16
Khối phân phối Khối nguồn Khối tiếp điểm

Khối phân phối Khối nguồn Khối tiếp điểm · trên bảng cố định bằng bulon • UL® được công nhận ở ... PHỐI 1 CỰC) – UL 1059 – CSA® C22.2

  • Upload
    others

  • View
    9

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Khối phân phối Khối nguồn Khối tiếp điểm · trên bảng cố định bằng bulon • UL® được công nhận ở ... PHỐI 1 CỰC) – UL 1059 – CSA® C22.2

Khối phân phối Khối nguồn

Khối tiếp điểm

Page 2: Khối phân phối Khối nguồn Khối tiếp điểm · trên bảng cố định bằng bulon • UL® được công nhận ở ... PHỐI 1 CỰC) – UL 1059 – CSA® C22.2

www.erico.com2

2-5 12

13

14

6-8

9-11

Khối phân phối đơn cực

KHỐI PHÂN PHỐI 1 CỰC

KHỐI PHÂN PHỐI 2 VÀ 4 CỰC

TIẾP ĐIỂM VÀ KHỐI NGUỒN

Nắp đậy tháo rời được hoặc loại có bản lề

Cố định bằng bulon, có nắp che bảo vệ trong suốt

Khối đồng mạ thiếc

Kiểm tra dây dẫn nối và đấu nối

Chỉ số bảo vệ IP20Bảo vệ an toàn tiếp xúc ngón tay

Nhỏ gọn

> Hệ số lắp đầy 95%

Có thể gắn thành nhóm liền nhau

Lắp đặt dễ dàng: trên thanh ray hoặc gắn trên bảng cố định bằng bulon • UL® được công nhận ở Mỹ và

Canada (chỉ cho KHỐI PHÂN PHỐI 1 CỰC)– UL 1059 – CSA® C22.2 NO. 158

• Kiểm tra và chứng nhận theo tiêu chuẩn IEC 60947-7-1

• Dòng ngắn mạch tăng đến 100kA Xem chi tiết về UL tại file E198301

• Không tạo khí Halogen

• UL 94V-0

MỚI

KHỐI PHÂN PHỐI 4 CỰC

KHỐI PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN 4 CỰC

TẤM ĐỆM VÀ PHỤ KIỆN

Page 3: Khối phân phối Khối nguồn Khối tiếp điểm · trên bảng cố định bằng bulon • UL® được công nhận ở ... PHỐI 1 CỰC) – UL 1059 – CSA® C22.2

www.erico.com 3

Khối phân phối đơn cực

Page 4: Khối phân phối Khối nguồn Khối tiếp điểm · trên bảng cố định bằng bulon • UL® được công nhận ở ... PHỐI 1 CỰC) – UL 1059 – CSA® C22.2

www.erico.com4

UD 80 A

UDJ 160 A

FSJ

UDJ 125 A

UD 80 A80 A - IEC85 Amp -

UDJ 125 A125 A - IEC150 Amp -

UDJ 160 A160 A - IEC 200 Amp -

46 mm(1.82”)

29 mm(1.16”)

77 mm(3.04”)46 mm

(1.82”)

69 mm(2.72”)

30 mm(1.18”)

46 mm(1.82”)

29 mm(1.16”)

77 mm(3.04”)

• Icw KA rms 1s : 4.2• IPk KÂ : 30• Ui : 690 V AC/DC IEC• Vin : 600 V UL

I = 125 A IECI = 150 A UL/CSA

• Icw KA rms 1s : 11.8• IPk KÂ : 30• Ui : 690 V AC/DC IEC• Vin : 600 V UL

I = 160 A IECI = 200 A UL/CSA

UL-1059

kg/lbs

569010 UD 80 A 1 0,07/0.15 kg/lbs

569020 UDJ 125 A 1 0,15/0.33

569150 FSJ 25 0,03/0.07

kg/lbs

569030 UDJ 160 A 1 0,15/0.32

569150 FSJ 25 0,03/0.07

Ґ(N.m)6...16 x1 3,52,5...6 x4 1,22,5...16 x2 3,5

AWG

16...4 x1 19.516...8 x4 10.616...4 x2 19.5

mm2 Ґ(N.m)10...35 x1 8,56...16** x1 3,52,5...16 x4 x6 3,5

mm2 Ґ(N.m)10...70 x1 8,5

6...16** x1 3,52,5...16 x4 x6 3,5

AWG

8...1/0 x1 5714...4 x1 3114...4 x6 31

AWG

8...3/0 x1 7514...4 x1 3114...4 x6 31

• Icw KA rms 1s : 3• IPk KÂ : 22• Ui : 690 V AC/DC IEC• Vin : 600 V UL

I = 80 A IECI = 85 A UL/CSA

IEC 60947-7-1

Khối phân phối đơn cực

• Khối thăm dò dây nối và kiểm tra đấu nối

• Không tạo khí Halogen

• Chỉ số bảo vệ IP20 Bảo vệ an toàn tiếp xúc ngón tay

• Hệ số lắp đầy 95%

• Tự động tắt: UL94 V-0

• Khối đồng mạ thiếc: Đồng hoặc nhôm

• Dòng điện định mức tăng đến 100kA Xem chi tiết UL file E198301

• Tuân thủ theo RoHS

• Khối kết cấu: duy nhất 1 ngỏ vào, các khối được mắc song song sử dụng các cáp nối. Dể dàng nhân đôi trung tính.

• Khối kết cấu: duy nhất 1 ngỏ vào, các khối được mắc song song sử dụng các cáp nối. Dể dàng nhân đôi trung tính.

• Khối kết cấu: duy nhất 1 ngỏ vào, các khối được mắc song song sử dụng các cáp nối. Dể dàng nhân đôi trung tính.

