16
CÔNG TY CP CÂP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG PHÒNG KỸ THUẬT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc ì mẫu: nhận mẫu: gày kiểm nghiệm: - Mẳu nước: A/ ____ __ _______ __________________________________________________A ______ , /. KÊT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC 29/01/2020 30/01/2020 30/01/2020 - 02/02/2020 Nước máy - Huyện Bảo Lâm STT TÊN CHl TIÊU ĐƠN VỊ TỈNH GIỚI HẠN TỐI ĐA CHO PHÉP KÉT QUẢ PHÂN TÍCH TRẠM BƠM 1 TRẠM BƠM 2 TRẠM BƠM 3 1 Màu sắc (TCU) 15 0 0 0 2 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ 3 Độ đục NTU 2 0.19 0.09 0.07 4 pH - 6.5-8.5 7.26 7.25 7.35 5 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 106.79 124.75 125.75 6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 12.93 33.95 8.67 7 Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe2+) mg/l 0.3 0.005 0.025 0.015 8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.005 0.003 0.003 9 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.15 0.16 0.21 10 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH KPH 11 Hàm lượng Sulíat mg/l 250 2.09 2.21 1.91 12 Chì số Pecmanganat mg/l 2 0.38 0.45 0.42 13 Clo dư mg/l 0.3-0.5 0.50 0.50 0.50 14 Colitorm tổng số VK/100ml 0 0 0 0 15 Colitorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0 0 Ghi chú: - KPH: Không phát hiện NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm. - Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trưởng Bộ Y Tế. - Mẫu nước tại trạm bơm số 1 có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm. - Mầu nước tại trạm bơm số 2 có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm. - Mầu nước tại trạm bơm số 3 có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

KÊT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC Ọ HUYEN- KQKN… · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 106.79 124.75 125.75 6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 12.93 33.95 8.67 7 Hàm lượng

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: KÊT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC Ọ HUYEN- KQKN… · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 106.79 124.75 125.75 6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 12.93 33.95 8.67 7 Hàm lượng

CÔNG TY CP CÂP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNGPHÒNG KỸ THUẬT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

ì mẫu: nhận mẫu:

gày kiểm nghiệm: - Mẳu nước:

A / ____ _________ Ọ __________________________________________________ A ______ , / .

KÊT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC

29/01/202030/01/202030/01/2020 - 02/02/2020 Nước máy - Huyện Bảo Lâm

STT TÊN CHl TIÊU ĐƠN VỊ TỈNH

GIỚI HẠN TỐI ĐA

CHO PHÉP

KÉT QUẢ PHÂN TÍCH

TRẠM BƠM 1 TRẠM BƠM 2 TRẠM BƠM 3

1 Màu sắc (TCU) 15 0 0 02 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ3 Độ đục NTU 2 0.19 0.09 0.074 pH - 6.5-8.5 7.26 7.25 7.355 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 106.79 124.75 125.756 Hàm lượng Clorua mg/l 250 12.93 33.95 8.67

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe2+)

mg/l 0.3 0.005 0.025 0.015

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.005 0.003 0.0039 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.15 0.16 0.2110 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH KPH11 Hàm lượng Sulíat mg/l 250 2.09 2.21 1.9112 Chì số Pecmanganat mg/l 2 0.38 0.45 0.4213 Clo dư mg/l 0.3-0.5 0.50 0.50 0.5014 Colitorm tổng số VK/100ml 0 0 0 015 Colitorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trưởng Bộ Y Tế.- Mẫu nước tại trạm bơm số 1 có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mầu nước tại trạm bơm số 2 có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mầu nước tại trạm bơm số 3 có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

Page 2: KÊT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC Ọ HUYEN- KQKN… · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 106.79 124.75 125.75 6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 12.93 33.95 8.67 7 Hàm lượng

3ÔNG TY CP CAP t h o á t n ư ớ c lâm đông

PHÒNG KỸ THUẬTCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Ngayyjfiãftnwtj:Ngày kiểm nghiệm: Mẫu nước:

KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC

29/01/202030/01/202030/01/2020 - 02/02/2020 Nước máy - Huyện Bảo Lâm

STT TÊN CHÍ TIÊU ĐƠN VỊ TỈNH

GIỚI HẠN TỐI ĐÃ

CHO PHÉP

KÉT QUẢ PHÁN TÍCH

TRẠM BƠM 4 TRẠM BƠM 5 TRẠM BƠM 61 Màu sắc (TCU) 15 0 0 02 Mùi vị - Không Không cố mùl, vị lạ Không có mùi, vị lạ Không có mùi, VI lạ3 Độ đục NTU 2 0.12 0.15 0.974 pH - 6 5 -8 .5 7.40 7.38 6.945 Độ cứng ( tinh theo CaC03) mg/l 300 179 64 100.80 102.796 Hàm lượng Clorua mg/l 250 7.82 4.70 33 38

7Hàm lượng sẳt tổng số (Fez* + FeS

mg/l 0.3 0.005 0.025 0.015

8 Hàm lượng Mangan tồng số mg/l 0.3 0.005 0.003 0.0079 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.24 0.15 0.2310 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH KPH11 Hầm lượng Sulíat mg/l 250 1.91 1.85 1.9712 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.48 0.35 0.6413 Clo dư mg/l 0.3-0.5 0.50 0.50 0.5014 Colitorm tổng số VK/100ml 0 0 0 015 Coliíorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời đièm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chát lượng nước ân uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trường Bộ Y Tế.- Mầu nước tạl trạm bơm số 4 cố các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mẫu nước tại trạm bơm số 5 cố các chỉ tiẻu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiém nghiệm,- Mầu nước tại trạm bơm sồ 6 có các chi tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điém kiểm nghiệm,

TỐ THÍ NGHIẸM

Lê Thị Tố Loan

Page 3: KÊT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC Ọ HUYEN- KQKN… · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 106.79 124.75 125.75 6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 12.93 33.95 8.67 7 Hàm lượng

CÔNG TY CP CẤP THOÁT Nước LÂM ĐỒNG CỘNG HÒA X Ã HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG KỸ THUẬT Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

- Tên hộ:- Địa chỉ:

cC __________________? ___________________________________________________________ / v _ _ __________ . X .ÊT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC

29/01/202030/01/202030/01/2020 - 02/02/2020Nước máy ( mẫu nước giữa mạng lưới - Bảo Lâm) Nguyễn Đăng Tiến ( Mã KH: 189795)144 Cát Quế - K6 - Bảo Lâm

-Mẫu 2:- Tên hộ:- Địa chỉ:

Nước máy ( mẫu nước cuối mạng lưới - Bảo Lâm) Ngô Duy Trụ (Mã KH: 188074)8/18 Nguyễn Chí Thanh - K3 - Bảo Lâm

STT TÊN C H Ỉ T IÊU Đ Ơ N VỊ T ỈN HG IỚ I HẠN TỐ I Đ A C H Õ PHÉP

K ÉT Q U Ả PHÂN TÍCH

M ầu 1 M ầu 21 Màu sắc (TCU) 15 0 02 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ3 Độ đục NTU 2 0.14 0.124 pH - 6.5-8.5 7.49 7.465 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 89.82 99.806 Hàm lượng Clorua mg/l 250 12.36 2.71

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe^+)

mg/l 0.3 0.025 0.034

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.003 0.0039 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.24 0.1810 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH11 Hàm lượng Sultat mg/l 250 1.85 1.9112 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.38 0.2213 Clo dư mg/l - 0.30 0.2014 Colitorm tổng số VK/100ml 0 0 015 Colitorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trưởng Bộ Y Tế.- Mâu 1: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mẫu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

Page 4: KÊT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC Ọ HUYEN- KQKN… · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 106.79 124.75 125.75 6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 12.93 33.95 8.67 7 Hàm lượng

CÔNG TY CP CẤP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNGỊÒNG KỸ THUẬT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

__ 9 A ___1 / ,KẾT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC

- Ngày nhận mẫu:- Ngày kiểm nghiệm:- Máu nước:

30/01/202031/01/202031/01/2020 - 03/02/2020 Nước máy - Huyện Đạ Huoai

STT TÊN CHÌ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH

GIỚI HẠN TỐI ĐA CHO

PHÉP

KÉT QUẢ PHÂN TÍCH

NMN Đạ M'Ri NMN Madagui

1 Màu sắc (TCU) 15 0 02 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ3 Độ đục NTU 2 0.43 0.304 pH - 6 .5 -8 5 6.83 6.585 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 17.96 21.966 Hàm lượng Clorua mg/l 250 39.34 12.08

