nghệ thông tin-K59C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D3-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 100942 100942 IT4442 Giao diện người dùng *VN-(AS)-K59S 1 5 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-405 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101027 101027 IT4442E Human Interface *ICT-K59S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-405 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101907 101907 IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm Công nghệ thông tin-K60S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-506 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101908 101908 IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm Công nghệ thông tin-K60S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 103093 103093 IT4470 Đồ họa và hiện thực ảo Mở thêm-S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D3-5-301 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101909 101909 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K60S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D5-201 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101911 101911 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K60S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101912 101912 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K60S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D5-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101870 101870 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm Công nghệ thông tin-K59C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D3-5-401 LT+BT AB NULL 192 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101871 101871 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm Công nghệ thông tin-K59C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D3-402 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101872 101872 IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K59C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D3-402 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 1(1-1-0-2) 101873 101873 IT4530 Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật và dự án Công nghệ thông tin-K59C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D3-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101874 101874 IT4541 Quản lý dự án phần mềm Công nghệ thông tin-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D3-507 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-2-0-6) 101875 101875 IT4551 Phát triển phần mềm chuyên nghiệp Công nghệ thông tin-K59C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D3-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 101023 101023 IT4552E Web Programming *ICT-K59S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101938 101938 IT4560 Kỹ thuật truyền thông KT Máy tính & TT-K59C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D3-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101949 101949 IT4561 Kỹ thuật truyền thông điện tử KT Máy tính & TT-K60S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D3-5-301 LT+BT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101815 101815 IT4580 Kỹ thuật phần mềm an toàn An toàn TT-K58S 1 4 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D3-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 99952 99952 IT4590 Lý thuyết thông tin **KSTN-CNTT-K60C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-101 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101913 101913 IT4590 Lý thuyết thông tin Công nghệ thông tin-K60S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-1-1-6) 101950 101950 IT4601 Thiết bị truyền thông và mạng KT Máy tính & TT-K60S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-404 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-1-1-6) 670324 670324 IT4601 Thiết bị truyền thông và mạng N01 1 4 1320 1735 Chiều 1320-1735 34,36,38 B1-801 TN AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-1-1-6) 670325 670325 IT4601 Thiết bị truyền thông và mạng N02 1 6 1320 1735 Chiều 1320-1735 34,36,38 B1-801 TN AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 99921 99921 IT4610 Hệ phân tán **KSTN-CNTT-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-101 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 100943 100943 IT4612 Hệ phân tán *VN-(IS)-K59C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-401 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101024 101024 IT4612E Distributed System *ICT-K59C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-405 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101940 101940 IT4621 Xử lý dữ liệu đa phương tiện KT Máy tính & TT-K59C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D3-402 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-1-4) 101817 101817 IT4640 Thu thập và phân tích thông tin an ninh mạng An toàn TT-K58S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D5-101 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-1-4) 670501 670501 IT4640 Thu thập và phân tích thông tin an ninh mạng N01 1 6 0735 0915 Sáng 0735-0915 28-31,33-36 TV Tạ Quang Bửu TN AB NULL 38 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 100944 100944 IT4682 Truyền thông đa phương tiện *VN-(IS)-K59C 1 2 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D9-501 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101025 101025 IT4682E Multimedia Communication *ICT-K59C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-405 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101876 101876 IT4759 Tìm kiếm cục bộ dựa trên ràng buộc Công nghệ thông tin-K59C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D3-402 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101877 101877 IT4768 Nhập môn khai phá dữ liệu Công nghệ thông tin-K59S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D3-402 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101878 101878 IT4769 Tối ưu hoá tổ hợp Công nghệ thông tin-K59C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D3-402 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101842 101842 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Công nghệ thông tin-K58C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D5-201 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101879 101879 IT4777 Hình học tính toán Công nghệ thông tin-K59C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D3-402 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101931 101931 IT4782 Lập trình .NET KT Máy tính & TT-K58S 1 2 3 4 Sáng 0830-1005 33-40 D5-101 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101931 101931 IT4782 Lập trình .NET KT Máy tính & TT-K58S 2 4 3 4 Sáng 0830-1005 33-40 D5-102 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101932 101932 IT4784 Lập trình JAVA KT Máy tính & TT-K58S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D5-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-0-0-4) 101880 101880 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động Công nghệ thông tin-K59C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D3-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-0-0-6) 101818 101818 IT4786 Lập trình hệ thống An toàn TT-K58S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D3-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-2-0-6) 101826 101826 IT4789 Lập trình .net CN Công nghệ thông tin-K60S 1 2 4 5 Sáng 0920-1100 22-25,28-31,33-40 D5-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-2-0-6) 101826 101826 IT4789 Lập trình .net CN Công nghệ thông tin-K60S 2 3 4 5 Sáng 0920-1100 22-25,28-31,33-40 D5-201 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-2-0-6) 101827 101827 IT4789 Lập trình .net CN Công nghệ thông tin-K60S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D5-201 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101881 101881 IT4815 Quản trị mạng Công nghệ thông tin-K59C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D3-402 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-2-0-6) 101828 101828 IT4819 Quản trị mạng CN Công nghệ thông tin-K60S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D5-201 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-2-0-6) 101829 101829 IT4819 Quản trị mạng CN Công nghệ thông tin-K60S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D5-201 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-2-0-6) 101829 101829 IT4819 Quản trị mạng CN Công nghệ thông tin-K60S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D5-201 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-0-1-6) 101821 101821 IT4830 Phòng chống tấn công mạng An toàn TT-K58S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D3-405 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-0-1-6) 670343 670343 IT4830 Phòng chống tấn công mạng N01 1 7 0735 1150 Sáng 0735-1150 36,38,40 TV Tạ Quang Bửu TN AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-0-1-6) 670344 670344 IT4830 Phòng chống tấn công mạng N02 1 7 1320 1735 Chiều 1320-1735 36,38,40 TV Tạ Quang Bửu TN AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101882 101882 IT4843 Tích hợp dữ liệu và XML Công nghệ thông tin-K59S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D3-402 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 99918 99918 IT4844 Xử lý thông tin mờ **KSTN-CNTT-K59S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D6-101 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101843 101843 IT4844 Xử lý thông tin mờ Công nghệ thông tin-K58C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D5-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101883 101883 IT4851 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện Công nghệ thông tin-K59S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D3-402 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101844 101844 IT4853 Tìm kiếm thông tin và trình diễn thông tin Công nghệ thông tin-K58C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D5-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101845 101845 IT4856 Quản trị dự án Công nghệ thông tin-K58S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D5-101 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-0-2-6) 101884 101884 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K59C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D3-402 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-0-2-6) 670334 670334 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu N01 1 4 0735 1150 Sáng 0735-1150 28,30,33,35,37,39 B1-702 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-0-2-6) 670335 670335 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu N02 1 4 0735 1150 Sáng 0735-1150 29,31,34,36,38,40 B1-702 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-0-2-6) 670336 670336 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu N03 1 5 0735 1150 Sáng 0735-1150 29,31,34,36,38,40 B1-702 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101885 101885 IT4865 Tính toán phân tán Công nghệ thông tin-K59S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D3-402 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB

Page 32 of 56

Page 33: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101846 101846 IT4866 Học máy Công nghệ thông tin-K58S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D5-101 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101847 101847 IT4867 Xử lý dữ liệu phân tán Công nghệ thông tin-K58S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D5-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101848 101848 IT4868 Khai phá Web Công nghệ thông tin-K58C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D5-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101849 101849 IT4875 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Công nghệ thông tin-K58S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D5-101 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101850 101850 IT4876 Nhập môn chương trình dịch Công nghệ thông tin-K58S 1 6 2 4 Sáng 0735-1005 22-25,28-31,33-40 D5-101 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101851 101851 IT4883 Phát triển phần mềm phân tán Công nghệ thông tin-K58C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D5-201 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101886 101886 IT4885 Mô hình và thuật toán Internet phổ biến Công nghệ thông tin-K59C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D3-402 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101854 101854 IT4887 Mạng không dây và phát triển ứng dụng di động Công nghệ thông tin-K58S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D5-101 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(3-1-0-6) 101855 101855 IT4888 Văn phong Kỹ thuật (Technical Writing) Công nghệ thông tin-K58S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D5-101 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101856 101856 IT4895 Công nghệ Web tiên tiến Công nghệ thông tin-K58S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D5-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101857 101857 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí Công nghệ thông tin-K58S 1 6 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D5-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101941 101941 IT4921 Các giao thức định tuyến KT Máy tính & TT-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-506 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(2-1-0-4) 101943 101943 IT4927 Web thế hệ mới KT Máy tính & TT-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-201 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-2-0-6) 101830 101830 IT4929 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động CN Công nghệ thông tin-K60S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D5-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(2-2-0-6) 101831 101831 IT4929 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động CN Công nghệ thông tin-K60S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D5-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNTT 1(1-0-0-2) 100129 100129 IT4935 Tương thích điện từ **KSCLC-THCN,HTTT-K59S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31 D6-304 LT+BT A NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-2) 100945 100945 IT4946 Linux hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS *VN-(IS)-1-K59C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-2) 100946 100946 IT4946 Linux hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS *VN-(IS)-2-K59S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-2) 100947 100947 IT4947 Quản trị dự án hệ nhúng theo chuẩn kỹ năng ITSS *VN-(AS)-K59S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 101030 101030 IT4947E ITSS Project Management for Embedded System *ICT-K59C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT B NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 101030 101030 IT4947E ITSS Project Management for Embedded System *ICT-K59C 2 6 1 4 Sáng 0645-1005 33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT B NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 670935 670935 IT4948 Thực tập công nghiệp VN - SV lien he bo phan TTDN cua Vien NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 140 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 670936 670936 IT4948 Thực tập công nghiệp ICT - SV lien he bo phan TTDN cua Vien NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-6-4) 99923 99923 IT4991 Thực tập kỹ thuật **KSTN-CNTT-K59 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-6-4) 670937 670937 IT4991 Thực tập kỹ thuật CNKT - SV lien he bo phan TTDN cua Vien NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KCNTT 12(0-0-24-24) 670934 670934 IT4992 Thực tập công nghiệp CNCN - SV lien he bo phan TTDN cua Vien NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-12) 100133 100133 IT4994 Thực tập chuyên ngành **KSCLC-HTTT-K59 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 6(0-0-12-12) 670882 670882 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bo mon Khoa hoc may tinh NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNTT 6(0-0-12-12) 670883 670883 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bo mon Ki thuat may tinh NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNTT 6(0-0-12-12) 670884 670884 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bo mon He thong thong tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNTT 6(0-0-12-12) 670885 670885 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bo mon Cong nghe phan mem NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNTT 6(0-0-12-12) 670886 670886 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bo mon Truyen thong mang NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 KCNTT 6(0-0-12-12) 670887 670887 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bo mon Khoa hoc may tinh NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCNTT 6(0-0-12-12) 670888 670888 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bo mon Ki thuat may tinh NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCNTT 6(0-0-12-12) 670889 670889 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bo mon He thong thong tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCNTT 6(0-0-12-12) 670890 670890 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bo mon Cong nghe phan mem NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCNTT 6(0-0-12-12) 670891 670891 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bo mon Truyen thong mang NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCNTT 4(0-0-8-16) 100105 100105 IT5004 Thực tập tốt nghiệp **KSCLC-HTTT&TT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 670898 670898 IT5021 Nghiên cứu tốt nghiệp 1 Viet Nhat - Bo mon Khoa hoc may tinh NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 670899 670899 IT5021 Nghiên cứu tốt nghiệp 1 Viet Nhat - Bo mon Ki thuat may tinh NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 670900 670900 IT5021 Nghiên cứu tốt nghiệp 1 Viet Nhat - Bo mon He thong thong tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 670901 670901 IT5021 Nghiên cứu tốt nghiệp 1 Viet Nhat - Bo mon Cong nghe phan mem NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 670902 670902 IT5021 Nghiên cứu tốt nghiệp 1 Viet Nhat - Bo mon Truyen thong mang NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-6) 670903 670903 IT5021E Graduation Research 1 ICT - Graduation Research 1 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 670904 670904 IT5030 Nghiên cứu tốt nghiệp 3 Viet Nhat - Bo mon Khoa hoc may tinh NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 670905 670905 IT5030 Nghiên cứu tốt nghiệp 3 Viet Nhat - Bo mon Ki thuat may tinh NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 670906 670906 IT5030 Nghiên cứu tốt nghiệp 3 Viet Nhat - Bo mon He thong thong tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 670907 670907 IT5030 Nghiên cứu tốt nghiệp 3 Viet Nhat - Bo mon Cong nghe phan mem NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 2(0-0-4-4) 670908 670908 IT5030 Nghiên cứu tốt nghiệp 3 Viet Nhat - Bo mon Truyen thong mang NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 3(0-0-6-6) 670909 670909 IT5030E Graduation research 3 ICT - Graduation Research 3 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 10(0-0-20-40) 100106 100106 IT5104 Đồ án tốt nghiệp **KSCLC-HTTT&TT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 9(0-0-18-18) 670892 670892 IT5120 Đồ án tốt nghiệp Viet Nhat - Bo mon Khoa hoc may tinh NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 9(0-0-18-18) 670893 670893 IT5120 Đồ án tốt nghiệp Viet Nhat - Bo mon Ki thuat may tinh NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 9(0-0-18-18) 670894 670894 IT5120 Đồ án tốt nghiệp Viet Nhat - Bo mon He thong thong tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 9(0-0-18-18) 670895 670895 IT5120 Đồ án tốt nghiệp Viet Nhat - Bo mon Cong nghe phan mem NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 9(0-0-18-18) 670896 670896 IT5120 Đồ án tốt nghiệp Viet Nhat - Bo mon Truyen thong mang NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 9(0-0-18-18) 670897 670897 IT5120E Thesis ICT - Thesis NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 12(0-0-24-48) 99910 99910 IT5130 Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư **KSTN-CNTT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 12(0-0-24-24) 670877 670877 IT5210 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KHMT) Bo mon Khoa hoc may tinh NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNTT 12(0-0-24-24) 670878 670878 IT5220 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT) Bo mon Ki thuat may tinh NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCNTT 12(0-0-24-24) 670879 670879 IT5230 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) Bo mon He thong thong tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KCNTT 12(0-0-24-24) 670880 670880 IT5240 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) Bo mon Cong nghe phan mem NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KCNTT 12(0-0-24-24) 670881 670881 IT5250 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM) Bo mon Truyen thong mang NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 90 Đang xếp TKB20172 KCNTT 12(0-0-24-24) 670938 670938 IT5260 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ATTT) Ngành An toàn thông tin NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101011 101011 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-1-K62C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-402 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101011 101011 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-1-K62C 2 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-402 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101011 101011 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-1-K62C 3 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-402 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101011 101011 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-1-K62C 4 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-402 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101011 101011 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-1-K62C 5 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-402 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101012 101012 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-2-K62C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-403 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101012 101012 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-2-K62C 2 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-403 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB

Page 33 of 56

Page 34: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101012 101012 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-2-K62C 3 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-403 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101012 101012 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-2-K62C 4 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-403 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101012 101012 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-2-K62C 5 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-403 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101013 101013 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-3-K62C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-404 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101013 101013 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-3-K62C 2 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-404 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101013 101013 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-3-K62C 3 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-404 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101013 101013 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-3-K62C 4 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-404 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101013 101013 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-3-K62C 5 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-404 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101014 101014 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-4-K62C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-402 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101014 101014 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-4-K62C 2 3 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-402 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101014 101014 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-4-K62C 3 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-402 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101014 101014 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-4-K62C 4 5 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-402 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101014 101014 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-4-K62C 5 6 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-402 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101015 101015 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-5-K62C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-403 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101015 101015 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-5-K62C 2 3 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-403 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101015 101015 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-5-K62C 3 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-403 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101015 101015 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-5-K62C 4 5 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-403 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101015 101015 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-5-K62C 5 6 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-403 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101016 101016 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-6-K62C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-404 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101016 101016 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-6-K62C 2 3 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-404 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101016 101016 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-6-K62C 3 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-404 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101016 101016 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-6-K62C 4 5 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-404 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT5(0-10-0-10) 101016 101016 JP1120 Tiếng Nhật 2 *VN-6-K62C 5 6 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-404 BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT2(0-4-0-4) 100995 100995 JP2110 Tiếng Nhật 4 *VN-1-K61S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-402 LT+BT AB NULL 22 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT2(0-4-0-4) 100995 100995 JP2110 Tiếng Nhật 4 *VN-1-K61S 2 5 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-402 LT+BT AB NULL 22 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT2(0-4-0-4) 100996 100996 JP2110 Tiếng Nhật 4 *VN-2-K61S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-403 LT+BT AB NULL 22 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT2(0-4-0-4) 100996 100996 JP2110 Tiếng Nhật 4 *VN-2-K61S 2 5 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-403 LT+BT AB NULL 22 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT2(0-4-0-4) 100997 100997 JP2110 Tiếng Nhật 4 *VN-3-K61S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-404 LT+BT AB NULL 22 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT2(0-4-0-4) 100997 100997 JP2110 Tiếng Nhật 4 *VN-3-K61S 2 5 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-404 LT+BT AB NULL 22 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT2(0-4-0-4) 100998 100998 JP2110 Tiếng Nhật 4 *VN-4-K61S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-402 LT+BT AB NULL 22 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT2(0-4-0-4) 100998 100998 JP2110 Tiếng Nhật 4 *VN-4-K61S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-402 LT+BT AB NULL 22 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT2(0-4-0-4) 100999 100999 JP2110 Tiếng Nhật 4 *VN-5-K61S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-403 LT+BT AB NULL 22 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT2(0-4-0-4) 100999 100999 JP2110 Tiếng Nhật 4 *VN-5-K61S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-403 LT+BT AB NULL 22 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT2(0-4-0-4) 101000 101000 JP2110 Tiếng Nhật 4 *VN-6-K61S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-404 LT+BT AB NULL 22 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT2(0-4-0-4) 101000 101000 JP2110 Tiếng Nhật 4 *VN-6-K61S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-404 LT+BT AB NULL 22 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT4(0-8-0-8) 100974 100974 JP2131 Tiếng Nhật 6 *VN-1-K60S 1 2 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D9-402 LT+BT AB NULL 22 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT4(0-8-0-8) 100975 100975 JP2131 Tiếng Nhật 6 *VN-2-K60S 1 2 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D9-403 LT+BT AB NULL 22 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT4(0-8-0-8) 100976 100976 JP2131 Tiếng Nhật 6 *VN-3-K60S 1 2 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D9-404 LT+BT AB NULL 22 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT4(0-8-0-8) 100977 100977 JP2131 Tiếng Nhật 6 *VN-4-K60S 1 2 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D9-405 LT+BT AB NULL 22 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT4(0-8-0-8) 100978 100978 JP2131 Tiếng Nhật 6 *VN-1-K60S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D9-402 LT+BT AB NULL 22 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT4(0-8-0-8) 100979 100979 JP2131 Tiếng Nhật 6 *VN-2-K60S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D9-403 LT+BT AB NULL 22 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT4(0-8-0-8) 100980 100980 JP2131 Tiếng Nhật 6 *VN-3-K60S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D9-404 LT+BT AB NULL 22 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT4(0-8-0-8) 100981 100981 JP2131 Tiếng Nhật 6 *VN-4-K60S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D9-405 LT+BT AB NULL 22 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT1(0-2-0-2) 100948 100948 JP2220 Tiếng Nhật 8 *VN-1-K59S 1 6 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT1(0-2-0-2) 100949 100949 JP2220 Tiếng Nhật 8 *VN-2-K59S 1 6 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-403 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT1(0-2-0-2) 100950 100950 JP2220 Tiếng Nhật 8 *VN-3-K59S 1 6 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-404 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT1(0-2-0-2) 100951 100951 JP2220 Tiếng Nhật 8 *VN-4-K59S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-402 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT1(0-2-0-2) 100952 100952 JP2220 Tiếng Nhật 8 *VN-5-K59S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-403 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT1(0-2-0-2) 100953 100953 JP2220 Tiếng Nhật 8 *VN-6-K59S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-404 LT+BT AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT2(0-4-0-4) 100954 100954 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 *VN-1-K59S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 35 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT2(0-4-0-4) 100955 100955 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 *VN-2-K59S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 35 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT2(0-4-0-4) 100956 100956 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 *VN-3-K59S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 35 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT2(0-4-0-4) 100957 100957 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 *VN-4-K59S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 35 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT2(0-4-0-4) 100971 100971 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 *VN-1-K60C 1 2 2 5 Chiều 1320-1645 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT2(0-4-0-4) 100972 100972 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 *VN-2-K60C 1 4 2 5 Chiều 1320-1645 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 BDHDADTCVT2(0-4-0-4) 100973 100973 JP3120 Tiếng Nhật chuyên ngành 2 *VN-3-K60C 1 6 2 5 Chiều 1320-1645 22-25,28-31,33-40 TV Tạ Quang Bửu LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-1-0-6) 100100 100100 ME2006 Tĩnh học **CTTT-KTYS-K61C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-205 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(1-1-0-4) 100185 100185 ME2010 Hình học họa hình **KSCLC-K62C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-302 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103017 103017 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-403 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103018 103018 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-403 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103019 103019 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-403 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103020 103020 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-403 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103021 103021 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-403 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103022 103022 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-403 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103023 103023 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-403 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103024 103024 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-403 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103025 103025 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-403 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103026 103026 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-403 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103055 103055 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-403 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103056 103056 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-403 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103057 103057 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-403 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB

Page 34 of 56

Page 35: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KCK 3(3-1-0-6) 103058 103058 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-403 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103059 103059 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-403 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103060 103060 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-403 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103061 103061 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-403 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103062 103062 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-403 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103063 103063 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-403 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103064 103064 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-403 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 99997 99997 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II **KSTN-Cơ ĐT-K61S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D6-301 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103027 103027 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-404 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103028 103028 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-404 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103029 103029 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-404 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103030 103030 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-404 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103031 103031 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-404 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103032 103032 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-404 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103033 103033 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-404 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103034 103034 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-404 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103035 103035 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-404 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103036 103036 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-404 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103037 103037 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-405 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103038 103038 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-405 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103039 103039 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-405 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103040 103040 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-405 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103041 103041 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-405 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103042 103042 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-405 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103043 103043 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-405 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103044 103044 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-405 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103045 103045 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-405 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103046 103046 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-405 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103065 103065 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-404 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103066 103066 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-404 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103067 103067 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-404 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103068 103068 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-404 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103069 103069 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-404 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103070 103070 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-404 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103071 103071 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-404 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103072 103072 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-404 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103073 103073 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-404 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103074 103074 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-404 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103075 103075 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-405 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103076 103076 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-405 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103077 103077 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-405 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103078 103078 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-405 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103079 103079 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-405 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103080 103080 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-405 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103081 103081 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-405 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103082 103082 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-405 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103083 103083 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K61C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-405 LT+BT AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103047 103047 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 T-503 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103048 103048 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 T-503 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103049 103049 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 T-503 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103050 103050 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 T-503 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103051 103051 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 T-503 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103052 103052 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 T-503 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103053 103053 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 T-503 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103054 103054 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 T-503 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103084 103084 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-503 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103085 103085 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-503 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103086 103086 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-503 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103087 103087 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-503 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103088 103088 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-503 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103089 103089 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-503 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103090 103090 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-503 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 103091 103091 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-503 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 KCK 2(1-1-0-4) 100095 100095 ME2026 Vẽ kỹ thuật **CTTT-CĐT-K61C 1 6 2 3 Chiều 1320-1500 22-25,28-31,33-40 D6-106 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101667 101667 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí CTM-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-311 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101668 101668 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí CTM-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-310 LT+BT AB NULL 78 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101669 101669 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí CTM-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-310 LT+BT AB NULL 78 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-2-0-6) 100005 100005 ME2040 Cơ học kỹ thuật **KSTN-ĐKTĐ-K61S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D6-106 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-2-0-6) 102641 102641 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-106 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-2-0-6) 102642 102642 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-205 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-2-0-6) 102643 102643 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-206 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB

Page 35 of 56

Page 36: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KCK 3(2-2-0-6) 102644 102644 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-2-0-6) 102645 102645 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-106 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-2-0-6) 102646 102646 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-205 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-2-0-6) 102647 102647 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-2-0-6) 102648 102648 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K61C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101460 101460 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN CN CTM-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-211 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-1-2-6) 99999 99999 ME2100 Nhập môn cơ điện tử **KSTN-Cơ ĐT-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-301 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-1-2-6) 101540 101540 ME2100 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-311 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-1-2-6) 101541 101541 ME2100 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-310 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101670 101670 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí CTM-K61S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-310 LT+BT AB TN 78 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101671 101671 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí Cơ khí CTM-K61S 1 6 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 TC-310 LT+BT AB TN 78 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101672 101672 ME2130 Nhập môn cơ học kỹ thuật Cơ kỹ thuật-K61S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-2-0-6) 101673 101673 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ kỹ thuật-K61S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-210 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-2-0-6) 101674 101674 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ kỹ thuật-K61S 1 5 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-210 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 4(3-2-0-8) 102732 102732 ME2142 Cơ học kỹ thuật Cơ khí động lực-K61S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 T-409 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 4(3-2-0-8) 102732 102732 ME2142 Cơ học kỹ thuật Cơ khí động lực-K61S 2 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-409 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 4(3-2-0-8) 102733 102733 ME2142 Cơ học kỹ thuật Cơ khí động lực-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 T-409 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 4(3-2-0-8) 102733 102733 ME2142 Cơ học kỹ thuật Cơ khí động lực-K61S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-408 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-2-0-6) 100000 100000 ME3010 Cơ học kỹ thuật II **KSTN-Cơ ĐT-K61S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D6-301 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-2-0-6) 101542 101542 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-K61S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-312 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-2-0-6) 101543 101543 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-K61S 1 6 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-312 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-2-0-6) 101544 101544 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-K61S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-312 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-2-0-6) 101545 101545 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-K61S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-312 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-2-0-6) 102964 102964 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Mở thêm-K61S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D3-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101472 101472 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 CN Cơ điện tử-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-312 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101473 101473 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 CN Cơ điện tử-K61S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-312 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 102965 102965 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 Mở thêm-K60S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D3-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 102966 102966 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 Mở thêm-K60S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D3-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101441 101441 ME3021 Cơ học kỹ thuật II CN CN CTM-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-408 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-1-0-6) 100062 100062 ME3026 Động học **CTTT-Cơ điện tử-K60S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-104 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(0-0-4-4) 100063 100063 ME3036 Thực tập xưởng **CTTT-Cơ điện tử-K60S NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT B NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 100001 100001 ME3040 Sức bền vật liệu I **KSTN-Cơ ĐT-K61S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-301 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101546 101546 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử-K61S 1 4 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101547 101547 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử-K61S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101548 101548 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử-K61S 1 5 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101549 101549 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử-K61S 1 5 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101550 101550 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử-K61S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 100141 100141 ME3041 Sức bền vật liệu **KSCLC-Cơ khí HK-K60C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-106 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101461 101461 ME3041 Sức bền vật liệu CN CN CTM-K61S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-311 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101462 101462 ME3041 Sức bền vật liệu CN CN CTM-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-311 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101463 101463 ME3041 Sức bền vật liệu CN CN CTM-K61S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-311 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101464 101464 ME3041 Sức bền vật liệu CN CN CTM-K61S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 4(3-1-0.5-8) 100060 100060 ME3046 Sức bền vật liệu **CTTT-Cơ điện tử-K60S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D6-104 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101551 101551 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử-K61S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-310 LT+BT AB TN 78 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101552 101552 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử-K61S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-311 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101553 101553 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử-K61S 1 4 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 TC-310 LT+BT AB TN 78 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101554 101554 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử-K61S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-1-0,5-6) 100034 100034 ME3056 Đo lường và dụng cụ đo **CTTT-Cơ điện tử-K59C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-104 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101616 101616 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101617 101617 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101618 101618 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101619 101619 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101620 101620 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 4(4-0-1-8) 101467 101467 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN Cơ điện tử-K60C 1 2 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TC-408 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 4(4-0-1-8) 101468 101468 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN Cơ điện tử-K60C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-308 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(1-2-0-6) 100035 100035 ME3066 Đồ án thiết kế I **CTTT-Cơ điện tử-K59C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-104 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101621 101621 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101622 101622 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-408 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101623 101623 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K60C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-306 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101624 101624 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K60C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-306 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101625 101625 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K60C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-211 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101626 101626 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K60C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-211 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101451 101451 ME3071 Công nghệ chế tạo máy CN CN CTM-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101452 101452 ME3071 Công nghệ chế tạo máy CN CN CTM-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101469 101469 ME3072 Kỹ thuật đo CN Cơ điện tử-K60C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-308 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101470 101470 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử CN Cơ điện tử-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-209 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 100002 100002 ME3090 Chi tiết máy **KSTN-Cơ ĐT-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-301 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101520 101520 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K60C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-308 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101521 101521 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K60C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-308 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101522 101522 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K60C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-408 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(1-1-0-4) 100036 100036 ME3096 CAD/CAM và CNC **CTTT-Cơ điện tử-K59C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D6-104 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB

Page 36 of 56

Page 37: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KCK 2(0-0-8-4) 100039 100039 ME3106 Thực tập kỹ thuật **CTTT-Cơ điện tử-K59C NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101572 101572 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S 1 2 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-509 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101573 101573 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-509 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101574 101574 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-509 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101575 101575 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-509 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101675 101675 ME3114 Phép tính ma trận trong cơ học kỹ thuật. Cơ kỹ thuật-K61S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-211 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101627 101627 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101628 101628 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-308 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101453 101453 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động CN CN CTM-K60C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101485 101485 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-410 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101486 101486 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-410 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101487 101487 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-410 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101488 101488 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ điện tử-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-410 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 102967 102967 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Mở thêm-K61S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D3-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 99956 99956 ME3168 Robotics (BTL) **KSTN-CĐT-K60C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D6-102 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 101489 101489 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K59S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-411 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 101490 101490 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K59S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-509 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 4(4-0-1-8) 99957 99957 ME3170 Công nghệ chế tạo máy **KSTN-CĐT-K60C 1 4 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D6-101 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 4(4-0-1-8) 101523 101523 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K60C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TC-209 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 4(4-0-1-8) 101524 101524 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K60C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-210 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 4(4-0-1-8) 101525 101525 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K60C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TC-306 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 4(4-0-1-8) 101526 101526 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K60C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-211 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 4(4-0-1-8) 101527 101527 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K60C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TC-211 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 4(4-0-1-8) 101528 101528 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K60C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-306 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 4(4-0-1-8) 101529 101529 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K60C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TC-211 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-0-6) 102714 102714 ME3171 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí động lực-K60C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-412 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-0-6) 102715 102715 ME3171 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí động lực-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-408 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0.5-6) 102968 102968 ME3177 Công nghệ chế tạo máy C Mở thêm-K60S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-505 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(1-1-0.5-4) 100109 100109 ME3178 Công nghệ chế tạo máy **KSCLC-Cơ khí HK-K59S 1 2 4 5 Sáng 0920-1100 22-25,28-31,33-40 D9-107 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-0-4) 102634 102634 ME3190 Sức bền vật liệu KT Nhiệt Lạnh-K60S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-205 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-0-4) 102635 102635 ME3190 Sức bền vật liệu KT Nhiệt Lạnh-K60S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-206 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-0-4) 102636 102636 ME3190 Sức bền vật liệu KT Nhiệt Lạnh-K60S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-205 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 102969 102969 ME3191 Sức bền vật liệu Mở thêm-K60S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-505 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 102970 102970 ME3191 Sức bền vật liệu Mở thêm-K60S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-505 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 102971 102971 ME3191 Sức bền vật liệu Mở thêm-K61S 1 6 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D9-302 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101555 101555 ME3210 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-311 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101556 101556 ME3210 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-310 LT+BT AB NULL 78 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101557 101557 ME3210 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K61S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-311 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101558 101558 ME3210 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K61S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 102716 102716 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo Cơ khí động lực-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-410 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 102717 102717 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo Cơ khí động lực-K60C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-510 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-2-0-6) 99959 99959 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử **KSTN-CĐT-K60C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-101 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-2-0-6) 99959 99959 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử **KSTN-CĐT-K60C 2 5 4 5 Chiều 1505-1645 22-25,28-31,33-40 D6-102 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-2-0-6) 101530 101530 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử Cơ điện tử-K60C 1 2 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TC-209 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-2-0-6) 101531 101531 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử Cơ điện tử-K60C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-209 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101471 101471 ME3301 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử CN Cơ điện tử-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-308 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 4(0-0-8-8) 100150 100150 ME3xxx Thực tập công nhân **KSCLC-Cơ khí HK-K60C NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT B NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 102972 102972 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác Mở thêm-K61S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D3-403 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101491 101491 ME4022 Chế tạo phôi Cơ điện tử-K59S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-310 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101492 101492 ME4022 Chế tạo phôi Cơ điện tử-K59S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-306 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101629 101629 ME4024 Công nghệ hàn nóng chảy I Cơ khí CTM-K60C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101630 101630 ME4025 Lý thuyết dập tạo hình Cơ khí CTM-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 99930 99930 ME4031 Dao động kỹ thuật **KSTN-Cơ ĐT-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-207 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 99928 99928 ME4032 Đồ gá **KSTN-Cơ ĐT-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-207 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101493 101493 ME4032 Đồ gá Cơ điện tử-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101494 101494 ME4032 Đồ gá Cơ điện tử-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-308 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101576 101576 ME4035 Thiết bị gia công áp lực Cơ khí CTM-K59S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-509 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101677 101677 ME4041 Lý thuyết đàn hồi Kỹ thuật cơ điện tử-K58C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101442 101442 ME4042 Robot công nghiệp CN CN CTM-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-209 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 101577 101577 ME4043 Quang điện tử ứng dụng Cơ khí CTM-K59S 1 5 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101495 101495 ME4051 Động lực học hệ nhiều vật Cơ điện tử-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 99929 99929 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt **KSTN-Cơ ĐT-K59S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-207 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101496 101496 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt Cơ điện tử-K59S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-210 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101631 101631 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K60C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101632 101632 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K60C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-209 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101633 101633 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K60C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-306 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101634 101634 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K60C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-210 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101635 101635 ME4062 Máy công cụ Cơ khí CTM-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-306 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-0-4) 101578 101578 ME4063 Kỹ thuật vi cơ Cơ khí CTM-K59S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101497 101497 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử Cơ điện tử-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101443 101443 ME4074 Vật liệu hàn CN CN CTM-K59S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-510 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB

Page 37 of 56

Page 38: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KCK 2(2-0-1-4) 101444 101444 ME4082 Công nghệ CNC CN CN CTM-K59S 1 5 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101445 101445 ME4082 Công nghệ CNC CN CN CTM-K59S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-210 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101446 101446 ME4082 Công nghệ CNC CN CN CTM-K59S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101447 101447 ME4082 Công nghệ CNC CN CN CTM-K59S 1 6 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101579 101579 ME4083 Công nghệ máy chính xác Cơ khí CTM-K59S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-509 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101498 101498 ME4088 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K59S 1 5 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-210 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101499 101499 ME4088 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K59S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-408 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101678 101678 ME4092 Trang bị điện cho máy Kỹ thuật cơ điện tử-K58C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-311 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101679 101679 ME4092 Trang bị điện cho máy Kỹ thuật cơ điện tử-K58C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-311 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101559 101559 ME4093 Kỹ thuật Laser Cơ khí CTM-K58C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-310 LT+BT AB TN 78 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101560 101560 ME4093 Kỹ thuật Laser Cơ khí CTM-K58C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-310 LT+BT AB TN 78 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101500 101500 ME4098 Thiết kế nhà máy cơ khí Cơ điện tử-K59S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101580 101580 ME4102 FMS & CIM (BTL) Cơ khí CTM-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-209 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101561 101561 ME4103 Thiết bị in và văn phòng Cơ khí CTM-K58C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-311 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101581 101581 ME4112 Tự động hóa sản xuất Cơ khí CTM-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-410 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101582 101582 ME4112 Tự động hóa sản xuất Cơ khí CTM-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-410 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 101583 101583 ME4115 Thiết kế và chế tạo khuôn Cơ khí CTM-K59S 1 2 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101584 101584 ME4121 Máy nâng chuyển Cơ khí CTM-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-209 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101585 101585 ME4122 Các phương pháp gia công tinh Cơ khí CTM-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-209 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101586 101586 ME4122 Các phương pháp gia công tinh Cơ khí CTM-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-310 LT+BT AB NULL 78 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101587 101587 ME4122 Các phương pháp gia công tinh Cơ khí CTM-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-311 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101588 101588 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí Cơ khí CTM-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-209 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101589 101589 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí Cơ khí CTM-K59S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-306 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101590 101590 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí Cơ khí CTM-K59S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-306 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101591 101591 ME4142 Công nghệ khuôn mẫu Cơ khí CTM-K59S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-408 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101562 101562 ME4144 Các quá trình hàn đặc biệt Cơ khí CTM-K58C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101501 101501 ME4161 Tự động hóa thiết kế Cơ điện tử-K59S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101502 101502 ME4161 Tự động hóa thiết kế Cơ điện tử-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-212 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101563 101563 ME4165 Máy dập CNC, PLC Cơ khí CTM-K58C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-311 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-1-0,5-6) 100110 100110 ME4175 Phương pháp số trong tính toán cấu trúc **KSCLC-Cơ khí HK-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-107 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101503 101503 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Cơ điện tử-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101504 101504 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Cơ điện tử-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101505 101505 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Cơ điện tử-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-212 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101506 101506 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Cơ điện tử-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-408 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101507 101507 ME4182 TĐH thủy khí trong máy Cơ điện tử-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-408 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101564 101564 ME4183 Kết cấu hàn II Cơ khí CTM-K58C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101592 101592 ME4192 Thiết kế máy công cụ Cơ khí CTM-K59S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-509 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101593 101593 ME4192 Thiết kế máy công cụ Cơ khí CTM-K59S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-509 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 100142 100142 ME4193 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học **KSCLC-Cơ khí HK-K60C 1 6 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D6-207 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101680 101680 ME4211 Động lực học máy Kỹ thuật cơ điện tử-K58C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101636 101636 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101637 101637 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 TC-309 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101594 101594 ME4213 Các phương pháp gia công phi truyền thống Cơ khí CTM-K59S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-209 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101638 101638 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt Cơ khí CTM-K60C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101639 101639 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt Cơ khí CTM-K60C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-209 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101640 101640 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt Cơ khí CTM-K60C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-306 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101641 101641 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt Cơ khí CTM-K60C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-211 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-1-0-6) 101595 101595 ME4223 KT ghép nối MT & ĐK thiết bị ĐL cơ khí Cơ khí CTM-K59S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-1-0-6) 100023 100023 ME4226 Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường **CTTT-Cơ điện tử-K58C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31 D6-107 LT+BT A NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 3(2-1-0-6) 100023 100023 ME4226 Đạo đức người kỹ sư và bảo vệ môi trường **CTTT-Cơ điện tử-K58C 2 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31 D6-107 LT+BT A NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101454 101454 ME4229 CAD/CAM/CNC CN CN CTM-K60C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101455 101455 ME4229 CAD/CAM/CNC CN CN CTM-K60C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-308 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101456 101456 ME4229 CAD/CAM/CNC CN CN CTM-K60C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-211 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101681 101681 ME4233 CAD/CAM/CNCII Kỹ thuật cơ điện tử-K58C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-310 LT+BT AB TN 78 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101682 101682 ME4233 CAD/CAM/CNCII Kỹ thuật cơ điện tử-K58C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-310 LT+BT AB TN 78 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101692 101692 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Kỹ thuật cơ điện tử-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-308 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101693 101693 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Kỹ thuật cơ điện tử-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-308 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101683 101683 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử Kỹ thuật cơ điện tử-K58C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-311 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101684 101684 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử Kỹ thuật cơ điện tử-K58C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-310 LT+BT AB NULL 78 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101448 101448 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CN CN CTM-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-209 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101449 101449 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CN CN CTM-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-306 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101450 101450 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CN CN CTM-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-306 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101457 101457 ME4244 Công nghệ hàn CN CN CTM-K60C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101458 101458 ME4244 Công nghệ hàn CN CN CTM-K60C 1 6 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 TC-308 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101596 101596 ME4245 Mô hình hóa và mô phỏng số quá trình biến dạng Cơ khí CTM-K59S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-209 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101597 101597 ME4252 Thiết kế nhà máy cơ khí Cơ khí CTM-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-209 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101598 101598 ME4253 Cảm biến trong Máy chính xác Cơ khí CTM-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-209 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(0-0-6-4) 99924 99924 ME4258 Thực tập kỹ thuật **KSTN-Cơ ĐT-K59 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101565 101565 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy Cơ khí CTM-K58C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-408 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101566 101566 ME4274 Robot hàn Cơ khí CTM-K58C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-308 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101694 101694 ME4281 Tính toán thiết kế robot Kỹ thuật cơ điện tử-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-308 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB

Page 38 of 56

Page 39: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KCK 2(2-1-0-4) 101695 101695 ME4281 Tính toán thiết kế robot Kỹ thuật cơ điện tử-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-308 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101696 101696 ME4281 Tính toán thiết kế robot Kỹ thuật cơ điện tử-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-308 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101599 101599 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Cơ khí CTM-K59S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-509 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101600 101600 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Cơ khí CTM-K59S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-510 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101508 101508 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử Cơ điện tử-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-310 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101509 101509 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử Cơ điện tử-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-308 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101510 101510 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển Cơ điện tử-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-308 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101685 101685 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) Kỹ thuật cơ điện tử-K58C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 99927 99927 ME4302 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu **KSTN-Cơ ĐT-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-207 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101686 101686 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa Kỹ thuật cơ điện tử-K58C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 99960 99960 ME4311 CAD/CAM và CNC **KSTN-CĐT-K60C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-102 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101567 101567 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) Cơ khí CTM-K58C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-311 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101568 101568 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) Cơ khí CTM-K58C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-311 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101642 101642 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K60C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101643 101643 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K60C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-209 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101644 101644 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K60C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-211 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101645 101645 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K60C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-306 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101601 101601 ME4324 Hàn đắp và phun phủ Cơ khí CTM-K59S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101602 101602 ME4334 Công nghệ hàn nóng chảy II Cơ khí CTM-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-211 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101603 101603 ME4352 Phương pháp xây dựng bề mặt cho CAD/CAM Cơ khí CTM-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-210 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 3(0-0-6-6) 99911 99911 ME4356 Thực tập tốt nghiệp **KSTN-Cơ ĐT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 9(0-0-18-18) 99912 99912 ME4366 Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư **KSTN-Cơ ĐT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101459 101459 ME4374 Vật liệu hàn CN CN CTM-K60C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101687 101687 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN Kỹ thuật cơ điện tử-K58C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101688 101688 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN Kỹ thuật cơ điện tử-K58C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 3(3-0-1-6) 101604 101604 ME4384 Công nghệ và thiết bị hàn áp lực Cơ khí CTM-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-210 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101605 101605 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo Cơ khí CTM-K59S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101569 101569 ME4436 CAD nâng cao Cơ khí CTM-K58C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-311 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101606 101606 ME4437 CN các SP Composite Cơ khí CTM-K59S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-408 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101570 101570 ME4438 Đồ họa kỹ thuật III ( AutoCAD 3D và vẽ kỹ thuật nâng cao) Cơ khí CTM-K58C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-311 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101571 101571 ME4438 Đồ họa kỹ thuật III ( AutoCAD 3D và vẽ kỹ thuật nâng cao) Cơ khí CTM-K58C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-311 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101607 101607 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) Cơ khí CTM-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-210 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101608 101608 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) Cơ khí CTM-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-306 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101609 101609 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) Cơ khí CTM-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-306 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101610 101610 ME4462 Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC trong gia công (BTL) Cơ khí CTM-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 TC-210 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-1-0-4) 101689 101689 ME4472 PP xử lý số liệu thực nghiệm (BTL) Kỹ thuật cơ điện tử-K58C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCK 4(4-0-1-8) 101611 101611 ME4502 CN chế tạo máy II Cơ khí CTM-K59S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KCK 4(4-0-1-8) 101612 101612 ME4502 CN chế tạo máy II Cơ khí CTM-K59S 1 2 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-306 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 4(4-0-1-8) 101613 101613 ME4502 CN chế tạo máy II Cơ khí CTM-K59S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-306 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(0-2-1-4) 99961 99961 ME4608 Chuyên đề NCKH **KSTN-CĐT-K60C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-102 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101646 101646 ME4721 Cơ học vật liệu chất dẻo và Composite Cơ khí CTM-K60C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 101690 101690 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén Kỹ thuật cơ điện tử-K58C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 101691 101691 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén Kỹ thuật cơ điện tử-K58C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-310 LT+BT AB NULL 78 Đang xếp TKB20172 KCK 1(1-1-0-2) 100119 100119 ME4902 Truyền động cơ khí công suất lớn **KSCLC-Cơ khí HK-K59C 1 2 2 3 Chiều 1320-1500 22-25,28-31,33-40 D9-107 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101614 101614 ME4972 Công nghệ bôi trơn Cơ khí CTM-K59S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 101615 101615 ME4972 Công nghệ bôi trơn Cơ khí CTM-K59S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 TC-306 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 2(2-0-1-4) 102973 102973 ME4972 Công nghệ bôi trơn Mở thêm-K61S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D3-403 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCK 4(0-0-8-16) 100024 100024 ME5016 Thực tập tốt nghiệp **CTTT-CĐT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KCK 10(0-0-20-40) 100025 100025 ME5116 Đồ án tốt nghiệp **CTTT-CĐT-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 101075 NULL MI1012 Math I *ICT-1-(LT)-K62S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-406 LT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 101076 101075 MI1012 Math I *ICT-1-(BT)-K62S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-406 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 101077 NULL MI1012 Math I *ICT-2-(LT)-K62S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-407 LT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 101078 101077 MI1012 Math I *ICT-2-(BT)-K62S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-407 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 101017 NULL MI1022 Math II *VN-(LT)-K62S 1 5 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-501 LT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 101018 101017 MI1022 Math II *VN-(BT)-nhóm-1-K62S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-502 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 101019 101017 MI1022 Math II *VN-(BT)-nhóm-2-K62S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-503 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 101020 101017 MI1022 Math II *VN-(BT)-nhóm-3-K62S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-407 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KTTD 5(4-3-0-10) 100182 NULL MI1024 Toán II **KSCLC-K62C 1 4 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D6-302 LT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 5(4-3-0-10) 100183 100182 MI1024 Toán II **KSCLC-K62C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-302 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(3-2-0-8) 100199 NULL MI1026 Giải tích II **CTTT-AP1,AP2,AP3-K62C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-107 LT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(3-2-0-8) 100200 100199 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP1-K62C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-102 BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(3-2-0-8) 100201 100199 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP2-K62C 1 6 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D4-103 BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(3-2-0-8) 100202 100199 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP3-K62C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D4-104 BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(3-2-0-8) 100218 NULL MI1026 Giải tích II **CTTT-AP4,AP5,AP6-K62C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-406 LT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(3-2-0-8) 100219 100218 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP4-K62C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D6-301 BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(3-2-0-8) 100220 100218 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP5-K62C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D6-305 BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(3-2-0-8) 100221 100218 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP6-K62C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-307 BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(3-2-0-8) 100237 NULL MI1026 Giải tích II **CTTT-AP7,AP8,AP9-K62S 1 7 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D3-101 LT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(3-2-0-8) 100238 100237 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP7-K62S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D4-102 BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(3-2-0-8) 100239 100237 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP8-K62S 1 4 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D4-103 BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(3-2-0-8) 100240 100237 MI1026 Giải tích II **CTTT-AP9-K62S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D4-104 BT AB NULL 40 Đang xếp TKB