* Khoảng cách tâm lỗ: 54 mm (2.12”)

* Khoảng cách tâm lỗ: 64 mm (2.53”)

* Khoảng cách tâm lỗ: 64 mm (2.53”)

** hoặc chân nối chung ** hoặc chân nối chung

Đầu nối/chân cắmĐầu nối/chân cắm

Theo hệ mm

Theo hệ mm Theo hệ mm

Theo hệ inch (Mỹ)

Mã số sản phẩm Mã số sản phẩm

Mã số sản phẩm Mô tả

Mô tả Mô tả

Theo hệ inch (Mỹ) Lực xiết ốc (inch/Lbs)

Lực xiết ốc (inch/Lbs)

Lực xiết ốc (inch/Lbs)

Theo hệ inch (Mỹ)

Page 5: Khối phân phối Khối nguồn Khối tiếp điểm · trên bảng cố định bằng bulon • UL® được công nhận ở ... PHỐI 1 CỰC) – UL 1059 – CSA® C22.2

www.erico.com 5

kg/lbs

569040 UD 250 A 1 0,42/0.89

569160 FLG 250 10 0,05/0.12

kg/lbs

569050 UD 400 A 1 0,4/0.89

569170 FLG 400 10 0,1/0.21

kg/lbs

569060 UDF 500 A 1 0,37/0.83

mm2 mm2 Ґ(N.m)35...120 x1 196...35 6...25 x2 4,4

2,5...16 2,5...16 x5 2,72,5...10 2,5...10 x4 2,7

mm2 mm2 Ґ(N.m)95...185 x1 256...35 6...25 x2 4,4

2,5...16 2,5...16 x5 2,72,5...10 2,5...10 x4 2,7

mm2 mm2 Ґ(N.m)4x15,5x0,8

8x24x14x15,5x0,8

8x24x1 106...35 6...25 x2 4,4

2,5...16 2,5...16 x5 2,72,5...10 2,5...10 x4 2,7

AWG

6...250 Kcmil x1 22114...1 x2 3914...4 x5 2414...6 x4 24

AWG

3/0...400 Kcmil x1 22114...1 x2 3914...4 x5 2414...6 x4 24

AWG

4x15,5x0,8...8x24x1 88.514...1 x2 3914...4 x5 2414...6 x4 24

UD 250 A

FLG 250

UD 400 A UDF 500 A

Ø10.8 mm

0.42”

25 mm0.97”

35 mm1.37”

• Icw KA rms 1s : 24,5• IPk KÂ : 51• Ui : 690 V AC/DC IEC• Vin : 600 V UL

I = 400 A IECI = 335 A UL/CSA

• Icw KA rms 1s : 24,5• IPk KÂ : 51• Ui : 690 V AC/DC IEC• Vin : 600 V UL

I = 500 A IECI = 460 A UL/CSA• Icw KA rms 1s : 24,5

• IPk KÂ : 51• Ui : 690 V AC/DC IEC• Vin : 600 V UL

I = 250 A IECI = 255 A UL/CSA

FLG 400

UDF 500 A

UD 250 A250 A - IEC255 Amp -

UD 400 A400 A - IEC335 Amp -

50 mm(1.99”)

96 mm(3.79”)

49 mm(1.93”)

50 mm(1.99”)

96 mm(3.79”)

49 mm(1.93”)

UDF 500 A500 A - IEC460 Amp -

Ø10.8 mm

0.42”

30 mm1.18”

40 mm1.57”

96 mm(3.79”)

50 mm(1.99”) 49 mm

(1.93”)

UL-1059

IEC 60947-7-1

Khối phân phối đơn cực

• Khối kết cấu: cho phép thiết kế đa năng cho các khối nguồn 1 cực, 2 cực, 3 cực, 4 cực.

• NỐI TRỰC TIẾP VỚI THANH ĐỒNG MỀM ERIFLEX FLEXIBAR.

• Khối kết cấu: cho phép thiết kế đa năng cho các khối nguồn 1 cực, 2 cực, 3 cực, 4 cực.

Khoảng cách tâm lỗ: 85 X 29 mm (3.35” x 1.14”)

Khoảng cách tâm lỗ:

85 X 29 mm (3.35” x 1.14”)Khoảng cách tâm lỗ:

85 X 29 mm (3.35” x 1.14”)

Liên kết trực tiếp giữa khối và một công tắc

Nối trực tiếp FLG 400: bằng thanh đồng mềm

ERIFLEX FLEXIBAR

Liên kết trực tiếp giữa khối và một công tắc

• Khối kết cấu: cho phép thiết kế đa năng cho các khối nguồn 1 cực, 2 cực, 3 cực, 4 cực.

Nối trực tiếp FLG 250: bằng thanh đồng mềm

ERIFLEX FLEXIBAR

• Thanh cái đồng dẻo ERIFLEX® FLEXIBAR được nối trực tiếp vào ngỏ vào (UDF 500A)

• Thanh đồng mềm ERIFLEX FLEXIBAR được nối vào ngỏ vào sử dụng tiếp điểm (FLG 250A &FLG 400A)

Theo hệ mm Theo hệ mm Theo hệ mm

Theo hệ inch (Mỹ) Theo hệ inch (Mỹ) Theo hệ inch (Mỹ)

Mã số sản phẩm Mã số sản phẩm Mã số sản phẩm Mô tả Mô tả Mô tả

Lực xiết ốc (inch/Lbs)

Lực xiết ốc (inch/Lbs)

Lực xiết ốc (inch/Lbs)

11 ngỏ ra

THANH ĐỒNG DẺO ERIFLEX FLEXIBAR CÓ ĐẦU VÀO ĐƯỢC BẢO VỆ LOẠI:4 x 15,5 x 0,8 ▼8 x 24 x 1

Khóa dể dàng và nhanh chóng

Dể dàng gài gắn

ERIFLEX FLEXIBAR Ngỏ vào

4 x 15,5 x 0,8 6 x 15,5 x 0,8 2 x 20 x 1 3 x 20 x 1 4 x 20 x 1 5 x 20 x 1 6 x 20 x 1 2 x 24 x 1 3 x 24 x 1 4 x 24 x 1 5 x 24 x 1 8 x 24 x 1