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe2+) mg/l 0.3 0.060 0.005

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.005 0.0159 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.16 0.1610 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH11 Hàm lượng Sulíat mg/l 250 2.15 2.4012 Chì số Pecmanganat mg/l 2 0.83 0.4513 Clo dư mg/l 0.3-0.5 0.50 0.5014 Coliíorm tổng số VK/100ml 0 0 015 Coliíorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trường Bộ Y Tế.- Mầu nước NMN Đạ M'Ri có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mầu nước NMN Madagui có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

Page 5: KÊT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC Ọ HUYEN- KQKN… · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 106.79 124.75 125.75 6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 12.93 33.95 8.67 7 Hàm lượng

CÔNG TY CP CẤP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG KỸ THUẬT Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

- Tên hộ:- Địa chỉ:

____ Ọ /? _ A I /* _

KẾT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC

30/01/202031/01/202031/01/2020-03/02/2020Nước máy ( mẫu nước giữa mạng lưới - Đạ M'Ri) Cây Xăng 16113 Lê Lợi-TỌP 2 - Đạ M'RiNước máy ( mẫu nước cuối mạng lưới - Đạ M'Ri)Phạm Văn Hải430 Lê Lợi - TDP 5 - Đạ M'Ri

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH GIỚI HẠN TỐI ĐA CHÕ PHÉP

KÉT QUẢ PHÂN TÍCH

Mẩu 1 Mẩu 21 Màu sắc (TCU) 15 0 02 MÙI vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ3 Độ đục NTU 2 0.42 0.564 pH - 6 .5 -8 5 6.90 6.895 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 19.96 21.966 Hàm lượng Clorua mg/l 250 40.76 42.75

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe2+)

mg/l 0.3 0.011 0.011

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.005 0.0079 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.18 0.1610 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH11 Hàm lượng Sulíat mg/l 250 1.97 1.8512 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.77 0.7013 Clo dư mg/l - 0.30 0.2014 Colitorm tổng số VK/100ml 0 0 015 Colitorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trường Bộ Y Tế.- Mẩu 1: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mẩu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

Page 6: KÊT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC Ọ HUYEN- KQKN… · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 106.79 124.75 125.75 6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 12.93 33.95 8.67 7 Hàm lượng

CÔNG TY CP CÁP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG KỸ THUẬT Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

- Tên hộ:- Địa chi:

-Mầu 2:- Tên hộ:- Địa chỉ:

Ay__ ____ 9 ____ A? ______ _____ A_________ . _KẾT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC

30/01/202031/01/202031/01/2020-03/02/2020Nước máy ( mẫu nước giữa mạng lưới - Madagui)Nguyễn ÁnThôn 1 - Xã MadaguiNước máy ( mẫu nước cuối mạng lưới - Madagui) Nguyễn Thị Yến Thôn 2 - Xã Madagui

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH GIỚI HẠN TỐI ĐA CHÕ PHÉP

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH

Mau 1 Mầu 21 Màu sắc (TCU) 15 0 02 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ3 Độ đục NTU 2 0.43 0.294 pH - 6.5-8.5 6.62 6.555 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 11.98 14.976 Hàm lượng Clorua mg/l 250 14.07 14.07

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2* + FeS

mg/l 0.3 0.025 0.015

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.032 0.0299 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.16 0.2110 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH11 Hàm lượng Sultat mg/l 250 1.97 1.8512 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.42 0.3213 Clo dư mg/l - 0.30 0.2014 Colitorm tổng số VK/100ml 0 0 015 Colitorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trường Bộ Y Tế.- Mau 1: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mầu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

Page 7: KÊT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC Ọ HUYEN- KQKN… · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 106.79 124.75 125.75 6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 12.93 33.95 8.67 7 Hàm lượng

f CP CẤP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNGọÕOQQ /7 ? ^ HÒNG k ỹ t h u ậ t

CỖ PHÂN >

CẤP THOÁT NƯỚC LÀM ĐỎNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

:<d;

- Ngaỳl- Ngày nhận mẫu:- Ngày kiểm nghiệm: • Mẩu nước:

A7 _ __ o ______________________A ___. / ,KÊT QUÁ KIẾM NGHIỆM NƯỚC

31/01/202001/02/202001/02/2020 - 04/02/2020Nước máy - Nhà máy nước Đạ Tẻh

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TỈNH GIỚI HẠN TỐI ĐA CHÕ PHÉP