Page 39 of 56

Page 40: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KTTD 3(2-2-0-6) 101044 NULL MI1032 Math III *ICT-(LT)-K61C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-103 LT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 101045 101044 MI1032 Math III *ICT-(BT)-K61C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-103 BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 101046 101044 MI1032 Math III *ICT-(BT)-K61C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-103 BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 101001 NULL MI1042 Math IV *VN-(LT)-K61C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-401 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 101002 101001 MI1042 Math IV *VN-(BT)-nhóm-1-K61C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 101003 101001 MI1042 Math IV *VN-(BT)-nhóm-2-K61C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-406 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 101004 101001 MI1042 Math IV *VN-(BT)-nhóm-3-K61C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-407 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 100083 NULL MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-ĐĐT-K61S 1 6 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D6-304 LT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 100084 100083 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-ĐĐT(Nhóm1)-K61S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D6-304 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 100085 100083 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-ĐĐT(Nhóm2)-K61S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-304 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 100091 NULL MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-CĐT,KTYS-K61C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D6-107 LT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 100092 100091 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-CĐT-K61C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-107 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 100093 100091 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-KTYS-K61C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D6-107 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(3-2-0-8) 102980 102980 MI1110 Giải tích I Mở thêm-K61S 1 5 2 6 Sáng 0735-1150 22-25,28-31,33-40 D9-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 100162 NULL MI1121 Giải tích II **Tài năng-K62C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 C1-302 LT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 100163 100162 MI1121 Giải tích II **Tài năng(nhóm1)-K62C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 C1-302 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 100164 100162 MI1121 Giải tích II **Tài năng(nhóm2)-K62C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 C1-302 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 100165 NULL MI1131 Giải tích III **Tài năng-K62C 1 6 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 C1-302 LT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 100166 100165 MI1131 Giải tích III **Tài năng(nhóm1)-K62C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 C1-302 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 100167 100165 MI1131 Giải tích III **Tài năng(nhóm2)-K62C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 C1-302 BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(3-2-0-8) 102974 102974 MI1140 Đại số Mở thêm-K61S 1 2 2 6 Sáng 0735-1150 22-25,28-31,33-40 D9-506 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(3-2-0-8) 102975 102975 MI1140 Đại số Mở thêm-K61S 1 5 2 6 Sáng 0735-1150 22-25,28-31,33-40 D9-506 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(3-2-0-8) 102976 102976 MI1140 Đại số Mở thêm-K61S 1 6 2 6 Sáng 0735-1150 22-25,28-31,33-40 D9-506 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(3-2-0-8) 102977 102977 MI1140 Đại số Mở thêm-K61S 1 4 2 6 Sáng 0735-1150 22-25,28-31,33-40 D9-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-0-2-6) 100014 100014 MI2000 Nhập môn Toán-Tin **KSTN-Toán Tin-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-105 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-0-2-6) 102598 102598 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán-Tin ứng dụng-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D3-507 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 2(2-0-0-4) 99998 99998 MI2010 Phương pháp tính **KSTN-Cơ ĐT,ĐKTĐ-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-302 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 2(2-0-0-4) 102649 102649 MI2010 Phương pháp tính KT Nhiệt Lạnh-K61C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-106 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 2(2-0-0-4) 102650 102650 MI2010 Phương pháp tính KT Nhiệt Lạnh-K61C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 100020 100020 MI2020 Xác suất thống kê **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-106 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 100020 100020 MI2020 Xác suất thống kê **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61S 2 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-105 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 102386 102386 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 T-405 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 102386 102386 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 T-511 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 102387 102387 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-511 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 102388 102388 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-512 LT+BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 102389 102389 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-406 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 102389 102389 MI2020 Xác suất thống kê Điện (2 ngành)-K61S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-512 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(3-2-0-8) 100058 100058 MI2026 Xác xuất thống kê **CTTT-Cơ điện tử-K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-205 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(3-2-0-8) 100058 100058 MI2026 Xác xuất thống kê **CTTT-Cơ điện tử-K60S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-104 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 2(2-0-0-4) 101005 101005 MI2027 Lý thuyết xác suất *VN-K61C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-501 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 100184 100184 MI2034 Xác suất thống kê **KSCLC-K62C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D6-302 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 100069 100069 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên **CTTT-Điện Điện tử-K60S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D6-302 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 2(2-1-0-4) 100156 100156 MI2044 Phương pháp tính **KSCLC-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-107 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 100013 100013 MI3010 Toán rời rạc **KSTN-Toán Tin-K61S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D6-105 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 102599 102599 MI3010 Toán rời rạc Toán-Tin ứng dụng-K61S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D3-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 102600 102600 MI3010 Toán rời rạc Toán-Tin ứng dụng-K61S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-205 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(4-1-0-8) 102601 102601 MI3030 Xác suất thống kê Toán-Tin ứng dụng-K61S 1 4 1 5 Sáng 0645-1100 22-25,28-31,33-40 D9-106 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(4-1-0-8) 102602 102602 MI3040 Giải tích số Toán-Tin ứng dụng-K61S 1 5 1 5 Sáng 0645-1100 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(4-1-0-8) 99976 99976 MI3050 Các phương pháp tối ưu **KSTN-Toán tin-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-104 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(4-1-0-8) 99976 99976 MI3050 Các phương pháp tối ưu **KSTN-Toán tin-K60C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-104 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(4-1-0-8) 102589 102589 MI3050 Các phương pháp tối ưu Toán-Tin ứng dụng-K60C 1 2 1 5 Chiều 1230-1645 22-25,28-31,33-40 D5-405 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 102590 102590 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-Tin ứng dụng-K60C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-106 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(4-1-0-8) 99973 99973 MI3073 Phương trình đạo hàm riêng **KSTN-Toán tin-K60C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-103 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 4(4-1-0-8) 99973 99973 MI3073 Phương trình đạo hàm riêng **KSTN-Toán tin-K60C 2 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-103 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 100015 100015 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng **KSTN-Toán Tin-K61S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D6-105 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 102591 102591 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng Toán-Tin ứng dụng-K60C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-106 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 102592 102592 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng Toán-Tin ứng dụng-K60C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-205 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 99977 99977 MI3090 Cơ sở dữ liệu **KSTN-Toán tin-K60C 1 2 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D6-103 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 102593 102593 MI3090 Cơ sở dữ liệu Toán-Tin ứng dụng-K60C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-505 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 102594 102594 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Toán-Tin ứng dụng-K60C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 102774 102774 MI3130 Toán kinh tế Khối kinh tế-K61C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-207 LT+BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 102102 102102 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hoá học-K61S 1 6 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 TC-506 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 2(2-0-1-4) 100016 100016 MI3310 Kỹ thuật lập trình **KSTN-Toán Tin-K61S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-105 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 2(2-0-1-4) 102603 102603 MI3310 Kỹ thuật lập trình Toán-Tin ứng dụng-K61S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 100017 100017 MI3350 Lý thuyết xác suất **KSTN-Toán Tin-K61S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D6-105 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 2(2-1-0-4) 102605 102605 MI3370 Hệ điều hành Toán-Tin ứng dụng-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(0-0-6-6) 670492 670492 MI3380 Đồ án I TTUD NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(0-0-6-6) 99943 99943 MI3390 Đồ án II **KSTN-Toán Tin-K59S NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(0-0-6-6) 670493 670493 MI3390 Đồ án II TTUD NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 102585 102585 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức Toán-Tin ứng dụng-K59S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D3-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 102595 102595 MI4020 Phân tích số liệu Toán-Tin ứng dụng-K60C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D3-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB

Page 40 of 56

Page 41: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KTTD 3(3-1-0-6) 102596 102596 MI4030 Mô hình toán kinh tế Toán-Tin ứng dụng-K60C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-302 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-1-1-6) 99974 99974 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính **KSTN-Toán tin-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-103 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-1-1-6) 102586 102586 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính Toán-Tin ứng dụng-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D3-403 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 102597 102597 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin ứng dụng-K60C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-303 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 99945 99945 MI4100 Bảo mật dữ liệu và độ phức tạp thuật toán **KSTN-Toán Tin-K59S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-102 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 99945 99945 MI4100 Bảo mật dữ liệu và độ phức tạp thuật toán **KSTN-Toán Tin-K59S 2 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-103 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 99944 99944 MI4150 Lý thuyết nhận dạng **KSTN-Toán Tin-K59S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D6-103 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 102582 102582 MI4150 Lý thuyết nhận dạng Toán-Tin ứng dụng-K58C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D4-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 102583 102583 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định Toán-Tin ứng dụng-K58C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D4-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 102606 102606 MI4342 Kiến trúc máy tính Toán-Tin ứng dụng-K61S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-303 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(2-2-0-6) 99946 99946 MI4372 Thiết kế, cài đặt và quản trị mạng máy tính **KSTN-Toán Tin-K59S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D6-102 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 2(0-0-6-4) 99947 99947 MI4800 Thực tập kỹ thuật **KSTN-Toán Tin-K59 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 2(0-0-6-4) 670494 670494 MI4800 Thực tập kỹ thuật TTUD NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KTTD 6(0-0-12-12) 670495 670495 MI4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân TTUD NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 102587 102587 MI5020 An toàn máy tính Toán-Tin ứng dụng-K59S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-506 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 99942 99942 MI5030 Điều khiển tối ưu **KSTN-Toán Tin-K59S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-101 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 99942 99942 MI5030 Điều khiển tối ưu **KSTN-Toán Tin-K59S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-102 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 102588 102588 MI5030 Điều khiển tối ưu Toán-Tin ứng dụng-K59S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D3-507 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 99975 99975 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng **KSTN-Toán tin-K60C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D6-104 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(3-1-0-6) 102584 102584 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng Toán-Tin ứng dụng-K58C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D4-403 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KTTD 3(0-0-6-6) 670496 670496 MI5050 Đồ án III TTUD NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KTTD 10(0-0-20-40) 670497 670497 MI5110 Đồ án tốt nghiệp TTUD NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KTTD 10(0-0-20-40) 670498 670498 MI5113 Đồ án tốt nghiệp KSTN TTUD NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KTTD 12(0-0-24-48) 99917 99917 MI5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư **KSTN-ToánTin-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KTTD 12(0-0-24-48) 670499 670499 MI5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư TTUD NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-0-6) 100198 100198 MIL1110 Đường lối quân sự **CTTT-K62S 1 7 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D5-105 LT+BT AB NULL 210 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-0-6) 100175 100175 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh **Tài năng,KSCLC-K62C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D6-406 LT+BT AB NULL 210 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-0-6) 101021 101021 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh *VN-K62S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-501 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-2-8) 99991 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK **KSTN-K61S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-406 LT AB NULL 180 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-2-8) 100074 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK **CTTT+KSCLC-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-406 LT AB NULL 180 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-2-8) 100922 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-209 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-2-8) 100923 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-209 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-2-8) 100924 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-209 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-2-8) 100925 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-209 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-2-8) 100926 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 C1-302 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-2-8) 100927 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 C1-302 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-2-8) 100928 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 GĐ-B1 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-2-8) 100929 NULL MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 GĐ-B1 LT AB NULL 210 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-2-8) 101173 99991 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK **KSTN-K61S 1 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 30,31,33-38 SVD BT AB NULL 180 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-2-8) 101174 100074 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK **CTTT+KSCLC-K61S 1 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 30,31,33-38 SVD BT AB NULL 180 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-2-8) 101175 100922 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 30,31,33-38 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-2-8) 101176 100923 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 4 0730 1130 Sáng 0730-1130 30,31,33-38 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-2-8) 101177 100924 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 30,31,33-38 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-2-8) 101178 100925 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61S 1 6 0730 1130 Sáng 0730-1130 30,31,33-38 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-2-8) 101179 100926 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 2 1300 1700 Chiều 1300-1700 30,31,33-38 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-2-8) 101180 100927 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 4 1300 1700 Chiều 1300-1700 30,31,33-38 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-2-8) 101181 100928 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 5 1300 1700 Chiều 1300-1700 30,31,33-38 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB20172 KGDQP 0(3-0-2-8) 101182 100929 MIL1130 QS chung và KCT bắn súng AK Cơ sở chung-K61C 1 6 1300 1700 Chiều 1300-1700 30,31,33-38 SVD BT AB NULL 210 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(2-2-0-6) 102512 102512 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K59S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(2-2-0-6) 102506 102506 MSE2021 Nhiệt động học KT Vật liệu-K61S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(2-2-0-6) 102521 102521 MSE2030 Cơ sở vật liệu học KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-303 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(2-2-0-6) 102522 102522 MSE2030 Cơ sở vật liệu học KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-302 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(2-2-0-6) 102507 102507 MSE2031 Cấu trúc vật liệu KT Vật liệu-K61S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-303 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102508 102508 MSE2041 Công nghệ vật liệu kim loại KT Vật liệu-K61S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-302 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102509 102509 MSE2041 Công nghệ vật liệu kim loại KT Vật liệu-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(2-2-0-4) 102510 102510 MSE2051 Cơ học vật liệu KT Vật liệu-K61S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D9-303 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(2-2-0-4) 102511 102511 MSE2051 Cơ học vật liệu KT Vật liệu-K61S 1 5 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D9-302 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-0-6) 102534 102534 MSE2100 Hóa lý luyện kim KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-0-6) 102535 102535 MSE2100 Hóa lý luyện kim KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K61S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-303 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-1-4) 102523 102523 MSE2110 Hỏa luyện KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D9-204 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-1-4) 102524 102524 MSE2110 Hỏa luyện KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-204 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102525 102525 MSE2310 Cơ sở Kỹ thuật đúc KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-1-0-4) 99986 99986 MSE3011 Vật liệu học đại cương **KSTN-Hóa dầu-K60C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-207 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-1-0-4) 102063 102063 MSE3011 Vật liệu học đại cương KT Hoá học-K59C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-511 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-1-0-6) 100097 100097 MSE3016 Nhập môn KH&KT Vật liệu **CTTT-CĐT-K61C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D6-205 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102502 102502 MSE3017 Vật liệu Ceramic KT Vật liệu-K60C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(2-1-0-6) 100041 100041 MSE3026 Vật liệu y sinh **CTTT-KTYS-K59C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-104 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(2-1-1-4) 102526 102526 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(2-1-1-4) 102527 102527 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-204 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(2-0-2-4) 102513 102513 MSE3041 Công nghệ vật liệu kim loại KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K59S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(2-2-0-6) 102514 102514 MSE3050 Cơ học vật liệu KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K59S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-302 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB

Page 41 of 56

Page 42: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KKHVCNVL2(2-0-0-4) 102515 102515 MSE3080 An toàn công nghiệp và kỹ thuật môi trường KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K59S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-302 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-0-4) 102528 102528 MSE3081 An toàn lao động KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-303 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-1-0-4) 101532 101532 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K60C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-511 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(2-2-0-6) 102503 102503 MSE3111 Cơ sở mô hình hóa và mô phỏng số KT Vật liệu-K60C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D9-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-1-4) 101647 101647 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K60C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 TC-208 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-1-4) 101648 101648 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K60C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-210 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-1-4) 101649 101649 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K60C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 TC-210 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-1-4) 101650 101650 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K60C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 TC-306 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-1-4) 101651 101651 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K60C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-210 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-1-4) 101652 101652 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K60C 1 6 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 TC-210 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-1-4) 101653 101653 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K60C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-210 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-1-4) 101654 101654 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-210 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102529 102529 MSE3211 Thủy luyện & điện phân KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-302 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102530 102530 MSE3211 Thủy luyện & điện phân KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(0-0-3-6) 100068 100068 MSE3316 Thí nghiệm vật liệu 1 **CTTT-KH Vật liệu-K60S NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL4(4-0.5-0-8) 100067 100067 MSE3406 Nhiệt động học vật liệu **CTTT-KH Vật liệu-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-207 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL4(4-0.5-0-8) 100067 100067 MSE3406 Nhiệt động học vật liệu **CTTT-KH Vật liệu-K60S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-207 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-1-0-6) 100066 100066 MSE3426 Tổng hợp vật liệu **CTTT-KH Vật liệu-K60S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-207 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-1-0.5-6) 100065 100065 MSE3446 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu **CTTT-KH Vật liệu-K60S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-107 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 100064 100064 MSE3456 Xử lý số liệu **CTTT-KH Vật liệu-K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-207 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-0-4) 100140 100140 MSE4001 Vật liệu kỹ thuật **KSCLC-Cơ khí HK-K60C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D6-207 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(2-2-0-6) 102531 102531 MSE4011 Vật liệu kỹ thuật, lựa chọn và sử dụng KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-302 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(2-2-0-6) 102532 102532 MSE4011 Vật liệu kỹ thuật, lựa chọn và sử dụng KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102471 102471 MSE4211 Công nghệ và thiết bị luyện kim loại màu KT Vật liệu-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-103 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102930 102930 MSE4212 Công nghệ và thiết bị luyện kim loại quý, hiếm TK sản phẩm da dầy-K59C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-407 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102516 102516 MSE4213 Công nghệ và thiết bị luyện gang KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102472 102472 MSE4214 Công nghệ và thiết bị đúc KT Vật liệu-K59S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102473 102473 MSE4214 Công nghệ và thiết bị đúc KT Vật liệu-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102517 102517 MSE4215 Công nghệ xử lý nhiệt luyện KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102474 102474 MSE4216 Công nghệ nấu luyện hợp kim KT Vật liệu-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102475 102475 MSE4216 Công nghệ nấu luyện hợp kim KT Vật liệu-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102476 102476 MSE4217 Lý thuyết cán KT Vật liệu-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-103 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102477 102477 MSE4217 Lý thuyết cán KT Vật liệu-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102478 102478 MSE4218 Công nghệ cán KT Vật liệu-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102479 102479 MSE4218 Công nghệ cán KT Vật liệu-K59S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102480 102480 MSE4219 Thiết bị cán KT Vật liệu-K59S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102481 102481 MSE4219 Thiết bị cán KT Vật liệu-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(1-0-2-2) 102518 102518 MSE4550 Tin học ứng dụng trong đúc KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K59S 1 5 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-204 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-0-4) 102519 102519 MSE4810 Vật liệu kỹ thuật KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K59S 1 5 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL4(0-0-8-12) 100032 100032 MSE5010 Thực tập tốt nghiệp **CTTT-KHVL-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL10(0-5-5-30) 100033 100033 MSE5110 Đồ án tốt nghiệp **CTTT-KHVL-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-0-4) 102931 102931 MSE5222 Vật liệu compozit nền gốm và polyme TK sản phẩm da dầy-K59C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31 TC-513 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-0-4) 102931 102931 MSE5222 Vật liệu compozit nền gốm và polyme TK sản phẩm da dầy-K59C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31 TC-407 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102483 102483 MSE5610 An toàn công nghiệp và KT môi trường KT Vật liệu-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-1-0-4) 102533 102533 MSE5611 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102484 102484 MSE5710 Công nghệ xử lý bề mặt KT Vật liệu-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102485 102485 MSE5710 Công nghệ xử lý bề mặt KT Vật liệu-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-0-4) 102486 102486 MSE5711 Cơ sở thiết kế xưởng đúc và nhiệt luyện KT Vật liệu-K59S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-0-4) 102487 102487 MSE5711 Cơ sở thiết kế xưởng đúc và nhiệt luyện KT Vật liệu-K59S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(1-2-0-4) 102489 102489 MSE5712 Thiết kế thiết bị đúc KT Vật liệu-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-102 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-0-4) 102491 102491 MSE5713 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình đúc KT Vật liệu-K59S 1 4 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-1-0-4) 102520 102520 MSE5714 Hợp kim hệ sắt KT Vật liệu kim loại (luyện kim)-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-202 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-0-4) 102492 102492 MSE5715 Lý thuyết hợp kim hóa KT Vật liệu-K59S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-0-4) 102493 102493 MSE5715 Lý thuyết hợp kim hóa KT Vật liệu-K59S 1 5 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL3(3-0-0-6) 102495 102495 MSE5810 Công nghệ và thiết bị LK bột KT Vật liệu-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-0-4) 102496 102496 MSE5812 Công nghệ và thiết bị ép chảy và kéo KT Vật liệu-K59S 1 5 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-0-4) 102497 102497 MSE5812 Công nghệ và thiết bị ép chảy và kéo KT Vật liệu-K59S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-0-4) 102498 102498 MSE5813 Công nghệ và thiết bị cán ống và tấm KT Vật liệu-K59S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-203 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-0-4) 102499 102499 MSE5813 Công nghệ và thiết bị cán ống và tấm KT Vật liệu-K59S 1 6 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D9-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KKHVCNVL2(2-0-0-4) 102501 102501 MSE5814 Mô phỏng số quá trình cán KT Vật liệu-K59S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-104 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT3(2-0-2-6) 102579 102579 NE2000 Nhập môn KT Hạt nhân và VLMT KT Hạt nhân-K61S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-504 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT3(2-0-2-6) 670309 670309 NE2000 Nhập môn KT Hạt nhân và VLMT SV liên hệ trực tiếp tại viện trước ngày 15/1/2018 1 3 1330 1630 Chiều 1330-1630 30,31,33-40 NULL TN AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT2(2-0-0-4) 102574 102574 NE2010 Vật lý hiện đại KT Hạt nhân-K60C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D5-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT3(3-0-0-6) 102575 102575 NE3040 Điện tử hạt nhân I KT Hạt nhân-K60C 1 2 3 5 Chiều 1415-1645 22-25,28-31,33-40 D5-404 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT3(3-0-0-6) 102576 102576 NE3050 Kỹ thuật đo đạc bức xạ I KT Hạt nhân-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT2(2-0-0-4) 102577 102577 NE3062 Liều lượng học và tác dụng sinh học bức xạ KT Hạt nhân-K60C 1 3 4 5 Chiều 1505-1645 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT3(3-0-0-6) 102578 102578 NE3070 Vật lý lò phản ứng hạt nhân KT Hạt nhân-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-505 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT3(0-0-6-6) 670316 670316 NE3081 Thực tập cơ sở Nhóm 1-KTHN K60 1 2 0745 1145 Sáng 0745-1145 28-31,33-40 C10-403 TT AB NULL 24 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT3(0-0-6-6) 670316 670316 NE3081 Thực tập cơ sở Nhóm 1-KTHN K60 2 4 0745 1145 Sáng 0745-1145 28-31,33-40 C10-403 TT AB NULL 24 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT3(0-0-6-6) 670317 670317 NE3081 Thực tập cơ sở Nhóm 2-KTHN K60 1 3 0745 1145 Sáng 0745-1145 28-31,33-40 C10-403 TT AB NULL 24 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT3(0-0-6-6) 670317 670317 NE3081 Thực tập cơ sở Nhóm 2-KTHN K60 2 5 0745 1145 Sáng 0745-1145 28-31,33-40 C10-403 TT AB NULL 24 Đang xếp TKB