Page 6: Khối phân phối Khối nguồn Khối tiếp điểm · trên bảng cố định bằng bulon • UL® được công nhận ở ... PHỐI 1 CỰC) – UL 1059 – CSA® C22.2

www.erico.com6

Khối phân phối 2 cực và 4 cực

Tiếp điểm lớn phù hợp công suất

Dễ dàng gài gắn

Bộ phận nhựa chịu lực

Nắp đậy đãm bảo an toàn cho đấu nối

Tấm chắn cách ly giữa các hàng

Thanh trung tính được cách ly cho nhiếu đấu nối

T

hanh đồng đặc

Kiểm tra và chứng nhận theo tiêu chuẩn IEC 60947-7-1

Đấu nối điện và định vị phần cơ

Page 7: Khối phân phối Khối nguồn Khối tiếp điểm · trên bảng cố định bằng bulon • UL® được công nhận ở ... PHỐI 1 CỰC) – UL 1059 – CSA® C22.2

www.erico.com 7

BD 40 ABD 80/100 A

TD 40 ATD 80/100 A

• Icw kA rms 1s : 4,5• IPk k : 22• Ui : 500 V AC/DC

NB 125 A

90

50100

ø

NB 1 60 A

IEC 60947-7-1

NB 125 ANB 160 A

L

Ø

• Icw kA rms 1s : 4,5• IPk k : 22• Ui : 500 V AC

• Icw kA rms 1s : 4,5• IPk k : 20• Ui : 500 V AC/DC

• Icw kA rms 1s : 4,5• IPk k : 20• Ui : 500 V AC

• Icw kA rms 1s : 6.2• IPk k : 35

Ø Ґ(N.m)6-16 4-10 x2 6 2-31,5-4 0,75-4 x15 4,3 1,2-1,5

Ø Ґ(N.m)10-25 6-16 x3 7,5 2-32,5-6 1,5-6 x9 5,5 2-3

Ø Ґ(N.m)10-35 10-25 x4 8,5 2-32,5-16 1,5-16 x10 7,2 2-3

Ø Ґ(N.m)10...25 10...25 x1 8,5 2-31,5...4 0,75...4 x3 4,5 1,2-1,52,5...6 1,5...6 x3 5,5 2-3

10...25 10...25 x2 8,5 2-31,5...4 0,75...4 x6 4,5 1,2-1,52,5...6 1,5...6 x7 5,5 2-3

Ø Ґ(N.m)10...25 10...25 x1 8,5 2-31,5...4 0,75...4 x3 4,5 1,2-1,52,5...6 1,5...6 x3 5,5 2-3

10...25 10...25 x2 8,5 2-31,5...4 0,75...4 x4 4,5 1,2-1,52,5...6 1,5...6 x5 5,5 2-3

10...25 10...25 x2 8,5 2-31,5...4 0,75...4 x6 4,5 1,2-1,52,5...6 1,5...6 x7 5,5 2-3

Ø Ґ(N.m)6-16 4-10 x2 6 2-31,5-4 0,75-4 x11 4,3 1,2-1,5

kg/lbs

563720 BD 40 A 1 0,22/0.49

563740 TD 40 A 1 0,33/0.73

L

563841 NB 125 A 142 10 0,17

563201 NB 160 A 170 10 0,20

L

563900 BD 80/100 A 1 0,11 64563910 BD 80/100 AL 1 0,21 130563920 TD 80/100 A 1 0,21 64563930 TD 80/100 AL 1 0,31 100563940 TD 80/100 ALL 1 0,40 130

• Icw kA rms 1s : 4,5• IPk k : 30

Khối phân phối 2 cực và 4 cực

• Khoảng cách nhỏ nhất cho công suất lớn nhất

• Kết nối dễ dàng

• Bảo vệ: Nắp bảo vệ trong suốt và tấm chắn cách ly

• Tự động tắt: UL94 V-0

• Kết nối an toàn

• Gắn trên thanh ray hoặc siết bằng bulon*

• Đấu dây có hoặc không có đầu cực tiếp điểm

• Không tạo khí Halogen

• Tuân thủ theo RoHS

2 & 4 CỰC 40 A

* Tâm khoan:• BD 40 A = 110 mm• TD 40 A = 80 mm

• Công suất tải của dây dẫn được cải tiến• Đấu nối điện trực tiếp• Mối nối cơ khí chắc chắn• Nắp bảo vệ trong suốt

BD 40 A - 16 CÁC TIẾP ĐIỂM

2 & 4 CỰC 80/100 A THANH TRUNG TÍNH

TD 40 A - 12 CÁC TIẾP ĐIỂM

* Tâm khoan:• BD 80/100 A = 45 mm• BD 80/100 AL = 110 mm

• TD 80/100 A = 45 mm• TD 80/100 AL = 80 mm• TD 80/100 ALL = 110 mm

2 Cực BD 40 A

4 Cực TD 40 A

2 Cực BD 80/100 A

4 Cực TD 80/100 A

Thanh trung tính 563830 – Thanh đồng đặc 563841 563840 – Thanh đồng đặc

Thanh trung tính 563200 – Thanh đồng đặc 563201 563990 – Thanh đồng đặc

TD 80/100 A - 6 CÁC TIẾP ĐIỂM

TD 80/100 ALL - 14 CÁC TIẾP ĐIỂM

MỚI

BD 80/100 A - 6 CÁC TIẾP ĐIỂM

BD 80/100 AL - 14 CÁC TIẾP ĐIỂM

TD 80/100 AL - 10 CÁC TIẾP ĐIỂM

Mã số sản phẩm

Mã số sản phẩm

Mã số sản phẩm Mô tả

Mô tả

Mô tả

Page 8: Khối phân phối Khối nguồn Khối tiếp điểm · trên bảng cố định bằng bulon • UL® được công nhận ở ... PHỐI 1 CỰC) – UL 1059 – CSA® C22.2

www.erico.com8

BD 100/125 A

TD 160 A

TD 100/125 ATD 160 AL

IEC 60947-7-1

A

17550

90

Ø

• Icw KA rms 1s : 8,2• IPk KÂ : 35• Ui : 690 VAC

• Ui : 690 VAC/DC

• Ui : 690 VAC

BD 100/125 A25 AL

Ø Ґ(N.m)10...35 10...35 x1 9,5 6-72,5...6 1,5...6 x5 5,5 2-310...25 6...16 x1 7,5 2-3 Ø Ґ(N.m)

