Click here to load reader
Upload
hoang-duc-vy
View
156
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
HỆ CHÍNH QUY KHÓA 1 NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TẠI LẠNG SƠN
(Kèm theo Quyết định số:909/QĐ-ĐHCNTT&TT ngày 12 tháng 11 năm 2012)
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh ĐTB Xếp loại
1 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ 17/09/1985 8.10 Giỏi
2 Lục Thanh Tùng Nam 01/02/1983 7.71 Khá
3 Nông Quang Tiến Nam 27/06/1980 7.62 Khá
4 Nguyễn Thuý Vân Nữ 01/10/1986 7.47 Khá
5 Nguyễn Thị Hằng Nữ 17/02/1988 7.40 Khá
6 Dương Thị Trang Nữ 10/01/1988 7.34 Khá
7 Nguyễn Thị Hoàng Anh Nữ 19/10/1989 7.28 Khá
8 La Thị Chi Nữ 06/07/1989 7.27 Khá
9 Nguyễn Trung Kiên Nam 07/03/1984 7.24 Khá
10 Cao Thị Thu Vân Nữ 21/07/1987 7.20 Khá
11 Phùng Thị Trang Nữ 22/10/1988 7.18 Khá
12 Mông Thị Linh Nữ 24/07/1987 7.16 Khá
13 Hoàng Thị Thảo Nữ 08/08/1974 7.16 Khá
14 Hoàng Tô Minh Huyền Nữ 21/08/1987 7.15 Khá
15 Hoàng Đức Vỹ Nam 27/07/1981 7.15 Khá
16 Vi Thị Thu Hà Nữ 11/01/1988 7.14 Khá
17 Hà Thị Thanh Thảo Nữ 28/01/1987 7.13 Khá
18 Lý Thị Hồng Nữ 16/07/1988 7.12 Khá
19 Lường Thị Huyền Nữ 17/11/1988 7.06 Khá
20 Tô Thị Loan Nữ 20/09/1984 7.05 Khá
21 Bùi Quốc Hiệu Nam 22/12/1984 7.04 Khá
22 Hoàng Thế Thuận Nam 11/02/1985 7.03 Khá
23 Đình Thị Phương Nữ 01/06/1986 7.01 Khá
24 Long Văn San Nam 05/12/1988 7.0 Khá
25 Tạ Minh Tuấn Nam 02/10/1982 6.99 Trung bình khá
26 Hoàng Minh Tú Nam 14/12/1983 6.96 Trung bình khá
27 Trần Mạnh Thiết Nam 15/11/1984 6.95 Trung bình khá
28 Nguyễn Đức Tuyên Nam 05/11/1986 6.93 Trung bình khá
29 Hoàng Thị Quyên Nữ 30/03/1989 6.92 Trung bình khá
30 Nguyễn Thị Liên Nữ 21/06/1974 6.91 Trung bình khá
31 Nông Thị Hoài Thanh Nữ 02/09/1989 6.88 Trung bình khá
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh ĐTB Xếp loại
32 Lý Thị Định Nữ 26/01/1985 6.85 Trung bình khá
33 Nông Quốc Khánh Nam 19/04/1983 6.84 Trung bình khá
34 Hoàng Thị Phòn Nữ 01/06/1985 6.83 Trung bình khá
35 Vương Huệ Lan Nữ 08/04/1974 6.81 Trung bình khá
36 Lương Thị Duyên Nữ 17/10/1987 6.79 Trung bình khá
37 Nguyễn Đức Khánh Nam 20/01/1981 6.79 Trung bình khá
38 Dương Mạnh Hưng Nam 07/09/1980 6.77 Trung bình khá
39 Triệu Thị Quảng Nữ 08/04/1985 6.72 Trung bình khá
40 Chu Thị Lưu Nữ 03/09/1987 6.71 Trung bình khá
41 Hoàng Thị Thơ Nữ 23/08/1985 6.67 Trung bình khá
42 Nguyễn Công Đức Nam 05/02/1986 6.64 Trung bình khá
43 Nông Thị Thuỳ Nữ 07/09/1986 6.58 Trung bình khá
44 Chu Văn Khởi Nam 04/01/1989 6.56 Trung bình khá
Danh sách gồm 02 trang, 44 sinh viên tốt nghiệp.
Trong đó: Giỏi: 01; Khá: 23; Trung bình khá: 20; Trung bình: 0.