Page 42 of 56

Page 43: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 VKTHNVVLMT3(0-0-6-6) 670310 670310 NE3091 Đồ án thiết kế SV liên hệ trực tiếp tại viện trước ngày 15/1/2018 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT3(2-2-0-6) 102569 102569 NE4003 Phương pháp Monte Carlo ứng dụng trong kỹ thuật hạt nhân KT Hạt nhân-K59S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-303 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT3(3-0-0-6) 102570 102570 NE4111 Động học lò phản ứng hạt nhân KT Hạt nhân-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-505 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT3(3-0-0-6) 102571 102571 NE4115 Nhà máy điện hạt nhân KT Hạt nhân-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-505 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT3(3-0-0-6) 102572 102572 NE4214 Kỹ thuật phân tích hạt nhân KT Hạt nhân-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-302 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT2(2-0-0-4) 102573 102573 NE4215 Kỹ thuật hạt nhân ứng dụng KT Hạt nhân-K59S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-303 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT1(0-0-2-2) 670308 670308 NE4901 Thực tập kỹ thuật I SV liên hệ trực tiếp tại viện trước ngày 15/1/2018 1 2 0730 1130 Sáng 0730-1130 44,45 NULL TT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT1(0-0-2-2) 670308 670308 NE4901 Thực tập kỹ thuật I SV liên hệ trực tiếp tại viện trước ngày 15/1/2018 2 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 44,45 NULL TT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT1(0-0-2-2) 670308 670308 NE4901 Thực tập kỹ thuật I SV liên hệ trực tiếp tại viện trước ngày 15/1/2018 3 4 0730 1130 Sáng 0730-1130 44,45 NULL TT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT1(0-0-2-2) 670308 670308 NE4901 Thực tập kỹ thuật I SV liên hệ trực tiếp tại viện trước ngày 15/1/2018 4 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 44,45 NULL TT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT1(0-0-2-2) 670308 670308 NE4901 Thực tập kỹ thuật I SV liên hệ trực tiếp tại viện trước ngày 15/1/2018 5 6 0730 1130 Sáng 0730-1130 44,45 NULL TT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT6(0-0-12-12) 670311 670311 NE4903 Đồ án tốt nghiệp cử nhân SV liên hệ trực tiếp tại viện trước ngày 15/1/2018 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT2(2-0-0-4) 102541 102541 NE5104 Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ KT Môi trường-K58S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT4(0-0-8-8) 670312 670312 NE5911 Thực tập tốt nghiệp kỹ sư (KTNLHN) SV liên hệ trực tiếp tại viện trước ngày 15/1/2018 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT8(0-0-16-16) 670313 670313 NE5912 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTNLHN) SV liên hệ trực tiếp tại viện trước ngày 15/1/2018 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT4(0-0-8-8) 670314 670314 NE5921 Thực tập tốt nghiệp kỹ sư (KTHNƯD&VLMT) SV liên hệ trực tiếp tại viện trước ngày 15/1/2018 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 VKTHNVVLMT8(0-0-16-16) 670315 670315 NE5922 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTHNƯD&VLMT) SV liên hệ trực tiếp tại viện trước ngày 15/1/2018 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 10 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101167 101167 PE1010 Giáo dục thể chất A Lý Luận lớp 1 (hpA)-K61S 1 6 0800 0900 Sáng 0800-0900 22-25,28-31,33-40 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101169 101169 PE1010 Giáo dục thể chất A Lý Luận lớp 2 (hpA)-K61S 1 6 0800 0900 Sáng 0800-0900 22-25,28-31,33-40 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101171 101171 PE1010 Giáo dục thể chất A Nhảy cao lớp 1 (hpA)-K61C 1 6 1400 1500 Chiều 1400-1500 22-25,28-31,33-40 Sân 2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101168 101168 PE1020 Giáo dục thể chất B Lý Luận lớp 1 (hpB)-K61C 1 6 1400 1500 Chiều 1400-1500 22-25,28-31,33-40 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101170 101170 PE1020 Giáo dục thể chất B Lý Luận lớp 2 (hpB)-K61C 1 6 1400 1500 Chiều 1400-1500 22-25,28-31,33-40 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101172 101172 PE1020 Giáo dục thể chất B Nhảy cao lớp 1 (hpB)-K61S 1 6 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 Sân 1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101110 101110 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp 1 (hpD)-K61S 1 2 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 Sân 1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101112 101112 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp 10 (hpD)-K61C 1 2 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 Sân 1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101113 101113 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp 11 (hpD)-K61C 1 2 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 Sân 2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101114 101114 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp 12 (hpD)-K61C 1 3 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 Sân 1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101115 101115 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp 13 (hpD)-K61C 1 3 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 Sân 2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101116 101116 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp 14 (hpD)-K61C 1 4 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 San KTX LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101117 101117 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp 15 (hpD)-K61C 1 5 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 Sân 2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101118 101118 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp 2 (hpD)-K61S 1 2 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 San KTX LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101120 101120 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp 3 (hpD)-K61S 1 3 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 Sân 1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101122 101122 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp 4 (hpD)-K61S 1 3 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 San KTX LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101124 101124 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp 5 (hpD)-K61S 1 3 0800 0900 Sáng 0800-0900 22-25,28-31,33-40 San KTX LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101126 101126 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp 6 (hpD)-K61S 1 4 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 Sân 1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101128 101128 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp 7 (hpD)-K61S 1 4 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 Sân 2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101129 101129 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp 8 (hpD)-K61S 1 5 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 Sân 1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101130 101130 PE2011 Bóng đá I BĐ lớp 9 (hpD)-K61S 1 5 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 Sân 2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101092 101092 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp 1 (hpD)-K61S 1 2 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 Sân 1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101094 101094 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp 10 (hpD)-K61C 1 2 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 Sân 2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101095 101095 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp 11 (hpD)-K61C 1 3 1400 1500 Chiều 1400-1500 22-25,28-31,33-40 Sân 2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101096 101096 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp 12(hpD)-K61C 1 4 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 Sân 2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101097 101097 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp 13(hpD)-K61C 1 5 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 Sân 2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101098 101098 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp 2 (hpD)-K61S 1 2 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 Sân 2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101101 101101 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp 4 (hpD)-K61S 1 3 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 Sân 1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101103 101103 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp 5 (hpD)-K61S 1 3 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 Sân 2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101105 101105 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp 6 (hpD)-K61S 1 4 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 Sân 1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101107 101107 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp 7 (hpD)-K61S 1 4 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 Sân 2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101108 101108 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp 8 (hpD)-K61S 1 5 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 Sân 1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101109 101109 PE2012 Bóng chuyền I BC lớp 9 (hpD)-K61S 1 5 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 Sân 2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101131 101131 PE2013 Bóng rổ I BR lớp 1 (hpD)-K61S 1 2 0800 0900 Sáng 0800-0900 22-25,28-31,33-40 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101133 101133 PE2013 Bóng rổ I BR lớp 2 (hpD)-K61S 1 3 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101135 101135 PE2013 Bóng rổ I BR lớp 3 (hpD)-K61S 1 4 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101137 101137 PE2013 Bóng rổ I BR lớp 4 (hpD)-K61S 1 4 0800 0900 Sáng 0800-0900 22-25,28-31,33-40 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101139 101139 PE2013 Bóng rổ I BR lớp 5 (hpD)-K61S 1 5 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101140 101140 PE2013 Bóng rổ I BR lớp 6 (hpD)-K61C 1 3 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 SB7 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101141 101141 PE2013 Bóng rổ I BR lớp 7 (hpD)-K61C 1 4 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101142 101142 PE2013 Bóng rổ I BR lớp 8 (hpD)-K61C 1 5 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 SB7 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101146 101146 PE2016 Cầu lông I CL lớp 1 (hpD)-K61S 1 2 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101148 101148 PE2016 Cầu lông I CL lớp 10 (hpD)-K61C 1 2 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101149 101149 PE2016 Cầu lông I CL lớp 11 (hpD)-K61C 1 3 1400 1500 Chiều 1400-1500 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101150 101150 PE2016 Cầu lông I CL lớp 12 (hpD)-K61C 1 4 1400 1500 Chiều 1400-1500 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101151 101151 PE2016 Cầu lông I CL lớp 13 (hpD)-K61C 1 4 1400 1500 Chiều 1400-1500 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101152 101152 PE2016 Cầu lông I CL lớp 14 (hpD)-K61C 1 4 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101153 101153 PE2016 Cầu lông I CL lớp 15 (hpD)-K61C 1 5 1400 1500 Chiều 1400-1500 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101154 101154 PE2016 Cầu lông I CL lớp 16 (hpD)-K61C 1 5 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101155 101155 PE2016 Cầu lông I CL lớp 2 (hpD)-K61S 1 2 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101157 101157 PE2016 Cầu lông I CL lớp 3 (hpD)-K61S 1 3 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101159 101159 PE2016 Cầu lông I CL lớp 4 (hpD)-K61S 1 3 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101161 101161 PE2016 Cầu lông I CL lớp 5 (hpD)-K61S 1 4 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101163 101163 PE2016 Cầu lông I CL lớp 6 (hpD)-K61S 1 4 0800 0900 Sáng 0800-0900 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB

Page 43 of 56

Page 44: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101164 101164 PE2016 Cầu lông I CL lớp 7 (hpD)-K61S 1 5 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101165 101165 PE2016 Cầu lông I CL lớp 8 (hpD)-K61S 1 5 0800 0900 Sáng 0800-0900 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101166 101166 PE2016 Cầu lông I CL lớp 9 (hpD)-K61C 1 2 1400 1500 Chiều 1400-1500 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101081 101081 PE2017 Bóng bàn I BB lớp 1 (hpD)-K61S 1 2 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101083 101083 PE2017 Bóng bàn I BB lớp 2 (hpD)-K61S 1 3 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101085 101085 PE2017 Bóng bàn I BB lớp 3 (hpD)-K61S 1 4 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101087 101087 PE2017 Bóng bàn I BB lớp 4 (hpD)-K61S 1 5 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101088 101088 PE2017 Bóng bàn I BB lớp 5(hpD)-K61C 1 2 1400 1500 Chiều 1400-1500 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101089 101089 PE2017 Bóng bàn I BB lớp 6(hpD)-K61C 1 3 1400 1500 Chiều 1400-1500 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101090 101090 PE2017 Bóng bàn I BB lớp 7(hpD)-K61C 1 4 1400 1500 Chiều 1400-1500 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101091 101091 PE2017 Bóng bàn I BB lớp 8 (hpD)-K61C 1 5 1400 1500 Chiều 1400-1500 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101111 101111 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp 1 (hpE)-K61S 1 6 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 Sân 1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101119 101119 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp 2 (hpE)-K61S 1 6 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 Sân 2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101121 101121 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp 3 (hpE)-K61S 1 6 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 Sân 3 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101123 101123 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp 4 (hpE)-K61C 1 6 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 Sân 1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101125 101125 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp 5 (hpE)-K61C 1 6 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 Sân 2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101127 101127 PE2021 Bóng đá II BĐ lớp 6 (hpE)-K61C 1 6 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 Sân 3 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101093 101093 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp 1 (hpE)-K61S 1 6 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 Sân 1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101099 101099 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp 2 (hpE)-K61S 1 6 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 Sân 2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101100 101100 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp 3 (hpE)-K61S 1 6 0800 0900 Sáng 0800-0900 22-25,28-31,33-40 Sân 1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101102 101102 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp 4 (hpE)-K61C 1 6 1400 1500 Chiều 1400-1500 22-25,28-31,33-40 Sân 2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101104 101104 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp 5 (hpE)-K61C 1 6 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 Sân 2 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101106 101106 PE2022 Bóng chuyền II BC lớp 6 (hpE)-K61C 1 6 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 Sân 1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101132 101132 PE2023 Bóng rổ II BR lớp 1 (hpE)-K61S 1 6 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101134 101134 PE2023 Bóng rổ II BR lớp 2 (hpE)-K61S 1 6 0800 0900 Sáng 0800-0900 22-25,28-31,33-40 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101136 101136 PE2023 Bóng rổ II BR lớp 3 (hpE)-K61C 1 6 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101138 101138 PE2023 Bóng rổ II BR lớp 4(hpE)-K61C 1 6 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 SB7 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101147 101147 PE2026 Cầu lông II CL lớp 1 (hpE)-K61S 1 6 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101156 101156 PE2026 Cầu lông II CL lớp 2 (hpE)-K61S 1 6 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101158 101158 PE2026 Cầu lông II CL lớp 3 (hpE)-K61C 1 6 1400 1500 Chiều 1400-1500 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101160 101160 PE2026 Cầu lông II CL lớp 4 (hpE)-K61C 1 6 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101162 101162 PE2026 Cầu lông II CL lớp 5 (hpE)-K61C 1 6 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101082 101082 PE2027 Bóng bàn II BB lớp 1 (hpE)-K61S 1 6 0645 0745 Sáng 0645-0745 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101084 101084 PE2027 Bóng bàn II BB lớp 2 (hpE)-K61S 1 6 0800 0900 Sáng 0800-0900 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101086 101086 PE2027 Bóng bàn II BB lớp 3 (hpE)-K61C 1 6 1400 1500 Chiều 1400-1500 22-25,28-31,33-40 NTD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101144 101144 PE3011 Chuyên sâu bóng đá D Chuyên sâu BĐ(hpD)-K61C 1 5 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 Sân 1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101143 101143 PE3012 Chuyên sâu bóng chuyền D Chuyên sâu BC(hpD)-K61C 1 5 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 Sân 1 LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 BGDTC 0(0-0-2-0) 101145 101145 PE3013 Chuyên sâu bóng rổ D Chuyên sâu BR(hpD)-K61C 1 5 1530 1630 Chiều 1530-1630 22-25,28-31,33-40 SVD LT+BT AB NULL 45 Đang xếp TKB20172 VVLKT 4(3-2-1-8) 100180 NULL PH1014 Vật lý I **KSCLC-K62C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D6-302 LT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 VVLKT 4(3-2-1-8) 100181 100180 PH1014 Vật lý I **KSCLC-K62C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-302 BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 VVLKT 4(3-2-1-8) 671515 671515 PH1014 Vật lý I A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 05/03/2018 1 2 0730 1100 Sáng 0730-1100 29,30,31,32 D3-502 TN B NULL 20 Đang xếp TKB20172 VVLKT 4(3-2-1-8) 671516 671516 PH1014 Vật lý I A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 05/03/2018 1 3 0730 1100 Sáng 0730-1100 29,30,31,32 D3-502 TN B NULL 20 Đang xếp TKB20172 VVLKT 4(3-2-1-8) 671517 671517 PH1014 Vật lý I A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 05/03/2018 1 6 0730 1100 Sáng 0730-1100 29,30,31,32 D3-502 TN B NULL 20 Đang xếp TKB20172 VVLKT 4(2-2-1-8) 100080 NULL PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-ĐĐT-K61S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D6-304 LT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 VVLKT 4(2-2-1-8) 100081 100080 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-ĐĐT(Nhóm1)-K61S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D6-304 BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 VVLKT 4(2-2-1-8) 100082 100080 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-ĐĐT(Nhóm2)-K61S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D6-304 BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 VVLKT 4(2-2-1-8) 100088 NULL PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-CĐT,KTYS-K61C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D6-107 LT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 VVLKT 4(2-2-1-8) 100089 100088 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-CĐT-K61C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 D6-107 BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 VVLKT 4(2-2-1-8) 100090 100088 PH1026 Vật lý đại cương II **CTTT-KTYS-K61C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D6-107 BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 VVLKT 4(2-2-1-8) 671505 671505 PH1026 Vật lý đại cương II A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/03/2018 1 3 0730 1130 Sáng 0730-1130 32,33,34 D3-502 TN B NULL 28 Đang xếp TKB20172 VVLKT 4(2-2-1-8) 671506 671506 PH1026 Vật lý đại cương II A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/03/2018 1 5 0730 1130 Sáng 0730-1130 32,33,34 D3-502 TN B NULL 28 Đang xếp TKB20172 VVLKT 4(2-2-1-8) 671507 671507 PH1026 Vật lý đại cương II A3- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/03/2018 1 2 1330 1730 Chiều 1330-1730 32,33,34 D3-502 TN B NULL 28 Đang xếp TKB20172 VVLKT 4(2-2-1-8) 671508 671508 PH1026 Vật lý đại cương II A4- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/03/208 1 5 1330 1730 Chiều 1330-1730 32,33,34 D3-502 TN B NULL 28 Đang xếp TKB20172 VVLKT 4(4-0-0-8) 101022 101022 PH1027 Vật lý *VN-K62S 1 4 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D9-501 LT+BT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 VVLKT 4(3-1-1-8) 101047 NULL PH1028 Physics II *ICT-K61C 1 2 2 4 Chiều 1320-1550 22-25,28-31,33-40 D9-103 LT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VVLKT 4(3-1-1-8) 101048 101047 PH1028 Physics II *ICT-nhóm 1-K61C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22,24,28,30,34,36,38,40 D9-103 BT AB TN 40 Đang xếp TKB20172 VVLKT 4(3-1-1-8) 101049 101047 PH1028 Physics II *ICT-nhóm 2-K61C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 23,25,29,31,33,35,37,39 D9-103 BT AB TN 40 Đang xếp TKB20172 VVLKT 4(3-1-1-8) 671511 671511 PH1028 Physics II A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/03/2018 1 4 0730 1130 Sáng 0730-1130 32,33,34 D3-502 TN AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 VVLKT 4(3-1-1-8) 671512 671512 PH1028 Physics II A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/03/2018 1 4 1330 1730 Chiều 1330-1730 32,33,34 D3-502 TN AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 100168 100168 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng-K62C 1 2 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 C1-302 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 100169 100169 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng(nhóm1)-K62C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 22,24,28,30,34,36,38,40 C1-302 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 100170 100170 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng(nhóm2)-K62C 1 2 3 4 Chiều 1415-1550 23,25,29,31,33,35,37,39 C1-302 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670123 670123 PH1110 Vật lý đại cương I N01S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 2 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670124 670124 PH1110 Vật lý đại cương I N02S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 2 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670125 670125 PH1110 Vật lý đại cương I N03S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 2 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670126 670126 PH1110 Vật lý đại cương I N04S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 2 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670127 670127 PH1110 Vật lý đại cương I N05S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 2 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670128 670128 PH1110 Vật lý đại cương I N06S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 2 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670129 670129 PH1110 Vật lý đại cương I N07S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 2 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670130 670130 PH1110 Vật lý đại cương I N08S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 2 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670131 670131 PH1110 Vật lý đại cương I N09S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 3 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB

Page 44 of 56

Page 45: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670132 670132 PH1110 Vật lý đại cương I N10S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 3 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670133 670133 PH1110 Vật lý đại cương I N11S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 3 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670134 670134 PH1110 Vật lý đại cương I N12S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 3 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670135 670135 PH1110 Vật lý đại cương I N13S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 3 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670136 670136 PH1110 Vật lý đại cương I N14S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 3 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670137 670137 PH1110 Vật lý đại cương I N15S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 3 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670138 670138 PH1110 Vật lý đại cương I N16S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 3 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670139 670139 PH1110 Vật lý đại cương I N17S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 4 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670140 670140 PH1110 Vật lý đại cương I N18S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 4 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670141 670141 PH1110 Vật lý đại cương I N19S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 4 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670142 670142 PH1110 Vật lý đại cương I N20S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 4 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670143 670143 PH1110 Vật lý đại cương I N21S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 4 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670144 670144 PH1110 Vật lý đại cương I N22S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 4 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670145 670145 PH1110 Vật lý đại cương I N23S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 4 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670146 670146 PH1110 Vật lý đại cương I N24S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 4 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670147 670147 PH1110 Vật lý đại cương I N25S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 5 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670148 670148 PH1110 Vật lý đại cương I N26S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 5 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670149 670149 PH1110 Vật lý đại cương I N27S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 5 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670150 670150 PH1110 Vật lý đại cương I N28S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 5 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670151 670151 PH1110 Vật lý đại cương I N29S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 5 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670152 670152 PH1110 Vật lý đại cương I N30S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 5 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670153 670153 PH1110 Vật lý đại cương I N31S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 5 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670154 670154 PH1110 Vật lý đại cương I N32S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 5 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670155 670155 PH1110 Vật lý đại cương I N33S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 6 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670156 670156 PH1110 Vật lý đại cương I N34S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 6 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670157 670157 PH1110 Vật lý đại cương I N35S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 6 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670158 670158 PH1110 Vật lý đại cương I N36S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 6 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670159 670159 PH1110 Vật lý đại cương I N37S-TN từ ngày 02/04/2018 1 2 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670160 670160 PH1110 Vật lý đại cương I N38S-TN từ ngày 02/04/2018 1 2 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670161 670161 PH1110 Vật lý đại cương I N39S-TN từ ngày 02/04/2018 1 2 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670162 670162 PH1110 Vật lý đại cương I N40S-TN từ ngày 02/04/2018 1 2 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670163 670163 PH1110 Vật lý đại cương I N41S-TN từ ngày 02/04/2018 1 2 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670164 670164 PH1110 Vật lý đại cương I N42S-TN từ ngày 02/04/2018 1 2 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670165 670165 PH1110 Vật lý đại cương I N43S-TN từ ngày 02/04/2018 1 2 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670166 670166 PH1110 Vật lý đại cương I N44S-TN từ ngày 02/04/2018 1 2 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670167 670167 PH1110 Vật lý đại cương I N45S-TN từ ngày 02/04/2018 1 3 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670168 670168 PH1110 Vật lý đại cương I N46S-TN từ ngày 02/04/2018 1 3 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670169 670169 PH1110 Vật lý đại cương I N47S-TN từ ngày 02/04/2018 1 3 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670170 670170 PH1110 Vật lý đại cương I N48S-TN từ ngày 02/04/2018 1 3 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670171 670171 PH1110 Vật lý đại cương I N49S-TN từ ngày 02/04/2018 1 3 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670172 670172 PH1110 Vật lý đại cương I N50S-TN từ ngày 02/04/2018 1 3 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670173 670173 PH1110 Vật lý đại cương I N51S-TN từ ngày 02/04/2018 1 3 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670174 670174 PH1110 Vật lý đại cương I N52S-TN từ ngày 02/04/2018 1 3 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670175 670175 PH1110 Vật lý đại cương I N53S-TN từ ngày 02/04/2018 1 4 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670176 670176 PH1110 Vật lý đại cương I N54S-TN từ ngày 02/04/2018 1 4 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670177 670177 PH1110 Vật lý đại cương I N55S-TN từ ngày 02/04/2018 1 4 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670178 670178 PH1110 Vật lý đại cương I N56S-TN từ ngày 02/04/2018 1 4 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670179 670179 PH1110 Vật lý đại cương I N57S-TN từ ngày 02/04/2018 1 4 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670180 670180 PH1110 Vật lý đại cương I N58S-TN từ ngày 02/04/2018 1 4 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670181 670181 PH1110 Vật lý đại cương I N59S-TN từ ngày 02/04/2018 1 4 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670182 670182 PH1110 Vật lý đại cương I N60S-TN từ ngày 02/04/2018 1 4 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670183 670183 PH1110 Vật lý đại cương I **N61S-TN từ ngày 02/04/2018(Dành cho lớp KSTN) 1 5 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670184 670184 PH1110 Vật lý đại cương I **N62S-TN từ ngày 02/04/2018(Dành cho lớp KSTN) 1 5 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670185 670185 PH1110 Vật lý đại cương I **N63S-TN từ ngày 02/04/2018(Dành cho lớp KSTN) 1 5 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670186 670186 PH1110 Vật lý đại cương I **N64S-TN từ ngày 02/04/2018(Dành cho lớp KSTN) 1 5 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670187 670187 PH1110 Vật lý đại cương I N65S-TN từ ngày 02/04/2018 1 5 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670188 670188 PH1110 Vật lý đại cương I N66S-TN từ ngày 02/04/2018 1 5 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670189 670189 PH1110 Vật lý đại cương I N67S-TN từ ngày 02/04/2018 1 5 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670190 670190 PH1110 Vật lý đại cương I N68S-TN từ ngày 02/04/2018 1 5 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670191 670191 PH1110 Vật lý đại cương I N69S-TN từ ngày 02/04/2018 1 6 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670192 670192 PH1110 Vật lý đại cương I N70S-TN từ ngày 02/04/2018 1 6 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670193 670193 PH1110 Vật lý đại cương I N71S-TN từ ngày 02/04/2018 1 6 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670194 670194 PH1110 Vật lý đại cương I N72S-TN từ ngày 02/04/2018 1 6 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670195 670195 PH1110 Vật lý đại cương I N73S-TN từ ngày 02/04/2018 1 6 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670196 670196 PH1110 Vật lý đại cương I N74S-TN từ ngày 02/04/2018 1 6 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670197 670197 PH1110 Vật lý đại cương I N75S-TN từ ngày 02/04/2018 1 6 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670198 670198 PH1110 Vật lý đại cương I N76S-TN từ ngày 02/04/2018 1 6 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670199 670199 PH1110 Vật lý đại cương I N77C-TN từ ngày 02/04/2018 1 2 1300 1500 Chiều 1300-1500 33,34,35,36,37,38 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670200 670200 PH1110 Vật lý đại cương I N78C-TN từ ngày 02/04/2018 1 2 1500 1700 Chiều 1500-1700 33,34,35,36,37,38 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670201 670201 PH1110 Vật lý đại cương I N79C-TN từ ngày 02/04/2018 1 2 1300 1500 Chiều 1300-1500 33,34,35,36,37,38 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670202 670202 PH1110 Vật lý đại cương I N80C-TN từ ngày 02/04/2018 1 2 1500 1700 Chiều 1500-1700 33,34,35,36,37,38 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB

Page 45 of 56

Page 46: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670203 670203 PH1110 Vật lý đại cương I N81C-TN từ ngày 02/04/2018 1 2 1300 1500 Chiều 1300-1500 33,34,35,36,37,38 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670204 670204 PH1110 Vật lý đại cương I N82C-TN từ ngày 02/04/2018 1 2 1500 1700 Chiều 1500-1700 33,34,35,36,37,38 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670205 670205 PH1110 Vật lý đại cương I N83C-TN từ ngày 02/04/2018 1 2 1300 1500 Chiều 1300-1500 33,34,35,36,37,38 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670206 670206 PH1110 Vật lý đại cương I N84C-TN từ ngày 02/04/2018 1 2 1500 1700 Chiều 1500-1700 33,34,35,36,37,38 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670207 670207 PH1110 Vật lý đại cương I N85C-TN từ ngày 02/04/2018 1 3 1300 1500 Chiều 1300-1500 33,34,35,36,37,38 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670208 670208 PH1110 Vật lý đại cương I N86C-TN từ ngày 02/04/2018 1 3 1500 1700 Chiều 1500-1700 33,34,35,36,37,38 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670209 670209 PH1110 Vật lý đại cương I N87C-TN từ ngày 02/04/2018 1 3 1300 1500 Chiều 1300-1500 33,34,35,36,37,38 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670210 670210 PH1110 Vật lý đại cương I N88C-TN từ ngày 02/04/2018 1 3 1500 1700 Chiều 1500-1700 33,34,35,36,37,38 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670211 670211 PH1110 Vật lý đại cương I N89C-TN từ ngày 02/04/2018 1 3 1300 1500 Chiều 1300-1500 33,34,35,36,37,38 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670212 670212 PH1110 Vật lý đại cương I N90C-TN từ ngày 02/04/2018 1 3 1500 1700 Chiều 1500-1700 33,34,35,36,37,38 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670213 670213 PH1110 Vật lý đại cương I N91C-TN từ ngày 02/04/2018 1 3 1300 1500 Chiều 1300-1500 33,34,35,36,37,38 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670214 670214 PH1110 Vật lý đại cương I N92C-TN từ ngày 02/04/2018 1 3 1500 1700 Chiều 1500-1700 33,34,35,36,37,38 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670215 670215 PH1110 Vật lý đại cương I N93C-TN từ ngày 02/04/2018 1 4 1300 1500 Chiều 1300-1500 33,34,35,36,37,38 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670216 670216 PH1110 Vật lý đại cương I N94C-TN từ ngày 02/04/2018 1 4 1500 1700 Chiều 1500-1700 33,34,35,36,37,38 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670217 670217 PH1110 Vật lý đại cương I N95C-TN từ ngày 02/04/2018 1 4 1300 1500 Chiều 1300-1500 33,34,35,36,37,38 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670218 670218 PH1110 Vật lý đại cương I N96C-TN từ ngày 02/04/2018 1 4 1500 1700 Chiều 1500-1700 33,34,35,36,37,38 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670219 670219 PH1110 Vật lý đại cương I N97C-TN từ ngày 02/04/2018 1 4 1300 1500 Chiều 1300-1500 33,34,35,36,37,38 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670220 670220 PH1110 Vật lý đại cương I N98C-TN từ ngày 02/04/2018 1 4 1500 1700 Chiều 1500-1700 33,34,35,36,37,38 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670221 670221 PH1110 Vật lý đại cương I N99C-TN từ ngày 02/04/2018 1 4 1300 1500 Chiều 1300-1500 33,34,35,36,37,38 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670222 670222 PH1110 Vật lý đại cương I N100C-TN từ ngày 02/04/2018 1 4 1500 1700 Chiều 1500-1700 33,34,35,36,37,38 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670223 670223 PH1110 Vật lý đại cương I N101C-TN từ ngày 02/04/2018 1 5 1300 1500 Chiều 1300-1500 33,34,35,36,37,38 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670224 670224 PH1110 Vật lý đại cương I N102C-TN từ ngày 02/04/2018 1 5 1500 1700 Chiều 1500-1700 33,34,35,36,37,38 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670225 670225 PH1110 Vật lý đại cương I N103C-TN từ ngày 02/04/2018 1 5 1300 1500 Chiều 1300-1500 33,34,35,36,37,38 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670226 670226 PH1110 Vật lý đại cương I N104C-TN từ ngày 02/04/2018 1 5 1500 1700 Chiều 1500-1700 33,34,35,36,37,38 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670227 670227 PH1110 Vật lý đại cương I N105C-TN từ ngày 02/04/2018 1 5 1300 1500 Chiều 1300-1500 33,34,35,36,37,38 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670228 670228 PH1110 Vật lý đại cương I N106C-TN từ ngày 02/04/2018 1 5 1500 1700 Chiều 1500-1700 33,34,35,36,37,38 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670229 670229 PH1110 Vật lý đại cương I N107S-TN từ ngày 02/04/2018 1 7 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670230 670230 PH1110 Vật lý đại cương I N108S-TN từ ngày 02/04/2018 1 7 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670231 670231 PH1110 Vật lý đại cương I N109S-TN từ ngày 02/04/2018 1 7 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670232 670232 PH1110 Vật lý đại cương I N110S-TN từ ngày 02/04/2018 1 7 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670233 670233 PH1110 Vật lý đại cương I N111S-TN từ ngày 02/04/2018 1 7 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670234 670234 PH1110 Vật lý đại cương I N112S-TN từ ngày 02/04/2018 1 7 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-205 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670235 670235 PH1110 Vật lý đại cương I N113S-TN từ ngày 02/04/2018 1 7 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670236 670236 PH1110 Vật lý đại cương I N114S-TN từ ngày 02/04/2018 1 7 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-206 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670237 670237 PH1110 Vật lý đại cương I N115C-TN từ ngày 02/04/2018(dành cho các sv có lịch học sáng từ T2C-T6) 1 7 1300 1500 Chiều 1300-1500 33,34,35,36,37,38 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670238 670238 PH1110 Vật lý đại cương I N116C-TN từ ngày 02/04/2018(dành cho các sv có lịch học sáng từ T2C-T6) 1 7 1500 1700 Chiều 1500-1700 33,34,35,36,37,38 D3-202 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670239 670239 PH1110 Vật lý đại cương I N117C-TN từ ngày 02/04/2018(dành cho các sv có lịch học sáng từ T2C-T6) 1 7 1300 1500 Chiều 1300-1500 33,34,35,36,37,38 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670240 670240 PH1110 Vật lý đại cương I N118C-TN từ ngày 02/04/2018(dành cho các sv có lịch học sáng từ T2C-T6) 1 7 1500 1700 Chiều 1500-1700 33,34,35,36,37,38 D3-203 TN AB NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670241 670241 PH1110 Vật lý đại cương I N119-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 500 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670242 670242 PH1110 Vật lý đại cương I N120-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 500 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670243 670243 PH1110 Vật lý đại cương I N121-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 500 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670244 670244 PH1110 Vật lý đại cương I N122-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 500 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670245 670245 PH1111 Vật lý đại cương I N123S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 6 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670246 670246 PH1111 Vật lý đại cương I N124S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 6 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670247 670247 PH1111 Vật lý đại cương I N125S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 6 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670248 670248 PH1111 Vật lý đại cương I N126S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 6 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670249 670249 PH1111 Vật lý đại cương I N127S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 7 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670250 670250 PH1111 Vật lý đại cương I N128S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 7 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670251 670251 PH1111 Vật lý đại cương I N129S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 7 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670252 670252 PH1111 Vật lý đại cương I N130S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 7 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670253 670253 PH1111 Vật lý đại cương I N131S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 7 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670254 670254 PH1111 Vật lý đại cương I N132S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 7 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670255 670255 PH1111 Vật lý đại cương I N133S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 7 0715 0915 Sáng 0715-0915 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670256 670256 PH1111 Vật lý đại cương I N134S-TN từ ngày 29/01 /2018 1 7 0915 1115 Sáng 0915-1115 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670257 670257 PH1111 Vật lý đại cương I N135C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 2 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670258 670258 PH1111 Vật lý đại cương I N136C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 2 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670259 670259 PH1111 Vật lý đại cương I N137C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 2 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670260 670260 PH1111 Vật lý đại cương I N138C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 2 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670261 670261 PH1111 Vật lý đại cương I N139C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 2 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670262 670262 PH1111 Vật lý đại cương I N140C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 2 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670263 670263 PH1111 Vật lý đại cương I N141C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 2 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670264 670264 PH1111 Vật lý đại cương I N142C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 2 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670265 670265 PH1111 Vật lý đại cương I N143C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 3 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670266 670266 PH1111 Vật lý đại cương I N144C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 3 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670267 670267 PH1111 Vật lý đại cương I N145C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 3 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670268 670268 PH1111 Vật lý đại cương I N146C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 3 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670269 670269 PH1111 Vật lý đại cương I N147C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 3 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670270 670270 PH1111 Vật lý đại cương I N148C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 3 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670271 670271 PH1111 Vật lý đại cương I N149C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 3 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670272 670272 PH1111 Vật lý đại cương I N150C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 3 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670273 670273 PH1111 Vật lý đại cương I N151C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 4 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB

Page 46 of 56

Page 47: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670274 670274 PH1111 Vật lý đại cương I N152C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 4 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670275 670275 PH1111 Vật lý đại cương I N153C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 4 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670276 670276 PH1111 Vật lý đại cương I N154C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 4 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670277 670277 PH1111 Vật lý đại cương I N155C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 4 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670278 670278 PH1111 Vật lý đại cương I N156C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 4 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670279 670279 PH1111 Vật lý đại cương I N157C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 4 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670280 670280 PH1111 Vật lý đại cương I N158C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 4 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670281 670281 PH1111 Vật lý đại cương I N159C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 5 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670282 670282 PH1111 Vật lý đại cương I N160C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 5 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670283 670283 PH1111 Vật lý đại cương I N161C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 5 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670284 670284 PH1111 Vật lý đại cương I N162C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 5 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670285 670285 PH1111 Vật lý đại cương I N163C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 5 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670286 670286 PH1111 Vật lý đại cương I N164C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 5 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670287 670287 PH1111 Vật lý đại cương I N165C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 5 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670288 670288 PH1111 Vật lý đại cương I N166C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 5 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670289 670289 PH1111 Vật lý đại cương I N167C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 6 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670290 670290 PH1111 Vật lý đại cương I N168C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 6 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670291 670291 PH1111 Vật lý đại cương I N169C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 6 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670292 670292 PH1111 Vật lý đại cương I N170C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 6 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670293 670293 PH1111 Vật lý đại cương I N171C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 6 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670294 670294 PH1111 Vật lý đại cương I N172C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 6 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670295 670295 PH1111 Vật lý đại cương I N173C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 6 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670296 670296 PH1111 Vật lý đại cương I N174C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 6 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670297 670297 PH1111 Vật lý đại cương I N175C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 7 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670298 670298 PH1111 Vật lý đại cương I N176C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 7 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-202 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670299 670299 PH1111 Vật lý đại cương I N177C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 7 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670300 670300 PH1111 Vật lý đại cương I N178C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 7 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-203 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670301 670301 PH1111 Vật lý đại cương I N179C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 7 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670302 670302 PH1111 Vật lý đại cương I N180C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 7 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-205 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670303 670303 PH1111 Vật lý đại cương I N181C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 7 1300 1500 Chiều 1300-1500 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670304 670304 PH1111 Vật lý đại cương I N182C-TN từ ngày 29/01 /2018 1 7 1500 1700 Chiều 1500-1700 24,25,28,29,30,31 D3-206 TN AB NULL 33 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670305 670305 PH1111 Vật lý đại cương I N183-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 400 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670306 670306 PH1111 Vật lý đại cương I N184-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 400 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670307 670307 PH1111 Vật lý đại cương I N185-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 400 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670318 670318 PH1111 Vật lý đại cương I N186-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 400 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 101926 101926 PH1130 Vật lý đại cương III Công nghệ thông tin-K61C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D5-403 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 101927 101927 PH1130 Vật lý đại cương III Công nghệ thông tin-K61C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D5-404 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 101928 101928 PH1130 Vật lý đại cương III Công nghệ thông tin-K61C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D5-403 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670101 670101 PH1130 Vật lý đại cương III A1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/01/2018 1 7 1300 1500 Chiều 1300-1500 23,24,25,28,29,30 D3-204 TN A NULL 32 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670102 670102 PH1130 Vật lý đại cương III A2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/01/2018 1 7 1500 1700 Chiều 1500-1700 23,24,25,28,29,30 D3-204 TN A NULL 32 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670103 670103 PH1130 Vật lý đại cương III A3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/01/2018 1 4 0715 0915 Sáng 0715-0915 23,24,25,28,29,30 D3-204 TN A NULL 32 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670104 670104 PH1130 Vật lý đại cương III A4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/01/2018 1 4 0915 1115 Sáng 0915-1115 23,24,25,28,29,30 D3-204 TN A NULL 32 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670105 670105 PH1130 Vật lý đại cương III A5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/01/2018 1 5 0715 0915 Sáng 0715-0915 23,24,25,28,29,30 D3-204 TN A NULL 32 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670106 670106 PH1130 Vật lý đại cương III A6-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/01/2018 1 5 0915 1115 Sáng 0915-1115 23,24,25,28,29,30 D3-204 TN A NULL 32 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670107 670107 PH1130 Vật lý đại cương III A7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/01/2018 1 6 0715 0915 Sáng 0715-0915 23,24,25,28,29,30 D3-204 TN A NULL 32 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670108 670108 PH1130 Vật lý đại cương III A8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/01/2018 1 6 0915 1115 Sáng 0915-1115 23,24,25,28,29,30 D3-204 TN A NULL 32 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670109 670109 PH1130 Vật lý đại cương III A9-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/01/2018 1 7 0715 0915 Sáng 0715-0915 23,24,25,28,29,30 D3-204 TN A NULL 32 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670110 670110 PH1130 Vật lý đại cương III A10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 22/01/2018 1 7 0915 1115 Sáng 0915-1115 23,24,25,28,29,30 D3-204 TN A NULL 32 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670111 670111 PH1130 Vật lý đại cương III B1-TN từ ngày 02/04/2018 1 3 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-204 TN B NULL 32 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670112 670112 PH1130 Vật lý đại cương III B2-TN từ ngày 02/04/2018 1 3 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-204 TN B NULL 32 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670113 670113 PH1130 Vật lý đại cương III B3-TN từ ngày 02/04/2018 1 4 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-204 TN B NULL 32 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670114 670114 PH1130 Vật lý đại cương III B4-TN từ ngày 02/04/2018 1 4 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-204 TN B NULL 32 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670115 670115 PH1130 Vật lý đại cương III B5-TN từ ngày 02/04/2018 1 5 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-204 TN B NULL 32 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670116 670116 PH1130 Vật lý đại cương III B6-TN từ ngày 02/04/2018 1 5 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-204 TN B NULL 32 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670117 670117 PH1130 Vật lý đại cương III B7-TN từ ngày 02/04/2018 1 6 0715 0915 Sáng 0715-0915 33,34,35,36,37,38 D3-204 TN B NULL 32 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670118 670118 PH1130 Vật lý đại cương III B8-TN từ ngày 02/04/2018 1 6 0915 1115 Sáng 0915-1115 33,34,35,36,37,38 D3-204 TN B NULL 32 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670119 670119 PH1130 Vật lý đại cương III 19-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 400 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670120 670120 PH1130 Vật lý đại cương III 20-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 400 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 102734 102734 PH1131 Vật lý đại cương III Cơ khí động lực-K61S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-409 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670121 670121 PH1131 Vật lý đại cương III B1-TN từ ngày 02/04/2018 1 5 1300 1500 Chiều 1300-1500 33,34,35,36,37 D3-204 TN B NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-1-4) 670122 670122 PH1131 Vật lý đại cương III B2-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TN AB NULL 200 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 100157 100157 PH2014 Vật lý sóng **KSCLC-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-107 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 671518 671518 PH2014 Vật lý sóng A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 02/04/2018 1 3 1330 1330 Chiều 1330-1330 33,34,35 D3-503 TN B NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 671519 671519 PH2014 Vật lý sóng A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 02/04/2018 1 6 1330 1730 Chiều 1330-1730 33,34,35 D3-503 TN B NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(0-0-6-6) 100022 100022 PH2021 Đồ án môn học I **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61S NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA B NULL 60 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(0-0-6-6) 670691 670691 PH2021 Đồ án môn học I N1, Sáng - tuần 22-25,28-31,33-40, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(0-0-6-6) 670692 670692 PH2021 Đồ án môn học I N2, Chiều - tuần 22-25,28-31,33-40, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(0-0-6-6) 670689 670689 PH2022 Đồ án môn học II N1, Sáng - tuần 22-25,28-31,33-40, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(0-0-6-6) 670690 670690 PH2022 Đồ án môn học II N2, Chiều - tuần 22-25,28-31,33-40, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 100158 100158 PH2024 Lý thuyết điện **KSCLC-K61S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-107 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 671513 671513 PH2024 Lý thuyết điện A1- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/04/2018 1 6 1330 1730 Chiều 1330-1730 35,36,37,38,39 D3-502 TN B NULL 31 Đang xếp TKB