10...50 10...50 x1 12 8-1010...35 10...25 x3 8,5 2-32,5...16 1,5...16 x7 7,2 2-32,5...6 1,5...6 x1 5,5 2-3

• Icw KA rms 1s : 8,2• IPk KÂ : 35• Ui : 690 VAC

17070

90

Ø

Ø Ґ(N.m)10...50 10...50 x1 12 8-1010...35 10...25 x3 8,5 2-32,5...16 1,5...16 x8 7 2-3

10...35 10...35 x1 9,5 6-72,5...6 1,5...6 x11 5,5 2-310...25 6...16 x3 7,5 2-3

Ø Ґ(N.m)10...35 10...35 x1 9,5 6-72,5...6 1,5...6 x5 5,5 2-310...25 6...16 x1 7,5 2-3

10...35 10...35 x1 9,5 6-72,5...6 1,5...6 x7 5,5 2-310...25 6...16 x3 7,5 2-3

10...35 10...35 x1 9,5 6-72,5...6 1,5...6 x11 5,5 2-310...25 6...16 x1 7,5 2-310...35 10...25 x2 8,5 2-3

lcw Ipk L

563800 BD 100/125 A 4,5 30 1 0,16 94563810 BD 100/125 AL 4,5 25 1 0,27 162563820 TD 100/125 A 4,5 30 1 0,33 109563830 TD 100/125 AL 4,5 30 1 0,44 147563940 TD 100/125 ALL 4,5 21 1 0,55 182

563200 TD 160A 1 0.606

563990 TD 160 AL 1 0,74

Khối phân phối 2 cực và 4 cực

• Đấu nối dễ dàng: riêng biệt đâu vào và đầu ra

• Thanh trung tính: 125A & 160A

• Gắn trên thanh ray hoặc siết bằng bulon*

• Đầu cực đủ lớn: kết nối an toàn

• Thiết kế mới: thêm vào thanh đồng đặc tăng độ tin cậy

• Cải tiến khả năng chịu dòng ngắn mạch Icc tăng đến 35kA

• Mối nối cơ khí chắc chắn

* Khoảng cách tâm lỗ: 160 mm

* Tâm khoan: 150 mm.

* Tâm khoan:• BD 100/125 A = 74 mm• BD 100/125 AL = 142 mm

• TD 100/125 A = 89 mm• TD 100/125 AL = 127 mm• TD 100/125 ALL = 162 mm

THANH ĐỒNG ĐẶC

BD 100/125 A - 6 CÁC TIẾP ĐIỂM

BD 100/125 AL - 14 CÁC TIẾP ĐIỂM

4 CỰC 160 A2 & 4 CỰC 100/125 A

2 Cực BD 100/125 A

TD 160 A : 11 CÁC TIẾP ĐIỂM

TD 160 A

TD 160 AL - 11 CÁC TIẾP ĐIỂM

4 CỰC 160 A

TD 160 AL

4 Cực TD 100/125 A

TD 100/125 A - 6 CÁC TIẾP ĐIỂM

TD 100/125 ALL - 14 CÁC TIẾP ĐIỂM

TD 100/125 AL - 10 CÁC TIẾP ĐIỂM

Mã số sản phẩm

Mã số sản phẩm

Mã số sản phẩm

Mô tả

Mô tả

Mô tả

Page 9: Khối phân phối Khối nguồn Khối tiếp điểm · trên bảng cố định bằng bulon • UL® được công nhận ở ... PHỐI 1 CỰC) – UL 1059 – CSA® C22.2

www.erico.com 9

90°

Khối nguồn

Đầu cực nguồn

• Kiểm tra và chứng nhận theo tiêu chuẩn IEC 60947-7-1 Ui=690V

• UL được công nhận ở Mỹ và Canada

• UL 1059 Ui=600V

• Dòng ngắn mạch tăng đến 100kA

• Không tạo khí Halogen

• UL94 V-0

• Tuân thủ theo RoHS

Khối đồng mạ thiếc

Than đồng mạ thiếc

Khối thăm dò dây nối và kiểm tra đấu nối

Khối thăm dò dây nối và kiểm tra đấu nối

Có thể gắm theo nhóm liền kề

Nắp đậy trong suốt có thể tháo rời

Nắp đậy trong suốt có thể điều chỉnh

Cáp đồng hoạc nhôm

Đấu nối dể dàng với bulon có đầu

> Hệ số lắp đầy 95%

Lắp đặt dễ dàng: trên thanh ray hoặc gắn trên Tủ cố định bằng bulon

Lắp đặt dễ dàng: trên thanh ray hoặc gắn trên Tủ cố định bằng bulon

Thanh đồng mạ kẽm hoặc thô: Đồng mềm ERIFLEX® FLEXIBAR

Chỉ số bảo vệ IP20Bảo vệ an toàn tiếp xúc ngón tay

MỚI

MỚI

Page 10: Khối phân phối Khối nguồn Khối tiếp điểm · trên bảng cố định bằng bulon • UL® được công nhận ở ... PHỐI 1 CỰC) – UL 1059 – CSA® C22.2