KÉT QUẢ PHÂN TÍCH

NMN Đạ Tẻh1 Màu sắc (TCU) 15 02 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ3 Độ đục NTU 2 0.764 pH - 6 .5 -85 6.625 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 23.956 Hàm lượng Clorua mg/l 250 1.00

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe^+)

mg/l 0.3 0.021

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.0059 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.2610 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH11 Hàm lượng Sultat mg/l 250 2.0312 Chì số Pecmanganat mg/l 2 0.7013 Clo dư mg/l 0.3-0.5 0.5014 Colitorm tổng số VK/IOOml 0 015 Colitorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trường Bộ Y Tế.- Mầu nước trên có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm

TỔ THÍ NGHIỆM

Lẽ Thị Tố Loan

Page 8: KÊT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC Ọ HUYEN- KQKN… · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 106.79 124.75 125.75 6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 12.93 33.95 8.67 7 Hàm lượng

CỔNG TY CP CẤP THOÁT N ư ớ c LÂM ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHONG KỸ THUẬT Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

- Tên hộ:- Địa chỉ:

-Mầu 2:- Tên hộ:- Địa chỉ:

__ 9 ____ /£ __________ A ____ /KÊT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC

31/01/202001/02/202001/02/2020-04/02/2020Nước máy ( mẫu nước giữa mạng lưới - Đạ Tẻh) Phạm Hồng Thi ( MSKH: 00494)Thôn 6 - xã Mỹ Đức - Huyện Đạ TẻhNước máy ( mẫu nước cuối mạng lưới - Đạ Tẻh)Thái Văn Hanh ( MSKH: 00124)2C Phạm Ngọc Thạch - TDP 2B - TT Đạ Tẻh

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH GIỚI HẠN TỐI ĐA CHÕ PHÉP

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH

Mầu 1 Mầu 21 Màu sắc (TCU) 15 0 02 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ3 Độ đục NTU 2 0.75 0.744 pH - 6.5-8.5 6.63 6.615 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 25.95 23.956 Hàm lượng Clorua mg/l 250 2.99 3.56

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe2+)

mg/l 0.3 0.050 0.050

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.003 0.0039 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.26 0.2810 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH11 Hàm lượng Sulíat mg/l 250 2.15 2.0312 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.77 0.7013 Clo dư mg/l - 0.30 0.2014 Coliíorm tổng số VK/100ml 0 0 015 Colitorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trưởng Bộ Y Tế.- Mau 1: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mẫu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

Page 9: KÊT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC Ọ HUYEN- KQKN… · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 106.79 124.75 125.75 6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 12.93 33.95 8.67 7 Hàm lượng

c.y<$■'/{3ÔNG TY

CỔ PHẦN

★ ( c ấ p t h o á t n ư ớ cv 3> \ LÀM DÓNG 1

CP CẤP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNGHÒNG KỸ THUẬT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

A 7 ____ __ _______9 __________ _ _ _ ________________________ A ____ , / . _

KẾT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC

Ngày gửl mẫu: Ngày nhận mẫu: Ngày kiểm nghiệm:. . n __ .Mầu nước:

30/01/202031/01/202031/01/2020-03/02/2020Nước máy - Nhà máy nước Đam Rông

STT TÊN CHÍ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH GIỚI HẠN TỐI ĐA CHỎ PHÉP

KÉT QUẢ PHÂN TÍCH

NMN Đam Rông1 Màu sắc (TCU) 15 02 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ

3 Độ đục NTU 2 0.314 pH - 6.5-8 5 6.525 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 14.976 Hàm lượng Clorua mg/l 250 1.29

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2- + Fe^+) mg/l 0.3 0.005

8 Hầm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.0039 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.3410 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH11 Hàm lượng Sulíat mg/l 250 2.5212 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.3813 Clo dư mg/l 0.3 -0.5 0.5014 Coliíorm tổng số VK/IOOml 0 015 Coliíorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiêm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chát lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trưởng Bộ Y Tế.- Mầu nước trên có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tạl thời điểm kiểm nghiệm.

