Upload
lamxuyen
View
217
Download
4
Embed Size (px)
Citation preview
1-1 1-2
Giá trên chưa bao gồm 10% thuế GTGTPrices are not included 10% VAT価格は10%のVATが含まれていません
Salad ba chỉ xông khóiBacon saladベーコン サラダ
01
Salad Cá ngừTuna saladツナ サラダ
04Salad rong biểnSeaweed salad中華ワカメ
03
Đậu nành lông nhậtEdamame枝豆
02
KHAI
VỊ
1-1 1-2
Ngó sen chiênRenkon chipsレンコンチップ
09
Khoai lang chiên sốt bơFried Sweet potato フライド スイートポテト
12
Cá kiếm chiên vừngGrilled Mekajiki skin with sesamiメカジキ利休焼き
07Gà viên rong biểnTsukuneつくね
06
Tôm cuộn ba chỉ xông khói nướngGrilled shrimp wrapped bacon海老ベーコン焼き
05
Súp ngô potageCorn potage soupコーンポタージュ
10
Đậu phụ Nhật sốt trứngAnkake Tamago tofu餡かけ玉子豆腐
08
Kim chi cải thảoKimchiキムチ
12
Khoai tây chiên sốt misoFried potato miso sauceフレンチフライ 味噌ソース
13
Súp misoMiso soup味噌汁
14
Khoai lang chiên sốt bơFried Sweet potato フライド スイートポテト
11
2-1 2-22-1 2-2
Trứng chiên thịt cua nấmKanitama (Crab omelette)かに玉
18
Nấm xào sốt TeriyakiSizzling Mushroom with Teriyaki sauce色々茸 鉄皿焼き テリヤキソース
24
Thịt heo và kimchi nướngSizziling Pork & Kimchi豚キムチ 鉄皿焼き
25
Đầu cá hồi nướngsốt TeriyakiSalmon Kabuto teriyakiサーモン 兜焼き
17
Cá trứng nướng muốiShishamo Shio-yakiししゃも 塩焼き
19
Cá sanmanướng muốiSanma Shio-yaki秋刀魚 塩焼き
16
Bánh xèo NhậtOkonomiyakiお好み焼き
15
Cá sanma nướngmayonnaiseSanma Mayonnaise-yaki秋刀魚 マヨネーズ焼き
20
NƯỚNG
MÓN N
ÓNG
MÓN
Cá Saba nướng sốt MisoSaba Saikyo-yaki鯖 西京焼き
23
Há cảo chiên kiểu NhậtYaki gyoza焼き餃子
22Hambuger phomai sốt TeriyakiCheese Hamburg teriyaki sauceチーズハンバーグ 照焼きソース
21
3-1 3-23-1 3-2
Tempura tổng hợpTempura Assortiment天麩羅盛り合わせ
26
CHIÊN
MÓN
Gà chiên Kara ageChicken Karaage鶏唐
28 Bánh khoai tâyCroquetteじゃがいもコロッケ
29
Thịt heo cuộn trái cây chiên xùPork&Fruit jam roll katsuポークジャムロールカツ
27
4-1 4-2
TEPPANYAKI
Ba chỉ xông khóixào khoai tâyPotato & Baconじゃがいもベーコン
32
Konyaku nướng sốt misoKonnyaku Dengakuこんにゃく田楽
33 Cá sanma sốt TeriyakiSanma Teriyaki秋刀魚 (テリヤキ)
34
33
5-1 5-2
Mỳ xào hải sảnYakisoba焼きそば
30
Trứng gà cuộn nấmMushroom Omeletteキノコオムレツ
31
35
36
37
6-1 6-2
37 Sashimi cá hồiSalmonサーモン
35 Sashimi cá NgừMaguro鮪
Sashimi bạch tuộcTako (Octopus)蛸
36
MAKI 細巻き
Maki thịt heokimchiPork& Kimuchi豚キムチ巻き
38 Maki Cá hồinướng Dried Salmon flakes 鮭おかか巻き
39 Maki bò trộndưa chuộtNiku-miso cucumber 肉味噌胡瓜巻き
40
Maki phomaimisoMiso cheese 味噌チーズ巻き
41Maki nấmbào ngưEringi アワビ茸巻き
42 Maki nấmtổng hợpMushroom 茸巻き
43
Maki trứng gàcuộn rauYasai kinshi Makiやさい錦糸巻き
44 Maki Cá hồiSalmon サーモン巻き
45
42
38
44
40
39
43
41
45
SASHIMI
SUSHI
Mỗi nhóm 3 khách được phục vụ 01 suất Sashimi Cá hồi, Cá ngừ và Bạch tuộc
7-1 7-2
KIDS HOSOMAKI 子供用細巻き
iSushi FutomakiiSushi Futomaki太巻き
51
FUTO-MAKI 太巻き
Maki socolachuốiChoco-banana チョコバナナ
48Maki khoai tâychiên sốt nutellaNutella & french fryピーナッツクリームフライドポテト
46 Maki xúc xíchSausage & meat sauce ミートソースソーセージ
49Makisữa chua nhoRaisin & yogurtレーズンヨーグルト
47
Maki nikujagaNiku-jaga Maki肉じゃが巻き
50
46
47
48
49
CHEFRECOMMEND
"Sushi, từ lâu đã trở thành nét văn hoá đặc trưng của xứ sở Mặt trời mọc. Sushi muôn màu, muôn sắc, đa dạng về loại và mang trong mình tinh thần Nhật Bản...Với nguyên liệu chính là cơm trộn dấm kết hợp với cá sống, trứng cá, hải sản tươi sống, rau củ, mù tạt, ... Sushi mang trọn hương vị tươi ngon nguyên thuỷ của thực phẩm và trở thành món ăn yêu thích của nhiều thực khách trên toàn thế giới..."