www.erico.com10

IEC 60947-7-1UL-1059

SB 125

SB 250

SB 125125 A - IEC150 Amp -

SB 250250 A - IEC255 Amp -

(2.90”)73.7 mm

(1.67”)42.3 mm

(.78”)19.8 mm

(3.90”)99.1 mm

(1.95”)49.4 mm

(1.23”)31.2 mm

Ґ(N.m) Ґ(N.m)10...35 6.4 10...35 8.5 x1 10...35 6.4 10...35 8.5 x1

Ґ(N.m)35...120 19 x135...120 19 x1

AWG Ґ(in/lb) AWG Ґ(in/lb)8...1/0 57 8...1/0 75 x18...1/0 57 8...1/0 75 x1

AWG Ґ(in/lb)6...250 Kcmil 168 x16...250 Kcmil 168 x1

• Icw KA rms 1s : 13• IPk KÂ : 25• Ui : 690 V AC/DC IEC• Vin : 600 V UL

• Icw KA rms 1s : 20• IPk KÂ : 42• Ui : 690 V AC/DC IEC• Vin : 600 V UL

I = 125 A IECI = 150 A UL/CSA

I = 250 A IECI = 255 A UL/CSA

kg/lbs

561130 SB 125 1 0,07/0.15

kg/lbs

561131 SB 250 1 0,28/0.61

Khối nguồn

• Khối thang đồng mạ thiếc: cáp đồng hoặc nhôm

• Khối kiểm tra dây dẫn và kiểm tra đấu nối

• Không tạo khí Halogen

• Chỉ số bảo vệ IP20 Bảo vệ an toàn tiếp xúc ngón tay

• Hệ số lắp đầy 95%

• Tự động tắt: UL94 V-0

• Lắp đặt dễ dàng: trên thanh ray hoặc gắn trên Tủ cố định bằng bulon

• Dòng ngắn mạch tăng đến 100kA Xem chi tiết UL trên file E198301

• Tuân thủ theo RoHS

• Khối kết cấu: từng khối riêng lẻ có thể xếp chồng lên nhau cho các ứng dụng nhiều cực.

• Khối kết cấu: từng khối riêng lẻ có thể xếp chồng lên nhau cho các ứng dụng nhiều cực.

* Khoảng cách tâm lỗ: 61.6 mm (2.43”)

* Khoảng cách tâm lỗ: 82.9 mm x 7.4 mm (3.26” x 0.29”)

MỚI

Mã số sản phẩm Mã số sản phẩm Mô tảMô tả

Theo hệ mm Theo hệ mm

Theo hệ inch (Mỹ) Theo hệ inch (Mỹ)

Page 11: Khối phân phối Khối nguồn Khối tiếp điểm · trên bảng cố định bằng bulon • UL® được công nhận ở ... PHỐI 1 CỰC) – UL 1059 – CSA® C22.2

www.erico.com 11

UL-1059

SBLL 250

SBLL 500

SBLL 800

SBLEC

kg/lbs

561132 SBLL 250 1 0,16/0.35

kg/lbs

561138 SBLEC 1 0,01/0.02

kg/lbs

561134 SBLL 500 1 0,34/0.75

kg/lbs

561136 SBLL 800 1 0,7/1.54

• Icw KA rms 1s : 20• IPk KÂ : 42• Ui : 690 V AC/DC IEC• Vin : 600 V UL

I = 250 A IECI = 255 A UL/CSA • Icw KA rms 1s : 25

• IPk KÂ : 51• Ui : 690 V AC/DC IEC• Vin : 600 V UL

I = 500 A IEC UL/CSA

• Icw KA rms 1s : 25• IPk KÂ : 51• Ui : 690 V AC/DC IEC• Vin : 600 V UL

I = 800 A IEC UL/CSA

SBLL 250250 A - IEC255A /

SBLEC

SBLL 500500 A - IEC /

SBLL 800800 A - IEC /

108.0 mm(4.25”) 108.0 mm

(4.25”) 108.0 mm(4.25”)

205.7 mm(8.10”)

205.7 mm(8.10”)

205.7 mm(8.10”)

52.3 mm(2.06”)

85.1 mm(3.35”)

115 mm(4.53”)

50 mm(1.97”)

65 mm(2.56”)

65 mm(2.56”)

IEC 60947-7-1

18 mm(0.7”)

18 mm(0.7”)

18 mm(0.7”)

18 mm(0.7”)

10.5 mm(0.41”)

10.5 mm(0.41”)

10.5 mm(0.41”)

10.5 mm(0.41”)

8 mm(0.31”)

35 mm(1.4”)

35 mm(1.4”)

35 mm(1.4”)

35 mm(1.4”)

25 mm(1.0”)

40 mm(1.57”)

40 mm(1.57”)

10.5 mm(0.41”)

10.5 mm(0.41”)

10.5 mm(0.41”)

10 - 120 mm2

(8AWG - 250 kcmil)16 - 400 mm2

(6AWG - 700 kcmil)25 - 2 x 300 mm2

(4AWG - 2 x 500 kcmil)

5 mm(0.2”)

8 mm(0.31”)

40 mm(1.6”)

10 mm(0.39”)

20 - 24 mm 20 - 40 mm20 - 40 mm

50 - 80 mm

70 mm(2.75”)

32 mm(1.25”)

86 mm(3.40”)

19 mm(.75”)

Đầu cực nguồn

• Thanh đồng mạ thiếc

• Khối kiểm tra dây dẫn và kiểm tra đấu nối

• Đấu nối dể dàng với bulon có đầu

• Kết nối dễ dàng với thanh đồng mềm ERIFLEX® FLEXIBAR

• Nắp đậy trong suốt điều chỉnh được

• Không taọ khí Halogen

• Tự động tắt: UL94 V-0

• Lắp đặt dễ dàng: trên thanh ray hoặc gắn trên Tủ cố định bằng bulon

• Dòng ngắn mạch tăng đến 100kA Xem chi tiết UL trên file E198301

• Tuân thu theo RoHS

MỚI

• Khối kết cấu: từng khối riêng lẻ có thể lắp liền kề nhau cho các ứng dụng nhiều cực.

• Khối kết cấu: từng khối riêng lẻ có thể lắp liền kề nhau cho các ứng dụng nhiều cực.