TỔ THÍ NGHIỆM PHÒNG KỸ THlMT

Lê Thị Tố Loan

Page 10: KÊT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC Ọ HUYEN- KQKN… · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 106.79 124.75 125.75 6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 12.93 33.95 8.67 7 Hàm lượng

CÔNG TY CP CẤP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG

PHÒNG KỸ THUẬTCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

- Ngày kiêm nghiệm: -Mầu 1:

- Tên hộ:- Địa chỉ:

-Mầu 2:- Tên hộ:- Địa chỉ:

A/ ? A? _ m s -

ÊT QUA KIẾM NGHIỆM NƯỚC

30/01/202031/01/202031/01/2020-03/02/2020Nước máy ( mẫu nước giữa mạng lưới - Đam Rông) Vũ Quang Mạnh ( Mã KH: 191939)Thôn 1 xã Rômen -Đam RôngNước máy ( mẫu nước cuối mạng lưới - Đam Rông)Vương Đình Long ( Mã KH: 192029)Thôn 4 xã Liêng srônh - Đam Rông

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH GIỚI HẠN TỐI Đ A C H ổ PHÉP

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH

Mầu 1 Mâu 21 Màu sắc (TCU) 15 0 02 Mùi vj - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ3 Độ đục NTU 2 0.32 0.314 pH - 6.5-8 5 6.58 6.555 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 16.97 14.976 Hàm lượng Clorua mg/l 250 5.26 3.84

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe2+)

mg/l 0.3 0.034 0.054

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.005 0.0059 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.24 0.1710 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH11 Hàm lượng Sulfat mg/l 250 3.25 4.0412 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.16 0.3213 Clo dư mg/l - 0.30 0.2014 Coliíorm tổng số VK/IOOml 0 0 015 Colitorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẶN XÉT: Kết quả phân tích chì có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trường Bộ Y Tế.- Mẫu 1: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mau 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

Page 11: KÊT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC Ọ HUYEN- KQKN… · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 106.79 124.75 125.75 6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 12.93 33.95 8.67 7 Hàm lượng

THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG G KỸ THUẬT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

____ _________________________________________________________________A ______. / .

ẼT QUA KIẾM NGHIỆM NƯỚC

Ngày gửi mẫu: Ngày nhận mẫu: Ngày kiểm nghiệm: Mầu nước:

30/01/202031/01/202031/01/2020-03/02/2020Nước máy - Nhà máy nước Lâm Hà

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNHGIỚI HẠN

TỐI ĐA CHO PHÉP

KÉT QUẢ PHÂN TÍCH

NMN Đinh Văn NMN Tân Hà1 Màu sắc (TCU) 15 0 0

2 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ

3 Độ đục NTU 2 0.66 0.704 pH - 6 .5 -85 6.50 6.545 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 8.98 5.996 Hàm lượng Clorua mg/l 250 1.57 1.57

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe2+) mg/l 0.3 0.005 0.005

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.003 0.0059 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.16 0.1510 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH11 Hàm lượng Sulíat mg/l 250 2.15 2.2112 Chì số Pecmanganat mg/l 2 0.42 0.2213 Clo dư mg/l 0.3 -0.5 0.50 0.5014 Coliíorm tổng số VK/IOOml 0 0 015 Colitorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trường Bộ Y Tế.- Mẫu nước NMN Đinh Văn có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mẫu nước NMN Tân Hà có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

Page 12: KÊT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC Ọ HUYEN- KQKN… · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 106.79 124.75 125.75 6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 12.93 33.95 8.67 7 Hàm lượng

CÔNG TY CP CẤP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG

PHÒNG KỸ THUẬTCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

- Tên hộ:

<v*___________________ ? ___________^ ______________ ____ _____________A _ _ __________. / .

ẼT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC

30/01/202031/01/202031/01/2020-03/02/2020Nước máy ( mẫu nước giữa mạng lưới - Đinh Văn) Hà Thị Miên

- Địa chì:-Mầu 2:

- Tên hộ:- Địa chỉ:

03 Quảng Đức - Đinh VănNước máy ( mẫu nước cuối mạng lưới - Đinh Văn)Mhuyễn Thị SơnVăn Hà - Đinh Văn

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH GIỚI HẠN TỐI ĐA CHÕ PHÉP

KÉT QUÀ PHÂN TÍCH

Mâu 1 Mâu 21 Màu sắc (TCU) 15 0 02 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ3 Độ đục NTU 2 1.15 1.604 pH - 6 .5 -85 6.56 6.575 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 36.93 25.956 Hàm lượng Clorua mg/l 250 4.98 7.25