Page 47 of 56

Page 48: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 671514 671514 PH2024 Lý thuyết điện A2- Thời gian bắt đầu TN từ ngày 16/04/2018 1 6 1330 1730 Chiều 1330-1730 35,36,37,38,39 D3-502 TN B NULL 31 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(3-1-0-6) 100159 100159 PH2034 Cơ học vật rắn và sóng cơ **KSCLC-K61C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 D6-209 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-1-0-4) 100160 100160 PH2044 Nhiệt học và cơ học chất lưu **KSCLC-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-107 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-2-0-6) 100021 100021 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý **KSTN-Vật lý kỹ thuật-K61S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D6-106 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-2-0-6) 102860 102860 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý Vật lý kỹ thuật-K61S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-305 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-2-0-6) 102861 102861 PH3010 Phương pháp toán cho vật lý Vật lý kỹ thuật-K61S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-305 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(3-0-0-6) 102840 102840 PH3030 Trường điện từ Vật lý kỹ thuật-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-0-4) 102580 102580 PH3035 Trường điện từ KT Hạt nhân-K61C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 33-40 D9-504 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-2-0-6) 102841 102841 PH3060 Cơ học lượng tử Vật lý kỹ thuật-K60S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D4-401 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(3-0-0-6) 102842 102842 PH3080 Cảm biến và kỹ thuật đo lường Vật lý kỹ thuật-K60C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-105 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 102843 102843 PH3090 Quang học kỹ thuật Vật lý kỹ thuật-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D4-404 LT+BT AB TN 40 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670725 670725 PH3090 Quang học kỹ thuật N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 3 1400 1630 Chiều 1400-1630 28,29,30,31 C9-110 TN AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(3-0-0-6) 102844 102844 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K60S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D4-404 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-2-0-6) 102845 102845 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K60C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-306 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-2-0-6) 102846 102846 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K60C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 D9-305 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-0-4) 102581 102581 PH3125 Vật lý thống kê KT Hạt nhân-K61S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D9-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-0-4) 102847 102847 PH3170 Tiếng Anh chuyên ngành Vật lý Vật lý kỹ thuật-K60S 1 2 2 3 Sáng 0735-0915 22-25,28-31,33-40 D4-404 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(3-0-0-6) 102831 102831 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn Vật lý kỹ thuật-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D4-403 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(3-0-0-6) 102848 102848 PH3240 Năng lượng mới đại cương Vật lý kỹ thuật-K60S 1 2 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D4-404 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 102849 102849 PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng Vật lý kỹ thuật-K60C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-304 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670726 670726 PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 3 0830 1100 Sáng 0830-1100 28,29,30,31 C10-102 TN AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 102850 102850 PH3301 Phân tích cấu trúc Vật lý kỹ thuật-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-506 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670727 670727 PH3301 Phân tích cấu trúc N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 5 0830 1100 Sáng 0830-1100 37,38,39,40 C9-110 TN AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(3-0-0-6) 102230 102230 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử-Viễn thông-K61C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 T-502 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(3-0-0-6) 102231 102231 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử-Viễn thông-K61C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 T-502 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 102851 102851 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý Vật lý kỹ thuật-K60S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D4-402 LT+BT AB TN 40 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670728 670728 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 3 1330 1630 Chiều 1330-1630 37,38,39,40 C10-408 TN AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 102852 102852 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Vật lý kỹ thuật-K60C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-306 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670729 670729 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 3 0830 1100 Sáng 0830-1100 33,34,35,36 C10-408 TN AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670730 670730 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu N02 - SV liên hệ Giảng viên 1 4 0830 1100 Sáng 0830-1100 33,34,35,36 C10-408 TN AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670730 670730 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu N02 - SV liên hệ Giảng viên 2 5 0830 1100 Sáng 0830-1100 33,34,35,36 C10-408 TN AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670731 670731 PH3360 Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu N03 - SV liên hệ Giảng viên 1 6 0830 1100 Sáng 0830-1100 33,34,35,36 C10-408 TN AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(3-0-0-6) 102853 102853 PH3370 Pin mặt trời Vật lý kỹ thuật-K60S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D4-402 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(0-0-6-4) 670683 670683 PH3500 Thực tập kỹ thuật Thực tập kỹ thuật - buổi sáng, tuần 22-25,28-31, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT A NULL 100 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(0-0-6-4) 670684 670684 PH3500 Thực tập kỹ thuật Thực tập kỹ thuật - buổi chiều, tuần 22-25,28-31, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT A NULL 100 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(0-0-6-4) 670685 670685 PH3500 Thực tập kỹ thuật Thực tập kỹ thuật - buổi sáng, từ tuần 33 đến tuần 40, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT B NULL 100 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(0-0-6-4) 670686 670686 PH3500 Thực tập kỹ thuật Thực tập kỹ thuật - buổi chiều, từ tuần 33 đến tuần 40, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT B NULL 100 Đang xếp TKB20172 VVLKT 6(0-0-12-12) 670687 670687 PH3510 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Đồ án TN Cử nhân - Sáng, tuần 22-25,28-31,33-40, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 VVLKT 6(0-0-12-12) 670688 670688 PH3510 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Đồ án TN Cử nhân - Chiều, tuần 22-25,28-31,33-40, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-0-4) 102854 102854 PH4010 Vật liệu bán dẫn Vật lý kỹ thuật-K60C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-302 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 102855 102855 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ Vật lý kỹ thuật-K60C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D9-504 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670732 670732 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 4 0830 1100 Sáng 0830-1100 37,38,39,40 C9-110 TN AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(3-0-0-6) 102832 102832 PH4070 Công nghệ vi điện tử Vật lý kỹ thuật-K59S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D4-401 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(1-1-1-4) 102833 102833 PH4090 Các cấu trúc nano Vật lý kỹ thuật-K59S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D4-403 LT+BT AB TN 40 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(1-1-1-4) 670733 670733 PH4090 Các cấu trúc nano N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 5 1400 1630 Chiều 1400-1630 28,29,30,31 C9-110 TN AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-0-4) 102834 102834 PH4120 Mô phỏng linh kiện và quá trình bán dẫn Vật lý kỹ thuật-K59S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D4-403 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(1-1-1-4) 102835 102835 PH4130 Vật liệu polyme Vật lý kỹ thuật-K59S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D4-403 LT+BT AB TN 40 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(1-1-1-4) 670734 670734 PH4130 Vật liệu polyme N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 6 1400 1630 Chiều 1400-1630 28,29,30,31 C9-109 TN AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 102856 102856 PH4600 Cơ sở kỹ thuật ánh sáng Vật lý kỹ thuật-K60C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D4-403 LT+BT AB TN 40 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670735 670735 PH4600 Cơ sở kỹ thuật ánh sáng N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 5 0830 1100 Sáng 0830-1100 37,38,39,40 C9-110 TN AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-0-4) 102857 102857 PH4610 Nguồn sáng & thiết bị kỹ thuật chiếu sáng Vật lý kỹ thuật-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-504 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-0-4) 102836 102836 PH4640 Vật liệu quang điện tiên tiến Vật lý kỹ thuật-K59S 1 2 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31,33-40 D4-403 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 102858 102858 PH4650 Kỹ thuật đo lường ánh sáng Vật lý kỹ thuật-K60C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-304 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670738 670738 PH4650 Kỹ thuật đo lường ánh sáng N01 - SV liên hệ Giảng viên 1 5 0830 1100 Sáng 0830-1100 28,29,30,31 C9-107 TN AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(2-1-1-6) 670741 670741 PH4650 Kỹ thuật đo lường ánh sáng N02 - SV liên hệ Giảng viên 1 6 0830 1100 Sáng 0830-1100 28,29,30,31 C9-107 TN AB NULL 25 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-0-4) 102859 102859 PH4660 Vật lý laser Vật lý kỹ thuật-K60C 1 6 4 5 Chiều 1505-1645 22-25,28-31,33-40 D9-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-0-4) 102837 102837 PH4690 Kỹ thuật hiển thị hình ảnh Vật lý kỹ thuật-K59S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 33-40 D4-403 LT+BT B NULL 40 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-0-4) 102837 102837 PH4690 Kỹ thuật hiển thị hình ảnh Vật lý kỹ thuật-K59S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 33-40 D4-403 LT+BT B NULL 40 Đang xếp TKB20172 VVLKT 2(2-0-0-4) 102838 102838 PH4730 Quang tử Vật lý kỹ thuật-K59S 1 4 2 3 Sáng 0735-0915 22-25,28-31,33-40 D4-403 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(0-0-6-6) 670677 670677 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Thực tập TN - buổi sáng, tuần 22-25,28-31, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN A NULL 100 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(0-0-6-6) 670678 670678 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Thực tập TN - buổi chiều, tuần 22-25,28-31, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN A NULL 100 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(0-0-6-6) 670679 670679 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Thực tập TN - buổi sáng, từ tuần 33 đến tuần 40, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN B NULL 100 Đang xếp TKB20172 VVLKT 3(0-0-6-6) 670680 670680 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Thực tập TN - buổi chiều, từ tuần 33 đến tuần 40, SV liên hệ Viện NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN B NULL 100 Đang xếp TKB20172 VVLKT 9(0-0-18-18) 670681 670681 PH5100 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Đồ án TN kỹ sư - Sáng, tuần 22-25,28-31,33-40 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 VVLKT 9(0-0-18-18) 670682 670682 PH5100 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Đồ án TN kỹ sư - Chiều, 22-25,28-31,33-40 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100810 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31 C1-302 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100811 100810 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 33-40 C1-302 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100812 100810 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 33-40 C1-302 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100813 100810 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 33-40 C1-302 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100814 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31 C1-302 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100815 100814 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 33-40 C1-302 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB

Page 48 of 56

Page 49: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KML 2(2-0-0-4) 100816 100814 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 33-40 C1-302 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100817 100814 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 33-40 C1-302 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100818 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31 D6-309 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100819 100818 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 33-40 D6-309 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100820 100818 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 33-40 D6-309 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100821 100818 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 33-40 D6-309 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100822 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31 D6-309 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100823 100822 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 33-40 D6-309 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100824 100822 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 33-40 D6-309 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100825 100822 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 33-40 D6-309 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100826 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31 D3-5-301 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100827 100826 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 33-40 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100828 100826 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 33-40 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100829 100826 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 33-40 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100830 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31 D3-5-301 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100831 100830 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 33-40 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100832 100830 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 33-40 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100833 100830 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 33-40 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100834 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31 D3-5-301 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100835 100834 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 33-40 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100836 100834 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 33-40 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100837 100834 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 33-40 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100838 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31 D3-5-301 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100839 100838 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 33-40 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100840 100838 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 33-40 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100841 100838 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 33-40 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100842 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31 D3-5-301 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100843 100842 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 33-40 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100844 100842 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 33-40 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100845 100842 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 33-40 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100846 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31 D3-5-301 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100847 100846 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 33-40 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100848 100846 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 33-40 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100849 100846 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 33-40 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-0-0-4) 100958 100958 SSH1050 Tư tưởng HCM *VN-K59C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-401 LT+BT AB NULL 140 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-1-0-4) 100178 NULL SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSCLC-K62C 1 6 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D6-304 LT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KML 2(2-1-0-4) 100179 100178 SSH1110 Những NLCB của CNML I **KSCLC-K62C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-304 BT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100171 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II **Tài năng-K62C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 C1-302 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100172 100171 SSH1120 Những NLCB của CNML II **Tài năng-K62C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 23,25,29,31,33,35,37,39 C1-302 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100173 100171 SSH1120 Những NLCB của CNML II **Tài năng-K62C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22,24,28,30,34,36,38,40 C1-302 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100174 100171 SSH1120 Những NLCB của CNML II **Tài năng-K62C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 23,25,29,31,33,35,37,39 C1-302 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100193 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-K62S 1 2 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D6-406 LT AB NULL 160 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100194 100193 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP1,AP2-K62S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 22,24,28,30,34,36,38,40 D6-406 BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100195 100193 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP3,AP4-K62S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-406 BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100196 100193 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP5,AP6-K62S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22,24,28,30,34,36,38,40 D6-406 BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100197 100193 SSH1120 Những NLCB của CNML II **CTTT-AP7,AP8,AP9-K62S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-406 BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100982 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II *VN-K60S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D9-501 LT AB NULL 100 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100983 100982 SSH1120 Những NLCB của CNML II *VN-K60S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 23,25,29,31,33,35,37,39 D9-502 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100984 100982 SSH1120 Những NLCB của CNML II *VN-K60S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 23,25,29,31,33,35,37,39 D9-502 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 101080 101080 SSH1120 Những NLCB của CNML II *ICT-K62C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 D9-401 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 99987 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **KSTN-K61S 1 4 2 5 Sáng 0735-1100 22,24,28,30,34,36,38,40 C1-302 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 99988 99987 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **KSTN-K61S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 23,25,29,31,33,35,37,39 C1-302 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 99989 99987 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **KSTN-K61S 1 4 3 4 Sáng 0830-1005 23,25,29,31,33,35,37,39 C1-302 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 99990 99987 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **KSTN-K61S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 23,25,29,31,33,35,37,39 C1-302 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100075 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **CTTT-K61+KSCLC-K60-K61S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22,24,28,30,34,36,38,40 C1-302 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100076 100075 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **CTTT-CĐT,KTYS-K61S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 23,25,29,31,33,35,37,39 C1-302 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100077 100075 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **CTTT-ĐĐT-K61S 1 2 3 4 Sáng 0830-1005 23,25,29,31,33,35,37,39 C1-302 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100078 100075 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN **KSCLC-K60S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 23,25,29,31,33,35,37,39 C1-302 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100850 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 2 2 5 Sáng 0735-1100 22,24,28,30,34,36,38,40 D3-5-201 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100851 100850 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 23,25,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100852 100850 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 2 3 4 Sáng 0830-1005 23,25,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100853 100850 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 23,25,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100854 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 3 2 5 Sáng 0735-1100 22,24,28,30,34,36,38,40 D6-209 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100855 100854 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-209 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100856 100854 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-209 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100857 100854 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-209 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100858 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 4 2 5 Sáng 0735-1100 22,24,28,30,34,36,38,40 D3-5-201 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100859 100858 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 23,25,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100860 100858 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 4 3 4 Sáng 0830-1005 23,25,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100861 100858 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 23,25,29,31,33,35,37,39 D3-5-201 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100862 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 5 2 5 Sáng 0735-1100 22,24,28,30,34,36,38,40 D6-209 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB

Page 49 of 56

Page 50: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KML 3(2-1-0-6) 100863 100862 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 5 1 2 Sáng 0645-0820 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-209 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100864 100862 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 5 3 4 Sáng 0830-1005 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-209 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100865 100862 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-209 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100866 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 6 2 5 Sáng 0735-1100 22,24,28,30,34,36,38,40 D6-209 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100867 100866 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-209 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100868 100866 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 6 3 4 Sáng 0830-1005 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-209 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100869 100866 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-209 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100870 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 2 2 5 Sáng 0735-1100 22,24,28,30,34,36,38,40 D6-309 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100871 100870 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 2 1 2 Sáng 0645-0820 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-309 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100872 100870 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 2 3 4 Sáng 0830-1005 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-309 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100873 100870 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-309 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100874 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 3 2 5 Sáng 0735-1100 22,24,28,30,34,36,38,40 D6-309 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100875 100874 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-309 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100876 100874 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 3 3 4 Sáng 0830-1005 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-309 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100877 100874 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-309 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100878 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 4 2 5 Sáng 0735-1100 22,24,28,30,34,36,38,40 D6-309 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100879 100878 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-309 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100880 100878 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 4 3 4 Sáng 0830-1005 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-309 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100881 100878 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-309 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100882 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 6 2 5 Sáng 0735-1100 22,24,28,30,34,36,38,40 D6-309 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100883 100882 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-309 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100884 100882 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 6 3 4 Sáng 0830-1005 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-309 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100885 100882 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 23,25,29,31,33,35,37,39 D6-309 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100886 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 2 2 5 Chiều 1320-1645 22,24,28,30,34,36,38,40 GĐ-B1 LT AB NULL 300 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100887 100886 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 22,24,28,30,34,36,38,40 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100888 100886 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 22,24,28,30,34,36,38,40 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100889 100886 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22,24,28,30,34,36,38,40 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100890 100886 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 23,25,29,31,33,35,37,39 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100891 100886 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 23,25,29,31,33,35,37,39 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100892 100886 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 23,25,29,31,33,35,37,39 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100893 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 2 2 5 Chiều 1320-1645 23,25,29,31,33,35,37,39 GĐ-B1 LT AB NULL 300 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100894 100893 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 22,24,28,30,34,36,38,40 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100895 100893 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 22,24,28,30,34,36,38,40 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100896 100893 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22,24,28,30,34,36,38,40 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100897 100893 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 23,25,29,31,33,35,37,39 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100898 100893 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 23,25,29,31,33,35,37,39 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100899 100893 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 23,25,29,31,33,35,37,39 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100900 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 3 2 5 Chiều 1320-1645 22,24,28,30,34,36,38,40 GĐ-B1 LT AB NULL 300 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100901 100900 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 22,24,28,30,34,36,38,40 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100902 100900 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 22,24,28,30,34,36,38,40 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100903 100900 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22,24,28,30,34,36,38,40 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100904 100900 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 4 1 2 Chiều 1230-1405 23,25,29,31,33,35,37,39 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100905 100900 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 4 3 4 Chiều 1415-1550 23,25,29,31,33,35,37,39 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100906 100900 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 23,25,29,31,33,35,37,39 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100907 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 3 2 5 Chiều 1320-1645 23,25,29,31,33,35,37,39 GĐ-B1 LT AB NULL 300 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100908 100907 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 22,24,28,30,34,36,38,40 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100909 100907 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 6 3 4 Chiều 1415-1550 22,24,28,30,34,36,38,40 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100910 100907 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 22,24,28,30,34,36,38,40 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100911 100907 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 6 1 2 Chiều 1230-1405 23,25,29,31,33,35,37,39 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100912 100907 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 6 3 4 Chiều 1415-1550 23,25,29,31,33,35,37,39 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100913 100907 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 6 5 6 Chiều 1600-1735 23,25,29,31,33,35,37,39 D5-405 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100914 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 3 2 5 Chiều 1320-1645 22,24,28,30,34,36,38,40 D3-5-301 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100915 100914 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 23,25,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100916 100914 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 23,25,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100917 100914 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 23,25,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100918 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 5 2 5 Chiều 1320-1645 22,24,28,30,34,36,38,40 D3-5-301 LT AB NULL 150 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100919 100918 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 23,25,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100920 100918 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 23,25,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KML 3(2-1-0-6) 100921 100918 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Cơ sở chung-K61C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 23,25,29,31,33,35,37,39 D3-5-301 BT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102757 102757 TE2811 Vật liệu hàng không KT Hàng không-K61S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-409 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 102718 102718 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-304 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 102719 102719 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K60C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-513 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670421 670421 TE3010 Động cơ đốt trong N01 1 2 0645 0915 Sáng 0645-0915 28-31,33 T-110 TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670422 670422 TE3010 Động cơ đốt trong N02 1 2 0920 1150 Sáng 0920-1150 28-31,33 T-110 TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670423 670423 TE3010 Động cơ đốt trong N03 1 3 0645 0915 Sáng 0645-0915 28-31,33 T-110 TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670424 670424 TE3010 Động cơ đốt trong N04 1 3 0920 1150 Sáng 0920-1150 28-31,33 T-110 TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670425 670425 TE3010 Động cơ đốt trong N05 1 4 0645 0915 Sáng 0645-0915 28-31,33 T-110 TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102720 102720 TE3020 Lý thuyết ĐCĐT I Cơ khí động lực-K60S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31 T-407 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102720 102720 TE3020 Lý thuyết ĐCĐT I Cơ khí động lực-K60S 2 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31 T-407 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102720 102720 TE3020 Lý thuyết ĐCĐT I Cơ khí động lực-K60S 3 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31 T-407 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102721 102721 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô Cơ khí động lực-K60S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 33-40 T-407 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB

Page 50 of 56

Page 51: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102721 102721 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô Cơ khí động lực-K60S 2 6 3 6 Sáng 0830-1150 33-40 T-407 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102722 102722 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải Cơ khí động lực-K60S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 33-40 T-407 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102722 102722 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải Cơ khí động lực-K60S 2 4 1 4 Sáng 0645-1005 33-40 T-407 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102722 102722 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải Cơ khí động lực-K60S 3 6 1 2 Sáng 0645-0820 33-40 T-407 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102735 102735 TE3031 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải Công nghệ kỹ thuật ô tô-K60S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 33-40 T-407 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102735 102735 TE3031 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải Công nghệ kỹ thuật ô tô-K60S 2 4 5 6 Sáng 1015-1150 33-40 T-407 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102735 102735 TE3031 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải Công nghệ kỹ thuật ô tô-K60S 3 5 1 4 Sáng 0645-1005 33-40 T-407 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102723 102723 TE3040 Hệ thống nhiên liệu và TĐĐC tốc độ ĐCĐT Cơ khí động lực-K60S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-409 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102724 102724 TE3200 Kết cấu ô tô Cơ khí động lực-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31 T-207 LT+BT A NULL 40 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102724 102724 TE3200 Kết cấu ô tô Cơ khí động lực-K60C 2 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31 T-207 LT+BT A NULL 40 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102725 102725 TE3200 Kết cấu ô tô Cơ khí động lực-K60C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 33-40 T-207 LT+BT B NULL 40 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102725 102725 TE3200 Kết cấu ô tô Cơ khí động lực-K60C 2 4 5 6 Chiều 1600-1735 33-40 T-207 LT+BT B NULL 40 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 102736 102736 TE3201 Kết cấu ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô-K60C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31 T-207 LT+BT A TN 40 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 102736 102736 TE3201 Kết cấu ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô-K60C 2 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31 T-207 LT+BT A TN 40 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102726 102726 TE3210 Lý thuyết ô tô Cơ khí động lực-K60S 1 3 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31 T-407 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102726 102726 TE3210 Lý thuyết ô tô Cơ khí động lực-K60S 2 6 3 6 Sáng 0830-1150 22-25,28-31 T-407 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 4(3-1-1-8) 102689 102689 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Cơ khí động lực-K59C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31 TC-212 LT+BT A TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 4(3-1-1-8) 102689 102689 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Cơ khí động lực-K59C 2 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31 TC-212 LT+BT A TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(0-2-2-4) 670468 670468 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(0-2-2-4) 670469 670469 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 102727 102727 TE3400 Máy thủy khí Cơ khí động lực-K60C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-412 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670432 670432 TE3400 Máy thủy khí N01 1 2 0735 1150 Sáng 0735-1150 33-35 T-109 TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670433 670433 TE3400 Máy thủy khí N02 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 33-35 T-109 TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 102728 102728 TE3410 Lý thuyết cánh I Cơ khí động lực-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-412 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 102729 102729 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I Cơ khí động lực-K60S 1 2 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-408 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 670442 670442 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I N01 1 2 1320 1735 Chiều 1320-1735 37-39 T-109 TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 670443 670443 TE3420 Bơm quạt cánh dẫn I N02 1 3 1320 1735 Chiều 1320-1735 37-39 T-109 TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 102730 102730 TE3430 Tua bin nước I Cơ khí động lực-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-412 LT+BT AB NULL 70 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 102731 102731 TE3460 Máy thủy lực thể tích Cơ khí động lực-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-410 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(2-1-1-6) 101676 101676 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Cơ kỹ thuật-K61S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31 TC-205 LT+BT A TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(2-1-1-6) 101676 101676 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Cơ kỹ thuật-K61S 2 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31 TC-407 LT+BT A TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(2-1-1-6) 670447 670447 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N01-kỳ A 1 2 1320 1735 Chiều 1320-1735 24,25,28 C6F TN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(2-1-1-6) 670448 670448 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N02-kỳ A 1 3 1320 1735 Chiều 1320-1735 24,25,28 C6F TN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(2-1-1-6) 670449 670449 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N03-kỳ A 1 4 1320 1735 Chiều 1320-1735 24,25,28 C6F TN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(2-1-1-6) 670450 670450 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N04-kỳ A 1 5 1320 1735 Chiều 1320-1735 24,25,28 C6F TN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(2-1-1-6) 670451 670451 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N05-kỳ A 1 6 1320 1735 Chiều 1320-1735 24,25,28 C6F TN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 99958 99958 TE3602 Kỹ thuật thủy khí **KSTN-CĐT-K60C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31 D6-102 LT+BT A NULL 60 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 99958 99958 TE3602 Kỹ thuật thủy khí **KSTN-CĐT-K60C 2 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31 D6-102 LT+BT A NULL 60 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 101533 101533 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K60C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31 T-412 LT+BT A NULL 70 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 101533 101533 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K60C 2 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31 T-412 LT+BT A NULL 70 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 101534 101534 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K60C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31 TC-209 LT+BT A NULL 70 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 101534 101534 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K60C 2 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31 TC-507 LT+BT A NULL 70 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 101535 101535 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31 TC-304 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 101535 101535 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K60C 2 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31 TC-305 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 101536 101536 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31 TC-205 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 101536 101536 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K60C 2 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31 TC-506 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 101537 101537 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K60C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31 TC-306 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 101537 101537 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K60C 2 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31 TC-306 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 102752 102752 TE3801 Kết cấu máy bay KT Hàng không-K60C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-512 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(2-1-1-6) 102753 102753 TE3811 Khí động lực học I KT Hàng không-K60C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-305 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(2-1-1-6) 102753 102753 TE3811 Khí động lực học I KT Hàng không-K60C 2 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-512 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102754 102754 TE3821 Hệ thống thủy lực và khí nén trên máy bay KT Hàng không-K60S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-409 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102754 102754 TE3821 Hệ thống thủy lực và khí nén trên máy bay KT Hàng không-K60S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-409 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-0-4) 102755 102755 TE3841 Luật hàng không KT Hàng không-K60C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 BoMon LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102756 102756 TE3851 Các hệ thống trên máy bay KT Hàng không-K60C 1 2 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 T-503 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(0-0-6-4) 670485 670485 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 1 5 0735 1645 Sáng 0735-1645 33-40 NULL TT B NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(0-0-6-4) 670485 670485 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 2 6 0735 1645 Sáng 0735-1645 33-40 NULL TT B NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(0-0-6-4) 670485 670485 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 3 7 0735 1645 Sáng 0735-1645 33-40 NULL TT B NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(0-0-6-4) 670486 670486 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 1 2 0735 1645 Sáng 0735-1645 29-32 NULL TT A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(0-0-6-4) 670486 670486 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 2 3 0735 1645 Sáng 0735-1645 29-32 NULL TT A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(0-0-6-4) 670486 670486 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 3 4 0735 1645 Sáng 0735-1645 29-32 NULL TT A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(0-0-6-4) 670486 670486 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 4 5 0735 1645 Sáng 0735-1645 29-32 NULL TT A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(0-0-6-4) 670486 670486 TE4000 Thực tập kỹ thuật Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 5 6 0735 1645 Sáng 0735-1645 29-32 NULL TT A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 102737 102737 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong Công nghệ kỹ thuật ô tô-K60C 1 3 1 2 Chiều 1230-1405 33-40 TC-513 LT+BT B TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 102737 102737 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong Công nghệ kỹ thuật ô tô-K60C 2 6 1 4 Chiều 1230-1550 33-40 TC-513 LT+BT B TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670426 670426 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong N01-kỳ B 1 3 0920 1150 Sáng 0920-1150 38-40 C15 TN B NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670427 670427 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong N02-kỳ B 1 3 0920 1150 Sáng 0920-1150 38-40 T-110 TN B NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670428 670428 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong N03-kỳ B 1 4 0920 1150 Sáng 0920-1150 38-40 C15 TN B NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670429 670429 TE4011 Thí nghiệm động cơ đốt trong N04-kỳ B 1 4 0920 1150 Sáng 0920-1150 38-40 T-110 TN B NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 102738 102738 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT Công nghệ kỹ thuật ô tô-K60C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-412 LT+BT AB TN 70 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670430 670430 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT N01 1 2 0735 1150 Sáng 0735-1150 35-37 C15 TN AB NULL 15 Đang xếp TKB

Page 51 of 56

Page 52: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670431 670431 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT N02 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 35-37 C15 TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 102978 102978 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô Mở thêm-K61C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 33-40 TC-513 LT+BT B TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 102978 102978 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô Mở thêm-K61C 2 4 5 6 Chiều 1600-1735 33-40 D9-303 LT+BT B TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 102979 102979 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô Mở thêm-K61C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 33-40 TC-407 LT+BT B TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 102979 102979 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô Mở thêm-K61C 2 5 1 3 Chiều 1230-1500 33-40 TC-407 LT+BT B TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670459 670459 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N01-kỳ A 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 25,28,30 C3-304 TN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670460 670460 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N02-kỳ A 1 4 0735 1150 Sáng 0735-1150 25,28,30 C3-304 TN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670461 670461 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N03-kỳ A 1 6 0735 1150 Sáng 0735-1150 25,28,30 C3-304 TN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670465 670465 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N01-kỳ B 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 35,37,39 C3-304 TN B NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670466 670466 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N02-kỳ B 1 4 0735 1150 Sáng 0735-1150 35,37,39 C3-304 TN B NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670467 670467 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N03-kỳ B 1 6 0735 1150 Sáng 0735-1150 35,37,39 C3-304 TN B NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102690 102690 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Cơ khí động lực-K59C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 33-40 TC-212 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102690 102690 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Cơ khí động lực-K59C 2 6 1 4 Chiều 1230-1550 33-40 TC-212 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102691 102691 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Cơ khí động lực-K59C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31 TC-212 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102691 102691 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Cơ khí động lực-K59C 2 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31 TC-411 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 102739 102739 TE4211 Bảo dưỡng sửa chữa ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31 T-207 LT+BT A TN 70 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 102739 102739 TE4211 Bảo dưỡng sửa chữa ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô-K60C 2 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31 TC-412 LT+BT A TN 70 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670456 670456 TE4211 Bảo dưỡng sửa chữa ô tô N01-kỳ A 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 25,28,30 C7B TN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670457 670457 TE4211 Bảo dưỡng sửa chữa ô tô N02-kỳ A 1 4 0735 1150 Sáng 0735-1150 25,28,30 C7B TN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670458 670458 TE4211 Bảo dưỡng sửa chữa ô tô N03-kỳ A 1 6 0735 1150 Sáng 0735-1150 25,28,30 C7B TN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-0-4) 102692 102692 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô Cơ khí động lực-K59C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 33-40 T-207 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-0-4) 102693 102693 TE4240 Động lực học ô tô Cơ khí động lực-K59C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 33-40 TC-212 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-0-4) 102694 102694 TE4240 Động lực học ô tô Cơ khí động lực-K59C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31 TC-212 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-0-4) 102694 102694 TE4240 Động lực học ô tô Cơ khí động lực-K59C 2 6 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31 TC-212 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 102695 102695 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô Cơ khí động lực-K59S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 33-40 T-407 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 102695 102695 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô Cơ khí động lực-K59S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 33-40 T-407 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 102696 102696 TE4471 Truyền động và tự động khí nén Cơ khí động lực-K59C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31 TC-212 LT+BT A TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 102696 102696 TE4471 Truyền động và tự động khí nén Cơ khí động lực-K59C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31 TC-212 LT+BT A TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 102697 102697 TE4471 Truyền động và tự động khí nén Cơ khí động lực-K59C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 33-40 TC-212 LT+BT B TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 102697 102697 TE4471 Truyền động và tự động khí nén Cơ khí động lực-K59C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 33-40 TC-212 LT+BT B TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 670434 670434 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N01-kỳ A 1 2 0735 1150 Sáng 0735-1150 29-31 T-109 TN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 670435 670435 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N02-kỳ A 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 29-31 T-109 TN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 670436 670436 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N03-kỳ A 1 4 0735 1150 Sáng 0735-1150 29-31 T-109 TN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 670437 670437 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N04-kỳ A 1 5 0735 1150 Sáng 0735-1150 29-31 T-109 TN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 670438 670438 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N05-kỳ B 1 2 0735 1150 Sáng 0735-1150 35-37 T-109 TN B NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 670439 670439 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N06-kỳ B 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 35-37 T-109 TN B NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 670440 670440 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N07-kỳ B 1 4 0735 1150 Sáng 0735-1150 35-37 T-109 TN B NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 670441 670441 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N08-kỳ B 1 5 0735 1150 Sáng 0735-1150 35-37 T-109 TN B NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 102698 102698 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II Cơ khí động lực-K59C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 TC-305 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 102698 102698 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II Cơ khí động lực-K59C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-507 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 670444 670444 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II N01 1 5 0735 1150 Sáng 0735-1150 37-39 T-109 TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 670445 670445 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II N02 1 6 0735 1150 Sáng 0735-1150 37-39 T-109 TN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 102699 102699 TE4500 Tua bin nước II Cơ khí động lực-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 T-406 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 102700 102700 TE4530 Động lực học hệ thống thủy lực Cơ khí động lực-K59S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 T-408 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(0-4-0-4) 670470 670470 TE4540 Đồ án máy thủy lực thể tích Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(0-4-0-4) 670471 670471 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 102684 102684 TE4573 Tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí động lực-K58C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-304 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(2-1-1-4) 102685 102685 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT Cơ khí động lực-K58C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-304 LT+BT AB TN 120 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 102686 102686 TE4576 Robot công nghiệp Cơ khí động lực-K58C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-304 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 102759 102759 TE4650 Hệ thống tàu thủy KT tàu thủy-K59C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-512 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 102760 102760 TE4660 Thiết bị tàu thủy KT tàu thủy-K59C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-305 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 102761 102761 TE4670 Công ước và quy phạm hàng hải KT tàu thủy-K59C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-512 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 102762 102762 TE4680 Vẽ tàu KT tàu thủy-K59C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-512 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 100107 100107 TE4820 Kết cấu hàng không **KSCLC-Cơ khí HK-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-107 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 100111 100111 TE4830 Đàn hồi khí động học **KSCLC-Cơ khí HK-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-107 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 100112 100112 TE4840 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay **KSCLC-Cơ khí HK-K59S 1 6 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D6-105 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 100113 100113 TE4850 Hệ thống thời gian thực **KSCLC-Cơ khí HK-K59S 1 5 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D9-107 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 VCKDL 1(1-0-0-2) 100108 100108 TE4860 Lý thuyết cháy **KSCLC-Cơ khí HK-K59S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31 D9-107 LT+BT A NULL 60 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-6) 102740 102740 TE4861 Tiếng Anh chuyên ngành KT hàng không-K58C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-410 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(2-1-1-4) 100114 100114 TE4870 Khí động lực học cơ bản **KSCLC-Cơ khí HK-K59S 1 6 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D6-105 LT+BT AB TN 60 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(2-0-2-4) 102743 102743 TE4871 Cơ sở thiết kế máy bay KT hàng không-K59C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-410 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 100115 100115 TE4880 Động cơ và thiết bị đẩy I **KSCLC-Cơ khí HK-K59S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D9-107 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(2-1-1-4) 102744 102744 TE4881 Khí động lực học II KT hàng không-K59C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 BoMon LT+BT AB TN 40 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(2-1-1-4) 670446 670446 TE4881 Khí động lực học II N01-kỳ B 1 3 0920 1150 Sáng 0920-1150 33-37 T-208 TN B NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 100116 100116 TE4890 Cơ học vật bay I **KSCLC-Cơ khí HK-K59S 1 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 D9-107 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 102745 102745 TE4891 Khí động đàn hồi KT hàng không-K59C 1 5 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 BoMon LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-0-4) 100117 100117 TE4900 Máy thủy lực I **KSCLC-Cơ khí HK-K59C 1 3 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 D9-107 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(2-2-0-6) 102746 102746 TE4901 Cơ học phá huỷ KT hàng không-K59C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TC-512 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-0-4) 100118 100118 TE4910 Máy thủy lực II **KSCLC-Cơ khí HK-K59C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D9-107 LT+BT AB NULL 60 Đang xếp TKB20172 VCKDL 4(0-0-4-0) 670484 670484 TE4911 Thực tập chuyên ngành **KSCLC-Cơ khí HK-K59 1 2 1300 1735 Chiều 1300-1735 33-40 NULL TT B NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 4(0-0-4-0) 670484 670484 TE4911 Thực tập chuyên ngành **KSCLC-Cơ khí HK-K59 2 4 1300 1735 Chiều 1300-1735 33-40 NULL TT B NULL 10 Đang xếp TKB

Page 52 of 56

Page 53: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 VCKDL 4(0-0-4-0) 670484 670484 TE4911 Thực tập chuyên ngành **KSCLC-Cơ khí HK-K59 3 5 1300 1735 Chiều 1300-1735 33-40 NULL TT B NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 4(0-0-4-0) 670484 670484 TE4911 Thực tập chuyên ngành **KSCLC-Cơ khí HK-K59 4 6 1300 1735 Chiều 1300-1735 33-40 NULL TT B NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 4(0-0-4-0) 670484 670484 TE4911 Thực tập chuyên ngành **KSCLC-Cơ khí HK-K59 5 7 1300 1735 Chiều 1300-1735 33-40 NULL TT B NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 6(0-0-12-12) 670472 670472 TE4991 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 VCKDL 6(0-0-12-12) 670473 670473 TE4991 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-9-6) 670491 670491 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 1 2 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-9-6) 670491 670491 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 2 3 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-9-6) 670491 670491 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 3 4 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-9-6) 670491 670491 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 4 5 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-9-6) 670491 670491 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong 5 6 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-9-6) 670487 670487 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 1 2 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-9-6) 670487 670487 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 2 3 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-9-6) 670487 670487 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 3 4 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-9-6) 670487 670487 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 4 5 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-9-6) 670487 670487 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng 5 6 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-9-6) 670488 670488 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 1 2 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-9-6) 670488 670488 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 2 3 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-9-6) 670488 670488 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 3 4 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-9-6) 670488 670488 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 4 5 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-9-6) 670488 670488 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí 5 6 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-9-6) 670489 670489 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 1 2 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-9-6) 670489 670489 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 2 3 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-9-6) 670489 670489 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 3 4 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-9-6) 670489 670489 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 4 5 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-9-6) 670489 670489 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy 5 6 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-6-6) 670490 670490 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 1 2 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-6-6) 670490 670490 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 2 3 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-6-6) 670490 670490 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 3 4 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-6-6) 670490 670490 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 4 5 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(0-0-6-6) 670490 670490 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ 5 6 0735 1645 Sáng 0735-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 10 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 102701 102701 TE5010 Lý thuyết ĐCĐT II Cơ khí động lực-K59S 1 3 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 T-408 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102702 102702 TE5020 ĐLH và dao động ĐCĐT Cơ khí động lực-K59S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-408 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 4(4-1-0-8) 102703 102703 TE5030 Thiết kế, tính toán ĐCĐT Cơ khí động lực-K59S 1 4 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 T-408 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 4(4-1-0-8) 102703 102703 TE5030 Thiết kế, tính toán ĐCĐT Cơ khí động lực-K59S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 T-408 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 102704 102704 TE5040 Tăng áp động cơ Cơ khí động lực-K59S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 T-408 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102687 102687 TE5050 Trang bị động lực Cơ khí động lực-K58S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 T-408 LT+BT AB NULL 120 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(1-2-1-2) 670474 670474 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 102705 102705 TE5200 ƯD máy tính trong thiết kế ô tô Cơ khí động lực-K59S 1 2 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31 T-407 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 102705 102705 TE5200 ƯD máy tính trong thiết kế ô tô Cơ khí động lực-K59S 2 5 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31 T-407 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 102706 102706 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản Cơ khí động lực-K59S 1 3 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31 T-407 LT+BT A TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 102706 102706 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản Cơ khí động lực-K59S 2 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31 T-407 LT+BT A TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 102706 102706 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản Cơ khí động lực-K59S 3 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31 T-407 LT+BT A TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670452 670452 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản N01-kỳ A 1 3 1320 1735 Chiều 1320-1735 25,28,30 C3-304 TN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670453 670453 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản N02-kỳ A 1 4 1320 1735 Chiều 1320-1735 25,28,30 C3-304 TN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670454 670454 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản N03-kỳ A 1 5 1320 1735 Chiều 1320-1735 25,28,30 C3-304 TN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-1-6) 670455 670455 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản N04-kỳ A 1 6 1320 1735 Chiều 1320-1735 25,28,30 C3-304 TN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 102707 102707 TE5220 Thí nghiệm ô tô Cơ khí động lực-K59C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 33-40 TC-513 LT+BT B TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 102707 102707 TE5220 Thí nghiệm ô tô Cơ khí động lực-K59C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 33-40 TC-513 LT+BT B TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 670462 670462 TE5220 Thí nghiệm ô tô N01-kỳ B 1 3 0735 1150 Sáng 0735-1150 36,38,40 C7B TN B NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 670463 670463 TE5220 Thí nghiệm ô tô N02-kỳ B 1 4 0735 1150 Sáng 0735-1150 36,38,40 C7B TN B NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 670464 670464 TE5220 Thí nghiệm ô tô N03-kỳ B 1 6 0735 1150 Sáng 0735-1150 36,38,40 C7B TN B NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102688 102688 TE5230 Xe chuyên dụng Cơ khí động lực-K58C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 33-40 TC-212 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-1-0-6) 102688 102688 TE5230 Xe chuyên dụng Cơ khí động lực-K58C 2 5 1 4 Chiều 1230-1550 33-40 TC-212 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(0-3-1-4) 670475 670475 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-1-0-4) 102758 102758 TE5650 Ứng dụng tin học trong CNĐT KT tàu thủy-K58C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-410 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(2-0-1-4) 102741 102741 TE5801 Động cơ Hàng không II KT hàng không-K58C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31 TC-212 LT+BT A TN 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 3(3-0-0-4) 102742 102742 TE5811 Máy bay trực thăng KT hàng không-K58C 1 5 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-512 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 VCKDL 2(0-0-4-4) 670476 670476 TE5821 Đồ án tính toán thiết kế máy bay Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và Vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 VCKDL 4(0-0-4-0) 670483 670483 TE5940 Thực tập tốt nghiệp **KSCLC-Cơ khí HK-K58 1 2 0700 1645 Sáng 0700-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 4(0-0-4-0) 670483 670483 TE5940 Thực tập tốt nghiệp **KSCLC-Cơ khí HK-K58 2 3 0700 1645 Sáng 0700-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 4(0-0-4-0) 670483 670483 TE5940 Thực tập tốt nghiệp **KSCLC-Cơ khí HK-K58 3 4 0700 1645 Sáng 0700-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 4(0-0-4-0) 670483 670483 TE5940 Thực tập tốt nghiệp **KSCLC-Cơ khí HK-K58 4 5 0700 1645 Sáng 0700-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 4(0-0-4-0) 670483 670483 TE5940 Thực tập tốt nghiệp **KSCLC-Cơ khí HK-K58 5 6 0700 1645 Sáng 0700-1645 22-25,28-31 NULL TTTN A NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 10(0-0-10-20) 670482 670482 TE5950 Đồ án tốt nghiệp **KSCLC-Cơ khí HK-K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 15 Đang xếp TKB20172 VCKDL 9(0-0-18-18) 670477 670477 TE5991 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ĐCĐT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 VCKDL 9(0-0-18-18) 670478 670478 TE5992 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (Ô tô) Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 VCKDL 9(0-0-18-18) 670479 670479 TE5993 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (MTK) Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 VCKDL 9(0-0-18-18) 670480 670480 TE5994 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTTT) Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và Tàu thủy NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 VCKDL 9(0-0-18-18) 670481 670481 TE5995 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và Vũ trụ NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-1-0-4) 102883 102883 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may KT Dệt May - Da giầy-K59C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31 TC-411 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-1-0-4) 102883 102883 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may KT Dệt May - Da giầy-K59C 2 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31 TC-411 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB

Page 53 of 56

Page 54: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KCNDMVTT2(2-1-0-4) 102884 102884 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may KT Dệt May - Da giầy-K59C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 33-40 TC-411 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-1-0-4) 102884 102884 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may KT Dệt May - Da giầy-K59C 2 4 5 6 Chiều 1600-1735 33-40 TC-411 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(3-0-0-6) 102885 102885 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may KT Dệt May - Da giầy-K59C 1 6 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-407 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(3-0-0-6) 102886 102886 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may KT Dệt May - Da giầy-K59C 1 6 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-407 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102893 102893 TEX3030 Marketing dệt may KT Dệt May - Da giầy-K60C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 33-40 TC-411 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102893 102893 TEX3030 Marketing dệt may KT Dệt May - Da giầy-K60C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 33-40 TC-411 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(3-1-0-6) 102894 102894 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may KT Dệt May - Da giầy-K60S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-305 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(3-1-0-6) 102895 102895 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may KT Dệt May - Da giầy-K60C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-205 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(3-1-0-6) 102896 102896 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may KT Dệt May - Da giầy-K60C 1 5 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TC-205 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT4(4-0-0-8) 102926 102926 TEX3050 Vật liệu dệt may KT Dệt May - Da giầy-K61S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT4(4-0-0-8) 102927 102927 TEX3050 Vật liệu dệt may KT Dệt May - Da giầy-K61S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 TC-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT4(4-0-0-8) 102928 102928 TEX3050 Vật liệu dệt may KT Dệt May - Da giầy-K61S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT4(4-0-0-8) 102928 102928 TEX3050 Vật liệu dệt may KT Dệt May - Da giầy-K61S 2 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-304 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671247 671247 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may K60 1 4 0735 1100 Sáng 0735-1100 22-25,28-31,33-40 C10-201-C5-215 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671249 671249 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may K60 1 6 0735 1100 Sáng 0735-1100 22-25,28-31,33-40 C10-201-C5-215 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102897 102897 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may KT Dệt May - Da giầy-K60C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31 TC-513 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102898 102898 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may KT Dệt May - Da giầy-K60C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31 TC-513 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-1-4) 102899 102899 TEX3080 Cấu trúc vải KT Dệt May - Da giầy-K60S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31 TC-205 LT+BT A TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-1-4) 102900 102900 TEX3080 Cấu trúc vải KT Dệt May - Da giầy-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 33-40 TC-411 LT+BT B TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-1-4) 102900 102900 TEX3080 Cấu trúc vải KT Dệt May - Da giầy-K60C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 33-40 TC-411 LT+BT B TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-1-4) 102901 102901 TEX3080 Cấu trúc vải KT Dệt May - Da giầy-K60C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 33-40 TC-411 LT+BT B TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-1-4) 671274 671274 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt - K60 1 5 0735 1100 Sáng 0735-1100 33-36 C5-116 TN B NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-1-4) 671277 671277 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt - K60 1 5 0735 1100 Sáng 0735-1100 37-40 C5-116 TN B NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-1-0-4) 102902 102902 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may KT Dệt May - Da giầy-K60S 1 3 1 3 Sáng 0645-0915 22-25,28-31,33-40 TC-305 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-1-0-4) 102903 102903 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may KT Dệt May - Da giầy-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-205 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671486 671486 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may May - K60 (học tại vp Viện) 1 3 0735 1100 Sáng 0735-1100 22-25,28-31,33-40 C5-215 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671487 671487 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may May - K60 (học tại vp Viện) 1 5 0735 1100 Sáng 0735-1100 22-25,28-31,33-40 C5-215 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT4(4-0-1-8) 102904 102904 TEX4021 Công nghệ kéo sợi xơ ngắn KT Dệt May - Da giầy-K60S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D4-404 LT+BT AB TN 40 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(1-2-0-4) 102905 102905 TEX4024 Thiết kế giày nâng cao KT Dệt May - Da giầy-K60C 1 2 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671488 671488 TEX4025 Hình họa thời trang nâng cao May - K60 1 2 0735 1100 Sáng 0735-1100 22-25,28-31,33-40 C3-207 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(0-0-6-6) 671190 671190 TEX4034 Thực hành thiết kế sản phẩm da giầy Da giầy - K60 1 7 0645 1150 Sáng 0645-1150 22-25,28-31,33-40 C5-116 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(1-2-0-4) 102906 102906 TEX4035 Lịch sử trang phục KT Dệt May - Da giầy-K60C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(1-0-4-6) 102887 102887 TEX4044 Cơ sở tạo mẫu sản phẩm da giầy KT Dệt May - Da giầy-K59C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31 TC-411 LT+BT A TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(1-0-4-6) 671196 671196 TEX4044 Cơ sở tạo mẫu sản phẩm da giầy Da giầy - K60 1 6 0735 1150 Sáng 0735-1150 22-25,28-31,33-40 C3-207 TN AB NULL 20 Huỷ lớp20172 KCNDMVTT3(0-0-6-6) 671489 671489 TEX4045 Phát triển ý tưởng thời trang May - K60 1 4 0645 1150 Sáng 0645-1150 22-25,28-31,33-40 C3-207 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102907 102907 TEX4064 Công nghệ cắt may sản phẩm da giầy KT Dệt May - Da giầy-K60C 1 4 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31 TC-308 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102907 102907 TEX4064 Công nghệ cắt may sản phẩm da giầy KT Dệt May - Da giầy-K60C 2 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31 TC-205 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(0-0-6-6) 671202 671202 TEX4074 Thực hành cắt may sản phẩm da giầy Da giầy - K60 1 2 0645 1150 Sáng 0645-1150 22-25,28-31,33-40 TC-106 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(0-0-6-6) 671490 671490 TEX4074 Thực hành cắt may sản phẩm da giầy Da giầy - K60 1 2 0645 1150 Sáng 0645-1150 22-25,28-31,33-40 TC-106 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102908 102908 TEX4084 Công nghệ gò ráp đế và hoàn tất giầy KT Dệt May - Da giầy-K60C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 33-40 TC-411 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-6) 102909 102909 TEX4093 Lý thuyết và kỹ thuật đo màu KT Dệt May - Da giầy-K60S 1 5 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31 D4-403 LT+BT A NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-6) 102909 102909 TEX4093 Lý thuyết và kỹ thuật đo màu KT Dệt May - Da giầy-K60S 2 6 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31 D4-403 LT+BT A NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(1-2-0-4) 102888 102888 TEX4104 Tiếng anh chuyên ngành da giầy KT Dệt May - Da giầy-K59S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 33-40 D4-307 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(1-2-0-4) 102888 102888 TEX4104 Tiếng anh chuyên ngành da giầy KT Dệt May - Da giầy-K59S 2 6 1 2 Sáng 0645-0820 33-40 D4-307 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(0-0-6-6) 671491 671491 TEX4262 Thực hành thiết kế trang phục May - K60 1 5 0645 1150 Sáng 0645-1150 22-25,28-31,33-40 C3-206 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(0-0-6-6) 671492 671492 TEX4262 Thực hành thiết kế trang phục May - K60 1 6 0645 1150 Sáng 0645-1150 22-25,28-31,33-40 C3-206 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(0-0-6-6) 671493 671493 TEX4262 Thực hành thiết kế trang phục May - K60 1 6 1230 1735 Chiều 1230-1735 22-25,28-31,33-40 C3-206 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102910 102910 TEX4263 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt KT Dệt May - Da giầy-K60C 1 3 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31 TC-411 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102910 102910 TEX4263 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt KT Dệt May - Da giầy-K60C 2 6 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31 TC-411 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102911 102911 TEX4263 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt KT Dệt May - Da giầy-K60C 1 5 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31 TC-407 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671391 671391 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May - K60 1 2 0735 1100 Sáng 0735-1100 22-25,28-31 C3-206 TN A NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671391 671391 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May - K60 2 2 1320 1645 Chiều 1320-1645 22-25,28-31 C3-206 TN A NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671433 671433 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May - K60 1 3 0735 1100 Sáng 0735-1100 22-25,28-31 C3-206 TN A NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671433 671433 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May - K60 2 3 1320 1645 Chiều 1320-1645 22-25,28-31 C3-206 TN A NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671435 671435 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May - K60 1 2 0735 1100 Sáng 0735-1100 33-40 C3-206 TN B NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671435 671435 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May - K60 2 2 1320 1645 Chiều 1320-1645 33-40 C3-206 TN B NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671438 671438 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May - K60 1 3 0735 1100 Sáng 0735-1100 33-40 C3-206 TN B NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671438 671438 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May - K60 2 3 1320 1645 Chiều 1320-1645 33-40 C3-206 TN B NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT4(4-0-0-8) 102912 102912 TEX4273 Công nghệ và thiết bị nhuộm – in hoa KT Dệt May - Da giầy-K60C 1 6 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31,33-40 TC-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102889 102889 TEX4283 Công nghệ và thiết bị hoàn tất sản phẩm dệt may KT Dệt May - Da giầy-K59C 1 3 3 6 Chiều 1415-1735 22-25,28-31 D4-404 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671494 671494 TEX4302 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may May - K60 1 3 0735 1100 Sáng 0735-1100 22-25,28-31,33-40 TC-108A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(1-4-0-6) 102913 102913 TEX4312 Cơ sở tạo mẫu trang phục KT Dệt May - Da giầy-K60C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(1-4-0-6) 102913 102913 TEX4312 Cơ sở tạo mẫu trang phục KT Dệt May - Da giầy-K60C 2 6 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102890 102890 TEX4322 Thiết kế dây chuyền may KT Dệt May - Da giầy-K59C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-205 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(3-0-0-6) 102914 102914 TEX4332 Thiết bị may công nghiệp KT Dệt May - Da giầy-K60C 1 3 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(3-0-1-6) 102915 102915 TEX4341 Kỹ thuật dệt thoi KT Dệt May - Da giầy-K60C 1 4 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-204 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(3-0-1-6) 671209 671209 TEX4341 Kỹ thuật dệt thoi Dệt - K60 1 3 0735 1100 Sáng 0735-1100 28-31 C5-116 TN A NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(3-0-1-6) 671209 671209 TEX4341 Kỹ thuật dệt thoi Dệt - K60 2 3 0735 1100 Sáng 0735-1100 33-36 C5-116 TN A NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(3-0-1-6) 671228 671228 TEX4341 Kỹ thuật dệt thoi Dệt - K60 1 3 0735 1100 Sáng 0735-1100 33-36 C5-116 TN B NULL NULL Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102916 102916 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may KT Dệt May - Da giầy-K60S 1 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D4-405 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(3-0-1-6) 102891 102891 TEX4351 Công nghệ dệt kim II KT Dệt May - Da giầy-K59C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-205 LT+BT AB TN 80 Đang xếp TKB

Page 54 of 56

Page 55: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KCNDMVTT3(3-0-1-6) 671221 671221 TEX4351 Công nghệ dệt kim II Dệt - K60 1 4 0735 1100 Sáng 0735-1100 33-36 C5-116 TN B NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102917 102917 TEX4362 Công nghệ sản xuất sản phẩm may KT Dệt May - Da giầy-K60S 1 4 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 TC-305 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-1-4) 102892 102892 TEX4371 Công nghệ vải không dệt KT Dệt May - Da giầy-K59C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31 TC-513 LT+BT A TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-1-4) 102892 102892 TEX4371 Công nghệ vải không dệt KT Dệt May - Da giầy-K59C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31 TC-411 LT+BT A TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-1-4) 671229 671229 TEX4371 Công nghệ vải không dệt Dệt - K60 1 4 0735 1150 Sáng 0735-1150 23-25 C5-116 NULL A NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-1-4) 671235 671235 TEX4371 Công nghệ vải không dệt Dệt - K60 1 4 0735 1150 Sáng 0735-1150 28-31 C5-116 TN A NULL NULL Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671495 671495 TEX4372 Thực hành may nâng cao May - K60 1 3 0735 1100 Sáng 0735-1100 22-25,28-31,33-40 TC-106 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671496 671496 TEX4372 Thực hành may nâng cao May - K60 1 4 0735 1100 Sáng 0735-1100 22-25,28-31,33-40 TC-106 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671497 671497 TEX4372 Thực hành may nâng cao May - K60 1 5 0735 1100 Sáng 0735-1100 22-25,28-31,33-40 TC-106 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671499 671499 TEX4372 Thực hành may nâng cao May - K60 1 6 0735 1100 Sáng 0735-1100 22-25,28-31,33-40 TC-106 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-1-0-4) 102918 102918 TEX4382 Thiết kế trang phục KT Dệt May - Da giầy-K60C 1 4 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 TC-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-6-4) 670061 670061 TEX4911 Thực tập kỹ thuật Dệt - K59 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTKT B NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-6-4) 670063 670063 TEX4912 Thực tập kỹ thuật May - K59 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTKT AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT6(0-0-12-12) 670064 670064 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Dệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT6(0-0-12-12) 670066 670066 TEX4921 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Nhuộm NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT6(0-0-12-12) 670065 670065 TEX4922 Đồ án tốt nghiệp cử nhân May NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102932 102932 TEX5004 Vệ sinh sinh thái sản phẩm da giầy TK sản phẩm da dầy-K59S 1 6 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31,33-40 D4-402 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671478 671478 TEX5005 Đồ họa quảng cáo thời trang May - K59 1 2 0735 1100 Sáng 0735-1100 22-25,28-31,33-40 TC-108A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102933 102933 TEX5014 Thiết kế giầy chuyên dụng TK sản phẩm da dầy-K59S 1 6 3 4 Sáng 0830-1005 22-25,28-31,33-40 D4-402 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(1-2-0-4) 103098 103098 TEX5015 Dự báo xu hướng thời trang Mở thêm-S 1 4 4 6 Sáng 0920-1150 22-25,28-31,33-40 D4-406 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102867 102867 TEX5021 Cấu trúc sợi CN Dệt-K59S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31 TC-205 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102873 102873 TEX5022 Tổ chức lao động trong công nghiệp may CN SP may-K58C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31 TC-411 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(2-0-2-6) 102934 102934 TEX5024 Tạo mẫu sản phẩm da giầy TK sản phẩm da dầy-K59S 1 6 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31,33-40 D4-402 LT+BT AB TN 40 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(1-4-0-6) 103099 103099 TEX5025 Tạo mẫu thời trang mang phong cách dân tộc Mở thêm-C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D4-403 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(1-4-0-6) 103099 103099 TEX5025 Tạo mẫu thời trang mang phong cách dân tộc Mở thêm-C 2 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 D4-403 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102874 102874 TEX5032 Đo lường may CN SP may-K58C 1 5 1 2 Chiều 1230-1405 22-25,28-31,33-40 TC-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102868 102868 TEX5033 Ứng dụng tin học và tự động hoá trong in nhuộm CN Dệt-K59S 1 4 1 2 Sáng 0645-0820 22-25,28-31 D4-402 LT+BT A NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102868 102868 TEX5033 Ứng dụng tin học và tự động hoá trong in nhuộm CN Dệt-K59S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31 D4-403 LT+BT A NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102935 102935 TEX5034 Thiết kế phom giầy TK sản phẩm da dầy-K59S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 33-40 TC-205 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102935 102935 TEX5034 Thiết kế phom giầy TK sản phẩm da dầy-K59S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 33-40 TC-205 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671500 671500 TEX5035 Tạo mẫu thời trang 3D May - K59 1 4 1320 1645 Chiều 1320-1645 22-25,28-31,33-40 C3-206 TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-1-4) 102869 102869 TEX5041 Cấu trúc vải dệt kim CN Dệt-K59S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31 TC-205 LT+BT A TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-1-4) 671240 671240 TEX5041 Cấu trúc vải dệt kim Dệt - K59 1 3 1320 1735 Chiều 1320-1735 23-25 TC-106 TN A NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-1-4) 671241 671241 TEX5041 Cấu trúc vải dệt kim Dệt - K59 1 3 1320 1645 Chiều 1320-1645 28-31 C5-116 TN A NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(2-2-0-6) 102880 102880 TEX5042 Thiết kế nhà máy may CN SP may-K59S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31,33-40 D4-404 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102870 102870 TEX5043 Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhuộm-hoàn tất CN Dệt-K59S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31 TC-205 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-1-0-4) 103100 103100 TEX5045 Thiết kế bộ sưu tập thời trang công nghiệp Mở thêm-C 1 2 4 6 Chiều 1505-1735 22-25,28-31,33-40 D4-404 LT+BT AB NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-1-4) 102871 102871 TEX5051 Tin học ứng dụng trong công nghiệp dệt CN Dệt-K59S 1 3 1 4 Sáng 0645-1005 33-40 TC-205 LT+BT B TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-1-4) 671242 671242 TEX5051 Tin học ứng dụng trong công nghiệp dệt Dệt - K60 1 4 1320 1645 Chiều 1320-1645 33-36 TC-108A TN B NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-1-4) 671243 671243 TEX5051 Tin học ứng dụng trong công nghiệp dệt Dệt - K60 1 4 1320 1645 Chiều 1320-1645 37-40 TC-108A TN B NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(0-0-6-6) 670345 670345 TEX5061 Đồ án công nghệ dệt Dệt - K59 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102875 102875 TEX5062 Nhân trắc học may mặc CN SP may-K58C 1 5 3 4 Chiều 1415-1550 22-25,28-31,33-40 TC-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(2-0-2-6) 102862 102862 TEX5063 Phân tích hóa học vật liệu và sản phẩm dệt may CN Dệt-K58C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 33-40 TC-411 LT+BT B TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(2-0-2-6) 671278 671278 TEX5063 Phân tích hóa học vật liệu và sản phẩm dệt may K59 1 7 1320 1645 Chiều 1320-1645 34-40 TC-107 TN B NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102863 102863 TEX5071 Cơ cấu máy dệt CN Dệt-K58C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31 TC-411 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102876 102876 TEX5072 Thiết kế trang phục chuyên dụng CN SP may-K58C 1 5 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-204 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(2-2-0-6) 102872 102872 TEX5073 Thiết kế nhà máy nhuộm-in, hoàn tất sản phẩm dệt CN Dệt-K59S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31 D4-405 LT+BT A NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(2-2-0-6) 102872 102872 TEX5073 Thiết kế nhà máy nhuộm-in, hoàn tất sản phẩm dệt CN Dệt-K59S 2 5 1 4 Sáng 0645-1005 22-25,28-31 D4-405 LT+BT A NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 103102 103102 TEX5074 Hóa chất và polime ngành da giầy Mở thêm-S 1 6 1 4 Sáng 0645-1005 33-40 D4-403 LT+BT B NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(2-2-0-6) 102877 102877 TEX5082 Tạo mẫu trang phục CN SP may-K58C 1 2 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31,33-40 TC-407 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671140 671140 TEX5083 Đồ án TK nhà máy nhuộm-in, hoàn tất sản phẩm dệt Nhuộm - K59 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671484 671484 TEX5092 Tin học ứng dụng trong Tạo mẫu sản phẩm may May - K59 1 3 1320 1645 Chiều 1320-1645 22-25,28-31,33-40 TC-108A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(0-0-4-4) 671485 671485 TEX5092 Tin học ứng dụng trong Tạo mẫu sản phẩm may May - K59 1 5 0735 1100 Sáng 0735-1100 22-25,28-31,33-40 TC-108A TN AB NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102864 102864 TEX5101 Công nghệ sản xuất chỉ may CN Dệt-K58C 1 6 1 4 Chiều 1230-1550 33-40 TC-411 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-1-0-4) 102878 102878 TEX5102 Thiết kế phát triển sản phẩm may CN SP may-K58C 1 3 1 3 Chiều 1230-1500 22-25,28-31,33-40 TC-205 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102865 102865 TEX5103 Vệ sinh trang phục CN Dệt-K58C 1 4 1 4 Chiều 1230-1550 33-40 T-412 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 103101 103101 TEX5114 Công nghệ hóa học trong sản xuất sản phẩm da giầy Mở thêm-S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 33-40 D4-309 LT+BT B NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 103097 103097 TEX5121 Máy dệt chuyên dùng Mở thêm-S 1 2 1 4 Sáng 0645-1005 33-40 D4-405 LT+BT B NULL 40 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-1-4) 102879 102879 TEX5123 Phân tích hóa học sản phẩm dệt may CN SP may-K58C 1 3 1 4 Chiều 1230-1550 22-25,28-31 TC-407 LT+BT A TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-1-4) 671283 671283 TEX5123 Phân tích hóa học sản phẩm dệt may K59 1 7 0735 1150 Sáng 0735-1150 28-31 TC-107 TN A NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102866 102866 TEX5131 Cắt may sản phẩm dệt kim CN Dệt-K58C 1 2 5 6 Chiều 1600-1735 22-25,28-31,33-40 TC-407 LT+BT AB NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102881 102881 TEX5132 Công nghệ SP may từ vật liệu đặc biệt CN SP may-K59S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 33-40 TC-205 LT+BT B NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102882 102882 TEX5133 Xử lý hoàn tất sản phẩm may CN SP may-K59S 1 3 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31 TC-207 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-0-4) 102882 102882 TEX5133 Xử lý hoàn tất sản phẩm may CN SP may-K59S 2 5 5 6 Sáng 1015-1150 22-25,28-31 TC-205 LT+BT A NULL 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-1-4) 102929 102929 TEX5141 Đo lường dệt KT Dệt May - Da giầy-K59S 1 4 1 4 Sáng 0645-1005 33-40 TC-205 LT+BT B TN 80 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-1-4) 671244 671244 TEX5141 Đo lường dệt Dệt - K59 1 3 1320 1645 Chiều 1320-1645 33-36 C5-116 TN B NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT2(2-0-1-4) 671246 671246 TEX5141 Đo lường dệt Dệt - K59 1 3 1320 1645 Chiều 1320-1645 37-40 C5-116 TN B NULL 20 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(0-0-6-6) 670320 670320 TEX5142 Đồ án phát triển sản phẩm may TKSP May - K59 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 30 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(0-0-6-6) 670321 670321 TEX5142 Đồ án phát triển sản phẩm may TKSP May - K59 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐA AB NULL 50 Huỷ lớp20172 KCNDMVTT2(2-0-1-4) 103096 103096 TEX5163 Quá trình sản xuất xơ sợi nhân tạo Mở thêm-S 1 5 1 4 Sáng 0645-1005 33-40 D4-405 LT+BT B TN 40 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT9(0-0-18-18) 670067 670067 TEX5911 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CN dệt - K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 50 Đang xếp TKB

Page 55 of 56

Page 56: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20172 DỰ KIẾN NGÀY 27/12/2017»‹ch học - lịch thi/TKB20172-DU... · 20172VCNSHVTP3(3-0-0-6) 102270 102270BF4154 Công nghệ enzyme KT Sinh học-K59C

Kỳ Khoa/Viện Khối lượng Mã lớp Mã lớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú Buổi số Thứ Bắt đầu Kết thúc Kíp Thời gian Tuần Phòng Loại lớp Đợt mở Cần TN SL Max Trạng thái20172 KCNDMVTT9(0-0-18-18) 670068 670068 TEX5912 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CNSP May - K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT9(0-0-18-18) 670069 670069 TEX5913 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Vật liệu và CN hóa dệt - K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT9(0-0-18-18) 670071 670071 TEX5914 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Da giầy - K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(0-0-9-6) 670072 670072 TEX5921 Thực tập tốt nghiệp CN dệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT9(0-0-18-18) 670073 670073 TEX5922 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư TKSP May - K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL ĐATN AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(0-0-9-6) 670074 670074 TEX5923 Thực tập tốt nghiệp Vật liệu và CN hóa dệt NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(0-0-9-6) 670076 670076 TEX5924 Thực tập tốt nghiệp Da giầy - K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(0-0-9-6) 670077 670077 TEX5932 Thực tập tốt nghiệp CNSP May - K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN AB NULL 50 Đang xếp TKB20172 KCNDMVTT3(0-0-9-6) 670078 670078 TEX5942 Thực tập tốt nghiệp TKSP May - K58 NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL TTTN AB NULL 50 Đang xếp TKB

Page 56 of 56