• Khối kết cấu: từng khối riêng lẻ có thể lắp liền kề nhau cho các ứng dụng nhiều cực.

• SBLEC được gắn trực tiếp trên tủ.

* Khoảng cách tâm lỗ: 66 mm (2.6”)

* Khoảng cách tâm lỗ: 96 mm (3.78”)

Mã số sản phẩm Mã số sản phẩm Mã số sản phẩm

Mã số sản phẩm

Mô tả Mô tả Mô tả

Mô tảChốt chặn

5 in-lbs (0.56Nm)

Page 12: Khối phân phối Khối nguồn Khối tiếp điểm · trên bảng cố định bằng bulon • UL® được công nhận ở ... PHỐI 1 CỰC) – UL 1059 – CSA® C22.2

www.erico.com12

TR 250A

TR 125A

TR 400ATRC 400A

• Icw KA rms 1s: 17• IPk KÂ: 34• Ui = 630V/AC

• Icw KA rms 1s: 20• IPk KÂ: 40• Ui = 1000V/AC

• Icw KA rms 1s: 17• IPk KÂ: 34• Ui = 630V/AC

• Icw KA rms 1s: 21• IPk KÂ: 44• Ui = 1000V/AC

• Icw KA rms 1s: 46• IPk KÂ: 96• Ui = 1000V/AC

IEC 60439.1

563150 TR 125A 1 0,684

563170 TR 250A 1 1,30

563180 TRC 400A 1 2,65

563160 TRS 160A 1 1,15

562010 TR 400A 1 2,83

563190 TRC 630A 1 4,80

• Icw KA rms 1s: 54• IPk KÂ: 118• Ui = 1000V/AC

Khối phân phối 4 cực

TR 250AThanh đồng có ren 20 x 5 - I = 250 A• Dễ dàng lắp đặt trên thanh ray G hoặc tấm thép

• Đầu vào (trái hoặc phải) Ø 8 mm

• 4 đầu ra M6 trên mổi pha

TRC 400AThanh đồng có ren 32 x 5 in W - I = 400 A• Dễ kết nối nhờ vào cốt thép nghiêng

• Trang bị chân cắm dòng vào M10

• 10 đầu ra M6 trên mỗi pha

• Dãy thiết bị từ 125A đến 630A

• Nắp bảo vệ trong suốt

• Khoảng tiếp cận rộng dể dàng cho đấu nối dây

• Lắp sẳn

• Tự động tắt: UL94 V-0

• Tuân thủ theo RoHS

TR 400AThanh đồng có ren 32 x 5 - I = 400 A• Dễ dàng lắp đặt trên thanh ray hoặc tấm thép

• Đầu vào Ø 10 mm

• 8 đầu ra M6 trên mổi pha

TRC 630AThanh đồng có ren 30 x 10 - I = 630 A• Đầu vào Ø 10 mm

• 8 đầu ra M8 trên mổi pha

TR 125AThanh đồng có ren 12 x 4 - I = 125 A• Lắp đặt dễ dàng: trên thanh ray hoặc gắn trên

Tấm thép

• Bộ chắn bảo vệ 5 mặt

• Trang bị chân cắm dòng vào M6

• 5 ngỏ ra M5 trên mổi pha

TRS 160AThanh đồng có ren 15 x 5 - I = 160 A• Dễ dàng lắp đặt trên thanh ray G hoặc tấm thép

• Đầu vào (trái hoặc phải) Ø 8 mm

• 6 đầu ra M6 trên mổi pha

Mã số sản phẩm Mã số sản phẩm Mã số sản phẩm

Mã số sản phẩm Mã số sản phẩm Mã số sản phẩm

Mô tảMô tảMô tả

Mô tả Mô tả Mô tả

Page 13: Khối phân phối Khối nguồn Khối tiếp điểm · trên bảng cố định bằng bulon • UL® được công nhận ở ... PHỐI 1 CỰC) – UL 1059 – CSA® C22.2

www.erico.com 13

IEC 60439.1

551311 BS-B 125A 10 0,100

551321 BSC-B 125A 10 0,100

551300 BS 250A 10 0,050

551250 BS 400A 2 0,220

BS 125A

BSC 125A

BS 400A

BSC 250A

BS 125A

BSC 125A

• BS 125A Ui = 1000 V• BSC 125A Ui = 630 V

• Ui = 630 V • Ui = 1000 V

Phụ kiện cách điện 4 cực

Ghép khối phân phối tùy chọn Loại bậc 4 cực

• Nhựa cốt sợi thủy tinh

• Vật liệu tự động tắt: UL 94 V-0

• Lắp đặt trực tiếp màn chắn

• Lắp đặt dễ dàng: trên thanh ray hoặc gắn trên Tấm thép

• Tuân thủ theo RoHS

• Không taọ khí Halogen

BS 250A160A - 250A• Thanh đống M6 15 x 5 và 20 x 5

• Loại nhỏ gọn

• Gắn trên bulon M6

• Có thể lắp thêm màn chắn bảo vệ khi thêm thanh phân cách

• Không taọ khí Halogen

BS 400A160A - 630A• Thanh đống 15 x 5 – 20 x 5 –

32 x 5 – 20 x 10 – 30 x 10

• Lắp đặt dễ dàng: trên thanh ray hoặc gắn trên Tấm thép

• Có thể trang bị thêm tấm chắn bảo vệ hoặc có thể hiệu chỉnh độ cao

• Không taọ khí Halogen

BS/BSC 125A125A - 160A• Thanh đống 12 x 4 và 15 x 5

• Kết nối dễ dàng

• Có thể được gắn trên thanh ray DIN bằng kẹp DR hoặc tấm thép kim loại dùng bulon M6 được đóng gói kèm theo gói hàng