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh ĐTB Xếp loại
1 Nguyễn Thị Hương Nữ 18/04/1986 7.33 Khá
2 Đặng Thị Trà My Nữ 08/07/1989 7.11 Khá
3 Đặng Huy Đức Nam 25/04/1982 6.91
4 Ngô Kim Dung Nữ 07/01/1985 6.89
5 Trần Thị Thu Trang Nữ 08/12/1988 6.82
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh ĐTB Xếp loại
1 Luân Thị Phong Nữ 09/12/1986 6.52 Trung bình khá
2 Nhữ Minh Tuấn Nam 28/07/1984 6.52 Trung bình khá
3 Hoàng Việt Đức Nam 17/05/1989 6.49 Trung bình khá
4 Đàm Quang Khánh Nam 01/08/1986 6.47 Trung bình khá
5 Ngô Văn Hoằng Nam 16/10/1989 6.44 Trung bình khá
6 Nguyễn Văn Tiến Nam 18/01/1983 6.37 Trung bình khá
7 Phạm Thanh Tuyền Nam 24/05/1986 6.37 Trung bình khá
8 Dương Triệu Hải Nam 23/09/1989 6.34 Trung bình khá
9 Hoàng Kim Sơn Nam 02/10/1985 6.31 Trung bình khá
10 Hứa Văn Giáo Nam 03/03/1984 6.28 Trung bình khá
Trung bình kháTrung bình kháTrung bình khá
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh ĐTB Xếp loại
11 Vi Thị Diệu Kiều Nữ 25/06/1986 6.28 Trung bình khá
12 Hà Văn Linh Nam 06/12/1985 6.26 Trung bình khá
13 Nguyễn Việt Dũng Nam 03/11/1985 6.14 Trung bình khá
14 Vy Văn Khôi Nam 23/07/1983 6.08 Trung bình khá
15 Hà Tiến Phong Nam 25/01/1989 6.04 Trung bình khá
16 Lăng Văn Chiến Nam 20/08/1983 6.02 Trung bình khá
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh ĐTB Xếp loại
1 Hoàng Thế Lâm Nam 25/08/1987 6.70 Trung bình khá
2 Đặng Thanh Tùng Nam 11/03/1988 6.66 Trung bình khá
3 Hà Thị Thuỳ Dung Nữ 21/04/1986 6.49 Trung bình khá
4 Lộc Thị Kim Oanh Nữ 12/06/1986 6.49 Trung bình khá
5 Chu Văn Hùng Nam 02/06/1984 6.47 Trung bình khá
6 Hoàng Đình Nghị Nam 25/02/1984 6.37 Trung bình khá
7 Lương Duy Bàng Nam 17/09/1987 6.35 Trung bình khá
8 Chu Văn Tuân Nam 18/11/1987 6.35 Trung bình khá
9 Hoàng Trường Lực Nam 08/11/1987 6.29 Trung bình khá
10 Nguyễn Việt Hà Nam 24/05/1985 6.26 Trung bình khá
11 Hà Mạnh Tùng Nam 30/09/1986 6.26 Trung bình khá
12 Lương Văn Chính Nam 08/12/1981 6.21 Trung bình khá
13 Hà Huy Giáp Nam 13/10/1986 6.20 Trung bình khá
14 Vũ Ngọc Dương Nam 18/08/1983 6.05 Trung bình khá
15 Dương Thị Hảo Nữ 02/09/1988 5.97 Trung bình
16 Hoàng Tuấn Viện Nam 28/02/1987 5.79 Trung bình
Danh sách gồm 01 trang, 16 sinh viên tốt nghiệp.
Trong đó: Giỏi: 0; Khá: 0; Trung bình khá: 14; Trung bình: 02.
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
HỆ CHÍNH QUY KHÓA 1 NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TẠI LẠNG SƠN
(Kèm theo Quyết định số:909/QĐ-ĐHCNTT&TT ngày 12 tháng 11 năm 2012)
Ghi chú
Ghi chú
Danh sách gồm 02 trang, 44 sinh viên tốt nghiệp.
Trong đó: Giỏi: 01; Khá: 23; Trung bình khá: 20; Trung bình: 0.
Lớp
ĐHLT K9B1LS
ĐHLT K9B1LS
ĐHLT K9B1LS
ĐHLT K9B1LS
ĐHLT K9B1LS
Lớp
ĐHLT K9C1 LS
ĐHLT K9C1 LS
ĐHLT K9C1 LS
ĐHLT K9C1 LS
ĐHLT K9C1 LS
ĐHLT K9C1 LS
ĐHLT K9C1 LS
ĐHLT K9C1 LS
ĐHLT K9C1 LS
ĐHLT K9C1 LS
Ghi chú
ĐHLT K9C1 LS
ĐHLT K9C1 LS
ĐHLT K9C1 LS
ĐHLT K9C1 LS
ĐHLT K9C1 LS
ĐHLT K9C1 LS
Ghi chú
Danh sách gồm 01 trang, 16 sinh viên tốt nghiệp.
Trong đó: Giỏi: 0; Khá: 0; Trung bình khá: 14; Trung bình: 02.