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + FeS

mg/l 0.3 0.034 0.074

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.011 0.0059 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.16 0.1810 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH11 Hàm lượng Sultat mg/l 250 3.13 2.0312 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.19 0.1913 Clo dư mg/l - 0.30 0.2014 Colitorm tổng số VK/100ml 0 0 015 Colitorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trường Bộ Y Tế.- Mầu 1: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mầu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

TỐ THỈ NGHIỆM PHÒNG KỸ THUẬT

Lê Thị Tố Loan

Page 13: KÊT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC Ọ HUYEN- KQKN… · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 106.79 124.75 125.75 6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 12.93 33.95 8.67 7 Hàm lượng

CÔNG TY CP CÁP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG

PHÒNG KỸ THUẬTCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

Ngày I Ngày kiểm nghiệm:

A * ________________ 9 _________ ^ _________ A __ , / .

ẼT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC

30/01/202031/01/202031/01/2020-03/02/2020

-Mâu 1:- Tên hộ:- Địa chỉ:

-Mầu 2:- Tên hộ:- Địa chỉ:

Nước máy ( mẫu nước giữa mạng lưới - Tân Hà) Nguyễn Văn Tươi Liên Trung - Tân HàNước máy ( mẫu nước cuối mạng lưới - Tân Hà) Nguyễn Đình Chương 209 Tân Trung - Tân Hà

STT TÊN CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH GIỚI HẠN TỐI ĐA CHỎ PHÉP

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH

Mẩu 1 Mẩu 21 Màu sắc (TCU) 15 0 02 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ3 Độ đục NTU 2 1.02 1.384 pH - 6.5-8 5 6.58 6.625 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 13.97 13.976 Hàm lượng Clorua mg/l 250 2.71 4.70

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe2+)

mg/l 0.3 0.103 0.044

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.003 0.0039 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.35 0.3410 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH11 Hàm lượng Sulfat mg/l 250 1.97 2.0312 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.06 0.3513 Clo dư mg/l - 0.30 0.2014 Colitorm tổng số VK/100ml 0 0 015 Colitorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trưởng Bộ Y Tế.- Mầu 1: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mầu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

Page 14: KÊT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC Ọ HUYEN- KQKN… · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 106.79 124.75 125.75 6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 12.93 33.95 8.67 7 Hàm lượng

CÔNG TY CP CẤP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG

PHÒNG KỸ THUẬT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC

- Ngày- Ngày nhận mẫu:- Ngày kiểm nghiệm:- Mầu nước:

30/01/202001/02/202001/02/2020-04/02/2020Nước máy - Nhà máy nước Đơn Dương

STT TÊN C H Ỉ T IÊUĐ Ơ N VỊ

TÍN H

G IỚ I HẠN TÓ I Đ A CH O

PHÉP

K ÉT Q U Ả PHÂN TÍC H

N M N Dran N M N Thạnh Mỹ

1 Màu sắc (TCU) 15 0 02 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ

3 Độ đục NTU 2 1.36 0.334 pH - 6 .5 -8 5 7.50 6.705 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 19.96 234.53

6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 1.29 11.80

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe3+)

mg/l 0.3 0.040 0.284

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.005 0.003

9 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.18 0.1610 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH11 Hàm lượng Sulíat mg/l 250 2.03 1.8512 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.96 0.7713 Clo dư mg/l 0.3-0.5 0.50 0.5014 Coliíorm tổng số VK/100ml 0 0 015 Coliíorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trưởng Bộ Y Tế.- Mầu nước NMN Dran có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mầu nước NMN Thạnh Mỹ có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

TỐ TH Ỉ N G H IỆM

Lẽ Thị Tố Loan

JẬT

Hiếu

Page 15: KÊT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC Ọ HUYEN- KQKN… · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 106.79 124.75 125.75 6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 12.93 33.95 8.67 7 Hàm lượng

CÔNG TY CP CẤP THOÁT Nước LÂM ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMPHÒNG KỸ THUẬT Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

- Nc- Ngày kiém nghiệm: -Mau 1:

- Tên hộ:- Địa chỉ:

-Mầu 2:

KẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC

30/01/202001/02/202001/02/2020-04/02/2020Nước máy ( mẫu nước giữa mạng lưới - Dran)Nguyễn Thị Lai116 Trần Hưng Đạo - DranNước máy ( mẫu nước cuối mạng lưới - Dran):

- Tên hộ: Huỳnh Thị Cho- Địa chỉ: 107 Hùng Vương - Dran

STT TÊN C H Ỉ T IÊU Đ Ơ N VỊ T ÍN HG IỚ I HẠN TÓ I Đ A CHỚ PHÉP

K ÉT Q U Ả PHÂN TÍC H

M ẩu 1 Mầu 21 Màu sắc (TCU) 15 0 02 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ3 Độ đục NTU 2 1.25 1.124 pH - 6.5-8.5 7.37 7.465 Độ cứng ( tính theo CaC03) mg/l 300 21.96 23.95

6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 4.98 5.83

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe3+)

mg/l 0.3 0.030 0.030

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 Ổ.009 0.009

9 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.17 0.3410 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH11 Hàm lượng Sulíat mg/l 250 2.52 2.7812 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.83 0.9613 Clo dư mg/l - 0.30 0.2014 Coliíorm tổng số VK/100ml 0 0 015 Coliíorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chát lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trưởng Bộ Y Tế.- Mầu 1: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mẫu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

Page 16: KÊT QUẢ KIẾM NGHIỆM NƯỚC Ọ HUYEN- KQKN… · 5 Độ cứng (tính theo CaC03) mg/l 300 106.79 124.75 125.75 6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 12.93 33.95 8.67 7 Hàm lượng

CÔNG TY CP CẤP THOÁT NƯỚC LÂM ĐỒNG

PHÒNG KỸ THUẬT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

- Ngày nhận mẫu:- Ngày kiểm nghiệm: -Mẫu 1:

- Tên hộ:- Địa chỉ:

-Mẫu 2:- Tên hộ:- Địa chỉ:

ẾT QUẢ KIỂM NGHIỆM NƯỚC

30/01/202001/02/202001/02/2020 - 04/02/2020Nước máy ( mẫu nước giữa mạng lưới - Thạnh Mỹ) Doãn Chung284 Đường 2/4 - Thạnh MỹNước máy ( mẫu nước cuối mạng lưới - Thạnh Mỹ)Nguyễn Văn Nghĩa25 Chu Văn An - Thạnh Mỹ

STT TÊN C H Ỉ T IÊU Đ Ơ N VỊ T ÍN HG IỚ I HẠN TỐ I ĐA C H Ỏ PHÉP

K ÉT Q U Ả PHÂN TÍCH

M ầu 1 M ẩu 21 Màu sắc (TCU) 15 ■' 10 52 Mùi vị - Không Không có mùi, vị lạ Không có mùi, vị lạ3 Độ đục NTU 2 0.5.3 0.254 pH - 6.5-8.5 6.90 6.745 Độ cứng ( tinh theo CaC03) mg/l 300 222.55 237.52

6 Hàm lượng Clorua mg/l 250 20.32 22.02

7Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe3+)

mg/l 0.3 0.251 0.255

8 Hàm lượng Mangan tổng số mg/l 0.3 0.003 0.003

9 Hàm lượng Nitrat mg/l 50 0.34 0.2910 Hàm lượng Nitric mg/l 3 KPH KPH11 Hàm lượng Sultat mg/l 250 3.55 2.2712 Chỉ số Pecmanganat mg/l 2 0.70 0.8313 Clo dư mg/l - 0.30 0.2014 Colitorm tổng số VK/100ml 0 : 0 015 Colitorm chịu nhiệt VK/100ml 0 0 0

Ghi chú: - KPH: Không phát hiện

NHẬN XÉT: Kết quả phân tích chỉ có giá trị tại thời điểm kiểm nghiệm.- Chất lượng nước được đánh giá theo QCVN 01: 2009/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống, theo thông tư số 04/2009/TT-BYT ngày 17/06/2009 của Bộ trưởng Bộ Y Tế.- Mầu 1: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.- Mẫu 2: có các chỉ tiêu đạt tiêu chuẩn tại thời điểm kiểm nghiệm.

TỒ TH Í N G H IỆM

Lê Thị Tố Loan

PH Ò N G K Ỹ TH U Ậ T

Trung Hiếu