• Không taọ khí Halogen

1) Dùng vít để khóa giá đỡ

2) Gắn màn chắn bảo vệ trực tiếp sử dụng vít tự khía ren

3) Lắp trên tấm kim loại

Tính toán khoảng cách theo dòng ngắn mạch Icc: Xem chi tiết tài liệu kỹ thuật

Nắp đậy trong suốt: xem trang 14

Mã số sản phẩm

Mã số sản phẩm Mã số sản phẩm

Mô tả

Mô tả Mô tả

Page 14: Khối phân phối Khối nguồn Khối tiếp điểm · trên bảng cố định bằng bulon • UL® được công nhận ở ... PHỐI 1 CỰC) – UL 1059 – CSA® C22.2

www.erico.com14

DMH M4-M5-M6DH M5-M6

PS

CAPN 1.CAPN

CAPB

Lmm

Ømm

Amm

Bmm

561560 DMH 10M4 10 M4 8-10 7 100 0,003561570 DMH 15M4 15 M4 8-10 7 100 0,005561580 DMH 20M4 20 M4 8-10 7 100 0,007561590 DMH 25M4 25 M4 8-10 7 50 0,008561600 DMH 30M4 30 M4 8-10 7 50 0,010561610 DMH 35M4 35 M4 8-10 7 50 0,012561620 DMH 40M4 40 M4 8-10 7 50 0,0125561630 DMH 50M4 50 M4 8-10 7 50 0,017561640 DMH 60M4 60 M4 8-10 7 25 0,019

561760 DMH 15M6 15 M6 12 10 50 0,010561770 DMH 20M6 20 M6 12 10 50 0,012561780 DMH 30M6 30 M6 12 10 25 0,018561790 DMH 40M6 40 M6 12 10 25 0,025561800 DMH 50M6 50 M6 12 10 25 0,032561810 DMH 60M6 60 M6 12 10 25 0,038561820 DMH 70M6 70 M6 12 10 25 0,043561830 DMH 80M6 80 M6 12 10 25 0,052561840 DMH 90M6 90 M6 12 10 25 0,058561850 DMH 100M6 100 M6 12 10 10 0,064

561660 DMH 15M5 15 M5 10 8 50 0,006561670 DMH 20M5 20 M5 10 8 50 0,008561680 DMH 25M5 25 M5 10 8 50 0,010561690 DMH 30M5 30 M5 10 8 50 0,012561700 DMH 35M5 35 M5 10 8 25 0,014561710 DMH 40M5 40 M5 10 8 25 0,016561720 DMH 50M5 50 M5 10 8 25 0,022561730 DMH 60M5 60 M5 10 8 25 0,027561740 DMH 70M5 70 M5 10 8 25 0,029561750 DMH 80M5 80 M5 10 8 25 0,033

Lmm

Ømm

Amm

Bmm

560660 DH 15M5 15 M5 7 13 100 0,004560670 DH 20M5 20 M5 7 13 100 0,005560600 DH 30M5 30 M5 7 13 100 0,006560610 DH 45M5 45 M5 7 13 100 0,009560620 DH 55M5 55 M5 7 13 100 0,011560630 DH 70M5 70 M5 7 13 100 0,014560640 DH 85M5 85 M5 7 13 100 0,017560650 DH 120M5 120 M5 7 13 100 0,024

560740 DH 15M6 15 M6 7-8 13 100 0,004560750 DH 20M6 20 M6 7-8 13 100 0,005560700 DH 30M6 30 M6 7-8 13 100 0,009560710 DH 45M6 45 M6 7-8 13 100 0,013560720 DH 70M6 70 M6 7-8 13 100 0,020560730 DH 120M6 120 M6 7-8 13 100 0,035 L

mmA

mmØ

mm

563120 PS1000x60x3 1000 60 3 BSC 125A/S 10 0,302563130 PS500x120x3 500 120 3 BSC 125A/T 10 0,213551330 PS500x126x3 500 126 3 BS 125A/T 10 0,224551340 PS1000x99x3 1000 99 3 BS 125A/S 10 0,498551260 PS1000x250x3 1000 250 3 BS 400/T 1 1,030551280 PS1000x2000x3 1000 2000 3 - 1 8,4

A

560800 CAPN5 M5 100 0,001560810 CAPN6 M6 100 0,001560820 CAPN15 M5 100 0,003560830 CAPN16 M6 100 0,003560840 CAPB5 M5 100 0,004560850 CAPB6 M6 100 0,004

Tấm đệm và phụ kiện

DH M5/M6Tấm đệm• 2 đầu âm-dương

• Ứng dụng kỹ thuật điện

• Thành phần cách điện được làm từ polystyrol

• Đầu trục có ren được làm từ thép tráng kẽm

• Nhiệt độ làm việc tăng đến 80°C

• Điện áp cách điện 1000 V

CAPN-CAPBĐai ốc có mũ chụp

DMH M4/M5/M6Tấm đệm kim loại• Tấm đệm hình lục giác

• Thép mạ kẽm

• Để đỡ các tầm, tấm che hay các thanh định hình

• Âm-dương để chắc chắn khi lắp ráp

• Xem bản vẽ trên DH

• Bộ phụ kiện đầy đủ để lắp ráp khối phân phối dễ dàng

CAPN5 & CAPN6

CAPB5 & CAPB6

CAPN15 & CAPN16

Với ốc cài bằng đồng thau

PSTấm chắn bảo vệ (làm bằng PVC)

• Ui = 1000 V

Mã số sản phẩm Mô tả

Mô tả

Mô tả

Mô tả

Gắn lên Mã số sản phẩm

Mã số sản phẩm

Mã số sản phẩm

Page 15: Khối phân phối Khối nguồn Khối tiếp điểm · trên bảng cố định bằng bulon • UL® được công nhận ở ... PHỐI 1 CỰC) – UL 1059 – CSA® C22.2

ERICO® là nhà thiết kế, sản xuất và kinh doanh hàng đầu thế giới về sản

phẩm kim loại ứng dụng kỹ thuật chính xác chuyên nghiệp phục vụ cho

thị trường với dải thiết bị đa dạng ứng dụng cho ngành điện, xây dựng,

và đường sắt. Công ty đặt trụ sở tại Solon, Ohio, USA, với mạng lưới phân

phối bán hàng trên 25 quốc gia và có các xưởng sản xuất và phân phối

rộng khắp thế giới. Thương hiệu nổi tiếng của ERICO được biết đến gồm

có: phụ kiện cơ điện CADDY®, phụ kiện kẹp, giá đỡ dùng cho hệ thống

kỹ thuật điện và cơ. Hàn hoá nhiệt CADWELD®. Thiết bị bảo vệ chống sét

CRITEC®. Sản phẩm cho ngành đường sắt và cho công nghiệp ERICO. Sản

phẩm phân phối điện hạ thế ERIFLEX®. Thiết bị bảo vệ điện cho công

trình ERITECH®, sản phẩm cho bê tông kết cấu LENTON®. Vui lòng tham

khảo trang web ERICO online tại www.erico.com.