Nigiribạch tuộcOctopus蛸
52
Nigiricá ngừMaguro鮪
53
Nigiri cá hồisốt tiêuSalmon kosho サーモン マヨネーズ胡椒
54
NIGIRI にぎりNIGIRI にぎり
Nigiri tômShrimp海老
55
Nigiri tômphomaiShrimp aburi cheese 炙り海老 チーズ
56
8-1 8-2
HAND ROLL 手巻き
California Cá hồitrứng cuaSalmonサーモン
63California Cá hồirong biểnSalmon& seaweedサーモン&中華わかめ
62Califonia cá hồisốt tarakoSalmon-Teriyaki&Tarakoサーモンテリヤキ&たらこまぶし
61
Temaki cá hồiSalmon サーモン 手巻き
69
CALIFORNIA ROLLカリフォルニア ロール
Gunkanthanh cuaKanikamaカニカマ軍艦
64 Gunkancá hồiSalmonサーモン軍艦
66 Gunkantrứng tômEbikoエビコ軍艦
67Gunkan song trứngHalh&half (ebiko-wasako)ハーフ&ハーフ軍艦
65
GUNKAN 軍艦
64
65
6667
Temari là một loại bóng thêu nhiều màu sắc, đồ chơi truyền thống cho các bé gái Nhật Bản. Được đặt tên theo các quả bóng tròn, Temari Sushi bao gồm cơm sushi và lớp trên phủ nguyên liệu nhiều màu sắc. Bạn có thể gọi món Temari Sushi tại bất kỳ nhà hàng sushi nào nhưng Temari Sushi được phục vụ nhiều nhất vào dịp Hinamatsuri ‒ Ngày lễ bé gái tại Nhật Bản.
Temaricá ngừMaguro temari 鮪 手鞠すし
57
Temaricá hồiSalmon temariサーモン 手鞠すし
58
Inari cá hồiMayonaiseSalmon mayo inari稲荷 サーモン
59
TEMAKI 手鞠すし
INARI 稲荷
Inari táovà nấmMushroom & apple inari稲荷 茸&リンゴ
60Temaki cá ngừMaguro鮪 手巻き
68
9-1 9-2
Mì Champon iSushiiSushi champonI-sushi チャンポン
72
Cơm bát đá bò MỹIshi-yaki Beef Bibimba 石焼ビーフビビンバ
73
Mì Somen lạnhHiyashi So-men冷やしそうめん
76Cơm trắngJapanese riceご飯
74
Mì Udon thịt bòBeef udon肉うどん
71
Cơm chiên hải sảnSeafood fried- riceシーフードチャーハン
70
(Cần ít nhất 10 phút để chuẩn bị)
Mì Ramen Nhật lạnhWafu-Reimen 和風冷麺
75
(Cần ít nhất 10 phút để chuẩn bị)
CƠM
&
MÌ
10-1 10-2
Tiramisu trà xanhMatcha Tiramisu抹茶ティラミス
77
Sữa chuatrà xanhMatcha yogurt抹茶ヨーグルト
78
Hoa quả tươiFresh fruit季節の果物
80
Mochi ba màuHabutae Mochi三色 羽二重餅
79
TRÁNG MIỆNG