WARNING ERICO products shall be installed and used only as indicated in ERICO’s product instruction sheets and training materials. Instruction sheets are available at www.erico.com and from your ERICO customer service representative. Improper installation, misuse, misapplication or other failure to completely follow ERICO’s instructions and warnings may cause product malfunction, property damage, serious bodily injury and death.

WARRANTYERICO products are warranted to be free from defects in material and workmanship at the time of shipment. NO OTHER WARRANTY, WHETHER EXPRESS OR IMPLIED (INCLUDING ANY WARRANTY OF MERCHANTABILITY OR FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE), SHALL EXIST IN CONNECTION WITH THE SALE OR USE OF ANY ERICO PRODUCTS. Claims for errors, shortages, defects or nonconformities ascertainable upon inspection must be made in writing within 5 days after Buyer’s receipt of products. All other claims must be made in writing to ERICO within 6 months from the date of shipment or transport. Products claimed to be nonconforming or defective must, upon ERICO’s prior written approval in accordance with its standard terms and procedures governing returns, promptly be returned to ERICO for inspection. Claims not made as provided above and within the applicable time period will be barred. ERICO shall in no event be responsible if the products have not been stored or used in accordance with its specifications and recommended procedures. ERICO will, at its option, either repair or replace nonconforming or defective products for which it is responsible or return the purchase price to the Buyer. THE FOREGOING STATES BUYER’S EXCLUSIVE REMEDY FOR ANY BREACH OF ERICO WARRANTY AND FOR ANY CLAIM, WHETHER SOUNDING IN CONTRACT, TORT OR NEGLIGENCE, FOR LOSS OR INJURY CAUSED BY THE SALE OR USE OF ANY PRODUCT.

LIMITATION OF LIABILITYERICO excludes all liability except such liability that is directly attributable to the willful or gross negligence of ERICO’s employees. Should ERICO be held liable its liability shall in no event exceed the total purchase price under the contract. ERICO SHALL IN NO EVENT BE RESPONSIBLE FOR ANY LOSS OF BUSINESS OR PROFITS, DOWNTIME OR DELAY, LABOR, REPAIR OR MATERIAL COSTS OR ANY SIMILAR OR DISSIMILAR CONSEQUENTIAL LOSS OR DAMAGE INCURRED BY BUYER.

UNITED KINGDOM20-22 Bedford RowLondon WC1R 4JSUnited KingdomPhone 0808 2344 695Fax 0808 2344 676

NORTH AMERICA34600 Solon RoadSolon, Ohio 44139United States of AmericaPhone 1-800-497-4304Fax 1-800-944-4296

OTHER COUNTRIESrue Charles Dallière, BP 31 42161 Andrézieux Bouthéon CedexFrancePhone 33 477 36 56 56Fax 33 477 55 20 10

Page 16: Khối phân phối Khối nguồn Khối tiếp điểm · trên bảng cố định bằng bulon • UL® được công nhận ở ... PHỐI 1 CỰC) – UL 1059 – CSA® C22.2

www.erico.com

AUSTRALIAPhone 1800-263-508Fax 1800-423-091

NORWAYPhone 800-100-73Fax 800-100-66

HUNGARYPhone 06-800-16538Fax +31-13-583-5406

CHINAPhone +86-21-3430-4878 Fax +86-21-5831-8177

SWITZERLANDPhone 0800-55-86-97Fax 0800-55-96-15

BELGIUMPhone 0800-757-48Fax 0800-757-60

POLANDPhone +48-71-349-04-60Fax +48-71-349-04-61

INDONESIAPhone +62-21-575-0941Fax +62-21-575-0942

DENMARKPhone 808-89-373Fax 808-89-372

THAILANDPhone +66-2-267-5776Fax +66-2-636-6988

BRAZILPhone +55-11-3623-4333Fax +55-11-3621-4066

SINGAPOREPhone +65-6-268-3433Fax +65-6-268-1389

ITALYPhone 800-870-938Fax 800-873-935

FRANCEPhone 0800-901-793Fax 0800-902-024

UNITED ARAB EMIRATESPhone +971-4-881-7250Fax +971-4-881-7270

CANADAPhone +1-800-677-9089Fax +1-800-677-8131

SPAINPhone 900-993-154Fax 900-993-106

MEXICOPhone +52-55-5260-5991Fax +52-55-5260-3310

GERMANYPhone 0-800-189-0272Fax 0-800-189-0274

UNITED KINGDOMPhone +0808-2344-670Fax +0808-2344-676

CHILEPhone +56-2-370-2908Fax +56-2-369-5657

SWEDENPhone 020-790-908Fax 020-798-964

NETHERLANDSPhone +31-13-583-5400Fax +31-13-583-5499

HONG KONGPhone +852-2764-8808Fax +852-2764-4486

UNITED STATESPhone +1-440-248-0100Fax +1-440-248-0723

Copyright ©2009 ERICO International Corporation. All rights reserved.CADDY, CADWELD, CRITEC, ERICO, ERIFLEX, ERITECH, and LENTON are registered trademarks of ERICO International Corporation. P877B-EUVT P243LT09EUVT 005.5M9